15+ Đề Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc lắng nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

  • A. Ghi nhớ thông tin chi tiết về vấn đề được đề cập.
  • B. Đánh giá kỹ năng thuyết trình của người nói.
  • C. Hiểu rõ vấn đề xã hội và hình thành quan điểm cá nhân.
  • D. Tìm kiếm lỗi sai trong lập luận của người thuyết trình.

Câu 2: Trong quá trình nghe thuyết trình về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây giúp người nghe hiểu rõ thông tin nhất?

  • A. Tập trung vào tốc độ nói của người thuyết trình.
  • B. Chỉ ghi chép các số liệu thống kê được đưa ra.
  • C. Tranh luận thầm lặng với các ý kiến trái chiều.
  • D. Kết hợp lắng nghe nội dung và quan sát ngôn ngữ cơ thể.

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề "ô nhiễm rác thải nhựa", người nghe nên ưu tiên xác định thông tin nào đầu tiên?

  • A. Các giải pháp công nghệ xử lý rác thải nhựa mới nhất.
  • B. Phạm vi và mức độ ảnh hưởng của ô nhiễm rác thải nhựa.
  • C. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp nhựa.
  • D. Tiểu sử và kinh nghiệm của người thuyết trình về môi trường.

Câu 4: Người thuyết trình sử dụng câu chuyện cá nhân về một nạn nhân của bạo lực học đường trong bài nói. Biện pháp này có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và gây xúc động cho người nghe.
  • B. Làm loãng thông tin khoa học và số liệu thống kê.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và cảm tính của người nói.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng kiểm chứng tính xác thực của thông tin.

Câu 5: Trong bài thuyết trình về "bình đẳng giới", người nói đưa ra số liệu thống kê về mức lương trung bình của nam và nữ ở cùng vị trí công việc. Dạng bằng chứng này thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng nhân chứng (Testimonial evidence)
  • C. Bằng chứng thống kê (Statistical evidence)
  • D. Bằng chứng chuyên gia (Expert evidence)

Câu 6: Khi người thuyết trình sử dụng giọng điệu gay gắt và ngôn ngữ mạnh mẽ để nói về "vấn nạn tin giả", mục đích có thể là gì?

  • A. Thể hiện sự thiếu tự tin và lo lắng.
  • B. Nhấn mạnh tính cấp bách và nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Gây khó chịu và mất tập trung cho người nghe.
  • D. Che giấu sự thiếu hụt về kiến thức chuyên môn.

Câu 7: Nếu người thuyết trình đưa ra nhiều giải pháp cho một vấn đề xã hội nhưng không phân tích sâu về tính khả thi của từng giải pháp, người nghe nên làm gì?

  • A. Chấp nhận tất cả các giải pháp vì người thuyết trình là chuyên gia.
  • B. Chỉ tập trung vào giải pháp mình thích nhất.
  • C. Cho rằng bài thuyết trình thiếu tính thực tế.
  • D. Đặt câu hỏi để người thuyết trình làm rõ tính khả thi của các giải pháp.

Câu 8: Trong một buổi thuyết trình về "khủng hoảng nhà ở cho người vô gia cư", người nghe nhận thấy người nói chỉ tập trung vào các trường hợp ở thành phố lớn, bỏ qua khu vực nông thôn. Điều này cho thấy bài thuyết trình có thể mắc lỗi nào?

  • A. Lỗi ngụy biện cá trích (Red herring fallacy)
  • B. Lỗi tấn công cá nhân (Ad hominem fallacy)
  • C. Lỗi khái quát hóa vội vàng (Hasty generalization)
  • D. Lỗi đánh vào lòng thương hại (Appeal to pity)

Câu 9: Người thuyết trình kết thúc bài nói về "biến đổi khí hậu" bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ và một câu hỏi mở: "Chúng ta sẽ để lại hành tinh này cho thế hệ sau như thế nào?". Mục đích của kết thúc này là gì?

  • A. Khuyến khích người nghe suy nghĩ sâu hơn và hành động.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài thuyết trình.
  • C. Thể hiện sự bi quan và lo lắng về tương lai.
  • D. Mở đầu cho một cuộc tranh luận tiếp theo.

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả lắng nghe?

  • A. Trang phục lịch sự của người thuyết trình.
  • B. Chất lượng kết nối internet ổn định.
  • C. Số lượng người tham gia buổi thuyết trình.
  • D. Thời gian diễn ra buổi thuyết trình.

Câu 11: Trong bài thuyết trình về "văn hóa giao thông", người nói so sánh tình hình giao thông ở Việt Nam với Nhật Bản, chỉ ra sự khác biệt về ý thức và kỷ luật. Phương pháp so sánh này giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Làm giảm tính nghiêm trọng của vấn đề giao thông ở Việt Nam.
  • B. Gây ra sự tự ti và mặc cảm dân tộc.
  • C. Làm rõ vấn đề và gợi ý các bài học kinh nghiệm.
  • D. Đánh lạc hướng người nghe khỏi vấn đề chính.

Câu 12: Người thuyết trình sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu trong bài nói về "tác động của AI đến thị trường lao động". Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến quá trình nghe?

  • A. Tăng tính chuyên sâu và khoa học cho bài thuyết trình.
  • B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người nói.
  • C. Khuyến khích người nghe tìm hiểu thêm về AI.
  • D. Gây khó khăn trong việc hiểu và theo dõi nội dung.

Câu 13: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về "bảo tồn đa dạng sinh học". Người thuyết trình đề xuất một dự án gây quỹ cộng đồng để bảo vệ một khu rừng quý hiếm. Bạn nên đánh giá yếu tố nào đầu tiên để quyết định ủng hộ dự án?

  • A. Sự nổi tiếng của người thuyết trình.
  • B. Tính khả thi và hiệu quả thực tế của dự án.
  • C. Mức độ cảm động của câu chuyện về khu rừng.
  • D. Số lượng người nổi tiếng ủng hộ dự án.

Câu 14: Trong bài thuyết trình về "vấn đề phân biệt chủng tộc", người nói sử dụng hình ảnh và video clip minh họa. Các phương tiện trực quan này có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài thuyết trình thêm đẹp mắt.
  • C. Minh họa thông tin và tăng tính hấp dẫn, dễ hiểu.
  • D. Gây xao nhãng và làm mất tập trung của người nghe.

Câu 15: Nếu bạn nhận thấy người thuyết trình đang né tránh trả lời trực tiếp một câu hỏi quan trọng từ khán giả, bạn nên suy luận điều gì?

  • A. Người thuyết trình không nghe rõ câu hỏi.
  • B. Người thuyết trình muốn tiết kiệm thời gian.
  • C. Câu hỏi quá khó và người thuyết trình không biết câu trả lời.
  • D. Có thể người thuyết trình đang che giấu thông tin hoặc không tự tin về lập luận của mình.

Câu 16: Trong bài thuyết trình về "tác hại của thuốc lá điện tử", người nói chỉ tập trung vào các nghiên cứu khoa học từ một tổ chức duy nhất có liên kết với ngành công nghiệp thuốc lá. Bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Các nghiên cứu khoa học luôn đáng tin cậy.
  • B. Nguồn thông tin có thể không khách quan và thiếu tin cậy do xung đột lợi ích.
  • C. Người thuyết trình đã chọn lọc thông tin để bài nói ngắn gọn hơn.
  • D. Tổ chức nghiên cứu đó có thể là uy tín nhất trong lĩnh vực này.

Câu 17: Người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở, ánh mắt giao tiếp với khán giả và nụ cười thân thiện. Các yếu tố phi ngôn ngữ này có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự gần gũi, thân thiện và tăng sự tin tưởng của người nghe.
  • B. Làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung chính.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và quá thoải mái.
  • D. Che giấu sự lo lắng và thiếu tự tin của người thuyết trình.

Câu 18: Trong bài thuyết trình về "bất bình đẳng thu nhập", người nói đưa ra nhiều số liệu và biểu đồ phức tạp. Để hiểu rõ hơn, người nghe nên làm gì?

  • A. Bỏ qua các số liệu và chỉ tập trung vào phần nội dung dễ hiểu.
  • B. Ghi chép lại tất cả các số liệu để xem lại sau.
  • C. Đặt câu hỏi yêu cầu người thuyết trình giải thích rõ hơn hoặc đơn giản hóa số liệu.
  • D. Cho rằng bài thuyết trình quá khó hiểu và không tiếp tục lắng nghe.

Câu 19: Người thuyết trình bắt đầu bài nói về "ô nhiễm tiếng ồn đô thị" bằng một câu hỏi tu từ: "Bạn có bao giờ cảm thấy mệt mỏi vì tiếng ồn xung quanh mình?". Biện pháp tu từ này có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời câu hỏi ngay lập tức.
  • B. Thu hút sự chú ý và tạo sự liên hệ với trải nghiệm cá nhân của người nghe.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin và cần sự đồng tình của người nghe.
  • D. Làm gián đoạn mạch suy nghĩ của người nghe.

Câu 20: Trong bài thuyết trình về "vấn đề an ninh mạng", người nói đề cập đến nhiều loại tấn công mạng khác nhau nhưng không giải thích rõ về cách thức hoạt động của chúng. Người nghe nên làm gì để hiểu sâu hơn?

  • A. Cho rằng bài thuyết trình không đầy đủ và bỏ qua.
  • B. Hỏi lại người thuyết trình sau buổi nói chuyện.
  • C. Chỉ ghi nhớ tên các loại tấn công mạng.
  • D. Tìm kiếm thêm thông tin trên internet hoặc tài liệu tham khảo sau buổi thuyết trình.

Câu 21: Trong một buổi thuyết trình về "tầm quan trọng của giáo dục giới tính", một số khán giả có biểu hiện không đồng tình và phản đối. Người thuyết trình nên ứng xử như thế nào để duy trì không khí tôn trọng và hiệu quả?

  • A. Phớt lờ hoặc bỏ qua những phản đối.
  • B. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm.
  • C. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến khác biệt và giải thích thêm một cách bình tĩnh, khách quan.
  • D. Kết thúc bài thuyết trình sớm để tránh xung đột.

Câu 22: Người thuyết trình sử dụng cấu trúc bài nói rõ ràng, chia thành các phần chính: Giới thiệu vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Đề xuất giải pháp - Kết luận. Cấu trúc này giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Làm bài thuyết trình trở nên dài dòng và phức tạp.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu và ghi nhớ nội dung.
  • C. Hạn chế sự sáng tạo và linh hoạt của người thuyết trình.
  • D. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình khoa học, không cần thiết cho vấn đề xã hội.

Câu 23: Trong bài thuyết trình về "nghiện mạng xã hội", người nói sử dụng các ví dụ gần gũi với đời sống hàng ngày của giới trẻ. Cách tiếp cận này có tác dụng gì?

  • A. Làm loãng tính khoa học và nghiêm túc của vấn đề.
  • B. Chỉ phù hợp với đối tượng người nghe là giới trẻ.
  • C. Gây cười và làm giảm sự tập trung của người nghe.
  • D. Tăng tính thực tế, dễ hiểu và tạo sự đồng cảm với người nghe.

Câu 24: Nếu bạn nghe một bài thuyết trình về "vấn đề dân số già hóa" và muốn tìm hiểu sâu hơn về các chính sách hỗ trợ người cao tuổi của nhà nước, bạn nên tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Các trang web chính phủ và báo cáo của các bộ, ngành liên quan.
  • B. Các diễn đàn trực tuyến và mạng xã hội.
  • C. Các bài báo lá cải và tin đồn không chính thức.
  • D. Các quảng cáo và tờ rơi tuyên truyền.

Câu 25: Người thuyết trình sử dụng tốc độ nói chậm rãi, rõ ràng và có пауза hợp lý trong bài nói. Yếu tố này có vai trò gì?

  • A. Làm bài thuyết trình trở nên nhàm chán và thiếu sinh động.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu và ghi chép thông tin.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin và rụt rè của người thuyết trình.
  • D. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình có nội dung phức tạp.

Câu 26: Trong bài thuyết trình về "vấn đề xâm hại trẻ em", người nói sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng, tránh gây sốc hoặc kích động quá mức. Cách sử dụng ngôn ngữ này thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu dũng cảm và né tránh sự thật.
  • B. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm đến vấn đề.
  • C. Sự tôn trọng đối với nạn nhân và khán giả, đảm bảo tính nhân văn.
  • D. Mong muốn giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 27: Người thuyết trình kết hợp hài hước nhẹ nhàng trong bài nói về "áp lực học tập ở học sinh". Biện pháp này có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm mất đi tính nghiêm túc của vấn đề áp lực học tập.
  • B. Gây cười và làm phân tán sự chú ý khỏi nội dung chính.
  • C. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình dành cho trẻ em.
  • D. Giảm căng thẳng, tạo không khí thoải mái và tăng tính tương tác.

Câu 28: Nếu bạn nghe một bài thuyết trình mà người nói liên tục lặp lại một vài ý chính xuyên suốt bài nói, bạn nên đánh giá đây là điểm mạnh hay điểm yếu?

  • A. Điểm mạnh, vì giúp nhấn mạnh và củng cố các ý chính.
  • B. Điểm yếu, vì gây nhàm chán và thiếu sáng tạo.
  • C. Không phải điểm mạnh cũng không phải điểm yếu, tùy thuộc vào nội dung.
  • D. Chỉ là một kỹ thuật thuyết trình thông thường, không có tác dụng đặc biệt.

Câu 29: Trong bài thuyết trình về "vấn đề kỳ thị người LGBT", người nói mời một nhân vật là người LGBT chia sẻ câu chuyện cá nhân. Hình thức này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm mất đi tính khách quan và khoa học của bài thuyết trình.
  • B. Tăng tính chân thực, sinh động và tạo sự đồng cảm sâu sắc.
  • C. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình mang tính chất tâm sự, chia sẻ.
  • D. Gây xao nhãng và làm mất tập trung của người nghe khỏi nội dung chính.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về "giải pháp cho vấn đề giao thông đô thị", bạn muốn đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp được đề xuất. Bạn nên thực hiện bước nào tiếp theo?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào các giải pháp do người thuyết trình đề xuất.
  • B. Phản đối tất cả các giải pháp vì cho rằng không thực tế.
  • C. Tìm kiếm thêm thông tin, phân tích ưu nhược điểm và đánh giá tính khả thi của từng giải pháp.
  • D. Thảo luận với bạn bè và người thân để xin ý kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục đích chính của việc lắng nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quá trình nghe thuyết trình về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây giúp người nghe hiểu rõ thông tin nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề 'ô nhiễm rác thải nhựa', người nghe nên ưu tiên xác định thông tin nào đầu tiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Người thuyết trình sử dụng câu chuyện cá nhân về một nạn nhân của bạo lực học đường trong bài nói. Biện pháp này có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong bài thuyết trình về 'bình đẳng giới', người nói đưa ra số liệu thống kê về mức lương trung bình của nam và nữ ở cùng vị trí công việc. Dạng bằng chứng này thuộc loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi người thuyết trình sử dụng giọng điệu gay gắt và ngôn ngữ mạnh mẽ để nói về 'vấn nạn tin giả', mục đích có thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nếu người thuyết trình đưa ra nhiều giải pháp cho một vấn đề xã hội nhưng không phân tích sâu về tính khả thi của từng giải pháp, người nghe nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong một buổi thuyết trình về 'khủng hoảng nhà ở cho người vô gia cư', người nghe nhận thấy người nói chỉ tập trung vào các trường hợp ở thành phố lớn, bỏ qua khu vực nông thôn. Điều này cho thấy bài thuyết trình có thể mắc lỗi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Người thuyết trình kết thúc bài nói về 'biến đổi khí hậu' bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ và một câu hỏi mở: 'Chúng ta sẽ để lại hành tinh này cho thế hệ sau như thế nào?'. Mục đích của kết thúc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả lắng nghe?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bài thuyết trình về 'văn hóa giao thông', người nói so sánh tình hình giao thông ở Việt Nam với Nhật Bản, chỉ ra sự khác biệt về ý thức và kỷ luật. Phương pháp so sánh này giúp ích gì cho người nghe?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Người thuyết trình sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu trong bài nói về 'tác động của AI đến thị trường lao động'. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến quá trình nghe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về 'bảo tồn đa dạng sinh học'. Người thuyết trình đề xuất một dự án gây quỹ cộng đồng để bảo vệ một khu rừng quý hiếm. Bạn nên đánh giá yếu tố nào đầu tiên để quyết định ủng hộ dự án?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bài thuyết trình về 'vấn đề phân biệt chủng tộc', người nói sử dụng hình ảnh và video clip minh họa. Các phương tiện trực quan này có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu bạn nhận thấy người thuyết trình đang né tránh trả lời trực tiếp một câu hỏi quan trọng từ khán giả, bạn nên suy luận điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bài thuyết trình về 'tác hại của thuốc lá điện tử', người nói chỉ tập trung vào các nghiên cứu khoa học từ một tổ chức duy nhất có liên kết với ngành công nghiệp thuốc lá. Bạn cần lưu ý điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở, ánh mắt giao tiếp với khán giả và nụ cười thân thiện. Các yếu tố phi ngôn ngữ này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bài thuyết trình về 'bất bình đẳng thu nhập', người nói đưa ra nhiều số liệu và biểu đồ phức tạp. Để hiểu rõ hơn, người nghe nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Người thuyết trình bắt đầu bài nói về 'ô nhiễm tiếng ồn đô thị' bằng một câu hỏi tu từ: 'Bạn có bao giờ cảm thấy mệt mỏi vì tiếng ồn xung quanh mình?'. Biện pháp tu từ này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bài thuyết trình về 'vấn đề an ninh mạng', người nói đề cập đến nhiều loại tấn công mạng khác nhau nhưng không giải thích rõ về cách thức hoạt động của chúng. Người nghe nên làm gì để hiểu sâu hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong một buổi thuyết trình về 'tầm quan trọng của giáo dục giới tính', một số khán giả có biểu hiện không đồng tình và phản đối. Người thuyết trình nên ứng xử như thế nào để duy trì không khí tôn trọng và hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Người thuyết trình sử dụng cấu trúc bài nói rõ ràng, chia thành các phần chính: Giới thiệu vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Đề xuất giải pháp - Kết luận. Cấu trúc này giúp ích gì cho người nghe?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài thuyết trình về 'nghiện mạng xã hội', người nói sử dụng các ví dụ gần gũi với đời sống hàng ngày của giới trẻ. Cách tiếp cận này có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu bạn nghe một bài thuyết trình về 'vấn đề dân số già hóa' và muốn tìm hiểu sâu hơn về các chính sách hỗ trợ người cao tuổi của nhà nước, bạn nên tìm kiếm thông tin ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Người thuyết trình sử dụng tốc độ nói chậm rãi, rõ ràng và có пауза hợp lý trong bài nói. Yếu tố này có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bài thuyết trình về 'vấn đề xâm hại trẻ em', người nói sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng, tránh gây sốc hoặc kích động quá mức. Cách sử dụng ngôn ngữ này thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Người thuyết trình kết hợp hài hước nhẹ nhàng trong bài nói về 'áp lực học tập ở học sinh'. Biện pháp này có thể mang lại lợi ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu bạn nghe một bài thuyết trình mà người nói liên tục lặp lại một vài ý chính xuyên suốt bài nói, bạn nên đánh giá đây là điểm mạnh hay điểm yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài thuyết trình về 'vấn đề kỳ thị người LGBT', người nói mời một nhân vật là người LGBT chia sẻ câu chuyện cá nhân. Hình thức này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về 'giải pháp cho vấn đề giao thông đô thị', bạn muốn đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp được đề xuất. Bạn nên thực hiện bước nào tiếp theo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một buổi thuyết trình về ô nhiễm nhựa đại dương, người nói đã nhấn mạnh rằng “Mỗi năm, có hàng triệu tấn nhựa đổ ra biển, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển và chuỗi thức ăn”. Ý chính của câu nói này là gì?

  • A. Nhựa là một vật liệu rất bền và hữu ích trong đời sống.
  • B. Ô nhiễm nhựa đại dương là một vấn đề lớn với tác động tiêu cực trên diện rộng.
  • C. Cần tăng cường tái chế nhựa để giảm thiểu lượng rác thải nhựa.
  • D. Hệ sinh thái biển đang dần phục hồi sau các tác động ô nhiễm.

Câu 2: Người thuyết trình đã đưa ra ví dụ về một loài chim biển bị chết do ăn phải mảnh nhựa, nhầm tưởng là thức ăn. Ví dụ này minh họa rõ nhất cho điều gì?

  • A. Sự đa dạng sinh học của các loài chim biển trên thế giới.
  • B. Quá trình phân hủy chậm của nhựa trong môi trường tự nhiên.
  • C. Tác động trực tiếp và nguy hiểm của ô nhiễm nhựa đến động vật biển.
  • D. Vấn đề quản lý rác thải nhựa ở các khu vực ven biển.

Câu 3: Trong phần Q&A sau bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, một khán giả hỏi: “Vậy chúng ta nên bắt đầu từ đâu để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?”. Theo bạn, đâu là câu trả lời phù hợp nhất mà người thuyết trình nên đưa ra?

  • A. Chờ đợi các nhà khoa học tìm ra công nghệ mới để giải quyết triệt để vấn đề.
  • B. Tập trung vào việc thích ứng với biến đổi khí hậu hơn là giảm thiểu nó.
  • C. Phát triển năng lượng hạt nhân để thay thế năng lượng hóa thạch.
  • D. Bắt đầu từ những hành động nhỏ hàng ngày như tiết kiệm năng lượng, sử dụng phương tiện công cộng, và giảm thiểu rác thải.

Câu 4: Người thuyết trình sử dụng biểu đồ cột so sánh lượng khí thải CO2 của các quốc gia phát triển và đang phát triển trong giai đoạn 2010-2020. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

  • A. Trực quan hóa sự khác biệt về mức độ đóng góp khí thải CO2 giữa các nhóm quốc gia.
  • B. Cung cấp dữ liệu chi tiết về lượng khí thải CO2 của từng quốc gia trên thế giới.
  • C. Chứng minh rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu, không phân biệt quốc gia.
  • D. Làm cho bài thuyết trình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Câu 5: Trong bài thuyết trình về bất bình đẳng giới, người nói đã trích dẫn một nghiên cứu cho thấy phụ nữ thường kiếm được ít hơn nam giới cho cùng một công việc. Dẫn chứng này có vai trò gì trong bài thuyết trình?

  • A. Kể một câu chuyện thú vị để thu hút sự chú ý của khán giả.
  • B. Cung cấp bằng chứng khách quan để củng cố luận điểm về bất bình đẳng giới.
  • C. So sánh sự khác biệt về thu nhập giữa nam và nữ ở các quốc gia khác nhau.
  • D. Giới thiệu một nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực bình đẳng giới.

Câu 6: Người thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường đã kết thúc bài nói bằng một lời kêu gọi: “Hãy cùng nhau xây dựng môi trường học đường an toàn và thân thiện, nơi mọi học sinh đều cảm thấy được tôn trọng và bảo vệ”. Lời kêu gọi này nhằm mục đích chính gì?

  • A. Tóm tắt lại những nội dung chính đã trình bày trong bài.
  • B. Thể hiện sự lo lắng của người nói về vấn đề bạo lực học đường.
  • C. Thúc đẩy khán giả hành động để giải quyết vấn đề bạo lực học đường.
  • D. Gửi lời cảm ơn đến khán giả đã lắng nghe bài thuyết trình.

Câu 7: Trong phần thảo luận nhóm sau buổi thuyết trình về vấn đề đô thị hóa, một bạn phát biểu: “Tôi nghĩ đô thị hóa chỉ mang lại những tác động tiêu cực”. Phản biện nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn, đô thị hóa gây ra quá nhiều vấn đề.
  • B. Bạn nên tìm hiểu kỹ hơn về đô thị hóa trước khi đưa ra nhận xét.
  • C. Ý kiến của bạn có vẻ hơi bi quan, nhưng cũng có phần đúng.
  • D. Không hẳn vậy, đô thị hóa cũng mang lại nhiều cơ hội phát triển kinh tế và xã hội, quan trọng là chúng ta quản lý nó như thế nào.

Câu 8: Người thuyết trình đã sử dụng ngôn ngữ hình thể như giao tiếp bằng mắt, cử chỉ tay và di chuyển trên sân khấu. Những yếu tố này đóng vai trò gì trong thuyết trình?

  • A. Thay thế cho việc sử dụng slide trình chiếu.
  • B. Tăng cường sự kết nối với khán giả và làm cho bài thuyết trình sinh động hơn.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin của người thuyết trình.
  • D. Giúp người thuyết trình giảm bớt căng thẳng khi nói trước đám đông.

Câu 9: Trong bài thuyết trình về vấn đề an toàn giao thông, người nói đã đưa ra số liệu thống kê về số vụ tai nạn giao thông do sử dụng điện thoại khi lái xe. Loại bằng chứng này thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng thống kê (số liệu)
  • B. Bằng chứng giai thoại (câu chuyện cá nhân)
  • C. Bằng chứng chuyên gia (ý kiến chuyên gia)
  • D. Bằng chứng logic (lập luận)

Câu 10: Một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề nghiện mạng xã hội nên tập trung vào điều gì để tạo được tác động mạnh mẽ đến người nghe?

  • A. Trình bày lịch sử phát triển của mạng xã hội từ khi ra đời.
  • B. So sánh các nền tảng mạng xã hội khác nhau về tính năng và mức độ phổ biến.
  • C. Đưa ra các định nghĩa khoa học về nghiện mạng xã hội và các dấu hiệu nhận biết.
  • D. Chia sẻ những câu chuyện真实 về tác hại của nghiện mạng xã hội và gợi ý các giải pháp cụ thể để kiểm soát việc sử dụng.

Câu 11: Trong một buổi thuyết trình về phân biệt chủng tộc, người nói đã sử dụng một giọng điệu mạnh mẽ và có phần tức giận. Giọng điệu này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khán giả?

  • A. Luôn tạo ấn tượng tích cực và khiến khán giả đồng tình hơn.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự tiếp nhận của khán giả.
  • C. Có thể truyền tải sự nghiêm trọng của vấn đề, nhưng cũng có thể khiến một số khán giả cảm thấy khó chịu hoặc bị công kích.
  • D. Giúp bài thuyết trình trở nên khách quan và khoa học hơn.

Câu 12: Để bài thuyết trình về vấn đề quấy rối tình dục trở nên thuyết phục và đáng tin cậy, người nói nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Câu chuyện cá nhân của người thuyết trình về trải nghiệm bị quấy rối.
  • B. Số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín và trích dẫn luật pháp liên quan đến quấy rối tình dục.
  • C. Ý kiến chủ quan của người thuyết trình về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Hình ảnh minh họa về các vụ quấy rối tình dục trên mạng xã hội.

Câu 13: Trong bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm nguồn nước, người nói đã đề xuất giải pháp “tăng cường giáo dục ý thức bảo vệ nguồn nước cho cộng đồng”. Đây là loại giải pháp gì?

  • A. Giải pháp kỹ thuật (ứng dụng công nghệ)
  • B. Giải pháp kinh tế (chính sách tài chính)
  • C. Giải pháp xã hội (giáo dục, nâng cao nhận thức)
  • D. Giải pháp pháp lý (ban hành luật lệ)

Câu 14: Bạn nhận thấy người thuyết trình về vấn đề nghèo đói sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành kinh tế. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Khán giả khó tiếp thu và cảm thấy bài thuyết trình xa rời thực tế.
  • B. Bài thuyết trình trở nên khoa học và chuyên nghiệp hơn.
  • C. Khán giả đánh giá cao kiến thức sâu rộng của người thuyết trình.
  • D. Thu hút sự chú ý của những khán giả có chuyên môn kinh tế.

Câu 15: Một khán giả đặt câu hỏi: “Theo ông/bà, đâu là nguyên nhân gốc rễ của vấn đề tham nhũng?”. Đây là loại câu hỏi gì?

  • A. Câu hỏi thông tin (yêu cầu dữ liệu)
  • B. Câu hỏi phân tích (yêu cầu tìm hiểu nguyên nhân)
  • C. Câu hỏi giải pháp (yêu cầu đề xuất cách giải quyết)
  • D. Câu hỏi mở (khuyến khích thảo luận)

Câu 16: Để tăng tính tương tác trong bài thuyết trình trực tuyến về vấn đề bắt nạt trên mạng, người nói có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Đọc diễn văn bản thuyết trình một cách chậm rãi và rõ ràng.
  • B. Tắt camera và chỉ chia sẻ màn hình slide.
  • C. Yêu cầu khán giả giữ im lặng và không đặt câu hỏi.
  • D. Sử dụng các công cụ khảo sát trực tuyến hoặc trò chơi tương tác để thu hút khán giả tham gia.

Câu 17: Trong bài thuyết trình về vấn đề xâm hại trẻ em, người nói đã sử dụng hình ảnh minh họa có tính chất gây sốc. Bạn đánh giá như thế nào về việc sử dụng hình ảnh này?

  • A. Rất hiệu quả, vì hình ảnh gây sốc luôn thu hút sự chú ý.
  • B. Không cần thiết, vì nội dung thuyết trình đã đủ mạnh mẽ.
  • C. Có thể gây chú ý, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng vì có nguy cơ gây phản cảm, tổn thương cho khán giả, đặc biệt là những người nhạy cảm.
  • D. Luôn luôn nên sử dụng hình ảnh gây sốc để tạo ấn tượng sâu sắc.

Câu 18: Một bài thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần nên tránh điều gì để không gây hiểu lầm hoặc kỳ thị?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ y khoa chuyên ngành để tăng tính khoa học.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ miệt thị, khái quát hóa hoặc đơn giản hóa các vấn đề sức khỏe tâm thần.
  • C. Chia sẻ câu chuyện cá nhân của người thuyết trình về trải nghiệm của mình.
  • D. Tập trung vào các giải pháp điều trị hiện đại và hiệu quả.

Câu 19: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về vấn đề giao thông đô thị, người nói đã kể một câu chuyện hài hước liên quan đến kẹt xe. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Tạo không khí thoải mái, gần gũi và thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu.
  • B. Giảm bớt sự nghiêm trọng của vấn đề giao thông đô thị.
  • C. Thể hiện sự lạc quan và hài hước của người thuyết trình.
  • D. Kéo dài thời gian phần mở đầu để chuẩn bị cho phần nội dung chính.

Câu 20: Để kết thúc bài thuyết trình về vấn đề bảo tồn văn hóa truyền thống, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng sâu sắc và khuyến khích hành động?

  • A. Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong bài.
  • B. Gửi lời cảm ơn đến khán giả đã lắng nghe.
  • C. Mở phần Q&A để trả lời câu hỏi của khán giả.
  • D. Đưa ra một thông điệp mạnh mẽ, lời kêu gọi hành động cụ thể, hoặc một tầm nhìn về tương lai tươi sáng nếu chúng ta cùng nhau hành động.

Câu 21: Trong một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí, người nói đã sử dụng phép so sánh hình ảnh bầu trời trong xanh ở vùng quê và bầu trời xám xịt ở thành phố lớn. Biện pháp này nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp bài thuyết trình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Làm nổi bật sự tương phản rõ rệt về mức độ ô nhiễm không khí giữa các khu vực khác nhau.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về các chất gây ô nhiễm không khí.
  • D. Chứng minh rằng ô nhiễm không khí chỉ xảy ra ở các thành phố lớn.

Câu 22: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề thất nghiệp, bạn nhận thấy người nói liên tục đưa ra những số liệu tiêu cực mà không đề cập đến bất kỳ giải pháp nào. Bạn đánh giá như thế nào về cách tiếp cận này?

  • A. Rất hiệu quả, vì việc tập trung vào vấn đề sẽ tạo ra sự đồng cảm lớn.
  • B. Hoàn toàn hợp lý, vì vấn đề thất nghiệp hiện nay rất nghiêm trọng.
  • C. Thiếu tính xây dựng và có thể gây cảm giác bi quan, thụ động cho người nghe. Một bài thuyết trình hiệu quả nên cân bằng giữa việc nêu vấn đề và đề xuất giải pháp.
  • D. Không quan trọng, vì mục đích chính là cung cấp thông tin về tình hình thất nghiệp.

Câu 23: Trong phần Q&A, một khán giả hỏi: “Vậy theo ông/bà, chúng ta có thể làm gì để thay đổi nhận thức của cộng đồng về vấn đề phân biệt đối xử?”. Đây là loại câu hỏi hướng đến điều gì?

  • A. Nguyên nhân của vấn đề phân biệt đối xử.
  • B. Hậu quả của vấn đề phân biệt đối xử.
  • C. Giải pháp và hành động để thay đổi tình hình.
  • D. Định nghĩa về phân biệt đối xử.

Câu 24: Người thuyết trình về vấn đề bạo lực gia đình đã sử dụng nhiều câu chuyện cá nhân của nạn nhân. Loại bằng chứng này có ưu điểm gì?

  • A. Đảm bảo tính khách quan và khoa học cho bài thuyết trình.
  • B. Tạo sự đồng cảm, cảm xúc mạnh mẽ và giúp khán giả dễ dàng kết nối với vấn đề.
  • C. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về tình hình bạo lực gia đình.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng của người thuyết trình.

Câu 25: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu và nhận thấy người nói sử dụng quá nhiều slide chữ dày đặc, ít hình ảnh. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả thuyết trình như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng, vì nội dung quan trọng hơn hình thức.
  • B. Giúp khán giả tập trung hơn vào nội dung.
  • C. Thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp của người thuyết trình.
  • D. Khán giả dễ cảm thấy nhàm chán, khó theo dõi và tiếp thu thông tin hiệu quả.

Câu 26: Để thuyết trình về vấn đề tảo hôn hiệu quả, người nói nên đặc biệt chú ý đến yếu tố văn hóa và tôn trọng sự đa dạng. Tại sao yếu tố này lại quan trọng?

  • A. Để bài thuyết trình trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
  • B. Để thu hút sự chú ý của khán giả quốc tế.
  • C. Vì tảo hôn thường liên quan đến các yếu tố văn hóa, truyền thống, nên cần tiếp cận một cách nhạy cảm, tôn trọng sự đa dạng văn hóa và tránh phán xét.
  • D. Để chứng minh rằng vấn đề tảo hôn là một hiện tượng toàn cầu.

Câu 27: Trong một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn đô thị, người nói đã sử dụng âm thanh mô phỏng tiếng ồn giao thông, công trình xây dựng, ... Biện pháp này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên khoa học và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp khán giả hình dung và cảm nhận rõ hơn về mức độ ô nhiễm tiếng ồn trong đô thị.
  • C. Tiết kiệm thời gian trình bày các số liệu thống kê về tiếng ồn.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo của người thuyết trình.

Câu 28: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt giới tính trong tuyển dụng lao động. Để đánh giá tính khách quan của bài thuyết trình, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng slide trình chiếu.
  • B. Thời gian thuyết trình.
  • C. Sự tự tin của người thuyết trình.
  • D. Nguồn gốc và tính đa dạng của các bằng chứng, số liệu được sử dụng, cũng như giọng điệu trung lập, không thiên vị của người thuyết trình.

Câu 29: Trong phần kết luận bài thuyết trình về vấn đề lãng phí thực phẩm, người nói đưa ra lời kêu gọi hành động: “Hãy cùng nhau hành động để giảm thiểu lãng phí thực phẩm, vì một tương lai bền vững hơn!”. Lời kêu gọi này hướng đến giá trị nào?

  • A. Giá trị kinh tế (tiết kiệm chi phí)
  • B. Giá trị nhân văn (chia sẻ với người nghèo)
  • C. Giá trị phát triển bền vững (trách nhiệm với tương lai, bảo vệ môi trường)
  • D. Giá trị đạo đức (lòng trắc ẩn)

Câu 30: Để chuẩn bị cho bài thuyết trình về vấn đề xâm phạm quyền riêng tư trên mạng, người nói cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh đạo đức và pháp lý. Tại sao?

  • A. Để bài thuyết trình trở nên hấp dẫn và thu hút hơn.
  • B. Vì vấn đề xâm phạm quyền riêng tư liên quan trực tiếp đến các quy định pháp luật và chuẩn mực đạo đức xã hội, cần đảm bảo tính chính xác và trách nhiệm trong thông tin.
  • C. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng của người thuyết trình.
  • D. Để tránh bị khán giả phản đối hoặc chỉ trích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong một buổi thuyết trình về ô nhiễm nhựa đại dương, người nói đã nhấn mạnh rằng “Mỗi năm, có hàng triệu tấn nhựa đổ ra biển, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển và chuỗi thức ăn”. Ý chính của câu nói này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Người thuyết trình đã đưa ra ví dụ về một loài chim biển bị chết do ăn phải mảnh nhựa, nhầm tưởng là thức ăn. Ví dụ này minh họa rõ nhất cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong phần Q&A sau bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, một khán giả hỏi: “Vậy chúng ta nên bắt đầu từ đâu để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?”. Theo bạn, đâu là câu trả lời phù hợp nhất mà người thuyết trình nên đưa ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Người thuyết trình sử dụng biểu đồ cột so sánh lượng khí thải CO2 của các quốc gia phát triển và đang phát triển trong giai đoạn 2010-2020. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong bài thuyết trình về bất bình đẳng giới, người nói đã trích dẫn một nghiên cứu cho thấy phụ nữ thường kiếm được ít hơn nam giới cho cùng một công việc. Dẫn chứng này có vai trò gì trong bài thuyết trình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Người thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường đã kết thúc bài nói bằng một lời kêu gọi: “Hãy cùng nhau xây dựng môi trường học đường an toàn và thân thiện, nơi mọi học sinh đều cảm thấy được tôn trọng và bảo vệ”. Lời kêu gọi này nhằm mục đích chính gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong phần thảo luận nhóm sau buổi thuyết trình về vấn đề đô thị hóa, một bạn phát biểu: “Tôi nghĩ đô thị hóa chỉ mang lại những tác động tiêu cực”. Phản biện nào sau đây là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Người thuyết trình đã sử dụng ngôn ngữ hình thể như giao tiếp bằng mắt, cử chỉ tay và di chuyển trên sân khấu. Những yếu tố này đóng vai trò gì trong thuyết trình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bài thuyết trình về vấn đề an toàn giao thông, người nói đã đưa ra số liệu thống kê về số vụ tai nạn giao thông do sử dụng điện thoại khi lái xe. Loại bằng chứng này thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề nghiện mạng xã hội nên tập trung vào điều gì để tạo được tác động mạnh mẽ đến người nghe?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong một buổi thuyết trình về phân biệt chủng tộc, người nói đã sử dụng một giọng điệu mạnh mẽ và có phần tức giận. Giọng điệu này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khán giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để bài thuyết trình về vấn đề quấy rối tình dục trở nên thuyết phục và đáng tin cậy, người nói nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm nguồn nước, người nói đã đề xuất giải pháp “tăng cường giáo dục ý thức bảo vệ nguồn nước cho cộng đồng”. Đây là loại giải pháp gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bạn nhận thấy người thuyết trình về vấn đề nghèo đói sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành kinh tế. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một khán giả đặt câu hỏi: “Theo ông/bà, đâu là nguyên nhân gốc rễ của vấn đề tham nhũng?”. Đây là loại câu hỏi gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để tăng tính tương tác trong bài thuyết trình trực tuyến về vấn đề bắt nạt trên mạng, người nói có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bài thuyết trình về vấn đề xâm hại trẻ em, người nói đã sử dụng hình ảnh minh họa có tính chất gây sốc. Bạn đánh giá như thế nào về việc sử dụng hình ảnh này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một bài thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần nên tránh điều gì để không gây hiểu lầm hoặc kỳ thị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong phần mở đầu bài thuyết trình về vấn đề giao thông đô thị, người nói đã kể một câu chuyện hài hước liên quan đến kẹt xe. Mục đích của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để kết thúc bài thuyết trình về vấn đề bảo tồn văn hóa truyền thống, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng sâu sắc và khuyến khích hành động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí, người nói đã sử dụng phép so sánh hình ảnh bầu trời trong xanh ở vùng quê và bầu trời xám xịt ở thành phố lớn. Biện pháp này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề thất nghiệp, bạn nhận thấy người nói liên tục đưa ra những số liệu tiêu cực mà không đề cập đến bất kỳ giải pháp nào. Bạn đánh giá như thế nào về cách tiếp cận này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong phần Q&A, một khán giả hỏi: “Vậy theo ông/bà, chúng ta có thể làm gì để thay đổi nhận thức của cộng đồng về vấn đề phân biệt đối xử?”. Đây là loại câu hỏi hướng đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Người thuyết trình về vấn đề bạo lực gia đình đã sử dụng nhiều câu chuyện cá nhân của nạn nhân. Loại bằng chứng này có ưu điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu và nhận thấy người nói sử dụng quá nhiều slide chữ dày đặc, ít hình ảnh. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả thuyết trình như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để thuyết trình về vấn đề tảo hôn hiệu quả, người nói nên đặc biệt chú ý đến yếu tố văn hóa và tôn trọng sự đa dạng. Tại sao yếu tố này lại quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn đô thị, người nói đã sử dụng âm thanh mô phỏng tiếng ồn giao thông, công trình xây dựng, ... Biện pháp này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt giới tính trong tuyển dụng lao động. Để đánh giá tính khách quan của bài thuyết trình, bạn nên chú ý đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong phần kết luận bài thuyết trình về vấn đề lãng phí thực phẩm, người nói đưa ra lời kêu gọi hành động: “Hãy cùng nhau hành động để giảm thiểu lãng phí thực phẩm, vì một tương lai bền vững hơn!”. Lời kêu gọi này hướng đến giá trị nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để chuẩn bị cho bài thuyết trình về vấn đề xâm phạm quyền riêng tư trên mạng, người nói cần đặc biệt chú ý đến khía cạnh đạo đức và pháp lý. Tại sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần xác định ngay từ đầu là gì?

  • A. Tên đầy đủ của người thuyết trình.
  • B. Số liệu thống kê chi tiết nhất được sử dụng.
  • C. Vấn đề xã hội cốt lõi đang được trình bày và luận đề (quan điểm chính) của người nói về vấn đề đó.
  • D. Thời lượng dự kiến của buổi thuyết trình.

Câu 2: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về "Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên". Nếu người nói dành phần lớn thời gian trình bày các trường hợp cụ thể về học sinh bị căng thẳng, lo âu do so sánh bản thân trên mạng, đây là cách người nói đang sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ví dụ minh họa/trường hợp cụ thể.
  • B. Số liệu thống kê.
  • C. Trích dẫn từ chuyên gia.
  • D. Lập luận logic trừu tượng.

Câu 3: Khi người thuyết trình sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi trực tiếp đến người nghe ("Chúng ta có thể làm gì để thay đổi điều này?"), họ chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • B. Lấp đầy khoảng trống trong bài nói.
  • C. Gây nhầm lẫn cho người nghe.
  • D. Kích thích sự suy nghĩ, kết nối cảm xúc và kêu gọi hành động từ người nghe.

Câu 4: Một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề xã hội thường có cấu trúc rõ ràng gồm ba phần chính. Thứ tự hợp lý của các phần này là gì?

  • A. Kết luận - Mở đầu - Nội dung chính.
  • B. Mở đầu - Nội dung chính - Kết luận.
  • C. Nội dung chính - Kết luận - Mở đầu.
  • D. Mở đầu - Kết luận - Nội dung chính.

Câu 5: Giả sử người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa. Để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần chú ý lắng nghe những thông tin nào?

  • A. Giọng điệu và cử chỉ của người nói khi trình bày giải pháp.
  • B. Số lượng người đồng tình với giải pháp đó.
  • C. Các bước thực hiện, nguồn lực cần thiết, ưu điểm, nhược điểm và kết quả dự kiến (nếu có) của giải pháp.
  • D. Thời gian người nói dành để trình bày về giải pháp đó.

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để người nghe có thể hiểu sâu và ghi nhớ thông tin từ bài thuyết trình?

  • A. Khả năng ghi chép lại từng từ của người nói.
  • B. Khả năng tập trung nhìn vào màn hình trình chiếu.
  • C. Khả năng nhận xét về trang phục của người nói.
  • D. Kỹ năng lắng nghe tích cực, bao gồm việc tập trung, phân tích nội dung, đặt câu hỏi trong đầu và kết nối thông tin mới với kiến thức đã biết.

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng một câu chuyện cá nhân xúc động liên quan đến vấn đề xã hội đang nói, họ đang cố gắng tác động đến người nghe chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường tính khách quan của thông tin.
  • B. Xây dựng sự đồng cảm và kết nối cảm xúc với người nghe (Ethos/Pathos).
  • C. Cung cấp bằng chứng khoa học chặt chẽ.
  • D. Làm cho bài nói dài hơn.

Câu 8: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người thuyết trình đang chuyển sang một ý chính mới trong phần nội dung chính?

  • A. Người nói tạm dừng để uống nước.
  • B. Người nói nhìn vào đồng hồ.
  • C. Người nói sử dụng các cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét...", "Một khía cạnh khác của vấn đề là...").
  • D. Người nói thay đổi phông chữ trên slide.

Câu 9: Giả sử bạn nghe bài thuyết trình về "Bắt nạt học đường". Người nói trình bày các nguyên nhân, hậu quả và đưa ra một số giải pháp. Để tóm tắt nội dung chính một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào những điểm nào?

  • A. Luận đề chính, các ý/luận điểm hỗ trợ quan trọng nhất (nguyên nhân, hậu quả), và các giải pháp đề xuất.
  • B. Tất cả các số liệu thống kê được nhắc đến.
  • C. Tên của tất cả các trường hợp cụ thể được kể.
  • D. Các câu chuyện hài hước hoặc thú vị mà người nói thêm vào.

Câu 10: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nói thường làm gì?

  • A. Giới thiệu một vấn đề xã hội hoàn toàn mới.
  • B. Đưa ra tất cả các bằng chứng chi tiết nhất.
  • C. Bắt đầu phần hỏi đáp.
  • D. Tóm tắt lại các ý chính, khẳng định lại luận đề và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm cuối cùng.

Câu 11: Khi nghe một luận điểm từ người nói, một người nghe có tư duy phản biện sẽ tự hỏi điều gì?

  • A. Người nói có phát âm chuẩn không?
  • B. Slide trình chiếu có đẹp không?
  • C. Luận điểm này có bằng chứng nào hỗ trợ không? Bằng chứng đó có đáng tin cậy không? Có góc nhìn nào khác về vấn đề này không?
  • D. Bài nói này có dài hơn các bài nói khác không?

Câu 12: Giả sử người nói trình bày về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu". Họ đưa ra số liệu về mực nước biển dâng, tần suất bão lũ gia tăng và sự tuyệt chủng của một số loài. Đây là bằng chứng nhằm làm rõ khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Nguyên nhân gây biến đổi khí hậu.
  • B. Hậu quả/tác động của biến đổi khí hậu.
  • C. Các giải pháp ứng phó.
  • D. Lịch sử nghiên cứu về biến đổi khí hậu.

Câu 13: Đâu là một câu hỏi hiệu quả nên đặt cho người thuyết trình sau buổi nói về vấn đề xã hội?

  • A. Bạn mất bao lâu để chuẩn bị bài nói này?
  • B. Bạn có thể nhắc lại số liệu về tỷ lệ thất nghiệp ở đoạn đầu không?
  • C. Slide số 5 có hình ảnh gì vậy?
  • D. Bạn có thể phân tích sâu hơn về mối liên hệ giữa [một nguyên nhân đã nêu] và [một hậu quả đã nêu] không?

Câu 14: Khi người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc thiên vị rõ ràng về một nhóm người hoặc một quan điểm, người nghe cần làm gì?

  • A. Ngừng nghe ngay lập tức.
  • B. Chấp nhận thông tin đó là đúng vì người nói là chuyên gia.
  • C. Nhận biết đó có thể là biểu hiện của sự thiên vị/định kiến và tiếp tục lắng nghe một cách phê phán, tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn khác.
  • D. Công khai phản đối ngay trong buổi thuyết trình.

Câu 15: Mục đích của việc ghi chú khi nghe thuyết trình là gì?

  • A. Để có một bản sao đầy đủ bài nói của người trình bày.
  • B. Để tóm tắt các ý chính, ghi lại bằng chứng quan trọng, và lưu lại những điểm cần làm rõ hoặc suy ngẫm thêm.
  • C. Để chứng minh bạn đang tập trung lắng nghe.
  • D. Để có tài liệu cho người khác đọc lại.

Câu 16: Đâu là biểu hiện của việc lắng nghe thụ động khi nghe thuyết trình?

  • A. Ngồi yên lặng, không ghi chép, không đặt câu hỏi trong đầu, và để tâm trí bị phân tán bởi suy nghĩ khác.
  • B. Ghi chú cẩn thận các ý chính.
  • C. Nhìn thẳng vào mắt người nói.
  • D. Gật đầu thể hiện sự đồng tình.

Câu 17: Khi người nói đưa ra một so sánh giữa vấn đề xã hội đang trình bày với một vấn đề khác, mục đích của họ có thể là gì?

  • A. Làm cho bài nói phức tạp hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm thông tin không liên quan.
  • C. Giúp người nghe hiểu rõ hơn về quy mô, tính chất hoặc sự tương đồng/khác biệt của vấn đề đang nói (so sánh, đối chiếu).
  • D. Kéo dài thời gian thuyết trình.

Câu 18: Giả sử người nói đang trình bày về "Vấn đề ô nhiễm không khí ở đô thị". Họ bắt đầu bằng việc mô tả một ngày sương mù dày đặc, khó thở ở thành phố. Cách mở đầu này nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp số liệu khoa học chính xác.
  • B. Giới thiệu lịch sử của vấn đề.
  • C. Nêu bật các giải pháp đã được thực hiện.
  • D. Tạo sự chú ý, gợi mở vấn đề bằng cách mô tả thực tế hoặc trải nghiệm gần gũi với người nghe.

Câu 19: Đâu là một kỹ năng phân tích quan trọng khi nghe các lập luận trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

  • A. Phân biệt giữa sự thật (fact) và ý kiến (opinion) trong lời nói của người trình bày.
  • B. Đếm số lần người nói lặp lại một từ.
  • C. Đánh giá chất lượng hình ảnh trên slide.
  • D. Nhận xét về tốc độ nói của người trình bày.

Câu 20: Khi người nói kết thúc bài thuyết trình bằng một lời kêu gọi hành động cụ thể ("Hãy cùng nhau giảm thiểu rác thải nhựa bằng cách..."), mục đích chính của họ là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần kết thúc bài nói.
  • B. Để người nghe cảm thấy tội lỗi.
  • C. Thúc đẩy người nghe suy nghĩ về những gì họ có thể làm để góp phần giải quyết vấn đề.
  • D. Cung cấp thêm thông tin mới.

Câu 21: Để hiểu rõ hơn về quan điểm của người thuyết trình, ngoài nội dung lời nói, người nghe có thể chú ý đến yếu tố nào khác?

  • A. Số lượng khán giả có mặt.
  • B. Giọng điệu, tốc độ nói, ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt) và cách người nói tương tác với slide/khán giả.
  • C. Màu sắc của trang phục người nói.
  • D. Thời tiết bên ngoài phòng thuyết trình.

Câu 22: Khi nghe một bài thuyết trình phức tạp, việc chia nhỏ thông tin thành các phần logic (ví dụ: nguyên nhân, hậu quả, giải pháp) giúp người nghe điều gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên nhàm chán hơn.
  • B. Khiến người nghe bỏ sót thông tin quan trọng.
  • C. Chỉ có lợi cho người nói, không phải người nghe.
  • D. Dễ dàng theo dõi cấu trúc bài nói, hiểu mối liên hệ giữa các ý và ghi nhớ thông tin một cách có hệ thống.

Câu 23: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính đáng tin cậy của bằng chứng được người thuyết trình đưa ra (ví dụ: một nghiên cứu, một trích dẫn)?

  • A. Nguồn gốc của bằng chứng (cơ quan nghiên cứu, chuyên gia uy tín, ngày công bố) và liệu nó có trực tiếp hỗ trợ luận điểm không.
  • B. Số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • C. Độ dài của đoạn trích dẫn.
  • D. Việc người nói có thuộc lòng bằng chứng đó không.

Câu 24: Giả sử người nói trình bày về "Thực trạng béo phì ở trẻ em" và chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho các bậc phụ huynh. Người nghe có tư duy phản biện sẽ nhận ra điều gì trong cách tiếp cận này?

  • A. Người nói đang trình bày một giải pháp hiệu quả.
  • B. Người nói đã bao quát hết tất cả các khía cạnh của vấn đề.
  • C. Người nói có thể đang có cái nhìn phiến diện hoặc thiên vị, bỏ qua các yếu tố khác như môi trường học đường, chính sách công, quảng cáo thực phẩm...
  • D. Đây là cách duy nhất để hiểu vấn đề.

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình, việc liên hệ vấn đề được nói đến với kinh nghiệm cá nhân hoặc kiến thức đã có giúp người nghe làm gì?

  • A. Bị phân tâm khỏi nội dung chính.
  • B. Chỉ trích người nói dựa trên quan điểm cá nhân.
  • C. Chấp nhận mọi thứ người nói trình bày một cách dễ dàng.
  • D. Hiểu bài nói sâu sắc hơn, đánh giá thông tin một cách cá nhân hóa và ghi nhớ lâu hơn.

Câu 26: Đâu là mục đích chính của việc đặt câu hỏi làm rõ sau khi nghe thuyết trình?

  • A. Làm rõ những điểm chưa hiểu, đi sâu vào một khía cạnh cụ thể, hoặc thách thức (một cách lịch sự) một lập luận/bằng chứng.
  • B. Để chứng tỏ bạn đã lắng nghe.
  • C. Để kiểm tra xem người nói có biết câu trả lời không.
  • D. Để kéo dài thời gian của buổi thuyết trình.

Câu 27: Giả sử người thuyết trình nói: "Tất cả mọi người trong thành phố này đều đồng ý rằng giao thông đang là vấn đề nghiêm trọng." Đây là một ví dụ về loại lập luận nào (cần cảnh giác khi nghe)?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Lập luận dựa trên đám đông (Appeal to popularity) - thường là một dạng ngụy biện nếu không có bằng chứng cụ thể.
  • C. Trích dẫn từ chuyên gia.
  • D. Trường hợp nghiên cứu cụ thể.

Câu 28: Để chuẩn bị tốt hơn cho việc nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe có thể làm gì trước buổi nói?

  • A. Đọc tất cả các bài báo về vấn đề đó.
  • B. Chỉ cần đến đúng giờ.
  • C. Chuẩn bị sẵn một danh sách các câu hỏi.
  • D. Tìm hiểu sơ bộ về chủ đề sắp nghe, người nói (nếu có thể), và chuẩn bị tâm thế sẵn sàng tiếp nhận thông tin mới.

Câu 29: Khi người thuyết trình sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị, mục đích chính của các công cụ trực quan này là gì đối với người nghe?

  • A. Minh họa dữ liệu, xu hướng hoặc mối quan hệ phức tạp một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn so với chỉ dùng lời nói.
  • B. Làm cho bài nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Để người nghe có cái gì đó để nhìn ngoài người nói.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của người trình bày.

Câu 30: Sau khi nghe xong bài thuyết trình về vấn đề xã hội và có thời gian suy ngẫm, đâu là một hoạt động hiệu quả để củng cố kiến thức và hiểu biết?

  • A. Quên hết về nội dung đã nghe.
  • B. Chỉ thảo luận với những người có cùng quan điểm.
  • C. Xem lại ghi chú, tóm tắt lại các ý chính bằng lời của mình, tìm hiểu thêm về những điểm còn thắc mắc, và thảo luận với người khác về chủ đề đó.
  • D. Đọc các bài báo không liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần xác định ngay từ đầu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về 'Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên'. Nếu người nói dành phần lớn thời gian trình bày các trường hợp cụ thể về học sinh bị căng thẳng, lo âu do so sánh bản thân trên mạng, đây là cách người nói đang sử dụng loại bằng chứng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi người thuyết trình sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi trực tiếp đến người nghe ('Chúng ta có thể làm gì để thay đổi điều này?'), họ chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một bài thuyết trình hiệu quả về vấn đề xã hội thường có cấu trúc rõ ràng gồm ba phần chính. Thứ tự hợp lý của các phần này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Giả sử người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa. Để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần chú ý lắng nghe những thông tin nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để người nghe có thể hiểu sâu và ghi nhớ thông tin từ bài thuyết trình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng một câu chuyện cá nhân xúc động liên quan đến vấn đề xã hội đang nói, họ đang cố gắng tác động đến người nghe chủ yếu ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người thuyết trình đang chuyển sang một ý chính mới trong phần nội dung chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giả sử bạn nghe bài thuyết trình về 'Bắt nạt học đường'. Người nói trình bày các nguyên nhân, hậu quả và đưa ra một số giải pháp. Để tóm tắt nội dung chính một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào những điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nói thường làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi nghe một luận điểm từ người nói, một người nghe có tư duy phản biện sẽ tự hỏi điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Giả sử người nói trình bày về 'Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu'. Họ đưa ra số liệu về mực nước biển dâng, tần suất bão lũ gia tăng và sự tuyệt chủng của một số loài. Đây là bằng chứng nhằm làm rõ khía cạnh nào của vấn đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đâu là một câu hỏi hiệu quả nên đặt cho người thuyết trình sau buổi nói về vấn đề xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc thiên vị rõ ràng về một nhóm người hoặc một quan điểm, người nghe cần làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Mục đích của việc ghi chú khi nghe thuyết trình là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là biểu hiện của việc lắng nghe thụ động khi nghe thuyết trình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi người nói đưa ra một so sánh giữa vấn đề xã hội đang trình bày với một vấn đề khác, mục đích của họ có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Giả sử người nói đang trình bày về 'Vấn đề ô nhiễm không khí ở đô thị'. Họ bắt đầu bằng việc mô tả một ngày sương mù dày đặc, khó thở ở thành phố. Cách mở đầu này nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đâu là một kỹ năng phân tích quan trọng khi nghe các lập luận trong bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi người nói kết thúc bài thuyết trình bằng một lời kêu gọi hành động cụ thể ('Hãy cùng nhau giảm thiểu rác thải nhựa bằng cách...'), mục đích chính của họ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để hiểu rõ hơn về quan điểm của người thuyết trình, ngoài nội dung lời nói, người nghe có thể chú ý đến yếu tố nào khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi nghe một bài thuyết trình phức tạp, việc chia nhỏ thông tin thành các phần logic (ví dụ: nguyên nhân, hậu quả, giải pháp) giúp người nghe điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính đáng tin cậy của bằng chứng được người thuyết trình đưa ra (ví dụ: một nghiên cứu, một trích dẫn)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử người nói trình bày về 'Thực trạng béo phì ở trẻ em' và chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho các bậc phụ huynh. Người nghe có tư duy phản biện sẽ nhận ra điều gì trong cách tiếp cận này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình, việc liên hệ vấn đề được nói đến với kinh nghiệm cá nhân hoặc kiến thức đã có giúp người nghe làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đâu là mục đích chính của việc đặt câu hỏi làm rõ sau khi nghe thuyết trình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Giả sử người thuyết trình nói: 'Tất cả mọi người trong thành phố này đều đồng ý rằng giao thông đang là vấn đề nghiêm trọng.' Đây là một ví dụ về loại lập luận nào (cần cảnh giác khi nghe)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để chuẩn bị tốt hơn cho việc nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe có thể làm gì trước buổi nói?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi người thuyết trình sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị, mục đích chính của các công cụ trực quan này là gì đối với người nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Sau khi nghe xong bài thuyết trình về vấn đề xã hội và có thời gian suy ngẫm, đâu là một hoạt động hiệu quả để củng cố kiến thức và hiểu biết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định luận đề (quan điểm chính) của người nói thuộc về kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ chi tiết
  • B. Nhận biết cảm xúc
  • C. Phân tích nội dung cốt lõi
  • D. Dự đoán thông tin tiếp theo

Câu 2: Một diễn giả trình bày về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần. Để đánh giá tính tin cậy của thông tin, người nghe cần chú ý nhất đến yếu tố nào trong bài thuyết trình?

  • A. Giọng điệu và sự tự tin của diễn giả
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa
  • C. Nguồn gốc và tính xác thực của dữ liệu, số liệu thống kê
  • D. Thời lượng của bài thuyết trình

Câu 3: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu. Diễn giả đưa ra ví dụ về mực nước biển dâng ở một vùng đồng bằng ven biển cụ thể, kèm theo hình ảnh và số liệu. Mục đích chính của việc sử dụng ví dụ và dữ liệu này là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn
  • B. Tạo ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc
  • C. Minh họa và củng cố cho luận điểm
  • D. Kiểm tra kiến thức nền của người nghe

Câu 4: Trong cấu trúc của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, phần nào thường trình bày hiện trạng, nguyên nhân và hậu quả của vấn đề?

  • A. Phần Mở đầu
  • B. Phần Kết luận
  • C. Phần Thân bài
  • D. Phần Chuyển tiếp

Câu 5: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn nạn bắt nạt học đường, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ hơn về vai trò của nhà trường trong việc giải quyết vấn đề này. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Cảm ơn bài nói của anh/chị. Vấn đề bắt nạt học đường có nghiêm trọng không?
  • B. Anh/chị có thể chia sẻ cụ thể hơn về các biện pháp mà nhà trường có thể áp dụng để phòng chống bắt nạt không?
  • C. Số liệu về các vụ bắt nạt mà anh/chị đưa ra là từ năm nào?
  • D. Theo anh/chị, học sinh có nên tự giải quyết các vụ bắt nạt không?

Câu 6: Khi nghe một diễn giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất kêu gọi, khẩn thiết khi nói về sự cần thiết của việc bảo vệ động vật hoang dã, người nghe cần nhận biết diễn giả đang sử dụng biện pháp tu từ nào để tác động đến người nghe?

  • A. Phân tích logic (Logos)
  • B. Dựa vào uy tín (Ethos)
  • C. Kêu gọi cảm xúc (Pathos)
  • D. Trình bày dữ liệu

Câu 7: Một diễn giả trình bày về lợi ích của một dự án cộng đồng mới. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy diễn giả chỉ nói về mặt tích cực mà hoàn toàn bỏ qua các thách thức hoặc phản biện có thể có. Người nghe nên đánh giá điều này như thế nào?

  • A. Bài thuyết trình rất thuyết phục vì chỉ tập trung vào điểm mạnh.
  • B. Diễn giả đã trình bày một cách khách quan.
  • C. Cần cảnh giác vì bài thuyết trình có thể mang tính thiên vị, thiếu cái nhìn đa chiều.
  • D. Thông tin được trình bày là đầy đủ và toàn diện.

Câu 8: Trong một bài thuyết trình về tác động của công nghệ đến trẻ em, diễn giả sử dụng một đoạn video ngắn quay cảnh trẻ em say sưa với thiết bị điện tử, bỏ bê học tập và hoạt động thể chất. Đoạn video này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

  • A. Là phần kết luận chính
  • B. Là minh chứng trực quan để hỗ trợ luận điểm
  • C. Là nguồn dữ liệu chính duy nhất
  • D. Chỉ mang tính giải trí

Câu 9: Sau khi nghe một bài thuyết trình đầy đủ thông tin về vấn đề nghiện game ở giới trẻ, bước tiếp theo hiệu quả nhất mà người nghe có thể thực hiện là gì để biến thông tin thành hành động?

  • A. Ngay lập tức tranh cãi với diễn giả về các chi tiết nhỏ.
  • B. Chia sẻ thông tin đã nghe với người khác và cùng thảo luận về giải pháp.
  • C. Quên hết thông tin sau khi ra khỏi phòng.
  • D. Chỉ giữ thông tin cho riêng mình mà không làm gì khác.

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình, việc xác định mục đích của người nói (ví dụ: thông báo, thuyết phục, giải thích) giúp người nghe điều chỉnh cách tiếp nhận thông tin như thế nào?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng bỏ qua các chi tiết không quan trọng.
  • B. Giúp người nghe tập trung vào loại thông tin và cách đánh giá phù hợp.
  • C. Giúp người nghe chỉ lắng nghe phần mở đầu và kết luận.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến quá trình nghe.

Câu 11: Một diễn giả trình bày về vấn đề biến đổi khí hậu và đưa ra dự báo về mực nước biển dâng dựa trên một mô hình khoa học phức tạp. Để đánh giá tính hợp lý của dự báo này, người nghe cần xem xét điều gì về mô hình đó?

  • A. Tên của người tạo ra mô hình.
  • B. Năm công bố mô hình.
  • C. Các giả định và dữ liệu đầu vào mà mô hình sử dụng.
  • D. Độ dài của bài thuyết trình.

Câu 12: Trong một bài thuyết trình, người nói sử dụng cụm từ chuyển tiếp như

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Giúp người nghe theo dõi cấu trúc và mối liên hệ giữa các phần.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa nội dung.
  • D. Gây nhiễu thông tin cho người nghe.

Câu 13: Một diễn giả đang nói về vấn đề bất bình đẳng giới. Người nói kể một câu chuyện cá nhân về trải nghiệm phân biệt đối xử của mình. Đây là loại bằng chứng nào được sử dụng để hỗ trợ cho luận điểm?

  • A. Dữ liệu thống kê
  • B. Bằng chứng khoa học
  • C. Bằng chứng giai thoại (kinh nghiệm cá nhân)
  • D. Trích dẫn từ chuyên gia

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề giao thông đô thị, người nghe cần đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp đó dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Tính mới lạ của giải pháp.
  • B. Cảm xúc cá nhân của người nghe đối với giải pháp.
  • C. Chi phí, nguồn lực cần thiết, tác động phụ, và kinh nghiệm áp dụng ở nơi khác (nếu có).
  • D. Tốc độ nói của diễn giả khi trình bày giải pháp.

Câu 15: Sau khi nghe hai bài thuyết trình khác nhau, một về ô nhiễm không khí và một về bệnh hô hấp, người nghe nhận ra mối liên hệ nhân quả giữa hai vấn đề này. Đây là kết quả của quá trình tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ đơn thuần
  • B. Phân tích chi tiết
  • C. Tổng hợp và kết nối thông tin
  • D. Nhận biết giọng điệu

Câu 16: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về tầm quan trọng của việc đọc sách. Diễn giả đưa ra lời khuyên

  • A. Một bằng chứng thống kê
  • B. Một định nghĩa
  • C. Một lời kêu gọi hành động/khuyến nghị
  • D. Một sự thật lịch sử

Câu 17: Khi nghe một bài thuyết trình, việc nhận biết các giả định mà người nói đưa ra (có thể không được nói rõ) là quan trọng vì sao?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng đồng ý với mọi điều người nói nói.
  • B. Giúp người nghe hiểu sâu hơn nền tảng lập luận và có thể phản biện nếu giả định không chính xác.
  • C. Giúp người nghe bỏ qua các phần khó hiểu.
  • D. Giúp người nghe tập trung vào giọng điệu.

Câu 18: Một diễn giả trình bày về vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên và chỉ sử dụng các câu chuyện từ mạng xã hội làm bằng chứng. Người nghe nên đánh giá mức độ tin cậy của bằng chứng này như thế nào?

  • A. Rất cao vì là câu chuyện thực tế.
  • B. Thấp vì nguồn gốc không chính thức và thiếu kiểm chứng khoa học.
  • C. Trung bình, có thể tin một phần.
  • D. Không thể đánh giá được.

Câu 19: Trong phần mở đầu của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nói thường có mục đích chính là gì?

  • A. Trình bày tất cả các giải pháp chi tiết.
  • B. Giới thiệu chủ đề, thu hút sự chú ý của người nghe và nêu rõ mục đích/phạm vi bài nói.
  • C. Chỉ đưa ra số liệu thống kê phức tạp.
  • D. Kết luận toàn bộ vấn đề.

Câu 20: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về tác động của rác thải điện tử. Để ghi nhớ và xử lý thông tin hiệu quả hơn, bạn nên làm gì trong khi nghe?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và cố gắng nhớ tất cả.
  • B. Vừa nghe vừa lướt điện thoại.
  • C. Ghi chép lại các ý chính, số liệu quan trọng hoặc các câu hỏi nảy sinh.
  • D. Ngủ gật để đầu óc được nghỉ ngơi.

Câu 21: Khi một diễn giả sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) một cách hiệu quả, điều đó tác động như thế nào đến bài thuyết trình?

  • A. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung.
  • B. Giúp tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý và duy trì sự kết nối với người nghe.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Chỉ phù hợp với các bài nói giải trí.

Câu 22: Một bài thuyết trình về vấn đề nghèo đói đưa ra các số liệu thống kê về tỷ lệ hộ nghèo nhưng lại không nói rõ số liệu đó được thu thập ở đâu, vào thời điểm nào. Người nghe gặp khó khăn trong việc đánh giá yếu tố nào của bài nói?

  • A. Cấu trúc bài nói
  • B. Giọng điệu của diễn giả
  • C. Tính cập nhật và đáng tin cậy của dữ liệu
  • D. Ngôn ngữ cơ thể

Câu 23: Sau khi nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn đối với sức khỏe, bạn nhận ra rằng việc sống gần một công trường xây dựng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe mà diễn giả đã đề cập. Bạn đang áp dụng thông tin vào tình huống nào?

  • A. Tình huống giả định
  • B. Tình huống lịch sử
  • C. Tình huống cá nhân/thực tế
  • D. Tình huống khoa học viễn tưởng

Câu 24: Một diễn giả kết thúc bài thuyết trình về vấn đề nghiện ma túy bằng cách kêu gọi cộng đồng cùng nhau hỗ trợ những người cai nghiện và xóa bỏ kỳ thị. Đây là dạng kết luận nào?

  • A. Kết luận tóm tắt thông tin
  • B. Kết luận đưa ra lời kêu gọi hành động
  • C. Kết luận đặt ra câu hỏi mở
  • D. Kết luận chỉ đơn thuần là hết giờ

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình đưa ra các giải pháp cho một vấn đề phức tạp, người nghe cần cẩn trọng với những giải pháp nào?

  • A. Những giải pháp được trình bày rõ ràng, có cơ sở.
  • B. Những giải pháp nghe có vẻ quá đơn giản hoặc
  • C. Những giải pháp đã được áp dụng thành công ở nơi khác.
  • D. Những giải pháp có số liệu minh chứng.

Câu 26: Một diễn giả sử dụng biểu đồ cột để so sánh tỷ lệ người sử dụng Internet theo độ tuổi trong bài thuyết trình về khoảng cách số. Biểu đồ này giúp người nghe dễ dàng nhận biết điều gì?

  • A. Quan điểm cá nhân của diễn giả.
  • B. Xu hướng hoặc sự khác biệt về mức độ sử dụng Internet giữa các nhóm tuổi.
  • C. Cảm xúc của diễn giả.
  • D. Nguồn gốc của dữ liệu.

Câu 27: Sau khi nghe một bài thuyết trình đầy cảm hứng về hoạt động tình nguyện, bạn cảm thấy muốn tham gia. Bước tiếp theo phù hợp nhất, dựa trên thông tin có thể có trong bài thuyết trình, là gì?

  • A. Ngay lập tức đăng ký tham gia tổ chức mà diễn giả giới thiệu (nếu có).
  • B. Tìm hiểu thêm về các cơ hội tình nguyện khác phù hợp với sở thích và thời gian của bạn.
  • C. Chờ đợi ai đó mời bạn tham gia.
  • D. Quên đi ý định đó vì quá bận.

Câu 28: Để hiểu rõ hơn về góc nhìn của diễn giả đối với vấn đề xã hội đang trình bày, người nghe cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nghe phần giới thiệu.
  • B. Chú ý đến cách diễn giả lựa chọn thông tin, ngôn ngữ sử dụng, và những giải pháp được đề xuất.
  • C. Chỉ cần nhìn vào trang phục của diễn giả.
  • D. Chỉ cần nghe phần kết luận.

Câu 29: Một diễn giả trình bày về vấn đề giáo dục và đưa ra một số liệu thống kê gây sốc. Tuy nhiên, diễn giả không giải thích cách số liệu này được thu thập hoặc bối cảnh của nó. Người nghe nên phản ứng thế nào với số liệu này?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vì nó gây sốc.
  • B. Chấp nhận nhưng ghi nhớ cần kiểm chứng lại nguồn gốc và tính chính xác.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn số liệu đó.
  • D. Cho rằng diễn giả đang nói dối.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về tác động của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe con người và đọc một bài báo về tình trạng gia tăng bệnh hô hấp ở khu vực bạn sống, bạn nhận ra có sự liên hệ chặt chẽ giữa hai vấn đề này. Quá trình này thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ chi tiết
  • B. Phân tích cấu trúc
  • C. Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn
  • D. Nhận biết ngôn ngữ cơ thể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc xác định *luận đề* (quan điểm chính) của người nói thuộc về kỹ năng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một diễn giả trình bày về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần. Để đánh giá tính *tin cậy* của thông tin, người nghe cần chú ý nhất đến yếu tố nào trong bài thuyết trình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu. Diễn giả đưa ra ví dụ về mực nước biển dâng ở một vùng đồng bằng ven biển cụ thể, kèm theo hình ảnh và số liệu. Mục đích chính của việc sử dụng ví dụ và dữ liệu này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong cấu trúc của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, phần nào thường trình bày *hiện trạng, nguyên nhân và hậu quả* của vấn đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn nạn bắt nạt học đường, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ hơn về vai trò của nhà trường trong việc giải quyết vấn đề này. Câu hỏi nào sau đây phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi nghe một diễn giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất kêu gọi, khẩn thiết khi nói về sự cần thiết của việc bảo vệ động vật hoang dã, người nghe cần nhận biết diễn giả đang sử dụng biện pháp tu từ nào để tác động đến người nghe?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một diễn giả trình bày về lợi ích của một dự án cộng đồng mới. Tuy nhiên, người nghe nhận thấy diễn giả chỉ nói về mặt tích cực mà hoàn toàn bỏ qua các thách thức hoặc phản biện có thể có. Người nghe nên đánh giá điều này như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong một bài thuyết trình về tác động của công nghệ đến trẻ em, diễn giả sử dụng một đoạn video ngắn quay cảnh trẻ em say sưa với thiết bị điện tử, bỏ bê học tập và hoạt động thể chất. Đoạn video này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Sau khi nghe một bài thuyết trình đầy đủ thông tin về vấn đề nghiện game ở giới trẻ, bước tiếp theo hiệu quả nhất mà người nghe *có thể* thực hiện là gì để biến thông tin thành hành động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình, việc xác định *mục đích* của người nói (ví dụ: thông báo, thuyết phục, giải thích) giúp người nghe điều chỉnh cách tiếp nhận thông tin như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một diễn giả trình bày về vấn đề biến đổi khí hậu và đưa ra dự báo về mực nước biển dâng dựa trên một mô hình khoa học phức tạp. Để đánh giá tính *hợp lý* của dự báo này, người nghe cần xem xét điều gì về mô hình đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong một bài thuyết trình, người nói sử dụng cụm từ chuyển tiếp như "Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét...", "Ngoài ra...", "Tóm lại...". Các cụm từ này có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một diễn giả đang nói về vấn đề bất bình đẳng giới. Người nói kể một câu chuyện cá nhân về trải nghiệm phân biệt đối xử của mình. Đây là loại bằng chứng nào được sử dụng để hỗ trợ cho luận điểm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề giao thông đô thị, người nghe cần *đánh giá* tính khả thi và hiệu quả của giải pháp đó dựa trên những tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Sau khi nghe hai bài thuyết trình khác nhau, một về ô nhiễm không khí và một về bệnh hô hấp, người nghe nhận ra mối liên hệ *nhân quả* giữa hai vấn đề này. Đây là kết quả của quá trình tư duy nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về tầm quan trọng của việc đọc sách. Diễn giả đưa ra lời khuyên "Hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để đọc". Đây là dạng thông tin gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi nghe một bài thuyết trình, việc nhận biết *các giả định* mà người nói đưa ra (có thể không được nói rõ) là quan trọng vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một diễn giả trình bày về vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên và chỉ sử dụng các câu chuyện từ mạng xã hội làm bằng chứng. Người nghe nên đánh giá mức độ tin cậy của bằng chứng này như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong phần mở đầu của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nói thường có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về tác động của rác thải điện tử. Để ghi nhớ và xử lý thông tin hiệu quả hơn, bạn nên làm gì trong khi nghe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi một diễn giả sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) một cách hiệu quả, điều đó tác động như thế nào đến bài thuyết trình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một bài thuyết trình về vấn đề nghèo đói đưa ra các số liệu thống kê về tỷ lệ hộ nghèo nhưng lại không nói rõ số liệu đó được thu thập ở đâu, vào thời điểm nào. Người nghe gặp khó khăn trong việc đánh giá yếu tố nào của bài nói?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Sau khi nghe một bài thuyết trình về ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn đối với sức khỏe, bạn nhận ra rằng việc sống gần một công trường xây dựng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe mà diễn giả đã đề cập. Bạn đang áp dụng thông tin vào tình huống nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một diễn giả kết thúc bài thuyết trình về vấn đề nghiện ma túy bằng cách kêu gọi cộng đồng cùng nhau hỗ trợ những người cai nghiện và xóa bỏ kỳ thị. Đây là dạng kết luận nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình đưa ra các giải pháp cho một vấn đề phức tạp, người nghe cần *cẩn trọng* với những giải pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một diễn giả sử dụng biểu đồ cột để so sánh tỷ lệ người sử dụng Internet theo độ tuổi trong bài thuyết trình về khoảng cách số. Biểu đồ này giúp người nghe dễ dàng nhận biết điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Sau khi nghe một bài thuyết trình đầy cảm hứng về hoạt động tình nguyện, bạn cảm thấy muốn tham gia. Bước tiếp theo phù hợp nhất, dựa trên thông tin có thể có trong bài thuyết trình, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để hiểu rõ hơn về *góc nhìn* của diễn giả đối với vấn đề xã hội đang trình bày, người nghe cần chú ý đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một diễn giả trình bày về vấn đề giáo dục và đưa ra một số liệu thống kê gây sốc. Tuy nhiên, diễn giả không giải thích cách số liệu này được thu thập hoặc bối cảnh của nó. Người nghe nên phản ứng thế nào với số liệu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về tác động của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe con người và đọc một bài báo về tình trạng gia tăng bệnh hô hấp ở khu vực bạn sống, bạn nhận ra có sự liên hệ chặt chẽ giữa hai vấn đề này. Quá trình này thể hiện kỹ năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phải coi luật pháp như khí trời để thở - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần làm để hiểu rõ chủ đề là gì?

  • A. Ghi chép lại mọi chi tiết và số liệu được nhắc đến.
  • B. Xác định rõ vấn đề xã hội cụ thể đang được trình bày và phạm vi của nó.
  • C. Tập trung vào phong thái và giọng điệu của người thuyết trình.
  • D. Tìm kiếm các giải pháp ngay khi vấn đề được nêu ra.

Câu 2: Một người thuyết trình đưa ra số liệu về tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội quá 4 giờ mỗi ngày. Đây là loại bằng chứng nào thường được sử dụng để hỗ trợ lập luận về vấn đề xã hội?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân.
  • C. Bằng chứng thống kê/dữ liệu.
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 3: Khi người thuyết trình trích dẫn lời của một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực liên quan đến vấn đề xã hội đang trình bày, họ đang sử dụng chiến lược nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Xây dựng uy tín (Ethos).
  • B. Khơi gợi cảm xúc (Pathos).
  • C. Sử dụng lý lẽ (Logos).
  • D. Kể chuyện (Narrative).

Câu 4: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về ô nhiễm nhựa. Người thuyết trình đưa ra hình ảnh một con rùa biển bị mắc kẹt trong lưới nhựa. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

  • A. Cung cấp dữ liệu khoa học chính xác về ảnh hưởng của ô nhiễm.
  • B. Gây ấn tượng mạnh, khơi gợi cảm xúc và sự đồng cảm từ người nghe.
  • C. Chứng minh giải pháp cho vấn đề ô nhiễm nhựa.
  • D. Chỉ ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề ô nhiễm nhựa.

Câu 5: Trong một bài thuyết trình về vấn đề bắt nạt học đường, người nói kể câu chuyện về một học sinh cụ thể đã trải qua những gì. Điều này giúp người nghe hiểu vấn đề ở khía cạnh nào?

  • A. Quy mô và thống kê về vấn đề.
  • B. Cơ chế pháp lý xử lý vấn đề.
  • C. Các chính sách của nhà trường.
  • D. Tác động cá nhân và cảm xúc của vấn đề.

Câu 6: Khi người thuyết trình kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động (call to action), ví dụ như "Hãy cùng nhau ký tên vào bản kiến nghị này", họ muốn đạt được điều gì từ người nghe?

  • A. Thúc đẩy người nghe tham gia giải quyết vấn đề.
  • B. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các ý chính.
  • C. Chứng minh kiến thức sâu rộng của bản thân.
  • D. Kết thúc bài nói một cách lịch sự.

Câu 7: Bạn nghe một lập luận trong bài thuyết trình: "Tỷ lệ tội phạm tăng cao ở khu vực này là do thiếu việc làm". Đây là dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận so sánh.
  • B. Lập luận nhân quả.
  • C. Lập luận dựa trên định nghĩa.
  • D. Lập luận phân loại.

Câu 8: Để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin trong bài thuyết trình, người nghe cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến nguồn?

  • A. Số lượng nguồn được trích dẫn.
  • B. Độ dài của danh sách nguồn.
  • C. Uy tín, tính chuyên môn và sự khách quan của nguồn.
  • D. Việc nguồn có phải là sách hay không.

Câu 9: Khi nghe thuyết trình, việc nhận biết các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh (ví dụ: "thảm khốc", "khẩn cấp", "đáng báo động") giúp người nghe nhận ra điều gì về người thuyết trình?

  • A. Người nói đang thiếu thông tin cụ thể.
  • B. Người nói không hiểu rõ vấn đề.
  • C. Người nói đang cố gắng che giấu sự thật.
  • D. Thái độ, cảm xúc hoặc mức độ nhấn mạnh của người nói đối với vấn đề.

Câu 10: Một bài thuyết trình về bình đẳng giới đưa ra ví dụ về sự chênh lệch lương giữa nam và nữ trong cùng một ngành nghề. Đây là cách người nói làm rõ điều gì?

  • A. Lịch sử của vấn đề bình đẳng giới.
  • B. Biểu hiện cụ thể của vấn đề trong thực tế.
  • C. Nguyên nhân gây ra vấn đề bình đẳng giới.
  • D. Các giải pháp chính sách cho vấn đề.

Câu 11: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp như biến đổi khí hậu, người thuyết trình có thể sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm cho bài nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Kéo dài thời gian thuyết trình.
  • C. Trực quan hóa dữ liệu, mối quan hệ hoặc xu hướng để người nghe dễ hiểu hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần nói của người thuyết trình.

Câu 12: Giả sử bài thuyết trình tập trung vào vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn. Một trong những lập luận chính là "Hệ thống cơ sở hạ tầng cấp nước đã cũ và không được bảo trì". Đây là lập luận nhằm giải thích điều gì về vấn đề?

  • A. Nguyên nhân gây ra vấn đề.
  • B. Hậu quả của vấn đề.
  • C. Thực trạng hiện tại của vấn đề.
  • D. Giải pháp cho vấn đề.

Câu 13: Để phân biệt giữa sự thật (fact) và ý kiến (opinion) trong bài thuyết trình, người nghe cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sự thật luôn được trình bày bằng giọng điệu nghiêm túc.
  • B. Ý kiến luôn đi kèm với các từ như "tôi nghĩ", "theo tôi".
  • C. Ý kiến thường ngắn gọn hơn sự thật.
  • D. Sự thật có thể kiểm chứng được (bằng dữ liệu, quan sát), còn ý kiến thường mang tính chủ quan, đánh giá cá nhân.

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề quá tải rác thải, người nói đề cập đến việc phân loại rác tại nguồn là một giải pháp hiệu quả. Để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần suy nghĩ về điều gì?

  • A. Màu sắc của thùng rác được sử dụng.
  • B. Kích thước của bãi rác hiện tại.
  • C. Chi phí thực hiện, sự hợp tác của cộng đồng, hệ thống thu gom và xử lý sau phân loại.
  • D. Tên của công ty xử lý rác.

Câu 15: Người thuyết trình sử dụng câu hỏi tu từ như "Liệu chúng ta có thể tiếp tục thờ ơ trước vấn đề này?" trong phần kết luận. Mục đích của câu hỏi này là gì?

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề và thúc đẩy người nghe suy ngẫm, hành động.
  • B. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • C. Chỉ đơn thuần để bài nói có vần điệu.
  • D. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.

Câu 16: Trong phần giới thiệu bài thuyết trình, người nói thường nêu ra "lý do tại sao vấn đề này lại quan trọng và đáng được quan tâm". Điều này giúp người nghe nhận biết được điều gì?

  • A. Các giải pháp chi tiết cho vấn đề.
  • B. Lịch sử phát triển của vấn đề.
  • C. Số liệu thống kê phức tạp nhất.
  • D. Ý nghĩa và sự cấp thiết của việc thảo luận về vấn đề.

Câu 17: Một người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở giới trẻ sử dụng giọng điệu lo lắng, khẩn thiết. Điều này thể hiện điều gì về thái độ của người nói?

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm đến vấn đề.
  • B. Sự quan tâm sâu sắc và mong muốn truyền tải tính cấp bách của vấn đề.
  • C. Sự thiếu chuẩn bị cho bài thuyết trình.
  • D. Sự tức giận đối với những người nghiện game.

Câu 18: Khi người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề xã hội, người nghe cần chủ động suy nghĩ về những khía cạnh nào của giải pháp đó?

  • A. Tính khả thi, hiệu quả, chi phí, và những tác động phụ (tiêu cực hoặc tích cực) có thể xảy ra.
  • B. Màu sắc và hình dạng của giải pháp.
  • C. Tên của người đề xuất giải pháp đầu tiên.
  • D. Việc giải pháp có được truyền thông nhắc đến nhiều hay không.

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng trong giáo dục. Người nói đưa ra ví dụ về một trường học ở vùng sâu vùng xa thiếu thốn cơ sở vật chất so với một trường học ở thành phố. Việc so sánh này giúp người nghe hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Lịch sử hệ thống giáo dục.
  • B. Số lượng giáo viên trên cả nước.
  • C. Khoảng cách và mức độ nghiêm trọng của sự bất bình đẳng.
  • D. Chương trình giảng dạy ở các trường.

Câu 20: Một người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần ở học sinh sinh viên sử dụng thuật ngữ chuyên ngành như "trầm cảm", "rối loạn lo âu", "sang chấn tâm lý". Để hiểu rõ, người nghe cần làm gì nếu không quen thuộc với các thuật ngữ này?

  • A. Bỏ qua các thuật ngữ đó và chỉ tập trung vào câu chuyện.
  • B. Cho rằng các thuật ngữ đó không quan trọng.
  • C. Ngừng nghe ngay lập tức.
  • D. Lắng nghe cẩn thận phần giải thích (nếu có) hoặc ghi lại để tìm hiểu sau.

Câu 21: Phân tích cấu trúc bài thuyết trình (giới thiệu, thân bài, kết luận) giúp người nghe điều gì?

  • A. Theo dõi mạch lập luận, xác định các ý chính và mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Đánh giá trang phục của người thuyết trình.
  • C. Biết được người thuyết trình đã chuẩn bị bao lâu.
  • D. Dự đoán số lượng câu hỏi sẽ được đặt ra.

Câu 22: Khi người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc thiên vị (bias) về một nhóm người hoặc một quan điểm, người nghe cần làm gì?

  • A. Hoàn toàn tin theo những gì người nói trình bày.
  • B. Ngừng nghe và rời đi.
  • C. Nhận biết sự thiên vị đó và đánh giá thông tin một cách khách quan, cẩn trọng hơn.
  • D. Chỉ trích người nói ngay lập tức.

Câu 23: Một người thuyết trình về ảnh hưởng của công nghệ đến các mối quan hệ xã hội. Họ đưa ra một nghiên cứu cho thấy "người dành nhiều thời gian trên mạng xã hội có xu hướng cảm thấy cô đơn hơn". Đây là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng để làm rõ điều gì?

  • A. Lịch sử phát triển của mạng xã hội.
  • B. Mối liên hệ giữa hai hiện tượng (sử dụng mạng xã hội và cảm giác cô đơn).
  • C. Cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả.
  • D. Các loại mạng xã hội phổ biến nhất.

Câu 24: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, một người nghe đặt câu hỏi thách thức hoặc phản biện lại một điểm trong bài nói. Phản ứng phù hợp của một người nghe khác là gì?

  • A. Bỏ qua câu hỏi đó vì nó làm mất thời gian.
  • B. Chỉ tập trung vào câu trả lời của người thuyết trình mà không suy nghĩ.
  • C. Tự động đồng ý với người đặt câu hỏi phản biện.
  • D. Lắng nghe cả câu hỏi và câu trả lời, suy ngẫm về các quan điểm khác nhau được đưa ra.

Câu 25: Khi nghe về một vấn đề xã hội mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, người thuyết trình có thể kết nối vấn đề này với ảnh hưởng cụ thể tại địa phương của người nghe (ví dụ: lũ lụt gia tăng, hạn hán kéo dài). Mục đích của việc kết nối này là gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên gần gũi, dễ cảm nhận và tăng tính liên quan đối với người nghe.
  • B. Chứng minh rằng vấn đề chỉ xảy ra ở địa phương đó.
  • C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý.

Câu 26: Một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình sử dụng nhiều câu chuyện cá nhân đầy cảm xúc. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Khía cạnh pháp lý và chính sách.
  • B. Khía cạnh kinh tế.
  • C. Khía cạnh tâm lý và xã hội, tác động đến con người.
  • D. Khía cạnh lịch sử.

Câu 27: Để đánh giá tính logic của một lập luận trong bài thuyết trình, người nghe cần xem xét điều gì?

  • A. Tốc độ nói của người thuyết trình.
  • B. Mối quan hệ giữa các tiền đề (bằng chứng/lý do) và kết luận được rút ra.
  • C. Trang phục của người thuyết trình.
  • D. Số lượng khán giả có mặt.

Câu 28: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Người nói chỉ tập trung vào các tác động tiêu cực (nghiện, bắt nạt trực tuyến, so sánh bản thân) mà bỏ qua hoàn toàn các lợi ích (kết nối, học hỏi, thể hiện bản thân). Bạn nên đánh giá bài thuyết trình này như thế nào?

  • A. Đây là một bài thuyết trình hoàn hảo vì nó nêu bật được sự nguy hiểm.
  • B. Người nói đã hiểu rõ vấn đề một cách toàn diện.
  • C. Nên tin tưởng tuyệt đối vào mọi điều người nói trình bày.
  • D. Nên nhận ra rằng bài thuyết trình có thể mang tính phiến diện, thiếu cái nhìn đa chiều về vấn đề.

Câu 29: Khi người thuyết trình sử dụng phép ẩn dụ hoặc so sánh để mô tả vấn đề xã hội (ví dụ: "Vấn đề rác thải như một quả bom hẹn giờ"), họ muốn đạt được hiệu quả gì?

  • A. Làm cho khái niệm trừu tượng trở nên cụ thể, dễ hình dung và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • B. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chứng tỏ vốn từ vựng phong phú.
  • D. Kéo dài thời gian thuyết trình một cách không cần thiết.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc thảo luận với người khác hoặc tự suy ngẫm thêm về vấn đề giúp người nghe điều gì?

  • A. Quên đi những gì đã nghe.
  • B. Chỉ chấp nhận một chiều thông tin từ người thuyết trình.
  • C. Củng cố hiểu biết, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và hình thành quan điểm cá nhân có cơ sở.
  • D. Chỉ đơn thuần giải trí sau khi nghe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần làm để hiểu rõ chủ đề là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một người thuyết trình đưa ra số liệu về tỷ lệ thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội quá 4 giờ mỗi ngày. Đây là loại bằng chứng nào thường được sử dụng để hỗ trợ lập luận về vấn đề xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi người thuyết trình trích dẫn lời của một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực liên quan đến vấn đề xã hội đang trình bày, họ đang sử dụng chiến lược nào để tăng tính thuyết phục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về ô nhiễm nhựa. Người thuyết trình đưa ra hình ảnh một con rùa biển bị mắc kẹt trong lưới nhựa. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong một bài thuyết trình về vấn đề bắt nạt học đường, người nói kể câu chuyện về một học sinh cụ thể đã trải qua những gì. Điều này giúp người nghe hiểu vấn đề ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi người thuyết trình kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động (call to action), ví dụ như 'Hãy cùng nhau ký tên vào bản kiến nghị này', họ muốn đạt được điều gì từ người nghe?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bạn nghe một lập luận trong bài thuyết trình: 'Tỷ lệ tội phạm tăng cao ở khu vực này là do thiếu việc làm'. Đây là dạng lập luận nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin trong bài thuyết trình, người nghe cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến nguồn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi nghe thuyết trình, việc nhận biết các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh (ví dụ: 'thảm khốc', 'khẩn cấp', 'đáng báo động') giúp người nghe nhận ra điều gì về người thuyết trình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một bài thuyết trình về bình đẳng giới đưa ra ví dụ về sự chênh lệch lương giữa nam và nữ trong cùng một ngành nghề. Đây là cách người nói làm rõ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp như biến đổi khí hậu, người thuyết trình có thể sử dụng sơ đồ hoặc biểu đồ. Mục đích của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả sử bài thuyết trình tập trung vào vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn. Một trong những lập luận chính là 'Hệ thống cơ sở hạ tầng cấp nước đã cũ và không được bảo trì'. Đây là lập luận nhằm giải thích điều gì về vấn đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để phân biệt giữa sự thật (fact) và ý kiến (opinion) trong bài thuyết trình, người nghe cần dựa vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề quá tải rác thải, người nói đề cập đến việc phân loại rác tại nguồn là một giải pháp hiệu quả. Để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần suy nghĩ về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Người thuyết trình sử dụng câu hỏi tu từ như 'Liệu chúng ta có thể tiếp tục thờ ơ trước vấn đề này?' trong phần kết luận. Mục đích của câu hỏi này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong phần giới thiệu bài thuyết trình, người nói thường nêu ra 'lý do tại sao vấn đề này lại quan trọng và đáng được quan tâm'. Điều này giúp người nghe nhận biết được điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở giới trẻ sử dụng giọng điệu lo lắng, khẩn thiết. Điều này thể hiện điều gì về thái độ của người nói?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề xã hội, người nghe cần chủ động suy nghĩ về những khía cạnh nào của giải pháp đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng trong giáo dục. Người nói đưa ra ví dụ về một trường học ở vùng sâu vùng xa thiếu thốn cơ sở vật chất so với một trường học ở thành phố. Việc so sánh này giúp người nghe hiểu rõ hơn điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần ở học sinh sinh viên sử dụng thuật ngữ chuyên ngành như 'trầm cảm', 'rối loạn lo âu', 'sang chấn tâm lý'. Để hiểu rõ, người nghe cần làm gì nếu không quen thuộc với các thuật ngữ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích cấu trúc bài thuyết trình (giới thiệu, thân bài, kết luận) giúp người nghe điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc thiên vị (bias) về một nhóm người hoặc một quan điểm, người nghe cần làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một người thuyết trình về ảnh hưởng của công nghệ đến các mối quan hệ xã hội. Họ đưa ra một nghiên cứu cho thấy 'người dành nhiều thời gian trên mạng xã hội có xu hướng cảm thấy cô đơn hơn'. Đây là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng để làm rõ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong phần hỏi đáp sau bài thuyết trình, một người nghe đặt câu hỏi thách thức hoặc phản biện lại một điểm trong bài nói. Phản ứng phù hợp của một người nghe khác là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi nghe về một vấn đề xã hội mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, người thuyết trình có thể kết nối vấn đề này với ảnh hưởng cụ thể tại địa phương của người nghe (ví dụ: lũ lụt gia tăng, hạn hán kéo dài). Mục đích của việc kết nối này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình sử dụng nhiều câu chuyện cá nhân đầy cảm xúc. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để đánh giá tính logic của một lập luận trong bài thuyết trình, người nghe cần xem xét điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Người nói chỉ tập trung vào các tác động tiêu cực (nghiện, bắt nạt trực tuyến, so sánh bản thân) mà bỏ qua hoàn toàn các lợi ích (kết nối, học hỏi, thể hiện bản thân). Bạn nên đánh giá bài thuyết trình này như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi người thuyết trình sử dụng phép ẩn dụ hoặc so sánh để mô tả vấn đề xã hội (ví dụ: 'Vấn đề rác thải như một quả bom hẹn giờ'), họ muốn đạt được hiệu quả gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc thảo luận với người khác hoặc tự suy ngẫm thêm về vấn đề giúp người nghe điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích quan trọng nhất của người nghe là gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu và sự kiện được trình bày.
  • B. Tìm lỗi sai trong cách diễn đạt hoặc cấu trúc bài nói của người thuyết trình.
  • C. Hiểu rõ vấn đề được trình bày, các khía cạnh liên quan và quan điểm của người nói.
  • D. Chuẩn bị câu hỏi khó để làm người thuyết trình bối rối.

Câu 2: Một người đang nghe thuyết trình về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa. Người đó nhận thấy người thuyết trình đưa ra rất nhiều số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa xả ra mỗi ngày ở Việt Nam và trên thế giới. Việc tập trung vào các số liệu này giúp người nghe nhận diện khía cạnh nào của bài thuyết trình?

  • A. Quan điểm cá nhân của người nói.
  • B. Mức độ nghiêm trọng và quy mô của vấn đề.
  • C. Các giải pháp được đề xuất.
  • D. Cấu trúc logic của bài nói.

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình về bạo lực học đường, người thuyết trình kể lại một câu chuyện cụ thể về một học sinh bị bắt nạt nghiêm trọng. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng khoa học chắc chắn.
  • B. Làm giảm nhẹ tính chất nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Trình bày một giải pháp tổng thể.
  • D. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc và minh họa thực tế vấn đề.

Câu 4: Một bài thuyết trình có đoạn: "Tình trạng thiếu nước sạch ở vùng nông thôn không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn cản trở sự phát triển kinh tế địa phương. Trẻ em phải nghỉ học để đi lấy nước, người lớn mất thời gian lao động sản xuất." Đoạn này chủ yếu thể hiện mối quan hệ nào giữa các yếu tố?

  • A. Nguyên nhân - Hậu quả.
  • B. So sánh - Đối chiếu.
  • C. Phân loại - Liệt kê.
  • D. Định nghĩa - Minh họa.

Câu 5: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu, người nghe cần làm gì để đánh giá tính khả thi của giải pháp đó?

  • A. Chấp nhận ngay vì đó là ý kiến của người thuyết trình.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc giải pháp đó có tốn kém hay không.
  • C. Đối chiếu với kiến thức, kinh nghiệm của bản thân và tìm hiểu thêm thông tin từ các nguồn khác (nếu cần).
  • D. So sánh giải pháp đó với giải pháp của một người bạn.

Câu 6: Bạn đang nghe thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Người thuyết trình đưa ra dẫn chứng về việc mạng xã hội giúp kết nối mọi người, chia sẻ thông tin nhanh chóng, nhưng sau đó lại dành phần lớn thời gian nói về những mặt tiêu cực như nghiện mạng xã hội, tin giả, bắt nạt trực tuyến. Cấu trúc bài nói này chủ yếu đi theo hướng nào?

  • A. Thuần túy trình bày ưu điểm.
  • B. Trình bày hai mặt nhưng nhấn mạnh mặt tiêu cực.
  • C. Chỉ tập trung vào giải pháp.
  • D. So sánh mạng xã hội với các phương tiện truyền thông khác.

Câu 7: Trong một bài thuyết trình về bình đẳng giới, người nói sử dụng biểu đồ so sánh tỷ lệ phụ nữ và nam giới nắm giữ các vị trí lãnh đạo trong các ngành nghề khác nhau. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

  • A. Trực quan hóa và làm nổi bật sự chênh lệch (nếu có) bằng dữ liệu cụ thể.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn.
  • C. Chứng minh rằng vấn đề bình đẳng giới đã được giải quyết.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ tên của các ngành nghề.

Câu 8: Khi nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi sau khi người nói kết thúc là một cách hiệu quả để làm gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức của người thuyết trình.
  • B. Thể hiện sự thông thái của bản thân.
  • C. Làm gián đoạn buổi nói chuyện.
  • D. Làm rõ những điểm chưa hiểu, mở rộng vấn đề hoặc bày tỏ sự quan tâm sâu sắc.

Câu 9: Bạn đang nghe thuyết trình về vấn đề bảo tồn động vật hoang dã. Người thuyết trình nói với giọng điệu rất khẩn trương và sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ để mô tả tình trạng các loài đang bị đe dọa. Giọng điệu và ngôn ngữ này cho thấy điều gì về quan điểm của người nói?

  • A. Người nói không thực sự quan tâm đến vấn đề.
  • B. Người nói đang cố gắng che giấu thông tin quan trọng.
  • C. Người nói có thái độ lo ngại và muốn truyền tải sự cấp bách của vấn đề.
  • D. Người nói chỉ đang đọc thuộc lòng thông tin.

Câu 10: Một người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên chỉ đưa ra các ví dụ về những trường hợp tiêu cực, bi quan mà không đề cập đến các giải pháp hỗ trợ hoặc các trường hợp phục hồi. Điều này có thể khiến người nghe có nhận định sai lệch về điều gì?

  • A. Tính toàn diện và cân bằng của bức tranh về vấn đề.
  • B. Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • C. Số lượng người mắc bệnh.
  • D. Chỉ là một kỹ thuật thu hút sự chú ý.

Câu 11: Khi nghe thuyết trình về tình trạng tảo hôn, người thuyết trình trích dẫn một nghiên cứu từ một tổ chức quốc tế uy tín về quyền trẻ em và phụ nữ. Việc trích dẫn nguồn này giúp tăng cường điều gì cho bài thuyết trình?

  • A. Sự hài hước.
  • B. Tính khách quan và độ tin cậy của thông tin.
  • C. Tính phức tạp của vấn đề.
  • D. Thời lượng của bài nói.

Câu 12: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình có tiêu đề "Thực trạng và giải pháp cho vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình". Nội dung nào sau đây có khả năng là một luận điểm chính trong bài thuyết trình đó?

  • A. Lịch sử ra đời của tiêu chuẩn cái đẹp.
  • B. Cách trang điểm để che khuyết điểm.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực của việc phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình đối với sức khỏe tâm lý và cơ hội trong cuộc sống.
  • D. Danh sách các cuộc thi sắc đẹp trên thế giới.

Câu 13: Một người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở giới trẻ đưa ra lời khuyên: "Thay vì cấm đoán hoàn toàn, phụ huynh nên tìm hiểu về sở thích của con, đặt ra giới hạn thời gian chơi hợp lý và khuyến khích các hoạt động ngoại khóa." Đây là một ví dụ về nội dung gì trong bài thuyết trình?

  • A. Phân tích nguyên nhân.
  • B. Mô tả thực trạng.
  • C. Dẫn chứng số liệu.
  • D. Đề xuất giải pháp.

Câu 14: Khi người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ hình thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) một cách tự tin và phù hợp, điều đó có thể tác động như thế nào đến người nghe?

  • A. Giúp người nghe cảm thấy tin tưởng và dễ dàng tiếp nhận thông điệp hơn.
  • B. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • C. Khiến bài thuyết trình trở nên nhàm chán.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 15: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí và người thuyết trình kết thúc bằng cách kêu gọi mọi người cùng nhau trồng cây xanh và hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân. Đây là một ví dụ về phần nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

  • A. Mở đầu.
  • B. Phân tích thực trạng.
  • C. Kêu gọi hành động (Call to action).
  • D. Trích dẫn nguồn tham khảo.

Câu 16: Để hiểu sâu sắc một vấn đề xã hội được trình bày, người nghe không chỉ cần ghi nhớ thông tin mà còn phải làm gì với thông tin đó?

  • A. Chỉ cần gật gù đồng ý với mọi điều người nói trình bày.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm lỗi sai của người nói.
  • C. So sánh với bài thuyết trình khác về một chủ đề hoàn toàn khác.
  • D. Phân tích, đánh giá, liên hệ với kiến thức và bối cảnh thực tế.

Câu 17: Khi nghe thuyết trình về vấn đề lao động trẻ em, người thuyết trình đưa ra một trường hợp cụ thể về một em bé phải làm việc nặng nhọc thay vì đến trường. Đây là dạng bằng chứng nào thường được sử dụng để tăng tính thuyết phục?

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Ví dụ điển hình/Trường hợp cụ thể.
  • C. Định luật khoa học.
  • D. Ý kiến cá nhân không có căn cứ.

Câu 18: Một người đang nghe thuyết trình về vấn đề kỳ thị người khuyết tật. Người thuyết trình sử dụng những câu chuyện cảm động về nghị lực vươn lên của những người khuyết tật. Việc này chủ yếu tác động đến khía cạnh nào của người nghe?

  • A. Khả năng tính toán.
  • B. Khả năng ghi nhớ số liệu.
  • C. Cảm xúc và sự đồng cảm.
  • D. Kỹ năng phân tích logic.

Câu 19: Để chuẩn bị câu hỏi hiệu quả sau khi nghe thuyết trình, người nghe nên tập trung vào những vấn đề gì?

  • A. Các chi tiết vụn vặt không liên quan đến chủ đề chính.
  • B. Những câu hỏi chỉ để kiểm tra xem người nói có biết hay không.
  • C. Những câu hỏi thể hiện sự phản đối gay gắt.
  • D. Những điểm chưa rõ, những khía cạnh muốn tìm hiểu sâu hơn, hoặc liên hệ với thực tế.

Câu 20: Khi người thuyết trình đưa ra một nhận định có vẻ chủ quan hoặc thiếu căn cứ, người nghe có thái độ phản biện cần làm gì?

  • A. Ghi nhận lại để sau đó có thể đặt câu hỏi hoặc tìm hiểu thêm thông tin xác thực.
  • B. Ngay lập tức đứng dậy phản đối.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn thông tin đó.
  • D. Tin tưởng tuyệt đối vì đó là điều người thuyết trình nói.

Câu 21: Một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị bắt đầu bằng việc mô tả thực trạng với những hình ảnh và số liệu ấn tượng, sau đó phân tích nguyên nhân, và cuối cùng đề xuất các giải pháp cùng lời kêu gọi hành động. Cấu trúc này phản ánh cách tiếp cận phổ biến nào khi trình bày về vấn đề xã hội?

  • A. Chỉ tập trung vào nguyên nhân.
  • B. Vấn đề - Nguyên nhân - Giải pháp.
  • C. So sánh hai vấn đề khác nhau.
  • D. Chỉ mô tả thực trạng.

Câu 22: Người thuyết trình về vấn đề sức khỏe sinh sản vị thành niên sử dụng thuật ngữ chuyên môn như "tuổi dậy thì", "hormone", "sức khỏe tâm thần" một cách chính xác và dễ hiểu. Việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với chủ đề và đối tượng nghe giúp bài thuyết trình đạt được hiệu quả nào?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • B. Khiến người nghe cảm thấy nhàm chán.
  • C. Thể hiện sự khoa trương của người nói.
  • D. Đảm bảo thông tin được truyền tải một cách rõ ràng, chính xác và đáng tin cậy.

Câu 23: Khi nghe thuyết trình, việc nhận biết và phân tích các biện pháp tu từ (như điệp ngữ, câu hỏi tu từ) được người nói sử dụng có thể giúp người nghe hiểu thêm về điều gì?

  • A. Sự nhấn mạnh vào một ý tưởng, cảm xúc hoặc thái độ của người nói.
  • B. Độ chính xác của các số liệu thống kê.
  • C. Cấu trúc logic của bài nói.
  • D. Tính khách quan tuyệt đối của bài thuyết trình.

Câu 24: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề an toàn thực phẩm. Người thuyết trình đưa ra một ví dụ về vụ ngộ độc thực phẩm tại một trường học cụ thể. Để đánh giá tính đại diện của ví dụ này, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Tên của hiệu trưởng trường đó.
  • B. Màu sắc của thực phẩm gây ngộ độc.
  • C. Liệu đây là một trường hợp cá biệt hay phản ánh một xu hướng phổ biến.
  • D. Thời tiết vào ngày xảy ra vụ việc.

Câu 25: Khi nghe thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói đưa ra một định nghĩa rõ ràng về "định kiến". Việc hiểu đúng các thuật ngữ cốt lõi này giúp người nghe làm gì hiệu quả hơn?

  • A. Chỉ trích người nói.
  • B. Ghi nhớ tên của người nói.
  • C. Tìm kiếm thông tin về các vấn đề khác.
  • D. Nắm bắt chính xác nội dung và các luận điểm của bài thuyết trình.

Câu 26: Một người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần sử dụng các thuật ngữ như "trầm cảm lâm sàng", "rối loạn lo âu", "tâm thần phân liệt". Việc này cho thấy bài thuyết trình có thể hướng đến đối tượng nào?

  • A. Những người đã có kiến thức nhất định về tâm lý học/y học.
  • B. Trẻ em ở lứa tuổi tiểu học.
  • C. Những người chưa từng nghe nói về sức khỏe tâm thần.
  • D. Bất kỳ ai, không cần kiến thức nền.

Câu 27: Bạn đang nghe thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu. Người thuyết trình sử dụng hình ảnh về các trận bão lũ tàn khốc và hạn hán kéo dài. Những hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên hài hước.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê khô khan.
  • C. Minh họa trực quan sự khắc nghiệt và tác động của vấn đề, tác động đến cảm xúc người nghe.
  • D. Làm người nghe phân tâm.

Câu 28: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề nghiện ma túy, bạn nhận thấy người nói chỉ tập trung vào việc lên án và đổ lỗi cho những người nghiện mà không đề cập đến các yếu tố xã hội, kinh tế, hoặc các chương trình hỗ trợ. Bạn có thể nhận định gì về bài thuyết trình này?

  • A. Đây là một bài thuyết trình rất khách quan và toàn diện.
  • B. Người nói có kiến thức rất sâu về vấn đề.
  • C. Bài thuyết trình đã cung cấp đầy đủ thông tin về các giải pháp.
  • D. Bài thuyết trình có thể mang tính phiến diện, thiếu cái nhìn đa chiều về vấn đề.

Câu 29: Khi nghe thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị, người thuyết trình đề cập đến tác hại đối với sức khỏe con người nhưng không đưa ra bất kỳ số liệu hoặc nghiên cứu nào chứng minh. Điều này cho thấy bài thuyết trình có thể thiếu yếu tố gì để tăng tính thuyết phục?

  • A. Bằng chứng cụ thể, đáng tin cậy.
  • B. Sự nhiệt tình của người nói.
  • C. Các câu chuyện cá nhân.
  • D. Hình ảnh minh họa.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc nghe và phân tích một bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

  • A. Chỉ để có cái để nói chuyện với người khác.
  • B. Thuộc lòng bài thuyết trình.
  • C. Tìm ra điểm yếu của người nói.
  • D. Nâng cao hiểu biết về vấn đề, hình thành quan điểm của bản thân và có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích quan trọng nhất của người nghe là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một người đang nghe thuyết trình về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa. Người đó nhận thấy người thuyết trình đưa ra rất nhiều số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa xả ra mỗi ngày ở Việt Nam và trên thế giới. Việc tập trung vào các số liệu này giúp người nghe nhận diện khía cạnh nào của bài thuyết trình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình về bạo lực học đường, người thuyết trình kể lại một câu chuyện cụ thể về một học sinh bị bắt nạt nghiêm trọng. Việc sử dụng câu chuyện cá nhân này chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một bài thuyết trình có đoạn: 'Tình trạng thiếu nước sạch ở vùng nông thôn không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn cản trở sự phát triển kinh tế địa phương. Trẻ em phải nghỉ học để đi lấy nước, người lớn mất thời gian lao động sản xuất.' Đoạn này chủ yếu thể hiện mối quan hệ nào giữa các yếu tố?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu, người nghe cần làm gì để đánh giá tính khả thi của giải pháp đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Bạn đang nghe thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Người thuyết trình đưa ra dẫn chứng về việc mạng xã hội giúp kết nối mọi người, chia sẻ thông tin nhanh chóng, nhưng sau đó lại dành phần lớn thời gian nói về những mặt tiêu cực như nghiện mạng xã hội, tin giả, bắt nạt trực tuyến. Cấu trúc bài nói này chủ yếu đi theo hướng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong một bài thuyết trình về bình đẳng giới, người nói sử dụng biểu đồ so sánh tỷ lệ phụ nữ và nam giới nắm giữ các vị trí lãnh đạo trong các ngành nghề khác nhau. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi nghe thuyết trình, việc đặt câu hỏi sau khi người nói kết thúc là một cách hiệu quả để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Bạn đang nghe thuyết trình về vấn đề bảo tồn động vật hoang dã. Người thuyết trình nói với giọng điệu rất khẩn trương và sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ để mô tả tình trạng các loài đang bị đe dọa. Giọng điệu và ngôn ngữ này cho thấy điều gì về quan điểm của người nói?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên chỉ đưa ra các ví dụ về những trường hợp tiêu cực, bi quan mà không đề cập đến các giải pháp hỗ trợ hoặc các trường hợp phục hồi. Điều này có thể khiến người nghe có nhận định sai lệch về điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi nghe thuyết trình về tình trạng tảo hôn, người thuyết trình trích dẫn một nghiên cứu từ một tổ chức quốc tế uy tín về quyền trẻ em và phụ nữ. Việc trích dẫn nguồn này giúp tăng cường điều gì cho bài thuyết trình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình có tiêu đề 'Thực trạng và giải pháp cho vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình'. Nội dung nào sau đây có khả năng là một luận điểm chính trong bài thuyết trình đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở giới trẻ đưa ra lời khuyên: 'Thay vì cấm đoán hoàn toàn, phụ huynh nên tìm hiểu về sở thích của con, đặt ra giới hạn thời gian chơi hợp lý và khuyến khích các hoạt động ngoại khóa.' Đây là một ví dụ về nội dung gì trong bài thuyết trình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ hình thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) một cách tự tin và phù hợp, điều đó có thể tác động như thế nào đến người nghe?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Giả sử bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí và người thuyết trình kết thúc bằng cách kêu gọi mọi người cùng nhau trồng cây xanh và hạn chế sử dụng phương tiện cá nhân. Đây là một ví dụ về phần nào trong cấu trúc bài thuyết trình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để hiểu sâu sắc một vấn đề xã hội được trình bày, người nghe không chỉ cần ghi nhớ thông tin mà còn phải làm gì với thông tin đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi nghe thuyết trình về vấn đề lao động trẻ em, người thuyết trình đưa ra một trường hợp cụ thể về một em bé phải làm việc nặng nhọc thay vì đến trường. Đây là dạng bằng chứng nào thường được sử dụng để tăng tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một người đang nghe thuyết trình về vấn đề kỳ thị người khuyết tật. Người thuyết trình sử dụng những câu chuyện cảm động về nghị lực vươn lên của những người khuyết tật. Việc này chủ yếu tác động đến khía cạnh nào của người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để chuẩn bị câu hỏi hiệu quả sau khi nghe thuyết trình, người nghe nên tập trung vào những vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi người thuyết trình đưa ra một nhận định có vẻ chủ quan hoặc thiếu căn cứ, người nghe có thái độ phản biện cần làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị bắt đầu bằng việc mô tả thực trạng với những hình ảnh và số liệu ấn tượng, sau đó phân tích nguyên nhân, và cuối cùng đề xuất các giải pháp cùng lời kêu gọi hành động. Cấu trúc này phản ánh cách tiếp cận phổ biến nào khi trình bày về vấn đề xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Người thuyết trình về vấn đề sức khỏe sinh sản vị thành niên sử dụng thuật ngữ chuyên môn như 'tuổi dậy thì', 'hormone', 'sức khỏe tâm thần' một cách chính xác và dễ hiểu. Việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với chủ đề và đối tượng nghe giúp bài thuyết trình đạt được hiệu quả nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi nghe thuyết trình, việc nhận biết và phân tích các biện pháp tu từ (như điệp ngữ, câu hỏi tu từ) được người nói sử dụng có thể giúp người nghe hiểu thêm về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề an toàn thực phẩm. Người thuyết trình đưa ra một ví dụ về vụ ngộ độc thực phẩm tại một trường học cụ thể. Để đánh giá tính đại diện của ví dụ này, bạn cần xem xét điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi nghe thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói đưa ra một định nghĩa rõ ràng về 'định kiến'. Việc hiểu đúng các thuật ngữ cốt lõi này giúp người nghe làm gì hiệu quả hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần sử dụng các thuật ngữ như 'trầm cảm lâm sàng', 'rối loạn lo âu', 'tâm thần phân liệt'. Việc này cho thấy bài thuyết trình có thể hướng đến đối tượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Bạn đang nghe thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu. Người thuyết trình sử dụng hình ảnh về các trận bão lũ tàn khốc và hạn hán kéo dài. Những hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề nghiện ma túy, bạn nhận thấy người nói chỉ tập trung vào việc lên án và đổ lỗi cho những người nghiện mà không đề cập đến các yếu tố xã hội, kinh tế, hoặc các chương trình hỗ trợ. Bạn có thể nhận định gì về bài thuyết trình này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi nghe thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị, người thuyết trình đề cập đến tác hại đối với sức khỏe con người nhưng không đưa ra bất kỳ số liệu hoặc nghiên cứu nào chứng minh. Điều này cho thấy bài thuyết trình có thể thiếu yếu tố gì để tăng tính thuyết phục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc nghe và phân tích một bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, điều quan trọng đầu tiên người nghe cần xác định là gì?

  • A. Các số liệu thống kê được sử dụng.
  • B. Chủ đề chính và vấn đề xã hội cụ thể được trình bày.
  • C. Phong cách diễn đạt của người nói.
  • D. Thời lượng dự kiến của bài thuyết trình.

Câu 2: Một người thuyết trình mở đầu bằng câu chuyện về một gia đình lao động nghèo phải vật lộn để nuôi con ăn học. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này trong phần mở đầu là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng khoa học cho vấn đề.
  • B. Trình bày giải pháp cho vấn đề.
  • C. Gây ấn tượng, tạo sự đồng cảm và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài thuyết trình.

Câu 3: Giả sử người thuyết trình đang nói về vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn. Họ đưa ra biểu đồ cho thấy mức độ bụi mịn PM2.5 tăng đột biến vào các giờ cao điểm. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Dữ liệu thống kê/Khoa học.
  • B. Ý kiến cá nhân.
  • C. Trích dẫn văn học.
  • D. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).

Câu 4: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ phức tạp, người nghe cần làm gì để đảm bảo hiểu đúng nội dung?

  • A. Bỏ qua những thuật ngữ đó vì chúng không quan trọng.
  • B. Tập trung vào các phần dễ hiểu hơn.
  • C. Ghi nhớ nguyên văn các thuật ngữ để tìm hiểu sau.
  • D. Chú ý lắng nghe giải thích của người nói hoặc ghi chú để hỏi lại/tra cứu sau.

Câu 5: Người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề thất nghiệp ở thanh niên và trình bày các bước thực hiện. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, người nghe cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Sự nhiệt tình của người thuyết trình.
  • B. Các nguồn lực cần thiết (tài chính, con người), thời gian, và các yếu tố cản trở tiềm ẩn.
  • C. Số lượng người ủng hộ giải pháp.
  • D. Độ dài phần trình bày về giải pháp.

Câu 6: Người thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường chỉ tập trung vào các trường hợp xảy ra ở thành phố và đưa ra kết luận áp dụng cho toàn quốc. Lập luận này có thể mắc phải lỗi logic nào?

  • A. Khái quát hóa vội vã (Hasty generalization).
  • B. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Lập luận vòng quanh (Circular reasoning).

Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình, việc nhận biết cấu trúc bài nói (mở đầu, thân bài, kết luận) giúp người nghe điều gì?

  • A. Biết khi nào bài thuyết trình sắp kết thúc.
  • B. Đánh giá khả năng ghi nhớ của người nói.
  • C. Theo dõi luồng ý tưởng, xác định các luận điểm chính và mối liên hệ giữa chúng.
  • D. So sánh bài thuyết trình này với các bài khác.

Câu 8: Người thuyết trình sử dụng nhiều cử chỉ tay, giao tiếp bằng mắt với khán giả và thay đổi ngữ điệu giọng nói. Các yếu tố phi ngôn ngữ này có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Gây xao nhãng khỏi nội dung chính.
  • B. Chứng tỏ người nói đang lo lắng.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến việc tiếp nhận thông tin.
  • D. Tăng sự hấp dẫn, nhấn mạnh các điểm quan trọng và thể hiện sự tự tin, kết nối với người nghe.

Câu 9: Người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu đưa ra một loạt số liệu về mực nước biển dâng và tần suất bão lũ tăng. Nếu người nghe muốn kiểm chứng thông tin này, họ cần chú ý đến yếu tố nào trong bài nói?

  • A. Nguồn gốc/nguồn tham khảo của các số liệu được trình bày.
  • B. Màu sắc của biểu đồ.
  • C. Quốc tịch của người thuyết trình.
  • D. Loại phông chữ trên slide.

Câu 10: Giả sử người thuyết trình đang thảo luận về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. Họ đưa ra nhiều ví dụ về các trường hợp bị trầm cảm, lo âu do sử dụng mạng xã hội quá mức. Người nghe cần phân tích các ví dụ này như thế nào?

  • A. Chấp nhận ngay lập tức rằng tất cả trường hợp sử dụng mạng xã hội đều dẫn đến vấn đề tâm lý.
  • B. Bỏ qua các ví dụ vì chúng chỉ là trường hợp cá biệt.
  • C. Xem xét liệu các ví dụ có đại diện cho một xu hướng rộng hơn không và liệu có bằng chứng nào khác (thống kê, nghiên cứu) hỗ trợ cho nhận định đó không.
  • D. So sánh các ví dụ với trải nghiệm cá nhân của bản thân.

Câu 11: Người thuyết trình kết thúc bài nói về vấn đề rác thải nhựa bằng lời kêu gọi "Hãy cùng nhau giảm thiểu rác thải nhựa ngay từ hôm nay bằng những hành động nhỏ nhất". Đây là phần nào của bài thuyết trình và mục đích của nó là gì?

  • A. Thân bài - Trình bày giải pháp.
  • B. Mở đầu - Giới thiệu vấn đề.
  • C. Thân bài - Cung cấp bằng chứng.
  • D. Kết luận - Kêu gọi hành động (Call to action).

Câu 12: Khi nghe một quan điểm mới mẻ hoặc trái ngược với suy nghĩ của bản thân về một vấn đề xã hội, người nghe có thái độ đúng đắn là gì?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ vì nó sai khác với quan điểm của mình.
  • B. Lắng nghe một cách cởi mở, cố gắng hiểu lập luận và bằng chứng mà người nói đưa ra.
  • C. Chờ đến phần hỏi đáp để tranh cãi và chứng minh quan điểm của mình là đúng.
  • D. Tìm kiếm thông tin khác ngay lập tức trên điện thoại để phản bác.

Câu 13: Người thuyết trình đang trình bày về vấn đề bất bình đẳng giới. Họ sử dụng một câu trích dẫn từ một nhà hoạt động xã hội nổi tiếng. Việc sử dụng trích dẫn này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và uy tín cho lập luận.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết về văn học.
  • D. Đánh lạc hướng người nghe khỏi vấn đề chính.

Câu 14: Giả sử người thuyết trình đưa ra nhiều số liệu thống kê phức tạp. Để tiếp nhận thông tin hiệu quả, người nghe nên làm gì?

  • A. Cố gắng ghi nhớ tất cả các số liệu.
  • B. Yêu cầu người nói dừng lại và giải thích từng số liệu một.
  • C. Chú ý đến xu hướng chung, các con số nổi bật và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải từ các số liệu đó.
  • D. Chỉ quan tâm đến các số liệu mà mình đã biết từ trước.

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc đặt câu hỏi cho người nói ở cuối buổi giúp người nghe điều gì?

  • A. Thể hiện mình đã nghe chăm chú.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người nói.
  • C. Làm gián đoạn buổi nói chuyện.
  • D. Làm rõ những điểm chưa hiểu, tìm hiểu sâu hơn về vấn đề hoặc bày tỏ quan điểm một cách xây dựng.

Câu 16: Người thuyết trình sử dụng hình ảnh một khu rừng bị chặt phá để minh họa cho vấn đề phá rừng. Đây là cách sử dụng phương tiện hỗ trợ (visual aid) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm đẹp slide.
  • B. Tăng tính trực quan, gây ấn tượng mạnh và hỗ trợ truyền tải thông điệp cảm xúc.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời nói.
  • D. Cung cấp tất cả thông tin cần thiết chỉ qua hình ảnh.

Câu 17: Khi người thuyết trình nói quá nhanh hoặc quá nhỏ, người nghe có thể gặp khó khăn gì?

  • A. Không thể nhìn rõ slide.
  • B. Không cảm nhận được sự nhiệt tình của người nói.
  • C. Khó theo kịp luồng thông tin, bỏ lỡ các chi tiết quan trọng hoặc hiểu sai ý.
  • D. Không biết khi nào nên đặt câu hỏi.

Câu 18: Người thuyết trình đưa ra một nhận định: "Vấn đề X hoàn toàn do nguyên nhân Y gây ra." Để đánh giá tính chính xác của nhận định này, người nghe cần suy nghĩ về điều gì?

  • A. Người nói có phải là chuyên gia về vấn đề X không.
  • B. Vấn đề X có phổ biến không.
  • C. Nguyên nhân Y có dễ hiểu không.
  • D. Liệu có các nguyên nhân khác Z, W... cũng đóng góp vào vấn đề X không (tính đa chiều của vấn đề).

Câu 19: Một người thuyết trình về vấn đề giáo dục sử dụng nhiều thuật ngữ như "phương pháp sư phạm tích cực", "năng lực cốt lõi", "chuyển đổi số trong giáo dục". Đây là đặc điểm ngôn ngữ thường gặp trong các bài thuyết trình về chủ đề gì?

  • A. Các vấn đề mang tính chuyên môn hoặc học thuật.
  • B. Các vấn đề giải trí.
  • C. Các vấn đề cá nhân.
  • D. Các vấn đề lịch sử cổ đại.

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội gây tranh cãi, người nghe cần đặc biệt chú ý đến điều gì để nhận diện tính khách quan?

  • A. Người nói có đứng về phía nào trong cuộc tranh cãi không.
  • B. Người nói có sử dụng giọng điệu mạnh mẽ không.
  • C. Người nói có trình bày các quan điểm khác nhau về vấn đề (nếu có) và các bằng chứng hỗ trợ/phản bác cho từng quan điểm không.
  • D. Người nói có sử dụng hình ảnh minh họa không.

Câu 21: Người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề ùn tắc giao thông và minh họa bằng cách so sánh với mô hình đã thành công ở một quốc gia khác. Người nghe cần phân tích sự so sánh này như thế nào?

  • A. Chấp nhận ngay lập tức rằng mô hình đó sẽ thành công ở đây.
  • B. Bỏ qua sự so sánh vì mỗi quốc gia khác nhau.
  • C. Chỉ chú ý đến những điểm giống nhau giữa hai nơi.
  • D. Xem xét những điểm tương đồng và khác biệt về bối cảnh, điều kiện kinh tế-xã hội, văn hóa... giữa hai nơi để đánh giá tính phù hợp của giải pháp.

Câu 22: Trong quá trình nghe, việc ghi chú lại các ý chính, số liệu quan trọng hoặc câu hỏi cần làm rõ giúp người nghe điều gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng người nói.
  • B. Hỗ trợ ghi nhớ, tổng hợp thông tin và chuẩn bị cho phần hỏi đáp.
  • C. Làm cho buổi thuyết trình kéo dài hơn.
  • D. Chứng minh mình là người thông minh.

Câu 23: Một người thuyết trình sử dụng câu hỏi tu từ như "Phải chăng chúng ta sẽ để thế hệ tương lai gánh chịu hậu quả của hành động hôm nay?" khi nói về vấn đề môi trường. Mục đích của câu hỏi này là gì?

  • A. Kích thích suy nghĩ, tạo cảm xúc và nhấn mạnh thông điệp.
  • B. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • C. Thể hiện sự không chắc chắn của người nói.
  • D. Làm cho bài nói thêm hài hước.

Câu 24: Khi người thuyết trình đưa ra một vấn đề xã hội và các nguyên nhân của nó, người nghe cần phân biệt rõ ràng giữa đâu là sự kiện/thực tế và đâu là ý kiến/suy diễn của người nói. Kỹ năng này thuộc về cấp độ tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Hiểu.
  • C. Phân tích.
  • D. Tổng hợp.

Câu 25: Người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở trẻ em đưa ra nhiều ví dụ về tác hại của việc chơi game quá mức. Nếu người nghe biết có những nghiên cứu chỉ ra lợi ích nhất định của game giáo dục, họ nên làm gì?

  • A. Cho rằng người nói hoàn toàn sai và không nghe tiếp.
  • B. Chỉ chấp nhận phần nói về tác hại.
  • C. Ngay lập tức ngắt lời người nói để trình bày quan điểm của mình.
  • D. Lắng nghe hết bài nói, ghi chú lại và có thể đặt câu hỏi ở cuối buổi để thảo luận về các khía cạnh khác của vấn đề, thể hiện tư duy phản biện.

Câu 26: Mục đích chính của phần kết luận trong một bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

  • A. Trình bày thêm các bằng chứng mới.
  • B. Tóm tắt các điểm chính, tái khẳng định luận điểm và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc định hướng suy nghĩ cho người nghe.
  • C. Kể một câu chuyện hài hước để kết thúc.
  • D. Giới thiệu về bản thân người thuyết trình.

Câu 27: Khi người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ mang tính cảm xúc mạnh (ví dụ: "đáng sợ", "thảm khốc", "tuyệt vời"), người nghe cần làm gì?

  • A. Để cảm xúc đó chi phối hoàn toàn việc tiếp nhận thông tin.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn phần đó.
  • C. Nhận diện đó là một kỹ thuật thuyết phục (sử dụng pathos), đồng thời vẫn tập trung đánh giá tính logic và bằng chứng của lập luận.
  • D. Cho rằng người nói đang cố tình lừa dối.

Câu 28: Người thuyết trình về vấn đề bình đẳng giới đưa ra một số liệu về tỷ lệ phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo. Để đánh giá đầy đủ hơn về tình hình, người nghe có thể tự đặt câu hỏi hoặc suy nghĩ về điều gì liên quan đến số liệu đó?

  • A. Số liệu đó có được làm tròn không.
  • B. Màu sắc của biểu đồ có phù hợp không.
  • C. Người nói có phải là phụ nữ không.
  • D. Số liệu đó so với quá khứ như thế nào? So với các ngành nghề khác ra sao? Phương pháp thu thập số liệu là gì?

Câu 29: Giả sử bài thuyết trình về vấn đề thiếu việc làm ở vùng nông thôn. Người thuyết trình đề xuất giải pháp là phát triển du lịch cộng đồng. Để đánh giá tính hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần xem xét mối quan hệ nhân quả nào?

  • A. Mối quan hệ giữa thiếu việc làm và giáo dục.
  • B. Mối quan hệ giữa phát triển du lịch cộng đồng và việc tạo ra việc làm cho người dân địa phương.
  • C. Mối quan hệ giữa du lịch và biến đổi khí hậu.
  • D. Mối quan hệ giữa vùng nông thôn và thành thị.

Câu 30: Sau khi nghe bài thuyết trình về một vấn đề xã hội và các giải pháp được đề xuất, bước tiếp theo quan trọng nhất đối với người nghe là gì để có thể hình thành quan điểm của riêng mình?

  • A. Suy ngẫm, kết nối thông tin đã nghe với kiến thức và kinh nghiệm của bản thân, tìm hiểu thêm từ các nguồn đáng tin cậy khác để có cái nhìn toàn diện.
  • B. Ngay lập tức chia sẻ lại toàn bộ nội dung bài nói cho người khác.
  • C. Quên đi nội dung bài nói và chuyển sang vấn đề khác.
  • D. Chỉ chấp nhận những gì người nói đã trình bày mà không suy xét thêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, điều quan trọng đầu tiên người nghe cần xác định là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một người thuyết trình mở đầu bằng câu chuyện về một gia đình lao động nghèo phải vật lộn để nuôi con ăn học. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này trong phần mở đầu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Giả sử người thuyết trình đang nói về vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn. Họ đưa ra biểu đồ cho thấy mức độ bụi mịn PM2.5 tăng đột biến vào các giờ cao điểm. Đây là loại bằng chứng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi người thuyết trình sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ phức tạp, người nghe cần làm gì để đảm bảo hiểu đúng nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề thất nghiệp ở thanh niên và trình bày các bước thực hiện. Để đánh giá tính khả thi của giải pháp này, người nghe cần tập trung phân tích điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Người thuyết trình về vấn đề bạo lực học đường chỉ tập trung vào các trường hợp xảy ra ở thành phố và đưa ra kết luận áp dụng cho toàn quốc. Lập luận này có thể mắc phải lỗi logic nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình, việc nhận biết cấu trúc bài nói (mở đầu, thân bài, kết luận) giúp người nghe điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Người thuyết trình sử dụng nhiều cử chỉ tay, giao tiếp bằng mắt với khán giả và thay đổi ngữ điệu giọng nói. Các yếu tố phi ngôn ngữ này có tác dụng gì đối với người nghe?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu đưa ra một loạt số liệu về mực nước biển dâng và tần suất bão lũ tăng. Nếu người nghe muốn kiểm chứng thông tin này, họ cần chú ý đến yếu tố nào trong bài nói?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giả sử người thuyết trình đang thảo luận về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên. Họ đưa ra nhiều ví dụ về các trường hợp bị trầm cảm, lo âu do sử dụng mạng xã hội quá mức. Người nghe cần phân tích các ví dụ này như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Người thuyết trình kết thúc bài nói về vấn đề rác thải nhựa bằng lời kêu gọi 'Hãy cùng nhau giảm thiểu rác thải nhựa ngay từ hôm nay bằng những hành động nhỏ nhất'. Đây là phần nào của bài thuyết trình và mục đích của nó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi nghe một quan điểm mới mẻ hoặc trái ngược với suy nghĩ của bản thân về một vấn đề xã hội, người nghe có thái độ đúng đắn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Người thuyết trình đang trình bày về vấn đề bất bình đẳng giới. Họ sử dụng một câu trích dẫn từ một nhà hoạt động xã hội nổi tiếng. Việc sử dụng trích dẫn này nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giả sử người thuyết trình đưa ra nhiều số liệu thống kê phức tạp. Để tiếp nhận thông tin hiệu quả, người nghe nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc đặt câu hỏi cho người nói ở cuối buổi giúp người nghe điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Người thuyết trình sử dụng hình ảnh một khu rừng bị chặt phá để minh họa cho vấn đề phá rừng. Đây là cách sử dụng phương tiện hỗ trợ (visual aid) nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi người thuyết trình nói quá nhanh hoặc quá nhỏ, người nghe có thể gặp khó khăn gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Người thuyết trình đưa ra một nhận định: 'Vấn đề X hoàn toàn do nguyên nhân Y gây ra.' Để đánh giá tính chính xác của nhận định này, người nghe cần suy nghĩ về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một người thuyết trình về vấn đề giáo dục sử dụng nhiều thuật ngữ như 'phương pháp sư phạm tích cực', 'năng lực cốt lõi', 'chuyển đổi số trong giáo dục'. Đây là đặc điểm ngôn ngữ thường gặp trong các bài thuyết trình về chủ đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội gây tranh cãi, người nghe cần đặc biệt chú ý đến điều gì để nhận diện tính khách quan?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề ùn tắc giao thông và minh họa bằng cách so sánh với mô hình đã thành công ở một quốc gia khác. Người nghe cần phân tích sự so sánh này như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quá trình nghe, việc ghi chú lại các ý chính, số liệu quan trọng hoặc câu hỏi cần làm rõ giúp người nghe điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một người thuyết trình sử dụng câu hỏi tu từ như 'Phải chăng chúng ta sẽ để thế hệ tương lai gánh chịu hậu quả của hành động hôm nay?' khi nói về vấn đề môi trường. Mục đích của câu hỏi này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi người thuyết trình đưa ra một vấn đề xã hội và các nguyên nhân của nó, người nghe cần phân biệt rõ ràng giữa đâu là sự kiện/thực tế và đâu là ý kiến/suy diễn của người nói. Kỹ năng này thuộc về cấp độ tư duy nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở trẻ em đưa ra nhiều ví dụ về tác hại của việc chơi game quá mức. Nếu người nghe biết có những nghiên cứu chỉ ra lợi ích nhất định của game giáo dục, họ nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Mục đích chính của phần kết luận trong một bài thuyết trình về vấn đề xã hội là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi người thuyết trình sử dụng ngôn ngữ mang tính cảm xúc mạnh (ví dụ: 'đáng sợ', 'thảm khốc', 'tuyệt vời'), người nghe cần làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Người thuyết trình về vấn đề bình đẳng giới đưa ra một số liệu về tỷ lệ phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo. Để đánh giá đầy đủ hơn về tình hình, người nghe có thể tự đặt câu hỏi hoặc suy nghĩ về điều gì liên quan đến số liệu đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bài thuyết trình về vấn đề thiếu việc làm ở vùng nông thôn. Người thuyết trình đề xuất giải pháp là phát triển du lịch cộng đồng. Để đánh giá tính hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần xem xét mối quan hệ nhân quả nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Sau khi nghe bài thuyết trình về một vấn đề xã hội và các giải pháp được đề xuất, bước tiếp theo quan trọng nhất đối với người nghe là gì để có thể hình thành quan điểm của riêng mình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm nhựa ở biển, điều quan trọng đầu tiên người nghe cần xác định là gì?

  • A. Nội dung chi tiết của các giải pháp được đề xuất.
  • B. Vấn đề xã hội cốt lõi mà người nói muốn truyền tải.
  • C. Thông tin cá nhân và kinh nghiệm của người thuyết trình.
  • D. Số liệu thống kê cụ thể về lượng rác thải nhựa.

Câu 2: Người thuyết trình về vấn đề bắt nạt học đường đưa ra một câu chuyện cụ thể về một nạn nhân. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này là gì?

  • A. Để chứng minh người nói có kinh nghiệm trực tiếp về vấn đề.
  • B. Để cung cấp một ví dụ duy nhất, không điển hình.
  • C. Để tạo sự đồng cảm, kết nối cảm xúc và minh họa tác động thực tế của vấn đề.
  • D. Để làm phức tạp thêm thông tin và thách thức người nghe.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên, người nói trích dẫn một nghiên cứu khoa học từ một trường đại học uy tín. Việc này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Gây ấn tượng với kiến thức hàn lâm.
  • C. Chứng tỏ người nói là chuyên gia.
  • D. Tăng tính xác thực, độ tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 4: Khi nghe người thuyết trình trình bày về vấn đề phân biệt đối xử, bạn nhận thấy họ sử dụng những từ ngữ mang tính chất quy chụp, đánh đồng một nhóm người. Kỹ năng nghe quan trọng nào giúp bạn nhận diện điều này?

  • A. Kỹ năng phân tích và đánh giá tính khách quan/chủ quan của thông tin.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ chi tiết.
  • C. Kỹ năng tóm tắt nội dung chính.
  • D. Kỹ năng đặt câu hỏi làm rõ.

Câu 5: Người thuyết trình đang nói về vấn đề thiếu cây xanh ở đô thị và đưa ra giải pháp là trồng thêm cây. Tuy nhiên, họ không đề cập đến chi phí, nguồn nước tưới hay không gian khả dụng. Bạn cần sử dụng kỹ năng nào để đánh giá tính khả thi của giải pháp này?

  • A. Ghi chép lại tất cả các loại cây được đề cập.
  • B. Phân tích tính đầy đủ và khả thi của giải pháp dựa trên các yếu tố liên quan.
  • C. So sánh giải pháp này với các giải pháp đã nghe từ các bài nói khác.
  • D. Chỉ tập trung vào lợi ích của việc trồng cây xanh.

Câu 6: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề rác thải sinh hoạt và người nói đưa ra số liệu về lượng rác thải trung bình của một hộ gia đình mỗi ngày. Mục đích của việc đưa ra số liệu cụ thể này là gì?

  • A. Để làm cho bài nói phức tạp hơn.
  • B. Để chứng tỏ người nói giỏi tính toán.
  • C. Để người nghe cảm thấy buồn chán.
  • D. Để cụ thể hóa mức độ nghiêm trọng của vấn đề và tạo ấn tượng sâu sắc.

Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình, người nói sử dụng cấu trúc: Nêu vấn đề -> Phân tích nguyên nhân -> Trình bày hậu quả -> Đề xuất giải pháp. Đây là cách tổ chức nội dung theo trình tự nào?

  • A. Logic vấn đề (Problem-solution).
  • B. Thời gian (Chronological).
  • C. Không gian (Spatial).
  • D. So sánh - Đối chiếu (Compare-contrast).

Câu 8: Người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu kết thúc bài nói bằng lời kêu gọi hành động cụ thể: "Hãy giảm thiểu sử dụng túi nhựa ngay từ hôm nay!". Lời kêu gọi này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thêm thông tin.
  • B. Để kết thúc bài nói một cách đột ngột.
  • C. Thúc đẩy người nghe suy nghĩ và hành động liên quan đến vấn đề.
  • D. Đặt ra câu hỏi mở cho khán giả.

Câu 9: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề lãng phí thực phẩm. Người nói đưa ra một số liệu gây sốc về lượng thực phẩm bị vứt đi mỗi năm trên toàn cầu. Phản ứng cảm xúc nào người nói có thể muốn khơi gợi ở người nghe?

  • A. Thờ ơ và nhàm chán.
  • B. Vui vẻ và giải trí.
  • C. Tức giận với người nói.
  • D. Lo lắng, bất ngờ hoặc cảm thấy cần phải hành động.

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình có nhiều thông tin và số liệu phức tạp, kỹ năng nào sau đây giúp bạn theo dõi và hiểu bài nói hiệu quả nhất?

  • A. Cố gắng ghi nhớ mọi con số.
  • B. Ghi chép lại các ý chính, số liệu quan trọng và mối liên hệ giữa chúng.
  • C. Tập trung vào cử chỉ và giọng điệu của người nói.
  • D. Chỉ nghe lướt qua các phần giới thiệu và kết luận.

Câu 11: Người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí sử dụng một biểu đồ cho thấy mức độ ô nhiễm tăng vọt vào những tháng nhất định trong năm. Việc sử dụng biểu đồ này giúp người nghe điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn xu hướng và mức độ của vấn đề một cách trực quan.
  • B. Biết tên tất cả các loại chất ô nhiễm.
  • C. Xác định nguyên nhân cụ thể của ô nhiễm.
  • D. Đưa ra giải pháp ngay lập tức.

Câu 12: Sau khi nghe người thuyết trình trình bày về vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn, bạn muốn hỏi về các dự án cụ thể đang được triển khai để giải quyết vấn đề này. Đây là loại câu hỏi gì?

  • A. Câu hỏi kiểm tra kiến thức chung.
  • B. Câu hỏi thách thức lập luận của người nói.
  • C. Câu hỏi làm rõ thông tin hoặc tìm hiểu sâu hơn về giải pháp.
  • D. Câu hỏi mang tính cá nhân.

Câu 13: Người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở giới trẻ đưa ra nhận định: "Tất cả những người chơi game đều có nguy cơ nghiện." Nhận định này có thể mắc lỗi lập luận nào?

  • A. Lỗi ngụy biện công kích cá nhân.
  • B. Lỗi khái quát hóa vội vàng (quy chụp).
  • C. Lỗi trích dẫn sai.
  • D. Lỗi không liên quan.

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới, người nói sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, nhấn nhá vào những từ khóa như "công bằng", "quyền lợi", "cơ hội". Điều này cho thấy gì về thái độ của người nói đối với vấn đề?

  • A. Người nói không hiểu rõ vấn đề.
  • B. Người nói đang cảm thấy buồn chán.
  • C. Người nói muốn làm cho bài nói dài hơn.
  • D. Người nói có niềm tin mạnh mẽ và muốn truyền cảm hứng, thúc đẩy người nghe.

Câu 15: Người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tinh thần ở học sinh đề cập đến việc thiếu sự quan tâm từ gia đình là một nguyên nhân. Để đánh giá tính đầy đủ của nguyên nhân này, người nghe cần suy nghĩ về điều gì khác?

  • A. Tên của tất cả các loại bệnh tâm lý.
  • B. Số lượng học sinh mắc bệnh cụ thể.
  • C. Các nguyên nhân khác có thể có (áp lực học tập, môi trường xã hội, yếu tố sinh học...).
  • D. Giải pháp chữa trị cho từng trường hợp.

Câu 16: Trong bài thuyết trình về vấn đề đạo đức trong kinh doanh, người nói kể về một trường hợp cụ thể một công ty đã làm ăn phi đạo đức và bị tẩy chay. Chi tiết này đóng vai trò gì trong lập luận của người nói?

  • A. Là ý chính của toàn bài nói.
  • B. Là bằng chứng, minh họa cụ thể cho hậu quả của hành vi phi đạo đức.
  • C. Là giải pháp cho vấn đề.
  • D. Là thông tin không liên quan.

Câu 17: Người thuyết trình về vấn đề làm thêm của học sinh, sinh viên đưa ra hai mặt của vấn đề: lợi ích (kinh nghiệm, thu nhập) và hạn chế (ảnh hưởng học tập, sức khỏe). Cách trình bày này thuộc dạng cấu trúc nào?

  • A. Theo trình tự thời gian.
  • B. Theo trình tự không gian.
  • C. Theo trình tự nguyên nhân - kết quả.
  • D. Theo trình tự so sánh - đối chiếu hoặc phân tích hai mặt.

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình, bạn nhận thấy người nói chỉ trình bày thông tin từ một phía, bỏ qua hoặc giảm nhẹ các quan điểm trái chiều. Điều này cho thấy bài nói có thể thiếu tính gì?

  • A. Tính khách quan và cân bằng.
  • B. Tính hấp dẫn.
  • C. Tính dài dòng.
  • D. Tính dễ hiểu.

Câu 19: Người thuyết trình về vấn đề bạo lực gia đình kết thúc bằng câu nói: "Chúng ta không thể làm ngơ trước nỗi đau của những người xung quanh. Hãy hành động!". Câu này mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là câu kết thúc thông thường.
  • B. Là lời kêu gọi trách nhiệm xã hội và thúc giục hành động từ người nghe.
  • C. Là tóm tắt lại nội dung chính.
  • D. Là lời xin lỗi vì đã nói quá lâu.

Câu 20: Người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở thành phố đưa ra bằng chứng là kết quả đo đạc mức độ tiếng ồn tại các khu vực khác nhau. Loại bằng chứng này thuộc nhóm nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân.
  • C. Bằng chứng dựa trên dữ liệu, số liệu khách quan.
  • D. Bằng chứng dựa trên cảm xúc.

Câu 21: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp như nghèo đói, người thuyết trình có thể sử dụng hình ảnh về những khu ổ chuột hoặc những em bé thiếu ăn. Việc sử dụng hình ảnh này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói thêm màu sắc.
  • B. Chứng minh người nói đã đi nhiều nơi.
  • C. Làm cho người nghe mất tập trung.
  • D. Tăng cường tác động cảm xúc, làm cho vấn đề trở nên chân thực và ám ảnh hơn.

Câu 22: Người thuyết trình về vấn đề an toàn giao thông đưa ra một số quy tắc cần tuân thủ khi tham gia giao thông. Phần này của bài nói thuộc loại nội dung nào?

  • A. Thông tin hướng dẫn/khuyến nghị hành động.
  • B. Phân tích nguyên nhân.
  • C. Trình bày lịch sử vấn đề.
  • D. Kể chuyện cá nhân.

Câu 23: Để chuẩn bị câu hỏi thảo luận sau khi nghe thuyết trình về vấn đề sử dụng năng lượng tái tạo, bạn nên tập trung vào loại câu hỏi nào?

  • A. Câu hỏi có thể trả lời "Có" hoặc "Không".
  • B. Câu hỏi lặp lại thông tin đã được trình bày rõ ràng.
  • C. Câu hỏi mở, yêu cầu làm rõ, giải thích thêm hoặc liên hệ với bối cảnh khác.
  • D. Câu hỏi mang tính chất chỉ trích cá nhân người nói.

Câu 24: Người thuyết trình về vấn đề nghiện thuốc lá sử dụng phép so sánh: "Hút thuốc lá giống như tự đốt cháy sức khỏe của chính mình." Phép so sánh này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói khó hiểu hơn.
  • B. Giúp người nghe hình dung rõ ràng và cảm nhận được mức độ nguy hiểm của vấn đề.
  • C. Cung cấp số liệu khoa học chính xác.
  • D. Chứng tỏ người nói là chuyên gia y tế.

Câu 25: Khi nghe thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu, người nói đề cập đến "hiệu ứng nhà kính". Đây là một khái niệm khoa học liên quan. Người nghe cần có kỹ năng gì để hiểu đúng phần này?

  • A. Khả năng vẽ biểu đồ.
  • B. Khả năng ghi nhớ tên các nhà khoa học.
  • C. Khả năng dự báo thời tiết.
  • D. Khả năng kết nối thông tin mới với kiến thức nền hoặc tìm cách làm rõ khái niệm.

Câu 26: Người thuyết trình về vấn đề lao động trẻ em sử dụng hình ảnh và âm thanh (tiếng khóc, tiếng máy móc...). Các yếu tố đa phương tiện này hỗ trợ bài nói như thế nào?

  • A. Tăng cường tác động cảm xúc, minh họa sống động và giúp người nghe dễ hình dung vấn đề.
  • B. Làm cho bài nói trở thành một buổi biểu diễn nghệ thuật.
  • C. Thay thế hoàn toàn nội dung lời nói.
  • D. Gây nhiễu thông tin chính.

Câu 27: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm nguồn nước. Người nói đưa ra một số liệu về số người chết mỗi năm do bệnh liên quan đến nước bẩn. Số liệu này là bằng chứng cho khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Nguyên nhân gây ô nhiễm.
  • B. Giải pháp xử lý nước thải.
  • C. Hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe con người.
  • D. Lịch sử của vấn đề.

Câu 28: Khi nghe thuyết trình, bạn nhận thấy người nói thường xuyên lặp lại một cụm từ hoặc câu mang tính biểu tượng liên quan đến vấn đề xã hội đang trình bày. Mục đích của việc lặp lại này là gì?

  • A. Người nói bị quên kịch bản.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn một cách vô nghĩa.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin.
  • D. Nhấn mạnh ý chính, tạo ấn tượng sâu sắc và giúp người nghe ghi nhớ thông điệp quan trọng.

Câu 29: Người thuyết trình về vấn đề sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đưa ra lời khuyên: "Hãy tắt các thiết bị điện khi không sử dụng." Lời khuyên này thuộc cấp độ hành động nào?

  • A. Hành động cá nhân, nhỏ lẻ.
  • B. Hành động cấp chính phủ.
  • C. Hành động đòi hỏi đầu tư lớn.
  • D. Hành động chỉ mang tính lý thuyết.

Câu 30: Để đánh giá tính thuyết phục toàn diện của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem người nói có đẹp hay không.
  • B. Nội dung (độ chính xác, đầy đủ, logic), cách trình bày (cấu trúc, ngôn ngữ, giọng điệu) và bằng chứng hỗ trợ.
  • C. Chỉ cần xem người nói có nổi tiếng hay không.
  • D. Chỉ cần xem người nói có đưa ra nhiều số liệu hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm nhựa ở biển, điều quan trọng đầu tiên người nghe cần xác định là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Người thuyết trình về vấn đề bắt nạt học đường đưa ra một câu chuyện cụ thể về một nạn nhân. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên, người nói trích dẫn một nghiên cứu khoa học từ một trường đại học uy tín. Việc này nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi nghe người thuyết trình trình bày về vấn đề phân biệt đối xử, bạn nhận thấy họ sử dụng những từ ngữ mang tính chất quy chụp, đánh đồng một nhóm người. Kỹ năng nghe quan trọng nào giúp bạn nhận diện điều này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Người thuyết trình đang nói về vấn đề thiếu cây xanh ở đô thị và đưa ra giải pháp là trồng thêm cây. Tuy nhiên, họ không đề cập đến chi phí, nguồn nước tưới hay không gian khả dụng. Bạn cần sử dụng kỹ năng nào để đánh giá tính khả thi của giải pháp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề rác thải sinh hoạt và người nói đưa ra số liệu về lượng rác thải trung bình của một hộ gia đình mỗi ngày. Mục đích của việc đưa ra số liệu cụ thể này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi nghe một bài thuyết trình, người nói sử dụng cấu trúc: Nêu vấn đề -> Phân tích nguyên nhân -> Trình bày hậu quả -> Đề xuất giải pháp. Đây là cách tổ chức nội dung theo trình tự nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu kết thúc bài nói bằng lời kêu gọi hành động cụ thể: 'Hãy giảm thiểu sử dụng túi nhựa ngay từ hôm nay!'. Lời kêu gọi này nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề lãng phí thực phẩm. Người nói đưa ra một số liệu gây sốc về lượng thực phẩm bị vứt đi mỗi năm trên toàn cầu. Phản ứng cảm xúc nào người nói có thể muốn khơi gợi ở người nghe?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình có nhiều thông tin và số liệu phức tạp, kỹ năng nào sau đây giúp bạn theo dõi và hiểu bài nói hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí sử dụng một biểu đồ cho thấy mức độ ô nhiễm tăng vọt vào những tháng nhất định trong năm. Việc sử dụng biểu đồ này giúp người nghe điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Sau khi nghe người thuyết trình trình bày về vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn, bạn muốn hỏi về các dự án cụ thể đang được triển khai để giải quyết vấn đề này. Đây là loại câu hỏi gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Người thuyết trình về vấn đề nghiện game ở giới trẻ đưa ra nhận định: 'Tất cả những người chơi game đều có nguy cơ nghiện.' Nhận định này có thể mắc lỗi lập luận nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới, người nói sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, nhấn nhá vào những từ khóa như 'công bằng', 'quyền lợi', 'cơ hội'. Điều này cho thấy gì về thái độ của người nói đối với vấn đề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tinh thần ở học sinh đề cập đến việc thiếu sự quan tâm từ gia đình là một nguyên nhân. Để đánh giá tính đầy đủ của nguyên nhân này, người nghe cần suy nghĩ về điều gì khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong bài thuyết trình về vấn đề đạo đức trong kinh doanh, người nói kể về một trường hợp cụ thể một công ty đã làm ăn phi đạo đức và bị tẩy chay. Chi tiết này đóng vai trò gì trong lập luận của người nói?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Người thuyết trình về vấn đề làm thêm của học sinh, sinh viên đưa ra hai mặt của vấn đề: lợi ích (kinh nghiệm, thu nhập) và hạn chế (ảnh hưởng học tập, sức khỏe). Cách trình bày này thuộc dạng cấu trúc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình, bạn nhận thấy người nói chỉ trình bày thông tin từ một phía, bỏ qua hoặc giảm nhẹ các quan điểm trái chiều. Điều này cho thấy bài nói có thể thiếu tính gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Người thuyết trình về vấn đề bạo lực gia đình kết thúc bằng câu nói: 'Chúng ta không thể làm ngơ trước nỗi đau của những người xung quanh. Hãy hành động!'. Câu này mang ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở thành phố đưa ra bằng chứng là kết quả đo đạc mức độ tiếng ồn tại các khu vực khác nhau. Loại bằng chứng này thuộc nhóm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp như nghèo đói, người thuyết trình có thể sử dụng hình ảnh về những khu ổ chuột hoặc những em bé thiếu ăn. Việc sử dụng hình ảnh này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Người thuyết trình về vấn đề an toàn giao thông đưa ra một số quy tắc cần tuân thủ khi tham gia giao thông. Phần này của bài nói thuộc loại nội dung nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để chuẩn bị câu hỏi thảo luận sau khi nghe thuyết trình về vấn đề sử dụng năng lượng tái tạo, bạn nên tập trung vào loại câu hỏi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Người thuyết trình về vấn đề nghiện thuốc lá sử dụng phép so sánh: 'Hút thuốc lá giống như tự đốt cháy sức khỏe của chính mình.' Phép so sánh này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi nghe thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu, người nói đề cập đến 'hiệu ứng nhà kính'. Đây là một khái niệm khoa học liên quan. Người nghe cần có kỹ năng gì để hiểu đúng phần này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Người thuyết trình về vấn đề lao động trẻ em sử dụng hình ảnh và âm thanh (tiếng khóc, tiếng máy móc...). Các yếu tố đa phương tiện này hỗ trợ bài nói như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề ô nhiễm nguồn nước. Người nói đưa ra một số liệu về số người chết mỗi năm do bệnh liên quan đến nước bẩn. Số liệu này là bằng chứng cho khía cạnh nào của vấn đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi nghe thuyết trình, bạn nhận thấy người nói thường xuyên lặp lại một cụm từ hoặc câu mang tính biểu tượng liên quan đến vấn đề xã hội đang trình bày. Mục đích của việc lặp lại này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Người thuyết trình về vấn đề sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đưa ra lời khuyên: 'Hãy tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.' Lời khuyên này thuộc cấp độ hành động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đánh giá tính thuyết phục toàn diện của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần xem xét những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, mục đích quan trọng nhất của việc nhận diện luận điểm chính của người nói là gì?

  • A. Để ghi nhớ toàn bộ nội dung bài nói một cách chi tiết.
  • B. Để dễ dàng đưa ra lời khen cho người nói.
  • C. Để theo dõi cấu trúc lập luận và đánh giá tính logic, thuyết phục của bài nói.
  • D. Để tìm ra lỗi sai nhỏ trong cách diễn đạt của người nói.

Câu 2: Một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm nhựa sử dụng biểu đồ thể hiện lượng rác thải nhựa tăng theo từng năm tại một thành phố. Loại thông tin này thuộc nhóm nào trong bài thuyết trình?

  • A. Luận điểm.
  • B. Bằng chứng.
  • C. Ý kiến cá nhân.
  • D. Kết luận tổng quát.

Câu 3: Khi nghe một bài thuyết trình, người nghe chủ động thường thể hiện hành vi nào sau đây?

  • A. Ngồi yên lặng, không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Chỉ chú ý đến giọng điệu và cử chỉ của người nói.
  • C. Sử dụng điện thoại hoặc làm việc riêng trong lúc nghe.
  • D. Ghi chép ý chính, đặt câu hỏi trong đầu và liên hệ với kiến thức đã biết.

Câu 4: Một người thuyết trình đưa ra luận điểm: "Việc sử dụng năng lượng tái tạo là giải pháp duy nhất để chống biến đổi khí hậu". Khi nghe điều này, một người nghe có tư duy phản biện nên làm gì đầu tiên?

  • A. Xem xét liệu có những giải pháp nào khác ngoài năng lượng tái tạo mà người nói chưa đề cập không.
  • B. Ngay lập tức phản đối vì cho rằng luận điểm đó sai hoàn toàn.
  • C. Chỉ chấp nhận luận điểm đó mà không đặt câu hỏi.
  • D. Tìm kiếm thông tin về chi phí lắp đặt năng lượng tái tạo.

Câu 5: Đâu là một trong những yêu cầu quan trọng đối với người nghe khi tiếp nhận thông tin về một vấn đề xã hội?

  • A. Phải đồng ý hoàn toàn với mọi điều người nói trình bày.
  • B. Chỉ cần nghe lướt qua các ý chính.
  • C. Phân biệt được thông tin khách quan và ý kiến chủ quan của người nói.
  • D. Chỉ quan tâm đến các số liệu thống kê mà bỏ qua phần phân tích.

Câu 6: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bắt nạt học đường, người nói kể một câu chuyện cảm động về một nạn nhân. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này là gì?

  • A. Để kéo dài thời gian thuyết trình.
  • B. Để người nghe cảm thấy buồn chán.
  • C. Để chứng minh rằng mọi trường hợp bắt nạt đều giống nhau.
  • D. Để tạo sự đồng cảm, minh họa cho vấn đề hoặc tăng tính thuyết phục về mặt cảm xúc.

Câu 7: Một người thuyết trình về tác động của mạng xã hội lên giới trẻ. Họ đưa ra một đoạn phỏng vấn ngắn của một chuyên gia tâm lý. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng từ chuyên gia/nguồn đáng tin cậy.
  • B. Bằng chứng thống kê.
  • C. Bằng chứng giai thoại/cá nhân.
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 8: Khi người thuyết trình sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu mà không giải thích, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến người nghe như thế nào?

  • A. Khiến người nghe cảm thấy bài thuyết trình rất khoa học và đáng tin.
  • B. Gây khó khăn trong việc nắm bắt nội dung chính và cảm thấy bối rối.
  • C. Khuyến khích người nghe tìm hiểu sâu hơn về chủ đề.
  • D. Làm cho bài thuyết trình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Câu 9: Một người thuyết trình về vấn đề bình đẳng giới sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ, giao tiếp bằng mắt tốt và giọng điệu truyền cảm. Những yếu tố này có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung.
  • B. Khiến người nghe cảm thấy áp lực và khó chịu.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc thể hiện sự tự tin của người nói.
  • D. Tăng sự kết nối, thu hút sự chú ý và làm cho bài nói trở nên sống động, thuyết phục hơn.

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần, người nghe nhận thấy người nói liên tục chỉ trích một nhóm người cụ thể là nguyên nhân gây ra vấn đề. Người nghe nên cảnh giác về điều gì?

  • A. Tính khách quan và khả năng tồn tại thiên kiến (bias) trong bài nói.
  • B. Sự thiếu nhiệt tình của người nói.
  • C. Việc sử dụng quá nhiều số liệu thống kê.
  • D. Ngôn ngữ cơ thể thiếu tự tin của người nói.

Câu 11: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam. Người nói đưa ra dự báo về mực nước biển dâng trong 50 năm tới. Để đánh giá độ tin cậy của dự báo này, bạn cần chú ý đến yếu tố nào nhất?

  • A. Giọng điệu của người nói có truyền cảm không.
  • B. Bài thuyết trình có hình ảnh minh họa đẹp không.
  • C. Nguồn dữ liệu và phương pháp dự báo mà người nói sử dụng có đáng tin cậy không.
  • D. Người nói có phải là người nổi tiếng không.

Câu 12: Khi nghe một người thuyết trình trình bày về giải pháp cho vấn đề kẹt xe ở đô thị, họ đưa ra một giải pháp mới. Một người nghe có tư duy phản biện sẽ đặt câu hỏi nào sau đây để đánh giá giải pháp đó?

  • A. Giải pháp này có tốn kém không?
  • B. Giải pháp này đã được áp dụng ở đâu chưa và kết quả thế nào?
  • C. Giải pháp này có khả thi để triển khai trên thực tế không và có nhược điểm gì không?
  • D. Tất cả các câu hỏi trên đều cần thiết để đánh giá giải pháp.

Câu 13: Một trong những thách thức khi nghe thuyết trình về vấn đề xã hội là thông tin thường phức tạp và có nhiều góc nhìn khác nhau. Kỹ năng nào giúp người nghe xử lý tốt nhất thách thức này?

  • A. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
  • B. Kỹ năng phân tích, tổng hợp và so sánh các thông tin, góc nhìn khác nhau.
  • C. Ngay lập tức bác bỏ những thông tin mâu thuẫn với quan điểm cá nhân.
  • D. Chỉ chấp nhận những thông tin đơn giản, dễ hiểu.

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói dùng những từ ngữ mang tính công kích, quy chụp. Điều này có thể làm giảm tính thuyết phục của bài nói về mặt nào?

  • A. Tính khách quan, sự tôn trọng và khả năng xây dựng đồng thuận.
  • B. Tính chính xác của số liệu thống kê.
  • C. Cấu trúc logic của bài nói.
  • D. Độ dài của bài thuyết trình.

Câu 15: Ghi chép khi nghe thuyết trình có mục đích chính là gì?

  • A. Chép lại toàn bộ bài nói của người thuyết trình.
  • B. Chỉ ghi lại những từ khóa mà không hiểu ý nghĩa.
  • C. Lưu lại các ý chính, bằng chứng quan trọng, câu hỏi cần làm rõ để phục vụ việc ghi nhớ, phân tích và phản biện sau này.
  • D. Để thể hiện sự chăm chú của người nghe.

Câu 16: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ nhưng thiếu bằng chứng cụ thể, người nghe có tư duy phản biện nên có phản ứng nào?

  • A. Tin ngay lập tức vì người nói nghe có vẻ tự tin.
  • B. Bỏ qua tuyên bố đó và chỉ nghe các phần khác.
  • C. Cho rằng người nói đang nói dối.
  • D. Đặt câu hỏi trong đầu hoặc ghi chú lại để hỏi về nguồn thông tin, bằng chứng hỗ trợ cho tuyên bố đó.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về "vấn đề xã hội" thường được đưa ra thuyết trình?

  • A. Cách làm món ăn ngon.
  • B. Tình trạng thất nghiệp ở thanh niên.
  • C. Giới thiệu về một loại điện thoại mới.

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình có cấu trúc lộn xộn, các ý không liên kết chặt chẽ, người nghe sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khâu nào?

  • A. Theo dõi logic lập luận và nắm bắt mối quan hệ giữa các ý.
  • B. Nghe rõ từng từ người nói.
  • C. Ghi chép lại các số liệu thống kê.
  • D. Đánh giá ngôn ngữ cơ thể của người nói.

Câu 19: Một người thuyết trình về vấn đề nghiện game. Họ đưa ra số liệu: "Có 70% thanh thiếu niên được khảo sát thừa nhận dành hơn 3 giờ mỗi ngày để chơi game." Để đánh giá độ tin cậy của số liệu này, người nghe cần biết thông tin nào về cuộc khảo sát?

  • A. Người thực hiện khảo sát là ai.
  • B. Khảo sát được thực hiện khi nào và ở đâu.
  • C. Quy mô mẫu, phương pháp chọn mẫu và phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Tất cả các thông tin trên đều cần thiết để đánh giá độ tin cậy.

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình về tác động của công nghệ lên đời sống, người nói chỉ tập trung vào mặt tiêu cực mà bỏ qua hoàn toàn các lợi ích. Người nghe nên nhận thức được điều gì về bài nói này?

  • A. Đây là một bài nói hoàn toàn khách quan.
  • B. Bài nói có thể mang tính một chiều, thiếu cái nhìn toàn diện về vấn đề.
  • C. Người nói là một chuyên gia hàng đầu về công nghệ.
  • D. Nội dung bài nói chắc chắn đúng sự thật.

Câu 21: Đâu là một kỹ năng quan trọng giúp người nghe tương tác hiệu quả sau khi kết thúc bài thuyết trình?

  • A. Tránh đặt bất kỳ câu hỏi nào để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ đưa ra lời phê bình tiêu cực.
  • C. Đặt câu hỏi làm rõ thông tin, yêu cầu giải thích thêm hoặc đưa ra ý kiến phản biện có cơ sở.
  • D. Chỉ thảo luận với những người nghe khác mà không tương tác với người nói.

Câu 22: Khi nghe một người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề đói nghèo, họ nhấn mạnh vào việc tặng quà và tiền bạc. Một người nghe có kiến thức về vấn đề này có thể nhận thấy giải pháp này có điểm yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giải quyết phần ngọn mà không giải quyết nguyên nhân sâu xa và thiếu tính bền vững.
  • B. Quá khó để thực hiện trên quy mô lớn.
  • C. Không tốn kém chi phí.
  • D. Không có điểm yếu nào, đây là giải pháp tối ưu.

Câu 23: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần xem xét sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần bài nói có nhiều số liệu thống kê.
  • B. Chỉ cần người nói có giọng nói hay và ngoại hình thu hút.
  • C. Chỉ cần người nói sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • D. Sự chặt chẽ của lập luận (luận điểm, lí lẽ), tính xác thực và liên quan của bằng chứng, cùng với cách trình bày hấp dẫn.

Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình, việc nhận diện "lý lẽ" (reasoning) của người nói nghĩa là bạn đang cố gắng hiểu điều gì?

  • A. Các số liệu thống kê được đưa ra.
  • B. Cách người nói kết nối bằng chứng với luận điểm để chứng minh quan điểm của họ.
  • C. Những câu chuyện cá nhân mà người nói kể.
  • D. Giọng điệu cảm xúc của người nói.

Câu 25: Một người thuyết trình về vấn đề an toàn giao thông đưa ra một hình ảnh tai nạn thảm khốc. Việc sử dụng hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc và nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Cung cấp bằng chứng khoa học về nguyên nhân tai nạn.
  • C. Làm cho bài nói trở nên hài hước.
  • D. Giúp người nghe thư giãn.

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu, người nói kết thúc bằng lời kêu gọi hành động cá nhân (ví dụ: tiết kiệm điện, giảm rác thải nhựa). Đây là phần nào trong cấu trúc thường gặp của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần phát triển luận điểm.
  • C. Phần bằng chứng.
  • D. Phần kết luận và kêu gọi hành động.

Câu 27: Đâu là biểu hiện của việc người nghe đang áp dụng kỹ năng "tổng hợp thông tin" khi nghe thuyết trình?

  • A. Chỉ ghi nhớ các chi tiết nhỏ lẻ.
  • B. Kết nối các luận điểm và bằng chứng khác nhau để hình thành cái nhìn toàn diện về vấn đề.
  • C. Ngắt lời người nói để hỏi về một chi tiết cụ thể.
  • D. Chỉ tập trung vào các hình ảnh minh họa.

Câu 28: Khi nghe một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí, họ đưa ra lời khuyên: "Mọi người nên ngừng sử dụng xe máy cá nhân ngay lập tức". Lời khuyên này có thể bị coi là thiếu tính khả thi hoặc thực tế vì lý do nào?

  • A. Nó không giải quyết được vấn đề ô nhiễm.
  • B. Nó không dựa trên số liệu thống kê.
  • C. Không tính đến điều kiện kinh tế, cơ sở hạ tầng giao thông công cộng và thói quen di chuyển của phần lớn người dân.
  • D. Nó quá dễ để thực hiện.

Câu 29: Một người thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng xã hội sử dụng một câu nói nổi tiếng của một nhà hoạt động xã hội. Việc sử dụng trích dẫn này có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính uy tín, tạo điểm nhấn và kết nối cảm xúc với người nghe.
  • B. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu.
  • C. Chứng minh bằng số liệu cụ thể.
  • D. Thay thế hoàn toàn bằng chứng thực tế.

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một bài thuyết trình về vấn đề xã hội có tính khách quan cao?

  • A. Chỉ trình bày một quan điểm duy nhất về vấn đề.
  • B. Sử dụng nhiều ngôn ngữ cảm thán và định kiến.
  • C. Tập trung vào việc đổ lỗi cho một nhóm người cụ thể.
  • D. Trình bày đa chiều về vấn đề, đưa ra các bằng chứng từ nhiều nguồn đáng tin cậy và thừa nhận những giới hạn trong phân tích (nếu có).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một người thuyết trình về vấn đề bình đẳng giới sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ, giao tiếp bằng mắt tốt và giọng điệu truyền cảm. Những yếu tố này có tác dụng gì đối với người nghe?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề sức khỏe tâm thần, người nghe nhận thấy người nói liên tục chỉ trích một nhóm người cụ thể là nguyên nhân gây ra vấn đề. Người nghe nên cảnh giác về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình về tác động của biến đổi khí hậu đến Việt Nam. Người nói đưa ra dự báo về mực nước biển dâng trong 50 năm tới. Để đánh giá độ tin cậy của dự báo này, bạn cần chú ý đến yếu tố nào nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi nghe một người thuyết trình trình bày về giải pháp cho vấn đề kẹt xe ở đô thị, họ đưa ra một giải pháp mới. Một người nghe có tư duy phản biện sẽ đặt câu hỏi nào sau đây để đánh giá giải pháp đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một trong những thách thức khi nghe thuyết trình về vấn đề xã hội là thông tin thường phức tạp và có nhiều góc nhìn khác nhau. Kỹ năng nào giúp người nghe xử lý tốt nhất thách thức này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử, người nói dùng những từ ngữ mang tính công kích, quy chụp. Điều này có thể làm giảm tính thuyết phục của bài nói về mặt nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ghi chép khi nghe thuyết trình có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một tuyên bố mạnh mẽ nhưng thiếu bằng chứng cụ thể, người nghe có tư duy phản biện nên có phản ứng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đâu là một ví dụ về 'vấn đề xã hội' thường được đưa ra thuyết trình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi nghe một bài thuyết trình có cấu trúc lộn xộn, các ý không liên kết chặt chẽ, người nghe sẽ gặp khó khăn chủ yếu ở khâu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một người thuyết trình về vấn đề nghiện game. Họ đưa ra số liệu: 'Có 70% thanh thiếu niên được khảo sát thừa nhận dành hơn 3 giờ mỗi ngày để chơi game.' Để đánh giá độ tin cậy của số liệu này, người nghe cần biết thông tin nào về cuộc khảo sát?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình về tác động của công nghệ lên đời sống, người nói chỉ tập trung vào mặt tiêu cực mà bỏ qua hoàn toàn các lợi ích. Người nghe nên nhận thức được điều gì về bài nói này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đâu là một kỹ năng quan trọng giúp người nghe tương tác hiệu quả sau khi kết thúc bài thuyết trình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi nghe một người thuyết trình đưa ra một giải pháp cho vấn đề đói nghèo, họ nhấn mạnh vào việc tặng quà và tiền bạc. Một người nghe có kiến thức về vấn đề này có thể nhận thấy giải pháp này có điểm yếu ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, người nghe cần xem xét sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình, việc nhận diện 'lý lẽ' (reasoning) của người nói nghĩa là bạn đang cố gắng hiểu điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một người thuyết trình về vấn đề an toàn giao thông đưa ra một hình ảnh tai nạn thảm khốc. Việc sử dụng hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu, người nói kết thúc bằng lời kêu gọi hành động cá nhân (ví dụ: tiết kiệm điện, giảm rác thải nhựa). Đây là phần nào trong cấu trúc thường gặp của một bài thuyết trình về vấn đề xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đâu là biểu hiện của việc người nghe đang áp dụng kỹ năng 'tổng hợp thông tin' khi nghe thuyết trình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi nghe một người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm không khí, họ đưa ra lời khuyên: 'Mọi người nên ngừng sử dụng xe máy cá nhân ngay lập tức'. Lời khuyên này có thể bị coi là thiếu tính khả thi hoặc thực tế vì lý do nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một người thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng xã hội sử dụng một câu nói nổi tiếng của một nhà hoạt động xã hội. Việc sử dụng trích dẫn này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một bài thuyết trình về vấn đề xã hội có tính khách quan cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về phân tích nhân vật Lão Hạc trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao, điều quan trọng nhất bạn cần xác định ngay từ đầu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một người thuyết trình đang phân tích về ý nghĩa của chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Chí Phèo'. Để hiểu sâu sắc lập luận của họ, bạn cần tập trung lắng nghe điều gì sau khi họ nêu luận điểm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Người thuyết trình đưa ra nhận định: 'Nhân vật Huấn Cao là biểu tượng cho cái đẹp lãng mạn và khí phách hiên ngang trong xã hội phong kiến suy tàn'. Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, người nghe cần làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi nghe phân tích về hình tượng sóng trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh, người thuyết trình nhắc đến các yếu tố như 'nhớ bờ', 'lòng em nhớ đến anh', 'dẫu xuôi về phương Bắc'. Bạn nhận ra người thuyết trình đang sử dụng phương pháp phân tích nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Người thuyết trình kết thúc phần trình bày bằng cách tóm lược lại các ý chính và đưa ra một câu hỏi mở cho người nghe thảo luận. Hành động này cho thấy mục đích của phần kết là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi nghe một luận điểm về 'giá trị hiện thực của tác phẩm Vợ nhặt', người thuyết trình đưa ra dẫn chứng về nạn đói năm 1945 và cách Kim Lân miêu tả không khí tiêu điều, sự sống mong manh. Người nghe cần làm gì để kết nối thông tin này với kiến thức đã có?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong một bài thuyết trình về 'Đất Nước' (Nguyễn Khoa Điềm), người thuyết trình phân tích khổ thơ 'Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn...'. Để hiểu rõ hơn sự phân tích này, người nghe nên đặt câu hỏi nào sau khi kết thúc bài nói?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Người thuyết trình đang trình bày về phong cách nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân. Họ nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, độc đáo, và việc khắc họa con người trong tư thế tài hoa, uyên bác. Người nghe cần ghi nhận những điểm này để làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

  • A. Ghi chép lại tất cả các số liệu thống kê được nhắc đến.
  • B. Xác định chủ đề chính và vấn đề xã hội cụ thể mà người nói đề cập.
  • C. Tập trung vào giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể của người thuyết trình.
  • D. Suy nghĩ về các câu hỏi phản biện ngay từ đầu.

Câu 2: Một người thuyết trình trình bày về vấn đề bạo lực học đường và đưa ra nhiều số liệu từ một cuộc khảo sát trên các diễn đàn mạng xã hội. Là người nghe, bạn cần phân tích gì về nguồn số liệu này?

  • A. Xác định số liệu đó có lớn hay nhỏ.
  • B. So sánh số liệu này với các vấn đề xã hội khác.
  • C. Ghi nhớ chính xác các con số để sử dụng sau này.
  • D. Đánh giá tính đại diện, độ tin cậy và phương pháp thu thập của cuộc khảo sát.

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về tác động của biến đổi khí hậu, người nói sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp và dẫn chứng từ các báo cáo nghiên cứu chuyên sâu. Kỹ năng nghe nào sau đây giúp bạn hiểu được nội dung này hiệu quả?

  • A. Tập trung ghi chép mọi thuật ngữ mới.
  • B. Ngừng nghe và tìm kiếm thông tin trên mạng ngay lập tức.
  • C. Lắng nghe để nắm bắt ý chính, mối liên hệ giữa các ý và chuẩn bị câu hỏi làm rõ sau đó.
  • D. Chỉ chú ý đến phần kết luận cuối cùng của bài nói.

Câu 4: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới, người nói đưa ra một câu chuyện cá nhân đầy cảm xúc về trải nghiệm của mình. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này trong bài thuyết trình là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, tạo sự đồng cảm và minh họa cho vấn đề một cách sinh động.
  • B. Thay thế hoàn toàn các số liệu và bằng chứng khoa học.
  • C. Chứng minh tính đúng đắn tuyệt đối của quan điểm người nói.
  • D. Làm cho bài nói dài hơn và thu hút sự chú ý bề ngoài.

Câu 5: Một người thuyết trình đề xuất một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm không khí. Để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần phân tích những yếu tố nào dựa trên thông tin được cung cấp?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến việc giải pháp đó có tốn kém hay không.
  • B. Phân tích các bước thực hiện, nguồn lực cần thiết, những thách thức tiềm ẩn và lợi ích dự kiến.
  • C. So sánh giải pháp này với một giải pháp khác mà bạn đã biết từ trước.
  • D. Chỉ cần đồng ý nếu giải pháp đó nghe có vẻ hợp lý.

Câu 6: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề nghiện game ở thanh thiếu niên. Người nói liên tục sử dụng các từ ngữ tiêu cực, cường điệu hóa mức độ nghiêm trọng và đổ lỗi hoàn toàn cho các công ty game. Là người nghe tỉnh táo, bạn cần nhận diện điều gì trong cách diễn đạt này?

  • A. Người nói đang đưa ra những sự thật không thể chối cãi.
  • B. Người nói có hiểu biết sâu sắc và khách quan về vấn đề.
  • C. Người nói có thể đang thể hiện sự thiên vị hoặc thiếu khách quan trong cách tiếp cận vấn đề.
  • D. Đây là cách duy nhất để nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề.

Câu 7: Khi người thuyết trình chuyển từ phần trình bày nguyên nhân sang phần trình bày hậu quả của một vấn đề xã hội, họ thường sử dụng các cụm từ hoặc dấu hiệu chuyển tiếp nào để người nghe dễ theo dõi cấu trúc bài nói?

  • A. Nhắc lại nguyên nhân vừa nói.
  • B. Đưa ra một câu hỏi tu từ.
  • C. Tăng hoặc giảm tốc độ nói đột ngột.
  • D. Sử dụng các cụm từ như "Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét...", "Hậu quả của vấn đề này là...", "Chuyển sang phần..."

Câu 8: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề già hóa dân số. Người nói đưa ra biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng của nhóm dân số trên 60 tuổi trong 20 năm qua. Để hiểu đầy đủ ý nghĩa của biểu đồ này, bạn cần kết nối thông tin từ biểu đồ với điều gì khác trong bài nói?

  • A. Các giải thích, phân tích của người nói về xu hướng trong biểu đồ và tác động của nó.
  • B. Màu sắc và kiểu dáng của biểu đồ.
  • C. Số lượng người có mặt trong buổi thuyết trình.
  • D. Kinh nghiệm cá nhân của bạn về vấn đề già hóa dân số.

Câu 9: Một người thuyết trình kết thúc bài nói của mình bằng cách đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể cho người nghe. Phản ứng phù hợp nhất của người nghe trong tình huống này là gì?

  • A. Bỏ qua lời kêu gọi nếu nó không liên quan trực tiếp đến bạn.
  • B. Ngay lập tức thực hiện hành động được kêu gọi mà không suy nghĩ.
  • C. Đánh giá tính khả thi, phù hợp của lời kêu gọi và xem xét cách bạn có thể tham gia (nếu muốn).
  • D. Chỉ cần vỗ tay kết thúc bài nói.

Câu 10: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp như khoảng cách giàu nghèo, người thuyết trình có thể trình bày nhiều nguyên nhân khác nhau (ví dụ: giáo dục, cơ hội việc làm, chính sách). Kỹ năng nào giúp bạn tổng hợp và hiểu mối liên hệ giữa các nguyên nhân này?

  • A. Chỉ tập trung vào nguyên nhân bạn thấy quen thuộc nhất.
  • B. Ghi nhớ riêng lẻ từng nguyên nhân mà không cần liên kết.
  • C. Ngắt lời người nói để hỏi về nguyên nhân chính xác nhất.
  • D. Lắng nghe để xác định mối quan hệ nhân quả, sự tương tác hoặc tầm quan trọng tương đối giữa các nguyên nhân được đề cập.

Câu 11: Giả sử người thuyết trình sử dụng một đoạn video ngắn làm minh chứng cho vấn đề. Điều gì là quan trọng nhất khi xem đoạn video này trong bối cảnh nghe thuyết trình?

  • A. Đánh giá chất lượng hình ảnh và âm thanh của video.
  • B. Xác định video minh họa cho điểm nào trong bài nói và ý nghĩa của nó đối với vấn đề.
  • C. So sánh video này với các video tương tự bạn đã xem.
  • D. Chỉ cần thư giãn và xem video như một phần giải trí.

Câu 12: Trong phần hỏi đáp sau buổi thuyết trình, bạn nên đặt loại câu hỏi nào để thể hiện khả năng nghe và tư duy phản biện của mình?

  • A. Các câu hỏi ngoài lề, không liên quan đến chủ đề.
  • B. Các câu hỏi chỉ để kiểm tra kiến thức của người nói.
  • C. Các câu hỏi làm rõ thông tin chưa hiểu, hỏi về nguồn dữ liệu, hoặc đặt vấn đề về một khía cạnh chưa được đề cập.
  • D. Các câu hỏi thể hiện sự phản đối gay gắt quan điểm của người nói.

Câu 13: Người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa đưa ra một hình ảnh gây sốc về một sinh vật biển chết do nuốt phải rác. Việc sử dụng hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người nghe, nhấn mạnh tính cấp bách và hậu quả nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Cung cấp bằng chứng khoa học chi tiết về nguyên nhân cái chết.
  • C. Làm cho bài nói trở nên hài hước và dễ nhớ.
  • D. Chứng minh rằng chỉ có sinh vật biển mới bị ảnh hưởng bởi rác thải nhựa.

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình, việc phân biệt giữa "thực tế/dữ kiện" (fact) và "ý kiến/quan điểm" (opinion) của người nói là rất quan trọng. Làm thế nào để bạn làm được điều này?

  • A. Tất cả những gì người nói đưa ra đều là sự thật.
  • B. Ý kiến thường được trình bày bằng giọng điệu tự tin hơn.
  • C. Thực tế luôn đi kèm với số liệu thống kê.
  • D. Thực tế có thể kiểm chứng được bằng bằng chứng khách quan, trong khi ý kiến là nhận định, đánh giá mang tính chủ quan của người nói.

Câu 15: Người thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở một vùng nông thôn sử dụng một đoạn ghi âm lời kể của một người dân địa phương. Đoạn ghi âm này có vai trò gì trong bài thuyết trình?

  • A. Chỉ là một cách để người nói nghỉ ngơi.
  • B. Cung cấp góc nhìn trực tiếp, chân thực từ người chịu ảnh hưởng, tăng tính xác thực và cảm động cho vấn đề.
  • C. Đưa ra giải pháp chính cho vấn đề.
  • D. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.

Câu 16: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề thất nghiệp ở giới trẻ. Người nói so sánh tỷ lệ thất nghiệp hiện tại với tỷ lệ của 10 năm trước. Mục đích của việc so sánh này là gì?

  • A. Làm cho bài nói có nhiều số liệu hơn.
  • B. Chứng minh rằng vấn đề đã được giải quyết.
  • C. Cho thấy xu hướng, mức độ trầm trọng hoặc sự thay đổi của vấn đề theo thời gian.
  • D. Gây bối rối cho người nghe.

Câu 17: Một trong những thách thức khi nghe thuyết trình về vấn đề xã hội là người nói có thể sử dụng "ngụy biện" (fallacy) để thao túng cảm xúc hoặc đánh lạc hướng người nghe. Kỹ năng nghe nào giúp bạn phát hiện ra điều này?

  • A. Chỉ cần tin vào những gì nghe có vẻ hợp lý.
  • B. Tập trung vào tốc độ nói của người thuyết trình.
  • C. Chỉ quan tâm đến chủ đề chính, bỏ qua các lập luận chi tiết.
  • D. Phân tích logic của lập luận, đánh giá tính liên quan và đầy đủ của bằng chứng được đưa ra.

Câu 18: Người thuyết trình về vấn đề bắt nạt trên mạng xã hội đưa ra một số ví dụ về các bình luận ác ý. Khi nghe những ví dụ này, bạn cần phân tích chúng trong bối cảnh nào?

  • A. Xem xét chúng như minh chứng cụ thể cho khái niệm "bình luận ác ý" và tác động của chúng.
  • B. Đánh giá xem các bình luận đó có nhằm vào bạn hay không.
  • C. So sánh các bình luận này với những bình luận tích cực.
  • D. Chỉ đơn giản là ghi nhớ nội dung của từng bình luận.

Câu 19: Để chuẩn bị cho việc đặt câu hỏi sau buổi thuyết trình, trong khi nghe, bạn nên thực hiện hoạt động nào?

  • A. Chỉ cần ngồi yên và chờ đến cuối buổi.
  • B. Ghi lại những điểm chưa rõ, những thông tin bạn muốn biết thêm hoặc những vấn đề bạn chưa đồng ý.
  • C. Luyện tập cách đặt câu hỏi trong đầu mà không cần ghi lại.
  • D. Tìm kiếm câu trả lời trên điện thoại trong lúc nghe.

Câu 20: Người thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình kết thúc bài nói bằng một thông điệp mạnh mẽ về sự chấp nhận bản thân. Thông điệp này có vai trò gì trong cấu trúc bài thuyết trình?

  • A. Là phần giới thiệu về vấn đề.
  • B. Là bằng chứng chứng minh vấn đề.
  • C. Là phân tích nguyên nhân của vấn đề.
  • D. Là phần kết luận, tổng kết và thường đưa ra lời kêu gọi hoặc định hướng cho người nghe.

Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề nghiện mạng xã hội, người nói đưa ra một số ví dụ về cách các nền tảng được thiết kế để giữ chân người dùng. Việc nhận diện và hiểu rõ các ví dụ này giúp người nghe điều gì?

  • A. Biết cách sử dụng các nền tảng mạng xã hội hiệu quả hơn.
  • B. Hiểu về lịch sử phát triển của mạng xã hội.
  • C. Làm rõ nguyên nhân sâu xa của vấn đề và hiểu cách nó ảnh hưởng đến người dùng.
  • D. Đánh giá kỹ năng thiết kế của các công ty công nghệ.

Câu 22: Người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu sử dụng một biểu đồ phức tạp thể hiện mối quan hệ giữa lượng khí thải carbon và nhiệt độ trung bình toàn cầu. Để hiểu được ý nghĩa của biểu đồ này, người nghe cần tập trung vào yếu tố nào nhất?

  • A. Trục hoành, trục tung, đơn vị đo lường và xu hướng được biểu đồ thể hiện.
  • B. Màu sắc và độ dày của các đường vẽ.
  • C. Tên của người tạo ra biểu đồ.
  • D. Ghi nhớ tất cả các điểm dữ liệu riêng lẻ trên biểu đồ.

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về tác động của rác thải điện tử, người nói so sánh lượng rác thải điện tử được tạo ra ở các quốc gia khác nhau. Mục đích của việc so sánh này là gì?

  • A. Để cho thấy quốc gia nào giàu có hơn.
  • B. Để người nghe biết tên các quốc gia khác nhau.
  • C. Để chứng minh rằng rác thải điện tử không phải là vấn đề nghiêm trọng.
  • D. Để làm nổi bật sự khác biệt, quy mô hoặc trách nhiệm khác nhau giữa các khu vực đối với vấn đề.

Câu 24: Một người thuyết trình về vấn đề lao động trẻ em đưa ra một số quy định pháp luật liên quan. Là người nghe, việc hiểu các quy định này giúp bạn làm gì?

  • A. Hiểu bối cảnh pháp lý của vấn đề và đánh giá các giải pháp được đề xuất.
  • B. Trở thành chuyên gia pháp luật.
  • C. Biết cách lách luật.
  • D. Chỉ cần biết rằng có luật liên quan.

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc nhận diện "luận điểm" (claims) mà người nói đưa ra là rất quan trọng. Luận điểm là gì?

  • A. Chỉ là các số liệu thống kê.
  • B. Các câu chuyện cá nhân gây xúc động.
  • C. Những khẳng định hoặc kết luận chính mà người nói muốn người nghe tin hoặc chấp nhận.
  • D. Các câu hỏi mà người nói đặt ra.

Câu 26: Người thuyết trình về vấn đề an toàn thực phẩm sử dụng từ ngữ mang tính cảnh báo cao và giọng điệu khẩn cấp. Điều này cho thấy điều gì về thái độ của người nói đối với vấn đề?

  • A. Người nói không có đủ thông tin.
  • B. Người nói coi vấn đề là nghiêm trọng, cấp bách và muốn thúc đẩy người nghe hành động hoặc quan tâm.
  • C. Người nói đang cố gắng che giấu sự thật.
  • D. Người nói không chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình.

Câu 27: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề đô thị hóa nhanh và tác động của nó. Người nói đưa ra một ví dụ về một thành phố cụ thể đang đối mặt với các thách thức về giao thông và nhà ở. Ví dụ này có chức năng gì trong bài nói?

  • A. Minh họa cụ thể, làm rõ và chứng minh cho những luận điểm chung về tác động của đô thị hóa.
  • B. Làm cho bài nói trừu tượng hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần phân tích lý thuyết.
  • D. Chỉ để giới thiệu về thành phố đó.

Câu 28: Khi nghe thuyết trình, việc xác định "mục đích" (purpose) của người nói là rất quan trọng. Mục đích của người nói về một vấn đề xã hội có thể là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là cung cấp thông tin.
  • B. Chỉ đơn giản là giải trí.
  • C. Chỉ đơn giản là bán một sản phẩm liên quan.
  • D. Thông báo, thuyết phục, kêu gọi hành động, hoặc kết hợp các mục đích này nhằm nâng cao nhận thức về vấn đề xã hội.

Câu 29: Người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tinh thần đưa ra một số lời khuyên về cách đối phó với căng thẳng. Để ghi nhớ và áp dụng những lời khuyên này, bạn nên làm gì trong quá trình nghe?

  • A. Nghe lướt qua vì đó là phần không quan trọng.
  • B. Chú ý lắng nghe các bước, kỹ thuật hoặc phương pháp được đề xuất và ghi lại tóm tắt.
  • C. So sánh từng lời khuyên với kinh nghiệm của bạn ngay lập tức.
  • D. Chỉ cần nhớ lời khuyên cuối cùng.

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề lãng phí thực phẩm, bạn cảm thấy quan điểm của người nói rất thuyết phục và muốn tìm hiểu thêm. Bước tiếp theo hợp lý nhất dựa trên kỹ năng nghe là gì?

  • A. Quên ngay bài nói và chuyển sang chủ đề khác.
  • B. Đồng ý hoàn toàn với mọi điều người nói đã trình bày mà không kiểm chứng.
  • C. Tìm một bài thuyết trình khác có quan điểm trái ngược để nghe.
  • D. Tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy khác dựa trên các từ khóa hoặc nguồn tài liệu mà người nói có thể đã đề cập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc đầu tiên và quan trọng nhất để nắm bắt nội dung là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một người thuyết trình trình bày về vấn đề bạo lực học đường và đưa ra nhiều số liệu từ một cuộc khảo sát trên các diễn đàn mạng xã hội. Là người nghe, bạn cần phân tích gì về nguồn số liệu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một bài thuyết trình về tác động của biến đổi khí hậu, người nói sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp và dẫn chứng từ các báo cáo nghiên cứu chuyên sâu. Kỹ năng nghe nào sau đây giúp bạn hiểu được nội dung này hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề bất bình đẳng giới, người nói đưa ra một câu chuyện cá nhân đầy cảm xúc về trải nghiệm của mình. Mục đích chính của việc sử dụng câu chuyện này trong bài thuyết trình là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người thuyết trình đề xuất một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm không khí. Để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của giải pháp này, người nghe cần phân tích những yếu tố nào dựa trên thông tin được cung cấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về vấn đề nghiện game ở thanh thiếu niên. Người nói liên tục sử dụng các từ ngữ tiêu cực, cường điệu hóa mức độ nghiêm trọng và đổ lỗi hoàn toàn cho các công ty game. Là người nghe tỉnh táo, bạn cần nhận diện điều gì trong cách diễn đạt này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi người thuyết trình chuyển từ phần trình bày nguyên nhân sang phần trình bày hậu quả của một vấn đề xã hội, họ thường sử dụng các cụm từ hoặc dấu hiệu chuyển tiếp nào để người nghe dễ theo dõi cấu trúc bài nói?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề già hóa dân số. Người nói đưa ra biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng của nhóm dân số trên 60 tuổi trong 20 năm qua. Để hiểu đầy đủ ý nghĩa của biểu đồ này, bạn cần kết nối thông tin từ biểu đồ với điều gì khác trong bài nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một người thuyết trình kết thúc bài nói của mình bằng cách đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể cho người nghe. Phản ứng phù hợp nhất của người nghe trong tình huống này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nghe về một vấn đề xã hội phức tạp như khoảng cách giàu nghèo, người thuyết trình có thể trình bày nhiều nguyên nhân khác nhau (ví dụ: giáo dục, cơ hội việc làm, chính sách). Kỹ năng nào giúp bạn tổng hợp và hiểu mối liên hệ giữa các nguyên nhân này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử người thuyết trình sử dụng một đoạn video ngắn làm minh chứng cho vấn đề. Điều gì là quan trọng nhất khi xem đoạn video này trong bối cảnh nghe thuyết trình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong phần hỏi đáp sau buổi thuyết trình, bạn nên đặt loại câu hỏi nào để thể hiện khả năng nghe và tư duy phản biện của mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Người thuyết trình về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa đưa ra một hình ảnh gây sốc về một sinh vật biển chết do nuốt phải rác. Việc sử dụng hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình, việc phân biệt giữa 'thực tế/dữ kiện' (fact) và 'ý kiến/quan điểm' (opinion) của người nói là rất quan trọng. Làm thế nào để bạn làm được điều này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Người thuyết trình về vấn đề thiếu nước sạch ở một vùng nông thôn sử dụng một đoạn ghi âm lời kể của một người dân địa phương. Đoạn ghi âm này có vai trò gì trong bài thuyết trình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề thất nghiệp ở giới trẻ. Người nói so sánh tỷ lệ thất nghiệp hiện tại với tỷ lệ của 10 năm trước. Mục đích của việc so sánh này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những thách thức khi nghe thuyết trình về vấn đề xã hội là người nói có thể sử dụng 'ngụy biện' (fallacy) để thao túng cảm xúc hoặc đánh lạc hướng người nghe. Kỹ năng nghe nào giúp bạn phát hiện ra điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Người thuyết trình về vấn đề bắt nạt trên mạng xã hội đưa ra một số ví dụ về các bình luận ác ý. Khi nghe những ví dụ này, bạn cần phân tích chúng trong bối cảnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để chuẩn bị cho việc đặt câu hỏi sau buổi thuyết trình, trong khi nghe, bạn nên thực hiện hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Người thuyết trình về vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình kết thúc bài nói bằng một thông điệp mạnh mẽ về sự chấp nhận bản thân. Thông điệp này có vai trò gì trong cấu trúc bài thuyết trình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề nghiện mạng xã hội, người nói đưa ra một số ví dụ về cách các nền tảng được thiết kế để giữ chân người dùng. Việc nhận diện và hiểu rõ các ví dụ này giúp người nghe điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Người thuyết trình về vấn đề biến đổi khí hậu sử dụng một biểu đồ phức tạp thể hiện mối quan hệ giữa lượng khí thải carbon và nhiệt độ trung bình toàn cầu. Để hiểu được ý nghĩa của biểu đồ này, người nghe cần tập trung vào yếu tố nào nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một bài thuyết trình về tác động của rác thải điện tử, người nói so sánh lượng rác thải điện tử được tạo ra ở các quốc gia khác nhau. Mục đích của việc so sánh này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một người thuyết trình về vấn đề lao động trẻ em đưa ra một số quy định pháp luật liên quan. Là người nghe, việc hiểu các quy định này giúp bạn làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề xã hội, việc nhận diện 'luận điểm' (claims) mà người nói đưa ra là rất quan trọng. Luận điểm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Người thuyết trình về vấn đề an toàn thực phẩm sử dụng từ ngữ mang tính cảnh báo cao và giọng điệu khẩn cấp. Điều này cho thấy điều gì về thái độ của người nói đối với vấn đề?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bạn nghe một bài thuyết trình về vấn đề đô thị hóa nhanh và tác động của nó. Người nói đưa ra một ví dụ về một thành phố cụ thể đang đối mặt với các thách thức về giao thông và nhà ở. Ví dụ này có chức năng gì trong bài nói?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi nghe thuyết trình, việc xác định 'mục đích' (purpose) của người nói là rất quan trọng. Mục đích của người nói về một vấn đề xã hội có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Người thuyết trình về vấn đề sức khỏe tinh thần đưa ra một số lời khuyên về cách đối phó với căng thẳng. Để ghi nhớ và áp dụng những lời khuyên này, bạn nên làm gì trong quá trình nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề xã hội - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về vấn đề lãng phí thực phẩm, bạn cảm thấy quan điểm của người nói rất thuyết phục và muốn tìm hiểu thêm. Bước tiếp theo hợp lý nhất dựa trên kỹ năng nghe là gì?

Xem kết quả