15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 12 (Cánh diều), thể loại văn học nào sau đây được đặc biệt chú trọng phát triển kỹ năng phân tích đa dạng thể loại và phong cách?

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản văn học
  • C. Văn bản thông tin
  • D. Văn bản nhật dụng

Câu 2: Phương pháp đọc văn bản nào sau đây được nhấn mạnh trong chương trình Ngữ văn 12 (Cánh diều) để giúp học sinh khám phá tầng nghĩa sâu sắc và giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Đọc lướt
  • B. Đọc quét
  • C. Đọc sâu, đọc kỹ
  • D. Đọc diễn cảm

Câu 3: Trong các kỹ năng viết được rèn luyện ở Ngữ văn 12 (Cánh diều), kỹ năng nào sau đây đòi hỏi khả năng tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn và trình bày quan điểm cá nhân một cách thuyết phục?

  • A. Viết đoạn văn
  • B. Viết bài văn tự sự
  • C. Viết bài văn miêu tả
  • D. Viết bài nghị luận tổng hợp

Câu 4: Kỹ năng nói và nghe trong Ngữ văn 12 (Cánh diều) hướng tới việc phát triển năng lực giao tiếp nào là chủ yếu?

  • A. Giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau
  • B. Nói trôi chảy, lưu loát
  • C. Nghe rõ ràng, mạch lạc
  • D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ hình thể

Câu 5: Trong phần "Tổng kết" của Ngữ văn 12 (Cánh diều), nội dung nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm ôn tập và củng cố?

  • A. Các thể loại văn học đã học
  • B. Các phương pháp đọc, viết, nói và nghe
  • C. Kiến thức về lịch sử thế giới
  • D. Các yếu tố tiếng Việt

Câu 6: Để phân tích một tác phẩm văn học theo quan điểm "tiếp nhận văn học", người đọc cần chú trọng yếu tố nào sau đây?

  • A. Tiểu sử tác giả
  • B. Trải nghiệm và diễn giải cá nhân của người đọc
  • C. Bối cảnh lịch sử - xã hội
  • D. Phong cách nghệ thuật của tác giả

Câu 7: Khi viết văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính thuyết phục của bài viết, đặc biệt trong bối cảnh Ngữ văn 12 (Cánh diều)?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
  • B. Trích dẫn nhiều ý kiến chuyên gia
  • C. Kể chuyện hấp dẫn
  • D. Luận điểm rõ ràng, bằng chứng xác thực

Câu 8: Trong quá trình đọc hiểu văn bản thông tin, kỹ năng nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được ý chính và cấu trúc của văn bản?

  • A. Đọc cấu trúc
  • B. Đọc diễn giải
  • C. Đọc phản biện
  • D. Đọc sáng tạo

Câu 9: Thể loại "hồi kí" khác biệt với "tiểu thuyết" chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Độ dài tác phẩm
  • B. Ngôn ngữ sử dụng
  • C. Tính chân thực của nội dung
  • D. Hình thức trình bày

Câu 10: Trong chương trình Ngữ văn 12 (Cánh diều), việc "tổng kết" có vai trò quan trọng nhất đối với học sinh ở khía cạnh nào?

  • A. Kiểm tra kiến thức đã học
  • B. Hệ thống hóa và củng cố kiến thức, kỹ năng
  • C. Chuẩn bị cho các bài kiểm tra
  • D. Giới thiệu kiến thức mới

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để hiểu được cảm xúc chủ đạo của tác giả?

  • A. Nhịp điệu bài thơ
  • B. Hình ảnh thơ
  • C. Vần điệu
  • D. Chủ đề và mạch cảm xúc

Câu 12: Trong các dạng văn bản nghị luận đã học, dạng văn bản nào tập trung vào việc giải thích, làm sáng tỏ một vấn đề khoa học, xã hội?

  • A. Nghị luận chứng minh
  • B. Nghị luận giải thích
  • C. Nghị luận bình luận
  • D. Nghị luận bác bỏ

Câu 13: Kỹ năng "nghe phản hồi" trong giao tiếp đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc phát triển năng lực hợp tác?

  • A. Giúp người nói tự tin hơn
  • B. Tiết kiệm thời gian giao tiếp
  • C. Điều chỉnh và cải thiện giao tiếp, xây dựng đồng thuận
  • D. Thể hiện sự tôn trọng người nói

Câu 14: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội hiện nay, bước nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Xác định rõ vấn đề và phạm vi nghị luận
  • B. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
  • C. Lập dàn ý chi tiết
  • D. Viết mở bài

Câu 15: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường sử dụng hình thức "biền ngẫu" và chú trọng tính "sử thi"?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Phú
  • C. Cáo
  • D. Hịch

Câu 16: Đọc một bài thơ hiện đại, nếu gặp những hình ảnh, biểu tượng mang tính "đa nghĩa", người đọc cần vận dụng phương pháp phân tích nào để hiểu sâu hơn?

  • A. Phân tích theo mạch cảm xúc
  • B. Phân tích liên văn bản và ngữ cảnh văn hóa
  • C. Phân tích cấu trúc ngôn ngữ
  • D. Phân tích theo tiểu sử tác giả

Câu 17: Khi trình bày ý kiến cá nhân trong một buổi thảo luận, yếu tố nào giúp người nói duy trì được sự mạch lạc và logic trong lập luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Nói to, rõ ràng
  • C. Xây dựng hệ thống luận điểm và bằng chứng
  • D. Giao tiếp bằng mắt với người nghe

Câu 18: Trong các dạng văn bản thông tin, loại văn bản nào thường sử dụng nhiều số liệu, biểu đồ để minh họa và phân tích một vấn đề?

  • A. Báo cáo
  • B. Thuyết minh
  • C. Tường trình
  • D. Infographic

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản giữa "thơ tự do" và "thơ Đường luật" là gì?

  • A. Tính niêm luật và số lượng câu chữ
  • B. Đề tài và chủ đề thể hiện
  • C. Ngôn ngữ sử dụng
  • D. Thời điểm xuất hiện

Câu 20: Trong chương trình Ngữ văn 12 (Cánh diều), việc liên hệ văn học với đời sống có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ tác phẩm dễ hơn
  • B. Tăng cường khả năng vận dụng kiến thức văn học vào thực tế
  • C. Giúp bài văn phân tích sâu sắc hơn
  • D. Tạo hứng thú học tập môn Văn

Câu 21: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét đến những phương diện nào?

  • A. Sự nổi tiếng của tác giả
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm
  • C. Giá trị nội dung và nghệ thuật
  • D. Ý kiến đánh giá của giới phê bình

Câu 22: Trong văn nghị luận, "lập luận" đóng vai trò như thế nào trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Tạo sự hấp dẫn cho bài viết
  • B. Thể hiện kiến thức của người viết
  • C. Giúp bài viết dài hơn
  • D. Cung cấp lý lẽ và bằng chứng để chứng minh luận điểm

Câu 23: Kỹ năng "tóm tắt văn bản" có tác dụng gì trong quá trình học tập và nghiên cứu?

  • A. Giúp ghi nhớ chi tiết văn bản
  • B. Nắm bắt nhanh ý chính và tiết kiệm thời gian
  • C. Rèn luyện kỹ năng viết văn
  • D. Phát triển khả năng đọc nhanh

Câu 24: Để chuẩn bị cho một bài nói trình bày về một vấn đề văn học, bước quan trọng nhất sau khi chọn đề tài là gì?

  • A. Tìm kiếm hình ảnh minh họa
  • B. Tập luyện trình bày
  • C. Xây dựng dàn ý bài nói
  • D. Viết chi tiết bài nói

Câu 25: Trong văn học Việt Nam hiện đại, khuynh hướng "hiện thực" tập trung phản ánh điều gì là chủ yếu?

  • A. Những vấn đề xã hội và cuộc sống thường nhật
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu lãng mạn
  • C. Thế giới tâm linh và huyền bí
  • D. Lịch sử và truyền thống dân tộc

Câu 26: Khi đọc một bài thơ có sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã được ý nghĩa?

  • A. Đọc diễn cảm bài thơ
  • B. Phân tích mối liên hệ giữa các hình ảnh và biện pháp tu từ
  • C. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả
  • D. Học thuộc lòng bài thơ

Câu 27: Trong giao tiếp, "ngôn ngữ cơ thể" có vai trò bổ trợ như thế nào cho "ngôn ngữ nói"?

  • A. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ nói
  • B. Làm giảm sự chú ý đến ngôn ngữ nói
  • C. Tăng cường hiệu quả biểu đạt và cảm xúc
  • D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp phi chính thức

Câu 28: Để viết một bài văn nghị luận phân tích một nhân vật văn học, trọng tâm cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tóm tắt cốt truyện
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Kể lại hành động của nhân vật
  • D. Phân tích tính cách và vai trò của nhân vật trong tác phẩm

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn 12 (Cánh diều), việc tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng có ý nghĩa gì đối với quá trình học tập của học sinh?

  • A. Chỉ để giáo viên nắm bắt tình hình học tập
  • B. Nâng cao ý thức tự học và khả năng hợp tác
  • C. Thay thế cho điểm số của giáo viên
  • D. Tạo áp lực học tập cho học sinh

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về một tác giả văn học, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy và nên được ưu tiên?

  • A. Các bài viết trên mạng xã hội
  • B. Các trang web cá nhân không rõ nguồn gốc
  • C. Các công trình nghiên cứu, phê bình văn học chính thống
  • D. Lời truyền miệng từ bạn bè

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 12 (Cánh diều), thể loại văn học nào sau đây được đặc biệt chú trọng phát triển kỹ năng phân tích đa dạng thể loại và phong cách?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phương pháp đọc văn bản nào sau đây được nhấn mạnh trong chương trình Ngữ văn 12 (Cánh diều) để giúp học sinh khám phá tầng nghĩa sâu sắc và giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các kỹ năng viết được rèn luyện ở Ngữ văn 12 (Cánh diều), kỹ năng nào sau đây đòi hỏi khả năng tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn và trình bày quan điểm cá nhân một cách thuyết phục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Kỹ năng nói và nghe trong Ngữ văn 12 (Cánh diều) hướng tới việc phát triển năng lực giao tiếp nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong phần 'Tổng kết' của Ngữ văn 12 (Cánh diều), nội dung nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm ôn tập và củng cố?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Để phân tích một tác phẩm văn học theo quan điểm 'tiếp nhận văn học', người đọc cần chú trọng yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi viết văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính thuyết phục của bài viết, đặc biệt trong bối cảnh Ngữ văn 12 (Cánh diều)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quá trình đọc hiểu văn bản thông tin, kỹ năng nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được ý chính và cấu trúc của văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Thể loại 'hồi kí' khác biệt với 'tiểu thuyết' chủ yếu ở đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong chương trình Ngữ văn 12 (Cánh diều), việc 'tổng kết' có vai trò quan trọng nhất đối với học sinh ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để hiểu được cảm xúc chủ đạo của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong các dạng văn bản nghị luận đã học, dạng văn bản nào tập trung vào việc giải thích, làm sáng tỏ một vấn đề khoa học, xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Kỹ năng 'nghe phản hồi' trong giao tiếp đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc phát triển năng lực hợp tác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội hiện nay, bước nào sau đây cần được thực hiện ĐẦU TIÊN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường sử dụng hình thức 'biền ngẫu' và chú trọng tính 'sử thi'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đọc một bài thơ hiện đại, nếu gặp những hình ảnh, biểu tượng mang tính 'đa nghĩa', người đọc cần vận dụng phương pháp phân tích nào để hiểu sâu hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi trình bày ý kiến cá nhân trong một buổi thảo luận, yếu tố nào giúp người nói duy trì được sự mạch lạc và logic trong lập luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong các dạng văn bản thông tin, loại văn bản nào thường sử dụng nhiều số liệu, biểu đồ để minh họa và phân tích một vấn đề?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'thơ tự do' và 'thơ Đường luật' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong chương trình Ngữ văn 12 (Cánh diều), việc liên hệ văn học với đời sống có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét đến những phương diện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong văn nghị luận, 'lập luận' đóng vai trò như thế nào trong việc thuyết phục người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Kỹ năng 'tóm tắt văn bản' có tác dụng gì trong quá trình học tập và nghiên cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để chuẩn bị cho một bài nói trình bày về một vấn đề văn học, bước quan trọng nhất sau khi chọn đề tài là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong văn học Việt Nam hiện đại, khuynh hướng 'hiện thực' tập trung phản ánh điều gì là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi đọc một bài thơ có sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã được ý nghĩa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong giao tiếp, 'ngôn ngữ cơ thể' có vai trò bổ trợ như thế nào cho 'ngôn ngữ nói'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để viết một bài văn nghị luận phân tích một nh??n vật văn học, trọng tâm cần tập trung vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn 12 (Cánh diều), việc tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng có ý nghĩa gì đối với quá trình học tập của học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về một tác giả văn học, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy và nên được ưu tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn học Việt Nam giai đoạn nào được xem là thời kỳ nở rộ của văn học hiện đại, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ từ văn học trung đại?

  • A. Văn học trung đại (thế kỷ X - XIX)
  • B. Văn học giai đoạn đầu thế kỷ XX - 1945
  • C. Văn học giai đoạn 1945 - 1975
  • D. Văn học đương đại (sau 1975)

Câu 2: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc nhóm tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Ký
  • D. Thơ trữ tình

Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính logic, chặt chẽ
  • B. Tính thông tin, khách quan
  • C. Sử dụng biện pháp tu từ
  • D. Sử dụng từ ngữ phổ thông

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: “... Trời xanh đây là của chúng ta/ Núi rừng đây là của chúng ta/ Những cánh đồng thơm mát/ Những ngả đường bát ngát/ ...”. Đoạn thơ trên thể hiện rõ nhất nội dung gì?

  • A. Niềm tự hào về chủ quyền đất nước
  • B. Tình yêu thiên nhiên, quê hương
  • C. Khát vọng hòa bình, thống nhất
  • D. Nỗi nhớ về quá khứ hào hùng

Câu 5: Phương pháp đọc văn bản nào chú trọng đến việc khám phá các tầng nghĩa hàm ẩn, ý nghĩa biểu tượng và giá trị tư tưởng sâu sắc của tác phẩm?

  • A. Đọc lướt (Skimming)
  • B. Đọc quét (Scanning)
  • C. Đọc phân tích chuyên sâu
  • D. Đọc diễn cảm

Câu 6: Trong hoạt động viết văn nghị luận, thao tác nào sau đây giúp đảm bảo tính logic và chặt chẽ trong lập luận?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ
  • C. Trích dẫn nhiều ý kiến chuyên gia
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt

Câu 7: Hoạt động nói và nghe có vai trò như thế nào trong việc phát triển năng lực giao tiếp?

  • A. Là phương tiện giao tiếp cơ bản và quan trọng
  • B. Chỉ quan trọng trong môi trường học đường
  • C. Ít quan trọng hơn so với đọc và viết
  • D. Chỉ cần thiết cho người làm nghệ thuật

Câu 8: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm nổi bật của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước
  • B. Phản ánh hiện thực cuộc sống và phê phán xã hội
  • C. Đề cao yếu tố lãng mạn, trữ tình
  • D. Hướng về đề tài lịch sử, quá khứ

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về thông điệp và ý nghĩa mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Nghệ thuật miêu tả nhân vật
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ
  • C. Chủ đề tác phẩm
  • D. Ngôn ngữ kể chuyện sinh động

Câu 10: Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, kỹ thuật, giáo dục?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 11: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình và làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Thể loại ký văn học có đặc trưng cơ bản nào phân biệt với các thể loại tự sự khác?

  • A. Cốt truyện hư cấu, giàu tưởng tượng
  • B. Tính chân thực, ghi chép người thật việc thật
  • C. Nhân vật được xây dựng điển hình hóa
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, trữ tình

Câu 13: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin cơ bản, nội dung chính của văn bản?

  • A. Đọc chi tiết từng câu, từng chữ
  • B. Đọc chú giải các từ khó
  • C. Đọc theo mạch cảm xúc
  • D. Đọc diễn ý, tóm tắt nội dung

Câu 14: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều câu cảm thán, câu hỏi tu từ
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ
  • C. Dẫn chứng phong phú, xác thực từ đời sống
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính

Câu 15: Trong giao tiếp, kỹ năng nghe phản hồi có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ cần thiết trong môi trường làm việc chuyên nghiệp
  • B. Giúp điều chỉnh giao tiếp, đảm bảo hiệu quả
  • C. Không quan trọng bằng kỹ năng nói
  • D. Chỉ dành cho người nghe thụ động

Câu 16: Văn học lãng mạn giai đoạn 1930-1945 thường tập trung khai thác đề tài nào?

  • A. Tình yêu và cái tôi cá nhân
  • B. Chiến tranh và cách mạng
  • C. Đời sống nông thôn nghèo khổ
  • D. Vấn đề đạo đức, luân lý xã hội

Câu 17: Nhân vật “chị Dậu” trong tác phẩm “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố là đại diện tiêu biểu cho hình tượng người phụ nữ nào trong văn học hiện thực phê phán?

  • A. Người phụ nữ trí thức, tân tiến
  • B. Người phụ nữ quyền quý, giàu sang
  • C. Người phụ nữ nông thôn nghèo khổ, lam lũ
  • D. Người phụ nữ anh hùng trong chiến đấu

Câu 18: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật có chức năng chính là gì?

  • A. Thông tin, truyền đạt kiến thức
  • B. Biểu cảm, thẩm mỹ
  • C. Thuyết phục, kêu gọi hành động
  • D. Giao tiếp, trao đổi thông tin hàng ngày

Câu 19: Biện pháp tu từ “ẩn dụ” và “hoán dụ” có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Ẩn dụ dùng để phóng đại, hoán dụ dùng để thu nhỏ
  • B. Ẩn dụ tạo ra hình ảnh cụ thể, hoán dụ tạo ra hình ảnh trừu tượng
  • C. Ẩn dụ dùng cho văn xuôi, hoán dụ dùng cho thơ
  • D. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi

Câu 20: Thể loại “hồi ký” khác với “truyện ký” ở điểm nào?

  • A. Hồi ký có yếu tố hư cấu, truyện ký hoàn toàn chân thực
  • B. Hồi ký chỉ viết về quá khứ, truyện ký viết về hiện tại
  • C. Hồi ký tập trung vào đời tư, truyện ký có phạm vi rộng hơn
  • D. Hồi ký dùng ngôn ngữ trang trọng, truyện ký dùng ngôn ngữ đời thường

Câu 21: Để đánh giá độ tin cậy của thông tin khi đọc văn bản thông tin, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nguồn gốc và tác giả của văn bản
  • B. Hình thức trình bày văn bản
  • C. Số lượng thông tin trong văn bản
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản

Câu 22: Trong bài văn nghị luận, “luận cứ” có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề cần nghị luận
  • B. Chứng minh, làm sáng tỏ luận điểm
  • C. Khái quát lại vấn đề
  • D. Dẫn dắt vào đề tài

Câu 23: Kỹ năng “nói trước công chúng” hiệu quả cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp
  • B. Trình bày dài dòng, nhiều chi tiết
  • C. Nói nhanh, liên tục không ngừng nghỉ
  • D. Tự tin, truyền đạt rõ ràng, mạch lạc

Câu 24: Văn học hiện đại Việt Nam giai đoạn 1945-1975 tập trung phản ánh chủ đề chính nào?

  • A. Đời sống đô thị hiện đại
  • B. Tình yêu lãng mạn
  • C. Kháng chiến và xây dựng xã hội mới
  • D. Số phận cá nhân trong xã hội

Câu 25: Tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Thơ
  • D. Kịch

Câu 26: Phong cách ngôn ngữ báo chí có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Tính thông tin nhanh nhạy, cập nhật
  • B. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh
  • C. Tính chính xác, khách quan
  • D. Tính trang trọng, lịch sự

Câu 27: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, nặng nề?

  • A. Phóng đại
  • B. Liệt kê
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Thể loại “phóng sự” trong văn học báo chí có chức năng chính là gì?

  • A. Kể chuyện giải trí, gây cười
  • B. Phản ánh chân thực các vấn đề xã hội
  • C. Biểu đạt cảm xúc cá nhân
  • D. Truyền đạt kiến thức khoa học

Câu 29: Trong kỹ năng đọc hiệu quả, việc “xác định mục đích đọc” có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Làm cho việc đọc trở nên thú vị hơn
  • B. Giúp đọc nhanh hơn
  • C. Không có nhiều ý nghĩa quan trọng
  • D. Định hướng quá trình đọc, tăng hiệu quả

Câu 30: Khi viết kết bài cho một bài văn nghị luận, người viết cần làm gì?

  • A. Nêu thêm luận điểm mới
  • B. Dẫn chứng thêm nhiều ví dụ
  • C. Khái quát vấn đề, khẳng định luận điểm
  • D. Kể lại một câu chuyện liên quan

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Văn học Việt Nam giai đoạn nào được xem là thời kỳ nở rộ của văn học hiện đại, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ từ văn học trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thể loại văn học nào sau đây *không* thuộc nhóm tự sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: “... Trời xanh đây là của chúng ta/ Núi rừng đây là của chúng ta/ Những cánh đồng thơm mát/ Những ngả đường bát ngát/ ...”. Đoạn thơ trên thể hiện rõ nhất nội dung gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phương pháp đọc văn bản nào chú trọng đến việc khám phá các tầng nghĩa hàm ẩn, ý nghĩa biểu tượng và giá trị tư tưởng sâu sắc của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong hoạt động viết văn nghị luận, thao tác nào sau đây giúp đảm bảo tính logic và chặt chẽ trong lập luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hoạt động nói và nghe có vai trò như thế nào trong việc phát triển năng lực giao tiếp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong các đặc điểm sau, đâu là đặc điểm nổi bật của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về thông điệp và ý nghĩa mà tác giả muốn gửi gắm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, kỹ thuật, giáo dục?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình và làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Thể loại ký văn học có đặc trưng cơ bản nào phân biệt với các thể loại tự sự khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin cơ bản, nội dung chính của văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để bài viết có sức thuyết phục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong giao tiếp, kỹ năng nghe phản hồi có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Văn học lãng mạn giai đoạn 1930-1945 thường tập trung khai thác đề tài nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nhân vật “chị Dậu” trong tác phẩm “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố là đại diện tiêu biểu cho hình tượng người phụ nữ nào trong văn học hiện thực phê phán?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Biện pháp tu từ “ẩn dụ” và “hoán dụ” có điểm khác biệt cơ bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Thể loại “hồi ký” khác với “truyện ký” ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để đánh giá độ tin cậy của thông tin khi đọc văn bản thông tin, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài văn nghị luận, “luận cứ” có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Kỹ năng “nói trước công chúng” hiệu quả cần chú trọng yếu tố nào nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Văn học hiện đại Việt Nam giai đoạn 1945-1975 tập trung phản ánh chủ đề chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân thuộc thể loại văn học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phong cách ngôn ngữ báo chí có đặc điểm nổi bật là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, nặng nề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Thể loại “phóng sự” trong văn học báo chí có chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong kỹ năng đọc hiệu quả, việc “xác định mục đích đọc” có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi viết kết bài cho một bài văn nghị luận, người viết cần làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cái tôi cá nhân giữa phong trào Thơ Mới (1932-1945) và thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975.

  • A. Thơ Mới đề cao cái tôi công dân, thơ 1945-1975 đề cao cái tôi lãng mạn.
  • B. Thơ Mới thể hiện cái tôi cộng đồng, thơ 1945-1975 thể hiện cái tôi riêng tư.
  • C. Thơ Mới thể hiện cái tôi cá nhân cô đơn, buồn sầu, thơ 1945-1975 thể hiện cái tôi công dân gắn bó với cộng đồng, đất nước.
  • D. Thơ Mới tập trung vào cái tôi sử thi, thơ 1945-1975 tập trung vào cái tôi thế sự.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm nào của phong trào Thơ Mới được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng ngôn ngữ và cảm xúc:

  • A. Khát vọng hòa nhập cộng đồng.
  • B. Tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • C. Ý thức trách nhiệm công dân.
  • D. Thể hiện cái tôi cá nhân với những cảm xúc riêng tư, ngông nghênh.

Câu 3: So sánh vai trò và đặc điểm của truyện ngắn giai đoạn 1930-1945 và truyện ngắn giai đoạn 1945-1975 trong văn học Việt Nam.

  • A. Truyện ngắn 1930-1945 chủ yếu phản ánh cuộc sống nông thôn, truyện ngắn 1945-1975 chủ yếu phản ánh cuộc sống đô thị.
  • B. Truyện ngắn 1930-1945 thường đi sâu vào bi kịch cá nhân, thân phận con người trong xã hội cũ; truyện ngắn 1945-1975 thường tập trung vào đề tài chiến tranh, xây dựng chủ nghĩa xã hội và con người mới.
  • C. Truyện ngắn 1930-1945 sử dụng lối viết hiện thực huyền ảo, truyện ngắn 1945-1975 sử dụng lối viết lãng mạn.
  • D. Cả hai giai đoạn truyện ngắn đều có vai trò phê phán xã hội mạnh mẽ như nhau.

Câu 4: Phân tích cách các tác giả văn học hiện thực phê phán (trước 1945) thường sử dụng tiếng cười (châm biếm, mỉa mai) để thể hiện thái độ đối với xã hội đương thời.

  • A. Tiếng cười là vũ khí sắc bén để vạch trần bản chất xấu xa, thối nát của xã hội phong kiến và tư sản, lột tả bộ mặt thật của tầng lớp thống trị và những hủ tục lạc hậu.
  • B. Tiếng cười mang tính giải trí đơn thuần, giúp người đọc quên đi thực tại khó khăn.
  • C. Tiếng cười thể hiện sự bất lực, cam chịu của tác giả trước hoàn cảnh.
  • D. Tiếng cười chủ yếu nhằm mục đích xây dựng hình tượng nhân vật hài hước.

Câu 5: Nêu một đặc điểm nổi bật về nội dung hoặc nghệ thuật của văn học Việt Nam sau năm 1975 (thời kỳ Đổi mới) so với giai đoạn trước đó.

  • A. Tiếp tục tập trung tuyệt đối vào đề tài chiến tranh và anh hùng cách mạng.
  • B. Giới hạn chủ đề sáng tác chỉ trong phạm vi ca ngợi thành tựu xây dựng đất nước.
  • C. Mở rộng biên độ phản ánh hiện thực đời sống với nhiều góc nhìn đa chiều, đi sâu vào số phận cá nhân, những vấn đề xã hội phức tạp và cả những mảng khuất của đời sống.
  • D. Chỉ sử dụng các thể loại văn học truyền thống như thơ lục bát, truyện Nôm.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính và hệ thống luận cứ giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp ghi nhớ chi tiết tất cả các câu văn trong đoạn.
  • B. Giúp nhận biết cảm xúc của người viết.
  • C. Giúp xác định thể loại văn bản một cách dễ dàng.
  • D. Giúp nắm bắt được ý chính, lập luận cốt lõi và cách tác giả triển khai vấn đề để thuyết phục người đọc.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về liên kết câu:

  • A. Lỗi lặp từ
  • B. Lỗi dùng sai đại từ
  • C. Lỗi dùng sai quan hệ từ
  • D. Không có lỗi sai về liên kết câu.

Câu 8: Trong kỹ năng nói, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, ánh mắt) có vai trò gì?

  • A. Tăng cường hiệu quả giao tiếp, biểu đạt cảm xúc, thái độ, và giúp người nghe hiểu rõ hơn thông điệp.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí, làm bài nói thêm sinh động.
  • C. Gây phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung chính.
  • D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp hằng ngày, không quan trọng trong bài nói trang trọng.

Câu 9: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, thao tác nào là quan trọng nhất sau khi đã đọc kỹ tác phẩm và tìm hiểu thông tin liên quan?

  • A. Chép lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Lập dàn ý chi tiết, xác định luận điểm, luận cứ và dẫn chứng cho từng phần.
  • C. Tìm kiếm bài phân tích của người khác để sao chép.
  • D. Viết ngay phần mở bài thật ấn tượng.

Câu 10: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu. Người nói đưa ra nhiều số liệu thống kê phức tạp. Kỹ năng nghe hiệu quả trong tình huống này đòi hỏi bạn phải làm gì?

  • A. Chỉ tập trung ghi lại tất cả các con số được đưa ra.
  • B. Ngắt lời người nói ngay lập tức để hỏi về ý nghĩa của từng số liệu.
  • C. Lắng nghe để hiểu ý chính, mối liên hệ giữa các số liệu với luận điểm, và ghi chú những thông tin quan trọng hoặc cần làm rõ sau.
  • D. Chỉ chú ý đến giọng điệu và cử chỉ của người nói.

Câu 11: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử - xã hội đối với sự hình thành và phát triển của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945.

  • A. Bối cảnh chỉ ảnh hưởng đến nội dung, không ảnh hưởng đến hình thức nghệ thuật.
  • B. Bối cảnh (xã hội thực dân nửa phong kiến, ảnh hưởng văn hóa phương Tây, sự phát triển của tầng lớp tiểu tư sản) đã tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển của các trào lưu văn học mới như Thơ Mới, Tự Lực Văn Đoàn, văn học hiện thực phê phán, với sự đa dạng về đề tài, thể loại và phong cách.
  • C. Bối cảnh không có tác động đáng kể, văn học phát triển độc lập.
  • D. Bối cảnh chỉ khiến văn học thụt lùi, không có sự đổi mới.

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo khoa học, bài giới thiệu một dự án), mục đích đọc chủ yếu của bạn là gì?

  • A. Nắm bắt thông tin cốt lõi, dữ liệu quan trọng, cấu trúc logic và mục đích chính của người viết.
  • B. Tìm kiếm những chi tiết giải trí, hài hước.
  • C. Học thuộc lòng tất cả các số liệu được đưa ra.
  • D. Chỉ đọc lướt qua để biết chủ đề là gì.

Câu 13: Xác định và phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu sau:

  • A. So sánh trực tiếp đứa con với mặt trời, nhấn mạnh sự rực rỡ của đứa con.
  • B. Nhân hóa mặt trời có khả năng nằm trên lưng mẹ.
  • C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, gọi đứa con là
  • D. Hoán dụ, dùng hình ảnh mặt trời để chỉ sức mạnh của đứa con.

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề xã hội, bạn cần lưu ý điều gì nhất để bài nói có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ càng tốt.
  • B. Chuẩn bị hệ thống luận điểm rõ ràng, kèm theo bằng chứng (ví dụ, số liệu, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) để hỗ trợ cho quan điểm của mình.
  • C. Chỉ nói lên cảm xúc cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt giữa văn phong của một bài phóng sự và văn phong của một bài tùy bút.

  • A. Phóng sự dùng ngôn ngữ khoa học, tùy bút dùng ngôn ngữ hành chính.
  • B. Phóng sự mang đậm tính chủ quan, tùy bút mang tính khách quan.
  • C. Phóng sự chỉ kể chuyện, tùy bút chỉ bày tỏ cảm xúc.
  • D. Phóng sự có văn phong khách quan, chính xác, giàu thông tin, thường sử dụng số liệu, sự kiện cụ thể; tùy bút có văn phong chủ quan, giàu cảm xúc, lãng mạn, thể hiện cái tôi của người viết thông qua suy nghĩ, cảm nhận về cuộc sống, con người.

Câu 16: Xác định chức năng chính của phép điệp cấu trúc trong đoạn văn hoặc thơ.

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng sức biểu cảm, gợi liên tưởng, tạo ấn tượng về sự lặp lại hoặc sự phát triển của cảm xúc/ý tưởng.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các câu không quan trọng.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trong văn vần, không có trong văn xuôi.

Câu 17: Khi đọc một đoạn hồi ký, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?

  • A. Chỉ quan tâm đến các sự kiện lớn, bỏ qua cảm xúc của người viết.
  • B. Đọc với thái độ phê phán gay gắt mọi chi tiết.
  • C. Lắng nghe giọng điệu, cảm xúc của người viết, đặt sự kiện vào bối cảnh lịch sử và cuộc đời tác giả để hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa của những điều được kể lại.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra tính chính xác tuyệt đối về mặt lịch sử của từng chi tiết nhỏ.

Câu 18: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để người đọc trả lời trực tiếp vào câu hỏi.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm, nhấn mạnh vấn đề, thể hiện cảm xúc hoặc thái độ của người viết.
  • C. Làm cho bài văn dài hơn mà không có thêm ý nghĩa.
  • D. Chỉ sử dụng khi người viết không chắc chắn về luận điểm của mình.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa lịch sử và văn học trong văn học Việt Nam hiện đại.

  • A. Lịch sử là bối cảnh, nguồn cảm hứng và đôi khi là đối tượng phản ánh của văn học; ngược lại, văn học góp phần tái hiện, diễn giải và lưu giữ các giá trị lịch sử, định hình nhận thức cộng đồng về lịch sử.
  • B. Lịch sử và văn học là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Văn học chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • D. Lịch sử chỉ đóng vai trò minh họa cho các tác phẩm văn học.

Câu 20: Khi chuẩn bị một bài viết trình bày suy nghĩ về một vấn đề đạo đức trong cuộc sống hiện đại, việc xác định đối tượng độc giả mục tiêu ảnh hưởng như thế nào đến bài viết của bạn?

  • A. Không ảnh hưởng gì, vì vấn đề đạo đức là chung cho mọi người.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến việc chọn khổ giấy viết.
  • C. Chỉ cần viết theo ý thích của bản thân, không cần quan tâm người đọc là ai.
  • D. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngôn ngữ, cách lập luận, ví dụ minh họa, và độ sâu của phân tích để bài viết phù hợp và có sức thuyết phục cao nhất đối với họ.

Câu 21: Trong kỹ năng đọc hiểu, việc nhận diện các từ khóa và cụm từ then chốt trong một đoạn văn giúp ích gì?

  • A. Giúp xác định nhanh chóng chủ đề, ý chính và các thông tin quan trọng nhất của đoạn văn.
  • B. Làm tăng tốc độ đọc một cách vô ích.
  • C. Gây nhầm lẫn giữa các ý trong đoạn.
  • D. Chỉ có ích khi đọc truyện hư cấu.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về chức năng giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ báo chí.

  • A. Cả hai đều có chức năng chính là biểu cảm.
  • B. Phong cách khoa học dùng để giải trí, phong cách báo chí dùng để giảng dạy.
  • C. Phong cách khoa học nhằm truyền đạt tri thức một cách chính xác, khách quan, chặt chẽ; phong cách báo chí nhằm thông báo tin tức, sự kiện một cách kịp thời, nhanh chóng, đồng thời có thể có chức năng thuyết phục hoặc định hướng dư luận.
  • D. Cả hai đều chỉ dùng từ ngữ địa phương.

Câu 23: Khi nghe một bài phát biểu, làm thế nào để phân biệt được giữa thông tin chính và thông tin phụ (minh họa, giải thích thêm)?

  • A. Mọi thông tin người nói đưa ra đều là thông tin chính.
  • B. Thông tin chính luôn được nói với giọng điệu nhỏ hơn.
  • C. Thông tin phụ luôn xuất hiện ở cuối bài phát biểu.
  • D. Chú ý đến cấu trúc bài nói (mở đầu, các luận điểm, kết luận), các cụm từ báo hiệu (ví dụ:

Câu 24: Nêu ý nghĩa của việc tổng kết kiến thức về lịch sử văn học, tiếng Việt, và các kỹ năng đọc, viết, nói, nghe đối với học sinh lớp 12.

  • A. Chỉ để đối phó với các kỳ thi.
  • B. Giúp hệ thống hóa kiến thức đã học, thấy được sự phát triển và mối liên hệ giữa các mảng kiến thức, từ đó nâng cao năng lực sử dụng tiếng Việt và khả năng đọc hiểu, phân tích, tạo lập văn bản trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chuẩn bị cho các bậc học cao hơn và cuộc sống.
  • C. Làm cho chương trình học trở nên nặng nề và nhàm chán.
  • D. Chỉ có lợi cho những học sinh muốn theo ngành Ngữ văn.

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn ngắn để giới thiệu về một địa danh lịch sử. Bạn nên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất để vừa cung cấp thông tin chính xác, vừa gợi được cảm xúc cho người đọc?

  • A. Kết hợp phong cách ngôn ngữ thông tin (để cung cấp dữ kiện) với phong cách nghệ thuật (để gợi cảm xúc, hình ảnh).
  • B. Chỉ sử dụng phong cách hành chính công vụ.
  • C. Chỉ sử dụng phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • D. Chỉ cần liệt kê các sự kiện một cách khô khan.

Câu 26: Phân tích sự chuyển biến trong quan niệm về người phụ nữ qua các giai đoạn văn học Việt Nam hiện đại (ví dụ: trước 1945, 1945-1975, sau 1975).

  • A. Người phụ nữ luôn được miêu tả là yếu đuối, cam chịu trong mọi giai đoạn.
  • B. Sau 1945, hình tượng người phụ nữ không còn xuất hiện trong văn học.
  • C. Trước 1945, phụ nữ chỉ được miêu tả trong vai trò chiến sĩ.
  • D. Từ hình ảnh người phụ nữ truyền thống gặp nhiều bi kịch (trước 1945) đến người phụ nữ gánh vác trách nhiệm cộng đồng, tham gia kháng chiến, lao động sản xuất (1945-1975), rồi đến người phụ nữ hiện đại với nhiều chiều kích nội tâm, đối mặt với các vấn đề cá nhân và xã hội trong thời kỳ đổi mới (sau 1975).

Câu 27: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, kỹ năng nghe nào là quan trọng nhất để cuộc thảo luận hiệu quả?

  • A. Chỉ lắng nghe để tìm điểm yếu trong lập luận của người khác.
  • B. Lắng nghe tích cực để hiểu rõ ý kiến của người khác, đặt câu hỏi làm rõ nếu cần, và phản hồi một cách tôn trọng, xây dựng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị cho phần nói của mình.
  • D. Nghe thụ động và không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.

Câu 28: Phân tích cấu tạo ngữ pháp và ý nghĩa của câu phức có nhiều vế chính và vế phụ.

  • A. Câu phức cho phép diễn đạt các mối quan hệ phức tạp (nguyên nhân - kết quả, điều kiện - hệ quả, tương phản, bổ sung...) giữa các ý, giúp câu văn chặt chẽ, logic và sâu sắc hơn.
  • B. Câu phức chỉ đơn thuần là sự nối dài của các câu đơn.
  • C. Sử dụng câu phức làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • D. Câu phức chỉ dùng trong văn nói, không dùng trong văn viết.

Câu 29: Khi viết một bài tự sự (kể chuyện), việc lựa chọn ngôi kể (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) ảnh hưởng như thế nào đến câu chuyện?

  • A. Ngôi kể không có ảnh hưởng gì đến câu chuyện.
  • B. Ngôi thứ nhất luôn khách quan hơn ngôi thứ ba.
  • C. Ngôi thứ nhất giúp câu chuyện trở nên chân thực, giàu cảm xúc cá nhân, người đọc dễ đồng cảm; ngôi thứ ba giúp câu chuyện khách quan hơn, người kể có thể biết mọi điều về nhân vật và sự kiện, bao quát phạm vi rộng hơn.
  • D. Chỉ có thể sử dụng một ngôi kể duy nhất trong toàn bộ câu chuyện.

Câu 30: Tổng kết lại, mục tiêu cuối cùng của việc học Ngữ văn ở bậc phổ thông là gì?

  • A. Chỉ để đọc hiểu và phân tích các tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Chỉ để viết được các bài văn theo khuôn mẫu.
  • C. Chỉ để ghi nhớ kiến thức về lịch sử văn học và tiếng Việt.
  • D. Phát triển năng lực đọc, viết, nói, nghe một cách toàn diện; bồi dưỡng tình yêu tiếng Việt, văn hóa dân tộc; hình thành tư duy phản biện, khả năng cảm thụ thẩm mỹ và nhân cách con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cái tôi cá nhân giữa phong trào Thơ Mới (1932-1945) và thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm nào của phong trào Thơ Mới được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng ngôn ngữ và cảm xúc:
"Anh không xứng là Á Nam tiên sinh!
Tôi chỉ là một khách tình si
Nhờ trời đất nổi cơn gió bụi
Đến đây nằm vắt vẻo trên cây."
(Trích Tản Đà, Muốn làm thằng Cuội)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: So sánh vai trò và đặc điểm của truyện ngắn giai đoạn 1930-1945 và truyện ngắn giai đoạn 1945-1975 trong văn học Việt Nam.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích cách các tác giả văn học hiện thực phê phán (trước 1945) thường sử dụng tiếng cười (châm biếm, mỉa mai) để thể hiện thái độ đối với xã hội đương thời.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nêu một đặc điểm nổi bật về nội dung hoặc nghệ thuật của văn học Việt Nam sau năm 1975 (thời kỳ Đổi mới) so với giai đoạn trước đó.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm chính và hệ thống luận cứ giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về liên kết câu:
"Nam rất chăm học. Bạn ấy luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Vì vậy, Nam thường đi chơi game sau giờ học."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong kỹ năng nói, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, ánh mắt) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, thao tác nào là quan trọng nhất sau khi đã đọc kỹ tác phẩm và tìm hiểu thông tin liên quan?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu. Người nói đưa ra nhiều số liệu thống kê phức tạp. Kỹ năng nghe hiệu quả trong tình huống này đòi hỏi bạn phải làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử - xã hội đối với sự hình thành và phát triển của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo khoa học, bài giới thiệu một dự án), mục đích đọc chủ yếu của bạn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Xác định và phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu sau: "Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề xã hội, bạn cần lưu ý điều gì nhất để bài nói có sức thuyết phục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích sự khác biệt giữa văn phong của một bài phóng sự và văn phong của một bài tùy bút.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Xác định chức năng chính của phép điệp cấu trúc trong đoạn văn hoặc thơ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi đọc một đoạn hồi ký, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng và đầy đủ nội dung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa lịch sử và văn học trong văn học Việt Nam hiện đại.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi chuẩn bị một bài viết trình bày suy nghĩ về một vấn đề đạo đức trong cuộc sống hiện đại, việc xác định đối tượng độc giả mục tiêu ảnh hưởng như thế nào đến bài viết của bạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong kỹ năng đọc hiểu, việc nhận diện các từ khóa và cụm từ then chốt trong một đoạn văn giúp ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về chức năng giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ khoa học và phong cách ngôn ngữ báo chí.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi nghe một bài phát biểu, làm thế nào để phân biệt được giữa thông tin chính và thông tin phụ (minh họa, giải thích thêm)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nêu ý nghĩa của việc tổng kết kiến thức về lịch sử văn học, tiếng Việt, và các kỹ năng đọc, viết, nói, nghe đối với học sinh lớp 12.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn ngắn để giới thiệu về một địa danh lịch sử. Bạn nên sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất để vừa cung cấp thông tin chính xác, vừa gợi được cảm xúc cho người đọc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích sự chuyển biến trong quan niệm về người phụ nữ qua các giai đoạn văn học Việt Nam hiện đại (ví dụ: trước 1945, 1945-1975, sau 1975).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, kỹ năng nghe nào là quan trọng nhất để cuộc thảo luận hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích cấu tạo ngữ pháp và ý nghĩa của câu phức có nhiều vế chính và vế phụ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi viết một bài tự sự (kể chuyện), việc lựa chọn ngôi kể (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) ảnh hưởng như thế nào đến câu chuyện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tổng kết lại, mục tiêu cuối cùng của việc học Ngữ văn ở bậc phổ thông là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn thể hiện rõ nét đặc điểm nào về nội dung của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Khuynh hướng lãng mạn bay bổng, thoát ly hiện thực.
  • B. Phê phán sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến và thực dân.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của người lao động.
  • D. Phản ánh cuộc sống yên bình ở nông thôn.

Câu 2: So sánh đặc điểm nổi bật về cảm hứng chủ đạo giữa văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 và giai đoạn 1945-1975. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

  • A. Giai đoạn 1930-1945 chú trọng thơ ca, giai đoạn 1945-1975 chú trọng văn xuôi.
  • B. Giai đoạn 1930-1945 mang tính cá nhân, giai đoạn 1945-1975 mang tính cộng đồng.
  • C. Giai đoạn 1930-1945 chủ yếu phê phán, giai đoạn 1945-1975 chủ yếu ngợi ca, sử thi.
  • D. Giai đoạn 1930-1945 ảnh hưởng văn học Pháp, giai đoạn 1945-1975 ảnh hưởng văn học Nga.

Câu 3: Sự kiện Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của văn học Việt Nam sau đó như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự ra đời của khuynh hướng văn học cách mạng, ngợi ca Tổ quốc, con người mới.
  • B. Khiến văn học tập trung vào khám phá thế giới nội tâm cá nhân phức tạp.
  • C. Làm suy yếu vai trò của văn học đối với đời sống xã hội.
  • D. Đưa thể loại kịch nói trở thành chủ đạo trong sáng tác.

Câu 4: Đánh giá vai trò của trào lưu Thơ Mới (1932-1945) trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại.

  • A. Tiếp nối hoàn toàn truyền thống thơ trung đại về cả nội dung và hình thức.
  • B. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội mà ít chú trọng đến cảm xúc cá nhân.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt hình thức, không có đóng góp về nội dung tư tưởng.
  • D. Mang đến tiếng nói cá nhân sâu sắc, phá vỡ niêm luật cũ, hiện đại hóa thơ ca dân tộc.

Câu 5: Trong bối cảnh văn học từ sau năm 1975 đến nay (giai đoạn Đổi Mới), đặc điểm nào sau đây thể hiện sự chuyển mình rõ rệt nhất so với giai đoạn trước?

  • A. Tiếp tục phát huy tối đa khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn cách mạng.
  • B. Đa dạng hóa đề tài, thể loại, góc nhìn; đi sâu khám phá con người cá nhân trong đời thường.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề lịch sử, không quan tâm đến hiện tại.
  • D. Văn học chủ yếu mang tính giáo huấn, tuyên truyền đơn thuần.

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ gieo vần trong đoạn thơ sau:

  • A. Tạo ra sự trùng lặp nhàm chán trong âm điệu.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Kết nối các câu thơ, tạo nhịp điệu và làm nổi bật tình đồng chí, đồng đội.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

Câu 7: Phân tích chức năng của thành phần in đậm trong câu sau:

  • A. Thành phần gọi đáp, dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.
  • B. Thành phần tình thái, thể hiện thái độ của người nói.
  • C. Thành phần phụ chú, giải thích thêm thông tin.
  • D. Chủ ngữ của câu.

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng phương tiện liên kết nào là chủ yếu?

  • A. Phép lặp (lặp từ/cụm từ).
  • B. Phép thế (sử dụng đại từ, từ đồng nghĩa, ... để thay thế).
  • C. Phép nối (sử dụng quan hệ từ, phó từ liên kết).
  • D. Sử dụng từ ngữ cùng trường liên tưởng.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt về phong cách ngôn ngữ giữa một bản tin thời sự trên truyền hình và một bài thơ trữ tình.

  • A. Bản tin thời sự dùng nhiều từ địa phương, bài thơ trữ tình dùng từ Hán Việt.
  • B. Bản tin thời sự chú trọng biểu cảm, bài thơ trữ tình chú trọng thông báo.
  • C. Bản tin thời sự dùng nhiều câu phức, bài thơ trữ tình dùng nhiều câu đơn.
  • D. Bản tin thời sự mang tính khách quan, thông tin, bài thơ trữ tình mang tính chủ quan, biểu cảm.

Câu 10: Xác định lỗi sai về ngữ pháp trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:

  • A. Thiếu chủ ngữ. Sửa:
  • B. Thiếu vị ngữ. Sửa:
  • C. Thiếu chủ ngữ. Sửa:
  • D. Sai về quan hệ từ. Sửa:

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh thơ có tác dụng gì đối với việc đọc hiểu?

  • A. Chỉ giúp nhận biết thể loại thơ.
  • B. Giúp người đọc hình dung, cảm nhận sâu sắc thế giới nghệ thuật, cảm xúc, tư tưởng của nhà thơ.
  • C. Xác định được số lượng câu thơ trong bài.
  • D. Phân biệt được thơ hiện đại và thơ trung đại.

Câu 12: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về chủ đề

  • A. Luyện tập nói trước gương.
  • B. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt.
  • C. Chuẩn bị trang phục cho buổi nói.
  • D. Thu thập và sắp xếp các luận điểm, bằng chứng, ví dụ để làm rõ chủ đề.

Câu 13: Trong một cuộc thảo luận nhóm, bạn của bạn đang trình bày ý kiến. Để thể hiện kỹ năng nghe tích cực, bạn nên làm gì?

  • A. Ngắt lời để bày tỏ sự đồng ý hoặc phản đối ngay lập tức.
  • B. Suy nghĩ về ý kiến phản bác trong lúc người khác đang nói.
  • C. Tập trung lắng nghe, giao tiếp bằng mắt, gật đầu hoặc đưa ra phản hồi ngắn gọn (ví dụ:
  • D. Chỉ nghe những phần bạn cảm thấy thú vị.

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin trên mạng, làm thế nào để đánh giá sơ bộ độ tin cậy của thông tin được cung cấp?

  • A. Chỉ cần đọc lướt tiêu đề và kết luận.
  • B. Kiểm tra nguồn gốc của bài viết (tác giả, trang web uy tín không?), thời gian đăng tải, và so sánh với các nguồn khác.
  • C. Tin tưởng hoàn toàn vào thông tin nếu bài viết có hình ảnh đẹp.
  • D. Chỉ đọc các bình luận của người đọc khác.

Câu 15: Giả sử bạn cần viết một bài báo cáo về kết quả khảo sát về thói quen đọc sách của học sinh trong trường. Cấu trúc nào sau đây là phù hợp nhất cho bài báo cáo này?

  • A. Mở đầu (Lý do, mục đích khảo sát) -> Nội dung chính (Phương pháp, kết quả, phân tích) -> Kết luận (Đánh giá chung, đề xuất).
  • B. Chỉ cần liệt kê các số liệu thu thập được.
  • C. Trình bày theo trình tự thời gian thực hiện khảo sát.
  • D. Tập trung vào ý kiến cá nhân của người viết về thói quen đọc sách.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ (lựa chọn từ ngữ, cách đặt câu) trong việc thể hiện thái độ của người nói/viết.

  • A. Ngôn ngữ chỉ có chức năng truyền đạt thông tin khách quan.
  • B. Thái độ chỉ được thể hiện qua giọng điệu khi nói, không phải qua chữ viết.
  • C. Chỉ có các từ ngữ mang nghĩa tiêu cực mới thể hiện được thái độ.
  • D. Việc lựa chọn từ ngữ (trang trọng/thân mật, khách quan/chủ quan), kiểu câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn, cảm thán) thể hiện rõ thái độ (yêu ghét, đồng tình phản đối, băn khoăn, chắc chắn...) của người nói/viết.

Câu 17: Khi tóm tắt một văn bản nghị luận, kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

  • A. Chép lại các câu văn hay trong bài.
  • B. Kể lại chi tiết tất cả các ví dụ được đưa ra.
  • C. Xác định được luận đề (vấn đề chính), các luận điểm chính và mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Dựa vào cảm xúc cá nhân để viết lại bài.

Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) trong giao tiếp nói.

  • A. Hỗ trợ, bổ sung ý nghĩa cho lời nói, thể hiện cảm xúc, thái độ và tăng tính thuyết phục.
  • B. Làm cho người nghe mất tập trung vào nội dung lời nói.
  • C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, không quan trọng trong thuyết trình hay tranh luận.
  • D. Hoàn toàn không liên quan đến nội dung thông tin được truyền tải.

Câu 19: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng dẫn chứng trong một bài văn nghị luận.

  • A. Dẫn chứng chỉ có tác dụng làm bài viết dài thêm.
  • B. Số lượng dẫn chứng càng nhiều thì bài viết càng hay.
  • C. Dẫn chứng chỉ cần đúng sự thật, không cần liên quan đến luận điểm.
  • D. Dẫn chứng cần phải tiêu biểu, xác thực, phù hợp và đủ để làm sáng tỏ, tăng sức thuyết phục cho luận điểm.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng phản ánh giữa truyện truyền kì và truyện ngắn hiện đại trong văn học Việt Nam.

  • A. Truyện truyền kì phản ánh cuộc sống ở thành thị, truyện ngắn hiện đại phản ánh cuộc sống ở nông thôn.
  • B. Truyện truyền kì thường có yếu tố kì ảo, siêu nhiên, phản ánh con người và xã hội trong bối cảnh lịch sử phong kiến; truyện ngắn hiện đại phản ánh hiện thực đời sống đa dạng, con người cá nhân với những vấn đề phức tạp trong xã hội hiện đại.
  • C. Truyện truyền kì viết bằng chữ Nôm, truyện ngắn hiện đại viết bằng chữ Quốc ngữ.
  • D. Truyện truyền kì chỉ có nhân vật là vua chúa, quan lại; truyện ngắn hiện đại chỉ có nhân vật là người dân thường.

Câu 21: Trong tiếng Việt, từ mượn là gì và việc sử dụng từ mượn có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Từ mượn là từ do người Việt tự sáng tạo ra dựa trên tiếng nước ngoài.
  • B. Việc sử dụng từ mượn làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt.
  • C. Từ mượn là từ vay mượn từ ngôn ngữ khác để làm giàu vốn từ vựng tiếng Việt, đáp ứng nhu cầu diễn đạt các khái niệm mới.
  • D. Tất cả các từ mượn đều phải giữ nguyên hình thức và cách đọc của tiếng gốc.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu rút gọn trong một đoạn hội thoại.

  • A. Làm cho lời nói ngắn gọn, nhanh, tránh lặp lại những thành phần đã rõ, phù hợp với tình huống giao tiếp.
  • B. Khiến câu văn trở nên tối nghĩa, khó hiểu.
  • C. Chỉ sử dụng trong văn viết, không sử dụng trong văn nói.
  • D. Nhấn mạnh một thành phần nào đó của câu.

Câu 23: Đánh giá tính phù hợp của cách mở bài trực tiếp và mở bài gián tiếp trong bài văn nghị luận.

  • A. Mở bài trực tiếp luôn hay hơn mở bài gián tiếp.
  • B. Mở bài gián tiếp chỉ phù hợp với các đề bài khó.
  • C. Cả hai cách đều không có giá trị trong việc thu hút người đọc.
  • D. Mở bài trực tiếp đi thẳng vào vấn đề, phù hợp khi cần sự rõ ràng, mạch lạc; mở bài gián tiếp dẫn dắt từ vấn đề khác có liên quan, tạo sự uyển chuyển, gợi mở, phù hợp với nhiều dạng đề và giúp tạo ấn tượng ban đầu.

Câu 24: Phân tích vai trò của việc xây dựng nhân vật điển hình trong văn học hiện thực phê phán (1930-1945).

  • A. Nhân vật điển hình (mang những nét chung của một tầng lớp, hạng người trong hoàn cảnh điển hình) giúp nhà văn khái quát sâu sắc hiện thực xã hội và số phận con người thời đại.
  • B. Nhân vật điển hình làm cho câu chuyện trở nên khó tin, xa rời thực tế.
  • C. Nhân vật điển hình chỉ có tác dụng làm phong phú thêm cốt truyện.
  • D. Nhân vật điển hình là những con người hoàn hảo, không có khuyết điểm.

Câu 25: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ:

  • A. Làm cho bài nói trở nên dài dòng, lê thê.
  • B. Giúp kết nối các ý, các phần của bài nói một cách mạch lạc, logic, giúp người nghe dễ theo dõi và nắm bắt cấu trúc bài nói.
  • C. Chỉ là cách để người nói tạm dừng để suy nghĩ.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể đối với người nghe.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng phép ẩn dụ trong văn thơ.

  • A. Làm cho câu văn/thơ trở nên khó hiểu hơn cho người đọc.
  • B. Chỉ có tác dụng thay thế một từ này bằng một từ khác.
  • C. Giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho ý thơ/văn thêm sâu sắc, hàm súc và biểu đạt được những điều trừu tượng một cách cụ thể hơn.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả các sự vật không có thật.

Câu 27: Khi chuẩn bị dàn ý cho một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bạn nên bắt đầu từ bước nào sau đây để đảm bảo tính logic và đầy đủ?

  • A. Liệt kê tất cả các chi tiết bạn nhớ về tác phẩm.
  • B. Viết ngay phần kết bài trước để định hướng.
  • C. Chỉ cần xác định tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Đọc kỹ đề bài, xác định yêu cầu; đọc hiểu tác phẩm để nắm nội dung, nghệ thuật; xác định luận đề (vấn đề chính cần phân tích); xây dựng các luận điểm chính và tìm dẫn chứng phù hợp cho từng luận điểm.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa hoàn cảnh lịch sử - xã hội và sự ra đời của dòng văn học cách mạng (1945-1975).

  • A. Hoàn cảnh chiến tranh vệ quốc, xây dựng chủ nghĩa xã hội đã tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của dòng văn học đề cao lý tưởng cách mạng, chủ nghĩa anh hùng tập thể.
  • B. Hoàn cảnh xã hội không có ảnh hưởng gì đến nội dung và khuynh hướng văn học.
  • C. Chiến tranh chỉ khiến văn học tập trung vào phê phán xã hội.
  • D. Giai đoạn này văn học chủ yếu phản ánh cuộc sống cá nhân, đời thường.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

  • A. Để người đọc trả lời câu hỏi đó.
  • B. Nhằm nhấn mạnh một ý, gợi suy nghĩ, tạo cảm xúc, làm cho lời văn thêm sinh động và tăng sức thuyết phục.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và thiếu mạch lạc.
  • D. Chỉ là cách để kéo dài bài viết.

Câu 30: Khi nghe một bài phát biểu, làm thế nào để phân biệt được đâu là thông tin chính và đâu là thông tin hỗ trợ (ví dụ, ví dụ minh họa)?

  • A. Tất cả thông tin người nói đưa ra đều là thông tin chính.
  • B. Thông tin chính luôn là những con số, số liệu thống kê.
  • C. Lắng nghe kỹ các câu mở đầu đoạn, các cụm từ nhấn mạnh (quan trọng là, tóm lại,...), và nhận diện các ví dụ, giải thích được đưa ra để làm rõ ý trước đó.
  • D. Thông tin hỗ trợ thường được nói với giọng điệu to hơn thông tin chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn thể hiện rõ nét đặc điểm nào về nội dung của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

"Chị Dậu nghiến răng: 'Mày trói chồng bà đi, bà cho mày xem!' Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Sức lẻo tẻo của anh chàng nghiện chạy không kịp với sức xô mạnh của người đàn bà lực điền, hắn ngã chỏng quèo trên mặt đất, miệng vẫn nham nhảm thét trói vợ chồng kẻ thiếu sưu." (Trích *Tắt đèn* - Ngô Tất Tố)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: So sánh đặc điểm nổi bật về cảm hứng chủ đạo giữa văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 và giai đoạn 1945-1975. Điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Sự kiện Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của văn học Việt Nam sau đó như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đánh giá vai trò của trào lưu Thơ Mới (1932-1945) trong lịch sử văn học Việt Nam hiện đại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bối cảnh văn học từ sau năm 1975 đến nay (giai đoạn Đổi Mới), đặc điểm nào sau đây thể hiện sự chuyển mình rõ rệt nhất so với giai đoạn trước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ gieo vần trong đoạn thơ sau:

"Áo anh rách vai
Quần tôi có vài
Mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!"
(*Đồng chí* - Chính Hữu)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phân tích chức năng của thành phần in đậm trong câu sau: "Mẹ ơi, chiều nay con về muộn một chút nhé!"

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng phương tiện liên kết nào là chủ yếu?

"Trường học là ngôi nhà thứ hai của em. **Ở đó**, em có thầy cô yêu thương, bạn bè thân thiết. **Hàng ngày**, em cùng các bạn học tập, vui chơi và khám phá những điều mới mẻ. **Chính nhờ mái trường này**, em đã trưởng thành hơn rất nhiều."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phân tích sự khác biệt về phong cách ngôn ngữ giữa một bản tin thời sự trên truyền hình và một bài thơ trữ tình.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Xác định lỗi sai về ngữ pháp trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất: "Qua tác phẩm 'Vợ nhặt', cho thấy giá trị nhân đạo sâu sắc."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh thơ có tác dụng gì đối với việc đọc hiểu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bạn được giao nhiệm vụ thuyết trình về chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Bước nào sau đây là quan trọng nhất sau khi đã xác định rõ chủ đề và mục đích nói?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong một cuộc thảo luận nhóm, bạn của bạn đang trình bày ý kiến. Để thể hiện kỹ năng nghe tích cực, bạn nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin trên mạng, làm thế nào để đánh giá sơ bộ độ tin cậy của thông tin được cung cấp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giả sử bạn cần viết một bài báo cáo về kết quả khảo sát về thói quen đọc sách của học sinh trong trường. Cấu trúc nào sau đây là phù hợp nhất cho bài báo cáo này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ (lựa chọn từ ngữ, cách đặt câu) trong việc thể hiện thái độ của người nói/viết.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi tóm tắt một văn bản nghị luận, kỹ năng quan trọng nhất cần áp dụng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) trong giao tiếp nói.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng dẫn chứng trong một bài văn nghị luận.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng phản ánh giữa truyện truyền kì và truyện ngắn hiện đại trong văn học Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong tiếng Việt, từ mượn là gì và việc sử dụng từ mượn có ý nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu rút gọn trong một đoạn hội thoại.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đánh giá tính phù hợp của cách mở bài trực tiếp và mở bài gián tiếp trong bài văn nghị luận.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích vai trò của việc xây dựng nhân vật điển hình trong văn học hiện thực phê phán (1930-1945).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Tiếp theo", "Bên cạnh đó", "Tóm lại") có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng phép ẩn dụ trong văn thơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi chuẩn bị dàn ý cho một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bạn nên bắt đầu từ bước nào sau đây để đảm bảo tính logic và đầy đủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa hoàn cảnh lịch sử - xã hội và sự ra đời của dòng văn học cách mạng (1945-1975).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi nghe một bài phát biểu, làm thế nào để phân biệt được đâu là thông tin chính và đâu là thông tin hỗ trợ (ví dụ, ví dụ minh họa)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí Phèo - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 chứng kiến sự ra đời của nhiều trào lưu, khuynh hướng. Một trong những đặc điểm nổi bật của giai đoạn này là sự vận động, giao thoa và đôi khi là đối lập giữa các dòng văn học. Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về đề tài và cảm hứng chủ đạo giữa văn học hiện thực phê phán và văn học lãng mạn giai đoạn này.

  • A. Văn học hiện thực phê phán tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên, tình yêu đôi lứa; văn học lãng mạn phản ánh cuộc sống nghèo khổ, bất công.
  • B. Văn học hiện thực phê phán phơi bày thực trạng xã hội bất công, đời sống khốn cùng của người dân; văn học lãng mạn đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, khát vọng vượt thoát hiện thực.
  • C. Cả hai dòng văn học đều tập trung phê phán chế độ thực dân nửa phong kiến và kêu gọi cách mạng.
  • D. Văn học hiện thực phê phán lấy cảm hứng từ lịch sử dân tộc; văn học lãng mạn tập trung vào thế giới tâm linh, huyền bí.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa thời đại là rất quan trọng. Điều này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về:

  • A. Chỉ để biết tác phẩm được viết vào năm nào, bởi ai.
  • B. Chỉ để biết tác phẩm có bao nhiêu chương hồi.
  • C. Chỉ để so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm nước ngoài cùng thời.
  • D. Giá trị tư tưởng, nội dung phản ánh, và các yếu tố nghệ thuật đặc trưng của tác phẩm trong sự chi phối của thời đại.

Câu 4: Trong quá trình viết văn nghị luận, việc xây dựng luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ đóng vai trò then chốt. Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về câu nói "Sách là ngọn đèn soi sáng trí tuệ". Luận cứ nào sau đây không phù hợp trực tiếp để làm sáng tỏ luận điểm này?

  • A. Phân tích sở thích đọc sách của giới trẻ hiện nay.
  • B. Nêu các ví dụ về những người thành công nhờ việc đọc sách và học hỏi.
  • C. Giải thích cách sách cung cấp kiến thức, mở rộng hiểu biết về thế giới.
  • D. Chỉ ra vai trò của sách trong việc hình thành tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, các tính từ miêu tả, động từ gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 6: Khi nghe một bài phát biểu hoặc một buổi thuyết trình, kỹ năng nghe tích cực đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ cần ngồi im lặng và không ngắt lời người nói.
  • B. Tập trung ghi chép lại tất cả những gì người nói trình bày.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần), thể hiện sự quan tâm và phản hồi (bằng ánh mắt, cử chỉ, hoặc câu hỏi sau khi kết thúc).
  • D. Nghĩ trước các câu hỏi phản biện để hỏi ngay khi người nói dừng lại.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy trong đoạn văn hoặc đoạn thơ. Chức năng chính của từ láy trong văn học là gì?

  • A. Chỉ để tăng số lượng từ trong văn bản.
  • B. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho câu văn thêm đẹp.
  • D. Gợi hình ảnh, gợi cảm xúc mạnh mẽ, diễn tả sắc thái ý nghĩa tinh tế, tạo nhịp điệu cho câu văn, câu thơ.

Câu 8: Khi viết một bài báo cáo hoặc văn bản thông tin tổng hợp, cấu trúc nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để trình bày thông tin một cách rõ ràng, logic?

  • A. Mở đầu (giới thiệu vấn đề/nội dung báo cáo) -> Nội dung chính (trình bày chi tiết các khía cạnh, dữ liệu, phân tích) -> Kết luận (tóm tắt, đưa ra nhận định/khuyến nghị).
  • B. Nội dung chính -> Mở đầu -> Kết luận.
  • C. Kết luận -> Mở đầu -> Nội dung chính.
  • D. Trình bày thông tin theo cảm hứng, không cần tuân theo cấu trúc cố định.

Câu 9: Văn học giai đoạn 1945-1975 (Văn học cách mạng) có những đặc điểm nổi bật về chủ đề và hình tượng nghệ thuật. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng thực tế của văn học giai đoạn này?

  • A. Tập trung ca ngợi chủ nghĩa anh hùng cách mạng, tinh thần yêu nước, chiến đấu.
  • B. Hình tượng con người mới, con người của thời đại cách mạng được xây dựng lý tưởng hóa.
  • C. Đề cao cái tôi cá nhân, phản ánh sâu sắc bi kịch thân phận con người trong xã hội hiện đại đầy phức tạp.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng, gần gũi với đời sống nhân dân.

Câu 10: Phân tích cách sử dụng câu ghép trong đoạn văn sau:

  • A. Nối kết các ý có quan hệ tương đồng hoặc tiếp nối về mặt thời gian/không gian, giúp miêu tả sự chuyển đổi của cảnh vật một cách liền mạch.
  • B. Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng giữa hai vế.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập gay gắt giữa hai hiện tượng.
  • D. Tạo cảm giác rời rạc, ngắt quãng trong diễn đạt.

Câu 11: Kỹ năng tóm tắt văn bản đòi hỏi người đọc/người nghe phải nhận diện được những nội dung cốt lõi. Đâu là yêu cầu quan trọng nhất khi tóm tắt một văn bản?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu quan trọng trong văn bản gốc.
  • B. Đảm bảo độ dài bản tóm tắt bằng khoảng một nửa văn bản gốc.
  • C. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ có trong văn bản.
  • D. Giữ được đầy đủ ý chính, bố cục logic của văn bản gốc nhưng được diễn đạt bằng lời văn của người tóm tắt một cách ngắn gọn.

Câu 12: Đánh giá vai trò của yếu tố kì ảo, siêu nhiên trong truyện truyền kì trung đại. Yếu tố này chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện thêm ly kỳ, hấp dẫn người đọc.
  • B. Thể hiện quan niệm về thế giới tâm linh, gửi gắm ước mơ, khát vọng của con người về công lý, tình yêu, hạnh phúc vượt lên trên thực tại phũ phàng.
  • C. Phản ánh trực tiếp hiện thực xã hội đương thời một cách chân thực.
  • D. Nhấn mạnh sức mạnh tuyệt đối của con người trước số phận.

Câu 13: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không quan trọng lắm, chỉ cần chuẩn bị nội dung mình muốn nói.
  • B. Chỉ giúp biết nên ăn mặc thế nào cho phù hợp.
  • C. Giúp lựa chọn nội dung, cách diễn đạt, ngôn ngữ, và phong thái trình bày phù hợp để bài nói đạt hiệu quả cao nhất, dễ được người nghe tiếp nhận.
  • D. Chỉ để biết có bao nhiêu người sẽ nghe.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái tôi trữ tình giữa thơ mới (khoảng 1932-1945) và thơ ca cách mạng (giai đoạn 1945-1975).

  • A. Thơ mới đề cao cái tôi cá nhân, cô đơn, sầu não trước cuộc đời; thơ ca cách mạng cái tôi hòa nhập vào cái ta chung của cộng đồng, mang âm hưởng sử thi, lạc quan, yêu nước.
  • B. Thơ mới ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước; thơ ca cách mạng tập trung vào tình yêu đôi lứa.
  • C. Cả hai đều thể hiện cái tôi cô đơn, lạc lõng trước thời cuộc.
  • D. Thơ mới sử dụng nhiều điển tích, điển cố; thơ ca cách mạng sử dụng ngôn ngữ cổ kính.

Câu 15: Trong tiếng Việt, việc sử dụng dấu câu (dấu phẩy, dấu chấm phẩy, dấu chấm, v.v.) không chỉ đơn thuần là quy tắc chính tả mà còn ảnh hưởng đến ý nghĩa và nhịp điệu câu văn. Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa hoặc nhấn mạnh khi sử dụng dấu chấm phẩy thay cho dấu phẩy trong một câu ghép đẳng lập.

  • A. Dấu chấm phẩy luôn dùng để kết thúc câu, còn dấu phẩy thì không.
  • B. Dấu chấm phẩy thường dùng để phân cách các vế câu ghép có cấu tạo phức tạp hoặc có ý nghĩa tương đối độc lập, tạo quãng ngắt dài hơn dấu phẩy, giúp phân tách ý rõ ràng hơn.
  • C. Dấu chấm phẩy và dấu phẩy hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp câu ghép.
  • D. Dấu chấm phẩy chỉ được dùng trong thơ, không dùng trong văn xuôi.

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo khoa học, bài phân tích dữ liệu), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Xác định mục đích của văn bản, nhận diện các ý chính, dữ liệu quan trọng, và mối liên hệ giữa các phần.
  • B. Đọc lướt thật nhanh từ đầu đến cuối để có cái nhìn tổng quan.
  • C. Chỉ đọc phần mở đầu và kết luận.
  • D. Tập trung vào các chi tiết nhỏ, số liệu cụ thể mà bỏ qua cấu trúc chung.

Câu 17: So sánh đặc điểm nổi bật về cốt truyện và nhân vật giữa truyện truyền kì và truyện ngắn hiện đại. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Truyện truyền kì cốt truyện đơn giản, nhân vật có chiều sâu nội tâm; truyện ngắn hiện đại cốt truyện phức tạp, nhân vật đơn giản.
  • B. Truyện truyền kì nhân vật luôn là vua chúa, quan lại; truyện ngắn hiện đại nhân vật luôn là người lao động.
  • C. Cả hai đều tập trung miêu tả cuộc sống thường ngày một cách chân thực.
  • D. Truyện truyền kì cốt truyện thường có yếu tố kì ảo, nhân vật thường mang tính chất loại hình hoặc lý tưởng hóa; truyện ngắn hiện đại cốt truyện gần gũi hiện thực, nhân vật được khắc họa tâm lý phức tạp, đa chiều.

Câu 18: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (như phép lặp, phép thế, phép nối, phép liên tưởng) có vai trò gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc, gắn kết chặt chẽ giữa các ý, các câu, các đoạn, giúp bài viết logic và dễ theo dõi.
  • B. Chỉ để làm cho bài văn dài hơn.
  • C. Không có vai trò quan trọng, có hay không cũng được.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học. Nhan đề thường hé mở điều gì cho người đọc?

  • A. Chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Chỉ cho biết tác giả là ai.
  • C. Hé mở chủ đề, tư tưởng, nội dung chính, hoặc một hình ảnh/chi tiết trung tâm, tạo ấn tượng ban đầu và định hướng cho người đọc.
  • D. Chỉ để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.

Câu 20: Khi nói hoặc trình bày một vấn đề, việc điều chỉnh tốc độ nói, ngữ điệu, và âm lượng có tác động như thế nào đến hiệu quả giao tiếp?

  • A. Không có tác động đáng kể, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.
  • B. Nói nhanh và to sẽ luôn thể hiện sự tự tin.
  • C. Nói đều đều, không thay đổi ngữ điệu sẽ giúp người nghe tập trung hơn.
  • D. Giúp truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng, thu hút sự chú ý của người nghe, và tạo sự sinh động, hấp dẫn cho bài nói.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt logic hoặc ngữ pháp:

  • A. Lỗi dùng cặp quan hệ từ: "Nhờ có... nên..." chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả tích cực, không nên kết hợp với "Tuy nhiên" ở vế sau để nói về thách thức.
  • B. Không có lỗi sai trong đoạn văn này.
  • C. Lỗi chính tả ở từ "cải thiện".
  • D. Lỗi dùng từ "thách thức" không phù hợp.

Câu 22: Trong văn học Việt Nam hiện đại, tiểu thuyết có sự phát triển mạnh mẽ với nhiều xu hướng và phong cách. Phân tích sự thay đổi trong cách xây dựng nhân vật tiểu thuyết so với văn học trung đại.

  • A. Nhân vật tiểu thuyết hiện đại đơn giản hơn, ít chiều sâu tâm lý hơn.
  • B. Nhân vật tiểu thuyết hiện đại luôn là anh hùng lý tưởng.
  • C. Nhân vật tiểu thuyết hiện đại thường được khắc họa với tâm lý phức tạp, đa chiều, có sự giằng xé nội tâm, thể hiện cá tính độc đáo thay vì chỉ mang tính chất loại hình.
  • D. Nhân vật tiểu thuyết hiện đại luôn xuất hiện cùng yếu tố kì ảo.

Câu 23: Khi viết một bài văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ để liệt kê các đặc điểm của đối tượng.
  • B. Giúp người đọc cảm nhận đối tượng một cách chân thực, sống động, đa chiều, khơi gợi cảm xúc và hình dung rõ nét về cảnh vật, con người.
  • C. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu.
  • D. Không cần thiết, chỉ cần miêu tả bằng thị giác là đủ.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài nói hoặc bài viết chính luận.

  • A. Để người nghe/người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết của người nói/người viết về vấn đề.
  • D. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh một vấn đề, thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm của người nói/người viết một cách sâu sắc, thuyết phục.

Câu 25: Đánh giá vai trò của yếu tố hài hước trong hài kịch. Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Gây cười, giải trí cho khán giả, đồng thời thông qua tiếng cười để phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • B. Chỉ để làm cho vở kịch trở nên vô nghĩa.
  • C. Tạo không khí bi thương, xúc động.
  • D. Phản ánh hiện thực một cách trực tiếp, không có sự hư cấu.

Câu 26: Khi đọc một văn bản hồi kí hoặc nhật kí, người đọc cần lưu ý điều gì để tiếp nhận nội dung một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần tập trung vào các sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • B. Chỉ cần chú ý đến cảm xúc cá nhân của người viết mà bỏ qua bối cảnh.
  • C. Hiểu được tính chủ quan của người viết, đặt văn bản vào bối cảnh lịch sử cụ thể, và phân tích mối quan hệ giữa sự kiện được kể và cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • D. Xem đây là văn bản hư cấu hoàn toàn.

Câu 27: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ chính luận và phong cách ngôn ngữ báo chí.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích giải trí.
  • B. Phong cách chính luận chủ yếu nhằm bày tỏ quan điểm, thái độ, lập trường về một vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa để định hướng dư luận; phong cách báo chí chủ yếu nhằm thông báo, đưa tin về các sự kiện, vấn đề thời sự một cách khách quan (hoặc có định hướng).
  • C. Phong cách chính luận chỉ dùng trong các bài phát biểu; phong cách báo chí chỉ dùng trên báo in.
  • D. Cả hai đều chỉ dùng để cung cấp thông tin khô khan.

Câu 28: Khi viết một bài văn tự sự, việc lựa chọn ngôi kể (ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba) có tác động như thế nào đến câu chuyện và cảm nhận của người đọc?

  • A. Ngôi thứ nhất tạo cảm giác chân thực, gần gũi, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng
  • B. Ngôi thứ nhất luôn đáng tin cậy hơn ngôi thứ ba.
  • C. Ngôi kể không ảnh hưởng đến nội dung và cảm nhận của người đọc.
  • D. Ngôi thứ ba chỉ dùng để kể chuyện cổ tích.

Câu 29: Phân tích đặc trưng của thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh. Phong cách nghệ thuật của Người thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Chỉ phê phán gay gắt chế độ thực dân phong kiến.
  • C. Chỉ thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của người tù.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất tình, giữa tính chiến đấu và tính trữ tình, ngôn ngữ giản dị, trong sáng nhưng hàm súc, giàu ý nghĩa triết lý.

Câu 30: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả?

  • A. Lắng nghe tích cực ý kiến của người khác, trình bày quan điểm rõ ràng, tôn trọng ý kiến khác biệt, và cùng hướng tới mục tiêu chung của nhóm.
  • B. Cố gắng nói thật nhiều để thể hiện hiểu biết của bản thân.
  • C. Chỉ đồng ý với ý kiến của người trưởng nhóm.
  • D. Tìm mọi cách để chứng minh ý kiến của mình là đúng nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 chứng kiến sự ra đời của nhiều trào lưu, khuynh hướng. Một trong những đặc điểm nổi bật của giai đoạn này là sự vận động, giao thoa và đôi khi là đối lập giữa các dòng văn học. Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về đề tài và cảm hứng chủ đạo giữa văn học hiện thực phê phán và văn học lãng mạn giai đoạn này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:
"Biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng phức tạp, gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mực nước biển dâng, hạn hán, lũ lụt, và sự gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan. Theo báo cáo mới nhất của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1.1°C so với thời kỳ tiền công nghiệp."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa thời đại là rất quan trọng. Điều này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quá trình viết văn nghị luận, việc xây dựng luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ đóng vai trò then chốt. Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về câu nói 'Sách là ngọn đèn soi sáng trí tuệ'. Luận cứ nào sau đây *không* phù hợp trực tiếp để làm sáng tỏ luận điểm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Biện pháp tu từ nào góp phần tạo nên bức tranh mùa thu tĩnh lặng, có chiều sâu và ẩn chứa nỗi cô đơn man mác trong đoạn thơ trên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi nghe một bài phát biểu hoặc một buổi thuyết trình, kỹ năng nghe tích cực đòi hỏi người nghe phải làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy trong đoạn văn hoặc đoạn thơ. Chức năng chính của từ láy trong văn học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi viết một bài báo cáo hoặc văn bản thông tin tổng hợp, cấu trúc nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để trình bày thông tin một cách rõ ràng, logic?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Văn học giai đoạn 1945-1975 (Văn học cách mạng) có những đặc điểm nổi bật về chủ đề và hình tượng nghệ thuật. Đặc điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng thực tế của văn học giai đoạn này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phân tích cách sử dụng câu ghép trong đoạn văn sau: "Trời đã về chiều, những tia nắng cuối cùng yếu ớt xuyên qua kẽ lá; gió bắt đầu thổi mạnh hơn, mang theo hơi lạnh của sương đêm."
Việc sử dụng câu ghép ở đây có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Kỹ năng tóm tắt văn bản đòi hỏi người đọc/người nghe phải nhận diện được những nội dung cốt lõi. Đâu là yêu cầu quan trọng nhất khi tóm tắt một văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đánh giá vai trò của yếu tố kì ảo, siêu nhiên trong truyện truyền kì trung đại. Yếu tố này chủ yếu phục vụ mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái tôi trữ tình giữa thơ mới (khoảng 1932-1945) và thơ ca cách mạng (giai đoạn 1945-1975).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong tiếng Việt, việc sử dụng dấu câu (dấu phẩy, dấu chấm phẩy, dấu chấm, v.v.) không chỉ đơn thuần là quy tắc chính tả mà còn ảnh hưởng đến ý nghĩa và nhịp điệu câu văn. Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa hoặc nhấn mạnh khi sử dụng dấu chấm phẩy thay cho dấu phẩy trong một câu ghép đẳng lập.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo khoa học, bài phân tích dữ liệu), kỹ năng quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: So sánh đặc điểm nổi bật về cốt truyện và nhân vật giữa truyện truyền kì và truyện ngắn hiện đại. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết câu, liên kết đoạn (như phép lặp, phép thế, phép nối, phép liên tưởng) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học. Nhan đề thường hé mở điều gì cho người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi nói hoặc trình bày một vấn đề, việc điều chỉnh tốc độ nói, ngữ điệu, và âm lượng có tác động như thế nào đến hiệu quả giao tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt logic hoặc ngữ pháp:
"Nhờ có sự phát triển của khoa học công nghệ nên đời sống con người ngày càng được cải thiện. Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong văn học Việt Nam hiện đại, tiểu thuyết có sự phát triển mạnh mẽ với nhiều xu hướng và phong cách. Phân tích sự thay đổi trong cách xây dựng nhân vật tiểu thuyết so với văn học trung đại.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi viết một bài văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài nói hoặc bài viết chính luận.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đánh giá vai trò của yếu tố hài hước trong hài kịch. Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi đọc một văn bản hồi kí hoặc nhật kí, người đọc cần lưu ý điều gì để tiếp nhận nội dung một cách hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ chính luận và phong cách ngôn ngữ báo chí.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi viết một bài văn tự sự, việc lựa chọn ngôi kể (ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba) có tác động như thế nào đến câu chuyện và cảm nhận của người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phân tích đặc trưng của thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh. Phong cách nghệ thuật của Người thể hiện rõ nhất điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi tham gia một cuộc thảo luận nhóm, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận đạt hiệu quả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết đặc điểm nào của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 được thể hiện rõ nhất qua nội dung này:

  • A. Khuynh hướng lãng mạn, đề cao cái tôi cá nhân.
  • B. Chú trọng phản ánh đời sống xã hội thượng lưu.
  • C. Tính sử thi và cảm hứng cộng đồng.
  • D. Nghệ thuật tượng trưng, siêu thực.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng liên tiếp các từ láy, từ gợi tả trong đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, mơ hồ.
  • B. Gợi tả âm thanh, hình ảnh sống động, tăng tính nhạc và biểu cảm cho đoạn thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, hoang vắng của cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật trong tự nhiên.

Câu 3: Khi chuẩn bị bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, việc tìm kiếm và lựa chọn các số liệu thống kê, dẫn chứng cụ thể từ nguồn đáng tin cậy thuộc về bước nào trong quy trình nói và nghe?

  • A. Chuẩn bị nội dung.
  • B. Thực hành trình bày.
  • C. Lắng nghe phản hồi.
  • D. Đánh giá và rút kinh nghiệm.

Câu 4: So sánh đặc điểm nổi bật về đề tài của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 (Thơ Mới, Tiểu thuyết hiện thực phê phán) và giai đoạn 1945-1975.

  • A. Cả hai giai đoạn đều tập trung vào đề tài tình yêu đôi lứa và thiên nhiên.
  • B. Giai đoạn 1930-1945 chủ yếu viết về chiến tranh, giai đoạn 1945-1975 chủ yếu viết về cuộc sống đô thị.
  • C. Giai đoạn 1930-1945 đề cao lý tưởng cách mạng, giai đoạn 1945-1975 tập trung vào bi kịch cá nhân.
  • D. Giai đoạn 1930-1945 phản ánh những bế tắc của xã hội cũ và bi kịch cá nhân, giai đoạn 1945-1975 tập trung vào cuộc kháng chiến, xây dựng chủ nghĩa xã hội và con người mới.

Câu 5: Xác định và phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:

  • A. Vị ngữ.
  • B. Trạng ngữ.
  • C. Chủ ngữ.
  • D. Bổ ngữ.

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp có sử dụng biểu đồ, việc quan sát kỹ các trục, đơn vị đo lường, chú giải và xu hướng dữ liệu giúp người đọc rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Nhận biết biện pháp tu từ.
  • B. Phân tích và đánh giá thông tin từ các nguồn khác nhau.
  • C. Xác định ngôi kể và điểm nhìn.
  • D. Tóm tắt cốt truyện.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự hòa quyện giữa tình cảm cá nhân (tình cha con) và tình cảm cộng đồng (tình yêu nước, lý tưởng cách mạng).
  • B. Xu hướng thơ tượng trưng, siêu thực.
  • C. Tập trung vào khám phá thế giới nội tâm phức tạp của con người.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố xa lạ.

Câu 8: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ trong câu sau và đề xuất cách sửa hợp lý:

  • A. Sai về chính tả; Sửa:
  • B. Sai về ngữ pháp; Sửa: Thêm chủ ngữ.
  • C. Sai về quan hệ từ; Sửa: Thay
  • D. Sai về dùng từ (lẫn lộn từ gần âm/gần nghĩa); Sửa: Thay

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, sau khi đã nêu vấn đề và giải thích, bước tiếp theo quan trọng để làm rõ lập luận là gì?

  • A. Nêu cảm nghĩ cá nhân về vấn đề.
  • B. Đưa ra lời kêu gọi hành động ngay lập tức.
  • C. Phân tích, chứng minh bằng lý lẽ và dẫn chứng.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.

Câu 10: Nhận định nào sau đây khái quát đúng về sự phát triển của văn xuôi Việt Nam giai đoạn sau 1975 so với giai đoạn trước?

  • A. Văn xuôi sau 1975 chỉ tập trung vào đề tài chiến tranh.
  • B. Văn xuôi sau 1975 mở rộng đề tài, đi sâu khám phá số phận cá nhân, đời sống thường nhật, và những vấn đề xã hội phức tạp.
  • C. Văn xuôi sau 1975 quay trở lại hoàn toàn với lối viết lãng mạn của giai đoạn 1930-1945.
  • D. Văn xuôi sau 1975 chỉ sử dụng duy nhất bút pháp hiện thực xã hội chủ nghĩa.

Câu 11: Phân tích hiệu quả diễn đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu:

  • A. So sánh, làm nổi bật hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, đầy sức sống và mang tính biểu tượng.
  • B. Nhân hóa, khiến mặt trời trở nên gần gũi như con người.
  • C. Ẩn dụ, tạo ra một lớp nghĩa mới cho hình ảnh mặt trời.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể.

Câu 12: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, để thể hiện sự lắng nghe tích cực, bạn nên làm gì?

  • A. Ngắt lời người nói ngay khi bạn có ý kiến khác.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị cho lượt nói của mình.
  • C. Thể hiện sự khó chịu nếu ý kiến của người khác khác với mình.
  • D. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu đồng ý hoặc đặt câu hỏi làm rõ khi cần thiết.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Phản ánh chân thực đời sống xã hội đương thời, đặc biệt là sự bóc lột, bất công.
  • B. Thể hiện thái độ phê phán mạnh mẽ đối với tầng lớp thống trị, thối nát.
  • C. Xây dựng những hình tượng nhân vật lý tưởng hóa, hoàn hảo.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với cuộc sống.

Câu 14: Cho câu sau:

  • A. Trạng ngữ:
  • B. Trạng ngữ:
  • C. Trạng ngữ:
  • D. Câu không có trạng ngữ.

Câu 15: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích mối quan hệ giữa các luận điểm, luận cứ và bằng chứng giúp người đọc đánh giá điều gì về văn bản đó?

  • A. Tính chặt chẽ, logic và sức thuyết phục của lập luận.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Tâm trạng của người viết.

Câu 16: Dựa vào kiến thức tổng kết lịch sử văn học Việt Nam, nhận định nào sau đây về sự chuyển biến của văn học trung đại sang văn học hiện đại là chính xác?

  • A. Văn học hiện đại hoàn toàn đoạn tuyệt với các giá trị truyền thống.
  • B. Sự chuyển biến diễn ra đột ngột, không có giai đoạn giao thời.
  • C. Văn học hiện đại chỉ tiếp thu các yếu tố từ văn học phương Tây.
  • D. Sự chuyển biến là một quá trình phức tạp, có tiếp thu và đổi mới trên cơ sở kế thừa truyền thống và ảnh hưởng từ văn học phương Tây.

Câu 17: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau:

  • A. Đánh dấu bộ phận chú thích hoặc giải thích.
  • B. Nối các bộ phận có quan hệ đẳng lập.
  • C. Liệt kê các thành phần.
  • D. Đánh dấu lời đối thoại trực tiếp.

Câu 18: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu hoặc trình bày một dự án, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan và có cấu trúc rõ ràng thuộc về yêu cầu của phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên, sự bình yên, người thân yêu ở quê nhà, và là người bạn đồng hành của người lính trong đêm vắng.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn, tuyệt vọng.
  • D. Biểu tượng cho kẻ thù.

Câu 20: Xác định lỗi logic trong lập luận sau:

  • A. Lập luận vòng quanh.
  • B. Tấn công cá nhân (Ad hominem) thay vì phản biện ý kiến.
  • C. Ngụy biện người rơm.
  • D. Ngụy biện trượt dốc.

Câu 21: Khi đọc hiểu một văn bản văn học, việc xác định chủ đề và tư tưởng của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ các chi tiết vụn vặt.
  • B. Tóm tắt nội dung một cách máy móc.
  • C. Đọc lướt qua văn bản.
  • D. Phân tích, tổng hợp và suy luận từ toàn bộ nội dung, hình thức nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 22: Đặc điểm nổi bật về sự đa dạng thể loại của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 là gì?

  • A. Sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của các thể loại hiện đại như tiểu thuyết, truyện ngắn, thơ mới, kịch nói, phóng sự.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các thể loại truyền thống như thơ lục bát, chèo, tuồng.
  • C. Thể loại văn học hoàn toàn biến mất trong giai đoạn này.
  • D. Chỉ có duy nhất thể loại thơ phát triển.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng miêu tả giữa truyện truyền kỳ trung đại và truyện ngắn hiện đại Việt Nam.

  • A. Truyện truyền kỳ miêu tả con người hiện thực, truyện ngắn hiện đại miêu tả thần tiên, ma quỷ.
  • B. Truyện truyền kỳ tập trung vào cuộc sống đô thị, truyện ngắn hiện đại tập trung vào cuộc sống nông thôn.
  • C. Truyện truyền kỳ thường miêu tả thế giới kỳ ảo, con người phi thường, gắn với yếu tố tâm linh; truyện ngắn hiện đại tập trung miêu tả con người trong đời sống thường nhật, thế giới nội tâm phức tạp.
  • D. Cả hai thể loại đều chỉ miêu tả các nhân vật lịch sử.

Câu 24: Khi nghe một bài phát biểu hoặc một buổi thuyết trình, việc ghi chép lại các ý chính, từ khóa và câu hỏi cần làm rõ thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Đánh giá giọng điệu của người nói.
  • B. Lọc thông tin quan trọng và ghi nhớ.
  • C. Phê phán toàn bộ nội dung bài nói.
  • D. Chỉ tập trung vào các chi tiết gây cười.

Câu 25: Xác định và sửa lỗi sai về cấu trúc câu trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ; Sửa: Bỏ
  • B. Thừa chủ ngữ; Sửa: Bỏ
  • C. Sai vị ngữ; Sửa: Thay
  • D. Sai trạng ngữ; Sửa: Đổi vị trí trạng ngữ.

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong truyện truyền kỳ trung đại Việt Nam (ví dụ: Chuyện người con gái Nam Xương).

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, phi thực tế.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí.
  • C. Che lấp hoàn toàn hiện thực xã hội.
  • D. Góp phần thể hiện ước mơ, khát vọng về công lý, sự giải thoát cho những số phận bi kịch trong xã hội cũ.

Câu 27: Khi viết một bài văn phân tích văn học, việc trích dẫn chính xác các câu thơ, câu văn từ tác phẩm và chỉ rõ nguồn (tên tác phẩm, tác giả) thể hiện yêu cầu nào về mặt hình thức và nội dung?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Đảm bảo tính xác thực của dẫn chứng và tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • C. Thể hiện sự thuộc bài của người viết.
  • D. Làm cho bài viết khó đọc hơn.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 29: Khi tham gia một buổi nói chuyện hoặc thuyết trình, việc đặt những câu hỏi mang tính phản biện hoặc yêu cầu làm rõ thông tin thể hiện kỹ năng nào của người nghe?

  • A. Ghi nhớ nội dung một cách thụ động.
  • B. Chỉ quan tâm đến ý kiến của bản thân.
  • C. Lắng nghe có tư duy phản biện và tương tác tích cực.
  • D. Tìm cách chứng tỏ mình hiểu biết hơn người nói.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng về vai trò của văn học Việt Nam trong các giai đoạn lịch sử (trung đại, hiện đại)?

  • A. Văn học chỉ có chức năng giải trí.
  • B. Văn học tách rời hoàn toàn khỏi đời sống xã hội và chính trị.
  • C. Văn học chỉ phản ánh tiêu cực về con người và xã hội.
  • D. Văn học luôn gắn bó mật thiết với đời sống dân tộc, phản ánh hiện thực, thể hiện tư tưởng, tình cảm, khát vọng của con người Việt Nam qua các thời kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết đặc điểm nào của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 được thể hiện rõ nhất qua nội dung này:
"Mỗi chúng ta là một hạt cát. Nhưng nếu đứng lại thành lũy, thành đồi, chúng ta sẽ cản được bão tố, sẽ giữ được đất đai. Sức mạnh của mỗi người là nhỏ bé, nhưng sức mạnh của tập thể là vĩ đại."
(Trích một bài viết thời kháng chiến)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng liên tiếp các từ láy, từ gợi tả trong đoạn thơ sau:
"Suối reo róc rách quanh co
Rừng sâu thăm thẳm, sương giăng mờ mờ
Tiếng chim ríu rít gọi nhau
Ngỡ như lạc bước vào miền cổ tích."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi chuẩn bị bài nói trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, việc tìm kiếm và lựa chọn các số liệu thống kê, dẫn chứng cụ thể từ nguồn đáng tin cậy thuộc về bước nào trong quy trình nói và nghe?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh đặc điểm nổi bật về đề tài của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 (Thơ Mới, Tiểu thuyết hiện thực phê phán) và giai đoạn 1945-1975.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Xác định và phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:
"Những cánh rừng đại ngàn vẫn đứng đó, che chở cho buôn làng."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp có sử dụng biểu đồ, việc quan sát kỹ các trục, đơn vị đo lường, chú giải và xu hướng dữ liệu giúp người đọc rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Mai sau con lớn lên rồi
Con đi trăm núi ngàn đồi xa xa
Cha đi làm cuộc hành quân
Xa nhà nhưng chẳng cách lòng"
(Trích thơ Tố Hữu)
Đoạn thơ gợi nhớ đến đặc điểm nào của thơ ca Việt Nam giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ trong câu sau và đề xuất cách sửa hợp lý:
"Do điều kiện khách quan nên kết quả bài thi của em còn nhiều hạn chế."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, sau khi đã nêu vấn đề và giải thích, bước tiếp theo quan trọng để làm rõ lập luận là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nhận định nào sau đây khái quát đúng về sự phát triển của văn xuôi Việt Nam giai đoạn sau 1975 so với giai đoạn trước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phân tích hiệu quả diễn đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, để thể hiện sự lắng nghe tích cực, bạn nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Cho câu sau:
"Với sự nỗ lực của cả tập thể, dự án đã hoàn thành đúng thời hạn."
Xác định thành phần trạng ngữ trong câu và cho biết ý nghĩa của nó.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích mối quan hệ giữa các luận điểm, luận cứ và bằng chứng giúp người đọc đánh giá điều gì về văn bản đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Dựa vào kiến thức tổng kết lịch sử văn học Việt Nam, nhận định nào sau đây về sự chuyển biến của văn học trung đại sang văn học hiện đại là chính xác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau:
"Cô ấy rất yêu màu tím - màu của sự thủy chung."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi viết báo cáo kết quả nghiên cứu hoặc trình bày một dự án, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan và có cấu trúc rõ ràng thuộc về yêu cầu của phong cách ngôn ngữ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vầng trăng" trong thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975, đặc biệt trong các bài thơ viết về chiến tranh và người lính.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Xác định lỗi logic trong lập luận sau:
"Tôi không đồng ý với ý kiến của anh ấy. Vì anh ấy là người mới đến, chưa hiểu rõ vấn đề."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi đọc hiểu một văn bản văn học, việc xác định chủ đề và tư tưởng của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải thực hiện kỹ năng nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đặc điểm nổi bật về sự đa dạng thể loại của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng miêu tả giữa truyện truyền kỳ trung đại và truyện ngắn hiện đại Việt Nam.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi nghe một bài phát biểu hoặc một buổi thuyết trình, việc ghi chép lại các ý chính, từ khóa và câu hỏi cần làm rõ thể hiện kỹ năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Xác định và sửa lỗi sai về cấu trúc câu trong câu sau:
"Qua tác phẩm "Vợ nhặt" cho thấy tình cảnh thê thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong truyện truyền kỳ trung đại Việt Nam (ví dụ: Chuyện người con gái Nam Xương).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi viết một bài văn phân tích văn học, việc trích dẫn chính xác các câu thơ, câu văn từ tác phẩm và chỉ rõ nguồn (tên tác phẩm, tác giả) thể hiện yêu cầu nào về mặt hình thức và nội dung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Những ngọn núi đứng sững như những người lính gác khổng lồ, im lặng chứng kiến sự đổi thay của thời gian."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi tham gia một buổi nói chuyện hoặc thuyết trình, việc đặt những câu hỏi mang tính phản biện hoặc yêu cầu làm rõ thông tin thể hiện kỹ năng nào của người nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng về vai trò của văn học Việt Nam trong các giai đoạn lịch sử (trung đại, hiện đại)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật - Thường xuất hiện trong thơ ca, truyện ngắn.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học - Thường xuất hiện trong báo cáo khoa học, sách chuyên khảo.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận - Thường xuất hiện trong bài xã luận, nghị luận chính trị.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt - Thường xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, thư từ cá nhân.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự rực rỡ, chói chang của người được nói đến.
  • B. Tạo không khí vui tươi, lạc quan cho câu thơ.
  • C. Thể hiện sự mất mát lớn lao, người được nói đến có vai trò quan trọng, là nguồn sống, niềm tin của chủ thể trữ tình.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của người được nói đến.

Câu 3: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, thao tác lập luận nào sau đây là quan trọng nhất để làm rõ nguyên nhân và hậu quả của vấn đề?

  • A. Phân tích và giải thích.
  • B. Chứng minh và bác bỏ.
  • C. So sánh và đối chiếu.
  • D. Tổng hợp và khái quát.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 là gì?

  • A. Tập trung phản ánh cuộc sống lao động và đấu tranh cách mạng của nhân dân.
  • B. Phát triển mạnh mẽ chủ nghĩa lãng mạn và hiện thực phê phán, với sự đa dạng về khuynh hướng và phong cách.
  • C. Chủ yếu ca ngợi công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa và con người mới.
  • D. Phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội thuộc địa nửa phong kiến, sự thức tỉnh ý thức cá nhân và dân tộc.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phép lặp.
  • B. Phép thế.
  • C. Phép nối.
  • D. Phép đồng nghĩa.

Câu 6: Khi tham gia một cuộc tranh luận về chủ đề

  • A. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự tự tin.
  • B. Chỉ trích gay gắt ý kiến trái chiều.
  • C. Trình bày ý kiến rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể và lập luận logic.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để chứng tỏ kiến thức.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề tình yêu trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

  • A. Tình yêu gắn liền và hòa quyện với tình yêu quê hương đất nước, lý tưởng cách mạng.
  • B. Tình yêu được miêu tả thuần túy là cảm xúc cá nhân, xa rời hiện thực xã hội.
  • C. Tình yêu chủ yếu mang màu sắc bi kịch, phản ánh sự tan vỡ của các mối quan hệ.
  • D. Tình yêu là đối tượng duy nhất được khai thác trong các tác phẩm.

Câu 8: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ.
  • D. Bổ ngữ.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ, kỹ năng đọc quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Đọc lướt để nắm ý chính.
  • B. Phân tích và tổng hợp thông tin từ cả văn bản và biểu đồ để hiểu toàn diện vấn đề.
  • C. Chỉ tập trung vào phần chữ viết, bỏ qua biểu đồ.
  • D. Ghi nhớ tất cả số liệu có trong biểu đồ.

Câu 10: Nhận định nào sau đây phù hợp nhất khi nói về vai trò của yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì trung đại?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí, gây tò mò cho người đọc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • C. Là phương tiện để nhà văn thể hiện quan niệm sống, gửi gắm ước mơ về lẽ công bằng, sự thưởng phạt công minh.
  • D. Phản ánh hoàn toàn thế giới tâm linh của con người thời đó.

Câu 11: Giả sử bạn cần viết một bài giới thiệu về một danh lam thắng cảnh cho tạp chí du lịch. Phong cách ngôn ngữ nào nên được ưu tiên sử dụng để bài viết hấp dẫn và gợi cảm xúc cho người đọc?

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.

Câu 12: Khi nghe một bài phát biểu, để đánh giá tính thuyết phục của bài nói, người nghe cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Lập luận, dẫn chứng, thái độ và cách diễn đạt của người nói.
  • B. Trang phục và ngoại hình của người nói.
  • C. Số lượng người nghe có mặt.
  • D. Thời gian bài phát biểu kéo dài bao lâu.

Câu 13: So sánh truyện truyền kì trung đại và truyện ngắn hiện đại, điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung và bút pháp là gì?

  • A. Truyện truyền kì có cốt truyện phức tạp hơn truyện ngắn hiện đại.
  • B. Truyện truyền kì thường có yếu tố kì ảo, phản ánh quan niệm đạo đức phong kiến; truyện ngắn hiện đại đi sâu vào hiện thực đời sống, tâm lý nhân vật và thể nghiệm bút pháp mới.
  • C. Truyện truyền kì luôn kết thúc có hậu, còn truyện ngắn hiện đại thì không.
  • D. Truyện truyền kì chỉ viết về con người, còn truyện ngắn hiện đại viết về cả con vật.

Câu 14: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau:

  • A. Câu đơn, có chủ ngữ, vị ngữ và trạng ngữ.
  • B. Câu ghép, gồm hai vế câu.
  • C. Câu đơn, có trạng ngữ chỉ thời gian, chủ ngữ và vị ngữ là cụm tính từ.
  • D. Câu đặc biệt, không có chủ ngữ, vị ngữ.

Câu 15: Khi viết một báo cáo tổng kết, để đảm bảo tính khách quan và chính xác, người viết cần ưu tiên sử dụng loại thông tin nào?

  • A. Số liệu thống kê, sự kiện có kiểm chứng, kết quả khảo sát.
  • B. Ý kiến cá nhân, suy đoán chủ quan.
  • C. Thông tin chưa được xác thực từ các nguồn không chính thống.
  • D. Cảm xúc và nhận định mang tính cá nhân sâu sắc.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng và xu hướng phát triển của văn học Việt Nam từ sau năm 1975 đến nay?

  • A. Văn học chỉ tập trung vào đề tài chiến tranh và hậu chiến.
  • B. Văn học trở về với chủ nghĩa lãng mạn thuần túy.
  • C. Văn học chỉ phản ánh những mặt tích cực của xã hội.
  • D. Văn học có sự đa dạng về đề tài, thể loại, khuynh hướng, đi sâu khám phá con người cá nhân trong bối cảnh đời sống phức tạp của thời kì đổi mới.

Câu 17: Xác định lỗi sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu trong câu ghép sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ ở vế sau.
  • B. Thiếu vị ngữ ở vế trước.
  • C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả không hợp lý.
  • D. Sử dụng sai cặp quan hệ từ.

Câu 18: Khi tóm tắt một tác phẩm văn học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý chính?

  • A. Xác định và chọn lọc các sự kiện, chi tiết tiêu biểu nhất, loại bỏ các chi tiết phụ.
  • B. Chép lại nguyên văn các đoạn hay trong tác phẩm.
  • C. Kể lại toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.
  • D. Chỉ nêu tên nhân vật và bối cảnh.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu cho thơ mới (giai đoạn 1932-1945)?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
  • B. Phá vỡ niêm luật truyền thống, đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc lãng mạn.
  • C. Chủ yếu sáng tác theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.
  • D. Nội dung chỉ xoay quanh đề tài yêu nước, chống ngoại xâm.

Câu 20: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?

  • A. Trình độ học vấn cao của người nói.
  • B. Sự phụ thuộc của người nói vào người nghe.
  • C. Khả năng ghi nhớ từ vựng tốt.
  • D. Năng lực sử dụng tiếng Việt hiệu quả và văn minh.

Câu 21: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ cần nêu tên và vai trò của nhân vật trong cốt truyện.
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và ý nghĩa của nhân vật.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu xem nhân vật là người tốt hay xấu.

Câu 22: Xác định loại câu phân loại theo mục đích nói:

  • A. Câu nghi vấn.
  • B. Câu cầu khiến.
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu trần thuật.

Câu 23: Khi viết một đoạn văn miêu tả, để làm cho đoạn văn sinh động và giàu hình ảnh, người viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê thật nhiều sự vật, hiện tượng.
  • B. Quan sát tỉ mỉ, lựa chọn chi tiết tiêu biểu và sử dụng các biện pháp tu từ phù hợp.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ chung chung, khái quát.
  • D. Tập trung vào cảm xúc chủ quan mà không miêu tả cụ thể.

Câu 24: Giá trị nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi của văn học. Giá trị này thường được thể hiện như thế nào trong các tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần ca ngợi những người tốt.
  • B. Chỉ phản ánh những mặt tiêu cực của cuộc sống.
  • C. Đồng cảm, xót thương trước số phận bất hạnh của con người; tố cáo những thế lực tàn bạo chà đạp lên con người; trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất tốt đẹp của con người; tin tưởng vào khả năng vươn dậy của con người.
  • D. Luôn đưa ra giải pháp cụ thể cho các vấn đề xã hội.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

  • A. Diễn tả nhịp độ chậm rãi, khoan thai, gợi cảm giác bình yên.
  • B. Nhấn mạnh tốc độ di chuyển rất nhanh.
  • C. Tạo âm thanh vui tai cho câu thơ.
  • D. Thể hiện sự vội vã, gấp gáp.

Câu 26: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài nói trước đám đông, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có cấu trúc mạch lạc và dễ theo dõi?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các ý chính trong đầu.
  • B. Viết toàn bộ bài nói ra giấy và đọc thuộc lòng.
  • C. Tìm thật nhiều hình ảnh minh họa đẹp mắt.
  • D. Lập dàn ý chi tiết với mở đầu, nội dung chính (các luận điểm, dẫn chứng) và kết thúc.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng về sự khác biệt giữa thơ ca và văn xuôi?

  • A. Thơ ca luôn có vần điệu, còn văn xuôi thì không.
  • B. Thơ ca thiên về diễn tả cảm xúc, suy tưởng bằng ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh cô đọng; văn xuôi thiên về kể chuyện, miêu tả sự vật, hiện tượng, con người trong đời sống bằng ngôn ngữ tự do, gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Thơ ca luôn dài hơn văn xuôi.
  • D. Văn xuôi luôn có cốt truyện, còn thơ ca thì không.

Câu 28: Trong một cuộc họp nhóm để thảo luận về một dự án, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào?

  • A. Chú ý nhìn vào người nói, gật đầu, đặt câu hỏi làm rõ, tóm tắt lại ý người nói.
  • B. Ngồi im lặng, không phản ứng gì.
  • C. Ngắt lời người nói để bày tỏ ý kiến của mình ngay lập tức.
  • D. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người khác đang nói.

Câu 29: Phân tích hiệu quả diễn đạt của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

  • A. Để người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể.
  • B. Nhấn mạnh sự nghi ngờ, băn khoăn của người viết.
  • C. Khẳng định mạnh mẽ ý nghĩa của việc sống có ý nghĩa, thức tỉnh người đọc suy ngẫm và hành động.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về cuộc sống.

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của văn bản, người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Chữ viết có đẹp hay không.
  • D. Luận điểm có rõ ràng không, luận cứ có xác đáng không, lập luận có chặt chẽ không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng: "Nghiên cứu mới nhất cho thấy biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn dự kiến, gây ra những tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái toàn cầu. Nhiệt độ trung bình Trái Đất đã tăng khoảng 1.1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp, dẫn đến mực nước biển dâng, hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng và nguy cơ tuyệt chủng của hàng nghìn loài." Phong cách ngôn ngữ này thường xuất hiện ở loại văn bản nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ sau: "Mặt trời của tôi, sao bạn lại tắt?" (Nguyễn Khoa Điềm).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, thao tác lập luận nào sau đây là quan trọng nhất để làm rõ nguyên nhân và hậu quả của vấn đề?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Anh thanh niên giật mình. Mình chào khách lạ. Ông lão nhìn anh, nhìn mãi." (Nguyễn Thành Long, Lặng lẽ Sa Pa). Phép liên kết nào chủ yếu được sử dụng để kết nối các câu trong đoạn văn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi tham gia một cuộc tranh luận về chủ đề "Giới trẻ và mạng xã hội", để đưa ra ý kiến thuyết phục, người nói cần chú ý điều gì nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề tình yêu trong văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu: "Những ngôi nhà cổ kính nằm yên bình bên dòng sông."?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ, kỹ năng đọc quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhận định nào sau đây phù hợp nhất khi nói về vai trò của yếu tố kì ảo trong truyện truyền kì trung đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giả sử bạn cần viết một bài giới thiệu về một danh lam thắng cảnh cho tạp chí du lịch. Phong cách ngôn ngữ nào nên được ưu tiên sử dụng để bài viết hấp dẫn và gợi cảm xúc cho người đọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi nghe một bài phát biểu, để đánh giá tính thuyết phục của bài nói, người nghe cần chú ý phân tích điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: So sánh truyện truyền kì trung đại và truyện ngắn hiện đại, điểm khác biệt cơ bản nhất về nội dung và bút pháp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau: "Sau cơn mưa, bầu trời trong xanh lạ thường."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi viết một báo cáo tổng kết, để đảm bảo tính khách quan và chính xác, người viết cần ưu tiên sử dụng loại thông tin nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng và xu hướng phát triển của văn học Việt Nam từ sau năm 1975 đến nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Xác định lỗi sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu trong câu ghép sau: "Vì trời mưa to nên chúng tôi quyết định đi dã ngoại."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi tóm tắt một tác phẩm văn học, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu cho thơ mới (giai đoạn 1932-1945)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Xác định loại câu phân loại theo mục đích nói: "Bạn đã chuẩn bị bài cho buổi học ngày mai chưa?"

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi viết một đoạn văn miêu tả, để làm cho đoạn văn sinh động và giàu hình ảnh, người viết nên tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Giá trị nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi của văn học. Giá trị này thường được thể hiện như thế nào trong các tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong câu thơ: "Bước đi chầm chậm trên con đường quê."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài nói trước đám đông, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có cấu trúc mạch lạc và dễ theo dõi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng về sự khác biệt giữa thơ ca và văn xuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong một cuộc họp nhóm để thảo luận về một dự án, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích hiệu quả diễn đạt của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau: "Đời người chỉ sống có một lần, lẽ nào ta không sống cho xứng đáng? Lẽ nào ta cứ mãi chìm đắm trong sự tầm thường, nhỏ bé?"

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của văn bản, người đọc cần chú ý phân tích điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bức tranh toàn cảnh lịch sử văn học Việt Nam từ thế kỉ XX đến nay, sự xuất hiện của trào lưu văn học hiện thực phê phán (giai đoạn 1930-1945) có ý nghĩa nổi bật nào đối với sự phát triển của văn xuôi quốc ngữ?

  • A. Đánh dấu sự chuyển biến mạnh mẽ từ văn học trung đại sang văn học hiện đại với sự nở rộ của thể loại thơ lãng mạn.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của thể loại tiểu thuyết và truyện ngắn, phản ánh chân thực hiện thực xã hội và đời sống con người.
  • C. Tạo ra một giai đoạn chủ yếu tập trung vào việc ca ngợi con người lao động và tinh thần yêu nước.
  • D. Là giai đoạn các nhà văn chủ yếu tìm tòi, thử nghiệm các hình thức nghệ thuật mới, xa rời hiện thực.

Câu 2: Phân tích đoạn thơ sau để nhận biết một đặc điểm nổi bật về nghệ thuật của thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975:

Đường ra trận mùa này đẹp lắm
Trường Sơn Đông nhớ Trường Sơn Tây
Em lên đường, Pô-cô-clô đẹp nhất
Hoa chuối trổ buồng, xanh non gió lay...

  • A. Ngôn ngữ giàu tính tượng trưng, siêu thực.
  • B. Khuynh hướng lãng mạn hóa hiện thực chiến tranh.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa cảm hứng sử thi và cảm hứng lãng mạn.
  • D. Giọng điệu chiêm nghiệm, triết lí về thân phận con người.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin tổng hợp, việc xác định mục đích của tác giả là quan trọng nhất vì nó giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ ra các lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
  • B. Đánh giá tính khoa học và độ chính xác tuyệt đối của thông tin.
  • C. Phân biệt các loại câu và cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
  • D. Hiểu được thông điệp cốt lõi, cách lập luận và thái độ của tác giả đối với vấn đề được trình bày.

Câu 4: Trong quá trình tạo lập văn bản nghị luận, việc xây dựng luận điểm cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Rõ ràng, chính xác, có tính khái quát và hướng tới giải quyết vấn đề đặt ra.
  • B. Càng nhiều luận điểm càng tốt để tăng sức nặng cho bài viết.
  • C. Luận điểm phải là những câu trích dẫn trực tiếp từ các nguồn uy tín.
  • D. Chỉ cần nêu ra quan điểm cá nhân mà không cần giải thích hay chứng minh.

Câu 5: Xét câu sau: "Mặc dù thời tiết rất xấu, nhưng đoàn thám hiểm vẫn quyết định tiếp tục lên đường." Câu này sử dụng kiểu liên kết câu nào?

  • A. Liên kết bằng phép thế.
  • B. Liên kết bằng phép lặp.
  • C. Liên kết bằng quan hệ từ.
  • D. Liên kết bằng phép nối.

Câu 6: Khi đọc một đoạn hồi kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất để hiểu đúng bản chất của thể loại này?

  • A. Tính khách quan tuyệt đối trong việc kể lại sự kiện.
  • B. Sự kết hợp giữa việc tái hiện sự kiện quá khứ và cảm xúc, suy ngẫm của người viết ở hiện tại.
  • C. Việc hư cấu hoàn toàn các tình tiết và nhân vật để tạo kịch tính.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật chính.

Câu 7: So sánh truyện truyền kì và truyện ngắn hiện đại ở Việt Nam, điểm khác biệt cốt lõi về nguồn gốc đề tài và cảm hứng sáng tạo là gì?

  • A. Truyện truyền kì lấy cảm hứng từ lịch sử, còn truyện ngắn hiện đại lấy cảm hứng từ văn học dân gian.
  • B. Truyện truyền kì tập trung vào đời sống thành thị, còn truyện ngắn hiện đại tập trung vào đời sống nông thôn.
  • C. Truyện truyền kì đề cao cái đẹp lãng mạn, còn truyện ngắn hiện đại đề cao cái bi tráng.
  • D. Truyện truyền kì thường lấy đề tài từ cõi siêu nhiên, kì ảo, lịch sử hoặc dã sử, còn truyện ngắn hiện đại tập trung phản ánh hiện thực đời sống thường nhật của con người.

Câu 8: Trong giao tiếp nói và nghe, kỹ năng phản hồi (feedback) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người nói điều chỉnh thông điệp, đảm bảo người nghe hiểu đúng và tạo sự tương tác hai chiều.
  • B. Chỉ đơn thuần là xác nhận đã nghe thấy thông tin.
  • C. Luôn phải thể hiện sự đồng ý hoàn toàn với người nói.
  • D. Chủ yếu dùng để ngắt lời và bày tỏ ý kiến phản đối.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Hoán dụ và điệp ngữ.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản hài kịch, yếu tố nào thường đóng vai trò trung tâm tạo nên tiếng cười và xung đột?

  • A. Lời tự sự của người kể chuyện.
  • B. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Các hành động, lời thoại và tình huống mâu thuẫn, phi lí.
  • D. Việc sử dụng rộng rãi các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 11: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng sai các loại câu (câu đơn, câu ghép, câu rút gọn...) có thể dẫn đến hậu quả gì trong giao tiếp?

  • A. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.
  • B. Giúp thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn.
  • C. Tăng tính nghệ thuật cho lời nói/bài viết.
  • D. Khiến thông tin bị sai lệch, khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn cho người nghe/đọc.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

"Mai sau,
mai sau,
mai sau,
Đất xanh xanh mãi cây đời vàng."

Biện pháp nghệ thuật điệp ngữ trong đoạn thơ trên có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và tương lai.
  • B. Diễn tả dòng chảy thời gian vô tận, thể hiện khát vọng về sự trường tồn, vĩnh cửu.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • D. Miêu tả sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian.

Câu 13: Khi tiếp cận một văn bản văn học thuộc thể loại văn tế, người đọc cần đặc biệt chú ý đến đặc điểm hình thức nào để nhận diện và phân tích?

  • A. Thường có cấu trúc gồm các phần: Lung linh, Than thiết, Ai vãn, Kết.
  • B. Chủ yếu sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • C. Luôn được viết bằng văn xuôi tự do, không vần điệu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn bình dân, dễ hiểu.

Câu 14: Trong văn nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận là gì?

  • A. Luận cứ là ý kiến cần chứng minh, luận điểm là bằng chứng, lập luận là cách trình bày.
  • B. Luận điểm là bằng chứng, luận cứ là ý kiến, lập luận là kết luận.
  • C. Luận điểm và luận cứ độc lập với nhau, lập luận chỉ là hình thức diễn đạt.
  • D. Luận điểm là ý kiến cần chứng minh, luận cứ là bằng chứng để chứng minh cho luận điểm, và lập luận là cách tổ chức, sắp xếp luận cứ để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về không gian và thời gian nghệ thuật giữa truyện truyền kì và truyện ngắn hiện đại?

  • A. Truyện truyền kì có không gian hẹp, thời gian tuyến tính; truyện ngắn hiện đại có không gian rộng, thời gian phi tuyến tính.
  • B. Truyện truyền kì tập trung vào không gian lịch sử, thời gian thực; truyện ngắn hiện đại tập trung vào không gian hiện tại, thời gian tâm lí.
  • C. Truyện truyền kì thường có không gian kì ảo, thời gian mang tính ước lệ; truyện ngắn hiện đại thường có không gian chân thực, thời gian tâm lí hoặc đa chiều.
  • D. Cả hai thể loại đều có không gian và thời gian nghệ thuật giống nhau.

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau để xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả:

"Đồng bào tôi đêm nay ăn không ngon, ngủ không yên. Họ lo lắng cho vận mệnh Tổ quốc, cho ngày mai của con cháu. Ánh mắt họ chất chứa bao nỗi niềm, nhưng cũng ngời sáng niềm tin mãnh liệt."

  • A. Tha thiết, xúc động, tự hào.
  • B. Trào phúng, mỉa mai.
  • C. Khách quan, lạnh lùng.
  • D. Bàng quan, thờ ơ.

Câu 17: Khi tổng kết về các thể loại thơ hiện đại Việt Nam (từ 1945 đến nay), đặc điểm nào được xem là sự kế thừa và phát triển từ thơ truyền thống?

  • A. Việc sử dụng hoàn toàn vần lưng và nhịp chẵn.
  • B. Tính nhạc điệu được tạo ra không chỉ bằng vần, nhịp mà còn bằng sự phối hợp hài hòa giữa ngôn ngữ và cảm xúc.
  • C. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các luật thơ cổ điển.
  • D. Chỉ tập trung vào đề tài thiên nhiên, vắng bóng con người.

Câu 18: Trong việc luyện tập kỹ năng viết, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và tổng hợp thông tin của người viết?

  • A. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Viết nháp và sửa lỗi chính tả.
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.
  • D. Chép lại nguyên văn các đoạn thông tin đã tìm được.

Câu 19: Phân tích câu sau: "Hoa phượng vĩ, loài hoa học trò, nở đỏ rực mỗi độ hè về." Cụm từ "loài hoa học trò" đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?

  • A. Thành phần biệt lập bổ sung.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ.
  • D. Chủ ngữ.

Câu 20: Khi đọc một văn bản phóng sự, người đọc cần lưu ý đến yếu tố nào để phân biệt nó với truyện ngắn hoặc kí sự?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Chủ yếu sử dụng lời văn giàu chất thơ, lãng mạn.
  • D. Tính thời sự, phản ánh trực tiếp các vấn đề nóng hổi của xã hội, thường kết hợp giữa kể chuyện, miêu tả và bình luận.

Câu 21: Trong các biện pháp tu từ về cú pháp, phép lặp cú pháp (lặp cấu trúc câu) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn ngắn gọn, súc tích hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc gợi sự liên tưởng.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn đẹp hơn.
  • D. Thường gây nhàm chán, khó hiểu cho người đọc/nghe.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cách xây dựng nhân vật giữa tiểu thuyết lãng mạn (giai đoạn 1930-1945) và tiểu thuyết hiện thực phê phán (giai đoạn 1930-1945).

  • A. Tiểu thuyết lãng mạn xây dựng nhân vật lí tưởng hóa, còn tiểu thuyết hiện thực phê phán xây dựng nhân vật phản diện.
  • B. Tiểu thuyết lãng mạn tập trung vào hành động bên ngoài, còn tiểu thuyết hiện thực phê phán tập trung vào suy nghĩ.
  • C. Tiểu thuyết lãng mạn thường xây dựng nhân vật theo kiểu lí tưởng, thoát li hiện thực, còn tiểu thuyết hiện thực phê phán xây dựng nhân vật điển hình trong môi trường điển hình, mang tính xã hội sâu sắc.
  • D. Cả hai đều xây dựng nhân vật đại diện cho tầng lớp lao động.

Câu 23: Khi nghe một bài thuyết trình hoặc một buổi nói chuyện, việc ghi chép có chọn lọc (không chép tất cả) thể hiện kỹ năng nghe nào?

  • A. Kỹ năng phân tích, tổng hợp và đánh giá thông tin.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ siêu phàm.
  • C. Kỹ năng viết nhanh.
  • D. Kỹ năng sao chép chính xác.

Câu 24: Xác định chức năng ngữ pháp của từ "về" trong câu sau: "Hôm nay, anh ấy đã về rồi."

  • A. Giới từ.
  • B. Động từ.
  • C. Trạng từ.
  • D. Phụ từ.

Câu 25: Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong văn nói và văn viết có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lời nói/bài viết dài hơn, khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trong giao tiếp hàng ngày, không dùng trong văn viết trang trọng.
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm, làm cho lời nói/bài viết thêm sinh động, hàm súc.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng các từ ngữ thông thường.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:

"Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh"

Đoạn thơ sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả sự gắn bó lâu đời của cây tre với làng quê Việt Nam?

  • A. Điệp ngữ kết hợp với câu hỏi tu từ và cấu trúc khẳng định.
  • B. So sánh ngầm và ẩn dụ.
  • C. Nói quá và nhân hóa.
  • D. Liệt kê và đảo ngữ.

Câu 27: Khi viết một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ văn bản gốc cần đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ trích dẫn những câu văn dài, phức tạp.
  • B. Không cần ghi rõ nguồn trích dẫn.
  • C. Trích dẫn càng nhiều càng tốt để chứng tỏ đã đọc kỹ văn bản.
  • D. Đúng nội dung, phù hợp với luận điểm đang phân tích và cần ghi rõ nguồn (tên tác phẩm, tác giả, trang/dòng nếu có).

Câu 28: Trong giao tiếp bằng ngôn ngữ, yếu tố phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu...) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • B. Hỗ trợ, bổ sung, nhấn mạnh hoặc thậm chí mâu thuẫn với thông điệp ngôn ngữ, giúp người nghe hiểu rõ hơn cảm xúc và thái độ của người nói.
  • C. Chỉ có tác dụng trong giao tiếp trực tiếp, không ảnh hưởng đến giao tiếp qua văn bản.
  • D. Luôn truyền tải thông điệp chính xác hơn lời nói.

Câu 29: Phân tích câu sau: "Nhân dân Việt Nam, với lòng yêu nước nồng nàn, đã đứng lên chống giặc ngoại xâm." Cụm chủ - vị "lòng yêu nước nồng nàn" trong câu này là thành phần gì?

  • A. Vị ngữ của câu.
  • B. Chủ ngữ của câu.
  • C. Thành phần phụ chú cho chủ ngữ.
  • D. Trạng ngữ chỉ cách thức.

Câu 30: Khi tổng kết về các giai đoạn phát triển của văn học Việt Nam hiện đại, đặc điểm nào thể hiện rõ nhất sự vận động từ "viết về cái ta" sang "viết về cái tôi"?

  • A. Sự chuyển dịch từ cảm hứng cộng đồng, sử thi sang cảm hứng cá nhân, thế sự trong thơ và văn xuôi.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt trong giai đoạn sau.
  • C. Tất cả các tác phẩm đều tập trung vào đề tài tình yêu đôi lứa.
  • D. Sự xuất hiện của nhiều nhà văn nữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong bức tranh toàn cảnh lịch sử văn học Việt Nam từ thế kỉ XX đến nay, sự xuất hiện của trào lưu văn học hiện thực phê phán (giai đoạn 1930-1945) có ý nghĩa nổi bật nào đối với sự phát triển của văn xuôi quốc ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích đoạn thơ sau để nhận biết một đặc điểm nổi bật về nghệ thuật của thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975:

Đường ra trận mùa này đẹp lắm
Trường Sơn Đông nhớ Trường Sơn Tây
Em lên đường, Pô-cô-clô đẹp nhất
Hoa chuối trổ buồng, xanh non gió lay...

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Khi phân tích một đoạn văn bản thông tin tổng hợp, việc xác định mục đích của tác giả là quan trọng nhất vì nó giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong quá trình tạo lập văn bản nghị luận, việc xây dựng luận điểm cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Xét câu sau: 'Mặc dù thời tiết rất xấu, nhưng đoàn thám hiểm vẫn quyết định tiếp tục lên đường.' Câu này sử dụng kiểu liên kết câu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Khi đọc một đoạn hồi kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhất để hiểu đúng bản chất của thể loại này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

So sánh truyện truyền kì và truyện ngắn hiện đại ở Việt Nam, điểm khác biệt cốt lõi về nguồn gốc đề tài và cảm hứng sáng tạo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong giao tiếp nói và nghe, kỹ năng phản hồi (feedback) có vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Khi phân tích cấu trúc của một văn bản hài kịch, yếu tố nào thường đóng vai trò trung tâm tạo nên tiếng cười và xung đột?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng sai các loại câu (câu đơn, câu ghép, câu rút gọn...) có thể dẫn đến hậu quả gì trong giao tiếp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Đọc đoạn thơ sau:

'Mai sau,
mai sau,
mai sau,
Đất xanh xanh mãi cây đời vàng.'

Biện pháp nghệ thuật điệp ngữ trong đoạn thơ trên có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Khi tiếp cận một văn bản văn học thuộc thể loại văn tế, người đọc cần đặc biệt chú ý đến đặc điểm hình thức nào để nhận diện và phân tích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong văn nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Đâu là điểm khác biệt cơ bản về không gian và thời gian nghệ thuật giữa truyện truyền kì và truyện ngắn hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích đoạn văn sau để xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả:

'Đồng bào tôi đêm nay ăn không ngon, ngủ không yên. Họ lo lắng cho vận mệnh Tổ quốc, cho ngày mai của con cháu. Ánh mắt họ chất chứa bao nỗi niềm, nhưng cũng ngời sáng niềm tin mãnh liệt.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Khi tổng kết về các thể loại thơ hiện đại Việt Nam (từ 1945 đến nay), đặc điểm nào được xem là sự kế thừa và phát triển từ thơ truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong việc luyện tập kỹ năng viết, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và tổng hợp thông tin của người viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích câu sau: 'Hoa phượng vĩ, loài hoa học trò, nở đỏ rực mỗi độ hè về.' Cụm từ 'loài hoa học trò' đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Khi đọc một văn bản phóng sự, người đọc cần lưu ý đến yếu tố nào để phân biệt nó với truyện ngắn hoặc kí sự?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong các biện pháp tu từ về cú pháp, phép lặp cú pháp (lặp cấu trúc câu) có tác dụng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích sự khác biệt về cách xây dựng nhân vật giữa tiểu thuyết lãng mạn (giai đoạn 1930-1945) và tiểu thuyết hiện thực phê phán (giai đoạn 1930-1945).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Khi nghe một bài thuyết trình hoặc một buổi nói chuyện, việc ghi chép có chọn lọc (không chép tất cả) thể hiện kỹ năng nghe nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Xác định chức năng ngữ pháp của từ 'về' trong câu sau: 'Hôm nay, anh ấy đã về rồi.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ trong văn nói và văn viết có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Đọc đoạn thơ sau:

'Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh'

Đoạn thơ sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả sự gắn bó lâu đời của cây tre với làng quê Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Khi viết một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ văn bản gốc cần đảm bảo nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Trong giao tiếp bằng ngôn ngữ, yếu tố phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu...) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Phân tích câu sau: 'Nhân dân Việt Nam, với lòng yêu nước nồng nàn, đã đứng lên chống giặc ngoại xâm.' Cụm chủ - vị 'lòng yêu nước nồng nàn' trong câu này là thành phần gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Khi tổng kết về các giai đoạn phát triển của văn học Việt Nam hiện đại, đặc điểm nào thể hiện rõ nhất sự vận động từ 'viết về cái ta' sang 'viết về cái tôi'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đặc điểm nào về nội dung và cảm hứng thường thấy ở thơ Việt Nam giai đoạn 1945-1975 được thể hiện rõ nhất?

  • A. Cảm hứng lãng mạn, đề cao cái tôi cá nhân.
  • B. Cảm hứng sử thi, ngợi ca đất nước và con người trong chiến đấu, xây dựng.
  • C. Nội dung phản ánh cuộc sống đời thường với những lo toan cá nhân.
  • D. Giọng điệu bi quan, thể hiện sự bất mãn với hiện thực.

Câu 2: Phân tích vai trò của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự vĩ đại của Bác Hồ như mặt trời tự nhiên.
  • B. Nhân hóa, làm cho hình ảnh mặt trời trở nên gần gũi, thân thuộc.
  • C. Ẩn dụ (so sánh ngầm), thể hiện sự tôn kính, ca ngợi Bác Hồ vĩ đại như mặt trời, nguồn sáng, nguồn sống của dân tộc.
  • D. Hoán dụ, dùng hình ảnh mặt trời để chỉ sự ấm áp của Bác.

Câu 3: Nhận xét nào đúng về sự chuyển đổi trong chủ đề và cảm hứng của văn học Việt Nam sau năm 1975?

  • A. Vẫn chủ yếu tập trung vào đề tài chiến tranh và anh hùng cách mạng.
  • B. Chuyển hoàn toàn sang đề tài tình yêu đôi lứa và cuộc sống cá nhân.
  • C. Ưu tiên phản ánh những mặt tiêu cực, bi quan trong xã hội.
  • D. Mở rộng biên độ phản ánh hiện thực đời sống đa chiều, phức tạp; quan tâm nhiều hơn đến số phận cá nhân, những vấn đề đời thường và nội tâm con người.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm nổi bật về tư tưởng và phong cách của Nguyễn Minh Châu thể hiện qua đoạn trích?

  • A. Quan sát hiện thực đời sống một cách đa chiều, phát hiện những nghịch lí, sự thật khuất lấp đằng sau vẻ đẹp bên ngoài.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lý tưởng của con người lao động.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thơ mộng, lãng mạn để khắc họa nhân vật.
  • D. Chủ yếu khai thác đề tài lịch sử, chiến tranh.

Câu 5: Trong quá trình đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo, bài nghiên cứu), kỹ năng nào sau đây giúp người đọc xác định được ý chính và cấu trúc logic của bài viết?

  • A. Chỉ tập trung vào các ví dụ minh họa cụ thể.
  • B. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản mà không dừng lại suy ngẫm.
  • C. Phân tích cách tác giả tổ chức thông tin (đoạn, mục, tiểu mục), xác định câu chủ đề, các luận điểm và bằng chứng hỗ trợ.
  • D. Chỉ đọc phần kết luận của văn bản.

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm kịch (ví dụ: Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • B. Đối thoại và hành động của nhân vật trên sân khấu.
  • C. Phần miêu tả bối cảnh, không gian kịch.
  • D. Tên gọi của các hồi, cảnh trong vở kịch.

Câu 7: Xác định loại lỗi sai phổ biến trong câu sau và cách sửa phù hợp:

  • A. Thiếu chủ ngữ. Sửa:
  • B. Sai về quan hệ từ. Sửa: Thay
  • C. Dùng từ sai nghĩa. Sửa: Thay
  • D. Thừa vị ngữ. Sửa: Bỏ cụm

Câu 8: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói trình bày về một vấn đề xã hội. Bước nào sau đây là cần thiết nhất để đảm bảo bài nói của bạn có sức thuyết phục và được người nghe tiếp nhận tốt?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • B. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • C. Chuẩn bị một bài viết thật dài để đọc trước đám đông.
  • D. Phân tích đối tượng người nghe để lựa chọn nội dung, cách diễn đạt, và ví dụ minh họa phù hợp.

Câu 9: Khi đọc một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, việc giải mã ý nghĩa của những hình ảnh này đòi hỏi người đọc phải thực hiện kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Nhớ lại định nghĩa các loại biện pháp tu từ.
  • B. Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh ẩn dụ và sự vật/hiện tượng được nói tới, đặt hình ảnh trong ngữ cảnh toàn bài thơ và bối cảnh xã hội.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tiểu sử nhà thơ.
  • D. Đọc thật nhanh để nắm bắt ý chính.

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của truyện ngắn hiện đại (thế kỷ XX - sau 1945) so với truyện truyền kì trung đại?

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít sự kiện, tập trung khắc họa diễn biến tâm lí nhân vật.
  • B. Quan tâm đến số phận cá nhân, những vấn đề đời thường, phức tạp của con người.
  • C. Thường sử dụng yếu tố kì ảo, liêu trai để thể hiện tư tưởng.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi với đời sống, giọng điệu đa dạng.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ đạo được sử dụng:

  • A. Lập luận nhân quả (cause and effect).
  • B. Lập luận so sánh.
  • C. Lập luận bác bỏ.
  • D. Lập luận diễn giải.

Câu 12: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, việc đưa ra giải pháp khắc phục thường đòi hỏi người viết phải vận dụng kỹ năng tư duy nào?

  • A. Chỉ đơn thuần mô tả lại hiện tượng.
  • B. Tìm kiếm thật nhiều ví dụ về hiện tượng đó.
  • C. Trích dẫn ý kiến của người khác mà không phân tích.
  • D. Phân tích nguyên nhân sâu xa, đánh giá tính khả thi của các giải pháp, và tổng hợp để đề xuất hướng giải quyết hợp lý.

Câu 13: Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp hoặc văn chương có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và rườm rà.
  • B. Luôn thể hiện sự thiếu chuẩn mực về ngôn ngữ.
  • C. Tăng tính biểu cảm, tạo màu sắc địa phương, khắc họa rõ nét hơn bối cảnh và tính cách nhân vật.
  • D. Chỉ có tác dụng gây cười trong các tình huống hài hước.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một bài nói hoặc bài thuyết trình?

  • A. Người nghe hiểu rõ thông điệp, bị thuyết phục hoặc có phản ứng tích cực theo mục đích của người nói.
  • B. Người nói sử dụng ngôn ngữ phức tạp, nhiều từ khó hiểu.
  • C. Thời gian nói đúng với thời gian quy định.
  • D. Người nói không mắc bất kỳ lỗi ngữ pháp nào.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính được thể hiện:

  • A. Tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Nỗi nhớ, khát vọng tình yêu mãnh liệt, thủy chung của người con gái.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên biển cả.
  • D. Sự cô đơn, buồn bã trong cuộc sống.

Câu 16: Khi đọc một văn bản hồi kí hoặc nhật kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc nhất tâm tư, tình cảm và góc nhìn của người viết?

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • B. Tìm kiếm những thông tin có thể kiểm chứng được từ nguồn khác.
  • C. Đánh giá tính chính xác tuyệt đối của mọi chi tiết.
  • D. Quan sát cách người viết lựa chọn sự kiện, chi tiết để kể, giọng điệu, ngôn ngữ, và những suy tư, cảm xúc được bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp.

Câu 17: Phân tích câu văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của văn phong Hồ Chí Minh:

  • A. Lập luận chặt chẽ, ngôn ngữ rõ ràng, đanh thép, giàu sức thuyết phục.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh phức tạp.
  • C. Giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình.
  • D. Câu văn dài, cấu trúc phức tạp.

Câu 18: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp từ văn bản gốc và phân tích ý nghĩa của những trích dẫn đó có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để làm dài bài viết.
  • B. Làm bằng chứng cụ thể, khách quan để minh họa và củng cố cho luận điểm phân tích của người viết.
  • C. Chứng tỏ người viết đã đọc tác phẩm.
  • D. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.

Câu 19: Xác định câu có sử dụng đúng cặp quan hệ từ để diễn đạt quan hệ điều kiện - kết quả:

  • A. Vì trời mưa nên đường trơn.
  • B. Tuy nhà nghèo nhưng anh ấy học giỏi.
  • C. Nếu bạn cố gắng, thì bạn sẽ thành công.
  • D. Không những chăm chỉ mà còn thông minh.

Câu 20: Khi nghe một bài nói hoặc thuyết trình, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu đúng và đầy đủ nội dung thông điệp?

  • A. Chỉ chú ý đến tốc độ nói của người trình bày.
  • B. Nghe ngắt quãng và chỉ ghi lại những từ khóa.
  • C. Tập trung vào những lỗi sai của người nói.
  • D. Tập trung lắng nghe, phân tích nội dung, cấu trúc bài nói, chú ý đến giọng điệu, cử chỉ và đặt câu hỏi khi cần làm rõ.

Câu 21: Phân tích chức năng của dấu hai chấm và dấu gạch ngang trong câu sau:

  • A. Dấu hai chấm báo trước phần liệt kê, giải thích; Dấu gạch ngang đánh dấu bộ phận chú thích, giải thích thêm.
  • B. Cả hai đều dùng để báo trước lời nói trực tiếp.
  • C. Dấu hai chấm dùng để ngắt câu; Dấu gạch ngang dùng để nối các vế câu.
  • D. Cả hai đều dùng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên.

Câu 22: Chọn câu sử dụng từ ngữ Hán Việt KHÔNG phù hợp với ngữ cảnh:

  • A. Nhà trường tổ chức lễ khai giảng năm học mới.
  • B. Anh ấy có một nghị lực phi thường để vượt qua khó khăn.
  • C. Chúng ta cần phát huy truyền thống hiếu học của dân tộc.
  • D. Em bé đó rất hiếu sát với mọi người.

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đang phân tích với các tác phẩm khác (cùng tác giả, cùng đề tài, cùng giai đoạn...) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên lan man, thiếu tập trung.
  • B. Chỉ để chứng tỏ người viết đọc nhiều.
  • C. Giúp làm nổi bật những nét độc đáo, giá trị riêng của tác phẩm, đặt tác phẩm vào bối cảnh rộng hơn để thấy rõ vị trí và đóng góp của nó.
  • D. Không có tác dụng gì đối với việc phân tích tác phẩm chính.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính hài hước, gây cười trong một vở hài kịch?

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Xung đột giữa cái xấu/lỗi thời với cái tốt đẹp/tiến bộ, hành động, ngôn ngữ cường điệu, mâu thuẫn nội tại của nhân vật hoặc tình huống.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Kết thúc bi thảm, gây xúc động mạnh.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của văn xuôi Việt Nam sau năm 1975?

  • A. Quan tâm nhiều hơn đến thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của cá nhân.
  • B. Chủ yếu ngợi ca vẻ đẹp tập thể, cộng đồng.
  • C. Sử dụng bút pháp hiện thực xã hội chủ nghĩa điển hình.
  • D. Phản ánh trực diện các sự kiện chính trị lớn.

Câu 26: Khi tóm tắt một văn bản, kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để đảm bảo bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý chính?

  • A. Sao chép nguyên văn các câu trong bài gốc.
  • B. Chỉ ghi lại những chi tiết mà mình cảm thấy thích.
  • C. Xác định ý chính, luận điểm chính của văn bản và diễn đạt lại bằng lời văn của mình một cách cô đọng.
  • D. Đọc lướt qua và viết ra những gì mình nhớ được.

Câu 27: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là phép xã giao hình thức, không quan trọng.
  • B. Thể hiện văn hóa giao tiếp, sự tôn trọng người khác, và giúp thông điệp được tiếp nhận hiệu quả hơn.
  • C. Làm mất đi sự tự nhiên trong giao tiếp.
  • D. Chỉ cần thiết khi nói chuyện với người lạ.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 29: Khi viết văn bản thuyết minh về một vấn đề khoa học, việc sử dụng số liệu, dẫn chứng cụ thể có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Không cần thiết nếu người viết giải thích rõ ràng.
  • C. Chỉ mang tính chất tham khảo, không quan trọng.
  • D. Tăng tính khách quan, chính xác, làm cho thông tin đáng tin cậy và có sức thuyết phục hơn.

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự phát triển của Tiếng Việt trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Vay mượn và Việt hóa một số từ ngữ từ tiếng nước ngoài để làm giàu thêm vốn từ.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng bất kỳ từ ngữ nào có nguồn gốc nước ngoài.
  • C. Giữ nguyên trạng thái ngôn ngữ như hàng trăm năm trước.
  • D. Chỉ sử dụng các từ ngữ thuần Việt trong mọi hoàn cảnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của truyện ngắn hiện đại (thế kỷ XX - sau 1945) so với truyện truyền kì trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định cách lập luận chủ đạo được sử dụng:

"Ô nhiễm không khí gây ra nhiều bệnh về hô hấp. Bụi mịn PM2.5 có thể xâm nhập sâu vào phổi, gây viêm phế quản, hen suyễn. Khí thải công nghiệp chứa các chất độc hại như SO2, NO2 làm tăng nguy cơ ung thư phổi. Do đó, việc kiểm soát ô nhiễm không khí là vô cùng cấp thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, việc đưa ra giải pháp khắc phục thường đòi hỏi người viết phải vận dụng kỹ năng tư duy nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ địa phương trong giao tiếp hoặc văn chương có thể mang lại hiệu quả gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một bài nói hoặc bài thuyết trình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính được thể hiện:

"Con sóng dưới lòng sâu
Con sóng trên mặt nước
Ôi con sóng nhớ bờ
Ngày đêm không ngủ được
Lòng em nhớ đến anh
Cả trong mơ còn thức."

(Xuân Quỳnh, Sóng)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi đọc một văn bản hồi kí hoặc nhật kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc nhất tâm tư, tình cảm và góc nhìn của người viết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân tích câu văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của văn phong Hồ Chí Minh:

"Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy."

(Hồ Chí Minh, Tuyên ngôn Độc lập)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp từ văn bản gốc và phân tích ý nghĩa của những trích dẫn đó có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Xác định câu có sử dụng đúng cặp quan hệ từ để diễn đạt quan hệ điều kiện - kết quả:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi nghe một bài nói hoặc thuyết trình, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu đúng và đầy đủ nội dung thông điệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích chức năng của dấu hai chấm và dấu gạch ngang trong câu sau:

"Thúy Kiều có những phẩm chất đáng quý: hiếu thảo, tài hoa, giàu tình cảm - những phẩm chất khiến nàng được yêu mến."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chọn câu sử dụng từ ngữ Hán Việt KHÔNG phù hợp với ngữ cảnh:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi viết bài văn nghị luận văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đang phân tích với các tác phẩm khác (cùng tác giả, cùng đề tài, cùng giai đoạn...) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính hài hước, gây cười trong một vở hài kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của văn xuôi Việt Nam sau năm 1975?

"Hắn ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn mưa trắng xóa. Nỗi cô đơn như thấm vào từng thớ thịt. Cuộc đời này, rốt cuộc, hắn chỉ là một hạt cát bé nhỏ, bị dòng chảy thời gian cuốn đi không dấu vết."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi tóm tắt một văn bản, kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để đảm bảo bản tóm tắt vừa ngắn gọn vừa đầy đủ ý chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng:

"Những chiếc lá vàng rơi như trút nước. Cây bàng trụi lá đứng khẳng khiu như một bộ xương khô giữa trời đông giá rét."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi viết văn bản thuyết minh về một vấn đề khoa học, việc sử dụng số liệu, dẫn chứng cụ thể có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự phát triển của Tiếng Việt trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười không chỉ mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội sâu sắc. Chức năng xã hội quan trọng nhất của tiếng cười trong hài kịch là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thủ pháp 'phóng đại' (cường điệu) là một trong những kỹ thuật gây cười phổ biến trong hài kịch. Khi một nhân vật trong hài kịch bị phóng đại về tính cách keo kiệt đến mức phi lý, mục đích chính của thủ pháp này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói những điều trái ngược hoàn toàn với suy nghĩ và hành động thật của mình, khiến khán giả bật cười vì sự giả tạo, mâu thuẫn đó. Thủ pháp gây cười nào đã được tác giả sử dụng ở đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một vở hài kịch xoay quanh việc một nhóm người nhầm lẫn tai hại một người bình thường thành nhân vật quan trọng, dẫn đến hàng loạt tình huống dở khóc dở cười và bộc lộ sự thật về thói xu nịnh, cơ hội của họ. Vở kịch này chủ yếu thuộc loại hình hài kịch nào dựa trên yếu tố gây cười chính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tại sao các nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo hướng điển hình hóa, tức là đại diện cho một kiểu người, một thói xấu cụ thể trong xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Mâu thuẫn trong hài kịch thường không phải là mâu thuẫn sinh tồn hay mâu thuẫn nội tâm giằng xé đến mức bi thảm. Thay vào đó, mâu thuẫn trong hài kịch thường mang tính chất gì để tạo ra tiếng cười và sự phê phán?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thủ pháp gây cười nào là chủ yếu: Nhân vật A khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng ngay sau đó lại tính toán chi li từng đồng lẻ một cách lố bịch khi phải chi tiền cho người khác.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một vở hài kịch kết thúc bằng việc cái xấu bị bóc trần, cái giả dối bị vạch mặt trước công chúng, khiến những kẻ lố bịch phải chịu sự sỉ nhục. Kết thúc này thể hiện rõ chức năng nào của hài kịch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để nhận diện đặc trưng nổi bật về cảm hứng và bút pháp của thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975:

  • A. Khuynh hướng lãng mạn, đề cao cái tôi cá nhân.
  • B. Cảm hứng sử thi, đề cao tinh thần tập thể, con người mang vẻ đẹp anh hùng.
  • C. Chất hiện thực phê phán, phơi bày mâu thuẫn xã hội.
  • D. Đậm chất triết lí, suy ngẫm về thân phận con người.

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn hiện đại được viết sau năm 1975, người đọc cần chú ý đến những đổi mới nào về cái nhìn hiện thực và cách thể hiện so với giai đoạn trước?

  • A. Tiếp tục khẳng định tuyệt đối những giá trị truyền thống và lý tưởng cách mạng.
  • B. Chỉ tập trung vào những vấn đề lớn lao, mang tính sử thi của đất nước.
  • C. Đi sâu khám phá số phận cá nhân, những góc khuất, đa diện của đời sống thường nhật và con người.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng các yếu tố tâm lý, nội tâm nhân vật.

Câu 3: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nổi bật trong câu văn sau:

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ, làm nổi bật vẻ đẹp phẩm chất của cây tre gắn với con người Việt Nam.
  • B. So sánh và điệp ngữ, nhấn mạnh sự tương đồng giữa cây tre và con người.
  • D. Điệp ngữ và so sánh, tạo nhịp điệu và sự liên kết cho câu văn.

Câu 4: Trong một buổi tranh luận về vấn đề môi trường, một học sinh đưa ra ý kiến:

  • A. Ngắt lời đối phương để trình bày ngay quan điểm của mình.
  • B. Lắng nghe cẩn thận để xác định luận điểm chính và bằng chứng của đối phương, sau đó đưa ra bằng chứng hoặc phân tích phản biện có căn cứ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trình bày thật nhanh và đầy đủ các luận điểm ủng hộ quan điểm của mình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cảm xúc mạnh mẽ để bác bỏ ý kiến của đối phương.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học hoặc báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 6: Phân tích cấu trúc của đoạn văn nghị luận sau để nhận diện lỗi logic (nếu có):

  • A. Cấu trúc lặp ý và thiếu lập luận chặt chẽ giữa các luận điểm.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ, các luận điểm được trình bày mạch lạc.
  • C. Thiếu luận điểm và bằng chứng cụ thể.
  • D. Sử dụng quá nhiều từ ngữ khó hiểu.

Câu 7: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bước nào sau đây đòi hỏi người viết vận dụng kỹ năng tổng hợp và đánh giá cao nhất?

  • A. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Đọc kỹ tác phẩm và gạch chân các chi tiết nổi bật.
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.
  • D. Viết phần kết luận, tổng kết lại các phân tích và đưa ra nhận định, đánh giá chung về giá trị tác phẩm.

Câu 8: Dựa vào kiến thức về lịch sử văn học, hãy xác định đặc điểm thi pháp nổi bật của thơ mới (1932-1945) thể hiện sự đoạn tuyệt với thơ trung đại.

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, đối, vần của thơ Đường luật.
  • C. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu mới mẻ.
  • D. Chỉ tập trung vào các đề tài thiên nhiên, thiền định.

Câu 9: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ xưng hô phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh thể hiện rõ nhất kỹ năng nào?

  • A. Lựa chọn và sử dụng từ ngữ.
  • B. Xây dựng lập luận.
  • C. Sử dụng giọng điệu.
  • D. Kiểm soát cảm xúc.

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo, bài giới thiệu sản phẩm), để nắm bắt thông tin cốt lõi một cách hiệu quả, người đọc cần ưu tiên kỹ năng nào?

  • A. Học thuộc lòng mọi thông tin chi tiết.
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần tiêu đề và hình ảnh.
  • C. Tập trung tìm kiếm các yếu tố gây cảm xúc.
  • D. Xác định mục đích của văn bản, tìm các luận điểm chính, bằng chứng và tóm tắt lại thông tin quan trọng.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả vẻ đẹp tĩnh lặng, bình yên của đêm trăng ở quê hương.
  • B. Là sự trách cứ lặng lẽ, nhắc nhở về sự lãng quên quá khứ nghĩa tình của người lính.
  • C. Thể hiện sự lạnh lùng, vô cảm của thiên nhiên trước cuộc sống con người.
  • D. Biểu tượng cho sự xa cách, không thể hàn gắn giữa con người và thiên nhiên.

Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ chỉ cách thức/nguyên nhân.
  • D. Bổ ngữ.

Câu 13: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông về chủ đề

  • A. Chỉ tập trung vào việc viết một bài văn thật hay.
  • B. Luyện tập nói thật nhanh để kết thúc sớm.
  • C. Chỉ chuẩn bị các hình ảnh minh họa đẹp mắt.
  • D. Nghiên cứu kỹ thông tin, số liệu đáng tin cậy, xác định đối tượng nghe để điều chỉnh nội dung và cách trình bày cho phù hợp.

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó có thể thuộc thể loại văn học nào đã học trong chương trình Ngữ văn 12 Cánh Diều?

  • A. Nhật kí hoặc Hồi kí.
  • B. Truyện truyền kì.
  • C. Hài kịch.
  • D. Văn tế.

Câu 15: Xác định và phân tích tác dụng của phép liên kết được sử dụng trong hai câu sau:

  • A. Phép lặp (lặp từ
  • B. Phép nối (sử dụng quan hệ từ).
  • C. Phép thế (dùng đại từ
  • D. Phép liên tưởng (liên tưởng từ

Câu 16: Trong một bài văn nghị luận xã hội về

  • A. Lòng biết ơn là một đức tính bẩm sinh.
  • B. Lòng biết ơn là nền tảng tạo nên mối quan hệ tốt đẹp giữa con người với con người và góp phần xây dựng xã hội văn minh.
  • C. Chỉ những người giàu có mới cần thể hiện lòng biết ơn.
  • D. Biết ơn chỉ đơn giản là nói lời cảm ơn.

Câu 17: Phân tích đặc điểm của nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao để thấy rõ giá trị hiện thực và nhân đạo của truyện.

  • A. Là hình tượng lý tưởng về người nông dân giàu nghị lực.
  • B. Chỉ là một tên say rượu, không có gì đáng nói.
  • C. Là biểu tượng cho sự tha hóa hoàn toàn, không còn khả năng phục hồi.
  • D. Là nạn nhân điển hình của xã hội phong kiến, bị tha hóa cả nhân hình lẫn nhân tính nhưng vẫn còn le lói ý thức về quyền làm người và khát vọng sống lương thiện.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ trữ tình, để cảm nhận được chiều sâu cảm xúc của tác giả, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng câu thơ và số chữ trong mỗi câu.
  • B. Tên thật của tác giả.
  • C. Các hình ảnh, từ ngữ biểu cảm, nhịp điệu, vần điệu và mối liên hệ giữa chúng với cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • D. Thông tin tiểu sử chi tiết của tác giả.

Câu 19: Xác định loại câu phân loại theo mục đích nói trong ví dụ sau:

  • A. Câu trần thuật.
  • B. Câu nghi vấn (dùng để hỏi, nhưng có thể mang sắc thái cầu khiến).
  • C. Câu cảm thán.
  • D. Câu cầu khiến.

Câu 20: Khi viết một bài phóng sự, người viết cần đảm bảo tính xác thực và khách quan bằng cách nào?

  • A. Tưởng tượng ra các chi tiết hấp dẫn để thu hút người đọc.
  • B. Chỉ ghi lại những ý kiến ủng hộ quan điểm của mình.
  • C. Sử dụng các nguồn thông tin không rõ ràng.
  • D. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy (phỏng vấn nhân chứng, khảo sát hiện trường, tài liệu...), ghi chép trung thực và trình bày sự việc, con người một cách khách quan, đa chiều.

Câu 21: Phân tích đoạn văn sau để nhận diện và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng các giác quan trong miêu tả:

  • A. Sử dụng kết hợp thính giác, thị giác, khứu giác, xúc giác giúp tái hiện không gian và cảm giác chân thực, sống động.
  • B. Chỉ tập trung vào thị giác, khiến đoạn văn khô khan.
  • C. Lạm dụng các giác quan, gây cảm giác hỗn loạn.
  • D. Không sử dụng giác quan nào trong miêu tả.

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn.
  • B. Không có tác dụng đáng kể.
  • C. Giúp lập luận chặt chẽ, mạch lạc, dễ theo dõi và tăng tính thuyết phục cho bài viết.
  • D. Làm cho người đọc khó hiểu hơn.

Câu 23: Đọc và phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 24: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả trong câu thơ:

  • A. Ẩn dụ (ẩn dụ chuyển đổi cảm giác và ẩn dụ tu từ).
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 25: Khi viết bài văn giới thiệu về một cuốn sách, phần nào trong bài viết cần cung cấp thông tin khách quan nhất về nội dung cuốn sách?

  • A. Phần mở bài (nêu lý do giới thiệu).
  • B. Phần kết bài (đưa ra lời khuyên đọc sách).
  • C. Phần thân bài (tóm tắt nội dung chính, giới thiệu nhân vật, bối cảnh...).
  • D. Tất cả các phần đều cần mang tính chủ quan.

Câu 26: Phân tích đoạn đối thoại sau để nhận diện một đặc điểm ngôn ngữ thể hiện sự thân mật, gần gũi:

  • A. Sử dụng từ ngữ trang trọng.
  • B. Sử dụng các đại từ xưng hô thân mật (
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • D. Câu hỏi phức tạp, dài dòng.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:

  • A. Cảm hứng lãng mạn.
  • B. Cảm hứng bi tráng.
  • C. Cảm hứng phê phán.
  • D. Cảm hứng về tình yêu quê hương, đất nước, trân trọng giá trị truyền thống.

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm kịch (ví dụ: Hài kịch), ngoài lời thoại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật và tình huống kịch?

  • A. Các chỉ dẫn sân khấu (ngoại hình, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật, bối cảnh...).
  • B. Thông tin tiểu sử chi tiết của diễn viên đóng vai đó.
  • C. Các bài phê bình về vở kịch trên báo chí.
  • D. Giá tiền vé xem vở kịch.

Câu 29: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ trong câu sau:

  • A. Từ
  • B. Từ
  • C. Không có lỗi sai trong câu này.
  • D. Cả hai từ đều sai.

Câu 30: Trong quá trình nghe, để thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người nói, người nghe nên thực hiện hành động nào?

  • A. Giữ giao tiếp bằng mắt, gật đầu, mỉm cười hoặc đưa ra những phản hồi ngắn gọn (
  • B. Liên tục ngắt lời để đặt câu hỏi.
  • C. Nhìn đi chỗ khác hoặc sử dụng điện thoại.
  • D. Im lặng hoàn toàn mà không có bất kỳ phản ứng nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để nhận diện đặc trưng nổi bật về cảm hứng và bút pháp của thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975: "Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù / Đoàn quân vẫn đi vù vù giữa rừng / Bụi tre gai góc chông chênh / Anh bộ đội vẫn vững bền bước chân." (Phỏng tác).

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn hiện đại được viết sau năm 1975, người đọc cần chú ý đến những đổi mới nào về cái nhìn hiện thực và cách thể hiện so với giai đoạn trước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nổi bật trong câu văn sau: "Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một buổi tranh luận về vấn đề môi trường, một học sinh đưa ra ý kiến: "Việc tái chế là vô nghĩa vì nó tốn kém hơn sản xuất mới." Để phản bác ý kiến này một cách hiệu quả, bạn cần vận dụng kỹ năng nói và nghe nào là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: "Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, trong quý I năm 2024, số ca mắc sốt xuất huyết trên cả nước đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo dịch bệnh vẫn tiềm ẩn nguy cơ bùng phát nếu không thực hiện tốt các biện pháp phòng chống."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích cấu trúc của đoạn văn nghị luận sau để nhận diện lỗi logic (nếu có): "Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe. Vì vậy, không nên hút thuốc lá. Hơn nữa, hút thuốc lá còn tốn kém tiền bạc. Do đó, bỏ thuốc lá là việc cần làm ngay."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bước nào sau đây đòi hỏi người viết vận dụng kỹ năng tổng hợp và đánh giá cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dựa vào kiến thức về lịch sử văn học, hãy xác định đặc điểm thi pháp nổi bật của thơ mới (1932-1945) thể hiện sự đoạn tuyệt với thơ trung đại.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ xưng hô phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh thể hiện rõ nhất kỹ năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo, bài giới thiệu sản phẩm), để nắm bắt thông tin cốt lõi một cách hiệu quả, người đọc cần ưu tiên kỹ năng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng im phăng phắc" trong bài thơ cùng tên của Nguyễn Duy.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, anh ấy đã đạt được thành công ngoài mong đợi."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông về chủ đề "Tác hại của rác thải nhựa", bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có sức thuyết phục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó có thể thuộc thể loại văn học nào đã học trong chương trình Ngữ văn 12 Cánh Diều? "Ngày... tháng... năm... Trời mưa tầm tã. Hôm nay, tôi đã chứng kiến một cảnh tượng thật đau lòng trên đường đi làm. Một cụ già đang cố gắng nhặt nhạnh từng mảnh vỏ chai nhựa bị vứt bừa bãi..."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xác định và phân tích tác dụng của phép liên kết được sử dụng trong hai câu sau: "Nam Cao là nhà văn hiện thực xuất sắc. Ông đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một bài văn nghị luận xã hội về "Lòng biết ơn", luận điểm nào sau đây là phù hợp và có thể triển khai sâu sắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích đặc điểm của nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao để thấy rõ giá trị hiện thực và nhân đạo của truyện.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một bài thơ trữ tình, để cảm nhận được chiều sâu cảm xúc của tác giả, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xác định loại câu phân loại theo mục đích nói trong ví dụ sau: "Bạn có thể giúp tôi chuyển tài liệu này không?"

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi viết một bài phóng sự, người viết cần đảm bảo tính xác thực và khách quan bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích đoạn văn sau để nhận diện và đánh giá hiệu quả của việc sử dụng các giác quan trong miêu tả: "Nắng tháng Ba nhạt nhòa như rắc bụi. Gió se se lạnh. Mùi hoa sữa cuối mùa thoang thoảng đâu đây. Tiếng rao hàng của bà cụ bán xôi vọng lại từ đầu ngõ."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc và phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "sóng" và "bờ" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi viết bài văn giới thiệu về một cuốn sách, phần nào trong bài viết cần cung cấp thông tin khách quan nhất về nội dung cuốn sách?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích đoạn đối thoại sau để nhận diện một đặc điểm ngôn ngữ thể hiện sự thân mật, gần gũi: "- Mày đi đâu đấy? - Tao đi mua ít đồ. Còn mày?"

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo: "Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn." (Ca dao).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm kịch (ví dụ: Hài kịch), ngoài lời thoại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật và tình huống kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Xác định lỗi sai trong việc sử dụng từ ngữ trong câu sau: "Nhờ có sự chỉ dẫn của thầy cô, em đã đạt được kết quả cao trong kỳ thi."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 10: Tổng kết - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình nghe, để thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người nói, người nghe nên thực hiện hành động nào?

Xem kết quả