Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo quan điểm của nhiều nhà khoa học, điều gì là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt Tin học (Informatics/Computer Science) như một ngành khoa học độc lập, vượt ra ngoài việc chỉ là công cụ hay công nghệ?
- A. Khả năng tạo ra các thiết bị điện tử ngày càng nhỏ gọn và mạnh mẽ.
- B. Tốc độ xử lý dữ liệu ngày càng tăng của máy tính.
- C. Nghiên cứu về thông tin, tính toán và thuật toán như những đối tượng trừu tượng và phổ quát.
- D. Ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Câu 2: Xét tình huống: Một nhà khoa học máy tính phát triển một thuật toán mới để nén dữ liệu. Việc nghiên cứu tính hiệu quả (thời gian chạy, dung lượng bộ nhớ) của thuật toán này đối với các loại dữ liệu khác nhau thể hiện khía cạnh nào của Tin học như một ngành khoa học?
- A. Khả năng ứng dụng công nghệ vào sản xuất.
- B. Nghiên cứu lý thuyết về thuật toán và phân tích hiệu năng.
- C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
- D. Bảo mật thông tin trên mạng máy tính.
Câu 3: Lĩnh vực "Lý thuyết tính toán" (Theory of Computation) trong Tin học tập trung nghiên cứu điều gì?
- A. Cách chế tạo ra các bộ vi xử lý mạnh mẽ hơn.
- B. Phương pháp lập trình hiệu quả cho các ứng dụng di động.
- C. Cách truyền dữ liệu qua mạng Internet.
- D. Các mô hình tính toán trừu tượng và giới hạn của những bài toán có thể giải được bằng máy tính.
Câu 4: Khi Tin học được gọi là "Khoa học thông tin", điều đó nhấn mạnh đến khía cạnh nào trong đối tượng nghiên cứu của ngành này?
- A. Bản chất, cấu trúc, thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin.
- B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các cơ sở dữ liệu lớn.
- C. Nghiên cứu về cách con người giao tiếp với máy tính.
- D. Phát triển các thiết bị phần cứng mới.
Câu 5: Sự phát triển của Tin học đã tạo ra những "mô hình tính toán" (computational models) cho phép mô phỏng các hiện tượng phức tạp trong tự nhiên và xã hội (ví dụ: mô phỏng biến đổi khí hậu, mô hình dịch bệnh). Điều này thể hiện đóng góp nào của Tin học đối với các ngành khoa học khác?
- A. Cung cấp máy tính để lưu trữ dữ liệu.
- B. Giúp các nhà khoa học gõ văn bản nhanh hơn.
- C. Cung cấp phương pháp luận và công cụ mới để nghiên cứu và hiểu thế giới.
- D. Chỉ đơn thuần là tự động hóa các quy trình tính toán cũ.
Câu 6: Tại sao phương pháp "trừu tượng hóa" (abstraction) lại là một kỹ năng tư duy quan trọng trong cả Tin học và các ngành khoa học khác?
- A. Giúp làm cho các chương trình máy tính trở nên màu sắc hơn.
- B. Giúp tập trung vào những khía cạnh cốt yếu của vấn đề, bỏ qua chi tiết không cần thiết để xây dựng mô hình hoặc giải pháp.
- C. Chỉ cần thiết khi làm việc với dữ liệu lớn.
- D. Giúp giấu đi sự phức tạp của hệ thống khỏi người dùng cuối.
Câu 7: Ngành Tin học sử dụng khái niệm "thuật toán" (algorithm) như một công cụ cơ bản. Thuật toán trong Tin học có thể được xem tương đương với khái niệm nào trong phương pháp khoa học truyền thống?
- A. Một quy trình, một phương pháp có hệ thống để giải quyết một lớp bài toán hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể.
- B. Một định luật vật lý.
- C. Một thí nghiệm ngẫu nhiên.
- D. Một giả thuyết chưa được kiểm chứng.
Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu (data) và thông tin (information) trong bối cảnh Tin học và khoa học là gì?
- A. Dữ liệu chỉ tồn tại trên máy tính, còn thông tin tồn tại ở dạng giấy.
- B. Dữ liệu là kết quả, còn thông tin là đầu vào.
- C. Dữ liệu là các ký hiệu thô, chưa có ý nghĩa; thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức để mang lại ý nghĩa và ngữ cảnh.
- D. Dữ liệu chỉ có số, còn thông tin có cả chữ.
Câu 9: Lĩnh vực "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) là một minh chứng cho thấy Tin học không chỉ là công cụ mà còn là một ngành khoa học nghiên cứu về khả năng tạo ra các hệ thống có thể thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ con người. Điều này thể hiện sự giao thoa và đóng góp của Tin học với lĩnh vực nào?
- A. Chỉ liên quan đến kỹ thuật phần mềm.
- B. Chỉ liên quan đến việc xây dựng robot.
- C. Không liên quan đến khoa học nhận thức.
- D. Khoa học nhận thức, triết học, thống kê, và nhiều ngành khoa học khác.
Câu 10: Khi một nhà khoa học máy tính chứng minh rằng một lớp bài toán nhất định là "bất khả thi về mặt tính toán" (computationally intractable), tức là không thể giải được hiệu quả trong thời gian hợp lý ngay cả với máy tính mạnh nhất, điều này góp phần làm sáng tỏ điều gì?
- A. Rằng chúng ta cần phải chế tạo máy tính nhanh hơn nữa.
- B. Giới hạn cố hữu của tính toán và khả năng giải quyết vấn đề bằng thuật toán.
- C. Sự kém hiệu quả của ngôn ngữ lập trình đang sử dụng.
- D. Rằng bài toán đó không có giá trị thực tế.
Câu 11: Việc sử dụng "mô hình hóa" (modeling) là phổ biến trong nhiều ngành khoa học (Vật lý, Hóa học, Sinh học...). Trong Tin học, mô hình hóa thường liên quan đến việc xây dựng các mô hình tính toán hoặc trừu tượng của hệ thống hoặc vấn đề. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Chỉ để vẽ sơ đồ đẹp mắt.
- B. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
- C. Để hiểu rõ hơn, phân tích, dự đoán hoặc thiết kế hệ thống phức tạp bằng cách làm việc với phiên bản đơn giản hóa, trừu tượng của nó.
- D. Tạo ra hình ảnh 3D của đối tượng nghiên cứu.
Câu 12: Phân tích tình huống: Một nhóm nghiên cứu Tin học đang phát triển một hệ thống phân loại hình ảnh y tế để giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh. Họ thu thập dữ liệu hình ảnh, xây dựng mô hình học máy, huấn luyện mô hình và kiểm định độ chính xác. Quy trình này tương đồng với phương pháp nào trong nghiên cứu khoa học thực nghiệm?
- A. Chỉ là công việc kỹ thuật đơn thuần.
- B. Thu thập dữ liệu ngẫu nhiên mà không có mục đích.
- C. Thiết kế phần cứng mới.
- D. Xây dựng giả thuyết (mô hình có thể phân loại), thu thập dữ liệu (thí nghiệm), kiểm định (đánh giá độ chính xác).
Câu 13: Khái niệm "tính khả thi" (feasibility) trong Tin học không chỉ xét về mặt kỹ thuật (có làm được không?) mà còn xét về mặt tính toán (có làm được hiệu quả không?). Điều này liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của Tin học?
- A. Độ phức tạp thuật toán và lý thuyết tính toán.
- B. Thiết kế giao diện người dùng.
- C. Quản lý dự án phần mềm.
- D. Marketing sản phẩm công nghệ.
Câu 14: Đối tượng nghiên cứu của Tin học, thông tin và tính toán, có đặc điểm gì khác biệt so với đối tượng nghiên cứu của các ngành khoa học tự nhiên truyền thống (Vật lý, Hóa học...)?
- A. Chúng là vật chất cụ thể có thể nhìn thấy, chạm vào.
- B. Chúng mang tính trừu tượng, phi vật lý, nhưng có thể được biểu diễn và xử lý trên các thiết bị vật lý.
- C. Chúng chỉ tồn tại trong thế giới ảo.
- D. Chúng không tuân theo bất kỳ quy luật nào.
Câu 15: Sự phát triển của Tin học đã thúc đẩy sự ra đời của các ngành khoa học liên ngành mới như Sinh học tính toán (Computational Biology), Hóa học tính toán (Computational Chemistry), Vật lý tính toán (Computational Physics). Điều này chứng tỏ điều gì về vai trò của Tin học?
- A. Tin học đã thay thế hoàn toàn các ngành khoa học truyền thống.
- B. Tin học chỉ cung cấp máy tính cho các ngành khác.
- C. Tin học không có đóng góp lý thuyết nào cho các ngành khác.
- D. Tin học cung cấp phương pháp luận, mô hình và công cụ để giải quyết các bài toán phức tạp trong các ngành khoa học khác.
Câu 16: Khái niệm "hệ thống xử lý thông tin" (information processing system) là trung tâm của Tin học. Một hệ thống như vậy bao gồm những thành phần cơ bản nào xét từ góc độ trừu tượng?
- A. Đầu vào, quá trình xử lý (thuật toán), đầu ra và bộ nhớ.
- B. Chỉ có màn hình và bàn phím.
- C. Chỉ có phần mềm ứng dụng.
- D. Chỉ có mạng Internet.
Câu 17: Phân tích sự khác biệt: Toán học nghiên cứu về các cấu trúc trừu tượng (số, hình, không gian...) và các mối quan hệ giữa chúng bằng suy luận logic. Tin học cũng nghiên cứu về các cấu trúc trừu tượng (thông tin, thuật toán, hệ thống...) nhưng khác biệt ở điểm nào?
- A. Tin học chỉ sử dụng số nguyên.
- B. Tin học không sử dụng logic.
- C. Tin học tập trung vào các khía cạnh liên quan đến tính toán, khả năng thực thi, hiệu quả và tự động hóa việc xử lý các cấu trúc đó.
- D. Tin học không có ứng dụng thực tế.
Câu 18: Khi nói Tin học là một ngành khoa học "thực nghiệm", điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh nghiên cứu Tin học?
- A. Phải làm thí nghiệm trong phòng lab với hóa chất.
- B. Các giả thuyết (ví dụ: về hiệu năng thuật toán, hành vi hệ thống) thường được kiểm chứng thông qua việc xây dựng, triển khai, chạy thử nghiệm trên máy tính và phân tích kết quả.
- C. Chỉ dựa vào suy luận lý thuyết.
- D. Phải phỏng vấn người dùng cuối.
Câu 19: Lĩnh vực "Kỹ thuật phần mềm" (Software Engineering) trong Tin học tập trung vào các nguyên tắc và phương pháp để thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì các hệ thống phần mềm. Mặc dù có tính ứng dụng cao, nó vẫn được xem là một phần của khoa học Tin học vì lý do nào?
- A. Chỉ vì nó sử dụng máy tính.
- B. Nó không liên quan đến lý thuyết.
- C. Nó chỉ là một công việc kỹ thuật thủ công.
- D. Nó dựa trên các nguyên lý lý thuyết của Tin học (ví dụ: cấu trúc dữ liệu, thuật toán, logic) và áp dụng phương pháp có hệ thống, khoa học vào quá trình xây dựng hệ thống phức tạp.
Câu 20: Khái niệm "phản hồi" (feedback) là quan trọng trong nhiều hệ thống, bao gồm cả hệ thống sinh học, kỹ thuật và xã hội. Trong Tin học, việc thiết kế các hệ thống có khả năng phản hồi để điều chỉnh hành vi dựa trên kết quả đầu ra hoặc môi trường là một chủ đề nghiên cứu trong lĩnh vực nào?
- A. Thiết kế đồ họa.
- B. Lịch sử máy tính.
- C. Lý thuyết điều khiển (Control Theory) và các hệ thống thích ứng (Adaptive Systems).
- D. Bảo trì phần cứng.
Câu 21: Sự khác biệt chính giữa "dữ liệu lớn" (Big Data) và "dữ liệu thông thường" (regular data) không chỉ nằm ở kích thước, mà còn ở những đặc điểm nào khác đòi hỏi các phương pháp xử lý và phân tích mới từ Tin học?
- A. Chỉ là màu sắc của dữ liệu khác nhau.
- B. Tính đa dạng (Variety), tốc độ (Velocity) và tính xác thực (Veracity) bên cạnh dung lượng (Volume).
- C. Chỉ là tên gọi khác nhau cho cùng một thứ.
- D. Dữ liệu lớn luôn chính xác 100%.
Câu 22: Lĩnh vực "Tương tác người-máy" (Human-Computer Interaction - HCI) nghiên cứu cách con người tương tác với hệ thống máy tính và thiết kế các giao diện hiệu quả, dễ sử dụng. Lĩnh vực này là sự giao thoa của Tin học với những ngành khoa học nào?
- A. Chỉ với kỹ thuật điện.
- B. Chỉ với toán học thuần túy.
- C. Chỉ với kinh tế học.
- D. Tâm lý học nhận thức, xã hội học, thiết kế đồ họa, khoa học máy tính.
Câu 23: Một trong những đóng góp quan trọng của Tin học đối với khoa học là khả năng tự động hóa các quy trình phân tích dữ liệu phức tạp và lặp đi lặp lại. Điều này giúp các nhà khoa học ở các lĩnh vực khác làm gì?
- A. Tập trung nhiều hơn vào việc đặt câu hỏi nghiên cứu và diễn giải kết quả, thay vì tốn thời gian vào tính toán thủ công.
- B. Không cần hiểu về dữ liệu của họ nữa.
- C. Chỉ tạo ra các biểu đồ đẹp mắt.
- D. Làm cho kết quả nghiên cứu trở nên khó hiểu hơn.
Câu 24: Khái niệm "tính bất định" (undecidability) trong lý thuyết tính toán chỉ ra rằng có những bài toán mà không thể tồn tại một thuật toán tổng quát để giải cho mọi trường hợp trong thời gian hữu hạn. Ví dụ nổi tiếng là Bài toán dừng (Halting Problem). Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng của máy tính?
- A. Máy tính hiện tại chưa đủ mạnh.
- B. Chúng ta chỉ cần chờ các nhà khoa học tìm ra thuật toán đó.
- C. Có những giới hạn cố hữu về mặt lý thuyết đối với những gì máy tính có thể làm được, bất kể công nghệ có tiến bộ đến đâu.
- D. Chỉ áp dụng cho các bài toán lý thuyết, không có ý nghĩa thực tế.
Câu 25: Lĩnh vực "Hệ thống cơ sở dữ liệu" (Database Systems) nghiên cứu về cách tổ chức, lưu trữ và truy xuất dữ liệu hiệu quả. Mặc dù có tính kỹ thuật, nó vẫn mang tính khoa học vì nó nghiên cứu các nguyên tắc và mô hình trừu tượng nào?
- A. Mô hình dữ liệu (quan hệ, đồ thị...), cấu trúc lưu trữ, thuật toán truy vấn và tối ưu hóa.
- B. Cách thiết kế vỏ máy chủ đẹp.
- C. Chỉ là việc nhập dữ liệu vào bảng tính.
- D. Cách kết nối dây cáp mạng.
Câu 26: Khi một nhà khoa học Tin học thiết kế một ngôn ngữ lập trình mới, họ không chỉ tạo ra một công cụ để viết mã, mà còn đang nghiên cứu về "ngữ nghĩa" (semantics) và "cú pháp" (syntax) của các cấu trúc tính toán. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của Tin học?
- A. Thiết kế phần cứng máy tính.
- B. Tiếp thị sản phẩm phần mềm.
- C. Quản lý mạng máy tính.
- D. Lý thuyết ngôn ngữ lập trình và các mô hình tính toán.
Câu 27: Lĩnh vực "Đồ họa máy tính" (Computer Graphics) không chỉ tạo ra hình ảnh đẹp mắt mà còn nghiên cứu các mô hình toán học và thuật toán để biểu diễn và xử lý hình ảnh, không gian 3D. Điều này thể hiện sự kết hợp của Tin học với những ngành nào?
- A. Chỉ với hội họa.
- B. Toán học, vật lý (quang học) và nghệ thuật.
- C. Chỉ với âm nhạc.
- D. Chỉ với kinh tế học.
Câu 28: Một nhà khoa học Tin học đang nghiên cứu cách các hệ thống phân tán (ví dụ: mạng lưới các máy tính hoạt động cùng nhau) có thể đạt được sự đồng thuận (consensus) khi có lỗi xảy ra. Vấn đề này thuộc về lĩnh vực nào của Tin học và có ý nghĩa khoa học gì?
- A. Chỉ là sửa lỗi phần mềm đơn giản.
- B. Thiết kế giao diện người dùng.
- C. Hệ thống phân tán và tính chịu lỗi; nghiên cứu các nguyên tắc để xây dựng hệ thống đáng tin cậy từ các thành phần không đáng tin cậy.
- D. Lịch sử máy tính cá nhân.
Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu về "độ phức tạp tính toán" (computational complexity) lại quan trọng trong Tin học như một ngành khoa học?
- A. Giúp xác định giới hạn thực tế về tài nguyên (thời gian, bộ nhớ) cần thiết để giải quyết một bài toán bằng thuật toán, từ đó đánh giá tính khả thi của các phương pháp giải.
- B. Chỉ để so sánh các máy tính khác nhau.
- C. Không liên quan đến việc giải quyết vấn đề thực tế.
- D. Chỉ là một bài tập toán học thuần túy không có ứng dụng.
Câu 30: Tác động lớn nhất của Tin học đối với "phương pháp khoa học" truyền thống là gì?
- A. Làm cho các nhà khoa học phụ thuộc hoàn toàn vào máy tính.
- B. Thay thế hoàn toàn thí nghiệm thực tế bằng mô phỏng.
- C. Chỉ đơn giản là tăng tốc độ tính toán.
- D. Bổ sung một trụ cột mới bên cạnh lý thuyết và thực nghiệm, đó là khoa học tính toán (computational science), cho phép khám phá và kiểm chứng thông qua mô phỏng và phân tích dữ liệu quy mô lớn.