15+ Đề Trắc nghiệm Mưa xuân – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Mưa xuân” của nhà thơ nào thường được giảng dạy trong chương trình Ngữ văn lớp 12, sách Cánh diều?

  • A. Xuân Diệu
  • B. Anh Thơ
  • C. Huy Cận
  • D. Nguyễn Bính

Câu 2: Trong bài thơ “Mưa xuân”, hình ảnh “mưa xuân” tượng trưng cho điều gì về mặt thời tiết và cảm xúc?

  • A. Sự tươi mới, dịu dàng của thiên nhiên và niềm vui, hy vọng
  • B. Sự buồn bã, ảm đạm của cảnh vật và nỗi cô đơn, trống trải
  • C. Sức mạnh dữ dội của thiên nhiên và sự lo lắng, bất an
  • D. Vẻ đẹp tĩnh lặng của thiên nhiên và sự thanh thản, bình yên

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Trong làn mưa bụi bay nhè nhẹ” của bài “Mưa xuân”?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình trong bài “Mưa xuân”?

  • A. Ngoài hiên mưa vẫn rơi rơi
  • B. Lòng em tươi mát tựa trời mưa xuân
  • C. Mưa xuân nhẹ hạt long lanh
  • D. Cây đào trước ngõ nở hoa

Câu 5: Hình ảnh “cây đào trước ngõ nở hoa” trong bài thơ “Mưa xuân” có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi
  • B. Sự giàu sang, phú quý
  • C. Sự chia ly, mất mát
  • D. Sức sống, sự sinh sôi và niềm vui

Câu 6: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ “Mưa xuân” là nhịp điệu nào, phù hợp với nội dung và cảm xúc gì?

  • A. Nhịp điệu nhẹ nhàng, chậm rãi, phù hợp với cảm xúc dịu dàng, thư thái
  • B. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, phù hợp với cảm xúc hồi hộp, lo lắng
  • C. Nhịp điệu mạnh mẽ, dứt khoát, phù hợp với cảm xúc quyết liệt, mạnh mẽ
  • D. Nhịp điệu đều đặn, ổn định, phù hợp với cảm xúc bình tĩnh, trang nghiêm

Câu 7: Thể thơ được sử dụng trong bài “Mưa xuân” thường mang đặc điểm gì về vần và luật?

  • A. Tự do, không ràng buộc về vần và luật
  • B. Thường là thơ lục bát hoặc song thất lục bát, có luật bằng trắc và vần điệu
  • C. Chủ yếu là thơ năm chữ, vần chân hoặc vần lưng
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt luật Đường thi, niêm luật chặt chẽ

Câu 8: Từ “xuân” trong nhan đề “Mưa xuân” gợi liên tưởng đến những khía cạnh nào trong cuộc sống và văn hóa?

  • A. Sự tàn lụi, già nua
  • B. Sự chiến tranh, xung đột
  • C. Sự khởi đầu, sinh sôi, hy vọng và lễ hội
  • D. Sự nghèo đói, khó khăn

Câu 9: Trong bài thơ, hình ảnh “mưa” được miêu tả chủ yếu qua giác quan nào của người đọc?

  • A. Thị giác và xúc giác
  • B. Thính giác và khứu giác
  • C. Vị giác và xúc giác
  • D. Khứu giác và vị giác

Câu 10: Bài thơ “Mưa xuân” thường được xếp vào dòng thơ trữ tình nào trong văn học Việt Nam?

  • A. Trữ tình hiện thực
  • B. Trữ tình lãng mạn
  • C. Trữ tình thế sự
  • D. Trữ tình tráng ca

Câu 11: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề mùa xuân, “Mưa xuân” của Anh Thơ có nét đặc sắc riêng nào?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng
  • C. Vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm, đậm chất thôn quê
  • D. Tính triết lý sâu sắc, suy tư về nhân sinh

Câu 12: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12 Cánh diều, bài “Mưa xuân” thường được liên hệ với chủ đề lớn nào của chương trình?

  • A. Khát vọng hòa bình
  • B. Vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa
  • C. Ý thức về trách nhiệm công dân
  • D. Tình yêu thiên nhiên, quê hương đất nước

Câu 13: Đọc bài thơ “Mưa xuân”, người đọc có thể hình dung về không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian đô thị hiện đại, thời gian tuyến tính
  • B. Không gian làng quê yên bình, thời gian tuần hoàn của mùa
  • C. Không gian chiến trường ác liệt, thời gian lịch sử
  • D. Không gian vũ trụ bao la, thời gian vô tận

Câu 14: Ý nghĩa của từ “nhẹ” trong cụm từ “mưa nhẹ” được lặp lại nhiều lần trong bài thơ là gì?

  • A. Tả cơn mưa yếu ớt, không đáng kể
  • B. Nhấn mạnh sự vội vã, thoáng qua của cơn mưa
  • C. Gợi cảm giác dịu dàng, thanh khiết, tinh tế của mưa xuân
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối, hụt hẫng về cơn mưa

Câu 15: Trong bài thơ “Mưa xuân”, yếu tố “xuân” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Làm nền cho vẻ đẹp thiên nhiên và khơi gợi cảm xúc tươi mới, yêu đời
  • B. Làm nổi bật sự khắc nghiệt của thời tiết và những khó khăn trong cuộc sống
  • C. Tạo sự tương phản với những mất mát, đau thương
  • D. Che giấu những vấn đề xã hội bức bối

Câu 16: Nếu hình ảnh “mưa xuân” là hình ảnh trung tâm, vậy các hình ảnh khác trong bài thơ có vai trò gì?

  • A. Làm lu mờ hình ảnh mưa xuân, tạo sự rối rắm
  • B. Góp phần tô đậm, làm phong phú thêm vẻ đẹp của mưa xuân và khung cảnh mùa xuân
  • C. Không có vai trò gì đáng kể, chỉ là yếu tố trang trí
  • D. Tạo ra sự đối lập, mâu thuẫn với hình ảnh mưa xuân

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: “Ngoài hiên mưa vẫn rơi rơi/ Em nghe như tiếng gọi mời của ai”. Tiếng “gọi mời” trong câu thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Tiếng chim hót trong mưa
  • B. Tiếng gió thổi hiu hiu
  • C. Tiếng sấm mùa xuân
  • D. Tiếng lòng xao xuyến, rung động trước mùa xuân

Câu 18: Xét về cấu tứ, bài thơ “Mưa xuân” thường đi theo trình tự cảm xúc nào?

  • A. Từ quá khứ đến hiện tại rồi tương lai
  • B. Từ khái quát đến cụ thể rồi lại khái quát
  • C. Từ cảm nhận ngoại cảnh đến nội tâm, rồi hòa nhập với ngoại cảnh
  • D. Từ vui tươi đến buồn bã rồi lại vui tươi

Câu 19: Nếu bài thơ “Mưa xuân” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để diễn tả đúng tinh thần của bài thơ?

  • A. Nhạc trữ tình, dân ca
  • B. Nhạc rock
  • C. Nhạc rap
  • D. Nhạc giao hưởng

Câu 20: Trong bài thơ, màu sắc nào được gợi lên nhiều nhất và có vai trò gì trong việc tạo nên bức tranh mưa xuân?

  • A. Màu đỏ rực rỡ, màu vàng tươi, tạo cảm giác ấm áp, sôi động
  • B. Màu xanh non, màu hồng phớt, tạo cảm giác tươi mới, nhẹ nhàng
  • C. Màu trắng tinh khôi, màu đen huyền bí, tạo cảm giác tĩnh lặng, trang nghiêm
  • D. Màu xám tro, màu nâu đất, tạo cảm giác buồn bã, tiêu điều

Câu 21: Bài thơ “Mưa xuân” có thể giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị nào của cuộc sống?

  • A. Sức mạnh của đồng tiền, sự cạnh tranh trong xã hội
  • B. Tính tất yếu của chiến tranh, sự hy sinh anh dũng
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên, sự trân trọng những khoảnh khắc tươi đẹp
  • D. Sự cô đơn, tuyệt vọng của con người

Câu 22: “Mưa xuân” thường được phân tích trong mối liên hệ với phong trào thơ nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Thơ trung đại
  • B. Thơ hiện thực phê phán
  • C. Thơ tiền chiến
  • D. Thơ mới

Câu 23: Trong bài thơ, hình ảnh nào thể hiện sự vận động, thay đổi của cảnh vật trong mưa xuân?

  • A. “Cây đào trước ngõ nở hoa”
  • B. “Mưa bụi bay nhè nhẹ”
  • C. “Ngoài hiên mưa vẫn rơi rơi”
  • D. “Lòng em tươi mát tựa trời mưa xuân”

Câu 24: Nếu “Mưa xuân” được chuyển thể thành tranh, họa sĩ sẽ tập trung thể hiện yếu tố nào để giữ được hồn của bài thơ?

  • A. Không khí êm đềm, dịu nhẹ và màu sắc tươi tắn của mùa xuân
  • B. Sự hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên
  • C. Những gam màu tối, u buồn và hình ảnh tiêu điều
  • D. Sự dữ dội, mạnh mẽ của mưa bão

Câu 25: Bài thơ “Mưa xuân” có thể được sử dụng để minh họa cho đặc điểm nào của văn học trung đại Việt Nam trong chương trình Cánh diều?

  • A. Tính chất giáo huấn, đề cao đạo đức
  • B. Sử dụng thể thơ Đường luật chặt chẽ
  • C. Sự gắn bó với thiên nhiên và cảm hứng về vẻ đẹp đất nước
  • D. Tính chất bi tráng, hào hùng

Câu 26: Trong khổ thơ cuối bài “Mưa xuân”, cảm xúc của nhân vật trữ tình có sự thay đổi như thế nào so với các khổ thơ đầu?

  • A. Từ vui tươi, phấn khởi chuyển sang buồn bã, cô đơn
  • B. Từ cảm xúc nhẹ nhàng, mơ màng chuyển sang sự tươi vui, tràn đầy sức sống
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể, cảm xúc duy trì ổn định
  • D. Từ lo lắng, bất an chuyển sang bình tĩnh, thanh thản

Câu 27: Nếu xem “Mưa xuân” là một bức tranh, thì “mưa” đóng vai trò như thế nào trong bố cục của bức tranh đó?

  • A. Là yếu tố trung tâm, bao trùm và kết nối các chi tiết khác
  • B. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không quá quan trọng
  • C. Là yếu tố tương phản, đối lập với các chi tiết khác
  • D. Hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến các chi tiết khác

Câu 28: Bài thơ “Mưa xuân” có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên như thế nào?

  • A. Sự đối lập, mâu thuẫn và chinh phục
  • B. Sự thờ ơ, tách biệt và không liên quan
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào thiên nhiên
  • D. Sự hòa hợp, gắn bó và tác động qua lại lẫn nhau

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn Cánh diều, việc học bài “Mưa xuân” có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Tính toán số học, giải bài tập vật lý
  • B. Cảm thụ văn học, phân tích hình ảnh, ngôn ngữ thơ
  • C. Nghiên cứu lịch sử, phân tích sự kiện
  • D. Thuyết trình khoa học, tranh biện

Câu 30: Nếu được sáng tạo thêm một khổ thơ cho bài “Mưa xuân”, bạn sẽ viết về điều gì để tiếp nối mạch cảm xúc và chủ đề của bài thơ?

  • A. Nỗi buồn chia ly, mất mát sau mùa xuân
  • B. Sự căm phẫn, bất bình trước xã hội
  • C. Cảm xúc yêu đời, lạc quan và hy vọng vào tương lai sau cơn mưa xuân
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống xung quanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ “Mưa xuân” của nhà thơ nào thường được giảng dạy trong chương trình Ngữ văn lớp 12, sách Cánh diều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bài thơ “Mưa xuân”, hình ảnh “mưa xuân” tượng trưng cho điều gì về mặt thời tiết và cảm xúc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Trong làn mưa bụi bay nhè nhẹ” của bài “Mưa xuân”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình trong bài “Mưa xuân”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hình ảnh “cây đào trước ngõ nở hoa” trong bài thơ “Mưa xuân” có ý nghĩa biểu tượng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ “Mưa xuân” là nhịp điệu nào, phù hợp với nội dung và cảm xúc gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thể thơ được sử dụng trong bài “Mưa xuân” thường mang đặc điểm gì về vần và luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Từ “xuân” trong nhan đề “Mưa xuân” gợi liên tưởng đến những khía cạnh nào trong cuộc sống và văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bài thơ, hình ảnh “mưa” được miêu tả chủ yếu qua giác quan nào của người đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bài thơ “Mưa xuân” thường được xếp vào dòng thơ trữ tình nào trong văn học Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề mùa xuân, “Mưa xuân” của Anh Thơ có nét đặc sắc riêng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12 Cánh diều, bài “Mưa xuân” thường được liên hệ với chủ đề lớn nào của chương trình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đọc bài thơ “Mưa xuân”, người đọc có thể hình dung về không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Ý nghĩa của từ “nhẹ” trong cụm từ “mưa nhẹ” được lặp lại nhiều lần trong bài thơ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bài thơ “Mưa xuân”, yếu tố “xuân” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu hình ảnh “mưa xuân” là hình ảnh trung tâm, vậy các hình ảnh khác trong bài thơ có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: “Ngoài hiên mưa vẫn rơi rơi/ Em nghe như tiếng gọi mời của ai”. Tiếng “gọi mời” trong câu thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Xét về cấu tứ, bài thơ “Mưa xuân” thường đi theo trình tự cảm xúc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nếu bài thơ “Mưa xuân” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để diễn tả đúng tinh thần của bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bài thơ, màu sắc nào được gợi lên nhiều nhất và có vai trò gì trong việc tạo nên bức tranh mưa xuân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Bài thơ “Mưa xuân” có thể giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị nào của cuộc sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: “Mưa xuân” thường được phân tích trong mối liên hệ với phong trào thơ nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài thơ, hình ảnh nào thể hiện sự vận động, thay đổi của cảnh vật trong mưa xuân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu “Mưa xuân” được chuyển thể thành tranh, họa sĩ sẽ tập trung thể hiện yếu tố nào để giữ được hồn của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bài thơ “Mưa xuân” có thể được sử dụng để minh họa cho đặc điểm nào của văn học trung đại Việt Nam trong chương trình Cánh diều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong khổ thơ cuối bài “Mưa xuân”, cảm xúc của nhân vật trữ tình có sự thay đổi như thế nào so với các khổ thơ đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu xem “Mưa xuân” là một bức tranh, thì “mưa” đóng vai trò như thế nào trong bố cục của bức tranh đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bài thơ “Mưa xuân” có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn Cánh diều, việc học bài “Mưa xuân” có thể giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu được sáng tạo thêm một khổ thơ cho bài “Mưa xuân”, bạn sẽ viết về điều gì để tiếp nối mạch cảm xúc và chủ đề của bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Mưa xuân”, hình ảnh “mưa bụi” thường gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong lòng người đọc?

  • A. Hân hoan, náo nhiệt
  • B. Nhẹ nhàng, man mác buồn
  • C. Mạnh mẽ, dữ dội
  • D. Lạnh lẽo, cô đơn

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi tác giả miêu tả “cây gạo như thắp lửa” trong một bài thơ tả cảnh mùa xuân?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng trong thơ thường được tạo ra bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều thanh trắc
  • B. Câu thơ dài, nhiều vần trắc
  • C. Sử dụng nhiều thanh bằng, dấu phẩy, ngắt nhịp
  • D. Câu thơ ngắn, ít dấu câu

Câu 4: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh mùa xuân, việc sử dụng nhiều từ láy tượng hình và tượng thanh có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc hình dung rõ hơn
  • C. Giảm sự tập trung của người đọc vào nội dung chính
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, trừu tượng

Câu 5: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc "luyến tiếc" về thời gian đã qua?

  • A. “Nắng vàng trải nhẹ khắp sân trường”
  • B. “Chim én chao liệng giữa trời xanh”
  • C. “Nụ tầm xuân hé nở đầu cành”
  • D. “Thời gian trôi nhanh, xuân đã tàn phai”

Câu 6: Hình ảnh “cành đào hé nụ” trong thơ xuân thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự khởi đầu, sức sống mới
  • B. Sự kết thúc, tàn lụi
  • C. Nỗi buồn chia ly
  • D. Sự cô đơn, tĩnh lặng

Câu 7: Trong bài thơ “Mưa xuân”, nếu tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh, điều này sẽ ảnh hưởng đến giọng điệu của bài thơ như thế nào?

  • A. Giọng điệu trở nên nhẹ nhàng, du dương hơn
  • B. Giọng điệu không thay đổi
  • C. Giọng điệu trở nên mạnh mẽ, quyết liệt hơn
  • D. Giọng điệu trở nên mơ hồ, khó xác định

Câu 8: Đọc câu thơ: “Trong làn mưa bụi bay/ Hoa xoan rụng tím ngày”. Hai câu thơ này gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian vô định
  • B. Không gian hẹp, gần gũi, thời gian ban ngày
  • C. Không gian mở, thoáng đãng, thời gian buổi tối
  • D. Không gian tĩnh lặng, thời gian ban đêm

Câu 9: Yếu tố tự sự có vai trò như thế nào trong một bài thơ trữ tình?

  • A. Làm mất đi tính trữ tình vốn có của bài thơ
  • B. Không có vai trò gì, chỉ là yếu tố phụ
  • C. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo mạch cảm xúc cho bài thơ
  • D. Khiến bài thơ trở nên khô khan, lý trí

Câu 10: “Mưa xuân và nỗi nhớ” có thể được xem là chủ đề thường gặp trong thơ ca Việt Nam. Điều này phản ánh điều gì trong tâm hồn người Việt?

  • A. Sự thực dụng, hướng ngoại
  • B. Tâm hồn giàu cảm xúc, hướng nội, gắn bó với quê hương
  • C. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với thiên nhiên

Câu 11: Trong bài thơ “Mưa xuân”, nếu muốn thể hiện sự chuyển biến từ buồn sang vui, tác giả có thể thay đổi yếu tố nào trong ngôn ngữ thơ?

  • A. Thay đổi số lượng câu thơ trong mỗi khổ
  • B. Thay đổi thể thơ
  • C. Thay đổi cách gieo vần
  • D. Thay đổi màu sắc, hình ảnh, từ ngữ gợi tả cảm xúc

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: “Mưa xuân tươi tốt ruộng đồng/ Cây cối đâm chồi, lộc non biếc rờn”. Hai câu thơ này tập trung miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân ở khía cạnh nào?

  • A. Sức sống và sự sinh sôi của thiên nhiên
  • B. Vẻ đẹp tĩnh lặng, trầm buồn của cảnh vật
  • C. Hoạt động vui tươi của con người
  • D. Thời tiết se lạnh, ảm đạm của mùa xuân

Câu 13: “Mưa xuân” thường gợi liên tưởng đến giai đoạn nào trong vòng đời của con người?

  • A. Tuổi già
  • B. Tuổi trẻ
  • C. Tuổi trung niên
  • D. Thời thơ ấu

Câu 14: Trong thơ ca, “mưa xuân” có thể được sử dụng như một yếu tố tượng trưng cho điều gì trong tình yêu?

  • A. Sự chia ly, tan vỡ
  • B. Sự ghen tuông, hờn giận
  • C. Sự khởi đầu lãng mạn, tình cảm nhẹ nhàng
  • D. Sự nhàm chán, nguội lạnh

Câu 15: Nếu một bài thơ “Mưa xuân” tập trung vào miêu tả âm thanh của mưa, tác giả sẽ chú trọng sử dụng loại từ nào?

  • A. Từ láy tượng thanh
  • B. Từ láy tượng hình
  • C. Tính từ chỉ màu sắc
  • D. Động từ mạnh

Câu 16: Đọc câu thơ: “Hạt mưa xuân nhẹ rơi/ Như lời thì thầm nói”. Phép tu từ nhân hóa trong câu thơ này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn
  • B. Làm cho sự vật trở nên sinh động, có hồn, biểu lộ cảm xúc
  • C. Giảm tính biểu cảm của câu thơ
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu hình ảnh

Câu 17: “Mưa xuân” trong thơ có thể gợi nhớ về những kỷ niệm nào?

  • A. Kỷ niệm về sự cô đơn, buồn bã
  • B. Kỷ niệm về những khó khăn, vất vả
  • C. Kỷ niệm về quê hương, tuổi thơ, những mùa xuân tươi đẹp
  • D. Kỷ niệm về sự chia ly, mất mát

Câu 18: So sánh hình ảnh “mưa xuân” trong thơ xưa và thơ nay, có sự khác biệt nào đáng chú ý về cách thể hiện?

  • A. Thơ xưa tả mưa xuân thực tế hơn, thơ nay lãng mạn hơn
  • B. Thơ nay ít sử dụng hình ảnh mưa xuân hơn thơ xưa
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể
  • D. Thơ xưa thường ước lệ, tượng trưng; thơ nay đa dạng, cá tính hơn

Câu 19: Trong một bài thơ “Mưa xuân”, việc kết hợp yếu tố tả cảnh và tả tình có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc
  • B. Làm cho cảnh vật có hồn, thể hiện tâm trạng, cảm xúc của người viết
  • C. Giảm tính nghệ thuật của bài thơ
  • D. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu, phức tạp

Câu 20: “Mưa xuân” có vai trò như thế nào trong việc tạo nên không khí và màu sắc riêng cho mùa xuân?

  • A. Tạo không khí ẩm ướt, tươi mới, màu sắc dịu nhẹ đặc trưng
  • B. Làm cho không khí trở nên lạnh lẽo, ảm đạm
  • C. Không có vai trò gì đặc biệt
  • D. Làm cho mùa xuân trở nên ồn ào, náo nhiệt

Câu 21: Đọc đoạn thơ: “Ngoài hiên mưa vẫn rơi/ Lòng ai như sợi tơ”. Hình ảnh “sợi tơ” trong câu thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sức mạnh, sự kiên cường
  • B. Sự mỏng manh, nhẹ nhàng, nỗi buồn man mác
  • C. Sự cứng rắn, dứt khoát
  • D. Niềm vui sướng, hân hoan

Câu 22: Trong bài thơ “Mưa xuân”, nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điều này có thể thể hiện điều gì trong cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự khẳng định mạnh mẽ
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm
  • C. Sự trăn trở, suy tư, băn khoăn
  • D. Sự vui mừng, phấn khởi

Câu 23: “Mưa xuân” có thể được xem là một “thi liệu” quen thuộc trong thơ ca. “Thi liệu” ở đây được hiểu là gì?

  • A. Thể thơ
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Vần điệu
  • D. Đề tài, hình ảnh, chất liệu quen thuộc trong thơ ca

Câu 24: Đọc câu thơ: “Mưa xuân giăng mắc lối về/ Ngẩn ngơ khách bước chân quê một mình”. Câu thơ gợi tả tâm trạng gì của “khách”?

  • A. Cô đơn, lạc lõng, bâng khuâng
  • B. Vui vẻ, phấn khởi
  • C. Tức giận, bực bội
  • D. Thờ ơ, равно равнодушный

Câu 25: Trong một bài thơ “Mưa xuân”, tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt có thể tạo ra sắc thái biểu cảm như thế nào?

  • A. Sắc thái dân dã, gần gũi
  • B. Sắc thái trang trọng, cổ kính, trang nhã
  • C. Sắc thái mạnh mẽ, quyết liệt
  • D. Không tạo ra sắc thái biểu cảm đặc biệt

Câu 26: Hình ảnh “mưa xuân” trong thơ có mối quan hệ như thế nào với hình ảnh “nắng xuân”?

  • A. Hai hình ảnh hoàn toàn đối lập, không liên quan
  • B. Hai hình ảnh đồng nhất, cùng biểu tượng cho một ý nghĩa
  • C. Hai hình ảnh vừa đối lập vừa bổ sung cho nhau, tạo nên sự hài hòa
  • D. Hình ảnh mưa xuân bao hàm ý nghĩa của nắng xuân

Câu 27: Trong bài thơ “Mưa xuân”, nếu tác giả muốn nhấn mạnh sự nhỏ bé, nhẹ nhàng của hạt mưa, biện pháp tu từ nào sẽ phù hợp?

  • A. Phóng đại
  • B. Liệt kê
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nói giảm, nói tránh (ví dụ: mưa bụi, mưa phùn)

Câu 28: “Mưa xuân” trong thơ có thể là biểu tượng cho sự “thay đổi”. Hãy giải thích ý nghĩa này.

  • A. Sự ổn định, bất biến
  • B. Sự chuyển giao, đổi mới, khởi đầu
  • C. Sự lặp lại, tuần hoàn
  • D. Sự suy tàn, lụi bại

Câu 29: Đọc đoạn thơ: “Mưa xuân lất phất bay bay/ Cành non lộc biếc chờ ngày nở hoa”. Hai câu thơ thể hiện thái độ gì của thiên nhiên?

  • A. Buồn bã, chán nản
  • B. Thờ ơ, равно равнодушный
  • C. Háo hức, chờ đợi, tràn đầy hy vọng
  • D. Cam chịu, chấp nhận

Câu 30: Nếu chủ đề chính của bài thơ là “Mưa xuân và tình yêu quê hương”, những hình ảnh và cảm xúc nào có thể được khai thác?

  • A. Hình ảnh làng quê trong mưa xuân, kỷ niệm tuổi thơ, nỗi nhớ quê
  • B. Hình ảnh đô thị hiện đại, cuộc sống xa hoa, niềm vui vật chất
  • C. Hình ảnh chiến tranh, đau thương, mất mát
  • D. Hình ảnh vũ trụ bao la, sự cô đơn của con người

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Mưa xuân”, hình ảnh “mưa bụi” thường gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong lòng người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi tác giả miêu tả “cây gạo như thắp lửa” trong một bài thơ tả cảnh mùa xuân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng trong thơ thường được tạo ra bởi yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh mùa xuân, việc sử dụng nhiều từ láy tượng hình và tượng thanh có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc 'luyến tiếc' về thời gian đã qua?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hình ảnh “cành đào hé nụ” trong thơ xuân thường tượng trưng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong bài thơ “Mưa xuân”, nếu tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh, điều này sẽ ảnh hưởng đến giọng điệu của bài thơ như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đọc câu thơ: “Trong làn mưa bụi bay/ Hoa xoan rụng tím ngày”. Hai câu thơ này gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Yếu tố tự sự có vai trò như thế nào trong một bài thơ trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: “Mưa xuân và nỗi nhớ” có thể được xem là chủ đề thường gặp trong thơ ca Việt Nam. Điều này phản ánh điều gì trong tâm hồn người Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bài thơ “Mưa xuân”, nếu muốn thể hiện sự chuyển biến từ buồn sang vui, tác giả có thể thay đổi yếu tố nào trong ngôn ngữ thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: “Mưa xuân tươi tốt ruộng đồng/ Cây cối đâm chồi, lộc non biếc rờn”. Hai câu thơ này tập trung miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: “Mưa xuân” thường gợi liên tưởng đến giai đoạn nào trong vòng đời của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong thơ ca, “mưa xuân” có thể được sử dụng như một yếu tố tượng trưng cho điều gì trong tình yêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu một bài thơ “Mưa xuân” tập trung vào miêu tả âm thanh của mưa, tác giả sẽ chú trọng sử dụng loại từ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đọc câu thơ: “Hạt mưa xuân nhẹ rơi/ Như lời thì thầm nói”. Phép tu từ nhân hóa trong câu thơ này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: “Mưa xuân” trong thơ có thể gợi nhớ về những kỷ niệm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So sánh hình ảnh “mưa xuân” trong thơ xưa và thơ nay, có sự khác biệt nào đáng chú ý về cách thể hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong một bài thơ “Mưa xuân”, việc kết hợp yếu tố tả cảnh và tả tình có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: “Mưa xuân” có vai trò như thế nào trong việc tạo nên không khí và màu sắc riêng cho mùa xuân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc đoạn thơ: “Ngoài hiên mưa vẫn rơi/ Lòng ai như sợi tơ”. Hình ảnh “sợi tơ” trong câu thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài thơ “Mưa xuân”, nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điều này có thể thể hiện điều gì trong cảm xúc của nhân vật trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: “Mưa xuân” có thể được xem là một “thi liệu” quen thuộc trong thơ ca. “Thi liệu” ở đây được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đọc câu thơ: “Mưa xuân giăng mắc lối về/ Ngẩn ngơ khách bước chân quê một mình”. Câu thơ gợi tả tâm trạng gì của “khách”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong một bài thơ “Mưa xuân”, tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt có thể tạo ra sắc thái biểu cảm như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hình ảnh “mưa xuân” trong thơ có mối quan hệ như thế nào với hình ảnh “nắng xuân”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bài thơ “Mưa xuân”, nếu tác giả muốn nhấn mạnh sự nhỏ bé, nhẹ nhàng của hạt mưa, biện pháp tu từ nào sẽ phù hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: “Mưa xuân” trong thơ có thể là biểu tượng cho sự “thay đổi”. Hãy giải thích ý nghĩa này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đọc đoạn thơ: “Mưa xuân lất phất bay bay/ Cành non lộc biếc chờ ngày nở hoa”. Hai câu thơ thể hiện thái độ gì của thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu chủ đề chính của bài thơ là “Mưa xuân và tình yêu quê hương”, những hình ảnh và cảm xúc nào có thể được khai thác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào gợi tả rõ nhất sự trở lại của mùa xuân, mang theo hơi ấm và sức sống mới cho cảnh vật:

  • A. Mưa đổ bụi êm êm trên mái phố
  • B. Những hàng xoan tàn tạ lá khô rơi
  • C. Trời u ám
  • D. Nắng mới lên, tiếng chim ca, hoa xoan nở

Câu 2: Trong bài thơ

  • A. Ước mơ, khát vọng tuổi trẻ, hoặc sự kết nối với không gian tự do, khoáng đạt của làng quê.
  • B. Nỗi buồn chia li, sự xa cách giữa người với người.
  • C. Sự tĩnh lặng, u buồn của cảnh vật khi trời mưa.
  • D. Biểu tượng cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các tính từ như

  • A. Tạo không khí vui tươi, rộn ràng chào đón mùa xuân.
  • B. Góp phần khắc họa sự chuyển biến của cảnh vật từ tàn lụi, u buồn sang tươi mới, đầy sức sống và cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp cổ kính, tĩnh mịch của làng quê Việt Nam.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng hơn.

Câu 4: Câu thơ

  • A. Sự phấn khởi, háo hức.
  • B. Sự tức giận, bất mãn.
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng, thiếu vắng một điểm tựa tình cảm hoặc tinh thần.
  • D. Sự bình yên, thanh thản trước thiên nhiên.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, mong manh, thoáng buồn của hoa xoan và sự xao xuyến, bâng khuâng trong tâm hồn con người.
  • B. Sức sống mãnh liệt, tràn đầy năng lượng của thiên nhiên khi xuân về.
  • C. Sự giàu có, sung túc của làng quê vào mùa xuân.
  • D. Nỗi thất vọng, chán nản của nhân vật trữ tình.

Câu 6: Đọc đoạn thơ:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ (ẩn ý qua sự lặp lại của ý niệm
  • C. Nhân hóa
  • D. Tượng trưng

Câu 7: Dòng thơ

  • A. Sự chắc chắn về việc mùa đông đã hoàn toàn qua đi.
  • B. Sự lạnh lùng, thờ ơ với sự thay đổi của thời tiết.
  • C. Nỗi sợ hãi, lo lắng về một mùa đông khắc nghiệt.
  • D. Sự băn khoăn, lo ngại mùa xuân chưa thật sự trọn vẹn, vẫn còn vương vấn chút gì đó của mùa đông, phản ánh tâm trạng chờ đợi, hy vọng mong manh.

Câu 8: Khi phân tích bài thơ

  • A. Các thành phố lớn, hiện đại.
  • B. Miền núi cao, hoang sơ.
  • C. Không gian làng quê Bắc Bộ truyền thống với những hình ảnh quen thuộc như mái ngói, hàng xoan, con đường, phiên chợ.
  • D. Bờ biển, hải đảo.

Câu 9: Đoạn thơ:

  • A. Vẻ đẹp mộc mạc, duyên dáng, đậm chất truyền thống của người phụ nữ Việt Nam ở nông thôn.
  • B. Vẻ đẹp hiện đại, cá tính của người phụ nữ thành thị.
  • C. Vẻ đẹp khỏe khoắn, mạnh mẽ của người phụ nữ lao động.
  • D. Vẻ đẹp tri thức, sắc sảo.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Sự vững chãi, kiên cố của con đường làng.
  • B. Không gian làng quê yên bình, thơ mộng, cùng với tâm trạng bâng khuâng, xao động nhẹ nhàng của nhân vật trữ tình.
  • C. Sự rộng lớn, thoáng đãng của không gian đô thị.
  • D. Tâm trạng buồn bã, tuyệt vọng.

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc bài thơ

  • A. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật mà không có sự thay đổi về cảm xúc.
  • B. Bắt đầu từ niềm vui, sau đó chuyển sang nỗi buồn sâu sắc.
  • C. Có sự chuyển đổi từ không gian và cảm xúc u ám, chờ đợi sang sự bừng sáng, tươi mới của mùa xuân và những rung động nhẹ nhàng.
  • D. Chỉ nói về quá khứ mà không đề cập đến hiện tại.

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. Liệt kê các chi tiết ngoại hình, trang phục đặc trưng.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 13: Nét đặc trưng trong phong cách thơ Nguyễn Bính, thể hiện rõ qua bài

  • A. Thơ ca hiện thực phê phán.
  • B. Thơ ca cách mạng, ngợi ca công cuộc xây dựng đất nước.
  • C. Thơ ca lãng mạn, hiện đại với nhiều hình ảnh siêu thực.
  • D. Thơ ca đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc, mang âm hưởng ca dao, đồng dao, gắn bó sâu sắc với không gian làng quê và những rung cảm truyền thống.

Câu 14: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự giản dị, mộc mạc và những khó khăn, thiếu thốn về vật chất.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Cuộc sống hiện đại, tiện nghi.
  • D. Nỗi buồn vì không có ai để chia sẻ.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Sự giận dữ, căm ghét.
  • B. Những rung động nhẹ nhàng, bâng khuâng của tuổi trẻ, tình yêu chớm nở, hoặc một chút buồn man mác, xao xuyến.
  • C. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • D. Sự giàu sang, phú quý.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Sự đối lập giữa ước mơ và thực tại phũ phàng.
  • B. Sự cô lập, không có sự kết nối giữa mọi người.
  • C. Cùng gợi lên không gian làng quê truyền thống, nơi có những hoạt động sinh hoạt cộng đồng và những rung động, mong chờ của tuổi trẻ.
  • D. Biểu tượng cho sự thay đổi nhanh chóng của xã hội.

Câu 17: Câu hỏi tu từ nào xuất hiện trong bài thơ

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 18: Nguyễn Bính được mệnh danh là

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, hiện đại.
  • B. Tập trung miêu tả đời sống công nghiệp.
  • C. Sử dụng các hình ảnh trừu tượng, khó hiểu.
  • D. Sử dụng các hình ảnh, từ ngữ quen thuộc, gần gũi của làng quê Việt Nam (mưa bụi, hoa xoan, mái phố, con đường, phiên chợ, cô hàng xén) và lối diễn đạt mộc mạc, chân thành như lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 19: So sánh cách Nguyễn Bính miêu tả không khí mùa xuân trong

  • A. Ông chỉ miêu tả mùa xuân một cách khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Mùa xuân của Nguyễn Bính thường gắn liền với không gian làng quê truyền thống, mang theo cả vẻ đẹp lãng mạn, hơi buồn man mác và những rung động tình cảm rất riêng của con người, khác với sự rộn ràng hay triết lý sâu xa trong thơ của một số nhà thơ khác.
  • C. Mùa xuân của ông chỉ có màu sắc rực rỡ, không có chiều sâu nội tâm.
  • D. Ông miêu tả mùa xuân hoàn toàn giống với các nhà thơ cổ điển.

Câu 20: Hình ảnh

  • A. Sự sống động, tươi vui, báo hiệu sự hồi sinh của thiên nhiên sau mùa đông.
  • B. Sự tĩnh lặng, u buồn.
  • C. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Sự nguy hiểm, đe dọa.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ

  • A. Nhấn mạnh sự kiện đó đang diễn ra ở hiện tại.
  • B. Thể hiện sự không chắc chắn về sự kiện đó.
  • C. Gợi nhớ về một thời điểm trong quá khứ (có thể là kỷ niệm, ký ức) khi mùa xuân đến mang theo cảm xúc
  • D. Chỉ đơn thuần là một từ nối không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 22: Bài thơ

  • A. Tình yêu quê hương đất nước một cách hùng tráng.
  • B. Sự phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của biển cả.
  • D. Nỗi niềm, rung động của một tâm hồn gắn bó sâu sắc với làng quê truyền thống trước những tín hiệu và cảm xúc của mùa xuân, có thể xen lẫn chút bâng khuâng, nhớ nhung.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Nơi giao lưu, gặp gỡ, thể hiện sinh hoạt cộng đồng và có thể là nơi nảy sinh những rung động tình cảm của tuổi trẻ.
  • B. Nơi tranh giành, lừa đảo.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Nơi chỉ có những người già lui tới.

Câu 24: Khi đọc

  • A. Âm hưởng mạnh mẽ, dứt khoát như lời hiệu triệu.
  • B. Âm hưởng trầm buồn, u uất kéo dài.
  • C. Âm hưởng nhẹ nhàng, êm dịu, gần gũi với điệu nói, điệu hát của ca dao, đồng dao truyền thống.
  • D. Âm hưởng hiện đại, phức tạp.

Câu 25: Phân tích vai trò của các từ láy như

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó đọc, khó hiểu.
  • B. Góp phần tạo nhạc điệu cho thơ, gợi hình ảnh, cảm giác cụ thể (nhẹ nhàng, tàn úa, tả tơi, nhỏ bé, nghiêng ngả, phấn khởi) và thể hiện sự tinh tế trong quan sát, cảm nhận của nhà thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không có ý nghĩa nội dung.
  • D. Làm cho bài thơ mang tính chất khoa học, khách quan.

Câu 26: Điều gì khiến thơ Nguyễn Bính nói chung và bài

  • A. Bài thơ gợi lại những hình ảnh, không khí, cảm xúc quen thuộc, gần gũi của làng quê, của tuổi trẻ, tình yêu thời xưa, đánh thức nỗi nhớ nhung, hoài niệm về cội nguồn.
  • B. Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ nước ngoài, thể hiện sự hội nhập.
  • C. Bài thơ có nội dung ca ngợi sự giàu có, sung túc của thành phố.
  • D. Bài thơ mang tính chất triết lý sâu xa, phức tạp.

Câu 27: Dựa vào bài thơ, hãy suy đoán về tâm trạng chung của những người con gái làng quê vào dịp xuân về, đặc biệt là khi có mưa xuân?

  • A. Chỉ quan tâm đến công việc đồng áng.
  • B. Cảm thấy chán nản, buồn bã.
  • C. Vô tư, không có cảm xúc gì đặc biệt.
  • D. Có thể cảm thấy bâng khuâng, xao xuyến, mong chờ một điều gì đó liên quan đến tình cảm, lứa đôi trong không khí lãng mạn của mùa xuân và phiên chợ.

Câu 28: Câu thơ

  • A. Sự kiêu căng, lạnh lùng.
  • B. Sự e ấp, kín đáo, có thể là một chút ngại ngùng hoặc mang trong lòng một nỗi niềm riêng không muốn thổ lộ.
  • C. Sự vội vã, gấp gáp.
  • D. Sự tức giận, bất mãn.

Câu 29: Bài thơ

  • A. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám 1945, thuộc phong trào Thơ mới (cụ thể là nhóm thơ quê mùa).
  • B. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp, thuộc thơ ca cách mạng.
  • C. Giai đoạn sau năm 1975, thuộc thơ ca hiện đại.
  • D. Giai đoạn trung đại, thuộc thơ ca Nôm.

Câu 30: Thông qua bài thơ

  • A. Cái nhìn bi quan, tiêu cực về cuộc sống nông thôn.
  • B. Cái nhìn khách quan, lạnh lùng, chỉ ghi chép sự thật.
  • C. Cái nhìn yêu mến, trân trọng vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của làng quê, con người và những giá trị văn hóa truyền thống, dù có thể xen lẫn chút bâng khuâng, tiếc nuối trước sự đổi thay.
  • D. Cái nhìn hiện đại, xa rời thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào gợi tả rõ nhất sự trở lại của mùa xuân, mang theo hơi ấm và sức sống mới cho cảnh vật:
"Mưa đổ bụi êm êm trên mái phố,
Những hàng xoan tàn tạ lá khô rơi.
Trời u ám. E rằng sắp sửa tối,
Lòng tôi buồn như một kẻ không nơi.

Nhưng kìa! Nắng mới lên rồi đấy chứ?
Tiếng chim ca trong lá biếc ngọt lời.
Hoa xoan nở. Từng chùm hoa tím biếc
Rụng tơi bời như thể lệ người ơi."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bài thơ "Mưa xuân", hình ảnh "cánh diều" thường được Nguyễn Bính sử dụng để biểu trưng cho điều gì trong tâm hồn nhân vật trữ tình hoặc không gian làng quê?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các tính từ như "êm êm", "tàn tạ", "u ám", "tím biếc", "tơi bời" trong đoạn thơ:
"Mưa đổ bụi êm êm trên mái phố,
Những hàng xoan tàn tạ lá khô rơi.
Trời u ám. E rằng sắp sửa tối,
Lòng tôi buồn như một kẻ không nơi.

Nhưng kìa! Nắng mới lên rồi đấy chứ?
Tiếng chim ca trong lá biếc ngọt lời.
Hoa xoan nở. Từng chùm hoa tím biếc
Rụng tơi bời như thể lệ người ơi."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Câu thơ "Lòng tôi buồn như một kẻ không nơi" thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình trong bối cảnh chờ đợi mùa xuân đến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hình ảnh "Hoa xoan nở. Từng chùm hoa tím biếc / Rụng tơi bời như thể lệ người ơi" gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về vẻ đẹp của mùa xuân và cảm xúc con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đọc đoạn thơ:
"Năm nay mưa xuân về muộn quá
Nhớ người xưa ăn Tết ngoài xa"
Hai câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện mối liên hệ giữa mùa xuân và cảm xúc nhớ nhung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Dòng thơ "E rằng cái rét vẫn còn vương" thể hiện điều gì về tâm trạng và sự mong ngóng của nhân vật trữ tình đối với mùa xuân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi phân tích bài thơ "Mưa xuân", chi tiết nào sau đây là quan trọng để hiểu rõ hơn về không gian và bối cảnh mà nhà thơ Nguyễn Bính thường gợi nhắc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đoạn thơ:
"Cô hàng xén răng đen cười tươi tắn
Trên má lúm đồng tiền say nắng mới.
Thúng cắp bên hông, nón đội đầu,
Lặng lẽ ra đi chẳng nói câu."
Gợi lên vẻ đẹp đặc trưng nào của người con gái trong thơ Nguyễn Bính nói chung và trong "Mưa xuân" nói riêng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hình ảnh "Con đường nhỏ nhỏ gió xiêu xiêu" trong bài thơ gợi tả không gian và tâm trạng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc bài thơ "Mưa xuân", người đọc có thể nhận thấy sự chuyển đổi cảm xúc và không gian như thế nào qua các đoạn thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Thúng cắp bên hông, nón đội đầu" để khắc họa hình ảnh cô hàng xén?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nét đặc trưng trong phong cách thơ Nguyễn Bính, thể hiện rõ qua bài "Mưa xuân", là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đọc đoạn thơ:
"Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay,
Hoa xoan rụng trắng mặt đường này.
Trai làng nghèo lắm em ơi,
Một nong tằm với một nong lúa."
Chi tiết "Trai làng nghèo lắm em ơi, / Một nong tằm với một nong lúa" gợi lên điều gì về cuộc sống ở làng quê trong bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hình ảnh "mưa xuân" trong bài thơ mang nhiều tầng ý nghĩa. Ngoài nghĩa tả thực, nó còn có thể biểu trưng cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "cánh diều" và "phiên chợ" trong bài thơ "Mưa xuân". Chúng cùng góp phần khắc họa điều gì về không gian sống và tâm hồn con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Câu hỏi tu từ nào xuất hiện trong bài thơ "Mưa xuân" và thể hiện rõ nhất sự băn khoăn, mong ngóng của nhân vật trữ tình về sự xuất hiện của mùa xuân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nguyễn Bính được mệnh danh là "nhà thơ của đồng quê". Điều này được thể hiện như thế nào qua việc lựa chọn hình ảnh và ngôn ngữ trong bài "Mưa xuân"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: So sánh cách Nguyễn Bính miêu tả không khí mùa xuân trong "Mưa xuân" với một bài thơ xuân khác mà bạn biết (ví dụ: thơ Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến, Xuân Diệu...). Nét độc đáo trong cách cảm nhận và thể hiện mùa xuân của Nguyễn Bính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hình ảnh "tiếng chim ca trong lá biếc ngọt lời" góp phần tạo nên không khí gì cho bức tranh mùa xuân trong bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "ấy" trong cụm từ "Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay". Từ này gợi lên điều gì về sự kiện được nhắc đến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bài thơ "Mưa xuân" thể hiện chủ đề gì xuyên suốt, liên kết cảnh vật, con người và cảm xúc của nhân vật trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "phiên chợ" trong bài thơ. Phiên chợ không chỉ là nơi mua bán mà còn là gì trong bối cảnh làng quê Nguyễn Bính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi đọc "Mưa xuân", người đọc cảm nhận được âm hưởng chủ đạo nào trong nhịp điệu và vần điệu của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích vai trò của các từ láy như "êm êm", "tàn tạ", "tơi bời", "nhỏ nhỏ", "xiêu xiêu", "phơi phới" trong bài thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì khiến thơ Nguyễn Bính nói chung và bài "Mưa xuân" nói riêng dễ dàng đi vào lòng người đọc Việt Nam, đặc biệt là những người xa quê?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Dựa vào bài thơ, hãy suy đoán về tâm trạng chung của những người con gái làng quê vào dịp xuân về, đặc biệt là khi có mưa xuân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Câu thơ "Lặng lẽ ra đi chẳng nói câu" khi miêu tả cô hàng xén gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về tính cách hoặc tình huống của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bài thơ "Mưa xuân" của Nguyễn Bính thuộc giai đoạn sáng tác nào của ông và mang đậm phong cách của trào lưu thơ ca nào ở Việt Nam trước năm 1945?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Thông qua bài thơ "Mưa xuân", Nguyễn Bính không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn thể hiện một cái nhìn, một cảm nhận sâu sắc về cuộc sống và con người Việt Nam truyền thống. Cái nhìn đó là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Đường trơn
  • B. Giọt mưa
  • C. Lộc mơn mởn
  • D. Cánh diều

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ

  • A. So sánh, giúp người đọc hình dung cụ thể, trực quan về cảm giác dễ chịu, trong lành mà mưa xuân mang lại.
  • B. Nhân hóa, làm cho hạt mưa trở nên có cảm xúc, gần gũi với con người.
  • C. Ẩn dụ, gợi ý về một ý nghĩa sâu xa hơn của mưa xuân ngoài vẻ bề ngoài.
  • D. Hoán dụ, lấy một đặc điểm để chỉ cả sự vật, nhấn mạnh vào tính chất của mưa xuân.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự rộng lớn, bao la của đất trời mùa xuân.
  • B. Không gian xa cách, khó nắm bắt của mùa xuân.
  • C. Sự ngột ngạt, bí bách khi mưa xuống.
  • D. Không gian ấm áp, gần gũi, như đang ôm trọn vạn vật vào lòng, dễ khơi gợi cảm xúc giao hòa.

Câu 4: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển động, sống động của vạn vật dưới tác động của mưa xuân?

  • A. Trời thấp và gần
  • B. Cành cây rung động tiếng chim ca
  • C. Đường trơn vệt bánh lún sâu
  • D. Không gian đầy những là

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Mưa xuân làm con người buồn bã, từ đó nhớ về tình yêu đã qua.
  • B. Mưa xuân là nguyên nhân gây ra sự chia ly, khiến tình yêu tan vỡ.
  • C. Mưa xuân là chất xúc tác, làm bừng tỉnh sức sống và khao khát yêu thương trong lòng con người, hòa quyện với sự sinh sôi của vạn vật.
  • D. Mưa xuân chỉ đơn thuần là bối cảnh, không ảnh hưởng đến cảm xúc yêu thương.

Câu 6: Nhận xét về cách sử dụng từ ngữ gợi cảm giác (từ láy, từ tượng thanh/tượng hình) trong bài thơ

  • A. Các từ ngữ gợi cảm giác được sử dụng tinh tế, làm tăng tính nhạc điệu và gợi hình, giúp cảnh vật hiện lên sinh động, có hồn.
  • B. Việc lạm dụng từ láy khiến bài thơ trở nên rườm rà, thiếu tự nhiên.
  • C. Các từ tượng thanh/tượng hình không phù hợp với chủ đề mùa xuân.
  • D. Ngôn ngữ trong bài thơ chủ yếu mang tính trừu tượng, ít dùng từ gợi cảm giác cụ thể.

Câu 7: Tứ thơ chủ đạo (ý tưởng, cảm xúc xuyên suốt) của bài

  • A. Nỗi buồn man mác trước cảnh vật tàn phai.
  • B. Niềm vui đơn thuần của người nông dân khi mùa màng tươi tốt.
  • C. Sự khắc khoải, chờ đợi một điều gì đó trong vô vọng.
  • D. Cảm xúc rạo rực, giao cảm mãnh liệt của con người trước vẻ đẹp và sức sống tràn trề của thiên nhiên mùa xuân.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Sự tù túng, gò bó của con người.
  • B. Ước mơ, khát vọng bay bổng, tự do của tuổi trẻ hoặc tâm hồn con người hòa mình vào không gian rộng lớn của mùa xuân.
  • C. Nỗi sợ hãi trước những điều không chắc chắn.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình của làng quê.

Câu 9: Dựa vào bài thơ, hãy mô tả không khí chung của mùa xuân được Xuân Diệu vẽ nên.

  • A. Không khí ấm áp, ẩm ướt, trong lành, đầy sức sống và gợi cảm giác giao hòa.
  • B. Không khí lạnh lẽo, khô hanh và tĩnh mịch.
  • C. Không khí oi bức, khó chịu và ồn ào.
  • D. Không khí u ám, ẩm thấp và buồn tẻ.

Câu 10: Câu thơ nào sau đây thể hiện sự hòa quyện, giao thoa giữa các giác quan (thính giác, thị giác, xúc giác...) trong cảm nhận về mùa xuân?

  • A. Trời thấp và gần
  • B. Lộc mơn mởn
  • C. Tiếng mưa nghe mát lòng ta
  • D. Đường trơn vệt bánh lún sâu

Câu 11: Phân tích nhịp điệu của bài thơ

  • A. Nhịp điệu chậm rãi, đều đều, thể hiện sự buồn bã, suy tư.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, khi nhanh khi chậm, phù hợp với dòng cảm xúc rạo rực, tươi mới, có lúc lắng đọng của nhân vật trữ tình.
  • C. Nhịp điệu gấp gáp, dồn dập, thể hiện sự lo lắng, bất an.
  • D. Bài thơ không có nhịp điệu rõ ràng.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Gợi tả sự ẩm ướt đặc trưng của mưa xuân, đồng thời có thể gợi liên tưởng đến dấu vết của cuộc sống, sự đi lại, hoạt động của con người trong không gian ấy.
  • B. Biểu tượng cho sự khó khăn, vất vả của cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự bế tắc, không lối thoát.
  • D. Chỉ đơn thuần là một chi tiết tả thực không mang ý nghĩa sâu sắc.

Câu 13: So sánh cách cảm nhận về mùa xuân của Xuân Diệu trong

  • A. Xuân Diệu và các nhà thơ khác đều nhìn mùa xuân với nỗi buồn chung.
  • B. Xuân Diệu tập trung vào cảnh vật, còn các nhà thơ khác tập trung vào con người.
  • C. Xuân Diệu có cách nhìn cổ điển, trong khi các nhà thơ khác rất hiện đại.
  • D. Xuân Diệu nhìn mùa xuân với cái nhìn rạo rực, khao khát giao cảm, khác với sự u buồn (HMT) hay sự hoài niệm (NB) thường thấy ở một số nhà thơ khác, thể hiện rõ cái tôi cá nhân nồng nàn, yêu đời đặc trưng của ông.

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật nào đóng góp lớn nhất vào việc tạo nên không khí lãng mạn, tươi mới và giàu sức sống cho bài thơ?

  • A. Liệt kê các sự vật.
  • B. Sử dụng hình ảnh gợi cảm, từ ngữ giàu sức biểu cảm, và các biện pháp so sánh, nhân hóa hiệu quả.
  • C. Chỉ sử dụng các tính từ miêu tả.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.

Câu 15: Câu thơ

  • A. Sự trống rỗng, thiếu vắng của không gian.
  • B. Sự hỗn độn, lộn xộn của cảnh vật.
  • C. Sự bao phủ, lan tỏa khắp nơi của sức sống, màu xanh, sự tươi mới do mưa xuân mang lại.
  • D. Sự giới hạn, thu hẹp của không gian.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại hình ảnh hoặc cấu trúc câu trong bài thơ (nếu có).

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu, hoặc làm nổi bật một hình ảnh, ý tưởng quan trọng, tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt về mặt nghệ thuật.
  • D. Thể hiện sự thiếu sáng tạo của tác giả.

Câu 17: Liên tưởng nào sau đây phù hợp nhất khi đọc những câu thơ miêu tả sự sinh sôi, nảy nở của cây cối dưới mưa xuân?

  • A. Sự già cỗi, héo tàn.
  • B. Nỗi buồn chia ly.
  • C. Sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • D. Sự trỗi dậy của sức sống, tuổi trẻ và tình yêu.

Câu 18: Giả sử bạn là một họa sĩ, bạn sẽ sử dụng những gam màu chủ đạo nào để vẽ một bức tranh dựa trên cảm hứng từ bài thơ

  • A. Gam màu tối, lạnh như đen, xám, trắng.
  • B. Gam màu tươi sáng, ấm áp và tràn đầy sức sống như xanh lá cây (màu lộc), vàng nhạt (nắng xuân), hồng (hoa đào/môi), nâu ẩm (đất).
  • C. Gam màu rực rỡ, chói chang như đỏ tươi, cam đậm.
  • D. Chỉ sử dụng một màu duy nhất.

Câu 19: Phân tích chiều sâu cảm xúc của nhân vật trữ tình khi hòa mình vào không gian

  • A. Không chỉ là niềm vui, đó còn là sự rạo rực, khao khát giao cảm mãnh liệt với đời, với tình yêu, hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên và rung động nội tâm sâu sắc.
  • B. Đó chỉ là nỗi buồn trước sự thay đổi của mùa xuân.
  • C. Cảm xúc của nhân vật trữ tình rất hời hợt, không có chiều sâu.
  • D. Nhân vật trữ tình không bộc lộ cảm xúc rõ ràng.

Câu 20: Hình ảnh nào trong bài thơ có thể được coi là biểu tượng cho sự giao thoa, kết nối giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Đường trơn
  • B. Giọt mưa
  • C. Cảm giác
  • D. Bầu trời thấp.

Câu 21: Từ

  • A. Động từ, diễn tả hành động.
  • B. Tính từ, miêu tả đặc điểm.
  • C. Quan hệ từ, nối kết các vế câu.
  • D. Thán từ hoặc trợ từ, thể hiện sự nhấn mạnh, cảm thán, diễn tả sự ngỡ ngàng, choáng ngợp trước sự đầy đặn, tràn ngập của cảnh vật mùa xuân.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả mưa xuân so với mưa hè hoặc mưa thu trong thơ ca Việt Nam. Điều gì làm nên nét đặc trưng của

  • A. Mưa xuân không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn là chất xúc tác cho sự sinh sôi, nảy nở của vạn vật và sự rạo rực trong tâm hồn con người, mang theo không khí tươi mới, ấm áp chứ không ào ạt (mưa hè) hay buồn bã, lạnh lẽo (mưa thu).
  • B. Mưa xuân gây ra lũ lụt, khác với mưa hè và mưa thu.
  • C. Mưa xuân chỉ xuất hiện vào buổi sáng.
  • D. Không có sự khác biệt nào đáng kể.

Câu 23: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất triết lý sống

  • A. Trời thấp và gần
  • B. Lộc mơn mởn
  • C. Đường trơn vệt bánh lún sâu
  • D. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già (hoặc những câu thể hiện sự nuối tiếc thời gian trôi chảy)

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của

  • A. Biểu tượng cho sự khô cằn, thiếu thốn.
  • B. Biểu tượng cho sự sống, sự nuôi dưỡng, sự tươi mới và cả những cảm xúc nhỏ nhoi, tinh tế của lòng người trong mùa xuân.
  • C. Biểu tượng cho sự giận dữ, căm ghét.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 25: Dựa vào ngôn ngữ và hình ảnh, nhận xét về phong cách thơ của Xuân Diệu được thể hiện qua bài

  • A. Phong cách lãng mạn, hiện đại, giàu cảm giác, nồng nàn, thể hiện cái tôi cá nhân mãnh liệt và khao khát giao cảm với đời.
  • B. Phong cách cổ điển, ước lệ, khuôn sáo.
  • C. Phong cách hiện thực, khô khan, chỉ chú trọng miêu tả sự thật khách quan.
  • D. Phong cách tượng trưng, khó hiểu, mơ hồ.

Câu 26: Tác giả sử dụng những giác quan nào là chủ yếu để cảm nhận và miêu tả mùa xuân trong bài thơ?

  • A. Chỉ có thị giác.
  • B. Chỉ có thính giác và khứu giác.
  • C. Kết hợp nhiều giác quan: thị giác (màu xanh, lộc), thính giác (tiếng chim, tiếng mưa), xúc giác (mát lòng, ẩm ướt), có thể cả khứu giác (hương sắc mùa xuân).
  • D. Chỉ có vị giác.

Câu 27: Đọc bài thơ

  • A. Nên sống chậm lại, suy tư về cuộc đời.
  • B. Nên tránh xa những xô bồ của cuộc sống.
  • C. Nên chấp nhận sự thay đổi của thời gian một cách thụ động.
  • D. Hãy sống hết mình, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc tươi đẹp của cuộc đời, đặc biệt là tuổi trẻ và tình yêu, trước sự trôi chảy của thời gian.

Câu 28: Nếu bài thơ được chuyển thể thành nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện không khí và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhạc lãng mạn, trữ tình, có tiết tấu nhẹ nhàng, tươi sáng nhưng cũng có những đoạn chuyển gợi sự rạo rực.
  • B. Nhạc rock mạnh mẽ, sôi động.
  • C. Nhạc giao hưởng hùng tráng.
  • D. Nhạc buồn, u sầu.

Câu 29: Hình ảnh

  • A. Gợi sự lạnh lẽo, thiếu sức sống.
  • B. Biểu tượng cho sự im lặng, không nói nên lời.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp, sức sống, sự gợi cảm của con người, đặc biệt là tuổi trẻ và tình yêu, hòa quyện với sự sinh sôi của mùa xuân.
  • D. Chỉ là một chi tiết tả ngoại hình đơn thuần.

Câu 30: Phân tích cách Xuân Diệu kết thúc bài thơ (dựa vào những câu cuối cùng được học). Cách kết thúc đó để lại dư âm gì trong lòng người đọc?

  • A. Kết thúc đột ngột, gây hụt hẫng.
  • B. Kết thúc mở hoặc lắng đọng, gợi sự suy ngẫm về thời gian, tuổi trẻ, tình yêu và mối giao cảm bất tận giữa con người với mùa xuân/cuộc đời.
  • C. Kết thúc rõ ràng, giải quyết hết mọi vấn đề.
  • D. Kết thúc tiêu cực, gây bi quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bài thơ "Mưa xuân" của Xuân Diệu, hình ảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sống động, tươi mới của thiên nhiên vào đầu xuân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ "Mưa xuân tươi mát như là" (nếu có trong văn bản thơ được học) hoặc một câu tương đương miêu tả sự tươi mát của mưa xuân trong bài thơ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình ảnh "trời thấp và gần" trong bài thơ "Mưa xuân" gợi cho người đọc cảm giác gì về không gian và tâm trạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển động, sống động của vạn vật dưới tác động của mưa xuân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "mưa xuân" và cảm xúc "yêu thương" được thể hiện trong bài thơ. Mưa xuân có vai trò gì trong việc khơi gợi cảm xúc đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nhận xét về cách sử dụng từ ngữ gợi cảm giác (từ láy, từ tượng thanh/tượng hình) trong bài thơ "Mưa xuân" và hiệu quả nghệ thuật của chúng.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tứ thơ chủ đạo (ý tưởng, cảm xúc xuyên suốt) của bài "Mưa xuân" là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cánh diều" (nếu hình ảnh này xuất hiện hoặc liên quan đến chủ đề) trong bối cảnh bài thơ "Mưa xuân". Nó có thể tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Dựa vào bài thơ, hãy mô tả không khí chung của mùa xuân được Xuân Diệu vẽ nên.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Câu thơ nào sau đây thể hiện sự hòa quyện, giao thoa giữa các giác quan (thính giác, thị giác, xúc giác...) trong cảm nhận về mùa xuân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phân tích nhịp điệu của bài thơ "Mưa xuân". Nhịp điệu đó có tác dụng gì trong việc truyền tải cảm xúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hình ảnh "đường trơn vệt bánh lún sâu" có ý nghĩa gì trong bức tranh mùa xuân của Xuân Diệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: So sánh cách cảm nhận về mùa xuân của Xuân Diệu trong "Mưa xuân" với một nhà thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới (ví dụ: Hàn Mặc Tử, Nguyễn Bính) để thấy sự khác biệt trong phong cách và cảm xúc.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật nào đóng góp lớn nhất vào việc tạo nên không khí lãng mạn, tươi mới và giàu sức sống cho bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Câu thơ "Không gian đầy những là" (hoặc câu tương tự) thể hiện điều gì về sự lan tỏa của mùa xuân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại hình ảnh hoặc cấu trúc câu trong bài thơ (nếu có).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Liên tưởng nào sau đây phù hợp nhất khi đọc những câu thơ miêu tả sự sinh sôi, nảy nở của cây cối dưới mưa xuân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Giả sử bạn là một họa sĩ, bạn sẽ sử dụng những gam màu chủ đạo nào để vẽ một bức tranh dựa trên cảm hứng từ bài thơ "Mưa xuân"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích chiều sâu cảm xúc của nhân vật trữ tình khi hòa mình vào không gian "Mưa xuân". Đó có phải chỉ là niềm vui đơn thuần không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hình ảnh nào trong bài thơ có thể được coi là biểu tượng cho sự giao thoa, kết nối giữa con người và thiên nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Từ "là" trong câu "Không gian đầy những là" (hoặc câu tương tự) là loại từ gì và có tác dụng gì về mặt ngữ pháp và biểu cảm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả mưa xuân so với mưa hè hoặc mưa thu trong thơ ca Việt Nam. Điều gì làm nên nét đặc trưng của "mưa xuân" trong bài thơ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất triết lý sống "Vội vàng" đặc trưng của Xuân Diệu, ngay cả khi miêu tả cảnh mùa xuân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "giọt mưa" trong bài thơ. Nó có thể gợi lên điều gì ngoài nghĩa đen?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Dựa vào ngôn ngữ và hình ảnh, nhận xét về phong cách thơ của Xuân Diệu được thể hiện qua bài "Mưa xuân".

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tác giả sử dụng những giác quan nào là chủ yếu để cảm nhận và miêu tả mùa xuân trong bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đọc bài thơ "Mưa xuân", bạn có thể rút ra thông điệp gì về thái độ sống mà Xuân Diệu muốn gửi gắm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu bài thơ được chuyển thể thành nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện không khí và cảm xúc của bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hình ảnh "môi em" (nếu có trong bài thơ hoặc liên quan đến cảm hứng) đặt trong bối cảnh mùa xuân có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích cách Xuân Diệu kết thúc bài thơ (dựa vào những câu cuối cùng được học). Cách kết thúc đó để lại dư âm gì trong lòng người đọc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Cánh diều

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Chiếc lá khô
  • B. Cánh diều lạc lõng
  • C. Giọt mưa mơn man
  • D. Con đường vắng

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan để miêu tả cảnh

  • A. Khứu giác (mùi hương)
  • B. Vị giác (vị của mưa)
  • C. Thính giác (âm thanh)
  • D. Thị giác và Xúc giác (hình ảnh và cảm giác chạm)

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của làng quê.
  • B. Ước mơ, khát vọng bay cao, tự do trong không gian rộng mở của mùa xuân.
  • C. Nỗi buồn, sự chia ly.
  • D. Sự giới hạn, bó buộc của con người.

Câu 4: Bằng cách sử dụng những từ ngữ gợi tả tinh tế, tác giả đã khắc họa thành công đặc điểm nào của trận

  • A. Nhẹ nhàng, ấm áp, mang theo sự sống.
  • B. Ào ạt, dữ dội, gây ngập lụt.
  • C. Lạnh lẽo, buốt giá.
  • D. Kéo dài, dai dẳng, gây ẩm mốc.

Câu 5: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc nhân hóa các yếu tố thiên nhiên (như giọt mưa, gió) để chúng trở nên gần gũi, có hồn hơn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Nhịp điệu của bài thơ

  • A. Nhanh, mạnh, dứt khoát.
  • B. Hồi hộp, gấp gáp.
  • C. Buồn bã, chậm chạp.
  • D. Nhẹ nhàng, êm đềm, lãng đãng.

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật mùa xuân được miêu tả và tâm trạng của chủ thể trữ tình trong bài thơ. Mối liên hệ này chủ yếu là gì?

  • A. Sự hòa quyện, đồng điệu giữa cảnh và tình.
  • B. Sự đối lập gay gắt giữa cảnh và tình.
  • C. Cảnh vật làm tâm trạng thêm u buồn.
  • D. Tâm trạng hoàn toàn tách rời khỏi cảnh vật.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Sự già cỗi, tàn úa.
  • B. Nỗi sợ hãi, lo âu.
  • C. Sự sinh sôi, nảy nở, khởi đầu mới.
  • D. Sự khô hạn, thiếu sức sống.

Câu 9: Dựa vào cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh, có thể nhận định phong cách thơ của tác giả bài

  • A. Hiện thực, phản ánh xã hội.
  • B. Trữ tình, lãng mạn, giàu chất tạo hình.
  • C. Sử thi, hùng tráng.
  • D. Chính luận, sắc bén.

Câu 10: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển mình, thức tỉnh của thiên nhiên sau mùa đông lạnh giá?

  • A. Con đường vắng.
  • B. Chiếc lá khô.
  • C. Cánh diều bay.
  • D. Lộc non hé nở.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một số âm thanh hoặc vần điệu trong bài thơ. Điều này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tăng tính nhạc điệu, gợi cảm giác êm ái, lãng đãng.
  • B. Tạo cảm giác gấp gáp, lo sợ.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, cô đơn.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, khó đọc.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Nỗi buồn vương vấn.
  • B. Sự giận dữ, bực bội.
  • C. Những rung động nhẹ nhàng, tươi mới trong tâm hồn.
  • D. Sự mệt mỏi, uể oải.

Câu 13: So sánh hình ảnh

  • A. Nặng nề, mang theo sự tang tóc.
  • B. Nhẹ nhàng, mang theo sức sống và hy vọng.
  • C. Chỉ đơn thuần là hiện tượng tự nhiên.
  • D. Gợi cảm giác sợ hãi, bất an.

Câu 14: Phân tích vai trò của các tính từ được sử dụng trong bài thơ. Chúng chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi tả chi tiết, làm nổi bật đặc điểm của sự vật, cảnh vật.
  • B. Biểu thị hành động, trạng thái.
  • C. Liên kết các vế câu.
  • D. Chỉ số lượng, thứ tự.

Câu 15: Bài thơ

  • A. Sự buồn bã, cô đơn.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Sự yêu đời, lạc quan, say đắm trước vẻ đẹp của sự sống.

Câu 16: Phân tích cấu trúc bài thơ. Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc thể hiện diễn biến cảm xúc hoặc miêu tả cảnh vật?

  • A. Phát triển theo dòng cảm xúc, từ ngoại cảnh đến nội tâm, hoặc từ tổng thể đến chi tiết.
  • B. Cấu trúc lặp lại hoàn toàn ở mỗi khổ.
  • C. Không có cấu trúc rõ ràng, lộn xộn.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật.

Câu 17: Hình ảnh nào dưới đây thể hiện sự kết nối giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ?

  • A. Ngọn cây khẳng khiu.
  • B. Mây đen kéo đến.
  • C. Cánh diều của tuổi thơ/kỷ niệm.
  • D. Sân trường vắng lặng.

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài thơ. Màu sắc nào được gợi lên chủ đạo và nó thể hiện điều gì?

  • A. Màu tối, lạnh lẽo, thể hiện sự u ám.
  • B. Màu xanh tươi, non tơ, thể hiện sự sống mới.
  • C. Màu đỏ, vàng rực rỡ, thể hiện sự sôi động.
  • D. Không có màu sắc nào được gợi lên rõ ràng.

Câu 19: Bài thơ

  • A. Hy vọng là điều xa vời, không thực tế.
  • B. Sự đổi mới luôn đi kèm với khó khăn, đau khổ.
  • C. Cuộc sống chỉ toàn sự lặp lại, không có gì mới mẻ.
  • D. Mùa xuân và mưa xuân là biểu tượng cho sự hồi sinh, mang đến hy vọng và năng lượng cho cuộc sống.

Câu 20: Phân tích vai trò của các động từ trong bài thơ. Chúng chủ yếu diễn tả điều gì?

  • A. Sự vận động, sự sống động, quá trình nảy nở của thiên nhiên.
  • B. Trạng thái tĩnh tại, không thay đổi.
  • C. Mối quan hệ sở hữu.
  • D. Số lượng của sự vật.

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Nặng trĩu, lạnh lẽo.
  • B. Nhẹ nhàng, long lanh, mang theo sự sống.
  • C. To lớn, gây sợ hãi.
  • D. Mờ nhạt, không đáng chú ý.

Câu 22: Bài thơ

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Thơ tự sự.
  • C. Thơ trào phúng.
  • D. Thơ chính luận.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập (nếu có) trong bài thơ. Sự đối lập này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm nhẹ cảm xúc.
  • B. Tạo sự nhàm chán.
  • C. Nhấn mạnh đặc điểm, làm nổi bật vẻ đẹp hoặc ý nghĩa.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 24: Chủ đề chính mà bài thơ

  • A. Miêu tả một trận mưa lớn.
  • B. Kể lại một câu chuyện.
  • C. Phê phán một vấn đề xã hội.
  • D. Vẻ đẹp và sức sống của mùa xuân qua hình ảnh mưa xuân và những rung động tinh tế trong tâm hồn con người.

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp, bay bổng trong cuộc sống.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • C. Nỗi sợ hãi khi đối mặt với thử thách.
  • D. Sự ràng buộc, không thể tự do.

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ láy trong bài thơ. Các từ láy này có tác dụng gì đặc biệt trong việc miêu tả?

  • A. Làm câu thơ dài dòng, khó hiểu.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho hình ảnh, âm thanh thêm sinh động, cụ thể.
  • C. Chỉ dùng để đủ vần điệu.
  • D. Không có tác dụng nghệ thuật gì đáng kể.

Câu 27: Nếu phải đặt tên khác cho bài thơ dựa trên nội dung và cảm xúc chủ đạo, tên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mùa đông lạnh giá.
  • B. Cơn bão dữ dội.
  • C. Khúc ca mùa xuân.
  • D. Nỗi buồn man mác.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Thiên nhiên là kẻ thù của con người.
  • B. Con người không có mối liên hệ gì với thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho cuộc sống con người.
  • D. Con người là một phần hòa quyện với thiên nhiên, rung động trước vẻ đẹp và sức sống của tự nhiên.

Câu 29: Phân tích cảm hứng sáng tác của tác giả khi viết bài thơ

  • A. Vẻ đẹp và sự chuyển mình của thiên nhiên khi xuân về, cùng với những rung cảm cá nhân.
  • B. Những sự kiện lịch sử lớn.
  • C. Các vấn đề xã hội phức tạp.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Sự khô hạn, thiếu nước.
  • B. Cái lạnh cắt da cắt thịt.
  • C. Sự ấm áp, ẩm ướt nhẹ nhàng, cảnh vật tươi tốt, tràn đầy nhựa sống.
  • D. Những trận bão lớn, gây thiệt hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bài thơ "Mưa xuân" (theo chương trình Cánh diều), hình ảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sống động, tươi mới và tràn đầy năng lượng của mùa xuân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan để miêu tả cảnh "Mưa xuân". Giác quan nào được tập trung khai thác nhiều nhất để tạo nên bức tranh xuân sống động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hình ảnh "cánh diều" xuất hiện trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt trong bối cảnh mùa xuân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Bằng cách sử dụng những từ ngữ gợi tả tinh tế, tác giả đã khắc họa thành công đặc điểm nào của trận "Mưa xuân"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc nhân hóa các yếu tố thiên nhiên (như giọt mưa, gió) để chúng trở nên gần gũi, có hồn hơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nhịp điệu của bài thơ "Mưa xuân" có đặc điểm gì, góp phần tạo nên không khí chung của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật mùa xuân được miêu tả và tâm trạng của chủ thể trữ tình trong bài thơ. Mối liên hệ này chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hình ảnh "lộc non" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì trong quy luật tự nhiên và sự sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Dựa vào cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh, có thể nhận định phong cách thơ của tác giả bài "Mưa xuân" thiên về đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển mình, thức tỉnh của thiên nhiên sau mùa đông lạnh giá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một số âm thanh hoặc vần điệu trong bài thơ. Điều này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hình ảnh "mưa xuân" trong bài thơ mang ý nghĩa đa chiều. Ngoài nghĩa tả thực, nó còn có thể tượng trưng cho điều gì trong đời sống tinh thần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So sánh hình ảnh "mưa xuân" trong bài thơ với hình ảnh mưa trong một số bài thơ khác mà bạn biết. "Mưa xuân" trong tác phẩm này có điểm gì đặc biệt về cảm giác và ý nghĩa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích vai trò của các tính từ được sử dụng trong bài thơ. Chúng chủ yếu nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Bài thơ "Mưa xuân" khơi gợi ở người đọc cảm xúc chủ đạo nào về mùa xuân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phân tích cấu trúc bài thơ. Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc thể hiện diễn biến cảm xúc hoặc miêu tả cảnh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hình ảnh nào dưới đây thể hiện sự kết nối giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài thơ. Màu sắc nào được gợi lên chủ đạo và nó thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Bài thơ "Mưa xuân" gợi cho bạn suy nghĩ gì về ý nghĩa của sự đổi mới và hy vọng trong cuộc sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích vai trò của các động từ trong bài thơ. Chúng chủ yếu diễn tả điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hình ảnh "hạt mưa" được miêu tả như thế nào trong bài thơ và điều này thể hiện cảm nhận gì của tác giả về mưa xuân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Bài thơ "Mưa xuân" có thể được xếp vào thể loại thơ nào dựa trên nội dung và cách biểu đạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập (nếu có) trong bài thơ. Sự đối lập này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Chủ đề chính mà bài thơ "Mưa xuân" hướng tới là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hình ảnh "cánh diều" bay lên cao trong gió xuân gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về tuổi trẻ và ước mơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ láy trong bài thơ. Các từ láy này có tác dụng gì đặc biệt trong việc miêu tả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu phải đặt tên khác cho bài thơ dựa trên nội dung và cảm xúc chủ đạo, tên nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Bài thơ "Mưa xuân" mang đến thông điệp nhân văn nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phân tích cảm hứng sáng tác của tác giả khi viết bài thơ "Mưa xuân". Cảm hứng ấy chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bài thơ "Mưa xuân" giúp người đọc cảm nhận rõ nét nhất điều gì về vẻ đẹp đặc trưng của mùa xuân ở Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự giao cảm, hòa quyện giữa cảnh vật và con người trong buổi mưa xuân của Nguyễn Bính?
"Lất phất mưa phùn bay
Trời không u ám mấy
Thương nhớ ai nôn nao
Lòng người như đất ấy
Hạt mưa sa xuống rồi
Đất ngậm hương, ngậm hơi"

  • A. Trời không u ám mấy
  • B. Thương nhớ ai nôn nao
  • C. Đất ngậm hương, ngậm hơi
  • D. Hạt mưa sa xuống rồi

Câu 2: Trong bài thơ "Mưa xuân", Nguyễn Bính thường sử dụng những hình ảnh quen thuộc của làng quê Bắc Bộ. Việc sử dụng các hình ảnh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện tâm trạng và chủ đề bài thơ?

  • A. Làm nổi bật sự hiện đại hóa của nông thôn.
  • B. Tạo ra cảm giác xa lạ, khó hiểu cho người đọc hiện đại.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của cuộc sống nông thôn.
  • D. Gợi lên không gian thân thuộc, dung dị, làm nền cho những cảm xúc hoài niệm, bâng khuâng.

Câu 3: Phân tích biện pháp tu từ chủ yếu trong câu thơ "Lòng người như đất ấy" và tác dụng của nó đối với việc diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình.

  • A. Nhân hóa, làm cho đất trở nên có cảm xúc như con người.
  • B. So sánh, thể hiện sự nhạy cảm, dễ rung động và khả năng tiếp nhận cảm xúc của con người như đất đón nhận mưa xuân.
  • C. Ẩn dụ, ngụ ý sự khô cằn, thiếu sức sống của lòng người.
  • D. Hoán dụ, dùng "đất" để chỉ toàn bộ cảnh vật thiên nhiên.

Câu 4: Câu thơ nào sau đây trong bài "Mưa xuân" thể hiện rõ nhất sự chờ đợi, mong ngóng một điều gì đó mơ hồ, chưa xác định trong lòng người giữa không gian xuân?

  • A. Thương nhớ ai nôn nao
  • B. Lất phất mưa phùn bay
  • C. Đất ngậm hương, ngậm hơi
  • D. Hoa xoan rụng trắng sân

Câu 5: Nhận xét nào sau đây về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Mưa xuân" là phù hợp nhất?

  • A. Hào hùng, phấn khởi.
  • B. Gay gắt, phê phán.
  • C. Trữ tình, bâng khuâng, phảng phất nỗi buồn man mác.
  • D. Vui tươi, rộn rã.

Câu 6: Hình ảnh "hoa xoan rụng trắng sân" trong bài thơ gợi lên điều gì về không gian và thời gian của cảnh vật mùa xuân?

  • A. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • B. Vẻ đẹp mộc mạc, dân dã, và sự trôi chảy nhẹ nhàng của thời gian (mùa hoa tàn).
  • C. Sự giàu sang, phú quý.
  • D. Không gian đô thị hiện đại.

Câu 7: Đọc đoạn thơ:
"Mưa xuân lất phất bay
Hoa xoan rụng trắng sân
Lòng người như đất ấy
Hạt mưa sa xuống rồi
Đất ngậm hương, ngậm hơi"
Đoạn thơ này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật và cảm xúc?

  • A. Thính giác và vị giác.
  • B. Vị giác và khứu giác.
  • C. Thính giác và xúc giác.
  • D. Thị giác, xúc giác và khứu giác.

Câu 8: Từ "lất phất" trong "Mưa xuân lất phất bay" gợi tả đặc điểm gì của cơn mưa xuân?

  • A. Nhẹ nhàng, thưa thớt, không nặng hạt.
  • B. Mạnh mẽ, xối xả.
  • C. Kéo dài, dai dẳng.
  • D. Lạnh lẽo, buốt giá.

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ "Mưa xuân" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Phê phán sự thay đổi của xã hội.
  • C. Tình yêu quê hương, cảnh sắc mùa xuân và những cảm xúc bâng khuâng, hoài niệm của con người.
  • D. Mô tả chi tiết quá trình phát triển của cây trồng trong mùa xuân.

Câu 10: So với các bài thơ khác cùng viết về mùa xuân, "Mưa xuân" của Nguyễn Bính có nét đặc sắc gì về cách tiếp cận và thể hiện?

  • A. Tập trung vào các hình ảnh trừu tượng, siêu thực.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • C. Chủ yếu miêu tả sự kiện lịch sử diễn ra vào mùa xuân.
  • D. Đậm chất "thơ chân quê", gắn bó sâu sắc với cảnh vật và đời sống tinh thần của làng quê Việt Nam truyền thống.

Câu 11: Đọc đoạn thơ:
"Mưa xuân lất phất bay
Trời không u ám mấy
Thương nhớ ai nôn nao
Lòng người như đất ấy"
Nhận xét nào sau đây về mối quan hệ giữa cảnh và tình trong đoạn thơ này là chính xác nhất?

  • A. Cảnh và tình tách biệt hoàn toàn, không liên quan.
  • B. Cảnh mưa xuân nhẹ nhàng, trong trẻo làm nền, làm chất xúc tác gợi lên nỗi "thương nhớ ai nôn nao" trong lòng người.
  • C. Cảnh vật u ám, nặng nề, đối lập với tâm trạng vui vẻ của con người.
  • D. Tình cảm con người chi phối hoàn toàn cảnh vật, làm biến dạng hiện thực.

Câu 12: Hình ảnh "cánh diều" thường xuất hiện trong thơ Nguyễn Bính, gợi lên điều gì về không gian và tâm hồn con người?

  • A. Sự tù túng, gò bó.
  • B. Không gian đô thị ồn ào.
  • C. Sự giàu sang, sung túc.
  • D. Không gian khoáng đạt, tự do của đồng quê, và ước mơ, khát vọng bay bổng của con người.

Câu 13: Nếu so sánh "Mưa xuân" với một bài thơ tả cảnh xuân khác, chẳng hạn như một bài thơ Đường luật, điểm khác biệt nổi bật nhất về phong cách và ngôn ngữ của Nguyễn Bính có thể là gì?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, hình ảnh đậm chất dân gian, mộc mạc.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, bác học, hình ảnh mang tính ước lệ, điển cố.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, kỹ thuật.
  • D. Tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử lớn.

Câu 14: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bâng khuâng, xao xuyến của nhân vật trữ tình trước sự biến chuyển nhẹ nhàng của mùa xuân?

  • A. Lất phất mưa phùn bay
  • B. Hoa xoan rụng trắng sân
  • C. Thương nhớ ai nôn nao

Câu 15: Bài thơ "Mưa xuân" được sáng tác trong hoàn cảnh xã hội có những biến động. Tuy nhiên, bài thơ vẫn giữ được một vẻ đẹp riêng. Điều này cho thấy Nguyễn Bính thường tìm về đâu để neo đậu tâm hồn mình?

  • A. Các đô thị hiện đại, phồn hoa.
  • B. Không gian làng quê truyền thống, những giá trị văn hóa cổ xưa.
  • C. Lĩnh vực khoa học, kỹ thuật.
  • D. Các phong trào cách mạng đương thời.

Câu 16: Hình ảnh "mưa phùn" trong bài thơ không chỉ là hiện tượng thời tiết mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng đó chủ yếu gợi lên điều gì?

  • A. Sự dữ dội, khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.
  • C. Sự khô hạn, thiếu thốn.
  • D. Vẻ đẹp dịu dàng, mờ ảo, gợi cảm giác bâng khuâng, man mác.

Câu 17: Việc sử dụng các từ láy như "lất phất" trong bài thơ có tác dụng gì về mặt âm thanh và gợi hình?

  • A. Gợi tả chính xác, sinh động chuyển động và âm thanh nhẹ nhàng, nhỏ bé của hạt mưa.
  • B. Tạo ra âm thanh ồn ào, náo động.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, cứng nhắc.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 18: Đọc đoạn thơ:
"Lất phất mưa phùn bay
Trời không u ám mấy
Thương nhớ ai nôn nao
Lòng người như đất ấy
Hạt mưa sa xuống rồi
Đất ngậm hương, ngậm hơi"
Trong đoạn này, từ nào thể hiện trực tiếp nhất trạng thái cảm xúc mãnh liệt, khó kìm nén của nhân vật trữ tình?

  • A. lất phất
  • B. ngậm
  • C. nôn nao
  • D. bay

Câu 19: Bài thơ "Mưa xuân" thể hiện rõ phong cách thơ Nguyễn Bính, đặc biệt là ở khía cạnh nào?

  • A. Hướng về tương lai, khoa học kỹ thuật.
  • B. Hướng về quá khứ, làng quê, giữ gìn hồn cốt dân tộc trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động.
  • C. Ca ngợi chiến tranh, đấu tranh cách mạng.
  • D. Mô tả cuộc sống nơi đô thị hiện đại.

Câu 20: Vẻ đẹp của "Mưa xuân" không chỉ nằm ở cảnh vật mà còn ở sự hòa quyện giữa cảnh và tình. Sự hòa quyện này được thể hiện như thế nào?

  • A. Cảnh vật mùa xuân (mưa phùn, hoa xoan) là cái cớ, là phông nền để làm nổi bật và gợi lên những cảm xúc, tâm trạng của con người (thương nhớ, bâng khuâng).
  • B. Cảnh vật và con người tồn tại hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Tình cảm con người hoàn toàn áp đặt lên cảnh vật, làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của nó.
  • D. Cảnh vật được miêu tả rất chi tiết, khoa học, còn tình cảm thì rất mờ nhạt.

Câu 21: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thơ Nguyễn Bính nói chung và bài "Mưa xuân" nói riêng?

  • A. Giàu chất dân gian, mộc mạc.
  • B. Đậm đà hồn quê, gắn với cảnh vật, phong tục nông thôn.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ, cấu trúc câu phức tạp.
  • D. Thể hiện những rung cảm tinh tế, bâng khuâng trước thiên nhiên và tình người.

Câu 22: Nếu phân tích dựa trên cấu trúc thường thấy của thơ trữ tình, bài "Mưa xuân" có thể được chia thành các phần theo mạch cảm xúc nào?

  • A. Quá khứ - Hiện tại - Tương lai.
  • B. Mở đầu - Đỉnh điểm - Kết thúc (theo cốt truyện).
  • C. Lý luận - Chứng minh - Kết luận.
  • D. Miêu tả cảnh vật mùa xuân -> Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình trước cảnh vật đó.

Câu 23: Hình ảnh "cánh diều" bay lên trong bầu trời mùa xuân có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Ước mơ, khát vọng bay bổng, vươn tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • B. Sự ràng buộc, giới hạn của con người.
  • C. Nỗi sợ hãi trước không gian rộng lớn.
  • D. Sự giàu có về vật chất.

Câu 24: Sự "nôn nao" trong lòng người giữa buổi mưa xuân có thể là sự "thương nhớ" hướng về đối tượng nào?

  • A. Chỉ có thể là người yêu.
  • B. Chỉ có thể là gia đình.
  • C. Chỉ có thể là bạn bè.
  • D. Có thể là một người cụ thể (người yêu, người thân) hoặc một cảm xúc chung chung về quá khứ, về những điều tốt đẹp đã qua gắn với mùa xuân và tuổi trẻ.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại hình ảnh "mưa xuân" hoặc các từ ngữ liên quan đến mưa trong bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh sự hiện diện dai dẳng, thấm đẫm của mưa xuân trong không gian và tâm hồn, tạo nên không khí đặc trưng của bài thơ.
  • B. Gây cảm giác nhàm chán, đơn điệu cho người đọc.
  • C. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.

Câu 26: Nếu đặt bài thơ "Mưa xuân" vào bối cảnh phong trào Thơ mới, bài thơ này có những đóng góp gì vào sự đa dạng của phong trào?

  • A. Đưa vào các yếu tố siêu thực, trừu tượng hoàn toàn mới lạ.
  • B. Mang đến một giọng điệu riêng, đậm đà bản sắc dân tộc, khai thác sâu sắc vẻ đẹp và tâm hồn làng quê truyền thống, khác biệt với xu hướng lãng mạn, Tây hóa của một số nhà thơ khác.
  • C. Tập trung vào các vấn đề chính trị, xã hội đương thời.
  • D. Sử dụng các thể thơ nước ngoài hoàn toàn mới.

Câu 27: Đọc câu thơ:
"Mưa xuân lất phất bay"
Nhịp điệu của câu thơ này gợi cảm giác gì về không gian và thời gian của buổi mưa xuân?

  • A. Nhanh, gấp gáp, vội vã.
  • B. Mạnh mẽ, dứt khoát.
  • C. Nhẹ nhàng, chậm rãi, êm đềm.
  • D. Hỗn loạn, không có nhịp điệu rõ ràng.

Câu 28: Từ "ngậm" trong "Đất ngậm hương, ngậm hơi" là một cách dùng từ độc đáo. Nó thể hiện mối quan hệ giữa đất và mưa xuân như thế nào?

  • A. Đất bị mưa làm cho ngập úng.
  • B. Đất từ chối tiếp nhận mưa.
  • C. Đất chỉ nhận một phần rất nhỏ của mưa.
  • D. Đất như một sinh thể sống động, chủ động đón nhận, thấm hút và giữ lại những tinh túy (hương, hơi ấm) từ mưa xuân, thể hiện sự giao hòa, sinh sôi.

Câu 29: Hình ảnh "cánh diều" trong thơ Nguyễn Bính, dù không trực tiếp xuất hiện trong đoạn trích "Mưa xuân" phổ biến, nhưng là một mô típ quen thuộc gắn với ông. Nếu liên tưởng, "cánh diều" có thể bổ sung thêm ý nghĩa gì cho không gian "Mưa xuân"?

  • A. Thêm vào không gian tĩnh lặng của mưa xuân sự khoáng đạt, bay bổng, gợi nhớ về tuổi thơ, về những ước mơ giản dị gắn với đồng quê.
  • B. Làm cho không gian mưa xuân trở nên chật hẹp, tù túng.
  • C. Gợi lên hình ảnh chiến tranh, bom đạn.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ "Mưa xuân"?

  • A. Giá trị nằm ở việc sử dụng các điển cố, điển tích phức tạp.
  • B. Giá trị nằm ở việc kết hợp hài hòa giữa miêu tả cảnh vật mùa xuân làng quê mộc mạc, giàu sức sống với việc thể hiện tinh tế những rung cảm, tâm trạng bâng khuâng, thương nhớ của con người, sử dụng ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh dân gian.
  • C. Giá trị nằm ở việc phê phán mạnh mẽ các vấn đề xã hội.
  • D. Giá trị nằm ở việc cung cấp thông tin khoa học chính xác về hiện tượng mưa xuân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự giao cảm, hòa quyện giữa cảnh vật và con người trong buổi mưa xuân của Nguyễn Bính?
'Lất phất mưa phùn bay
Trời không u ám mấy
Thương nhớ ai nôn nao
Lòng người như đất ấy
Hạt mưa sa xuống rồi
Đất ngậm hương, ngậm hơi'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bài thơ 'Mưa xuân', Nguyễn Bính thường sử dụng những hình ảnh quen thuộc của làng quê Bắc Bộ. Việc sử dụng các hình ảnh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện tâm trạng và chủ đề bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích biện pháp tu từ chủ yếu trong câu thơ 'Lòng người như đất ấy' và tác dụng của nó đối với việc diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Câu thơ nào sau đây trong bài 'Mưa xuân' thể hiện rõ nhất sự chờ đợi, mong ngóng một điều gì đó mơ hồ, chưa xác định trong lòng người giữa không gian xuân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nhận xét nào sau đây về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Mưa xuân' là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hình ảnh 'hoa xoan rụng trắng sân' trong bài thơ gợi lên điều gì về không gian và thời gian của cảnh vật mùa xuân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đọc đoạn thơ:
'Mưa xuân lất phất bay
Hoa xoan rụng trắng sân
Lòng người như đất ấy
Hạt mưa sa xuống rồi
Đất ngậm hương, ngậm hơi'
Đoạn thơ này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật và cảm xúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Từ 'lất phất' trong 'Mưa xuân lất phất bay' gợi tả đặc điểm gì của cơn mưa xuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ 'Mưa xuân' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: So với các bài thơ khác cùng viết về mùa xuân, 'Mưa xuân' của Nguyễn Bính có nét đặc sắc gì về cách tiếp cận và thể hiện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đọc đoạn thơ:
'Mưa xuân lất phất bay
Trời không u ám mấy
Thương nhớ ai nôn nao
Lòng người như đất ấy'
Nhận xét nào sau đây về mối quan hệ giữa cảnh và tình trong đoạn thơ này là chính xác nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hình ảnh 'cánh diều' thường xuất hiện trong thơ Nguyễn Bính, gợi lên điều gì về không gian và tâm hồn con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nếu so sánh 'Mưa xuân' với một bài thơ tả cảnh xuân khác, chẳng hạn như một bài thơ Đường luật, điểm khác biệt nổi bật nhất về phong cách và ngôn ngữ của Nguyễn Bính có thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bâng khuâng, xao xuyến của nhân vật trữ tình trước sự biến chuyển nhẹ nhàng của mùa xuân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Bài thơ 'Mưa xuân' được sáng tác trong hoàn cảnh xã hội có những biến động. Tuy nhiên, bài thơ vẫn giữ được một vẻ đẹp riêng. Điều này cho thấy Nguyễn Bính thường tìm về đâu để neo đậu tâm hồn mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hình ảnh 'mưa phùn' trong bài thơ không chỉ là hiện tượng thời tiết mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng đó chủ yếu gợi lên điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Việc sử dụng các từ láy như 'lất phất' trong bài thơ có tác dụng gì về mặt âm thanh và gợi hình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đọc đoạn thơ:
'Lất phất mưa phùn bay
Trời không u ám mấy
Thương nhớ ai nôn nao
Lòng người như đất ấy
Hạt mưa sa xuống rồi
Đất ngậm hương, ngậm hơi'
Trong đoạn này, từ nào thể hiện trực tiếp nhất trạng thái cảm xúc mãnh liệt, khó kìm nén của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Bài thơ 'Mưa xuân' thể hiện rõ phong cách thơ Nguyễn Bính, đặc biệt là ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Vẻ đẹp của 'Mưa xuân' không chỉ nằm ở cảnh vật mà còn ở sự hòa quyện giữa cảnh và tình. Sự hòa quyện này được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thơ Nguyễn Bính nói chung và bài 'Mưa xuân' nói riêng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu phân tích dựa trên cấu trúc thường thấy của thơ trữ tình, bài 'Mưa xuân' có thể được chia thành các phần theo mạch cảm xúc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình ảnh 'cánh diều' bay lên trong bầu trời mùa xuân có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Sự 'nôn nao' trong lòng người giữa buổi mưa xuân có thể là sự 'thương nhớ' hướng về đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại hình ảnh 'mưa xuân' hoặc các từ ngữ liên quan đến mưa trong bài thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu đặt bài thơ 'Mưa xuân' vào bối cảnh phong trào Thơ mới, bài thơ này có những đóng góp gì vào sự đa dạng của phong trào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đọc câu thơ:
'Mưa xuân lất phất bay'
Nhịp điệu của câu thơ này gợi cảm giác gì về không gian và thời gian của buổi mưa xuân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Từ 'ngậm' trong 'Đất ngậm hương, ngậm hơi' là một cách dùng từ độc đáo. Nó thể hiện mối quan hệ giữa đất và mưa xuân như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Hình ảnh 'cánh diều' trong thơ Nguyễn Bính, dù không trực tiếp xuất hiện trong đoạn trích 'Mưa xuân' phổ biến, nhưng là một mô típ quen thuộc gắn với ông. Nếu liên tưởng, 'cánh diều' có thể bổ sung thêm ý nghĩa gì cho không gian 'Mưa xuân'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ 'Mưa xuân'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ "Mưa xuân" của Xuân Diệu, hình ảnh "mưa xuân" được miêu tả chủ yếu qua những giác quan nào?

  • A. Chỉ thị giác và thính giác.
  • B. Thị giác, thính giác và xúc giác.
  • C. Thính giác và khứu giác.
  • D. Chỉ xúc giác và khứu giác.

Câu 2: Câu thơ nào sau đây trong "Mưa xuân" thể hiện rõ nhất cảm giác mơ hồ, giăng mắc của không gian mùa xuân?

  • A. Lá non chờ đợi tiếng chim
  • B. Mưa đổ bụi êm trên mái phố
  • C. Không gian xao xuyến cánh bướm bay
  • D. Tóc liễu buông xanh không chịu già

Câu 3: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau của "Mưa xuân": "Oai oái! Chim kêu ghê sợ quá! / Tay ôm chân cứng, sợ càng thêm!" (Lưu ý: Đoạn này có thể không nằm trong bản chuẩn SGK, nhưng dùng để kiểm tra kỹ năng phân tích cấu trúc).

  • A. Nhấn mạnh sự yên bình của mùa xuân.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho bài thơ.
  • C. Gợi cảm giác lạnh lẽo, cô đơn.
  • D. Diễn tả nỗi sợ hãi, ám ảnh tăng tiến.

Câu 4: Hình ảnh "con đường nho nhỏ" trong "Mưa xuân" gợi lên cảm xúc gì về không gian và thời gian của mùa xuân?

  • A. Sự thân mật, gần gũi và khoảnh khắc nhẹ nhàng, thoáng qua.
  • B. Sự rộng lớn, mênh mông và thời gian vĩnh cửu.
  • C. Sự xa cách, cô lập và thời gian trôi chậm.
  • D. Sự hoang vắng, tĩnh mịch và thời gian ngừng lại.

Câu 5: Dòng thơ "Tóc liễu buông xanh không chịu già" sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

  • A. So sánh, diễn tả sự già nua của thời gian.
  • B. Nhân hóa, diễn tả sức sống tràn đầy, tươi trẻ của thiên nhiên mùa xuân.
  • C. Ẩn dụ, nói về tuổi trẻ của con người.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự thay đổi của cảnh vật.

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "mưa xuân" và tâm trạng của chủ thể trữ tình trong bài thơ.

  • A. Mưa xuân làm tăng thêm nỗi buồn và sự cô đơn.
  • B. Mưa xuân là bối cảnh cho những suy tư triết lý sâu sắc.
  • C. Mưa xuân là chất xúc tác, đánh thức những rung động, khát khao giao cảm của tuổi trẻ.
  • D. Mưa xuân chỉ đơn thuần là cảnh vật thiên nhiên, không liên quan đến tâm trạng con người.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện qua bài "Mưa xuân"?

  • A. Giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • B. Thể hiện cái tôi trữ tình mãnh liệt, yêu đời, yêu cuộc sống.
  • C. Có sự giao thoa giữa cảm xúc chủ quan và cảnh vật khách quan.
  • D. Thiên về miêu tả cảnh vật tĩnh lặng, ít biến động.

Câu 8: Hình ảnh "cánh bướm bay" trong "Mưa xuân" có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự nhẹ nhàng, mong manh, lãng đãng của mùa xuân và những rung động tinh tế.
  • B. Sự mạnh mẽ, kiên cường vượt qua khó khăn.
  • C. Sự già cỗi, tàn phai của thời gian.
  • D. Sự cố định, bất biến của cảnh vật.

Câu 9: Dựa vào cảm hứng chủ đạo của bài "Mưa xuân", hãy dự đoán chủ thể trữ tình sẽ hành động như thế nào khi mùa xuân đến?

  • A. Ẩn mình trong nhà để tránh mưa và gió lạnh.
  • B. Tìm kiếm sự tĩnh lặng, cô độc giữa thiên nhiên.
  • C. Hòa mình vào không gian, tìm kiếm sự giao cảm, tận hưởng từng khoảnh khắc.
  • D. Suy ngẫm về ý nghĩa cuộc đời và cái chết.

Câu 10: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ láy trong bài "Mưa xuân".

  • A. Tạo cảm giác nặng nề, u ám.
  • B. Nhấn mạnh sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả sinh động trạng thái của cảnh vật và cảm xúc.

Câu 11: Tại sao "Mưa xuân" được coi là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong trào Thơ mới?

  • A. Bài thơ thể hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc mới mẻ, hiện đại và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • B. Bài thơ tuân thủ chặt chẽ các quy tắc niêm luật của thơ Đường luật.
  • C. Bài thơ tập trung vào các đề tài lịch sử, anh hùng ca.
  • D. Bài thơ mang đậm tính giáo huấn, răn dạy đạo đức.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì: "Từng giọt long lanh rơi / Tôi đưa tay tôi hứng / Hỡi ôi, lòng tôi rung / Cả một trời thương nhớ".

  • A. Sự tức giận và bất lực.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • C. Sự xao xuyến, rung động trước vẻ đẹp và nỗi nhớ thương (có thể là tình yêu, kỷ niệm).
  • D. Nỗi sợ hãi, lo lắng.

Câu 13: Hình ảnh "cánh diều" trong văn học thường được liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự tù túng, gò bó.
  • B. Ước mơ, khát vọng vươn cao, tự do, tuổi thơ.
  • C. Sự giàu sang, phú quý.
  • D. Sự cô độc, lạc lõng.

Câu 14: Nếu kết hợp hình ảnh "mưa xuân" và "cánh diều", bạn suy luận về mối quan hệ giữa hai hình ảnh này như thế nào trong một tác phẩm văn học?

  • A. Mưa xuân cản trở cánh diều bay lên.
  • B. Mưa xuân và cánh diều là hai hình ảnh hoàn toàn đối lập, không liên quan.
  • C. Cánh diều mang mưa xuân đi khắp nơi.
  • D. Mưa xuân có thể là bối cảnh, tác động (tích cực hoặc tiêu cực) đến hành trình bay bổng của cánh diều (biểu tượng cho ước mơ, tuổi thơ, v.v.).

Câu 15: Phân tích vai trò của âm thanh (tiếng chim, tiếng mưa) trong việc thể hiện không khí mùa xuân trong bài thơ "Mưa xuân".

  • A. Góp phần tạo nên bức tranh mùa xuân sống động, giàu sức sống và đánh thức cảm giác, cảm xúc của con người.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên tĩnh mịch, buồn tẻ.
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
  • D. Gợi cảm giác đáng sợ, ghê rợn.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ về mùa xuân như "Mưa xuân", việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (thời đại Thơ mới) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin về tác giả.
  • B. Giúp hiểu được sự đổi mới trong tư tưởng, cảm xúc và hình thức nghệ thuật so với thơ ca truyền thống.
  • C. Giúp xác định chính xác địa điểm mà nhà thơ sáng tác.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể trong việc phân tích tác phẩm.

Câu 17: Hình ảnh "mái phố" trong "Mưa xuân" gợi lên không gian nào?

  • A. Không gian đô thị, nơi con người hiện đại cảm nhận mùa xuân.
  • B. Không gian làng quê yên bình.
  • C. Không gian núi rừng hoang sơ.
  • D. Không gian biển cả mênh mông.

Câu 18: Câu thơ "Hỡi ôi, lòng tôi rung" thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự tức giận.
  • B. Sự bình thản.
  • C. Sự chán nản.
  • D. Sự xúc động mạnh mẽ.

Câu 19: So sánh cách cảm nhận mùa xuân của Xuân Diệu trong "Mưa xuân" với một nhà thơ cổ điển (ví dụ: Nguyễn Du, Nguyễn Khuyến) và rút ra điểm khác biệt cốt lõi.

  • A. Xuân Diệu cảm nhận mùa xuân với cái tôi cá nhân, hiện đại, đầy khát khao giao cảm; nhà thơ cổ điển thường cảm nhận mùa xuân gắn với quy luật tự nhiên, đạo lý, hoặc nỗi buồn thế sự.
  • B. Xuân Diệu chỉ miêu tả cảnh vật, nhà thơ cổ điển chỉ thể hiện cảm xúc.
  • C. Xuân Diệu sử dụng nhiều điển tích, điển cố; nhà thơ cổ điển thì không.
  • D. Xuân Diệu viết bằng chữ Nôm, nhà thơ cổ điển viết bằng chữ Quốc ngữ.

Câu 20: Nếu hình ảnh "cánh diều" xuất hiện trong bối cảnh một buổi chiều tà, nó có thể gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào khác so với khi xuất hiện vào buổi sáng mùa xuân?

  • A. Sự khởi đầu mới mẻ và tràn đầy năng lượng.
  • B. Sự mạnh mẽ, kiên định không gì lay chuyển nổi.
  • C. Nỗi buồn man mác, sự chia ly, kết thúc một ngày hoặc một giai đoạn.
  • D. Sự tĩnh lặng tuyệt đối, không có sự sống.

Câu 21: Phân tích cấu trúc nhịp điệu của một khổ thơ bất kỳ trong "Mưa xuân" (ví dụ: "Từng giọt long lanh rơi / Tôi đưa tay tôi hứng / Hỡi ôi, lòng tôi rung / Cả một trời thương nhớ") và nhận xét về tác dụng của nó.

  • A. Nhịp điệu đều đặn, chậm rãi, tạo cảm giác buồn ngủ.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, biến đổi, góp phần diễn tả cảm xúc dạt dào, rung động của chủ thể trữ tình.
  • C. Nhịp điệu gấp gáp, vội vã, thể hiện sự lo lắng.
  • D. Nhịp điệu đơn điệu, nhàm chán, không có tác dụng nghệ thuật.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về cách Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ trong "Mưa xuân"?

  • A. Ngôn ngữ giàu tính tạo hình, biểu cảm, mới mẻ, gần gũi với lời nói hàng ngày nhưng vẫn tinh tế.
  • B. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng, khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào việc kể chuyện, không có hình ảnh.

Câu 23: Liên tưởng đến hình ảnh "cánh diều" bay cao trên bầu trời, bạn có thể suy luận gì về khát vọng của con người?

  • A. Khát vọng được sống an phận, không thay đổi.
  • B. Khát vọng được giàu có vật chất.
  • C. Khát vọng vươn tới những tầm cao mới, vượt qua giới hạn, khám phá thế giới.
  • D. Khát vọng được trở về quá khứ.

Câu 24: Giả sử bạn được yêu cầu vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ "Mưa xuân". Bạn sẽ chọn gam màu và đường nét chủ đạo nào để thể hiện đúng tinh thần của bài thơ?

  • A. Gam màu tối, u ám, đường nét cứng cáp.
  • B. Gam màu tươi sáng, nhẹ nhàng (xanh non, hồng phấn, trắng...), đường nét mềm mại, uyển chuyển.
  • C. Gam màu nóng, rực rỡ, đường nét sắc nhọn.
  • D. Chỉ sử dụng hai màu đen trắng, đường nét thẳng, đơn giản.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện "thương nhớ" giữa câu thơ "Cả một trời thương nhớ" trong "Mưa xuân" và cách thể hiện "thương nhớ" trong một bài ca dao truyền thống (ví dụ: "Nhớ ai bổi hổi bồi hồi / Như đứng đống lửa như ngồi đống than").

  • A. Xuân Diệu diễn tả "thương nhớ" bằng hình ảnh vũ trụ (cả một trời), mang tính hiện đại, khái quát; ca dao diễn tả bằng so sánh cụ thể, gần gũi với đời sống dân gian, nhấn mạnh sự day dứt, khắc khoải về thể chất.
  • B. Xuân Diệu diễn tả sự thương nhớ về gia đình, ca dao diễn tả sự thương nhớ về quê hương.
  • C. Xuân Diệu sử dụng thể thơ lục bát, ca dao sử dụng thể thơ tự do.
  • D. Cả hai đều diễn tả sự thương nhớ một cách giống hệt nhau.

Câu 26: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất nội dung và cảm xúc chính của bài thơ "Mưa xuân"?

  • A. Miêu tả cảnh vật mùa đông lạnh lẽo và nỗi buồn của con người.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội khắc nghiệt thời bấy giờ.
  • C. Nói về vẻ đẹp của thiên nhiên mà không gắn với cảm xúc con người.
  • D. Bức tranh mùa xuân tươi mới, tràn đầy sức sống được cảm nhận bằng tâm hồn trẻ trung, yêu đời, đầy khát khao giao cảm của cái tôi trữ tình Thơ mới.

Câu 27: Nếu một cánh diều bị đứt dây và bay đi mất, hình ảnh này có thể biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Sự thành công rực rỡ, đạt được mọi mục tiêu.
  • B. Sự mất mát, chia ly, tan vỡ của ước mơ, hy vọng, hoặc sự kết thúc của một giai đoạn gắn bó.
  • C. Sự ổn định, vững chắc, không thay đổi.
  • D. Sự trở về cội nguồn, sum họp gia đình.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Xuân Diệu sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc và trạng thái trong "Mưa xuân" (ví dụ: xanh non, long lanh, xao xuyến).

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho bức tranh mùa xuân và cảm xúc trở nên sinh động, cụ thể hơn.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, trừu tượng.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt vần điệu.
  • D. Gợi cảm giác bí ẩn, khó hiểu.

Câu 29: Khi đọc "Mưa xuân", người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Xuân Diệu?

  • A. Con người và thiên nhiên đối lập, xa cách.
  • B. Con người thống trị thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên là kẻ thù của con người.
  • D. Con người hòa mình vào thiên nhiên, giao cảm, rung động trước vẻ đẹp và sức sống của tạo vật.

Câu 30: Dựa vào tinh thần chung của bài thơ "Mưa xuân" và phong cách Xuân Diệu, hình ảnh "cánh diều" nếu xuất hiện trong thơ ông, khả năng cao sẽ được miêu tả để làm nổi bật điều gì?

  • A. Ước mơ bay bổng, khát vọng tự do, hoặc nét trẻ trung, lãng mạn của tâm hồn.
  • B. Sự nặng nề, trì trệ, không thể vươn lên.
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi giữa cuộc đời.
  • D. Mối lo toan về cơm áo gạo tiền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bài thơ 'Mưa xuân' của Xuân Diệu, hình ảnh 'mưa xuân' được miêu tả chủ yếu qua những giác quan nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Câu thơ nào sau đây trong 'Mưa xuân' thể hiện rõ nhất cảm giác mơ hồ, giăng mắc của không gian mùa xuân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau của 'Mưa xuân': 'Oai oái! Chim kêu ghê sợ quá! / Tay ôm chân cứng, sợ càng thêm!' (Lưu ý: Đoạn này có thể không nằm trong bản chuẩn SGK, nhưng dùng để kiểm tra kỹ năng phân tích cấu trúc).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình ảnh 'con đường nho nhỏ' trong 'Mưa xuân' gợi lên cảm xúc gì về không gian và thời gian của mùa xuân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Dòng thơ 'Tóc liễu buông xanh không chịu già' sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'mưa xuân' và tâm trạng của chủ thể trữ tình trong bài thơ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện qua bài 'Mưa xuân'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hình ảnh 'cánh bướm bay' trong 'Mưa xuân' có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Dựa vào cảm hứng chủ đạo của bài 'Mưa xuân', hãy dự đoán chủ thể trữ tình sẽ hành động như thế nào khi mùa xuân đến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ láy trong bài 'Mưa xuân'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tại sao 'Mưa xuân' được coi là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong trào Thơ mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì: 'Từng giọt long lanh rơi / Tôi đưa tay tôi hứng / Hỡi ôi, lòng tôi rung / Cả một trời thương nhớ'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình ảnh 'cánh diều' trong văn học thường được liên tưởng đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nếu kết hợp hình ảnh 'mưa xuân' và 'cánh diều', bạn suy luận về mối quan hệ giữa hai hình ảnh này như thế nào trong một tác phẩm văn học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân tích vai trò của âm thanh (tiếng chim, tiếng mưa) trong việc thể hiện không khí mùa xuân trong bài thơ 'Mưa xuân'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ về mùa xuân như 'Mưa xuân', việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (thời đại Thơ mới) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hình ảnh 'mái phố' trong 'Mưa xuân' gợi lên không gian nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Câu thơ 'Hỡi ôi, lòng tôi rung' thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của chủ thể trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: So sánh cách cảm nhận mùa xuân của Xuân Diệu trong 'Mưa xuân' với một nhà thơ cổ điển (ví dụ: Nguyễn Du, Nguyễn Khuyến) và rút ra điểm khác biệt cốt lõi.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nếu hình ảnh 'cánh diều' xuất hiện trong bối cảnh một buổi chiều tà, nó có thể gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào khác so với khi xuất hiện vào buổi sáng mùa xuân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích cấu trúc nhịp điệu của một khổ thơ bất kỳ trong 'Mưa xuân' (ví dụ: 'Từng giọt long lanh rơi / Tôi đưa tay tôi hứng / Hỡi ôi, lòng tôi rung / Cả một trời thương nhớ') và nhận xét về tác dụng của nó.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về cách Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ trong 'Mưa xuân'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Liên tưởng đến hình ảnh 'cánh diều' bay cao trên bầu trời, bạn có thể suy luận gì về khát vọng của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Giả sử bạn được yêu cầu vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ 'Mưa xuân'. Bạn sẽ chọn gam màu và đường nét chủ đạo nào để thể hiện đúng tinh thần của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện 'thương nhớ' giữa câu thơ 'Cả một trời thương nhớ' trong 'Mưa xuân' và cách thể hiện 'thương nhớ' trong một bài ca dao truyền thống (ví dụ: 'Nhớ ai bổi hổi bồi hồi / Như đứng đống lửa như ngồi đống than').

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất nội dung và cảm xúc chính của bài thơ 'Mưa xuân'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nếu một cánh diều bị đứt dây và bay đi mất, hình ảnh này có thể biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Xuân Diệu sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc và trạng thái trong 'Mưa xuân' (ví dụ: xanh non, long lanh, xao xuyến).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi đọc 'Mưa xuân', người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Xuân Diệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Dựa vào tinh thần chung của bài thơ 'Mưa xuân' và phong cách Xuân Diệu, hình ảnh 'cánh diều' nếu xuất hiện trong thơ ông, khả năng cao sẽ được miêu tả để làm nổi bật điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Mưa xuân" của Nguyễn Bính thuộc thể loại thơ nào phổ biến trong phong trào Thơ mới, thường gắn liền với hồn quê và những cảm xúc chân quê?

  • A. Thơ tự do
  • B. Thơ lục bát
  • C. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Thơ bốn chữ hoặc năm chữ (thơ mới cách tân từ lục bát/song thất lục bát)

Câu 2: Nhận xét nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của thơ Nguyễn Bính nói chung và bài "Mưa xuân" nói riêng?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính, trang trọng.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người dân quê.
  • C. Hình ảnh thơ đậm đà màu sắc văn hóa dân gian, phong tục truyền thống.
  • D. Giọng điệu thủ thỉ, tâm tình, chứa đựng nỗi niềm hoài cổ.

Câu 3: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Mưa xuân" là gì?

  • A. Niềm vui hân hoan trước sự đổi mới của đất nước.
  • B. Nỗi buồn ly biệt, chia xa của những người lính.
  • C. Tình yêu quê hương, cảnh sắc và phong tục mùa xuân ở nông thôn Bắc Bộ, gắn với nỗi niềm bâng khuâng, hoài niệm.
  • D. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp hiện đại, sôi động của cuộc sống thành thị.

Câu 4: Đọc những câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất:
"Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay
Hoa xoan rụng trắng mặt đường thay"

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 5: Hình ảnh "mưa xuân phơi phới bay" gợi lên cảm nhận gì về đặc điểm của mưa xuân trong thơ Nguyễn Bính?

  • A. Mưa nhẹ, bay lất phất, mang theo không khí trong lành, tươi mới của mùa xuân.
  • B. Mưa nặng hạt, xối xả, gây ngập lụt khắp nơi.
  • C. Mưa lạnh buốt, tê tái, gợi cảm giác cô đơn, buồn bã.
  • D. Mưa như trút nước, biểu hiện sự giận dữ của thiên nhiên.

Câu 6: Trong bài thơ, hình ảnh "hoa xoan rụng trắng mặt đường" có ý nghĩa biểu tượng gì về mùa xuân?

  • A. Sự tàn lụi, kết thúc của mùa xuân.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Vẻ đẹp mộc mạc, bình dị, đặc trưng của mùa xuân ở làng quê Bắc Bộ.
  • D. Hình ảnh mang tính ước lệ, không có giá trị gợi tả thực tế.

Câu 7: Câu thơ "Tà áo xanh đây mới trạc mười" miêu tả nhân vật trữ tình hay một hình ảnh gợi cảm xúc cho nhân vật trữ tình?

  • A. Nhân vật trữ tình (tôi)
  • B. Một cô gái trẻ, một hình bóng gợi thương nhớ.
  • C. Người mẹ của nhân vật trữ tình.
  • D. Một người bạn cũ.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của màu sắc "xanh" trong "Tà áo xanh đây mới trạc mười".

  • A. Màu sắc biểu trưng cho sự giàu có, quyền lực.
  • B. Màu sắc gợi không khí tang tóc, buồn bã.
  • C. Màu sắc tượng trưng cho sự trưởng thành, chín chắn.
  • D. Màu sắc tươi tắn, trẻ trung, gắn với vẻ đẹp và sức sống của tuổi mới lớn, của mùa xuân.

Câu 9: "Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay" và "Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay" (lặp lại). Việc lặp lại câu thơ này ở cuối bài có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh ấn tượng, kỷ niệm sâu đậm về một khoảnh khắc mùa xuân, đồng thời tạo kết cấu đầu cuối tương ứng, khép lại nỗi niềm hoài niệm.
  • B. Biểu thị sự nhàm chán, đơn điệu của cảnh vật.
  • C. Gợi ý về một vòng tuần hoàn không ngừng của thời gian.
  • D. Làm cho bài thơ có nhịp điệu nhanh hơn.

Câu 10: Hình ảnh "cánh diều" trong bài thơ gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

  • A. Ước mơ bay bổng về tương lai.
  • B. Tuổi thơ, trò chơi dân gian, không gian làng quê yên bình.
  • C. Sự chia ly, xa cách.
  • D. Công việc lao động sản xuất.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "mưa xuân" và "cánh diều" trong bài thơ.

  • A. Mưa xuân làm ướt diều, khiến diều không bay được.
  • B. Cánh diều bay cao mang theo hạt mưa lên trời.
  • C. Mưa xuân là bối cảnh thời gian, không gian cho hình ảnh cánh diều - biểu tượng của tuổi thơ, hồn quê xuất hiện, tạo nên bức tranh mùa xuân làng quê đầy hoài niệm.
  • D. Hai hình ảnh đối lập, không có mối liên hệ.

Câu 12: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất tâm trạng bâng khuâng, nuối tiếc của nhà thơ trước sự trôi chảy của thời gian và những đổi thay?

  • A. Đã thấy xuân về với gió đông
  • B. Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay
  • C. Hoa xoan rụng trắng mặt đường thay
  • D. Năm nay ăn Tết chắc không còn

Câu 13: "Năm nay ăn Tết chắc không còn" - Câu thơ này gợi suy nghĩ gì về hoàn cảnh hoặc tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Gợi cảm giác xa quê, không được đón Tết ở quê nhà, hoặc sự thay đổi trong cuộc sống khiến cái Tết xưa không còn trọn vẹn.
  • B. Thể hiện sự chán ghét, không muốn đón Tết.
  • C. Dự báo một năm mới đầy khó khăn, không có Tết.
  • D. Nói về việc không còn phong tục ăn Tết.

Câu 14: Bài thơ "Mưa xuân" được viết trong bối cảnh xã hội Việt Nam có nhiều biến động. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Tạo ra cảm giác lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
  • B. Góp phần tạo nên nỗi niềm hoài cổ, luyến tiếc những giá trị truyền thống, cảnh quê hương đang dần mai một trước sự tác động của cuộc sống hiện đại/đô thị.
  • C. Khiến nhà thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp hiện đại của thành phố.
  • D. Không có ảnh hưởng gì, bài thơ chỉ thuần túy tả cảnh thiên nhiên.

Câu 15: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các giác quan trong miêu tả cảnh sắc mùa xuân của Nguyễn Bính qua bài thơ.

  • A. Chỉ tập trung vào thị giác để miêu tả màu sắc.
  • B. Chủ yếu sử dụng thính giác để miêu tả âm thanh.
  • C. Kết hợp nhiều giác quan (thị giác: hoa xoan trắng, màu xanh áo; xúc giác: mưa xuân phơi phới) để tạo nên bức tranh mùa xuân sống động, chân thực và giàu cảm xúc.
  • D. Không sử dụng giác quan nào, chỉ miêu tả trừu tượng.

Câu 16: Hình ảnh "Đã thấy xuân về với gió đông" trong bài thơ gợi lên điều gì về sự chuyển mùa?

  • A. Sự giao thoa, quyện hòa giữa những dư âm cuối cùng của mùa đông (gió đông) và hơi thở đầu tiên của mùa xuân.
  • B. Sự đối lập gay gắt giữa gió đông lạnh lẽo và mùa xuân ấm áp.
  • C. Mùa xuân đến mang theo những cơn gió lạnh giá.
  • D. Mùa đông vẫn còn kéo dài, chưa có dấu hiệu của mùa xuân.

Câu 17: So sánh hình ảnh "mưa xuân" trong bài thơ với hình ảnh "mưa phùn" thường thấy trong thơ ca truyền thống. Điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. "Mưa xuân" thì lạnh, "mưa phùn" thì ấm.
  • B. "Mưa xuân" chỉ có ở thành phố, "mưa phùn" chỉ có ở nông thôn.
  • C. "Mưa xuân" mang nỗi buồn, "mưa phùn" mang niềm vui.
  • D. "Mưa xuân" trong thơ Nguyễn Bính mang vẻ đẹp "phơi phới bay", nhẹ nhàng, lãng đãng, gắn liền với không khí tươi mới, khác với "mưa phùn" đôi khi gợi cảm giác ẩm ướt, ảm đạm hơn trong một số tác phẩm khác.

Câu 18: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ "Mưa xuân" (với thể thơ bốn chữ/năm chữ) có tác dụng gì trong việc truyền tải cảm xúc?

  • A. Tạo cảm giác dồn dập, gấp gáp.
  • B. Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, êm đềm, thủ thỉ như lời tâm tình, phù hợp với không khí mùa xuân và nỗi niềm hoài niệm.
  • C. Khiến bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, hùng tráng.

Câu 19: Phân tích vai trò của các từ láy trong bài thơ (ví dụ: phơi phới, bâng khuâng).

  • A. Góp phần diễn tả tinh tế đặc điểm của sự vật (mưa nhẹ bay) và cảm xúc (tâm trạng bâng khuâng), tăng tính nhạc điệu và gợi hình cho câu thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng làm dài câu thơ.
  • C. Làm cho ý thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Thể hiện sự giận dữ, bất mãn của nhà thơ.

Câu 20: Bài thơ "Mưa xuân" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Bính?

  • A. Hiện thực phê phán gay gắt.
  • B. Anh hùng ca sử thi.
  • C. Thơ chân quê, đậm đà bản sắc văn hóa dân tộc, gắn với nỗi niềm hoài cổ.
  • D. Thơ tượng trưng, siêu thực.

Câu 21: Dòng nào sau đây không phải là hình ảnh đặc trưng của mùa xuân làng quê xuất hiện trong bài thơ?

  • A. Mưa xuân, hoa xoan rụng.
  • B. Hoa sữa nồng nàn, lá vàng rơi.
  • C. Áo xanh cô gái, cánh diều.
  • D. Không khí Tết, cảnh vật đổi thay.

Câu 22: Tâm trạng "bâng khuâng" của nhân vật trữ tình trong bài thơ chủ yếu hướng về điều gì?

  • A. Những kỷ niệm xưa cũ, đặc biệt là về một mối tình hoặc một hình bóng thời trẻ gắn với mùa xuân quê hương.
  • B. Nỗi lo lắng về tương lai, sự nghiệp.
  • C. Sự bất mãn với cuộc sống hiện tại.
  • D. Niềm vui sướng tột độ khi mùa xuân về.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của từ "thay" trong câu "Hoa xoan rụng trắng mặt đường thay".

  • A. Thay thế cho cái cũ đã mất.
  • B. Sự thay đổi vị trí của hoa xoan.
  • C. Gợi tả sự phủ đầy, lớp hoa rụng trắng như một lớp thảm mới thay cho mặt đường cũ, làm mới cảnh vật mùa xuân.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối về sự tàn phai của hoa.

Câu 24: Bài thơ "Mưa xuân" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của Thơ mới 1932-1945?

  • A. Tuyên truyền cách mạng.
  • B. Phản ánh hiện thực chiến tranh.
  • C. Ca ngợi công cuộc xây dựng đất nước.
  • D. Khám phá và thể hiện thế giới nội tâm cá nhân, tình yêu, thiên nhiên, và nỗi buồn thời thế thông qua hình thức thơ ca hiện đại nhưng vẫn giữ nét truyền thống.

Câu 25: Khi đọc bài thơ "Mưa xuân", người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về không gian được miêu tả?

  • A. Không gian làng quê Việt Nam truyền thống, yên bình, quen thuộc với những hình ảnh giản dị.
  • B. Không gian đô thị hiện đại, ồn ào, tấp nập.
  • C. Không gian núi rừng hoang sơ, hùng vĩ.
  • D. Không gian biển cả mênh mông.

Câu 26: Phân tích cách Nguyễn Bính lồng ghép yếu tố con người vào bức tranh thiên nhiên mùa xuân.

  • A. Con người xuất hiện như một lực lượng chinh phục thiên nhiên.
  • B. Con người (đặc biệt là hình ảnh cô gái) xuất hiện một cách nhẹ nhàng, hòa quyện, làm cho cảnh vật thêm sinh động và mang thêm chiều sâu cảm xúc (tình yêu, hoài niệm).
  • C. Con người hoàn toàn vắng bóng trong bức tranh.
  • D. Con người đối lập, xa lạ với thiên nhiên.

Câu 27: Dòng thơ "Năm nay ăn Tết chắc không còn" gợi cho người đọc suy ngẫm về vấn đề gì trong cuộc sống?

  • A. Sự giàu có, đủ đầy khi Tết đến.
  • B. Tầm quan trọng của việc tiết kiệm.
  • C. Sự thay đổi, mai một của phong tục, nếp sống truyền thống trước những biến động của thời đại hoặc hoàn cảnh cá nhân (xa xứ, cuộc sống khó khăn).
  • D. Việc tổ chức lễ hội Tết ngày càng hoành tráng.

Câu 28: Nếu phân tích cấu tứ bài thơ, có thể thấy bài thơ được xây dựng dựa trên mối quan hệ nào giữa cảnh và tình?

  • A. Cảnh và tình hoàn toàn tách rời, không liên quan.
  • B. Cảnh chỉ là phông nền mờ nhạt cho tình cảm.
  • C. Tình cảm được miêu tả trước, sau đó mới đến cảnh vật.
  • D. Cảnh vật mùa xuân làng quê là cái cớ, là chất liệu để khơi gợi và chuyên chở những nỗi niềm tâm trạng, hoài niệm về quá khứ, về tình yêu và hồn quê.

Câu 29: Hình ảnh "cánh diều" bay trong mưa xuân gợi lên sắc thái cảm xúc nào?

  • A. Bâng khuâng, xao xuyến, gợi nhớ về tuổi thơ, những kỷ niệm đẹp đẽ nhưng xa vời.
  • B. Sợ hãi, lo lắng trước thời tiết xấu.
  • C. Tức giận, bất lực.
  • D. Vô cảm, thờ ơ.

Câu 30: Bài thơ "Mưa xuân" của Nguyễn Bính để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc bởi điều gì?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp bình dị, quen thuộc của cảnh sắc mùa xuân làng quê và nỗi niềm hoài cổ, bâng khuâng rất "thơ", rất Nguyễn Bính.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ 'Mưa xuân' của Nguyễn Bính thuộc thể loại thơ nào phổ biến trong phong trào Thơ mới, thường gắn liền với hồn quê và những cảm xúc chân quê?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nhận xét nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của thơ Nguyễn Bính nói chung và bài 'Mưa xuân' nói riêng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Mưa xuân' là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đọc những câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất:
'Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay
Hoa xoan rụng trắng mặt đường thay'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hình ảnh 'mưa xuân phơi phới bay' gợi lên cảm nhận gì về đặc điểm của mưa xuân trong thơ Nguyễn Bính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong bài thơ, hình ảnh 'hoa xoan rụng trắng mặt đường' có ý nghĩa biểu tượng gì về mùa xuân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Câu thơ 'Tà áo xanh đây mới trạc mười' miêu tả nhân vật trữ tình hay một hình ảnh gợi cảm xúc cho nhân vật trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của màu sắc 'xanh' trong 'Tà áo xanh đây mới trạc mười'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay' và 'Bữa ấy mưa xuân phơi phới bay' (lặp lại). Việc lặp lại câu thơ này ở cuối bài có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hình ảnh 'cánh diều' trong bài thơ gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'mưa xuân' và 'cánh diều' trong bài thơ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất tâm trạng bâng khuâng, nuối tiếc của nhà thơ trước sự trôi chảy của thời gian và những đổi thay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Năm nay ăn Tết chắc không còn' - Câu thơ này gợi suy nghĩ gì về hoàn cảnh hoặc tâm trạng của nhân vật trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Bài thơ 'Mưa xuân' được viết trong bối cảnh xã hội Việt Nam có nhiều biến động. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến cảm xúc của nhà thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các giác quan trong miêu tả cảnh sắc mùa xuân của Nguyễn Bính qua bài thơ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hình ảnh 'Đã thấy xuân về với gió đông' trong bài thơ gợi lên điều gì về sự chuyển mùa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So sánh hình ảnh 'mưa xuân' trong bài thơ với hình ảnh 'mưa phùn' thường thấy trong thơ ca truyền thống. Điểm khác biệt nổi bật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ 'Mưa xuân' (với thể thơ bốn chữ/năm chữ) có tác dụng gì trong việc truyền tải cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích vai trò của các từ láy trong bài thơ (ví dụ: phơi phới, bâng khuâng).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Bài thơ 'Mưa xuân' thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Nguyễn Bính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Dòng nào sau đây *không* phải là hình ảnh đặc trưng của mùa xuân làng quê xuất hiện trong bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tâm trạng 'bâng khuâng' của nhân vật trữ tình trong bài thơ chủ yếu hướng về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của từ 'thay' trong câu 'Hoa xoan rụng trắng mặt đường thay'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Bài thơ 'Mưa xuân' có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của Thơ mới 1932-1945?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi đọc bài thơ 'Mưa xuân', người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về không gian được miêu tả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phân tích cách Nguyễn Bính lồng ghép yếu tố con người vào bức tranh thiên nhiên mùa xuân.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Dòng thơ 'Năm nay ăn Tết chắc không còn' gợi cho người đọc suy ngẫm về vấn đề gì trong cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu phân tích cấu tứ bài thơ, có thể thấy bài thơ được xây dựng dựa trên mối quan hệ nào giữa cảnh và tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hình ảnh 'cánh diều' bay trong mưa xuân gợi lên sắc thái cảm xúc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bài thơ 'Mưa xuân' của Nguyễn Bính để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc bởi điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc khổ thơ đầu tiên của bài thơ

  • A. Háo hức, sôi nổi.
  • B. Buồn bã, u hoài.
  • C. Nhẹ nhàng, lãng đãng.
  • D. Căng thẳng, lo âu.

Câu 2: Trong bài thơ

  • A. Sự giàu có vật chất.
  • B. Khát vọng bay bổng, ước mơ tự do.
  • C. Nỗi sợ hãi sự thay đổi.
  • D. Gánh nặng cuộc sống.

Câu 3: Mối liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Sự đối lập gay gắt giữa hai yếu tố.
  • B. Sự tương hỗ, hòa quyện tạo nên vẻ đẹp hài hòa.
  • C. Thiên nhiên áp đặt, con người bị động.
  • D. Con người chinh phục, kiểm soát thiên nhiên.

Câu 4: Dòng thơ

  • A. Sự tĩnh lặng, ngưng đọng.
  • B. Sự rộng lớn, mênh mang và kéo dài.
  • C. Sự chật hẹp, tù túng.
  • D. Sự vội vã, gấp gáp.

Câu 5: Nếu bài thơ có câu

  • A. So sánh, làm nổi bật hình dáng cánh diều.
  • B. Nhân hóa, gợi cảm giác cánh diều có sự sống, niềm vui.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự mong manh của ước mơ.
  • D. Hoán dụ, thay thế cánh diều bằng tiếng sáo.

Câu 6: Hình ảnh nào trong bài thơ

  • A. Bầu trời xám xịt.
  • B. Chiếc diều đứt dây.
  • C. Mưa xuân lất phất.
  • D. Cây cối trơ trụi.

Câu 7: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • B. Sự gắn bó, yêu mến và chiêm nghiệm.
  • C. Sự sợ hãi, né tránh.
  • D. Sự tức giận, bất mãn.

Câu 8: Mạch cảm xúc của bài thơ

  • A. Sự phân tích khoa học về hiện tượng tự nhiên.
  • B. Những suy tư, cảm xúc về cuộc sống, con người.
  • C. Kêu gọi hành động bảo vệ môi trường.
  • D. Lời than vãn về sự khắc nghiệt của thời tiết.

Câu 9: Gió đóng vai trò gì trong việc tạo nên hình ảnh

  • A. Là vật cản khiến diều không bay được.
  • B. Cung cấp năng lượng, giúp diều bay cao và ổn định.
  • C. Làm đứt dây diều.
  • D. Chỉ là yếu tố nền không quan trọng.

Câu 10: Nếu bài thơ có nhắc đến kỷ niệm tuổi thơ gắn với cánh diều, điều đó có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Làm tăng thêm sự khách quan, lạnh lùng.
  • B. Gợi lên sự nuối tiếc, hoài niệm và chiều sâu cảm xúc.
  • C. Chuyển hướng hoàn toàn sang chủ đề chiến tranh.
  • D. Giảm bớt ý nghĩa của hình ảnh cánh diều hiện tại.

Câu 11: Sự đối lập (hoặc tương phản) nào có thể được tìm thấy trong bài thơ

  • A. Giữa thành phố và nông thôn.
  • B. Giữa sự tĩnh lặng của mưa và sự chuyển động của diều.
  • C. Giữa ban ngày và ban đêm.
  • D. Giữa mùa xuân và mùa hè.

Câu 12: Tác giả sử dụng những giác quan nào để miêu tả

  • A. Chỉ thị giác, làm hình ảnh khô khan.
  • B. Chủ yếu thính giác, gây cảm giác ồn ào.
  • C. Kết hợp thị giác, thính giác, xúc giác..., tạo nên bức tranh sinh động, chân thực.
  • D. Chỉ khứu giác, không liên quan đến cảnh vật.

Câu 13: Với ngôn ngữ và hình ảnh được sử dụng, bài thơ

  • A. Tức giận, khó chịu.
  • B. Buồn chán, tuyệt vọng.
  • C. Bình yên, lãng mạn và hy vọng.
  • D. Sợ hãi, bất an.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Sự đóng băng, ngừng trệ.
  • B. Sự khô hạn, thiếu nước.
  • C. Sự sinh sôi, nảy nở và phục hồi.
  • D. Sự hủy diệt, tàn phá.

Câu 15: Tiếng sáo diều được miêu tả trong bài thơ không chỉ là âm thanh đơn thuần mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Tiếng gọi của quá khứ.
  • B. Âm thanh của sự sống, niềm vui vươn cao.
  • C. Lời than thở về số phận.
  • D. Tín hiệu báo hiệu nguy hiểm.

Câu 16: Cảm giác

  • A. Sự quên lãng hoàn toàn.
  • B. Nỗi nhớ nhung, day dứt khôn nguôi.
  • C. Sự căm ghét, thù hằn.
  • D. Sự dửng dưng, vô cảm.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Hẹp hòi, tù túng.
  • B. Cao rộng, khoáng đạt, đầy hứa hẹn.
  • C. Âm u, đáng sợ.
  • D. Chỉ có một màu sắc đơn điệu.

Câu 18: Nhan đề

  • A. Không liên quan gì đến nội dung bài thơ.
  • B. Chỉ nhắc đến một khía cạnh rất nhỏ.
  • C. Trực tiếp gọi tên hai hình ảnh trung tâm, gợi không khí và chủ đề chính.
  • D. Gây hiểu lầm về nội dung bài thơ.

Câu 19: Qua cách miêu tả và sử dụng ngôn từ, thái độ của người nói đối với cảnh

  • A. Phê phán, chỉ trích.
  • B. Hoài nghi, không tin tưởng.
  • C. Trân trọng, yêu mến và hòa mình.
  • D. Khinh miệt, coi thường.

Câu 20: Nếu bài thơ gợi nhắc về trò chơi thả diều truyền thống, điều đó có thể thêm lớp ý nghĩa nào cho tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần mô tả một trò chơi.
  • B. Kết nối với văn hóa dân gian, gợi chiều sâu ký ức cộng đồng.
  • C. Phản ánh sự lạc hậu của quá khứ.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa xưa và nay.

Câu 21: Dây diều, dù không được nhắc đến nhiều, có vai trò gì trong việc tạo nên hình ảnh cánh diều bay cao?

  • A. Ngăn cản cánh diều bay lên.
  • B. Là sợi dây kết nối giữa mặt đất (hiện thực, con người) và bầu trời (ước mơ, tự do).
  • C. Chỉ là chi tiết kỹ thuật không mang ý nghĩa.
  • D. Biểu tượng cho sự ràng buộc tiêu cực.

Câu 22: Từ láy

  • A. Mưa rất to, dữ dội, gây khó chịu.
  • B. Mưa nhỏ, nhẹ nhàng, kéo dài, gợi cảm giác êm đềm, man mác.
  • C. Mưa phùn, lạnh lẽo, buốt giá.
  • D. Mưa rào, đến nhanh đi nhanh.

Câu 23: Làm thế nào mà sự kết hợp của

  • A. Mưa làm ướt diều, khiến nó nặng trĩu và rơi xuống.
  • B. Cánh diều bay cao giữa mưa xuân nhẹ nhàng, biểu tượng cho ước mơ vươn lên giữa những thử thách êm dịu của cuộc sống.
  • C. Mưa xuân làm tan biến cánh diều.
  • D. Cánh diều chỉ xuất hiện khi trời tạnh ráo hoàn toàn.

Câu 24: Nếu bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh cánh diều mờ dần trong mưa, kết thúc đó có thể tạo ra dư âm gì cho người đọc?

  • A. Sự kết thúc đột ngột, hụt hẫng.
  • B. Nỗi buồn man mác, sự luyến tiếc về khoảnh khắc đẹp.
  • C. Cảm giác vui vẻ, phấn khích.
  • D. Sự tức giận, khó hiểu.

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Hình ảnh tĩnh.
  • B. Hình ảnh động.
  • C. Hình ảnh trừu tượng.
  • D. Hình ảnh khứu giác.

Câu 26: Âm thanh của tiếng sáo diều trong bài thơ có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian và tâm trạng?

  • A. Tạo không gian im lặng, tĩnh mịch.
  • B. Làm cho không gian trở nên sống động, vang vọng, gợi cảm giác khoáng đạt và kết nối.
  • C. Gây cảm giác sợ hãi, rợn người.
  • D. Chỉ là âm thanh nền không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 27: Mưa xuân và cánh diều, hai hình ảnh này khi đặt cạnh nhau có thể gợi liên tưởng đến sự vận động, thay đổi nào?

  • A. Sự đứng yên, bất biến.
  • B. Sự luân chuyển của mùa, sự trôi đi của thời gian.
  • C. Sự hủy hoại của tự nhiên.
  • D. Sự phát triển của công nghệ.

Câu 28: Từ hình ảnh cánh diều vươn cao trong gió, người đọc có thể suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Sự cần thiết phải từ bỏ ước mơ.
  • B. Sức mạnh của ý chí và khát vọng vượt qua giới hạn.
  • C. Nỗi sợ hãi khi đối mặt với thử thách.
  • D. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại mà không cần phấn đấu.

Câu 29: Nếu phải dùng một từ để miêu tả không khí bao trùm toàn bộ bài thơ

  • A. U ám.
  • B. Hỗn loạn.
  • C. Thanh bình.
  • D. Căng thẳng.

Câu 30: Sự kết hợp của

  • A. Con người nhỏ bé trước sức mạnh thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên và con người luôn đối đầu nhau.
  • C. Vẻ đẹp và sức sống của tự nhiên hòa quyện với khát vọng bay bổng của con người.
  • D. Ước mơ chỉ là hão huyền, dễ tan biến như mưa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Gió đóng vai trò gì trong việc tạo nên hình ảnh "cánh diều" đầy sức sống trong bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu bài thơ có nhắc đến kỷ niệm tuổi thơ gắn với cánh diều, điều đó có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Sự đối lập (hoặc tương phản) nào có thể được tìm thấy trong bài thơ "Mưa xuân - Cánh diều" để làm nổi bật một khía cạnh nào đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tác giả sử dụng những giác quan nào để miêu tả "mưa xuân" và "cánh diều", và việc sử dụng đó có hiệu quả ra sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Với ngôn ngữ và hình ảnh được sử dụng, bài thơ "Mưa xuân - Cánh diều" có khả năng gợi lên ở người đọc cảm xúc nào mạnh mẽ nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hình ảnh "mưa xuân" trong bài thơ có thể được liên kết với quy luật tự nhiên nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tiếng sáo diều được miêu tả trong bài thơ không chỉ là âm thanh đơn thuần mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cảm giác "vương vấn" của tiếng sáo diều được nhắc đến trong bài thơ có thể gợi liên tưởng đến trạng thái cảm xúc nào của con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hình ảnh "trời xanh" kết hợp với "cánh diều" và "tiếng sáo diều" tạo nên một không gian như thế nào trong bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nhan đề "Mưa xuân - Cánh diều" có hiệu quả như thế nào trong việc gợi mở chủ đề và không gian bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Qua cách miêu tả và sử dụng ngôn từ, thái độ của người nói đối với cảnh "mưa xuân" và "cánh diều" là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu bài thơ gợi nhắc về trò chơi thả diều truyền thống, điều đó có thể thêm lớp ý nghĩa nào cho tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Dây diều, dù không được nhắc đến nhiều, có vai trò gì trong việc tạo nên hình ảnh cánh diều bay cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Từ láy "lất phất" khi miêu tả mưa xuân gợi lên đặc điểm gì của cơn mưa và cảm giác mà nó mang lại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Làm thế nào mà sự kết hợp của "mưa xuân" và "cánh diều" có thể biểu đạt được cảm xúc về sự mong manh nhưng đầy hy vọng của cuộc sống hoặc ước mơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh cánh diều mờ dần trong mưa, kết thúc đó có thể tạo ra dư âm gì cho người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hình ảnh "cánh diều" bay lượn trên bầu trời trong bài thơ chủ yếu thuộc loại hình ảnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Âm thanh của tiếng sáo diều trong bài thơ có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian và tâm trạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Mưa xuân và cánh diều, hai hình ảnh này khi đặt cạnh nhau có thể gợi liên tưởng đến sự vận động, thay đổi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Từ hình ảnh cánh diều vươn cao trong gió, người đọc có thể suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu phải dùng một từ để miêu tả không khí bao trùm toàn bộ bài thơ "Mưa xuân - Cánh diều", từ nào là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Sự kết hợp của "Mưa xuân" (thiên nhiên, sự sống) và "Cánh diều" (con người, ước mơ) trong nhan đề và nội dung bài thơ thể hiện thông điệp chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đoạn trích 'Muối của rừng' (Nguyễn Huy Thiệp) thuộc thể loại văn học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Bối cảnh chính của câu chuyện 'Muối của rừng' diễn ra ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nhân vật chính trong câu chuyện 'Muối của rừng' là ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chuyến đi săn của ông Sáu trong 'Muối của rừng' bắt đầu vào thời điểm nào trong năm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Điều gì thúc đẩy ông Sáu thực hiện chuyến đi săn trong câu chuyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Con vật nào xuất hiện và đóng vai trò quan trọng, tạo nên bước ngoặt trong câu chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi nhìn thấy con khỉ mẹ bị thương, phản ứng ban đầu của ông Sáu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Muối của rừng - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hành động nào của con khỉ mẹ khiến ông Sáu phải suy nghĩ lại về việc săn bắn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn thơ sau đây sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để diễn tả sự chuyển mình nhẹ nhàng của đất trời vào xuân?
"Không gian như có dây tơ
Giăng mắc ngang trời những sợi mưa xuân"

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Hình ảnh "dây tơ giăng mắc ngang trời" trong bài thơ "Mưa xuân" gợi lên cảm giác gì về cơn mưa?

  • A. Mưa nặng hạt, ào ạt
  • B. Mưa nhẹ nhàng, giăng mắc, có hình khối
  • C. Mưa lạnh lẽo, buốt giá
  • D. Mưa gây ngập lụt

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ "như có" trong câu thơ "Không gian như có dây tơ / Giăng mắc ngang trời những sợi mưa xuân".

  • A. Khẳng định chắc chắn sự tồn tại của dây tơ
  • B. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu về cơn mưa
  • C. Thể hiện sự thờ ơ của tác giả trước cảnh vật
  • D. Diễn tả cảm giác mơ hồ, lãng đãng, cảm nhận tinh tế về cơn mưa

Câu 4: Nhịp điệu chủ đạo trong bài thơ "Mưa xuân" (đặc biệt ở các câu thơ 7 chữ) thường mang tính chất nào?

  • A. Nhẹ nhàng, chậm rãi, êm dịu
  • B. Gấp gáp, mạnh mẽ, dứt khoát
  • C. Hùng tráng, hào sảng
  • D. Buồn bã, u sầu

Câu 5: Bài thơ "Mưa xuân" của Nguyễn Bính thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách thơ của ông?

  • A. Hiện thực xã hội gay gắt
  • B. Anh hùng ca, sử thi
  • C. Mộc mạc, chân quê, giàu cảm xúc truyền thống
  • D. Trí tuệ, suy tư về triết lý nhân sinh

Câu 6: Hãy phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cành xoan tím hoa" trong bài thơ. Nó gợi lên điều gì về mùa xuân ở làng quê?

  • A. Sự tàn tạ, lụi tàn của cảnh vật
  • B. Vẻ đẹp bình dị, thân thuộc, đặc trưng của mùa xuân nông thôn Bắc Bộ
  • C. Sự giàu sang, phú quý
  • D. Cảm giác cô đơn, trống vắng

Câu 7: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ "Mưa xuân" gợi lên ở người đọc là gì?

  • A. Xao xuyến, bâng khuâng, yêu đời trước vẻ đẹp mùa xuân
  • B. Buồn bã, thất vọng
  • C. Tức giận, phẫn nộ
  • D. Lo lắng, sợ hãi

Câu 8: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao cảm, hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong khoảnh khắc giao mùa?

  • A. Không gian như có dây tơ
  • B. Giăng mắc ngang trời những sợi mưa xuân
  • C. Em ơi, em ở đâu xa?
  • D. Anh ở đây này, Xuân vẫn đây!

Câu 9: Từ "vẫn" trong câu thơ "Anh ở đây này, Xuân vẫn đây!" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự thay đổi, biến động không ngừng
  • B. Sự chờ đợi, mong ngóng
  • C. Sự gắn bó, hiện hữu bền chặt, không thay đổi của mùa xuân và tâm hồn thi sĩ
  • D. Sự luyến tiếc, hoài niệm về quá khứ

Câu 10: Hãy so sánh cảm nhận về mùa xuân trong "Mưa xuân" của Nguyễn Bính với một bài thơ khác cùng chủ đề (ví dụ: "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải hoặc "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu - dù khác mùa). Điểm khác biệt rõ rệt nhất về không khí và tâm trạng là gì?

  • A. Mưa xuân: bình dị, thân thuộc, hơi hướng truyền thống; Mùa xuân nho nhỏ/Đây mùa thu tới: hiện đại hơn, có thể sâu lắng, suy tư hoặc sôi nổi, rạo rực.
  • B. Mưa xuân: buồn bã; Mùa xuân nho nhỏ/Đây mùa thu tới: vui tươi.
  • C. Mưa xuân: tập trung vào con người; Mùa xuân nho nhỏ/Đây mùa thu tới: tập trung vào thiên nhiên.
  • D. Mưa xuân: sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiện đại; Mùa xuân nho nhỏ/Đây mùa thu tới: sử dụng biện pháp tu từ truyền thống.

Câu 11: Hình ảnh "áo tứ thân" và "khăn mỏ quạ" xuất hiện trong bài thơ "Mưa xuân" có tác dụng gì trong việc xây dựng không gian nghệ thuật?

  • A. Gợi không khí hiện đại, năng động
  • B. Tạo cảm giác xa lạ, bí ẩn
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc
  • D. Đậm nét truyền thống, gợi nhớ vẻ đẹp văn hóa làng quê Việt Nam xưa

Câu 12: Câu hỏi tu từ "Em ơi, em ở đâu xa?" thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tức giận, trách móc
  • B. Sự tìm kiếm, mong ngóng, bâng khuâng về một hình bóng thân thương
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm
  • D. Sự chắc chắn về vị trí của người mình tìm kiếm

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật mùa xuân được miêu tả và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ.

  • A. Cảnh vật mùa xuân tươi đẹp, xao xuyến làm nền và gợi mở cho tâm trạng bâng khuâng, mong ngóng của nhân vật.
  • B. Cảnh vật mùa xuân u ám, buồn bã tương phản với tâm trạng vui tươi của nhân vật.
  • C. Cảnh vật và tâm trạng không có mối liên hệ nào.
  • D. Tâm trạng buồn bã của nhân vật khiến cảnh vật trở nên tàn úa.

Câu 14: Đoạn thơ "Đồi trọc nhô lên mấy chóp / Bên kia sông là chợ Chu" cung cấp thông tin gì về không gian của bài thơ?

  • A. Không gian đô thị hiện đại
  • B. Không gian miền núi hoang vu
  • C. Không gian làng quê, miền trung du Bắc Bộ với những nét đặc trưng địa lý
  • D. Không gian biển cả mênh mông

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần"?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh so sánh "Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần".

  • A. Diễn tả sự lạnh lẽo, khô khan của tháng Giêng
  • B. Gợi sự nguy hiểm, đe dọa
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách, khó gần
  • D. Diễn tả vẻ đẹp, sự quyến rũ, hấp dẫn và cảm giác gần gũi, thân mật của tháng Giêng (mùa xuân)

Câu 17: Bài thơ "Mưa xuân" của Nguyễn Bính thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Chiến tranh và sự mất mát
  • B. Tình yêu quê hương, cảnh sắc mùa xuân và nỗi niềm riêng tư của thi sĩ
  • C. Những vấn đề xã hội đương đại
  • D. Lịch sử dựng nước và giữ nước

Câu 18: Từ ngữ nào trong bài thơ gợi tả trực tiếp nhất cảm giác ẩm ướt, đặc trưng của mưa xuân?

  • A. Tím hoa
  • B. Tháng Giêng
  • C. Ướt mềm
  • D. Ngon như

Câu 19: So với các bài thơ khác của Nguyễn Bính, "Mưa xuân" có nét tương đồng nào về mặt đề tài và cảm hứng?

  • A. Đề tài về quê hương, nông thôn, tình yêu đôi lứa với nỗi buồn man mác.
  • B. Đề tài về cuộc sống công nhân, thành thị sôi động.
  • C. Đề tài về lịch sử hào hùng của dân tộc.
  • D. Đề tài về khoa học, kỹ thuật.

Câu 20: Phân tích cách tác giả kết thúc bài thơ bằng câu "Anh ở đây này, Xuân vẫn đây!" Nó có ý nghĩa gì?

  • A. Sự thất vọng, chán nản.
  • B. Sự bỏ cuộc, không còn hy vọng.
  • C. Sự khẳng định về vị trí địa lý của mình.
  • D. Sự khẳng định mạnh mẽ về sự hiện diện của thi sĩ và mùa xuân, dường như mùa xuân vẫn chờ đợi, vẫn ở đó, chỉ còn chờ "em" tìm về.

Câu 21: Hình ảnh "cánh diều" có thể được liên tưởng tới điều gì trong bối cảnh bài thơ "Mưa xuân"?

  • A. Sự gò bó, tù túng.
  • B. Sự tự do, bay bổng, ước mơ, tuổi thơ hoặc sự kết nối với bầu trời, mùa xuân.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Sự nguy hiểm, đe dọa.

Câu 22: Nếu so sánh "Mưa xuân" với một bức tranh, bức tranh đó sẽ có những gam màu và không khí chủ đạo nào?

  • A. Gam màu dịu nhẹ (tím, xanh non...), không khí lãng đãng, yên bình, phảng phất nét buồn.
  • B. Gam màu nóng (đỏ, vàng...), không khí sôi động, náo nhiệt.
  • C. Gam màu tối (đen, xám...), không khí u ám, nặng nề.
  • D. Gam màu tương phản mạnh, không khí dữ dội, kịch tính.

Câu 23: Trong bài thơ, yếu tố nào góp phần tạo nên không khí "truyền thống" rõ nét?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, kỹ thuật.
  • B. Miêu tả cuộc sống đô thị hiện đại.
  • C. Các hình ảnh quen thuộc của làng quê Bắc Bộ (cây xoan, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, đồi trọc, chợ Chu) và thể thơ, nhịp điệu truyền thống.
  • D. Tập trung vào các vấn đề toàn cầu.

Câu 24: Dòng thơ nào gợi ý về sự chờ đợi, hy vọng vào sự trở về hoặc gặp gỡ?

  • A. Không gian như có dây tơ
  • B. Em ơi, em ở đâu xa?
  • C. Anh ở đây này
  • D. Giăng mắc ngang trời những sợi mưa xuân

Câu 25: Phân tích sự tương phản (nếu có) hoặc sự hòa hợp giữa hình ảnh "mưa xuân" và "cánh diều" trong bài thơ (dựa trên tên chủ đề "Mưa xuân - Cánh diều").

  • A. Mưa xuân (nhẹ nhàng, giăng mắc, ẩm ướt) có thể làm nặng cánh diều, cản trở sự bay bổng, tạo nên sự đối lập nhẹ giữa thực tại và ước mơ.
  • B. Mưa xuân làm cánh diều bay cao hơn.
  • C. Mưa xuân và cánh diều là hai hình ảnh không liên quan gì đến nhau.
  • D. Cánh diều là nguyên nhân gây ra mưa xuân.

Câu 26: Bài thơ sử dụng chủ yếu giác quan nào để miêu tả cảnh vật mùa xuân?

  • A. Khứu giác và vị giác.
  • B. Thính giác và xúc giác.
  • C. Thị giác và xúc giác (cảm nhận "mưa xuân", "ướt mềm", "như có dây tơ").
  • D. Chỉ có thính giác.

Câu 27: Nếu đặt bài thơ vào bối cảnh xã hội Việt Nam những năm trước 1945, "Mưa xuân" có thể phản ánh điều gì về tâm hồn con người và cuộc sống lúc bấy giờ?

  • A. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
  • B. Cuộc sống công nghiệp hóa hiện đại.
  • C. Tinh thần cách mạng sục sôi.
  • D. Vẻ đẹp truyền thống, sự gắn bó với làng quê và những rung cảm tinh tế, lãng mạn của con người trước thiên nhiên, tình yêu trong bối cảnh xã hội đang có những biến động.

Câu 28: Hãy xác định và phân tích một từ láy được sử dụng trong bài thơ và tác dụng của nó.

  • A. "Ướt mềm" - gợi tả chính xác cảm giác mềm mại, ẩm ướt đặc trưng của mưa xuân, thấm đẫm vào cảnh vật.
  • B. "Xa xa" - gợi không gian rộng lớn, xa vời.
  • C. "Lấp lánh" - gợi ánh sáng rực rỡ.
  • D. "Thăm thẳm" - gợi chiều sâu bí ẩn.

Câu 29: Bài thơ thể hiện cái tôi trữ tình như thế nào?

  • A. Cái tôi hùng tráng, thể hiện lý tưởng cao cả.
  • B. Cái tôi ẩn mình, không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Cái tôi lãng mạn, nhạy cảm, tinh tế trước thiên nhiên và mang nặng nỗi niềm riêng tư, hoài vọng.
  • D. Cái tôi lý trí, phân tích sắc bén.

Câu 30: Tóm tắt chủ đề và thông điệp chính của bài thơ "Mưa xuân" trong khoảng 2-3 câu.

  • A. Bài thơ ca ngợi sức mạnh của con người trước thiên nhiên khắc nghiệt, khuyên con người phải đấu tranh để sinh tồn.
  • B. Bài thơ phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội, kêu gọi mọi người sống tốt đẹp hơn.
  • C. Bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp của mưa xuân mà không có cảm xúc hay thông điệp nào khác.
  • D. Bài thơ khắc họa bức tranh mùa xuân làng quê Bắc Bộ bình dị, thân thương qua cảm nhận tinh tế, xao xuyến của thi sĩ, đồng thời gửi gắm nỗi niềm bâng khuâng về tình yêu, sự chờ đợi một hình bóng thân thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn thơ sau đây sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để diễn tả sự chuyển mình nhẹ nhàng của đất trời vào xuân?
'Không gian như có dây tơ
Giăng mắc ngang trời những sợi mưa xuân'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh 'dây tơ giăng mắc ngang trời' trong bài thơ 'Mưa xuân' gợi lên cảm giác gì về cơn mưa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ 'như có' trong câu thơ 'Không gian như có dây tơ / Giăng mắc ngang trời những sợi mưa xuân'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhịp điệu chủ đạo trong bài thơ 'Mưa xuân' (đặc biệt ở các câu thơ 7 chữ) thường mang tính chất nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bài thơ 'Mưa xuân' của Nguyễn Bính thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách thơ của ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hãy phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cành xoan tím hoa' trong bài thơ. Nó gợi lên điều gì về mùa xuân ở làng quê?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ 'Mưa xuân' gợi lên ở người đọc là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao cảm, hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong khoảnh khắc giao mùa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Từ 'vẫn' trong câu thơ 'Anh ở đây này, Xuân vẫn đây!' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hãy so sánh cảm nhận về mùa xuân trong 'Mưa xuân' của Nguyễn Bính với một bài thơ khác cùng chủ đề (ví dụ: 'Mùa xuân nho nhỏ' của Thanh Hải hoặc 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu - dù khác mùa). Điểm khác biệt rõ rệt nhất về không khí và tâm trạng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hình ảnh 'áo tứ thân' và 'khăn mỏ quạ' xuất hiện trong bài thơ 'Mưa xuân' có tác dụng gì trong việc xây dựng không gian nghệ thuật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Câu hỏi tu từ 'Em ơi, em ở đâu xa?' thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật mùa xuân được miêu tả và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn thơ 'Đồi trọc nhô lên mấy chóp / Bên kia sông là chợ Chu' cung cấp thông tin gì về không gian của bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh so sánh 'Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bài thơ 'Mưa xuân' của Nguyễn Bính thể hiện chủ đề chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ ngữ nào trong bài thơ gợi tả trực tiếp nhất cảm giác ẩm ướt, đặc trưng của mưa xuân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với các bài thơ khác của Nguyễn Bính, 'Mưa xuân' có nét tương đồng nào về mặt đề tài và cảm hứng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích cách tác giả kết thúc bài thơ bằng câu 'Anh ở đây này, Xuân vẫn đây!' Nó có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hình ảnh 'cánh diều' có thể được liên tưởng tới điều gì trong bối cảnh bài thơ 'Mưa xuân'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu so sánh 'Mưa xuân' với một bức tranh, bức tranh đó sẽ có những gam màu và không khí chủ đạo nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bài thơ, yếu tố nào góp phần tạo nên không khí 'truyền thống' rõ nét?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Dòng thơ nào gợi ý về sự chờ đợi, hy vọng vào sự trở về hoặc gặp gỡ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích sự tương phản (nếu có) hoặc sự hòa hợp giữa hình ảnh 'mưa xuân' và 'cánh diều' trong bài thơ (dựa trên tên chủ đề 'Mưa xuân - Cánh diều').

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bài thơ sử dụng chủ yếu giác quan nào để miêu tả cảnh vật mùa xuân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu đặt bài thơ vào bối cảnh xã hội Việt Nam những năm trước 1945, 'Mưa xuân' có thể phản ánh điều gì về tâm hồn con người và cuộc sống lúc bấy giờ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hãy xác định và phân tích một từ láy được sử dụng trong bài thơ và tác dụng của nó.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bài thơ thể hiện cái tôi trữ tình như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Mưa xuân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tóm tắt chủ đề và thông điệp chính của bài thơ 'Mưa xuân' trong khoảng 2-3 câu.

Xem kết quả