Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khái niệm toàn cầu hóa thường được hiểu là một quá trình gia tăng mạnh mẽ sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, khu vực và cá nhân trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào dưới đây KHÔNG được coi là một khía cạnh chính của toàn cầu hóa?
- A. Kinh tế (thương mại, đầu tư, tài chính)
- B. Văn hóa (trao đổi văn hóa, truyền thông)
- C. Chính trị (hợp tác quốc tế, tổ chức xuyên quốc gia)
- D. Địa chất học (nghiên cứu cấu trúc Trái Đất)
Câu 2: Tác động tích cực nào của toàn cầu hóa mang lại cơ hội lớn nhất cho các quốc gia đang phát triển trong việc tiếp cận tri thức và công nghệ tiên tiến?
- A. Tăng cường cạnh tranh kinh tế nội địa
- B. Gia tăng nhập cư và đa dạng văn hóa
- C. Thúc đẩy trao đổi thông tin, giáo dục và chuyển giao công nghệ
- D. Mở rộng thị trường xuất khẩu truyền thống
Câu 3: Bản sắc văn hóa dân tộc được hiểu là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần, phong tục, tập quán, truyền thống tạo nên nét đặc trưng riêng biệt của một cộng đồng dân tộc. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và duy trì bản sắc văn hóa dân tộc qua các thế hệ?
- A. Ngôn ngữ, lịch sử chung và hệ thống giá trị cốt lõi
- B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên
- C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm
- D. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ
Câu 4: Quá trình toàn cầu hóa, đặc biệt là sự bùng nổ của truyền thông đại chúng và mạng internet, có thể tạo ra những thách thức đáng kể đối với bản sắc văn hóa dân tộc. Thách thức nào dưới đây thể hiện rõ nhất nguy cơ "đồng hóa" hoặc "mất gốc" văn hóa?
- A. Tăng cường giao lưu văn hóa và học hỏi lẫn nhau
- B. Sự lan tràn của các sản phẩm văn hóa ngoại lai áp đảo giá trị truyền thống
- C. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông và du lịch
- D. Nâng cao nhận thức về các vấn đề toàn cầu
Câu 5: Đứng trước những tác động mạnh mẽ của toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc là một nhiệm vụ cấp thiết. Biện pháp nào sau đây được xem là cách tiếp cận hiệu quả nhất để vừa hội nhập quốc tế vừa giữ gìn được "cái tôi" văn hóa?
- A. Đóng cửa hoàn toàn với các luồng văn hóa từ bên ngoài
- B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua văn hóa
- C. Sao chép nguyên trạng các mô hình văn hóa nước ngoài
- D. Chủ động tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại trên nền tảng giá trị truyền thống
Câu 6: Phân tích vai trò của giáo dục trong việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa. Vai trò nào là cốt lõi nhất?
- A. Truyền bá kiến thức về lịch sử, văn hóa, giá trị truyền thống cho thế hệ trẻ
- B. Dạy ngoại ngữ để học sinh dễ hội nhập
- C. Giới thiệu ẩm thực và trang phục truyền thống
- D. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu văn hóa
Câu 7: Một quốc gia X đang đối mặt với tình trạng giới trẻ ưa chuộng văn hóa giải trí ngoại lai (phim ảnh, âm nhạc, thời trang) hơn các sản phẩm văn hóa truyền thống. Tình trạng này phản ánh tác động tiêu cực nào của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa dân tộc?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính để phát triển văn hóa
- B. Hạn chế giao lưu văn hóa quốc tế
- C. Nguy cơ phai nhạt, mai một giá trị văn hóa truyền thống
- D. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các loại hình nghệ thuật
Câu 8: Toàn cầu hóa kinh tế mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm với những thách thức về văn hóa. Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia và thị trường toàn cầu?
- A. Sự phục hồi của các ngành nghề thủ công truyền thống
- B. Sự thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa, biến chúng thành hàng hóa
- C. Giảm thiểu bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia
- D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động văn hóa
Câu 9: Để ứng phó với thách thức từ toàn cầu hóa, Việt Nam đã đề ra nhiều chủ trương, chính sách về văn hóa. Chủ trương nào thể hiện rõ nhất tinh thần chủ động hội nhập nhưng vẫn giữ vững bản sắc?
- A. Xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, thống nhất trong đa dạng của cộng đồng các dân tộc Việt Nam
- B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp giải trí theo mô hình phương Tây
- C. Hạn chế tối đa việc tiếp nhận các yếu tố văn hóa nước ngoài
- D. Đầu tư lớn vào các công trình kiến trúc hiện đại mang tính biểu tượng toàn cầu
Câu 10: Bên cạnh những tác động tiêu cực, toàn cầu hóa cũng tạo ra những cơ hội để bản sắc văn hóa dân tộc được biết đến rộng rãi hơn trên thế giới. Cơ hội đó đến từ yếu tố nào là chính?
- A. Sự gia tăng của các cuộc xung đột văn hóa
- B. Quy định chặt chẽ hơn về bản quyền văn hóa
- C. Sự cạnh tranh giữa các nền kinh tế lớn
- D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, du lịch quốc tế
Câu 11: Một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa văn hóa là sự xuất hiện ngày càng nhiều các thương hiệu, sản phẩm, phong cách sống mang tính toàn cầu ở nhiều quốc gia. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì đối với sự đa dạng văn hóa trên thế giới?
- A. Tăng cường sự khác biệt giữa các nền văn hóa
- B. Nguy cơ giảm thiểu sự đa dạng và phong phú của văn hóa địa phương
- C. Thúc đẩy sự sáng tạo văn hóa mới
- D. Bình đẳng hóa cơ hội tiếp cận văn hóa cho mọi người
Câu 12: Việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ ngày càng ít đi ở một bộ phận giới trẻ, thay vào đó là việc lạm dụng tiếng lóng, từ vay mượn hoặc các ngôn ngữ khác trong giao tiếp hàng ngày, là một biểu hiện cụ thể của thách thức nào đối với bản sắc văn hóa trong thời kỳ toàn cầu hóa?
- A. Sự xói mòn giá trị ngôn ngữ - một yếu tố cốt lõi của bản sắc văn hóa
- B. Sự phát triển tất yếu của ngôn ngữ trong thời đại mới
- C. Ảnh hưởng tích cực từ việc học hỏi ngôn ngữ khác
- D. Sự suy giảm của ngành xuất bản sách
Câu 13: Để bảo vệ bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa, cần có sự tham gia của cả nhà nước, cộng đồng và mỗi cá nhân. Vai trò của cá nhân trong quá trình này là gì?
- A. Ban hành các đạo luật về văn hóa
- B. Tổ chức các sự kiện văn hóa quy mô lớn
- C. Nâng cao ý thức tự tôn dân tộc, tìm hiểu và thực hành các giá trị văn hóa truyền thống
- D. Quản lý các hoạt động trao đổi văn hóa quốc tế
Câu 14: Một quốc gia quyết định đầu tư mạnh vào việc dịch thuật và quảng bá các tác phẩm văn học, nghệ thuật truyền thống ra nước ngoài thông qua các nền tảng kỹ thuật số. Hành động này thể hiện nỗ lực nào của quốc gia đó trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Hạn chế sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài
- B. Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm văn hóa ngoại lai
- C. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa nội địa
- D. Chủ động đưa bản sắc văn hóa dân tộc hội nhập và tỏa sáng trên trường quốc tế
Câu 15: Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng sự giao thoa và hỗn hợp văn hóa (cultural hybridity). Hiện tượng này có thể mang lại cả mặt tích cực và tiêu cực. Mặt tích cực của sự giao thoa văn hóa là gì?
- A. Tạo ra sự sáng tạo văn hóa mới mẻ, phong phú từ sự kết hợp các yếu tố khác nhau
- B. Dẫn đến việc loại bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống
- C. Gây ra xung đột và mâu thuẫn văn hóa không thể giải quyết
- D. Làm giảm sự quan tâm của công chúng đối với văn hóa
Câu 16: Mặt trái của sự giao thoa văn hóa (cultural hybridity) trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?
- A. Giúp các nền văn hóa hiểu nhau hơn
- B. Thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật
- C. Có thể dẫn đến sự pha loãng, làm mờ ranh giới và mất đi tính đặc trưng của văn hóa gốc
- D. Mở ra cơ hội kinh doanh cho các sản phẩm văn hóa
Câu 17: Một trong những luận điểm quan trọng khi thảo luận về toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa là liệu toàn cầu hóa có nhất thiết dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa (cultural homogenization) hay không. Quan điểm nào sau đây phù hợp nhất với lập luận cho rằng sự đồng nhất hóa văn hóa là một nguy cơ hiện hữu?
- A. Toàn cầu hóa chỉ làm tăng sự đa dạng văn hóa
- B. Sự lan tràn của các thương hiệu và mô hình văn hóa toàn cầu làm giảm không gian cho văn hóa địa phương
- C. Mỗi nền văn hóa đều có sức đề kháng tự nhiên rất mạnh
- D. Công nghệ giúp bảo tồn văn hóa tốt hơn bao giờ hết
Câu 18: Ngược lại với quan điểm đồng nhất hóa, một số nhà nghiên cứu cho rằng toàn cầu hóa có thể dẫn đến sự "đa dạng hóa" hoặc "phân mảnh" văn hóa (cultural fragmentation/differentiation). Luận điểm nào sau đây ủng hộ quan điểm này?
- A. Mọi người trên thế giới đều xem cùng một bộ phim và nghe cùng một loại nhạc
- B. Các ngôn ngữ địa phương đang dần biến mất
- C. Các giá trị đạo đức truyền thống bị thay thế bởi giá trị toàn cầu
- D. Toàn cầu hóa kích thích sự phục hồi và khẳng định bản sắc địa phương như một phản ứng đối với sự toàn cầu hóa
Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, du lịch là một ngành có tác động hai mặt đến bản sắc văn hóa dân tộc. Tác động tích cực của du lịch đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa là gì?
- A. Tạo nguồn thu để trùng tu di tích, phục hồi lễ hội và nghề truyền thống
- B. Làm thay đổi kiến trúc cảnh quan theo hướng hiện đại hóa
- C. Khuyến khích thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa
- D. Gia tăng rác thải và ô nhiễm môi trường tại các điểm du lịch
Câu 20: Tác động tiêu cực của du lịch đại trà đối với bản sắc văn hóa dân tộc có thể bao gồm:
- A. Giúp người dân địa phương có thêm việc làm
- B. Quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới
- C. Khuyến khích học hỏi ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài
- D. Thương mại hóa, biến dạng các giá trị văn hóa, gây "sân khấu hóa" đời sống văn hóa bản địa
Câu 21: Internet và mạng xã hội là những công cụ mạnh mẽ trong thời đại toàn cầu hóa. Công cụ này mang lại cơ hội nào cho việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?
- A. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa con người
- B. Tạo nền tảng để lan tỏa các giá trị văn hóa, nghệ thuật truyền thống đến với công chúng rộng rãi (trong nước và quốc tế)
- C. Khuyến khích lối sống ảo, xa rời thực tế
- D. Làm gia tăng nguy cơ lộ thông tin cá nhân
Câu 22: Tuy nhiên, Internet và mạng xã hội cũng đặt ra thách thức đối với bản sắc văn hóa. Thách thức nào liên quan trực tiếp đến việc kiểm soát và sàng lọc thông tin văn hóa?
- A. Sự lan truyền nhanh chóng của các trào lưu, nội dung văn hóa không phù hợp hoặc độc hại
- B. Chi phí sử dụng internet ngày càng cao
- C. Hạn chế khả năng sáng tạo nội dung của cá nhân
- D. Thiếu tương tác giữa người dùng
Câu 23: Khái niệm "bản sắc văn hóa mềm" (soft cultural identity) đề cập đến khía cạnh nào của bản sắc văn hóa dân tộc?
- A. Các di tích lịch sử và công trình kiến trúc
- B. Các hiện vật khảo cổ học
- C. Các tài liệu văn bản cổ
- D. Phong cách sống, lối ứng xử, tư duy, thẩm mỹ, tinh thần dân tộc
Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn "bản sắc văn hóa mềm" gặp nhiều khó khăn hơn so với "bản sắc văn hóa cứng" (di sản vật thể). Nguyên nhân chính là gì?
- A. Thiếu kinh phí cho việc bảo tồn di sản vật thể
- B. Các yếu tố văn hóa mềm dễ bị biến đổi, pha trộn, hoặc mai một dưới tác động của giao lưu và tiếp biến văn hóa
- C. Số lượng di sản vật thể nhiều hơn di sản phi vật thể
- D. Công nghệ hiện đại chỉ hỗ trợ bảo tồn di sản vật thể
Câu 25: Một quốc gia đẩy mạnh việc dạy tiếng mẹ đẻ trong nhà trường, khuyến khích sử dụng trang phục truyền thống trong các dịp lễ hội, và phục dựng các làn điệu dân ca cổ. Những hành động này nhằm mục đích chính là gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Hạn chế du lịch quốc tế
- B. Thúc đẩy phát triển công nghiệp hiện đại
- C. Tăng cường nhận thức và gìn giữ các yếu tố cốt lõi của bản sắc văn hóa dân tộc
- D. Sao chép mô hình phát triển của các nước khác
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và sự phát triển của "công nghiệp văn hóa" (cultural industry - sản xuất hàng loạt các sản phẩm văn hóa như phim ảnh, âm nhạc, trò chơi điện tử...). Mối quan hệ nào là phù hợp nhất?
- A. Toàn cầu hóa vừa là động lực thúc đẩy công nghiệp văn hóa phát triển vượt ra khỏi biên giới quốc gia, vừa là kênh để các sản phẩm này lan tỏa toàn cầu.
- B. Công nghiệp văn hóa hoàn toàn độc lập với quá trình toàn cầu hóa.
- C. Toàn cầu hóa kìm hãm sự phát triển của công nghiệp văn hóa.
- D. Công nghiệp văn hóa chỉ tồn tại ở các quốc gia phát triển.
Câu 27: Sự phát triển của công nghiệp văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa đặt ra thách thức gì đối với các nền văn hóa nhỏ?
- A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm văn hóa địa phương
- B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong ngành văn hóa
- C. Khuyến khích sự sáng tạo cá nhân
- D. Nguy cơ bị áp đảo bởi các sản phẩm văn hóa đại chúng từ các cường quốc văn hóa, khó khăn trong việc bảo vệ thị trường và giá trị văn hóa nội địa.
Câu 28: Khả năng "tiếp biến văn hóa" (cultural acculturation) là quá trình một nền văn hóa tiếp nhận và biến đổi dưới ảnh hưởng của nền văn hóa khác khi có sự tiếp xúc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quá trình này diễn ra mạnh mẽ. Để đảm bảo tiếp biến văn hóa không làm mất đi bản sắc, yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Hoàn toàn từ chối mọi yếu tố văn hóa ngoại lai
- B. Thái độ chủ động, có chọn lọc và khả năng "nội hóa" các yếu tố tiếp nhận trên nền tảng giá trị cốt lõi của mình
- C. Chỉ tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ các quốc gia có cùng hệ tư tưởng
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự điều chỉnh của các tổ chức quốc tế
Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc xây dựng "sức đề kháng văn hóa" cho cộng đồng là rất cần thiết. Biện pháp nào sau đây góp phần nâng cao "sức đề kháng văn hóa" một cách hiệu quả?
- A. Tăng cường giáo dục lòng yêu nước, tự hào dân tộc và trang bị kiến thức, kỹ năng để phân biệt, đánh giá các luồng văn hóa ngoại lai.
- B. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với người nước ngoài.
- C. Đồng nhất hóa mọi sở thích và lối sống trong cộng đồng.
- D. Chỉ cho phép tiếp cận các sản phẩm văn hóa được kiểm duyệt chặt chẽ.
Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện quan điểm cân bằng, tích cực về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc?
- A. Toàn cầu hóa chắc chắn sẽ xóa sổ bản sắc văn hóa dân tộc.
- B. Bản sắc văn hóa dân tộc hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
- C. Toàn cầu hóa vừa là thách thức, vừa là cơ hội; bản sắc văn hóa dân tộc có thể được bảo tồn và phát huy nếu có chiến lược chủ động, thông minh và sự đồng lòng của cả cộng đồng.
- D. Việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc là nhiệm vụ bất khả thi trong thời đại toàn cầu hóa.