15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn nghị luận là gì?

  • A. Trình bày một câu chuyện hấp dẫn, giàu cảm xúc.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc con người.
  • C. Thuyết phục người đọc, người nghe về một vấn đề, quan điểm.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, trung lập về một sự kiện.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, logic và xác thực.
  • C. Trình bày vấn đề một cách khách quan, không thiên vị.
  • D. Thể hiện giọng điệu cá nhân mạnh mẽ, quyết liệt.

Câu 3: Trong văn nghị luận, "luận điểm" được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định.
  • B. Các dẫn chứng, số liệu được sử dụng để minh họa.
  • C. Lời giải thích, phân tích chi tiết về vấn đề.
  • D. Phần mở đầu và kết thúc của bài văn.

Câu 4: "Luận cứ" trong văn nghị luận có vai trò gì?

  • A. Nêu ra vấn đề nghị luận.
  • B. Thể hiện cảm xúc của người viết.
  • C. Làm sáng tỏ và chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • D. Tạo sự hấp dẫn cho bài văn.

Câu 5: Phương pháp lập luận "diễn dịch" thường đi từ:

  • A. Chi tiết cụ thể đến khái quát chung.
  • B. Nguyên lý chung đến các trường hợp cụ thể.
  • C. Phân tích vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
  • D. So sánh và đối chiếu các ý kiến trái chiều.

Câu 6: Phương pháp lập luận "quy nạp" được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Tổng hợp các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể.
  • B. Áp dụng một nguyên tắc có sẵn.
  • C. Phân tích mối quan hệ nhân quả.
  • D. Sử dụng phép loại trừ để tìm ra kết luận.

Câu 7: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng điều gì trong việc lựa chọn dẫn chứng?

  • A. Dẫn chứng càng nhiều càng tốt.
  • B. Dẫn chứng phải độc đáo, mới lạ.
  • C. Dẫn chứng phải mang tính chủ quan, thể hiện cảm xúc.
  • D. Dẫn chứng phải xác thực, tiêu biểu, và liên quan trực tiếp đến luận điểm.

Câu 8: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường, luận điểm nào sau đây là khó được chứng minh bằng dẫn chứng xác thực nhất?

  • A. Ô nhiễm không khí gây ra các bệnh về đường hô hấp.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới nước.
  • C. Ô nhiễm môi trường làm suy giảm đạo đức con người.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn gây căng thẳng, mệt mỏi.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nói giảm, nói tránh.

Câu 10: Trong phần mở bài của một bài văn nghị luận, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các luận cứ.
  • B. Phân tích sâu vấn đề nghị luận.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng.
  • D. Giới thiệu vấn đề và định hướng triển khai bài viết.

Câu 11: Phần thân bài trong văn nghị luận có chức năng chính là:

  • A. Triển khai và chứng minh luận điểm bằng các luận cứ, dẫn chứng.
  • B. Nêu ra vấn đề nghị luận.
  • C. Tóm tắt lại nội dung chính.
  • D. Gây ấn tượng với người đọc.

Câu 12: Chức năng của phần kết bài trong văn nghị luận là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • B. Triển khai các luận điểm.
  • C. Khẳng định lại luận điểm và mở rộng vấn đề (nếu cần).
  • D. Nêu dẫn chứng thuyết phục.

Câu 13: Để viết một bài văn nghị luận về "ý nghĩa của việc đọc sách", luận điểm trung tâm có thể là:

  • A. Sách là sản phẩm văn hóa của nhân loại.
  • B. Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển của con người.
  • C. Có nhiều loại sách khác nhau trên thế giới.
  • D. Thư viện là nơi lưu trữ sách.

Câu 14: Trong bài văn nghị luận, lập luận "bác bỏ" thường được sử dụng khi nào?

  • A. Để khẳng định luận điểm của mình.
  • B. Để trình bày luận cứ.
  • C. Để so sánh các ý kiến.
  • D. Để phản đối và chỉ ra sự sai trái của một quan điểm khác.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức trình bày của một bài văn nghị luận?

  • A. Bố cục bài văn (mở bài, thân bài, kết bài).
  • B. Cách diễn đạt, sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Tính xác thực của dẫn chứng.
  • D. Độ dài của các đoạn văn.

Câu 16: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ trong văn nghị luận?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Chính xác, logic, khách quan.
  • C. Sinh động, gần gũi với đời sống thường ngày.
  • D. Hàm súc, đa nghĩa.

Câu 17: Khi viết văn nghị luận, điều gì cần tránh để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Thể hiện cảm xúc cá nhân quá mạnh mẽ.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Trình bày quan điểm một cách rõ ràng.
  • D. Đưa ra nhiều dẫn chứng.

Câu 18: Loại văn nghị luận nào tập trung vào việc giải thích, làm rõ một vấn đề về mặt lý thuyết hoặc thực tiễn?

  • A. Nghị luận chứng minh.
  • B. Nghị luận phê phán.
  • C. Nghị luận giải thích.
  • D. Nghị luận so sánh.

Câu 19: Loại văn nghị luận nào thường sử dụng lý lẽ và bằng chứng để khẳng định tính đúng đắn của một vấn đề?

  • A. Nghị luận chứng minh.
  • B. Nghị luận giải thích.
  • C. Nghị luận bình luận.
  • D. Nghị luận phân tích.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Internet mang lại nhiều lợi ích, nhưng mặt trái của nó là sự lan truyền thông tin sai lệch." Câu văn này có thể được sử dụng làm gì trong bài văn nghị luận?

  • A. Luận cứ.
  • B. Luận điểm.
  • C. Dẫn chứng.
  • D. Kết luận.

Câu 21: Để viết một bài văn nghị luận về "văn hóa ứng xử trên mạng xã hội", đối tượng hướng đến phù hợp nhất là:

  • A. Các nhà nghiên cứu xã hội học.
  • B. Người lớn tuổi ít sử dụng mạng xã hội.
  • C. Học sinh, sinh viên và giới trẻ sử dụng mạng xã hội.
  • D. Trẻ em dưới 10 tuổi.

Câu 22: Trong quá trình viết văn nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện trước khi viết mở bài?

  • A. Viết kết bài.
  • B. Viết thân bài.
  • C. Tìm dẫn chứng.
  • D. Xác định đề tài và lập dàn ý.

Câu 23: Khi tự đánh giá bài văn nghị luận của mình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài của bài văn.
  • B. Tính logic và thuyết phục của hệ thống luận điểm, luận cứ.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Số lượng dẫn chứng.

Câu 24: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Để cung cấp thông tin.
  • C. Gây chú ý, nhấn mạnh vấn đề và tăng tính biểu cảm.
  • D. Để kiểm tra kiến thức của người đọc.

Câu 25: Đâu là lỗi thường gặp trong bài văn nghị luận của học sinh?

  • A. Luận điểm không rõ ràng, thiếu tập trung.
  • B. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng.
  • C. Trình bày bố cục quá chặt chẽ.
  • D. Ngôn ngữ quá trang trọng.

Câu 26: Để cải thiện kỹ năng viết văn nghị luận, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Học thuộc lòng các bài văn mẫu.
  • B. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và chính tả.
  • C. Tránh đọc các bài văn nghị luận khác.
  • D. Thường xuyên luyện tập viết và đọc nhiều bài văn nghị luận khác nhau để học hỏi.

Câu 27: Trong văn nghị luận, thái độ của người viết nên thể hiện như thế nào?

  • A. Chủ quan, áp đặt.
  • B. Khách quan, tôn trọng sự thật và lý lẽ.
  • C. Né tránh, trung lập.
  • D. Bi quan, tiêu cực.

Câu 28: Khi phân tích một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng.
  • B. Dẫn chứng được đưa ra.
  • C. Luận điểm chính của bài.
  • D. Bố cục bài văn.

Câu 29: Mục đích của việc sử dụng yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận là gì?

  • A. Thay thế cho lý lẽ và dẫn chứng.
  • B. Làm cho bài văn trở nên dễ hiểu hơn.
  • C. Giảm tính khách quan của bài văn.
  • D. Tăng sức hấp dẫn, lay động cảm xúc và thuyết phục người đọc.

Câu 30: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng và làm sâu sắc vấn đề trong văn nghị luận?

  • A. So sánh.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Giải thích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục đích chính của văn nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: 'Luận cứ' trong văn nghị luận có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phương pháp lập luận 'diễn dịch' thường đi từ:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phương pháp lập luận 'quy nạp' được xây dựng trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng điều gì trong việc lựa chọn dẫn chứng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường, luận điểm nào sau đây là *khó* được chứng minh bằng dẫn chứng xác thực nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong phần mở bài của một bài văn nghị luận, nhiệm vụ chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phần thân bài trong văn nghị luận có chức năng chính là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Chức năng của phần kết bài trong văn nghị luận là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để viết một bài văn nghị luận về 'ý nghĩa của việc đọc sách', luận điểm trung tâm có thể là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bài văn nghị luận, lập luận 'bác bỏ' thường được sử dụng khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về hình thức trình bày của một bài văn nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ trong văn nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi viết văn nghị luận, điều gì cần tránh để đảm bảo tính khách quan?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Loại văn nghị luận nào tập trung vào việc giải thích, làm rõ một vấn đề về mặt lý thuyết hoặc thực tiễn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Loại văn nghị luận nào thường sử dụng lý lẽ và bằng chứng để khẳng định tính đúng đắn của một vấn đề?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Internet mang lại nhiều lợi ích, nhưng mặt trái của nó là sự lan truyền thông tin sai lệch.' Câu văn này có thể được sử dụng làm gì trong bài văn nghị luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để viết một bài văn nghị luận về 'văn hóa ứng xử trên mạng xã hội', đối tượng hướng đến phù hợp nhất là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình viết văn nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện *trước* khi viết mở bài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi tự đánh giá bài văn nghị luận của mình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đâu là lỗi thường gặp trong bài văn nghị luận của học sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để cải thiện kỹ năng viết văn nghị luận, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong văn nghị luận, thái độ của người viết nên thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi phân tích một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Mục đích của việc sử dụng yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng và làm sâu sắc vấn đề trong văn nghị luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "xương sống" của toàn bộ bài viết, định hướng và chi phối sự phát triển của các luận điểm?

  • A. Dẫn chứng
  • B. Luận đề
  • C. Luận cứ
  • D. Bố cục

Câu 2: Để bài văn nghị luận trở nên thuyết phục, người viết cần sử dụng hệ thống luận cứ như thế nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều luận cứ càng tốt, không cần kiểm chứng độ xác thực.
  • B. Chỉ cần sử dụng luận cứ từ kinh nghiệm cá nhân để tạo sự gần gũi.
  • C. Đa dạng, xác thực, tiêu biểu và phù hợp với luận điểm.
  • D. Ưu tiên sử dụng luận cứ từ các nguồn dễ tìm kiếm, không cần chọn lọc.

Câu 3: Phương pháp lập luận nào sau đây đi từ việc nêu ra các trường hợp riêng lẻ, cụ thể để dẫn đến một nhận định chung, khái quát?

  • A. Quy nạp
  • B. Diễn dịch
  • C. Tương đồng
  • D. Phản bác

Câu 4: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt, đối lập giữa hai hoặc nhiều đối tượng, từ đó làm sáng tỏ vấn đề?

  • A. Giải thích
  • B. So sánh
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 5: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết không nên sử dụng yếu tố nào sau đây để tăng tính thuyết phục?

  • A. Dẫn chứng xác thực từ các nguồn uy tín
  • B. Lý lẽ logic, chặt chẽ
  • C. Phân tích đa chiều, khách quan
  • D. Cảm xúc cá nhân mạnh mẽ, chủ quan

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Ô nhiễm môi trường biển đang trở thành vấn đề nhức nhối. Rác thải nhựa, dầu tràn, và nước thải công nghiệp đổ ra biển đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển và đời sống con người." Đoạn văn trên tập trung vào yếu tố nào của văn nghị luận?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Phương pháp lập luận
  • D. Thao tác lập luận

Câu 7: Trong bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, luận cứ thường được lấy từ đâu?

  • A. Kinh nghiệm cá nhân của người viết
  • B. Ý kiến chủ quan của người viết
  • C. Chi tiết, hình ảnh, nội dung, nghệ thuật trong tác phẩm
  • D. Các vấn đề xã hội nóng hổi

Câu 8: Câu hỏi: "Vậy chúng ta cần làm gì để bảo vệ môi trường?" thường xuất hiện ở phần nào trong bố cục của một bài văn nghị luận?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài (phần 1)
  • C. Thân bài (phần 2)
  • D. Kết bài

Câu 9: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "Văn nghị luận có vai trò quan trọng trong việc ______ nhận thức, thái độ của con người về một vấn đề."

  • A. miêu tả
  • B. thay đổi
  • C. kể lại
  • D. biểu cảm

Câu 10: Trong văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính chất nào?

  • A. Hình tượng, giàu cảm xúc
  • B. Sinh động, gần gũi đời thường
  • C. Chính xác, logic, khách quan
  • D. Hoa mỹ, trau chuốt, bác học

Câu 11: Đâu là mục đích chính của việc viết phần mở bài trong văn nghị luận?

  • A. Trình bày chi tiết các luận cứ
  • B. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của bài

Câu 12: Thao tác lập luận "bác bỏ" thường được sử dụng khi nào trong văn nghị luận?

  • A. Để giải thích một khái niệm
  • B. Để so sánh hai đối tượng
  • C. Để chứng minh một luận điểm
  • D. Để phản đối một quan điểm sai trái

Câu 13: Trong quá trình viết văn nghị luận, bước nào sau đây giúp người viết kiểm tra tính logic và chặt chẽ của các luận điểm, luận cứ?

  • A. Tìm kiếm thêm dẫn chứng
  • B. Viết bản nháp
  • C. Xem lại và chỉnh sửa
  • D. Tham khảo ý kiến người khác

Câu 14: Hình thức trình bày luận điểm nào sau đây thường tạo ấn tượng mạnh mẽ và thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu bài văn nghị luận?

  • A. Nêu luận điểm trực tiếp
  • B. Đi từ dẫn dắt gián tiếp
  • C. Sử dụng câu hỏi tu từ
  • D. Kể một câu chuyện ngắn

Câu 15: Để tăng tính khách quan cho bài văn nghị luận, người viết nên hạn chế điều gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân quá mạnh
  • C. Trích dẫn nguồn đáng tin cậy
  • D. Phân tích vấn đề từ nhiều góc độ

Câu 16: Trong văn nghị luận, luận cứ đóng vai trò gì đối với luận điểm?

  • A. Thay thế cho luận điểm
  • B. Giải thích cho luận điểm
  • C. Chứng minh và làm sáng tỏ luận điểm
  • D. Mở rộng ý nghĩa của luận điểm

Câu 17: Đâu là một lỗi sai thường gặp trong lập luận khi viết văn nghị luận?

  • A. Sử dụng nhiều dẫn chứng
  • B. Lập luận theo trình tự thời gian
  • C. Phân tích vấn đề đa chiều
  • D. Ngụy biện, đánh lạc hướng vấn đề

Câu 18: Cho tình huống: Bạn muốn thuyết phục bạn bè về lợi ích của việc đọc sách. Hình thức văn nghị luận nào phù hợp nhất để bạn sử dụng?

  • A. Nghiên cứu khoa học
  • B. Bài phát biểu/ diễn thuyết
  • C. Báo cáo điều tra
  • D. Tiểu luận chuyên ngành

Câu 19: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề "văn hóa đọc", nếu luận điểm là "cần phát triển văn hóa đọc trong giới trẻ", thì luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đọc sách là sở thích cá nhân của mỗi người.
  • B. Hiện nay có nhiều hình thức giải trí hấp dẫn hơn đọc sách.
  • C. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, phát triển tư duy và nhân cách cho giới trẻ.
  • D. Thư viện trường học đã có nhiều sách nhưng ít người đọc.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục?

  • A. Câu hỏi tu từ, ẩn dụ, so sánh
  • B. Liệt kê, điệp từ, chơi chữ
  • C. Hoán dụ, nhân hóa, nói giảm
  • D. Phóng đại, tương phản, irony

Câu 21: Khi kết thúc bài văn nghị luận, phần kết bài cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Đưa ra thêm luận điểm mới
  • B. Khẳng định lại luận điểm và gợi mở hướng phát triển
  • C. Trình bày thêm dẫn chứng chi tiết
  • D. Kể lại quá trình viết bài văn

Câu 22: Thao tác lập luận "phân tích" trong văn nghị luận thường được dùng để làm gì?

  • A. So sánh hai đối tượng
  • B. Giải thích một khái niệm
  • C. Chia nhỏ vấn đề thành các bộ phận, yếu tố để làm rõ
  • D. Chứng minh tính đúng đắn của một vấn đề

Câu 23: Trong các bước viết văn nghị luận, bước "xây dựng đề cương" có vai trò gì?

  • A. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
  • B. Viết bản nháp hoàn chỉnh
  • C. Chỉnh sửa lỗi chính tả
  • D. Xác định bố cục và sắp xếp ý tưởng một cách mạch lạc

Câu 24: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong quá trình lập luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
  • B. Trình bày hình thức đẹp mắt
  • C. Tính logic và chặt chẽ của lập luận
  • D. Sử dụng nhiều câu cảm thán

Câu 25: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng thao tác lập luận nào sau đây giúp người đọc dễ hiểu và hình dung vấn đề hơn?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Bác bỏ

Câu 26: Đọc đoạn văn: "Chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích to lớn mà mạng xã hội mang lại. Tuy nhiên, mặt trái của nó cũng không hề nhỏ: tin giả lan tràn, nghiện mạng xã hội, xâm phạm quyền riêng tư..." Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. So sánh
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Giải thích

Câu 27: Trong văn nghị luận, yếu tố "tính thời sự" của vấn đề nghị luận có vai trò gì?

  • A. Giúp bài văn dễ viết hơn
  • B. Đảm bảo tính chính xác của thông tin
  • C. Tăng tính hấp dẫn và thu hút sự quan tâm của người đọc
  • D. Giúp người viết thể hiện quan điểm cá nhân

Câu 28: Để phản bác một quan điểm sai trái trong văn nghị luận, người viết cần sử dụng luận cứ như thế nào?

  • A. Luận cứ mơ hồ, chung chung
  • B. Luận cứ ủng hộ quan điểm sai trái
  • C. Luận cứ không liên quan đến vấn đề
  • D. Luận cứ mạnh mẽ, đối lập và có sức thuyết phục

Câu 29: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức người đọc
  • B. Gợi mở vấn đề, kích thích suy nghĩ và tăng tính biểu cảm
  • C. Để yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi
  • D. Để thay thế cho câu trần thuật

Câu 30: Khi viết văn nghị luận, giọng văn phù hợp nhất là giọng văn như thế nào?

  • A. Giọng văn hài hước, dí dỏm
  • B. Giọng văn thân mật, tâm tình
  • C. Giọng văn trang trọng, khách quan, thể hiện sự tự tin
  • D. Giọng văn than vãn, bi quan

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'xương sống' của toàn bộ bài viết, định hướng và chi phối sự phát triển của các luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Để bài văn nghị luận trở nên thuyết phục, người viết cần sử dụng hệ thống luận cứ như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phương pháp lập luận nào sau đây đi từ việc nêu ra các trường hợp riêng lẻ, cụ thể để dẫn đến một nhận định chung, khái quát?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt, đối lập giữa hai hoặc nhiều đối tượng, từ đó làm sáng tỏ vấn đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết *không nên* sử dụng yếu tố nào sau đây để tăng tính thuyết phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Ô nhiễm môi trường biển đang trở thành vấn đề nhức nhối. Rác thải nhựa, dầu tràn, và nước thải công nghiệp đổ ra biển đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển và đời sống con người.' Đoạn văn trên tập trung vào yếu tố nào của văn nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, luận cứ thường được lấy từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Câu hỏi: 'Vậy chúng ta cần làm gì để bảo vệ môi trường?' thường xuất hiện ở phần nào trong bố cục của một bài văn nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: 'Văn nghị luận có vai trò quan trọng trong việc ______ nhận thức, thái độ của con người về một vấn đề.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính chất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là mục đích chính của việc viết phần mở bài trong văn nghị luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Thao tác lập luận 'bác bỏ' thường được sử dụng khi nào trong văn nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình viết văn nghị luận, bước nào sau đây giúp người viết kiểm tra tính logic và chặt chẽ của các luận điểm, luận cứ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hình thức trình bày luận điểm nào sau đây thường tạo ấn tượng mạnh mẽ và thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu bài văn nghị luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để tăng tính khách quan cho bài văn nghị luận, người viết nên hạn chế điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong văn nghị luận, luận cứ đóng vai trò gì đối với luận điểm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đâu là một lỗi sai thường gặp trong lập luận khi viết văn nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cho tình huống: Bạn muốn thuyết phục bạn bè về lợi ích của việc đọc sách. Hình thức văn nghị luận nào phù hợp nhất để bạn sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề 'văn hóa đọc', nếu luận điểm là 'cần phát triển văn hóa đọc trong giới trẻ', thì luận cứ nào sau đây là *phù hợp nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi kết thúc bài văn nghị luận, phần kết bài cần đảm bảo yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Thao tác lập luận 'phân tích' trong văn nghị luận thường được dùng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong các bước viết văn nghị luận, bước 'xây dựng đề cương' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào trong quá trình lập luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi viết văn nghị luận về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng thao tác lập luận nào sau đây giúp người đọc dễ hiểu và hình dung vấn đề hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đọc đoạn văn: 'Chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích to lớn mà mạng xã hội mang lại. Tuy nhiên, mặt trái của nó cũng không hề nhỏ: tin giả lan tràn, nghiện mạng xã hội, xâm phạm quyền riêng tư...' Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong văn nghị luận, yếu tố 'tính thời sự' của vấn đề nghị luận có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để phản bác một quan điểm sai trái trong văn nghị luận, người viết cần sử dụng luận cứ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi viết văn nghị luận, giọng văn phù hợp nhất là giọng văn như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bài nghị luận văn học về tác phẩm thơ thường đòi hỏi người viết phải làm rõ mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật. Kỹ năng phân tích nào sau đây là cốt lõi nhất để thực hiện yêu cầu này một cách hiệu quả?

  • A. Kỹ năng tóm tắt cốt truyện.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ các chi tiết sự kiện.
  • C. Kỹ năng nhận diện và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ, cấu tứ, ngôn ngữ.
  • D. Kỹ năng kể lại diễn biến tâm trạng nhân vật.

Câu 2: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội như "Vai trò của sách đối với giới trẻ", luận điểm "Sách cung cấp tri thức" là một luận điểm đúng nhưng chưa đủ sức thuyết phục. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm này, người viết cần bổ sung loại luận cứ nào?

  • A. Nêu cảm nhận cá nhân về một cuốn sách hay.
  • B. Liệt kê tên nhiều loại sách khác nhau.
  • C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về sách mà không giải thích.
  • D. Đưa ra các ví dụ cụ thể về những tri thức mà sách mang lại, hoặc dẫn chứng về những người thành công nhờ việc đọc sách.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: "Việc sử dụng mạng xã hội tràn lan đang gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực. Thanh thiếu niên dễ bị cuốn vào thế giới ảo, bỏ bê học hành, thậm chí là gặp phải các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu." Đoạn trích trên đang sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Lập luận nhân quả (chỉ ra nguyên nhân - hệ quả).
  • B. Lập luận so sánh.
  • C. Lập luận bác bỏ.
  • D. Lập luận diễn dịch (từ cái chung đến cái riêng).

Câu 4: Giả sử bạn được yêu cầu viết bài nghị luận về chủ đề "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến cuộc sống con người". Luận điểm nào sau đây không phù hợp để triển khai trong bài viết này?

  • A. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • B. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
  • C. Biến đổi khí hậu là chủ đề được nhiều nhà khoa học quan tâm nghiên cứu.
  • D. Biến đổi khí hậu đe dọa đa dạng sinh học.

Câu 5: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, người viết nghị luận cần làm rõ điều gì để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

  • A. Liệt kê tất cả hành động của nhân vật từ đầu đến cuối tác phẩm.
  • B. Phân tích diễn biến tâm trạng, suy nghĩ, hành động của nhân vật và mối liên hệ với hoàn cảnh, chủ đề tác phẩm.
  • C. Chỉ tập trung vào ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • D. So sánh nhân vật đó với một nhân vật nổi tiếng khác không cùng tác phẩm.

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng, số liệu cụ thể trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Tăng tính khách quan, xác thực và sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng thông tin phức tạp.

Câu 7: Đoạn kết bài nghị luận có vai trò quan trọng trong việc củng cố lại vấn đề đã trình bày. Ngoài việc khẳng định lại luận đề, đoạn kết hiệu quả thường làm gì thêm?

  • A. Bắt đầu trình bày một luận điểm mới.
  • B. Kể lại toàn bộ nội dung bài viết một cách chi tiết.
  • C. Đặt ra câu hỏi mở cho người đọc mà không có gợi ý giải đáp.
  • D. Mở rộng vấn đề, liên hệ hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động/suy nghĩ sâu sắc hơn.

Câu 8: Khi phân tích giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học, người viết nghị luận cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào?

  • A. Tác giả đã miêu tả thiên nhiên đẹp đẽ như thế nào.
  • B. Tác phẩm được xuất bản vào thời gian nào và ở đâu.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả đối với số phận đau khổ của con người và thái độ trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tiềm ẩn của họ.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 9: Vấn đề "bản sắc văn hóa dân tộc trong thời đại toàn cầu hóa" là một chủ đề nghị luận xã hội phức tạp. Để lập luận chặt chẽ, người viết cần phân tích mối quan hệ biện chứng giữa hai yếu tố này như thế nào?

  • A. Chỉ ra toàn cầu hóa hoàn toàn phá hủy bản sắc văn hóa.
  • B. Chỉ ra bản sắc văn hóa không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
  • C. Liệt kê các quốc gia tham gia toàn cầu hóa.
  • D. Phân tích cả những thách thức và cơ hội mà toàn cầu hóa đặt ra đối với việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 10: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính chính xác, khách quan (đặc biệt trong nghị luận xã hội) và gợi cảm, giàu hình ảnh (trong nghị luận văn học). Điều này cho thấy ngôn ngữ trong văn nghị luận có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ cần dùng từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Cần linh hoạt, phù hợp với đối tượng và mục đích nghị luận, kết hợp tính logic và biểu cảm.
  • C. Luôn phải sử dụng thuật ngữ khoa học.
  • D. Ưu tiên các câu văn dài, phức tạp.

Câu 11: Khi xây dựng dàn ý cho bài nghị luận văn học, phần thân bài thường được tổ chức dựa trên các luận điểm. Các luận điểm này được rút ra từ đâu?

  • A. Từ sự phân tích, cảm nhận sâu sắc về nội dung và hình thức nghệ thuật của tác phẩm.
  • B. Từ ý kiến của bạn bè và người thân.
  • C. Từ những thông tin bên lề về tác giả.
  • D. Từ việc sao chép dàn ý của người khác.

Câu 12: Đọc nhận định sau: "Nhân vật A trong tác phẩm X là biểu tượng cho sự đấu tranh không ngừng nghỉ vì công lý." Để chứng minh cho nhận định này trong bài nghị luận, người viết cần đưa ra những luận cứ nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình của nhân vật A.
  • B. Tóm tắt toàn bộ cuộc đời nhân vật A.
  • C. Trích dẫn các hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật A thể hiện tinh thần đấu tranh và phân tích ý nghĩa của chúng.
  • D. Nêu tên các nhân vật khác trong tác phẩm X.

Câu 13: Vai trò "chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người" của văn học thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của tác phẩm văn học?

  • A. Khả năng cung cấp thông tin lịch sử khô khan.
  • B. Khả năng giải trí đơn thuần.
  • C. Khả năng giúp người đọc nhớ nhiều từ vựng mới.
  • D. Khả năng nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp tình cảm, mở rộng hiểu biết về cuộc sống và con người, hình thành hệ giá trị đạo đức.

Câu 14: Khi nghị luận về một hiện tượng xã hội tiêu cực như "thói vô cảm", việc phân tích nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này có ý nghĩa gì đối với bài viết?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ gốc rễ của vấn đề, từ đó đưa ra cái nhìn toàn diện và giải pháp hợp lý hơn (nếu có).
  • C. Chỉ mang tính chất liệt kê, không có giá trị lập luận.
  • D. Làm lạc đề bài viết.

Câu 15: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Cách sắp xếp, trình bày các luận điểm, luận cứ theo một trình tự logic nhằm làm sáng tỏ luận đề và thuyết phục người đọc/người nghe.
  • B. Việc thu thập tất cả các thông tin liên quan đến vấn đề.
  • C. Chỉ đơn thuần là đưa ra ý kiến cá nhân.
  • D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.

Câu 16: Đề bài nghị luận "Cảm nhận về đoạn thơ cuối bài "Việt Bắc" của Tố Hữu". Để làm tốt đề này, người viết cần chú trọng phân tích những yếu tố nghệ thuật nào trong đoạn thơ?

  • A. Số lượng câu chữ và độ dài của đoạn thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác chung của cả bài "Việt Bắc".
  • C. Nhịp điệu, hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, điệp từ...) và cách tác giả thể hiện cảm xúc, tư tưởng.
  • D. Tên đầy đủ của nhà thơ Tố Hữu.

Câu 17: Khi viết bài nghị luận về "vai trò của văn học đối với tuổi trẻ", luận điểm "Văn học giúp tuổi trẻ định hướng giá trị sống" có thể được chứng minh bằng luận cứ nào sau đây?

  • A. Thống kê số lượng sách văn học được xuất bản hàng năm.
  • B. Kể lại nội dung một bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học.
  • C. Nêu tên các tác giả văn học nổi tiếng.
  • D. Phân tích cách các nhân vật trong tác phẩm văn học đối mặt với thử thách, đưa ra lựa chọn và những bài học về đạo đức, lẽ sống được gửi gắm qua đó.

Câu 18: Đề bài: "Nghị luận về câu nói: "Đừng sống theo số đông, hãy sống theo cách mình muốn"". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự hiểu đúng và sâu sắc nhất về câu nói, có thể triển khai thành một đoạn thân bài hiệu quả?

  • A. Việc sống khác biệt luôn tốt hơn sống giống người khác.
  • B. Câu nói đề cao bản lĩnh cá nhân, khuyến khích mỗi người tìm ra giá trị riêng và theo đuổi ước mơ, nhưng không có nghĩa là phủ nhận hoàn toàn vai trò của cộng đồng và các giá trị chung tích cực.
  • C. Sống theo cách mình muốn là ích kỷ, không quan tâm đến người khác.
  • D. Câu nói chỉ đúng trong một số trường hợp đặc biệt.

Câu 19: Một trong những yêu cầu của phần "Thực hành tiếng Việt" liên quan đến văn nghị luận là việc sử dụng các từ ngữ, câu văn liên kết các đoạn, các ý. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và liên kết chặt chẽ giữa các phần trong bài viết.
  • B. Làm cho bài viết trông dài hơn.
  • C. Chứng tỏ người viết có vốn từ phong phú.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc.

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, kỹ năng quan trọng nhất của người nghe để có thể đánh giá và tiếp thu hiệu quả là gì?

  • A. Ghi chép thật nhanh tất cả những gì người thuyết trình nói.
  • B. Chỉ tập trung vào giọng điệu của người nói.
  • C. So sánh bài thuyết trình với ý kiến cá nhân đã có sẵn.
  • D. Lắng nghe chủ động, phân tích cấu trúc bài nói, nhận diện luận đề, các luận điểm, luận cứ và đánh giá tính logic, sức thuyết phục của lập luận.

Câu 21: Trong văn nghị luận, việc "phản biện" hoặc "bác bỏ" một quan điểm khác là một dạng lập luận. Lập luận bác bỏ hiệu quả cần dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ cần khẳng định quan điểm của mình là đúng.
  • B. Đưa ra các lý lẽ, dẫn chứng khách quan, xác thực để chỉ ra sự sai lầm, thiếu logic hoặc phiến diện trong quan điểm cần bác bỏ.
  • C. Sử dụng lời lẽ công kích cá nhân người đưa ra quan điểm đó.
  • D. Tránh đề cập trực tiếp đến quan điểm cần bác bỏ.

Câu 22: Đề bài "Phân tích vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính Tây Tiến trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng". Luận điểm nào sau đây thể hiện sự kết hợp đúng đắn giữa yếu tố "bi" và "tráng" khi phân tích nhân vật?

  • A. Chỉ nói về những khó khăn, gian khổ mà người lính phải chịu đựng.
  • B. Chỉ nói về tinh thần lạc quan, yêu đời của người lính.
  • C. Phân tích sự khắc nghiệt của hoàn cảnh chiến đấu (bi) đồng thời làm nổi bật tinh thần bất khuất, lãng mạn, hào hùng và sự hy sinh cao cả của người lính (tráng).
  • D. Liệt kê các địa danh mà đoàn quân Tây Tiến đã đi qua.

Câu 23: Khi nghị luận về tác phẩm "Hẹn hò với định mệnh", để làm rõ chủ đề hoặc thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm, người viết cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Tóm tắt lại cốt truyện một cách đầy đủ.
  • B. Nêu cảm nhận chung chung về tác phẩm.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử của tác giả một cách chi tiết.
  • D. Phân tích hệ thống nhân vật, tình huống truyện, các chi tiết nghệ thuật tiêu biểu và mối liên hệ giữa chúng để làm sáng tỏ ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.

Câu 24: Vấn đề "bạo lực học đường" là một chủ đề nghị luận xã hội cấp thiết. Khi phân tích hậu quả của bạo lực học đường, luận cứ nào sau đây là thuyết phục nhất?

  • A. Đưa ra các số liệu thống kê về tình trạng bạo lực học đường và phân tích ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần, thể chất của nạn nhân và môi trường giáo dục.
  • B. Kể một câu chuyện về bạo lực học đường đã đọc trên mạng xã hội.
  • C. Khẳng định bạo lực học đường là xấu.
  • D. Nêu tên các trường học đã xảy ra bạo lực học đường.

Câu 25: Đề bài: "Suy nghĩ về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc bảo vệ môi trường". Phần mở bài hiệu quả cho đề này cần đạt được yêu cầu gì?

  • A. Kể một câu chuyện dài về môi trường.
  • B. Liệt kê các hoạt động bảo vệ môi trường đã diễn ra.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận (trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với môi trường) một cách tự nhiên, hấp dẫn và nêu bật được ý nghĩa, tính cấp thiết của vấn đề.
  • D. Trình bày ngay các luận điểm chính.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "âm điệu" có ý nghĩa gì trong bài nghị luận văn học?

  • A. Chỉ để bài viết có vẻ học thuật hơn.
  • B. Giúp người đọc cảm nhận được cảm xúc, không khí mà nhà thơ tạo ra, góp phần làm rõ nội dung và tư tưởng của đoạn thơ.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Chỉ là một yếu tố phụ, không cần phân tích sâu.

Câu 27: Đề bài: "Nghị luận về câu tục ngữ "Học thầy không tày học bạn"". Để bài viết có chiều sâu, ngoài việc giải thích ý nghĩa bề mặt, người viết cần làm rõ thêm khía cạnh nào?

  • A. So sánh câu tục ngữ này với các câu tục ngữ khác về thầy cô.
  • B. Chỉ tập trung vào vai trò của người bạn trong học tập.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của người thầy.
  • D. Phân tích vai trò bổ trợ lẫn nhau giữa việc học từ thầy (nền tảng, hệ thống) và học từ bạn (trao đổi, thực hành, góc nhìn đa dạng), đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của cả hai trong quá trình học hỏi.

Câu 28: Một bài nghị luận được đánh giá là có tính "phê phán" khi nào?

  • A. Bài viết chỉ ra những mặt hạn chế, tiêu cực hoặc bất cập của một hiện tượng, vấn đề và phân tích tác hại của chúng.
  • B. Bài viết chỉ toàn khen ngợi.
  • C. Bài viết sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Bài viết không đưa ra bất kỳ ý kiến nào.

Câu 29: Đề bài "Phân tích hình tượng Sông Đà trong tùy bút "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân". Để làm nổi bật sự độc đáo trong cách xây dựng hình tượng này, người viết cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào các số liệu về chiều dài, độ sâu của sông Đà.
  • B. Phân tích cách Nguyễn Tuân miêu tả Sông Đà như một sinh thể có cá tính phức tạp (hung bạo và trữ tình) bằng ngôn ngữ giàu chất tạo hình và sự liên tưởng độc đáo.
  • C. Kể lại chuyến đi thực tế của Nguyễn Tuân trên sông Đà.
  • D. So sánh sông Đà với các con sông khác ở Việt Nam.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một bài nghị luận có sức thuyết phục cao đối với người đọc/nghe?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • C. Trình bày ý kiến một cách chung chung.
  • D. Hệ thống luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, logic và sử dụng luận cứ xác đáng, tiêu biểu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một bài nghị luận văn học về tác phẩm thơ thường đòi hỏi người viết phải làm rõ mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật. Kỹ năng phân tích nào sau đây là cốt lõi nhất để thực hiện yêu cầu này một cách hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội như 'Vai trò của sách đối với giới trẻ', luận điểm 'Sách cung cấp tri thức' là một luận điểm đúng nhưng chưa đủ sức thuyết phục. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm này, người viết cần bổ sung loại luận cứ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: 'Việc sử dụng mạng xã hội tràn lan đang gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực. Thanh thiếu niên dễ bị cuốn vào thế giới ảo, bỏ bê học hành, thậm chí là gặp phải các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu.' Đoạn trích trên đang sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Giả sử bạn được yêu cầu viết bài nghị luận về chủ đề 'Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến cuộc sống con người'. Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để triển khai trong bài viết này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, người viết nghị luận cần làm rõ điều gì để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng, số liệu cụ thể trong bài nghị luận về một vấn đề xã hội là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đoạn kết bài nghị luận có vai trò quan trọng trong việc củng cố lại vấn đề đã trình bày. Ngoài việc khẳng định lại luận đề, đoạn kết hiệu quả thường làm gì thêm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi phân tích giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học, người viết nghị luận cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vấn đề 'bản sắc văn hóa dân tộc trong thời đại toàn cầu hóa' là một chủ đề nghị luận xã hội phức tạp. Để lập luận chặt chẽ, người viết cần phân tích mối quan hệ biện chứng giữa hai yếu tố này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính chính xác, khách quan (đặc biệt trong nghị luận xã hội) và gợi cảm, giàu hình ảnh (trong nghị luận văn học). Điều này cho thấy ngôn ngữ trong văn nghị luận có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi xây dựng dàn ý cho bài nghị luận văn học, phần thân bài thường được tổ chức dựa trên các luận điểm. Các luận điểm này được rút ra từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đọc nhận định sau: 'Nhân vật A trong tác phẩm X là biểu tượng cho sự đấu tranh không ngừng nghỉ vì công lý.' Để chứng minh cho nhận định này trong bài nghị luận, người viết cần đưa ra những luận cứ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Vai trò 'chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người' của văn học thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của tác phẩm văn học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi nghị luận về một hiện tượng xã hội tiêu cực như 'thói vô cảm', việc phân tích nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này có ý nghĩa gì đối với bài viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đề bài nghị luận 'Cảm nhận về đoạn thơ cuối bài 'Việt Bắc' của Tố Hữu'. Để làm tốt đề này, người viết cần chú trọng phân tích những yếu tố nghệ thuật nào trong đoạn thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi viết bài nghị luận về 'vai trò của văn học đối với tuổi trẻ', luận điểm 'Văn học giúp tuổi trẻ định hướng giá trị sống' có thể được chứng minh bằng luận cứ nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đề bài: 'Nghị luận về câu nói: 'Đừng sống theo số đông, hãy sống theo cách mình muốn''. Luận điểm nào sau đây thể hiện sự hiểu đúng và sâu sắc nhất về câu nói, có thể triển khai thành một đoạn thân bài hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một trong những yêu cầu của phần 'Thực hành tiếng Việt' liên quan đến văn nghị luận là việc sử dụng các từ ngữ, câu văn liên kết các đoạn, các ý. Việc này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, kỹ năng quan trọng nhất của người nghe để có thể đánh giá và tiếp thu hiệu quả là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong văn nghị luận, việc 'phản biện' hoặc 'bác bỏ' một quan điểm khác là một dạng lập luận. Lập luận bác bỏ hiệu quả cần dựa trên cơ sở nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đề bài 'Phân tích vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính Tây Tiến trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng'. Luận điểm nào sau đây thể hiện sự kết hợp đúng đắn giữa yếu tố 'bi' và 'tráng' khi phân tích nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi nghị luận về tác phẩm 'Hẹn hò với định mệnh', để làm rõ chủ đề hoặc thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm, người viết cần tập trung phân tích điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Vấn đề 'bạo lực học đường' là một chủ đề nghị luận xã hội cấp thiết. Khi phân tích hậu quả của bạo lực học đường, luận cứ nào sau đây là thuyết phục nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đề bài: 'Suy nghĩ về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc bảo vệ môi trường'. Phần mở bài hiệu quả cho đề này cần đạt được yêu cầu gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'âm điệu' có ý nghĩa gì trong bài nghị luận văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đề bài: 'Nghị luận về câu tục ngữ 'Học thầy không tày học bạn''. Để bài viết có chiều sâu, ngoài việc giải thích ý nghĩa bề mặt, người viết cần làm rõ thêm khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một bài nghị luận được đánh giá là có tính 'phê phán' khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đề bài 'Phân tích hình tượng Sông Đà trong tùy bút 'Người lái đò Sông Đà' của Nguyễn Tuân'. Để làm nổi bật sự độc đáo trong cách xây dựng hình tượng này, người viết cần chú ý đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một bài nghị luận có sức thuyết phục cao đối với người đọc/nghe?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích cốt lõi mà người viết văn nghị luận hướng tới là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn, giàu cảm xúc.
  • B. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một đối tượng.
  • C. Trình bày một quan điểm và thuyết phục người đọc tin vào quan điểm đó.
  • D. Cung cấp thông tin một cách khách quan, không đưa ra ý kiến cá nhân.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định đâu là luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định:

  • A. Văn học là tấm gương phản chiếu hiện thực.
  • B. Văn học là ngọn lửa thắp sáng tâm hồn.
  • C. Văn học giúp hiểu thêm về cuộc đời, con người.
  • D. Vai trò của văn học trong việc hình thành nhân cách văn hóa là không thể phủ nhận.

Câu 3: Để chứng minh cho luận điểm

  • A. Nhiều người giàu có và thành công đều là những người rất hay đọc sách.
  • B. Sách cung cấp thông tin về đa dạng các lĩnh vực khoa học, lịch sử, văn hóa, xã hội từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Đọc sách là một thói quen tốt được nhiều người khuyến khích.
  • D. Cảm giác thư thái và giải trí khi đắm mình vào thế giới của sách.

Câu 4: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm sáng tỏ, cụ thể hóa và tăng tính xác thực cho luận cứ.
  • B. Giúp bài viết dài hơn và đầy đặn hơn.
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân của người viết một cách trực tiếp.
  • D. Tạo ra sự hấp dẫn về mặt hình thức cho bài viết.

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học trong bài nghị luận, loại dẫn chứng nào sau đây thường được xem là quan trọng và hiệu quả nhất?

  • A. Ý kiến nhận xét của các nhà phê bình nổi tiếng về tác phẩm.
  • B. Thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Các chi tiết, hình ảnh, câu văn, đoạn thơ cụ thể được trích từ chính tác phẩm.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội khi tác phẩm ra đời.

Câu 6: Lập luận trong văn nghị luận được hiểu là gì?

  • A. Cách trình bày dẫn chứng một cách ngẫu nhiên.
  • B. Cách sắp xếp, kết nối luận điểm, luận cứ, dẫn chứng theo một trình tự hợp lý để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • D. Chỉ đơn thuần là đưa ra các ý kiến cá nhân.

Câu 7: Một đoạn mở bài nghị luận hiệu quả cần đạt được những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu rõ luận điểm chính (hoặc định hướng quan điểm).
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ triển khai ở thân bài.
  • C. Chỉ cần đưa ra một câu hỏi gợi mở.
  • D. Kể một câu chuyện dài liên quan đến vấn đề.

Câu 8: Khi viết thân bài cho một bài nghị luận, việc quan trọng nhất cần làm trong mỗi đoạn văn là gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt để bài viết trang trọng.
  • B. Liệt kê tất cả các dẫn chứng đã chuẩn bị.
  • C. Trình bày một luận cứ cụ thể, có dẫn chứng kèm theo và phân tích để làm sáng tỏ luận điểm chung.
  • D. Đặt nhiều câu hỏi tu từ để thu hút người đọc.

Câu 9: Đoạn kết bài của văn nghị luận cần đảm bảo chức năng gì?

  • A. Đưa ra một luận điểm mới chưa được nhắc đến.
  • B. Hỏi ý kiến người đọc về vấn đề đã bàn.
  • C. Kể thêm một câu chuyện hoặc đưa ra một dẫn chứng mới.
  • D. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận, tổng kết các ý chính hoặc mở rộng, nêu suy nghĩ, hành động liên quan.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác dụng của việc rèn luyện thể thao. Luận điểm của bạn là

  • A. Số liệu thống kê về tỷ lệ người ít vận động dễ mắc các bệnh tim mạch hơn.
  • B. Ví dụ về một vận động viên nổi tiếng có sức khỏe tốt nhờ tập luyện.
  • C. Một câu chuyện về việc đi bộ ngắm cảnh thiên nhiên.
  • D. Kết quả nghiên cứu khoa học về tác động tích cực của tập thể dục lên hệ miễn dịch.

Câu 11: Khi phản bác một ý kiến sai lầm trong văn nghị luận, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ ra điểm sai, hạn chế trong ý kiến đó và đưa ra lập luận, dẫn chứng để chứng minh sự sai lầm.
  • B. Sử dụng lời lẽ gay gắt, công kích cá nhân người đưa ra ý kiến.
  • C. Lờ đi ý kiến sai lầm và chỉ tập trung trình bày ý kiến của mình.
  • D. Thừa nhận ý kiến sai lầm là đúng và tìm cách dung hòa.

Câu 12: Vấn đề

  • A. Nghị luận về một tác phẩm văn học.
  • B. Nghị luận về một vấn đề xã hội, tư tưởng, đạo đức.
  • C. Nghị luận về một sự kiện lịch sử.
  • D. Nghị luận về một hiện tượng tự nhiên.

Câu 13: Để bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội trở nên sâu sắc và thuyết phục, người viết cần tránh điều gì?

  • A. Phân tích nguyên nhân, biểu hiện và hậu quả của vấn đề.
  • B. Đưa ra các giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động.
  • C. Sử dụng các số liệu thống kê, ví dụ thực tế đáng tin cậy.
  • D. Chỉ trình bày cảm xúc cá nhân một cách chung chung, không có lập luận rõ ràng.

Câu 14: Khi nghị luận về vai trò của văn học đối với tuổi trẻ (như gợi ý trong data training), luận điểm nào sau đây thể hiện chiều sâukhuyến khích tư duy hơn cả?

  • A. Văn học giúp tuổi trẻ giải trí sau giờ học căng thẳng.
  • B. Văn học cung cấp kiến thức về lịch sử và địa lý.
  • C. Văn học bồi dưỡng năng lực đồng cảm, thấu hiểu và hình thành hệ giá trị nhân văn cho tuổi trẻ.
  • D. Đọc nhiều sách văn học giúp tuổi trẻ viết văn hay hơn.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ trình bày một chiều của vấn đề.
  • B. Ghi nhận và đối thoại với một ý kiến trái chiều.
  • C. Sử dụng dẫn chứng thống kê.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 16: Để bài nghị luận về phân tích bài thơ

  • A. Kể lại toàn bộ cốt truyện của bài thơ (nếu có).
  • B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong bài thơ.
  • C. Chỉ nêu cảm nhận cá nhân về bài thơ mà không cần giải thích.
  • D. Phân tích các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, âm điệu, biện pháp tu từ...) và nội dung (tình cảm, tư tưởng) của bài thơ để làm rõ giá trị và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 17: Khi xây dựng hệ thống luận cứ cho một bài nghị luận, người viết cần đảm bảo các luận cứ đó có mối quan hệ như thế nào với luận điểm chính?

  • A. Trực tiếp hỗ trợ, làm rõ và chứng minh tính đúng đắn của luận điểm chính.
  • B. Hoàn toàn độc lập và không liên quan đến luận điểm chính.
  • C. Chỉ mang tính chất bổ sung thông tin chung chung.
  • D. Tạo ra sự mâu thuẫn với luận điểm chính để gây tranh cãi.

Câu 18: Đâu là lỗi phổ biến nhất về dẫn chứng trong bài văn nghị luận của học sinh?

  • A. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng.
  • B. Dẫn chứng không phù hợp, không đủ sức thuyết phục hoặc chỉ liệt kê mà không phân tích.
  • C. Dẫn chứng quá cũ, không còn giá trị.
  • D. Sử dụng dẫn chứng là ý kiến cá nhân.

Câu 19: Khi nghị luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, phương pháp lập luận nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính khách quan và thuyết phục?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ ý kiến của bản thân.
  • B. Phớt lờ hoàn toàn các ý kiến trái chiều.
  • C. Trình bày các ý kiến trái chiều (nếu có), phân tích mặt đúng, mặt sai của chúng và đưa ra quan điểm thuyết phục của mình.
  • D. Kết hợp tất cả các ý kiến trái chiều lại thành một.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định lập luận của tác giả có vấn đề gì:

  • A. Dẫn chứng không liên quan.
  • B. Luận điểm không rõ ràng.
  • C. Thiếu luận cứ.
  • D. Lập luận vội vàng, quy chụp (suy luận từ một phần sang toàn bộ một cách không chính xác).

Câu 21: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ:

  • A. Tạo sự liên kết chặt chẽ, mạch lạc giữa các đoạn văn, các ý trong bài.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài viết.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng dẫn chứng.

Câu 22: Giả sử bạn được yêu cầu viết bài nghị luận về chủ đề

  • A. Bảo tồn văn hóa truyền thống giúp duy trì bản sắc dân tộc.
  • B. Các giá trị văn hóa truyền thống là nền tảng tinh thần cho sự phát triển bền vững.
  • C. Các lễ hội truyền thống thường thu hút đông đảo khách du lịch.
  • D. Việc lãng quên văn hóa truyền thống có thể dẫn đến đứt gãy thế hệ.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận văn học, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để làm rõ ý nghĩa và giá trị của đoạn thơ?

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng đoạn thơ đó.
  • B. Chỉ nêu cảm xúc cá nhân khi đọc mà không giải thích.
  • C. Chỉ tìm hiểu thông tin về hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Phân tích từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, cấu tứ, nhịp điệu và mối liên hệ của đoạn thơ với chỉnh thể tác phẩm.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phân tích mối quan hệ nhân - quả.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Đưa ra định nghĩa.
  • D. Phản bác ý kiến sai lầm.

Câu 25: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác động của biến đổi khí hậu. Luận cứ

  • A. Một bài thơ nói về vẻ đẹp của biển.
  • B. Số liệu đo đạc mực nước biển trung bình tăng lên qua các năm do các tổ chức khoa học công bố.
  • C. Ý kiến cá nhân của một người sống ở vùng núi.
  • D. Hình ảnh một con tàu đang neo đậu ở cảng.

Câu 26: Đâu là sai lầm cần tránh khi trình bày dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

  • A. Trích dẫn nguyên văn hoặc tóm tắt nội dung dẫn chứng.
  • B. Nêu rõ nguồn gốc của dẫn chứng (nếu có).
  • C. Chỉ đưa ra dẫn chứng mà không phân tích mối liên hệ giữa dẫn chứng và luận cứ/luận điểm.
  • D. Sử dụng dẫn chứng đa dạng về loại hình (số liệu, ví dụ, trích dẫn...).

Câu 27: Để bài nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo đức có sức lay động, ngoài lý lẽ chặt chẽ, người viết cần kết hợp yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích người khác.
  • C. Kể thật nhiều câu chuyện giải trí.
  • D. Bày tỏ thái độ, tình cảm chân thành, thể hiện sự đồng cảm hoặc trăn trở trước vấn đề.

Câu 28: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận, việc xác định rõ đối tượng và phạm vi nghị luận ngay từ đầu có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người viết tập trung vào vấn đề trọng tâm, tránh lan man, lạc đề.
  • B. Giới hạn khả năng sáng tạo của người viết.
  • C. Bắt buộc phải sử dụng một loại dẫn chứng duy nhất.
  • D. Chỉ áp dụng cho bài nghị luận xã hội, không áp dụng cho nghị luận văn học.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn nghị luận và văn biểu cảm?

  • A. Văn nghị luận sử dụng câu dài, văn biểu cảm sử dụng câu ngắn.
  • B. Văn nghị luận dùng lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục; văn biểu cảm dùng ngôn ngữ, hình ảnh để bộc lộ cảm xúc.
  • C. Văn nghị luận có cấu trúc ba phần, văn biểu cảm không có cấu trúc.
  • D. Văn nghị luận luôn viết về vấn đề xã hội, văn biểu cảm luôn viết về tình yêu.

Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đánh giá một bài văn nghị luận của bạn khác. Tiêu chí quan trọng nhất bạn cần xem xét để nhận xét về chất lượng lập luận của bài đó là gì?

  • A. Bài viết có sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hay không?
  • B. Bài viết có độ dài đúng theo yêu cầu hay không?
  • C. Các luận cứ và dẫn chứng có làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm chính một cách logic và thuyết phục hay không?
  • D. Bài viết có viết tay sạch đẹp hay không?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích cốt lõi mà người viết văn nghị luận hướng tới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định đâu là luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định:
"Văn học không chỉ là tấm gương phản chiếu hiện thực mà còn là ngọn lửa thắp sáng tâm hồn. Qua từng trang sách, chúng ta không chỉ hiểu thêm về cuộc đời, con người mà còn được bồi đắp những giá trị đạo đức, tình yêu thương và lòng trắc ẩn. Chính vì lẽ đó, vai trò của văn học trong việc hình thành nhân cách văn hóa của con người là không thể phủ nhận."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để chứng minh cho luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức", luận cứ nào sau đây là *phù hợp và thuyết phục nhất* trong một bài văn nghị luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học trong bài nghị luận, loại dẫn chứng nào sau đây thường được xem là *quan trọng và hiệu quả nhất*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Lập luận trong văn nghị luận được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một đoạn mở bài nghị luận hiệu quả cần đạt được những yêu cầu cơ bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi viết thân bài cho một bài nghị luận, việc *quan trọng nhất* cần làm trong mỗi đoạn văn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đoạn kết bài của văn nghị luận cần đảm bảo chức năng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác dụng của việc rèn luyện thể thao. Luận điểm của bạn là "Rèn luyện thể thao mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thể chất". Dẫn chứng nào sau đây *kém hiệu quả nhất* để hỗ trợ luận điểm này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi phản bác một ý kiến sai lầm trong văn nghị luận, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Vấn đề "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" (như gợi ý trong data training) là một chủ đề nghị luận thuộc loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội trở nên sâu sắc và thuyết phục, người viết cần tránh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi nghị luận về vai trò của văn học đối với tuổi trẻ (như gợi ý trong data training), luận điểm nào sau đây *thể hiện chiều sâu* và *khuyến khích tư duy* hơn cả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Nhiều người cho rằng mạng xã hội khiến con người xa cách nhau hơn. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng mạng xã hội cũng tạo ra những kết nối mới mẻ và giúp mọi người dễ dàng chia sẻ thông tin, cảm xúc, đặc biệt là với những người ở xa."
Đoạn văn này thể hiện kỹ năng nghị luận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để bài nghị luận về phân tích bài thơ "Việt Bắc" (như gợi ý trong data training) đạt hiệu quả cao, người viết cần tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi xây dựng hệ thống luận cứ cho một bài nghị luận, người viết cần đảm bảo các luận cứ đó có mối quan hệ như thế nào với luận điểm chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đâu là *lỗi phổ biến nhất* về dẫn chứng trong bài văn nghị luận của học sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi nghị luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, phương pháp lập luận nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính khách quan và thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định lập luận của tác giả có vấn đề gì:
"Việc sử dụng điện thoại thông minh ngày càng phổ biến là minh chứng cho thấy công nghệ đang hủy hoại khả năng giao tiếp trực tiếp của con người. Vì ai cũng dùng điện thoại, nên chắc chắn không ai còn nói chuyện với nhau nữa."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Thứ nhất", "Bên cạnh đó", "Tóm lại", "Tuy nhiên") có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Giả sử bạn được yêu cầu viết bài nghị luận về chủ đề "Sự cần thiết của việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đ???i". Luận điểm nào sau đây *ít phù hợp nhất* với chủ đề này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận văn học, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để làm rõ ý nghĩa và giá trị của đoạn thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Nhiều người trẻ ngày nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Điều này khiến họ ít có thời gian cho các hoạt động khác như đọc sách, tham gia các câu lạc bộ, hay đơn giản là trò chuyện trực tiếp với gia đình. Hậu quả là họ có thể thiếu hụt các kỹ năng xã hội quan trọng và kiến thức thực tế."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác động của biến đổi khí hậu. Luận cứ "Mực nước biển đang dâng cao ở nhiều khu vực ven biển" cần được làm sáng tỏ bằng loại dẫn chứng nào sau đây để tăng tính thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là *sai lầm cần tránh* khi trình bày dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để bài nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo đức có sức lay động, ngoài lý lẽ chặt chẽ, người viết cần kết hợp yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận, việc xác định rõ *đối tượng và phạm vi* nghị luận ngay từ đầu có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn nghị luận và văn biểu cảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đánh giá một bài văn nghị luận của bạn khác. Tiêu chí *quan trọng nhất* bạn cần xem xét để nhận xét về chất lượng lập luận của bài đó là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đọc Tiểu Thanh kí - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích cốt lõi và bao trùm nhất của văn nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hoặc trình bày một sự kiện.
  • B. Miêu tả chi tiết một đối tượng hoặc cảnh vật.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, tâm trạng của người viết.
  • D. Trình bày tư tưởng, quan điểm và thuyết phục người đọc (người nghe) đồng tình với tư tưởng, quan điểm đó.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của văn nghị luận?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng để xây dựng cốt truyện.
  • B. Sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Có luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
  • D. Ngôn ngữ chính xác, khách quan (tùy thuộc vào kiểu bài và đối tượng).

Câu 3: Luận điểm trong bài văn nghị luận có vai trò như thế nào?

  • A. Là bằng chứng cụ thể minh họa cho vấn đề.
  • B. Là cơ sở lý thuyết chung được công nhận.
  • C. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết (người nói) muốn nêu ra và chứng minh.
  • D. Là lời dẫn dắt, giới thiệu vấn đề ở phần mở bài.

Câu 4: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, loại dẫn chứng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tăng tính thuyết phục?

  • A. Các câu chuyện cổ tích, thần thoại.
  • B. Các số liệu thống kê, sự kiện thời sự, ví dụ từ đời sống thực tế.
  • C. Những chi tiết hư cấu trong tác phẩm văn học.
  • D. Ý kiến cá nhân, cảm nhận chủ quan mà không có cơ sở.

Câu 5: Thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra cái sai, cái chưa hợp lí của một ý kiến hoặc một quan điểm khác?

  • A. Bác bỏ.
  • B. Chứng minh.
  • C. Giải thích.
  • D. Bình luận.

Câu 6: Để làm rõ bản chất, ý nghĩa của một khái niệm, một hiện tượng, người viết văn nghị luận thường sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Phân tích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Giải thích.
  • D. So sánh.

Câu 7: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội. Đoạn văn nào sau đây sử dụng thao tác chứng minh hiệu quả nhất?

  • A. Nghiện mạng xã hội là một vấn đề đáng lo ngại trong xã hội hiện đại.
  • B. Chúng ta cần nhận thức rõ hơn về tác hại của mạng xã hội.
  • C. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2022, tỉ lệ người trẻ mắc các chứng rối loạn lo âu, trầm cảm do sử dụng mạng xã hội quá mức đã tăng 30% so với 5 năm trước. Nhiều trường hợp học sinh sa sút học tập, bỏ bê các hoạt động ngoại khóa vì dành quá nhiều thời gian lướt web, xem video.
  • D. Tôi nghĩ rằng mạng xã hội có nhiều mặt tiêu cực.

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học, thao tác phân tích chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kể lại tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • B. Chia nhỏ tác phẩm thành các yếu tố (nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ, cấu trúc...) để làm rõ nội dung và nghệ thuật, từ đó làm sáng tỏ giá trị của tác phẩm.
  • C. Đưa ra nhận định chủ quan về việc thích hay không thích tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm đó với một tác phẩm khác mà không có mục đích làm rõ vấn đề nghị luận.

Câu 9: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần Thân bài có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và nêu luận điểm chính.
  • B. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng liên tưởng.
  • C. Nêu cảm nghĩ cá nhân về vấn đề.
  • D. Triển khai các luận điểm phụ, sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm chính.

Câu 10: Phần Mở bài của bài văn nghị luận cần đạt được những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Trình bày chi tiết toàn bộ nội dung bài viết.
  • B. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng cho bài viết (có thể nêu luận điểm chính hoặc phạm vi nghị luận).
  • C. Đưa ra tất cả các dẫn chứng sẽ sử dụng trong bài.
  • D. Kết luận về vấn đề đã nghị luận.

Câu 11: Phần Kết bài của bài văn nghị luận có chức năng gì?

  • A. Nêu thêm các luận điểm mới chưa được trình bày ở thân bài.
  • B. Kể lại câu chuyện liên quan đến vấn đề.
  • C. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận (tổng kết, nâng cao, mở rộng liên tưởng).
  • D. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các dẫn chứng đã nêu.

Câu 12: Khi nghị luận về một vấn đề xã hội, việc bình luận về vấn đề đó có ý nghĩa gì?

  • A. Đưa ra nhận xét, đánh giá, thái độ của người viết về vấn đề, thể hiện chiều sâu suy nghĩ và quan điểm cá nhân.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện liên quan.
  • C. Sao chép ý kiến của người khác.
  • D. Liệt kê các dẫn chứng mà không phân tích.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết thao tác lập luận nào được sử dụng chủ yếu: "Internet mang lại kho tri thức khổng lồ, giúp con người tiếp cận thông tin nhanh chóng từ mọi nơi trên thế giới. Chỉ với một cú nhấp chuột, chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử, khoa học, văn hóa, hay học một ngôn ngữ mới. Điều này mở ra cơ hội học tập suốt đời và nâng cao hiểu biết cho mỗi cá nhân."

  • A. Bác bỏ.
  • B. Phân tích.
  • C. So sánh.
  • D. Bình luận.

Câu 14: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, lí lẽ và dẫn chứng cần đảm bảo yêu cầu nào?

  • A. Chỉ cần nhiều về số lượng.
  • B. Chỉ cần có tính mới lạ.
  • C. Chỉ cần là ý kiến cá nhân.
  • D. Phải chặt chẽ, sắc bén (lí lẽ) và chính xác, tiêu biểu, xác thực (dẫn chứng); đồng thời phải liên kết chặt chẽ với luận điểm.

Câu 15: Khi nghị luận về một vấn đề văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn trong tác phẩm có vai trò gì?

  • A. Là dẫn chứng cụ thể, trực tiếp để phân tích, làm sáng tỏ cho luận điểm về nội dung hoặc nghệ thuật của tác phẩm.
  • B. Chỉ để minh họa cho sự hiểu biết của người viết về tác phẩm.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Thay thế cho việc phân tích, bình luận.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa nghị luận về một vấn đề xã hội và nghị luận về một tác phẩm văn học?

  • A. Nghị luận xã hội chỉ dùng lí lẽ, nghị luận văn học chỉ dùng dẫn chứng.
  • B. Nghị luận xã hội không cần cấu trúc 3 phần, nghị luận văn học thì cần.
  • C. Đối tượng nghị luận khác nhau (vấn đề đời sống xã hội vs. tác phẩm văn học), dẫn đến sự khác biệt về loại dẫn chứng ưu tiên và cách tiếp cận phân tích.
  • D. Nghị luận xã hội chỉ mang tính khách quan, nghị luận văn học chỉ mang tính chủ quan.

Câu 17: Để một bài văn nghị luận đạt hiệu quả thuyết phục cao nhất, người viết cần chú trọng điều gì về mặt ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp càng tốt.
  • B. Ngôn ngữ cần chính xác, rõ ràng, khách quan (khi trình bày vấn đề) nhưng cũng có thể linh hoạt, giàu cảm xúc (khi bình luận, đánh giá) và đảm bảo tính mạch lạc.
  • C. Chỉ cần dùng từ ngữ thông thường, không cần trau chuốt.
  • D. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ một cách tùy tiện.

Câu 18: Khi sử dụng thao tác so sánh trong văn nghị luận, mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để liệt kê ra những điểm giống và khác nhau.
  • B. Làm cho bài viết dài thêm.
  • C. Chứng minh rằng một đối tượng tốt hơn hẳn đối tượng kia.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng đang nghị luận bằng cách đặt nó trong mối quan hệ tương đồng hoặc đối lập với đối tượng khác, từ đó làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 19: Giả sử đề bài yêu cầu nghị luận về "Vai trò của lòng biết ơn trong cuộc sống". Luận điểm chính nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Lòng biết ơn là một đức tính tốt.
  • B. Có nhiều người sống không có lòng biết ơn.
  • C. Lòng biết ơn không chỉ là nền tảng đạo đức mà còn là nguồn động lực giúp con người sống hạnh phúc và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp.
  • D. Tôi cảm thấy biết ơn về nhiều điều trong cuộc sống.

Câu 20: Lỗi phổ biến nào sau đây trong bài văn nghị luận khiến bài viết thiếu chiều sâu và tính thuyết phục?

  • A. Chỉ trình bày chung chung, không có dẫn chứng cụ thể hoặc dẫn chứng không tiêu biểu, không phân tích sâu lí lẽ.
  • B. Có cấu trúc bài rõ ràng 3 phần.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chính xác.
  • D. Luận điểm được thể hiện rõ ràng.

Câu 21: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích nghệ thuật của tác phẩm (như ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, cấu trúc...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để chứng tỏ người viết hiểu biết về thuật ngữ văn học.
  • B. Làm rõ cách nhà văn thể hiện nội dung, tư tưởng, cảm xúc, từ đó làm sáng tỏ giá trị của tác phẩm.
  • C. Tách rời nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Không liên quan đến việc làm sáng tỏ giá trị tác phẩm.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều bạn trẻ hiện nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Họ có thể ngồi hàng giờ lướt TikTok, xem YouTube mà bỏ quên việc học tập, rèn luyện thể chất. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập mà còn gây ra các vấn đề sức khỏe như cận thị, béo phì, và cả các vấn đề tâm lý." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Phân tích (tác hại).
  • B. Giải thích (khái niệm).
  • C. Bác bỏ (ý kiến khác).
  • D. Chứng minh (bằng số liệu cụ thể).

Câu 23: Để triển khai một luận điểm trong thân bài nghị luận, người viết thường thực hiện theo trình tự nào là hợp lý nhất?

  • A. Dẫn chứng -> Lí lẽ -> Phân tích.
  • B. Phân tích -> Dẫn chứng -> Lí lẽ.
  • C. Chỉ cần nêu dẫn chứng và lí lẽ.
  • D. Nêu luận điểm phụ (câu chủ đề đoạn) -> Trình bày lí lẽ -> Đưa ra dẫn chứng -> Phân tích dẫn chứng và lí lẽ để làm sáng tỏ luận điểm phụ và luận điểm chính.

Câu 24: Câu nào sau đây là một lí lẽ trong bài văn nghị luận về ý nghĩa của việc đọc sách?

  • A. Thống kê cho thấy người đọc sách thường xuyên có vốn từ vựng phong phú hơn.
  • B. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn và phát triển khả năng tư duy phản biện.
  • C. Bill Gates đọc khoảng 50 cuốn sách mỗi năm.
  • D. Có rất nhiều loại sách khác nhau trên thị trường.

Câu 25: Khi nghị luận về một tư tưởng đạo lí, việc liên hệ với bản thân và rút ra bài học cho hành động có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bài viết trở nên gần gũi, có ý nghĩa thiết thực với người đọc và thể hiện được suy nghĩ, thái độ của người viết.
  • B. Làm cho bài viết mang tính cá nhân, thiếu khách quan.
  • C. Chỉ là phần phụ, không quan trọng.
  • D. Thay thế cho việc phân tích lí lẽ và dẫn chứng.

Câu 26: Thao tác bình luận khác với thao tác đánh giá ở điểm nào?

  • A. Bình luận chỉ nêu ý kiến cá nhân, đánh giá mang tính khách quan.
  • B. Bình luận chỉ áp dụng cho vấn đề xã hội, đánh giá áp dụng cho văn học.
  • C. Bình luận thường thiên về việc đưa ra ý kiến, quan điểm, thái độ cá nhân về vấn đề; đánh giá thường dựa trên tiêu chí, chuẩn mực để nhận định giá trị, mức độ đúng sai, hay dở.
  • D. Bình luận sử dụng lí lẽ, đánh giá sử dụng dẫn chứng.

Câu 27: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

  • A. Phải là những con số thống kê mới nhất.
  • B. Phải chính xác, tiêu biểu và phù hợp, làm sáng tỏ cho luận điểm được trình bày.
  • C. Phải là những câu chuyện chưa ai biết.
  • D. Càng nhiều dẫn chứng càng tốt, không cần phân tích.

Câu 28: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, việc hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm có lợi ích gì?

  • A. Chỉ để có thêm thông tin điền vào bài viết.
  • B. Thay thế cho việc phân tích nội dung và nghệ thuật.
  • C. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • D. Giúp người viết hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, tình cảm của tác giả, bối cảnh xã hội tác động đến tác phẩm, từ đó phân tích tác phẩm chính xác và thuyết phục hơn.

Câu 29: Để tăng tính thuyết phục và chiều sâu cho bài nghị luận, ngoài việc sử dụng lí lẽ và dẫn chứng, người viết có thể làm gì?

  • A. Sử dụng các thao tác lập luận một cách linh hoạt, kết hợp phân tích, bình luận, so sánh, bác bỏ; thể hiện thái độ, quan điểm rõ ràng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê thật nhiều dẫn chứng.
  • C. Sao chép ý kiến của người khác.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu để tạo ấn tượng.

Câu 30: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường". Luận điểm phụ nào sau đây ít phù hợp nhất để triển khai trong thân bài?

  • A. Ô nhiễm môi trường gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe con người.
  • B. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung của cộng đồng và mỗi cá nhân.
  • C. Có nhiều loại động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng.
  • D. Bảo vệ môi trường góp phần phát triển kinh tế bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục đích cốt lõi và bao trùm nhất của văn nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của văn nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Luận điểm trong bài văn nghị luận có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, loại dẫn chứng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tăng tính thuyết phục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra cái sai, cái chưa hợp lí của một ý kiến hoặc một quan điểm khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để làm rõ bản chất, ý nghĩa của một khái niệm, một hiện tượng, người viết văn nghị luận thường sử dụng thao tác lập luận nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về tác hại của việc nghiện mạng xã hội. Đoạn văn nào sau đây sử dụng thao tác *chứng minh* hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học, thao tác *phân tích* chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần *Thân bài* có nhiệm vụ chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phần *Mở bài* của bài văn nghị luận cần đạt được những yêu cầu cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phần *Kết bài* của bài văn nghị luận có chức năng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi nghị luận về một vấn đề xã hội, việc *bình luận* về vấn đề đó có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết thao tác lập luận nào được sử dụng chủ yếu: 'Internet mang lại kho tri thức khổng lồ, giúp con người tiếp cận thông tin nhanh chóng từ mọi nơi trên thế giới. Chỉ với một cú nhấp chuột, chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử, khoa học, văn hóa, hay học một ngôn ngữ mới. Điều này mở ra cơ hội học tập suốt đời và nâng cao hiểu biết cho mỗi cá nhân.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để bài văn nghị luận có tính thuyết phục cao, lí lẽ và dẫn chứng cần đảm bảo yêu cầu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi nghị luận về một vấn đề văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn trong tác phẩm có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa nghị luận về một vấn đề xã hội và nghị luận về một tác phẩm văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để một bài văn nghị luận đạt hiệu quả thuyết phục cao nhất, người viết cần chú trọng điều gì về mặt ngôn ngữ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi sử dụng thao tác *so sánh* trong văn nghị luận, mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Giả sử đề bài yêu cầu nghị luận về 'Vai trò của lòng biết ơn trong cuộc sống'. Luận điểm chính nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Lỗi phổ biến nào sau đây trong bài văn nghị luận khiến bài viết thiếu chiều sâu và tính thuyết phục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích *nghệ thuật* của tác phẩm (như ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, cấu trúc...) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều bạn trẻ hiện nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Họ có thể ngồi hàng giờ lướt TikTok, xem YouTube mà bỏ quên việc học tập, rèn luyện thể chất. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập mà còn gây ra các vấn đề sức khỏe như cận thị, béo phì, và cả các vấn đề tâm lý.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để triển khai một luận điểm trong thân bài nghị luận, người viết thường thực hiện theo trình tự nào là hợp lý nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Câu nào sau đây là một *lí lẽ* trong bài văn nghị luận về ý nghĩa của việc đọc sách?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi nghị luận về một tư tưởng đạo lí, việc liên hệ với bản thân và rút ra bài học cho hành động có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Thao tác *bình luận* khác với thao tác *đánh giá* ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với *dẫn chứng* trong bài văn nghị luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, việc hiểu rõ *hoàn cảnh sáng tác* của tác phẩm có lợi ích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để tăng tính thuyết phục và chiều sâu cho bài nghị luận, ngoài việc sử dụng lí lẽ và dẫn chứng, người viết có thể làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về 'Tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường'. Luận điểm phụ nào sau đây *ít phù hợp nhất* để triển khai trong thân bài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt văn nghị luận với các thể loại văn học khác như tự sự, trữ tình?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh.
  • B. Tập trung vào việc kể lại một câu chuyện, sự việc.
  • C. Diễn tả trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • D. Trình bày ý kiến, quan điểm, tư tưởng nhằm thuyết phục người đọc, người nghe về một vấn đề.

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là "xương sống", thể hiện tư tưởng, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ?

  • A. Luận điểm.
  • B. Luận cứ.
  • C. Dẫn chứng.
  • D. Thao tác lập luận.

Câu 3: Để làm rõ luận điểm, người viết văn nghị luận cần sử dụng những yếu tố nào để đưa ra cơ sở, căn cứ đáng tin cậy?

  • A. Luận điểm và thao tác lập luận.
  • B. Luận cứ và dẫn chứng.
  • C. Mở bài và kết bài.
  • D. Giọng điệu và ngôn ngữ.

Câu 4: Khi phân tích một hiện tượng xã hội phức tạp như "bạo lực học đường", người viết văn nghị luận cần sử dụng thao tác lập luận nào để chỉ ra nguồn gốc, lý do dẫn đến hiện tượng đó?

  • A. Thao tác chứng minh.
  • B. Thao tác bình luận.
  • C. Thao tác giải thích.
  • D. Thao tác bác bỏ.

Câu 5: Một đoạn văn nghị luận đưa ra ý kiến rằng "đọc sách là con đường ngắn nhất dẫn đến thành công". Sau đó, đoạn văn kể về tấm gương tự học, đọc sách của Bill Gates và một số doanh nhân thành đạt khác. Đoạn văn này đang sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào?

  • A. Thao tác chứng minh.
  • B. Thao tác phân tích.
  • C. Thao tác bình luận.
  • D. Thao tác so sánh.

Câu 6: Khi viết về tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, một bài nghị luận cần chỉ ra những chi tiết nghệ thuật độc đáo (như cách xây dựng tình huống truyện, miêu tả tâm lí nhân vật) để làm nổi bật giá trị nhân đạo của tác phẩm. Thao tác lập luận chính được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Thao tác giải thích.
  • B. Thao tác phân tích.
  • C. Thao tác chứng minh.
  • D. Thao tác bình luận.

Câu 7: Một bài văn nghị luận phê phán quan niệm "học để có bằng cấp cao là đủ". Để tăng sức thuyết phục cho luận điểm của mình, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận nào để chỉ ra những hạn chế, sai lầm của quan niệm đó?

  • A. Thao tác chứng minh.
  • B. Thao tác giải thích.
  • C. Thao tác bình luận.
  • D. Thao tác bác bỏ.

Câu 8: Khi nghị luận về vấn đề "ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", người viết có thể so sánh những lợi ích (kết nối, học hỏi) với những tác hại (nghiện, thông tin sai lệch) để đưa ra cái nhìn khách quan, đa chiều. Thao tác lập luận nào được sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Thao tác so sánh.
  • B. Thao tác giải thích.
  • C. Thao tác chứng minh.
  • D. Thao tác bác bỏ.

Câu 9: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm trong bài văn nghị luận?

  • A. Phải dài và phức tạp.
  • B. Phải là một câu hỏi mở.
  • C. Phải rõ ràng, chính xác, thể hiện được tư tưởng, quan điểm của người viết.
  • D. Phải hoàn toàn trùng khớp với ý kiến số đông.

Câu 10: Luận cứ trong văn nghị luận cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục cho bài viết?

  • A. Chỉ cần là ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Không cần liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • C. Chỉ cần là những câu chuyện hư cấu.
  • D. Phải chân thực, khách quan và có sức thuyết phục để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 11: Khi sử dụng dẫn chứng trong văn nghị luận, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?

  • A. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt, không cần chọn lọc.
  • B. Dẫn chứng phải tiêu biểu, chính xác, đáng tin cậy và phù hợp với luận điểm.
  • C. Dẫn chứng có thể là ý kiến chưa được kiểm chứng.
  • D. Chỉ sử dụng dẫn chứng là số liệu thống kê.

Câu 12: Phần Mở bài của bài văn nghị luận có vai trò gì?

  • A. Tổng kết lại toàn bộ vấn đề đã nghị luận.
  • B. Trình bày chi tiết các luận cứ và dẫn chứng.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu khái quát ý kiến của người viết.
  • D. Bác bỏ các ý kiến trái chiều.

Câu 13: Phần Thân bài của bài văn nghị luận có nhiệm vụ gì?

  • A. Chỉ đưa ra duy nhất một dẫn chứng.
  • B. Chỉ giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • C. Tóm tắt lại vấn đề một cách ngắn gọn.
  • D. Trình bày các luận điểm, sử dụng luận cứ, dẫn chứng và các thao tác lập luận để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 14: Phần Kết bài của bài văn nghị luận có chức năng gì?

  • A. Mở ra một vấn đề mới hoàn toàn khác.
  • B. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận, thể hiện thái độ, tình cảm hoặc đưa ra lời kêu gọi, đề xuất.
  • C. Trình bày chi tiết các dẫn chứng chưa được nêu ở thân bài.
  • D. Đặt ra các câu hỏi cho người đọc tự trả lời.

Câu 15: Khi viết bài nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, để bài viết có sức thuyết phục và mang tính xây dựng, người viết cần lưu ý điều gì về giọng điệu?

  • A. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, chế giễu gay gắt.
  • B. Hoàn toàn trung lập, không thể hiện thái độ.
  • C. Nghiêm túc, chân thành, khách quan nhưng vẫn thể hiện thái độ rõ ràng trước vấn đề.
  • D. Chỉ sử dụng giọng điệu hài hước để thu hút người đọc.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện thao tác lập luận nào: "Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có hàng triệu người chết do các bệnh liên quan đến thuốc lá như ung thư phổi, tim mạch..."

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. Phân tích.
  • D. Bác bỏ.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau và xác định vấn đề nghị luận chính: "Nhiều người cho rằng tiền bạc là thước đo duy nhất của hạnh phúc. Tuy nhiên, tôi tin rằng hạnh phúc thực sự đến từ sự bình an trong tâm hồn, những mối quan hệ tốt đẹp và ý nghĩa cuộc sống mà chúng ta tạo ra, chứ không chỉ đơn thuần là số dư trong tài khoản."

  • A. Vai trò của tiền bạc trong cuộc sống.
  • B. Quan niệm về hạnh phúc.
  • C. Sự bình an trong tâm hồn.
  • D. Mối quan hệ giữa tiền bạc và các mối quan hệ xã hội.

Câu 18: Khi nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật (ngôn ngữ, hình ảnh, biểu tượng, cấu trúc...) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để liệt kê các chi tiết đó.
  • B. Để chứng minh người viết thuộc lòng tác phẩm.
  • C. Để làm sáng tỏ nội dung, tư tưởng, giá trị nghệ thuật của tác phẩm và phục vụ cho luận điểm nghị luận.
  • D. Để so sánh tác phẩm đó với tất cả các tác phẩm khác.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa nghị luận xã hội và nghị luận văn học là gì?

  • A. Đối tượng nghị luận (vấn đề xã hội vs. tác phẩm văn học).
  • B. Cấu trúc bài viết (mở thân kết vs. cấu trúc khác).
  • C. Việc sử dụng dẫn chứng (có dẫn chứng vs. không có dẫn chứng).
  • D. Mục đích nghị luận (thuyết phục vs. chỉ để thông báo).

Câu 20: Để bài văn nghị luận chặt chẽ và logic, người viết cần đặc biệt chú ý đến điều gì trong quá trình lập luận?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ càng tốt.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đưa ra dẫn chứng mà không cần phân tích.
  • C. Trình bày các ý kiến một cách ngẫu nhiên, không theo trình tự nào.
  • D. Sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự hợp lý, có sự liên kết chặt chẽ giữa các phần.

Câu 21: Một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường đã liệt kê rất nhiều số liệu về lượng rác thải, mức độ ô nhiễm không khí... nhưng lại thiếu phân tích sâu sắc về nguyên nhân và hậu quả cụ thể đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái. Bài viết này đang gặp phải hạn chế chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Thiếu dẫn chứng.
  • B. Thiếu sự phân tích và lập luận sâu sắc.
  • C. Luận điểm không rõ ràng.
  • D. Kết bài quá dài.

Câu 22: Khi bình luận về một vấn đề, người viết không chỉ trình bày ý kiến cá nhân mà còn cần làm gì để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chỉ nói lên cảm xúc của bản thân.
  • B. Đưa ra những lời lẽ chỉ trích nặng nề.
  • C. Kết hợp giữa bày tỏ thái độ, đánh giá với việc đưa ra những lập luận, lý lẽ, dẫn chứng khách quan.
  • D. Sao chép ý kiến của người khác.

Câu 23: Xét câu chủ đề của một đoạn văn: "Lòng nhân ái là phẩm chất quý báu của con người". Các câu tiếp theo trong đoạn văn có thể triển khai bằng cách nào để làm sáng tỏ câu chủ đề này?

  • A. Chỉ lặp lại câu chủ đề bằng các từ ngữ khác.
  • B. Kể một câu chuyện không liên quan đến lòng nhân ái.
  • C. Đưa ra ý kiến phản bác lòng nhân ái.
  • D. Giải thích lòng nhân ái là gì, biểu hiện của lòng nhân ái trong cuộc sống, vai trò của lòng nhân ái, hoặc kể một tấm gương về lòng nhân ái.

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một yêu cầu đối với ngôn ngữ trong văn nghị luận?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, tiếng lóng khó hiểu.
  • B. Chính xác, rõ ràng.
  • C. Khách quan, tránh dùng từ ngữ mang tính cảm tính quá mức (trừ khi ở phần bày tỏ thái độ cá nhân có cơ sở).
  • D. Logic, mạch lạc trong cách diễn đạt.

Câu 25: Khi phân tích một khổ thơ trong bài thơ trữ tình để phục vụ cho bài nghị luận văn học, người viết cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ chép lại nguyên văn khổ thơ.
  • B. Kể lại nội dung câu chuyện (nếu có) trong khổ thơ.
  • C. Phân tích các biện pháp nghệ thuật, từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu... để làm nổi bật cảm xúc, suy tư của nhà thơ và ý nghĩa của khổ thơ đối với toàn bài.
  • D. Đưa ra ý kiến chủ quan mà không dựa vào văn bản.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "Tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong phần thân bài?

  • A. Bản sắc văn hóa là thứ không thay đổi.
  • B. Chỉ cần hội nhập kinh tế là đủ.
  • C. Các nước khác không quan tâm đến bản sắc văn hóa.
  • D. Giữ gìn bản sắc văn hóa giúp khẳng định vị thế quốc gia và là nền tảng cho sự phát triển bền vững.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

  • A. Tôi nghĩ rằng sống có trách nhiệm là cần thiết.
  • B. Tấm gương vượt khó học giỏi của bạn Nguyễn Văn A đã đạt giải Nhất quốc gia.
  • C. Chúng ta nên giúp đỡ mọi người.
  • D. Việc này rất quan trọng.

Câu 28: Mục đích cuối cùng của văn nghị luận là gì?

  • A. Chỉ để kể chuyện cho người đọc nghe.
  • B. Chỉ để miêu tả một sự vật, hiện tượng.
  • C. Thuyết phục người đọc, người nghe tin theo hoặc đồng tình với ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề.
  • D. Chỉ để bày tỏ cảm xúc cá nhân một cách tự do.

Câu 29: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện và chiều sâu của người viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • B. Liệt kê thật nhiều dẫn chứng.
  • C. Trình bày ý kiến một chiều, không xét đến các khía cạnh khác.
  • D. Khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, đưa ra lập luận chặt chẽ, phản bác các ý kiến trái chiều một cách có cơ sở.

Câu 30: Để xây dựng một luận điểm phụ vững chắc nhằm hỗ trợ luận điểm chính, người viết cần làm gì?

  • A. Đưa ra các luận cứ và dẫn chứng cụ thể, phù hợp để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm phụ đó.
  • B. Chỉ cần nêu luận điểm phụ mà không cần giải thích hay chứng minh.
  • C. Lặp lại luận điểm chính dưới dạng khác.
  • D. Sử dụng các dẫn chứng chung chung, không liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt văn nghị luận với các thể loại văn học khác như tự sự, trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là 'xương sống', thể hiện tư tưởng, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để làm rõ luận điểm, người viết văn nghị luận cần sử dụng những yếu tố nào để đưa ra cơ sở, căn cứ đáng tin cậy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi phân tích một hiện tượng xã hội phức tạp như 'bạo lực học đường', người viết văn nghị luận cần sử dụng thao tác lập luận nào để chỉ ra nguồn gốc, lý do dẫn đến hiện tượng đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một đoạn văn nghị luận đưa ra ý kiến rằng 'đọc sách là con đường ngắn nhất dẫn đến thành công'. Sau đó, đoạn văn kể về tấm gương tự học, đọc sách của Bill Gates và một số doanh nhân thành đạt khác. Đoạn văn này đang sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi viết về tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, một bài nghị luận cần chỉ ra những chi tiết nghệ thuật độc đáo (như cách xây dựng tình huống truyện, miêu tả tâm lí nhân vật) để làm nổi bật giá trị nhân đạo của tác phẩm. Thao tác lập luận chính được sử dụng ở đây là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một bài văn nghị luận phê phán quan niệm 'học để có bằng cấp cao là đủ'. Để tăng sức thuyết phục cho luận điểm của mình, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận nào để chỉ ra những hạn chế, sai lầm của quan niệm đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi nghị luận về vấn đề 'ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ', người viết có thể so sánh những lợi ích (kết nối, học hỏi) với những tác hại (nghiện, thông tin sai lệch) để đưa ra cái nhìn khách quan, đa chiều. Thao tác lập luận nào được sử dụng trong trường hợp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm trong bài văn nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Luận cứ trong văn nghị luận cần đảm bảo yếu tố nào để tăng tính thuyết phục cho bài viết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi sử dụng dẫn chứng trong văn nghị luận, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phần Mở bài của bài văn nghị luận có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phần Thân bài của bài văn nghị luận có nhiệm vụ gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phần Kết bài của bài văn nghị luận có chức năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi viết bài nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, để bài viết có sức thuyết phục và mang tính xây dựng, người viết cần lưu ý điều gì về giọng điệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện thao tác lập luận nào: 'Hút thuốc lá gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có hàng triệu người chết do các bệnh liên quan đến thuốc lá như ung thư phổi, tim mạch...'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đọc đoạn trích sau và xác định vấn đề nghị luận chính: 'Nhiều người cho rằng tiền bạc là thước đo duy nhất của hạnh phúc. Tuy nhiên, tôi tin rằng hạnh phúc thực sự đến từ sự bình an trong tâm hồn, những mối quan hệ tốt đẹp và ý nghĩa cuộc sống mà chúng ta tạo ra, chứ không chỉ đơn thuần là số dư trong tài khoản.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật (ngôn ngữ, hình ảnh, biểu tượng, cấu trúc...) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa nghị luận xã hội và nghị luận văn học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để bài văn nghị luận chặt chẽ và logic, người viết cần đặc biệt chú ý đến điều gì trong quá trình lập luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường đã liệt kê rất nhiều số liệu về lượng rác thải, mức độ ô nhiễm không khí... nhưng lại thiếu phân tích sâu sắc về nguyên nhân và hậu quả cụ thể đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái. Bài viết này đang gặp phải hạn chế chủ yếu ở yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi bình luận về một vấn đề, người viết không chỉ trình bày ý kiến cá nhân mà còn cần làm gì để tăng tính thuyết phục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Xét câu chủ đề của một đoạn văn: 'Lòng nhân ái là phẩm chất quý báu của con người'. Các câu tiếp theo trong đoạn văn có thể triển khai bằng cách nào để làm sáng tỏ câu chủ đề này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một yêu cầu đối với ngôn ngữ trong văn nghị luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi phân tích một khổ thơ trong bài thơ trữ tình để phục vụ cho bài nghị luận văn học, người viết cần tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về 'Tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để triển khai trong phần thân bài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đâu là một ví dụ về dẫn chứng trong bài văn nghị luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Mục đích cuối cùng của văn nghị luận là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện và chiều sâu của người viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để xây dựng một luận điểm phụ vững chắc nhằm hỗ trợ luận điểm chính, người viết cần làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể dùng để chứng minh cho ý kiến.
  • B. Ý kiến chủ đạo, thể hiện quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề nghị luận.
  • C. Hệ thống các lý lẽ, lập luận để làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Phần mở đầu của bài viết, giới thiệu vấn đề.

Câu 2: Khi phân tích một đề bài nghị luận, việc xác định "vấn đề nghị luận" giúp người viết điều gì quan trọng nhất?

  • A. Tìm ra các thao tác lập luận cần sử dụng.
  • B. Xây dựng cấu trúc bài viết một cách hợp lý.
  • C. Định hướng chính xác nội dung cần bàn luận, tránh lạc đề.
  • D. Lựa chọn giọng điệu và ngôn ngữ phù hợp cho bài viết.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Giải thích và phân tích.
  • B. Chứng minh và bác bỏ.
  • C. So sánh và bình luận.
  • D. Phân tích và bác bỏ.

Câu 4: Luận cứ trong bài nghị luận có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và nêu ý kiến chung.
  • B. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng liên tưởng.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Làm cơ sở cho luận điểm, giúp luận điểm trở nên đáng tin cậy và thuyết phục.

Câu 5: Khi viết bài nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, thao tác lập luận "bác bỏ" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm chính.
  • B. Làm rõ bản chất của hiện tượng tiêu cực.
  • C. Phủ nhận, phản bác lại những ý kiến sai lệch, quan điểm trái chiều về vấn đề.
  • D. Đưa ra giải pháp khắc phục hiện tượng tiêu cực.

Câu 6: Trong phần thân bài của một bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng cần tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo tính chặt chẽ và logic?

  • A. Sắp xếp ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ cho người đọc.
  • B. Theo một trình tự hợp lý (từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả, từ mặt này sang mặt khác...) nhằm làm sáng tỏ luận điểm chính.
  • C. Đưa tất cả dẫn chứng lên trước, sau đó mới phân tích.
  • D. Nhắc lại luận điểm chính ở đầu mỗi đoạn văn con.

Câu 7: Đề bài: "Suy nghĩ của anh/chị về câu nói: "Đừng sống theo kiểu chờ đợi, hãy sống theo kiểu hành động"." Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất với đề bài trên?

  • A. Sống chờ đợi là một thói quen xấu cần loại bỏ.
  • B. Hành động luôn mang lại kết quả tốt đẹp hơn chờ đợi.
  • C. Câu nói khẳng định vai trò quan trọng của sự chủ động trong cuộc sống.
  • D. Câu nói là lời khuyên sâu sắc về thái độ sống tích cực, chủ động, khẳng định giá trị của hành động thay vì trông chờ vào may mắn hay người khác.

Câu 8: Khi sử dụng dẫn chứng trong bài nghị luận, yêu cầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Dẫn chứng phải chính xác, tiêu biểu, đáng tin cậy và phù hợp với luận điểm cần làm sáng tỏ.
  • B. Dẫn chứng phải thật độc đáo, ít người biết đến.
  • C. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt để tăng tính thuyết phục.
  • D. Chỉ cần liệt kê dẫn chứng mà không cần phân tích.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố "lập luận" trong bài văn nghị luận.

  • A. Trang trí cho bài viết thêm sinh động.
  • B. Là cách thức tổ chức, kết nối luận điểm, luận cứ, dẫn chứng thành một hệ thống chặt chẽ, logic để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin cần thiết.
  • D. Nêu bật cảm xúc của người viết về vấn đề.

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của văn nghị luận?

  • A. Sử dụng lí lẽ và dẫn chứng.
  • B. Thể hiện rõ quan điểm, thái độ của người viết.
  • C. Nhấn mạnh yếu tố miêu tả, biểu cảm để tạo hình ảnh sinh động.
  • D. Có cấu trúc chặt chẽ, logic.

Câu 11: Đọc đoạn trích:

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Tiểu sử của nhà thơ Huy Cận.
  • D. Ý nghĩa của hình ảnh "câu hát căng buồm", mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong công cuộc lao động.

Câu 12: Trong bài nghị luận, để tăng tính thuyết phục, ngoài lí lẽ, người viết cần sử dụng dẫn chứng. Đâu là loại dẫn chứng có sức nặng và độ tin cậy cao nhất trong nghị luận xã hội?

  • A. Sự kiện lịch sử, số liệu thống kê từ các nguồn chính thống, ý kiến của chuyên gia.
  • B. Câu chuyện cá nhân, trải nghiệm của bản thân người viết.
  • C. Trích dẫn các câu tục ngữ, ca dao.
  • D. Các tình tiết trong phim ảnh, truyện hư cấu.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nghị luận xã hội và nghị luận văn học?

  • A. Số lượng thao tác lập luận sử dụng.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Đối tượng nghị luận (một bên là vấn đề đời sống, một bên là tác phẩm văn học).
  • D. Cách trình bày phần mở bài và kết bài.

Câu 14: Để bài nghị luận có sức hấp dẫn và lôi cuốn người đọc, ngoài nội dung và lập luận chặt chẽ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • B. Kéo dài bài viết bằng cách lặp lại ý.
  • C. Trình bày dàn ý chi tiết trước khi viết.
  • D. Ngôn ngữ giàu sức gợi cảm, biểu cảm, giọng điệu phù hợp và cách hành văn linh hoạt, sáng tạo.

Câu 15: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận, mục đích chính là gì?

  • A. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận, tóm tắt các luận điểm chính (hoặc mở rộng suy nghĩ, liên hệ bản thân) và để lại ấn tượng cho người đọc.
  • B. Giới thiệu vấn đề và nêu ý kiến chung.
  • C. Trình bày các luận cứ và dẫn chứng chi tiết.
  • D. Bác bỏ các ý kiến trái chiều.

Câu 16: Đề bài: "Phân tích vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao trong truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân." Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với đề bài này?

  • A. Vẻ đẹp tài hoa, uyên bác của Huấn Cao.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • C. Vẻ đẹp khí phách hiên ngang, bất khuất của Huấn Cao.
  • D. Vẻ đẹp thiên lương trong sáng của Huấn Cao.

Câu 17: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần "Thân bài" có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm.
  • B. Nêu cảm nhận chung về vấn đề.
  • C. Triển khai các luận điểm phụ, sử dụng luận cứ và dẫn chứng để làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm chính đã nêu ở mở bài.
  • D. Tóm tắt nội dung toàn bài.

Câu 18: Thao tác lập luận "bình luận" trong văn nghị luận thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đưa ra bằng chứng cụ thể.
  • B. Làm rõ nghĩa của một khái niệm.
  • C. Phủ nhận một ý kiến sai.
  • D. Nêu nhận xét, đánh giá (khen, chê, bàn bạc...) về một vấn đề, hiện tượng.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận văn học, việc liên hệ với các đoạn thơ khác hoặc tác phẩm khác cùng chủ đề có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật thêm giá trị, ý nghĩa của đoạn thơ đang phân tích, tạo chiều sâu cho bài viết và thể hiện khả năng liên kết, tổng hợp của người viết.
  • B. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • C. Chứng minh người viết có đọc nhiều sách.
  • D. Làm loãng nội dung chính của bài viết.

Câu 20: Đề bài: "Ý nghĩa của việc sống có ước mơ." Để triển khai đề bài này, người viết cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào của "ước mơ"?

  • A. Chỉ cần kể ra các loại ước mơ khác nhau.
  • B. Ước mơ là gì? Tại sao cần có ước mơ? Ước mơ mang lại điều gì cho con người (động lực, mục tiêu, vượt qua khó khăn...)? Làm thế nào để biến ước mơ thành hiện thực?
  • C. Phân tích các ví dụ về những người thành công nhờ ước mơ.
  • D. Bác bỏ quan điểm cho rằng sống không cần ước mơ.

Câu 21: Trong bài nghị luận văn học, "dẫn chứng" chủ yếu là gì?

  • A. Các số liệu thống kê về tác phẩm.
  • B. Ý kiến của các nhà phê bình văn học.
  • C. Các sự kiện lịch sử liên quan đến tác giả.
  • D. Chi tiết, hình ảnh, ngôn từ, câu văn, đoạn thơ... được trích từ chính tác phẩm văn học đang phân tích.

Câu 22: Đâu là yêu cầu đối với "lí lẽ" trong bài văn nghị luận?

  • A. Phải sắc bén, có sức thuyết phục, logic, phù hợp với vấn đề nghị luận và làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Càng dài dòng càng tốt.
  • C. Không cần liên quan trực tiếp đến vấn đề.
  • D. Chỉ cần nêu cảm tính cá nhân.

Câu 23: Khi phân tích một hiện tượng đời sống trong bài nghị luận xã hội, thao tác "phân tích" giúp người viết làm gì?

  • A. Đưa ra lời khuyên cho người đọc.
  • B. Tóm tắt lại hiện tượng.
  • C. Chia nhỏ hiện tượng thành các khía cạnh, yếu tố cấu thành để xem xét bản chất, nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả, vai trò...
  • D. So sánh hiện tượng đó với một hiện tượng khác.

Câu 24: Đâu là cách hiệu quả nhất để liên kết các đoạn văn trong phần thân bài của một bài nghị luận?

  • A. Bắt đầu mỗi đoạn bằng một câu hỏi tu từ.
  • B. Lặp lại từ khóa ở cuối đoạn trước và đầu đoạn sau.
  • C. Sử dụng các dấu câu đặc biệt.
  • D. Sử dụng các từ ngữ, câu văn chuyển tiếp (liên từ, cụm từ nối...) và sắp xếp ý tưởng theo một trình tự logic, hợp lý.

Câu 25: Trong bài nghị luận văn học, việc "bình giảng" một chi tiết, hình ảnh thơ văn có ý nghĩa gì?

  • A. Làm rõ ý nghĩa, giá trị nghệ thuật và nội dung tư tưởng sâu sắc của chi tiết/hình ảnh đó, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại nội dung của chi tiết/hình ảnh.
  • C. So sánh chi tiết đó với một chi tiết khác không liên quan.
  • D. Đưa ra nhận xét chủ quan, thiếu căn cứ.

Câu 26: Đề bài: "Bàn về lòng nhân ái." Để bài viết có chiều sâu, người viết cần tránh điều gì khi triển khai luận điểm?

  • A. Nêu bật biểu hiện của lòng nhân ái trong cuộc sống.
  • B. Chỉ dừng lại ở việc giải thích khái niệm "nhân ái" một cách chung chung.
  • C. Phân tích vai trò, ý nghĩa của lòng nhân ái đối với cá nhân và xã hội.
  • D. Đưa ra dẫn chứng cụ thể về những hành động nhân ái.

Câu 27: Đâu là cách tốt nhất để mở bài cho một bài nghị luận văn học về một tác phẩm cụ thể?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • B. Chỉ giới thiệu tên tác giả và tác phẩm.
  • C. Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm (vị trí, giá trị...) và nêu trực tiếp hoặc gián tiếp vấn đề nghị luận (luận điểm chính về tác phẩm).
  • D. Nêu cảm xúc cá nhân một cách lan man.

Câu 28: Thao tác lập luận "so sánh" trong văn nghị luận có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để làm phong phú thêm ngôn ngữ.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về tác giả.
  • C. Liệt kê các đặc điểm của đối tượng.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng đang nghị luận bằng cách đối chiếu nó với một hoặc nhiều đối tượng khác có nét tương đồng hoặc khác biệt.

Câu 29: Khi viết bài nghị luận, việc xác định "đối tượng và phạm vi nghị luận" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp bài viết có độ dài theo yêu cầu.
  • B. Giúp người viết tập trung vào vấn đề chính, tránh viết lan man, lạc sang các vấn đề không thuộc phạm vi đề bài.
  • C. Xác định số lượng dẫn chứng cần sử dụng.
  • D. Quyết định giọng điệu của bài viết.

Câu 30: Đâu là một trong những tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một bài văn nghị luận?

  • A. Tính thuyết phục của hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Số lượng dẫn chứng được liệt kê.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi phân tích một đề bài nghị luận, việc xác định 'vấn đề nghị luận' giúp người viết điều gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: "Việc đọc sách không chỉ mở mang kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Qua những trang sách, ta được sống trong nhiều cuộc đời khác nhau, hiểu thêm về con người và thế giới. Điều này đặc biệt quan trọng với tuổi trẻ, giúp họ hình thành nhân cách và ước mơ." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ vai trò của việc đọc sách?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Luận cứ trong bài nghị luận có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi viết bài nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực, thao tác lập luận 'bác bỏ' thường được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong phần thân bài của một bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng cần tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo tính chặt chẽ và logic?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đề bài: 'Suy nghĩ của anh/chị về câu nói: 'Đừng sống theo kiểu chờ đợi, hãy sống theo kiểu hành động'.' Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất với đề bài trên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi sử dụng dẫn chứng trong bài nghị luận, yêu cầu quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố 'lập luận' trong bài văn nghị luận.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của văn nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đọc đoạn trích: "Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi / Câu hát căng buồm cùng gió khơi" (Huy Cận). Khi phân tích hai câu thơ này trong bài nghị luận văn học, ta cần làm rõ điều gì để phục vụ cho luận điểm về tinh thần lao động mới của người dân chài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bài nghị luận, để tăng tính thuyết phục, ngoài lí lẽ, người viết cần sử dụng dẫn chứng. Đâu là loại dẫn chứng có sức nặng và độ tin cậy cao nhất trong nghị luận xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nghị luận xã hội và nghị luận văn học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để bài nghị luận có sức hấp dẫn và lôi cuốn người đọc, ngoài nội dung và lập luận chặt chẽ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận, mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đề bài: 'Phân tích vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao trong truyện ngắn 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân.' Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với đề bài này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần 'Thân bài' có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Thao tác lập luận 'bình luận' trong văn nghị luận thường được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận văn học, việc liên hệ với các đoạn thơ khác hoặc tác phẩm khác cùng chủ đề có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đề bài: 'Ý nghĩa của việc sống có ước mơ.' Để triển khai đề bài này, người viết cần tập trung làm rõ những khía cạnh nào của 'ước mơ'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bài nghị luận văn học, 'dẫn chứng' chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đâu là yêu cầu đối với 'lí lẽ' trong bài văn nghị luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi phân tích một hiện tượng đời sống trong bài nghị luận xã hội, thao tác 'phân tích' giúp người viết làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đâu là cách hiệu quả nhất để liên kết các đoạn văn trong phần thân bài của một bài nghị luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong bài nghị luận văn học, việc 'bình giảng' một chi tiết, hình ảnh thơ văn có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đề bài: 'Bàn về lòng nhân ái.' Để bài viết có chiều sâu, người viết cần tránh điều gì khi triển khai luận điểm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là cách tốt nhất để mở bài cho một bài nghị luận văn học về một tác phẩm cụ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Thao tác lập luận 'so sánh' trong văn nghị luận có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi viết bài nghị luận, việc xác định 'đối tượng và phạm vi nghị luận' có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đâu là một trong những tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một bài văn nghị luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bài văn nghị luận được đánh giá là có sức thuyết phục cao khi nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc để gây ấn tượng.
  • B. Trình bày thật nhiều luận cứ, càng nhiều càng tốt bất kể chất lượng.
  • C. Dựa hoàn toàn vào ý kiến cá nhân, không cần dẫn chứng cụ thể.
  • D. Có luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng, lập luận chặt chẽ, logic.

Câu 2: Trong văn nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để chứng minh.
  • B. Là cách sắp xếp các luận cứ theo một trình tự nhất định.
  • C. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc.
  • D. Là vấn đề, hiện tượng được đưa ra bàn luận trong bài viết.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định luận điểm chính được trình bày:

  • A. Đọc sách là quá trình đối thoại với chính mình và tác giả.
  • B. Việc đọc sách là nhu cầu thiết yếu của đời sống tinh thần và có vai trò quan trọng.
  • C. Sách giúp mở rộng chân trời hiểu biết và nuôi dưỡng tâm hồn.
  • D. Đọc sách giúp rèn luyện tư duy phản biện.

Câu 4: Để chứng minh cho luận điểm

  • A. Nhiều người nổi tiếng trên thế giới rất yêu thích thể thao.
  • B. Các môn thể thao như bóng đá, cầu lông rất phổ biến ở Việt Nam.
  • C. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ bệnh tim mạch và cải thiện tinh thần.
  • D. Một số vận động viên chuyên nghiệp kiếm được rất nhiều tiền từ sự nghiệp của họ.

Câu 5: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc xác định "hệ thống luận điểm" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Các khía cạnh khác nhau của vấn đề được người viết làm sáng tỏ và mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Số lượng bằng chứng, dẫn chứng mà tác giả sử dụng trong bài.
  • C. Phong cách ngôn ngữ và cách hành văn riêng của tác giả.
  • D. Thời gian và địa điểm ra đời của bài viết.

Câu 6: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ bản chất, nội dung của một khái niệm, một hiện tượng?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 7: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:

  • A. Chứng minh
  • B. So sánh
  • C. Phân tích (phân tích các khía cạnh, hậu quả của vấn nạn)
  • D. Bác bỏ

Câu 8: Lập luận trong văn nghị luận là gì?

  • A. Các bằng chứng, dẫn chứng cụ thể được đưa ra.
  • B. Cách tổ chức, sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự hợp lí để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người đọc.
  • C. Ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề.
  • D. Vấn đề, hiện tượng được đưa ra bàn luận.

Câu 9: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần Mở bài có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Tổng kết lại vấn đề và khẳng định lại quan điểm.
  • B. Trình bày chi tiết các luận cứ để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Bác bỏ các ý kiến sai trái liên quan đến vấn đề.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu rõ quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề đó.

Câu 10: Phần Thân bài của bài văn nghị luận có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Triển khai, làm sáng tỏ các luận điểm bằng cách sử dụng luận cứ và các thao tác lập luận phù hợp.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Nêu lên những câu hỏi mở để người đọc tự suy ngẫm.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung đã trình bày ở phần Mở bài.

Câu 11: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, mạch lạc, rõ ràng và có tính biểu cảm phù hợp là yêu cầu đối với yếu tố nào?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Ngôn ngữ và cách diễn đạt
  • D. Cấu trúc bài viết

Câu 12: Giả sử bạn được giao viết bài nghị luận về chủ đề

  • A. Bản sắc văn hóa là nền tảng tinh thần, là sức mạnh nội sinh của dân tộc.
  • B. Giữ gìn bản sắc văn hóa giúp khẳng định vị thế và tạo sự khác biệt trên trường quốc tế.
  • C. Hội nhập quốc tế tạo ra cả cơ hội và thách thức đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa.
  • D. Các món ăn truyền thống của Việt Nam rất đa dạng và phong phú.

Câu 13: Để bác bỏ một ý kiến sai lầm trong văn nghị luận, người viết cần làm gì?

  • A. Tránh nhắc đến ý kiến sai lầm đó.
  • B. Chỉ ra những điểm thiếu sót, phi logic hoặc sai trái của ý kiến đó bằng lập luận và dẫn chứng thuyết phục.
  • C. Chỉ cần khẳng định ý kiến đó là sai mà không cần giải thích.
  • D. Sử dụng lời lẽ mỉa mai, châm biếm ý kiến đó.

Câu 14: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

  • A. Chỉ mô tả lại hiện tượng một cách chi tiết.
  • B. Đưa ra thật nhiều ý kiến trái chiều mà không phân tích.
  • C. Đánh giá hiện tượng từ nhiều góc độ khác nhau, phân tích nguyên nhân, biểu hiện, hậu quả và đề xuất giải pháp (nếu có).
  • D. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân về hiện tượng đó.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết chức năng của nó trong cấu trúc một bài văn nghị luận:

  • A. Mở bài
  • B. Phần đầu Thân bài (giới thiệu luận điểm)
  • C. Phần cuối Thân bài (chứng minh luận điểm)
  • D. Kết bài

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa "luận cứ lý lẽ" và "luận cứ thực tế" là gì?

  • A. Luận cứ lý lẽ dựa trên chân lý, quy luật, suy luận logic; luận cứ thực tế dựa trên sự kiện, số liệu, ví dụ cụ thể.
  • B. Luận cứ lý lẽ luôn đúng, còn luận cứ thực tế có thể sai.
  • C. Luận cứ lý lẽ chỉ dùng trong nghị luận văn học, luận cứ thực tế chỉ dùng trong nghị luận xã hội.
  • D. Luận cứ lý lẽ khó hiểu hơn luận cứ thực tế.

Câu 17: Khi xây dựng dàn ý cho bài văn nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính logic và chặt chẽ của bài viết?

  • A. Tìm thật nhiều dẫn chứng liên quan đến đề tài.
  • B. Viết ngay phần Mở bài và Kết bài thật hấp dẫn.
  • C. Xác định rõ luận điểm chính và các luận điểm phụ, sắp xếp chúng theo trình tự hợp lý, sau đó tìm luận cứ cho từng luận điểm.
  • D. Chỉ cần nghĩ trong đầu các ý sẽ viết.

Câu 18: Đề bài nghị luận:

  • A. Chứng minh (chứng minh bằng các ví dụ về những người đã thành công sau nhiều thất bại).
  • B. Giải thích (giải thích nghĩa của câu nói).
  • C. Bác bỏ (bác bỏ ý kiến ngược lại).
  • D. So sánh (so sánh thất bại và thành công).

Câu 19: Mục đích cuối cùng của người viết văn nghị luận là gì?

  • A. Trình bày hết tất cả những gì mình biết về vấn đề.
  • B. Trình bày ý kiến, quan điểm của mình về một vấn đề và thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với mình.
  • C. Kể lại một câu chuyện hoặc miêu tả một sự vật, hiện tượng.
  • D. Biểu lộ cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm yếu trong lập luận của tác giả:

  • A. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên ngành.
  • B. Không có phần Mở bài và Kết bài.
  • C. Luận cứ đưa ra mang tính cá biệt, chưa đủ sức thuyết phục để khái quát cho một vấn đề sức khỏe cộng đồng; thiếu dẫn chứng khoa học khách quan.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng.

Câu 21: Trong văn nghị luận, "vấn đề nghị luận" là gì?

  • A. Các bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng.
  • B. Cách sắp xếp các luận điểm.
  • C. Ý kiến, quan điểm của người viết.
  • D. Hiện tượng, sự việc, tư tưởng, quan niệm,... được đưa ra để bàn luận, đánh giá.

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo kiểu nghị luận, trọng tâm của bài viết nên là gì?

  • A. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm để làm sáng tỏ một vấn đề tư tưởng hoặc vẻ đẹp thẩm mỹ.
  • B. Kể lại tóm tắt cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Chỉ nêu cảm nhận chung chung về tác phẩm.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của tác giả.

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp liên kết các đoạn văn trong phần Thân bài của một bài nghị luận, tạo nên sự mạch lạc và logic?

  • A. Sử dụng nhiều từ nối.
  • B. Sự sắp xếp hợp lý các luận điểm phụ và mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng với luận điểm chính.
  • C. Mỗi đoạn văn có độ dài bằng nhau.
  • D. Kết thúc mỗi đoạn bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 24: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về

  • A. Học trực tuyến đòi hỏi đường truyền internet ổn định.
  • B. Nhiều trường đại học lớn trên thế giới cũng có chương trình học trực tuyến.
  • C. Học viên không phải di chuyển đến trường/lớp, giảm chi phí xăng xe, gửi xe, và thời gian di chuyển; học phí các khóa học trực tuyến thường thấp hơn khóa học truyền thống.
  • D. Học trực tuyến có thể gây khó khăn cho việc tương tác trực tiếp với giảng viên và bạn bè.

Câu 25: Thao tác lập luận nào đòi hỏi người viết phải xem xét đối tượng nghị luận ở nhiều khía cạnh, góc độ khác nhau để thấy rõ bản chất của nó?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 26: Khi viết bài nghị luận, việc trình bày các luận cứ cần đảm bảo yêu cầu nào?

  • A. Chỉ cần nêu ra mà không cần giải thích hay phân tích.
  • B. Luận cứ phải là ý kiến cá nhân, không cần dựa trên thực tế hay lý lẽ.
  • C. Số lượng luận cứ phải thật nhiều, không quan trọng chất lượng.
  • D. Luận cứ phải xác đáng, tiêu biểu, đáng tin cậy và được trình bày rõ ràng, có phân tích để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. So sánh và đối chiếu
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Bác bỏ

Câu 29: Khi bàn luận về một tư tưởng đạo lí, người viết cần làm rõ những khía cạnh nào của tư tưởng đó?

  • A. Chỉ cần nêu ra tư tưởng đó là đúng hay sai.
  • B. Chỉ kể về nguồn gốc của tư tưởng đó.
  • C. Chỉ đưa ra các ví dụ về người thực hiện theo tư tưởng đó.
  • D. Làm rõ nội dung, ý nghĩa của tư tưởng, biểu hiện trong đời sống, vai trò/ảnh hưởng của nó và rút ra bài học nhận thức/hành động.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn nghị luận và các thể loại văn học khác như tự sự, miêu tả, biểu cảm?

  • A. Văn nghị luận luôn dài hơn các thể loại khác.
  • B. Văn nghị luận chủ yếu dùng lí lẽ và dẫn chứng để trình bày quan điểm, thái độ và thuyết phục người đọc; các thể loại khác chủ yếu dùng hình tượng, cốt truyện, cảm xúc để phản ánh hiện thực và biểu đạt tâm tư, tình cảm.
  • C. Văn nghị luận không sử dụng ngôn ngữ, còn các thể loại khác có sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Văn nghị luận không có cấu trúc, còn các thể loại khác có cấu trúc rõ ràng.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một bài văn nghị luận được đánh giá là có sức thuyết phục cao khi nào?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định luận điểm chính được trình bày:
"Đọc sách không chỉ là tiếp nhận kiến thức từ người khác mà còn là quá trình đối thoại với chính mình và với tác giả. Qua từng trang sách, ta suy ngẫm, liên hệ, và hình thành những góc nhìn mới. Sách giúp ta mở rộng chân trời hiểu biết, nuôi dưỡng tâm hồn, và rèn luyện tư duy phản biện. Vì thế, việc đọc sách cần được coi trọng như một nhu cầu thiết yếu của đời sống tinh thần."

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để chứng minh cho luận điểm "Thể thao mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người", luận cứ nào sau đây là phù hợp và xác đáng nhất?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc xác định 'hệ thống luận điểm' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ bản chất, nội dung của một khái niệm, một hiện tượng?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:
"Bạo lực học đường đang trở thành vấn nạn nhức nhối trong xã hội hiện nay. Nó không chỉ gây tổn thương về thể chất và tinh thần cho nạn nhân, mà còn làm băng hoại môi trường giáo dục, gieo rắc nỗi sợ hãi và sự bất an. Hậu quả của bạo lực học đường kéo dài dai dẳng, ảnh hưởng đến tương lai của cả người gây ra và người chịu đựng."

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Lập luận trong văn nghị luận là gì?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần Mở bài có chức năng chủ yếu là gì?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phần Thân bài của bài văn nghị luận có nhiệm vụ chính là gì?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, mạch lạc, rõ ràng và có tính biểu cảm phù hợp là yêu cầu đối với yếu tố nào?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giả sử bạn được giao viết bài nghị luận về chủ đề "Tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong bài viết này?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để bác bỏ một ý kiến sai lầm trong văn nghị luận, người viết cần làm gì?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi bình luận về một hiện tượng đời sống, người viết cần chú ý đến yếu tố nào để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết chức năng của nó trong cấu trúc một bài văn nghị luận:
"Tóm lại, lòng nhân ái là phẩm chất cốt lõi tạo nên giá trị con người và sự tốt đẹp của xã hội. Việc nuôi dưỡng và lan tỏa lòng nhân ái không chỉ mang lại hạnh phúc cho người cho đi mà còn xây dựng một cộng đồng văn minh, giàu tình thương. Mỗi chúng ta hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất để góp phần làm cho cuộc sống này ý nghĩa hơn."

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa 'luận cứ lý lẽ' và 'luận cứ thực tế' là gì?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi xây dựng dàn ý cho bài văn nghị luận, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính logic và chặt chẽ của bài viết?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đề bài nghị luận: "Có ý kiến cho rằng: 'Thất bại là mẹ thành công'. Anh/chị hãy bàn luận về ý kiến đó." Để làm rõ và chứng minh cho ý kiến này, bạn sẽ cần sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Mục đích cuối cùng của người viết văn nghị luận là gì?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm yếu trong lập luận của tác giả:
"Hút thuốc lá không có hại. Tôi thấy ông hàng xóm của tôi hút thuốc lá từ trẻ đến giờ đã 80 tuổi mà vẫn khỏe mạnh. Hơn nữa, hút thuốc lá còn giúp giải tỏa căng thẳng."

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong văn nghị luận, 'vấn đề nghị luận' là gì?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo kiểu nghị luận, trọng tâm của bài viết nên là gì?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp liên kết các đoạn văn trong phần Thân bài của một bài nghị luận, tạo nên sự mạch lạc và logic?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "Lợi ích của việc học trực tuyến". Luận điểm "Học trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại" cần được chứng minh bằng những luận cứ nào?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Thao tác lập luận nào đòi hỏi người viết phải xem xét đối tượng nghị luận ở nhiều khía cạnh, góc độ khác nhau để thấy rõ bản chất của nó?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi viết bài nghị luận, việc trình bày các luận cứ cần đảm bảo yêu cầu nào?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:
"So với thế hệ trước, giới trẻ ngày nay có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin và tri thức hơn nhờ sự phát triển của công nghệ và internet. Tuy nhiên, họ cũng đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn hơn và nguy cơ bị xao nhãng bởi các yếu tố tiêu cực trên mạng xã hội."

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi bàn luận về một tư tưởng đạo lí, người viết cần làm rõ những khía cạnh nào của tư tưởng đó?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn nghị luận và các thể loại văn học khác như tự sự, miêu tả, biểu cảm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của văn nghị luận?

  • A. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc.
  • B. Trình bày rõ ràng quan điểm, thái độ của người viết về một vấn đề.
  • C. Có cấu trúc chặt chẽ, logic gồm mở bài, thân bài, kết bài.
  • D. Chủ yếu sử dụng các biện pháp tu từ giàu hình ảnh, cảm xúc để gợi tả.

Câu 2: Trong văn nghị luận, "luận điểm" được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc bác bỏ trong bài viết.
  • B. Những bằng chứng cụ thể (sự kiện, số liệu, ví dụ) được dùng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Cách sắp xếp các luận điểm, lí lẽ, dẫn chứng theo một trình tự hợp lí.
  • D. Lời giới thiệu vấn đề và nêu khái quát nội dung bài viết.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận cứ" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Quan điểm chính mà tác giả đang bảo vệ.
  • B. Những lí lẽ và bằng chứng mà tác giả dùng để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Cấu trúc tổng thể của bài nghị luận.
  • D. Đối tượng mà bài nghị luận hướng tới.

Câu 4: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "lí lẽ" và "dẫn chứng" trong văn nghị luận?

  • A. Lí lẽ là ý kiến cá nhân, dẫn chứng là ý kiến của chuyên gia.
  • B. Lí lẽ là những câu văn dài, dẫn chứng là những câu văn ngắn.
  • C. Lí lẽ là những lập luận, giải thích mang tính suy luận; dẫn chứng là những sự thật khách quan (sự kiện, số liệu, ví dụ cụ thể).
  • D. Lí lẽ dùng để mở bài, dẫn chứng dùng để kết bài.

Câu 5: Một bài văn nghị luận về "tác hại của biến đổi khí hậu" sẽ thuộc loại văn nghị luận nào?

  • A. Nghị luận văn học.
  • B. Nghị luận xã hội.
  • C. Nghị luận chính trị.
  • D. Nghị luận khoa học.

Câu 6: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học, người viết cần tập trung vào điều gì?

  • A. Phân tích, đánh giá các khía cạnh về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm để làm rõ một vấn đề.
  • B. Kể lại chi tiết cốt truyện và giới thiệu nhân vật chính.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung của tác phẩm một cách khách quan.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân một cách chung chung, không cần lí giải.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất luận điểm của người viết:

  • A. Đọc sách không chỉ là cách tiếp nhận kiến thức mà còn là con đường bồi đắp tâm hồn.
  • B. Mỗi trang sách mở ra một thế giới mới.
  • C. giúp ta hiểu thêm về cuộc sống, con người, và chính bản thân mình.
  • D. Vì vậy, việc đọc sách cần được khuyến khích trong mọi lứa tuổi.

Câu 8: Để làm rõ luận điểm

  • A. Sự tử tế giúp con người dễ dàng thành công trong sự nghiệp cá nhân.
  • B. Nhiều người nổi tiếng đã đề cao giá trị của sự tử tế.
  • C. Sự tử tế tạo ra môi trường sống hòa đồng, giảm thiểu xung đột và tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • D. Thế giới ngày nay đang thiếu vắng sự tử tế.

Câu 9: Khi sử dụng "dẫn chứng" trong bài nghị luận, người viết cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Dẫn chứng phải thật dài và chi tiết.
  • B. Dẫn chứng phải chính xác, đáng tin cậy và tiêu biểu cho luận điểm.
  • C. Dẫn chứng nên là ý kiến cá nhân của người viết.
  • D. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt, không cần giải thích.

Câu 10: "Lập luận" trong văn nghị luận đóng vai trò gì?

  • A. Giới thiệu chủ đề của bài viết.
  • B. Kết thúc bài viết và tóm tắt lại nội dung.
  • C. Trình bày các dẫn chứng một cách ngẫu nhiên.
  • D. Kết nối các luận điểm, lí lẽ, dẫn chứng thành một hệ thống logic để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người đọc.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận, người đọc cần tìm ra những yếu tố nào?

  • A. Luận điểm, lí lẽ, dẫn chứng và cách sắp xếp chúng.
  • B. Số lượng câu văn và từ ngữ phức tạp.
  • C. Cảm xúc chủ đạo của người viết.
  • D. Nhân vật và sự kiện được đề cập trong đoạn văn.

Câu 12: Khi viết phần Mở bài cho bài nghị luận, người viết có thể thực hiện những nhiệm vụ chính nào?

  • A. Trình bày tất cả các dẫn chứng sẽ sử dụng.
  • B. Phân tích chi tiết một khía cạnh của vấn đề.
  • C. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận và nêu bật được ý nghĩa hoặc tính cấp thiết của vấn đề đó.
  • D. Bác bỏ các ý kiến trái chiều.

Câu 13: Phần Thân bài của bài nghị luận có chức năng gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
  • B. Chỉ nêu lại luận điểm chính.
  • C. Đưa ra một câu hỏi mở để người đọc suy ngẫm.
  • D. Trình bày các luận điểm phụ, sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm chính.

Câu 14: Trong phần Kết bài của bài nghị luận, người viết nên làm gì?

  • A. Đưa ra thêm các dẫn chứng mới để củng cố luận điểm.
  • B. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận, nhấn mạnh ý nghĩa hoặc rút ra bài học, lời kêu gọi.
  • C. Bắt đầu phân tích một khía cạnh khác của vấn đề.
  • D. Đặt một câu hỏi khó để thử thách người đọc.

Câu 15: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp được sử dụng.
  • B. Bài viết có độ dài theo quy định.
  • C. Hệ thống luận điểm, lí lẽ, dẫn chứng chặt chẽ, logic và đủ sức làm sáng tỏ vấn đề.
  • D. Chữ viết đẹp và không mắc lỗi chính tả.

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu viết bài nghị luận về "ý nghĩa của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập". Luận điểm chính của bạn có thể là gì?

  • A. Hội nhập quốc tế là xu thế tất yếu của thời đại.
  • B. Nhiều quốc gia trên thế giới đã mất đi bản sắc văn hóa.
  • C. Bản sắc văn hóa dân tộc bao gồm nhiều yếu tố như ngôn ngữ, phong tục tập quán, lễ hội...
  • D. Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc không chỉ là trách nhiệm mà còn là yếu tố then chốt giúp mỗi quốc gia đứng vững và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.

Câu 17: Để chứng minh cho luận điểm "Văn học là tấm gương phản chiếu hiện thực xã hội", bạn có thể sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm nào?

  • A. Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, phản ánh cuộc sống khốn cùng của nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
  • B. Bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, thể hiện tâm trạng tình yêu của người phụ nữ hiện đại.
  • C. Truyện cổ tích "Tấm Cám", nói về sự đấu tranh giữa thiện và ác.
  • D. Bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu, ca ngợi tình cảm gắn bó giữa cán bộ kháng chiến và nhân dân Việt Bắc.

Câu 18: Khi phân tích đoạn thơ sau trong một bài nghị luận văn học, bạn sẽ tập trung làm rõ khía cạnh nào của thơ Tố Hữu?

  • A. Nội dung chính trị của bài thơ.
  • B. Tiểu sử của tác giả Tố Hữu.
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên và con người Việt Bắc trong nỗi nhớ của người ra đi.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 19: Đoạn văn nghị luận về một tác phẩm văn học thường được triển khai theo các luận điểm phụ. Các luận điểm phụ này có mối quan hệ như thế nào với luận điểm chính của toàn bài?

  • A. Làm rõ, cụ thể hóa và chứng minh cho luận điểm chính.
  • B. Độc lập hoàn toàn và không liên quan đến luận điểm chính.
  • C. Trái ngược và bác bỏ luận điểm chính.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không cần chứng minh.

Câu 20: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội trở nên sâu sắc và có sức thuyết phục, người viết cần chú ý đến điều gì ngoài việc đưa ra lí lẽ và dẫn chứng?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Viết thật dài để thể hiện sự hiểu biết.
  • C. Kể lại kinh nghiệm cá nhân một cách lan man.
  • D. Phân tích nguyên nhân, hậu quả, ý nghĩa của vấn đề và thể hiện thái độ, quan điểm rõ ràng, có tính xây dựng.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ cho bài nghị luận văn học, việc tìm hiểu các biện pháp nghệ thuật (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để liệt kê tên các biện pháp đó.
  • B. Làm rõ cách tác giả thể hiện nội dung, tư tưởng và cảm xúc, từ đó làm sâu sắc thêm sự phân tích về tác phẩm.
  • C. Chứng minh rằng tác giả là người giỏi về ngôn ngữ.
  • D. Giúp bài viết trở nên dài hơn.

Câu 22: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về "vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách". Luận cứ nào sau đây là một "lí lẽ"?

  • A. Theo nghiên cứu của Đại học XYZ, trẻ em lớn lên trong gia đình hạnh phúc thường có xu hướng thành công hơn.
  • B. Câu chuyện về Bác Hồ luôn kính trọng ông bà, cha mẹ là tấm gương về vai trò của gia đình.
  • C. Gia đình là môi trường đầu tiên và quan trọng nhất, nơi trẻ em tiếp xúc với những giá trị đạo đức, cách ứng xử, hình thành nền tảng ban đầu cho nhân cách.
  • D. Nhiều người thành đạt đã chia sẻ rằng họ luôn nhận được sự ủng hộ từ gia đình.

Câu 23: Để bác bỏ ý kiến cho rằng "Tiền bạc là tất cả", người viết bài nghị luận có thể sử dụng những lí lẽ và dẫn chứng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc liệt kê những người giàu có nhưng không hạnh phúc.
  • B. Nêu lên những khó khăn về tài chính mà nhiều người gặp phải.
  • C. Khẳng định tiền bạc là quan trọng và cần thiết.
  • D. Phân tích rằng còn nhiều giá trị khác quan trọng không kém tiền bạc như sức khỏe, tình yêu thương, hạnh phúc gia đình, sự bình an trong tâm hồn; đưa ra dẫn chứng về những người giàu có nhưng cuộc sống tinh thần nghèo nàn hoặc những người dù không giàu có nhưng sống ý nghĩa và hạnh phúc.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình trong văn nghị luận, việc liên hệ, mở rộng vấn đề giúp người viết đạt được điều gì?

  • A. Làm cho bài viết có chiều sâu, thấy được sự tương đồng hoặc khác biệt giữa tác phẩm đang phân tích với các tác phẩm khác, hoặc liên hệ ý nghĩa tác phẩm với đời sống xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần kéo dài độ dài của bài viết.
  • C. Trình bày các kiến thức ngoài lề không liên quan.
  • D. Chứng tỏ người viết đọc nhiều sách.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đang sử dụng hình thức lập luận chủ yếu nào?

  • A. Lập luận chứng minh (chỉ đưa ra bằng chứng để khẳng định một điều).
  • B. Lập luận bác bỏ (phản bác một ý kiến) kết hợp với chứng minh (đưa ra bằng chứng cho ý kiến của mình).
  • C. Lập luận phân tích (chỉ chia nhỏ vấn đề).
  • D. Lập luận so sánh (chỉ nêu điểm giống nhau).

Câu 26: Khi chuẩn bị dàn ý cho bài nghị luận về "lòng nhân ái", ở phần Thân bài, bạn nên sắp xếp các luận điểm phụ theo trình tự nào để đảm bảo tính logic?

  • A. Nêu hậu quả -> Nêu biểu hiện -> Nêu ý nghĩa.
  • B. Nêu dẫn chứng -> Nêu lí lẽ -> Nêu giải pháp.
  • C. Giải thích khái niệm -> Nêu biểu hiện -> Nêu ý nghĩa/vai trò -> Phê phán thái độ thờ ơ/thiếu nhân ái -> Đề xuất giải pháp/kêu gọi hành động.
  • D. Nêu ý nghĩa -> Nêu khái niệm -> Nêu biểu hiện.

Câu 27: Một bài nghị luận xã hội về "vấn đề ô nhiễm môi trường" cần tập trung vào những khía cạnh nào để có chiều sâu?

  • A. Thực trạng, nguyên nhân, hậu quả của ô nhiễm môi trường và các giải pháp khắc phục.
  • B. Chỉ mô tả các bãi rác và dòng sông ô nhiễm.
  • C. Chỉ liệt kê các loại chất thải gây ô nhiễm.
  • D. Chỉ nói về trách nhiệm của chính phủ.

Câu 28: Trong văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính chất nào?

  • A. Giàu tính biểu cảm, sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • B. Mang tính cá nhân, suồng sã như trong giao tiếp hàng ngày.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • D. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc, khách quan (khi cần trình bày sự thật) hoặc thể hiện thái độ dứt khoát, thuyết phục.

Câu 29: Khi phân tích nhân vật trong bài nghị luận văn học, việc làm rõ "số phận" và "tính cách" của nhân vật nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • B. Chứng minh rằng tác giả xây dựng nhân vật thành công.
  • C. Làm nổi bật tư tưởng, chủ đề của tác phẩm mà tác giả muốn gửi gắm qua nhân vật.
  • D. Đánh giá xem nhân vật đó có thật ngoài đời hay không.

Câu 30: Đâu là mục đích chính của việc viết bài nghị luận?

  • A. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề (văn học hoặc xã hội) và dùng lí lẽ, dẫn chứng để thuyết phục người đọc (hoặc người nghe) đồng tình với ý kiến đó.
  • B. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện có thật.
  • C. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
  • D. Biểu lộ cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Lập luận' trong văn nghị luận đóng vai trò gì?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn nghị luận, người đọc cần tìm ra những yếu tố nào?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi viết phần Mở bài cho bài nghị luận, người viết có thể thực hiện những nhiệm vụ chính nào?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phần Thân bài của bài nghị luận có chức năng gì?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong phần Kết bài của bài nghị luận, người viết nên làm gì?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu viết bài nghị luận về 'ý nghĩa của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập'. Luận điểm chính của bạn có thể là gì?

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để chứng minh cho luận điểm 'Văn học là tấm gương phản chiếu hiện thực xã hội', bạn có thể sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm nào?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi phân tích đoạn thơ sau trong một bài nghị luận văn học, bạn sẽ tập trung làm rõ khía cạnh nào của thơ Tố Hữu?
"Việt Bắc" (trích)
Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng...

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đoạn văn nghị luận về một tác phẩm văn học thường được triển khai theo các luận điểm phụ. Các luận điểm phụ này có mối quan hệ như thế nào với luận điểm chính của toàn bài?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội trở nên sâu sắc và có sức thuyết phục, người viết cần chú ý đến điều gì ngoài việc đưa ra lí lẽ và dẫn chứng?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ cho bài nghị luận văn học, việc tìm hiểu các biện pháp nghệ thuật (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) nhằm mục đích gì?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận về 'vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách'. Luận cứ nào sau đây là một 'lí lẽ'?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để bác bỏ ý kiến cho rằng 'Tiền bạc là tất cả', người viết bài nghị luận có thể sử dụng những lí lẽ và dẫn chứng nào?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình trong văn nghị luận, việc liên hệ, mở rộng vấn đề giúp người viết đạt được điều gì?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đang sử dụng hình thức lập luận chủ yếu nào?
"Nhiều người cho rằng mạng xã hội gây lãng phí thời gian. Điều này có thể đúng, nhưng chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích mà nó mang lại. Mạng xã hội là công cụ kết nối mọi người, giúp cập nhật thông tin nhanh chóng và là nền tảng cho nhiều hoạt động kinh doanh, học tập hiệu quả."

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi chuẩn bị dàn ý cho bài nghị luận về 'lòng nhân ái', ở phần Thân bài, bạn nên sắp xếp các luận điểm phụ theo trình tự nào để đảm bảo tính logic?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một bài nghị luận xã hội về 'vấn đề ô nhiễm môi trường' cần tập trung vào những khía cạnh nào để có chiều sâu?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính chất nào?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi phân tích nhân vật trong bài nghị luận văn học, việc làm rõ 'số phận' và 'tính cách' của nhân vật nhằm mục đích gì?

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là mục đích chính của việc viết bài nghị luận?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thống nhất giữa con người nhà thơ và con người chiến sĩ cách mạng trong thơ Hồ Chí Minh?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi phân tích bài thơ 'Ngắm trăng' ('Vọng nguyệt') trong 'Nhật kí trong tù', yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất bản lĩnh kiên cường và phong thái ung dung của Hồ Chí Minh dù đang trong cảnh ngục tù?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đoạn thơ sau trong 'Nhật kí trong tù' gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về tinh thần của người tù cách mạng?
'Thân thể ở trong lao,
Tinh thần ở ngoài lao.
Muốn nên sự nghiệp lớn,
Tinh thần càng phải cao.'

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bài thơ 'Lai Tân' của Hồ Chí Minh, dù viết về chốn quan trường nhếch nhác, lại thể hiện rõ nét tài năng nghệ thuật nào của tác giả?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: So với các tác phẩm thơ cổ điển cùng thể loại tứ tuyệt, bài 'Ngắm trăng' của Hồ Chí Minh có điểm gì khác biệt cơ bản về nội dung và cảm hứng?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi nghiên cứu về phong cách thơ Hồ Chí Minh, đặc điểm nào sau đây cho thấy sự ảnh hưởng của văn học cổ điển phương Đông?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sức thuyết phục và giá trị lịch sử, văn học của tác phẩm?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Luận điểm nào trong 'Tuyên ngôn Độc lập' thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân quyền và quyền dân tộc tự quyết của Hồ Chí Minh, dựa trên việc kế thừa các giá trị tiến bộ của nhân loại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện, sự việc.
  • B. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề và thuyết phục người đọc/nghe.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân một cách trực tiếp.
  • D. Miêu tả chi tiết về một đối tượng, sự vật.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn nghị luận?

  • A. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Có luận điểm rõ ràng, nhất quán.
  • C. Ngôn ngữ chính xác, logic, giàu sức thuyết phục.
  • D. Cốt truyện hấp dẫn, nhân vật đa dạng, tình huống kịch tính.

Câu 3: Luận điểm trong bài văn nghị luận có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là một câu trích dẫn nổi tiếng.
  • B. Là phần mở đầu giới thiệu chung chung về đề tài.
  • C. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và bảo vệ.
  • D. Là tập hợp các bằng chứng được liệt kê.

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm, người viết văn nghị luận cần sử dụng những yếu tố nào?

  • A. Lí lẽ và bằng chứng.
  • B. Các chi tiết miêu tả tỉ mỉ.
  • C. Yếu tố hoang đường, kì ảo.
  • D. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ để làm rõ giá trị nhân đạo của tác phẩm, đây thuộc kiểu bài nghị luận nào?

  • A. Nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí.
  • B. Nghị luận văn học về một tác phẩm/đoạn trích.
  • C. Nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống.
  • D. Văn bản thông tin tổng hợp.

Câu 6: Kiểu bài nghị luận nào thường tập trung làm sáng tỏ một vấn đề, một hiện tượng đang diễn ra trong xã hội?

  • A. Nghị luận văn học về một vấn đề văn học.
  • B. Nghị luận văn học về một tác phẩm.
  • C. Nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống.
  • D. Bình luận một bài thơ.

Câu 7: Đâu là thao tác nghị luận dùng để chỉ ra mối quan hệ nhân quả, cấu tạo, các mặt đối lập hoặc tương đồng của đối tượng?

  • A. Phân tích.
  • B. Giải thích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 8: Khi muốn làm rõ ý nghĩa của một khái niệm, một nhận định để người đọc hiểu đúng vấn đề, người viết thường sử dụng thao tác nghị luận nào?

  • A. Bình luận.
  • B. Giải thích.
  • C. Chứng minh.
  • D. So sánh.

Câu 9: Để chứng minh cho luận điểm "Đọc sách là con đường ngắn nhất để tiếp cận tri thức nhân loại", người viết có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây?

  • A. Kể lại kỉ niệm đi hiệu sách.
  • B. Miêu tả bìa một cuốn sách hay.
  • C. Nêu ví dụ về những người thành công nhờ đọc sách hoặc dẫn lời danh nhân nói về giá trị của sách.
  • D. Trình bày cảm xúc khi đọc một đoạn văn.

Câu 10: Phần Mở bài của một bài nghị luận có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
  • B. Trình bày chi tiết các bằng chứng.
  • C. Nêu cảm nghĩ cá nhân một cách lan man.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu bật luận điểm chính (hoặc định hướng luận điểm).

Câu 11: Phần Thân bài của một bài nghị luận có chức năng gì trong việc triển khai luận điểm?

  • A. Trình bày các luận cứ (lí lẽ, bằng chứng) để làm sáng tỏ và bảo vệ cho luận điểm chính.
  • B. Lặp lại luận điểm đã nêu ở Mở bài.
  • C. Chỉ đưa ra các câu hỏi mở để người đọc suy nghĩ.
  • D. Kết thúc vấn đề và đưa ra lời kêu gọi.

Câu 12: Để phần Thân bài được logic và chặt chẽ, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Liệt kê càng nhiều bằng chứng càng tốt mà không cần sắp xếp.
  • B. Sắp xếp các luận cứ theo một trình tự hợp lí, có sự liên kết giữa các đoạn.
  • C. Chỉ tập trung vào lí lẽ mà bỏ qua bằng chứng.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mĩ, phức tạp.

Câu 13: Nhiệm vụ của phần Kết bài trong văn nghị luận là gì?

  • A. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược các ý chính hoặc mở rộng, nâng cao vấn đề.
  • B. Giới thiệu một vấn đề hoàn toàn mới.
  • C. Đưa ra một bằng chứng mới chưa từng nhắc đến.
  • D. Đặt câu hỏi tu từ để kết thúc bài viết.

Câu 14: Phân tích đề bài nghị luận là bước đầu tiên và quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm bằng chứng ngay lập tức.
  • B. Viết Mở bài thật ấn tượng.
  • C. Xác định đúng vấn đề nghị luận, phạm vi và yêu cầu của đề bài.
  • D. Liệt kê tất cả những gì mình biết về chủ đề.

Câu 15: Giả sử đề bài là: "Suy nghĩ của anh/chị về vai trò của lòng nhân ái trong xã hội hiện nay". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất với đề bài?

  • A. Lòng nhân ái là phẩm chất quan trọng.
  • B. Lòng nhân ái đóng vai trò nền tảng, gắn kết cộng đồng và tạo dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
  • C. Trong xã hội hiện nay có nhiều vấn đề cần quan tâm.
  • D. Nhiều người đã thể hiện lòng nhân ái.

Câu 16: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm phụ và luận cứ theo một trình tự nhất định (ví dụ: theo mức độ quan trọng, theo quan hệ nhân quả, theo thời gian...) nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc.
  • C. Giúp người viết đưa ra nhiều bằng chứng hơn.
  • D. Đảm bảo tính logic, mạch lạc và sức thuyết phục cho bài viết.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó đang sử dụng thao tác nghị luận nào là chủ yếu: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nicotine trong thuốc lá gây nghiện, hắc ín bám vào phổi gây ung thư, và khí carbon monoxide làm giảm lượng oxy trong máu. Những chất độc này trực tiếp tấn công hệ hô hấp và tim mạch."

  • A. Phân tích.
  • B. Bình luận.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 18: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó đang sử dụng thao tác nghị luận nào là chủ yếu: "Nhiều người cho rằng tiền bạc là nguồn gốc của mọi hạnh phúc. Điều này hoàn toàn sai lầm. Hạnh phúc thực sự đến từ sự bình an nội tâm, tình yêu thương và những mối quan hệ tốt đẹp, chứ không phải từ khối tài sản vật chất."

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Bình luận.
  • D. Bác bỏ.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó đang sử dụng thao tác nghị luận nào là chủ yếu: "Tình yêu thương là ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn. Nó không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn là sợi dây liên kết con người, là động lực để chúng ta vượt qua khó khăn, hướng tới những điều tốt đẹp. Bằng chứng là những câu chuyện về sự sẻ chia, về những tấm lòng hảo tâm vẫn diễn ra hàng ngày quanh ta."

  • A. Bác bỏ.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. So sánh.

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp bài văn nghị luận có sức thuyết phục mạnh mẽ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Lí lẽ sắc bén, logic kết hợp với bằng chứng xác thực, tiêu biểu.
  • C. Trích dẫn thật nhiều câu nói của người nổi tiếng.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 21: Khi viết bài nghị luận văn học về một tác phẩm, người viết cần dựa chủ yếu vào đâu để đưa ra luận điểm và bằng chứng?

  • A. Thông tin trên mạng xã hội.
  • B. Ý kiến chủ quan, cảm tính của bản thân mà không cần phân tích tác phẩm.
  • C. Nội dung, hình thức nghệ thuật của chính tác phẩm đó.
  • D. Lời giới thiệu chung chung về tác giả.

Câu 22: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội không bị khô khan, người viết có thể làm gì để tăng tính hấp dẫn và gần gũi?

  • A. Sử dụng nhiều từ lóng, tiếng địa phương.
  • B. Chỉ đưa ra các số liệu thống kê mà không giải thích.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật.
  • D. Kết hợp lí lẽ với những câu chuyện, ví dụ thực tế, gần gũi với đời sống, hoặc sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, giàu hình ảnh (nếu phù hợp).

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Truyện Kiều của Nguyễn Du không chỉ là một kiệt tác văn chương mà còn là bức tranh hiện thực sâu sắc về xã hội phong kiến thối nát. Từ số phận nàng Kiều, ta thấy rõ sự tàn bạo của đồng tiền, quyền lực và những hủ tục đã đẩy con người vào bi kịch." Đoạn văn này có thể là một phần của kiểu bài nghị luận nào?

  • A. Nghị luận xã hội về đồng tiền.
  • B. Nghị luận văn học về một tác phẩm (Truyện Kiều).
  • C. Nghị luận xã hội về hiện tượng tham nhũng.
  • D. Thuyết minh về tác giả Nguyễn Du.

Câu 24: Khi bình luận về một vấn đề, thao tác bình luận chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá, nhận xét về ý nghĩa, giá trị, tác động của vấn đề đó.
  • B. Chỉ đơn giản kể lại sự việc.
  • C. Liệt kê các số liệu khô khan.
  • D. Đưa ra một câu hỏi mà không có câu trả lời.

Câu 25: Đâu là cách tốt nhất để rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận?

  • A. Chỉ đọc các bài văn mẫu và chép lại.
  • B. Học thuộc lòng các luận điểm.
  • C. Viết thật nhanh mà không cần suy nghĩ, lập dàn ý.
  • D. Thường xuyên đọc, suy ngẫm về các vấn đề trong cuộc sống và văn học, luyện tập phân tích đề, lập dàn ý và viết bài hoàn chỉnh.

Câu 26: Trong văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo những yêu cầu nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • B. Ưu tiên các câu phức tạp, khó hiểu.
  • C. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc và thể hiện được thái độ, quan điểm của người viết.
  • D. Chỉ cần đúng ngữ pháp cơ bản.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chỉ ra các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) và phân tích tác dụng của chúng là nhằm mục đích gì trong bài nghị luận văn học?

  • A. Làm rõ giá trị nghệ thuật và góp phần chứng minh cho luận điểm về nội dung, cảm xúc của đoạn thơ.
  • B. Chỉ để liệt kê các biện pháp đó.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Không có mục đích gì đặc biệt.

Câu 28: Một bài nghị luận thiếu bằng chứng xác thực sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Bài viết sẽ rất ngắn gọn.
  • B. Luận điểm trở nên thiếu thuyết phục, chỉ mang tính chất chung chung, chủ quan.
  • C. Người đọc sẽ dễ dàng đồng ý với quan điểm của người viết.
  • D. Bố cục bài viết sẽ chặt chẽ hơn.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí và nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống?

  • A. Một loại cần bằng chứng, loại kia thì không.
  • B. Một loại dài hơn loại kia.
  • C. Một loại tập trung làm sáng tỏ một nguyên lí sống, phẩm chất đạo đức; loại kia tập trung phân tích, đánh giá một sự việc, vấn đề cụ thể đang xảy ra.
  • D. Một loại dùng lí lẽ, loại kia dùng cảm xúc.

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận về vấn đề "Thế hệ trẻ và mạng xã hội". Bạn sẽ triển khai bài viết theo kiểu nghị luận nào và cần chú ý điều gì về bằng chứng?

  • A. Nghị luận xã hội về hiện tượng đời sống; cần sử dụng các ví dụ, số liệu, khảo sát thực tế về việc sử dụng mạng xã hội của giới trẻ.
  • B. Nghị luận văn học; cần phân tích các tác phẩm văn học nói về mạng xã hội.
  • C. Nghị luận xã hội về tư tưởng đạo lí; cần tập trung vào các khái niệm trừu tượng như "ảo" và "thực".
  • D. Chỉ cần trình bày cảm xúc cá nhân về mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của văn nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Luận điểm trong bài văn nghị luận có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm, người viết văn nghị luận cần sử dụng những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ để làm rõ giá trị nhân đạo của tác phẩm, đây thuộc kiểu bài nghị luận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Kiểu bài nghị luận nào thường tập trung làm sáng tỏ một vấn đề, một hiện tượng đang diễn ra trong xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đâu là thao tác nghị luận dùng để chỉ ra mối quan hệ nhân quả, cấu tạo, các mặt đối lập hoặc tương đồng của đối tượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi muốn làm rõ ý nghĩa của một khái niệm, một nhận định để người đọc hiểu đúng vấn đề, người viết thường sử dụng thao tác nghị luận nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để chứng minh cho luận điểm 'Đọc sách là con đường ngắn nhất để tiếp cận tri thức nhân loại', người viết có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phần Mở bài của một bài nghị luận có nhiệm vụ chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phần Thân bài của một bài nghị luận có chức năng gì trong việc triển khai luận điểm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để phần Thân bài được logic và chặt chẽ, người viết cần chú ý điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhiệm vụ của phần Kết bài trong văn nghị luận là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích đề bài nghị luận là bước đầu tiên và quan trọng nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử đề bài là: 'Suy nghĩ của anh/chị về vai trò của lòng nhân ái trong xã hội hiện nay'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất với đề bài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi lập dàn ý cho bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm phụ và luận cứ theo một trình tự nhất định (ví dụ: theo mức độ quan trọng, theo quan hệ nhân quả, theo thời gian...) nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó đang sử dụng thao tác nghị luận nào là chủ yếu: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Nicotine trong thuốc lá gây nghiện, hắc ín bám vào phổi gây ung thư, và khí carbon monoxide làm giảm lượng oxy trong máu. Những chất độc này trực tiếp tấn công hệ hô hấp và tim mạch.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó đang sử dụng thao tác nghị luận nào là chủ yếu: 'Nhiều người cho rằng tiền bạc là nguồn gốc của mọi hạnh phúc. Điều này hoàn toàn sai lầm. Hạnh phúc thực sự đến từ sự bình an nội tâm, tình yêu thương và những mối quan hệ tốt đẹp, chứ không phải từ khối tài sản vật chất.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó đang sử dụng thao tác nghị luận nào là chủ yếu: 'Tình yêu thương là ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn. Nó không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn là sợi dây liên kết con người, là động lực để chúng ta vượt qua khó khăn, hướng tới những điều tốt đẹp. Bằng chứng là những câu chuyện về sự sẻ chia, về những tấm lòng hảo tâm vẫn diễn ra hàng ngày quanh ta.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp bài văn nghị luận có sức thuyết phục mạnh mẽ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi viết bài nghị luận văn học về một tác phẩm, người viết cần dựa chủ yếu vào đâu để đưa ra luận điểm và bằng chứng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội không bị khô khan, người viết có thể làm gì để tăng tính hấp dẫn và gần gũi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Truyện Kiều của Nguyễn Du không chỉ là một kiệt tác văn chương mà còn là bức tranh hiện thực sâu sắc về xã hội phong kiến thối nát. Từ số phận nàng Kiều, ta thấy rõ sự tàn bạo của đồng tiền, quyền lực và những hủ tục đã đẩy con người vào bi kịch.' Đoạn văn này có thể là một phần của kiểu bài nghị luận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi bình luận về một vấn đề, thao tác bình luận chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là cách tốt nhất để rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo những yêu cầu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chỉ ra các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) và phân tích tác dụng của chúng là nhằm mục đích gì trong bài nghị luận văn học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một bài nghị luận thiếu bằng chứng xác thực sẽ dẫn đến hậu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí và nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Văn nghị luận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận về vấn đề 'Thế hệ trẻ và mạng xã hội'. Bạn sẽ triển khai bài viết theo kiểu nghị luận nào và cần chú ý điều gì về bằng chứng?

Xem kết quả