Trắc nghiệm Nghe thuyết trình một vấn đề văn họ - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, việc xác định rõ mục đích nghe của bản thân (ví dụ: để hiểu thêm về tác giả, để phân tích một khía cạnh của tác phẩm, để chuẩn bị cho bài viết/thảo luận) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Ghi chép lại toàn bộ nội dung bài thuyết trình một cách chi tiết.
- B. Tập trung vào những thông tin liên quan và xử lý thông tin hiệu quả hơn.
- C. Giúp người nghe dễ dàng đặt câu hỏi phản biện ngay lập tức.
- D. Đánh giá mức độ chuyên môn của người thuyết trình.
Câu 2: Giả sử bạn đang nghe một bài thuyết trình phân tích nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù". Người thuyết trình đưa ra nhiều dẫn chứng từ tác phẩm để làm rõ vẻ đẹp tài hoa và khí phách của nhân vật. Kỹ năng nghe nào giúp bạn kết nối các dẫn chứng đó lại để thấy được sự nhất quán trong lập luận của người nói?
- A. Nghe để ghi nhớ từng câu nói cụ thể.
- B. Nghe để tìm ra lỗi sai của người nói.
- C. Nghe để tổng hợp và phân tích mối liên hệ giữa các ý tưởng.
- D. Nghe để chuẩn bị câu hỏi cho phần cuối buổi thuyết trình.
Câu 3: Khi nghe thuyết trình về "Truyện Kiều", người nói nhắc đến điển tích "liễu Chương Đài". Nếu bạn không quen thuộc với điển tích này, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để nâng cao hiệu quả nghe hiểu?
- A. Ngừng nghe và tìm kiếm thông tin ngay lập tức trên điện thoại.
- B. Chờ đến cuối buổi thuyết trình để hỏi người nói.
- C. Ghi lại từ khóa và cố gắng suy đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh (nếu có thể), sau đó tìm hiểu thêm sau.
- D. Cố gắng ghi nhớ từ khóa và ngữ cảnh xuất hiện, tạm thời bỏ qua phần đó và tập trung vào các ý khác, tìm hiểu lại sau khi buổi thuyết trình kết thúc.
Câu 4: Người thuyết trình đang phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong thơ Hồ Xuân Hương. Họ sử dụng nhiều biện pháp tu từ và giọng điệu nhấn nhá. Việc chú ý đến giọng điệu, ngữ điệu và các tín hiệu phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ) của người nói giúp bạn điều gì?
- A. Nhận biết cảm xúc, sự nhấn mạnh và thái độ của người nói đối với vấn đề.
- B. So sánh phong cách thuyết trình của người nói với những người khác.
- C. Đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể của người nói.
- D. Ghi chép lại nhanh hơn các luận điểm chính.
Câu 5: Trong một bài thuyết trình về chủ nghĩa hiện thực phê phán trong văn học Việt Nam, người nói đưa ra ví dụ về nhân vật Chí Phèo. Bạn đã đọc tác phẩm này. Việc liên hệ thông tin người nói đưa ra với kiến thức nền của bạn về tác phẩm có tác dụng gì?
- A. Giúp bạn dễ dàng phát hiện lỗi sai trong bài thuyết trình.
- B. Khiến bạn không cần ghi chép vì đã biết nội dung.
- C. Giúp bạn hiểu sâu hơn, củng cố kiến thức và có thể đặt câu hỏi phản biện (nếu cần).
- D. Làm cho quá trình nghe trở nên nhàm chán hơn.
Câu 6: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về các trào lưu văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Người nói trình bày lần lượt các trào lưu: Lãng mạn, Hiện thực phê phán, Thơ Mới. Việc nhận biết cấu trúc trình bày theo trình tự thời gian này giúp bạn điều gì?
- A. Biết chính xác thời lượng còn lại của bài thuyết trình.
- B. Dễ dàng theo dõi mạch lập luận và sắp xếp thông tin trong đầu hoặc khi ghi chép.
- C. Đánh giá được mức độ logic của người nói.
- D. Xác định được phong cách cá nhân của người thuyết trình.
Câu 7: Khi người thuyết trình sử dụng các từ khóa như "Tóm lại", "Như vậy có thể thấy", "Điểm mấu chốt là", "Tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào vấn đề...", họ đang sử dụng kỹ thuật gì để hỗ trợ người nghe?
- A. Các từ/cụm từ chuyển tiếp và tóm tắt để định hướng người nghe.
- B. Ngôn ngữ hoa mỹ để thu hút sự chú ý.
- C. Các thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức uyên bác.
- D. Những câu hỏi tu từ để kích thích suy nghĩ.
Câu 8: Bạn nghe một bài thuyết trình về "Vợ nhặt" của Kim Lân. Người nói đưa ra nhận định: "Nhân vật Tràng không chỉ là nạn nhân của nạn đói mà còn là biểu tượng cho sức sống, niềm tin vào tương lai của người lao động". Để đánh giá tính thuyết phục của nhận định này, bạn cần tập trung nghe gì tiếp theo từ người nói?
- A. Thông tin cá nhân về tác giả Kim Lân.
- B. Lịch sử xuất bản của tác phẩm "Vợ nhặt".
- C. Các dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm (lời nói, hành động, suy nghĩ của Tràng) để chứng minh cho nhận định.
- D. Ý kiến của các nhà phê bình khác về tác phẩm.
Câu 9: Sau khi nghe một bài thuyết trình về ý nghĩa của chi tiết "bát cháo hành" trong tác phẩm "Vợ nhặt", bạn có thắc mắc về mối liên hệ giữa chi tiết đó và hoàn cảnh xã hội lúc bấy giờ. Đặt câu hỏi làm rõ vấn đề này thể hiện kỹ năng nào của người nghe?
- A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
- B. Kỹ năng tương tác và làm rõ vấn đề sau khi nghe.
- C. Kỹ năng phát hiện lỗi của người nói.
- D. Kỹ năng tóm tắt nội dung thuyết trình.
Câu 10: Người thuyết trình đang so sánh hai nhân vật Tnú ("Rừng xà nu") và Việt ("Những đứa con trong gia đình"). Khi nghe phần này, bạn cần chú ý lắng nghe những điểm nào để hiểu rõ sự khác biệt và tương đồng giữa hai nhân vật theo quan điểm của người nói?
- A. Chỉ tập trung vào hoàn cảnh xuất thân của mỗi người.
- B. Chỉ tập trung vào những hành động chiến đấu của họ.
- C. Chỉ tập trung vào tính cách riêng biệt của từng người.
- D. Tập trung lắng nghe các tiêu chí so sánh (ví dụ: hoàn cảnh, tính cách, hành động, ý nghĩa biểu tượng) và các dẫn chứng minh họa cho từng tiêu chí.
Câu 11: Khi nghe một bài thuyết trình về "Tây Tiến", người nói nhấn mạnh vẻ đẹp hào hùng lãng mạn của người lính Tây Tiến. Để đánh giá xem người nói có phiến diện hay không, bạn cần lắng nghe xem họ có đề cập đến khía cạnh nào khác của người lính trong bài thơ không?
- A. Vẻ đẹp bi tráng, những mất mát, hy sinh, nỗi nhớ nhung da diết.
- B. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
- C. Tiểu sử của tác giả Quang Dũng.
- D. Các phiên bản khác nhau của bài thơ (nếu có).
Câu 12: Một người thuyết trình về "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm sử dụng sơ đồ tư duy trên slide để minh họa cấu trúc bài thơ. Việc kết hợp nghe lời nói của người thuyết trình với việc quan sát sơ đồ tư duy giúp ích gì cho người nghe?
- A. Làm cho bài thuyết trình trở nên sinh động hơn.
- B. Giúp người nghe kiểm tra lại kiến thức của mình.
- C. Hỗ trợ hình dung cấu trúc, mối liên hệ giữa các ý chính và ghi nhớ thông tin tốt hơn.
- D. Làm cho người nghe không cần ghi chép nữa.
Câu 13: Khi nghe một bài thuyết trình, bạn nhận thấy người nói thường xuyên sử dụng các từ ngữ mang tính tuyệt đối như "luôn luôn", "chắc chắn là", "không bao giờ". Việc nhận biết kiểu dùng từ này giúp bạn điều gì trong việc đánh giá thông tin?
- A. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi điều người nói đưa ra.
- B. Cảnh giác hơn với tính khách quan và cần xem xét cẩn thận các dẫn chứng đi kèm.
- C. Hiểu rằng người nói rất tự tin vào kiến thức của mình.
- D. Nhận ra người nói đang sử dụng biện pháp tu từ so sánh.
Câu 14: Bạn đang nghe một bài thuyết trình về ý nghĩa của hình tượng "sóng" trong thơ Xuân Quỳnh. Người nói đưa ra một số câu thơ và phân tích cảm xúc của nhà thơ. Để hiểu sâu sắc bài thuyết trình, bạn cần kết nối những gì người nói phân tích với yếu tố nào của bài thơ?
- A. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- B. Các bài thơ khác của Xuân Quỳnh.
- C. Nhận xét của các nhà phê bình.
- D. Toàn bộ bài thơ "Sóng", đặc biệt là các khổ thơ chứa hình ảnh "sóng" và cảm xúc được thể hiện.
Câu 15: Khi nghe một bài thuyết trình về "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", người nói dành phần lớn thời gian chỉ để kể lại nội dung truyện. Điều này cho thấy bài thuyết trình có thể đang thiếu sót ở khía cạnh nào?
- A. Phân tích sâu sắc về nghệ thuật, tư tưởng, hoặc ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm.
- B. Thông tin về tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường.
- C. Việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh).
- D. Cấu trúc trình bày mạch lạc.
Câu 16: Giả sử người thuyết trình về "Vợ chồng A Phủ" đưa ra lập luận rằng Mị là nhân vật thụ động hoàn toàn cho đến khi gặp A Sử. Khi nghe lập luận này, một người nghe có tư duy phản biện sẽ làm gì?
- A. Chấp nhận ngay lập tức vì đó là ý kiến của người thuyết trình.
- B. Bỏ qua phần này vì không đồng ý.
- C. Lắng nghe cẩn thận các dẫn chứng người nói đưa ra và so sánh với kiến thức của mình về nhân vật Mị (ví dụ: đêm tình mùa xuân) để xem lập luận đó có thuyết phục không.
- D. Chuẩn bị câu hỏi để hỏi A Sử là ai.
Câu 17: Việc ghi chép trong khi nghe thuyết trình một vấn đề văn học nên tập trung vào những nội dung nào để đạt hiệu quả tốt nhất?
- A. Ghi lại từng câu, từng chữ mà người nói phát biểu.
- B. Chỉ ghi lại tên tác giả và tác phẩm được nhắc đến.
- C. Chỉ ghi lại những điều bạn đã biết từ trước.
- D. Ghi lại các ý chính, luận điểm, dẫn chứng tiêu biểu, các khái niệm mới và những câu hỏi nảy sinh trong quá trình nghe.
Câu 18: Một người thuyết trình về "Chiếc thuyền ngoài xa" sử dụng hình ảnh về chiếc thuyền và cảnh bạo lực gia đình. Việc sử dụng hình ảnh minh họa như vậy có tác dụng chủ yếu gì đối với người nghe?
- A. Giúp người nghe tưởng tượng ra bối cảnh sáng tác của Nguyễn Minh Châu.
- B. Minh họa trực quan, giúp người nghe dễ hình dung, ghi nhớ và hiểu sâu hơn các chi tiết, vấn đề được phân tích.
- C. Làm giảm sự tập trung của người nghe vào lời nói.
- D. Thay thế hoàn toàn việc đọc tác phẩm gốc.
Câu 19: Khi nghe người thuyết trình đưa ra một giải thích mới lạ về một hình ảnh thơ quen thuộc (ví dụ: giải thích khác về hình ảnh "bóng tre" trong thơ), bạn nên có thái độ nghe như thế nào?
- A. Phản bác ngay lập tức vì nó khác với kiến thức bạn có.
- B. Chấp nhận ngay lập tức vì đó là kiến thức mới.
- C. Lắng nghe với thái độ cởi mở, tìm hiểu lập luận và dẫn chứng của người nói, sau đó suy ngẫm và đối chiếu với kiến thức của bản thân hoặc các nguồn khác.
- D. Ghi lại để kiểm tra xem người nói có nhầm lẫn không.
Câu 20: Người thuyết trình về "Việt Bắc" sử dụng các câu thơ và nhấn mạnh vào sự lặp lại cấu trúc "Mình đi, ta về". Việc nhận biết và phân tích hiệu quả nghệ thuật của cấu trúc lặp lại này thể hiện kỹ năng nghe nào ở cấp độ cao?
- A. Phân tích cấu trúc ngôn ngữ và đánh giá tác dụng của nó.
- B. Ghi nhớ chính xác các câu thơ.
- C. Xác định chủ đề chính của bài thơ.
- D. Nhận biết giọng điệu của người thuyết trình.
Câu 21: Khi nghe một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, nếu người nói chỉ trình bày các sự kiện trong truyện mà không phân tích ý nghĩa hay giá trị nghệ thuật, bạn có thể nhận xét bài thuyết trình này chưa đáp ứng được yêu cầu của việc thuyết trình về vấn đề văn học ở khía cạnh nào?
- A. Tính giải trí.
- B. Độ dài thời lượng.
- C. Việc sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
- D. Chiều sâu phân tích và đánh giá vấn đề văn học.
Câu 22: Trong một buổi thuyết trình, người nghe đặt câu hỏi mang tính chất tranh luận, không đồng ý với quan điểm của người nói. Thái độ phù hợp của người nghe khác trong tình huống này là gì?
- A. Tham gia vào cuộc tranh luận ngay lập tức để bày tỏ quan điểm cá nhân.
- B. Bỏ qua cuộc tranh luận và chờ đến khi người nói tiếp tục bài thuyết trình.
- C. Lắng nghe cẩn thận lập luận của cả người hỏi và người trả lời để hiểu các góc nhìn khác nhau về vấn đề.
- D. Đánh giá xem ai là người nói hay hơn trong cuộc tranh luận.
Câu 23: Người thuyết trình về bài thơ "Đồng Chí" của Chính Hữu. Họ đọc một đoạn thơ và phân tích về tình đồng chí, đồng đội. Việc lắng nghe cách người nói ngắt nhịp, nhấn giọng khi đọc thơ giúp bạn cảm nhận điều gì?
- A. Cảm xúc, tâm trạng, và sự nhấn mạnh của người nói vào những từ ngữ, hình ảnh quan trọng trong đoạn thơ.
- B. Khả năng diễn xuất của người thuyết trình.
- C. Độ chính xác của văn bản thơ được đọc.
- D. Thời gian người nói dành cho việc đọc thơ.
Câu 24: Khi nghe một bài thuyết trình về "Vợ nhặt", người nói đưa ra số liệu về nạn đói năm 1945. Việc kiểm tra tính xác thực của số liệu này (nếu có thể) là một phần của kỹ năng nghe nào?
- A. Nghe để ghi nhớ.
- B. Nghe để đánh giá và phân tích thông tin.
- C. Nghe để tóm tắt.
- D. Nghe để đặt câu hỏi.
Câu 25: Giả sử người thuyết trình về "Người lái đò Sông Đà" sử dụng từ ngữ quá chuyên ngành hoặc cấu trúc câu phức tạp, khiến bạn khó theo dõi. Bạn nên làm gì để cải thiện khả năng nghe hiểu trong tình huống này?
- A. Ngừng nghe và chuyển sang làm việc khác.
- B. Chỉ tập trung vào những phần bạn hiểu.
- C. Hỏi người nói giải thích lại ngay lập tức mỗi khi gặp từ khó.
- D. Tập trung lắng nghe các ý chính, các từ khóa lặp lại, cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh, và ghi lại những phần khó hiểu để hỏi lại hoặc tìm hiểu sau.
Câu 26: Khi nghe một bài thuyết trình về chủ đề "Chất lãng mạn trong thơ Tố Hữu", người nói sử dụng các câu thơ cụ thể để minh họa. Việc phân tích mối liên hệ giữa câu thơ (dẫn chứng) và nhận định (luận điểm) của người nói giúp bạn làm gì?
- A. Đánh giá tính logic và sức thuyết phục của lập luận người nói.
- B. Học thuộc lòng các câu thơ.
- C. So sánh Tố Hữu với các nhà thơ khác.
- D. Nhận biết giọng điệu của người thuyết trình.
Câu 27: Bạn đang nghe một bài thuyết trình online về "Hồn Trương Ba, da hàng thịt". Kết nối mạng không ổn định khiến âm thanh bị ngắt quãng. Kỹ năng nghe nào giúp bạn vẫn có thể nắm bắt được phần lớn nội dung dù gặp hạn chế về đường truyền?
- A. Tập trung cao độ vào từng từ nghe được.
- B. Đoán mò nội dung dựa trên tiêu đề.
- C. Yêu cầu người nói dừng lại và lặp lại.
- D. Tập trung vào các từ khóa chính, các ý được nhấn mạnh (nếu có), và cố gắng suy luận, kết nối các phần nghe được để tạo thành bức tranh tổng thể.
Câu 28: Khi nghe thuyết trình về bối cảnh lịch sử ảnh hưởng đến sự ra đời của "Tuyên ngôn Độc lập", người nói đề cập đến nhiều sự kiện và hiệp định. Việc phân biệt đâu là sự kiện chính yếu, đâu là thông tin hỗ trợ giúp bạn làm gì?
- A. Ghi nhớ tất cả các sự kiện và hiệp định được nhắc đến.
- B. Tóm tắt được bối cảnh một cách hiệu quả và hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa bối cảnh với tác phẩm.
- C. Đánh giá kiến thức lịch sử của người thuyết trình.
- D. Chuẩn bị câu hỏi về các sự kiện phụ.
Câu 29: Bạn nghe một bài thuyết trình về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân qua "Người lái đò Sông Đà". Người nói sử dụng nhiều tính từ mạnh, câu văn giàu hình ảnh. Việc nhận biết và phân tích cách dùng từ, đặt câu của người nói giúp bạn hiểu gì về phong cách thuyết trình của họ?
- A. Phong cách thuyết trình có thể chịu ảnh hưởng từ chính tác giả/tác phẩm đang phân tích, nhằm tái hiện không khí hoặc đặc trưng ngôn ngữ.
- B. Người nói đang cố gắng làm phức tạp hóa vấn đề.
- C. Người nói không chuẩn bị kỹ bài thuyết trình.
- D. Người nói đang sử dụng ngôn ngữ đời thường.
Câu 30: Sau khi nghe một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, bạn nên làm gì để củng cố kiến thức và sử dụng hiệu quả những gì đã nghe?
- A. Quên ngay những gì đã nghe và chuyển sang chủ đề khác.
- B. Chỉ đọc lại ghi chép mà không làm gì thêm.
- C. Xem lại ghi chép, tổng hợp lại các ý chính, suy ngẫm về các vấn đề còn thắc mắc, tìm hiểu thêm từ các nguồn khác, và có thể thảo luận với người khác về nội dung bài thuyết trình.
- D. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của người thuyết trình.