Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 03
Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp như "Lợi ích và thách thức của việc học trực tuyến đối với học sinh trung học", mục đích cốt lõi của buổi tranh luận là gì?
- A. Chứng minh quan điểm của mình là hoàn toàn đúng và bác bỏ mọi ý kiến khác.
- B. Phân tích sâu sắc các khía cạnh của vấn đề, làm rõ các quan điểm khác nhau và tìm hiểu cơ sở của chúng để đi đến cái nhìn toàn diện hơn.
- C. Tìm ra người nói hay nhất và có khả năng hùng biện tốt nhất trong số những người tham gia.
- D. Thuyết phục tất cả mọi người từ bỏ quan điểm cũ và chấp nhận quan điểm mới được đưa ra trong buổi tranh luận.
Câu 2: Trong một buổi tranh luận về "Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông?", phe Ủng hộ đưa ra luận điểm: "Việc cấm túi ni lông là cần thiết để bảo vệ môi trường và giảm thiểu rác thải nhựa." Luận điểm này có đặc điểm nào khiến nó phù hợp cho một cuộc tranh luận?
- A. Nó thể hiện một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
- B. Nó không yêu cầu bằng chứng hoặc lý lẽ để chứng minh.
- C. Nó trình bày một quan điểm rõ ràng, có thể gây ra ý kiến trái chiều và cần được chứng minh bằng lý lẽ, bằng chứng.
- D. Nó chỉ là một ý kiến cá nhân không có tính ứng dụng xã hội.
Câu 3: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc xác định rõ đối tượng nghe và mục đích của mình (thuyết phục, làm rõ,...) ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong bài nói của bạn?
- A. Thời gian tối đa cho phép để trình bày.
- B. Số lượng người tham gia trong buổi tranh luận.
- C. Địa điểm tổ chức buổi tranh luận.
- D. Nội dung, cách lựa chọn lý lẽ, bằng chứng và phong cách ngôn ngữ sử dụng.
Câu 4: Trong một buổi tranh luận, khi đối phương trình bày luận điểm của họ, việc lắng nghe một cách chủ động và ghi chép lại các ý chính, bằng chứng của họ giúp bạn điều gì?
- A. Chuẩn bị các điểm để phản bác một cách chính xác và hiệu quả, hoặc điều chỉnh lập luận của mình nếu cần.
- B. Chỉ đơn thuần là thể hiện sự tôn trọng tối thiểu đối với người nói.
- C. Ghi nhớ để lặp lại các ý tưởng đó trong phần trình bày của mình.
- D. Đảm bảo bạn không bỏ sót bất kỳ chi tiết nhỏ nào, dù không quan trọng.
Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ". Bạn đưa ra lý lẽ: "Mạng xã hội có thể gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần." Để củng cố lý lẽ này, bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất trong môi trường học thuật?
- A. Một bài đăng trên blog cá nhân của một người nổi tiếng nói về trải nghiệm của họ.
- B. Lời kể của một người bạn về việc họ cảm thấy lo lắng khi dùng mạng xã hội.
- C. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu, trầm cảm ở thanh thiếu niên.
- D. Một video lan truyền trên TikTok với hàng triệu lượt xem nói về tác hại của mạng xã hội.
Câu 6: Khi phản bác một luận điểm của đối phương, cách hiệu quả nhất là tập trung vào điều gì?
- A. Công kích cá nhân người đưa ra luận điểm đó.
- B. Chỉ ra điểm yếu trong lý lẽ hoặc bằng chứng mà đối phương sử dụng để hỗ trợ luận điểm của họ.
- C. Nói to hơn và lặp đi lặp lại luận điểm của chính mình.
- D. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới không liên quan đến điều đối phương vừa nói.
Câu 7: Trong phần mở đầu của một bài trình bày quan điểm trong tranh luận, ngoài việc giới thiệu vấn đề và quan điểm của mình, người nói nên làm gì để thu hút và định hướng người nghe?
- A. Kể một câu chuyện dài dòng về kinh nghiệm cá nhân.
- B. Đọc lại nguyên văn định nghĩa của vấn đề từ từ điển.
- C. Trình bày ngay lập tức tất cả các bằng chứng chi tiết nhất.
- D. Nêu bật tầm quan trọng, sự phức tạp hoặc tính cấp thiết của vấn đề đang được tranh luận.
Câu 8: Bạn đang tranh luận về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử". Đối phương nói: "Sách điện tử tiện lợi hơn vì có thể mang theo nhiều cuốn cùng lúc." Bạn muốn phản bác ý này. Cách phản bác nào sau đây hiệu quả nhất dựa trên việc phân tích lợi ích khác?
- A. Đúng vậy, sách điện tử tiện lợi hơn.
- B. Bạn sai rồi, sách giấy mới là tiện lợi nhất.
- C. Trong khi sách điện tử có lợi thế về tính di động, sách giấy lại mang lại trải nghiệm đọc ít gây xao nhãng hơn và có thể giúp cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin, điều mà nhiều nghiên cứu đã chỉ ra.
- D. Tôi không nghĩ sự tiện lợi là yếu tố quan trọng nhất.
Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "tranh luận" và "tranh cãi"?
- A. Tranh luận tập trung vào phân tích vấn đề dựa trên lý lẽ, bằng chứng để làm rõ hoặc tìm giải pháp; tranh cãi thường mang tính cá nhân, cảm xúc và mục đích là thắng thua.
- B. Tranh luận chỉ xảy ra trong môi trường học thuật; tranh cãi xảy ra ở mọi nơi.
- C. Tranh luận luôn có người điều phối; tranh cãi thì không.
- D. Tranh luận sử dụng ngôn ngữ phức tạp; tranh cãi sử dụng ngôn ngữ đơn giản.
Câu 10: Khi đưa ra bằng chứng thống kê trong tranh luận, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo bằng chứng đó có sức nặng?
- A. Số liệu phải thật lớn và gây sốc.
- B. Nguồn dữ liệu phải đáng tin cậy (ví dụ: từ cơ quan nghiên cứu uy tín, báo cáo chính thức) và phù hợp với luận điểm.
- C. Bạn phải tự mình thu thập số liệu đó.
- D. Số liệu phải được trình bày bằng biểu đồ màu sắc sặc sỡ.
Câu 11: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về "Ưu và nhược điểm của việc sử dụng năng lượng hạt nhân". Bạn tìm thấy một bài báo khoa học phân tích rủi ro tai nạn tại các nhà máy hạt nhân. Thông tin này sẽ được sử dụng tốt nhất để hỗ trợ cho phe nào trong cuộc tranh luận?
- A. Phe Phản đối việc sử dụng năng lượng hạt nhân.
- B. Phe Ủng hộ việc sử dụng năng lượng hạt nhân.
- C. Cả hai phe đều có thể sử dụng như nhau.
- D. Thông tin này không liên quan đến chủ đề tranh luận.
Câu 12: Trong một buổi tranh luận có người điều phối, vai trò chính của người điều phối là gì?
- A. Đưa ra ý kiến cá nhân và quyết định phe nào thắng.
- B. Chỉ ngồi im lắng nghe từ đầu đến cuối.
- C. Luôn luôn ủng hộ một phe nhất định.
- D. Giữ cho buổi tranh luận diễn ra công bằng, đúng luật, đúng thời gian và tập trung vào chủ đề chính.
Câu 13: Khi xây dựng một bài nói cho tranh luận, việc sắp xếp các lý lẽ và bằng chứng theo một trình tự logic (ví dụ: từ yếu đến mạnh, theo chủ đề, theo trình tự thời gian,...) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng tính thuyết phục và giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu được lập luận của bạn.
- B. Làm cho bài nói của bạn dài hơn.
- C. Để sử dụng hết tất cả các thông tin bạn đã thu thập.
- D. Chỉ là một quy tắc hình thức không quan trọng lắm.
Câu 14: Trong một tình huống tranh luận căng thẳng, việc giữ thái độ tôn trọng đối với đối phương (không ngắt lời, không công kích cá nhân, sử dụng ngôn ngữ lịch sự) thể hiện điều gì và mang lại lợi ích gì?
- A. Thể hiện sự yếu thế và thiếu tự tin vào lập luận của mình.
- B. Chỉ là phép lịch sự xã giao không ảnh hưởng đến kết quả tranh luận.
- C. Thể hiện sự chuyên nghiệp, chín chắn và giúp duy trì không khí xây dựng, tập trung vào vấn đề thay vì cảm xúc tiêu cực.
- D. Làm cho buổi tranh luận trở nên nhàm chán và thiếu kịch tính.
Câu 15: Bạn đang đọc một đoạn văn trình bày quan điểm về "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với sự phát triển tư duy". Đoạn văn liệt kê các bằng chứng như: "Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng một số trò chơi chiến thuật giúp cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện." Đây là loại bằng chứng nào?
- A. Bằng chứng giai thoại (trải nghiệm cá nhân).
- B. Bằng chứng khoa học/nghiên cứu.
- C. Bằng chứng dựa trên cảm xúc.
- D. Bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân không có cơ sở.
Câu 16: Giả sử luận điểm của đối phương là "Việc học ngoại ngữ từ sớm luôn tốt cho mọi trẻ em." Bạn muốn chỉ ra rằng điều này không hoàn toàn đúng trong mọi trường hợp. Bạn có thể phản bác bằng cách nào hiệu quả nhất?
- A. Nói rằng ý kiến đó sai hoàn toàn.
- B. Kể một câu chuyện về một đứa trẻ không học ngoại ngữ sớm mà vẫn thành công.
- C. Đồng ý với ý kiến đó mà không đưa ra thêm thông tin.
- D. Đưa ra bằng chứng hoặc lý lẽ chỉ ra những trường hợp hoặc điều kiện mà việc học ngoại ngữ sớm có thể không phù hợp hoặc có nhược điểm (ví dụ: áp lực quá tải, ảnh hưởng tiếng mẹ đẻ nếu không có phương pháp đúng).
Câu 17: Khi xây dựng một bài nói tranh luận, việc xác định và dự đoán trước các luận điểm mà đối phương có thể đưa ra giúp bạn làm gì?
- A. Chuẩn bị trước các lý lẽ và bằng chứng để phản bác hiệu quả ngay trong bài nói của mình hoặc trong phần đối đáp.
- B. Bỏ qua việc chuẩn bị cho luận điểm của mình.
- C. Chỉ tập trung vào việc tìm điểm yếu của đối phương.
- D. Giúp bạn thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình.
Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần có trong phần kết thúc của một bài nói trình bày quan điểm trong tranh luận?
- A. Tóm lược lại các luận điểm chính đã trình bày.
- B. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới chưa từng được đề cập.
- C. Nhắc lại hoặc khẳng định lại quan điểm của bản thân một cách mạnh mẽ.
- D. Kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm từ phía người nghe (tùy thuộc mục đích).
Câu 19: Giả sử bạn đang tranh luận về "Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục". Phe Ủng hộ nói: "AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh." Phe Phản đối có thể phản bác bằng cách nào để thách thức luận điểm này?
- A. Nói rằng cá nhân hóa không quan trọng trong giáo dục.
- B. Kể về một trải nghiệm cá nhân khi dùng AI không hiệu quả.
- C. Chỉ ra những hạn chế của AI trong việc hiểu sâu sắc nhu cầu cảm xúc, tâm lý của học sinh hoặc chi phí triển khai AI cá nhân hóa là quá cao và không khả thi cho tất cả các trường học.
- D. Đổi chủ đề sang vấn đề khác của AI.
Câu 20: Khi sử dụng lý lẽ trong tranh luận, điều quan trọng nhất là lý lẽ đó phải có mối liên hệ như thế nào với luận điểm chính?
- A. Phải trực tiếp giải thích hoặc làm rõ vì sao luận điểm đó là đúng hoặc hợp lý.
- B. Chỉ cần là một thông tin thú vị liên quan đến chủ đề chung.
- C. Phải thật phức tạp và khó hiểu.
- D. Không cần liên quan, miễn là có bằng chứng đi kèm.
Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) trong tranh luận?
- A. Một biểu đồ thống kê về tỷ lệ thất nghiệp.
- B. Trích dẫn kết quả từ một cuộc khảo sát diện rộng.
- C. Ý kiến của một giáo sư đầu ngành về vấn đề.
- D. Kể về trải nghiệm cá nhân của bạn hoặc một người bạn về một vấn đề cụ thể.
Câu 22: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về "Tầm quan trọng của việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại". Luận điểm nào sau đây được xây dựng tốt nhất cho phe Ủng hộ?
- A. Tôi thích các lễ hội truyền thống hơn.
- B. Việc bảo tồn văn hóa là rất quan trọng.
- C. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống giúp củng cố bản sắc dân tộc, tạo sự gắn kết cộng đồng và là nguồn tài nguyên quý giá cho ngành du lịch và sáng tạo.
- D. Các giá trị văn hóa truyền thống đang dần biến mất.
Câu 23: Trong phần đối đáp (phản biện trực tiếp) của buổi tranh luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Khả năng lắng nghe nhanh, phân tích điểm yếu trong lập luận của đối phương và đưa ra phản bác hoặc câu hỏi sắc bén, đúng trọng tâm trong thời gian ngắn.
- B. Khả năng nói thật to và nhanh hơn đối phương.
- C. Khả năng ghi nhớ tất cả mọi thứ đối phương đã nói.
- D. Khả năng thay đổi hoàn toàn chủ đề cuộc nói chuyện.
Câu 24: Bạn đang đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn chay đối với sức khỏe tim mạch. Thông tin từ bài báo này (ví dụ: số liệu, kết luận của nghiên cứu) có thể được sử dụng như loại bằng chứng nào trong tranh luận?
- A. Ý kiến chuyên gia (nếu người viết bài báo là chuyên gia).
- B. Bằng chứng dựa trên nghiên cứu/khoa học.
- C. Bằng chứng giai thoại.
- D. Bằng chứng dựa trên cảm xúc.
Câu 25: Khi một người tranh luận sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ: "Chẳng lẽ chúng ta lại muốn tương lai con em mình phải sống trong môi trường ô nhiễm sao?"), mục đích chính của việc này là gì?
- A. Để yêu cầu đối phương trả lời ngay lập tức.
- B. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết về vấn đề.
- C. Để làm cho câu nói dài hơn.
- D. Để nhấn mạnh một ý tưởng, khơi gợi suy nghĩ hoặc cảm xúc ở người nghe, tăng tính thuyết phục.
Câu 26: Đâu là một ví dụ về lỗi lập luận cơ bản (ngụy biện) trong tranh luận?
- A. Sử dụng số liệu thống kê từ nguồn uy tín.
- B. Trình bày lý lẽ một cách mạch lạc.
- C. Bác bỏ ý kiến của đối phương chỉ vì bạn không thích cá nhân họ (công kích cá nhân - ad hominem).
- D. Kết thúc bài nói bằng cách tóm tắt các điểm chính.
Câu 27: Khi phân tích một bài viết trình bày quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, việc đầu tiên bạn nên làm để hiểu rõ lập luận của tác giả là gì?
- A. Tìm kiếm ngay các lỗi chính tả và ngữ pháp.
- B. Xác định luận điểm chính (quan điểm trung tâm) mà tác giả muốn bảo vệ.
- C. Đếm số lượng từ trong bài viết.
- D. Chỉ đọc lướt qua phần mở đầu và kết luận.
Câu 28: Giả sử bạn đang tranh luận về "Có nên đưa giáo dục giới tính vào chương trình học từ cấp Tiểu học?". Phe Phản đối đưa ra lý lẽ: "Trẻ em cấp Tiểu học còn quá nhỏ để hiểu những vấn đề phức tạp như vậy." Để phản bác hiệu quả lý lẽ này, phe Ủng hộ có thể tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Nói rằng trẻ em Tiểu học không nhỏ.
- B. Đồng ý rằng vấn đề này phức tạp.
- C. Đổi chủ đề sang lợi ích của giáo dục giới tính ở cấp THCS.
- D. Chỉ ra rằng giáo dục giới tính ở cấp Tiểu học sẽ được điều chỉnh phù hợp với lứa tuổi, tập trung vào các kiến thức cơ bản, đơn giản về cơ thể, an toàn cá nhân, và sự khác biệt giới tính một cách khoa học, không hề phức tạp như đối phương nghĩ.
Câu 29: Khi chuẩn bị bằng chứng cho tranh luận, việc đa dạng hóa các loại bằng chứng (thống kê, ví dụ cụ thể, ý kiến chuyên gia,...) mang lại lợi ích gì?
- A. Làm cho lập luận trở nên phong phú, vững chắc và thuyết phục hơn đối với nhiều đối tượng người nghe khác nhau.
- B. Chỉ đơn thuần là để có nhiều thông tin hơn.
- C. Khiến người nghe bị bối rối và khó theo dõi.
- D. Thể hiện bạn đã tìm kiếm thông tin từ rất nhiều nguồn.
Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một buổi tranh luận đã diễn ra thành công và mang tính xây dựng, bất kể kết quả cuối cùng là phe nào "thắng"?
- A. Một phe hoàn toàn áp đảo và khiến phe kia không thể nói gì thêm.
- B. Tất cả các bên tham gia và người nghe đều hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của vấn đề, các quan điểm đối lập và cơ sở của chúng.
- C. Người điều phối phải can thiệp liên tục để ngăn chặn xung đột.
- D. Không có ai thay đổi quan điểm của mình sau buổi tranh luận.