15+ Đề Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học – công nghệ – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt của Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

  • A. Sự ra đời của máy hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Việc ứng dụng điện và sản xuất hàng loạt trên dây chuyền.
  • C. Sự phát triển của máy tính và tự động hóa trong quy trình sản xuất.
  • D. Sự hội tụ của công nghệ số, vật lý và sinh học, tạo ra hệ thống sản xuất thông minh.

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động để thích ứng và thành công?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập và tuân thủ quy trình.
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng thích ứng với sự thay đổi.
  • D. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm.

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
  • B. Phát triển hệ thống xe tự lái.
  • C. Ứng dụng phần mềm kế toán trực tuyến.
  • D. Sản xuất hàng loạt các thiết bị điện tử tiêu dùng.

Câu 4: Khái niệm "Internet Vạn Vật" (IoT) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 đề cập đến điều gì?

  • A. Mạng lưới kết nối các thiết bị và đồ vật thông qua internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • B. Hệ thống các trang web và ứng dụng trực tuyến phổ biến trên toàn cầu.
  • C. Công nghệ truyền tải dữ liệu không dây tốc độ cao.
  • D. Mô hình kinh doanh trực tuyến dựa trên nền tảng internet.

Câu 5: Dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong quá trình chuyển đổi số và Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Giúp tăng cường khả năng bảo mật thông tin cá nhân.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình ra quyết định.
  • C. Cung cấp thông tin đầu vào quan trọng để phân tích, dự báo và ra quyết định.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và lưu trữ dữ liệu truyền thống.

Câu 6: Trong lĩnh vực giáo dục, Cách mạng công nghiệp 4.0 tác động như thế nào đến phương pháp dạy và học?

  • A. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
  • B. Tăng cường sử dụng sách giáo khoa in truyền thống.
  • C. Hạn chế việc ứng dụng công nghệ vào quá trình dạy và học.
  • D. Thúc đẩy phương pháp học tập cá nhân hóa, linh hoạt và ứng dụng công nghệ.

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi tham gia vào Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • B. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ và nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế.
  • C. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa.
  • D. Sự cạnh tranh từ các quốc gia phát triển khác.

Câu 8: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Lực lượng tiên phong trong nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ mới.
  • B. Lực lượng lao động phổ thông trong các nhà máy thông minh.
  • C. Nhà quản lý và điều hành doanh nghiệp trong môi trường số.
  • D. Người tiêu dùng các sản phẩm và dịch vụ công nghệ cao.

Câu 9: Trong một nhà máy thông minh (Smart Factory) thuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối và quản lý toàn bộ hoạt động?

  • A. Robot và hệ thống tự động hóa.
  • B. Công nhân vận hành máy móc.
  • C. Hệ thống điều khiển và quản lý tích hợp.
  • D. Nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra.

Câu 10: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là nền tảng cho sự ra đời của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (1.0).
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (3.0).
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (2.0).
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ năm (5.0 - nếu có).

Câu 11: Để phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, chính phủ và các tổ chức giáo dục cần ưu tiên điều gì?

  • A. Tăng cường đào tạo các ngành nghề truyền thống.
  • B. Giảm bớt thời gian đào tạo để nhanh chóng có lực lượng lao động.
  • C. Tập trung vào việc dạy lý thuyết hàn lâm.
  • D. Đầu tư vào giáo dục STEM, kỹ năng số và kỹ năng mềm.

Câu 12: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp 4.0 có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh bằng cách cắt giảm nhân lực y tế.
  • B. Phát triển y tế từ xa, chẩn đoán bệnh chính xác và điều trị cá nhân hóa.
  • C. Hạn chế sự tiếp xúc trực tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ bằng máy móc.

Câu 13: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) đóng góp như thế nào vào Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ được sử dụng trong lĩnh vực in ấn văn phòng.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất do sử dụng vật liệu đặc biệt.
  • C. Cho phép sản xuất tùy chỉnh, nhanh chóng và hiệu quả các sản phẩm phức tạp.
  • D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp sản xuất truyền thống.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 và quá trình toàn cầu hóa.

  • A. Cách mạng công nghiệp 4.0 là động lực thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng và sâu rộng hơn.
  • B. Toàn cầu hóa là nguyên nhân chính dẫn đến Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • C. Cách mạng công nghiệp 4.0 và toàn cầu hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Cách mạng công nghiệp 4.0 làm chậm quá trình toàn cầu hóa do tập trung vào sản xuất nội địa.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để chia sẻ thông tin.
  • B. Phát triển các trò chơi trực tuyến.
  • C. Ứng dụng trong các hệ thống thanh toán trực tuyến thông thường.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm để tăng tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc.

Câu 16: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp 3.0 và tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp 4.0.

  • A. Tự động hóa trong 3.0 chỉ sử dụng robot, còn 4.0 thì không dùng robot.
  • B. Tự động hóa trong 3.0 là đơn lẻ, còn 4.0 là tích hợp và thông minh, có khả năng tự học.
  • C. Tự động hóa trong 3.0 thay thế con người hoàn toàn, còn 4.0 thì không.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tự động hóa trong hai cuộc cách mạng này.

Câu 17: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?

  • A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất và giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Mở rộng thị trường và tăng cường quảng bá thương hiệu.
  • C. Đổi mới sáng tạo liên tục và khả năng thích ứng nhanh với công nghệ mới.
  • D. Duy trì quy trình sản xuất truyền thống và chất lượng ổn định.

Câu 18: Chính phủ có vai trò gì trong việc thúc đẩy Cách mạng công nghiệp 4.0 ở một quốc gia?

  • A. Trực tiếp điều hành và quản lý các doanh nghiệp công nghệ.
  • B. Hạn chế sự phát triển của công nghệ để bảo vệ việc làm truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ các doanh nghiệp công nghệ.
  • D. Xây dựng chính sách, đầu tư hạ tầng và tạo môi trường pháp lý thuận lợi.

Câu 19: Ngành nghề nào sau đây có nguy cơ bị thay thế cao nhất bởi tự động hóa và robot trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Công nhân sản xuất trong các nhà máy.
  • B. Giáo viên và giảng viên.
  • C. Bác sĩ và y tá.
  • D. Nhà quản lý cấp cao.

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hạn chế sự phát triển của công nghệ và tự động hóa.
  • B. Tăng cường bảo trợ xã hội và trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại lực lượng lao động.
  • D. Khuyến khích người lao động chuyển sang các ngành nghề truyền thống.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về ứng dụng "sinh học số" (Digital Biology) trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sử dụng robot trong phẫu thuật thẩm mỹ.
  • B. Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9.
  • C. Phát triển các loại thuốc hóa dược mới.
  • D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý bệnh viện.

Câu 22: Hãy đánh giá mức độ ảnh hưởng của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến ngành nông nghiệp.

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể, nông nghiệp vẫn duy trì phương thức truyền thống.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực, làm giảm năng suất và chất lượng nông sản.
  • C. Ảnh hưởng một phần, chỉ tác động đến khâu chế biến và phân phối.
  • D. Ảnh hưởng sâu rộng, tạo ra nông nghiệp thông minh, tăng năng suất và hiệu quả.

Câu 23: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, Cách mạng công nghiệp 4.0 có thể dẫn đến sự thay đổi lớn nào?

  • A. Giảm số lượng phương tiện cá nhân và tăng cường sử dụng phương tiện công cộng truyền thống.
  • B. Không có sự thay đổi lớn, giao thông vẫn chủ yếu dựa vào con người điều khiển.
  • C. Phát triển xe tự lái, hệ thống giao thông thông minh và mô hình giao thông chia sẻ.
  • D. Tăng cường xây dựng đường sá và cầu cống theo phương pháp truyền thống.

Câu 24: Để đảm bảo an ninh mạng trong Cách mạng công nghiệp 4.0, cần chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo mật hệ thống thông tin của chính phủ.
  • B. Xây dựng hệ thống an ninh mạng toàn diện, bảo vệ dữ liệu và nâng cao nhận thức về an ninh mạng.
  • C. Hạn chế kết nối internet để giảm nguy cơ tấn công mạng.
  • D. Phó mặc vấn đề an ninh mạng cho các doanh nghiệp tự giải quyết.

Câu 25: Một công ty sản xuất đồ gia dụng ứng dụng robot và IoT vào dây chuyền sản xuất. Hãy phân tích những lợi ích mà công ty này có thể đạt được.

  • A. Tăng năng suất, giảm chi phí sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và linh hoạt sản xuất.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ và tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • C. Không có lợi ích đáng kể, chỉ là xu hướng công nghệ nhất thời.
  • D. Tăng chi phí đầu tư ban đầu và gây khó khăn trong quản lý sản xuất.

Câu 26: Trong một thành phố thông minh (Smart City), công nghệ nào sau đây được sử dụng để quản lý và tối ưu hóa hệ thống giao thông?

  • A. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • B. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality).
  • C. Công nghệ in 3D (3D Printing).
  • D. Hệ thống cảm biến IoT, trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn.

Câu 27: Một trường đại học muốn đổi mới chương trình đào tạo để đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường các môn học lý thuyết truyền thống.
  • B. Giảm thời lượng thực hành và chú trọng kiểm tra kiến thức.
  • C. Tích hợp giáo dục STEM, kỹ năng số, kỹ năng mềm và phương pháp học tập chủ động.
  • D. Duy trì chương trình đào tạo hiện tại và chỉ cập nhật một số môn học công nghệ.

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà quản lý doanh nghiệp, bạn sẽ làm gì để chuẩn bị cho doanh nghiệp của mình trước những thay đổi do Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại?

  • A. Giữ nguyên mô hình kinh doanh hiện tại và chờ đợi xem diễn biến tiếp theo.
  • B. Nghiên cứu và đầu tư vào công nghệ mới, đào tạo lại nhân lực và xây dựng văn hóa đổi mới.
  • C. Tập trung vào cắt giảm chi phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất hiện có.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang lĩnh vực kinh doanh mới không liên quan đến công nghệ.

Câu 29: Trong bài viết về Cách mạng công nghiệp 4.0, tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để làm nổi bật vai trò của trí thức khoa học - công nghệ?

  • A. Chỉ liệt kê các thành tựu công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • B. Tập trung vào phân tích các thách thức và rủi ro của Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • C. Phân tích vai trò lịch sử của trí thức trong các cuộc cách mạng công nghiệp trước và dự báo vai trò tương lai trong 4.0.
  • D. Chỉ trích những hạn chế của công nghệ và đề cao giá trị lao động thủ công.

Câu 30: Nếu bạn được giao nhiệm vụ tuyên truyền về Cách mạng công nghiệp 4.0 cho cộng đồng, bạn sẽ lựa chọn hình thức truyền thông nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ sử dụng báo in và tạp chí.
  • B. Tổ chức các hội thảo và sự kiện khoa học chuyên sâu.
  • C. Chỉ phát sóng trên đài phát thanh.
  • D. Kết hợp truyền thông đa phương tiện (video, infographic, mạng xã hội) và các hoạt động trực quan, sinh động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt của Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động để thích ứng và thành công?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khái niệm 'Internet Vạn Vật' (IoT) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Dữ liệu lớn (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong quá trình chuyển đổi số và Cách mạng công nghiệp 4.0?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong lĩnh vực giáo dục, Cách mạng công nghiệp 4.0 tác động như thế nào đến phương pháp dạy và học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi tham gia vào Cách mạng công nghiệp 4.0?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong một nhà máy thông minh (Smart Factory) thuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối và quản lý toàn bộ hoạt động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là nền tảng cho sự ra đời của Cách mạng công nghiệp 4.0?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, chính phủ và các tổ chức giáo dục cần ưu tiên điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp 4.0 có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) đóng góp như thế nào vào Cách mạng công nghiệp 4.0?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa Cách mạng công nghiệp 4.0 và quá trình toàn cầu hóa.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp 3.0 và tự động hóa trong Cách mạng công nghiệp 4.0.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để duy trì lợi thế cạnh tranh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Chính phủ có vai trò gì trong việc thúc đẩy Cách mạng công nghiệp 4.0 ở một quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Ngành nghề nào sau đây có nguy cơ bị thay thế cao nhất bởi tự động hóa và robot trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đâu là một ví dụ về ứng dụng 'sinh học số' (Digital Biology) trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hãy đánh giá mức độ ảnh hưởng của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến ngành nông nghiệp.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, Cách mạng công nghiệp 4.0 có thể dẫn đến sự thay đổi lớn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để đảm bảo an ninh mạng trong Cách mạng công nghiệp 4.0, cần chú trọng điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một công ty sản xuất đồ gia dụng ứng dụng robot và IoT vào dây chuyền sản xuất. Hãy phân tích những lợi ích mà công ty này có thể đạt được.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong một thành phố thông minh (Smart City), công nghệ nào sau đây được sử dụng để quản lý và tối ưu hóa hệ thống giao thông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một trường đại học muốn đổi mới chương trình đào tạo để đáp ứng yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà quản lý doanh nghiệp, bạn sẽ làm gì để chuẩn bị cho doanh nghiệp của mình trước những thay đổi do Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài viết về Cách mạng công nghiệp 4.0, tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để làm nổi bật vai trò của trí thức khoa học - công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu bạn được giao nhiệm vụ tuyên truyền về Cách mạng công nghiệp 4.0 cho cộng đồng, bạn sẽ lựa chọn hình thức truyền thông nào để đạt hiệu quả cao nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt của Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

  • A. Sự ra đời của máy hơi nước và cơ giới hóa sản xuất.
  • B. Điện khí hóa và sản xuất hàng loạt trên dây chuyền.
  • C. Tự động hóa sản xuất nhờ máy tính và robot.
  • D. Sự hội tụ của công nghệ số, vật lý và sinh học, tạo ra hệ thống kết nối và thông minh.

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động để thích ứng và phát triển?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin và tuân thủ quy trình.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập và chuyên môn hóa sâu.
  • C. Khả năng học tập suốt đời và thích ứng với sự thay đổi.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ và phần mềm hiện có.

Câu 3: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Điện thoại cố định
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data)

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, Cách mạng công nghiệp 4.0 tác động như thế nào đến phương pháp dạy và học?

  • A. Tăng cường sử dụng sách giáo khoa truyền thống và giảm thiểu công nghệ.
  • B. Tập trung vào việc truyền đạt kiến thức một chiều từ giáo viên.
  • C. Giảm bớt thời lượng học tập và tăng thời gian giải trí.
  • D. Thúc đẩy phương pháp học tập cá nhân hóa, linh hoạt và tương tác cao.

Câu 5: Vai trò chính của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ mới.
  • B. Quản lý và vận hành các hệ thống sản xuất hiện có.
  • C. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại trong dây chuyền sản xuất.
  • D. Bảo trì và sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp.

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất muốn áp dụng công nghệ IoT để tối ưu hóa quy trình. Ứng dụng IoT hiệu quả nhất trong trường hợp này có thể là gì?

  • A. Tạo ra các video quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
  • B. Giám sát và điều khiển từ xa các thiết bị sản xuất.
  • C. Thu thập thông tin phản hồi của khách hàng qua khảo sát trực tuyến.
  • D. Tự động hóa quy trình tuyển dụng nhân sự.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp 4.0.

  • A. Big Data và AI là hai công nghệ độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. AI tạo ra Big Data, còn Big Data không ảnh hưởng đến AI.
  • C. Big Data cung cấp dữ liệu để AI học hỏi và hoạt động hiệu quả.
  • D. AI được sử dụng để lưu trữ Big Data, còn Big Data không dùng AI.

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi sang Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Sự phản đối từ các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • C. Áp lực cạnh tranh từ các nước phát triển.
  • D. Khoảng cách về kỹ năng số và hạ tầng công nghệ thông tin.

Câu 9: Hãy so sánh tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực dịch vụ.

  • A. CMCN 4.0 chỉ tác động đến lĩnh vực sản xuất, không ảnh hưởng đến dịch vụ.
  • B. CMCN 4.0 tác động mạnh mẽ đến dịch vụ, nhưng ít ảnh hưởng đến sản xuất.
  • C. Cả hai lĩnh vực đều chịu tác động mạnh mẽ, nhưng cách thức và mức độ khác nhau.
  • D. CMCN 4.0 không tác động đáng kể đến cả sản xuất và dịch vụ.

Câu 10: Trong một nhà máy thông minh, công nghệ nào cho phép robot và máy móc giao tiếp và phối hợp làm việc với nhau một cách hiệu quả nhất?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Điện toán đám mây
  • D. Thực tế ảo tăng cường (AR)

Câu 11: Dự đoán xu hướng phát triển của thị trường lao động trong 10-20 năm tới dưới tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0.

  • A. Tăng nhu cầu lao động có kỹ năng số và tư duy sáng tạo, giảm lao động phổ thông.
  • B. Tăng nhu cầu lao động phổ thông, giảm nhu cầu lao động có kỹ năng cao.
  • C. Nhu cầu lao động không thay đổi đáng kể so với hiện nay.
  • D. Thị trường lao động hoàn toàn biến mất do tự động hóa.

Câu 12: Để đảm bảo an ninh mạng trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hạn chế sử dụng internet và các thiết bị kết nối.
  • B. Chỉ sử dụng phần mềm diệt virus là đủ.
  • C. Xây dựng hệ thống bảo mật đa lớp và nâng cao nhận thức về an ninh mạng.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nhà cung cấp dịch vụ bảo mật.

Câu 13: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho mọi người dân.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ và y tá.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
  • D. Chẩn đoán bệnh chính xác hơn và cá nhân hóa phương pháp điều trị.

Câu 14: Phân tích tác động tiềm ẩn của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến vấn đề bất bình đẳng xã hội.

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn bất bình đẳng xã hội.
  • B. Có thể làm gia tăng bất bình đẳng nếu không có chính sách phù hợp.
  • C. Không ảnh hưởng đến bất bình đẳng xã hội.
  • D. Chỉ tác động đến bất bình đẳng kinh tế, không ảnh hưởng đến các khía cạnh khác.

Câu 15: Để Việt Nam tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của Cách mạng công nghiệp 4.0, chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động phổ thông.
  • B. Bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và hạ tầng số.
  • D. Hạn chế hợp tác quốc tế về công nghệ.

Câu 16: Trong nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture), công nghệ nào giúp theo dõi và điều chỉnh điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) cho cây trồng?

  • A. Cảm biến và IoT
  • B. Công nghệ blockchain
  • C. Máy bay không người lái (Drone)
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 17: Blockchain, một công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0, được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào nhờ tính bảo mật và minh bạch?

  • A. Sản xuất công nghiệp
  • B. Y tế
  • C. Giáo dục
  • D. Tài chính và ngân hàng

Câu 18: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại lợi ích gì cho quá trình sản xuất?

  • A. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất.
  • B. Sản xuất sản phẩm theo yêu cầu cá nhân hóa và giảm lãng phí vật liệu.
  • C. Tăng cường ô nhiễm môi trường do sử dụng nhiều vật liệu.
  • D. Giảm tốc độ sản xuất so với phương pháp truyền thống.

Câu 19: Trong logistics và quản lý chuỗi cung ứng, ứng dụng của phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp cải thiện điều gì?

  • A. Tăng chi phí vận chuyển và lưu kho.
  • B. Giảm tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.
  • C. Dự báo nhu cầu thị trường và tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
  • D. Làm chậm quá trình giao hàng đến tay người tiêu dùng.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của thực tế ảo tăng cường (AR) trong lĩnh vực bán lẻ?

  • A. Sử dụng robot để thay thế nhân viên bán hàng.
  • B. Thanh toán trực tuyến bằng tiền điện tử.
  • C. Tự động hóa quy trình kiểm kê hàng hóa.
  • D. Cho phép khách hàng thử sản phẩm ảo (ví dụ: quần áo, đồ nội thất) trước khi mua.

Câu 21: Nguyên tắc "kết nối" (Connectivity) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 đề cập đến điều gì?

  • A. Sự độc lập của các hệ thống và thiết bị.
  • B. Khả năng giao tiếp và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống, thiết bị và con người.
  • C. Giảm thiểu sự tương tác giữa con người và máy móc.
  • D. Tập trung vào sản xuất cục bộ, hạn chế kết nối toàn cầu.

Câu 22: Khái niệm "sinh thái số" (Digital Ecosystem) trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm các thiết bị công nghệ số.
  • B. Chỉ bao gồm các ứng dụng phần mềm.
  • C. Nền tảng số, ứng dụng, dịch vụ và dữ liệu được liên kết và tương tác.
  • D. Chỉ bao gồm hạ tầng mạng internet.

Câu 23: Đâu là một thách thức về đạo đức và xã hội phát sinh từ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Vấn đề về quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu cá nhân.
  • B. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm do tự động hóa.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • D. Giảm khả năng sáng tạo của con người.

Câu 24: Trong quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố "văn hóa số" (Digital Culture) để làm gì?

  • A. Giảm thiểu sự thay đổi trong tổ chức.
  • B. Duy trì các quy trình làm việc truyền thống.
  • C. Tăng cường kiểm soát và quản lý tập trung.
  • D. Thúc đẩy sự đổi mới, linh hoạt và hợp tác trong tổ chức.

Câu 25: Để phát triển nguồn nhân lực cho Cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết, ít chú trọng thực hành.
  • B. Cung cấp kiến thức và kỹ năng nền tảng về công nghệ và tư duy logic.
  • C. Đào tạo ra những chuyên gia trong lĩnh vực khoa học xã hội.
  • D. Không liên quan đến nhu cầu nhân lực của Cách mạng công nghiệp 4.0.

Câu 26: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế số là gì?

  • A. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp số.
  • B. Hạn chế sự phát triển của công nghệ số để bảo vệ ngành truyền thống.
  • C. Tạo môi trường pháp lý thuận lợi, đầu tư hạ tầng số và hỗ trợ doanh nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung vào thu thuế từ các doanh nghiệp số.

Câu 27: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống muốn chuyển đổi thành nhà sản xuất ô tô thông minh. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Sa thải bớt công nhân để giảm chi phí.
  • B. Mua sắm hàng loạt robot và máy móc tự động hóa.
  • C. Ngừng sản xuất các dòng xe truyền thống.
  • D. Xây dựng chiến lược chuyển đổi số toàn diện, xác định mục tiêu và lộ trình.

Câu 28: Trong một hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System) của Cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố "linh hoạt" thể hiện ở điểm nào?

  • A. Khả năng dễ dàng thay đổi cấu hình sản xuất để đáp ứng nhu cầu đa dạng.
  • B. Sản xuất hàng loạt một loại sản phẩm duy nhất.
  • C. Sử dụng lao động thủ công là chủ yếu.
  • D. Giảm thiểu sự tự động hóa trong sản xuất.

Câu 29: Để đánh giá mức độ sẵn sàng cho Cách mạng công nghiệp 4.0 của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • B. Chỉ số sẵn sàng cho tương lai sản xuất (Readiness for the Future of Production).
  • C. Chỉ số cạnh tranh toàn cầu (GCI).
  • D. Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII).

Câu 30: Trong tương lai, vai trò của con người sẽ thay đổi như thế nào trong môi trường làm việc của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Thay thế hoàn toàn bởi máy móc và trí tuệ nhân tạo.
  • B. Tiếp tục thực hiện các công việc lặp đi lặp lại như hiện nay.
  • C. Tập trung vào các công việc sáng tạo, quản lý và ra quyết định, hợp tác với máy móc thông minh.
  • D. Giảm giờ làm và tập trung vào các hoạt động giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt của Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với người lao động để thích ứng và phát triển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của Cách mạng công nghiệp 4.0?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, Cách mạng công nghiệp 4.0 tác động như thế nào đến phương pháp dạy và học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Vai trò chính của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất muốn áp dụng công nghệ IoT để tối ưu hóa quy trình. Ứng dụng IoT hiệu quả nhất trong trường hợp này có thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng công nghiệp 4.0.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu là thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi sang Cách mạng công nghiệp 4.0?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hãy so sánh tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực dịch vụ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong một nhà máy thông minh, công nghệ nào cho phép robot và máy móc giao tiếp và phối hợp làm việc với nhau một cách hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dự đoán xu hướng phát triển của thị trường lao động trong 10-20 năm tới dưới tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để đảm bảo an ninh mạng trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) có thể mang lại lợi ích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân tích tác động tiềm ẩn của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến vấn đề bất bình đẳng xã hội.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để Việt Nam tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức của Cách mạng công nghiệp 4.0, chiến lược nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture), công nghệ nào giúp theo dõi và điều chỉnh điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) cho cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Blockchain, một công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0, được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào nhờ tính bảo mật và minh bạch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) mang lại lợi ích gì cho quá trình sản xuất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong logistics và quản lý chuỗi cung ứng, ứng dụng của phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) giúp cải thiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của thực tế ảo tăng cường (AR) trong lĩnh vực bán lẻ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nguyên tắc 'kết nối' (Connectivity) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khái niệm 'sinh thái số' (Digital Ecosystem) trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 bao gồm những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đâu là một thách thức về đạo đức và xã hội phát sinh từ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quá trình chuyển đổi số, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố 'văn hóa số' (Digital Culture) để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để phát triển nguồn nhân lực cho Cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học) đóng vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế số là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một công ty sản xuất ô tô truyền thống muốn chuyển đổi thành nhà sản xuất ô tô thông minh. Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong một hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System) của Cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố 'linh hoạt' thể hiện ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để đánh giá mức độ sẵn sàng cho Cách mạng công nghiệp 4.0 của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, vai trò của con người sẽ thay đổi như thế nào trong môi trường làm việc của Cách mạng công nghiệp 4.0?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt rõ nhất Cách mạng công nghiệp 4.0 với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

  • A. Sử dụng năng lượng nước và hơi nước để cơ giới hóa sản xuất.
  • B. Áp dụng sản xuất hàng loạt dựa trên năng lượng điện.
  • C. Sử dụng điện tử và công nghệ thông tin để tự động hóa sản xuất.
  • D. Sự hội tụ của các công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học, tạo ra hệ thống sản xuất thông minh và kết nối.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng cho việc kết nối các thiết bị và hệ thống trong Cách mạng công nghiệp 4.0, cho phép chúng giao tiếp và trao đổi dữ liệu?

  • A. Máy hơi nước (Steam Engine)
  • B. Động cơ đốt trong (Internal Combustion Engine)
  • C. Internet of Things (IoT - Vạn vật kết nối)
  • D. Máy tính cá nhân (Personal Computer)

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò như thế nào trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Chủ yếu thay thế lao động chân tay trong các nhà máy.
  • B. Giúp lưu trữ lượng lớn dữ liệu một cách an toàn.
  • C. Tạo ra các vật thể ba chiều từ dữ liệu số.
  • D. Cho phép máy móc học hỏi, đưa ra quyết định và thực hiện các tác vụ phức tạp mà trước đây cần trí tuệ con người.

Câu 4: Dữ liệu lớn (Big Data) trở nên có giá trị đặc biệt trong Cách mạng công nghiệp 4.0 vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Nó chỉ bao gồm các thông tin định tính từ các nguồn đáng tin cậy.
  • B. Khi được phân tích, nó cung cấp cái nhìn sâu sắc, dự đoán xu hướng và tối ưu hóa quy trình hoạt động.
  • C. Nó chỉ được tạo ra từ các cảm biến trong nhà máy thông minh.
  • D. Kích thước khổng lồ của nó giúp giảm chi phí lưu trữ thông tin.

Câu 5: Hệ thống vật lý - không gian mạng (Cyber-Physical Systems - CPS) là sự kết hợp giữa thế giới vật lý và thế giới kỹ thuật số. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất về CPS trong sản xuất?

  • A. Nhà máy thông minh (Smart Factory) với các robot tự động giao tiếp và điều chỉnh quy trình dựa trên dữ liệu thời gian thực.
  • B. Một website thương mại điện tử hiển thị sản phẩm.
  • C. Hệ thống quản lý nhân sự dựa trên đám mây.
  • D. Một ứng dụng di động theo dõi số bước chân hàng ngày.

Câu 6: Công nghệ Blockchain, mặc dù ban đầu gắn liền với tiền mã hóa, nhưng có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong Cách mạng công nghiệp 4.0 ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp tăng tốc độ sản xuất trong dây chuyền lắp ráp.
  • B. Hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn để dự báo nhu cầu thị trường.
  • C. Cho phép in ấn các bộ phận phức tạp bằng vật liệu mới.
  • D. Đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và không thể thay đổi của dữ liệu trong chuỗi cung ứng hoặc các giao dịch.

Câu 7: Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) hỗ trợ Cách mạng công nghiệp 4.0 như thế nào?

  • A. Giúp chế tạo các vật liệu siêu bền.
  • B. Cung cấp hạ tầng linh hoạt, khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu khổng lồ cho các ứng dụng 4.0 như AI, IoT.
  • C. Tạo ra môi trường thực tế ảo cho mục đích giải trí.
  • D. Chỉ được sử dụng để sao lưu dữ liệu cá nhân.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra là gì?

  • A. Nguy cơ gia tăng bất bình đẳng do sự thay thế lao động truyền thống bằng tự động hóa và AI, đòi hỏi kỹ năng mới.
  • B. Sự khan hiếm năng lượng hóa thạch.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận thông tin cho người dân.
  • D. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa con người.

Câu 9: Đối với nền kinh tế Việt Nam, cơ hội chính mà Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại là gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp truyền thống.
  • B. Duy trì mô hình sản xuất dựa trên lao động giá rẻ.
  • C. Cơ hội bứt phá, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia thông qua đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ hiện đại vào các ngành kinh tế chủ chốt.
  • D. Giảm nhu cầu về giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 10: Trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò

  • A. Họ là những người chỉ biết lý thuyết mà không tham gia thực tiễn.
  • B. Họ bị cuốn theo chiều gió của công nghệ mà không có định hướng rõ ràng.
  • C. Họ chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc áp dụng công nghệ sẵn có.
  • D. Họ là lực lượng tiên phong, dẫn dắt, tạo ra và áp dụng tri thức mới để đưa đất nước "bay cao", phát triển trong kỷ nguyên số.

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ để thích ứng và phát triển trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ tập trung vào một chuyên ngành hẹp.
  • B. Khả năng học hỏi liên tục, thích ứng nhanh với công nghệ mới và tư duy liên ngành.
  • C. Ghi nhớ chính xác các định nghĩa và công thức.
  • D. Tránh làm việc nhóm để phát huy tối đa năng lực cá nhân.

Câu 12: Tại sao việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học), lại cực kỳ quan trọng đối với Việt Nam trong kỷ nguyên 4.0?

  • A. Để tạo ra đội ngũ trí thức có khả năng nghiên cứu, phát triển và làm chủ các công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp 4.0, thay vì chỉ là người sử dụng.
  • B. Chỉ để đáp ứng nhu cầu lao động phổ thông của các nhà máy.
  • C. Giảm thiểu sự cần thiết phải đầu tư vào hạ tầng công nghệ.
  • D. Khuyến khích người lao động di cư ra nước ngoài làm việc.

Câu 13: Phân tích nào sau đây về tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với thị trường lao động là chính xác?

  • A. Chỉ loại bỏ các công việc đòi hỏi kỹ năng cao.
  • B. Tạo ra nhiều công việc thủ công hơn.
  • C. Làm biến đổi cơ cấu việc làm, loại bỏ một số công việc lặp đi lặp lại nhưng đồng thời tạo ra nhiều công việc mới đòi hỏi kỹ năng số, phân tích và sáng tạo.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu việc làm.

Câu 14: Để tận dụng hiệu quả các cơ hội do Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp chính nào về mặt chính sách?

  • A. Hạn chế nhập khẩu công nghệ mới.
  • B. Giảm đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật số.
  • C. Chỉ khuyến khích các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Hoàn thiện thể chế, chính sách; đầu tư mạnh vào hạ tầng số; phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao; thúc đẩy đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp.

Câu 15: Vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giải quyết các thách thức xã hội và đạo đức phát sinh từ Cách mạng công nghiệp 4.0 (ví dụ: vấn đề quyền riêng tư, an ninh mạng, trách nhiệm của AI) là gì?

  • A. Họ không có trách nhiệm gì với các vấn đề này.
  • B. Họ cần chủ động nghiên cứu, tư vấn chính sách và phát triển các giải pháp công nghệ có trách nhiệm, đảm bảo sự phát triển bền vững và nhân văn.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển công nghệ mà không quan tâm đến hệ quả.
  • D. Chờ đợi các nhà lập pháp đưa ra giải pháp trước.

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất truyền thống đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh. Dựa trên kiến thức về Cách mạng công nghiệp 4.0, trí thức khoa học - công nghệ có thể tư vấn giải pháp nào để doanh nghiệp này nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Đầu tư thêm nhiều máy móc cũ để tăng sản lượng.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm bằng cách cắt giảm chất lượng nguyên liệu.
  • C. Ứng dụng IoT để thu thập dữ liệu vận hành, AI để phân tích và tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí.
  • D. Chỉ tập trung vào quảng cáo mà không cải thiện quy trình sản xuất.

Câu 17: Tại sao khả năng làm việc liên ngành (interdisciplinary work) lại ngày càng quan trọng đối với trí thức trong kỷ nguyên 4.0?

  • A. Các vấn đề phức tạp của kỷ nguyên số thường đòi hỏi sự kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau (ví dụ: kỹ thuật, kinh tế, xã hội học, đạo đức).
  • B. Để mỗi người chỉ cần biết một chút về mọi thứ.
  • C. Giúp giảm bớt khối lượng công việc cho từng cá nhân.
  • D. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học cơ bản.

Câu 18: Khi nói về tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến lĩnh vực giáo dục, vai trò của trí thức khoa học - công nghệ thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ nhiều kiến thức hơn.
  • B. Tăng số lượng bài kiểm tra.
  • C. Chỉ tập trung đào tạo các kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
  • D. Nghiên cứu và phát triển các phương pháp giảng dạy mới (e-learning, thực tế ảo), thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu của thị trường lao động 4.0, và trang bị kỹ năng số cho người học.

Câu 19: Một trong những điểm khác biệt cơ bản về cách tổ chức sản xuất giữa Cách mạng công nghiệp 3.0 và 4.0 là gì?

  • A. 3.0 dựa vào điện, 4.0 dựa vào hơi nước.
  • B. 3.0 chủ yếu là tự động hóa các quy trình riêng lẻ, 4.0 hướng tới kết nối, thông minh hóa toàn bộ chuỗi giá trị và ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực.
  • C. 3.0 sử dụng robot, 4.0 không sử dụng robot.
  • D. 3.0 sản xuất hàng loạt, 4.0 sản xuất thủ công.

Câu 20: Năng lực tư duy phản biện (Critical Thinking) có ý nghĩa như thế nào đối với trí thức trong bối cảnh bùng nổ thông tin và công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Giúp họ chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
  • B. Chỉ cần thiết khi làm việc trong lĩnh vực khoa học xã hội.
  • C. Giúp họ đánh giá, phân tích thông tin một cách khách quan, nhận diện sai lệch, và đưa ra quyết định hoặc giải pháp dựa trên bằng chứng và lập luận logic.
  • D. Làm chậm quá trình ra quyết định.

Câu 21: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể được ứng dụng như thế nào trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ để chơi game và giải trí.
  • B. Giúp giảm thiểu việc giao tiếp trực tiếp giữa con người.
  • C. Thay thế hoàn toàn các thiết bị vật lý.
  • D. Trong đào tạo mô phỏng, thiết kế sản phẩm, bảo trì thiết bị từ xa, và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Câu 22: Khi một trí thức khoa học - công nghệ tham gia vào việc xây dựng một "thành phố thông minh" (Smart City), họ có thể đóng góp chuyên môn của mình vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ thiết kế các tòa nhà cao tầng.
  • B. Chỉ quản lý hệ thống giao thông truyền thống.
  • C. Thiết kế và triển khai các hệ thống IoT để thu thập dữ liệu môi trường, giao thông; phát triển ứng dụng AI để tối ưu hóa dịch vụ công; đảm bảo an ninh mạng cho hạ tầng kỹ thuật số của thành phố.
  • D. Trồng cây xanh trong thành phố.

Câu 23: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự kết nối, tự chủ và khả năng học hỏi của các hệ thống sản xuất dựa trên dữ liệu thời gian thực để tối ưu hóa hiệu quả và linh hoạt.
  • B. Việc sử dụng nhiều robot hơn bất kỳ công nghệ nào khác.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm số lượng công nhân.
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo làm nguồn năng lượng chính.

Câu 24: Đâu là một thách thức đặc thù mà các nước đang phát triển như Việt Nam phải đối mặt khi tiếp cận Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Thừa lao động có kỹ năng cao.
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của công nghệ mới và khoảng cách về hạ tầng kỹ thuật số so với các nước phát triển.
  • C. Quá nhiều vốn đầu tư vào công nghệ.
  • D. Thị trường nội địa quá lớn.

Câu 25: Trí thức khoa học - công nghệ có thể đóng góp vào việc phát triển bền vững trong kỷ nguyên 4.0 bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế ngắn hạn.
  • B. Phát triển các công nghệ gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Bỏ qua các yếu tố xã hội và môi trường trong quá trình đổi mới.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ xanh, giải pháp năng lượng sạch, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, và phát triển các mô hình kinh tế tuần hoàn dựa trên nền tảng số.

Câu 26: Khi một trí thức được giao nhiệm vụ phân tích tác động tiềm tàng của việc tự động hóa dây chuyền lắp ráp bằng robot lên số lượng việc làm tại một nhà máy, họ đang sử dụng kỹ năng tư duy bậc cao nào là chính?

  • A. Phân tích (Analysis) và Đánh giá (Evaluation).
  • B. Ghi nhớ (Remembering) và Hiểu (Understanding).
  • C. Tổng hợp (Synthesizing) và Sáng tạo (Creating).
  • D. Áp dụng (Application) và Ghi nhớ (Remembering).

Câu 27: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) có ý nghĩa gì đối với mô hình sản xuất trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ dùng để tạo ra các mô hình đồ chơi đơn giản.
  • B. Cho phép sản xuất các bộ phận phức tạp theo yêu cầu, giảm lãng phí vật liệu và thúc đẩy cá nhân hóa sản phẩm.
  • C. Chỉ có thể sử dụng với một loại vật liệu duy nhất.
  • D. Yêu cầu quy trình lắp ráp rất phức tạp sau khi in.

Câu 28: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, khái niệm "nền kinh tế tri thức" (Knowledge Economy) càng trở nên quan trọng. Điều này có ý nghĩa gì đối với vai trò của trí thức?

  • A. Giá trị kinh tế chủ yếu đến từ tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tri thức chỉ là yếu tố phụ trong sản xuất.
  • C. Chỉ những người làm khoa học mới có vai trò.
  • D. Tri thức, đổi mới sáng tạo và nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành động lực tăng trưởng chính, nâng cao vai trò trung tâm của đội ngũ trí thức trong tạo ra giá trị.

Câu 29: Để một quốc gia có thể "bắt kịp" và tận dụng lợi thế từ Cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây là không cần thiết?

  • A. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
  • B. Có chiến lược quốc gia rõ ràng về Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • C. Đẩy mạnh chuyển đổi số trong các ngành kinh tế.
  • D. Phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.

Câu 30: Vai trò "cánh diều" của trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ dừng lại ở việc tạo ra công nghệ mới, mà còn bao gồm khía cạnh quan trọng nào sau đây?

  • A. Chỉ đơn thuần sử dụng công nghệ đã có.
  • B. Sao chép công nghệ từ nước ngoài.
  • C. Phân tích, đánh giá tác động của công nghệ, tư vấn chính sách, phổ biến tri thức và đào tạo nguồn nhân lực để xã hội thích ứng và phát triển.
  • D. Tập trung vào các nghiên cứu lý thuyết không có ứng dụng thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt rõ nhất Cách mạng công nghiệp 4.0 với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng cho việc kết nối các thiết bị và hệ thống trong Cách mạng công nghiệp 4.0, cho phép chúng giao tiếp và trao đổi dữ liệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò như thế nào trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Dữ liệu lớn (Big Data) trở nên có giá trị đặc biệt trong Cách mạng công nghiệp 4.0 vì lý do chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hệ thống vật lý - không gian mạng (Cyber-Physical Systems - CPS) là sự kết hợp giữa thế giới vật lý và thế giới kỹ thuật số. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất về CPS trong sản xuất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Công nghệ Blockchain, mặc dù ban đầu gắn liền với tiền mã hóa, nhưng có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong Cách mạng công nghiệp 4.0 ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) hỗ trợ Cách mạng công nghiệp 4.0 như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đối với nền kinh tế Việt Nam, cơ hội chính mà Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ để thích ứng và phát triển trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tại sao việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học), lại cực kỳ quan trọng đối với Việt Nam trong kỷ nguyên 4.0?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích nào sau đây về tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với thị trường lao động là chính xác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để tận dụng hiệu quả các cơ hội do Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp chính nào về mặt chính sách?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giải quyết các thách thức xã hội và đạo đức phát sinh từ Cách mạng công nghiệp 4.0 (ví dụ: vấn đề quyền riêng tư, an ninh mạng, trách nhiệm của AI) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất truyền thống đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh. Dựa trên kiến thức về Cách mạng công nghiệp 4.0, trí thức khoa học - công nghệ có thể tư vấn giải pháp nào để doanh nghiệp này nâng cao năng lực cạnh tranh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tại sao khả năng làm việc liên ngành (interdisciplinary work) lại ngày càng quan trọng đối với trí thức trong kỷ nguyên 4.0?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi nói về tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến lĩnh vực giáo dục, vai trò của trí thức khoa học - công nghệ thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một trong những điểm khác biệt cơ bản về cách tổ chức sản xuất giữa Cách mạng công nghiệp 3.0 và 4.0 là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Năng lực tư duy phản biện (Critical Thinking) có ý nghĩa như thế nào đối với trí thức trong bối cảnh bùng nổ thông tin và công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có thể được ứng dụng như thế nào trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi một trí thức khoa học - công nghệ tham gia vào việc xây dựng một 'thành phố thông minh' (Smart City), họ có thể đóng góp chuyên môn của mình vào những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đâu là một thách thức đặc thù mà các nước đang phát triển như Việt Nam phải đối mặt khi tiếp cận Cách mạng công nghiệp 4.0?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trí thức khoa học - công nghệ có thể đóng góp vào việc phát triển bền vững trong kỷ nguyên 4.0 bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi một trí thức được giao nhiệm vụ phân tích tác động tiềm tàng của việc tự động hóa dây chuyền lắp ráp bằng robot lên số lượng việc làm tại một nhà máy, họ đang sử dụng kỹ năng tư duy bậc cao nào là chính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) có ý nghĩa gì đối với mô hình sản xuất trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, khái niệm 'nền kinh tế tri thức' (Knowledge Economy) càng trở nên quan trọng. Điều này có ý nghĩa gì đối với vai trò của trí thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để một quốc gia có thể 'bắt kịp' và tận dụng lợi thế từ Cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây là *không* cần thiết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Vai trò 'cánh diều' của trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ dừng lại ở việc tạo ra công nghệ mới, mà còn bao gồm khía cạnh quan trọng nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm cốt lõi phân biệt Cách mạng Công nghiệp 4.0 với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng hơi nước và cơ giới hóa sản xuất.
  • B. Áp dụng điện năng và sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.
  • C. Tự động hóa sản xuất dựa trên điện tử và công nghệ thông tin.
  • D. Sự hội tụ và tích hợp của các công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học, tạo ra các hệ thống thông minh và kết nối.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0, cho phép máy móc học hỏi và thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Công nghệ in 3D
  • C. Năng lượng tái tạo
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 3:

  • A. Kết nối mạng internet tốc độ cao cho mọi người dùng.
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu.
  • C. Khả năng truy cập internet từ bất kỳ đâu trên thế giới.
  • D. Hệ thống máy tính siêu tốc có thể xử lý lượng lớn dữ liệu.

Câu 4: Việc ứng dụng Big Data (Dữ liệu lớn) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại lợi ích chủ yếu nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí sản xuất trực tiếp.
  • B. Tăng số lượng nhân viên làm việc thủ công.
  • C. Phân tích xu hướng, hành vi khách hàng, tối ưu hóa quy trình và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong quản lý.

Câu 5: Hệ thống sản xuất thông minh (Smart Factory) trong bối cảnh Công nghiệp 4.0 được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều robot thay thế công nhân.
  • B. Tập trung vào sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
  • C. Chỉ sử dụng năng lượng sạch trong sản xuất.
  • D. Khả năng tự động hóa cao, kết nối giữa các máy móc, hệ thống và con người, sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa hoạt động theo thời gian thực.

Câu 6: Cách mạng Công nghiệp 4.0 được dự báo sẽ có tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động. Tác động nào sau đây được xem là cả thách thức và cơ hội?

  • A. Sự thay đổi cơ cấu việc làm, đòi hỏi người lao động phải nâng cao kỹ năng và học hỏi liên tục.
  • B. Tất cả các công việc thủ công sẽ biến mất hoàn toàn.
  • C. Giảm giờ làm việc cho mọi người.
  • D. Tăng cường sự phân biệt đối xử trong tuyển dụng.

Câu 7: Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ được nhấn mạnh là gì?

  • A. Chủ yếu là người vận hành các hệ thống máy móc đã có sẵn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảng dạy lý thuyết tại các trường đại học.
  • C. Là lực lượng tiên phong trong nghiên cứu, phát triển, ứng dụng các công nghệ mới và dẫn dắt sự đổi mới sáng tạo.
  • D. Chỉ đóng vai trò tư vấn cho các nhà quản lý.

Câu 8: Khi phân tích tác động của Công nghiệp 4.0 đến giáo dục, điều gì là quan trọng nhất mà các cơ sở đào tạo cần chú trọng?

  • A. Tăng cường số lượng giờ học lý thuyết.
  • B. Đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy để trang bị cho người học các kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học tập suốt đời.
  • C. Giảm bớt các môn học về khoa học tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung đào tạo các ngành kỹ thuật truyền thống.

Câu 9: Thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội mà Trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

  • A. Các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu, thiên vị thuật toán, và trách nhiệm khi AI gây ra lỗi hoặc thiệt hại.
  • B. AI quá phức tạp để con người có thể hiểu được.
  • C. Chi phí phát triển AI quá cao.
  • D. AI không thể thực hiện các tác vụ đơn giản.

Câu 10: Để tận dụng cơ hội từ Cách mạng Công nghiệp 4.0, Việt Nam cần tập trung vào những yếu tố then chốt nào?

  • A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thô.
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
  • C. Hạn chế tiếp cận các công nghệ mới từ nước ngoài.
  • D. Phát triển hạ tầng số, nguồn nhân lực chất lượng cao, đổi mới thể chế và khuyến khích đổi mới sáng tạo.

Câu 11: Khái niệm

  • A. Chỉ các hệ thống máy tính kết nối mạng.
  • B. Chỉ các thiết bị vật lý hoạt động độc lập.
  • C. Sự tích hợp giữa các yếu tố tính toán (cyber) và vật lý (physical), cho phép các hệ thống vật lý được điều khiển và giám sát thông qua mạng lưới kỹ thuật số.
  • D. Các hệ thống chỉ tồn tại trong môi trường ảo.

Câu 12: Công nghệ nào trong 4.0 giúp tạo ra các mô hình 3D kỹ thuật số của các đối tượng vật lý, cho phép mô phỏng, phân tích và tương tác trong môi trường ảo?

  • A. Blockchain
  • B. Bản sao kỹ thuật số (Digital Twin)
  • C. Điện toán lượng tử
  • D. Thực tế ảo (Virtual Reality)

Câu 13: Đối với người trí thức trong lĩnh vực khoa học - công nghệ, kỹ năng nào sau đây được xem là ngày càng quan trọng trong kỷ nguyên 4.0, bên cạnh kiến thức chuyên môn sâu?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách chi tiết.
  • B. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực hẹp duy nhất.
  • C. Làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần hợp tác.
  • D. Kỹ năng liên ngành, làm việc nhóm, giao tiếp hiệu quả và khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng.

Câu 14: Một công ty sản xuất áp dụng cảm biến vào dây chuyền, thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, độ rung và sử dụng AI để dự đoán lỗi máy móc trước khi xảy ra. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào của Công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghệ Nano
  • B. Công nghệ Sinh học
  • C. IoT và AI trong bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance)
  • D. Thực tế tăng cường (Augmented Reality)

Câu 15: Tác động tiêu cực tiềm ẩn nào của Công nghiệp 4.0 đối với xã hội cần được trí thức quan tâm và tìm giải pháp?

  • A. Giảm chi phí sinh hoạt cho người dân.
  • B. Gia tăng bất bình đẳng xã hội do chênh lệch về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ.
  • C. Tăng cường sự kết nối giữa các cộng đồng.
  • D. Cải thiện sức khỏe tinh thần cho mọi người.

Câu 16: Công nghệ Blockchain trong Công nghiệp 4.0 có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực nào để tăng tính minh bạch và bảo mật?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực tiền tệ số.
  • B. Chỉ để lưu trữ dữ liệu cá nhân.
  • C. Chỉ trong các trò chơi trực tuyến.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng, bỏ phiếu điện tử, hồ sơ y tế, hợp đồng thông minh (smart contracts).

Câu 17: Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của Công nghiệp 4.0, người lao động cần phát triển năng lực nào?

  • A. Khả năng học tập suốt đời, tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp và làm việc cộng tác.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ quy trình làm việc cũ.
  • C. Tránh xa các công nghệ mới vì chúng phức tạp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào máy móc để đưa ra quyết định.

Câu 18: Vai trò cố vấn chính sách của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tổ chức các cuộc thi công nghệ.
  • B. Phân tích xu hướng công nghệ toàn cầu, đánh giá tác động của chúng và đề xuất các chiến lược, chính sách phù hợp cho quốc gia.
  • C. Chỉ viết báo cáo khoa học.
  • D. Quản lý các dự án công nghệ của chính phủ.

Câu 19: Khi nói về thách thức đối với Việt Nam trong việc tận dụng Công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây thường được đề cập là điểm yếu cần khắc phục?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
  • B. Thị trường nội địa quá nhỏ.
  • C. Chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là kỹ năng số và khả năng sáng tạo, còn hạn chế so với yêu cầu của 4.0.
  • D. Không có tài nguyên thiên nhiên.

Câu 20: Một nhà khoa học công nghệ đang nghiên cứu phát triển một thuật toán AI mới để chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của trí thức trong Công nghiệp 4.0?

  • A. Nghiên cứu và phát triển công nghệ lõi.
  • B. Vận hành hệ thống y tế.
  • C. Quản lý hành chính bệnh viện.
  • D. Giảng dạy lịch sử y học.

Câu 21: Công nghệ nào giúp tạo ra các vật thể rắn từ mô hình kỹ thuật số bằng cách thêm vật liệu từng lớp một, có ứng dụng lớn trong sản xuất cá thể hóa và tạo mẫu nhanh?

  • A. Công nghệ Blockchain
  • B. Thực tế ảo
  • C. Big Data
  • D. In 3D (Additive Manufacturing)

Câu 22: Khi đánh giá một ứng dụng công nghệ mới trong kỷ nguyên 4.0, trí thức cần xem xét cả khía cạnh kỹ thuật và khía cạnh nào khác để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Chỉ chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chỉ tốc độ xử lý của hệ thống.
  • C. Tác động kinh tế, xã hội, môi trường và đạo đức của ứng dụng đó.
  • D. Chỉ mức độ phổ biến trên thị trường.

Câu 23: Cách mạng Công nghiệp 4.0 được cho là sẽ làm thay đổi căn bản chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các công đoạn thiết kế, sản xuất, phân phối, tiếp thị và dịch vụ sẽ được kết nối, tự động hóa và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu, có thể dẫn đến sự dịch chuyển hoặc rút ngắn các công đoạn.
  • B. Các quốc gia sẽ tự sản xuất mọi thứ trong nước.
  • C. Chuỗi cung ứng sẽ trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Vai trò của logistics sẽ không còn quan trọng.

Câu 24: Để thích ứng với sự thay đổi trong giáo dục do Công nghiệp 4.0 mang lại, người học cần chủ động phát triển kỹ năng nào?

  • A. Chỉ học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.
  • B. Kỹ năng tự học, khả năng làm việc với dữ liệu, tư duy tính toán và kỹ năng số.
  • C. Tránh sử dụng các thiết bị điện tử.
  • D. Chỉ học các môn xã hội.

Câu 25: Công nghệ nào cho phép tạo ra môi trường mô phỏng tương tác giống thế giới thật, thường được sử dụng trong đào tạo, thiết kế sản phẩm và giải trí?

  • A. Công nghệ Nano
  • B. Big Data
  • C. Thực tế ảo (Virtual Reality - VR)
  • D. Blockchain

Câu 26: Một trong những vai trò quan trọng của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của Công nghiệp 4.0 đến môi trường là gì?

  • A. Nghiên cứu và phát triển các giải pháp công nghệ xanh, năng lượng sạch, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên trong sản xuất.
  • B. Chỉ đưa ra cảnh báo về ô nhiễm.
  • C. Hạn chế sản xuất công nghiệp hoàn toàn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tái chế rác thải.

Câu 27: Tốc độ truyền dữ liệu siêu nhanh và độ trễ cực thấp của công nghệ 5G có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của Công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ giúp xem video mượt hơn.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Làm tăng chi phí kết nối.
  • D. Là nền tảng thiết yếu để hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi kết nối thời gian thực như xe tự hành, phẫu thuật từ xa, IoT quy mô lớn và nhà máy thông minh.

Câu 28: Khả năng tích hợp và làm việc với các hệ thống khác nhau (System Integration) là một đặc điểm quan trọng của Công nghiệp 4.0. Điều này đòi hỏi đội ngũ trí thức phải có kỹ năng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào chuyên môn sâu trong một công nghệ đơn lẻ.
  • B. Hiểu biết về nhiều lĩnh vực công nghệ khác nhau và khả năng kết nối chúng lại với nhau.
  • C. Tránh xa các hệ thống phức tạp.
  • D. Chỉ làm việc trên các hệ thống cũ, đã ổn định.

Câu 29: Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong kỷ nguyên 4.0, vai trò của trí thức không chỉ dừng lại ở việc tạo ra công nghệ mới mà còn ở đâu?

  • A. Chỉ việc xuất bản các bài báo khoa học.
  • B. Chỉ việc đăng ký bằng sáng chế.
  • C. Tham gia vào quá trình thương mại hóa kết quả nghiên cứu, khởi nghiệp đổi mới sáng tạo và xây dựng hệ sinh thái đổi mới.
  • D. Chỉ việc giảng dạy tại trường đại học.

Câu 30: Theo quan điểm của nhiều chuyên gia, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự thành công của một quốc gia trong việc thích ứng và phát triển trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng sáng tạo và thích ứng.
  • B. Diện tích lãnh thổ lớn.
  • C. Dân số đông.
  • D. Lịch sử phát triển công nghiệp lâu đời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điểm cốt lõi phân biệt Cách mạng Công nghiệp 4.0 với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Công nghệ nào sau đây được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0, cho phép máy móc học hỏi và thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: "Vạn vật kết nối" (Internet of Things - IoT) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 mô tả điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Việc ứng dụng Big Data (Dữ liệu lớn) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại lợi ích chủ yếu nào cho doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hệ thống sản xuất thông minh (Smart Factory) trong bối cảnh Công nghiệp 4.0 được đặc trưng bởi điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cách mạng Công nghiệp 4.0 được dự báo sẽ có tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động. Tác động nào sau đây được xem là cả thách thức và cơ hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ được nhấn mạnh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi phân tích tác động của Công nghiệp 4.0 đến giáo dục, điều gì là quan trọng nhất mà các cơ sở đào tạo cần chú trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thách thức lớn nhất về mặt đạo đức và xã hội mà Trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để tận dụng cơ hội từ Cách mạng Công nghiệp 4.0, Việt Nam cần tập trung vào những yếu tố then chốt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khái niệm "Hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS)" trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 đề cập đến sự kết hợp của những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Công nghệ nào trong 4.0 giúp tạo ra các mô hình 3D kỹ thuật số của các đối tượng vật lý, cho phép mô phỏng, phân tích và tương tác trong môi trường ảo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đối với người trí thức trong lĩnh vực khoa học - công nghệ, kỹ năng nào sau đây được xem là ngày càng quan trọng trong kỷ nguyên 4.0, bên cạnh kiến thức chuyên môn sâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một công ty sản xuất áp dụng cảm biến vào dây chuyền, thu thập dữ liệu về nhiệt độ, áp suất, độ rung và sử dụng AI để dự đoán lỗi máy móc trước khi xảy ra. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào của Công nghiệp 4.0?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tác động tiêu cực tiềm ẩn nào của Công nghiệp 4.0 đối với xã hội cần được trí thức quan tâm và tìm giải pháp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Công nghệ Blockchain trong Công nghiệp 4.0 có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực nào để tăng tính minh bạch và bảo mật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của Công nghiệp 4.0, người lao động cần phát triển năng lực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Vai trò cố vấn chính sách của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi nói về thách thức đối với Việt Nam trong việc tận dụng Công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây thường được đề cập là điểm yếu cần khắc phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một nhà khoa học công nghệ đang nghiên cứu phát triển một thuật toán AI mới để chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của trí thức trong Công nghiệp 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Công nghệ nào giúp tạo ra các vật thể rắn từ mô hình kỹ thuật số bằng cách thêm vật liệu từng lớp một, có ứng dụng lớn trong sản xuất cá thể hóa và tạo mẫu nhanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi đánh giá một ứng dụng công nghệ mới trong kỷ nguyên 4.0, trí thức cần xem xét cả khía cạnh kỹ thuật và khía cạnh nào khác để đảm bảo sự phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cách mạng Công nghiệp 4.0 được cho là sẽ làm thay đổi căn bản chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để thích ứng với sự thay đổi trong giáo dục do Công nghiệp 4.0 mang lại, người học cần chủ động phát triển kỹ năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Công nghệ nào cho phép tạo ra môi trường mô phỏng tương tác giống thế giới thật, thường được sử dụng trong đào tạo, thiết kế sản phẩm và giải trí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những vai trò quan trọng của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của Công nghiệp 4.0 đến môi trường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tốc độ truyền dữ liệu siêu nhanh và độ trễ cực thấp của công nghệ 5G có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của Công nghiệp 4.0?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khả năng tích hợp và làm việc với các hệ thống khác nhau (System Integration) là một đặc điểm quan trọng của Công nghiệp 4.0. Điều này đòi hỏi đội ngũ trí thức phải có kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong kỷ nguyên 4.0, vai trò của trí thức không chỉ dừng lại ở việc tạo ra công nghệ mới mà còn ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Theo quan điểm của nhiều chuyên gia, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự thành công của một quốc gia trong việc thích ứng và phát triển trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hướng dẫn tự học trang 146 Tập 2 - Cánh diều

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà máy áp dụng hệ thống sản xuất tích hợp, nơi máy móc được kết nối internet, thu thập dữ liệu liên tục về hiệu suất và tự động điều chỉnh quy trình dựa trên phân tích dữ liệu thời gian thực. Hệ thống này minh họa rõ nhất đặc trưng cốt lõi nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Tự động hóa quy trình đơn lẻ.
  • B. Kết nối và tích hợp các hệ thống vật lý và kỹ thuật số (Cyber-Physical Systems).
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.
  • D. Tăng cường lao động chân tay.

Câu 2: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những công nghệ trụ cột của CMCN 4.0. Ứng dụng nào sau đây không phải là ví dụ trực tiếp của AI trong đời sống hoặc sản xuất?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. Chatbot trả lời tự động câu hỏi của khách hàng.
  • C. Xe tự hành có khả năng di chuyển và xử lý tình huống giao thông.
  • D. Sử dụng máy tính để thực hiện các phép tính phức tạp theo lập trình sẵn.

Câu 3: Vạn vật kết nối (IoT) đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu cho CMCN 4.0. Trong một thành phố thông minh, ứng dụng nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào công nghệ IoT?

  • A. Hệ thống quản lý đèn đường tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết.
  • B. Ứng dụng di động cho phép người dân tra cứu thông tin lịch sử.
  • C. Hệ thống camera giám sát an ninh.
  • D. Máy tính tại thư viện công cộng cung cấp truy cập internet.

Câu 4: Dữ liệu lớn (Big Data) là tài nguyên quý giá trong kỷ nguyên 4.0. Khả năng phân tích Big Data mang lại lợi ích chủ yếu nào cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ hơn.
  • B. Tăng số lượng sản phẩm sản xuất ra mỗi giờ.
  • C. Hiểu sâu hơn về hành vi khách hàng, tối ưu hóa quy trình vận hành và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người khỏi dây chuyền sản xuất.

Câu 5: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) đang được xem xét ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Đặc tính nổi bật nào của Blockchain làm cho nó hữu ích trong việc tăng cường tính minh bạch và bảo mật dữ liệu?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu tập trung trên một máy chủ duy nhất.
  • B. Tính phân tán và bất biến của dữ liệu, mỗi khối mới được thêm vào đều tham chiếu đến khối trước đó.
  • C. Tốc độ giao dịch cực nhanh, vượt trội so với các hệ thống truyền thống.
  • D. Yêu cầu một cơ quan trung ương để xác nhận tất cả các giao dịch.

Câu 6: CMCN 4.0 đặt ra thách thức lớn về thị trường lao động. Để thích ứng, người lao động cần ưu tiên phát triển những kỹ năng nào?

  • A. Tăng cường các công việc lặp đi lặp lại, theo quy trình cố định.
  • B. Chỉ tập trung vào một chuyên môn hẹp, không cần học hỏi thêm.
  • C. Hạn chế sử dụng công cụ kỹ thuật số.
  • D. Kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng học hỏi liên tục.

Câu 7: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong CMCN 4.0 được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là người sử dụng các công nghệ có sẵn.
  • B. Tập trung vào việc duy trì các hệ thống cũ.
  • C. Là lực lượng nòng cốt trong nghiên cứu, phát triển, ứng dụng và chuyển giao công nghệ mới.
  • D. Đóng vai trò chính trong các công việc thủ công.

Câu 8: CMCN 4.0 tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực giáo dục. Xu hướng nào sau đây phản ánh sự thay đổi cần thiết trong giáo dục để đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên số?

  • A. Tăng cường học thuộc lòng kiến thức lý thuyết.
  • B. Chuyển dịch từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực, kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo.
  • C. Hạn chế sử dụng công nghệ trong giảng dạy.
  • D. Giảm thời lượng học các môn khoa học, công nghệ.

Câu 9: Đứng trước làn sóng CMCN 4.0, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp trọng tâm nào để không bị tụt hậu?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế tiếp xúc với công nghệ mới.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào việc nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Đẩy mạnh phát triển hạ tầng số, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, khuyến khích đổi mới sáng tạo và xây dựng thể chế phù hợp.

Câu 10: Một kỹ sư trí tuệ nhân tạo đang làm việc để phát triển một thuật toán giúp chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Vai trò của người kỹ sư này thể hiện đóng góp nào của đội ngũ trí thức trong CMCN 4.0?

  • A. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới để giải quyết các vấn đề thực tiễn.
  • B. Sử dụng thành thạo các công cụ văn phòng cơ bản.
  • C. Quản lý hành chính trong các tổ chức khoa học.
  • D. Tổ chức các sự kiện truyền thông về khoa học.

Câu 11: CMCN 4.0 được cho là sẽ thúc đẩy sự phát triển của "nền kinh tế tri thức". Đặc điểm chính của nền kinh tế này là gì?

  • A. Dựa chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ.
  • B. Tập trung vào sản xuất hàng hóa vật chất trên quy mô lớn.
  • C. Tri thức, thông tin, sáng tạo và đổi mới là động lực chính cho tăng trưởng và tạo ra giá trị.
  • D. Ưu tiên các ngành công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 12: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) là một công nghệ quan trọng trong CMCN 4.0. Lợi ích chính mà in 3D mang lại trong sản xuất là gì?

  • A. Khả năng sản xuất các bộ phận phức tạp, tùy chỉnh cao với chi phí thấp cho sản xuất hàng loạt nhỏ hoặc nguyên mẫu.
  • B. Giảm đáng kể thời gian lắp ráp sản phẩm hoàn chỉnh.
  • C. Chỉ sử dụng được một loại vật liệu duy nhất.
  • D. Hoàn toàn thay thế các phương pháp gia công truyền thống cho mọi loại hình sản xuất.

Câu 13: Một trong những thách thức về mặt đạo đức và xã hội mà CMCN 4.0 đặt ra, đặc biệt liên quan đến AI và Big Data, là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu để phân tích.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu quá chậm.
  • C. Chi phí phát triển công nghệ quá thấp.
  • D. Các vấn đề về quyền riêng tư dữ liệu, thiên vị thuật toán và trách nhiệm giải trình khi có lỗi xảy ra.

Câu 14: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, CMCN 4.0 có đặc điểm nổi bật nào về tốc độ và phạm vi ảnh hưởng?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến một số ngành công nghiệp nhất định.
  • B. Tốc độ phát triển và lan tỏa nhanh hơn, ảnh hưởng đến hầu hết các lĩnh vực và quốc gia trên thế giới.
  • C. Chủ yếu diễn ra ở các nước phát triển.
  • D. Ít gây ra sự thay đổi trong cơ cấu xã hội.

Câu 15: Đối với đội ngũ trí thức trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, vai trò của họ trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

  • A. Hoàn toàn không có vai trò gì trong sự phát triển công nghệ.
  • B. Chỉ tập trung nghiên cứu các vấn đề lịch sử, không liên quan đến hiện tại.
  • C. Phân tích các tác động xã hội, văn hóa, đạo đức của công nghệ; tham gia định hình chính sách và giáo dục con người thích ứng với sự thay đổi.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các kỹ sư công nghệ.

Câu 16: Khái niệm "nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong CMCN 4.0 đề cập đến điều gì?

  • A. Môi trường sản xuất tự chủ, thích ứng, nơi máy móc, hệ thống và con người giao tiếp với nhau để tối ưu hóa quy trình.
  • B. Nhà máy chỉ sử dụng robot thay thế hoàn toàn con người.
  • C. Nhà máy có hệ thống chiếu sáng và điều hòa thông minh.
  • D. Nhà máy chỉ tập trung sản xuất các thiết bị điện tử thông minh.

Câu 17: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn mà CMCN 4.0 mang lại nếu không được quản lý tốt là sự gia tăng khoảng cách số và bất bình đẳng xã hội. Nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ này là gì?

  • A. Chi phí công nghệ ngày càng rẻ.
  • B. Sự phân hóa về khả năng tiếp cận công nghệ, giáo dục chất lượng cao và cơ hội việc làm giữa các nhóm dân cư.
  • C. Tất cả mọi người đều có kỹ năng sử dụng công nghệ như nhau.
  • D. Công nghệ 4.0 không tạo ra việc làm mới.

Câu 18: Để phát huy vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong CMCN 4.0, Nhà nước cần có những chính sách ưu tiên nào?

  • A. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu cơ bản.
  • B. Giảm bớt các chương trình đào tạo sau đại học.
  • C. Chỉ tập trung thu hút nhân tài từ nước ngoài.
  • D. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), tạo môi trường làm việc thuận lợi, có chính sách đãi ngộ thỏa đáng và khuyến khích liên kết giữa viện nghiên cứu - trường đại học - doanh nghiệp.

Câu 19: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng lớn trong CMCN 4.0. Lĩnh vực nào sau đây có thể ít được hưởng lợi trực tiếp nhất từ việc áp dụng rộng rãi VR/AR?

  • A. Đào tạo và mô phỏng (ví dụ: phẫu thuật, lái máy bay).
  • B. Thiết kế và kỹ thuật (xem mô hình 3D trong không gian thực).
  • C. Sản xuất than đá truyền thống.
  • D. Bán lẻ (trải nghiệm sản phẩm ảo trước khi mua).

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới có khả năng tự phục hồi và tích hợp cảm biến. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về nhóm công nghệ trụ cột nào của CMCN 4.0?

  • A. Vật liệu mới (Advanced Materials).
  • B. Công nghệ tài chính (FinTech).
  • C. Thương mại điện tử (E-commerce).
  • D. Công nghệ chuỗi cung ứng (Supply Chain Technology).

Câu 21: CMCN 4.0 thúc đẩy sự phát triển của "kinh tế chia sẻ" (Sharing Economy). Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi của mô hình kinh tế này?

  • A. Tập trung sản xuất tại các nhà máy lớn.
  • B. Giảm thiểu sự tương tác giữa người cung cấp và người sử dụng dịch vụ.
  • C. Sở hữu tài sản là yếu tố quan trọng nhất.
  • D. Sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để kết nối người có tài sản/dịch vụ dư thừa với người có nhu cầu, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.

Câu 22: Để một quốc gia phát triển bền vững trong kỷ nguyên 4.0, việc đầu tư vào "vốn con người" (human capital) là cực kỳ quan trọng. Điều này hàm ý gì về vai trò của giáo dục và đào tạo?

  • A. Cần cải cách mạnh mẽ hệ thống giáo dục để trang bị cho người học những kỹ năng phù hợp với yêu cầu của thị trường lao động mới.
  • B. Duy trì chương trình giáo dục truyền thống là đủ.
  • C. Giảm đầu tư vào giáo dục đại học, chỉ tập trung vào đào tạo nghề.
  • D. Giáo dục không còn quan trọng bằng việc sở hữu công nghệ.

Câu 23: Phân tích tác động của CMCN 4.0 đối với an ninh mạng. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia và tổ chức phải đối mặt là gì?

  • A. Số lượng thiết bị kết nối mạng ngày càng giảm.
  • B. Các cuộc tấn công mạng trở nên đơn giản và dễ phát hiện hơn.
  • C. Gia tăng bề mặt tấn công mạng do sự kết nối rộng rãi của các thiết bị IoT, hệ thống tích hợp, và sự phức tạp của các mối đe dọa.
  • D. Các chuyên gia an ninh mạng dễ dàng được đào tạo và tuyển dụng.

Câu 24: Một nhà quản lý doanh nghiệp đang xem xét áp dụng AI để dự đoán xu hướng thị trường và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Quyết định này thể hiện việc ứng dụng CMCN 4.0 ở cấp độ nào?

  • A. Chỉ là nâng cấp thiết bị phần cứng.
  • B. Chuyển đổi số trong quản lý và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • C. Tự động hóa công việc thủ công đơn giản.
  • D. Chỉ áp dụng cho bộ phận sản xuất.

Câu 25: Đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ có vai trò then chốt trong việc "địa phương hóa" (localization) công nghệ 4.0. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sao chép y nguyên công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Chỉ sử dụng công nghệ do Việt Nam tự phát triển.
  • C. Hạn chế việc áp dụng công nghệ nước ngoài.
  • D. Nghiên cứu, điều chỉnh và phát triển công nghệ 4.0 sao cho phù hợp với điều kiện, văn hóa, kinh tế và nhu cầu cụ thể của Việt Nam.

Câu 26: Khi phân tích tác động của CMCN 4.0 đến xã hội, khía cạnh nào sau đây ít có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất?

  • A. Quy luật vật lý cơ bản của vũ trụ (ví dụ: lực hấp dẫn).
  • B. Cách con người giao tiếp và tương tác xã hội.
  • C. Cấu trúc và bản chất của công việc.
  • D. Khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ công.

Câu 27: Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong bối cảnh CMCN 4.0, điều kiện tiên quyết nào là quan trọng nhất đối với đội ngũ trí thức và các nhà khoa học?

  • A. Môi trường làm việc cứng nhắc, ít tự do.
  • B. Môi trường khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro, và có cơ chế bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho nghiên cứu.
  • D. Chỉ tập trung vào các nghiên cứu ứng dụng ngắn hạn.

Câu 28: CMCN 4.0 làm gia tăng tầm quan trọng của "kinh tế dữ liệu". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ các công ty công nghệ lớn mới có thể kiếm tiền từ dữ liệu.
  • B. Dữ liệu không có giá trị kinh tế nếu không được phân tích.
  • C. Dữ liệu trở thành một loại tài sản, nguồn lực quan trọng tạo ra giá trị kinh tế thông qua việc thu thập, phân tích và sử dụng hiệu quả.
  • D. Việc chia sẻ dữ liệu miễn phí là xu hướng chính.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt quản lý nhà nước trong bối cảnh CMCN 4.0 là xây dựng khung pháp lý phù hợp. Tại sao điều này lại phức tạp?

  • A. Tốc độ phát triển công nghệ quá nhanh, vượt xa khả năng cập nhật của hệ thống pháp luật truyền thống, tạo ra nhiều vấn đề mới chưa có tiền lệ.
  • B. Công nghệ 4.0 rất dễ dàng để quản lý và kiểm soát.
  • C. Không có đủ dữ liệu để xây dựng pháp luật.
  • D. Sự phát triển công nghệ không liên quan đến pháp luật.

Câu 30: Tầm nhìn về "xã hội 5.0" (Society 5.0) xuất phát từ Nhật Bản, được xem là giai đoạn tiếp theo sau CMCN 4.0. Đặc trưng cốt lõi của Xã hội 5.0 là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế dựa trên tự động hóa.
  • B. Một xã hội nơi con người bị công nghệ thay thế hoàn toàn.
  • C. Ưu tiên phát triển công nghệ mà không quan tâm đến con người.
  • D. Một xã hội siêu thông minh, cân bằng giữa phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội thông qua việc tích hợp không gian ảo và không gian vật lý, lấy con người làm trung tâm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một nhà máy áp dụng hệ thống sản xuất tích hợp, nơi máy móc được kết nối internet, thu thập dữ liệu liên tục về hiệu suất và tự động điều chỉnh quy trình dựa trên phân tích dữ liệu thời gian thực. Hệ thống này minh họa rõ nhất đặc trưng cốt lõi nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một trong những công nghệ trụ cột của CMCN 4.0. Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ví dụ trực tiếp của AI trong đời sống hoặc sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Vạn vật kết nối (IoT) đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu cho CMCN 4.0. Trong một thành phố thông minh, ứng dụng nào sau đây *phụ thuộc nhiều nhất* vào công nghệ IoT?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dữ liệu lớn (Big Data) là tài nguyên quý giá trong kỷ nguyên 4.0. Khả năng phân tích Big Data mang lại lợi ích chủ yếu nào cho doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) đang được xem xét ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Đặc tính nổi bật nào của Blockchain làm cho nó hữu ích trong việc tăng cường tính minh bạch và bảo mật dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: CMCN 4.0 đặt ra thách thức lớn về thị trường lao động. Để thích ứng, người lao động cần ưu tiên phát triển những kỹ năng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong CMCN 4.0 được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: CMCN 4.0 tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực giáo dục. Xu hướng nào sau đây phản ánh sự thay đổi cần thiết trong giáo dục để đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên số?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đứng trước làn sóng CMCN 4.0, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp trọng tâm nào để không bị tụt hậu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một kỹ sư trí tuệ nhân tạo đang làm việc để phát triển một thuật toán giúp chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Vai trò của người kỹ sư này thể hiện đóng góp nào của đội ngũ trí thức trong CMCN 4.0?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: CMCN 4.0 được cho là sẽ thúc đẩy sự phát triển của 'nền kinh tế tri thức'. Đặc điểm chính của nền kinh tế này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) là một công nghệ quan trọng trong CMCN 4.0. Lợi ích chính mà in 3D mang lại trong sản xuất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một trong những thách thức về mặt đạo đức và xã hội mà CMCN 4.0 đặt ra, đặc biệt liên quan đến AI và Big Data, là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So với các cuộc cách mạng công nghiệp trước, CMCN 4.0 có đặc điểm nổi bật nào về tốc độ và phạm vi ảnh hưởng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đối với đội ngũ trí thức trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, vai trò của họ trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khái niệm 'nhà máy thông minh' (Smart Factory) trong CMCN 4.0 đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn mà CMCN 4.0 mang lại nếu không được quản lý tốt là sự gia tăng khoảng cách số và bất bình đẳng xã hội. Nguyên nhân chính dẫn đến nguy cơ này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để phát huy vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong CMCN 4.0, Nhà nước cần có những chính sách ưu tiên nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng lớn trong CMCN 4.0. Lĩnh vực nào sau đây có thể *ít* được hưởng lợi trực tiếp nhất từ việc áp dụng rộng rãi VR/AR?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về vật liệu mới có khả năng tự phục hồi và tích hợp cảm biến. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc về nhóm công nghệ trụ cột nào của CMCN 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: CMCN 4.0 thúc đẩy sự phát triển của 'kinh tế chia sẻ' (Sharing Economy). Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi của mô hình kinh tế này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để một quốc gia phát triển bền vững trong kỷ nguyên 4.0, việc đầu tư vào 'vốn con người' (human capital) là cực kỳ quan trọng. Điều này hàm ý gì về vai trò của giáo dục và đào tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích tác động của CMCN 4.0 đối với an ninh mạng. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia và tổ chức phải đối mặt là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một nhà quản lý doanh nghiệp đang xem xét áp dụng AI để dự đoán xu hướng thị trường và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Quyết định này thể hiện việc ứng dụng CMCN 4.0 ở cấp độ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ có vai trò then chốt trong việc 'địa phương hóa' (localization) công nghệ 4.0. Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi phân tích tác động của CMCN 4.0 đến xã hội, khía cạnh nào sau đây *ít* có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong bối cảnh CMCN 4.0, điều kiện tiên quyết nào là quan trọng nhất đối với đội ngũ trí thức và các nhà khoa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: CMCN 4.0 làm gia tăng tầm quan trọng của 'kinh tế dữ liệu'. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt quản lý nhà nước trong bối cảnh CMCN 4.0 là xây dựng khung pháp lý phù hợp. Tại sao điều này lại phức tạp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tầm nhìn về 'xã hội 5.0' (Society 5.0) xuất phát từ Nhật Bản, được xem là giai đoạn tiếp theo sau CMCN 4.0. Đặc trưng cốt lõi của Xã hội 5.0 là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cách mạng Công nghiệp 4.0 được nhận diện chủ yếu dựa trên sự hội tụ và tích hợp của các công nghệ nào?

  • A. Động cơ hơi nước, điện khí hóa, tự động hóa.
  • B. Điện toán đám mây, năng lượng tái tạo, vật liệu mới.
  • C. Sản xuất hàng loạt, công nghệ thông tin, Internet.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), Vạn vật kết nối (IoT), Công nghệ robot tiên tiến.

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Cách mạng Công nghiệp 3.0 (tự động hóa) và 4.0 (thông minh hóa) nằm ở yếu tố nào?

  • A. Tốc độ sản xuất nhanh hơn.
  • B. Sử dụng máy tính và phần mềm.
  • C. Khả năng kết nối, học hỏi, phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định tự động/bán tự động.
  • D. Sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

Câu 3: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến trên toàn bộ dây chuyền sản xuất để thu thập dữ liệu về hiệu suất, lỗi sản phẩm và tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực. Dữ liệu này được phân tích bằng phần mềm thông minh để dự báo sự cố máy móc và tối ưu hóa quy trình. Ứng dụng này minh họa rõ nhất vai trò của công nghệ nào trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Vạn vật kết nối (IoT) và Dữ liệu lớn (Big Data).
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Điện toán lượng tử.

Câu 4: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 có tiềm năng tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động như thế nào?

  • A. Chỉ tạo ra các công việc mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động chân tay.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu nghề nghiệp hiện tại.
  • D. Tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại, đồng thời tạo ra nhu cầu về các kỹ năng mới liên quan đến quản lý, phát triển và tương tác với hệ thống AI.

Câu 5: Vai trò quan trọng nhất của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần vận hành các máy móc công nghệ cao.
  • B. Ghi nhớ và truyền đạt lại kiến thức đã có.
  • C. Nghiên cứu, sáng tạo, phát triển và làm chủ các công nghệ cốt lõi, đồng thời dẫn dắt sự thay đổi và thích ứng.
  • D. Cung cấp lao động giá rẻ cho các ngành công nghiệp mới.

Câu 6: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 mô tả một môi trường sản xuất như thế nào?

  • A. Tích hợp sâu rộng các hệ thống vật lý-không gian mạng (Cyber-Physical Systems), IoT và AI để tự động hóa, tối ưu hóa và thích ứng linh hoạt với thay đổi.
  • B. Chỉ sử dụng robot thay thế con người trong mọi công đoạn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công được đào tạo chuyên sâu.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng Công nghiệp 4.0 đặt ra là gì?

  • A. Thiếu nguồn năng lượng truyền thống.
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội do sự phân hóa về kỹ năng và khả năng tiếp cận công nghệ.
  • C. Sự bùng nổ dân số toàn cầu.
  • D. Thiếu trầm trọng các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 8: Để thích ứng và phát triển trong Cách mạng Công nghiệp 4.0, người lao động, đặc biệt là đội ngũ trí thức, cần chú trọng bồi dưỡng những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào một chuyên môn hẹp và lặp đi lặp lại.
  • B. Chỉ kỹ năng sử dụng công cụ cơ khí đơn giản.
  • C. Chỉ kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp, khả năng học tập suốt đời và làm việc cộng tác với cả con người và hệ thống thông minh.

Câu 9: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số, mở ra tiềm năng sản xuất cá nhân hóa và phân tán trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing).
  • B. Công nghệ Blockchain.
  • C. Công nghệ thực tế ảo (VR).
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 10: Dữ liệu lớn (Big Data) trong bối cảnh 4.0 không chỉ đơn thuần là khối lượng dữ liệu khổng lồ, mà còn được đặc trưng bởi các yếu tố nào khác (thường được gọi là "Vs")?

  • A. Vật liệu, Vận hành, Vốn.
  • B. Viễn thông, Vận tải, Văn hóa.
  • C. Tốc độ (Velocity), Đa dạng (Variety), Giá trị (Value), Độ tin cậy (Veracity).
  • D. Vật lý, Kỹ thuật số, Sinh học.

Câu 11: Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) được xem là những công nghệ quan trọng trong 4.0 vì chúng có khả năng:

  • A. Chỉ dùng để giải trí.
  • B. Chỉ thay thế hoàn toàn thế giới thực.
  • C. Chỉ hiển thị thông tin tĩnh.
  • D. Tạo ra các trải nghiệm tương tác mới, kết nối thế giới thực và kỹ thuật số, ứng dụng trong đào tạo, thiết kế, bảo trì, và trải nghiệm khách hàng.

Câu 12: Vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc định hình các chuẩn mực đạo đức và pháp lý cho các công nghệ mới (như AI, Big Data) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Không có vai trò gì, đây là việc của các nhà làm luật.
  • B. Đóng vai trò tiên phong trong việc nhận diện các vấn đề đạo đức, đề xuất giải pháp và tham gia xây dựng khung pháp lý phù hợp.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kỹ thuật mà bỏ qua khía cạnh đạo đức.
  • D. Chỉ phản ứng lại khi các vấn đề đạo đức đã xảy ra.

Câu 13: An ninh mạng (Cybersecurity) trở thành một mối quan tâm hàng đầu trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 vì:

  • A. Các hệ thống cũ không cần bảo mật.
  • B. Chỉ có các tập đoàn lớn mới cần quan tâm an ninh mạng.
  • C. Sự kết nối sâu rộng của các hệ thống (IoT, nhà máy thông minh) tạo ra bề mặt tấn công lớn hơn và nguy cơ thiệt hại lan rộng.
  • D. An ninh mạng là vấn đề của quá khứ, không còn quan trọng trong 4.0.

Câu 14: Khả năng phân tích và diễn giải dữ liệu là một kỹ năng thiết yếu trong kỷ nguyên 4.0. Kỹ năng này giúp đội ngũ trí thức:

  • A. Chỉ để lưu trữ dữ liệu hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ để viết mã máy tính.
  • C. Chỉ để giao tiếp với robot.
  • D. Đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng, nhận diện xu hướng, hiểu rõ hơn về thế giới phức tạp và tạo ra giá trị từ thông tin.

Câu 15: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) được xem là có tiềm năng ứng dụng trong 4.0 nhờ đặc tính nào?

  • A. Khả năng xử lý tính toán siêu nhanh.
  • B. Tính minh bạch, phân tán và bảo mật cao, phù hợp cho việc quản lý chuỗi cung ứng, giao dịch và danh tính số.
  • C. Khả năng tạo ra hình ảnh ba chiều.
  • D. Khả năng điều khiển máy móc từ xa.

Câu 16: Một người trí thức làm việc trong lĩnh vực y tế ứng dụng AI để phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm dấu hiệu bệnh. Đây là ví dụ về vai trò nào của trí thức trong 4.0?

  • A. Ứng dụng công nghệ vào lĩnh vực chuyên môn để nâng cao hiệu quả và chất lượng.
  • B. Chỉ đơn thuần sử dụng phần mềm có sẵn.
  • C. Phát minh ra một loại máy mới.
  • D. Quản lý hành chính bệnh viện.

Câu 17: Thuật ngữ "Chuyển đổi số" (Digital Transformation) trong bối cảnh 4.0 đề cập đến quá trình nào?

  • A. Chỉ là việc mua sắm thêm máy tính mới.
  • B. Chỉ là việc đưa dữ liệu lên mạng.
  • C. Tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào tất cả các lĩnh vực của doanh nghiệp/tổ chức, thay đổi căn bản cách thức hoạt động và mang lại giá trị cho khách hàng/người dùng.
  • D. Chỉ liên quan đến việc quảng cáo trực tuyến.

Câu 18: Tại sao khả năng làm việc cộng tác (collaboration) lại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với đội ngũ trí thức trong kỷ nguyên 4.0?

  • A. Công việc trở nên đơn giản hơn, không cần làm việc độc lập.
  • B. Máy móc đã thay thế hoàn toàn tương tác giữa con người.
  • C. Chỉ cần làm việc trong phạm vi chuyên môn hẹp của mình.
  • D. Các vấn đề phức tạp đòi hỏi kiến thức đa ngành, sự kết nối giữa con người với con người và con người với hệ thống thông minh, vượt ra ngoài ranh giới địa lý và tổ chức.

Câu 19: Khái niệm "Hệ thống vật lý-không gian mạng" (Cyber-Physical Systems - CPS) mô tả sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Thế giới vật lý (máy móc, cảm biến) và thế giới kỹ thuật số (phần mềm, mạng lưới).
  • B. Con người và máy tính cá nhân.
  • C. Phần cứng và phần mềm truyền thống.
  • D. Robot và dây chuyền lắp ráp.

Câu 20: Một trong những đóng góp tiềm năng của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần đưa ra cảnh báo.
  • B. Không có khả năng tác động đến vấn đề môi trường.
  • C. Phát triển các giải pháp công nghệ xanh (năng lượng tái tạo, vật liệu mới, giám sát môi trường bằng IoT, mô phỏng khí hậu bằng AI) và tư vấn chính sách dựa trên dữ liệu.
  • D. Chỉ trồng thêm cây xanh.

Câu 21: Công nghệ nào cho phép các thiết bị giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, tạo nên nền tảng cho "thành phố thông minh" và "nhà thông minh"?

  • A. Công nghệ GPS.
  • B. Công nghệ Bluetooth truyền thống.
  • C. Công nghệ quang học.
  • D. Vạn vật kết nối (Internet of Things - IoT).

Câu 22: Trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò "cánh diều" trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 có thể được hiểu là gì?

  • A. Họ chỉ bay lơ lửng và không có tác động thực tế.
  • B. Họ là lực lượng tiên phong, định hướng, nâng tầm và dẫn dắt sự phát triển của đất nước dựa trên nền tảng khoa học và công nghệ.
  • C. Họ là những người bị động, chỉ làm theo chỉ dẫn.
  • D. Họ là gánh nặng cho sự phát triển.

Câu 23: Một trong những rủi ro đạo đức khi sử dụng Dữ liệu lớn (Big Data) trong 4.0 là gì?

  • A. Vi phạm quyền riêng tư cá nhân và nguy cơ lạm dụng thông tin.
  • B. Dữ liệu quá ít không đủ để phân tích.
  • C. Tất cả dữ liệu đều chính xác tuyệt đối.
  • D. Không có bất kỳ rủi ro nào khi sử dụng dữ liệu lớn.

Câu 24: Khả năng "học tập suốt đời" (lifelong learning) là cực kỳ quan trọng trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 vì:

  • A. Kiến thức trong lĩnh vực công nghệ không bao giờ thay đổi.
  • B. Chỉ cần học một lần là đủ cho cả sự nghiệp.
  • C. Các công nghệ mới ra đời rất chậm.
  • D. Tốc độ thay đổi công nghệ và kiến thức diễn ra rất nhanh, đòi hỏi con người phải liên tục cập nhật, thích ứng và học hỏi các kỹ năng mới để không bị tụt hậu.

Câu 25: Trí thức khoa học - công nghệ có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp "khoảng cách số" (digital divide) do Cách mạng Công nghiệp 4.0 tạo ra?

  • A. Họ không liên quan đến vấn đề này.
  • B. Họ làm gia tăng khoảng cách số.
  • C. Họ có thể tham gia vào việc thiết kế các giải pháp công nghệ giá rẻ, dễ tiếp cận, phát triển các chương trình đào tạo kỹ năng số cho cộng đồng và tư vấn chính sách hỗ trợ phổ cập công nghệ.
  • D. Họ chỉ tạo ra công nghệ cho người giàu.

Câu 26: Khi phân tích tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0, việc xem xét mối quan hệ "nguyên nhân - kết quả" giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Công nghệ mới (nguyên nhân) dẫn đến những thay đổi nào trong sản xuất, xã hội, việc làm (kết quả).
  • B. Chỉ mô tả các công nghệ mà không cần biết tác động.
  • C. Chỉ liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. So sánh các công nghệ khác nhau.

Câu 27: Khái niệm "đổi mới sáng tạo đột phá" (disruptive innovation) trong bối cảnh 4.0 thường đề cập đến:

  • A. Những cải tiến nhỏ trên sản phẩm hiện có.
  • B. Những sản phẩm, dịch vụ hoặc mô hình kinh doanh mới ban đầu có vẻ đơn giản nhưng sau đó nhanh chóng thay thế các đối thủ đã có tên tuổi.
  • C. Chỉ việc tăng giá sản phẩm.
  • D. Việc sao chép các công nghệ đã có.

Câu 28: Để đảm bảo trí thức khoa học - công nghệ thực sự là "nguyên khí quốc gia" trong kỷ nguyên 4.0, cần có sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật chất.
  • B. Chỉ dựa vào nỗ lực cá nhân của trí thức.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu hút trí thức nước ngoài.
  • D. Chính sách của nhà nước hỗ trợ đào tạo và nghiên cứu, môi trường làm việc thuận lợi, sự đầu tư từ doanh nghiệp và nỗ lực tự thân của đội ngũ trí thức.

Câu 29: Công nghệ robot tiên tiến trong 4.0 khác biệt so với robot công nghiệp truyền thống (trong 3.0) ở điểm nào?

  • A. Có khả năng học hỏi, thích ứng với môi trường phức tạp, làm việc cộng tác an toàn với con người và kết nối mạng lưới rộng rãi.
  • B. Chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ duy nhất.
  • C. Kích thước lớn hơn và nặng hơn.
  • D. Không cần nguồn điện để hoạt động.

Câu 30: Một trong những vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong lĩnh vực giáo dục để chuẩn bị nguồn nhân lực cho 4.0 là gì?

  • A. Chỉ dạy các kiến thức đã cũ.
  • B. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không có thực hành.
  • C. Tham gia xây dựng chương trình đào tạo cập nhật, tích hợp công nghệ vào giảng dạy, phát triển các phương pháp sư phạm mới và truyền cảm hứng về khoa học - công nghệ cho thế hệ trẻ.
  • D. Hạn chế học sinh tiếp cận công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Cách mạng Công nghiệp 4.0 được nhận diện chủ yếu dựa trên sự hội tụ và tích hợp của các công nghệ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Cách mạng Công nghiệp 3.0 (tự động hóa) và 4.0 (thông minh hóa) nằm ở yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến trên toàn bộ dây chuyền sản xuất để thu thập dữ liệu về hiệu suất, lỗi sản phẩm và tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực. Dữ liệu này được phân tích bằng phần mềm thông minh để dự báo sự cố máy móc và tối ưu hóa quy trình. Ứng dụng này minh họa rõ nhất vai trò của công nghệ nào trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 có tiềm năng tác động mạnh mẽ đến thị trường lao động như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vai trò quan trọng nhất của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 mô tả một môi trường sản xuất như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Cách mạng Công nghiệp 4.0 đặt ra là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để thích ứng và phát triển trong Cách mạng Công nghiệp 4.0, người lao động, đặc biệt là đội ngũ trí thức, cần chú trọng bồi dưỡng những kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số, mở ra tiềm năng sản xuất cá nhân hóa và phân tán trong Cách mạng Công nghiệp 4.0?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Dữ liệu lớn (Big Data) trong bối cảnh 4.0 không chỉ đơn thuần là khối lượng dữ liệu khổng lồ, mà còn được đặc trưng bởi các yếu tố nào khác (thường được gọi là 'Vs')?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) được xem là những công nghệ quan trọng trong 4.0 vì chúng có khả năng:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong việc định hình các chuẩn mực đạo đức và pháp lý cho các công nghệ mới (như AI, Big Data) trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: An ninh mạng (Cybersecurity) trở thành một mối quan tâm hàng đầu trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 vì:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khả năng phân tích và diễn giải dữ liệu là một kỹ năng thiết yếu trong kỷ nguyên 4.0. Kỹ năng này giúp đội ngũ trí thức:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) được xem là có tiềm năng ứng dụng trong 4.0 nhờ đặc tính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một người trí thức làm việc trong lĩnh vực y tế ứng dụng AI để phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm dấu hiệu bệnh. Đây là ví dụ về vai trò nào của trí thức trong 4.0?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Thuật ngữ 'Chuyển đổi số' (Digital Transformation) trong bối cảnh 4.0 đề cập đến quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao khả năng làm việc cộng tác (collaboration) lại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với đội ngũ trí thức trong kỷ nguyên 4.0?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khái niệm 'Hệ thống vật lý-không gian mạng' (Cyber-Physical Systems - CPS) mô tả sự kết hợp giữa yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một trong những đóng góp tiềm năng của trí thức khoa học - công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Công nghệ nào cho phép các thiết bị giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người, tạo nên nền tảng cho 'thành phố thông minh' và 'nhà thông minh'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trí thức khoa học - công nghệ đóng vai trò 'cánh diều' trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 có thể được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một trong những rủi ro đạo đức khi sử dụng Dữ liệu lớn (Big Data) trong 4.0 là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khả năng 'học tập suốt đời' (lifelong learning) là cực kỳ quan trọng trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trí thức khoa học - công nghệ có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp 'khoảng cách số' (digital divide) do Cách mạng Công nghiệp 4.0 tạo ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi phân tích tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0, việc xem xét mối quan hệ 'nguyên nhân - kết quả' giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khái niệm 'đổi mới sáng tạo đột phá' (disruptive innovation) trong bối cảnh 4.0 thường đề cập đến:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để đảm bảo trí thức khoa học - công nghệ thực sự là 'nguyên khí quốc gia' trong kỷ nguyên 4.0, cần có sự phối hợp của những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Công nghệ robot tiên tiến trong 4.0 khác biệt so với robot công nghiệp truyền thống (trong 3.0) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một trong những vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong lĩnh vực giáo dục để chuẩn bị nguồn nhân lực cho 4.0 là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa Cách mạng Công nghiệp 3.0 và 4.0 nằm ở yếu tố nào?

  • A. Sử dụng điện năng và dây chuyền lắp ráp.
  • B. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa đơn lẻ.
  • C. Cơ giới hóa sản xuất bằng năng lượng hơi nước.
  • D. Sự tích hợp và kết nối sâu rộng giữa thế giới vật lý và kỹ thuật số (hệ thống vật lý không gian ảo).

Câu 2: Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Động cơ hơi nước cải tiến.
  • B. Trí tuệ Nhân tạo (AI).
  • C. Internet Vạn vật (IoT).
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 3: Một nhà máy áp dụng các cảm biến trên máy móc, thu thập dữ liệu về hiệu suất hoạt động, sau đó sử dụng phần mềm phân tích để dự đoán khi nào máy có khả năng hỏng hóc và lên kế hoạch bảo trì trước. Ứng dụng này chủ yếu thể hiện công nghệ nào của Công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghệ Nano.
  • B. Internet Vạn vật (IoT) và Dữ liệu lớn (Big Data).
  • C. Công nghệ Sinh học.
  • D. In 3D (Additive Manufacturing).

Câu 4: Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng tác động mạnh mẽ nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động chân tay.
  • B. Giảm nhu cầu về phân tích dữ liệu.
  • C. Tự động hóa quy trình ra quyết định và tối ưu hóa hoạt động.
  • D. Hạn chế sự đổi mới trong sản phẩm.

Câu 5: Việc áp dụng Internet Vạn vật (IoT) trong quản lý đô thị thông minh (Smart City) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thu thập dữ liệu thời gian thực để tối ưu hóa dịch vụ công (giao thông, năng lượng, môi trường).
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi hoạt động quản lý.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải trí cho người dân.
  • D. Giảm bớt việc sử dụng công nghệ trong đời sống.

Câu 6: Thử thách lớn nhất đối với đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

  • A. Thiếu cơ hội để học hỏi.
  • B. Sự ổn định của kiến thức và công nghệ.
  • C. Ít áp lực phải đổi mới.
  • D. Tốc độ thay đổi chóng mặt của công nghệ và yêu cầu cập nhật kiến thức, kỹ năng liên tục.

Câu 7: Kỹ năng nào được xem là ngày càng quan trọng đối với người lao động trong bối cảnh tự động hóa gia tăng của Công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ tập trung vào một kỹ năng chuyên môn hẹp.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin đơn thuần.
  • C. Tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Tránh làm việc với công nghệ.

Câu 8: Vai trò "cánh diều" của trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 có thể hiểu là gì?

  • A. Chỉ là người sử dụng công nghệ có sẵn.
  • B. Lực lượng tiên phong, dẫn dắt, tạo ra và áp dụng công nghệ mới để đưa đất nước phát triển.
  • C. Người chỉ trích sự phát triển của công nghệ.
  • D. Người giữ nguyên các phương pháp làm việc truyền thống.

Câu 9: Công nghệ Blockhain có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào sau đây, nhờ khả năng tạo ra các giao dịch minh bạch, an toàn và không thể thay đổi?

  • A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm vật lý.
  • B. Nấu ăn tại nhà hàng.
  • C. Vẽ tranh phong cảnh.
  • D. Tài chính, chuỗi cung ứng, quản lý danh tính kỹ thuật số.

Câu 10: Khái niệm "Hệ thống vật lý không gian ảo" (Cyber-Physical Systems - CPS) trong Công nghiệp 4.0 mô tả điều gì?

  • A. Sự kết nối và tương tác giữa các thành phần vật lý (máy móc, thiết bị) và các thành phần kỹ thuật số (phần mềm, dữ liệu, mạng).
  • B. Chỉ là việc sử dụng máy tính để điều khiển máy móc.
  • C. Một hệ thống chỉ tồn tại trong thế giới ảo.
  • D. Việc sử dụng giấy tờ thay cho dữ liệu số.

Câu 11: Tác động tiêu cực tiềm ẩn của Công nghiệp 4.0 đối với xã hội mà các nhà hoạch định chính sách cần lưu tâm là gì?

  • A. Tăng cường sự bình đẳng trong tiếp cận công nghệ.
  • B. Giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Gia tăng khoảng cách số (digital divide) và bất bình đẳng trong tiếp cận cơ hội việc làm mới.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro an ninh mạng.

Câu 12: Để phát huy vai trò "cánh diều", đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ cần chú trọng phát triển những phẩm chất và năng lực nào?

  • A. Chỉ cần giỏi chuyên môn hẹp.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nước ngoài.
  • C. Tránh làm việc nhóm.
  • D. Tinh thần đổi mới sáng tạo, khả năng thích ứng nhanh, kỹ năng liên ngành và đạo đức nghề nghiệp.

Câu 13: Việt Nam có những cơ hội nào trong việc đón đầu và tận dụng Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ có thể nhập khẩu công nghệ đã lỗi thời.
  • B. Không có nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng internet cao, tiềm năng phát triển kinh tế số và đổi mới sáng tạo.
  • D. Ngành công nghiệp truyền thống không cần thay đổi.

Câu 14: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong Công nghiệp 4.0 mô tả một môi trường sản xuất như thế nào?

  • A. Chỉ sử dụng robot thay thế con người.
  • B. Nơi các hệ thống vật lý và kỹ thuật số kết nối, giao tiếp và tự ra quyết định một cách phi tập trung.
  • C. Chỉ là nhà máy có lắp camera giám sát.
  • D. Nhà máy không cần sự tham gia của con người.

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục Việt Nam trong việc chuẩn bị nguồn nhân lực cho Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Chương trình đào tạo còn nặng về lý thuyết, thiếu tính thực tiễn và kỹ năng số.
  • B. Đội ngũ giáo viên đã được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng 4.0.
  • C. Học sinh, sinh viên không quan tâm đến công nghệ.
  • D. Cơ sở vật chất hiện đại đáp ứng mọi nhu cầu đào tạo.

Câu 16: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong Công nghiệp 4.0 có ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chỉ dùng để chơi game.
  • B. Thay thế hoàn toàn các cuộc họp trực tiếp.
  • C. Chỉ áp dụng trong ngành giải trí.
  • D. Đào tạo, bảo trì, thiết kế sản phẩm, trải nghiệm khách hàng.

Câu 17: Để thúc đẩy vai trò của trí thức khoa học - công nghệ, Nhà nước cần có những chính sách ưu tiên nào?

  • A. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
  • B. Hạn chế hợp tác quốc tế.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu cơ bản và ứng dụng, tạo môi trường làm việc hấp dẫn, khuyến khích khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.
  • D. Tăng cường kiểm soát thông tin khoa học.

Câu 18: Khả năng "kết nối vạn vật" (Connectivity) là một đặc trưng quan trọng của Công nghiệp 4.0, điều này mang lại lợi ích gì cho hoạt động sản xuất?

  • A. Giúp các thiết bị, máy móc trong nhà máy giao tiếp với nhau và với con người, tạo ra hệ thống sản xuất linh hoạt và hiệu quả hơn.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Giảm tốc độ sản xuất.
  • D. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nhẹ.

Câu 19: Khi phân tích tác động của Công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động, cần đặc biệt chú ý đến vấn đề nào?

  • A. Tất cả các ngành nghề truyền thống sẽ biến mất.
  • B. Không có ngành nghề mới nào được tạo ra.
  • C. Nhu cầu về lao động không có kỹ năng sẽ tăng cao.
  • D. Sự dịch chuyển cơ cấu việc làm, yêu cầu chuyển đổi kỹ năng và nguy cơ thất nghiệp đối với lao động không đáp ứng được yêu cầu mới.

Câu 20: Công nghệ Đám mây (Cloud Computing) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy Công nghiệp 4.0?

  • A. Là rào cản lớn nhất cho sự phát triển công nghệ.
  • B. Cung cấp hạ tầng linh hoạt, khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn, hỗ trợ triển khai các ứng dụng AI, IoT.
  • C. Chỉ dùng để lưu trữ ảnh cá nhân.
  • D. Làm chậm tốc độ truyền dữ liệu.

Câu 21: Để trở thành "cánh diều" trong lĩnh vực khoa học - công nghệ, người trí thức cần có khả năng làm việc liên ngành (interdisciplinary). Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ cần làm việc trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
  • B. Tránh làm việc với người từ ngành khác.
  • C. Có khả năng kết hợp kiến thức và phương pháp từ nhiều lĩnh vực khác nhau để giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Chỉ tập trung vào một mảng kiến thức duy nhất.

Câu 22: Vấn đề an ninh mạng (Cybersecurity) trở nên cực kỳ quan trọng trong Công nghiệp 4.0 vì lý do nào?

  • A. Các hệ thống kết nối ít có nguy cơ bị tấn công.
  • B. Dữ liệu trong kỷ nguyên 4.0 không có giá trị.
  • C. Các cuộc tấn công mạng chỉ gây thiệt hại nhỏ.
  • D. Sự kết nối sâu rộng của các hệ thống (IoT, CPS) tạo ra bề mặt tấn công lớn hơn, rủi ro mất dữ liệu và gián đoạn sản xuất cao.

Câu 23: Một công ty đang sử dụng AI để phân tích hành vi khách hàng trên nền tảng trực tuyến nhằm đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa. Hoạt động này chủ yếu thể hiện ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data).
  • B. In 3D (Additive Manufacturing).
  • C. Công nghệ Sinh học.
  • D. Động cơ hơi nước.

Câu 24: Khái niệm "kinh tế số" (Digital Economy) có mối liên hệ như thế nào với Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • B. Công nghiệp 4.0 là nguyên nhân gây suy thoái kinh tế số.
  • C. Kinh tế số là một trong những kết quả và động lực quan trọng của Cách mạng Công nghiệp 4.0, dựa trên việc ứng dụng rộng rãi công nghệ số.
  • D. Kinh tế số chỉ tồn tại trong thế giới ảo.

Câu 25: Vai trò "đầu tàu" của trí thức khoa học - công nghệ trong đổi mới sáng tạo thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ sao chép công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Nghiên cứu, phát triển các công nghệ, giải pháp mới chưa từng có hoặc cải tiến đột phá công nghệ hiện có.
  • C. Chỉ làm công việc quản lý hành chính.
  • D. Phản đối mọi sự thay đổi.

Câu 26: Theo quan điểm của nhiều chuyên gia, yếu tố nào là quan trọng nhất để một quốc gia có thể tận dụng thành công cơ hội từ Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ cần có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế truyền thống.
  • C. Đóng cửa, không hội nhập quốc tế.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng hạ tầng số đồng bộ.

Câu 27: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng làm thay đổi phương thức sản xuất truyền thống như thế nào?

  • A. Cho phép sản xuất các sản phẩm phức tạp, tùy chỉnh cao với chi phí thấp hơn cho các lô nhỏ và giảm lãng phí vật liệu.
  • B. Chỉ có thể tạo ra các vật thể đơn giản.
  • C. Yêu cầu khuôn mẫu và dây chuyền sản xuất hàng loạt cố định.
  • D. Làm tăng thời gian sản xuất.

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức về mặt đạo đức và pháp lý do sự phát triển của AI gây ra?

  • A. AI không thể đưa ra quyết định.
  • B. AI luôn công bằng và không thiên vị.
  • C. Vấn đề về quyền riêng tư dữ liệu, trách nhiệm giải trình khi AI gây lỗi hoặc đưa ra quyết định thiên vị.
  • D. AI không có khả năng học hỏi.

Câu 29: Khái niệm "chuyển đổi số" (Digital Transformation) trong một tổ chức bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là việc mua sắm thêm máy tính.
  • B. Chỉ thay đổi logo công ty.
  • C. Chỉ áp dụng công nghệ vào một bộ phận nhỏ.
  • D. Thay đổi toàn diện cách thức hoạt động, mô hình kinh doanh, văn hóa tổ chức dựa trên ứng dụng công nghệ số để tạo ra giá trị mới.

Câu 30: Vai trò của hợp tác giữa viện nghiên cứu/trường đại học và doanh nghiệp trong bối cảnh Công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Thúc đẩy chuyển giao tri thức, thương mại hóa kết quả nghiên cứu, đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng nhu cầu thực tiễn.
  • B. Hạn chế sự phát triển của cả hai bên.
  • C. Chỉ là mối quan hệ một chiều từ viện nghiên cứu sang doanh nghiệp.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai bên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa Cách mạng Công nghiệp 3.0 và 4.0 nằm ở yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nhà máy áp dụng các cảm biến trên máy móc, thu thập dữ liệu về hiệu suất hoạt động, sau đó sử dụng phần mềm phân tích để dự đoán khi nào máy có khả năng hỏng hóc và lên kế hoạch bảo trì trước. Ứng dụng này chủ yếu thể hiện công nghệ nào của Công nghiệp 4.0?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng tác động mạnh mẽ nhất đến khía cạnh nào của nền kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Việc áp dụng Internet Vạn vật (IoT) trong quản lý đô thị thông minh (Smart City) chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Thử thách lớn nhất đối với đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Kỹ năng nào được xem là ngày càng quan trọng đối với người lao động trong bối cảnh tự động hóa gia tăng của Công nghiệp 4.0?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vai trò 'cánh diều' của trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 có thể hiểu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Công nghệ Blockhain có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào sau đây, nhờ khả năng tạo ra các giao dịch minh bạch, an toàn và không thể thay đổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khái niệm 'Hệ thống vật lý không gian ảo' (Cyber-Physical Systems - CPS) trong Công nghiệp 4.0 mô tả điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tác động tiêu cực tiềm ẩn của Công nghiệp 4.0 đối với xã hội mà các nhà hoạch định chính sách cần lưu tâm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để phát huy vai trò 'cánh diều', đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ cần chú trọng phát triển những phẩm chất và năng lực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việt Nam có những cơ hội nào trong việc đón đầu và tận dụng Cách mạng Công nghiệp 4.0?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) trong Công nghiệp 4.0 mô tả một môi trường sản xuất như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục Việt Nam trong việc chuẩn bị nguồn nhân lực cho Cách mạng Công nghiệp 4.0?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong Công nghiệp 4.0 có ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để thúc đẩy vai trò của trí thức khoa học - công nghệ, Nhà nước cần có những chính sách ưu tiên nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khả năng 'kết nối vạn vật' (Connectivity) là một đặc trưng quan trọng của Công nghiệp 4.0, điều này mang lại lợi ích gì cho hoạt động sản xuất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi phân tích tác động của Công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động, cần đặc biệt chú ý đến vấn đề nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Công nghệ Đám mây (Cloud Computing) đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy Công nghiệp 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để trở thành 'cánh diều' trong lĩnh vực khoa học - công nghệ, người trí thức cần có khả năng làm việc liên ngành (interdisciplinary). Điều này có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Vấn đề an ninh mạng (Cybersecurity) trở nên cực kỳ quan trọng trong Công nghiệp 4.0 vì lý do nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một công ty đang sử dụng AI để phân tích hành vi khách hàng trên nền tảng trực tuyến nhằm đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa. Hoạt động này chủ yếu thể hiện ứng dụng của công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khái niệm 'kinh tế số' (Digital Economy) có mối liên hệ như thế nào với Cách mạng Công nghiệp 4.0?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vai trò 'đầu tàu' của trí thức khoa học - công nghệ trong đổi mới sáng tạo thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Theo quan điểm của nhiều chuyên gia, yếu tố nào là quan trọng nhất để một quốc gia có thể tận dụng thành công cơ hội từ Cách mạng Công nghiệp 4.0?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) có tiềm năng làm thay đổi phương thức sản xuất truyền thống như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức về mặt đạo đức và pháp lý do sự phát triển của AI gây ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khái niệm 'chuyển đổi số' (Digital Transformation) trong một tổ chức bao gồm những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Vai trò của hợp tác giữa viện nghiên cứu/trường đại học và doanh nghiệp trong bối cảnh Công nghiệp 4.0 là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ nào sau đây được coi là nền tảng cốt lõi, kết nối các yếu tố vật lý và kỹ thuật số trong Cách mạng công nghiệp 4.0, cho phép các thiết bị giao tiếp và hoạt động độc lập?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Dữ liệu lớn (Big Data)
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Vạn vật kết nối (Internet of Things - IoT)

Câu 2: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến trên dây chuyền sản xuất, thu thập dữ liệu liên tục về hiệu suất máy móc, nhiệt độ, độ rung... và sử dụng phần mềm phân tích để dự đoán khi nào máy có khả năng gặp sự cố. Ứng dụng này chủ yếu thể hiện vai trò của công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn và bảo trì dự đoán
  • B. Thực tế ảo và tăng cường
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng chính của Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

  • A. Sự hội tụ của các công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học.
  • B. Tốc độ thay đổi nhanh chóng và quy mô tác động toàn cầu.
  • C. Tập trung chủ yếu vào cơ giới hóa sản xuất bằng động cơ hơi nước.
  • D. Sự xuất hiện của các hệ thống thông minh và tự động hóa dựa trên dữ liệu.

Câu 4: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây được xem là ngày càng quan trọng đối với người lao động, đặc biệt là đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ, để thích ứng và phát triển?

  • A. Chỉ tập trung vào chuyên môn hẹp, không cần quan tâm lĩnh vực khác.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn, tránh cộng tác.
  • C. Nắm vững một công nghệ duy nhất và không cần cập nhật.
  • D. Khả năng học hỏi suốt đời, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp.

Câu 5: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của Cách mạng công nghiệp 4.0. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của Blockchain trong việc tăng cường minh bạch và an toàn dữ liệu?

  • A. Tự động hóa dây chuyền lắp ráp trong nhà máy.
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa từ nguồn gốc đến người tiêu dùng.
  • C. Phân tích hành vi khách hàng từ dữ liệu mạng xã hội.
  • D. Thiết kế mô hình 3D cho sản phẩm mới.

Câu 6: Một kỹ sư phần mềm tham gia vào dự án phát triển một ứng dụng di động sử dụng AI để chẩn đoán bệnh qua hình ảnh y tế. Vai trò của kỹ sư này trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 chủ yếu thuộc về khía cạnh nào của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ?

  • A. Người tiêu dùng thụ động các sản phẩm công nghệ.
  • B. Nhà hoạch định chính sách về công nghệ.
  • C. Nhà phát triển và ứng dụng công nghệ mới.
  • D. Người phản đối sự phát triển của công nghệ.

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra cho thị trường lao động truyền thống là gì?

  • A. Nguy cơ mất việc làm đối với người lao động giản đơn do tự động hóa và robot.
  • B. Sự giảm giá của các sản phẩm công nghệ cao.
  • C. Việc thiếu các quy định pháp lý về sở hữu trí tuệ.
  • D. Sự gia tăng nhu cầu về lao động chân tay.

Câu 8: Để Việt Nam có thể tận dụng hiệu quả cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0, đâu là yếu tố then chốt cần được ưu tiên đầu tư và phát triển, đặc biệt liên quan đến vai trò của trí thức?

  • A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ sẵn có mà không cần nghiên cứu.
  • B. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các ngành khoa học - công nghệ.
  • C. Hạn chế tiếp cận thông tin và công nghệ mới từ bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống ít chịu tác động của công nghệ.

Câu 9: Vai trò "đầu tàu" của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tham gia các hoạt động giải trí trên nền tảng số.
  • B. Sử dụng thành thạo các ứng dụng văn phòng cơ bản.
  • C. Mua sắm trực tuyến thường xuyên.
  • D. Nghiên cứu, sáng tạo và làm chủ các công nghệ lõi của kỷ nguyên 4.0.

Câu 10: Một giảng viên đại học cập nhật chương trình giảng dạy các môn kỹ thuật để tích hợp kiến thức về AI, IoT và Big Data, đồng thời khuyến khích sinh viên thực hiện các dự án ứng dụng thực tế. Hành động này thể hiện vai trò nào của trí thức trong bối cảnh mới?

  • A. Đào tạo nguồn nhân lực thích ứng với Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết hàn lâm.
  • C. Phát triển các công nghệ riêng biệt không liên quan đến giáo dục.
  • D. Thụ động chờ đợi sự thay đổi từ bên ngoài.

Câu 11: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số, có tiềm năng làm thay đổi sản xuất, y tế, và nhiều ngành khác?

  • A. Công nghệ nano
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Công nghệ in 3D (Additive Manufacturing)
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức về mặt đạo đức và xã hội nảy sinh từ sự phát triển mạnh mẽ của Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. AI không thể xử lý dữ liệu lớn.
  • B. AI giúp giảm thiểu hoàn toàn sai sót của con người.
  • C. AI chỉ có thể hoạt động trong môi trường phòng thí nghiệm.
  • D. Vấn đề quyền riêng tư dữ liệu, thiên vị trong thuật toán và trách nhiệm giải trình khi AI gây ra lỗi.

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cách sử dụng chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas9) để điều trị một số bệnh di truyền. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc nhóm công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Công nghệ vật lý
  • C. Công nghệ kỹ thuật số
  • D. Công nghệ năng lượng tái tạo

Câu 14: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong việc tham gia xây dựng chính sách, định hướng phát triển quốc gia trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Chỉ tuân thủ các chính sách đã được ban hành.
  • B. Phê phán các chính sách hiện hành mà không đưa ra giải pháp.
  • C. Cung cấp cơ sở khoa học, phân tích xu hướng, tư vấn và đề xuất giải pháp phù hợp cho nhà nước.
  • D. Thụ động chờ đợi sự chỉ đạo từ các cấp quản lý.

Câu 15: Công nghệ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Giúp tạo ra các robot tự hành.
  • B. Là công nghệ duy nhất cho phép in 3D.
  • C. Chỉ dùng để lưu trữ các tệp văn bản đơn giản.
  • D. Cung cấp hạ tầng tính toán và lưu trữ linh hoạt, chi phí thấp, hỗ trợ triển khai AI, Big Data, IoT.

Câu 16: Khi nói về "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong Cách mạng công nghiệp 4.0, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ sử dụng máy móc cũ được sơn lại.
  • B. Các hệ thống sản xuất có khả năng tự giám sát, phân tích và giao tiếp với nhau để tối ưu hóa quy trình.
  • C. Nhà máy chỉ sử dụng năng lượng mặt trời.
  • D. Tất cả công nhân đều sử dụng điện thoại thông minh.

Câu 17: Công nghệ nào cho phép máy tính "học" từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh, là nền tảng cho nhiều ứng dụng AI như nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Điện toán lượng tử (Quantum Computing)
  • C. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality)
  • D. Công nghệ mạng 5G

Câu 18: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ đối với xã hội trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

  • A. Làm tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Chỉ tạo ra lợi ích cho một nhóm nhỏ người giàu.
  • D. Phát triển các giải pháp công nghệ để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, y tế công cộng, giáo dục.

Câu 19: Phân tích tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến giáo dục, đâu là xu hướng chính mà đội ngũ trí thức trong ngành giáo dục cần quan tâm và thúc đẩy?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ trong lớp học.
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập, tăng cường học trực tuyến và phát triển các kỹ năng số.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức sách vở.
  • D. Loại bỏ vai trò của giáo viên trong quá trình dạy học.

Câu 20: Công nghệ nào tạo ra môi trường mô phỏng do máy tính tạo ra, cho phép người dùng tương tác như thật, có ứng dụng trong đào tạo, giải trí và thiết kế?

  • A. Thực tế ảo (Virtual Reality - VR)
  • B. Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR)
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Công nghệ nano

Câu 21: Để phát huy vai trò của mình trong Cách mạng công nghiệp 4.0, đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ ở Việt Nam cần vượt qua thách thức nội tại nào là quan trọng nhất?

  • A. Thiếu các thiết bị công nghệ cơ bản như máy tính.
  • B. Không có nhu cầu sử dụng công nghệ trong công việc.
  • C. Năng lực nghiên cứu, sáng tạo và làm chủ công nghệ lõi còn hạn chế so với thế giới.
  • D. Không được phép truy cập internet.

Câu 22: Công nghệ nào liên quan đến việc thu thập, lưu trữ, phân tích và diễn giải các tập dữ liệu có khối lượng, tốc độ và sự đa dạng khổng lồ?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Dữ liệu lớn (Big Data)
  • C. Công nghệ robot truyền thống
  • D. Công nghệ vật liệu xây dựng

Câu 23: Vai trò "cầu nối" giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn trong Cách mạng công nghiệp 4.0 chủ yếu thuộc về nhóm trí thức nào?

  • A. Những người chỉ làm công việc hành chính.
  • B. Những người chỉ làm công việc sản xuất đơn giản.
  • C. Những người chỉ chuyên về lý thuyết hàn lâm.
  • D. Những nhà khoa học ứng dụng, kỹ sư, chuyên gia công nghệ có khả năng chuyển giao và thương mại hóa kết quả nghiên cứu.

Câu 24: Tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến lĩnh vực y tế bao gồm những điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Không có ảnh hưởng gì đến y tế.
  • C. Làm giảm chất lượng dịch vụ y tế.
  • D. Cải thiện chẩn đoán (AI), phẫu thuật robot, y học cá thể hóa, theo dõi sức khỏe từ xa (IoT).

Câu 25: Khả năng làm việc liên ngành và hợp tác giữa các lĩnh vực (khoa học, kỹ thuật, kinh tế, xã hội...) ngày càng trở nên thiết yếu đối với đội ngũ trí thức trong kỷ nguyên 4.0. Điều này là do:

  • A. Các vấn đề phức tạp của kỷ nguyên 4.0 thường đòi hỏi giải pháp tích hợp từ nhiều ngành khác nhau.
  • B. Chỉ cần làm việc độc lập để tránh xung đột ý kiến.
  • C. Kiến thức chuyên môn hẹp là đủ để giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Hợp tác làm giảm hiệu quả công việc.

Câu 26: Công nghệ nào cho phép các vật thể trong thế giới thực được "tăng cường" bằng thông tin kỹ thuật số (hình ảnh, âm thanh, dữ liệu...) hiển thị chồng lên qua thiết bị như điện thoại thông minh hoặc kính chuyên dụng?

  • A. Thực tế ảo (Virtual Reality - VR)
  • B. Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR)
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ robot truyền thống

Câu 27: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của IoT trong đời sống hàng ngày?

  • A. Việc sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
  • B. Gọi điện thoại di động cho bạn bè.
  • C. Hệ thống nhà thông minh, nơi các thiết bị (đèn, nhiệt độ, an ninh) được kết nối và điều khiển qua internet.
  • D. Xem phim trên truyền hình cáp.

Câu 28: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong việc "làm chủ" công nghệ không chỉ dừng lại ở việc sử dụng, mà còn bao gồm khả năng nào?

  • A. Chỉ sao chép công nghệ từ nước ngoài.
  • B. Thụ động tiếp nhận công nghệ mà không hiểu nguyên lý.
  • C. Chỉ làm việc với các công nghệ đã lỗi thời.
  • D. Nghiên cứu, phát triển, cải tiến và sáng tạo ra công nghệ mới phù hợp với điều kiện và nhu cầu của đất nước.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về tác động tiêu cực tiềm tàng của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến an ninh xã hội?

  • A. Gia tăng các cuộc tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu cá nhân và thông tin sai lệch (deepfake).
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn tội phạm.
  • C. Làm cho tất cả mọi người trở nên giàu có.
  • D. Tăng cường sự kết nối giữa mọi người.

Câu 30: Để đóng góp hiệu quả vào sự phát triển của đất nước trong kỷ nguyên 4.0, đội ngũ trí thức cần phải làm gì để nâng cao năng lực bản thân?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa cũ.
  • B. Hạn chế tiếp xúc với công nghệ mới.
  • C. Chỉ làm việc trong lĩnh vực chuyên môn hẹp đã học.
  • D. Liên tục cập nhật kiến thức, rèn luyện kỹ năng số, kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo và thích ứng với sự thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Công nghệ nào sau đây được coi là nền tảng cốt lõi, kết nối các yếu tố vật lý và kỹ thuật số trong Cách mạng công nghiệp 4.0, cho phép các thiết bị giao tiếp và hoạt động độc lập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến trên dây chuyền sản xuất, thu thập dữ liệu liên tục về hiệu suất máy móc, nhiệt độ, độ rung... và sử dụng phần mềm phân tích để dự đoán khi nào máy có khả năng gặp sự cố. Ứng dụng này chủ yếu thể hiện vai trò của công nghệ nào trong Cách mạng công nghiệp 4.0?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng chính của Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào sau đây được xem là ngày càng quan trọng đối với người lao động, đặc biệt là đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ, để thích ứng và phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của Cách mạng công nghiệp 4.0. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của Blockchain trong việc tăng cường minh bạch và an toàn dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một kỹ sư phần mềm tham gia vào dự án phát triển một ứng dụng di động sử dụng AI để chẩn đoán bệnh qua hình ảnh y tế. Vai trò của kỹ sư này trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 chủ yếu thuộc về khía cạnh nào của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra cho thị trường lao động truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để Việt Nam có thể tận dụng hiệu quả cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0, đâu là yếu tố then chốt cần được ưu tiên đầu tư và phát triển, đặc biệt liên quan đến vai trò của trí thức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vai trò 'đầu tàu' của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một giảng viên đại học cập nhật chương trình giảng dạy các môn kỹ thuật để tích hợp kiến thức về AI, IoT và Big Data, đồng thời khuyến khích sinh viên thực hiện các dự án ứng dụng thực tế. Hành động này thể hiện vai trò nào của trí thức trong bối cảnh mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Công nghệ nào cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số, có tiềm năng làm thay đổi sản xuất, y tế, và nhiều ngành khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đâu là một trong những thách thức về mặt đạo đức và xã hội nảy sinh từ sự phát triển mạnh mẽ của Trí tuệ nhân tạo (AI)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cách sử dụng chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas9) để điều trị một số bệnh di truyền. Lĩnh vực nghiên cứu này thuộc nhóm công nghệ nào của Cách mạng công nghiệp 4.0?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong việc tham gia xây dựng chính sách, định hướng phát triển quốc gia trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Công nghệ 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy Cách mạng công nghiệp 4.0?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi nói về 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) trong Cách mạng công nghiệp 4.0, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Công nghệ nào cho phép máy tính 'học' từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh, là nền tảng cho nhiều ứng dụng AI như nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ đối với xã hội trong kỷ nguyên 4.0 là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến giáo dục, đâu là xu hướng chính mà đội ngũ trí thức trong ngành giáo dục cần quan tâm và thúc đẩy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Công nghệ nào tạo ra môi trường mô phỏng do máy tính tạo ra, cho phép người dùng tương tác như thật, có ứng dụng trong đào tạo, giải trí và thiết kế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để phát huy vai trò của mình trong Cách mạng công nghiệp 4.0, đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ ở Việt Nam cần vượt qua thách thức nội tại nào là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Công nghệ nào liên quan đến việc thu thập, lưu trữ, phân tích và diễn giải các tập dữ liệu có khối lượng, tốc độ và sự đa dạng khổng lồ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Vai trò 'cầu nối' giữa nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn trong Cách mạng công nghiệp 4.0 chủ yếu thuộc về nhóm trí thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến lĩnh vực y tế bao gồm những điểm nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khả năng làm việc liên ngành và hợp tác giữa các lĩnh vực (khoa học, kỹ thuật, kinh tế, xã hội...) ngày càng trở nên thiết yếu đối với đội ngũ trí thức trong kỷ nguyên 4.0. Điều này là do:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Công nghệ nào cho phép các vật thể trong thế giới thực được 'tăng cường' bằng thông tin kỹ thuật số (hình ảnh, âm thanh, dữ liệu...) hiển thị chồng lên qua thiết bị như điện thoại thông minh hoặc kính chuyên dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của IoT trong đời sống hàng ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong việc 'làm chủ' công nghệ không chỉ dừng lại ở việc sử dụng, mà còn bao gồm khả năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đâu là một ví dụ về tác động tiêu cực tiềm tàng của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến an ninh xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đóng góp hiệu quả vào sự phát triển của đất nước trong kỷ nguyên 4.0, đội ngũ trí thức cần phải làm gì để nâng cao năng lực bản thân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi, mang tính định hình Cách mạng công nghiệp 4.0 so với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó (1.0, 2.0, 3.0) là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng điện và sản xuất hàng loạt.
  • B. Ứng dụng máy tính và tự động hóa đơn lẻ.
  • C. Sự hội tụ và tích hợp của thế giới vật lý, kỹ thuật số và sinh học thông qua các hệ thống kết nối thông minh.
  • D. Phát minh ra động cơ hơi nước và cơ giới hóa sản xuất.

Câu 2: Công nghệ nào dưới đây đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các thiết bị, cảm biến, và hệ thống trong nhà máy, thành phố, hoặc các quy trình sản xuất để thu thập và trao đổi dữ liệu theo thời gian thực?

  • A. Công nghệ Nano (Nanotechnology)
  • B. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT)
  • C. Công nghệ Sinh học (Biotechnology)
  • D. Năng lượng tái tạo (Renewable Energy)

Câu 3: Trí tuệ Nhân tạo (AI) có khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu, nhận dạng mẫu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng này của AI trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. In 3D một bộ phận máy.
  • B. Kết nối các thiết bị gia dụng qua Wi-Fi.
  • C. Sử dụng robot để lắp ráp sản phẩm lặp đi lặp lại.
  • D. Phân tích hành vi khách hàng từ dữ liệu mua sắm để đưa ra gợi ý sản phẩm cá nhân hóa.

Câu 4: Dữ liệu lớn (Big Data) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ đề cập đến khối lượng dữ liệu khổng lồ, mà còn nhấn mạnh các đặc điểm như Tốc độ (Velocity), Đa dạng (Variety), và Tính xác thực (Veracity). Đặc điểm "Đa dạng" (Variety) thể hiện điều gì?

  • A. Dữ liệu đến từ nhiều nguồn khác nhau (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, dữ liệu cảm biến) và có cấu trúc, bán cấu trúc hoặc phi cấu trúc.
  • B. Dữ liệu được tạo ra và xử lý với tốc độ rất nhanh.
  • C. Dữ liệu phải đáng tin cậy và chính xác để phân tích.
  • D. Khối lượng dữ liệu lớn vượt quá khả năng xử lý của các công cụ truyền thống.

Câu 5: Công nghệ Chuỗi khối (Blockchain) được biết đến với tính bảo mật, minh bạch và phân tán. Trong bối cảnh 4.0, ứng dụng nào của Blockchain có thể mang lại lợi ích đáng kể trong quản lý chuỗi cung ứng?

  • A. Tăng tốc độ sản xuất hàng loạt.
  • B. Tự động hóa việc vận hành máy móc trong nhà máy.
  • C. Theo dõi nguồn gốc sản phẩm và giao dịch giữa các bên một cách minh bạch và không thể thay đổi.
  • D. Phân tích cảm xúc của khách hàng trên mạng xã hội.

Câu 6: Vai trò của đội ngũ trí thức khoa học và công nghệ trong Cách mạng công nghiệp 4.0 được nhấn mạnh là "nòng cốt" và "động lực". Điều này thể hiện qua khả năng chủ yếu nào của họ?

  • A. Nghiên cứu, sáng tạo, phát triển và làm chủ các công nghệ mới, đồng thời tư vấn chính sách.
  • B. Vận hành và bảo trì các hệ thống máy móc hiện có.
  • C. Quản lý nhân sự và tối ưu hóa quy trình hành chính.
  • D. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại đòi hỏi độ chính xác cao.

Câu 7: Tác động của Cách mạng công nghiệp 4.0 đến thị trường lao động là rất lớn. Xu hướng chính được dự báo là gì?

  • A. Giảm nhu cầu về các kỹ năng chuyên môn cao.
  • B. Tăng nhu cầu về các kỹ năng số, kỹ năng mềm, và khả năng học hỏi trọn đời, đồng thời có thể gây mất việc làm ở các công việc lặp đi lặp lại.
  • C. Đẩy mạnh sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống không cần công nghệ mới.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong sản xuất.

Câu 8: Để Việt Nam có thể tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghiệp 4.0, đâu là một trong những ưu tiên hàng đầu trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao?

  • A. Tăng cường đào tạo các ngành nghề thủ công truyền thống.
  • B. Tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức thay vì kỹ năng ứng dụng.
  • C. Giảm đầu tư vào giáo dục đại học và sau đại học.
  • D. Đổi mới hệ thống giáo dục theo hướng trang bị kỹ năng số, tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng thích ứng.

Câu 9: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong 4.0 đề cập đến môi trường sản xuất nơi các hệ thống vật lý và kỹ thuật số được tích hợp. Điều này cho phép điều gì xảy ra?

  • A. Chỉ sử dụng lao động chân tay.
  • B. Các quy trình sản xuất hoàn toàn độc lập và không liên kết với nhau.
  • C. Máy móc, thiết bị có thể "giao tiếp" với nhau và với con người, tự động điều chỉnh quy trình để tối ưu hóa hiệu quả và linh hoạt.
  • D. Chỉ sử dụng công nghệ của Cách mạng công nghiệp lần thứ 2.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra là vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến công nghệ. Vấn đề nào sau đây là ví dụ điển hình?

  • A. Quyền riêng tư dữ liệu cá nhân khi các thiết bị kết nối thu thập lượng lớn thông tin.
  • B. Chi phí sản xuất tăng cao do áp dụng công nghệ mới.
  • C. Thiếu nhân lực làm các công việc đơn giản, lặp lại.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin truyền thống.

Câu 11: Vai trò "dẫn dắt" của trí thức khoa học - công nghệ trong 4.0 thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tham gia vào các hoạt động sản xuất trực tiếp.
  • B. Đề xuất các ý tưởng đột phá, tạo ra các công nghệ và mô hình kinh doanh mới, định hướng sự phát triển của xã hội.
  • C. Thực hiện các công việc quản lý hành chính.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảng dạy lý thuyết tại các trường học.

Câu 12: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách bồi đắp vật liệu từng lớp. Ứng dụng nào sau đây là một lợi ích chính của In 3D trong sản xuất 4.0?

  • A. Tăng chi phí sản xuất hàng loạt.
  • B. Giới hạn khả năng tạo ra các hình dạng phức tạp.
  • C. Chỉ sử dụng được một loại vật liệu duy nhất.
  • D. Cho phép sản xuất các bộ phận tùy chỉnh theo yêu cầu, giảm thiểu lãng phí vật liệu và thời gian chế tạo mẫu.

Câu 13: Khái niệm "Hệ thống Cyber-Physical Systems" (CPS) là sự kết hợp giữa các yếu tố vật lý và kỹ thuật số. Trong bối cảnh sản xuất, CPS cho phép điều gì?

  • A. Các thiết bị vật lý có khả năng thu thập dữ liệu, phân tích, và giao tiếp với các hệ thống kỹ thuật số để tự điều chỉnh hoặc tương tác với môi trường.
  • B. Chỉ đơn thuần là các máy móc hoạt động độc lập.
  • C. Các hệ thống hoàn toàn ảo, không liên quan đến thế giới vật lý.
  • D. Hệ thống chỉ có khả năng lưu trữ dữ liệu.

Câu 14: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại nhiều tiềm năng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ sinh học và công nghệ số trong y tế 4.0?

  • A. Sử dụng hồ sơ bệnh án giấy truyền thống.
  • B. Phân tích dữ liệu gen lớn (Big Data Genomics) bằng AI để cá nhân hóa phác đồ điều trị.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm lâm sàng của bác sĩ.
  • D. Sử dụng máy X-quang thông thường.

Câu 15: Để thúc đẩy vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong 4.0, một quốc gia cần tập trung vào việc xây dựng "hệ sinh thái đổi mới sáng tạo". Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng hệ sinh thái này?

  • A. Chỉ tập trung đầu tư vào một vài trường đại học trọng điểm.
  • B. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân.
  • C. Kết nối chặt chẽ giữa nhà nước, viện nghiên cứu/trường đại học, doanh nghiệp và cộng đồng khởi nghiệp.
  • D. Ưu tiên nhập khẩu công nghệ thay vì tự nghiên cứu và phát triển.

Câu 16: Khả năng "tư duy phản biện" là một kỹ năng mềm quan trọng trong kỷ nguyên 4.0. Kỹ năng này giúp người lao động đối phó với thách thức nào?

  • A. Đánh giá và xử lý lượng thông tin khổng lồ, phức tạp và đôi khi mâu thuẫn.
  • B. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại theo quy trình có sẵn.
  • C. Chỉ tuân thủ các chỉ đạo từ cấp trên mà không đặt câu hỏi.
  • D. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm.

Câu 17: Tầm nhìn về "thành phố thông minh" (Smart City) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 dựa trên việc ứng dụng các công nghệ kết nối và phân tích dữ liệu. Mục tiêu chính của việc xây dựng thành phố thông minh là gì?

  • A. Giảm thiểu sử dụng công nghệ trong đời sống đô thị.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các hệ thống quản lý truyền thống.
  • C. Làm cho cuộc sống đô thị trở nên phức tạp hơn.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, quản lý hiệu quả tài nguyên và dịch vụ công cộng (giao thông, năng lượng, môi trường).

Câu 18: Một công ty sản xuất dệt may muốn áp dụng 4.0 để tăng cường khả năng cạnh tranh. Họ quyết định lắp đặt cảm biến trên máy móc, sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu để dự đoán hỏng hóc, và kết nối toàn bộ quy trình từ thiết kế đến phân phối. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là tự động hóa (Automation).
  • B. Hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS) và Internet of Things (IoT) trong sản xuất.
  • C. Chỉ là việc sử dụng phần mềm quản lý thông thường.
  • D. Chủ yếu là công nghệ In 3D.

Câu 19: "Kinh tế chia sẻ" (Sharing Economy), được hỗ trợ bởi các nền tảng số, là một đặc điểm của kỷ nguyên số và 4.0. Mô hình này tác động như thế nào đến cách thức tiêu dùng và sở hữu tài sản?

  • A. Khuyến khích mỗi cá nhân sở hữu nhiều tài sản hơn.
  • B. Giảm thiểu sự tương tác giữa người cung cấp và người sử dụng dịch vụ.
  • C. Chuyển từ sở hữu sang tiếp cận/sử dụng tài sản (ví dụ: đi chung xe thay vì mua ô tô riêng, thuê chỗ ở thay vì mua nhà).
  • D. Loại bỏ vai trò của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ truyền thống.

Câu 20: An ninh mạng (Cybersecurity) trở thành một vấn đề cực kỳ quan trọng trong Cách mạng công nghiệp 4.0. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Các hệ thống công nghiệp 4.0 ít phụ thuộc vào kết nối mạng.
  • B. Dữ liệu trong kỷ nguyên 4.0 ít có giá trị.
  • C. Các cuộc tấn công mạng ngày càng đơn giản và dễ phát hiện.
  • D. Sự gia tăng mạnh mẽ của các thiết bị kết nối (IoT), dữ liệu khổng lồ và sự phụ thuộc vào các hệ thống số phức tạp tạo ra bề mặt tấn công rộng lớn hơn và hậu quả nghiêm trọng hơn khi bị xâm nhập.

Câu 21: So sánh quan niệm về "hiền tài" trong lịch sử Việt Nam (ví dụ qua câu "Hiền tài là nguyên khí quốc gia") và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong 4.0, điểm tương đồng cốt yếu là gì?

  • A. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò nền tảng, quyết định sự hưng thịnh và phát triển của quốc gia.
  • B. Đều chỉ đề cập đến những người làm việc trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.
  • C. Đều coi trọng khả năng ghi nhớ kiến thức là chính.
  • D. Đều chỉ xuất hiện trong bối cảnh xã hội nông nghiệp.

Câu 22: Khả năng "học hỏi trọn đời" (Lifelong Learning) là một yêu cầu thiết yếu đối với người lao động trong kỷ nguyên 4.0. Điều này là do:

  • A. Công nghệ 4.0 làm cho kiến thức trở nên lỗi thời chậm hơn.
  • B. Thị trường lao động ngày càng ổn định và ít thay đổi.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu công việc đòi hỏi con người phải liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng để không bị tụt hậu.
  • D. Chỉ những người trẻ tuổi mới cần học hỏi liên tục.

Câu 23: Công nghệ Điện toán đám mây (Cloud Computing) hỗ trợ Cách mạng công nghiệp 4.0 bằng cách cung cấp hạ tầng linh hoạt và mạnh mẽ. Lợi ích chính của việc sử dụng Cloud trong 4.0 là gì?

  • A. Giảm thiểu khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
  • B. Yêu cầu đầu tư lớn vào phần cứng tại chỗ.
  • C. Làm chậm tốc độ xử lý dữ liệu.
  • D. Cung cấp khả năng lưu trữ, xử lý dữ liệu và chạy ứng dụng theo yêu cầu, giảm chi phí đầu tư ban đầu và tăng khả năng mở rộng cho các giải pháp 4.0 (AI, Big Data, IoT).

Câu 24: Một trong những thách thức đối với các quốc gia đang phát triển khi tiếp cận Cách mạng công nghiệp 4.0 là "khoảng cách số" (Digital Divide). Khoảng cách này thể hiện ở đâu?

  • A. Sự đồng đều về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ số giữa các khu vực và tầng lớp dân cư.
  • B. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận hạ tầng số, thiết bị, kỹ năng số và thông tin giữa các nhóm dân cư, khu vực địa lý hoặc quốc gia.
  • C. Việc tất cả mọi người đều có quyền truy cập internet tốc độ cao.
  • D. Sự phổ biến của các thiết bị công nghệ cao trong mọi gia đình.

Câu 25: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của trí thức khoa học - công nghệ không chỉ dừng lại ở việc tạo ra công nghệ mới mà còn liên quan đến trách nhiệm xã hội. Trách nhiệm nào sau đây là quan trọng?

  • A. Cân nhắc các tác động đạo đức, xã hội và môi trường của công nghệ mà họ phát triển.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế cá nhân.
  • C. Giữ kín kiến thức và công nghệ để tạo lợi thế cạnh tranh.
  • D. Từ chối tham gia vào các dự án có tiềm năng gây tranh cãi.

Câu 26: Công nghệ Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) và Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) đang được ứng dụng trong 4.0. Lĩnh vực nào sau đây có thể tận dụng hiệu quả AR/VR để đào tạo hoặc mô phỏng?

  • A. Nông nghiệp truyền thống (trồng lúa bằng tay).
  • B. Các công việc văn phòng chỉ sử dụng giấy tờ.
  • C. Đào tạo kỹ thuật viên sửa chữa máy móc phức tạp bằng cách mô phỏng môi trường làm việc thực tế.
  • D. Hoạt động bán hàng rong trên vỉa hè.

Câu 27: "Tự động hóa quy trình bằng robot" (Robotic Process Automation - RPA) là một hình thức tự động hóa sử dụng phần mềm để bắt chước các tương tác của con người với các hệ thống kỹ thuật số nhằm thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại. RPA khác với tự động hóa công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

  • A. RPA sử dụng robot vật lý để thay thế công nhân.
  • B. RPA chỉ áp dụng trong các ngành sản xuất.
  • C. RPA yêu cầu con người thực hiện mọi bước trong quy trình.
  • D. RPA tập trung vào tự động hóa các tác vụ dựa trên phần mềm và dữ liệu trong môi trường văn phòng hoặc dịch vụ, không nhất thiết liên quan đến máy móc vật lý.

Câu 28: Một công ty muốn áp dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng. Họ có thể sử dụng AI cho mục đích nào dưới đây?

  • A. Triển khai chatbot để trả lời tự động các câu hỏi thường gặp của khách hàng 24/7.
  • B. Sử dụng máy in 3D để tạo ra các sản phẩm mẫu.
  • C. Lắp đặt cảm biến nhiệt độ trong kho hàng.
  • D. Sử dụng Blockchain để ghi lại lịch sử giao dịch nội bộ.

Câu 29: Vai trò của các nhà khoa học xã hội và nhân văn trong Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng rất quan trọng. Họ có thể đóng góp vào việc giải quyết thách thức nào?

  • A. Thiết kế chip bán dẫn mới.
  • B. Phân tích tác động xã hội, văn hóa, và đạo đức của công nghệ mới, tư vấn chính sách để đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng.
  • C. Lập trình các thuật toán AI phức tạp.
  • D. Quản lý hạ tầng mạng và máy chủ.

Câu 30: Khả năng "thích ứng" (Adaptability) là một kỹ năng sống còn trong kỷ nguyên 4.0. Điều này có nghĩa là người lao động cần có khả năng gì?

  • A. Chỉ làm việc trong một lĩnh vực chuyên môn hẹp duy nhất.
  • B. Từ chối tiếp cận với các công nghệ mới.
  • C. Chỉ tuân thủ các phương pháp làm việc truyền thống.
  • D. Nhanh chóng học hỏi các công cụ, quy trình và kỹ năng mới, linh hoạt chuyển đổi giữa các vai trò và môi trường làm việc khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) trong 4.0 đề cập đến môi trường sản xuất nơi các hệ thống vật lý và kỹ thuật số được tích hợp. Điều này cho phép điều gì xảy ra?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra là vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến công nghệ. Vấn đề nào sau đây là ví dụ điển hình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Vai trò 'dẫn dắt' của trí thức khoa học - công nghệ trong 4.0 thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công nghệ In 3D (Additive Manufacturing) cho phép tạo ra các vật thể ba chiều từ mô hình kỹ thuật số bằng cách bồi đắp vật liệu từng lớp. Ứng dụng nào sau đây là một lợi ích chính của In 3D trong sản xuất 4.0?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khái niệm 'Hệ thống Cyber-Physical Systems' (CPS) là sự kết hợp giữa các yếu tố vật lý và kỹ thuật số. Trong bối cảnh sản xuất, CPS cho phép điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong lĩnh vực y tế, Cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại nhiều tiềm năng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ sinh học và công nghệ số trong y tế 4.0?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để thúc đẩy vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong 4.0, một quốc gia cần tập trung vào việc xây dựng 'hệ sinh thái đổi mới sáng tạo'. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng hệ sinh thái này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khả năng 'tư duy phản biện' là một kỹ năng mềm quan trọng trong kỷ nguyên 4.0. Kỹ năng này giúp người lao động đối phó với thách thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tầm nhìn về 'thành phố thông minh' (Smart City) trong Cách mạng công nghiệp 4.0 dựa trên việc ứng dụng các công nghệ kết nối và phân tích dữ liệu. Mục tiêu chính của việc xây dựng thành phố thông minh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một công ty sản xuất dệt may muốn áp dụng 4.0 để tăng cường khả năng cạnh tranh. Họ quyết định lắp đặt cảm biến trên máy móc, sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu để dự đoán hỏng hóc, và kết nối toàn bộ quy trình từ thiết kế đến phân phối. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Kinh tế chia sẻ' (Sharing Economy), được hỗ trợ bởi các nền tảng số, là một đặc điểm của kỷ nguyên số và 4.0. Mô hình này tác động như thế nào đến cách thức tiêu dùng và sở hữu tài sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: An ninh mạng (Cybersecurity) trở thành một vấn đề cực kỳ quan trọng trong Cách mạng công nghiệp 4.0. Nguyên nhân chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So sánh quan niệm về 'hiền tài' trong lịch sử Việt Nam (ví dụ qua câu 'Hiền tài là nguyên khí quốc gia') và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ trong 4.0, điểm tương đồng cốt yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khả năng 'học hỏi trọn đời' (Lifelong Learning) là một yêu cầu thiết yếu đối với người lao động trong kỷ nguyên 4.0. Điều này là do:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Công nghệ Điện toán đám mây (Cloud Computing) hỗ trợ Cách mạng công nghiệp 4.0 bằng cách cung cấp hạ tầng linh hoạt và mạnh mẽ. Lợi ích chính của việc sử dụng Cloud trong 4.0 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trong những thách thức đối với các quốc gia đang phát triển khi tiếp cận Cách mạng công nghiệp 4.0 là 'khoảng cách số' (Digital Divide). Khoảng cách này thể hiện ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của trí thức khoa học - công nghệ không chỉ dừng lại ở việc tạo ra công nghệ mới mà còn liên quan đến trách nhiệm xã hội. Trách nhiệm nào sau đây là quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Công nghệ Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) và Thực tế ảo (Virtual Reality - VR) đang được ứng dụng trong 4.0. Lĩnh vực nào sau đây có thể tận dụng hiệu quả AR/VR để đào tạo hoặc mô phỏng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Tự động hóa quy trình bằng robot' (Robotic Process Automation - RPA) là một hình thức tự động hóa sử dụng phần mềm để bắt chước các tương tác của con người với các hệ thống kỹ thuật số nhằm thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại. RPA khác với tự động hóa công nghiệp truyền thống ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một công ty muốn áp dụng AI để cải thiện dịch vụ khách hàng. Họ có thể sử dụng AI cho mục đích nào dưới đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Vai trò của các nhà khoa học xã hội và nhân văn trong Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng rất quan trọng. Họ có thể đóng góp vào việc giải quyết thách thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khả năng 'thích ứng' (Adaptability) là một kỹ năng sống còn trong kỷ nguyên 4.0. Điều này có nghĩa là người lao động cần có khả năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài thơ Việt Bắc (phần Cảnh rừng Việt Bắc) sử dụng cấu trúc đối đáp giữa hai nhân vật trữ tình. Cấu trúc này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa 'người ở' và 'người đi'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ: 'Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong đoạn thơ tả cảnh Việt Bắc, hình ảnh 'rừng xanh hoa chuối đỏ tươi' và 'đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng' gợi lên điều gì về cuộc sống và con người nơi đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Câu thơ 'Nhớ người mẹ nắng cháy lưng / Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô' khắc họa hình ảnh người mẹ Việt Bắc với vẻ đẹp nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc Tố Hữu sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên đặc trưng của Việt Bắc (mây, núi, suối, rừng, trăng, hoa chuối, măng trúc, hạt dẻ...) trong đoạn thơ tả cảnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hình ảnh 'khúc hát ân tình' trong đoạn thơ 'Tiếng ai tha thiết bên cồn / Bâng khuâng trong dạ bồn chồn bước đi / Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay... / Mình về rừng núi nhớ ai / Trâm trâm vầng trán, sợi dài tóc xanh / Mình về có nhớ núi xanh / Nước nghiêng vành mắt, nôi vành tay nhau' thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: So sánh hai câu thơ 'Nhớ gì như nhớ người yêu' và 'Nhớ từng rừng nứa bờ tre / Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy'. Sự khác biệt trong cách diễn đạt tình cảm ở đây là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cảnh rừng Việt Bắc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đoạn thơ 'Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng' tập trung khắc họa vẻ đẹp nào của Việt Bắc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi phân biệt Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0) với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó (1.0, 2.0, 3.0) là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng hơi nước và cơ khí hóa sản xuất.
  • B. Áp dụng năng lượng điện và sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.
  • C. Sử dụng điện tử và công nghệ thông tin để tự động hóa sản xuất.
  • D. Sự kết hợp và hội tụ của các công nghệ kỹ thuật số, vật lý và sinh học, tạo ra hệ thống sản xuất thông minh và kết nối vạn vật.

Câu 2: Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Động cơ hơi nước cải tiến.
  • B. Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
  • C. Internet Vạn vật (IoT).
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data) và Phân tích dữ liệu.

Câu 3: Internet Vạn vật (IoT) có thể được ứng dụng như thế nào để cải thiện hiệu quả quản lý đô thị thông minh trong bối cảnh CMCN 4.0?

  • A. Chỉ đơn thuần lắp đặt camera giám sát ở các ngã tư.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn hệ thống đèn giao thông dựa trên lịch trình cố định.
  • C. Kết nối các cảm biến trên đường, hệ thống chiếu sáng, quản lý rác thải để thu thập dữ liệu và điều khiển hoạt động theo thời gian thực, tối ưu hóa dịch vụ công.
  • D. Phát triển ứng dụng di động cho phép người dân báo cáo các vấn đề của thành phố.

Câu 4: Phân tích nào sau đây về tác động của CMCN 4.0 đối với thị trường lao động là chính xác nhất?

  • A. CMCN 4.0 sẽ loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động chân tay.
  • B. CMCN 4.0 chỉ tạo ra việc làm cho những người có bằng cấp cao về công nghệ thông tin.
  • C. CMCN 4.0 sẽ làm giảm số lượng việc làm tổng thể trên toàn cầu.
  • D. CMCN 4.0 sẽ làm biến đổi cơ cấu việc làm, giảm nhu cầu lao động lặp đi lặp lại và tăng nhu cầu về các kỹ năng sáng tạo, phân tích, giải quyết vấn đề và tương tác với công nghệ.

Câu 5: Vai trò quan trọng nhất của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong bối cảnh CMCN 4.0 là gì?

  • A. Là lực lượng tiên phong trong nghiên cứu, phát triển và ứng dụng các công nghệ cốt lõi, đồng thời dẫn dắt sự thay đổi và đào tạo nguồn nhân lực mới.
  • B. Chỉ đơn thuần là người sử dụng thành thạo các công cụ công nghệ hiện có.
  • C. Đảm nhận vai trò quản lý hành chính trong các doanh nghiệp công nghệ.
  • D. Tập trung vào việc bảo tồn các phương pháp sản xuất truyền thống.

Câu 6: Khi một quốc gia muốn tận dụng cơ hội từ CMCN 4.0 để phát triển bền vững, việc đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây là cấp thiết nhất đối với đội ngũ trí thức?

  • A. Đầu tư vào việc nhập khẩu máy móc, thiết bị tự động hóa hàng loạt.
  • B. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo lại nguồn nhân lực, khuyến khích nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng, xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.
  • C. Tăng cường sản xuất các mặt hàng nông sản truyền thống.
  • D. Giảm thiểu sự tiếp xúc với công nghệ mới để giữ vững ổn định xã hội.

Câu 7: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào ngoài lĩnh vực tiền điện tử (như Bitcoin)?

  • A. Chỉ có thể sử dụng để tạo ra các loại tiền ảo mới.
  • B. Chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu cá nhân trên một máy chủ duy nhất.
  • C. Xây dựng hệ thống sổ cái phân tán, minh bạch và bất biến để quản lý chuỗi cung ứng, bỏ phiếu điện tử, hồ sơ y tế, hoặc hợp đồng thông minh.
  • D. Tăng tốc độ xử lý các giao dịch ngân hàng truyền thống.

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển như Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh CMCN 4.0 là gì?

  • A. Nguy cơ tụt hậu do thiếu hụt hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng hấp thụ, làm chủ công nghệ mới.
  • B. Việc quá dễ dàng tiếp cận các công nghệ tiên tiến.
  • C. Sự dư thừa nguồn nhân lực có kỹ năng cao.
  • D. Không có nhu cầu về đổi mới sáng tạo.

Câu 9: Xét về mặt kỹ năng cần thiết, một người lao động trong kỷ nguyên CMCN 4.0 cần ưu tiên phát triển những năng lực nào?

  • A. Chỉ cần thành thạo một công việc chuyên môn duy nhất và lặp đi lặp lại.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin rời rạc một cách nhanh chóng.
  • C. Sử dụng thành thạo các công cụ thủ công truyền thống.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề phức tạp, làm việc nhóm đa ngành và khả năng học hỏi liên tục để thích ứng với sự thay đổi của công nghệ.

Câu 10: Trí tuệ Nhân tạo (AI) có thể đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực y tế như thế nào trong CMCN 4.0?

  • A. Chỉ dùng để quản lý hồ sơ bệnh án giấy truyền thống.
  • B. Hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh chính xác hơn, phát hiện sớm bệnh, cá nhân hóa phác đồ điều trị, phát triển thuốc mới và tối ưu hóa quy trình quản lý bệnh viện.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ lâm sàng.
  • D. Giảm chi phí y tế bằng cách loại bỏ các xét nghiệm cần thiết.

Câu 11: Nền kinh tế số, một khía cạnh quan trọng của CMCN 4.0, dựa trên nền tảng chính là gì?

  • A. Việc thu thập, xử lý và sử dụng dữ liệu số làm động lực chính cho sự tăng trưởng và đổi mới.
  • B. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm thô.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nhà máy sản xuất vật lý quy mô lớn.
  • D. Giảm thiểu sự tương tác trực tuyến giữa người mua và người bán.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vật lý mới (như in 3D - Additive Manufacturing) trong bối cảnh CMCN 4.0?

  • A. Sử dụng máy dệt để sản xuất vải hàng loạt.
  • B. Lắp ráp ô tô trên dây chuyền tự động.
  • C. Thiết kế mô hình 3D trên máy tính.
  • D. Sản xuất các bộ phận máy bay phức tạp theo yêu cầu với vật liệu tiên tiến, hoặc in các mô cấy y tế cá nhân hóa.

Câu 13: Khả năng kết nối và chia sẻ dữ liệu theo thời gian thực giữa các hệ thống, máy móc và con người là đặc điểm nổi bật của khía cạnh nào trong CMCN 4.0?

  • A. Sản xuất thủ công.
  • B. Hệ thống Cyber-Physical Systems (CPS) và Internet Vạn vật Công nghiệp (IIoT).
  • C. Sử dụng năng lượng than đá.
  • D. Các quy trình làm việc độc lập, không liên kết.

Câu 14: Đối với lĩnh vực giáo dục, CMCN 4.0 đặt ra yêu cầu cấp bách nhất là gì?

  • A. Tăng cường dạy thuộc lòng các kiến thức cơ bản.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng công nghệ trong giảng dạy.
  • C. Đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng cá nhân hóa, phát triển năng lực tự học, tư duy sáng tạo, kỹ năng số và khả năng thích ứng cho người học.
  • D. Chỉ tập trung đào tạo chuyên sâu vào một lĩnh vực hẹp.

Câu 15: An ninh mạng (Cybersecurity) trở nên cực kỳ quan trọng trong CMCN 4.0 vì lý do chính nào?

  • A. Sự gia tăng kết nối giữa các thiết bị và hệ thống, tạo ra bề mặt tấn công lớn hơn và nguy cơ mất an toàn dữ liệu, gián đoạn hoạt động trên diện rộng.
  • B. Việc giảm thiểu sử dụng internet trong sản xuất.
  • C. Chỉ có các tổ chức chính phủ mới cần quan tâm đến an ninh mạng.
  • D. Dữ liệu được lưu trữ hoàn toàn ngoại tuyến.

Câu 16: Khi phân tích tác động xã hội của CMCN 4.0, người ta thường đề cập đến "khoảng cách số" (digital divide). Khái niệm này ám chỉ điều gì?

  • A. Sự khác biệt về kích thước màn hình giữa các thiết bị điện tử.
  • B. Khoảng cách vật lý giữa các trung tâm dữ liệu.
  • C. Sự khác biệt về ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
  • D. Sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận, sử dụng và hưởng lợi từ công nghệ thông tin và truyền thông giữa các nhóm dân cư, khu vực địa lý hoặc quốc gia khác nhau.

Câu 17: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và rung động của máy móc theo thời gian thực. Dữ liệu thu thập được sử dụng để dự đoán khi nào máy móc có khả năng gặp sự cố, từ đó lên kế hoạch bảo trì chủ động. Đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng nào của CMCN 4.0?

  • A. Sản xuất thủ công truyền thống.
  • B. Tự động hóa cứng (Hard Automation).
  • C. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance) dựa trên dữ liệu lớn và AI.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng bằng giấy tờ.

Câu 18: Để một quốc gia có thể phát triển mạnh mẽ trong CMCN 4.0, bên cạnh đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ, yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò then chốt?

  • A. Tăng cường sản xuất các mặt hàng nông sản thô.
  • B. Xây dựng thể chế, chính sách phù hợp, tạo môi trường pháp lý thuận lợi, đầu tư vào hạ tầng số và thúc đẩy văn hóa đổi mới sáng tạo trong toàn xã hội.
  • C. Giảm thiểu giao thương quốc tế.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu mà không cần nghiên cứu phát triển nội địa.

Câu 19: Robotics tiên tiến và tự động hóa trong CMCN 4.0 khác biệt cơ bản so với tự động hóa trong CMCN 3.0 ở điểm nào?

  • A. Robot 4.0 có khả năng học hỏi, thích ứng với môi trường thay đổi, tương tác an toàn với con người và làm việc cộng tác, không chỉ thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại theo lập trình cố định.
  • B. Robot 4.0 chỉ đơn giản là phiên bản nhanh hơn của robot 3.0.
  • C. Robot 4.0 không cần điện để hoạt động.
  • D. Robot 4.0 chỉ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu.

Câu 20: Đâu là một minh chứng cho thấy trí thức khoa học - công nghệ đang đóng vai trò "cánh diều" dẫn dắt sự phát triển trong CMCN 4.0?

  • A. Họ chỉ đơn thuần sử dụng các phần mềm văn phòng.
  • B. Họ là người tiêu dùng đầu tiên của các sản phẩm công nghệ mới.
  • C. Họ là những người tạo ra các thuật toán AI mới, phát triển các ứng dụng IoT đột phá, nghiên cứu vật liệu tiên tiến, và xây dựng các mô hình kinh doanh dựa trên dữ liệu, mở ra những hướng đi mới cho xã hội.
  • D. Họ chỉ tập trung vào việc giảng dạy lý thuyết suông trong trường đại học.

Câu 21: Công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) và thực tế ảo (Virtual Reality - VR) có thể được ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực đào tạo nhân lực cho CMCN 4.0 như thế nào?

  • A. Chỉ dùng để giải trí sau giờ học.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng các hình ảnh 3D.
  • C. Chỉ hiển thị sách giáo khoa dưới dạng số.
  • D. Tạo ra môi trường mô phỏng chân thực cho phép người học thực hành các kỹ năng phức tạp (như vận hành máy móc, phẫu thuật, sửa chữa thiết bị) trong môi trường an toàn và tương tác cao.

Câu 22: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức và xã hội lớn nhất liên quan đến sự phát triển của Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0 là gì?

  • A. Nguy cơ thiên vị (bias) trong các thuật toán AI do dữ liệu đào tạo không công bằng, dẫn đến phân biệt đối xử trong các quyết định quan trọng (ví dụ: tuyển dụng, cho vay, tư pháp).
  • B. AI không thể xử lý dữ liệu lớn.
  • C. AI quá dễ dàng để hiểu và kiểm soát.
  • D. AI không có khả năng học hỏi từ kinh nghiệm.

Câu 23: Tại sao việc xây dựng khung pháp lý và chính sách phù hợp lại quan trọng đối với sự phát triển của CMCN 4.0 tại một quốc gia?

  • A. Để hạn chế tối đa việc áp dụng công nghệ mới.
  • B. Để tạo hành lang pháp lý an toàn và minh bạch cho các hoạt động đổi mới sáng tạo, bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu, quản lý rủi ro và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế số.
  • C. Chỉ để thu thuế từ các công ty công nghệ.
  • D. Để làm chậm tốc độ phát triển công nghệ.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về bản chất giữa Dữ liệu lớn (Big Data) và Dữ liệu truyền thống (Traditional Data).

  • A. Big Data chỉ bao gồm dữ liệu số, còn dữ liệu truyền thống là dữ liệu văn bản.
  • B. Big Data chỉ được lưu trữ trên đám mây, còn dữ liệu truyền thống lưu trữ trên máy tính cá nhân.
  • C. Big Data có đặc điểm về khối lượng (Volume), tốc độ (Velocity), đa dạng (Variety), tính xác thực (Veracity) và giá trị (Value) vượt trội so với dữ liệu truyền thống, đòi hỏi công nghệ và phương pháp phân tích mới.
  • D. Big Data luôn chính xác 100%, còn dữ liệu truyền thống thì không.

Câu 25: Khái niệm "Nhà máy thông minh" (Smart Factory) trong bối cảnh CMCN 4.0 mô tả điều gì?

  • A. Một môi trường sản xuất được số hóa, kết nối và tự tối ưu hóa, nơi các máy móc, hệ thống và con người giao tiếp và hợp tác với nhau dựa trên dữ liệu thời gian thực để nâng cao hiệu quả, linh hoạt và chất lượng.
  • B. Một nhà máy chỉ sử dụng robot để thay thế công nhân.
  • C. Một nhà máy có nhiều nhân viên văn phòng hơn công nhân sản xuất.
  • D. Một nhà máy chỉ sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về thách thức đối với vai trò của trí thức trong bối cảnh CMCN 4.0 đòi hỏi sự thích ứng và học hỏi liên tục?

  • A. Công nghệ phát triển quá chậm.
  • B. Kiến thức chuyên môn truyền thống luôn đủ để giải quyết mọi vấn đề mới.
  • C. Không có đủ thông tin về các công nghệ mới.
  • D. Tốc độ thay đổi của công nghệ quá nhanh, khiến kiến thức và kỹ năng dễ bị lỗi thời, đòi hỏi trí thức phải liên tục cập nhật, học hỏi các lĩnh vực mới và làm quen với các công cụ làm việc mới.

Câu 27: Phân tích lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) trong CMCN 4.0 đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs).

  • A. Bắt buộc phải đầu tư cơ sở hạ tầng IT rất lớn ban đầu.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng IT, tăng khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu, dễ dàng tiếp cận các công nghệ tiên tiến (AI, Big Data) dưới dạng dịch vụ và cải thiện khả năng làm việc từ xa.
  • C. Giảm khả năng bảo mật dữ liệu.
  • D. Chỉ cho phép lưu trữ một lượng dữ liệu rất nhỏ.

Câu 28: Để thúc đẩy vai trò "cánh diều" của trí thức khoa học - công nghệ, chính phủ cần tập trung vào biện pháp nào sau đây?

  • A. Hạn chế ngân sách cho nghiên cứu khoa học.
  • B. Khuyến khích "chảy máu chất xám" ra nước ngoài.
  • C. Tạo môi trường làm việc hấp dẫn, đầu tư vào cơ sở vật chất nghiên cứu, có chính sách đãi ngộ thỏa đáng, khuyến khích hợp tác quốc tế và kết nối giữa viện nghiên cứu - trường đại học - doanh nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đào tạo lao động phổ thông.

Câu 29: Khi đánh giá tác động của CMCN 4.0 lên xã hội, một khía cạnh quan trọng cần xem xét là ảnh hưởng đến sự riêng tư cá nhân. Điều này liên quan chủ yếu đến việc gì?

  • A. Việc thu thập, phân tích và sử dụng lượng lớn dữ liệu cá nhân từ các thiết bị kết nối (IoT), mạng xã hội, giao dịch trực tuyến, đặt ra thách thức về bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư.
  • B. Sự gia tăng của các cuộc gặp mặt trực tiếp.
  • C. Việc giảm sử dụng các thiết bị điện tử cá nhân.
  • D. Dữ liệu cá nhân không có giá trị trong kỷ nguyên số.

Câu 30: Công nghệ sinh học (Biotechnology) trong CMCN 4.0 có tiềm năng tạo ra những đột phá nào?

  • A. Chỉ liên quan đến việc trồng trọt cây lương thực truyền thống.
  • B. Chỉ được ứng dụng trong việc sản xuất nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Chỉ giúp cải thiện tốc độ kết nối internet.
  • D. Phát triển y học cá nhân hóa, nông nghiệp chính xác, vật liệu sinh học mới, năng lượng sinh học và các giải pháp bền vững cho môi trường thông qua kỹ thuật di truyền, tổng hợp sinh học và phân tích dữ liệu sinh học lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi phân biệt Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0) với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đó (1.0, 2.0, 3.0) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công nghệ nào sau đây KHÔNG được xem là một trong những trụ cột chính của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Internet Vạn vật (IoT) có thể được ứng dụng như thế nào để cải thiện hiệu quả quản lý đô thị thông minh trong bối cảnh CMCN 4.0?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích nào sau đây về tác động của CMCN 4.0 đối với thị trường lao động là chính xác nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vai trò quan trọng nhất của đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ trong bối cảnh CMCN 4.0 là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi một quốc gia muốn tận dụng cơ hội từ CMCN 4.0 để phát triển bền vững, việc đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây là cấp thiết nhất đối với đội ngũ trí thức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào ngoài lĩnh vực tiền điện tử (như Bitcoin)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển như Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh CMCN 4.0 là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Xét về mặt kỹ năng cần thiết, một người lao động trong kỷ nguyên CMCN 4.0 cần ưu tiên phát triển những năng lực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trí tuệ Nhân tạo (AI) có thể đóng góp vào sự phát triển của lĩnh vực y tế như thế nào trong CMCN 4.0?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nền kinh tế số, một khía cạnh quan trọng của CMCN 4.0, dựa trên nền tảng chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vật lý mới (như in 3D - Additive Manufacturing) trong bối cảnh CMCN 4.0?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khả năng kết nối và chia sẻ dữ liệu theo thời gian thực giữa các hệ thống, máy móc và con người là đặc điểm nổi bật của khía cạnh nào trong CMCN 4.0?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đối với lĩnh vực giáo dục, CMCN 4.0 đặt ra yêu cầu cấp bách nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: An ninh mạng (Cybersecurity) trở nên cực kỳ quan trọng trong CMCN 4.0 vì lý do chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích tác động xã hội của CMCN 4.0, người ta thường đề cập đến 'khoảng cách số' (digital divide). Khái niệm này ám chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một nhà máy áp dụng hệ thống cảm biến IoT để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm và rung động của máy móc theo thời gian thực. Dữ liệu thu thập được sử dụng để dự đoán khi nào máy móc có khả năng gặp sự cố, từ đó lên kế hoạch bảo trì chủ động. Đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng nào của CMCN 4.0?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để một quốc gia có thể phát triển mạnh mẽ trong CMCN 4.0, bên cạnh đội ngũ trí thức khoa học - công nghệ, yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò then chốt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Robotics tiên tiến và tự động hóa trong CMCN 4.0 khác biệt cơ bản so với tự động hóa trong CMCN 3.0 ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là một minh chứng cho thấy trí thức khoa học - công nghệ đang đóng vai trò 'cánh diều' dẫn dắt sự phát triển trong CMCN 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) và thực tế ảo (Virtual Reality - VR) có thể được ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực đào tạo nhân lực cho CMCN 4.0 như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức và xã hội lớn nhất liên quan đến sự phát triển của Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong CMCN 4.0 là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc xây dựng khung pháp lý và chính sách phù hợp lại quan trọng đối với sự phát triển của CMCN 4.0 tại một quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về bản chất giữa Dữ liệu lớn (Big Data) và Dữ liệu truyền thống (Traditional Data).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khái niệm 'Nhà máy thông minh' (Smart Factory) trong bối cảnh CMCN 4.0 mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là một ví dụ về thách thức đối với vai trò của trí thức trong bối cảnh CMCN 4.0 đòi hỏi sự thích ứng và học hỏi liên tục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) trong CMCN 4.0 đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để thúc đẩy vai trò 'cánh diều' của trí thức khoa học - công nghệ, chính phủ cần tập trung vào biện pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá tác động của CMCN 4.0 lên xã hội, một khía cạnh quan trọng cần xem xét là ảnh hưởng đến sự riêng tư cá nhân. Điều này liên quan chủ yếu đến việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Cách mạng công nghiệp 4.0 và vai trò của trí thức khoa học - công nghệ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công nghệ sinh học (Biotechnology) trong CMCN 4.0 có tiềm năng tạo ra những đột phá nào?

Xem kết quả