15+ Đề Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc – Hồ Chí Minh – Cuộc đời và sự nghiệp – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hoạt động cách mạng của Nguyễn Ái Quốc, chuyển từ chủ nghĩa yêu nước sang chủ nghĩa cộng sản?

  • A. Gửi Bản yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Versailles
  • B. Đọc Sơ thảo lần thứ nhất Luận cương về các vấn đề dân tộc và thuộc địa của Lênin
  • C. Tham gia thành lập Đảng Cộng sản Pháp
  • D. Rời Việt Nam sang Pháp tìm đường cứu nước

Câu 2: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất bút pháp báo chí sắc sảo, đả kích mạnh mẽ chế độ thực dân và phản ánh đời sống khổ cực của người dân thuộc địa của Nguyễn Ái Quốc?

  • A. Nhật ký trong tù
  • B. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
  • C. Bản án chế độ thực dân Pháp
  • D. Đường Kách mệnh

Câu 3: Luận điểm cốt lõi trong "Đường Kách mệnh" của Nguyễn Ái Quốc về phương pháp cách mạng giải phóng dân tộc là gì?

  • A. Cách mạng giải phóng dân tộc phải dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn
  • B. Cách mạng giải phóng dân tộc có thể tiến hành bằng con đường hòa bình
  • C. Cách mạng giải phóng dân tộc cần ưu tiên phát triển kinh tế trước
  • D. Cách mạng giải phóng dân tộc phải đi theo con đường cách mạng vô sản

Câu 4: Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng hình ảnh "con đỉa hai vòi" để ví von cho bản chất của giai cấp nào trong xã hội Việt Nam đương thời?

  • A. Địa chủ phong kiến và thực dân Pháp
  • B. Tư sản mại bản và tiểu tư sản
  • C. Nông dân và công nhân
  • D. Quan lại triều đình và cường hào

Câu 5: Trong bài thơ "Ngắm trăng" (Vọng nguyệt), Hồ Chí Minh thể hiện tinh thần lạc quan cách mạng chủ yếu thông qua yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng từ Hán Việt trang trọng, cổ kính
  • B. Tương giao cảm xúc giữa người và trăng, phá bỏ xiềng xích ngục tù
  • C. Miêu tả cảnh trăng thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ
  • D. Thể hiện nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong tư tưởng cứu nước của Nguyễn Ái Quốc so với các bậc tiền bối (Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh) là gì?

  • A. Chủ trương dựa vào sức mạnh của quần chúng nhân dân
  • B. Đề cao tinh thần tự lực, tự cường dân tộc
  • C. Lựa chọn con đường cách mạng vô sản, gắn liền độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội
  • D. Mong muốn canh tân đất nước theo mô hình phương Tây

Câu 7: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc chuẩn bị về mặt tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Gửi yêu sách đến Hội nghị Versailles
  • B. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
  • C. Viết "Bản án chế độ thực dân Pháp"
  • D. Tham dự Đại hội V của Quốc tế Cộng sản

Câu 8: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng "Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền" của Pháp và "Tuyên ngôn Độc lập" của Mỹ nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự sùng bái văn hóa phương Tây
  • B. Chứng minh Việt Nam là một quốc gia văn minh
  • C. Nhấn mạnh sự tương đồng về văn hóa giữa Việt Nam và phương Tây
  • D. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế và tranh thủ sự đồng tình của dư luận thế giới

Câu 9: Chiến lược quân sự "lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều" trong kháng chiến chống Pháp (1946-1954) thể hiện rõ tư tưởng quân sự nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Chiến tranh nhân dân, toàn dân đánh giặc
  • B. Đánh nhanh, thắng nhanh, thần tốc táo bạo
  • C. Dựa vào vũ khí hiện đại để chiến thắng
  • D. Phòng thủ kiên cố, cầm chân địch

Câu 10: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1964), miền Bắc Việt Nam đóng vai trò là gì đối với miền Nam?

  • A. Tiền tuyến trực tiếp chiến đấu với quân Mỹ
  • B. Địa bàn trung chuyển vũ khí và lương thực cho miền Nam
  • C. Hậu phương vững chắc, xây dựng chủ nghĩa xã hội và chi viện cho miền Nam
  • D. Nơi tập kết và huấn luyện quân đội giải phóng miền Nam

Câu 11: Bài thơ "Lai Tân" trong "Nhật ký trong tù" của Hồ Chí Minh phản ánh hiện thực xã hội Trung Quốc thời kỳ nào?

  • A. Thời kỳ nội chiến Quốc - Cộng lần thứ nhất
  • B. Thời kỳ chính quyền Quốc dân Đảng kiểm soát
  • C. Thời kỳ đầu thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
  • D. Thời kỳ cải cách mở cửa của Trung Quốc

Câu 12: Nguyễn Ái Quốc lựa chọn hình thức hoạt động báo chí và tuyên truyền cách mạng ở Pháp trong những năm 1920 chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Pháp là quê hương của chủ nghĩa xã hội không tưởng
  • B. Pháp có phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ
  • C. Pháp là chính quốc, dễ dàng tác động dư luận và giới cầm quyền
  • D. Pháp có nhiều nhà báo và trí thức tiến bộ ủng hộ Việt Nam

Câu 13: Trong "Di chúc", Hồ Chí Minh căn dặn Đảng và nhân dân ta điều gì quan trọng nhất sau khi kháng chiến thắng lợi?

  • A. Tiếp tục đấu tranh giải phóng các nước thuộc địa
  • B. Xây dựng lại đất nước đàng hoàng hơn, to đẹp hơn
  • C. Tăng cường quốc phòng, bảo vệ Tổ quốc
  • D. Phát triển quan hệ hữu nghị với các nước trên thế giới

Câu 14: Phong trào "Thơ mới" giai đoạn 1932-1945 chịu ảnh hưởng sâu sắc từ trào lưu văn học nào của phương Tây, đồng thời đối lập với khuynh hướng văn học nào đương thời?

  • A. Chủ nghĩa cổ điển Pháp và văn học cách mạng
  • B. Chủ nghĩa tự nhiên và văn học lãng mạn
  • C. Chủ nghĩa tượng trưng và văn học hiện thực xã hội chủ nghĩa
  • D. Chủ nghĩa lãng mạn Pháp và văn học hiện thực phê phán

Câu 15: Trong tác phẩm "Vi hành", Nguyễn Ái Quốc sử dụng biện pháp nghệ thuật trào phúng chủ yếu để phê phán đối tượng nào?

  • A. Vua quan phong kiến nhà Nguyễn
  • B. Thực dân Pháp xâm lược
  • C. Giai cấp tư sản mại bản
  • D. Tầng lớp tiểu tư sản thành thị

Câu 16: Nguyên tắc "dĩ bất biến, ứng vạn biến" trong tư tưởng Hồ Chí Minh được hiểu như thế nào trong bối cảnh đấu tranh giành và giữ độc lập dân tộc?

  • A. Kiên định về mục tiêu, linh hoạt về sách lược đối ngoại
  • B. Giữ vững nguyên tắc, không thay đổi đường lối cách mạng
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, linh hoạt về phương pháp, sách lược
  • D. Chủ động đối phó với mọi tình huống bất ngờ, không thay đổi mục tiêu

Câu 17: Khẩu hiệu "Không có gì quý hơn độc lập tự do" của Hồ Chí Minh được đưa ra trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
  • C. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc
  • D. Thời kỳ vận động thành lập Đảng Cộng sản

Câu 18: Trong bài thơ "Đi đường" (Tẩu lộ), Hồ Chí Minh muốn gửi gắm triết lý nhân sinh nào?

  • A. Cuộc đời con người là một chuỗi ngày vui vẻ, hạnh phúc
  • B. Vượt qua khó khăn bằng sự kiên trì và nhẫn nại
  • C. Con người cần sống hòa mình với thiên nhiên
  • D. Gian khổ rèn luyện ý chí, vượt khó khăn sẽ đạt thành công

Câu 19: Tính nhân văn sâu sắc trong thơ Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống
  • B. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời
  • C. Tình yêu thương con người, sự đồng cảm với nỗi khổ của nhân dân
  • D. Khát vọng độc lập, tự do cho dân tộc

Câu 20: Trong giai đoạn 1919-1923, hoạt động chủ yếu của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Nghiên cứu lý luận chủ nghĩa Mác-Lênin
  • B. Hoạt động chính trị, báo chí, tuyên truyền cách mạng
  • C. Xây dựng cơ sở cách mạng trong công nhân Việt Nam tại Pháp
  • D. Tham gia các tổ chức quốc tế của giai cấp công nhân

Câu 21: Điểm tương đồng về hình thức nghệ thuật giữa "Nhật ký trong tù" và "Vọng Nguyệt" của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Thể thơ tứ tuyệt Đường luật
  • B. Sử dụng bút pháp hiện thực
  • C. Giọng điệu trữ tình sâu lắng
  • D. Kết cấu tự sự kết hợp trữ tình

Câu 22: Nguyễn Ái Quốc đã tiếp cận chủ nghĩa Mác-Lênin thông qua sự kiện lịch sử thế giới nào?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ nhất
  • B. Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc
  • C. Cách mạng Tháng Mười Nga
  • D. Phong trào Ngũ Tứ ở Trung Quốc

Câu 23: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", Hồ Chí Minh khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên cơ sở pháp lý và đạo lý nào?

  • A. Sức mạnh đoàn kết của toàn dân tộc
  • B. Truyền thống yêu nước và bất khuất của dân tộc
  • C. Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa
  • D. Quyền dân tộc tự quyết và chân lý về quyền con người

Câu 24: Nguyễn Ái Quốc sử dụng bút danh "Nguyễn Văn Ba" trong giai đoạn hoạt động nào?

  • A. Thời kỳ hoạt động ở Pháp
  • B. Thời kỳ hoạt động ở Quảng Châu, Trung Quốc
  • C. Thời kỳ hoạt động bí mật ở Việt Nam
  • D. Thời kỳ hoạt động ở Liên Xô

Câu 25: Tác phẩm nào của Hồ Chí Minh được ví như "Bản Tuyên ngôn Độc lập" lần thứ hai của Việt Nam?

  • A. Đường Kách mệnh
  • B. Nhật ký trong tù
  • C. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
  • D. Di chúc

Câu 26: Trong bài "Ngắm trăng", từ "vô" (trong "vô tửu") và "diệc" (trong "diệc hướng") thể hiện điều gì trong tâm hồn Hồ Chí Minh?

  • A. Sự cô đơn, buồn bã trong cảnh tù ngục
  • B. Nỗi nhớ quê hương, đất nước da diết
  • C. Mong muốn được giải thoát khỏi cảnh tù đày
  • D. Sự chủ động, ung dung, tự tại trong tâm hồn

Câu 27: Nguyễn Ái Quốc đã tham gia sáng lập tổ chức cộng sản nào đầu tiên ở Pháp?

  • A. Đảng Xã hội Pháp
  • B. Đảng Cộng sản Pháp
  • C. Quốc tế Cộng sản
  • D. Hội Liên hiệp thuộc địa

Câu 28: Trong "Di chúc", Hồ Chí Minh đặc biệt nhấn mạnh đến vấn đề đoàn kết quốc tế nhằm mục đích gì?

  • A. Mở rộng ảnh hưởng của Việt Nam trên trường quốc tế
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam
  • C. Tranh thủ sự ủng hộ, giúp đỡ quốc tế cho sự nghiệp cách mạng
  • D. Thúc đẩy phong trào cộng sản quốc tế phát triển

Câu 29: Hình tượng "cây tre" trong văn hóa Việt Nam có thể liên hệ với phẩm chất nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Giản dị, thanh cao, kiên cường, bất khuất
  • B. Thông minh, tài giỏi, uyên bác
  • C. Lãng mạn, hào hoa, phong nhã
  • D. Nghiêm nghị, quyết đoán, mạnh mẽ

Câu 30: Yếu tố nào sau đây không thuộc phong cách nghệ thuật thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Tính giản dị, tự nhiên
  • B. Tính hàm súc, ý tại ngôn ngoại
  • C. Tính triết lý sâu sắc
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, cầu kỳ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hoạt động cách mạng của Nguyễn Ái Quốc, chuyển từ chủ nghĩa yêu nước sang chủ nghĩa cộng sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất bút pháp báo chí sắc sảo, đả kích mạnh mẽ chế độ thực dân và phản ánh đời sống khổ cực của người dân thuộc địa của Nguyễn Ái Quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Luận điểm cốt lõi trong 'Đường Kách mệnh' của Nguyễn Ái Quốc về phương pháp cách mạng giải phóng dân tộc là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng hình ảnh 'con đỉa hai vòi' để ví von cho bản chất của giai cấp nào trong xã hội Việt Nam đương thời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong bài thơ 'Ngắm trăng' (Vọng nguyệt), Hồ Chí Minh thể hiện tinh thần lạc quan cách mạng chủ yếu thông qua yếu tố nghệ thuật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong tư tưởng cứu nước của Nguyễn Ái Quốc so với các bậc tiền bối (Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc chuẩn bị về mặt tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập', Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng 'Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền' của Pháp và 'Tuyên ngôn Độc lập' của Mỹ nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Chiến lược quân sự 'lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều' trong kháng chiến chống Pháp (1946-1954) thể hiện rõ tư tưởng quân sự nào của Hồ Chí Minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1964), miền Bắc Việt Nam đóng vai trò là gì đối với miền Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Bài thơ 'Lai Tân' trong 'Nhật ký trong tù' của Hồ Chí Minh phản ánh hiện thực xã hội Trung Quốc thời kỳ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nguyễn Ái Quốc lựa chọn hình thức hoạt động báo chí và tuyên truyền cách mạng ở Pháp trong những năm 1920 chủ yếu vì lý do nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong 'Di chúc', Hồ Chí Minh căn dặn Đảng và nhân dân ta điều gì quan trọng nhất sau khi kháng chiến thắng lợi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phong trào 'Thơ mới' giai đoạn 1932-1945 chịu ảnh hưởng sâu sắc từ trào lưu văn học nào của phương Tây, đồng thời đối lập với khuynh hướng văn học nào đương thời?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong tác phẩm 'Vi hành', Nguyễn Ái Quốc sử dụng biện pháp nghệ thuật trào phúng chủ yếu để phê phán đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nguyên tắc 'dĩ bất biến, ứng vạn biến' trong tư tưởng Hồ Chí Minh được hiểu như thế nào trong bối cảnh đấu tranh giành và giữ độc lập dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khẩu hiệu 'Không có gì quý hơn độc lập tự do' của Hồ Chí Minh được đưa ra trong bối cảnh lịch sử nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bài thơ 'Đi đường' (Tẩu lộ), Hồ Chí Minh muốn gửi gắm triết lý nhân sinh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tính nhân văn sâu sắc trong thơ Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong giai đoạn 1919-1923, hoạt động chủ yếu của Nguyễn Ái Quốc tại Pháp tập trung vào lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Điểm tương đồng về hình thức nghệ thuật giữa 'Nhật ký trong tù' và 'Vọng Nguyệt' của Hồ Chí Minh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nguyễn Ái Quốc đã tiếp cận chủ nghĩa Mác-Lênin thông qua sự kiện lịch sử thế giới nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập', Hồ Chí Minh khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên cơ sở pháp lý và đạo lý nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nguyễn Ái Quốc sử dụng bút danh 'Nguyễn Văn Ba' trong giai đoạn hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tác phẩm nào của Hồ Chí Minh được ví như 'Bản Tuyên ngôn Độc lập' lần thứ hai của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bài 'Ngắm trăng', từ 'vô' (trong 'vô tửu') và 'diệc' (trong 'diệc hướng') thể hiện điều gì trong tâm hồn Hồ Chí Minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nguyễn Ái Quốc đã tham gia sáng lập tổ chức cộng sản nào đầu tiên ở Pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong 'Di chúc', Hồ Chí Minh đặc biệt nhấn mạnh đến vấn đề đoàn kết quốc tế nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hình tượng 'cây tre' trong văn hóa Việt Nam có thể liên hệ với phẩm chất nào của Hồ Chí Minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Yếu tố nào sau đây không thuộc phong cách nghệ thuật thơ Hồ Chí Minh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Ái Quốc đã tiếp cận chủ nghĩa Mác-Lênin thông qua sự kiện lịch sử nào có tính bước ngoặt, đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong tư tưởng của Người?

  • A. Đọc Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ năm 1776.
  • B. Tham gia Hội nghị Versailles sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • C. Chứng kiến Cách mạng Tháng Hai Nga thành công.
  • D. Đọc Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa của Lênin.

Câu 2: Trong quá trình hoạt động cách mạng ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng nhiều bút danh khác nhau. Việc sử dụng đa dạng bút danh này phản ánh điều gì về hoạt động của Người?

  • A. Sự thay đổi sở thích văn chương theo thời gian.
  • B. Mong muốn gây ấn tượng với nhiều độc giả khác nhau.
  • C. Tính bí mật, linh hoạt và đa dạng trong các hoạt động cách mạng.
  • D. Thực hiện yêu cầu từ các tổ chức quốc tế mà Người tham gia.

Câu 3: Tổ chức nào được Nguyễn Ái Quốc thành lập tại Quảng Châu (Trung Quốc) năm 1925, đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị về tổ chức và cán bộ cho cách mạng Việt Nam?

  • A. Việt Nam Quốc dân Đảng.
  • B. Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Mặt trận Việt Minh.

Câu 4: Luận điểm cốt lõi trong "Đường Kách mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc về phương pháp cách mạng giải phóng dân tộc là gì?

  • A. Cách mạng giải phóng dân tộc phải đi theo con đường cách mạng vô sản.
  • B. Cách mạng giải phóng dân tộc nên dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Cách mạng giải phóng dân tộc cần tiến hành đồng thời với cách mạng ruộng đất.
  • D. Cách mạng giải phóng dân tộc phải giành độc lập rồi mới tiến lên chủ nghĩa xã hội.

Câu 5: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Nguyễn Ái Quốc, khi Người chính thức trở về nước trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng?

  • A. Tham dự Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
  • B. Viết "Đường Kách mệnh" (1927).
  • C. Về nước năm 1941 và chọn Pác Bó làm căn cứ địa.
  • D. Gửi "Bản yêu sách của nhân dân An Nam" đến Hội nghị Versailles (1919).

Câu 6: Trong Tuyên ngôn Độc lập năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn ý từ bản tuyên ngôn nào của nước ngoài để khẳng định quyền tự do, bình đẳng và quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp 1789.
  • B. Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ năm 1776.
  • C. Tuyên ngôn Đảng Cộng sản của Karl Marx và Friedrich Engels.
  • D. Tuyên ngôn Giải phóng Nông nô của Nga năm 1861.

Câu 7: Chiến lược "vừa kháng chiến, vừa kiến quốc" được Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh đề ra trong giai đoạn nào của lịch sử Việt Nam?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • B. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp giai đoạn 1946-1950.
  • C. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước giai đoạn 1965-1975.
  • D. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, đặc biệt là giai đoạn 1945-1946.

Câu 8: Tư tưởng Hồ Chí Minh về "đại đoàn kết dân tộc" được xây dựng trên nền tảng cốt lõi nào?

  • A. Ý thức hệ phong kiến và tinh thần trung quân ái quốc.
  • B. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan và bài ngoại.
  • C. Chủ nghĩa yêu nước chân chính kết hợp với tinh thần nhân văn, vị tha.
  • D. Học thuyết Tam dân của Tôn Trung Sơn.

Câu 9: Trong Di chúc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt nhấn mạnh đến vấn đề nào sau đây, thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Người đến thế hệ tương lai?

  • A. Bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau.
  • B. Đẩy mạnh phát triển kinh tế để sánh vai với các cường quốc.
  • C. Tăng cường quốc phòng để bảo vệ vững chắc Tổ quốc.
  • D. Xây dựng quan hệ hữu nghị với tất cả các nước trên thế giới.

Câu 10: Hãy phân tích ý nghĩa câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do." trong bối cảnh lịch sử Việt Nam?

  • A. Khẳng định mục tiêu cao nhất của cách mạng Việt Nam là xây dựng xã hội giàu có, văn minh.
  • B. Thể hiện quyết tâm đánh đuổi ngoại xâm để mở rộng lãnh thổ quốc gia.
  • C. Tuyên ngôn về giá trị thiêng liêng của độc lập, tự do đối với dân tộc Việt Nam, sẵn sàng hy sinh để giành và giữ vững.
  • D. Chủ trương ưu tiên phát triển văn hóa, giáo dục hơn kinh tế và chính trị.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận giải phóng dân tộc của Nguyễn Ái Quốc so với các nhà yêu nước tiền bối (Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh) là gì?

  • A. Chủ trương bạo lực cách mạng thay cho phương pháp cải cách ôn hòa.
  • B. Lựa chọn con đường cách mạng vô sản, gắn giải phóng dân tộc với giải phóng giai cấp.
  • C. Đề cao vai trò của tầng lớp sĩ phu, trí thức trong cuộc đấu tranh.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ và giúp đỡ từ các nước phương Tây.

Câu 12: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện vai trò lãnh đạo như thế nào trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Trực tiếp chỉ huy quân đội trên các mặt trận.
  • B. Đàm phán với Pháp để tìm kiếm giải pháp hòa bình.
  • C. Xây dựng chính quyền dân chủ nhân dân vững mạnh.
  • D. Kêu gọi toàn dân tộc đoàn kết, phát huy sức mạnh tổng hợp cho kháng chiến.

Câu 13: Chính sách "dân vận" theo tư tưởng Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào đối với sự thành công của cách mạng Việt Nam?

  • A. Phát huy sức mạnh của nhân dân, tạo nền tảng vững chắc cho cách mạng.
  • B. Tăng cường quyền lực của Đảng Cộng sản trong quần chúng.
  • C. Đảm bảo sự ủng hộ của quốc tế đối với cách mạng Việt Nam.
  • D. Nâng cao trình độ dân trí và đời sống vật chất của nhân dân.

Câu 14: Hãy so sánh quan điểm của Hồ Chí Minh về "chủ nghĩa xã hội" với các mô hình chủ nghĩa xã hội khác trên thế giới trong thế kỷ XX?

  • A. Hoàn toàn đồng nhất với mô hình chủ nghĩa xã hội kiểu Liên Xô.
  • B. Chịu ảnh hưởng sâu sắc từ chủ nghĩa xã hội dân chủ ở các nước Bắc Âu.
  • C. Mang đậm dấu ấn Việt Nam, chú trọng yếu tố dân tộc và phù hợp với điều kiện cụ thể của Việt Nam.
  • D. Từ bỏ hoàn toàn lý tưởng chủ nghĩa xã hội và đi theo con đường tư bản chủ nghĩa.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần "nhân văn" trong tư tưởng Hồ Chí Minh?

  • A. Chủ trương đấu tranh giai cấp quyết liệt.
  • B. Sự quan tâm sâu sắc đến con người, đến quyền lợi và hạnh phúc của nhân dân.
  • C. Tập trung xây dựng nhà nước pháp quyền mạnh mẽ.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế công nghiệp nặng.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tư tưởng Hồ Chí Minh về "hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc" có giá trị thời sự như thế nào?

  • A. Không còn phù hợp vì tình hình thế giới đã thay đổi.
  • B. Chỉ có giá trị đối với các nước đang phát triển.
  • C. Mất đi tính thời sự do xu thế đối đầu giữa các quốc gia.
  • D. Vẫn giữ nguyên giá trị, là định hướng quan trọng để xây dựng một thế giới hòa bình, hợp tác và phát triển.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự vận dụng sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh về "tự lực cánh sinh" trong phát triển kinh tế Việt Nam hiện nay?

  • A. Tăng cường vay vốn nước ngoài để đầu tư phát triển.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước phát triển.
  • C. Ưu tiên phát triển nội lực, khai thác tối đa nguồn lực trong nước kết hợp hợp tác quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu, không chú trọng thị trường nội địa.

Câu 18: Theo Hồ Chí Minh, vai trò của "văn hóa" trong sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước là gì?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, không quyết định đến thành công của cách mạng.
  • B. Là nền tảng tinh thần của xã hội, là động lực và mục tiêu của cách mạng.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích giải trí và nâng cao đời sống tinh thần.
  • D. Cần phải loại bỏ những yếu tố văn hóa truyền thống để tiếp thu văn hóa hiện đại.

Câu 19: Trong tác phẩm "Nhật ký trong tù", điều gì thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan cách mạng và ý chí vượt lên hoàn cảnh của Hồ Chí Minh?

  • A. Những vần thơ thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn trong cảnh tù ngục.
  • B. Sự căm phẫn và tố cáo chế độ nhà tù hà khắc.
  • C. Mong muốn được tự do và trở về với đồng bào.
  • D. Ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn vẫn hướng tới lý tưởng cao đẹp và tin tưởng vào tương lai tươi sáng.

Câu 20: Hãy đánh giá tầm ảnh hưởng của tư tưởng Hồ Chí Minh đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới trong thế kỷ XX?

  • A. Có ảnh hưởng to lớn, cổ vũ và định hướng cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc.
  • B. Chỉ có ảnh hưởng trong phạm vi khu vực Đông Nam Á.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể do sự khác biệt về điều kiện lịch sử và văn hóa.
  • D. Chỉ được biết đến ở Việt Nam và một số nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 21: Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đề cao phương châm "lấy dân làm gốc". Điều này được thể hiện rõ nhất qua chủ trương nào?

  • A. Xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
  • B. Phát triển kinh tế nhà nước làm chủ đạo.
  • C. Thực hiện dân chủ, phát huy quyền làm chủ của nhân dân.
  • D. Tăng cường vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng.

Câu 22: Sự kiện Bác Hồ đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình ngày 2 tháng 9 năm 1945 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn chế độ phong kiến ở Việt Nam.
  • D. Thể hiện sự đoàn kết quốc tế với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 23: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "chủ nghĩa yêu nước" và "chủ nghĩa quốc tế vô sản" trong tư tưởng Hồ Chí Minh?

  • A. Hai yếu tố này đối lập và mâu thuẫn nhau.
  • B. Chủ nghĩa yêu nước là yếu tố thứ yếu, chủ nghĩa quốc tế vô sản là yếu tố quyết định.
  • C. Chủ nghĩa quốc tế vô sản chỉ là hình thức, chủ nghĩa yêu nước là nội dung.
  • D. Hai yếu tố thống nhất biện chứng, chủ nghĩa yêu nước là cơ sở để tiếp thu chủ nghĩa quốc tế vô sản.

Câu 24: Trong Di chúc, Chủ tịch Hồ Chí Minh căn dặn về "đoàn kết trong Đảng" như thế nào, và vì sao Người lại nhấn mạnh điều này?

  • A. Đoàn kết là truyền thống quý báu của Đảng, cần giữ gìn như con ngươi của mắt mình, vì đoàn kết là sức mạnh vô địch.
  • B. Đoàn kết trong Đảng chỉ cần thiết trong giai đoạn kháng chiến, không còn quan trọng trong thời bình.
  • C. Đoàn kết trong Đảng là trách nhiệm của lãnh đạo cấp cao, không liên quan đến đảng viên thường.
  • D. Đoàn kết trong Đảng cần phải tuyệt đối phục tùng lãnh tụ, không được có ý kiến khác biệt.

Câu 25: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc Hồ Chí Minh đã vận dụng "nghệ thuật ngoại giao" để bảo vệ lợi ích quốc gia – dân tộc trong giai đoạn 1945-1969?

  • A. Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp để tranh thủ thời gian chuẩn bị lực lượng.
  • B. Việc kiên trì đấu tranh trên bàn đàm phán Hội nghị Geneva 1954 để giành thắng lợi.
  • C. Việc phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp năm 1946.
  • D. Việc thành lập Mặt trận Việt Minh năm 1941.

Câu 26: Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, phẩm chất đạo đức "cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư" có vai trò như thế nào đối với cán bộ, đảng viên?

  • A. Chỉ là những phẩm chất đạo đức cá nhân, không liên quan đến công việc.
  • B. Là những phẩm chất mang tính hình thức, không thực sự cần thiết.
  • C. Là gốc rễ của người cách mạng, giúp cán bộ, đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ và được nhân dân tin yêu.
  • D. Chỉ phù hợp với giai đoạn trước đây, không còn актуаль trong xã hội hiện đại.

Câu 27: So sánh phong cách lãnh đạo của Hồ Chí Minh với phong cách lãnh đạo của một nhà lãnh đạo nổi tiếng khác mà bạn biết (ví dụ: Gandhi, Mandela,...). Điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?

  • A. Không thể so sánh vì bối cảnh lịch sử và văn hóa khác nhau.
  • B. Phong cách lãnh đạo của Hồ Chí Minh hoàn toàn khác biệt và không có điểm chung với ai.
  • C. Phong cách lãnh đạo của Hồ Chí Minh giống hệt với tất cả các nhà lãnh đạo thành công khác.
  • D. Có điểm tương đồng về tinh thần dân chủ, gần dân, nhưng cũng có khác biệt do điều kiện và mục tiêu đấu tranh riêng.

Câu 28: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ vận dụng bài học "trọng dân, gần dân" của Hồ Chí Minh như thế nào để xây dựng chính sách phát triển đất nước hiệu quả?

  • A. Ban hành chính sách từ trên xuống, áp đặt cho người dân thực hiện.
  • B. Lắng nghe ý kiến nhân dân, tham khảo nguyện vọng của dân để xây dựng chính sách phù hợp với thực tế cuộc sống.
  • C. Chỉ tập trung vào ý kiến của các chuyên gia, không cần quan tâm đến ý kiến của người dân.
  • D. Xây dựng chính sách dựa trên kinh nghiệm của các nước phát triển, không cần考慮 điều kiện Việt Nam.

Câu 29: Trong bài thơ "Đi đường" (Tẩu lộ), Hồ Chí Minh muốn gửi gắm thông điệp gì về ý chí và nghị lực của con người trên con đường cách mạng?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi và gian khổ trên con đường cách mạng.
  • C. Khẳng định ý chí kiên cường, vượt qua khó khăn để đạt tới mục tiêu cao đẹp.
  • D. Mô tả những kỷ niệm đáng nhớ trong thời gian hoạt động bí mật.

Câu 30: Theo bạn, di sản lớn nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là gì? Hãy giải thích và chứng minh quan điểm của mình.

  • A. Hệ thống các tác phẩm văn học, thơ ca đồ sộ.
  • B. Những công trình kinh tế, văn hóa, xã hội vĩ đại.
  • C. Một nước Việt Nam độc lập, thống nhất, giàu mạnh.
  • D. Tư tưởng Hồ Chí Minh – hệ giá trị tinh thần vô giá, soi đường cho dân tộc Việt Nam phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyễn Ái Quốc đã tiếp cận chủ nghĩa Mác-Lênin thông qua sự kiện lịch sử nào có tính bước ngoặt, đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong tư tưởng của Người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quá trình hoạt động cách mạng ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng nhiều bút danh khác nhau. Việc sử dụng đa dạng bút danh này phản ánh điều gì về hoạt động của Người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tổ chức nào được Nguyễn Ái Quốc thành lập tại Quảng Châu (Trung Quốc) năm 1925, đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị về tổ chức và cán bộ cho cách mạng Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Luận điểm cốt lõi trong 'Đường Kách mệnh' (1927) của Nguyễn Ái Quốc về phương pháp cách mạng giải phóng dân tộc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Nguyễn Ái Quốc, khi Người chính thức trở về nước trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong Tuyên ngôn Độc lập năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn ý từ bản tuyên ngôn nào của nước ngoài để khẳng định quyền tự do, bình đẳng và quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chiến lược 'vừa kháng chiến, vừa kiến quốc' được Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh đề ra trong giai đoạn nào của lịch sử Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tư tưởng Hồ Chí Minh về 'đại đoàn kết dân tộc' được xây dựng trên nền tảng cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong Di chúc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt nhấn mạnh đến vấn đề nào sau đây, thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Người đến thế hệ tương lai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hãy phân tích ý nghĩa câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do.' trong bối cảnh lịch sử Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận giải phóng dân tộc của Nguyễn Ái Quốc so với các nhà yêu nước tiền bối (Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện vai trò lãnh đạo như thế nào trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Chính sách 'dân vận' theo tư tưởng Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào đối với sự thành công của cách mạng Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hãy so sánh quan điểm của Hồ Chí Minh về 'chủ nghĩa xã hội' với các mô hình chủ nghĩa xã hội khác trên thế giới trong thế kỷ XX?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần 'nhân văn' trong tư tưởng Hồ Chí Minh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tư tưởng Hồ Chí Minh về 'hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc' có giá trị thời sự như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự vận dụng sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh về 'tự lực cánh sinh' trong phát triển kinh tế Việt Nam hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Theo Hồ Chí Minh, vai trò của 'văn hóa' trong sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong tác phẩm 'Nhật ký trong tù', điều gì thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan cách mạng và ý chí vượt lên hoàn cảnh của Hồ Chí Minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hãy đánh giá tầm ảnh hưởng của tư tưởng Hồ Chí Minh đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới trong thế kỷ XX?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đề cao phương châm 'lấy dân làm gốc'. Điều này được thể hiện rõ nhất qua chủ trương nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Sự kiện Bác Hồ đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình ngày 2 tháng 9 năm 1945 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hãy phân tích mối quan hệ giữa 'chủ nghĩa yêu nước' và 'chủ nghĩa quốc tế vô sản' trong tư tưởng Hồ Chí Minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong Di chúc, Chủ tịch Hồ Chí Minh căn dặn về 'đoàn kết trong Đảng' như thế nào, và vì sao Người lại nhấn mạnh điều này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc Hồ Chí Minh đã vận dụng 'nghệ thuật ngoại giao' để bảo vệ lợi ích quốc gia – dân tộc trong giai đoạn 1945-1969?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, phẩm chất đạo đức 'cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư' có vai trò như thế nào đối với cán bộ, đảng viên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: So sánh phong cách lãnh đạo của Hồ Chí Minh với phong cách lãnh đạo của một nhà lãnh đạo nổi tiếng khác mà bạn biết (ví dụ: Gandhi, Mandela,...). Điểm tương đồng và khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ vận dụng bài học 'trọng dân, gần dân' của Hồ Chí Minh như thế nào để xây dựng chính sách phát triển đất nước hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bài thơ 'Đi đường' (Tẩu lộ), Hồ Chí Minh muốn gửi gắm thông điệp gì về ý chí và nghị lực của con người trên con đường cách mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Theo bạn, di sản lớn nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là gì? Hãy giải thích và chứng minh quan điểm của mình.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích bối cảnh lịch sử và xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX nào đã thôi thúc Nguyễn Tất Thành quyết định ra đi tìm đường cứu nước?

  • A. Phong trào Cần Vương thất bại, đất nước tạm thời yên ổn dưới sự cai trị của Pháp.
  • B. Các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng nổ mạnh mẽ, tạo cơ hội cho cách mạng dân chủ tư sản.
  • C. Việt Nam trở thành thuộc địa nửa phong kiến, các phong trào yêu nước theo hệ tư tưởng cũ và mới đều thất bại.
  • D. Chủ nghĩa Mác-Lênin đã được truyền bá rộng rãi vào Việt Nam, tạo cơ sở lý luận vững chắc cho cách mạng.

Câu 2: Hành trình ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành (1911) thể hiện rõ nhất phẩm chất và tư duy độc đáo nào của Người so với các nhà yêu nước đương thời?

  • A. Quyết tâm đánh đuổi thực dân Pháp bằng bạo lực cách mạng.
  • B. Hướng về phương Đông để tìm sự giúp đỡ từ các nước láng giềng có cùng hoàn cảnh.
  • C. Tin tưởng vào con đường cải cách ôn hòa, dựa vào sự giúp đỡ của nước ngoài.
  • D. Không đi theo lối mòn của các bậc tiền bối, quyết định sang phương Tây tìm hiểu nền văn minh và con đường giải phóng.

Câu 3: Tại sao việc Nguyễn Ái Quốc tham gia Đảng Xã hội Pháp và bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III) tại Đại hội Tours tháng 12/1920 lại là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người?

  • A. Giúp Người trở thành lãnh tụ của một chính đảng lớn tại Pháp.
  • B. Đánh dấu sự chuyển biến từ chủ nghĩa yêu nước sang chủ nghĩa cộng sản, tìm thấy con đường giải phóng dân tộc gắn liền với giải phóng giai cấp.
  • C. Tạo điều kiện để Người tiếp xúc trực tiếp với Lênin và các nhà lãnh đạo Xô Viết.
  • D. Khẳng định vai trò của Người trên trường quốc tế, được nhiều nước thuộc địa biết đến.

Câu 4: Từ năm 1920 đến 1930, Nguyễn Ái Quốc đã có những hoạt động nào để truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và chuẩn bị cho việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Trực tiếp tổ chức các cuộc khởi nghĩa vũ trang tại Việt Nam.
  • B. Thành lập các hội buôn lớn để gây quỹ cho cách mạng.
  • C. Viết báo, xuất bản sách (như Bản án chế độ thực dân Pháp), thành lập các tổ chức cách mạng (như Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên), đào tạo cán bộ.
  • D. Chủ yếu vận động ngoại giao, kêu gọi các nước lớn ủng hộ nền độc lập của Việt Nam.

Câu 5: Tác phẩm "Bản án chế độ thực dân Pháp" (1925) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị và ý nghĩa nào nổi bật?

  • A. Là cương lĩnh đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chỉ tập trung vạch trần tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân lao động Pháp.
  • C. Đưa ra giải pháp cụ thể để thành lập một nhà nước xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam.
  • D. Là bản cáo trạng đanh thép vạch trần bản chất tàn bạo, xảo trá của chủ nghĩa thực dân, thức tỉnh lương tri nhân loại và khơi dậy tinh thần đấu tranh của các dân tộc thuộc địa.

Câu 6: Phân tích vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc hợp nhất các tổ chức cộng sản ở Việt Nam để thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).

  • A. Người đã chủ trì Hội nghị thành lập Đảng, soạn thảo Cương lĩnh chính trị đầu tiên, giải quyết những bất đồng giữa các tổ chức, đảm bảo sự thống nhất về tư tưởng và hành động.
  • B. Người chỉ đóng vai trò trung gian hòa giải, không tham gia trực tiếp vào việc soạn thảo cương lĩnh.
  • C. Người đã cử đại diện về nước để tổ chức hội nghị hợp nhất theo chỉ thị của Quốc tế Cộng sản.
  • D. Người đã tập hợp các cá nhân ưu tú từ các tổ chức để thành lập một tổ chức mới hoàn toàn.

Câu 7: Tại sao Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) lại được đánh giá là sáng tạo và đúng đắn, phù hợp với thực tiễn Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ đấu tranh giai cấp, bỏ qua nhiệm vụ giải phóng dân tộc.
  • B. Xác định rõ nhiệm vụ hàng đầu là đánh đổ đế quốc và phong kiến, giành độc lập tự do cho dân tộc, đồng thời chỉ ra con đường đi lên xã hội cộng sản.
  • C. Hoàn toàn sao chép mô hình cách mạng vô sản ở Nga.
  • D. Đề cao vai trò của giai cấp nông dân, xem nhẹ vai trò của giai cấp công nhân.

Câu 8: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc về nước năm 1941 và triệu tập Hội nghị Trung ương lần thứ 8 (tháng 5/1941) tại Pác Bó có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc của phong trào cách mạng 1930-1931.
  • B. Lần đầu tiên Đảng đề ra chủ trương thành lập mặt trận dân tộc thống nhất.
  • C. Hoàn chỉnh chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược của Đảng, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, thành lập Mặt trận Việt Minh.
  • D. Khởi đầu cho cuộc đấu tranh vũ trang giành chính quyền trên toàn quốc.

Câu 9: Phân tích tầm quan trọng của việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) đối với thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.

  • A. Chỉ là hình thức tập hợp các đảng phái chính trị, không có vai trò trong quần chúng nhân dân.
  • B. Chủ yếu tập trung vào hoạt động văn hóa, xã hội.
  • C. Là tổ chức tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • D. Là hình thức tổ chức quần chúng rộng rãi, tập hợp mọi lực lượng yêu nước dưới sự lãnh đạo của Đảng, chuẩn bị lực lượng chính trị và vũ trang cho tổng khởi nghĩa.

Câu 10: Phân tích nghệ thuật lập luận và giá trị tư tưởng trong "Tuyên ngôn Độc lập" (2/9/1945) do Hồ Chí Minh soạn thảo.

  • A. Sử dụng các nguyên tắc phổ quát về quyền con người và quyền dân tộc từ các bản tuyên ngôn nổi tiếng thế giới, kết hợp với việc vạch trần tội ác của thực dân Pháp và khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác của Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Hoàn toàn dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế, không đề cập đến lịch sử đấu tranh của dân tộc Việt Nam.
  • D. Chủ yếu kêu gọi sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 11: Tại sao nói "Tuyên ngôn Độc lập" là văn kiện có giá trị lịch sử to lớn, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Là văn kiện thành lập Mặt trận Việt Minh.
  • C. Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc trước toàn thế giới.
  • D. Là lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến chống Pháp.

Câu 12: Trong những năm đầu xây dựng chính quyền (1945-1946), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo giải quyết những khó khăn cấp bách nào của đất nước?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng quân đội chính quy.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Chủ yếu giải quyết vấn đề đối ngoại với các nước lớn.
  • D. Giải quyết nạn đói, nạn dốt, khó khăn về tài chính, xây dựng và củng cố chính quyền cách mạng non trẻ.

Câu 13: "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Người về chiến tranh nhân dân?

  • A. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chính quy để đánh giặc.
  • B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, mỗi người dân là một chiến sĩ, mỗi làng xã là một pháo đài.
  • C. Trông chờ vào sự giúp đỡ của quốc tế là chủ yếu.
  • D. Chỉ tập trung vào chiến tranh du kích ở vùng rừng núi.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh.

  • A. Là đòn quyết định đập tan ý chí xâm lược của thực dân Pháp, buộc Pháp phải ký Hiệp định Geneva, kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp, mở ra kỷ nguyên mới cho cách mạng Việt Nam và có ảnh hưởng lớn đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, không ảnh hưởng đến cục diện chính trị.
  • C. Là chiến thắng do quân đội Việt Nam tự giành lấy mà không cần sự chỉ đạo của Đảng.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Mỹ vào Việt Nam.

Câu 15: Sau năm 1954, miền Bắc Việt Nam bước vào giai đoạn xây dựng xã hội chủ nghĩa. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những chỉ đạo quan trọng nào trong giai đoạn này?

  • A. Tập trung toàn bộ nguồn lực cho việc giải phóng miền Nam ngay lập tức.
  • B. Chủ yếu chỉ đạo cải cách ruộng đất ở miền Bắc.
  • C. Chỉ đạo khôi phục kinh tế, cải tạo xã hội chủ nghĩa, phát triển văn hóa, giáo dục, đồng thời là hậu phương vững chắc cho miền Nam.
  • D. Kêu gọi các nước XHCN can thiệp trực tiếp vào chiến trường miền Nam.

Câu 16: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, tư tưởng "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ áp dụng cho giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển kinh tế hơn là độc lập dân tộc.
  • C. Là khẩu hiệu chỉ mang tính chất động viên tinh thần, không có giá trị chỉ đạo chiến lược.
  • D. Là kim chỉ nam, là động lực tinh thần to lớn cổ vũ toàn dân tộc quyết tâm chiến đấu hy sinh để giành và giữ vững độc lập, tự do, là giá trị cốt lõi của cách mạng Việt Nam.

Câu 17: "Nhật ký trong tù" là một tác phẩm văn học đặc sắc của Hồ Chí Minh. Phân tích giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của tập thơ này.

  • A. Chỉ đơn thuần là ghi chép về cuộc sống trong tù, không có giá trị văn học.
  • B. Phản ánh chân thực cuộc sống khắc nghiệt trong nhà tù Tưởng Giới Thạch, đồng thời thể hiện tâm hồn cao đẹp, ý chí kiên cường, tình yêu thiên nhiên, con người và khát vọng tự do của người chiến sĩ cộng sản.
  • C. Chủ yếu tố cáo tội ác của chế độ nhà tù, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Là tập thơ ca ngợi cuộc sống tự do bên ngoài nhà tù.

Câu 18: Bài thơ "Ngắm trăng" (Vọng nguyệt) trong "Nhật ký trong tù" thể hiện rõ nhất phong thái ung dung, tự tại và tình yêu thiên nhiên của Bác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

  • A. Khi Bác đang ở chiến khu Việt Bắc lãnh đạo kháng chiến.
  • B. Khi Bác đang tham gia hội nghị ngoại giao tại nước ngoài.
  • C. Khi Bác đang bị giam cầm trong nhà tù thiếu thốn, khắc nghiệt.
  • D. Khi Bác đang đi thăm hỏi đồng bào vùng lũ lụt.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa triết lý và giá trị hiện thực của bài thơ "Lai Tân" trong "Nhật ký trong tù".

  • A. Bằng giọng điệu mỉa mai, châm biếm sâu cay, bài thơ vạch trần bộ mặt thối nát, mục ruỗng của chính quyền Tưởng Giới Thạch ở cấp cơ sở, thể hiện cái nhìn sắc sảo và tinh thần đấu tranh không ngừng của Bác.
  • B. Ca ngợi sự công bằng, minh bạch của bộ máy cai trị ở Lai Tân.
  • C. Mô tả vẻ đẹp thiên nhiên của vùng đất Lai Tân.
  • D. Là lời kêu gọi nhân dân Lai Tân đứng lên khởi nghĩa.

Câu 20: Tác phẩm "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc (in báo L"Humanité, 1923) sử dụng thể loại và giọng điệu nào để phê phán chính sách cai trị của Pháp?

  • A. Thơ trữ tình, giọng điệu bi tráng.
  • B. Văn chính luận, giọng điệu hùng hồn, trực tiếp tố cáo.
  • C. Truyện ngắn lãng mạn, giọng điệu nhẹ nhàng.
  • D. Truyện ngắn trào phúng, giọng điệu mỉa mai, châm biếm sâu cay thông qua tình huống giả định.

Câu 21: Tác phẩm "Vi hành" của Nguyễn Ái Quốc (1923) phản ánh thực tế nào của xã hội Pháp thời bấy giờ dưới góc nhìn của người dân thuộc địa?

  • A. Sự giàu có, phồn vinh của tầng lớp lao động Pháp.
  • B. Mối quan hệ hòa thuận, bình đẳng giữa người Pháp và người dân thuộc địa tại Pháp.
  • C. Thái độ kỳ thị, phân biệt chủng tộc của một bộ phận người Pháp đối với người dân thuộc địa, sự giả dối trong chính sách "khai hóa văn minh".
  • D. Phong trào đấu tranh mạnh mẽ của công nhân Pháp ủng hộ cách mạng Việt Nam.

Câu 22: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc được thể hiện xuyên suốt trong quá trình hoạt động cách mạng của Người như thế nào?

  • A. Người luôn coi đại đoàn kết là vấn đề sống còn, là cội nguồn sức mạnh của cách mạng, thể hiện qua việc thành lập các mặt trận dân tộc thống nhất (Việt Minh, Liên Việt, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam), tập hợp mọi tầng lớp nhân dân không phân biệt xu hướng chính trị, tôn giáo, dân tộc.
  • B. Chỉ áp dụng tư tưởng này trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
  • C. Ưu tiên đoàn kết với các nước xã hội chủ nghĩa hơn là đoàn kết nội bộ dân tộc.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự đoàn kết giữa công nhân và nông dân.

Câu 23: Phong cách làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện qua những đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Làm việc theo giờ hành chính, ít tiếp xúc với quần chúng.
  • B. Chỉ tập trung vào công việc lý luận, ít quan tâm thực tiễn.
  • C. Làm việc theo lối quan liêu, giấy tờ.
  • D. Khoa học, dân chủ, sâu sát thực tế, nói đi đôi với làm, luôn học hỏi, khiêm tốn, giản dị.

Câu 24: Giá trị cốt lõi trong Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Chỉ là những lời dặn dò mang tính cá nhân.
  • B. Là bản tổng kết những kinh nghiệm lớn của cách mạng Việt Nam, thể hiện tư tưởng, đạo đức, phong cách của Người, là nguồn cổ vũ, động viên toàn Đảng, toàn dân tiếp tục sự nghiệp cách mạng.
  • C. Chủ yếu nói về kinh nghiệm xây dựng kinh tế.
  • D. Là lời kêu gọi chấm dứt chiến tranh bằng mọi giá.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa quốc tế trong tư tưởng Hồ Chí Minh.

  • A. Chủ nghĩa yêu nước đối lập hoàn toàn với chủ nghĩa quốc tế.
  • B. Chủ nghĩa quốc tế là yếu tố quyết định, chủ nghĩa yêu nước chỉ là thứ yếu.
  • C. Chủ nghĩa yêu nước chân chính phải gắn liền với chủ nghĩa quốc tế vô sản; độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội; giải phóng dân tộc mình đồng thời ủng hộ các dân tộc bị áp bức khác.
  • D. Chủ nghĩa yêu nước chỉ đơn thuần là tình cảm cá nhân, không liên quan đến đấu tranh giai cấp.

Câu 26: Đánh giá vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự hình thành và phát triển của Đảng Cộng sản Việt Nam.

  • A. Người là người sáng lập, rèn luyện Đảng, là linh hồn của sự nghiệp cách mạng Việt Nam; tư tưởng của Người là nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động của Đảng.
  • B. Người chỉ là một trong nhiều lãnh đạo của Đảng, vai trò không quá nổi bật.
  • C. Người chỉ đóng vai trò cố vấn về mặt lý luận.
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam được hình thành và phát triển độc lập với vai trò của Hồ Chí Minh.

Câu 27: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc gửi "Yêu sách của nhân dân An Nam" đến Hội nghị Versailles (1919) thể hiện điều gì về phương pháp đấu tranh của Người trong giai đoạn này?

  • A. Người đã xác định con đường đấu tranh vũ trang là duy nhất.
  • B. Người tin tưởng hoàn toàn vào thiện chí của các cường quốc đế quốc.
  • C. Người chỉ quan tâm đến quyền lợi của một nhóm nhỏ người Việt Nam ở Pháp.
  • D. Ban đầu, Người thử nghiệm phương pháp đấu tranh hòa bình, hợp pháp, sử dụng quyền dân chủ để đòi quyền lợi cho dân tộc, nhưng nhanh chóng nhận ra bản chất lừa dối của chủ nghĩa đế quốc.

Câu 28: Tại sao Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức cách mạng đối với cán bộ, đảng viên?

  • A. Chỉ vì Người muốn xây dựng một hình ảnh đẹp cho Đảng trước công chúng.
  • B. Đạo đức là gốc, là nền tảng của người cách mạng, quyết định năng lực và uy tín của cán bộ, đảng viên, là yếu tố then chốt đảm bảo sự vững mạnh của Đảng và thành công của cách mạng.
  • C. Chủ yếu để đối phó với âm mưu "diễn biến hòa bình" của các thế lực thù địch.
  • D. Vì đạo đức là yếu tố duy nhất quyết định thắng lợi của cách mạng.

Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của Văn kiện Hội nghị Trung ương 8 (tháng 5/1941) đối với việc chuẩn bị lực lượng cho Cách mạng tháng Tám.

  • A. Văn kiện đã chuyển hướng chỉ đạo chiến lược, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, thành lập Việt Minh để tập hợp rộng rãi quần chúng, xây dựng căn cứ địa cách mạng, phát triển lực lượng vũ trang và chính trị, tạo tiền đề vững chắc cho tổng khởi nghĩa.
  • B. Văn kiện chỉ tập trung vào việc chuẩn bị đối phó với quân Nhật.
  • C. Văn kiện không có ảnh hưởng đáng kể đến việc chuẩn bị lực lượng.
  • D. Văn kiện chủ yếu đề ra nhiệm vụ đấu tranh nghị trường.

Câu 30: Tư tưởng "vô sản hóa" của Nguyễn Ái Quốc trong những năm 1920 có ý nghĩa gì?

  • A. Kêu gọi mọi người từ bỏ tài sản cá nhân.
  • B. Khuyến khích thanh niên sang Pháp làm công nhân.
  • C. Là chủ trương đưa cán bộ cách mạng vào nhà máy, hầm mỏ, đồn điền cùng sống, cùng làm việc với công nhân để tuyên truyền, vận động cách mạng, rèn luyện bản thân và giác ngộ giai cấp công nhân.
  • D. Là kế hoạch thành lập các công đoàn bí mật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phân tích bối cảnh lịch sử và xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX nào đã thôi thúc Nguyễn Tất Thành quyết định ra đi tìm đường cứu nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hành trình ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành (1911) thể hiện rõ nhất phẩm chất và tư duy độc đáo nào của Người so với các nhà yêu nước đương thời?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tại sao việc Nguyễn Ái Quốc tham gia Đảng Xã hội Pháp và bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III) tại Đại hội Tours tháng 12/1920 lại là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Từ năm 1920 đến 1930, Nguyễn Ái Quốc đã có những hoạt động nào để truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và chuẩn bị cho việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tác phẩm 'Bản án chế độ thực dân Pháp' (1925) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị và ý nghĩa nào nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc hợp nhất các tổ chức cộng sản ở Việt Nam để thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) lại được đánh giá là sáng tạo và đúng đắn, phù hợp với thực tiễn Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc về nước năm 1941 và triệu tập Hội nghị Trung ương lần thứ 8 (tháng 5/1941) tại Pác Bó có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích tầm quan trọng của việc thành lập Mặt trận Việt Minh (1941) đối với thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân tích nghệ thuật lập luận và giá trị tư tưởng trong 'Tuyên ngôn Độc lập' (2/9/1945) do Hồ Chí Minh soạn thảo.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao nói 'Tuyên ngôn Độc lập' là văn kiện có giá trị lịch sử to lớn, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong những năm đầu xây dựng chính quyền (1945-1946), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo giải quyết những khó khăn cấp bách nào của đất nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: 'Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến' (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Người về chiến tranh nhân dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Sau năm 1954, miền Bắc Việt Nam bước vào giai đoạn xây dựng xã hội chủ nghĩa. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những chỉ đạo quan trọng nào trong giai đoạn này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, tư tưởng 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do' của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Nhật ký trong tù' là một tác phẩm văn học đặc sắc của Hồ Chí Minh. Phân tích giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của tập thơ này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Bài thơ 'Ngắm trăng' (Vọng nguyệt) trong 'Nhật ký trong tù' thể hiện rõ nhất phong thái ung dung, tự tại và tình yêu thiên nhiên của Bác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích ý nghĩa triết lý và giá trị hiện thực của bài thơ 'Lai Tân' trong 'Nhật ký trong tù'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tác phẩm 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc (in báo L'Humanité, 1923) sử dụng thể loại và giọng điệu nào để phê phán chính sách cai trị của Pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tác phẩm 'Vi hành' của Nguyễn Ái Quốc (1923) phản ánh thực tế nào của xã hội Pháp thời bấy giờ dưới góc nhìn của người dân thuộc địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc được thể hiện xuyên suốt trong quá trình hoạt động cách mạng của Người như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phong cách làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện qua những đặc điểm nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giá trị cốt lõi trong Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa quốc tế trong tư tưởng Hồ Chí Minh.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đánh giá vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự hình thành và phát triển của Đảng Cộng sản Việt Nam.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc gửi 'Yêu sách của nhân dân An Nam' đến Hội nghị Versailles (1919) thể hiện điều gì về phương pháp đấu tranh của Người trong giai đoạn này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức cách mạng đối với cán bộ, đảng viên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của Văn kiện Hội nghị Trung ương 8 (tháng 5/1941) đối với việc chuẩn bị lực lượng cho Cách mạng tháng Tám.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tư tưởng 'vô sản hóa' của Nguyễn Ái Quốc trong những năm 1920 có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phong trào yêu nước cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX ở Việt Nam có những đặc điểm nổi bật nào khiến Nguyễn Ái Quốc nhận thấy cần phải tìm một con đường cứu nước mới?

  • A. Chỉ tập trung vào đấu tranh vũ trang, thiếu lực lượng quần chúng.
  • B. Thiếu sự lãnh đạo của một chính đảng cách mạng tiên phong.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ từ nước ngoài, chưa phát huy nội lực dân tộc.
  • D. Các phong trào đều thất bại, bế tắc về đường lối, thiếu tổ chức chặt chẽ và chưa phát huy sức mạnh dân tộc.

Câu 2: Quyết định ra đi tìm đường cứu nước năm 1911 của Nguyễn Tất Thành (Nguyễn Ái Quốc sau này) thể hiện điều gì về tư duy và hành động của Người?

  • A. Chỉ đơn thuần là học hỏi kinh nghiệm từ các nước phương Tây đã phát triển.
  • B. Tiếp nối con đường "Đông Du" của các nhà cách mạng tiền bối.
  • C. Ý chí độc lập, chủ động tìm hiểu, khảo sát thực tiễn các cuộc cách mạng trên thế giới để tìm ra con đường phù hợp cho Việt Nam.
  • D. Chạy trốn khỏi sự truy lùng của thực dân Pháp.

Câu 3: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc trong thời gian ở Pháp (1917-1923) có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với sự hình thành tư tưởng cứu nước của Người?

  • A. Giúp Người hiểu sâu sắc về văn hóa và chính trị châu Âu.
  • B. Là quá trình Người tiếp cận, nghiên cứu và từng bước đến với chủ nghĩa Mác-Lênin, xác định con đường cách mạng vô sản.
  • C. Chủ yếu là hoạt động yêu nước của người Việt Nam ở nước ngoài.
  • D. Giúp Người xây dựng mạng lưới liên lạc với các nhà cách mạng quốc tế.

Câu 4: Tại sao sự kiện Nguyễn Ái Quốc đọc Sơ thảo lần thứ nhất Luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của Lênin (tháng 7/1920) lại được xem là bước ngoặt quyết định trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người?

  • A. Luận cương đã giải đáp những vấn đề cơ bản về con đường giải phóng dân tộc khỏi ách áp bức của chủ nghĩa thực dân.
  • B. Luận cương giúp Người hiểu rõ hơn về tình hình chính trị ở châu Âu.
  • C. Luận cương khẳng định vai trò của giai cấp tư sản trong cách mạng giải phóng dân tộc.
  • D. Luận cương chỉ ra sự cần thiết phải đoàn kết với giai cấp vô sản thế giới.

Câu 5: Năm 1925, Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tại Quảng Châu (Trung Quốc). Tổ chức này có vai trò gì trong việc chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Là tổ chức tiền thân trực tiếp của Đảng, bao gồm những đảng viên đầu tiên.
  • B. Chỉ tập trung vào hoạt động tuyên truyền, giáo dục chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • C. Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam, đào tạo cán bộ, xây dựng tổ chức cách mạng, chuẩn bị về chính trị, tư tưởng và tổ chức cho sự ra đời của Đảng.
  • D. Thành lập các đội vũ trang đầu tiên để đấu tranh chống Pháp.

Câu 6: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn con đường cách mạng vô sản, khác với các con đường cứu nước do các sĩ phu, nhà cách mạng tiền bối đề xướng?

  • A. Vì Người chịu ảnh hưởng trực tiếp từ Cách mạng Tháng Mười Nga.
  • B. Vì Người nhận thấy các con đường khác quá chậm chạp và không hiệu quả.
  • C. Vì Người muốn đi theo trào lưu cách mạng đang thịnh hành trên thế giới.
  • D. Vì Người đã khảo sát, nghiên cứu kỹ lưỡng các con đường cứu nước khác (phong kiến, tư sản) và nhận thấy chúng đều thất bại, không giải quyết được triệt để vấn đề dân tộc và giai cấp.

Câu 7: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng độc lập, tự chủ, sáng tạo của Hồ Chí Minh trong việc vận dụng chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam?

  • A. Cách mạng là sự nghiệp của quần chúng.
  • B. Đường cách mệnh Việt Nam khác đường cách mệnh các nước.
  • C. Đoàn kết là sức mạnh.
  • D. Học tập lý luận phải liên hệ với thực tiễn.

Câu 8: Tác phẩm nào của Nguyễn Ái Quốc đã tố cáo mạnh mẽ bản chất bóc lột, đàn áp dã man của chủ nghĩa thực dân Pháp tại các thuộc địa?

  • A. Bản án chế độ thực dân Pháp.
  • B. Đường Kách mệnh.
  • C. Vi hành.
  • D. Nhật ký trong tù.

Câu 9: Việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930) có ý nghĩa lịch sử to lớn như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?

  • A. Chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước.
  • B. Chứng tỏ giai cấp công nhân Việt Nam đã trưởng thành.
  • C. Là sự kết hợp giữa chủ nghĩa Mác-Lênin với phong trào công nhân và phong trào yêu nước.
  • D. Là sự kiện lịch sử vĩ đại, chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước, mở ra con đường giải phóng dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, đưa cách mạng Việt Nam bước sang một kỷ nguyên mới.

Câu 10: Bối cảnh quốc tế và trong nước nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công?

  • A. Sự suy yếu của các nước đế quốc sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • B. Sự đầu hàng của phát xít Nhật trước Đồng minh, tạo ra khoảng trống quyền lực ở Đông Dương và sự nổi dậy của nhân dân Việt Nam.
  • C. Sự giúp đỡ trực tiếp từ Liên Xô và Trung Quốc.
  • D. Việt Nam đã có một đội quân cách mạng hùng mạnh được trang bị đầy đủ.

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc có giá trị lịch sử và pháp lý như thế nào?

  • A. Chỉ là lời tuyên bố về quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam.
  • B. Chủ yếu để kêu gọi sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Là văn bản pháp lý khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến và khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam trước thế giới.
  • D. Là bản kế hoạch chi tiết cho công cuộc xây dựng đất nước sau giành độc lập.

Câu 12: Trong giai đoạn 1945-1946, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa do Hồ Chí Minh lãnh đạo đã thực hiện những biện pháp cấp bách nào để củng cố chính quyền non trẻ và giải quyết những khó khăn chồng chất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang.
  • B. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ nước ngoài.
  • C. Thực hiện cải cách ruộng đất ngay lập tức trên toàn quốc.
  • D. Giải quyết nạn đói, nạn dốt, xây dựng chính quyền dân chủ nhân dân, tổ chức bầu cử Quốc hội, đấu tranh ngoại giao bảo vệ độc lập dân tộc.

Câu 13: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất tư tưởng gì của Người về chiến tranh nhân dân?

  • A. Khẳng định quyết tâm chiến đấu bảo vệ độc lập dân tộc, huy động sức mạnh toàn dân tham gia kháng chiến.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ khẩn cấp từ các nước đồng minh.
  • C. Chủ trương đàm phán hòa bình vô điều kiện với Pháp.
  • D. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chính quy để chiến đấu.

Câu 14: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có ý nghĩa quốc tế to lớn như thế nào dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ đơn thuần là một chiến thắng quân sự của Việt Nam.
  • B. Là chiến thắng đầu tiên của một nước nhỏ chống lại một cường quốc thực dân.
  • C. Buộc Pháp phải rút quân khỏi Đông Dương và công nhận độc lập của Việt Nam.
  • D. Giáng đòn quyết định vào chủ nghĩa thực dân Pháp, tạo động lực và cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, mở đầu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ.

Câu 15: Sau năm 1954, miền Bắc Việt Nam tiến hành công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo thực hiện những nhiệm vụ trọng tâm nào trong giai đoạn này?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Cải tạo xã hội chủ nghĩa đối với nông nghiệp, công nghiệp, thương nghiệp; phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội; củng cố quốc phòng.
  • C. Ưu tiên phát triển quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
  • D. Chỉ chú trọng vào đấu tranh thống nhất đất nước bằng quân sự.

Câu 16: Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những đóng góp tư tưởng và chỉ đạo chiến lược quan trọng nào?

  • A. Chủ yếu tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang ở miền Nam.
  • B. Chỉ đạo miền Bắc dốc toàn lực cho tiền tuyến, không cần phát triển kinh tế.
  • C. Xác định đường lối chiến tranh nhân dân, kết hợp đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao; chỉ đạo xây dựng miền Bắc thành hậu phương vững chắc cho tiền tuyến miền Nam.
  • D. Kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp để chấm dứt chiến tranh.

Câu 17: Đoạn trích sau đây từ tác phẩm nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do"?

  • A. Lời kêu gọi chống Mỹ cứu nước (1966).
  • B. Tuyên ngôn Độc lập (1945).
  • C. Di chúc (1969).
  • D. Đường Kách mệnh (1927).

Câu 18: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969) không chỉ là tài liệu lịch sử quý giá mà còn thể hiện những phẩm chất đạo đức cao đẹp và tư tưởng cách mạng xuyên suốt của Người. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan tâm của Người đến tương lai đất nước và con người?

  • A. Nhấn mạnh vai trò của quân đội trong sự nghiệp giải phóng.
  • B. Đề cập đến việc tổ chức tang lễ một cách trang trọng.
  • C. Kêu gọi giữ gìn đoàn kết quốc tế.
  • D. Nhắc nhở về việc chăm lo cho Đảng, nhân dân, đặc biệt là thế hệ trẻ và những người có công với cách mạng.

Câu 19: Phân tích nào sau đây về tư tưởng Hồ Chí Minh là chính xác?

  • A. Tư tưởng Hồ Chí Minh chỉ là sự sao chép nguyên xi chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam.
  • B. Tư tưởng Hồ Chí Minh chỉ tập trung vào giải phóng dân tộc, không đề cập đến chủ nghĩa xã hội.
  • C. Tư tưởng Hồ Chí Minh là hệ thống quan điểm toàn diện và sâu sắc về những vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam, là kết quả sự vận dụng và phát triển sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam.
  • D. Tư tưởng Hồ Chí Minh chủ yếu dựa trên các giá trị truyền thống của dân tộc Việt Nam.

Câu 20: Một trong những đóng góp to lớn nhất của Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh đối với lý luận cách mạng giải phóng dân tộc là gì?

  • A. Đề ra chiến lược chiến tranh du kích phù hợp với Việt Nam.
  • B. Xác định con đường cách mạng giải phóng dân tộc ở thuộc địa là kết hợp độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội, gắn liền với cách mạng vô sản thế giới.
  • C. Tìm ra phương pháp đấu tranh ngoại giao hiệu quả nhất.
  • D. Xây dựng thành công một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.

Câu 21: Hồ Chí Minh là người đầu tiên đã chỉ ra mối liên hệ giữa phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa với phong trào cách mạng vô sản ở chính quốc. Luận điểm này thể hiện sự phát triển sáng tạo nào của Người so với lý luận Mác-Lênin ban đầu?

  • A. Khẳng định vai trò quyết định của giai cấp công nhân ở chính quốc.
  • B. Đề cao vai trò của giai cấp nông dân trong cách mạng ở thuộc địa.
  • C. Nhấn mạnh sự cần thiết phải thành lập mặt trận dân tộc thống nhất.
  • D. Xem cách mạng giải phóng dân tộc ở thuộc địa là một bộ phận khăng khít của cách mạng vô sản thế giới và có thể giành thắng lợi trước cách mạng vô sản ở chính quốc.

Câu 22: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc trong những năm 1920 đã góp phần quan trọng vào việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và chuẩn bị tư tưởng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Viết báo, tham gia các tổ chức chính trị, đào tạo cán bộ tại Quảng Châu.
  • B. Tham gia các cuộc đàm phán ngoại giao tại Pháp.
  • C. Tổ chức các cuộc biểu tình lớn của người Việt ở nước ngoài.
  • D. Thành lập các cơ sở kinh doanh để gây quỹ cách mạng.

Câu 23: Tại sao Hồ Chí Minh luôn coi trọng vấn đề đại đoàn kết toàn dân tộc trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam?

  • A. Vì đó là truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
  • B. Vì Người muốn tập hợp tất cả mọi lực lượng để chống lại kẻ thù.
  • C. Vì Người nhận thức sâu sắc rằng đại đoàn kết là nguồn sức mạnh vô địch, là nhân tố quyết định thắng lợi của cách mạng.
  • D. Vì đó là yêu cầu của Quốc tế Cộng sản.

Câu 24: Phẩm chất đạo đức nào của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét nhất qua lối sống giản dị, gần gũi với nhân dân?

  • A. Trung với nước, hiếu với dân.
  • B. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
  • C. Nhân, nghĩa, trí, dũng, liêm.
  • D. Học tập suốt đời.

Câu 25: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những đóng góp quan trọng nào trong việc xây dựng nền văn hóa mới ở Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Chỉ đạo xóa bỏ hoàn toàn các hủ tục phong kiến.
  • B. Ưu tiên phát triển văn học nghệ thuật cách mạng.
  • C. Kêu gọi tiếp thu văn hóa phương Tây một cách có chọn lọc.
  • D. Đề ra quan điểm về xây dựng nền văn hóa mang tính dân tộc, khoa học, đại chúng; coi trọng giáo dục, xóa nạn mù chữ, nâng cao đời sống văn hóa tinh thần cho nhân dân.

Câu 26: Trong quan hệ quốc tế, tư tưởng ngoại giao của Hồ Chí Minh được thể hiện như thế nào trong giai đoạn 1945-1946?

  • A. Mềm dẻo, linh hoạt về sách lược nhưng kiên định về nguyên tắc độc lập dân tộc, cố gắng hòa hoãn để bảo vệ chính quyền non trẻ.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết vấn đề.
  • C. Từ chối mọi cuộc đàm phán với Pháp.
  • D. Chủ trương liên minh quân sự với tất cả các nước lớn.

Câu 27: Câu nói nổi tiếng của Hồ Chí Minh: "Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc không có con đường nào khác con đường cách mạng vô sản" được Người đúc kết sau quá trình hoạt động thực tiễn và nghiên cứu lý luận nào?

  • A. Sau khi đọc Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ.
  • B. Sau khi tham gia Đại hội Tours của Đảng Xã hội Pháp.
  • C. Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng các con đường cứu nước của các tiền bối và tiếp cận, nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin, đặc biệt là Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa của Lênin.
  • D. Sau khi chứng kiến sự thất bại của phong trào Cần Vương.

Câu 28: Giá trị cốt lõi và xuyên suốt trong toàn bộ tư tưởng Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
  • B. Đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • C. Xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân.
  • D. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 29: Phân tích đoạn thơ sau trong bài "Ngắm trăng" của Hồ Chí Minh: "Trong tù không rượu cũng không hoa/ Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ/ Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ". Đoạn thơ thể hiện phẩm chất nào của Người?

  • A. Tinh thần lạc quan cách mạng và tình yêu thiên nhiên.
  • B. Phong thái ung dung tự tại, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt của tù đày để giao cảm với thiên nhiên.
  • C. Sự cô đơn, buồn bã khi bị giam cầm.
  • D. Khát vọng tự do cháy bỏng.

Câu 30: Bài thơ "Lai Tân" của Hồ Chí Minh ("Quan trên trông xuống, người ta trông lên/ Mỗi người mỗi việc, ai cũng biên tên/ Cai tù ăn cơm lính, lính ăn cơm tù/ Biên đình: có tiền là có tiên"). Bài thơ này chủ yếu phản ánh và phê phán điều gì?

  • A. Cuộc sống khó khăn của người tù.
  • B. Tình đoàn kết giữa những người tù.
  • C. Thực trạng thối nát, bất công, tham nhũng trong bộ máy cai trị của Tưởng Giới Thạch tại nhà tù ở Trung Quốc.
  • D. Nỗi nhớ quê hương, đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phong trào yêu nước cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX ở Việt Nam có những đặc điểm nổi bật nào khiến Nguyễn Ái Quốc nhận thấy cần phải tìm một con đường cứu nước mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Quyết định ra đi tìm đường cứu nước năm 1911 của Nguyễn Tất Thành (Nguyễn Ái Quốc sau này) thể hiện điều gì về tư duy và hành động của Người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc trong thời gian ở Pháp (1917-1923) có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với sự hình thành tư tưởng cứu nước của Người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tại sao sự kiện Nguyễn Ái Quốc đọc Sơ thảo lần thứ nhất Luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của Lênin (tháng 7/1920) lại được xem là bước ngoặt quyết định trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Năm 1925, Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tại Quảng Châu (Trung Quốc). Tổ chức này có vai trò gì trong việc chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại chọn con đường cách mạng vô sản, khác với các con đường cứu nước do các sĩ phu, nhà cách mạng tiền bối đề xướng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng độc lập, tự chủ, sáng tạo của Hồ Chí Minh trong việc vận dụng chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tác phẩm nào của Nguyễn Ái Quốc đã tố cáo mạnh mẽ bản chất bóc lột, đàn áp dã man của chủ nghĩa thực dân Pháp tại các thuộc địa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930) có ý nghĩa lịch sử to lớn như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bối cảnh quốc tế và trong nước nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc có giá trị lịch sử và pháp lý như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong giai đoạn 1945-1946, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa do Hồ Chí Minh lãnh đạo đã thực hiện những biện pháp cấp bách nào để củng cố chính quyền non trẻ và giải quyết những khó khăn chồng chất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất tư tưởng gì của Người về chiến tranh nhân dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có ý nghĩa quốc tế to lớn như thế nào dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Sau năm 1954, miền Bắc Việt Nam tiến hành công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo thực hiện những nhiệm vụ trọng tâm nào trong giai đoạn này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những đóng góp tư tưởng và chỉ đạo chiến lược quan trọng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đoạn trích sau đây từ tác phẩm nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969) không chỉ là tài liệu lịch sử quý giá mà còn thể hiện những phẩm chất đạo đức cao đẹp và tư tưởng cách mạng xuyên suốt của Người. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan tâm của Người đến tương lai đất nước và con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích nào sau đây về tư tưởng Hồ Chí Minh là chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một trong những đóng góp to lớn nhất của Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh đối với lý luận cách mạng giải phóng dân tộc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hồ Chí Minh là người đầu tiên đã chỉ ra mối liên hệ giữa phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa với phong trào cách mạng vô sản ở chính quốc. Luận điểm này thể hiện sự phát triển sáng tạo nào của Người so với lý luận Mác-Lênin ban đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hoạt động nào của Nguyễn Ái Quốc trong những năm 1920 đã góp phần quan trọng vào việc truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và chuẩn bị tư tưởng cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tại sao Hồ Chí Minh luôn coi trọng vấn đề đại đoàn kết toàn dân tộc trong suốt quá trình lãnh đạo cách mạng Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phẩm chất đạo đức nào của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét nhất qua lối sống giản dị, gần gũi với nhân dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có những đóng góp quan trọng nào trong việc xây dựng nền văn hóa mới ở Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quan hệ quốc tế, tư tưởng ngoại giao của Hồ Chí Minh được thể hiện như thế nào trong giai đoạn 1945-1946?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Câu nói nổi tiếng của Hồ Chí Minh: 'Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc không có con đường nào khác con đường cách mạng vô sản' được Người đúc kết sau quá trình hoạt động thực tiễn và nghiên cứu lý luận nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Giá trị cốt lõi và xuyên suốt trong toàn bộ tư tưởng Hồ Chí Minh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích đoạn thơ sau trong bài 'Ngắm trăng' của Hồ Chí Minh: 'Trong tù không rượu cũng không hoa/ Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ/ Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ'. Đoạn thơ thể hiện phẩm chất nào của Người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bài thơ 'Lai Tân' của Hồ Chí Minh ('Quan trên trông xuống, người ta trông lên/ Mỗi người mỗi việc, ai cũng biên tên/ Cai tù ăn cơm lính, lính ăn cơm tù/ Biên đình: có tiền là có tiên'). Bài thơ này chủ yếu phản ánh và phê phán điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sóng - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyết định ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành (Nguyễn Ái Quốc) vào năm 1911 được đặt trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Phong trào Cần Vương đang phát triển mạnh mẽ, cần thêm lực lượng lãnh đạo mới.
  • B. Việt Nam đã hoàn toàn độc lập, ông ra đi để học hỏi kinh nghiệm phát triển kinh tế.
  • C. Các phong trào đấu tranh theo khuynh hướng phong kiến và tư sản đều giành được thắng lợi bước đầu.
  • D. Các phong trào yêu nước cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX theo các khuynh hướng khác nhau đều lần lượt thất bại hoặc gặp bế tắc.

Câu 2: Phân tích hành động của Nguyễn Ái Quốc gửi "Bản yêu sách của nhân dân An Nam" đến Hội nghị Véc-xai (Pháp) năm 1919 cho thấy điểm mới nào trong phương pháp đấu tranh so với các thế hệ tiền bối?

  • A. Vẫn dựa vào sự giúp đỡ của các nước đế quốc để chống lại đế quốc Pháp.
  • B. Sử dụng bạo lực cách mạng làm phương pháp chủ yếu để đòi quyền lợi dân tộc.
  • C. Sử dụng biện pháp đấu tranh chính trị, ngoại giao, công khai trên diễn đàn quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào kêu gọi sự ủng hộ của nhân dân trong nước.

Câu 3: Việc Nguyễn Ái Quốc bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản tại Đại hội Tua (Pháp) tháng 12/1920 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người vì điều gì?

  • A. Người tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc: con đường cách mạng vô sản.
  • B. Người trở thành người lãnh đạo cao nhất của Đảng Cộng sản Pháp.
  • C. Người đã tập hợp được toàn bộ lực lượng cách mạng Việt Nam ở nước ngoài.
  • D. Người chấm dứt mọi hoạt động liên quan đến chủ nghĩa Mác-Lênin.

Câu 4: Dựa vào bối cảnh lịch sử thế giới và Việt Nam những năm 1920-1930, hãy phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925) ở Quảng Châu (Trung Quốc).

  • A. Đây là chính Đảng Cộng sản đầu tiên của Việt Nam.
  • B. Chuẩn bị về tư tưởng, tổ chức và cán bộ cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các tổ chức cách mạng theo khuynh hướng tư sản.
  • D. Đã lãnh đạo thành công cuộc Tổng khởi nghĩa giành chính quyền trên cả nước.

Câu 5: Trong tác phẩm "Đường Kách mệnh", Nguyễn Ái Quốc chỉ rõ: "Bây giờ học thuyết nhiều, chủ nghĩa nhiều, nhưng chủ nghĩa chân chính nhất, chắc chắn nhất, cách mạng nhất là chủ nghĩa Lênin". Nhận định này thể hiện điều gì trong tư duy của Người?

  • A. Sự phủ nhận hoàn toàn các học thuyết, chủ nghĩa khác mà không cần nghiên cứu.
  • B. Chỉ quan tâm đến lý luận mà không chú trọng thực tiễn cách mạng Việt Nam.
  • C. Sự lựa chọn có phân tích, đánh giá dựa trên tiêu chí cách mạng và tính hiệu quả cứu nước.
  • D. Kêu gọi mọi người học thuộc lòng lý luận Mác-Lênin một cách máy móc.

Câu 6: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị hợp nhất có ý nghĩa quyết định đối với lịch sử cách mạng Việt Nam vì sao?

  • A. Lần đầu tiên phong trào yêu nước có sự lãnh đạo của một tổ chức theo khuynh hướng phong kiến.
  • B. Đã hoàn thành nhiệm vụ giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước ngay sau khi ra đời.
  • C. Tạo điều kiện cho giai cấp tư sản Việt Nam nắm quyền lãnh đạo cách mạng.
  • D. Chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước, mở ra con đường phát triển mới cho cách mạng Việt Nam.

Câu 7: Phân tích bối cảnh thế giới và trong nước đầu những năm 1940, hãy giải thích lý do tại sao Nguyễn Ái Quốc lại quyết định trở về nước vào tháng 1/1941 sau 30 năm xa xứ?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai đã kết thúc, tạo điều kiện hòa bình để về nước.
  • B. Tình hình cách mạng trong nước và quốc tế đã cho phép và đòi hỏi Người trực tiếp lãnh đạo cách mạng tại quê hương.
  • C. Chính phủ Pháp đã chấp nhận trao trả độc lập cho Việt Nam.
  • D. Người muốn thăm lại gia đình và quê hương sau nhiều năm.

Câu 8: Tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941), Nguyễn Ái Quốc chủ trì và đưa ra quyết định chuyển hướng chiến lược quan trọng. Quyết định đó là gì?

  • A. Đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, thành lập Mặt trận Việt Minh.
  • B. Tiếp tục tập trung vào nhiệm vụ cách mạng ruộng đất.
  • C. Đề ra chủ trương khởi nghĩa vũ trang toàn diện ngay lập tức.
  • D. Thành lập Chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 9: Phân tích vai trò của Mặt trận Việt Minh trong việc chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám năm 1945.

  • A. Chỉ đóng vai trò tuyên truyền suông, không có hoạt động thực tiễn.
  • B. Hoạt động độc lập, không liên quan gì đến sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Chỉ tập trung vào xây dựng lực lượng vũ trang, bỏ qua công tác chính trị.
  • D. Tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân yêu nước, xây dựng lực lượng chính trị và vũ trang, chuẩn bị cơ sở cho Tổng khởi nghĩa.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thuộc tác phẩm nào của Hồ Chí Minh: "Hỡi đồng bào! Giờ quyết định cho vận mệnh dân tộc ta đã đến. Toàn quốc đồng bào hãy đứng dậy dùng sức ta mà tự giải phóng cho ta!".

  • A. Tuyên ngôn Độc lập
  • B. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
  • C. Lời kêu gọi Tổng khởi nghĩa (tháng 8/1945)
  • D. Không có trong các tác phẩm tiêu biểu của Người.

Câu 11: Phân tích giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại của "Tuyên ngôn Độc lập" do Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945.

  • A. Chỉ có giá trị đối với lịch sử Việt Nam, không ảnh hưởng đến thế giới.
  • B. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc trước toàn thế giới.
  • C. Chỉ là một văn kiện mang tính nội bộ, không có ý nghĩa pháp lý quốc tế.
  • D. Kêu gọi các nước đế quốc tiếp tục đô hộ Việt Nam dưới hình thức mới.

Câu 12: Sau Cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Phân tích chiến lược của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1945-1946 để bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ.

  • A. Chỉ tập trung vào đối phó với quân Tưởng Giới Thạch ở miền Bắc.
  • B. Chỉ tập trung vào đối phó với quân Pháp ở miền Nam.
  • C. Thụ động chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Áp dụng sách lược hòa hoãn, nhân nhượng có nguyên tắc với các thế lực thù địch để kéo dài thời gian chuẩn bị lực lượng.

Câu 13: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do". Câu nói này của Hồ Chí Minh thể hiện chân lý nào trong tư tưởng của Người?

  • A. Độc lập, tự do là giá trị cao nhất, là mục tiêu tối thượng của cách mạng Việt Nam.
  • B. Phải hy sinh độc lập để đạt được hòa bình bằng mọi giá.
  • C. Chỉ cần có độc lập mà không cần tự do.
  • D. Giá trị vật chất quan trọng hơn độc lập, tự do.

Câu 14: Phân tích vai trò của Hồ Chí Minh trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954).

  • A. Chỉ đóng vai trò tinh thần, không tham gia lãnh đạo thực tế.
  • B. Trực tiếp chỉ huy mọi trận đánh trên chiến trường.
  • C. Là người hoạch định đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, lâu dài, tự lực cánh sinh; là linh hồn của cuộc kháng chiến.
  • D. Chỉ tập trung vào công tác đối ngoại, kêu gọi quốc tế ủng hộ.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện phong cách thơ nào của Hồ Chí Minh: "Ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ".

  • A. Thơ ca ngợi chiến công vĩ đại.
  • B. Sự giao hòa, đối thoại giữa con người và thiên nhiên, thể hiện tâm hồn lạc quan, yêu đời trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • C. Thơ trữ tình lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
  • D. Thơ chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật một cách khách quan.

Câu 16: Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đại đoàn kết toàn dân tộc được thể hiện nhất quán trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng của Người. Phân tích vai trò của tư tưởng này đối với thắng lợi của cách mạng Việt Nam.

  • A. Làm chia rẽ các tầng lớp nhân dân, suy yếu sức mạnh cách mạng.
  • B. Chỉ có giá trị trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, không còn phù hợp sau này.
  • C. Chỉ là khẩu hiệu suông, không được thực hiện trên thực tế.
  • D. Là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, là động lực to lớn tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp cách mạng Việt Nam vượt qua mọi khó khăn và giành thắng lợi.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh lấy tên gọi "Hồ Chí Minh" từ năm 1943.

  • A. Đánh dấu sự chuyển đổi trong hoạt động, từ tìm đường cứu nước sang trực tiếp lãnh đạo cách mạng trong nước và chuẩn bị cho những bước ngoặt lịch sử.
  • B. Thể hiện sự đoạn tuyệt với quá khứ hoạt động ở nước ngoài.
  • C. Chỉ là một sự thay đổi tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Nhằm che giấu thân phận để trốn tránh sự truy lùng của kẻ thù một cách tạm thời.

Câu 18: Bối cảnh lịch sử nào dẫn đến việc Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến vào tháng 12/1946?

  • A. Việt Nam đã hoàn toàn thống nhất và phát triển kinh tế mạnh mẽ.
  • B. Pháp đã rút hết quân khỏi Việt Nam theo Hiệp định Sơ bộ.
  • C. Thực dân Pháp bội ước, tăng cường các hành động gây hấn, tấn công hòng đặt lại ách đô hộ.
  • D. Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ động tuyên chiến với Pháp mà không có lý do chính đáng.

Câu 19: Trong "Nhật ký trong tù", bài "Lai Tân" có câu: "Quan lại ăn tiền, lính canh mở cửa". Phân tích câu thơ này cho thấy điều gì trong cái nhìn của Hồ Chí Minh về xã hội Trung Quốc lúc bấy giờ?

  • A. Ca ngợi sự liêm khiết, công bằng của chế độ nhà tù.
  • B. Phê phán sự tham nhũng, thối nát của bộ máy cai trị Tưởng Giới Thạch.
  • C. Miêu tả một cách khách quan hiện thực mà không đưa ra nhận xét.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm với những người lính canh.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh giữa phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến, tư sản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX với con đường cứu nước theo chủ nghĩa Mác-Lênin do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn.

  • A. Các phong trào trước nhằm giành độc lập dân tộc, con đường mới không quan tâm đến độc lập.
  • B. Các phong trào trước chỉ dựa vào tầng lớp quý tộc, con đường mới chỉ dựa vào tư sản.
  • C. Các phong trào trước không sử dụng bạo lực, con đường mới chỉ sử dụng bạo lực.
  • D. Các phong trào trước không giải quyết được vấn đề giai cấp và ruộng đất, con đường mới gắn liền giải phóng dân tộc với giải phóng giai cấp và con người.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó nói về sự kiện lịch sử nào: "Đêm nay Bác ngồi đó / Với tuổi thơ ngây quần áo vá vai / Thánh thót giọt sương đêm / Lắng vào hồn Bác nỗi niềm Việt Nam".

  • A. Bác Hồ ở Pác Bó (Cao Bằng) sau khi về nước năm 1941.
  • B. Bác Hồ đang chỉ huy chiến dịch Điện Biên Phủ.
  • C. Bác Hồ đang đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình.
  • D. Bác Hồ đang làm việc tại Phủ Chủ tịch ở Hà Nội.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của thắng lợi Cách mạng tháng Tám năm 1945 dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh.

  • A. Chỉ thay đổi hình thức thống trị từ Pháp sang Nhật.
  • B. Phá tan xiềng xích nô lệ của thực dân Pháp và phát xít Nhật, lật đổ chế độ phong kiến, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Không có ý nghĩa gì đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. Chỉ là cuộc đảo chính quân sự do một nhóm người tiến hành.

Câu 23: Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Nhà nước của dân, do dân, vì dân được thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn nào và thông qua những hoạt động cụ thể nào?

  • A. Trong thời gian hoạt động ở Pháp, thông qua việc viết báo và tham gia các câu lạc bộ.
  • B. Trong thời kỳ chuẩn bị thành lập Đảng, thông qua việc tổ chức các lớp huấn luyện cán bộ.
  • C. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, chỉ tập trung vào lãnh đạo quân sự.
  • D. Sau Cách mạng tháng Tám 1945, thông qua việc tổ chức Tổng tuyển cử, xây dựng Hiến pháp, củng cố bộ máy chính quyền các cấp.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong mục tiêu hoạt động của Nguyễn Ái Quốc khi tham gia Đảng Xã hội Pháp và sau đó tham gia Đảng Cộng sản Pháp.

  • A. Mục tiêu luôn là chống Pháp bằng mọi giá, không phân biệt đảng phái.
  • B. Tham gia Đảng Xã hội để được đi du lịch, tham gia Đảng Cộng sản vì được trả lương cao hơn.
  • C. Ban đầu tìm kiếm sự ủng hộ cho độc lập dân tộc; sau khi nhận thức rõ bản chất các đảng, Người đi theo con đường cách mạng vô sản vì thấy đây là con đường giải phóng dân tộc thực sự.
  • D. Chỉ là sự thay đổi tùy tiện, không có lý do chính trị rõ ràng.

Câu 25: Đánh giá vai trò của Hồ Chí Minh trong việc đưa ra quyết định mở Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950.

  • A. Người trực tiếp chỉ đạo, quyết định thay đổi phương án tác chiến, đảm bảo thắng lợi, mở ra bước ngoặt cho cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Chỉ tham gia với vai trò cố vấn, không có quyền quyết định.
  • C. Phản đối việc mở chiến dịch này vì cho rằng chưa đủ điều kiện.
  • D. Không quan tâm đến các hoạt động quân sự, chỉ tập trung vào công tác chính trị.

Câu 26: Tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh được thể hiện qua phẩm chất nào sau đây?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân, lối sống hưởng thụ.
  • B. Thiếu trung thực, cơ hội.
  • C. Quan liêu, xa rời quần chúng.
  • D. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa lịch sử của Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) đối với sự nghiệp cách mạng của Hồ Chí Minh và dân tộc Việt Nam.

  • A. Chỉ là một trận đánh nhỏ không ảnh hưởng đến cục diện chiến tranh.
  • B. Giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của thực dân Pháp, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơnevơ, kết thúc chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương.
  • C. Mở đầu cho sự can thiệp trực tiếp của Mỹ vào Việt Nam.
  • D. Không liên quan gì đến sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh.

Câu 28: Dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, miền Bắc Việt Nam đã thực hiện công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội từ năm 1954. Phân tích mục tiêu chính của công cuộc này trong bối cảnh đất nước bị chia cắt.

  • A. Chỉ nhằm phát triển kinh tế, không quan tâm đến mục tiêu thống nhất đất nước.
  • B. Tập trung vào việc xây dựng quân đội để tiến đánh miền Nam ngay lập tức.
  • C. Xây dựng miền Bắc thành hậu phương vững chắc cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam, tiến tới thống nhất đất nước.
  • D. Chỉ nhằm cải tạo xã hội theo mô hình nước ngoài một cách máy móc.

Câu 29: Đọc đoạn trích sau từ Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Về việc riêng, suốt đời tôi hết lòng hết sức phục vụ Tổ quốc, phục vụ cách mạng, phục vụ nhân dân. Nay dù phải từ biệt thế giới này, tôi không có điều gì phải hối hận, chỉ tiếc là không được phục vụ lâu hơn nữa." Đoạn trích này thể hiện phẩm chất đạo đức nào nổi bật nhất ở Người?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Mong muốn quyền lực cá nhân.
  • C. Sự nuối tiếc về những sai lầm đã mắc phải.
  • D. Lòng yêu nước, thương dân vô hạn, suốt đời cống hiến cho sự nghiệp cách mạng.

Câu 30: Phân tích giá trị lý luận và thực tiễn của Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam hiện nay.

  • A. Là văn kiện lịch sử vô giá, kết tinh tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh, soi sáng con đường cách mạng Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Chỉ là những lời dặn dò mang tính cá nhân, không có giá trị chung.
  • C. Đã lỗi thời, không còn phù hợp với tình hình hiện tại.
  • D. Chỉ có giá trị tham khảo về mặt văn học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Quyết định ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành (Nguyễn Ái Quốc) vào năm 1911 được đặt trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích hành động của Nguyễn Ái Quốc gửi 'Bản yêu sách của nhân dân An Nam' đến Hội nghị Véc-xai (Pháp) năm 1919 cho thấy điểm mới nào trong phương pháp đấu tranh so với các thế hệ tiền bối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Việc Nguyễn Ái Quốc bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản tại Đại hội Tua (Pháp) tháng 12/1920 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người vì điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dựa vào bối cảnh lịch sử thế giới và Việt Nam những năm 1920-1930, hãy phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925) ở Quảng Châu (Trung Quốc).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong tác phẩm 'Đường Kách mệnh', Nguyễn Ái Quốc chỉ rõ: 'Bây giờ học thuyết nhiều, chủ nghĩa nhiều, nhưng chủ nghĩa chân chính nhất, chắc chắn nhất, cách mạng nhất là chủ nghĩa Lênin'. Nhận định này thể hiện điều gì trong tư duy của Người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị hợp nhất có ý nghĩa quyết định đối với lịch sử cách mạng Việt Nam vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích bối cảnh thế giới và trong nước đầu những năm 1940, hãy giải thích lý do tại sao Nguyễn Ái Quốc lại quyết định trở về nước vào tháng 1/1941 sau 30 năm xa xứ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941), Nguyễn Ái Quốc chủ trì và đưa ra quyết định chuyển hướng chiến lược quan trọng. Quyết định đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân tích vai trò của Mặt trận Việt Minh trong việc chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám năm 1945.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thuộc tác phẩm nào của Hồ Chí Minh: 'Hỡi đồng bào! Giờ quyết định cho vận mệnh dân tộc ta đã đến. Toàn quốc đồng bào hãy đứng dậy dùng sức ta mà tự giải phóng cho ta!'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phân tích giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại của 'Tuyên ngôn Độc lập' do Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Sau Cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Phân tích chiến lược của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1945-1946 để bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do'. Câu nói này của Hồ Chí Minh thể hiện chân lý nào trong tư tưởng của Người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích vai trò của Hồ Chí Minh trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện phong cách thơ nào của Hồ Chí Minh: 'Ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đại đoàn kết toàn dân tộc được thể hiện nhất quán trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng của Người. Phân tích vai trò của tư tưởng này đối với thắng lợi của cách mạng Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh lấy tên gọi 'Hồ Chí Minh' từ năm 1943.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Bối cảnh lịch sử nào dẫn đến việc Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến vào tháng 12/1946?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong 'Nhật ký trong tù', bài 'Lai Tân' có câu: 'Quan lại ăn tiền, lính canh mở cửa'. Phân tích câu thơ này cho thấy điều gì trong cái nhìn của Hồ Chí Minh về xã hội Trung Quốc lúc bấy giờ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu đấu tranh giữa phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến, tư sản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX với con đường cứu nước theo chủ nghĩa Mác-Lênin do Nguyễn Ái Quốc lựa chọn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó nói về sự kiện lịch sử nào: 'Đêm nay Bác ngồi đó / Với tuổi thơ ngây quần áo vá vai / Thánh thót giọt sương đêm / Lắng vào hồn Bác nỗi niềm Việt Nam'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của thắng lợi Cách mạng tháng Tám năm 1945 dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Nhà nước của dân, do dân, vì dân được thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn nào và thông qua những hoạt động cụ thể nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong mục tiêu hoạt động của Nguyễn Ái Quốc khi tham gia Đảng Xã hội Pháp và sau đó tham gia Đảng Cộng sản Pháp.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đánh giá vai trò của Hồ Chí Minh trong việc đưa ra quyết định mở Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tư tưởng đạo đức Hồ Chí Minh được thể hiện qua phẩm chất nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích ý nghĩa lịch sử của Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) đối với sự nghiệp cách mạng của Hồ Chí Minh và dân tộc Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, miền Bắc Việt Nam đã thực hiện công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội từ năm 1954. Phân tích mục tiêu chính của công cuộc này trong bối cảnh đất nước bị chia cắt.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đọc đoạn trích sau từ Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh: 'Về việc riêng, suốt đời tôi hết lòng hết sức phục vụ Tổ quốc, phục vụ cách mạng, phục vụ nhân dân. Nay dù phải từ biệt thế giới này, tôi không có điều gì phải hối hận, chỉ tiếc là không được phục vụ lâu hơn nữa.' Đoạn trích này thể hiện phẩm chất đạo đức nào nổi bật nhất ở Người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phân tích giá trị lý luận và thực tiễn của Di chúc Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với cách mạng Việt Nam hiện nay.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Tất Thành rời bến Nhà Rồng (Sài Gòn) năm 1911 với tên gọi Văn Ba, trên con tàu nào? Mục đích chính của Người khi thực hiện chuyến đi này là gì?

  • A. Tàu L’Admiral Latouche-Tréville; Tìm đường cứu nước bằng cách sang Nhật Bản học hỏi kinh nghiệm Duy tân.
  • B. Tàu Amiral Latouche-Tréville; Tìm đường cứu nước bằng cách sang Trung Quốc dựa vào cách mạng Trung Quốc.
  • C. Tàu Amiral Latouche-Tréville; Tìm đường cứu nước bằng cách đi ra thế giới phương Tây để tìm hiểu xem họ làm cách nào để trở nên giàu mạnh.
  • D. Tàu L’Admiral Latouche-Tréville; Theo chân các nhà cách mạng tiền bối sang Pháp cầu viện.

Câu 2: So với các nhà cách mạng tiền bối cùng thời, con đường cứu nước Nguyễn Tất Thành lựa chọn có điểm khác biệt cốt lõi nào?

  • A. Dựa vào sự giúp đỡ của các nước đế quốc để chống lại đế quốc Pháp.
  • B. Đi sang phương Đông (Nhật Bản, Trung Quốc) để học hỏi và dựa vào đó.
  • C. Phát động các cuộc khởi nghĩa vũ trang trong nước.
  • D. Đi sang chính nước đang thống trị mình (Pháp) và các nước phương Tây khác để tìm hiểu bản chất và con đường giải phóng dân tộc.

Câu 3: Nguyễn Ái Quốc gia nhập Đảng Xã hội Pháp vào thời điểm nào? Việc này thể hiện điều gì về tư tưởng cách mạng của Người lúc bấy giờ?

  • A. Năm 1917; Thể hiện Người muốn tranh thủ sự ủng hộ của các lực lượng chính trị tại Pháp.
  • B. Năm 1919; Thể hiện bước đầu Người tiếp cận và chịu ảnh hưởng bởi chủ nghĩa xã hội.
  • C. Năm 1920; Thể hiện Người đã hoàn toàn đi theo con đường cách mạng vô sản.
  • D. Năm 1921; Thể hiện Người muốn thành lập một tổ chức chính trị độc lập của người Việt tại Pháp.

Câu 4: Tại Đại hội Tours tháng 12/1920 của Đảng Xã hội Pháp, Nguyễn Ái Quốc đã bỏ phiếu tán thành việc gia nhập Quốc tế Cộng sản III. Quyết định này có ý nghĩa bước ngoặt như thế nào đối với con đường cứu nước của Người?

  • A. Đánh dấu sự chuyển biến quyết định từ chủ nghĩa yêu nước đến chủ nghĩa cộng sản, tìm thấy con đường giải phóng dân tộc gắn liền với giải phóng giai cấp.
  • B. Đánh dấu sự đoạn tuyệt hoàn toàn với mọi tư tưởng cải lương, ôn hòa.
  • C. Đánh dấu việc thành lập tổ chức cộng sản đầu tiên của người Việt Nam.
  • D. Đánh dấu việc Nguyễn Ái Quốc trở thành người lãnh đạo cao nhất của cách mạng Việt Nam.

Câu 5: Sau khi tìm thấy con đường cứu nước, Nguyễn Ái Quốc đã tích cực hoạt động cách mạng ở nhiều quốc gia. Hoạt động ở Quảng Châu (Trung Quốc) giai đoạn 1924-1927 có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Hãy phân tích vai trò đó.

  • A. Đây là nơi Người thành lập tổ chức tiền thân của Đảng là Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên và trực tiếp huấn luyện cán bộ đầu tiên.
  • B. Đây là nơi Người viết tác phẩm “Bản án chế độ thực dân Pháp” vạch trần tội ác của chủ nghĩa thực dân.
  • C. Đây là nơi Người thành lập tổ chức tiền thân của Đảng là Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, mở lớp huấn luyện cán bộ và xuất bản báo Thanh Niên, chuẩn bị lý luận và tổ chức cho cách mạng Việt Nam.
  • D. Đây là nơi Người tập hợp các lực lượng yêu nước trong nước và ngoài nước để chuẩn bị cho khởi nghĩa vũ trang.

Câu 6: Tác phẩm "Đường Kách Mệnh" (1927) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị lý luận và thực tiễn to lớn đối với cách mạng Việt Nam. Nội dung cốt lõi nhất của tác phẩm này là gì?

  • A. Tập hợp các bài giảng của Người về tình hình thế giới.
  • B. Phân tích chi tiết các thủ đoạn bóc lột của chủ nghĩa đế quốc Pháp.
  • C. Tổng kết kinh nghiệm các cuộc cách mạng trên thế giới.
  • D. Trình bày những vấn đề cơ bản về lý luận cách mạng giải phóng dân tộc theo con đường vô sản, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của Đảng Cộng sản.

Câu 7: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) là kết quả của quá trình chuẩn bị lâu dài và trực tiếp do Nguyễn Ái Quốc chủ trì. Hãy phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến sự kiện này.

  • A. Phong trào yêu nước và công nhân phát triển mạnh mẽ nhưng khủng hoảng về đường lối cứu nước; sự xuất hiện của các tổ chức cộng sản nhưng hoạt động chia rẽ, thiếu thống nhất.
  • B. Chủ nghĩa đế quốc Pháp suy yếu sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • C. Quốc tế Cộng sản chỉ đạo trực tiếp việc thành lập một đảng cộng sản duy nhất ở Đông Dương.
  • D. Nguyễn Ái Quốc tập hợp được tất cả các tổ chức yêu nước thành một mặt trận thống nhất.

Câu 8: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) đã xác định mục tiêu chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?

  • A. Làm cách mạng tư sản dân quyền sau đó tiến lên chủ nghĩa xã hội.
  • B. Đánh đổ đế quốc Pháp, giành độc lập dân tộc, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Làm tư sản dân quyền cách mạng và thổ địa cách mạng để đi tới xã hội cộng sản.
  • D. Giải phóng dân tộc, sau đó thực hiện cách mạng ruộng đất.

Câu 9: Sau nhiều năm hoạt động ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc trở về nước vào thời gian nào? Sự kiện này có ý nghĩa chiến lược ra sao đối với cách mạng Việt Nam?

  • A. Tháng 1 năm 1941; Đánh dấu sự chuyển hướng chiến lược sang tập trung vào đấu tranh đòi dân sinh, dân chủ.
  • B. Tháng 2 năm 1941; Đánh dấu sự chuyển hướng chiến lược sang tập trung giải phóng dân tộc, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
  • C. Tháng 5 năm 1941; Đánh dấu sự chuẩn bị cuối cùng cho cuộc khởi nghĩa vũ trang giành chính quyền.
  • D. Tháng 8 năm 1945; Đánh dấu sự lãnh đạo trực tiếp của Người trong Tổng khởi nghĩa.

Câu 10: Tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì, chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh được đưa ra. Phân tích vai trò của Mặt trận Việt Minh trong tiến trình cách mạng Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

  • A. Tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân yêu nước dưới ngọn cờ giải phóng dân tộc, xây dựng lực lượng chính trị và lực lượng vũ trang, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa.
  • B. Là tổ chức lãnh đạo duy nhất của Đảng trong quần chúng.
  • C. Chỉ tập hợp công nhân và nông dân.
  • D. Chỉ tập trung vào đấu tranh chính trị, không chú trọng vũ trang.

Câu 11: Bản Tuyên ngôn Độc lập do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945 có giá trị lịch sử và pháp lý như thế nào?

  • A. Là văn kiện tuyên bố thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Là văn kiện chấm dứt chế độ phong kiến ở Việt Nam.
  • C. Là văn kiện tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam trước thế giới.
  • D. Là văn kiện phát động toàn quốc kháng chiến chống Pháp.

Câu 12: Sau Cách mạng tháng Tám 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách (giặc đói, giặc dốt, giặc ngoại xâm). Với cương vị là Chủ tịch nước, Hồ Chí Minh đã đưa ra những biện pháp cấp bách nào để giải quyết các vấn đề này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang.
  • B. Chỉ ưu tiên giải quyết vấn đề kinh tế (giặc đói).
  • C. Chỉ chú trọng ngoại giao để giảm bớt áp lực từ bên ngoài.
  • D. Thực hiện đồng bộ các biện pháp: tăng gia sản xuất, cứu đói; mở các lớp bình dân học vụ, xóa nạn mù chữ; đấu tranh ngoại giao khôn khéo kết hợp chuẩn bị kháng chiến.

Câu 13: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ tư tưởng chiến tranh nhân dân. Phân tích nguyên tắc cốt lõi được thể hiện trong Lời kêu gọi này.

  • A. Dựa hoàn toàn vào sự giúp đỡ của quốc tế.
  • B. Toàn dân tham gia kháng chiến, không phân biệt già trẻ, gái trai, giàu nghèo, dân tộc.
  • C. Chỉ dựa vào lực lượng quân đội chính quy.
  • D. Tập trung lực lượng vào các đô thị lớn để phòng ngự.

Câu 14: Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950 là chiến dịch tiến công lớn đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp. Thắng lợi của chiến dịch này có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

  • A. Giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính (Bắc Bộ), mở rộng và củng cố căn cứ địa Việt Bắc, khai thông biên giới Việt-Trung.
  • B. Buộc Pháp phải rút hết quân khỏi Đông Dương.
  • C. Giải phóng hoàn toàn miền Bắc Việt Nam.
  • D. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của kế hoạch Rơ-ve.

Câu 15: Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ (1954) là đỉnh cao của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Hãy đánh giá vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc đưa ra quyết định chiến lược và chỉ đạo chiến dịch này.

  • A. Người không tham gia vào quá trình chỉ đạo quân sự, chỉ làm công tác động viên tinh thần.
  • B. Người chỉ theo dõi sát sao tình hình mà không đưa ra quyết định quan trọng nào.
  • C. Người chỉ quyết định tấn công nhanh, thắng nhanh.
  • D. Người đã đưa ra quyết định mang tính chiến lược cuối cùng chuyển từ "đánh nhanh, giải quyết nhanh" sang "đánh chắc, tiến chắc", đảm bảo thắng lợi cho chiến dịch.

Câu 16: Sau năm 1954, Việt Nam bị chia cắt làm hai miền. Miền Bắc tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội. Phân tích những thách thức chính mà miền Bắc phải đối mặt trong giai đoạn này dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Lao động Việt Nam.

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, hậu quả chiến tranh nặng nề, bị bao vây cấm vận, đồng thời phải làm hậu phương chi viện cho miền Nam.
  • B. Thiếu nhân lực và tài nguyên hoàn toàn.
  • C. Không nhận được sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chỉ gặp khó khăn trong việc phát triển công nghiệp nặng.

Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa ra đường lối chiến lược như thế nào để vừa xây dựng miền Bắc xã hội chủ nghĩa, vừa chi viện cho tiền tuyến lớn miền Nam?

  • A. Tập trung toàn bộ lực lượng vào miền Nam, bỏ qua việc xây dựng miền Bắc.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng miền Bắc, chờ thời cơ giải phóng miền Nam.
  • C. Kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược: cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam, nhằm tiến tới thống nhất đất nước.
  • D. Đẩy mạnh ngoại giao, chờ đợi giải pháp hòa bình từ quốc tế.

Câu 18: Tư tưởng Hồ Chí Minh về "đại đoàn kết dân tộc" là một trong những di sản quý báu nhất. Phân tích ý nghĩa và vai trò của tư tưởng này trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam.

  • A. Chỉ có ý nghĩa trong giai đoạn đấu tranh giành độc lập.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tập hợp các giai cấp công nhân và nông dân.
  • C. Chỉ là một khẩu hiệu mang tính hình thức.
  • D. Là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, là nguồn sức mạnh to lớn, là nhân tố quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam từ đấu tranh giải phóng dân tộc đến xây dựng đất nước.

Câu 19: Đạo đức cách mạng theo tư tưởng Hồ Chí Minh được thể hiện qua những phẩm chất cốt lõi nào? Hãy phân tích mối quan hệ giữa đạo đức và tài năng theo quan điểm của Người.

  • A. Chỉ cần có tài năng là đủ, đạo đức không quá quan trọng.
  • B. Đạo đức là gốc, là nền tảng của người cách mạng; có tài mà không có đức thì vô dụng, có đức mà không có tài thì làm việc gì cũng khó.
  • C. Đạo đức và tài năng là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.
  • D. Tài năng quan trọng hơn đạo đức trong mọi trường hợp.

Câu 20: Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt quan tâm đến công tác "dân vận". Phân tích nội dung cốt lõi của tư tưởng "dân vận" của Người.

  • A. Là công tác vận động, tổ chức, tập hợp quần chúng nhân dân, làm cho dân hiểu, dân tin, dân yêu, dân theo, dân làm theo lời Đảng và Chính phủ.
  • B. Là việc sử dụng biện pháp hành chính để quản lý nhân dân.
  • C. Là công tác tuyên truyền một chiều từ trên xuống.
  • D. Là việc chỉ tập trung vào công tác từ thiện, giúp đỡ người nghèo.

Câu 21: Trong quan hệ quốc tế, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đề cao nguyên tắc "độc lập, tự chủ". Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào trong hoạt động ngoại giao của Người?

  • A. Luôn phụ thuộc vào sự chỉ đạo của các nước lớn.
  • B. Từ chối mọi mối quan hệ với các nước khác.
  • C. Chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Kiên trì giữ vững lập trường độc lập, tự chủ của Việt Nam, đồng thời tranh thủ tối đa sự ủng hộ của bạn bè quốc tế dựa trên nguyên tắc bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.

Câu 22: Chủ tịch Hồ Chí Minh là một nhà văn, nhà thơ, nhà báo lớn. Phân tích mối quan hệ giữa hoạt động cách mạng và hoạt động sáng tác văn học nghệ thuật của Người.

  • A. Hoạt động sáng tác chỉ là sở thích cá nhân, không liên quan đến cách mạng.
  • B. Hoạt động sáng tác là một bộ phận hữu cơ của hoạt động cách mạng, là vũ khí sắc bén để tuyên truyền, giáo dục, tập hợp quần chúng và đấu tranh chống kẻ thù.
  • C. Hoạt động cách mạng cản trở hoạt động sáng tác.
  • D. Người chỉ viết văn, thơ khi không có việc cách mạng để làm.

Câu 23: Tác phẩm "Nhật ký trong tù" (Ngục trung nhật ký) là một minh chứng cho tinh thần thép và tâm hồn cao đẹp của Hồ Chí Minh. Hãy phân tích giá trị của tập thơ này dưới góc độ sự kết hợp giữa chất thép và chất tình.

  • A. Tập thơ chỉ thể hiện sự đau khổ, bi quan của Người trong tù.
  • B. Tập thơ chỉ thể hiện ý chí sắt đá, không có cảm xúc cá nhân.
  • C. Tập thơ thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa ý chí kiên cường, bất khuất của người chiến sĩ cộng sản (chất thép) và tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên, yêu con người (chất tình).
  • D. Tập thơ chủ yếu ghi lại các sự kiện hàng ngày trong nhà tù.

Câu 24: Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng vai trò của văn hóa và giáo dục trong sự nghiệp cách mạng. Quan điểm của Người về xây dựng nền văn hóa mới là gì?

  • A. Xây dựng nền văn hóa có tính dân tộc, khoa học và đại chúng.
  • B. Phục hồi hoàn toàn văn hóa truyền thống.
  • C. Tiếp thu toàn bộ văn hóa phương Tây.
  • D. Chỉ tập trung phát triển giáo dục, bỏ qua văn hóa.

Câu 25: Trong bối cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phát động phong trào "Nhường cơm sẻ áo". Hành động này thể hiện rõ nhất phẩm chất đạo đức nào của Người và ý nghĩa xã hội của nó?

  • A. Quyết đoán; Chỉ là biện pháp tạm thời, không giải quyết được vấn đề gốc rễ.
  • B. Tiết kiệm; Thể hiện sự quản lý chặt chẽ tài chính công.
  • C. Liêm khiết; Nhấn mạnh sự trong sạch của cán bộ.
  • D. Thương dân, nhân ái; Phát huy truyền thống đoàn kết, tương thân tương ái của dân tộc, góp phần giảm thiểu thiệt hại do nạn đói gây ra.

Câu 26: Bản Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử thiêng liêng. Nội dung nào trong Di chúc thể hiện sâu sắc nhất niềm tin của Người vào tương lai tươi sáng của đất nước và dân tộc?

  • A. Nhắc nhở về những khó khăn, thử thách sắp tới.
  • B. Nhận định về thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ và công cuộc xây dựng lại đất nước sau chiến tranh.
  • C. Chỉ nói về những việc cần làm của Đảng.
  • D. Kêu gọi nhân dân tiếp tục đấu tranh không khoan nhượng.

Câu 27: Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng Cộng sản cầm quyền bao gồm nhiều nội dung quan trọng. Nguyên tắc nào sau đây được Người đặc biệt nhấn mạnh để giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng?

  • A. Tập trung quyền lực vào một cá nhân.
  • B. Phụ thuộc vào sự ủng hộ của các tổ chức quốc tế.
  • C. Thường xuyên tự phê bình và phê bình để chỉnh đốn Đảng.
  • D. Mở rộng Đảng không giới hạn về số lượng.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội trong tư tưởng Hồ Chí Minh.

  • A. Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết để tiến lên chủ nghĩa xã hội; chủ nghĩa xã hội là con đường duy nhất để giữ vững độc lập dân tộc và mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc cho nhân dân.
  • B. Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội là hai mục tiêu hoàn toàn tách rời nhau.
  • C. Chủ nghĩa xã hội phải được thực hiện trước khi giành độc lập dân tộc.
  • D. Chỉ cần độc lập dân tộc, không cần thiết phải đi lên chủ nghĩa xã hội.

Câu 29: Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn dành sự quan tâm đặc biệt cho thế hệ trẻ. Theo Người, vai trò và trách nhiệm của thanh niên đối với đất nước là gì?

  • A. Chỉ cần học tập tốt là đủ.
  • B. Chỉ là lực lượng hỗ trợ cho người lớn.
  • C. Chỉ có trách nhiệm xây dựng kinh tế.
  • D. Là rường cột của nước nhà, là lực lượng xung kích trong mọi công cuộc cách mạng, có trách nhiệm kế tục sự nghiệp của cha ông, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 30: Di sản tư tưởng Hồ Chí Minh vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc đổi mới và phát triển đất nước hiện nay. Hãy đánh giá sự phù hợp và tính thời sự của tư tưởng "cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư" trong bối cảnh hiện tại.

  • A. Vẫn là những phẩm chất đạo đức cốt lõi, nền tảng cho cán bộ, đảng viên và nhân dân rèn luyện, góp phần chống tham nhũng, lãng phí, xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.
  • B. Là những khái niệm đã lỗi thời, không còn phù hợp với nền kinh tế thị trường.
  • C. Chỉ áp dụng cho cán bộ lãnh đạo, không áp dụng cho người dân bình thường.
  • D. Chỉ mang tính lý thuyết, khó áp dụng vào thực tiễn cuộc sống hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyễn Tất Thành rời bến Nhà Rồng (Sài Gòn) năm 1911 với tên gọi Văn Ba, trên con tàu nào? Mục đích chính của Người khi thực hiện chuyến đi này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: So với các nhà cách mạng tiền bối cùng thời, con đường cứu nước Nguyễn Tất Thành lựa chọn có điểm khác biệt cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nguyễn Ái Quốc gia nhập Đảng Xã hội Pháp vào thời điểm nào? Việc này thể hiện điều gì về tư tưởng cách mạng của Người lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tại Đại hội Tours tháng 12/1920 của Đảng Xã hội Pháp, Nguyễn Ái Quốc đã bỏ phiếu tán thành việc gia nhập Quốc tế Cộng sản III. Quyết định này có ý nghĩa bước ngoặt như thế nào đối với con đường cứu nước của Người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Sau khi tìm thấy con đường cứu nước, Nguyễn Ái Quốc đã tích cực hoạt động cách mạng ở nhiều quốc gia. Hoạt động ở Quảng Châu (Trung Quốc) giai đoạn 1924-1927 có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Hãy phân tích vai trò đó.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tác phẩm 'Đường Kách Mệnh' (1927) của Nguyễn Ái Quốc có giá trị lý luận và thực tiễn to lớn đối với cách mạng Việt Nam. Nội dung cốt lõi nhất của tác phẩm này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) là kết quả của quá trình chuẩn bị lâu dài và trực tiếp do Nguyễn Ái Quốc chủ trì. Hãy phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến sự kiện này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) đã xác định mục tiêu chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Sau nhiều năm hoạt động ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc trở về nước vào thời gian nào? Sự kiện này có ý nghĩa chiến lược ra sao đối với cách mạng Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì, chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh được đưa ra. Phân tích vai trò của Mặt trận Việt Minh trong tiến trình cách mạng Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Bản Tuyên ngôn Độc lập do Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945 có giá trị lịch sử và pháp lý như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sau Cách mạng tháng Tám 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách (giặc đói, giặc dốt, giặc ngoại xâm). Với cương vị là Chủ tịch nước, Hồ Chí Minh đã đưa ra những biện pháp cấp bách nào để giải quyết các vấn đề này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ tư tưởng chiến tranh nhân dân. Phân tích nguyên tắc cốt lõi được thể hiện trong Lời kêu gọi này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950 là chiến dịch tiến công lớn đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp. Thắng lợi của chiến dịch này có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ (1954) là đỉnh cao của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Hãy đánh giá vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc đưa ra quyết định chiến lược và chỉ đạo chiến dịch này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Sau năm 1954, Việt Nam bị chia cắt làm hai miền. Miền Bắc tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội. Phân tích những thách thức chính mà miền Bắc phải đối mặt trong giai đoạn này dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Lao động Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa ra đường lối chiến lược như thế nào để vừa xây dựng miền Bắc xã hội chủ nghĩa, vừa chi viện cho tiền tuyến lớn miền Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tư tưởng Hồ Chí Minh về 'đại đoàn kết dân tộc' là một trong những di sản quý báu nhất. Phân tích ý nghĩa và vai trò của tư tưởng này trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đạo đức cách mạng theo tư tưởng Hồ Chí Minh được thể hiện qua những phẩm chất cốt lõi nào? Hãy phân tích mối quan hệ giữa đạo đức và tài năng theo quan điểm của Người.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt quan tâm đến công tác 'dân vận'. Phân tích nội dung cốt lõi của tư tưởng 'dân vận' của Người.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quan hệ quốc tế, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đề cao nguyên tắc 'độc lập, tự chủ'. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào trong hoạt động ngoại giao của Người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Chủ tịch Hồ Chí Minh là một nhà văn, nhà thơ, nhà báo lớn. Phân tích mối quan hệ giữa hoạt động cách mạng và hoạt động sáng tác văn học nghệ thuật của Người.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tác phẩm 'Nhật ký trong tù' (Ngục trung nhật ký) là một minh chứng cho tinh thần thép và tâm hồn cao đẹp của Hồ Chí Minh. Hãy phân tích giá trị của tập thơ này dưới góc độ sự kết hợp giữa chất thép và chất tình.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn coi trọng vai trò của văn hóa và giáo dục trong sự nghiệp cách mạng. Quan điểm của Người về xây dựng nền văn hóa mới là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bối cảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phát động phong trào 'Nhường cơm sẻ áo'. Hành động này thể hiện rõ nhất phẩm chất đạo đức nào của Người và ý nghĩa xã hội của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bản Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử thiêng liêng. Nội dung nào trong Di chúc thể hiện sâu sắc nhất niềm tin của Người vào tương lai tươi sáng của đất nước và dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng Cộng sản cầm quyền bao gồm nhiều nội dung quan trọng. Nguyên tắc nào sau đây được Người đặc biệt nhấn mạnh để giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội trong tư tưởng Hồ Chí Minh.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn dành sự quan tâm đặc biệt cho thế hệ trẻ. Theo Người, vai trò và trách nhiệm của thanh niên đối với đất nước là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Di sản tư tưởng Hồ Chí Minh vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc đổi mới và phát triển đất nước hiện nay. Hãy đánh giá sự phù hợp và tính thời sự của tư tưởng 'cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư' trong bối cảnh hiện tại.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngữ cảnh lịch sử nào thúc đẩy Nguyễn Tất Thành quyết định ra đi tìm đường cứu nước vào năm 1911?

  • A. Phong trào Cần Vương thất bại và sự bế tắc của con đường cứu nước theo hệ tư tưởng phong kiến.
  • B. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang chống Pháp liên tiếp nổ ra nhưng đều bị đàn áp.
  • C. Sự khủng hoảng, bế tắc của các phong trào yêu nước cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX theo cả khuynh hướng phong kiến và tư sản.
  • D. Ngọn cờ cứu nước của Đảng Cộng sản Việt Nam chưa xuất hiện.

Câu 2: Nhận định của Nguyễn Ái Quốc:

  • A. Tư tưởng về đại đoàn kết dân tộc.
  • B. Tư tưởng về xây dựng Đảng vững mạnh.
  • C. Tư tưởng về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
  • D. Tư tưởng về xây dựng xã hội mới và vai trò của việc học tập, đổi mới.

Câu 3: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại lựa chọn con đường sang phương Tây để tìm hiểu về văn minh và cách mạng, thay vì các nước châu Á láng giềng?

  • A. Vì Người muốn tìm hiểu về chủ nghĩa tư bản và khả năng khai thác nó để phục vụ cách mạng Việt Nam.
  • B. Vì Người nhận thấy các phong trào cứu nước theo con đường cũ (phong kiến, tư sản) ở châu Á đã thất bại và muốn tìm hiểu những điều mới mẻ, tiến bộ hơn.
  • C. Vì Người tin rằng chỉ có phương Tây mới có thể cung cấp vũ khí và tài chính cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • D. Vì Người muốn trực tiếp đối mặt và tìm hiểu kẻ thù đang thống trị đất nước mình.

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc, từ chủ nghĩa yêu nước đến chủ nghĩa Mác-Lênin?

  • A. Tham gia Đảng Xã hội Pháp.
  • B. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
  • C. Đọc Sơ thảo lần thứ nhất những Luận cương về vấn đề dân tộc và vấn đề thuộc địa của Lênin.
  • D. Tham dự Đại hội Tours của Đảng Xã hội Pháp.

Câu 5: Việc Nguyễn Ái Quốc bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản tại Đại hội Tours (1920) thể hiện điều gì về khuynh hướng chính trị của Người lúc bấy giờ?

  • A. Sự dứt khoát đứng về phía những người ủng hộ Cách mạng Tháng Mười Nga và con đường giải phóng dân tộc gắn liền với giải phóng giai cấp.
  • B. Sự đồng tình với chủ trương cải lương, ôn hòa của phái hữu trong Đảng Xã hội Pháp.
  • C. Mong muốn thành lập một tổ chức chính trị mới ở Việt Nam theo mô hình của Đảng Xã hội Pháp.
  • D. Sự phân vân giữa con đường cách mạng vô sản và con đường cách mạng tư sản.

Câu 6: Tác phẩm nào của Nguyễn Ái Quốc đã vạch trần bản chất bóc lột, đàn áp dã man của chủ nghĩa thực dân đối với các dân tộc thuộc địa, gây tiếng vang lớn trên trường quốc tế?

  • A. Bản án chế độ thực dân Pháp.
  • B. Đường Kách mệnh.
  • C. Chủ nghĩa Tôn Dật Tiên.
  • D. Cả A và B.

Câu 7: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại coi việc thành lập Đảng Cộng sản là yếu tố tiên quyết để đưa cách mạng Việt Nam đến thành công?

  • A. Vì Người tin rằng chỉ có Đảng Cộng sản mới có đủ khả năng tập hợp lực lượng vũ trang để đánh đuổi thực dân Pháp.
  • B. Vì Người muốn Việt Nam có một tổ chức chính trị mạnh mẽ để đối trọng với các đảng phái khác.
  • C. Vì Người nhận thấy sự cần thiết của một tổ chức tiền phong, có đường lối đúng đắn, kiên quyết lãnh đạo cách mạng giải phóng dân tộc.
  • D. Vì đây là yêu cầu bắt buộc của Quốc tế Cộng sản đối với các phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 8: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội?

  • A. Độc lập dân tộc là mục tiêu cuối cùng, chủ nghĩa xã hội là phương tiện để đạt được mục tiêu đó.
  • B. Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết để tiến lên chủ nghĩa xã hội, và chủ nghĩa xã hội là con đường duy nhất để giữ vững độc lập dân tộc.
  • C. Chủ nghĩa xã hội là mục tiêu trước mắt, độc lập dân tộc là mục tiêu lâu dài.
  • D. Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội là hai con đường hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.

Câu 9: Tác phẩm

  • A. Tổng kết kinh nghiệm các cuộc cách mạng trên thế giới, xác định con đường cách mạng vô sản là đúng đắn.
  • B. Trình bày những quan điểm cơ bản về cách mạng giải phóng dân tộc ở Việt Nam.
  • C. Đề cập đến vai trò của Đảng Cộng sản, về công tác vận động quần chúng, về xây dựng lực lượng cách mạng.
  • D. Tất cả các phương án trên đều đúng.

Câu 10: Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản (đầu năm 1930) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?

  • A. Chấm dứt sự chia rẽ của các tổ chức cộng sản, thành lập một Đảng duy nhất, thống nhất lãnh đạo cách mạng.
  • B. Đề ra Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, xác định nhiệm vụ và phương pháp cách mạng đúng đắn.
  • C. Đánh dấu sự chuyển biến từ đấu tranh tự phát sang đấu tranh tự giác của giai cấp công nhân Việt Nam.
  • D. Mở ra thời kỳ đấu tranh công khai, hợp pháp cho Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 11: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) đã xác định lực lượng cách mạng bao gồm những giai cấp nào?

  • A. Công nhân, nông dân, tiểu tư sản, tư sản dân tộc.
  • B. Công nhân, nông dân, binh lính, địa chủ yêu nước.
  • C. Công nhân, nông dân, tiểu tư sản, trí thức, phú nông, trung tiểu địa chủ và tư sản dân tộc.
  • D. Chỉ có công nhân và nông dân là lực lượng nòng cốt.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc chọn tên

  • A. Nhằm che giấu thân phận để hoạt động bí mật hiệu quả hơn.
  • B. Thể hiện sự hòa mình vào dân tộc, mang ý nghĩa
  • C. Để phân biệt với các nhà cách mạng cùng thời có tên Nguyễn.
  • D. Là tên được Quốc tế Cộng sản gợi ý sử dụng.

Câu 13: Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5/1941) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc đã đưa ra quyết định chiến lược quan trọng nào?

  • A. Giương cao ngọn cờ giải phóng dân tộc, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.
  • B. Thực hiện cải cách ruộng đất để giải quyết mâu thuẫn giai cấp.
  • C. Đẩy mạnh đấu tranh nghị trường để giành chính quyền.
  • D. Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 14: Vai trò của Hồ Chí Minh trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945 được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Là người trực tiếp chỉ huy các lực lượng vũ trang giành chính quyền tại Hà Nội.
  • B. Là người phát động Tổng khởi nghĩa trên toàn quốc bằng Tuyên ngôn Độc lập.
  • C. Là người tập hợp mọi tầng lớp nhân dân tham gia vào Mặt trận Việt Minh.
  • D. Là người đề ra đường lối, chiến lược đúng đắn, chớp thời cơ phát động và lãnh đạo thắng lợi Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình có giá trị pháp lý và ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Là văn kiện đầu tiên tuyên bố thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Là bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Là văn kiện khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến và khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
  • D. Là lời kêu gọi toàn dân kháng chiến chống thực dân Pháp.

Câu 16: Trong những năm đầu sau Cách mạng Tháng Tám, Chính phủ lâm thời do Hồ Chí Minh đứng đầu đã đối mặt với những khó khăn

  • A. Giặc đói, giặc dốt.
  • B. Giặc ngoại xâm (Pháp, Tưởng).
  • C. Ngân quỹ trống rỗng, khó khăn về tài chính.
  • D. Tất cả các khó khăn trên.

Câu 17: Phân tích sự khéo léo, linh hoạt trong sách lược đối ngoại của Hồ Chí Minh và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đối phó với quân Tưởng Giới Thạch sau Cách mạng Tháng Tám?

  • A. Tạm thời hòa hoãn với quân Tưởng để rảnh tay đối phó với thực dân Pháp quay trở lại.
  • B. Kiên quyết dùng vũ lực để đánh đuổi quân Tưởng ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ của Liên Xô và Trung Quốc để đẩy lùi quân Tưởng.
  • D. Thỏa hiệp chia sẻ quyền lực với các đảng phái thân Tưởng.

Câu 18: Tại sao Hồ Chí Minh lại quyết định ký Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp?

  • A. Vì Pháp đã công nhận hoàn toàn độc lập và thống nhất của Việt Nam.
  • B. Để đẩy quân Tưởng ra khỏi miền Bắc, tránh phải đối phó cùng lúc với nhiều kẻ thù và có thời gian củng cố lực lượng.
  • C. Để nhận được viện trợ kinh tế và quân sự từ Pháp.
  • D. Vì áp lực từ dư luận quốc tế buộc Việt Nam phải đàm phán với Pháp.

Câu 19: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Hồ Chí Minh thể hiện tinh thần gì của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần chủ động tấn công, đánh nhanh thắng nhanh.
  • B. Tinh thần dựa vào sự giúp đỡ của các nước bạn bè quốc tế.
  • C. Tinh thần quyết tâm hy sinh tất cả để bảo vệ độc lập, tự do của Tổ quốc.
  • D. Tinh thần đàm phán hòa bình để giải quyết xung đột.

Câu 20: Chiến thắng nào đã chứng minh đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ của Đảng và Hồ Chí Minh là hoàn toàn đúng đắn?

  • A. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954).
  • B. Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.
  • C. Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông (1947).
  • D. Chiến dịch Biên giới Thu Đông (1950).

Câu 21: Sau năm 1954, nhiệm vụ cách mạng ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam được Hồ Chí Minh và Đảng xác định như thế nào?

  • A. Miền Bắc tiến lên chủ nghĩa xã hội, miền Nam tiếp tục cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân để thống nhất đất nước.
  • B. Miền Bắc xây dựng nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, miền Nam tiếp tục đấu tranh vũ trang.
  • C. Cả hai miền cùng tiến hành xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • D. Miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội làm hậu phương lớn, miền Nam tiếp tục cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân để giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.

Câu 22: Tư tưởng

  • A. Giai đoạn tìm đường cứu nước (1911-1930).
  • B. Giai đoạn thành lập Đảng và lãnh đạo Cách mạng Tháng Tám (1930-1945).
  • C. Giai đoạn lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ (1945-1969).
  • D. Giai đoạn xây dựng đất nước sau thống nhất (sau 1975).

Câu 23: Câu nói nổi tiếng

  • A. Vai trò lãnh đạo quyết định sự thành bại của cách mạng.
  • B. Vai trò tập hợp quần chúng nhân dân.
  • C. Vai trò xây dựng lực lượng vũ trang.
  • D. Vai trò đoàn kết quốc tế.

Câu 24: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc được thể hiện qua nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Đoàn kết trên cơ sở lợi ích giai cấp vô sản.
  • B. Đoàn kết chỉ giới hạn trong tầng lớp công nhân và nông dân.
  • C. Đoàn kết dựa trên sự khác biệt về chính kiến và tôn giáo.
  • D. Đoàn kết trên cơ sở thống nhất mục tiêu chung là độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, lấy lợi ích tối cao của dân tộc làm nền tảng.

Câu 25: Phân tích tầm quan trọng của việc Hồ Chí Minh chủ trương thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất trong tiến trình cách mạng Việt Nam?

  • A. Chỉ nhằm mục đích tập hợp lực lượng vũ trang.
  • B. Nhằm đoàn kết rộng rãi mọi tầng lớp, giai cấp, dân tộc, tôn giáo yêu nước để tạo thành sức mạnh tổng hợp cho cách mạng.
  • C. Để thay thế vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • D. Để phân hóa kẻ thù và cô lập chúng.

Câu 26: Một trong những đóng góp lớn nhất của Hồ Chí Minh đối với lý luận cách mạng giải phóng dân tộc là gì?

  • A. Tìm ra con đường cứu nước giải phóng dân tộc theo khuynh hướng cách mạng vô sản và giải quyết đúng đắn mối quan hệ giữa vấn đề dân tộc và vấn đề giai cấp.
  • B. Phát triển lý luận đấu tranh du kích trong chiến tranh nhân dân.
  • C. Xây dựng mô hình nhà nước tư sản kiểu mới ở các nước thuộc địa.
  • D. Đề xuất lý thuyết về sự sụp đổ tất yếu của chủ nghĩa tư bản.

Câu 27: Đạo đức Hồ Chí Minh bao gồm những phẩm chất cốt lõi nào?

  • A. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
  • B. Trung với nước, hiếu với dân.
  • C. Yêu thương con người, có tinh thần quốc tế trong sáng.
  • D. Tất cả các phẩm chất trên.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc rèn luyện đạo đức cá nhân.
  • C. Là giải pháp quan trọng để xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, nâng cao đạo đức cách mạng, chống suy thoái,
  • D. Chỉ là phong trào nhất thời, không có giá trị lâu dài.

Câu 29: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969) thể hiện điều gì về tầm nhìn và tình cảm của Người đối với sự nghiệp cách mạng và nhân dân?

  • A. Sự quan tâm sâu sắc đến công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • B. Niềm tin mãnh liệt vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ.
  • C. Sự chăm lo đến đời sống của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là những người có công với cách mạng.
  • D. Tất cả các điều trên đều đúng.

Câu 30: Tác phẩm văn học nào của Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan cách mạng, bản lĩnh kiên cường của người chiến sĩ cộng sản trong hoàn cảnh khắc nghiệt của nhà tù?

  • A. Bản án chế độ thực dân Pháp.
  • B. Nhật ký trong tù.
  • C. Đường Kách mệnh.
  • D. Tuyên ngôn Độc lập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Ngữ cảnh lịch sử nào thúc đẩy Nguyễn Tất Thành quyết định ra đi tìm đường cứu nước vào năm 1911?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nhận định của Nguyễn Ái Quốc: "Muốn sống thì phải cải tạo xã hội cũ, xây dựng xã hội mới... Đó là công việc rất khó khăn, vì những thói quen và truyền thống lạc hậu đã ăn sâu vào đời sống của chúng ta. Muốn cải tạo xã hội cũ, xây dựng xã hội mới, thì phải siêng năng học tập, nghiên cứu và áp dụng kinh nghiệm của các nước anh em." (Hồ Chí Minh Toàn tập, tập 12) phản ánh tư tưởng nào của Người về sự nghiệp cách mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại lựa chọn con đường sang phương Tây để tìm hiểu về văn minh và cách mạng, thay vì các nước châu Á láng giềng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Ái Quốc, từ chủ nghĩa yêu nước đến chủ nghĩa Mác-Lênin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Việc Nguyễn Ái Quốc bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản tại Đại hội Tours (1920) thể hiện điều gì về khuynh hướng chính trị của Người lúc bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tác phẩm nào của Nguyễn Ái Quốc đã vạch trần bản chất bóc lột, đàn áp dã man của chủ nghĩa thực dân đối với các dân tộc thuộc địa, gây tiếng vang lớn trên trường quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tại sao Nguyễn Ái Quốc lại coi việc thành lập Đảng Cộng sản là yếu tố tiên quyết để đưa cách mạng Việt Nam đến thành công?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tác phẩm "Đường Kách mệnh" (1927) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc chuẩn bị về tư tưởng, chính trị và tổ chức cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản (đầu năm 1930) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (1930) đã xác định lực lượng cách mạng bao gồm những giai cấp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc chọn tên "Hồ Chí Minh" khi về nước lãnh đạo cách mạng (1941)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5/1941) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc đã đưa ra quyết định chiến lược quan trọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Vai trò của Hồ Chí Minh trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945 được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) do Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình có giá trị pháp lý và ý nghĩa lịch sử như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong những năm đầu sau Cách mạng Tháng Tám, Chính phủ lâm thời do Hồ Chí Minh đứng đầu đã đối mặt với những khó khăn "ngàn cân treo sợi tóc" nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích sự khéo léo, linh hoạt trong sách lược đối ngoại của Hồ Chí Minh và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đối phó với quân Tưởng Giới Thạch sau Cách mạng Tháng Tám?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao Hồ Chí Minh lại quyết định ký Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Hồ Chí Minh thể hiện tinh thần gì của dân tộc Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Chiến thắng nào đã chứng minh đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kỳ của Đảng và Hồ Chí Minh là hoàn toàn đúng đắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Sau năm 1954, nhiệm vụ cách mạng ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam được Hồ Chí Minh và Đảng xác định như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tư tưởng "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Câu nói nổi tiếng "Trước hết là cần có Đảng... Đảng có vững cách mệnh mới thành công" trong tác phẩm "Đường Kách mệnh" nhấn mạnh vai trò gì của Đảng Cộng sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc được thể hiện qua nguyên tắc cơ bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích tầm quan trọng của việc Hồ Chí Minh chủ trương thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất trong tiến trình cách mạng Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một trong những đóng góp lớn nhất của Hồ Chí Minh đối với lý luận cách mạng giải phóng dân tộc là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đạo đức Hồ Chí Minh bao gồm những phẩm chất cốt lõi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh trong bối cảnh hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh (1969) thể hiện điều gì về tầm nhìn và tình cảm của Người đối với sự nghiệp cách mạng và nhân dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tác phẩm văn học nào của Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan cách mạng, bản lĩnh kiên cường của người chiến sĩ cộng sản trong hoàn cảnh khắc nghiệt của nhà tù?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyết định rời Tổ quốc tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành vào năm 1911 thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của Người?

  • A. Chủ nghĩa yêu nước truyền thống sâu sắc.
  • B. Sự kiên trì, nhẫn nại trước khó khăn.
  • C. Hoài bão lớn lao, tư duy độc lập, sáng tạo.
  • D. Khả năng tập hợp lực lượng quần chúng.

Câu 2: Khi ở Pháp, Nguyễn Ái Quốc đã tham gia Đảng Xã hội Pháp. Việc Người bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản III (Quốc tế Cộng sản) tại Đại hội Tours (tháng 12/1920) đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người?

  • A. Từ chủ nghĩa yêu nước đến với chủ nghĩa Mác-Lênin và con đường cách mạng vô sản.
  • B. Bắt đầu hoạt động trong phong trào công nhân quốc tế.
  • C. Trở thành người lãnh đạo phong trào giải phóng dân tộc ở thuộc địa.
  • D. Chuyển từ hoạt động bí mật sang công khai hợp pháp.

Câu 3: Tác phẩm nào của Nguyễn Ái Quốc đã vạch trần bản chất của chủ nghĩa thực dân, thức tỉnh các dân tộc thuộc địa đứng lên đấu tranh?

  • A. Bản án chế độ thực dân Pháp.
  • B. Đường Kách mệnh.
  • C. Nhật ký trong tù.
  • D. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.

Câu 4: Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa của V.I. Lênin (năm 1920) đã ảnh hưởng sâu sắc đến Nguyễn Ái Quốc như thế nào?

  • A. Giúp Người nhận thức rõ sự cần thiết phải thành lập Đảng Cộng sản.
  • B. Khẳng định vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân trong cách mạng giải phóng dân tộc.
  • C. Lần đầu tiên chỉ ra con đường cách mạng cho các nước thuộc địa.
  • D. Giúp Người tìm thấy con đường cứu nước đúng đắn: kết hợp độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội.

Câu 5: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc trong thời gian ở Quảng Châu (Trung Quốc) từ năm 1924 đến năm 1927 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chuẩn bị về tư tưởng, tổ chức và cán bộ cho việc thành lập Đảng Cộng sản ở Việt Nam.
  • B. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, tổ chức tiền thân của Đảng.
  • C. Xuất bản báo Thanh niên để tuyên truyền chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • D. Xây dựng liên minh công nông vững chắc.

Câu 6: Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên được Nguyễn Ái Quốc thành lập vào năm 1925 tại Quảng Châu (Trung Quốc) có vai trò như thế nào đối với phong trào cách mạng Việt Nam?

  • A. Là tổ chức lãnh đạo cách mạng giải phóng dân tộc duy nhất ở Việt Nam lúc bấy giờ.
  • B. Đã trực tiếp tiến hành các cuộc đấu tranh vũ trang giành chính quyền.
  • C. Là tổ chức tiền thân quan trọng, chuẩn bị các điều kiện cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đào tạo cán bộ mà không tuyên truyền lý luận cách mạng.

Câu 7: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu sự chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước của cách mạng Việt Nam và mở ra một bước ngoặt vĩ đại?

  • A. Nguyễn Ái Quốc gửi bản Yêu sách của nhân dân An Nam đến Hội nghị Véc-xai (1919).
  • B. Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
  • C. Nguyễn Ái Quốc đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình (1945).
  • D. Thành lập Mặt trận Việt Minh (1941).

Câu 8: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (tháng 2/1930) đã xác định lực lượng cách mạng bao gồm những giai cấp nào?

  • A. Công nhân, nông dân.
  • B. Công nhân, nông dân, tiểu tư sản.
  • C. Công nhân, nông dân, tiểu tư sản, tư sản dân tộc.
  • D. Tất cả các giai cấp, tầng lớp yêu nước (công nhân, nông dân, tiểu tư sản, tư sản dân tộc, địa chủ nhỏ).

Câu 9: Nguyễn Ái Quốc trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1930, sau khi thành lập Đảng.
  • B. Năm 1936, khi Mặt trận Dân chủ Đông Dương được thành lập.
  • C. Năm 1941, sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ và tình hình có nhiều thay đổi.
  • D. Năm 1945, ngay sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.

Câu 10: Tại Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5/1941) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì, chủ trương nào đã được đề ra, có ý nghĩa quyết định đối với thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất, tập trung vào đấu tranh dân chủ.
  • B. Giải phóng dân tộc là nhiệm vụ hàng đầu, thành lập Mặt trận Việt Minh.
  • C. Chuẩn bị tổng khởi nghĩa vũ trang trên toàn quốc.
  • D. Xây dựng chính quyền cách mạng ở nông thôn.

Câu 11: Tên gọi "Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội" (Việt Minh) được thành lập theo chủ trương của Nguyễn Ái Quốc tại Hội nghị Trung ương 8 (1941) có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh mục tiêu độc lập dân tộc là nhiệm vụ trung tâm, đoàn kết mọi lực lượng yêu nước.
  • B. Chỉ tập hợp các lực lượng công nhân và nông dân.
  • C. Là tổ chức của riêng Đảng Cộng sản Đông Dương.
  • D. Là hình thức liên minh quân sự với các nước đồng minh chống phát xít.

Câu 12: Đoạn trích sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Hồ Chí Minh:

  • A. Tư tưởng về độc lập dân tộc.
  • B. Tư tưởng về chủ quyền quốc gia.
  • C. Tư tưởng về khối đại đoàn kết toàn dân.
  • D. Tư tưởng về quyền con người, quyền công dân.

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 được Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Chấm dứt chế độ phong kiến và thực dân, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Mở đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
  • C. Hoàn thành cuộc cách mạng dân chủ nhân dân trên cả nước.
  • D. Chuyển cách mạng Việt Nam sang giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Câu 14: Trong bối cảnh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vừa giành được độc lập gặp muôn vàn khó khăn (nạn đói, nạn dốt, ngoại xâm), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề ra những biện pháp cấp bách nào để củng cố chính quyền cách mạng?

  • A. Chỉ tập trung vào chống giặc ngoại xâm.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • C. Giải quyết nạn đói, nạn dốt, củng cố chính quyền, hòa hoãn với Tưởng Giới Thạch để tập trung đối phó với Pháp.
  • D. Tiến hành ngay cuộc cải cách ruộng đất.

Câu 15: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh thành lập Nha Bình dân học vụ (tháng 9/1945) nhằm mục đích gì?

  • A. Phổ cập giáo dục đại học cho mọi người dân.
  • B. Xóa nạn mù chữ, nâng cao trình độ văn hóa cho quần chúng nhân dân.
  • C. Đào tạo cán bộ cho chính quyền cách mạng.
  • D. Biên soạn sách giáo khoa mới cho học sinh phổ thông.

Câu 16: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự chủ động tấn công quân Pháp trước.
  • B. Mong muốn hòa bình bằng mọi giá.
  • C. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang để kháng chiến.
  • D. Ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập dân tộc, huy động sức mạnh toàn dân tham gia kháng chiến.

Câu 17: Tác phẩm "Nhật ký trong tù" của Hồ Chí Minh được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Khi Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam ở Trung Quốc (1942-1943).
  • B. Trong thời kỳ hoạt động bí mật ở Pác Bó (1941).
  • C. Khi đang lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
  • D. Trong thời gian Người ở Pháp tìm đường cứu nước (1919-1923).

Câu 18: Bài thơ "Ngắm trăng" trong "Nhật ký trong tù" thể hiện tâm hồn của Hồ Chí Minh như thế nào?

  • A. Nỗi buồn, sự cô đơn của người tù.
  • B. Sự phẫn uất trước chế độ nhà tù tàn bạo.
  • C. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc, phong thái ung dung, lạc quan ngay cả trong cảnh ngục tù khắc nghiệt.
  • D. Khát vọng tự do cháy bỏng.

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng bộ đội chủ lực.
  • B. Chỉ chú trọng chiến tranh du kích ở địa phương.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân (chủ lực, địa phương, dân quân du kích) và tiến hành chiến tranh nhân dân.

Câu 20: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã ảnh hưởng như thế nào đến tình hình thế giới?

  • A. Chỉ có ý nghĩa đối với Việt Nam.
  • B. Giáng đòn quyết định vào chủ nghĩa thực dân cũ, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • C. Mở đầu kỷ nguyên hòa bình trên toàn cầu.
  • D. Dẫn đến sự hình thành các khối quân sự đối đầu.

Câu 21: Sau năm 1954, miền Bắc Việt Nam tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa, còn miền Nam tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân. Quyết định này thể hiện tư duy chiến lược nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng?

  • A. Thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược khác nhau ở hai miền để tiến tới thống nhất đất nước.
  • B. Tách rời hoàn toàn cách mạng hai miền.
  • C. Ưu tiên giải phóng miền Nam trước khi xây dựng miền Bắc.
  • D. Chỉ tập trung xây dựng miền Bắc, bỏ qua miền Nam.

Câu 22: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa ra lời hiệu triệu nổi tiếng nào thể hiện ý chí quyết tâm của toàn dân tộc?

  • A. Không có gì quý hơn độc lập, tự do.
  • B. Dù khó khăn gian khổ đến mấy, chúng ta cũng phải quyết chí đánh thắng giặc Mỹ cứu nước.
  • C. Cả 1 và 2 đều đúng.
  • D. Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.

Câu 23: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử vô giá. Nội dung nào trong Di chúc thể hiện rõ nhất sự quan tâm của Người đối với công tác xây dựng Đảng?

  • A. Nói về ý nghĩa của cuộc kháng chiến chống Mỹ.
  • B. Dự báo về thắng lợi cuối cùng của cách mạng.
  • C. Nói về công cuộc xây dựng lại đất nước sau chiến tranh.
  • D. Nhấn mạnh việc giữ gìn sự đoàn kết trong Đảng, thực hành dân chủ rộng rãi, thường xuyên tự phê bình và phê bình.

Câu 24: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết toàn dân tộc được thể hiện xuyên suốt trong quá trình hoạt động cách mạng của Người. Nguyên tắc cốt lõi nào chi phối tư tưởng này?

  • A. Đoàn kết trên cơ sở mọi người đều có cùng quan điểm chính trị.
  • B. Đoàn kết trên cơ sở mục tiêu chung là độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
  • C. Chỉ đoàn kết các giai cấp công nhân và nông dân.
  • D. Đoàn kết trên cơ sở lợi ích kinh tế cá nhân.

Câu 25: Một trong những đóng góp lớn của Hồ Chí Minh về lý luận cách mạng giải phóng dân tộc là gì?

  • A. Xác định con đường cách mạng là độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • B. Chỉ ra rằng cách mạng ở thuộc địa phụ thuộc hoàn toàn vào cách mạng ở chính quốc.
  • C. Khẳng định giai cấp nông dân là lực lượng lãnh đạo cách mạng.
  • D. Đề cao vai trò của đấu tranh nghị trường trong giành chính quyền.

Câu 26: Phong cách làm việc của Hồ Chí Minh được thể hiện qua nhiều khía cạnh. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất phong cách quần chúng của Người?

  • A. Luôn giữ khoảng cách với nhân dân để đảm bảo uy tín.
  • B. Chỉ làm việc với các cán bộ cấp cao.
  • C. Luôn gần gũi, lắng nghe ý kiến của nhân dân, tin tưởng vào sức mạnh của quần chúng.
  • D. Quyết định mọi việc theo ý kiến cá nhân.

Câu 27: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng nhấn mạnh phẩm chất nào là quan trọng hàng đầu đối với người cán bộ, đảng viên?

  • A. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
  • B. Tài năng xuất chúng.
  • C. Quan hệ rộng rãi.
  • D. Có bằng cấp cao.

Câu 28: Câu nói:

  • A. Sự khiêm tốn.
  • B. Tầm nhìn chiến lược.
  • C. Lòng yêu nước cháy bỏng.
  • D. Sự thống nhất giữa khát vọng giải phóng dân tộc với hạnh phúc của nhân dân.

Câu 29: Trong những năm tháng hoạt động ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng nhiều tên gọi khác nhau (Nguyễn Tất Thành, Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh...). Việc thay đổi tên gọi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự tiến hóa trong tư tưởng cá nhân.
  • B. Phục vụ yêu cầu hoạt động cách mạng trong từng hoàn cảnh cụ thể, giữ bí mật, tránh sự truy lùng của kẻ thù.
  • C. Khẳng định danh tính mới sau mỗi bước ngoặt lịch sử.
  • D. Đơn giản là sở thích cá nhân.

Câu 30: Di sản lớn nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước và hệ thống tư tưởng, đạo đức, phong cách của Người.
  • B. Các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • C. Một kho báu vật chất khổng lồ.
  • D. Những mối quan hệ ngoại giao với các nước lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Quyết định rời Tổ quốc tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành vào năm 1911 thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của Người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi ở Pháp, Nguyễn Ái Quốc đã tham gia Đảng Xã hội Pháp. Việc Người bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản III (Quốc tế Cộng sản) tại Đại hội Tours (tháng 12/1920) đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tác phẩm nào của Nguyễn Ái Quốc đã vạch trần bản chất của chủ nghĩa thực dân, thức tỉnh các dân tộc thuộc địa đứng lên đấu tranh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa của V.I. Lênin (năm 1920) đã ảnh hưởng sâu sắc đến Nguyễn Ái Quốc như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc trong thời gian ở Quảng Châu (Trung Quốc) từ năm 1924 đến năm 1927 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên được Nguyễn Ái Quốc thành lập vào năm 1925 tại Quảng Châu (Trung Quốc) có vai trò như thế nào đối với phong trào cách mạng Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu sự chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước của cách mạng Việt Nam và mở ra một bước ngoặt vĩ đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo (tháng 2/1930) đã xác định lực lượng cách mạng bao gồm những giai cấp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nguyễn Ái Quốc trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam vào thời điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5/1941) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì, chủ trương nào đã được đề ra, có ý nghĩa quyết định đối với thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tên gọi 'Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội' (Việt Minh) được thành lập theo chủ trương của Nguyễn Ái Quốc tại Hội nghị Trung ương 8 (1941) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đoạn trích sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 thể hiện rõ nhất tư tưởng nào của Hồ Chí Minh: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 được Hồ Chí Minh đọc tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong bối cảnh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vừa giành được độc lập gặp muôn vàn khó khăn (nạn đói, nạn dốt, ngoại xâm), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề ra những biện pháp cấp bách nào để củng cố chính quyền cách mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh thành lập Nha Bình dân học vụ (tháng 9/1945) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tác phẩm 'Nhật ký trong tù' của Hồ Chí Minh được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Bài thơ 'Ngắm trăng' trong 'Nhật ký trong tù' thể hiện tâm hồn của Hồ Chí Minh như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954, dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã ảnh hưởng như thế nào đến tình hình thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Sau năm 1954, miền Bắc Việt Nam tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa, còn miền Nam tiếp tục cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân. Quyết định này thể hiện tư duy chiến lược nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa ra lời hiệu triệu nổi tiếng nào thể hiện ý chí quyết tâm của toàn dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử vô giá. Nội dung nào trong Di chúc thể hiện rõ nhất sự quan tâm của Người đối với công tác xây dựng Đảng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết toàn dân tộc được thể hiện xuyên suốt trong quá trình hoạt động cách mạng của Người. Nguyên tắc cốt lõi nào chi phối tư tưởng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một trong những đóng góp lớn của Hồ Chí Minh về lý luận cách mạng giải phóng dân tộc là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phong cách làm việc của Hồ Chí Minh được thể hiện qua nhiều khía cạnh. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất phong cách quần chúng của Người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng nhấn mạnh phẩm chất nào là quan trọng hàng đầu đối với người cán bộ, đảng viên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Câu nói: "Tôi chỉ có một ham muốn, ham muốn tột bậc, là làm sao cho nước ta hoàn toàn độc lập, dân ta được hoàn toàn tự do, đồng bào ai cũng có cơm ăn áo mặc, ai cũng được học hành" thể hiện điều gì ở Chủ tịch Hồ Chí Minh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong những năm tháng hoạt động ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc đã sử dụng nhiều tên gọi khác nhau (Nguyễn Tất Thành, Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh...). Việc thay đổi tên gọi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Di sản lớn nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành trình ra đi tìm đường cứu nước năm 1911 của Nguyễn Ái Quốc thể hiện rõ nhất phẩm chất và nhận thức cốt lõi nào của Người vào thời điểm đó?

  • A. Tư tưởng cầu viện sự giúp đỡ từ các nước đế quốc khác để chống Pháp.
  • B. Nhận thức rằng con đường cách mạng vô sản là duy nhất đúng từ ban đầu.
  • C. Ý chí muốn trở thành một nhà tư bản giàu có thông qua việc học hỏi phương Tây.
  • D. Lòng yêu nước nồng nàn và ý thức độc lập, tự chủ trong việc tìm kiếm con đường giải phóng dân tộc.

Câu 2: Tại Đại hội Tua của Đảng Xã hội Pháp (tháng 12/1920), Nguyễn Ái Quốc đã bỏ phiếu tán thành gia nhập Quốc tế Cộng sản. Quyết định này thể hiện bước chuyển căn bản nào trong tư tưởng cứu nước của Người?

  • A. Từ chủ nghĩa yêu nước truyền thống sang chủ nghĩa cải lương.
  • B. Từ lập trường tư sản sang lập trường phong kiến.
  • C. Từ chủ nghĩa yêu nước đến với chủ nghĩa Mác-Lênin và con đường cách mạng vô sản.
  • D. Từ tư tưởng bạo động sang tư tưởng bất bạo động.

Câu 3: Bản Yêu sách của nhân dân An Nam do Nguyễn Ái Quốc gửi tới Hội nghị Véc-xai (1919) tuy không được chấp nhận, nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

  • A. Buộc chính phủ Pháp phải thừa nhận nền độc lập của Việt Nam ngay lập tức.
  • B. Là tiếng nói đấu tranh công khai đầu tiên trên diễn đàn quốc tế của người Việt Nam yêu nước, đánh dấu bước đầu hoạt động chính trị của Nguyễn Ái Quốc.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và các cường quốc thắng trận trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • D. Thu hút sự ủng hộ quân sự từ các nước Đồng minh để chống lại ách đô hộ của Pháp.

Câu 4: Tờ báo

  • A. Đoàn kết những người bị áp bức ở các thuộc địa, vạch trần bản chất bóc lột của chủ nghĩa thực dân.
  • B. Kêu gọi thực dân Pháp thực hiện cải cách chế độ cai trị ở Đông Dương.
  • C. Phổ biến các tác phẩm văn học lãng mạn của Pháp tại các nước thuộc địa.
  • D. Thành lập một mặt trận thống nhất của các chính phủ thuộc địa chống lại chính quốc Pháp.

Câu 5: Tác phẩm

  • A. Tổng kết kinh nghiệm của các cuộc khởi nghĩa vũ trang trước đó ở Việt Nam.
  • B. Đề xuất con đường đấu tranh nghị trường để giành độc lập.
  • C. Cung cấp một bản dự thảo Hiến pháp cho nước Việt Nam độc lập trong tương lai.
  • D. Trang bị lý luận cách mạng giải phóng dân tộc theo con đường vô sản cho cán bộ.

Câu 6: Sự kiện Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị hợp nhất các tổ chức cộng sản tại Hương Cảng (Trung Quốc) vào đầu năm 1930 dẫn tới sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn sự ảnh hưởng của các khuynh hướng cách mạng tư sản tại Việt Nam.
  • B. Mở ra thời kỳ đấu tranh công khai, hợp pháp của giai cấp vô sản Việt Nam.
  • C. Chấm dứt thời kỳ khủng hoảng về đường lối cứu nước, đưa cách mạng Việt Nam đi theo con đường cách mạng vô sản.
  • D. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của thực dân Pháp trong việc đàn áp phong trào yêu nước.

Câu 7: Quyết định trở về nước trực tiếp lãnh đạo phong trào cách mạng của Nguyễn Ái Quốc vào đầu năm 1941, sau 30 năm bôn ba ở nước ngoài, được đưa ra trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Chính phủ Pháp đã đồng ý trao trả độc lập cho Việt Nam.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, Pháp thất trận, Nhật Bản chiếm đóng Đông Dương, tình hình cách mạng trong nước có nhiều chuyển biến thuận lợi.
  • C. Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh đang phát triển mạnh mẽ, cần sự lãnh đạo trực tiếp.
  • D. Mỹ đã cam kết hỗ trợ Việt Minh chống lại thực dân Pháp.

Câu 8: Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 5/1941) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì tại Pác Bó (Cao Bằng) đã đưa ra quyết định chiến lược quan trọng nhất nào?

  • A. Tạm gác khẩu hiệu cách mạng ruộng đất.
  • B. Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Kêu gọi toàn quốc kháng chiến chống Pháp.
  • D. Hoàn chỉnh chủ trương chuyển hướng chỉ đạo chiến lược, đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu.

Câu 9: Mặt trận Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh) được thành lập (1941) nhằm mục đích gì?

  • A. Tập hợp rộng rãi mọi tầng lớp nhân dân Việt Nam yêu nước để đánh Pháp, đuổi Nhật, giành độc lập dân tộc.
  • B. Chỉ dành riêng cho công nhân và nông dân tham gia cách mạng.
  • C. Là tổ chức tiền thân của Đảng Cộng sản Đông Dương.
  • D. Hoạt động chủ yếu ở nước ngoài để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.

Câu 10: Từ tháng 8/1942 đến tháng 9/1943, Nguyễn Ái Quốc bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam ở Trung Quốc. Trong thời gian này, Người đã sáng tác

  • A. Sự bi quan, chán nản trước hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt.
  • B. Tinh thần thép, ý chí vượt khó, tình yêu thiên nhiên, lòng yêu nước và phong thái ung dung tự tại của người chiến sĩ cộng sản.
  • C. Sự tập trung vào việc nghiên cứu các lý thuyết kinh tế học tư sản.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết đến mức không còn quan tâm đến tình hình cách mạng.

Câu 11: Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thắng lợi nhanh chóng và ít đổ máu hơn so với dự đoán, một phần quan trọng là nhờ yếu tố nào liên quan đến sự chuẩn bị và lãnh đạo của Hồ Chí Minh và Đảng?

  • A. Nhân dân được trang bị đầy đủ vũ khí hiện đại từ Đồng minh.
  • B. Pháp và Nhật tự rút quân khỏi Việt Nam trước khi cách mạng nổ ra.
  • C. Sự chuẩn bị chu đáo về lực lượng chính trị, lực lượng vũ trang và thời cơ cách mạng chín muồi (Nhật Bản đầu hàng Đồng minh).
  • D. Chính phủ Trần Trọng Kim tự nguyện trao trả chính quyền cho Việt Minh.

Câu 12: Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Việc Người trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) trong bản Tuyên ngôn của Việt Nam nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định Việt Nam là một phần của nước Mỹ và Pháp.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với hệ thống chính trị của Mỹ và Pháp.
  • C. Kêu gọi sự can thiệp quân sự của Mỹ và Pháp để bảo vệ nền độc lập mới.
  • D. Nhấn mạnh quyền độc lập, tự do là quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm của mọi dân tộc, bao gồm cả Việt Nam, và đặt cách mạng Việt Nam vào dòng chảy văn minh tiến bộ của nhân loại.

Câu 13: Sau Cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn (giặc đói, giặc dốt, giặc ngoại xâm). Biện pháp cấp bách nào được Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chính phủ đề ra để giải quyết

  • A. Phát tiền cứu trợ từ ngân sách nhà nước cho mọi người dân.
  • B. Phát động các phong trào tăng gia sản xuất (
  • C. Kêu gọi các nước tư bản viện trợ lương thực khẩn cấp.
  • D. Thực hiện chế độ tem phiếu phân phối lương thực nghiêm ngặt.

Câu 14: Để đối phó với âm mưu tái chiếm Đông Dương của thực dân Pháp sau năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng đã thể hiện sự linh hoạt trong sách lược ngoại giao như thế nào trước khi cuộc kháng chiến toàn quốc bùng nổ?

  • A. Tuyệt đối không đàm phán, chỉ chuẩn bị chiến tranh vũ trang.
  • B. Chủ động liên minh quân sự với quân đội Tưởng Giới Thạch để chống Pháp.
  • C. Tích cực đàm phán, ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946), Tạm ước (14/9/1946) để kéo dài thời gian hòa bình, củng cố lực lượng.
  • D. Chỉ dựa vào Liên Xô và Trung Quốc để chống Pháp.

Câu 15: Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất điều gì về quyết tâm của dân tộc Việt Nam trước hành động gây hấn của thực dân Pháp?

  • A. Tinh thần thà hy sinh tất cả chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ.
  • B. Kêu gọi các nước lớn can thiệp để ngăn chặn chiến tranh.
  • C. Tuyên bố đầu hàng vô điều kiện để tránh đổ máu.
  • D. Chỉ kêu gọi lực lượng vũ trang tham gia kháng chiến.

Câu 16: Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950 là một trong những chiến dịch quan trọng dưới sự chỉ đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong kháng chiến chống Pháp. Chiến dịch này có ý nghĩa bước ngoặt vì đã:

  • A. Buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơnevơ.
  • B. Giải phóng hoàn toàn đồng bằng Bắc Bộ.
  • C. Mở đầu cuộc kháng chiến toàn quốc.
  • D. Giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính (Bắc Bộ), mở rộng và củng cố căn cứ địa Việt Bắc, khai thông biên giới Việt-Trung.

Câu 17: Sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954, Việt Nam tạm thời bị chia cắt làm hai miền. Miền Bắc tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa với mục tiêu cốt lõi là gì?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế thị trường tự do.
  • B. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
  • C. Xây dựng miền Bắc thành hậu phương vững chắc, làm chỗ dựa cho cách mạng giải phóng miền Nam, tiến tới thống nhất đất nước.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển văn hóa, giáo dục mà không chú trọng kinh tế, quốc phòng.

Câu 18: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) là cuộc đụng đầu lịch sử với đế quốc Mỹ. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo cuộc kháng chiến này với tư tưởng chiến lược xuyên suốt nào?

  • A. Độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, kiên trì con đường cách mạng bạo lực, kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự, ngoại giao.
  • B. Chủ yếu dựa vào đàm phán ngoại giao để buộc Mỹ rút quân.
  • C. Phát động chiến tranh du kích đơn thuần trên toàn quốc.
  • D. Chỉ tập trung giải phóng miền Nam trước khi xây dựng miền Bắc.

Câu 19: Câu nói nổi tiếng của Hồ Chí Minh:

  • A. Trong thời kỳ hòa bình, kêu gọi nhân dân tập trung phát triển kinh tế.
  • B. Trước Cách mạng tháng Tám, kêu gọi nổi dậy giành chính quyền.
  • C. Sau khi đất nước thống nhất, nhấn mạnh giá trị của hòa bình.
  • D. Trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mỹ ác liệt (lời kêu gọi năm 1966), thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do đến cùng dù phải hy sinh gian khổ.

Câu 20: Phân tích phong cách làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó mật thiết giữa Người với quần chúng nhân dân?

  • A. Chủ yếu làm việc trong văn phòng, ít tiếp xúc trực tiếp với dân.
  • B. Thường xuyên đi xuống cơ sở, thăm hỏi, lắng nghe ý kiến, nguyện vọng của nhân dân.
  • C. Chỉ làm việc với các cấp lãnh đạo cao nhất.
  • D. Dựa vào các báo cáo tổng hợp mà không cần khảo sát thực tế.

Câu 21: Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, mối quan hệ giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội được thể hiện như thế nào?

  • A. Độc lập dân tộc là mục tiêu cuối cùng, không liên quan đến chủ nghĩa xã hội.
  • B. Chủ nghĩa xã hội chỉ là phương tiện để đạt được độc lập dân tộc.
  • C. Độc lập dân tộc là điều kiện tiên quyết để tiến lên chủ nghĩa xã hội, và chủ nghĩa xã hội là con đường để củng cố vững chắc độc lập dân tộc.
  • D. Cả hai mục tiêu này đối lập nhau và không thể cùng tồn tại.

Câu 22: Hồ Chí Minh luôn coi trọng việc xây dựng Đảng Cộng sản. Nguyên tắc cốt lõi nào trong xây dựng Đảng được Người nhấn mạnh là

  • A. Tập trung dân chủ.
  • B. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm của các đảng khác.
  • C. Đề cao vai trò cá nhân của người lãnh đạo.
  • D. Phân tán quyền lực cho nhiều tổ chức khác nhau.

Câu 23: Bác Hồ đặc biệt quan tâm đến công tác giáo dục và đào tạo thế hệ trẻ. Tư tưởng

  • A. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế là đủ.
  • B. Giáo dục là nhiệm vụ thứ yếu, không quan trọng bằng các lĩnh vực khác.
  • C. Giáo dục chỉ dành cho một bộ phận nhỏ trong xã hội.
  • D. Giáo dục là quốc sách hàng đầu, có vai trò quyết định đối với sự phát triển bền vững và tương lai của đất nước.

Câu 24: Phong cách ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh được đánh giá là mềm dẻo, linh hoạt nhưng kiên định về nguyên tắc. Nguyên tắc kiên định nhất mà Người luôn giữ vững trong mọi cuộc đàm phán là gì?

  • A. Chấp nhận nhượng bộ tối đa để tránh xung đột.
  • B. Độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • C. Phải nhận được viện trợ kinh tế từ đối tác.
  • D. Đòi hỏi đối tác phải thay đổi chế độ chính trị.

Câu 25: Trong Di chúc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt căn dặn về việc giữ gìn sự đoàn kết trong Đảng và trong toàn dân. Điều này cho thấy Người nhận thức sâu sắc điều gì về yếu tố quyết định thành công của cách mạng?

  • A. Đoàn kết là sức mạnh vô địch, là truyền thống quý báu của dân tộc và là nhân tố sống còn của cách mạng.
  • B. Chỉ cần có vũ khí hiện đại là đủ để chiến thắng.
  • C. Sự lãnh đạo của một cá nhân tài giỏi là quan trọng nhất.
  • D. Viện trợ quốc tế là yếu tố quyết định mọi thắng lợi.

Câu 26: Chủ tịch Hồ Chí Minh là một tấm gương sáng về đạo đức cách mạng. Phẩm chất đạo đức nào được Người nhấn mạnh là gốc của người cách mạng, là nền tảng của mọi hành động?

  • A. Khả năng hùng biện.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
  • D. Quan hệ rộng rãi với các chính khách quốc tế.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sử dụng tên

  • A. Thể hiện lòng yêu nước (Ái Quốc) và quyết tâm đấu tranh giành độc lập cho dân tộc Việt Nam (Nguyễn).
  • B. Là tên được chính quyền Pháp đặt cho Người.
  • C. Là tên bí danh được Quốc tế Cộng sản chỉ định.
  • D. Là tên để che giấu thân phận thật trước mọi người.

Câu 28: Tầm nhìn của Hồ Chí Minh về một nước Việt Nam độc lập được thể hiện rõ nhất qua mục tiêu xây dựng một xã hội như thế nào?

  • A. Một xã hội chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Một xã hội mà chỉ có giai cấp công nhân làm chủ.
  • C. Một xã hội duy trì chế độ phong kiến có cải cách.
  • D. Một xã hội hòa bình, thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh, trong đó nhân dân là chủ và làm chủ.

Câu 29: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển từ đấu tranh đòi quyền bình đẳng, dân chủ sang đấu tranh giải phóng dân tộc, chuẩn bị cho cách mạng vũ trang giành chính quyền trong sự nghiệp của Nguyễn Ái Quốc?

  • A. Gửi Bản Yêu sách đến Hội nghị Véc-xai (1919).
  • B. Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
  • C. Đọc Tuyên ngôn Độc lập (1945).
  • D. Ký Hiệp định Sơ bộ (1946).

Câu 30: Di sản lớn nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Độc lập, tự do cho Tổ quốc và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội; Thời đại Hồ Chí Minh; Hệ thống tư tưởng Hồ Chí Minh và Tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh.
  • B. Chỉ là những bài thơ, bài báo mang giá trị văn học.
  • C. Một hệ thống các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • D. Những khoản tiền khổng lồ gửi ngân hàng nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mặt trận Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh) được thành lập (1941) nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Từ tháng 8/1942 đến tháng 9/1943, Nguyễn Ái Quốc bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam ở Trung Quốc. Trong thời gian này, Người đã sáng tác "Nhật ký trong tù". Tác phẩm này phản ánh sâu sắc điều gì về Hồ Chí Minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thắng lợi nhanh chóng và ít đổ máu hơn so với dự đoán, một phần quan trọng là nhờ yếu tố nào liên quan đến sự chuẩn bị và lãnh đạo của Hồ Chí Minh và Đảng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ngày 2/9/1945, tại Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Việc Người trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) trong bản Tuyên ngôn của Việt Nam nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Sau Cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn (giặc đói, giặc dốt, giặc ngoại xâm). Biện pháp cấp bách nào được Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chính phủ đề ra để giải quyết "nạn đói"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để đối phó với âm mưu tái chiếm Đông Dương của thực dân Pháp sau năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng đã thể hiện sự linh hoạt trong sách lược ngoại giao như thế nào trước khi cuộc kháng chiến toàn quốc bùng nổ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất điều gì về quyết tâm của dân tộc Việt Nam trước hành động gây hấn của thực dân Pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950 là một trong những chiến dịch quan trọng dưới sự chỉ đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong kháng chiến chống Pháp. Chiến dịch này có ý nghĩa bước ngoặt vì đã:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954, Việt Nam tạm thời bị chia cắt làm hai miền. Miền Bắc tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa với mục tiêu cốt lõi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975) là cuộc đụng đầu lịch sử với đế quốc Mỹ. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ đạo cuộc kháng chiến này với tư tưởng chiến lược xuyên suốt nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Câu nói nổi tiếng của Hồ Chí Minh: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" được đưa ra trong bối cảnh nào và thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích phong cách làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó mật thiết giữa Người với quần chúng nhân dân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, mối quan hệ giữa độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hồ Chí Minh luôn coi trọng việc xây dựng Đảng Cộng sản. Nguyên tắc cốt lõi nào trong xây dựng Đảng được Người nhấn mạnh là "cẩm nang" của Đảng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Bác Hồ đặc biệt quan tâm đến công tác giáo dục và đào tạo thế hệ trẻ. Tư tưởng "Vì lợi ích mười năm trồng cây, vì lợi ích trăm năm trồng người" thể hiện điều gì trong quan điểm của Người về giáo dục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phong cách ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh được đánh giá là mềm dẻo, linh hoạt nhưng kiên định về nguyên tắc. Nguyên tắc kiên định nhất mà Người luôn giữ vững trong mọi cuộc đàm phán là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong Di chúc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt căn dặn về việc giữ gìn sự đoàn kết trong Đảng và trong toàn dân. Điều này cho thấy Người nhận thức sâu sắc điều gì về yếu tố quyết định thành công của cách mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chủ tịch Hồ Chí Minh là một tấm gương sáng về đạo đức cách mạng. Phẩm chất đạo đức nào được Người nhấn mạnh là gốc của người cách mạng, là nền tảng của mọi hành động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sử dụng tên "Nguyễn Ái Quốc" trong thời gian hoạt động ở Pháp và các nước khác trước năm 1945.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tầm nhìn của Hồ Chí Minh về một nước Việt Nam độc lập được thể hiện rõ nhất qua mục tiêu xây dựng một xã hội như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển từ đấu tranh đòi quyền bình đẳng, dân chủ sang đấu tranh giải phóng dân tộc, chuẩn bị cho cách mạng vũ trang giành chính quyền trong sự nghiệp của Nguyễn Ái Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Di sản lớn nhất mà Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc Việt Nam là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bài thơ "Ngắm trăng" (Vọng nguyệt) được Hồ Chí Minh sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hai câu thơ đầu bài "Ngắm trăng": "Vô tửu diệc vô hoa/Đối thử lương dạ hà?" (Không rượu cũng không hoa/Trước cảnh đẹp đêm nay biết làm thế nào?) thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hình ảnh vầng trăng trong bài "Ngắm trăng" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu thơ cuối bài "Ngắm trăng": "Nhân hướng song tiền khán minh nguyệt/Nguyệt tòng song khích khán thi gia" (Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Bài thơ "Ngắm trăng" cho thấy điều gì về phong thái, bản lĩnh của Bác Hồ trong cảnh tù đày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Yếu tố cổ điển trong bài thơ "Ngắm trăng" được thể hiện qua những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Yếu tố hiện đại trong bài thơ "Ngắm trăng" được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất giá trị nghệ thuật của bài thơ "Ngắm trăng"?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyết định ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành vào năm 1911 tại bến cảng Sài Gòn thể hiện rõ nhất phẩm chất và tư duy nào của Người vào thời điểm đó?

  • A. Chủ nghĩa anh hùng cá nhân, muốn làm nên sự nghiệp lớn một mình.
  • B. Khao khát danh vọng, muốn được học tập ở nước ngoài để có vị thế cao.
  • C. Tinh thần yêu nước mãnh liệt, ý thức độc lập, sáng tạo trong việc tìm con đường giải phóng dân tộc.
  • D. Sự bất mãn với chế độ phong kiến lạc hậu và muốn thoát ly khỏi môi trường cũ.

Câu 2: Tại Đại hội Tours tháng 12/1920, Nguyễn Ái Quốc đã bỏ phiếu tán thành việc gia nhập Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III) và trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Quyết định này được xem là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người vì lý do chính nào?

  • A. Đánh dấu việc Người trở thành chính khách có ảnh hưởng trong Quốc tế Cộng sản.
  • B. Giúp Người có cơ hội tiếp cận với các nhà lãnh đạo cách mạng nổi tiếng thế giới.
  • C. Mở ra con đường hoạt động hợp pháp tại Pháp, thuận lợi cho việc tuyên truyền.
  • D. Đánh dấu sự chuyển biến từ lập trường yêu nước sang lập trường cộng sản, gắn liền độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội.

Câu 3: Tác phẩm "Bản án chế độ thực dân Pháp" của Nguyễn Ái Quốc (xuất bản năm 1925) có ý nghĩa quan trọng trong việc thức tỉnh phong trào cách mạng ở các thuộc địa vì nội dung cốt lõi của tác phẩm là gì?

  • A. Vạch trần bản chất bóc lột, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân đối với nhân dân các nước thuộc địa.
  • B. Kêu gọi các dân tộc thuộc địa đứng lên giành độc lập bằng đấu tranh vũ trang.
  • C. Phân tích sâu sắc mâu thuẫn giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản ở các nước tư bản.
  • D. Trình bày cương lĩnh giải phóng dân tộc dựa trên lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin.

Câu 4: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc tại Quảng Châu (Trung Quốc) trong những năm 1925-1927, đặc biệt là việc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, có vai trò quyết định trong quá trình chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Vai trò đó được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Thành lập căn cứ địa cách mạng đầu tiên ở nước ngoài.
  • B. Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam và đào tạo đội ngũ cán bộ cách mạng đầu tiên.
  • C. Phối hợp với các tổ chức cách mạng khác ở Đông Dương để thống nhất lực lượng.
  • D. Xuất bản tờ báo "Người cùng khổ" bằng tiếng Việt để tuyên truyền trực tiếp trong nước.

Câu 5: Trong "Chánh cương vắn tắt", "Sách lược vắn tắt" do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo tại Hội nghị thành lập Đảng (1930), nhiệm vụ hàng đầu được xác định là gì?

  • A. Giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân.
  • B. Đánh đổ giai cấp địa chủ phong kiến.
  • C. Đánh đổ đế quốc Pháp và phong kiến tay sai, giành độc lập dân tộc.
  • D. Thành lập chính quyền Xô viết công nông binh.

Câu 6: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc là kết quả của sự kết hợp ba yếu tố nào?

  • A. Chủ nghĩa Mác-Lênin, phong trào công nhân, phong trào tiểu tư sản.
  • B. Chủ nghĩa Mác-Lênin, phong trào yêu nước, phong trào nông dân.
  • C. Chủ nghĩa Mác-Lênin, phong trào nông dân, phong trào công nhân.
  • D. Chủ nghĩa Mác-Lênin, phong trào công nhân, phong trào yêu nước.

Câu 7: Sau 30 năm bôn ba ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc trở về Tổ quốc vào năm 1941, chọn Pác Bó (Cao Bằng) làm nơi ở và hoạt động. Việc chọn địa điểm này có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào đối với cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Thuận lợi cho việc xây dựng căn cứ địa cách mạng, chỉ đạo phong trào trong nước và liên lạc quốc tế.
  • B. Là nơi tập trung đông đảo công nhân, thuận lợi cho việc phát triển phong trào công nhân.
  • C. Là nơi có truyền thống đấu tranh chống Pháp mạnh mẽ, dễ gây dựng phong trào.
  • D. Gần biên giới Trung Quốc, dễ dàng nhận được sự giúp đỡ về vũ khí và lương thực.

Câu 8: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1941-1945 là việc thành lập Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh). Tổ chức này có vai trò như thế nào trong việc chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa giành chính quyền năm 1945?

  • A. Là lực lượng vũ trang duy nhất tiến hành khởi nghĩa.
  • B. Là mặt trận duy nhất tập hợp các giai cấp và tầng lớp yêu nước.
  • C. Tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân yêu nước dưới ngọn cờ giải phóng dân tộc, xây dựng lực lượng chính trị và vũ trang.
  • D. Nhận viện trợ quân sự trực tiếp từ các nước đồng minh chống phát xít.

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn những câu nổi tiếng từ bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp. Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược nào?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây.
  • B. Nhấn mạnh quyền tự do, bình đẳng của con người và dân tộc, tạo cơ sở pháp lý quốc tế cho nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Tìm kiếm sự ủng hộ về mặt ngoại giao từ Mỹ và Pháp.
  • D. Cho thấy Việt Nam cũng là một quốc gia văn minh, có tiếp thu các giá trị tiến bộ của nhân loại.

Câu 10: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của dân tộc Việt Nam trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Sự kêu gọi các nước lớn công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Tinh thần hòa bình, hữu nghị với tất cả các dân tộc trên thế giới.
  • C. Mong muốn nhận được sự giúp đỡ từ bên ngoài để bảo vệ độc lập.
  • D. Quyết tâm sắt đá bảo vệ thành quả cách mạng, bảo vệ quyền tự do, độc lập bằng mọi giá.

Câu 11: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng đã đề ra những biện pháp cấp bách nào để củng cố chính quyền và giải quyết các vấn đề nội bộ?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang để chống Pháp.
  • B. Ưu tiên giải quyết nạn đói trước, sau đó mới đến nạn dốt.
  • C. Giải quyết nạn đói, nạn dốt và bầu cử Quốc hội để xây dựng chính quyền hợp pháp.
  • D. Nhờ sự giúp đỡ của quân Đồng minh để ổn định tình hình.

Câu 12: Trong Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19/12/1946), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: "Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ." Câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì về đường lối kháng chiến của Đảng và Chính phủ?

  • A. Tinh thần quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ độc lập, tự do.
  • B. Mong muốn đàm phán hòa bình với thực dân Pháp đến cùng.
  • C. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chiến lược rút lui để bảo toàn lực lượng.

Câu 13: Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có nhiều bài viết, nói chuyện về công tác "Dân vận". Tư tưởng xuyên suốt trong các bài viết này là gì?

  • A. Dân vận là công việc của riêng các tổ chức đoàn thể.
  • B. Chỉ cần cán bộ gương mẫu là đủ làm dân vận.
  • C. Dân vận là dùng mệnh lệnh hành chính để bắt buộc dân làm theo.
  • D. Dân vận là công việc của tất cả cán bộ, đảng viên; phải tin dân, trọng dân, dựa vào dân và làm cho dân hiểu, dân tin, dân hưởng ứng.

Câu 14: Tập thơ "Nhật ký trong tù" của Hồ Chí Minh được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt. Hoàn cảnh đó là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và phong cách của tập thơ?

  • A. Trong thời gian hoạt động bí mật ở nước ngoài, thể hiện nỗi nhớ quê hương.
  • B. Trong thời gian bị giam giữ trong nhà lao của Tưởng Giới Thạch, thể hiện tinh thần thép, tình yêu thiên nhiên, con người và ý chí chiến đấu.
  • C. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, thể hiện sự gian khổ của cuộc kháng chiến.
  • D. Trong thời gian làm việc ở Phủ Chủ tịch, thể hiện những suy tư về vận mệnh đất nước.

Câu 15: Bài thơ "Ngắm trăng" trong "Nhật ký trong tù" là một minh chứng cho phong thái ung dung, tự tại của Bác ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn. Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất điều đó?

  • A. Bác quên đi nỗi khổ nhà tù để tìm niềm vui trong cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Bác coi thường cuộc sống trong tù, chỉ quan tâm đến thế giới bên ngoài.
  • C. Dù bị giam cầm, Bác vẫn vượt lên hoàn cảnh để giao cảm với thiên nhiên, cho thấy tinh thần lạc quan, yêu đời và bản lĩnh kiên cường.
  • D. Bài thơ thể hiện sự buồn bã, cô đơn của người tù cách mạng.

Câu 16: Bài thơ "Lai Tân" (trong "Nhật ký trong tù") đã sử dụng nghệ thuật trào phúng để khắc họa bộ mặt xã hội Trung Quốc dưới thời Tưởng Giới Thạch. Nội dung trào phúng chủ yếu của bài thơ hướng tới điều gì?

  • A. Sự mục nát, thối nát của bộ máy cai trị, sự quan liêu, tham nhũng và bất công xã hội.
  • B. Nỗi khổ của người dân lao động bị áp bức.
  • C. Sự tàn bạo của chế độ nhà tù.
  • D. Tinh thần đấu tranh bất khuất của những người cách mạng bị giam cầm.

Câu 17: Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (sau năm 1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn quan tâm đến vấn đề đạo đức cách mạng. Theo Bác, phẩm chất đạo đức quan trọng nhất của người cán bộ, đảng viên là gì?

  • A. Nắm vững lý luận Mác-Lênin.
  • B. Có năng lực chuyên môn giỏi.
  • C. Tuân thủ kỷ luật của Đảng và Nhà nước.
  • D. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.

Câu 18: Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công." Câu nói này thể hiện rõ nhất tư tưởng gì của Người trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng?

  • A. Chỉ có đấu tranh vũ trang mới giành được thắng lợi.
  • B. Đoàn kết là sức mạnh, là cội nguồn của mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam.
  • C. Phải dựa vào sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
  • D. Thành công là mục tiêu cuối cùng, không quan trọng phương tiện.

Câu 19: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử vô giá. Một trong những nội dung quan trọng nhất trong Di chúc mà Bác căn dặn toàn Đảng, toàn dân là gì?

  • A. Phải xây dựng một nền kinh tế thị trường hiện đại.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Giữ gìn sự đoàn kết thống nhất trong Đảng như giữ gìn con ngươi của mắt.
  • D. Phải tiến hành chiến tranh giải phóng miền Nam ngay sau khi Bác qua đời.

Câu 20: Chủ tịch Hồ Chí Minh là người đã tìm ra con đường cứu nước đúng đắn cho cách mạng Việt Nam. Con đường đó là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
  • B. Dân chủ tư sản và chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Cách mạng ruộng đất và cách mạng văn hóa.
  • D. Đấu tranh nghị trường và đấu tranh vũ trang.

Câu 21: Phong cách lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện qua nhiều khía cạnh. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của Người?

  • A. Tập trung dân chủ, tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách.
  • B. Gần dân, trọng dân, lắng nghe ý kiến của nhân dân.
  • C. Nói đi đôi với làm, nêu gương sáng về đạo đức.
  • D. Độc đoán, chuyên quyền, ít lắng nghe cấp dưới.

Câu 22: Quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh là một quá trình tiếp thu và sáng tạo. Nguồn gốc lý luận trực tiếp và quan trọng nhất tạo nên nền tảng tư tưởng của Người là gì?

  • A. Tinh hoa văn hóa phương Đông (Nho giáo, Phật giáo).
  • B. Chủ nghĩa Mác-Lênin.
  • C. Các giá trị của cách mạng tư sản (Mỹ, Pháp).
  • D. Chủ nghĩa tam dân của Tôn Trung Sơn.

Câu 23: Hồ Chí Minh là một nhà văn, nhà thơ lớn. Đặc điểm nổi bật trong phong cách văn chương của Người là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • B. Phong cách lãng mạn, bay bổng, thoát ly hiện thực.
  • C. Ngắn gọn, súc tích, giản dị nhưng sâu sắc, giàu chất trí tuệ và tình cảm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả thiên nhiên.

Câu 24: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do." Câu nói bất hủ này của Chủ tịch Hồ Chí Minh được nêu ra trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Khi đọc Tuyên ngôn Độc lập (1945).
  • B. Khi ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946).
  • C. Trong Di chúc để lại cho toàn Đảng, toàn dân.
  • D. Trong Lời kêu gọi chống Mỹ cứu nước (1966).

Câu 25: Hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời kỳ 1945-1946, đặc biệt là việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946), thể hiện rõ nhất nguyên tắc ngoại giao nào của Người?

  • A. Dĩ bất biến ứng vạn biến, mềm dẻo về sách lược nhưng kiên định về nguyên tắc.
  • B. Chỉ dựa vào sức mình, không hợp tác với bất kỳ thế lực nào.
  • C. Ưu tiên hòa hoãn bằng mọi giá, kể cả việc nhân nhượng về chủ quyền.
  • D. Chỉ đàm phán khi có ưu thế trên chiến trường.

Câu 26: Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt quan tâm đến việc bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau. Tư tưởng này được thể hiện rõ nhất qua việc Người căn dặn điều gì trong Di chúc?

  • A. Phải xây dựng quân đội thật hùng mạnh.
  • B. Phải phát triển kinh tế thật nhanh.
  • C. Chăm lo giáo dục, đào tạo thanh niên thành những người kế thừa xây dựng chủ nghĩa xã hội vừa "hồng" vừa "chuyên".
  • D. Phải giữ vững quan hệ với các nước lớn.

Câu 27: Một trong những giá trị cốt lõi trong tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước là xây dựng Nhà nước của dân, do dân, vì dân. Nguyên tắc "do dân" được hiểu là gì?

  • A. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của nhân dân.
  • B. Nhà nước do nhân dân bầu ra, tổ chức nên và kiểm soát hoạt động.
  • C. Nhà nước có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi cho nhân dân.
  • D. Nhà nước đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân.

Câu 28: Hồ Chí Minh đã vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam. Sự sáng tạo đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào liên quan đến lực lượng cách mạng?

  • A. Chỉ dựa vào giai cấp công nhân là lực lượng lãnh đạo.
  • B. Chỉ dựa vào liên minh công nông.
  • C. Chỉ dựa vào tầng lớp trí thức yêu nước.
  • D. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tập hợp mọi lực lượng yêu nước dưới sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 29: Trong bài thơ "Cảnh khuya" ("Tiếng suối trong như tiếng hát xa..."), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã miêu tả cảnh đêm Việt Bắc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ thể hiện sự hòa quyện giữa yếu tố nào trong tâm hồn Bác?

  • A. Tình yêu thiên nhiên và nỗi lo nước nhà, tinh thần lạc quan cách mạng.
  • B. Sự mệt mỏi sau một ngày làm việc và mong muốn được nghỉ ngơi.
  • C. Nỗi nhớ quê hương và gia đình.
  • D. Sự chán nản trước hoàn cảnh chiến tranh gian khổ.

Câu 30: Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa có nhiều điểm đặc sắc. Theo Bác, mục đích của văn hóa là gì?

  • A. Chỉ để giải trí, nâng cao đời sống tinh thần.
  • B. Chỉ để bảo tồn các giá trị truyền thống.
  • C. Chỉ để phục vụ nhiệm vụ chính trị trước mắt.
  • D. Phục vụ nhân dân, phục vụ sự nghiệp cách mạng, xây dựng con người mới và xã hội mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quyết định ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành vào năm 1911 tại bến cảng Sài Gòn thể hiện rõ nhất phẩm chất và tư duy nào của Người vào thời điểm đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại Đại hội Tours tháng 12/1920, Nguyễn Ái Quốc đã bỏ phiếu tán thành việc gia nhập Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III) và trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Quyết định này được xem là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người vì lý do chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tác phẩm 'Bản án chế độ thực dân Pháp' của Nguyễn Ái Quốc (xuất bản năm 1925) có ý nghĩa quan trọng trong việc thức tỉnh phong trào cách mạng ở các thuộc địa vì nội dung cốt lõi của tác phẩm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc tại Quảng Châu (Trung Quốc) trong những năm 1925-1927, đặc biệt là việc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, có vai trò quyết định trong quá trình chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Vai trò đó được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong 'Chánh cương vắn tắt', 'Sách lược vắn tắt' do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo tại Hội nghị thành lập Đảng (1930), nhiệm vụ hàng đầu được xác định là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc là kết quả của sự kết hợp ba yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sau 30 năm bôn ba ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc trở về Tổ quốc vào năm 1941, chọn Pác Bó (Cao Bằng) làm nơi ở và hoạt động. Việc chọn địa điểm này có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào đối với cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1941-1945 là việc thành lập Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh). Tổ chức này có vai trò như thế nào trong việc chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa giành chính quyền năm 1945?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn những câu nổi tiếng từ bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp. Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của dân tộc Việt Nam trong Tuyên ngôn Độc lập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng đã đề ra những biện pháp cấp bách nào để củng cố chính quyền và giải quyết các vấn đề nội bộ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19/12/1946), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: 'Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ.' Câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì về đường lối kháng chiến của Đảng và Chính phủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có nhiều bài viết, nói chuyện về công tác 'Dân vận'. Tư tưởng xuyên suốt trong các bài viết này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tập thơ 'Nhật ký trong tù' của Hồ Chí Minh được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt. Hoàn cảnh đó là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và phong cách của tập thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bài thơ 'Ngắm trăng' trong 'Nhật ký trong tù' là một minh chứng cho phong thái ung dung, tự tại của Bác ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn. Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất điều đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bài thơ 'Lai Tân' (trong 'Nhật ký trong tù') đã sử dụng nghệ thuật trào phúng để khắc họa bộ mặt xã hội Trung Quốc dưới thời Tưởng Giới Thạch. Nội dung trào phúng chủ yếu của bài thơ hướng tới điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (sau năm 1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn quan tâm đến vấn đề đạo đức cách mạng. Theo Bác, phẩm chất đạo đức quan trọng nhất của người cán bộ, đảng viên là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: 'Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công.' Câu nói này thể hiện rõ nhất tư tưởng gì của Người trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử vô giá. Một trong những nội dung quan trọng nhất trong Di chúc mà Bác căn dặn toàn Đảng, toàn dân là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chủ tịch Hồ Chí Minh là người đã tìm ra con đường cứu nước đúng đắn cho cách mạng Việt Nam. Con đường đó là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phong cách lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện qua nhiều khía cạnh. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của Người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh là một quá trình tiếp thu và sáng tạo. Nguồn gốc lý luận trực tiếp và quan trọng nhất tạo nên nền tảng tư tưởng của Người là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hồ Chí Minh là một nhà văn, nhà thơ lớn. Đặc điểm nổi bật trong phong cách văn chương của Người là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do.' Câu nói bất hủ này của Chủ tịch Hồ Chí Minh được nêu ra trong bối cảnh lịch sử nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời kỳ 1945-1946, đặc biệt là việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946), thể hiện rõ nhất nguyên tắc ngoại giao nào của Người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt quan tâm đến việc bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau. Tư tưởng này được thể hiện rõ nhất qua việc Người căn dặn điều gì trong Di chúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trong những giá trị cốt lõi trong tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước là xây dựng Nhà nước của dân, do dân, vì dân. Nguyên tắc 'do dân' được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hồ Chí Minh đã vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam. Sự sáng tạo đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào liên quan đến lực lượng cách mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bài thơ 'Cảnh khuya' ('Tiếng suối trong như tiếng hát xa...'), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã miêu tả cảnh đêm Việt Bắc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ thể hiện sự hòa quyện giữa yếu tố nào trong tâm hồn Bác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa có nhiều điểm đặc sắc. Theo Bác, mục đích của văn hóa là gì?

Xem kết quả