15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hài kịch, như một thể loại văn học, chủ yếu tập trung vào việc phản ánh điều gì trong đời sống?

  • A. Những bi kịch và đau khổ của con người
  • B. Vẻ đẹp lý tưởng và cao thượng của nhân vật
  • C. Những xung đột chính trị và xã hội gay gắt
  • D. Những mâu thuẫn комические, смешные và nghịch lý trong cuộc sống

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ hài kịch?

  • A. Tính đa nghĩa và khả năng gây cười
  • B. Sử dụng biện pháp phóng đại, cường điệu
  • C. Tính trang trọng, nghiêm túc và bác học
  • D. Khả năng tạo ra sự bất ngờ và trớ trêu

Câu 3: Trong hài kịch, "mâu thuẫn комические, смешные" thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự đối kháng về quyền lực và địa vị xã hội
  • B. Sự đối lập giữa cái bên ngoài và cái bên trong, cái giả và cái thật
  • C. Sự khác biệt về lý tưởng và mục tiêu sống
  • D. Sự xung đột giữa cá nhân và tập thể

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật "đảo ngữ комические, смешные" trong hài kịch có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo ra sự bất ngờ, gây cười và nhấn mạnh ý trào phúng
  • B. Làm chậm nhịp điệu câu văn, tạo sự trang trọng
  • C. Miêu tả chi tiết, cụ thể hóa hình ảnh
  • D. Thể hiện sự suy tư, trăn trở của nhân vật

Câu 5: Trong một vở hài kịch, nhân vật "kẻ ngốc комические, смешные" thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự thông minh, tài giỏi và phẩm chất cao đẹp
  • B. Sức mạnh thể chất và lòng dũng cảm
  • C. Sự lố bịch, kệch cỡm và những thói hư tật xấu của xã hội
  • D. Nỗi đau khổ và sự bất hạnh trong cuộc sống

Câu 6: Xét về chức năng xã hội, hài kịch có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Ca ngợi những điều tốt đẹp và lý tưởng
  • B. Phê phán, đả kích cái xấu, cái lạc hậu và thức tỉnh lương tri
  • C. Tái hiện chân thực bức tranh đời sống xã hội
  • D. Mang đến niềm vui và sự giải trí đơn thuần

Câu 7: Hình thức nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong hài kịch để tạo комические, смешные?

  • A. Trữ tình sâu lắng
  • B. Tự sự khách quan
  • C. Biểu cảm trực tiếp
  • D. Trào phúng, châm biếm

Câu 8: Điều gì làm nên tính "kịch" trong hài kịch?

  • A. Sự vắng mặt của xung đột
  • B. Tính chất tĩnh tại, không biến động
  • C. Hệ thống xung đột комические, смешные được xây dựng và giải quyết theo логичный комический, смешной
  • D. Sự đơn tuyến trong cốt truyện

Câu 9: Trong "Cánh diều", hình ảnh cánh diều mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự tầm thường, nhỏ bé của con người
  • B. Ước mơ vươn lên, khát vọng tự do và bay bổng của con người
  • C. Cuộc sống thực tại đầy khó khăn và trắc trở
  • D. Sự gắn kết cộng đồng và tình yêu quê hương

Câu 10: Nếu "Cánh diều" là một vở hài kịch, bạn dự đoán chủ đề chính của nó sẽ là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống thanh bình
  • B. Tình yêu đôi lứa và những mối quan hệ gia đình hạnh phúc
  • C. Những chiến công lịch sử và lòng yêu nước
  • D. Phê phán những thói hư tật xấu, những điều комические, смешные trong xã hội và khát vọng vươn lên

Câu 11: Trong hài kịch, yếu tố "hành động комические, смешные" thường được thể hiện qua những phương thức nào?

  • A. Cử chỉ, điệu bộ, hành vi lố bịch, vụng về hoặc trái khoáy
  • B. Lời thoại трагический, драматичный và đầy bi phẫn
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc, phức tạp
  • D. Sử dụng yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo

Câu 12: So sánh với bi kịch, hài kịch khác biệt cơ bản nhất ở điểm nào?

  • A. Đề tài và chủ đề phản ánh
  • B. Hình thức ngôn ngữ sử dụng
  • C. Kết thúc và cảm xúc chủ đạo mà nó mang lại cho khán giả
  • D. Loại hình nhân vật trung tâm

Câu 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Hài kịch hướng đến sự ... thông qua tiếng cười".

  • A. giải trí đơn thuần
  • B. nhận thức và phê phán
  • C. đồng cảm sâu sắc
  • D. lãng quên thực tại

Câu 14: Tình huống комические, смешные trong hài kịch thường nảy sinh từ đâu?

  • A. Sự hòa hợp giữa lời nói và hành động của nhân vật
  • B. Sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nhân vật
  • C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội
  • D. Sự không tương xứng, lệch lạc giữa các yếu tố khác nhau

Câu 15: Trong hài kịch, "ngôn ngữ nhân vật" thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tính chuẩn mực, trang trọng
  • B. Tính mơ hồ, ẩn dụ
  • C. Tính cá thể hóa cao, giàu chất комический, смешной
  • D. Tính khái quát, triết lý

Câu 16: Yếu tố "kịch bản văn học" trong hài kịch có vai trò gì?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không quan trọng
  • B. Là cơ sở văn học, định hướng cho việc dàn dựng và biểu diễn
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của đạo diễn và diễn viên
  • D. Chỉ cần thiết cho việc lưu trữ và nghiên cứu

Câu 17: Đọc đoạn thoại sau:
Nhân vật A: "Tôi là người trung thực nhất trên đời!"
Nhân vật B (nhỏ giọng): "Vâng, chỉ là đôi khi sự trung thực của ông hơi... phóng đại."
Đoạn thoại trên sử dụng thủ pháp комический, смешной nào?

  • A. Phóng đại
  • B. Nói móc
  • C. Nói giảm, nói tránh (understatement)
  • D. Chơi chữ

Câu 18: Trong hài kịch, "khán giả" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là người xem thụ động
  • B. Không ảnh hưởng đến sự thành công của vở diễn
  • C. Chỉ cần đến để giải trí
  • D. Là một phần không thể thiếu, tiếng cười của khán giả là sự cộng hưởng, khẳng định giá trị của vở kịch

Câu 19: Một vở hài kịch thành công thường đạt được hiệu quả kép nào?

  • A. Vừa gây cười sảng khoái, vừa gợi suy ngẫm sâu sắc
  • B. Chỉ tập trung vào gây cười, không cần suy ngẫm
  • C. Chủ yếu mang đến bài học đạo đức
  • D. Chỉ có giá trị giải trí nhất thời

Câu 20: Nếu bạn muốn viết một vở hài kịch phê phán thói "háo danh", bạn sẽ tập trung xây dựng yếu tố комический, смешной nào?

  • A. Tình huống комические, смешные về ngoại hình nhân vật
  • B. Tình huống комические, смешные về hành động và lời nói trái ngược với danh tiếng nhân vật
  • C. Tình huống комические, смешные về bối cảnh xã hội
  • D. Tình huống комические, смешные về trang phục nhân vật

Câu 21: Trong hài kịch, "nhịp điệu" của vở diễn được tạo ra bởi yếu tố nào?

  • A. Ánh sáng và âm thanh
  • B. Trang phục và декорация
  • C. Sự phối hợp giữa lời thoại, hành động và tình huống
  • D. Số lượng nhân vật trên sân khấu

Câu 22: "Cười ra nước mắt" là hiệu quả комический, смешной đặc trưng của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống
  • B. Hài kịch hành động
  • C. Hài kịch фарс
  • D. Hài kịch phê phán, trào phúng sâu sắc

Câu 23: Trong quá trình phân tích một vở hài kịch, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tóm tắt cốt truyện
  • B. Phân tích các yếu tố комические, смешные và hiệu quả gây cười
  • C. Tìm hiểu về tác giả và bối cảnh sáng tác
  • D. Đánh giá giá trị nghệ thuật của vở kịch

Câu 24: Chọn nhận định sai về hài kịch:

  • A. Hài kịch là một thể loại kịch
  • B. Hài kịch sử dụng tiếng cười làm vũ khí phê phán
  • C. Hài kịch chỉ mang đến sự giải trí đơn thuần, không có giá trị tư tưởng
  • D. Hài kịch có nhiều hình thức và cấp độ khác nhau

Câu 25: Nếu "Cánh diều" xây dựng tình huống một người luôn khoe khoang về kiến thức văn học nhưng lại mắc lỗi ngớ ngẩn khi trích dẫn, đó là комический, смешной dựa trên sự...

  • A. mâu thuẫn, đối lập
  • B. lặp lại, cường điệu
  • C. bất ngờ, ngẫu nhiên
  • D. tương đồng, hài hòa

Câu 26: Trong hài kịch, lời thoại "đắt giá" thường có đặc điểm gì?

  • A. Dài dòng, phức tạp
  • B. Trực tiếp, dễ hiểu
  • C. Trang trọng, hoa mỹ
  • D. Ngắn gọn, hàm súc, giàu ý nghĩa комический, смешной

Câu 27: Bạn hãy sắp xếp các bước phân tích hài kịch theo trình tự логичный комический, смешной:
A. Phân tích ngôn ngữ hài kịch
B. Xác định chủ đề và tư tưởng
C. Phân tích tình huống комические, смешные
D. Nhận xét chung về giá trị của vở kịch

  • A. A - C - B - D
  • B. C - A - B - D
  • C. B - C - A - D
  • D. D - B - A - C

Câu 28: Nếu "Cánh diều" sử dụng hình thức "hài kịch tình huống", yếu tố nào sẽ được chú trọng xây dựng nhất?

  • A. Tính cách nhân vật
  • B. Lời thoại nhân vật
  • C. Các tình huống комические, смешные bất ngờ, trớ trêu
  • D. Yếu tố символический, символичный

Câu 29: Trong hài kịch, "tiếng cười" có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, ngoại trừ sắc thái nào?

  • A. Hóm hỉnh, dí dỏm
  • B. Bi thương, tuyệt vọng
  • C. Châm biếm, phê phán
  • D. Sảng khoái, vui vẻ

Câu 30: "Cánh diều" với tư cách là một tác phẩm hài kịch (giả định), có thể đóng góp vào việc giáo dục thế hệ trẻ về điều gì?

  • A. Kỹ năng diễn xuất комический, смешной
  • B. Kiến thức về lịch sử hài kịch
  • C. Tình yêu với nghệ thuật sân khấu
  • D. Khả năng nhận diện, phê phán cái комический, смешной, cái xấu và hướng tới những giá trị tốt đẹp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hài kịch, như một thể loại văn học, chủ yếu tập trung vào việc phản ánh điều gì trong đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong hài kịch, 'mâu thuẫn комические, смешные' thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật 'đảo ngữ комические, смешные' trong hài kịch có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một vở hài kịch, nhân vật 'kẻ ngốc комические, смешные' thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Xét về chức năng xã hội, hài kịch có vai trò quan trọng nhất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hình thức nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong hài kịch để tạo комические, смешные?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điều gì làm nên tính 'kịch' trong hài kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong 'Cánh diều', hình ảnh cánh diều mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu 'Cánh diều' là một vở hài kịch, bạn dự đoán chủ đề chính của nó sẽ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong hài kịch, yếu tố 'hành động комические, смешные' thường được thể hiện qua những phương thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: So sánh với bi kịch, hài kịch khác biệt cơ bản nhất ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'Hài kịch hướng đến sự ... thông qua tiếng cười'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tình huống комические, смешные trong hài kịch thường nảy sinh từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong hài kịch, 'ngôn ngữ nhân vật' thường có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Yếu tố 'kịch bản văn học' trong hài kịch có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đọc đoạn thoại sau:
Nhân vật A: 'Tôi là người trung thực nhất trên đời!'
Nhân vật B (nhỏ giọng): 'Vâng, chỉ là đôi khi sự trung thực của ông hơi... phóng đại.'
Đoạn thoại trên sử dụng thủ pháp комический, смешной nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong hài kịch, 'khán giả' đóng vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một vở hài kịch thành công thường đạt được hiệu quả kép nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu bạn muốn viết một vở hài kịch phê phán thói 'háo danh', bạn sẽ tập trung xây dựng yếu tố комический, смешной nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong hài kịch, 'nhịp điệu' của vở diễn được tạo ra bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Cười ra nước mắt' là hiệu quả комический, смешной đặc trưng của loại hài kịch nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quá trình phân tích một vở hài kịch, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Chọn nhận định *sai* về hài kịch:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu 'Cánh diều' xây dựng tình huống một người luôn khoe khoang về kiến thức văn học nhưng lại mắc lỗi ngớ ngẩn khi trích dẫn, đó là комический, смешной dựa trên sự...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong hài kịch, lời thoại 'đắt giá' thường có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bạn hãy sắp xếp các bước phân tích hài kịch theo trình tự логичный комический, смешной:
A. Phân tích ngôn ngữ hài kịch
B. Xác định chủ đề và tư tưởng
C. Phân tích tình huống комические, смешные
D. Nhận xét chung về giá trị của vở kịch

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu 'Cánh diều' sử dụng hình thức 'hài kịch tình huống', yếu tố nào sẽ được chú trọng xây dựng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong hài kịch, 'tiếng cười' có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, *ngoại trừ* sắc thái nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: 'Cánh diều' với tư cách là một tác phẩm hài kịch (giả định), có thể đóng góp vào việc giáo dục thế hệ trẻ về điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại hài kịch tập trung chủ yếu vào việc phản ánh điều gì trong đời sống xã hội và con người?

  • A. Những khía cạnh bi thương và mất mát trong cuộc sống.
  • B. Vẻ đẹp và sự cao thượng của nhân vật chính diện.
  • C. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn và lý tưởng.
  • D. Những mâu thuẫn, cái xấu, cái lỗi thời, đáng cười trong xã hội.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ hài kịch?

  • A. Tính đa thanh, nhiều giọng điệu.
  • B. Sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ.
  • C. Tính trang trọng, mực thước, khuôn mẫu.
  • D. Khả năng gây cười, tạo tiếng cười sảng khoái.

Câu 3: Trong hài kịch, xung đột kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác một cách trực diện.
  • B. Mâu thuẫn комических, sự trái khoáy, không hợp lý.
  • C. Mâu thuẫn nội tâm giằng xé của nhân vật chính.
  • D. Mâu thuẫn về quyền lợi kinh tế giữa các giai cấp.

Câu 4: Nhân vật hề trong hài kịch thường mang đặc điểm nổi bật nào về tính cách và vai trò?

  • A. Tính cách phóng túng, tự do, thường gây cười bằng sự ngốc nghếch hoặc tinh quái.
  • B. Tính cách nghiêm nghị, đạo mạo, luôn tuân thủ quy tắc.
  • C. Tính cách bi lụy, đau khổ, thường xuyên rơi vào tình huống éo le.
  • D. Tính cách anh hùng, dũng cảm, luôn đứng lên chống lại cái ác.

Câu 5: Hãy xác định biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng để tạo tiếng cười trong đoạn trích sau: “Ông lý trưởng hớt hải chạy ra, miệng lắp bắp: ‘Bẩm… bẩm… quan lớn… dân… dân chúng tôi… vô tội… ạ!’”

  • A. So sánh tương phản giữa các nhân vật.
  • B. Ẩn dụ tượng trưng cho hiện thực xã hội.
  • C. Miêu tả hành động, ngôn ngữ комических, lố bịch.
  • D. Sử dụng yếu tố bất ngờ, đảo ngược tình huống.

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố phóng đại, cường điệu trong hài kịch là gì?

  • A. Che giấu những mâu thuẫn và xung đột thực sự.
  • B. Làm nổi bật bản chất комических, gây cười và phê phán.
  • C. Tạo ra không khí trang trọng, nghiêm túc cho vở kịch.
  • D. Giảm nhẹ tính chất bi kịch của các sự kiện.

Câu 7: Tình huống “dở khóc dở cười” trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự mâu thuẫn giữa...

  • A. Cái đẹp và cái xấu.
  • B. Cái thiện và cái ác.
  • C. Cái cao thượng và cái thấp hèn.
  • D. Cái bi và cái hài, cái đáng thương và cái đáng cười.

Câu 8: Trong vở hài kịch, yếu tố “cánh diều” có thể tượng trưng cho điều gì (dựa trên tinh thần bài học về hài kịch)?

  • A. Sức mạnh và quyền lực tuyệt đối.
  • B. Sự tự do và bay bổng hoàn toàn không giới hạn.
  • C. Ước mơ, khát vọng nhưng bị hạ thấp, комических hoặc chênh vênh.
  • D. Cuộc sống bình yên, ổn định và không có biến động.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, điều quan trọng nhất cần xác định là gì để hiểu được tiếng cười mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Số lượng nhân vật và sự kiện xảy ra.
  • B. Đối tượng bị phê phán, châm biếm và thái độ của tác giả.
  • C. Sử dụng các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • D. Cấu trúc của đoạn trích và bố cục toàn vở kịch.

Câu 10: Trong các thể loại hài kịch, thể loại nào thường tập trung vào việc chế giễu, đả kích các thói hư tật xấu của con người và tệ nạn xã hội một cách sâu cay?

  • A. Hài kịch châm biếm (Satire).
  • B. Hài kịch tình huống (Situation Comedy).
  • C. Hài kịch hành động (Action Comedy).
  • D. Hài kịch lãng mạn (Romantic Comedy).

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Hài kịch sử dụng tiếng cười như một vũ khí để … những cái lạc hậu, lỗi thời, những thói hư tật xấu trong xã hội.”

  • A. ca ngợi
  • B. tôn vinh
  • C. phê phán
  • D. lãng mạn hóa

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa hài kịch và bi kịch là gì?

  • A. Hài kịch tập trung vào nhân vật tầm thường, bi kịch tập trung vào nhân vật cao quý.
  • B. Hài kịch có kết thúc có hậu và gây cười, bi kịch có kết thúc bi thảm và gây xúc động.
  • C. Hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường, bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Hài kịch phản ánh mâu thuẫn xã hội, bi kịch phản ánh mâu thuẫn cá nhân.

Câu 13: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có của mình nhưng thực chất lại rất keo kiệt và tham lam. Đây là dạng nhân vật hài kịch dựa trên yếu tố nào?

  • A. Nghề nghiệp và địa vị xã hội.
  • B. Ngoại hình và trang phục lố bịch.
  • C. Hành động và ngôn ngữ комических.
  • D. Tính cách mâu thuẫn, giả tạo, комических.

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, gây cười trong hài kịch thông qua việc sử dụng từ ngữ?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Chơi chữ (pun).
  • D. Hoán dụ.

Câu 15: Hình thức nghệ thuật “nói ngược” (irony) trong hài kịch có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính trang trọng, nghiêm túc cho lời thoại.
  • B. Tạo sự mỉa mai, châm biếm, vạch trần bản chất.
  • C. Giảm nhẹ tính chất phê phán của hài kịch.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, phức tạp hơn.

Câu 16: Trong hài kịch, “tính kịch” (dramatic quality) được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Ngôn ngữ nhân vật.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian.
  • D. Hệ thống nhân vật.

Câu 17: Một vở hài kịch phê phán tệ nạn tham nhũng trong xã hội. Theo em, tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu mang ý nghĩa gì?

  • A. Giải trí đơn thuần, mua vui cho khán giả.
  • B. Thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
  • C. Gây cười một cách vô thưởng vô phạt.
  • D. Tố cáo, phê phán, thức tỉnh lương tri, hướng thiện.

Câu 18: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo trình tự xây dựng một vở hài kịch: (1) Phát triển xung đột, (2) Xây dựng nhân vật hài, (3) Xác định đề tài và chủ đề, (4) Thiết kế tình huống hài.

  • A. (1) – (2) – (3) – (4)
  • B. (3) – (2) – (4) – (1)
  • C. (4) – (3) – (2) – (1)
  • D. (2) – (4) – (1) – (3)

Câu 19: Đọc đoạn thoại sau: “- Anh có thấy cái mũ của tôi đâu không? – Mũ nào cơ? Tôi có thấy cái mũ nào đâu. Mà sao anh lại hỏi tôi về cái mũ?” Tiếng cười trong đoạn thoại này được tạo ra chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Sử dụng biện pháp tu từ phóng đại.
  • B. Lối chơi chữ độc đáo, bất ngờ.
  • C. Sự ngớ ngẩn, giả vờ không hiểu của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng không phù hợp với tình huống.

Câu 20: Trong vở hài kịch “Cánh diều lỡ gió”, nhân vật ông Ba đại diện cho kiểu người nào trong xã hội?

  • A. Kiểu người bảo thủ, lạc hậu, cản trở sự tiến bộ.
  • B. Kiểu người trí thức, tiến bộ, luôn đi đầu trong đổi mới.
  • C. Kiểu người nông dân chất phác, hiền lành, chịu thương chịu khó.
  • D. Kiểu người giàu lòng nhân ái, luôn giúp đỡ mọi người.

Câu 21: Nếu “cánh diều” trong nhan đề bài học tượng trưng cho ước mơ, thì “lỡ gió” trong “Cánh diều lỡ gió” có thể hiểu là điều gì?

  • A. Sự may mắn bất ngờ.
  • B. Những trở ngại, khó khăn khiến ước mơ không thành.
  • C. Sự tự do, phóng khoáng.
  • D. Thời tiết đẹp, thuận lợi.

Câu 22: Một nhóm học sinh dựng một tiểu phẩm hài kịch để phê phán thói đạo đức giả trong xã hội hiện nay. Hình thức hài kịch mà nhóm học sinh này hướng tới gần nhất với thể loại nào?

  • A. Hài kịch châm biếm (Satire).
  • B. Hài kịch tình huống (Situation Comedy).
  • C. Hài kịch hành động (Action Comedy).
  • D. Hài kịch melodrama.

Câu 23: Trong quá trình sáng tạo hài kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

  • A. Sự phức tạp của cốt truyện.
  • B. Vẻ đẹp của ngôn ngữ.
  • C. Tính bất ngờ, yếu tố gây cười liên tục, mới mẻ.
  • D. Thông điệp sâu sắc, triết lý nhân sinh.

Câu 24: Để xây dựng một nhân vật hài kịch thành công, nhà văn cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Miêu tả ngoại hình đẹp, hấp dẫn.
  • B. Xây dựng lý tưởng sống cao đẹp.
  • C. Tạo dựng quá khứ bi thương, éo le.
  • D. Tạo ra những đặc điểm комических, lố bịch, mâu thuẫn.

Câu 25: Nếu xem “tiếng cười” là “cánh diều” của hài kịch, thì “gió” có thể được hiểu là yếu tố nào tác động đến “cánh diều” đó?

  • A. Nội dung tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Bối cảnh xã hội, vấn đề, mâu thuẫn xã hội, tài năng nghệ sĩ.
  • C. Cấu trúc và hình thức nghệ thuật.
  • D. Phản ứng của khán giả.

Câu 26: Trong hài kịch, yếu tố thời gian và không gian thường được sử dụng như thế nào để tăng hiệu quả gây cười?

  • A. Miêu tả chân thực, tỉ mỉ theo logic đời sống.
  • B. Tạo ra bối cảnh trang trọng, lịch sử.
  • C. Bóp méo, đảo lộn, tạo sự комических, bất ngờ, trớ trêu.
  • D. Sử dụng thời gian tuyến tính, không gian nhất quán.

Câu 27: Xét về mặt tiếp nhận, tiếng cười trong hài kịch có thể mang lại những tác động tích cực nào cho khán giả?

  • A. Gây ra sự hoang mang, lo sợ.
  • B. Kích động bạo lực, thù hận.
  • C. Làm suy giảm khả năng tư duy logic.
  • D. Giải tỏa căng thẳng, mang lại niềm vui, thức tỉnh nhận thức.

Câu 28: Một vở hài kịch sử dụng hình ảnh “cái lốt người” để phê phán những kẻ cơ hội, giả dối. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu ở đây là gì?

  • A. So sánh trực tiếp.
  • B. Ẩn dụ, tượng trưng.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 29: Trong hài kịch, “cái hài” thường được tạo ra từ sự đối lập giữa...

  • A. Cái thiện và cái ác.
  • B. Cái thật và cái giả.
  • C. Cái cao cả và cái thấp kém, cái lý tưởng và cái tầm thường.
  • D. Cái mới và cái cũ.

Câu 30: “Cánh diều” trong “Hài kịch – Cánh diều” có thể được xem là một hình ảnh ẩn dụ cho điều gì rộng lớn hơn trong cuộc sống con người?

  • A. Khát vọng, ước mơ, giá trị tinh thần của con người.
  • B. Cuộc sống vật chất đầy đủ, tiện nghi.
  • C. Sức mạnh của quyền lực chính trị.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thể loại hài kịch tập trung chủ yếu vào việc phản ánh điều gì trong đời sống xã hội và con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong hài kịch, xung đột kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nhân vật hề trong hài kịch thường mang đặc điểm nổi bật nào về tính cách và vai trò?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hãy xác định biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng để tạo tiếng cười trong đoạn trích sau: “Ông lý trưởng hớt hải chạy ra, miệng lắp bắp: ‘Bẩm… bẩm… quan lớn… dân… dân chúng tôi… vô tội… ạ!’”

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố phóng đại, cường điệu trong hài kịch là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tình huống “dở khóc dở cười” trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự mâu thuẫn giữa...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong vở hài kịch, yếu tố “cánh diều” có thể tượng trưng cho điều gì (dựa trên tinh thần bài học về hài kịch)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, điều quan trọng nhất cần xác định là gì để hiểu được tiếng cười mà tác giả muốn gửi gắm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong các thể loại hài kịch, thể loại nào thường tập trung vào việc chế giễu, đả kích các thói hư tật xấu của con người và tệ nạn xã hội một cách sâu cay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Hài kịch sử dụng tiếng cười như một vũ khí để … những cái lạc hậu, lỗi thời, những thói hư tật xấu trong xã hội.”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa hài kịch và bi kịch là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có của mình nhưng thực chất lại rất keo kiệt và tham lam. Đây là dạng nhân vật hài kịch dựa trên yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, gây cười trong hài kịch thông qua việc sử dụng từ ngữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hình thức nghệ thuật “nói ngược” (irony) trong hài kịch có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong hài kịch, “tính kịch” (dramatic quality) được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một vở hài kịch phê phán tệ nạn tham nhũng trong xã hội. Theo em, tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu mang ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo trình tự xây dựng một vở hài kịch: (1) Phát triển xung đột, (2) Xây dựng nhân vật hài, (3) Xác định đề tài và chủ đề, (4) Thiết kế tình huống hài.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đọc đoạn thoại sau: “- Anh có thấy cái mũ của tôi đâu không? – Mũ nào cơ? Tôi có thấy cái mũ nào đâu. Mà sao anh lại hỏi tôi về cái mũ?” Tiếng cười trong đoạn thoại này được tạo ra chủ yếu do yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong vở hài kịch “Cánh diều lỡ gió”, nhân vật ông Ba đại diện cho kiểu người nào trong xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu “cánh diều” trong nhan đề bài học tượng trưng cho ước mơ, thì “lỡ gió” trong “Cánh diều lỡ gió” có thể hiểu là điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một nhóm học sinh dựng một tiểu phẩm hài kịch để phê phán thói đạo đức giả trong xã hội hiện nay. Hình thức hài kịch mà nhóm học sinh này hướng tới gần nhất với thể loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quá trình sáng tạo hài kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để xây dựng một nhân vật hài kịch thành công, nhà văn cần chú trọng điều gì nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu xem “tiếng cười” là “cánh diều” của hài kịch, thì “gió” có thể được hiểu là yếu tố nào tác động đến “cánh diều” đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong hài kịch, yếu tố thời gian và không gian thường được sử dụng như thế nào để tăng hiệu quả gây cười?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Xét về mặt tiếp nhận, tiếng cười trong hài kịch có thể mang lại những tác động tích cực nào cho khán giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một vở hài kịch sử dụng hình ảnh “cái lốt người” để phê phán những kẻ cơ hội, giả dối. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu ở đây là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong hài kịch, “cái hài” thường được tạo ra từ sự đối lập giữa...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: “Cánh diều” trong “Hài kịch – Cánh diều” có thể được xem là một hình ảnh ẩn dụ cho điều gì rộng lớn hơn trong cuộc sống con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng phê phán của hài kịch?

  • A. Tạo ra những tình huống bất ngờ, gây cười sảng khoái.
  • B. Phơi bày, mỉa mai những thói hư tật xấu, những mặt tiêu cực của con người hoặc xã hội.
  • C. Xây dựng nhân vật có tính cách kỳ quặc, khác thường.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, chơi chữ, gây tiếng cười.

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng tới mục đích gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh mẽ về sự bi thương, đau khổ của nhân vật.
  • B. Khắc họa sự xung đột gay gắt, không thể hòa giải giữa các thế lực.
  • C. Ca ngợi những phẩm chất cao đẹp, lý tưởng của con người.
  • D. Tạo ra sự giải trí, đồng thời thức tỉnh người xem/đọc về những điều chưa hoàn thiện trong cuộc sống.

Câu 3: Trong hài kịch, yếu tố nào thường là trung tâm để tạo nên tiếng cười mang tính châm biếm sâu sắc, vạch trần bản chất của đối tượng?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái bản chất xấu xa bên trong và cái vẻ bề ngoài giả tạo.
  • B. Sự trùng hợp ngẫu nhiên của các sự kiện.
  • C. Ngôn ngữ khoa trương, phóng đại một cách đơn thuần.
  • D. Hành động lặp đi lặp lại của nhân vật mà không có mục đích rõ ràng.

Câu 4: Phân tích tình huống hài kịch, người ta thường chú ý đến điều gì?

  • A. Lý lịch và quá khứ của nhân vật chính.
  • B. Số lượng và độ dài của các màn kịch.
  • C. Cách các sự kiện, hành động, lời nói của nhân vật được sắp xếp để tạo ra sự mâu thuẫn, bất ngờ hoặc nghịch lý gây cười.
  • D. Trang phục và bối cảnh sân khấu được thiết kế như thế nào.

Câu 5: Một vở kịch tập trung khắc họa sự keo kiệt, bủn xỉn đến mức lố bịch của nhân vật chính, khiến người xem vừa bật cười vừa suy ngẫm về thói xấu này. Vở kịch đó thuộc loại hài kịch nào là chủ yếu?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch ngôn ngữ.
  • D. Hài kịch chính trị.

Câu 6: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều sắc thái khác nhau, từ nhẹ nhàng, vui vẻ đến sâu cay, châm biếm. Yếu tố nào quyết định sắc thái của tiếng cười đó?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Trang phục của các diễn viên.
  • C. Thời lượng của vở kịch.
  • D. Thái độ, mục đích của tác giả và bản chất của đối tượng bị hài hước hóa.

Câu 7: Khi phân tích ngôn ngữ hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến điều gì để nhận diện yếu tố gây cười?

  • A. Độ dài của các câu thoại.
  • B. Việc sử dụng từ ngữ đa nghĩa, chơi chữ, nói lái, nói quá, hoặc sự lặp lại bất hợp lý.
  • C. Tốc độ và ngữ điệu khi nhân vật nói.
  • D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 8: So với bi kịch, hài kịch thường có đặc điểm gì khác biệt về kết thúc?

  • A. Kết thúc luôn là cái chết của nhân vật chính.
  • B. Kết thúc luôn là sự sụp đổ của một hệ thống giá trị.
  • C. Kết thúc thường có hậu, hoặc ít nhất là giải tỏa được mâu thuẫn theo hướng tích cực, đưa mọi thứ trở về trật tự (mặc dù có thể không hoàn hảo).
  • D. Kết thúc luôn mở, không giải quyết được vấn đề.

Câu 9: Yếu tố "cái không phù hợp" (sự lệch chuẩn, sự mâu thuẫn giữa hình thức và nội dung, giữa mong muốn và kết quả...) đóng vai trò gì trong việc tạo tiếng cười hài kịch?

  • A. Đây là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất để tạo ra tiếng cười, bởi sự không phù hợp với logic thông thường hoặc kỳ vọng của người xem gây ra cảm giác bất ngờ, buồn cười.
  • B. Yếu tố này chỉ xuất hiện trong hài kịch hiện đại, không có trong hài kịch truyền thống.
  • C. Yếu tố này chỉ dùng để tạo tiếng cười phê phán, không dùng để tạo tiếng cười giải trí.
  • D. Yếu tố này không quan trọng bằng việc xây dựng nhân vật hoàn hảo.

Câu 10: Khi xem một vở hài kịch, khán giả bật cười trước hành động lóng ngóng, vụng về của một nhân vật muốn tỏ ra lịch lãm nhưng lại liên tục vấp ngã, làm đổ đồ vật. Đây là tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ hài hước.
  • B. Tính cách đạo đức giả.
  • C. Hành động và tình huống gây cười.
  • D. Cốt truyện phức tạp.

Câu 11: Vai trò của mâu thuẫn kịch trong hài kịch là gì?

  • A. Tạo ra không khí u ám, bi thương.
  • B. Dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
  • C. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.
  • D. Là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật, tạo ra các tình huống gây cười và bộc lộ bản chất của nhân vật.

Câu 12: Sự cường điệu, phóng đại trong hài kịch có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh, làm nổi bật những đặc điểm (tính cách, hành động, lời nói) của nhân vật hoặc khía cạnh của đời sống, khiến chúng trở nên lố bịch, gây cười.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên đáng tin hơn.
  • C. Giảm bớt tính phê phán của vở kịch.
  • D. Khiến cốt truyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 13: Một vở hài kịch được xây dựng xoay quanh những hiểu lầm liên tiếp giữa các nhân vật do nhầm lẫn danh tính hoặc thông tin sai lệch, dẫn đến hàng loạt tình huống trớ trêu, khó xử. Đây là đặc trưng của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Hài kịch chính trị.

Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch khác với tiếng cười thông thường trong cuộc sống ở điểm nào cốt yếu?

  • A. Tiếng cười trong hài kịch luôn vui vẻ, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Tiếng cười trong hài kịch luôn mang tính chất phê phán, không có tính giải trí.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch là sản phẩm của sự sáng tạo nghệ thuật có chủ đích, được xây dựng dựa trên các nguyên tắc và kỹ thuật nhất định để phục vụ mục đích của tác giả.
  • D. Tiếng cười trong hài kịch chỉ xuất hiện ở cuối vở diễn.

Câu 15: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa hài kịch và hiện thực đời sống là chính xác?

  • A. Hài kịch hoàn toàn tách rời hiện thực, chỉ mang tính giải trí thuần túy.
  • B. Hài kịch chỉ phản ánh những mặt tốt đẹp của đời sống.
  • C. Hài kịch sao chép y nguyên hiện thực, không có sự sáng tạo hay hư cấu.
  • D. Hài kịch là sự khúc xạ của hiện thực đời sống qua lăng kính nghệ thuật, tập trung vào những mâu thuẫn, nghịch lý, thói xấu để tạo tiếng cười và suy ngẫm.

Câu 16: Trong một vở hài kịch, một nhân vật luôn nói những điều trái ngược với suy nghĩ và hành động thật của mình, tạo ra sự mâu thuẫn gây cười cho khán giả. Đây là việc sử dụng yếu tố hài kịch nào?

  • A. Giễu nhại (irony) trong ngôn ngữ và hành động.
  • B. Đối thoại trực tiếp, thẳng thắn.
  • C. Độc thoại nội tâm sâu sắc.
  • D. Miêu tả cảnh vật chi tiết.

Câu 17: Hài kịch tính cách thường tập trung khai thác và phóng đại đặc điểm nào của nhân vật để tạo tiếng cười?

  • A. Ngoại hình và trang phục.
  • B. Những thói tật, sự lố bịch, cố chấp hoặc những mặt xấu trong tâm lý, đạo đức.
  • C. Hoàn cảnh gia đình và xuất thân.
  • D. Quan hệ với các nhân vật phụ khác.

Câu 18: Mục đích cuối cùng của tiếng cười phê phán trong hài kịch là gì?

  • A. Làm cho nhân vật bị phê phán cảm thấy xấu hổ và bỏ đi.
  • B. Chứng tỏ sự vượt trội về trí tuệ của tác giả.
  • C. Góp phần cải thiện, làm cho con người và xã hội tốt đẹp hơn bằng cách vạch trần, phê phán cái xấu, cái lố bịch.
  • D. Chỉ đơn thuần là giải trí cho khán giả.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thủ pháp nghệ thuật thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Cường điệu, phóng đại.
  • B. Tạo ra sự mâu thuẫn, nghịch lý trong tình huống.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, chơi chữ.
  • D. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách trầm buồn, sâu lắng.

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hài kịch và bi kịch về bản chất mâu thuẫn được thể hiện?

  • A. Hài kịch thể hiện mâu thuẫn giữa cái tiến bộ và cái lạc hậu, cái cao thượng và cái thấp hèn, cái đẹp và cái xấu, mà cái xấu, cái lạc hậu cuối cùng bị phủ định; còn bi kịch thể hiện mâu thuẫn gay gắt, không thể giải quyết giữa khát vọng cao đẹp và hiện thực tàn khốc, dẫn đến sự hy sinh hoặc sụp đổ.
  • B. Hài kịch có mâu thuẫn, còn bi kịch thì không có mâu thuẫn.
  • C. Hài kịch chỉ có mâu thuẫn bên trong nhân vật, còn bi kịch chỉ có mâu thuẫn giữa các nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn trong hài kịch dẫn đến kết thúc buồn, còn mâu thuẫn trong bi kịch dẫn đến kết thúc vui.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc xác định "đối tượng của tiếng cười" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Nhân vật, thói tật, hiện tượng xã hội... mà tác giả muốn phê phán, giễu cợt thông qua tiếng cười.
  • C. Số lượng khán giả đã xem vở kịch.
  • D. Chi phí sản xuất vở kịch.

Câu 22: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về tài năng và sự giàu có của mình, nhưng qua các tình huống, khán giả nhận ra đó chỉ là sự bịa đặt và lố bịch. Đây là ví dụ về việc tạo tiếng cười từ yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Hành động dũng cảm, cao thượng.
  • C. Tính cách khoác lác, đạo đức giả bị phơi bày.
  • D. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 23: Hài kịch ý tưởng (hay hài kịch xã hội) thường tập trung khai thác điều gì để tạo tiếng cười và suy ngẫm?

  • A. Những hiểu lầm cá nhân nhỏ nhặt.
  • B. Những đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
  • C. Các trò đùa vật lý đơn giản.
  • D. Những vấn đề xã hội, tư tưởng, đạo đức mang tính thời sự hoặc phổ quát.

Câu 24: Nhận định nào sau đây về vai trò của khán giả/độc giả đối với hài kịch là đúng?

  • A. Sự phản ứng (tiếng cười, suy ngẫm) của khán giả/độc giả là một phần quan trọng để hoàn thành ý nghĩa và hiệu quả của hài kịch.
  • B. Khán giả/độc giả chỉ là người tiếp nhận thụ động, không ảnh hưởng đến vở kịch.
  • C. Hài kịch không cần sự tương tác hay phản hồi từ khán giả/độc giả.
  • D. Khán giả/độc giả chỉ cần hiểu cốt truyện, không cần quan tâm đến tiếng cười hay ý nghĩa phê phán.

Câu 25: Nếu một vở kịch được quảng cáo là "hài kịch", người xem có thể kỳ vọng điều gì ở kết thúc của nó?

  • A. Một kết thúc hoàn toàn bi thảm, nhân vật chính chết.
  • B. Một kết thúc không rõ ràng, bỏ lửng tất cả các vấn đề.
  • C. Một kết thúc giải quyết được phần lớn các mâu thuẫn theo hướng tích cực, mang lại cảm giác nhẹ nhõm, vui vẻ hoặc suy ngẫm về sự thay đổi.
  • D. Một kết thúc hoàn toàn bất ngờ, không liên quan gì đến diễn biến trước đó.

Câu 26: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, nếu thấy nhân vật A nói một đằng nhưng hành động hoàn toàn trái ngược, trong khi nhân vật B không hề nhận ra sự mâu thuẫn đó, đây là ví dụ về việc sử dụng thủ pháp nào?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Giễu nhại kịch tính (dramatic irony).
  • C. Hồi tưởng quá khứ.
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 27: Tiếng cười trong hài kịch, dù ở sắc thái nào, cũng thường mang theo một thông điệp hoặc ý nghĩa nhất định. Thông điệp đó thường liên quan đến điều gì?

  • A. Khuyến khích mọi người sống ích kỷ hơn.
  • B. Chỉ trích tất cả những điều trong cuộc sống mà không đưa ra giải pháp.
  • C. Ca ngợi sự hoàn hảo của con người.
  • D. Nhắc nhở, cảnh tỉnh con người về những thói tật, sai lầm, hoặc những vấn đề cần suy ngẫm trong xã hội.

Câu 28: Một nhà văn muốn viết một vở kịch phê phán nạn quan liêu, giấy tờ rườm rà trong bộ máy hành chính. Thể loại kịch nào phù hợp nhất để ông tập trung khai thác khía cạnh này một cách hiệu quả thông qua tiếng cười?

  • A. Hài kịch (đặc biệt là hài kịch ý tưởng/xã hội).
  • B. Bi kịch.
  • C. Chính kịch (drama).
  • D. Ca kịch (opera).

Câu 29: Khi đọc một đoạn trích hài kịch, việc nhận diện và phân tích các yếu tố như cường điệu, mâu thuẫn, ngôn ngữ gây cười giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ các thủ pháp nghệ thuật.
  • B. Dự đoán chính xác kết thúc của vở kịch.
  • C. Hiểu được cách tác giả tạo ra tiếng cười và thông điệp, ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. So sánh đoạn trích đó với tất cả các vở hài kịch khác trên thế giới.

Câu 30: Đặc trưng nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác?

  • A. Số lượng nhân vật.
  • B. Chất liệu gây cười, mục đích tạo tiếng cười và bản chất của mâu thuẫn được giải quyết theo hướng hài hước.
  • C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Việc sử dụng âm nhạc và vũ đạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng phê phán của hài kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng tới mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong hài kịch, yếu tố nào thường là trung tâm để tạo nên tiếng cười mang tính châm biếm sâu sắc, vạch trần bản chất của đối tượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích tình huống hài kịch, người ta thường chú ý đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một vở kịch tập trung khắc họa sự keo kiệt, bủn xỉn đến mức lố bịch của nhân vật chính, khiến người xem vừa bật cười vừa suy ngẫm về thói xấu này. Vở kịch đó thuộc loại hài kịch nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều sắc thái khác nhau, từ nhẹ nhàng, vui vẻ đến sâu cay, châm biếm. Yếu tố nào quyết định sắc thái của tiếng cười đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi phân tích ngôn ngữ hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến điều gì để nhận diện yếu tố gây cười?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So với bi kịch, hài kịch thường có đặc điểm gì khác biệt về kết thúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Yếu tố 'cái không phù hợp' (sự lệch chuẩn, sự mâu thuẫn giữa hình thức và nội dung, giữa mong muốn và kết quả...) đóng vai trò gì trong việc tạo tiếng cười hài kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi xem một vở hài kịch, khán giả bật cười trước hành động lóng ngóng, vụng về của một nhân vật muốn tỏ ra lịch lãm nhưng lại liên tục vấp ngã, làm đổ đồ vật. Đây là tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Vai trò của mâu thuẫn kịch trong hài kịch là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Sự cường điệu, phóng đại trong hài kịch có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một vở hài kịch được xây dựng xoay quanh những hiểu lầm liên tiếp giữa các nhân vật do nhầm lẫn danh tính hoặc thông tin sai lệch, dẫn đến hàng loạt tình huống trớ trêu, khó xử. Đây là đặc trưng của loại hài kịch nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch khác với tiếng cười thông thường trong cuộc sống ở điểm nào cốt yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa hài kịch và hiện thực đời sống là chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong một vở hài kịch, một nhân vật luôn nói những điều trái ngược với suy nghĩ và hành động thật của mình, tạo ra sự mâu thuẫn gây cười cho khán giả. Đây là việc sử dụng yếu tố hài kịch nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hài kịch tính cách thường tập trung khai thác và phóng đại đặc điểm nào của nhân vật để tạo tiếng cười?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Mục đích cuối cùng của tiếng cười phê phán trong hài kịch là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thủ pháp nghệ thuật thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hài kịch và bi kịch về bản chất mâu thuẫn được thể hiện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc xác định 'đối tượng của tiếng cười' giúp người đọc hiểu điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về tài năng và sự giàu có của mình, nhưng qua các tình huống, khán giả nhận ra đó chỉ là sự bịa đặt và lố bịch. Đây là ví dụ về việc tạo tiếng cười từ yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hài kịch ý tưởng (hay hài kịch xã hội) thường tập trung khai thác điều gì để tạo tiếng cười và suy ngẫm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nhận định nào sau đây về vai trò của khán giả/độc giả đối với hài kịch là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu một vở kịch được quảng cáo là 'hài kịch', người xem có thể kỳ vọng điều gì ở kết thúc của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, nếu thấy nhân vật A nói một đằng nhưng hành động hoàn toàn trái ngược, trong khi nhân vật B không hề nhận ra sự mâu thuẫn đó, đây là ví dụ về việc sử dụng thủ pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tiếng cười trong hài kịch, dù ở sắc thái nào, cũng thường mang theo một thông điệp hoặc ý nghĩa nhất định. Thông điệp đó thường liên quan đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một nhà văn muốn viết một vở kịch phê phán nạn quan liêu, giấy tờ rườm rà trong bộ máy hành chính. Thể loại kịch nào phù hợp nhất để ông tập trung khai thác khía cạnh này một cách hiệu quả thông qua tiếng cười?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi đọc một đoạn trích hài kịch, việc nhận diện và phân tích các yếu tố như cường điệu, mâu thuẫn, ngôn ngữ gây cười giúp người đọc làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đặc trưng nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào sau đây được xem là đặc trưng nổi bật nhất, phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
  • B. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện chủ yếu để thể hiện xung đột.
  • C. Nhân vật thường là những người có địa vị thấp trong xã hội.
  • D. Xung đột kịch được giải quyết một cách triệt để.

Câu 2: Phân tích vai trò của tiếng cười trong hài kịch. Chức năng nào sau đây là không phải chức năng chính của tiếng cười trong thể loại này?

  • A. Gây cười giải trí cho khán giả.
  • B. Phê phán, đả kích những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • C. Bộc lộ bản chất lố bịch, kệch cỡm của nhân vật.
  • D. Biểu đạt sự tuyệt vọng, bế tắc trước nghịch cảnh cuộc đời.

Câu 3: Mâu thuẫn hài kịch thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào để tạo ra tiếng cười và sự châm biếm?

  • A. Sự đối đầu giữa thiện và ác.
  • B. Xung đột giữa khát vọng cá nhân và định mệnh nghiệt ngã.
  • C. Sự không phù hợp, lệch lạc giữa bản chất và hiện tượng, giữa mong muốn và kết quả, giữa lời nói và hành động.
  • D. Mâu thuẫn giữa các giai cấp xã hội đối lập.

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với tính cách cực đoan, phóng đại quá mức một vài đặc điểm (như keo kiệt, khoe khoang, ngốc nghếch) nhằm mục đích gây cười và làm nổi bật một thói xấu cụ thể. Đây là đặc điểm của loại nhân vật hài kịch nào?

  • A. Nhân vật điển hình (caricature).
  • B. Nhân vật phức tạp.
  • C. Nhân vật chính diện.
  • D. Nhân vật biểu tượng.

Câu 5: Trong một vở hài kịch, nhân vật A nói dối về sự giàu có của mình, trong khi khán giả và một vài nhân vật khác biết rõ A rất nghèo. Tình huống này tạo ra tiếng cười dựa trên thủ pháp kịch nào?

  • A. Hài hước tình huống (Slapstick).
  • B. Trào phúng kịch tính (Dramatic irony).
  • C. Hài hước ngôn từ (Wordplay).
  • D. Hài hước tính cách (Character comedy).

Câu 6: Hài kịch có chức năng giáo dục, phê phán. Chức năng này được thực hiện chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Khuyến khích khán giả đồng cảm với nhân vật.
  • B. Tạo ra kết thúc bi thảm để răn đe.
  • C. Sử dụng tiếng cười để phơi bày, chế giễu cái xấu, cái sai, từ đó định hướng nhận thức cho người xem.
  • D. Đưa ra những bài học đạo đức trực tiếp thông qua lời thoại của nhân vật chính diện.

Câu 7: Ngôn ngữ trong hài kịch có những đặc điểm riêng để phục vụ mục đích gây cười và bộc lộ tính cách nhân vật. Đặc điểm nào sau đây ít phổ biến hoặc không phải đặc điểm chủ yếu của ngôn ngữ hài kịch?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm và trữ tình.
  • B. Sử dụng từ ngữ cường điệu, phóng đại.
  • C. Lặp lại từ ngữ, câu nói hoặc tình huống.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ như nói lái, chơi chữ, châm biếm.

Câu 8: Hài kịch tính cách (Comedy of Character) tập trung vào việc tạo tiếng cười chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Các tình huống éo le, bất ngờ.
  • B. Những sự kiện lịch sử được tái hiện một cách hài hước.
  • C. Việc sử dụng các đạo cụ sân khấu đặc biệt.
  • D. Việc khắc họa những đặc điểm tính cách lố bịch, cực đoan của nhân vật.

Câu 9: Hài kịch tình huống (Comedy of Situation) tạo tiếng cười chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Các sự kiện, hoàn cảnh éo le, hiểu lầm, nhầm lẫn, trùng hợp bất ngờ.
  • B. Việc phê phán các quy tắc, chuẩn mực xã hội.
  • C. Ngôn ngữ bác học, khó hiểu.
  • D. Tính cách anh hùng của nhân vật chính.

Câu 10: Hài kịch châm biếm (Satirical Comedy) tập trung vào mục đích gì?

  • A. Tạo ra những màn tấu hài thể chất (physical comedy).
  • B. Kể một câu chuyện tình yêu lãng mạn với kết thúc có hậu.
  • C. Sử dụng tiếng cười để phê phán, đả kích mạnh mẽ các tệ nạn xã hội, thói xấu của con người.
  • D. Miêu tả cuộc sống thường ngày một cách chân thực.

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa bi kịch và hài kịch về cách giải quyết mâu thuẫn kịch?

  • A. Bi kịch giải quyết mâu thuẫn bằng bạo lực, hài kịch giải quyết bằng đối thoại.
  • B. Bi kịch không giải quyết mâu thuẫn, hài kịch luôn giải quyết triệt để.
  • C. Bi kịch giải quyết mâu thuẫn bằng sự thỏa hiệp, hài kịch giải quyết bằng sự đấu tranh.
  • D. Bi kịch thường kết thúc bằng sự tan vỡ, mất mát, cái chết; hài kịch thường kết thúc bằng sự hóa giải mâu thuẫn, hàn gắn, hoặc sự bộc lộ bản chất lố bịch của cái xấu.

Câu 12: Một vở kịch miêu tả những người quý tộc chạy theo các mốt thời thượng lố lăng, bắt chước lối sống ngoại lai một cách kệch cỡm. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu nhằm phê phán điều gì?

  • A. Sự bất công trong xã hội.
  • B. Các thói tật, lề thói, chuẩn mực đạo đức hoặc phong cách sống lệch lạc của một tầng lớp xã hội nhất định.
  • C. Số phận bi đát của người nghèo.
  • D. Sự xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 13: Yếu tố nào trong cấu trúc kịch (lớp, cảnh, hồi) thường được sử dụng để tạo ra những cao trào hài hước hoặc những pha gây cười liên tiếp?

  • A. Việc sắp xếp các tình huống, sự kiện, lời thoại một cách nhịp nhàng, dồn dập hoặc đột ngột.
  • B. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • C. Lời bạt của tác giả ở cuối vở kịch.
  • D. Phần mô tả cảnh trí sân khấu chi tiết.

Câu 14: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cảm thấy buồn cười nhưng sau đó lại suy ngẫm về những vấn đề xã hội được vở kịch đề cập. Điều này thể hiện chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng giải trí thuần túy.
  • B. Chức năng biểu cảm.
  • C. Chức năng thẩm mỹ.
  • D. Sự kết hợp giữa chức năng giải trí và chức năng phê phán/giáo dục.

Câu 15: Phân tích một tình huống trong hài kịch: Một nhân vật khoác lác về tài năng của mình nhưng liên tục phạm phải những sai lầm ngớ ngẩn khi cố gắng thể hiện. Tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ:

  • A. Ngôn ngữ hoa mỹ của nhân vật.
  • B. Sự đồng cảm của khán giả với nhân vật.
  • C. Sự tương phản giữa lời nói và hành động, giữa tự đánh giá và thực tế.
  • D. Một kết thúc bất ngờ, bi thảm.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra "hành động kịch" (dramatic action) trong hài kịch, thúc đẩy cốt truyện tiến triển và tạo ra các tình huống gây cười?

  • A. Các bài thơ hoặc bài hát được lồng ghép.
  • B. Các sự kiện, hành động của nhân vật làm nảy sinh mâu thuẫn, hiểu lầm, hoặc bộc lộ bản chất.
  • C. Phần mô tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Việc sử dụng các hiệu ứng âm thanh đặc biệt.

Câu 17: Khi nghiên cứu một vở hài kịch, việc phân tích "lớp kịch" (scene) giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì?

  • A. Toàn bộ nội dung của vở kịch.
  • B. Chỉ bối cảnh thời gian và địa điểm.
  • C. Sự phát triển của mâu thuẫn, hành động của nhân vật, và sự thay đổi trong quan hệ giữa các nhân vật trong một đơn vị diễn xuất nhỏ.
  • D. Tiểu sử của tác giả vở kịch.

Câu 18: Hài kịch cung đình (Court Comedy) và hài kịch dân gian (Folk Comedy) có thể khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Số lượng nhân vật.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Việc sử dụng âm nhạc.
  • D. Đối tượng khán giả chính, chủ đề, và ngôn ngữ sử dụng.

Câu 19: Trong phân tích hài kịch, "cười ra nước mắt" là một cách nói thể hiện điều gì về tác động của tiếng cười?

  • A. Tiếng cười không chỉ mang tính giải trí mà còn chứa đựng sự cay đắng, chua xót, hoặc suy ngẫm sâu sắc về những vấn đề được đề cập.
  • B. Khán giả khóc vì thương cảm cho số phận bi thảm của nhân vật.
  • C. Vở kịch có nhiều cảnh hành động mạnh, gây sốc.
  • D. Vở kịch quá dài và khiến khán giả mệt mỏi.

Câu 20: Thủ pháp "phóng đại" (exaggeration) trong hài kịch có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên thật hơn.
  • B. Giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Làm nổi bật, tô đậm những đặc điểm lố bịch, phi lý của nhân vật, tình huống hoặc vấn đề xã hội, từ đó tạo ra tiếng cười và sự châm biếm.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.

Câu 21: Khi một vở hài kịch kết thúc với việc cái xấu bị vạch trần, cái lố bịch bị chế giễu và các nhân vật chính diện (hoặc những người xứng đáng) có được hạnh phúc hoặc sự giải thoát, điều này thể hiện đặc trưng nào của hài kịch?

  • A. Tính ngẫu hứng.
  • B. Tính ước lệ.
  • C. Tính bi hùng.
  • D. Kết cấu có hậu hoặc có tính giải tỏa.

Câu 22: Phân tích vai trò của "tiền đề kịch" (exposition) trong một vở hài kịch. Tiền đề kịch giúp người xem hiểu rõ điều gì?

  • A. Toàn bộ diễn biến và kết thúc của vở kịch.
  • B. Bối cảnh, giới thiệu nhân vật, thiết lập mâu thuẫn hoặc tình huống ban đầu để câu chuyện hài kịch có thể bắt đầu.
  • C. Bài học đạo đức cuối cùng của vở kịch.
  • D. Lịch sử ra đời của thể loại hài kịch.

Câu 23: Một nhân vật trong hài kịch luôn tin vào những điều vô lý, hành động một cách ngớ ngẩn và không nhận ra sự lố bịch của bản thân, dù mọi người xung quanh đều thấy rõ. Điều này tạo ra tiếng cười dựa trên sự thiếu hụt nào của nhân vật?

  • A. Thiếu tình yêu.
  • B. Thiếu tiền bạc.
  • C. Thiếu nhận thức về bản thân và hoàn cảnh.
  • D. Thiếu sức mạnh thể chất.

Câu 24: So sánh hài kịch và chính kịch. Điểm khác biệt rõ rệt nhất về "tính cách" và "số phận" của nhân vật là gì?

  • A. Chính kịch có nhân vật phức tạp, hài kịch có nhân vật đơn giản.
  • B. Chính kịch nhân vật luôn thành công, hài kịch nhân vật luôn thất bại.
  • C. Chính kịch nhân vật mang tính biểu tượng, hài kịch nhân vật mang tính điển hình.
  • D. Chính kịch thường khắc họa nhân vật đấu tranh, đối mặt với thử thách để khẳng định bản thân hoặc số phận nghiệt ngã; hài kịch thường bộc lộ những thói tật, sự lố bịch của nhân vật thông qua tiếng cười và kết thúc thường có hậu hoặc giải tỏa.

Câu 25: Trong một vở hài kịch, có một cảnh hai nhân vật nói chuyện nhưng mỗi người hiểu sai hoàn toàn ý của người kia, dẫn đến những đối thoại và hành động khôi hài. Đây là ví dụ điển hình về việc sử dụng thủ pháp nào để tạo tiếng cười?

  • A. Hiểu lầm (Misunderstanding).
  • B. Hành động anh hùng.
  • C. Lời tiên tri.
  • D. Hồi tưởng về quá khứ.

Câu 26: Đọc đoạn trích sau và xác định thủ pháp gây cười được sử dụng chủ yếu: Nhân vật A: “Tôi là người giàu nhất vùng này!” (Quần áo rách rưới, đi chân đất). Nhân vật B: “Ồ, thật vậy sao? Thế sao ngài lại ăn xin ở đây?”

  • A. Hài hước tình huống.
  • B. Sự tương phản giữa lời nói và ngoại hình/hoàn cảnh thực tế.
  • C. Chơi chữ.
  • D. Hành động thể chất (slapstick).

Câu 27: Việc sử dụng các tình huống "trùng hợp ngẫu nhiên" (coincidence) một cách phi lý hoặc quá mức trong hài kịch thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nghiêm túc hơn.
  • B. Nhấn mạnh tính logic và hiện thực.
  • C. Tạo ra các tình huống éo le, phức tạp, đẩy mâu thuẫn lên cao trào một cách khôi hài.
  • D. Giúp khán giả dự đoán được diễn biến tiếp theo.

Câu 28: Trong một vở hài kịch phê phán thói mê tín dị đoan, nhân vật thầy bói luôn nói những điều chung chung hoặc sai sự thật, nhưng vẫn được mọi người tin răm rắp. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhắm vào đối tượng nào?

  • A. Nhân vật thầy bói.
  • B. Những người tin theo thầy bói.
  • C. Chính thói mê tín dị đoan và sự nhẹ dạ cả tin của con người.
  • D. Cả nhân vật thầy bói và những người tin theo, đồng thời phê phán thói mê tín dị đoan nói chung.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là "nút thắt" (complication) trong hài kịch, làm cho tình huống trở nên rắc rối và phức tạp hơn, từ đó tạo ra nhiều cơ hội gây cười?

  • A. Sự xuất hiện thêm nhân vật mới, một hiểu lầm nối tiếp hiểu lầm, hoặc một tình huống bất ngờ làm đảo lộn kế hoạch của nhân vật.
  • B. Việc giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn.
  • C. Phần kết thúc có hậu.
  • D. Lời giới thiệu về bối cảnh lịch sử.

Câu 30: Đánh giá tác động của tiếng cười trong hài kịch đối với người xem. Tiếng cười trong hài kịch có thể mang lại hiệu ứng nào sau đây?

  • A. Chỉ đơn thuần là giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Luôn khiến người xem cảm thấy buồn bã.
  • C. Chỉ giúp người xem hiểu thêm về lịch sử.
  • D. Giúp người xem thư giãn, suy ngẫm về các vấn đề xã hội, nhận ra những điều lố bịch trong cuộc sống và có thái độ phê phán trước cái xấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào sau đây được xem là đặc trưng nổi bật nhất, phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích vai trò của tiếng cười trong hài kịch. Chức năng nào sau đây là *không phải* chức năng chính của tiếng cười trong thể loại này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Mâu thuẫn hài kịch thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào để tạo ra tiếng cười và sự châm biếm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với tính cách cực đoan, phóng đại quá mức một vài đặc điểm (như keo kiệt, khoe khoang, ngốc nghếch) nhằm mục đích gây cười và làm nổi bật một thói xấu cụ thể. Đây là đặc điểm của loại nhân vật hài kịch nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong một vở hài kịch, nhân vật A nói dối về sự giàu có của mình, trong khi khán giả và một vài nhân vật khác biết rõ A rất nghèo. Tình huống này tạo ra tiếng cười dựa trên thủ pháp kịch nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hài kịch có chức năng giáo dục, phê phán. Chức năng này được thực hiện chủ yếu thông qua cơ chế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ngôn ngữ trong hài kịch có những đặc điểm riêng để phục vụ mục đích gây cười và bộc lộ tính cách nhân vật. Đặc điểm nào sau đây *ít phổ biến* hoặc *không phải* đặc điểm chủ yếu của ngôn ngữ hài kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hài kịch tính cách (Comedy of Character) tập trung vào việc tạo tiếng cười chủ yếu từ yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hài kịch tình huống (Comedy of Situation) tạo tiếng cười chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hài kịch châm biếm (Satirical Comedy) tập trung vào mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa bi kịch và hài kịch về cách giải quyết mâu thuẫn kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một vở kịch miêu tả những người quý tộc chạy theo các mốt thời thượng lố lăng, bắt chước lối sống ngoại lai một cách kệch cỡm. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu nhằm phê phán điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Yếu tố nào trong cấu trúc kịch (lớp, cảnh, hồi) thường được sử dụng để tạo ra những cao trào hài hước hoặc những pha gây cười liên tiếp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cảm thấy buồn cười nhưng sau đó lại suy ngẫm về những vấn đề xã hội được vở kịch đề cập. Điều này thể hiện chức năng nào của hài kịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích một tình huống trong hài kịch: Một nhân vật khoác lác về tài năng của mình nhưng liên tục phạm phải những sai lầm ngớ ngẩn khi cố gắng thể hiện. Tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra 'hành động kịch' (dramatic action) trong hài kịch, thúc đẩy cốt truyện tiến triển và tạo ra các tình huống gây cười?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi nghiên cứu một vở hài kịch, việc phân tích 'lớp kịch' (scene) giúp người đọc/người xem hiểu rõ điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hài kịch cung đình (Court Comedy) và hài kịch dân gian (Folk Comedy) có thể khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong phân tích hài kịch, 'cười ra nước mắt' là một cách nói thể hiện điều gì về tác động của tiếng cười?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Thủ pháp 'phóng đại' (exaggeration) trong hài kịch có tác dụng chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi một vở hài kịch kết thúc với việc cái xấu bị vạch trần, cái lố bịch bị chế giễu và các nhân vật chính diện (hoặc những người xứng đáng) có được hạnh phúc hoặc sự giải thoát, điều này thể hiện đặc trưng nào của hài kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích vai trò của 'tiền đề kịch' (exposition) trong một vở hài kịch. Tiền đề kịch giúp người xem hiểu rõ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một nhân vật trong hài kịch luôn tin vào những điều vô lý, hành động một cách ngớ ngẩn và không nhận ra sự lố bịch của bản thân, dù mọi người xung quanh đều thấy rõ. Điều này tạo ra tiếng cười dựa trên sự thiếu hụt nào của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: So sánh hài kịch và chính kịch. Điểm khác biệt rõ rệt nhất về 'tính cách' và 'số phận' của nhân vật là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong một vở hài kịch, có một cảnh hai nhân vật nói chuyện nhưng mỗi người hiểu sai hoàn toàn ý của người kia, dẫn đến những đối thoại và hành động khôi hài. Đây là ví dụ điển hình về việc sử dụng thủ pháp nào để tạo tiếng cười?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đọc đoạn trích sau và xác định thủ pháp gây cười được sử dụng chủ yếu: Nhân vật A: “Tôi là người giàu nhất vùng này!” (Quần áo rách rưới, đi chân đất). Nhân vật B: “Ồ, thật vậy sao? Thế sao ngài lại ăn xin ở đây?”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc sử dụng các tình huống 'trùng hợp ngẫu nhiên' (coincidence) một cách phi lý hoặc quá mức trong hài kịch thường nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong một vở hài kịch phê phán thói mê tín dị đoan, nhân vật thầy bói luôn nói những điều chung chung hoặc sai sự thật, nhưng vẫn được mọi người tin răm rắp. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhắm vào đối tượng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là 'nút thắt' (complication) trong hài kịch, làm cho tình huống trở nên rắc rối và phức tạp hơn, từ đó tạo ra nhiều cơ hội gây cười?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đánh giá tác động của tiếng cười trong hài kịch đối với người xem. Tiếng cười trong hài kịch có thể mang lại hiệu ứng nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chữ người tử tù - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào tạo nên bản chất của hài kịch, khiến nó khác biệt rõ rệt với bi kịch và chính kịch?

  • A. Xung đột kịch tính cao trào.
  • B. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện phê phán và kết thúc có hậu (hoặc giải tỏa mâu thuẫn).
  • C. Nhân vật có số phận bi thảm.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu chất thơ.

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười thường hướng đến mục đích gì?

  • A. Chủ yếu để giải trí đơn thuần.
  • B. Gây ấn tượng mạnh về một bi kịch sắp xảy ra.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu, những cái lố bịch trong xã hội và con người.
  • D. Tôn vinh những phẩm chất cao đẹp của nhân vật chính.

Câu 3: Loại tiếng cười nào trong hài kịch nhằm mục đích hạ bệ, vạch trần bản chất xấu xa một cách cay độc, sâu sắc?

  • A. Tiếng cười đả kích.
  • B. Tiếng cười hài hước.
  • C. Tiếng cười châm biếm.
  • D. Tiếng cười trào phúng.

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với những đặc điểm phóng đại, lố bịch, xa rời chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội. Đây là thủ pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để gây cười?

  • A. Đối thoại sắc sảo.
  • B. Tình huống bất ngờ.
  • C. Ngôn ngữ khoa trương.
  • D. Điển hình hóa cái xấu, cái lố bịch.

Câu 5: Phân tích một đoạn trích hài kịch, nếu bạn nhận thấy các nhân vật liên tục hiểu sai ý nhau dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười, đó là tác giả đang sử dụng thủ pháp gây cười nào?

  • A. Tạo tình huống hiểu lầm.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • C. Xây dựng nhân vật lý tưởng.
  • D. Kết cấu vòng tròn.

Câu 6: Khác với bi kịch thường kết thúc bằng sự suy sụp hay cái chết của nhân vật chính, hài kịch thường có kết thúc mang tính chất gì?

  • A. Bi quan và bế tắc.
  • B. Có hậu, giải quyết mâu thuẫn hoặc để lại suy ngẫm về sự thay đổi.
  • C. Mở, không có lời giải đáp rõ ràng.
  • D. Tập trung vào sự sụp đổ của trật tự xã hội.

Câu 7: Khi phân tích xung đột trong một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm, tạo nên tiếng cười và sự kịch tính?

  • A. Cuộc đấu tranh sinh tồn giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật chính diện.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái bản chất xấu xa, lố bịch với cái vỏ bọc bên ngoài hoặc giữa các thói xấu với nhau.
  • D. Cuộc chiến giữa cái thiện và cái ác mang tính sử thi.

Câu 8: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười?

  • A. Trang trọng, bác học, giàu hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Mang tính chất tự sự, kể chuyện là chính.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • D. Gần gũi với đời sống, có thể khoa trương, ngoa dụ, nói lái, chơi chữ...

Câu 9: Chức năng giáo dục của hài kịch thể hiện ở điểm nào?

  • A. Giúp người xem nhận ra và tránh xa những thói xấu, cái lố bịch trong xã hội và bản thân.
  • B. Cung cấp kiến thức lịch sử và văn hóa.
  • C. Hướng dẫn cách giải quyết các vấn đề phức tạp trong cuộc sống.
  • D. Chỉ đơn thuần mang lại tiếng cười sảng khoái.

Câu 10: Khi xem một vở hài kịch, bạn cảm thấy thích thú, sảng khoái và quên đi những mệt mỏi. Đây là chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng phê phán.
  • B. Chức năng giáo dục.
  • C. Chức năng giải trí.
  • D. Chức năng dự báo.

Câu 11: Phân tích một đoạn kịch, nếu bạn thấy một nhân vật nói một đằng làm một nẻo, hoặc hành động trái ngược với lời nói của mình, đó là một biểu hiện của thủ pháp gây cười nào?

  • A. Ngôn ngữ khoa trương.
  • B. Tạo sự tương phản giữa lời nói và hành động.
  • C. Xây dựng nhân vật hoàn hảo.
  • D. Kết cấu lỏng lẻo.

Câu 12: Hài kịch Hy Lạp cổ đại, điển hình là Aristophanes, thường tập trung phê phán điều gì?

  • A. Các vấn đề chính trị, xã hội đương thời, những nhân vật có thật.
  • B. Những mâu thuẫn gia đình nhỏ nhặt.
  • C. Số phận bi thảm của con người trước định mệnh.
  • D. Các cuộc chiến tranh giữa các vị thần.

Câu 13: Molière, nhà viết kịch vĩ đại của Pháp thế kỷ 17, nổi tiếng với các vở hài kịch phê phán điều gì?

  • A. Những cuộc phiêu lưu mạo hiểm.
  • B. Tình yêu lãng mạn trong giới quý tộc.
  • C. Các sự kiện lịch sử hào hùng.
  • D. Những thói đạo đức giả, bệnh hoạn, mê tín dị đoan của xã hội Pháp đương thời (ví dụ: thói keo kiệt, thói học làm sang...).

Câu 14: Khi phân tích một vở hài kịch dựa trên ngữ cảnh lịch sử và xã hội ra đời của nó, bạn đang áp dụng kỹ năng phân tích nào?

  • A. Phân tích cấu trúc ngôn ngữ.
  • B. Phân tích bối cảnh văn hóa - xã hội.
  • C. Phân tích hình thức thơ.
  • D. Phân tích cốt truyện đơn thuần.

Câu 15: Một đoạn trích hài kịch miêu tả cảnh một quan chức tham nhũng giả vờ liêm khiết trước cấp trên. Thủ pháp gây cười nổi bật trong tình huống này là gì?

  • A. Ngôn ngữ uyên bác.
  • B. Nhân vật lý tưởng hóa.
  • C. Tạo sự mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng (đạo đức giả).
  • D. Kết thúc buồn thảm.

Câu 16: Yếu tố nào trong hài kịch giúp làm nổi bật cái lố bịch của nhân vật hoặc tình huống thông qua việc đẩy sự thật đến mức phi lý, kỳ cục?

  • A. Phóng đại (ngoại hình, tính cách, hành động).
  • B. Miêu tả nội tâm sâu sắc.
  • C. Sử dụng hồi ức.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, đời thường.

Câu 17: Khi đọc một vở hài kịch và bạn phải suy luận về động cơ ngầm đằng sau hành động lố bịch của nhân vật, bạn đang thực hiện kỹ năng phân tích nào?

  • A. Nhận diện thể loại.
  • B. Đọc lướt lấy ý chính.
  • C. Tóm tắt nội dung.
  • D. Phân tích tâm lý và tính cách nhân vật.

Câu 18: Trong cấu trúc của hài kịch, màn (act) hoặc cảnh (scene) nào thường chứa đựng đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi cái lố bịch được phơi bày rõ nét nhất, trước khi đi đến hồi kết?

  • A. Màn mở đầu.
  • B. Màn phát triển mâu thuẫn và cao trào.
  • C. Màn kết thúc.
  • D. Lời giới thiệu của tác giả.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy trong hài kịch?

  • A. Đối thoại đóng vai trò quan trọng.
  • B. Có xung đột kịch.
  • C. Sử dụng các thủ pháp gây cười.
  • D. Số phận nhân vật chính thường kết thúc bằng bi kịch hoặc cái chết.

Câu 20: Phân tích một cảnh trong hài kịch, nếu bạn nhận thấy sự lặp đi lặp lại một cách cố ý của một cử chỉ, một câu thoại hoặc một tình huống nhằm mục đích nhấn mạnh sự lố bịch và gây cười, tác giả đang sử dụng thủ pháp nào?

  • A. Thủ pháp lặp lại.
  • B. Thủ pháp độc thoại nội tâm.
  • C. Thủ pháp hồi tưởng.
  • D. Thủ pháp ẩn dụ.

Câu 21: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện và gọi tên loại tiếng cười (châm biếm, đả kích, hài hước...) mà tác giả sử dụng cho từng nhân vật hoặc tình huống giúp người đọc/xem hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong vở kịch.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Thái độ, mục đích phê phán của tác giả và mức độ nghiêm trọng của vấn đề được đặt ra.
  • D. Trang phục và đạo cụ trên sân khấu.

Câu 22: Trong hài kịch, đôi khi cái cười không chỉ đến từ bản thân hành động hay lời nói của nhân vật, mà còn từ sự đối lập giữa mong muốn của nhân vật và thực tế phũ phàng. Đây là một dạng của thủ pháp gây cười nào?

  • A. Ngôn ngữ bác học.
  • B. Nhân vật anh hùng.
  • C. Kết cấu mở.
  • D. Tạo tình huống trớ trêu, mỉa mai.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục đích của tiếng cười giữa hài kịch và một câu chuyện cười dân gian thông thường?

  • A. Câu chuyện cười dân gian có cốt truyện phức tạp hơn.
  • B. Hài kịch sử dụng tiếng cười như một công cụ phê phán sâu sắc các vấn đề xã hội, trong khi chuyện cười dân gian chủ yếu mang tính giải trí hoặc châm biếm nhẹ nhàng.
  • C. Câu chuyện cười dân gian có nhiều nhân vật hơn hài kịch.
  • D. Hài kịch không có đối thoại.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn hội thoại trong hài kịch, việc chú ý đến cách nhân vật dùng từ ngữ, giọng điệu, và các chi tiết nhỏ trong lời nói có thể giúp bạn nhận diện thủ pháp gây cười nào?

  • A. Thủ pháp ngôn ngữ (chơi chữ, nói lái, cường điệu...).
  • B. Thủ pháp hành động câm.
  • C. Thủ pháp âm thanh sân khấu.
  • D. Thủ pháp ánh sáng.

Câu 25: Một vở kịch được coi là hài kịch nếu nó đáp ứng các tiêu chí nào sau đây?

  • A. Có nhiều nhân vật lịch sử nổi tiếng.
  • B. Cốt truyện phức tạp, khó hiểu.
  • C. Sử dụng tiếng cười để phê phán cái xấu, cái lố bịch và thường có kết thúc giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Chỉ có độc thoại của nhân vật.

Câu 26: Phân tích một nhân vật trong hài kịch, nếu bạn thấy nhân vật đó đại diện cho một thói xấu phổ biến trong xã hội (ví dụ: thói tham lam, keo kiệt, ngu dốt, đạo đức giả), đó là biểu hiện của đặc trưng nào trong xây dựng nhân vật hài kịch?

  • A. Điển hình hóa cái xấu.
  • B. Lãng mạn hóa nhân vật.
  • C. Tô vẽ nhân vật anh hùng.
  • D. Nhân vật mang tính ước lệ.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn kịch, việc xác định "nạn nhân" của tiếng cười (người, sự việc bị châm biếm, đả kích...) giúp bạn hiểu rõ nhất điều gì về vở kịch?

  • A. Số lượng khán giả của vở kịch.
  • B. Chi phí sản xuất vở kịch.
  • C. Tuổi đời của tác giả.
  • D. Đối tượng và phạm vi phê phán của tác phẩm.

Câu 28: Một trong những thách thức khi phân tích hài kịch là gì?

  • A. Nội dung quá đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Nhận diện và giải mã các lớp nghĩa của tiếng cười, phân biệt tiếng cười giải trí đơn thuần và tiếng cười phê phán sâu sắc.
  • C. Không có đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Kết thúc luôn bi thảm.

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một đoạn kịch miêu tả cảnh một người giàu có nhưng cực kỳ keo kiệt. Mọi hành động, lời nói của ông ta đều xoay quanh tiền bạc một cách lố bịch. Đây là ví dụ điển hình về việc sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để xây dựng nhân vật hài kịch?

  • A. Tập trung phóng đại một nét tính cách, một thói xấu.
  • B. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • C. Xây dựng nhân vật đa diện, phức tạp.
  • D. Tạo ra nhân vật hoàn toàn tốt đẹp.

Câu 30: Vai trò của nghệ sĩ biểu diễn (diễn viên) trong việc thể hiện hài kịch là gì?

  • A. Thay đổi hoàn toàn nội dung kịch bản gốc.
  • B. Chỉ cần đọc thuộc lòng lời thoại.
  • C. Diễn đạt ngôn ngữ, hành động, biểu cảm để làm nổi bật cái lố bịch, truyền tải tiếng cười và ý đồ phê phán của tác giả.
  • D. Thiết kế bối cảnh sân khấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào tạo nên bản chất của hài kịch, khiến nó khác biệt rõ rệt với bi kịch và chính kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười thường hướng đến mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Loại tiếng cười nào trong hài kịch nhằm mục đích hạ bệ, vạch trần bản chất xấu xa một cách cay độc, sâu sắc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch được xây dựng với những đặc điểm phóng đại, lố bịch, xa rời chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội. Đây là thủ pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để gây cười?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích một đoạn trích hài kịch, nếu bạn nhận thấy các nhân vật liên tục hiểu sai ý nhau dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười, đó là tác giả đang sử dụng thủ pháp gây cười nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khác với bi kịch thường kết thúc bằng sự suy sụp hay cái chết của nhân vật chính, hài kịch thường có kết thúc mang tính chất gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi phân tích xung đột trong một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm, tạo nên tiếng cười và sự kịch tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Chức năng giáo dục của hài kịch thể hiện ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi xem một vở hài kịch, bạn cảm thấy thích thú, sảng khoái và quên đi những mệt mỏi. Đây là chức năng nào của hài kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phân tích một đoạn kịch, nếu bạn thấy một nhân vật nói một đằng làm một nẻo, hoặc hành động trái ngược với lời nói của mình, đó là một biểu hiện của thủ pháp gây cười nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hài kịch Hy Lạp cổ đại, điển hình là Aristophanes, thường tập trung phê phán điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Molière, nhà viết kịch vĩ đại của Pháp thế kỷ 17, nổi tiếng với các vở hài kịch phê phán điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi phân tích một vở hài kịch dựa trên ngữ cảnh lịch sử và xã hội ra đời của nó, bạn đang áp dụng kỹ năng phân tích nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một đoạn trích hài kịch miêu tả cảnh một quan chức tham nhũng giả vờ liêm khiết trước cấp trên. Thủ pháp gây cười nổi bật trong tình huống này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Yếu tố nào trong hài kịch giúp làm nổi bật cái lố bịch của nhân vật hoặc tình huống thông qua việc đẩy sự thật đến mức phi lý, kỳ cục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi đọc một vở hài kịch và bạn phải suy luận về động cơ ngầm đằng sau hành động lố bịch của nhân vật, bạn đang thực hiện kỹ năng phân tích nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong cấu trúc của hài kịch, màn (act) hoặc cảnh (scene) nào thường chứa đựng đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi cái lố bịch được phơi bày rõ nét nhất, trước khi đi đến hồi kết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy trong hài kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích một cảnh trong hài kịch, nếu bạn nhận thấy sự lặp đi lặp lại một cách cố ý của một cử chỉ, một câu thoại hoặc một tình huống nhằm mục đích nhấn mạnh sự lố bịch và gây cười, tác giả đang sử dụng thủ pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện và gọi tên loại tiếng cười (châm biếm, đả kích, hài hước...) mà tác giả sử dụng cho từng nhân vật hoặc tình huống giúp người đọc/xem hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong hài kịch, đôi khi cái cười không chỉ đến từ bản thân hành động hay lời nói của nhân vật, mà còn từ sự đối lập giữa mong muốn của nhân vật và thực tế phũ phàng. Đây là một dạng của thủ pháp gây cười nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục đích của tiếng cười giữa hài kịch và một câu chuyện cười dân gian thông thường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi phân tích một đoạn hội thoại trong hài kịch, việc chú ý đến cách nhân vật dùng từ ngữ, giọng điệu, và các chi tiết nhỏ trong lời nói có thể giúp bạn nhận diện thủ pháp gây cười nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một vở kịch được coi là hài kịch nếu nó đáp ứng các tiêu chí nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích một nhân vật trong hài kịch, nếu bạn thấy nhân vật đó đại diện cho một thói xấu phổ biến trong xã hội (ví dụ: thói tham lam, keo kiệt, ngu dốt, đạo đức giả), đó là biểu hiện của đặc trưng nào trong xây dựng nhân vật hài kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi phân tích một đoạn kịch, việc xác định 'nạn nhân' của tiếng cười (người, sự việc bị châm biếm, đả kích...) giúp bạn hiểu rõ nhất điều gì về vở kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những thách thức khi phân tích hài kịch là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một đoạn kịch miêu tả cảnh một người giàu có nhưng cực kỳ keo kiệt. Mọi hành động, lời nói của ông ta đều xoay quanh tiền bạc một cách lố bịch. Đây là ví dụ điển hình về việc sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để xây dựng nhân vật hài kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Vai trò của nghệ sĩ biểu diễn (diễn viên) trong việc thể hiện hài kịch là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào tạo nên tiếng cười trong hài kịch, phân biệt nó với các thể loại kịch khác?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cao quý.
  • B. Tập trung vào những xung đột bi thảm, kết thúc đau khổ.
  • C. Phơi bày những mâu thuẫn, thói tật đáng cười trong cuộc sống và tính cách con người.
  • D. Nhân vật luôn là những người anh hùng, lí tưởng.

Câu 2: Trong hài kịch, "xung đột hài kịch" chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự đối lập giữa cái bản chất xấu xa, lố bịch và cái vỏ bọc giả tạo, tô vẽ bên ngoài của nhân vật hoặc tình huống.
  • B. Cuộc đấu tranh sinh tử giữa các thế lực thiện và ác.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng cao cả và hiện thực phũ phàng.
  • D. Sự kiện lịch sử trọng đại có tính quyết định đến vận mệnh quốc gia.

Câu 3: Chức năng xã hội quan trọng nhất của tiếng cười trong hài kịch là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần mang lại sự giải trí, mua vui nhẹ nhàng cho khán giả.
  • B. Ca ngợi tuyệt đối những điều tốt đẹp, hoàn hảo.
  • C. Gây ra sự sợ hãi và thương cảm sâu sắc.
  • D. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, những cái đáng cười trong xã hội và con người, góp phần thanh lọc đời sống.

Câu 4: "Hài kịch tính cách" là loại hài kịch tập trung khai thác điều gì để tạo tiếng cười?

  • A. Những sự kiện bất ngờ, ngẫu nhiên xảy ra trong đời sống.
  • B. Những nét lố bịch, phi lí, hoặc những thói tật cố hữu trong tính cách của một hoặc một nhóm nhân vật.
  • C. Các vấn đề triết học, tư tưởng trừu tượng.
  • D. Mâu thuẫn giữa các giai cấp trong xã hội.

Câu 5: Nếu một vở hài kịch chủ yếu tạo tiếng cười từ việc nhân vật bị đặt vào các tình huống trớ trêu, éo le, bất ngờ, thì đó thường là loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Bi hài kịch.

Câu 6: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, nếu thấy các nhân vật nói những điều hoàn toàn trái ngược với suy nghĩ thật của họ, hoặc nói những lời hoa mỹ, giả tạo để che đậy bản chất xấu xa, yếu kém, thì đây là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để tạo tiếng cười?

  • A. Hành động khoa trương.
  • B. Sự lặp lại.
  • C. Ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm, giả tạo.
  • D. Trang phục lố lăng.

Câu 7: Trong cấu trúc của một vở kịch nói chung và hài kịch nói riêng, phần nào thường giới thiệu nhân vật, bối cảnh, và bắt đầu hé lộ mâu thuẫn, xung đột?

  • A. Lớp kịch mở đầu (Màn/Hồi 1).
  • B. Thắt nút kịch.
  • C. Đỉnh điểm kịch.
  • D. Mở nút kịch (Kết thúc).

Câu 8: Khi phân tích một vở hài kịch, việc chú ý đến "lời thoại" và "chỉ dẫn sân khấu" giúp người đọc/người xem hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật nói gì và hành động ra sao trên sân khấu.
  • B. Chỉ để hình dung bối cảnh và phục trang.
  • C. Chỉ để xác định ai là nhân vật chính.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về tính cách nhân vật, mâu thuẫn kịch, ý đồ nghệ thuật của tác giả và cách vở kịch được trình diễn.

Câu 9: Một nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng với những nét tính cách hoặc hành động nào để gây cười và thể hiện sự phê phán?

  • A. Lí tưởng hóa, hoàn hảo về mọi mặt.
  • B. Phi lí, kệch cỡm, tự mâu thuẫn, hoặc cường điệu hóa một thói xấu.
  • C. Bi thảm, đáng thương, gây đồng cảm sâu sắc.
  • D. Luôn đưa ra những lời khuyên đạo đức chuẩn mực.

Câu 10: Đoạn trích kịch sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của hài kịch? (Giả định đây là đoạn trích có sự cường điệu về một thói xấu hoặc tình huống trớ trêu)
Nhân vật A: (Khoa trương) Tôi là người trung thực nhất quả đất! Tôi chưa bao giờ nói dối dù chỉ nửa lời!
Nhân vật B: (Nhìn thấy Nhân vật A vừa giấu một vật gì đó sau lưng) Ồ, thật vậy sao? Thế cái thứ ông đang giấu là gì vậy?

  • A. Phơi bày mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa cái bản chất (không trung thực) và cái vỏ bọc (tự nhận trung thực).
  • B. Thể hiện sự bi thảm của số phận con người.
  • C. Ca ngợi đức tính thật thà.
  • D. Miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường một cách chân thực.

Câu 11: Khác biệt cơ bản về mục đích giữa hài kịch và bi kịch là gì?

  • A. Hài kịch dùng văn xuôi, bi kịch dùng thơ.
  • B. Hài kịch có nhiều nhân vật, bi kịch chỉ có một nhân vật chính.
  • C. Hài kịch nhằm phê phán, gây cười; bi kịch nhằm gây ấn tượng bi tráng, thương cảm về sự tan vỡ của những giá trị cao đẹp.
  • D. Hài kịch kết thúc có hậu, bi kịch kết thúc có hậu.

Câu 12: Yếu tố nào trong hài kịch thường được sử dụng để làm tăng tính chất lố bịch, phi lí của nhân vật hoặc tình huống, đôi khi vượt ra ngoài khuôn khổ đời sống thực tế?

  • A. Sự thật khách quan.
  • B. Logic chặt chẽ.
  • C. Tính nhân đạo sâu sắc.
  • D. Cường điệu và phóng đại.

Câu 13: Khi một vở hài kịch sử dụng các tình huống hiểu lầm, nhầm lẫn danh tính, hoặc sự trùng hợp ngẫu nhiên một cách khéo léo để tạo tiếng cười, đó là minh chứng rõ nhất cho loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch ý tưởng.
  • D. Hài kịch chính trị.

Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy của tiếng cười hài kịch?

  • A. Châm biếm, đả kích.
  • B. Mỉa mai, mai mỉa.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • D. Bi thương, sầu muộn.

Câu 15: Một vở hài kịch thành công không chỉ khiến khán giả cười mà còn đọng lại suy nghĩ. Điều này thể hiện chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chỉ để giải trí.
  • B. Giáo dục và thức tỉnh nhận thức xã hội.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 16: Để phân tích chiều sâu phê phán của một vở hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Số lượng màn/hồi của vở kịch.
  • B. Trang phục và bối cảnh sân khấu.
  • C. Đối tượng mà tiếng cười hướng tới và bản chất của cái đáng cười được phơi bày.
  • D. Tên của các diễn viên tham gia vở kịch.

Câu 17: Trong hài kịch, kết thúc thường có xu hướng như thế nào so với bi kịch?

  • A. Thường giải quyết mâu thuẫn theo hướng có hậu hoặc khiến cái xấu, cái lố bịch bị phơi bày, trừng phạt (theo nghĩa xã hội/đạo đức).
  • B. Luôn kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.
  • C. Mâu thuẫn không bao giờ được giải quyết.
  • D. Chỉ dừng lại ở việc giới thiệu nhân vật.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc nhận diện các "tiểu tiết gây cười" (ví dụ: một hành động vụng về, một câu nói ngớ ngẩn, một cử chỉ lặp lại) giúp người đọc hiểu gì về nhân vật hoặc tình huống?

  • A. Chỉ là chi tiết thêm vào cho vui, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Khẳng định sự hoàn hảo của nhân vật.
  • C. Chứng minh tình huống là hoàn toàn hợp lí.
  • D. Làm nổi bật nét lố bịch, phi lí trong tính cách hoặc hoàn cảnh của nhân vật, góp phần tạo nên hiệu quả phê phán.

Câu 19: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để phục vụ việc tạo tiếng cười và phơi bày cái xấu?

  • A. Luôn sử dụng từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Đa dạng, có thể sử dụng khẩu ngữ, tiếng lóng, nói lái, nói quá, nói ngược, hoặc lời lẽ giả tạo, hoa mỹ một cách lố bịch.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 20: Một vở hài kịch ý tưởng (hay hài kịch triết lí) thường tập trung vào điều gì?

  • A. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Các cuộc phiêu lưu mạo hiểm.
  • C. Khai thác tiếng cười từ việc tranh luận, mổ xẻ các vấn đề tư tưởng, triết học, xã hội phức tạp, đôi khi mang tính trừu tượng.
  • D. Miêu tả cuộc sống lao động của tầng lớp bình dân.

Câu 21: Khi một nhân vật hài kịch liên tục lặp lại một câu nói hoặc một hành động vô nghĩa, điều đó thường nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Giúp khán giả dễ nhớ lời thoại.
  • B. Thể hiện sự thông minh, sáng suốt của nhân vật.
  • C. Làm cho kịch bản dài hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự ngớ ngẩn, cứng nhắc, hoặc thói tật cố hữu của nhân vật, tạo hiệu quả gây cười và châm biếm.

Câu 22: Phân tích một đoạn kịch có chỉ dẫn sân khấu "Nhân vật C (vẻ mặt nghiêm trọng, nhưng đi lại rất vụng về, làm đổ mọi thứ trên bàn)". Chỉ dẫn này góp phần tạo tiếng cười theo hướng nào?

  • A. Thể hiện sự uyên bác của nhân vật.
  • B. Tạo tiếng cười từ sự đối lập giữa vẻ ngoài (nghiêm trọng) và hành động (vụng về, lố bịch).
  • C. Nhấn mạnh sự khéo léo của nhân vật.
  • D. Miêu tả một cảnh hành động gay cấn.

Câu 23: Chức năng "thanh lọc" của hài kịch có nghĩa là gì?

  • A. Thông qua tiếng cười, con người nhận ra và tự điều chỉnh những thói hư tật xấu của bản thân hoặc xã hội.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn những yếu tố tiêu cực khỏi đời sống.
  • C. Chỉ đơn giản là quên đi những muộn phiền trong cuộc sống.
  • D. Làm cho mọi người trở nên hoàn hảo tuyệt đối.

Câu 24: So với truyện ngắn, kịch (bao gồm hài kịch) có đặc điểm hình thức nổi bật nào chi phối cách xây dựng tác phẩm?

  • A. Chủ yếu sử dụng lời kể của người trần thuật.
  • B. Không có nhân vật.
  • C. Chủ yếu thể hiện nội dung thông qua lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu, được viết để trình diễn trên sân khấu.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 25: Khi nghiên cứu một vở hài kịch cổ điển, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin lịch sử, không liên quan đến nội dung kịch.
  • B. Chỉ giúp hiểu về tác giả.
  • C. Chỉ giúp xác định vở kịch có nổi tiếng hay không.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn đối tượng phê phán của tác phẩm, các thói hư tật xấu mà tác giả châm biếm, và giá trị hiện thực của tiếng cười.

Câu 26: Đọc một đoạn trích hài kịch mà nhân vật A luôn tìm cách khoe khoang sự giàu có giả tạo của mình bằng những lời nói cường điệu và hành động lố bịch. Đoạn trích này có khả năng thuộc loại hài kịch nào nhất?

  • A. Hài kịch ý tưởng (triết lí).
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Bi kịch.
  • D. Chính kịch.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là phương tiện thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Ngôn ngữ (chơi chữ, mỉa mai, nói quá).
  • B. Hành động (vụng về, lặp lại, cường điệu).
  • C. Tình huống (trớ trêu, hiểu lầm, nhầm lẫn).
  • D. Sự mô tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 28: Khi phân tích một vở hài kịch, việc đối chiếu lời nói của nhân vật với hành động thực tế của họ giúp người đọc/người xem nhận ra điều gì?

  • A. Sự giả tạo, mâu thuẫn trong tính cách hoặc tình huống, từ đó tạo nên tiếng cười châm biếm.
  • B. Tính nhất quán và trung thực của nhân vật.
  • C. Khả năng ứng xử linh hoạt của nhân vật.
  • D. Sự phù hợp hoàn toàn giữa lời nói và việc làm.

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch, dù mang tính giải trí, nhưng sâu xa thường ẩn chứa điều gì?

  • A. Sự ngợi ca không điều kiện đối với mọi hiện tượng.
  • B. Nỗi buồn và tuyệt vọng về cuộc sống.
  • C. Thái độ phê phán, đánh giá của tác giả đối với hiện thực cuộc sống và con người.
  • D. Sự thờ ơ, bàng quan trước mọi vấn đề.

Câu 30: Phân tích vai trò của khán giả trong việc tiếp nhận hài kịch. Khán giả cần có thái độ như thế nào để cảm nhận đầy đủ giá trị của vở hài kịch?

  • A. Chỉ cần ngồi xem và cười mà không cần suy nghĩ.
  • B. Tin tuyệt đối vào mọi lời nói của nhân vật.
  • C. Chỉ tập trung vào trang phục đẹp của diễn viên.
  • D. Có khả năng nhận diện cái đáng cười, phân tích mâu thuẫn, và suy ngẫm về ý nghĩa phê phán đằng sau tiếng cười.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào tạo nên tiếng cười trong hài kịch, phân biệt nó với các thể loại kịch khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong hài kịch, 'xung đột hài kịch' chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chức năng xã hội quan trọng nhất của tiếng cười trong hài kịch là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: 'Hài kịch tính cách' là loại hài kịch tập trung khai thác điều gì để tạo tiếng cười?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nếu một vở hài kịch chủ yếu tạo tiếng cười từ việc nhân vật bị đặt vào các tình huống trớ trêu, éo le, bất ngờ, thì đó thường là loại hài kịch nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, nếu thấy các nhân vật nói những điều hoàn toàn trái ngược với suy nghĩ thật của họ, hoặc nói những lời hoa mỹ, giả tạo để che đậy bản chất xấu xa, yếu kém, thì đây là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để tạo tiếng cười?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong cấu trúc của một vở kịch nói chung và hài kịch nói riêng, phần nào thường giới thiệu nhân vật, bối cảnh, và bắt đầu hé lộ mâu thuẫn, xung đột?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi phân tích một vở hài kịch, việc chú ý đến 'lời thoại' và 'chỉ dẫn sân khấu' giúp người đọc/người xem hiểu điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng với những nét tính cách hoặc hành động nào để gây cười và thể hiện sự phê phán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đoạn trích kịch sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của hài kịch? (Giả định đây là đoạn trích có sự cường điệu về một thói xấu hoặc tình huống trớ trêu)
Nhân vật A: (Khoa trương) Tôi là người trung thực nhất quả đất! Tôi chưa bao giờ nói dối dù chỉ nửa lời!
Nhân vật B: (Nhìn thấy Nhân vật A vừa giấu một vật gì đó sau lưng) Ồ, thật vậy sao? Thế cái thứ ông đang giấu là gì vậy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khác biệt cơ bản về mục đích giữa hài kịch và bi kịch là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Yếu tố nào trong hài kịch thường được sử dụng để làm tăng tính chất lố bịch, phi lí của nhân vật hoặc tình huống, đôi khi vượt ra ngoài khuôn khổ đời sống thực tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi một vở hài kịch sử dụng các tình huống hiểu lầm, nhầm lẫn danh tính, hoặc sự trùng hợp ngẫu nhiên một cách khéo léo để tạo tiếng cười, đó là minh chứng rõ nhất cho loại hài kịch nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng thường thấy của tiếng cười hài kịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một vở hài kịch thành công không chỉ khiến khán giả cười mà còn đọng lại suy nghĩ. Điều này thể hiện chức năng nào của hài kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để phân tích chiều sâu phê phán của một vở hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý nhất đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong hài kịch, kết thúc thường có xu hướng như thế nào so với bi kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc nhận diện các 'tiểu tiết gây cười' (ví dụ: một hành động vụng về, một câu nói ngớ ngẩn, một cử chỉ lặp lại) giúp người đọc hiểu gì về nhân vật hoặc tình huống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để phục vụ việc tạo tiếng cười và phơi bày cái xấu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một vở hài kịch ý tưởng (hay hài kịch triết lí) thường tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi một nhân vật hài kịch liên tục lặp lại một câu nói hoặc một hành động vô nghĩa, điều đó thường nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân tích một đoạn kịch có chỉ dẫn sân khấu 'Nhân vật C (vẻ mặt nghiêm trọng, nhưng đi lại rất vụng về, làm đổ mọi thứ trên bàn)'. Chỉ dẫn này góp phần tạo tiếng cười theo hướng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Chức năng 'thanh lọc' của hài kịch có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So với truyện ngắn, kịch (bao gồm hài kịch) có đặc điểm hình thức nổi bật nào chi phối cách xây dựng tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi nghiên cứu một vở hài kịch cổ điển, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đọc một đoạn trích hài kịch mà nhân vật A luôn tìm cách khoe khoang sự giàu có giả tạo của mình bằng những lời nói cường điệu và hành động lố bịch. Đoạn trích này có khả năng thuộc loại hài kịch nào nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là phương tiện thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi phân tích một vở hài kịch, việc đối chiếu lời nói của nhân vật với hành động thực tế của họ giúp người đọc/người xem nhận ra điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch, dù mang tính giải trí, nhưng sâu xa thường ẩn chứa điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phân tích vai trò của khán giả trong việc tiếp nhận hài kịch. Khán giả cần có thái độ như thế nào để cảm nhận đầy đủ giá trị của vở hài kịch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Xây dựng nhân vật có chiều sâu tâm lý phức tạp.
  • B. Kết thúc thường là cái chết hoặc sự sụp đổ của nhân vật chính.
  • C. Tạo ra tiếng cười để phê phán những thói xấu, tiêu cực trong xã hội hoặc bản chất con người.
  • D. Cốt truyện xoay quanh các sự kiện lịch sử trọng đại.

Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch là gì?

  • A. Ghi lại chân thực các sự kiện lịch sử.
  • B. Ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người.
  • C. Mang đến cảm giác sợ hãi và thương cảm cho người xem.
  • D. Giáo dục, cảnh tỉnh con người bằng tiếng cười phê phán.

Câu 3: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng phổ biến nhất trong hài kịch để tạo ra tiếng cười?

  • A. Cường điệu, phóng đại các đặc điểm, hành vi của nhân vật hoặc tình huống.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • C. Tập trung vào các cuộc đấu tranh nội tâm sâu sắc.
  • D. Miêu tả tỉ mỉ phong cảnh thiên nhiên.

Câu 4: "Hài kịch tính cách" là loại hình hài kịch tập trung vào việc khắc họa điều gì?

  • A. Các sự kiện bất ngờ, trùng hợp ngẫu nhiên.
  • B. Những thói tật, tính cách lố bịch, kỳ quặc của con người.
  • C. Các mâu thuẫn xã hội gay gắt, phức tạp.
  • D. Những cuộc tranh luận triết học sâu sắc.

Câu 5: Trong hài kịch, "mâu thuẫn hài" thường phát sinh từ điều gì?

  • A. Sự xung đột giữa thiện và ác một cách rõ ràng.
  • B. Cuộc đấu tranh sinh tồn của con người trước thiên nhiên khắc nghiệt.
  • C. Sự đối lập giữa bản chất bên trong và biểu hiện bên ngoài; giữa mong muốn và thực tế; giữa cái cũ và cái mới; giữa lời nói và hành động.
  • D. Các sự kiện siêu nhiên, kỳ ảo.

Câu 6: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng như thế nào để phục vụ mục đích gây cười và phê phán?

  • A. Là những anh hùng lý tưởng, hoàn hảo.
  • B. Là những nạn nhân đáng thương của số phận.
  • C. Là những con người bình thường, không có gì nổi bật.
  • D. Được điển hình hóa những thói xấu, khuyết điểm một cách lố bịch, kệch cỡm.

Câu 7: Tiếng cười trong hài kịch có ý nghĩa gì khác biệt so với tiếng cười thông thường trong cuộc sống?

  • A. Chỉ đơn thuần là giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Là phương tiện để nhận thức và phê phán cái xấu, hướng tới cái đẹp.
  • C. Biểu hiện sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • D. Là cách để né tránh đối diện với thực tế.

Câu 8: Một vở kịch xây dựng nhân vật quan lại tham lam, luôn khoe khoang sự liêm khiết giả tạo, và rơi vào tình huống dở khóc dở cười khi bị vạch trần. Đây là ví dụ về loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách kết hợp với hài kịch đả kích/phê phán.
  • B. Hài kịch lãng mạn.
  • C. Hài kịch bi thảm.
  • D. Hài kịch thần thoại.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Tình huống trớ trêu, bất ngờ.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại sắc sảo, mỉa mai.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương sâu sắc đối với bi kịch của nhân vật.
  • D. Hành động, cử chỉ lố bịch, cường điệu của nhân vật.

Câu 10: Kết thúc của một vở hài kịch thường có đặc điểm gì?

  • A. Nhân vật chính thường phải chết hoặc chịu số phận bi đát.
  • B. Mâu thuẫn hài được giải quyết, cái xấu bị phơi bày hoặc trừng phạt (theo cách gây cười), mang tính răn đe hoặc khẳng định chiến thắng của cái tốt/sự thật.
  • C. Câu chuyện vẫn còn dang dở, bỏ ngỏ kết thúc.
  • D. Tạo ra không khí u buồn, tuyệt vọng.

Câu 11: Nếu một vở kịch khiến khán giả cười vì những sự kiện bất ngờ, hiểu lầm nối tiếp hiểu lầm, thay vì tập trung vào phân tích tính cách nhân vật, thì đó có thể là loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch mang tính sử thi.
  • D. Hài kịch lãng mạn.

Câu 12: Khái niệm "cái lố bịch" trong hài kịch dùng để chỉ điều gì?

  • A. Những sự kiện nghiêm trọng, bi thảm.
  • B. Vẻ đẹp hoàn hảo, lý tưởng.
  • C. Những hiện tượng, tính cách, hành vi đi ngược lại với lẽ thường, chuẩn mực xã hội, hoặc bản chất thực tế, gây ra sự phi lý, kệch cỡm đáng cười.
  • D. Những cảnh tượng thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 13: Phân tích vai trò của ngôn ngữ (thoại, độc thoại, bàng thoại) trong việc tạo tiếng cười và khắc họa nhân vật hài kịch.

  • A. Ngôn ngữ chỉ đóng vai trò truyền tải thông tin cốt truyện.
  • B. Chỉ có độc thoại mới quan trọng trong hài kịch.
  • C. Ngôn ngữ trong hài kịch luôn trang nhã, lịch sự.
  • D. Ngôn ngữ là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách lố bịch, tạo mâu thuẫn hài, và truyền tải thông điệp phê phán thông qua đối thoại sắc sảo, mỉa mai, hoặc cách nói cường điệu, sai lệch.

Câu 14: Khi một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để vạch trần và lên án một cách sâu cay những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội, đó là biểu hiện rõ nhất của yếu tố nào?

  • A. Tính đả kích/châm biếm.
  • B. Tính giải trí đơn thuần.
  • C. Tính ca ngợi.
  • D. Tính bi thương.

Câu 15: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ vẻ đạo đức, liêm khiết trước mặt mọi người, nhưng sau lưng lại thực hiện những hành vi tham nhũng, lừa gạt. Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng ở đây để tạo tiếng cười và phê phán?

  • A. Lãng mạn hóa.
  • B. Bi kịch hóa.
  • C. Tạo mâu thuẫn giữa lời nói/bề ngoài và hành động/bản chất (mâu thuẫn hài).
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo.

Câu 16: Tại sao nói hài kịch là tấm gương phản chiếu xã hội?

  • A. Vì hài kịch chỉ đơn thuần sao chép lại cuộc sống.
  • B. Vì hài kịch luôn ca ngợi những điều tốt đẹp.
  • C. Vì hài kịch không liên quan gì đến thực tế xã hội.
  • D. Vì hài kịch thông qua tiếng cười phê phán để vạch trần những thói hư tật xấu, những mâu thuẫn, bất công, tiêu cực đang tồn tại trong xã hội ở một giai đoạn lịch sử nhất định.

Câu 17: Khi xem một vở hài kịch, phản ứng phổ biến và quan trọng nhất của khán giả mà tác giả hướng tới là gì?

  • A. Sự sợ hãi và rùng mình.
  • B. Tiếng cười suy ngẫm (tiếng cười mang tính phê phán, nhận thức).
  • C. Sự đồng cảm sâu sắc đến rơi nước mắt.
  • D. Sự thờ ơ, không cảm xúc.

Câu 18: Đâu là đặc điểm CƠ BẢN về xung đột trong hài kịch?

  • A. Xung đột thường là mâu thuẫn giữa cái tiến bộ và cái lạc hậu, cái chân thật và cái giả dối, cái tốt và cái xấu được thể hiện dưới góc độ hài hước, lố bịch.
  • B. Xung đột luôn dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
  • C. Xung đột chỉ tồn tại trong nội tâm nhân vật.
  • D. Xung đột chỉ mang tính giải trí, không có ý nghĩa xã hội.

Câu 19: So với bi kịch, nhân vật hài kịch thường có điểm gì khác biệt trong cách xây dựng và thể hiện?

  • A. Nhân vật bi kịch thường là người bình thường, nhân vật hài kịch là người phi thường.
  • B. Nhân vật bi kịch có tính cách đơn giản, nhân vật hài kịch có tính cách phức tạp.
  • C. Nhân vật bi kịch đối diện với mâu thuẫn xã hội, nhân vật hài kịch đối diện với mâu thuẫn nội tâm.
  • D. Nhân vật hài kịch thường được cường điệu hóa những khuyết điểm, thói xấu để gây cười và phê phán, trong khi nhân vật bi kịch thường là những cá nhân xuất chúng đối diện với mâu thuẫn gay gắt dẫn đến sự sụp đổ đau đớn.

Câu 20: Một vở kịch tập trung vào việc châm biếm thói háo danh, thích thể hiện của một tầng lớp trong xã hội. Đây là biểu hiện của loại hài kịch nào xét theo đối tượng phê phán?

  • A. Hài kịch lãng mạn.
  • B. Hài kịch gia đình.
  • C. Hài kịch xã hội.
  • D. Hài kịch thần thoại.

Câu 21: Khi một tác giả hài kịch tạo ra tình huống nhân vật tự nói ra những điều mâu thuẫn với hành động của mình, hoặc nói sai, nói hớ một cách ngớ ngẩn, đó là thủ pháp gì?

  • A. Miêu tả nội tâm.
  • B. Tạo tiếng cười từ ngôn ngữ (thoại).
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo.
  • D. Xây dựng cảnh trí hoành tráng.

Câu 22: Yếu tố nào trong hài kịch thường mang tính ước lệ, không nhất thiết phải giống hoàn toàn với đời thật mà chủ yếu nhằm làm nổi bật đặc điểm hài hước, lố bịch của nhân vật hoặc tình huống?

  • A. Hành động và cử chỉ của nhân vật.
  • B. Các sự kiện lịch sử được tái hiện.
  • C. Các quy luật vật lý.
  • D. Địa danh và thời gian cụ thể.

Câu 23: Mục đích của việc sử dụng các chi tiết, tình huống bất ngờ, thậm chí phi lý trong hài kịch là gì?

  • A. Để làm cho cốt truyện phức tạp, khó hiểu.
  • B. Để gây sợ hãi cho khán giả.
  • C. Để tạo ra sự kịch tính, gây cười bất ngờ, làm nổi bật sự trớ trêu, phi lý của cái xấu, cái lố bịch.
  • D. Để mô tả chính xác hiện thực.

Câu 24: Khái niệm "catharsis" (thanh lọc cảm xúc) thường gắn liền với bi kịch. Tuy nhiên, liệu hài kịch có mang lại hiệu quả tương tự, dù theo cách khác?

  • A. Có, hài kịch giúp giải tỏa căng thẳng, bóc trần và loại bỏ những điều tiêu cực (thông qua tiếng cười) khỏi tâm trí người xem, mang lại cảm giác nhẹ nhõm và nhận thức mới.
  • B. Không, hài kịch chỉ gây cười đơn thuần, không có tác dụng thanh lọc cảm xúc.
  • C. Hài kịch chỉ gây ra sự bực tức, khó chịu.
  • D. Catharsis chỉ có trong thơ trữ tình.

Câu 25: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần tập trung vào ngôn ngữ kịch.
  • B. Chỉ giúp hiểu về cuộc đời tác giả.
  • C. Chỉ để biết tác phẩm được viết khi nào.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn những thói xấu, hiện tượng tiêu cực nào đang bị phê phán, ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười và tính thời sự của tác phẩm.

Câu 26: Một tác phẩm kịch được xếp vào loại hài kịch khi nó đáp ứng những tiêu chí chính nào?

  • A. Có nhiều nhân vật và bối cảnh phức tạp.
  • B. Luôn có kết thúc có hậu cho tất cả nhân vật.
  • C. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện nghệ thuật chủ yếu để phê phán cái xấu, cái lố bịch trong cuộc sống, hướng con người đến những giá trị tốt đẹp hơn.
  • D. Có thời lượng biểu diễn dài.

Câu 27: Điều gì khiến một hành động hoặc lời nói trở nên "hài hước" trong bối cảnh kịch?

  • A. Nó hoàn toàn bình thường và hợp lý.
  • B. Nó đi ngược lại với mong đợi, lẽ thường, hoặc bộc lộ sự mâu thuẫn, lố bịch của nhân vật/tình huống.
  • C. Nó quá nghiêm túc và trang trọng.
  • D. Nó được thực hiện bởi diễn viên nổi tiếng.

Câu 28: Vở hài kịch có thể giúp người xem nhận thức được điều gì về bản thân và xã hội?

  • A. Chỉ giúp quên đi những lo toan cuộc sống.
  • B. Chỉ cho thấy xã hội luôn tốt đẹp.
  • C. Chỉ làm tăng thêm sự bi quan.
  • D. Giúp nhận ra những thói tật, khuyết điểm của bản thân và người khác, những bất cập của xã hội thông qua góc nhìn hài hước, từ đó có ý thức thay đổi.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường tính lố bịch và gây cười trên sân khấu?

  • A. Trang phục, hóa trang, đạo cụ và diễn xuất cường điệu của diễn viên.
  • B. Âm nhạc bi tráng.
  • C. Cảnh trí đơn giản, sơ sài.
  • D. Lời thoại mang tính triết lý sâu sắc.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa hài kịch và sự thật (chân lý).

  • A. Hài kịch không liên quan gì đến sự thật.
  • B. Hài kịch bóp méo sự thật để gây cười.
  • C. Hài kịch sử dụng tiếng cười và sự cường điệu để phơi bày, làm nổi bật những mâu thuẫn, sự giả dối, lố bịch trong cuộc sống, từ đó gián tiếp khẳng định và hướng tới sự thật, cái đẹp.
  • D. Hài kịch chỉ kể những câu chuyện hoàn toàn hư cấu, không có thật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng phổ biến nhất trong hài kịch để tạo ra tiếng cười?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: 'Hài kịch tính cách' là loại hình hài kịch tập trung vào việc khắc họa điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong hài kịch, 'mâu thuẫn hài' thường phát sinh từ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng như thế nào để phục vụ mục đích gây cười và phê phán?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tiếng cười trong hài kịch có ý nghĩa gì khác biệt so với tiếng cười thông thường trong cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một vở kịch xây dựng nhân vật quan lại tham lam, luôn khoe khoang sự liêm khiết giả tạo, và rơi vào tình huống dở khóc dở cười khi bị vạch trần. Đây là ví dụ về loại hài kịch nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Kết thúc của một vở hài kịch thường có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nếu một vở kịch khiến khán giả cười vì những sự kiện bất ngờ, hiểu lầm nối tiếp hiểu lầm, thay vì tập trung vào phân tích tính cách nhân vật, thì đó có thể là loại hài kịch nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khái niệm 'cái lố bịch' trong hài kịch dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tích vai trò của ngôn ngữ (thoại, độc thoại, bàng thoại) trong việc tạo tiếng cười và khắc họa nhân vật hài kịch.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để vạch trần và lên án một cách sâu cay những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội, đó là biểu hiện rõ nhất của yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ vẻ đạo đức, liêm khiết trước mặt mọi người, nhưng sau lưng lại thực hiện những hành vi tham nhũng, lừa gạt. Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng ở đây để tạo tiếng cười và phê phán?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao nói hài kịch là tấm gương phản chiếu xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi xem một vở hài kịch, phản ứng phổ biến và quan trọng nhất của khán giả mà tác giả hướng tới là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đâu là đặc điểm CƠ BẢN về xung đột trong hài kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: So với bi kịch, nhân vật hài kịch thường có điểm gì khác biệt trong cách xây dựng và thể hiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một vở kịch tập trung vào việc châm biếm thói háo danh, thích thể hiện của một tầng lớp trong xã hội. Đây là biểu hiện của loại hài kịch nào xét theo đối tượng phê phán?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi một tác giả hài kịch tạo ra tình huống nhân vật tự nói ra những điều mâu thuẫn với hành động của mình, hoặc nói sai, nói hớ một cách ngớ ngẩn, đó là thủ pháp gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Yếu tố nào trong hài kịch thường mang tính ước lệ, không nhất thiết phải giống hoàn toàn với đời thật mà chủ yếu nhằm làm nổi bật đặc điểm hài hước, lố bịch của nhân vật hoặc tình huống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Mục đích của việc sử dụng các chi tiết, tình huống bất ngờ, thậm chí phi lý trong hài kịch là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khái niệm 'catharsis' (thanh lọc cảm xúc) thường gắn liền với bi kịch. Tuy nhiên, liệu hài kịch có mang lại hiệu quả tương tự, dù theo cách khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một tác phẩm kịch được xếp vào loại hài kịch khi nó đáp ứng những tiêu chí chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điều gì khiến một hành động hoặc lời nói trở nên 'hài hước' trong bối cảnh kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Vở hài kịch có thể giúp người xem nhận thức được điều gì về bản thân và xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường tính lố bịch và gây cười trên sân khấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa hài kịch và sự thật (chân lý).

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo kiến thức về hài kịch, yếu tố cốt lõi nào tạo nên đặc trưng của thể loại này, phân biệt rõ với bi kịch hay chính kịch?

  • A. Nhân vật thường là những người anh hùng, có số phận bi tráng.
  • B. Cốt truyện tập trung vào xung đột gay gắt, dẫn đến kết cục bi thảm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính triết lý sâu sắc về tồn tại con người.
  • D. Khắc họa những mặt trái, những điều đáng cười của cuộc sống và con người, thường kết thúc có hậu.

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười có vai trò và chức năng chủ yếu nào?

  • A. Chủ yếu để giải trí đơn thuần, không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Là phương tiện để ca ngợi, tôn vinh cái đẹp và những giá trị hoàn hảo.
  • C. Là vũ khí phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, những điều phi lí trong xã hội và con người.
  • D. Tạo ra sự đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của nhân vật.

Câu 3: "Hài kịch tính cách" là loại hài kịch tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Những tình huống trớ trêu, ngẫu nhiên dẫn đến tiếng cười.
  • B. Những thói xấu, tật xấu cố hữu, những nét lố bịch trong tính cách của một hoặc một số nhân vật.
  • C. Những mâu thuẫn xã hội gay gắt, thể hiện qua các cuộc đấu tranh giai cấp.
  • D. Những ý tưởng triết học sâu sắc, được thể hiện qua đối thoại thông minh.

Câu 4: "Hài kịch tình huống" chủ yếu tạo tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Xây dựng các hoàn cảnh, sự kiện éo le, ngẫu nhiên, hiểu lầm, đẩy nhân vật vào thế khó xử, lố bịch.
  • B. Tập trung vào việc phân tích sâu sắc tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bác học, nhiều điển tích điển cố.
  • D. Khắc họa sự phát triển nội tâm, sự giác ngộ của nhân vật qua các biến cố.

Câu 5: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến "lời thoại" của nhân vật giúp người đọc/người xem nhận biết được điều gì quan trọng?

  • A. Chỉ đơn thuần là nội dung thông tin mà nhân vật muốn truyền đạt.
  • B. Chủ yếu là để phô diễn tài năng ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Thể hiện tính cách, tư tưởng, địa vị xã hội của nhân vật và là phương tiện chính để bộc lộ xung đột kịch.
  • D. Chỉ có chức năng làm rõ bối cảnh thời gian và không gian của vở kịch.

Câu 6: Thủ pháp gây cười nào thường được sử dụng để làm nổi bật một đặc điểm xấu hoặc lố bịch của nhân vật hoặc tình huống, khiến nó trở nên phi lý đến mức gây cười?

  • A. Phóng đại (cường điệu hóa).
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Liệt kê.

Câu 7: Trong một vở hài kịch, việc "độc thoại nội tâm" (nếu có) của nhân vật thường có chức năng gì?

  • A. Giúp nhân vật giải thích hành động của mình cho các nhân vật khác.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách để tác giả lấp đầy khoảng trống trên sân khấu.
  • C. Là phương tiện để nhân vật giao tiếp trực tiếp với khán giả về nội dung vở kịch.
  • D. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại của nhân vật mà không muốn các nhân vật khác biết.

Câu 8: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng:
A: Ông ta bảo ông ta là người giàu có nhất vùng này đấy!
B: Thật ư? Vậy mà hôm qua tôi thấy ông ta đi xin từng củ khoai ngoài chợ.
A: À, chắc ông ấy đang thực hành "sống tối giản" theo trào lưu mới đấy mà!
B: Sống tối giản kiểu "tối" hết mức rồi còn gì!

  • A. Hoán dụ.
  • B. Tương phản/Đối lập.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 9: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng như thế nào để phù hợp với mục đích phê phán, gây cười?

  • A. Thường là những nhân vật điển hình cho một thói xấu, một kiểu người lố bịch trong xã hội, có tính cách đơn giản, không quá phức tạp.
  • B. Là những nhân vật có chiều sâu tâm lý phức tạp, thường xuyên đấu tranh nội tâm.
  • C. Luôn là những người tốt, hoàn hảo, đại diện cho lý tưởng xã hội.
  • D. Chỉ là công cụ để dẫn dắt câu chuyện, không có tính cách rõ nét.

Câu 10: Một vở kịch có cảnh một nhân vật khoe khoang về sự giàu có và học vấn của mình, nhưng lại liên tục dùng sai từ ngữ và có hành động keo kiệt đến mức nực cười. Đây là ví dụ điển hình của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch ý tưởng.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch tính cách.
  • D. Hài kịch chính trị.

Câu 11: Phân tích vai trò của "xung đột kịch" trong hài kịch. Xung đột này khác gì so với xung đột trong bi kịch?

  • A. Trong cả hai thể loại, xung đột đều dẫn đến cái chết hoặc sự hủy diệt của nhân vật chính.
  • B. Trong hài kịch, xung đột thường xoay quanh mâu thuẫn giữa cái bản chất xấu/lố bịch và cái vỏ bọc giả tạo, hoặc giữa cái cũ/lạc hậu với cái mới/tiến bộ, thường được giải quyết bằng tiếng cười và kết thúc có hậu; trong bi kịch, xung đột mang tính sống còn, không thể dung hòa, dẫn đến bi kịch tất yếu.
  • C. Xung đột trong hài kịch luôn là mâu thuẫn giữa con người với tự nhiên, còn trong bi kịch là mâu thuẫn giữa con người với xã hội.
  • D. Trong hài kịch, xung đột chỉ mang tính bề ngoài, không ảnh hưởng đến nội tâm nhân vật, còn trong bi kịch thì ngược lại.

Câu 12: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười?

  • A. Mang tính khẩu ngữ, đời thường, sử dụng từ ngữ gây cười, chơi chữ, nói lắp, nói nhịu, hoặc dùng ngôn ngữ trịnh trọng không phù hợp với hoàn cảnh.
  • B. Luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học, giàu hình ảnh ẩn dụ.
  • C. Chủ yếu dùng ngôn ngữ độc thoại, ít đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ mang tính biểu tượng cao, khó hiểu đối với người đọc/người xem phổ thông.

Câu 13: Tại sao nói hài kịch vừa mang tính giải trí, vừa mang tính giáo dục và phê phán?

  • A. Vì hài kịch chỉ đơn thuần làm cho khán giả cười sảng khoái mà không có bất kỳ thông điệp nào.
  • B. Tính giải trí là chính, tính giáo dục và phê phán chỉ là phụ, không đáng kể.
  • C. Tính giáo dục và phê phán là chính, tiếng cười chỉ là phương tiện khô khan.
  • D. Tiếng cười trong hài kịch giúp người xem thư giãn (giải trí), đồng thời thông qua việc phơi bày và châm biếm cái xấu, cái lố bịch, nó khiến người xem nhận thức và suy ngẫm về những điều cần thay đổi (giáo dục, phê phán).

Câu 14: Khi đọc một kịch bản hài kịch, những yếu tố nào ngoài lời thoại của nhân vật cần được chú ý để hiểu rõ hơn bối cảnh, hành động và cảm xúc của nhân vật?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Lời chỉ dẫn sân khấu (ghi chú về bối cảnh, hành động, giọng điệu, phục trang, đạo cụ...).
  • C. Tên của tác giả và năm sáng tác.
  • D. Danh sách các nhân vật ở đầu kịch bản.

Câu 15: Phân tích cách một tình huống hiểu lầm có thể tạo ra tiếng cười trong hài kịch tình huống. Cho ví dụ ngắn.

  • A. Một nhân vật nói về A nhưng nhân vật khác lại tưởng đang nói về B, dẫn đến đối thoại lạc đề, mâu thuẫn nực cười. Ví dụ: Một người nói "Tôi vừa mua một con ngựa rất đẹp", người kia tưởng đang nói về xe máy mới mua và trả lời "Tuyệt vời! Nó tốn xăng lắm không?"
  • B. Nhân vật cố tình nói dối để lừa gạt người khác, tạo ra tiếng cười hả hê cho người nói dối.
  • C. Tình huống mà nhân vật chính gặp phải một bi kịch không thể giải quyết.
  • D. Nhân vật thể hiện sự thông minh, hiểu biết vượt trội so với người khác.

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản về kết thúc giữa hài kịch và bi kịch.

  • A. Cả hai đều kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.
  • B. Hài kịch luôn kết thúc buồn, bi kịch luôn kết thúc vui.
  • C. Hài kịch thường kết thúc có hậu, các mâu thuẫn được giải quyết, cái xấu bị vạch trần hoặc thay đổi; bi kịch thường kết thúc bằng sự thất bại, hy sinh hoặc cái chết của nhân vật chính do xung đột không thể hóa giải.
  • D. Kết thúc của cả hai thể loại đều không rõ ràng, tùy thuộc vào cách diễn giải của khán giả.

Câu 17: Thủ pháp "tạo sự tương phản/đối lập" trong hài kịch được thể hiện như thế nào để gây cười?

  • A. Chỉ đơn giản là lặp lại một hành động hoặc lời nói nhiều lần.
  • B. Sử dụng các từ đồng nghĩa để nhấn mạnh một ý.
  • C. Khắc họa một nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • D. Đặt cạnh nhau hoặc đối chiếu những điều trái ngược, mâu thuẫn (giữa lời nói và hành động, giữa vẻ ngoài và bản chất, giữa mong muốn và thực tế...) để làm bật lên sự lố bịch, phi lý.

Câu 18: Nếu một vở kịch hài tập trung phê phán sâu sắc một tư tưởng, một quan niệm sống sai lầm, lố bịch tồn tại trong xã hội, thì đó có thể là loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch ý tưởng.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Hài kịch vận động (farce).
  • D. Hài kịch lãng mạn.

Câu 19: Khi phân tích tác dụng của tiếng cười trong một đoạn trích hài kịch cụ thể, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần nói rằng đoạn đó gây cười.
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung của đoạn trích.
  • C. Xác định được tiếng cười bật ra từ đâu (tính cách, tình huống, ngôn ngữ, thủ pháp nào) và tiếng cười đó hướng tới phê phán điều gì, có ý nghĩa gì.
  • D. Chỉ cần so sánh tiếng cười trong đoạn trích với tiếng cười trong các tác phẩm khác.

Câu 20: Đọc đoạn trích sau và cho biết nhân vật đang thể hiện thói xấu nào qua lời nói và hành động (giả định có hành động tương ứng với lời nói): "Ôi, tôi giàu có lắm! Tiền của tôi chất cao như núi! Nhưng mà... ai đó cho tôi vay tạm trăm nghìn mua bát phở sáng cái nhỉ? Tôi quên mang ví rồi!"

  • A. Tham lam.
  • B. Khoe khoang giả tạo, keo kiệt.
  • C. Ngu dốt.
  • D. Nhút nhát.

Câu 21: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch giúp người đọc/người xem hình dung được bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện?

  • A. Lời chỉ dẫn sân khấu ở đầu mỗi màn/lớp diễn hoặc xen kẽ trong lời thoại.
  • B. Tên của các nhân vật.
  • C. Số lượng hồi/màn của vở kịch.
  • D. Danh sách các phương án nhiễu trong câu hỏi trắc nghiệm.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc có hậu. Kết thúc đó có làm giảm tính phê phán của vở kịch không?

  • A. Kết thúc có hậu chỉ mang tính giải trí và làm giảm hoàn toàn tính phê phán.
  • B. Kết thúc có hậu là bắt buộc đối với mọi vở hài kịch.
  • C. Kết thúc có hậu làm cho vở kịch trở nên bi thảm hơn.
  • D. Kết thúc có hậu thường thể hiện sự chiến thắng của cái tốt, cái đẹp trước cái xấu, cái lố bịch đã bị vạch trần, củng cố thông điệp phê phán và niềm tin vào sự thay đổi tích cực, do đó không làm giảm mà còn tăng cường ý nghĩa giáo dục và phê phán.

Câu 23: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong hài kịch, làm thế nào để nhận diện sự "lệch pha" hoặc "đánh trống lảng" tạo tiếng cười?

  • A. Một nhân vật nói một đằng, nhân vật kia hiểu hoặc đáp lại một nẻo, hoặc cả hai nói về những vấn đề không liên quan đến nhau.
  • B. Các nhân vật đều nói rất đúng trọng tâm vấn đề.
  • C. Nhân vật sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, bác học.
  • D. Các nhân vật lặp lại y hệt lời của nhau.

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của hài kịch?

  • A. Khắc họa những cái xấu, cái lố bịch.
  • B. Sử dụng tiếng cười làm vũ khí phê phán.
  • C. Nhân vật chính thường là những người anh hùng có số phận bi thảm.
  • D. Thường kết thúc có hậu.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về đối tượng phê phán chủ yếu giữa hài kịch và một bài văn nghị luận xã hội.

  • A. Cả hai đều chỉ phê phán những vấn đề chính trị.
  • B. Hài kịch thường phê phán thông qua việc khắc họa và làm nổi bật cái xấu, cái lố bịch của con người, tính cách, thói quen, hoặc những tình huống phi lý trong đời sống xã hội bằng tiếng cười; Văn nghị luận xã hội phê phán trực tiếp bằng lập luận, lý lẽ, dẫn chứng để phân tích, mổ xẻ một hiện tượng, tư tưởng, hoặc vấn đề xã hội.
  • C. Hài kịch chỉ phê phán những vấn đề cá nhân, còn văn nghị luận chỉ phê phán vấn đề tập thể.
  • D. Hài kịch không có tính phê phán, chỉ có văn nghị luận mới có.

Câu 26: Khi xem một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây giúp khán giả dễ dàng nhận diện được tính cách lố bịch của nhân vật, ngoài lời thoại?

  • A. Tên của nhân vật.
  • B. Số lượng hồi diễn.
  • C. Nhạc nền bi tráng.
  • D. Ngoại hình (phục trang, hóa trang), điệu bộ, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật trên sân khấu.

Câu 27: Tại sao hài kịch vẫn có thể mang tính sâu sắc, triết lý dù sử dụng tiếng cười?

  • A. Vì tiếng cười trong hài kịch không chỉ là giải trí mà còn là phương tiện để nhìn nhận, đánh giá, phê phán những vấn đề nghiêm trọng, những mặt trái của cuộc sống và con người, từ đó gợi mở suy ngẫm về bản chất xã hội, con người.
  • B. Chỉ những vở hài kịch cổ điển mới có tính triết lý, hài kịch hiện đại thì không.
  • C. Tính triết lý chỉ xuất hiện khi hài kịch kết hợp với bi kịch.
  • D. Hài kịch không bao giờ có tính triết lý, nó chỉ là giải trí đơn thuần.

Câu 28: Phân tích một tình huống có thể tạo tiếng cười từ sự "lặp lại" trong hài kịch.

  • A. Nhân vật lặp lại một câu nói quan trọng để nhấn mạnh thông điệp bi kịch.
  • B. Sự kiện quan trọng trong cốt truyện được lặp lại nhiều lần.
  • C. Một nhân vật lặp đi lặp lại một câu nói vô nghĩa, một hành động ngớ ngẩn, hoặc một tình huống trớ trêu cứ tái diễn với các nhân vật khác nhau, tạo sự nhàm chán.
  • D. Nhân vật lặp lại lời khen ngợi dành cho người khác.

Câu 29: Chức năng nào của hài kịch giúp người xem giải tỏa căng thẳng, stress trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Chức năng phê phán.
  • B. Chức năng giải trí.
  • C. Chức năng giáo dục.
  • D. Chức năng thông tin.

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và xác định ý nghĩa phê phán ẩn chứa sau tiếng cười: Một quan chức nói với dân: "Chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến của dân hết lòng! Các ông cứ nói đi, nói thoải mái vào! Nhưng nhớ là nói những gì chúng tôi muốn nghe thôi nhé!"

  • A. Phê phán sự giả tạo, thiếu dân chủ, chỉ lắng nghe theo kiểu hình thức của một bộ phận quan chức.
  • B. Ca ngợi sự cởi mở, tôn trọng ý kiến nhân dân của quan chức.
  • C. Khẳng định quyền lực tuyệt đối của quan chức.
  • D. Thể hiện sự hài hước vô hại trong giao tiếp hàng ngày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo kiến thức về hài kịch, yếu tố cốt lõi nào tạo nên đặc trưng của thể loại này, phân biệt rõ với bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười có vai trò và chức năng chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: 'Hài kịch tính cách' là loại hài kịch tập trung khắc họa điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: 'Hài kịch tình huống' chủ yếu tạo tiếng cười bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến 'lời thoại' của nhân vật giúp người đọc/người xem nhận biết được điều gì quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Thủ pháp gây cười nào thường được sử dụng để làm nổi bật một đặc điểm xấu hoặc lố bịch của nhân vật hoặc tình huống, khiến nó trở nên phi lý đến mức gây cười?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong một vở hài kịch, việc 'độc thoại nội tâm' (nếu có) của nhân vật thường có chức năng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định thủ pháp gây cười chủ yếu được sử dụng:
A: Ông ta bảo ông ta là người giàu có nhất vùng này đấy!
B: Thật ư? Vậy mà hôm qua tôi thấy ông ta đi xin từng củ khoai ngoài chợ.
A: À, chắc ông ấy đang thực hành 'sống tối giản' theo trào lưu mới đấy mà!
B: Sống tối giản kiểu 'tối' hết mức rồi còn gì!

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng như thế nào để phù hợp với mục đích phê phán, gây cười?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một vở kịch có cảnh một nhân vật khoe khoang về sự giàu có và học vấn của mình, nhưng lại liên tục dùng sai từ ngữ và có hành động keo kiệt đến mức nực cười. Đây là ví dụ điển hình của loại hài kịch nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phân tích vai trò của 'xung đột kịch' trong hài kịch. Xung đột này khác gì so với xung đột trong bi kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao nói hài kịch vừa mang tính giải trí, vừa mang tính giáo dục và phê phán?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi đọc một kịch bản hài kịch, những yếu tố nào ngoài lời thoại của nhân vật cần được chú ý để hiểu rõ hơn bối cảnh, hành động và cảm xúc của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phân tích cách một tình huống hiểu lầm có thể tạo ra tiếng cười trong hài kịch tình huống. Cho ví dụ ngắn.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản về kết thúc giữa hài kịch và bi kịch.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Thủ pháp 'tạo sự tương phản/đối lập' trong hài kịch được thể hiện như thế nào để gây cười?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu một vở kịch hài tập trung phê phán sâu sắc một tư tưởng, một quan niệm sống sai lầm, lố bịch tồn tại trong xã hội, thì đó có thể là loại hài kịch nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi phân tích tác dụng của tiếng cười trong một đoạn trích hài kịch cụ thể, người đọc cần làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đọc đoạn trích sau và cho biết nhân vật đang thể hiện thói xấu nào qua lời nói và hành động (giả định có hành động tương ứng với lời nói): 'Ôi, tôi giàu có lắm! Tiền của tôi chất cao như núi! Nhưng mà... ai đó cho tôi vay tạm trăm nghìn mua bát phở sáng cái nhỉ? Tôi quên mang ví rồi!'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch giúp người đọc/người xem hình dung được bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc có hậu. Kết thúc đó có làm giảm tính phê phán của vở kịch không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong hài kịch, làm thế nào để nhận diện sự 'lệch pha' hoặc 'đánh trống lảng' tạo tiếng cười?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của hài kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về đối tượng phê phán chủ yếu giữa hài kịch và một bài văn nghị luận xã hội.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi xem một vở hài kịch, yếu tố nào sau đây giúp khán giả dễ dàng nhận diện được tính cách lố bịch của nhân vật, ngoài lời thoại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tại sao hài kịch vẫn có thể mang tính sâu sắc, triết lý dù sử dụng tiếng cười?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân tích một tình huống có thể tạo tiếng cười từ sự 'lặp lại' trong hài kịch.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Chức năng nào của hài kịch giúp người xem giải tỏa căng thẳng, stress trong cuộc sống hàng ngày?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và xác định ý nghĩa phê phán ẩn chứa sau tiếng cười: Một quan chức nói với dân: 'Chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến của dân hết lòng! Các ông cứ nói đi, nói thoải mái vào! Nhưng nhớ là nói những gì chúng tôi muốn nghe thôi nhé!'

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Luôn kết thúc có hậu và nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Tập trung khắc họa số phận bi thảm của nhân vật.
  • C. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện chủ yếu để phê phán cái xấu, cái lố bịch trong cuộc sống.
  • D. Phản ánh các sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc.

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười không chỉ mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội sâu sắc. Chức năng xã hội quan trọng nhất của tiếng cười trong hài kịch là gì?

  • A. Phê phán, bóc trần thói hư tật xấu, sự lố bịch, lạc hậu trong xã hội.
  • B. Ca ngợi những phẩm chất cao đẹp, anh hùng của con người.
  • C. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • D. Gợi lên sự đồng cảm, thương xót cho số phận nhân vật.

Câu 3: Thủ pháp "phóng đại" (cường điệu) là một trong những kỹ thuật gây cười phổ biến trong hài kịch. Khi một nhân vật trong hài kịch bị phóng đại về tính cách keo kiệt đến mức phi lý, mục đích chính của thủ pháp này là gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên đáng yêu, gần gũi hơn với khán giả.
  • B. Che giấu đi những điểm yếu, khuyết điểm của nhân vật.
  • C. Tạo ra sự khó hiểu, bí ẩn cho cốt truyện.
  • D. Nhấn mạnh, làm nổi bật sự lố bịch, đáng cười của thói keo kiệt, từ đó tạo hiệu quả phê phán.

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói những điều trái ngược hoàn toàn với suy nghĩ và hành động thật của mình, khiến khán giả bật cười vì sự giả tạo, mâu thuẫn đó. Thủ pháp gây cười nào đã được tác giả sử dụng ở đây?

  • A. Hài hước tình huống.
  • B. Hài hước tính cách (sự lố bịch, mâu thuẫn nội tại).
  • C. Hài hước ngôn ngữ (chơi chữ, nói lái).
  • D. Giễu cợt ngoại hình.

Câu 5: Một vở hài kịch xoay quanh việc một nhóm người nhầm lẫn tai hại một người bình thường thành nhân vật quan trọng, dẫn đến hàng loạt tình huống dở khóc dở cười và bộc lộ sự thật về thói xu nịnh, cơ hội của họ. Vở kịch này chủ yếu thuộc loại hình hài kịch nào dựa trên yếu tố gây cười chính?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch chính trị.
  • D. Hài kịch lãng mạn.

Câu 6: Tại sao các nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo hướng điển hình hóa, tức là đại diện cho một kiểu người, một thói xấu cụ thể trong xã hội?

  • A. Để làm cho cốt truyện phức tạp, khó đoán hơn.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm sâu sắc với số phận cá nhân của từng nhân vật.
  • C. Nhằm làm nổi bật, cô đọng hóa đối tượng phê phán, giúp tiếng cười có sức khái quát và lan tỏa hơn.
  • D. Tạo ra những nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm để khán giả noi theo.

Câu 7: Mâu thuẫn trong hài kịch thường không phải là mâu thuẫn sinh tồn hay mâu thuẫn nội tâm giằng xé đến mức bi thảm. Thay vào đó, mâu thuẫn trong hài kịch thường mang tính chất gì để tạo ra tiếng cười và sự phê phán?

  • A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác, kết thúc bằng sự chiến thắng của cái thiện.
  • B. Mâu thuẫn giữa con người với tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Mâu thuẫn mang tính triết lý sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống.
  • D. Mâu thuẫn giữa bản chất xấu xa, lố bịch với vỏ bọc giả tạo; hoặc mâu thuẫn do hiểu lầm, nghịch cảnh tạo nên tình huống trớ trêu.

Câu 8: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thủ pháp gây cười nào là chủ yếu: Nhân vật A khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng ngay sau đó lại tính toán chi li từng đồng lẻ một cách lố bịch khi phải chi tiền cho người khác.

  • A. Chơi chữ.
  • B. Tạo mâu thuẫn giữa lời nói và hành động (hoặc giữa các hành động/lời nói với nhau).
  • C. Nói lái.
  • D. Phóng đại ngoại hình.

Câu 9: Một vở hài kịch kết thúc bằng việc cái xấu bị bóc trần, cái giả dối bị vạch mặt trước công chúng, khiến những kẻ lố bịch phải chịu sự sỉ nhục. Kết thúc này thể hiện rõ chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng giải trí đơn thuần.
  • B. Chức năng ca ngợi cái đẹp.
  • C. Chức năng phê phán và giáo dục xã hội.
  • D. Chức năng phản ánh lịch sử.

Câu 10: So sánh hài kịch và bi kịch, điểm khác biệt căn bản nhất về mục đích và hiệu quả nghệ thuật mà hai thể loại này hướng tới là gì?

  • A. Hài kịch dùng văn xuôi, bi kịch dùng thơ.
  • B. Hài kịch có nhiều nhân vật, bi kịch chỉ có ít nhân vật.
  • C. Hài kịch kết thúc buồn, bi kịch kết thúc vui.
  • D. Hài kịch dùng tiếng cười để phê phán cái lố bịch, bi kịch gợi cảm giác bi thương để thức tỉnh con người về những mâu thuẫn nghiệt ngã.

Câu 11: Trong vở kịch Quan Thanh Tra của Nikolai Gogol (thường được dùng làm ví dụ về hài kịch châm biếm), việc các quan chức thành phố nhầm lẫn Khlestakov - một kẻ lang thang, khoác lác - thành viên thanh tra từ trung ương là một ví dụ điển hình cho thủ pháp gây cười nào?

  • A. Tạo tình huống hiểu lầm, nhầm lẫn tai hại.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ địa phương.
  • C. Phóng đại ngoại hình nhân vật.
  • D. Sử dụng âm nhạc và vũ đạo.

Câu 12: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ sự đối lập giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong của nhân vật. Điều này thể hiện rõ nhất ở kiểu nhân vật nào?

  • A. Nhân vật chính diện, hoàn hảo.
  • B. Nhân vật phụ, ít xuất hiện.
  • C. Nhân vật đạo đức giả, khoác lác, cố che đậy sự thật về mình.
  • D. Nhân vật chỉ xuất hiện trong hồi kết.

Câu 13: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, nếu thấy các nhân vật liên tục "ông nói gà, bà nói vịt" do hiểu sai ý nhau, nguồn gốc chính của tiếng cười ở đây là gì?

  • A. Sự thông thái của nhân vật.
  • B. Lối nói hoa mỹ, uyên bác.
  • C. Cốt truyện quá phức tạp.
  • D. Mâu thuẫn trong giao tiếp do hiểu lầm tình huống hoặc ngôn ngữ.

Câu 14: Nếu một vở hài kịch tập trung khắc họa sự lố bịch, vô lý của một bộ máy quan liêu tham nhũng thông qua các nhân vật đại diện, vở kịch đó thiên về loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch lãng mạn.
  • B. Hài kịch châm biếm (hài kịch xã hội).
  • C. Hài kịch gia đình.
  • D. Hài kịch phiêu lưu.

Câu 15: Tại sao đôi khi, sau khi cười sảng khoái với một vở hài kịch, khán giả lại cảm thấy suy ngẫm về những vấn đề xã hội được đặt ra?

  • A. Vì tiếng cười trong hài kịch thường ẩn chứa sự phê phán sâu cay và có ý nghĩa thức tỉnh nhận thức.
  • B. Vì các tình huống trong hài kịch quá xa lạ với đời sống thực tế.
  • C. Vì các nhân vật trong hài kịch quá hoàn hảo, không có gì đáng suy ngẫm.
  • D. Vì hài kịch thường có kết thúc bi thảm.

Câu 16: Một đạo diễn muốn tăng hiệu quả gây cười cho một cảnh quay trong hài kịch, nơi nhân vật chính cố gắng giấu một bí mật nhưng lại vô tình làm lộ hết thông qua cử chỉ, điệu bộ lóng ngóng. Đạo diễn nên tập trung vào yếu tố nào để làm nổi bật sự lố bịch của tình huống này?

  • A. Giảm âm thanh, ánh sáng.
  • B. Thay đổi bối cảnh sang nơi trang trọng, nghiêm túc.
  • C. Làm cho nhân vật hành động nhanh nhẹn, khéo léo.
  • D. Phóng đại cử chỉ, nét mặt, điệu bộ của nhân vật; sử dụng nhịp điệu nhanh, dồn dập hoặc chậm rãi, luống cuống một cách có chủ ý.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc xác định "đối tượng của tiếng cười" giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực nào trong xã hội đang bị tác giả phê phán.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • D. Trình độ học vấn của tác giả.

Câu 18: Giả sử có một vở hài kịch về một người keo kiệt đến mức nhịn đói để tiết kiệm tiền. Càng về cuối vở kịch, sự keo kiệt của ông ta càng được đẩy lên mức cực đoan, dẫn đến những hậu quả tai hại cho chính ông. Đây là ví dụ về sự phát triển của yếu tố nào trong hài kịch?

  • A. Sự thay đổi tích cực trong tính cách nhân vật.
  • B. Sự biến mất của mâu thuẫn.
  • C. Sự tăng tiến của tính cách lố bịch hoặc tình huống hài hước.
  • D. Sự xuất hiện của yếu tố bi kịch.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp gây cười: Một ông quan luôn miệng nói yêu dân, thương dân nhưng khi thấy người dân gặp khó khăn lại tìm mọi cách để vơ vét, bóc lột. Sự tương phản giữa lời nói và hành động của ông ta tạo nên tiếng cười mỉa mai.

  • A. Mâu thuẫn trào phúng (Irony).
  • B. Chơi chữ.
  • C. Nói lái.
  • D. Giễu cợt ngoại hình.

Câu 20: Hài kịch thường kết thúc bằng việc phơi bày sự thật, giải quyết các hiểu lầm hoặc mâu thuẫn một cách dứt khoát, thường là sự thất bại của cái xấu, cái lố bịch. Ý nghĩa của kiểu kết thúc này là gì?

  • A. Gợi sự nuối tiếc, xót xa cho số phận nhân vật.
  • B. Để lại nhiều câu hỏi mở, chưa có lời giải.
  • C. Nhấn mạnh sự bế tắc, không lối thoát của con người.
  • D. Khẳng định chiến thắng của công lý, lẽ phải; thể hiện niềm tin vào sự thay đổi tích cực của xã hội (dù là qua tiếng cười phê phán).

Câu 21: Trong một phân cảnh hài kịch, nhân vật A đang cố gắng tỏ ra lịch thiệp, sang trọng, nhưng lại vô tình làm rơi đồ, vấp ngã, hoặc nói những câu không phù hợp với vẻ ngoài. Nguồn gốc chính của tiếng cười trong cảnh này là gì?

  • A. Đối thoại thông minh, sắc sảo.
  • B. Sự đối lập giữa mong muốn/hình ảnh cố tạo dựng và hành động/kết quả thực tế (hài hước tình huống và tính cách).
  • C. Sử dụng âm nhạc bi tráng.
  • D. Phục trang nghiêm túc, trang trọng.

Câu 22: Tại sao ngôn ngữ trong hài kịch, đặc biệt là đối thoại, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Vì ngôn ngữ chỉ đơn thuần truyền tải thông tin về cốt truyện.
  • B. Vì ngôn ngữ trong hài kịch luôn là ngôn ngữ chuẩn mực, trang trọng.
  • C. Vì ngôn ngữ có thể được sử dụng để tạo ra chơi chữ, nói lái, nói mâu thuẫn, bộc lộ sự lố bịch trong tư duy của nhân vật, hoặc tạo ra hiểu lầm trong giao tiếp.
  • D. Vì ngôn ngữ trong hài kịch thường rất ít, chủ yếu dựa vào hành động.

Câu 23: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười nhiều nhất khi nào?

  • A. Khi nhân vật giải thích một vấn đề phức tạp.
  • B. Khi nhân vật bày tỏ nỗi buồn sâu sắc.
  • C. Khi cốt truyện diễn ra suôn sẻ, không có bất ngờ.
  • D. Khi mâu thuẫn được đẩy lên cao trào, sự lố bịch của nhân vật hoặc tình huống được phơi bày rõ nét.

Câu 24: Phân tích chức năng của một vở hài kịch cụ thể trong chương trình học. Nếu vở kịch đó châm biếm thói hách dịch, tham nhũng của quan lại thời xưa, thì chức năng giáo dục của nó thể hiện ở điểm nào?

  • A. Giúp người xem nhận diện và phê phán những thói xấu tương tự trong xã hội hiện tại hoặc trong chính bản thân mình.
  • B. Cung cấp kiến thức lịch sử chính xác về thời đại đó.
  • C. Hướng dẫn cách trở thành quan chức thành công.
  • D. Chỉ đơn thuần mang lại tiếng cười giải trí mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 25: Một nhà viết kịch muốn tạo ra một nhân vật hài hước dựa trên sự keo kiệt. Thay vì chỉ nói nhân vật này keo kiệt, tác giả nên làm gì để thể hiện sự lố bịch của tính cách này một cách hiệu quả qua thủ pháp hài kịch?

  • A. Cho nhân vật nói về lòng tốt bụng của mình.
  • B. Miêu tả nhân vật rất giàu có và hào phóng.
  • C. Thiết kế các tình huống cụ thể, phi lý, phóng đại hành động keo kiệt của nhân vật (ví dụ: nhặt từng hạt gạo rơi, tính tiền công cho người thân...).
  • D. Giảm thiểu vai trò của nhân vật trong vở kịch.

Câu 26: Sự khác biệt giữa hài kịch và bi kịch còn thể hiện ở cách khắc họa nhân vật. Nhân vật trong bi kịch thường là những người cao thượng, đấu tranh cho lý tưởng nhưng thất bại. Còn nhân vật trong hài kịch thường là những người mang đặc điểm nào?

  • A. Luôn luôn chiến thắng mọi hoàn cảnh.
  • B. Mang tính cách lố bịch, thói tật, là đối tượng của tiếng cười và sự phê phán.
  • C. Là những người hoàn toàn bình thường, không có gì đặc biệt.
  • D. Những người có số phận bi thảm, đáng thương.

Câu 27: Tình huống hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự trái khoáy, bất ngờ, hoặc sự hiểu lầm. Mục đích của việc tạo ra những tình huống này là gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên dễ đoán.
  • B. Để khán giả không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
  • C. Giảm bớt sự chú ý vào nhân vật.
  • D. Gây tiếng cười, làm bộc lộ bản chất lố bịch của nhân vật hoặc hiện tượng được phản ánh.

Câu 28: Trong hài kịch, tiếng cười có thể mang nhiều sắc thái khác nhau: từ tiếng cười vui vẻ, nhẹ nhàng đến tiếng cười mỉa mai, chua chát. Sắc thái tiếng cười nào thường gắn liền với chức năng châm biếm, phê phán sâu sắc?

  • A. Tiếng cười mỉa mai, châm biếm, giễu cợt.
  • B. Tiếng cười hồn nhiên, vô tư.
  • C. Tiếng cười đồng cảm, sẻ chia.
  • D. Tiếng cười sợ hãi.

Câu 29: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phân tích một vở hài kịch chưa từng đọc. Dựa vào các đặc điểm chung của hài kịch đã học, bạn sẽ tìm kiếm điều gì đầu tiên để hiểu ý nghĩa phê phán của vở kịch?

  • A. Tìm hiểu về tiểu sử của tác giả.
  • B. Đếm số lượng hồi trong vở kịch.
  • C. Xác định các nhân vật mang tính cách lố bịch, các tình huống trớ trêu và các thủ pháp gây cười được sử dụng để bóc trần cái xấu.
  • D. Tìm kiếm những cảnh lãng mạn trong vở kịch.

Câu 30: Một vở hài kịch được đánh giá là thành công không chỉ vì nó khiến khán giả cười nhiều, mà còn vì điều gì?

  • A. Vở kịch có số lượng nhân vật đông đảo nhất.
  • B. Tiếng cười trong vở kịch có ý nghĩa sâu sắc, góp phần phê phán và làm người xem suy ngẫm về những vấn đề của cuộc sống.
  • C. Vở kịch có bối cảnh được dàn dựng công phu, tốn kém nhất.
  • D. Vở kịch sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: So sánh hài kịch và bi kịch, điểm khác biệt căn bản nhất về mục đích và hiệu quả nghệ thuật mà hai thể loại này hướng tới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong vở kịch *Quan Thanh Tra* của Nikolai Gogol (thường được dùng làm ví dụ về hài kịch châm biếm), việc các quan chức thành phố nhầm lẫn Khlestakov - một kẻ lang thang, khoác lác - thành viên thanh tra từ trung ương là một ví dụ điển hình cho thủ pháp gây cười nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ sự đối lập giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong của nhân vật. Điều này thể hiện rõ nhất ở kiểu nhân vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, nếu thấy các nhân vật liên tục 'ông nói gà, bà nói vịt' do hiểu sai ý nhau, nguồn gốc chính của tiếng cười ở đây là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu một vở hài kịch tập trung khắc họa sự lố bịch, vô lý của một bộ máy quan liêu tham nhũng thông qua các nhân vật đại diện, vở kịch đó thiên về loại hình hài kịch nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tại sao đôi khi, sau khi cười sảng khoái với một vở hài kịch, khán giả lại cảm thấy suy ngẫm về những vấn đề xã hội được đặt ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một đạo diễn muốn tăng hiệu quả gây cười cho một cảnh quay trong hài kịch, nơi nhân vật chính cố gắng giấu một bí mật nhưng lại vô tình làm lộ hết thông qua cử chỉ, điệu bộ lóng ngóng. Đạo diễn nên tập trung vào yếu tố nào để làm nổi bật sự lố bịch của tình huống này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc xác định 'đối tượng của tiếng cười' giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giả sử có một vở hài kịch về một người keo kiệt đến mức nhịn đói để tiết kiệm tiền. Càng về cuối vở kịch, sự keo kiệt của ông ta càng được đẩy lên mức cực đoan, dẫn đến những hậu quả tai hại cho chính ông. Đây là ví dụ về sự phát triển của yếu tố nào trong hài kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp gây cười: Một ông quan luôn miệng nói yêu dân, thương dân nhưng khi thấy người dân gặp khó khăn lại tìm mọi cách để vơ vét, bóc lột. Sự tương phản giữa lời nói và hành động của ông ta tạo nên tiếng cười mỉa mai.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hài kịch thường kết thúc bằng việc phơi bày sự thật, giải quyết các hiểu lầm hoặc mâu thuẫn một cách dứt khoát, thường là sự thất bại của cái xấu, cái lố bịch. Ý nghĩa của kiểu kết thúc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong một phân cảnh hài kịch, nhân vật A đang cố gắng tỏ ra lịch thiệp, sang trọng, nhưng lại vô tình làm rơi đồ, vấp ngã, hoặc nói những câu không phù hợp với vẻ ngoài. Nguồn gốc chính của tiếng cười trong cảnh này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tại sao ngôn ngữ trong hài kịch, đặc biệt là đối thoại, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo tiếng cười?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười nhiều nhất khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích chức năng của một vở hài kịch cụ thể trong chương trình học. Nếu vở kịch đó châm biếm thói hách dịch, tham nhũng của quan lại thời xưa, thì chức năng giáo dục của nó thể hiện ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một nhà viết kịch muốn tạo ra một nhân vật hài hước dựa trên sự keo kiệt. Thay vì chỉ nói nhân vật này keo kiệt, tác giả nên làm gì để thể hiện sự lố bịch của tính cách này một cách hiệu quả qua thủ pháp hài kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Sự khác biệt giữa hài kịch và bi kịch còn thể hiện ở cách khắc họa nhân vật. Nhân vật trong bi kịch thường là những người cao thượng, đấu tranh cho lý tưởng nhưng thất bại. Còn nhân vật trong hài kịch thường là những người mang đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tình huống hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự trái khoáy, bất ngờ, hoặc sự hiểu lầm. Mục đích của việc tạo ra những tình huống này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong hài kịch, tiếng cười có thể mang nhiều sắc thái khác nhau: từ tiếng cười vui vẻ, nhẹ nhàng đến tiếng cười mỉa mai, chua chát. Sắc thái tiếng cười nào thường gắn liền với chức năng châm biếm, phê phán sâu sắc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phân tích một vở hài kịch chưa từng đọc. Dựa vào các đặc điểm chung của hài kịch đã học, bạn sẽ tìm kiếm điều gì đầu tiên để hiểu ý nghĩa phê phán của vở kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một vở hài kịch được đánh giá là thành công không chỉ vì nó khiến khán giả cười nhiều, mà còn vì điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Nhật kí, phóng sự, hồi kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Thể loại kí nào sau đây thường mang tính chất riêng tư sâu sắc, ghi lại cảm xúc, suy nghĩ và các sự kiện diễn ra hàng ngày theo trình tự thời gian, ít chú trọng đến việc công bố ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Nhật kí, phóng sự, hồi kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết cuộc sống khó khăn của người dân vùng lũ lụt, kèm theo các số liệu cụ thể về thiệt hại và những lời kể trực tiếp của nhân chứng, bạn có thể nhận định đoạn văn đó thuộc thể loại kí nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Nhật kí, phóng sự, hồi kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một tác phẩm kể lại những kỷ niệm sâu sắc về thời thơ ấu của tác giả ở một vùng quê nghèo, có sự đan xen giữa việc tái hiện các sự kiện đã qua và bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm của người viết ở hiện tại. Thể loại kí nào phù hợp nhất với đặc điểm này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Nhật kí, phóng sự, hồi kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Yếu tố nào sau đây được xem là đặc trưng cốt lõi, tạo nên giá trị chính của một tác phẩm nhật kí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Nhật kí, phóng sự, hồi kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: So với truyện ngắn, thể loại phóng sự có điểm khác biệt nổi bật nào về mục đích và nội dung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Nhật kí, phóng sự, hồi kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi viết hồi kí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Nhật kí, phóng sự, hồi kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một nhà văn muốn viết về thực trạng ô nhiễm môi trường ở một làng nghề truyền thống. Để tác phẩm vừa có giá trị thông tin chính xác, vừa có sức lay động cảm xúc người đọc, nhà văn nên ưu tiên sử dụng thể loại kí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Nhật kí, phóng sự, hồi kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đọc một đoạn trích từ tác phẩm kí, bạn nhận thấy tác giả thường xuyên sử dụng các từ ngữ biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ như 'kinh hoàng', 'xót xa', 'tuyệt vọng' khi kể về những ngày tháng gian khổ. Đặc điểm này thường thấy rõ nhất trong thể loại kí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Nhật kí, phóng sự, hồi kí - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Điểm giống nhau cơ bản nhất giữa nhật kí, phóng sự và hồi kí là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của hài kịch là một thể loại kịch?

  • A. Kết thúc thường có hậu, mang lại niềm vui cho khán giả.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ kịch, hành động, đối thoại để thể hiện xung đột và tính cách nhân vật.
  • C. Luôn có yếu tố châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu.
  • D. Nhân vật thường là những người bình thường trong xã hội.

Câu 2: Yếu tố cốt lõi tạo nên tiếng cười trong hài kịch, thường bắt nguồn từ sự mâu thuẫn, trái khoáy giữa mong muốn và thực tế, giữa lời nói và hành động của nhân vật là gì?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
  • B. Nhân vật lý tưởng, hoàn hảo.
  • C. Xung đột kịch được giải quyết theo hướng gây cười.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều biến cố bất ngờ.

Câu 3: Hài kịch tính cách tập trung khai thác điều gì để tạo tiếng cười và ý nghĩa phê phán?

  • A. Những nét tính cách tiêu cực, dị biệt, lố bịch của con người.
  • B. Các tình huống trớ trêu, oái oăm trong cuộc sống.
  • C. Những mâu thuẫn giữa các ý tưởng, quan niệm xã hội.
  • D. Sự đối lập giữa cái cao cả và cái thấp hèn.

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố phóng đại (exaggeration) trong việc xây dựng nhân vật hài kịch.

  • A. Giúp nhân vật trở nên gần gũi, đời thường hơn.
  • B. Làm giảm đi sự lố bịch, đáng cười của nhân vật.
  • C. Khiến nhân vật trở nên hoàn hảo, đáng ngưỡng mộ.
  • D. Nhấn mạnh, làm nổi bật những thói tật, đặc điểm đáng cười, đôi khi là đáng phê phán của nhân vật.

Câu 5: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có và địa vị của mình, nhưng thực tế lại rất keo kiệt và thường xuyên gặp phải những tình huống mất mặt vì thói khoác lác. Yếu tố gây cười chủ yếu ở đây là gì?

  • A. Ngôn ngữ uyên bác của nhân vật.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa lời nói (khoe khoang) và hành động/thực tế (keo kiệt, mất mặt).
  • C. Nhân vật có kết thúc bi thảm.
  • D. Sự xuất hiện của yếu tố kỳ ảo.

Câu 6: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch là gì?

  • A. Ghi lại chính xác các sự kiện lịch sử.
  • B. Tôn vinh những giá trị truyền thống một cách tuyệt đối.
  • C. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội thông qua tiếng cười.
  • D. Chỉ đơn thuần mua vui, giải trí cho khán giả mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 7: Tại sao hài kịch thường sử dụng ngôn ngữ đời thường, đôi khi là thô tục hoặc mang tính địa phương?

  • A. Để tạo sự gần gũi với đời sống, làm nổi bật tính cách và sự lố bịch của nhân vật, tăng hiệu quả gây cười.
  • B. Để thể hiện sự trang trọng, cao quý của nhân vật.
  • C. Để làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Để khán giả khó hiểu, buộc phải suy luận nhiều hơn.

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về kết thúc giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Bi kịch kết thúc có hậu, hài kịch kết thúc bi thảm.
  • B. Bi kịch kết thúc mở, hài kịch kết thúc đóng.
  • C. Bi kịch không có xung đột, hài kịch có xung đột.
  • D. Bi kịch kết thúc bằng cái chết hoặc thất bại của nhân vật chính, hài kịch kết thúc bằng sự giải quyết xung đột theo hướng tích cực hoặc trung hòa, mang lại tiếng cười và thường có hậu.

Câu 9: Một vở kịch tập trung vào việc phơi bày sự lố bịch của tầng lớp quý tộc suy đồi, sử dụng các tình huống trớ trêu do sự ngu dốt và đạo đức giả của họ gây ra. Đây có thể là loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch ý tưởng.
  • B. Hài kịch tính cách và hài kịch tình huống.
  • C. Chỉ là chính kịch.
  • D. Bi kịch hiện đại.

Câu 10: Tiếng cười trong hài kịch có những sắc thái nào?

  • A. Từ nhẹ nhàng, mua vui đến đả kích, châm biếm sâu cay.
  • B. Chỉ có tiếng cười sảng khoái, vô tư.
  • C. Chỉ có tiếng cười phê phán, lên án.
  • D. Không có tiếng cười, chỉ có nước mắt.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa tiếng cười và ý nghĩa phê phán trong hài kịch.

  • A. Tiếng cười chỉ là công cụ giải trí, không liên quan đến ý nghĩa phê phán.
  • B. Ý nghĩa phê phán làm giảm đi tính hài hước của vở kịch.
  • C. Tiếng cười là phương tiện hiệu quả để nhà viết kịch bộc lộ thái độ phê phán, châm biếm, giúp khán giả nhận ra và suy ngẫm về những điều xấu xa, lố bịch.
  • D. Chỉ những vở hài kịch không có tiếng cười mới mang ý nghĩa phê phán sâu sắc.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến hành động của nhân vật trên sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ là các chỉ dẫn thừa, không quan trọng.
  • B. Chỉ để minh họa cho lời thoại.
  • C. Giúp xác định thời gian và địa điểm diễn ra vở kịch.
  • D. Làm rõ tính cách, ý đồ, cảm xúc của nhân vật, tạo ra sự mâu thuẫn với lời nói hoặc tình huống, góp phần tạo tiếng cười và thể hiện chủ đề.

Câu 13: Đoạn thoại sau thể hiện yếu tố gây cười nào của hài kịch?
Nhân vật A: Tôi là người trung thực nhất thế gian!
Nhân vật B: Vâng, trung thực đến mức chỉ nói thật khi ngủ mơ.

  • A. Ngôn ngữ đối thoại mang tính mỉa mai, châm biếm.
  • B. Hành động lố bịch của nhân vật A.
  • C. Tình huống trớ trêu nhân vật B gặp phải.
  • D. Sự xuất hiện của yếu tố kỳ ảo trong cuộc đối thoại.

Câu 14: Hài kịch ý tưởng (Comedy of ideas) khác với hài kịch tính cách và tình huống ở điểm nào nổi bật?

  • A. Chỉ tập trung vào các tình huống gây cười đơn thuần.
  • B. Chỉ khắc họa những nhân vật có tính cách cố định.
  • C. Sử dụng tiếng cười để tranh luận, mổ xẻ, phê phán các tư tưởng, quan niệm triết học, xã hội, chính trị.
  • D. Không có yếu tố xung đột kịch.

Câu 15: Phân tích lý do tại sao những nhân vật điển hình cho thói hư tật xấu trong hài kịch (như keo kiệt, đạo đức giả, khoác lác...) lại thường được xây dựng một cách cường điệu, phiến diện?

  • A. Để khiến nhân vật trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Để làm nổi bật, nhấn mạnh và phê phán một cách hiệu quả những thói tật đó, giúp khán giả dễ nhận diện và suy ngẫm.
  • C. Để nhân vật trông giống như người thật ngoài đời.
  • D. Để giảm bớt ý nghĩa phê phán của vở kịch.

Câu 16: Đoạn mô tả hành động sân khấu: "(Quan thanh tra) rút khăn mùi soa thấm mồ hôi, run rẩy." Gợi ý điều gì về nhân vật Quan thanh tra trong tình huống này?

  • A. Ông ta đang rất tức giận và kiêu ngạo.
  • B. Ông ta đang cảm thấy rất thoải mái và tự tin.
  • C. Ông ta là người rất sạch sẽ, chỉ đơn thuần lau mồ hôi.
  • D. Ông ta đang cảm thấy lo lắng, sợ hãi trước một tình huống bất ngờ hoặc áp lực.

Câu 17: So với chính kịch, hài kịch có điểm gì khác biệt cơ bản về mục đích biểu hiện và thái độ của tác giả?

  • A. Chính kịch thường thể hiện mâu thuẫn gay gắt, số phận con người một cách nghiêm túc, còn hài kịch sử dụng tiếng cười để phê phán, châm biếm những cái xấu, cái lố bịch.
  • B. Chính kịch luôn kết thúc bi thảm, hài kịch luôn kết thúc có hậu.
  • C. Chính kịch sử dụng ngôn ngữ bác học, hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Chính kịch không có xung đột, hài kịch có xung đột.

Câu 18: Tại sao việc hiểu bối cảnh lịch sử và xã hội lại quan trọng khi tiếp nhận một vở hài kịch cổ điển?

  • A. Bối cảnh chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến việc hiểu tiếng cười.
  • B. Bối cảnh giúp người đọc/người xem hiểu được những thói hư tật xấu, hiện tượng xã hội mà vở kịch châm biếm, từ đó giải mã ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười.
  • C. Bối cảnh chỉ giúp xác định nhân vật chính là ai.
  • D. Bối cảnh chỉ làm cho vở kịch trở nên khó hiểu hơn.

Câu 19: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn tìm cách nịnh bợ, luồn cúi cấp trên để thăng tiến, bất chấp việc phải làm những điều sai trái. Kiểu nhân vật này thường đại diện cho thói xấu nào trong xã hội?

  • A. Keo kiệt.
  • B. Khoác lác.
  • C. Cơ hội, luồn cúi, đạo đức giả.
  • D. Thiếu hiểu biết.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hài kịch?

  • A. Sử dụng tiếng cười.
  • B. Có xung đột kịch.
  • C. Kết thúc thường có hậu hoặc giải quyết xung đột theo hướng tích cực.
  • D. Luôn có sự xuất hiện của các vị thần hoặc yếu tố siêu nhiên.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về bản chất tiếng cười giữa hài kịch và các hình thức gây cười khác như tếu táo, tiếu lâm đơn thuần.

  • A. Tiếng cười trong hài kịch thường gắn liền với một chủ đề, một xung đột kịch, nhằm mục đích phê phán xã hội hoặc tính cách con người, trong khi tếu táo/tiếu lâm có thể chỉ là gây cười đơn thuần, không có mục đích sâu sắc.
  • B. Hài kịch không có tiếng cười, chỉ có tiếu lâm có tiếng cười.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch luôn là tiếng cười sảng khoái, trong khi tiếu lâm là tiếng cười châm biếm.
  • D. Hài kịch chỉ sử dụng ngôn ngữ, tiếu lâm chỉ sử dụng hành động.

Câu 22: Khi đọc một vở hài kịch, người đọc cần hình dung điều gì để có thể cảm nhận đầy đủ hiệu quả của văn bản kịch?

  • A. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ cần đọc phần tóm tắt nội dung.
  • C. Hình dung bối cảnh sân khấu, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật khi nói lời thoại.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu thông tin về tác giả.

Câu 23: Trong hài kịch tình huống, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tiếng cười?

  • A. Tính cách cố định của nhân vật.
  • B. Những tình huống trớ trêu, hiểu lầm, éo le, bất ngờ mà nhân vật gặp phải.
  • C. Những ý tưởng triết học sâu sắc được thảo luận.
  • D. Cảnh trí sân khấu hoành tráng.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc bằng sự lật tẩy, bóc trần cái xấu, cái lố bịch.

  • A. Khẳng định chiến thắng của cái tốt, cái thật trước cái xấu, cái giả dối, mang lại sự thanh lọc và niềm tin cho khán giả.
  • B. Làm cho kết thúc vở kịch trở nên bi thảm hơn.
  • C. Gây ra sự hoang mang, khó hiểu cho khán giả.
  • D. Không có ý nghĩa gì ngoài việc kết thúc câu chuyện.

Câu 25: Một vở hài kịch lấy bối cảnh xã hội hiện đại, phê phán thói nghiện mạng xã hội, sống ảo của một bộ phận giới trẻ thông qua các tình huống dở khóc dở cười. Vở kịch này chủ yếu thuộc loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch cổ điển.
  • B. Bi kịch.
  • C. Chính kịch.
  • D. Hài kịch hiện đại, có thể kết hợp hài kịch tính cách và tình huống.

Câu 26: Ngôn ngữ hài kịch thường có đặc điểm gì giúp tạo hiệu quả gây cười?

  • A. Luôn sử dụng từ ngữ trang trọng, mỹ lệ.
  • B. Tránh sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Có thể sử dụng từ ngữ đa nghĩa, nói lái, chơi chữ, cường điệu, mỉa mai, châm biếm.
  • D. Chỉ sử dụng các câu trần thuật đơn giản.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa xung đột trong bi kịch và xung đột trong hài kịch.

  • A. Xung đột trong bi kịch thường dẫn đến sự đổ vỡ, cái chết, không thể dung hòa, còn xung đột trong hài kịch thường có thể giải quyết được, dẫn đến tiếng cười và sự phơi bày cái xấu.
  • B. Bi kịch không có xung đột, hài kịch có xung đột.
  • C. Xung đột trong bi kịch là giữa con người với tự nhiên, trong hài kịch là giữa con người với xã hội.
  • D. Xung đột trong bi kịch luôn là nhỏ nhặt, trong hài kịch luôn là lớn lao.

Câu 28: Khi xem một vở hài kịch, khán giả tương tác với vở diễn như thế nào?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và suy ngẫm.
  • B. Chỉ khóc thương cho số phận nhân vật.
  • C. Chỉ quan tâm đến trang phục và cảnh trí.
  • D. Cười (với nhiều sắc thái), suy ngẫm, nhận ra và đồng cảm hoặc phê phán những thói tật, hiện tượng được phản ánh.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng nhân vật trong hài kịch thường mang tính khái quát, điển hình hóa cho một tầng lớp, một kiểu người hoặc một thói tật cụ thể.

  • A. Khiến nhân vật trở nên độc nhất, không giống ai.
  • B. Giúp vở kịch có sức khái quát cao, tiếng cười và sự phê phán không chỉ dừng lại ở một cá nhân mà hướng đến cả một hiện tượng xã hội, một kiểu người phổ biến.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên cụ thể, chi tiết hơn.
  • D. Giảm bớt ý nghĩa của vở kịch.

Câu 30: Chức năng nào của hài kịch giúp con người giải tỏa căng thẳng, mệt mỏi trong cuộc sống?

  • A. Chức năng giải trí, mua vui.
  • B. Chức năng phê phán xã hội.
  • D. Chức năng ghi lại lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của hài kịch là một thể loại kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố cốt lõi tạo nên tiếng cười trong hài kịch, thường bắt nguồn từ sự mâu thuẫn, trái khoáy giữa mong muốn và thực tế, giữa lời nói và hành động của nhân vật là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hài kịch tính cách tập trung khai thác điều gì để tạo tiếng cười và ý nghĩa phê phán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố phóng đại (exaggeration) trong việc xây dựng nhân vật hài kịch.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có và địa vị của mình, nhưng thực tế lại rất keo kiệt và thường xuyên gặp phải những tình huống mất mặt vì thói khoác lác. Yếu tố gây cười chủ yếu ở đây là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao hài kịch thường sử dụng ngôn ngữ đời thường, đôi khi là thô tục hoặc mang tính địa phương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về kết thúc giữa bi kịch và hài kịch.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một vở kịch tập trung vào việc phơi bày sự lố bịch của tầng lớp quý tộc suy đồi, sử dụng các tình huống trớ trêu do sự ngu dốt và đạo đức giả của họ gây ra. Đây có thể là loại hình hài kịch nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tiếng cười trong hài kịch có những sắc thái nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa tiếng cười và ý nghĩa phê phán trong hài kịch.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến hành động của nhân vật trên sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đoạn thoại sau thể hiện yếu tố gây cười nào của hài kịch?
Nhân vật A: Tôi là người trung thực nhất thế gian!
Nhân vật B: Vâng, trung thực đến mức chỉ nói thật khi ngủ mơ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hài kịch ý tưởng (Comedy of ideas) khác với hài kịch tính cách và tình huống ở điểm nào nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích lý do tại sao những nhân vật điển hình cho thói hư tật xấu trong hài kịch (như keo kiệt, đạo đức giả, khoác lác...) lại thường được xây dựng một cách cường điệu, phiến diện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn mô tả hành động sân khấu: '(Quan thanh tra) rút khăn mùi soa thấm mồ hôi, run rẩy.' Gợi ý điều gì về nhân vật Quan thanh tra trong tình huống này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So với chính kịch, hài kịch có điểm gì khác biệt cơ bản về mục đích biểu hiện và thái độ của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc hiểu bối cảnh lịch sử và xã hội lại quan trọng khi tiếp nhận một vở hài kịch cổ điển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn tìm cách nịnh bợ, luồn cúi cấp trên để thăng tiến, bất chấp việc phải làm những điều sai trái. Kiểu nhân vật này thường đại diện cho thói xấu nào trong xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hài kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về bản chất tiếng cười giữa hài kịch và các hình thức gây cười khác như tếu táo, tiếu lâm đơn thuần.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc một vở hài kịch, người đọc cần hình dung điều gì để có thể cảm nhận đầy đủ hiệu quả của văn bản kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong hài kịch tình huống, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tiếng cười?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc bằng sự lật tẩy, bóc trần cái xấu, cái lố bịch.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một vở hài kịch lấy bối cảnh xã hội hiện đại, phê phán thói nghiện mạng xã hội, sống ảo của một bộ phận giới trẻ thông qua các tình huống dở khóc dở cười. Vở kịch này chủ yếu thuộc loại hình hài kịch nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ngôn ngữ hài kịch thường có đặc điểm gì giúp tạo hiệu quả gây cười?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa xung đột trong bi kịch và xung đột trong hài kịch.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi xem một vở hài kịch, khán giả tương tác với vở diễn như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng nhân vật trong hài kịch thường mang tính khái quát, điển hình hóa cho một tầng lớp, một kiểu người hoặc một thói tật cụ thể.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chức năng nào của hài kịch giúp con người giải tỏa căng thẳng, mệt mỏi trong cuộc sống?

Xem kết quả