Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bài nghị luận văn học về tác phẩm thơ thường đòi hỏi người viết phải làm rõ mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật. Kỹ năng phân tích nào sau đây là cốt lõi nhất để thực hiện yêu cầu này một cách hiệu quả?
- A. Kỹ năng tóm tắt cốt truyện.
- B. Kỹ năng ghi nhớ các chi tiết sự kiện.
- C. Kỹ năng nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ, cấu tứ, ngôn ngữ.
- D. Kỹ năng kể lại diễn biến tâm trạng nhân vật.
Câu 2: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội như "Vai trò của sách đối với giới trẻ", luận điểm "Sách cung cấp tri thức" là một luận điểm đúng nhưng chưa đủ sức thuyết phục. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm này, người viết cần bổ sung loại luận cứ nào?
- A. Nêu cảm nhận cá nhân về một cuốn sách hay.
- B. Liệt kê tên nhiều loại sách khác nhau.
- C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về sách mà không giải thích.
- D. Đưa ra các ví dụ cụ thể về những tri thức mà sách mang lại, hoặc dẫn chứng về những người thành công nhờ việc đọc sách.
Câu 3: Đọc đoạn trích sau: "Việc sử dụng mạng xã hội tràn lan đang gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực. Thanh thiếu niên dễ bị cuốn vào thế giới ảo, bỏ bê học hành, thậm chí là gặp phải các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu." Đoạn trích trên đang sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu?
- A. Lập luận nhân quả (chỉ ra nguyên nhân - hệ quả).
- B. Lập luận so sánh.
- C. Lập luận bác bỏ.
- D. Lập luận diễn dịch (từ cái chung đến cái riêng).
Câu 4: Giả sử bạn được yêu cầu viết bài nghị luận về chủ đề "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến cuộc sống con người". Luận điểm nào sau đây không phù hợp để triển khai trong bài viết này?
- A. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- B. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
- C. Biến đổi khí hậu là chủ đề được nhiều nhà khoa học quan tâm nghiên cứu.
- D. Biến đổi khí hậu đe dọa đa dạng sinh học.
Câu 5: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, người viết nghị luận cần làm rõ điều gì để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?
- A. Liệt kê tất cả hành động của nhân vật từ đầu đến cuối tác phẩm.
- B. Phân tích diễn biến tâm trạng, suy nghĩ, hành động của nhân vật và mối liên hệ với hoàn cảnh, chủ đề tác phẩm.
- C. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
- D. So sánh nhân vật đó với một nhân vật nổi tiếng khác không cùng tác phẩm.
Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng, số liệu cụ thể trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội là gì?
- A. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho lập luận.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng.
- D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng thông tin phức tạp.
Câu 7: Đoạn kết bài nghị luận có vai trò quan trọng trong việc củng cố lại vấn đề đã trình bày. Ngoài việc khẳng định lại luận đề, đoạn kết hiệu quả thường làm gì thêm?
- A. Bắt đầu trình bày một luận điểm mới.
- B. Kể lại toàn bộ nội dung bài viết một cách chi tiết.
- C. Đặt ra câu hỏi mở cho người đọc mà không có gợi ý giải đáp.
- D. Mở rộng vấn đề, liên hệ hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động/suy nghĩ sâu sắc hơn.
Câu 8: Khi phân tích giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học, người viết nghị luận cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào?
- A. Tác giả đã miêu tả thiên nhiên đẹp đẽ như thế nào.
- B. Tác phẩm được xuất bản vào thời gian nào và ở đâu.
- C. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả đối với số phận đau khổ của con người và thái độ trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tiềm ẩn của họ.
- D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
Câu 9: Vấn đề "bản sắc văn hóa dân tộc trong thời đại toàn cầu hóa" là một chủ đề nghị luận xã hội phức tạp. Để lập luận chặt chẽ, người viết cần phân tích mối quan hệ biện chứng giữa hai yếu tố này như thế nào?
- A. Chỉ ra toàn cầu hóa hoàn toàn phá hủy bản sắc văn hóa.
- B. Chỉ ra bản sắc văn hóa không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
- C. Liệt kê các quốc gia tham gia toàn cầu hóa.
- D. Phân tích cả những thách thức và cơ hội mà toàn cầu hóa đặt ra đối với việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
Câu 10: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính chính xác, khách quan (đặc biệt trong nghị luận xã hội) và gợi cảm, giàu hình ảnh (trong nghị luận văn học). Điều này cho thấy ngôn ngữ trong văn nghị luận có đặc điểm gì?
- A. Chỉ cần dùng từ ngữ hoa mỹ.
- B. Cần linh hoạt, phù hợp với đối tượng và mục đích nghị luận, kết hợp tính logic và biểu cảm.
- C. Luôn phải sử dụng thuật ngữ khoa học.
- D. Ưu tiên các câu văn dài, phức tạp.
Câu 11: Khi xây dựng dàn ý cho bài nghị luận văn học, phần thân bài thường được tổ chức dựa trên các luận điểm. Các luận điểm này được rút ra từ đâu?
- A. Từ sự phân tích, cảm nhận sâu sắc về nội dung và hình thức nghệ thuật của tác phẩm.
- B. Từ ý kiến của bạn bè và người thân.
- C. Từ những thông tin bên lề về tác giả.
- D. Từ việc sao chép dàn ý của người khác.
Câu 12: Đọc nhận định sau: "Nhân vật A trong tác phẩm X là biểu tượng cho sự đấu tranh không ngừng nghỉ vì công lý." Để chứng minh cho nhận định này trong bài nghị luận, người viết cần đưa ra những luận cứ nào?
- A. Miêu tả ngoại hình của nhân vật A.
- B. Tóm tắt toàn bộ cuộc đời nhân vật A.
- C. Trích dẫn các hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật A thể hiện tinh thần đấu tranh và phân tích ý nghĩa của chúng.
- D. Nêu tên các nhân vật khác trong tác phẩm X.
Câu 13: Vai trò "chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người" của văn học thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của tác phẩm văn học?
- A. Khả năng cung cấp thông tin lịch sử khô khan.
- B. Khả năng giải trí đơn thuần.
- C. Khả năng giúp người đọc nhớ nhiều từ vựng mới.
- D. Khả năng nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp tình cảm, mở rộng hiểu biết về cuộc sống và con người, hình thành hệ giá trị đạo đức.
Câu 14: Khi nghị luận về một hiện tượng xã hội tiêu cực như "thói vô cảm", việc phân tích nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này có ý nghĩa gì đối với bài viết?
- A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu.
- B. Giúp người đọc hiểu rõ gốc rễ của vấn đề, từ đó đưa ra cái nhìn toàn diện và giải pháp hợp lý hơn (nếu có).
- C. Chỉ mang tính chất liệt kê, không có giá trị lập luận.
- D. Làm lạc đề bài viết.
Câu 15: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?
- A. Cách sắp xếp, trình bày các luận điểm, luận cứ theo một trình tự logic nhằm làm sáng tỏ luận đề và thuyết phục người đọc/người nghe.
- B. Việc thu thập tất cả các thông tin liên quan đến vấn đề.
- C. Chỉ đơn thuần là đưa ra ý kiến cá nhân.
- D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.
Câu 16: Đề bài nghị luận "Cảm nhận về đoạn thơ cuối bài "Việt Bắc" của Tố Hữu". Để làm tốt đề này, người viết cần chú trọng phân tích những yếu tố nghệ thuật nào trong đoạn thơ?
- A. Số lượng câu chữ và độ dài của đoạn thơ.
- B. Hoàn cảnh sáng tác chung của cả bài "Việt Bắc".
- C. Nhịp điệu, hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, điệp từ...) và cách tác giả thể hiện cảm xúc, tư tưởng.
- D. Tên đầy đủ của nhà thơ Tố Hữu.
Câu 17: Khi viết bài nghị luận về "vai trò của văn học đối với tuổi trẻ", luận điểm "Văn học giúp tuổi trẻ định hướng giá trị sống" có thể được chứng minh bằng luận cứ nào sau đây?
- A. Thống kê số lượng sách văn học được xuất bản hàng năm.
- B. Kể lại nội dung một bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học.
- C. Nêu tên các tác giả văn học nổi tiếng.
- D. Phân tích cách các nhân vật trong tác phẩm văn học đối mặt với thử thách, đưa ra lựa chọn và những bài học về đạo đức, lẽ sống được gửi gắm qua đó.
Câu 18: Đề bài: "Nghị luận về câu nói: "Đừng sống theo số đông, hãy sống theo cách mình muốn"". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự hiểu đúng và sâu sắc nhất về câu nói, có thể triển khai thành một đoạn thân bài hiệu quả?
- A. Việc sống khác biệt luôn tốt hơn sống giống người khác.
- B. Câu nói đề cao bản lĩnh cá nhân, khuyến khích mỗi người tìm ra giá trị riêng và theo đuổi ước mơ, nhưng không có nghĩa là phủ nhận hoàn toàn vai trò của cộng đồng và các giá trị chung tích cực.
- C. Sống theo cách mình muốn là ích kỷ, không quan tâm đến người khác.
- D. Câu nói chỉ đúng trong một số trường hợp đặc biệt.
Câu 19: Một trong những yêu cầu của phần "Thực hành tiếng Việt" liên quan đến văn nghị luận là việc sử dụng các từ ngữ, câu văn liên kết các đoạn, các ý. Việc này nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và liên kết chặt chẽ giữa các phần trong bài viết.
- B. Làm cho bài viết trông dài hơn.
- C. Chứng tỏ người viết có vốn từ phong phú.
- D. Gây khó khăn cho người đọc.
Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, kỹ năng quan trọng nhất của người nghe để có thể đánh giá và tiếp thu hiệu quả là gì?
- A. Ghi chép thật nhanh tất cả những gì người thuyết trình nói.
- B. Chỉ tập trung vào giọng điệu của người nói.
- C. So sánh bài thuyết trình với ý kiến cá nhân đã có sẵn.
- D. Lắng nghe chủ động, phân tích cấu trúc bài nói, nhận diện luận đề, các luận điểm, luận cứ và đánh giá tính logic, sức thuyết phục của lập luận.
Câu 21: Trong văn nghị luận, việc "phản biện" hoặc "bác bỏ" một quan điểm khác là một dạng lập luận. Lập luận bác bỏ hiệu quả cần dựa trên cơ sở nào?
- A. Chỉ cần khẳng định quan điểm của mình là đúng.
- B. Đưa ra các lý lẽ, dẫn chứng khách quan, xác thực để chỉ ra sự sai lầm, thiếu logic hoặc phiến diện trong quan điểm cần bác bỏ.
- C. Sử dụng lời lẽ công kích cá nhân người đưa ra quan điểm đó.
- D. Tránh đề cập trực tiếp đến quan điểm cần bác bỏ.
Câu 22: Đề bài "Phân tích vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính Tây Tiến trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự kết hợp đúng đắn giữa yếu tố "bi" và "tráng" khi phân tích nhân vật?
- A. Chỉ nói về những khó khăn, gian khổ mà người lính phải chịu đựng.
- B. Chỉ nói về tinh thần lạc quan, yêu đời của người lính.
- C. Phân tích sự khắc nghiệt của hoàn cảnh chiến đấu (bi) đồng thời làm nổi bật tinh thần bất khuất, lãng mạn, hào hùng và sự hy sinh cao cả của người lính (tráng).
- D. Liệt kê các địa danh mà đoàn quân Tây Tiến đã đi qua.
Câu 23: Khi nghị luận về tác phẩm "Hẹn hò với định mệnh", để làm rõ chủ đề hoặc thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm, người viết cần tập trung phân tích điều gì?
- A. Tóm tắt lại cốt truyện một cách đầy đủ.
- B. Nêu cảm nhận chung chung về tác phẩm.
- C. Tìm hiểu tiểu sử của tác giả một cách chi tiết.
- D. Phân tích hệ thống nhân vật, tình huống truyện, các chi tiết nghệ thuật tiêu biểu và mối liên hệ giữa chúng để làm sáng tỏ ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
Câu 24: Vấn đề "bạo lực học đường" là một chủ đề nghị luận xã hội cấp thiết. Khi phân tích hậu quả của bạo lực học đường, luận cứ nào sau đây là thuyết phục nhất?
- A. Đưa ra các số liệu thống kê về tình trạng bạo lực học đường và phân tích ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần, thể chất của nạn nhân và môi trường giáo dục.
- B. Kể một câu chuyện về bạo lực học đường đã đọc trên mạng xã hội.
- C. Khẳng định bạo lực học đường là xấu.
- D. Nêu tên các trường học đã xảy ra bạo lực học đường.
Câu 25: Đề bài: "Suy nghĩ về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc bảo vệ môi trường". Phần mở bài hiệu quả cho đề này cần đạt được yêu cầu gì?
- A. Kể một câu chuyện dài về môi trường.
- B. Liệt kê các hoạt động bảo vệ môi trường đã diễn ra.
- C. Giới thiệu vấn đề nghị luận (trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với môi trường) một cách tự nhiên, hấp dẫn và nêu bật được ý nghĩa, tính cấp thiết của vấn đề.
- D. Trình bày ngay các luận điểm chính.
Câu 26: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "âm điệu" có ý nghĩa gì trong bài nghị luận văn học?
- A. Chỉ để bài viết có vẻ học thuật hơn.
- B. Giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc, không khí mà nhà thơ tạo ra, góp phần làm rõ nội dung và tư tưởng của đoạn thơ.
- C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- D. Chỉ là một yếu tố phụ, không cần phân tích sâu.
Câu 27: Đề bài: "Nghị luận về câu tục ngữ "Học thầy không tày học bạn"". Để bài viết có chiều sâu, ngoài việc giải thích ý nghĩa bề mặt, người viết cần làm rõ thêm khía cạnh nào?
- A. So sánh câu tục ngữ này với các câu tục ngữ khác về thầy cô.
- B. Chỉ tập trung vào vai trò của người bạn trong học tập.
- C. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của người thầy.
- D. Phân tích vai trò bổ trợ lẫn nhau giữa việc học từ thầy (nền tảng, hệ thống) và học từ bạn (trao đổi, thực hành, góc nhìn đa dạng), đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của cả hai trong quá trình học hỏi.
Câu 28: Một bài nghị luận được đánh giá là có tính "phê phán" khi nào?
- A. Bài viết chỉ ra những mặt hạn chế, tiêu cực hoặc bất cập của một hiện tượng, vấn đề và phân tích tác hại của chúng.
- B. Bài viết chỉ toàn khen ngợi.
- C. Bài viết sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- D. Bài viết không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.
Câu 29: Đề bài "Phân tích hình tượng Sông Đà trong tùy bút "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân". Để làm nổi bật sự độc đáo trong cách xây dựng hình tượng này, người viết cần chú ý đến điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào các số liệu về chiều dài, độ sâu của sông Đà.
- B. Phân tích cách Nguyễn Tuân miêu tả Sông Đà như một sinh thể có cá tính phức tạp (hung bạo và trữ tình) bằng ngôn ngữ giàu chất tạo hình và sự liên tưởng độc đáo.
- C. Kể lại chuyến đi thực tế của Nguyễn Tuân trên sông Đà.
- D. So sánh sông Đà với các con sông khác ở Việt Nam.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một bài nghị luận có sức thuyết phục cao đối với người đọc/nghe?
- A. Độ dài của bài viết.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
- C. Trình bày ý kiến một cách chung chung.
- D. Hệ thống luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, logic và sử dụng luận cứ xác đáng, tiêu biểu.