Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 10
Trắc nghiệm Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quyết định ra đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành vào năm 1911 tại bến cảng Sài Gòn thể hiện rõ nhất phẩm chất và tư duy nào của Người vào thời điểm đó?
- A. Chủ nghĩa anh hùng cá nhân, muốn làm nên sự nghiệp lớn một mình.
- B. Khao khát danh vọng, muốn được học tập ở nước ngoài để có vị thế cao.
- C. Tinh thần yêu nước mãnh liệt, ý thức độc lập, sáng tạo trong việc tìm con đường giải phóng dân tộc.
- D. Sự bất mãn với chế độ phong kiến lạc hậu và muốn thoát ly khỏi môi trường cũ.
Câu 2: Tại Đại hội Tours tháng 12/1920, Nguyễn Ái Quốc đã bỏ phiếu tán thành việc gia nhập Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III) và trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Pháp. Quyết định này được xem là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời hoạt động cách mạng của Người vì lý do chính nào?
- A. Đánh dấu việc Người trở thành chính khách có ảnh hưởng trong Quốc tế Cộng sản.
- B. Giúp Người có cơ hội tiếp cận với các nhà lãnh đạo cách mạng nổi tiếng thế giới.
- C. Mở ra con đường hoạt động hợp pháp tại Pháp, thuận lợi cho việc tuyên truyền.
- D. Đánh dấu sự chuyển biến từ lập trường yêu nước sang lập trường cộng sản, gắn liền độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội.
Câu 3: Tác phẩm "Bản án chế độ thực dân Pháp" của Nguyễn Ái Quốc (xuất bản năm 1925) có ý nghĩa quan trọng trong việc thức tỉnh phong trào cách mạng ở các thuộc địa vì nội dung cốt lõi của tác phẩm là gì?
- A. Vạch trần bản chất bóc lột, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân đối với nhân dân các nước thuộc địa.
- B. Kêu gọi các dân tộc thuộc địa đứng lên giành độc lập bằng đấu tranh vũ trang.
- C. Phân tích sâu sắc mâu thuẫn giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản ở các nước tư bản.
- D. Trình bày cương lĩnh giải phóng dân tộc dựa trên lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin.
Câu 4: Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc tại Quảng Châu (Trung Quốc) trong những năm 1925-1927, đặc biệt là việc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, có vai trò quyết định trong quá trình chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Vai trò đó được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Thành lập căn cứ địa cách mạng đầu tiên ở nước ngoài.
- B. Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin vào Việt Nam và đào tạo đội ngũ cán bộ cách mạng đầu tiên.
- C. Phối hợp với các tổ chức cách mạng khác ở Đông Dương để thống nhất lực lượng.
- D. Xuất bản tờ báo "Người cùng khổ" bằng tiếng Việt để tuyên truyền trực tiếp trong nước.
Câu 5: Trong "Chánh cương vắn tắt", "Sách lược vắn tắt" do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo tại Hội nghị thành lập Đảng (1930), nhiệm vụ hàng đầu được xác định là gì?
- A. Giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân.
- B. Đánh đổ giai cấp địa chủ phong kiến.
- C. Đánh đổ đế quốc Pháp và phong kiến tay sai, giành độc lập dân tộc.
- D. Thành lập chính quyền Xô viết công nông binh.
Câu 6: Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930) dưới sự chủ trì của Nguyễn Ái Quốc là kết quả của sự kết hợp ba yếu tố nào?
- A. Chủ nghĩa Mác-Lênin, phong trào công nhân, phong trào tiểu tư sản.
- B. Chủ nghĩa Mác-Lênin, phong trào yêu nước, phong trào nông dân.
- C. Chủ nghĩa Mác-Lênin, phong trào nông dân, phong trào công nhân.
- D. Chủ nghĩa Mác-Lênin, phong trào công nhân, phong trào yêu nước.
Câu 7: Sau 30 năm bôn ba ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc trở về Tổ quốc vào năm 1941, chọn Pác Bó (Cao Bằng) làm nơi ở và hoạt động. Việc chọn địa điểm này có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào đối với cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?
- A. Thuận lợi cho việc xây dựng căn cứ địa cách mạng, chỉ đạo phong trào trong nước và liên lạc quốc tế.
- B. Là nơi tập trung đông đảo công nhân, thuận lợi cho việc phát triển phong trào công nhân.
- C. Là nơi có truyền thống đấu tranh chống Pháp mạnh mẽ, dễ gây dựng phong trào.
- D. Gần biên giới Trung Quốc, dễ dàng nhận được sự giúp đỡ về vũ khí và lương thực.
Câu 8: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Nguyễn Ái Quốc trong giai đoạn 1941-1945 là việc thành lập Việt Nam Độc lập Đồng minh (Việt Minh). Tổ chức này có vai trò như thế nào trong việc chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa giành chính quyền năm 1945?
- A. Là lực lượng vũ trang duy nhất tiến hành khởi nghĩa.
- B. Là mặt trận duy nhất tập hợp các giai cấp và tầng lớp yêu nước.
- C. Tập hợp rộng rãi các tầng lớp nhân dân yêu nước dưới ngọn cờ giải phóng dân tộc, xây dựng lực lượng chính trị và vũ trang.
- D. Nhận viện trợ quân sự trực tiếp từ các nước đồng minh chống phát xít.
Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn những câu nổi tiếng từ bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp. Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược nào?
- A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các cuộc cách mạng tư sản ở phương Tây.
- B. Nhấn mạnh quyền tự do, bình đẳng của con người và dân tộc, tạo cơ sở pháp lý quốc tế cho nền độc lập của Việt Nam.
- C. Tìm kiếm sự ủng hộ về mặt ngoại giao từ Mỹ và Pháp.
- D. Cho thấy Việt Nam cũng là một quốc gia văn minh, có tiếp thu các giá trị tiến bộ của nhân loại.
Câu 10: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của dân tộc Việt Nam trong Tuyên ngôn Độc lập?
- A. Sự kêu gọi các nước lớn công nhận nền độc lập của Việt Nam.
- B. Tinh thần hòa bình, hữu nghị với tất cả các dân tộc trên thế giới.
- C. Mong muốn nhận được sự giúp đỡ từ bên ngoài để bảo vệ độc lập.
- D. Quyết tâm sắt đá bảo vệ thành quả cách mạng, bảo vệ quyền tự do, độc lập bằng mọi giá.
Câu 11: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng đã đề ra những biện pháp cấp bách nào để củng cố chính quyền và giải quyết các vấn đề nội bộ?
- A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng vũ trang để chống Pháp.
- B. Ưu tiên giải quyết nạn đói trước, sau đó mới đến nạn dốt.
- C. Giải quyết nạn đói, nạn dốt và bầu cử Quốc hội để xây dựng chính quyền hợp pháp.
- D. Nhờ sự giúp đỡ của quân Đồng minh để ổn định tình hình.
Câu 12: Trong Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19/12/1946), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: "Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ." Câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì về đường lối kháng chiến của Đảng và Chính phủ?
- A. Tinh thần quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ độc lập, tự do.
- B. Mong muốn đàm phán hòa bình với thực dân Pháp đến cùng.
- C. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
- D. Chiến lược rút lui để bảo toàn lực lượng.
Câu 13: Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã có nhiều bài viết, nói chuyện về công tác "Dân vận". Tư tưởng xuyên suốt trong các bài viết này là gì?
- A. Dân vận là công việc của riêng các tổ chức đoàn thể.
- B. Chỉ cần cán bộ gương mẫu là đủ làm dân vận.
- C. Dân vận là dùng mệnh lệnh hành chính để bắt buộc dân làm theo.
- D. Dân vận là công việc của tất cả cán bộ, đảng viên; phải tin dân, trọng dân, dựa vào dân và làm cho dân hiểu, dân tin, dân hưởng ứng.
Câu 14: Tập thơ "Nhật ký trong tù" của Hồ Chí Minh được sáng tác trong hoàn cảnh đặc biệt. Hoàn cảnh đó là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và phong cách của tập thơ?
- A. Trong thời gian hoạt động bí mật ở nước ngoài, thể hiện nỗi nhớ quê hương.
- B. Trong thời gian bị giam giữ trong nhà lao của Tưởng Giới Thạch, thể hiện tinh thần thép, tình yêu thiên nhiên, con người và ý chí chiến đấu.
- C. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, thể hiện sự gian khổ của cuộc kháng chiến.
- D. Trong thời gian làm việc ở Phủ Chủ tịch, thể hiện những suy tư về vận mệnh đất nước.
Câu 15: Bài thơ "Ngắm trăng" trong "Nhật ký trong tù" là một minh chứng cho phong thái ung dung, tự tại của Bác ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn. Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất điều đó?
- A. Bác quên đi nỗi khổ nhà tù để tìm niềm vui trong cảnh vật thiên nhiên.
- B. Bác coi thường cuộc sống trong tù, chỉ quan tâm đến thế giới bên ngoài.
- C. Dù bị giam cầm, Bác vẫn vượt lên hoàn cảnh để giao cảm với thiên nhiên, cho thấy tinh thần lạc quan, yêu đời và bản lĩnh kiên cường.
- D. Bài thơ thể hiện sự buồn bã, cô đơn của người tù cách mạng.
Câu 16: Bài thơ "Lai Tân" (trong "Nhật ký trong tù") đã sử dụng nghệ thuật trào phúng để khắc họa bộ mặt xã hội Trung Quốc dưới thời Tưởng Giới Thạch. Nội dung trào phúng chủ yếu của bài thơ hướng tới điều gì?
- A. Sự mục nát, thối nát của bộ máy cai trị, sự quan liêu, tham nhũng và bất công xã hội.
- B. Nỗi khổ của người dân lao động bị áp bức.
- C. Sự tàn bạo của chế độ nhà tù.
- D. Tinh thần đấu tranh bất khuất của những người cách mạng bị giam cầm.
Câu 17: Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (sau năm 1954), Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn quan tâm đến vấn đề đạo đức cách mạng. Theo Bác, phẩm chất đạo đức quan trọng nhất của người cán bộ, đảng viên là gì?
- A. Nắm vững lý luận Mác-Lênin.
- B. Có năng lực chuyên môn giỏi.
- C. Tuân thủ kỷ luật của Đảng và Nhà nước.
- D. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
Câu 18: Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công." Câu nói này thể hiện rõ nhất tư tưởng gì của Người trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng?
- A. Chỉ có đấu tranh vũ trang mới giành được thắng lợi.
- B. Đoàn kết là sức mạnh, là cội nguồn của mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam.
- C. Phải dựa vào sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
- D. Thành công là mục tiêu cuối cùng, không quan trọng phương tiện.
Câu 19: Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một văn kiện lịch sử vô giá. Một trong những nội dung quan trọng nhất trong Di chúc mà Bác căn dặn toàn Đảng, toàn dân là gì?
- A. Phải xây dựng một nền kinh tế thị trường hiện đại.
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
- C. Giữ gìn sự đoàn kết thống nhất trong Đảng như giữ gìn con ngươi của mắt.
- D. Phải tiến hành chiến tranh giải phóng miền Nam ngay sau khi Bác qua đời.
Câu 20: Chủ tịch Hồ Chí Minh là người đã tìm ra con đường cứu nước đúng đắn cho cách mạng Việt Nam. Con đường đó là sự kết hợp giữa yếu tố nào?
- A. Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
- B. Dân chủ tư sản và chủ nghĩa cộng sản.
- C. Cách mạng ruộng đất và cách mạng văn hóa.
- D. Đấu tranh nghị trường và đấu tranh vũ trang.
Câu 21: Phong cách lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện qua nhiều khía cạnh. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm nổi bật trong phong cách lãnh đạo của Người?
- A. Tập trung dân chủ, tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách.
- B. Gần dân, trọng dân, lắng nghe ý kiến của nhân dân.
- C. Nói đi đôi với làm, nêu gương sáng về đạo đức.
- D. Độc đoán, chuyên quyền, ít lắng nghe cấp dưới.
Câu 22: Quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh là một quá trình tiếp thu và sáng tạo. Nguồn gốc lý luận trực tiếp và quan trọng nhất tạo nên nền tảng tư tưởng của Người là gì?
- A. Tinh hoa văn hóa phương Đông (Nho giáo, Phật giáo).
- B. Chủ nghĩa Mác-Lênin.
- C. Các giá trị của cách mạng tư sản (Mỹ, Pháp).
- D. Chủ nghĩa tam dân của Tôn Trung Sơn.
Câu 23: Hồ Chí Minh là một nhà văn, nhà thơ lớn. Đặc điểm nổi bật trong phong cách văn chương của Người là gì?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
- B. Phong cách lãng mạn, bay bổng, thoát ly hiện thực.
- C. Ngắn gọn, súc tích, giản dị nhưng sâu sắc, giàu chất trí tuệ và tình cảm.
- D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả thiên nhiên.
Câu 24: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do." Câu nói bất hủ này của Chủ tịch Hồ Chí Minh được nêu ra trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Khi đọc Tuyên ngôn Độc lập (1945).
- B. Khi ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (1946).
- C. Trong Di chúc để lại cho toàn Đảng, toàn dân.
- D. Trong Lời kêu gọi chống Mỹ cứu nước (1966).
Câu 25: Hoạt động ngoại giao của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong thời kỳ 1945-1946, đặc biệt là việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946), thể hiện rõ nhất nguyên tắc ngoại giao nào của Người?
- A. Dĩ bất biến ứng vạn biến, mềm dẻo về sách lược nhưng kiên định về nguyên tắc.
- B. Chỉ dựa vào sức mình, không hợp tác với bất kỳ thế lực nào.
- C. Ưu tiên hòa hoãn bằng mọi giá, kể cả việc nhân nhượng về chủ quyền.
- D. Chỉ đàm phán khi có ưu thế trên chiến trường.
Câu 26: Chủ tịch Hồ Chí Minh đặc biệt quan tâm đến việc bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau. Tư tưởng này được thể hiện rõ nhất qua việc Người căn dặn điều gì trong Di chúc?
- A. Phải xây dựng quân đội thật hùng mạnh.
- B. Phải phát triển kinh tế thật nhanh.
- C. Chăm lo giáo dục, đào tạo thanh niên thành những người kế thừa xây dựng chủ nghĩa xã hội vừa "hồng" vừa "chuyên".
- D. Phải giữ vững quan hệ với các nước lớn.
Câu 27: Một trong những giá trị cốt lõi trong tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước là xây dựng Nhà nước của dân, do dân, vì dân. Nguyên tắc "do dân" được hiểu là gì?
- A. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của nhân dân.
- B. Nhà nước do nhân dân bầu ra, tổ chức nên và kiểm soát hoạt động.
- C. Nhà nước có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi cho nhân dân.
- D. Nhà nước đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân.
Câu 28: Hồ Chí Minh đã vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam. Sự sáng tạo đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào liên quan đến lực lượng cách mạng?
- A. Chỉ dựa vào giai cấp công nhân là lực lượng lãnh đạo.
- B. Chỉ dựa vào liên minh công nông.
- C. Chỉ dựa vào tầng lớp trí thức yêu nước.
- D. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tập hợp mọi lực lượng yêu nước dưới sự lãnh đạo của Đảng.
Câu 29: Trong bài thơ "Cảnh khuya" ("Tiếng suối trong như tiếng hát xa..."), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã miêu tả cảnh đêm Việt Bắc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ thể hiện sự hòa quyện giữa yếu tố nào trong tâm hồn Bác?
- A. Tình yêu thiên nhiên và nỗi lo nước nhà, tinh thần lạc quan cách mạng.
- B. Sự mệt mỏi sau một ngày làm việc và mong muốn được nghỉ ngơi.
- C. Nỗi nhớ quê hương và gia đình.
- D. Sự chán nản trước hoàn cảnh chiến tranh gian khổ.
Câu 30: Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa có nhiều điểm đặc sắc. Theo Bác, mục đích của văn hóa là gì?
- A. Chỉ để giải trí, nâng cao đời sống tinh thần.
- B. Chỉ để bảo tồn các giá trị truyền thống.
- C. Chỉ để phục vụ nhiệm vụ chính trị trước mắt.
- D. Phục vụ nhân dân, phục vụ sự nghiệp cách mạng, xây dựng con người mới và xã hội mới.