Trắc nghiệm Tổng kết lịch sử văn học - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn thơ sau đây thể hiện rõ nét đặc trưng nào trong thơ trữ tình trung đại Việt Nam?
"Nhà tranh vách đất cốt sao bền,
Trong ấm ngoài êm bởi phúc duyên.
Thung thả đòi phen xem sách sử,
Thú vui đâu có kém gì tiên."
- A. Xu hướng hiện thực phê phán xã hội.
- B. Thể hiện thú điền viên, ẩn dật, hòa hợp với thiên nhiên.
- C. Phản ánh đời sống lao động sản xuất của nhân dân.
- D. Tinh thần yêu nước, căm thù giặc sâu sắc.
Câu 2: Khi phân tích tác phẩm "Bình Ngô đại cáo", yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm nổi bật về nội dung tư tưởng của áng văn này?
- A. Tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với độc lập dân tộc.
- B. Khẳng định chủ quyền và nền văn hiến Đại Việt.
- C. Phê phán sâu sắc chế độ phong kiến mục nát đương thời.
- D. Lên án tội ác của giặc Minh và ca ngợi chiến thắng oanh liệt.
Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách thể hiện cảm hứng lãng mạn giữa phong trào Thơ mới (những năm 1930-1945) và thơ ca kháng chiến chống Pháp (1945-1954) là gì?
- A. Thơ mới lãng mạn hướng nội, về cái tôi cá nhân; thơ kháng chiến lãng mạn hướng ngoại, về cộng đồng, đất nước.
- B. Thơ mới lãng mạn sử dụng nhiều điển tích, điển cố; thơ kháng chiến lãng mạn sử dụng ngôn ngữ bình dân.
- C. Thơ mới lãng mạn chỉ tập trung vào thiên nhiên; thơ kháng chiến lãng mạn chỉ tập trung vào con người.
- D. Thơ mới lãng mạn ít sử dụng vần điệu; thơ kháng chiến lãng mạn tuân thủ chặt chẽ luật thơ truyền thống.
Câu 4: Phân tích một đoạn trích từ "Truyện Kiều", người đọc nhận thấy Nguyễn Du đã rất thành công trong việc khắc họa chiều sâu tâm lý nhân vật. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào góp phần tạo nên thành công này?
- A. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh, tượng hình.
- B. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết, tỉ mỉ.
- C. Xây dựng cốt truyện kịch tính, nhiều tình huống bất ngờ.
- D. Sử dụng độc thoại nội tâm, miêu tả cảnh vật gắn với tâm trạng.
Câu 5: So sánh truyện ngắn hiện thực phê phán trước năm 1945 (ví dụ: của Nam Cao, Ngô Tất Tố) và truyện ngắn giai đoạn 1945-1975 (ví dụ: của Nguyễn Minh Châu thời kỳ đầu), điểm khác biệt rõ rệt nhất về đối tượng phản ánh và cảm hứng chủ đạo là gì?
- A. Trước 1945 tập trung ca ngợi cái đẹp, 1945-1975 tập trung phê phán cái xấu.
- B. Trước 1945 phê phán hiện thực xã hội cũ, 1945-1975 phản ánh cuộc sống mới và con người cách mạng.
- C. Trước 1945 tập trung vào giới trí thức, 1945-1975 tập trung vào nông dân.
- D. Trước 1945 sử dụng ngôn ngữ bác học, 1945-1975 sử dụng ngôn ngữ bình dân.
Câu 6: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự "giải thiêng" và cái nhìn đa chiều về con người trong văn học Việt Nam sau năm 1975 (thời kỳ Đổi mới), khác với giai đoạn trước đó?
- A. Tập trung ca ngợi những hình mẫu lý tưởng, hoàn hảo.
- B. Hạn chế miêu tả những mâu thuẫn nội tâm phức tạp.
- C. Nhìn nhận con người với cả ưu điểm và khuyết điểm, góc khuất tâm hồn.
- D. Chỉ phản ánh những vấn đề lớn lao, mang tính sử thi.
Câu 7: Đoạn văn sau đây có khả năng cao thuộc về giai đoạn văn học nào của Việt Nam?
"Cái đói quay quắt, cái đói đến xanh xám cả mặt mày, cái đói làm cho người ta mất hết nhân tính. Thị chạy theo hắn, hai mắt vằn vện, như một con vật đói khát. Hắn biết, hắn hiểu, cái đói đã biến thị thành ra thế."
- A. Văn học hiện thực phê phán trước năm 1945.
- B. Văn học lãng mạn trước năm 1945.
- C. Văn học kháng chiến chống Pháp (1945-1954).
- D. Văn học sau năm 1975.
Câu 8: Tinh thần "nhân đạo" trong văn học trung đại Việt Nam thường biểu hiện qua những khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung ca ngợi các bậc đế vương, tướng lĩnh.
- B. Phản ánh số phận người phụ nữ nhưng không có sự đồng cảm.
- C. Lên án tội ác chiến tranh nhưng không đề cao hòa bình.
- D. Đồng cảm với số phận con người bất hạnh, đề cao tình yêu đôi lứa, khẳng định phẩm giá con người.
Câu 9: Phân tích vai trò của các thể loại văn học dân gian (như truyện cổ tích, ca dao) đối với sự phát triển của văn học viết Việt Nam.
- A. Văn học dân gian hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng đến văn học viết.
- B. Văn học dân gian là nguồn cảm hứng, cung cấp chất liệu và thể loại cho văn học viết.
- C. Văn học dân gian chỉ có giá trị giải trí, không có giá trị nghệ thuật sâu sắc.
- D. Văn học viết ra đời là để thay thế hoàn toàn văn học dân gian.
Câu 10: Đặc điểm nào sau đây là ít phổ biến trong thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975?
- A. Thể hiện sâu sắc, phức tạp những mâu thuẫn nội tâm cá nhân.
- B. Ca ngợi Tổ quốc, cách mạng, nhân dân.
- C. Sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
- D. Mang đậm tính sử thi và cảm hứng lãng mạn cách mạng.
Câu 11: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa các nhà thơ Nho sĩ trung đại và các nhà thơ lãng mạn trong phong trào Thơ mới?
- A. Nhà thơ Nho sĩ viết để giải trí; nhà thơ lãng mạn viết để giáo dục.
- B. Nhà thơ Nho sĩ viết về tình yêu; nhà thơ lãng mạn viết về chiến tranh.
- C. Nhà thơ Nho sĩ viết để "tải đạo", "ngôn chí"; nhà thơ lãng mạn viết để thể hiện "cái tôi" cá nhân, cảm xúc chủ quan.
- D. Nhà thơ Nho sĩ chỉ viết bằng chữ Hán; nhà thơ lãng mạn chỉ viết bằng chữ Quốc ngữ.
Câu 12: Khi đọc một đoạn văn xuôi miêu tả chi tiết cuộc sống cùng cực, bế tắc của người nông dân trước năm 1945, với ngôn ngữ giàu chất hiện thực và giọng văn chua chát, xót xa, tác giả đó có thể là ai?
- A. Xuân Diệu.
- B. Thạch Lam.
- C. Nguyễn Tuân.
- D. Nam Cao.
Câu 13: Thể loại nào trong văn học trung đại Việt Nam thường được sử dụng để trình bày một sự việc lớn, có ý nghĩa lịch sử trọng đại, thể hiện tư tưởng chính trị của triều đại hoặc cá nhân?
- A. Truyền kỳ.
- B. Cáo.
- C. Hịch.
- D. Phú.
Câu 14: Văn học Việt Nam sau năm 1975 chứng kiến sự chuyển mình đáng kể. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật của giai đoạn này?
- A. Tiếp tục duy trì bút pháp sử thi, lãng mạn hóa hiện thực.
- B. Quan tâm nhiều hơn đến số phận cá nhân, đời sống thường nhật.
- C. Mở rộng phạm vi đề tài, khám phá những góc khuất của xã hội và con người.
- D. Đa dạng hóa phong cách nghệ thuật, tiếp cận các khuynh hướng hiện đại.
Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong các tác phẩm thuộc thể loại Truyền kỳ trung đại Việt Nam.
- A. Chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần cho người đọc.
- B. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.
- C. Gửi gắm những bài học đạo đức, triết lý nhân sinh hoặc phản ánh hiện thực xã hội một cách gián tiếp.
- D. Thể hiện sự mê tín dị đoan của tác giả và xã hội.
Câu 16: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về sự phát triển của văn xuôi Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến năm 1945?
- A. Văn xuôi chỉ tồn tại dưới dạng ghi chép lịch sử, không có giá trị văn học.
- B. Văn xuôi phát triển mạnh mẽ nhưng chỉ tập trung vào một khuynh hướng lãng mạn duy nhất.
- C. Văn xuôi chủ yếu là dịch thuật từ văn học nước ngoài, thiếu bản sắc dân tộc.
- D. Văn xuôi hiện đại hình thành và phát triển với sự đa dạng về thể loại (truyện ngắn, tiểu thuyết, phóng sự, tùy bút) và khuynh hướng (lãng mạn, hiện thực).
Câu 17: Trong bối cảnh văn học Việt Nam từ 1945 đến 1975, các tác phẩm thường mang đậm tính "sử thi". Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính sử thi trong văn học giai đoạn này?
- A. Chỉ tập trung miêu tả cuộc sống cá nhân, riêng tư.
- B. Phản ánh những sự kiện trọng đại của dân tộc, khắc họa con người trong mối quan hệ với cộng đồng, lịch sử.
- C. Sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo để xây dựng cốt truyện.
- D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình yêu thiên nhiên giữa thơ ca trung đại (ví dụ: Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm) và thơ ca lãng mạn Thơ mới (ví dụ: Xuân Diệu, Huy Cận).
- A. Trung đại xem thiên nhiên là nơi ẩn dật, hòa hợp, tìm sự thanh tịnh; Thơ mới xem thiên nhiên là đối tượng thẩm mỹ, nơi gửi gắm tâm trạng "cái tôi" cô đơn, buồn bã hoặc say đắm.
- B. Trung đại miêu tả thiên nhiên chi tiết; Thơ mới miêu tả thiên nhiên khái quát.
- C. Trung đại chỉ miêu tả thiên nhiên mùa xuân; Thơ mới miêu tả thiên nhiên cả bốn mùa.
- D. Trung đại coi thiên nhiên là đối thủ; Thơ mới coi thiên nhiên là bạn bè.
Câu 19: Chủ nghĩa yêu nước trong văn học Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX (thời kỳ giao thời) có những biểu hiện mới nào so với giai đoạn trung đại?
- A. Chỉ còn thể hiện qua việc ca ngợi các triều đại phong kiến.
- B. Hoàn toàn biến mất do ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
- C. Chỉ tập trung vào tinh thần đấu tranh vũ trang, không đề cập đến cải cách xã hội.
- D. Gắn liền với ý thức về quốc gia dân tộc hiện đại, tiếp thu tư tưởng dân chủ tư sản, thể hiện qua nhiều hình thức đấu tranh (vũ trang, cải cách, tuyên truyền).
Câu 20: Khi đọc một tác phẩm văn học Việt Nam sau năm 1975, nếu thấy tác giả tập trung khai thác chiều sâu tâm lý nhân vật, đặc biệt là những giằng xé, băn khoăn, trăn trở trong cuộc sống đời thường, tác phẩm đó có khả năng cao thuộc khuynh hướng nào?
- A. Khuynh hướng thế sự, đời tư.
- B. Khuynh hướng sử thi, anh hùng ca.
- D. Khuynh hướng cổ điển, phục cổ.
Câu 21: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm của văn học dân gian Việt Nam?
- A. Mang tính tập thể, truyền miệng.
- B. Mang tính biểu diễn.
- C. Có cốt truyện cố định, không thay đổi qua các lần kể.
- D. Phản ánh đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân lao động.
Câu 22: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và sự giao lưu văn hóa Đông-Tây đến sự ra đời và phát triển của phong trào Thơ mới ở Việt Nam.
- A. Không có tác động nào, Thơ mới ra đời độc lập.
- B. Chỉ làm cho Thơ mới sao chép hoàn toàn thơ ca phương Tây.
- C. Làm cho Thơ mới quay trở lại các giá trị truyền thống.
- D. Tạo ra một lớp công chúng mới (thành thị), tiếp xúc với văn hóa phương Tây, từ đó hình thành nhu cầu thể hiện "cái tôi" cá nhân và tiếp thu các hình thức nghệ thuật mới.
Câu 23: Dựa vào kiến thức về lịch sử văn học, hãy xác định ý nghĩa của việc ra đời chữ Quốc ngữ đối với sự phát triển của văn học Việt Nam hiện đại.
- A. Làm cho văn học hiện đại khó tiếp cận hơn với đại đa số quần chúng.
- B. Là công cụ quan trọng để hiện đại hóa văn học, phổ biến kiến thức, và tạo điều kiện cho sự ra đời của các thể loại văn xuôi hiện đại.
- C. Chỉ có tác dụng trong lĩnh vực báo chí, không ảnh hưởng đến văn học nghệ thuật.
- D. Làm giảm sự đa dạng của ngôn ngữ văn học.
Câu 24: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt về cách tiếp cận đề tài chiến tranh giữa văn học giai đoạn 1945-1975 và văn học sau năm 1975?
- A. Giai đoạn trước 1975 miêu tả chiến tranh tiêu cực; sau 1975 miêu tả tích cực.
- B. Giai đoạn trước 1975 chỉ miêu tả chiến trường; sau 1975 chỉ miêu tả hậu phương.
- C. Giai đoạn trước 1975 tập trung ca ngợi chủ nghĩa anh hùng, chiến công; sau 1975 nhìn nhận chiến tranh từ nhiều góc độ, khai thác hậu quả, mất mát, số phận cá nhân.
- D. Giai đoạn trước 1975 sử dụng bút pháp hiện thực; sau 1975 sử dụng bút pháp lãng mạn.
Câu 25: Phân tích một đoạn thơ của Hồ Xuân Hương, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tiếng nói "nổi loạn" và ý thức về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, tục trong sáng, hình ảnh giàu sức gợi dục nhưng mang ý nghĩa nhân văn.
- B. Chỉ sử dụng các điển tích, điển cố trang nhã.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật của thơ Đường luật.
- D. Ca ngợi các chuẩn mực đạo đức phong kiến.
Câu 26: Trong văn học trung đại, khái niệm "Chí" (志) thường được thể hiện như thế nào trong các tác phẩm của các nhà Nho yêu nước?
- A. Là khát vọng được sống an nhàn, hưởng thụ.
- B. Là mong muốn được giàu sang, phú quý.
- C. Là nỗi buồn về sự trôi chảy của thời gian.
- D. Là hoài bão, lý tưởng giúp đời, hành đạo, gắn với trách nhiệm với đất nước, nhân dân.
Câu 27: So sánh "cái tôi" trong thơ lãng mạn Thơ mới và "cái tôi" trong văn xuôi tự lực văn đoàn. Đâu là điểm chung?
- A. Đều là "cái tôi" gắn liền với lý tưởng cộng đồng, đất nước.
- B. Đều là "cái tôi" chỉ phản ánh những khía cạnh tiêu cực của xã hội.
- C. Đều là "cái tôi" cá nhân, đề cao cảm xúc chủ quan, khát vọng giải phóng khỏi ràng buộc cũ.
- D. Đều là "cái tôi" mang đậm tính sử thi, anh hùng.
Câu 28: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất sự đổi mới về mặt nghệ thuật trong thơ ca Việt Nam sau năm 1975?
- A. Các nhà thơ quay về sử dụng hoàn toàn các thể thơ truyền thống (lục bát, thất ngôn).
- B. Sự đa dạng hóa về giọng điệu, thể thơ (thơ tự do, văn xuôi), cấu trúc; tăng cường sử dụng hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng phức tạp.
- C. Hạn chế tối đa việc sử dụng các biện pháp tu từ.
- D. Chỉ tập trung vào việc kể lại các sự kiện một cách chân thực.
Câu 29: Khi phân tích tác phẩm "Hoàng Lê nhất thống chí", người đọc nhận thấy sự kết hợp giữa yếu tố lịch sử và văn học. Đặc điểm nào sau đây nói lên tính chất "tiểu thuyết lịch sử" của tác phẩm này?
- A. Chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian.
- B. Hoàn toàn hư cấu, không dựa trên bất kỳ sự kiện lịch sử nào.
- C. Chỉ tập trung miêu tả đời sống sinh hoạt của vua chúa.
- D. Dựa trên các sự kiện lịch sử có thật nhưng có hư cấu nghệ thuật, xây dựng nhân vật điển hình, miêu tả tâm lý, tái hiện bối cảnh xã hội rộng lớn.
Câu 30: Dựa vào bối cảnh lịch sử và đặc điểm văn học, hãy xác định lý do chính khiến văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 chủ yếu phát triển theo khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn cách mạng.
- A. Đất nước trải qua các cuộc kháng chiến vệ quốc vĩ đại, đòi hỏi sự tập trung sức mạnh toàn dân, đề cao lý tưởng chung và chủ nghĩa anh hùng.
- B. Ảnh hưởng mạnh mẽ của các trào lưu văn học hiện đại từ phương Tây.
- C. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế, tạo điều kiện cho văn học phát triển đa dạng.
- D. Chỉ đơn thuần là sự tiếp nối các truyền thống văn học trung đại.