15+ Đề Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục đích chính của tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Chiến thắng đối thủ bằng mọi giá.
  • B. Thể hiện sự thông minh và kiến thức cá nhân.
  • C. Khám phá nhiều khía cạnh của vấn đề và hướng tới giải pháp tối ưu.
  • D. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận, yếu tố nào sau đây thể hiện kỹ năng "nghe phản biện" hiệu quả?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, ghi chép và phân tích các luận điểm, bằng chứng của đối phương.
  • C. Ngắt lời đối phương liên tục để bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Giả vờ lắng nghe nhưng thực chất chỉ nghĩ về điều mình sẽ nói tiếp theo.

Câu 3: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Luận điểm phải dựa trên bằng chứng xác thực và lập luận logic.
  • B. Luận điểm phải gây ấn tượng mạnh mẽ và thu hút người nghe.
  • C. Luận điểm phải dài dòng và phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Luận điểm phải giống với ý kiến của số đông.

Câu 4: "Ngụy biện tấn công cá nhân" (ad hominem) là một lỗi sai thường gặp trong tranh luận. Dạng ngụy biện này thể hiện qua việc:

  • A. Đưa ra bằng chứng không liên quan đến vấn đề tranh luận.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, đánh lạc hướng người nghe.
  • C. Công kích vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì phản bác luận điểm của họ.
  • D. Lặp đi lặp lại một luận điểm đã bị bác bỏ.

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề gây tranh cãi, phần "mở bài" có vai trò quan trọng nhất là:

  • A. Trình bày tất cả các luận điểm chính của bài viết.
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề tranh luận.
  • C. Kể một câu chuyện hoặc nêu một ví dụ gây chú ý.
  • D. Giới thiệu vấn đề gây tranh cãi và nêu rõ quan điểm/hướng tranh luận của người viết.

Câu 6: Khi phản bác một luận điểm trong tranh luận, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và mang tính xây dựng nhất?

  • A. Phớt lờ luận điểm đó và tiếp tục trình bày quan điểm của mình.
  • B. Chỉ ra những điểm yếu trong lập luận và bằng chứng của đối phương bằng lý lẽ và bằng chứng xác đáng.
  • C. Chế nhạo hoặc hạ thấp giá trị luận điểm của đối phương.
  • D. Đồng ý một cách miễn cưỡng để tránh xung đột.

Câu 7: Đâu là vai trò của "bằng chứng" trong một bài tranh luận?

  • A. Làm cho bài tranh luận trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thay thế cho lập luận logic.
  • C. Củng cố tính xác thực và thuyết phục của luận điểm, giúp người nghe/đọc tin vào quan điểm của người tranh luận.
  • D. Chỉ cần thiết khi đối phương yêu cầu.

Câu 8: Trong tranh luận, "giọng điệu" phù hợp nhất nên là:

  • A. Hung hăng, áp đặt để thể hiện sự tự tin.
  • B. Mỉa mai, chế giễu đối phương.
  • C. Nghiêm túc, căng thẳng để tạo sự trang trọng.
  • D. Tôn trọng, lịch sự, cầu thị và hợp tác để cùng tìm hiểu vấn đề.

Câu 9: Khi gặp phải một luận điểm mà bạn chưa có đủ thông tin để phản bác ngay lập tức, thái độ nên có là:

  • A. Cố gắng phản bác một cách mơ hồ để không bị mất mặt.
  • B. Phớt lờ luận điểm đó và chuyển sang vấn đề khác.
  • C. Thừa nhận rằng cần thêm thời gian để tìm hiểu và nghiên cứu thêm về luận điểm đó.
  • D. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm để đánh lạc hướng.

Câu 10: "Lập luận vòng vo" (circular reasoning) là lỗi ngụy biện khi:

  • A. Sử dụng chính kết luận để làm bằng chứng cho kết luận đó.
  • B. Đưa ra nhiều luận điểm khác nhau nhưng không liên quan đến nhau.
  • C. Dựa vào cảm xúc thay vì lý trí để thuyết phục.
  • D. Trích dẫn nguồn thông tin không đáng tin cậy.

Câu 11: Trong phần "thân bài" của một bài văn tranh luận, các đoạn văn thường được sắp xếp theo trình tự nào?

  • A. Chứng minh -> Giải thích -> Luận điểm.
  • B. Luận điểm -> Giải thích -> Chứng minh.
  • C. Ví dụ -> Phân tích -> Kết luận.
  • D. Mở rộng vấn đề -> So sánh -> Đối chiếu.

Câu 12: Khi phân tích một bài tranh luận, tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của nó là:

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Sự nổi tiếng của người tranh luận.
  • D. Tính logic của lập luận, sức mạnh của bằng chứng và khả năng thuyết phục người đọc/nghe.

Câu 13: Trong tranh luận, "nhượng bộ" đối phương ở một điểm nhỏ có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Tạo thiện cảm, thể hiện sự công bằng và có thể khiến đối phương cởi mở hơn với quan điểm của mình.
  • B. Thể hiện sự yếu thế và thiếu tự tin.
  • C. Làm loãng trọng tâm của cuộc tranh luận.
  • D. Không có lợi ích gì, chỉ làm mất thời gian.

Câu 14: "Ngụy biện đánh vào đám đông" (argumentum ad populum) là lỗi sai khi:

  • A. Sử dụng ví dụ không điển hình để khái quát hóa vấn đề.
  • B. Đưa ra kết luận vội vàng dựa trên thông tin chưa đầy đủ.
  • C. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.
  • D. Làm sai lệch ý kiến của đối phương để dễ dàng phản bác.

Câu 15: Phần "kết bài" trong bài văn tranh luận có chức năng chính là:

  • A. Mở rộng vấn đề bằng cách đưa ra các khía cạnh mới.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm của người viết về vấn đề tranh luận.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
  • D. Để lại câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.

Câu 16: Trong quá trình tranh luận, điều gì quan trọng hơn: chiến thắng hay tìm kiếm sự thật?

  • A. Chiến thắng, vì đó là mục tiêu cuối cùng của mọi cuộc tranh luận.
  • B. Chiến thắng, vì nó thể hiện năng lực và sự thông minh của người tranh luận.
  • C. Tìm kiếm sự thật và giải pháp, vì tranh luận là cơ hội để khám phá và hiểu sâu hơn về vấn đề.
  • D. Cả hai đều quan trọng như nhau.

Câu 17: Kỹ năng "diễn giải" trong tranh luận thể hiện qua việc:

  • A. Nói nhanh và lưu loát để gây ấn tượng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu.
  • C. Chỉ lặp lại ý kiến của người khác.
  • D. Làm rõ ý tưởng, khái niệm trừu tượng hoặc thông tin phức tạp để người nghe dễ hiểu.

Câu 18: "Ngụy biện người rơm" (straw man fallacy) là lỗi ngụy biện khi:

  • A. Đánh lạc hướng tranh luận sang một vấn đề không liên quan.
  • B. Bóp méo hoặc xuyên tạc quan điểm của đối phương để dễ dàng phản bác phiên bản đã bị bóp méo đó.
  • C. Dựa vào quyền lực hoặc địa vị để áp đặt quan điểm.
  • D. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc không chính xác.

Câu 19: Để tăng tính thuyết phục cho bài tranh luận, người viết nên sử dụng đa dạng loại bằng chứng nào?

  • A. Chỉ sử dụng bằng chứng thống kê để đảm bảo tính khách quan.
  • B. Chỉ sử dụng ý kiến cá nhân để thể hiện quan điểm rõ ràng.
  • C. Kết hợp nhiều loại bằng chứng khác nhau như số liệu, ví dụ, trích dẫn, ý kiến chuyên gia,...
  • D. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt, không cần quan tâm đến chất lượng.

Câu 20: Trong tranh luận, "tính khách quan" thể hiện ở việc:

  • A. Chỉ trình bày quan điểm của bản thân mà không quan tâm đến ý kiến khác.
  • B. Cố gắng làm cho quan điểm của mình trở nên hấp dẫn hơn bằng mọi cách.
  • C. Chỉ chấp nhận những bằng chứng ủng hộ quan điểm của mình.
  • D. Dựa trên lý trí, bằng chứng xác thực và xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tránh để cảm xúc cá nhân chi phối.

Câu 21: Khi viết bài văn tranh luận về một vấn đề xã hội, việc lựa chọn vấn đề cần tranh luận nên dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Vấn đề đó phải mang tính thời sự, có ý nghĩa xã hội và có nhiều góc nhìn khác nhau để tranh luận.
  • B. Vấn đề đó phải dễ dàng chứng minh và có đáp án đúng duy nhất.
  • C. Vấn đề đó phải gây sốc và thu hút sự chú ý của dư luận.
  • D. Vấn đề đó phải quen thuộc và gần gũi với kinh nghiệm cá nhân.

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận trực tiếp, kỹ năng "ứng biến" quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì tranh luận cần tuân theo kịch bản đã chuẩn bị.
  • B. Rất quan trọng, vì giúp người tranh luận xử lý các tình huống bất ngờ, phản bác nhanh chóng và duy trì mạch tranh luận.
  • C. Chỉ quan trọng khi đối phương đưa ra luận điểm yếu.
  • D. Ít quan trọng hơn so với kỹ năng chuẩn bị trước.

Câu 23: "Ngụy biện đánh tráo khái niệm" (equivocation) là lỗi sai khi:

  • A. Cố tình hiểu sai ý của đối phương để phản bác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm hoặc thô tục.
  • C. Sử dụng một từ hoặc cụm từ với nhiều nghĩa khác nhau trong cùng một lập luận, tạo ra sự mơ hồ và sai lệch.
  • D. Lạm dụng các phép tu từ để che giấu sự thiếu logic.

Câu 24: Để bài tranh luận có tính "thuyết phục" cao, ngoài yếu tố logic và bằng chứng, cần chú trọng đến yếu tố nào khác?

  • A. Sử dụng hình ảnh minh họa đẹp mắt.
  • B. Trình bày bài tranh luận một cách dài dòng và chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
  • D. Cách trình bày hấp dẫn, ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và khơi gợi cảm xúc tích cực ở người nghe/đọc.

Câu 25: Trong tranh luận, "tinh thần xây dựng" được thể hiện qua hành động nào?

  • A. Cố gắng hạ bệ đối phương để chứng tỏ mình đúng.
  • B. Tôn trọng ý kiến khác biệt, sẵn sàng học hỏi và cùng nhau hướng tới giải pháp tốt nhất cho vấn đề chung.
  • C. Bảo vệ quan điểm của mình một cách cứng nhắc, không chấp nhận sự thay đổi.
  • D. Ngừng tranh luận khi cảm thấy bất lợi.

Câu 26: "Ngụy biện trượt dốc" (slippery slope fallacy) là lỗi sai khi:

  • A. Cho rằng một hành động nhỏ ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực lớn hơn, mà không có bằng chứng cụ thể.
  • B. Đưa ra giả định sai về nguyên nhân - kết quả.
  • C. So sánh hai sự vật, hiện tượng không tương đồng.
  • D. Đánh đồng ý kiến cá nhân với chân lý khách quan.

Câu 27: Để rèn luyện kỹ năng tranh luận, phương pháp học tập nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc sách và tài liệu về lý thuyết tranh luận.
  • B. Học thuộc lòng các bài văn tranh luận mẫu.
  • C. Tham gia các hoạt động tranh luận, diễn đàn, câu lạc bộ để thực hành và trao đổi với nhiều người có quan điểm khác nhau.
  • D. Xem các video tranh luận trên mạng và ghi chép lại.

Câu 28: Trong tranh luận, "tính phản biện" thể hiện qua khả năng:

  • A. Chỉ trích mọi ý kiến khác với quan điểm của mình.
  • B. Luôn nghi ngờ và không tin vào bất cứ điều gì.
  • C. Phản đối một cách quyết liệt mọi ý kiến đối lập.
  • D. Phân tích, đánh giá thông tin, lập luận một cách khách quan và đặt câu hỏi nghi vấn để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 29: "Ngụy biện dựa vào uy tín" (argument from authority) là lỗi sai khi:

  • A. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia để củng cố luận điểm.
  • B. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì một người nổi tiếng hoặc có uy tín nói như vậy, mà không cần bằng chứng hay lập luận xác đáng.
  • C. Tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau để đưa ra kết luận.
  • D. Sử dụng kinh nghiệm cá nhân để minh họa cho luận điểm.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược trong môi trường giáo dục là gì?

  • A. Tìm ra ai là người thông minh nhất trong lớp.
  • B. Để giáo viên đánh giá năng lực học sinh.
  • C. Phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp, khả năng lắng nghe và tôn trọng sự khác biệt, hướng tới sự tiến bộ chung trong nhận thức.
  • D. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các học sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là mục đích chính của tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận, yếu tố nào sau đây thể hiện kỹ năng 'nghe phản biện' hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: 'Ngụy biện tấn công cá nhân' (ad hominem) là một lỗi sai thường gặp trong tranh luận. Dạng ngụy biện này thể hiện qua việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề gây tranh cãi, phần 'mở bài' có vai trò quan trọng nhất là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi phản bác một luận điểm trong tranh luận, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và mang tính xây dựng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đâu là vai trò của 'bằng chứng' trong một bài tranh luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong tranh luận, 'giọng điệu' phù hợp nhất nên là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi gặp phải một luận điểm mà bạn chưa có đủ thông tin để phản bác ngay lập tức, thái độ nên có là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: 'Lập luận vòng vo' (circular reasoning) là lỗi ngụy biện khi:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong phần 'thân bài' của một bài văn tranh luận, các đoạn văn thường được sắp xếp theo trình tự nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi phân tích một bài tranh luận, tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của nó là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong tranh luận, 'nhượng bộ' đối phương ở một điểm nhỏ có thể mang lại lợi ích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Ngụy biện đánh vào đám đông' (argumentum ad populum) là lỗi sai khi:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Phần 'kết bài' trong bài văn tranh luận có chức năng chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quá trình tranh luận, điều gì quan trọng hơn: chiến thắng hay tìm kiếm sự thật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Kỹ năng 'diễn giải' trong tranh luận thể hiện qua việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Ngụy biện người rơm' (straw man fallacy) là lỗi ngụy biện khi:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để tăng tính thuyết phục cho bài tranh luận, người viết nên sử dụng đa dạng loại bằng chứng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong tranh luận, 'tính khách quan' thể hiện ở việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi viết bài văn tranh luận về một vấn đề xã hội, việc lựa chọn vấn đề cần tranh luận nên dựa trên tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận trực tiếp, kỹ năng 'ứng biến' quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Ngụy biện đánh tráo khái niệm' (equivocation) là lỗi sai khi:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để bài tranh luận có tính 'thuyết phục' cao, ngoài yếu tố logic và bằng chứng, cần chú trọng đến yếu tố nào khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong tranh luận, 'tinh thần xây dựng' được thể hiện qua hành động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Ngụy biện trượt dốc' (slippery slope fallacy) là lỗi sai khi:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để rèn luyện kỹ năng tranh luận, phương pháp học tập nào sau đây hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong tranh luận, 'tính phản biện' thể hiện qua khả năng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Ngụy biện dựa vào uy tín' (argument from authority) là lỗi sai khi:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược trong môi trường giáo dục là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là dấu hiệu nhận biết một vấn đề được coi là có nhiều ý kiến trái chiều trong tranh luận?

  • A. Vấn đề được nhiều người quan tâm trên mạng xã hội.
  • B. Vấn đề có nhiều hơn một cách giải thích hoặc đánh giá hợp lý.
  • C. Vấn đề đã được thảo luận trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Vấn đề liên quan đến các sự kiện lịch sử hoặc nhân vật nổi tiếng.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc "có nên cấm hoàn toàn thuốc lá điện tử?", bạn nhận thấy một người chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế mà ngành công nghiệp này mang lại, bỏ qua các vấn đề sức khỏe. Lỗi ngụy biện này được gọi là gì?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem)
  • B. Ngụy biện đánh vào lòng thương hại (Appeal to pity)
  • C. Ngụy biện lạc đề, đánh trống lảng (Red herring)
  • D. Ngụy biện dựa trên đám đông (Appeal to popularity)

Câu 3: Khi phân tích một bài báo tranh luận về "tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề chính mà bài báo đang tranh luận.
  • B. Đọc lướt toàn bộ bài báo để nắm ý chính.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả và nguồn gốc bài báo.
  • D. Ghi chú lại tất cả các số liệu và dẫn chứng trong bài.

Câu 4: Trong tranh luận, "luận điểm" khác với "luận cứ" ở điểm nào?

  • A. Luận điểm là ý kiến cá nhân, luận cứ là ý kiến của chuyên gia.
  • B. Luận điểm dùng để mở đầu, luận cứ dùng để kết thúc tranh luận.
  • C. Luận điểm mang tính chủ quan, luận cứ mang tính khách quan.
  • D. Luận điểm là ý kiến cần chứng minh, luận cứ là bằng chứng để chứng minh.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: "Nhiều nghiên cứu cho thấy học sinh sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều có kết quả học tập kém hơn. Vì vậy, chúng ta nên cấm học sinh sử dụng điện thoại ở trường." Nhận định nào sau đây là chính xác về đoạn trích trên?

  • A. Đây là một lập luận mạnh mẽ và thuyết phục.
  • B. Lập luận này có thể mắc lỗi "ngụy biện nhân quả sai" (Post hoc ergo propter hoc).
  • C. Đoạn trích đã sử dụng dẫn chứng khoa học nên rất đáng tin cậy.
  • D. Kết luận đưa ra là hoàn toàn hợp lý và không có gì đáng bàn cãi.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận trực tuyến, bạn nên tránh điều gì để duy trì một môi trường tranh luận văn minh?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và dứt khoát để thể hiện quan điểm.
  • B. Chỉ trích trực tiếp những điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • C. Tấn công cá nhân hoặc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm đối với người khác.
  • D. Lặp lại quan điểm của mình nhiều lần để nhấn mạnh.

Câu 7: Mục đích chính của việc "phản biện" trong tranh luận là gì?

  • A. Thể hiện sự thông minh và kiến thức uyên bác của bản thân.
  • B. Chỉ ra những điểm yếu hoặc sai sót trong lập luận của đối phương.
  • C. Làm cho đối phương cảm thấy bối rối và mất tự tin.
  • D. Kéo dài thời gian tranh luận để chiếm ưu thế.

Câu 8: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về "tự do ngôn luận trên mạng xã hội", nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất để bạn tham khảo?

  • A. Bài đăng trên blog cá nhân của một người nổi tiếng.
  • B. Bình luận trên mạng xã hội từ những người dùng ẩn danh.
  • C. Nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí chuyên ngành.
  • D. Tin tức tổng hợp từ một trang web giải trí.

Câu 9: Trong tranh luận, kỹ năng "lắng nghe chủ động" thể hiện ở hành động nào?

  • A. Vừa nghe vừa nghĩ sẵn câu phản bác trong đầu.
  • B. Nghe để tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • C. Nghe một cách thụ động, không cần phản hồi.
  • D. Tập trung vào lời nói của đối phương và đặt câu hỏi để làm rõ.

Câu 10: Một người đưa ra lập luận: "Tất cả các chính trị gia đều tham nhũng. Ông A là một chính trị gia. Vậy ông A chắc chắn tham nhũng." Đây là dạng lập luận gì?

  • A. Lập luận diễn dịch (Deductive reasoning)
  • B. Lập luận quy nạp (Inductive reasoning)
  • C. Lập luận tương tự (Analogical reasoning)
  • D. Lập luận nhân quả (Causal reasoning)

Câu 11: Trong một bài văn nghị luận tranh luận về vấn đề "nên hay không nên bỏ thi giữa kỳ", phần thân bài thường tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và nêu quan điểm cá nhân.
  • B. Trình bày các luận điểm, luận cứ và phản biện cho từng ý kiến.
  • C. Tóm tắt lại các ý chính và đưa ra kết luận cuối cùng.
  • D. Kể một câu chuyện hoặc ví dụ liên quan đến vấn đề.

Câu 12: "Chúng ta không nên tin vào các nhà khoa học vì họ thường xuyên thay đổi ý kiến." Đây là một ví dụ về lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man fallacy)
  • B. Ngụy biện dốc trơn (Slippery slope fallacy)
  • C. Ngụy biện ngụy tạo bằng chứng (False evidence fallacy)
  • D. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem fallacy)

Câu 13: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài tranh luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự nổi tiếng của tác giả bài viết.
  • B. Số lượng người đồng ý với quan điểm trong bài.
  • C. Tính hợp lý và xác thực của các bằng chứng được đưa ra.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong bài viết có hay và hấp dẫn hay không.

Câu 14: Trong tranh luận, "nhượng bộ" đối phương có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối và thiếu tự tin.
  • B. Xây dựng thiện chí và tạo không khí hợp tác để tìm giải pháp chung.
  • C. Khiến đối phương chủ quan và dễ mắc sai lầm.
  • D. Giúp kéo dài thời gian tranh luận mà không cần đưa ra lập luận mới.

Câu 15: Khi tranh luận về một vấn đề đạo đức, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân và nhóm của mình.
  • B. Cố gắng thuyết phục đối phương bằng mọi giá, kể cả dùng thủ đoạn.
  • C. Áp đặt hệ giá trị đạo đức của mình lên người khác.
  • D. Tôn trọng sự đa dạng của các giá trị và hệ thống đạo đức khác nhau.

Câu 16: Đâu không phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích bối cảnh của một cuộc tranh luận?

  • A. Thời điểm và địa điểm diễn ra tranh luận.
  • B. Mục đích và đối tượng của cuộc tranh luận.
  • C. Màu sắc trang phục của người tham gia tranh luận.
  • D. Mối quan hệ giữa những người tham gia tranh luận.

Câu 17: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, chẳng mấy chốc các em sẽ chỉ dùng điện thoại cả ngày và quên hết việc học." Đây là dạng ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện đánh vào cảm xúc (Appeal to emotion)
  • B. Ngụy biện dốc trơn (Slippery slope fallacy)
  • C. Ngụy biện lập luận vòng tròn (Circular reasoning)
  • D. Ngụy biện khái quát hóa vội vàng (Hasty generalization)

Câu 18: Trong tranh luận, việc sử dụng "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho lập luận.
  • B. Làm cho bài tranh luận trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Đánh lạc hướng đối phương khỏi vấn đề chính.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người tranh luận.

Câu 19: Khi bạn muốn phản bác một luận điểm của đối phương, cách hiệu quả nhất là gì?

  • A. Lặp lại luận điểm của mình một cách mạnh mẽ hơn.
  • B. Chuyển sang một chủ đề khác để tránh đối đầu trực tiếp.
  • C. Chỉ ra sự thiếu sót hoặc sai lầm trong luận cứ hoặc logic của đối phương.
  • D. Tấn công cá nhân đối phương để làm mất uy tín của họ.

Câu 20: "Ai cũng nghĩ rằng việc học trực tuyến hiệu quả hơn học truyền thống, vậy nên chắc chắn là như vậy." Đây là lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện ngụy tạo bằng chứng (False evidence fallacy)
  • B. Ngụy biện đánh vào lòng thương hại (Appeal to pity)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man fallacy)
  • D. Ngụy biện dựa trên đám đông (Appeal to popularity)

Câu 21: Trong một cuộc tranh luận về chính sách công, việc xem xét "tính khả thi" của các giải pháp thuộc về khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Khía cạnh đạo đức (Ethical considerations)
  • B. Khía cạnh thực tiễn (Practical considerations)
  • C. Khía cạnh lý thuyết (Theoretical considerations)
  • D. Khía cạnh lịch sử (Historical considerations)

Câu 22: "Bạn không có quyền lên tiếng về vấn đề môi trường vì bạn không phải là nhà khoa học." Đây là dạng ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện dốc trơn (Slippery slope fallacy)
  • B. Ngụy biện lập luận vòng tròn (Circular reasoning)
  • C. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem fallacy)
  • D. Ngụy biện đánh vào quyền lực (Appeal to authority)

Câu 23: Khi kết thúc một bài tranh luận, phần "kết luận" nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra thêm bằng chứng và dẫn chứng mới.
  • B. Mở rộng vấn đề tranh luận sang các khía cạnh khác.
  • C. Kể một câu chuyện cá nhân liên quan đến vấn đề.
  • D. Tóm tắt các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm cá nhân.

Câu 24: Trong tranh luận, việc sử dụng "câu hỏi tu từ" (rhetorical question) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu đối phương cung cấp thêm thông tin.
  • B. Nhấn mạnh một ý kiến hoặc gợi sự suy nghĩ cho người nghe.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ về lập luận của đối phương.
  • D. Làm gián đoạn mạch lập luận của đối phương.

Câu 25: "Chúng ta nên ủng hộ chính sách này vì nó được các chuyên gia kinh tế hàng đầu thế giới khuyến nghị." Đây là lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện đánh vào quyền lực (Appeal to authority)
  • B. Ngụy biện dựa trên cảm xúc (Appeal to emotion)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man fallacy)
  • D. Ngụy biện khái quát hóa vội vàng (Hasty generalization)

Câu 26: Để tranh luận hiệu quả về một vấn đề phức tạp, bạn nên làm gì trước khi bắt đầu tranh luận?

  • A. Tìm hiểu về điểm yếu của đối phương.
  • B. Luyện tập cách nói hùng biện và thu hút.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề và thu thập thông tin đa chiều.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi khó để gây khó dễ cho đối phương.

Câu 27: Trong tranh luận, "giọng điệu" có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu là nội dung lập luận.
  • B. Giúp gây áp lực lên đối phương.
  • C. Chỉ cần thể hiện sự tự tin là đủ.
  • D. Ảnh hưởng đến cách người nghe tiếp nhận thông điệp và tạo không khí tranh luận.

Câu 28: "Hoặc bạn hoàn toàn ủng hộ chúng tôi, hoặc bạn là kẻ thù." Đây là dạng ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện đánh vào cảm xúc (Appeal to emotion)
  • B. Ngụy biện lưỡng phân sai (False dilemma fallacy)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man fallacy)
  • D. Ngụy biện lập luận vòng tròn (Circular reasoning)

Câu 29: Trong tranh luận, việc "tóm tắt" ý kiến của đối phương trước khi phản biện có lợi ích gì?

  • A. Kéo dài thời gian tranh luận.
  • B. Làm cho đối phương cảm thấy bối rối.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng và đảm bảo hiểu đúng ý kiến của đối phương trước khi phản bác.
  • D. Chuyển hướng sự chú ý khỏi luận điểm của mình.

Câu 30: Đâu là mục tiêu cao nhất của tranh luận, đặc biệt trong môi trường giáo dục?

  • A. Chiến thắng đối phương và khẳng định quan điểm của mình.
  • B. Thể hiện khả năng hùng biện và kiến thức của bản thân.
  • C. Gây ấn tượng với khán giả và những người xung quanh.
  • D. Tìm kiếm sự thật, hiểu rõ vấn đề và phát triển tư duy phản biện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là dấu hiệu nhận biết một vấn đề được coi là có nhiều ý kiến trái chiều trong tranh luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc 'có nên cấm hoàn toàn thuốc lá điện tử?', bạn nhận thấy một người chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế mà ngành công nghiệp này mang lại, bỏ qua các vấn đề sức khỏe. Lỗi ngụy biện này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi phân tích một bài báo tranh luận về 'tác động của mạng xã hội đến giới trẻ', bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên làm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong tranh luận, 'luận điểm' khác với 'luận cứ' ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: 'Nhiều nghiên cứu cho thấy học sinh sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều có kết quả học tập kém hơn. Vì vậy, chúng ta nên cấm học sinh sử dụng điện thoại ở trường.' Nhận định nào sau đây là chính xác về đoạn trích trên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận trực tuyến, bạn nên tránh điều gì để duy trì một môi trường tranh luận văn minh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Mục đích chính của việc 'phản biện' trong tranh luận là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về 'tự do ngôn luận trên mạng xã hội', nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất để bạn tham khảo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong tranh luận, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' thể hiện ở hành động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một người đưa ra lập luận: 'Tất cả các chính trị gia đều tham nhũng. Ông A là một chính trị gia. Vậy ông A chắc chắn tham nhũng.' Đây là dạng lập luận gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong một bài văn nghị luận tranh luận về vấn đề 'nên hay không nên bỏ thi giữa kỳ', phần thân bài thường tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Chúng ta không nên tin vào các nhà khoa học vì họ thường xuyên thay đổi ý kiến.' Đây là một ví dụ về lỗi ngụy biện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài tranh luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong tranh luận, 'nhượng bộ' đối phương có thể mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi tranh luận về một vấn đề đạo đức, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đâu không phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích bối cảnh của một cuộc tranh luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, chẳng mấy chốc các em sẽ chỉ dùng điện thoại cả ngày và quên hết việc học.' Đây là dạng ngụy biện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong tranh luận, việc sử dụng 'dẫn chứng' có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi bạn muốn phản bác một luận điểm của đối phương, cách hiệu quả nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Ai cũng nghĩ rằng việc học trực tuyến hiệu quả hơn học truyền thống, vậy nên chắc chắn là như vậy.' Đây là lỗi ngụy biện nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong một cuộc tranh luận về chính sách công, việc xem xét 'tính khả thi' của các giải pháp thuộc về khía cạnh nào của vấn đề?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Bạn không có quyền lên tiếng về vấn đề môi trường vì bạn không phải là nhà khoa học.' Đây là dạng ngụy biện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi kết thúc một bài tranh luận, phần 'kết luận' nên tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong tranh luận, việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' (rhetorical question) thường nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Chúng ta nên ủng hộ chính sách này vì nó được các chuyên gia kinh tế hàng đầu thế giới khuyến nghị.' Đây là lỗi ngụy biện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để tranh luận hiệu quả về một vấn đề phức tạp, bạn nên làm gì trước khi bắt đầu tranh luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong tranh luận, 'giọng điệu' có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Hoặc bạn hoàn toàn ủng hộ chúng tôi, hoặc bạn là kẻ thù.' Đây là dạng ngụy biện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong tranh luận, việc 'tóm tắt' ý kiến của đối phương trước khi phản biện có lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là mục tiêu cao nhất của tranh luận, đặc biệt trong môi trường giáo dục?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp như "Lợi ích và thách thức của việc học trực tuyến đối với học sinh trung học", mục đích cốt lõi của buổi tranh luận là gì?

  • A. Chứng minh quan điểm của mình là hoàn toàn đúng và bác bỏ mọi ý kiến khác.
  • B. Phân tích sâu sắc các khía cạnh của vấn đề, làm rõ các quan điểm khác nhau và tìm hiểu cơ sở của chúng để đi đến cái nhìn toàn diện hơn.
  • C. Tìm ra người nói hay nhất và có khả năng hùng biện tốt nhất trong số những người tham gia.
  • D. Thuyết phục tất cả mọi người từ bỏ quan điểm cũ và chấp nhận quan điểm mới được đưa ra trong buổi tranh luận.

Câu 2: Trong một buổi tranh luận về "Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông?", phe Ủng hộ đưa ra luận điểm: "Việc cấm túi ni lông là cần thiết để bảo vệ môi trường và giảm thiểu rác thải nhựa." Luận điểm này có đặc điểm nào khiến nó phù hợp cho một cuộc tranh luận?

  • A. Nó thể hiện một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
  • B. Nó không yêu cầu bằng chứng hoặc lý lẽ để chứng minh.
  • C. Nó trình bày một quan điểm rõ ràng, có thể gây ra ý kiến trái chiều và cần được chứng minh bằng lý lẽ, bằng chứng.
  • D. Nó chỉ là một ý kiến cá nhân không có tính ứng dụng xã hội.

Câu 3: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc xác định rõ đối tượng nghe và mục đích của mình (thuyết phục, làm rõ,...) ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong bài nói của bạn?

  • A. Thời gian tối đa cho phép để trình bày.
  • B. Số lượng người tham gia trong buổi tranh luận.
  • C. Địa điểm tổ chức buổi tranh luận.
  • D. Nội dung, cách lựa chọn lý lẽ, bằng chứng và phong cách ngôn ngữ sử dụng.

Câu 4: Trong một buổi tranh luận, khi đối phương trình bày luận điểm của họ, việc lắng nghe một cách chủ động và ghi chép lại các ý chính, bằng chứng của họ giúp bạn điều gì?

  • A. Chuẩn bị các điểm để phản bác một cách chính xác và hiệu quả, hoặc điều chỉnh lập luận của mình nếu cần.
  • B. Chỉ đơn thuần là thể hiện sự tôn trọng tối thiểu đối với người nói.
  • C. Ghi nhớ để lặp lại các ý tưởng đó trong phần trình bày của mình.
  • D. Đảm bảo bạn không bỏ sót bất kỳ chi tiết nhỏ nào, dù không quan trọng.

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ". Bạn đưa ra lý lẽ: "Mạng xã hội có thể gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần." Để củng cố lý lẽ này, bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất trong môi trường học thuật?

  • A. Một bài đăng trên blog cá nhân của một người nổi tiếng nói về trải nghiệm của họ.
  • B. Lời kể của một người bạn về việc họ cảm thấy lo lắng khi dùng mạng xã hội.
  • C. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu, trầm cảm ở thanh thiếu niên.
  • D. Một video lan truyền trên TikTok với hàng triệu lượt xem nói về tác hại của mạng xã hội.

Câu 6: Khi phản bác một luận điểm của đối phương, cách hiệu quả nhất là tập trung vào điều gì?

  • A. Công kích cá nhân người đưa ra luận điểm đó.
  • B. Chỉ ra điểm yếu trong lý lẽ hoặc bằng chứng mà đối phương sử dụng để hỗ trợ luận điểm của họ.
  • C. Nói to hơn và lặp đi lặp lại luận điểm của chính mình.
  • D. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới không liên quan đến điều đối phương vừa nói.

Câu 7: Trong phần mở đầu của một bài trình bày quan điểm trong tranh luận, ngoài việc giới thiệu vấn đề và quan điểm của mình, người nói nên làm gì để thu hút và định hướng người nghe?

  • A. Kể một câu chuyện dài dòng về kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Đọc lại nguyên văn định nghĩa của vấn đề từ từ điển.
  • C. Trình bày ngay lập tức tất cả các bằng chứng chi tiết nhất.
  • D. Nêu bật tầm quan trọng, sự phức tạp hoặc tính cấp thiết của vấn đề đang được tranh luận.

Câu 8: Bạn đang tranh luận về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử". Đối phương nói: "Sách điện tử tiện lợi hơn vì có thể mang theo nhiều cuốn cùng lúc." Bạn muốn phản bác ý này. Cách phản bác nào sau đây hiệu quả nhất dựa trên việc phân tích lợi ích khác?

  • A. Đúng vậy, sách điện tử tiện lợi hơn.
  • B. Bạn sai rồi, sách giấy mới là tiện lợi nhất.
  • C. Trong khi sách điện tử có lợi thế về tính di động, sách giấy lại mang lại trải nghiệm đọc ít gây xao nhãng hơn và có thể giúp cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin, điều mà nhiều nghiên cứu đã chỉ ra.
  • D. Tôi không nghĩ sự tiện lợi là yếu tố quan trọng nhất.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "tranh luận" và "tranh cãi"?

  • A. Tranh luận tập trung vào phân tích vấn đề dựa trên lý lẽ, bằng chứng để làm rõ hoặc tìm giải pháp; tranh cãi thường mang tính cá nhân, cảm xúc và mục đích là thắng thua.
  • B. Tranh luận chỉ xảy ra trong môi trường học thuật; tranh cãi xảy ra ở mọi nơi.
  • C. Tranh luận luôn có người điều phối; tranh cãi thì không.
  • D. Tranh luận sử dụng ngôn ngữ phức tạp; tranh cãi sử dụng ngôn ngữ đơn giản.

Câu 10: Khi đưa ra bằng chứng thống kê trong tranh luận, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo bằng chứng đó có sức nặng?

  • A. Số liệu phải thật lớn và gây sốc.
  • B. Nguồn dữ liệu phải đáng tin cậy (ví dụ: từ cơ quan nghiên cứu uy tín, báo cáo chính thức) và phù hợp với luận điểm.
  • C. Bạn phải tự mình thu thập số liệu đó.
  • D. Số liệu phải được trình bày bằng biểu đồ màu sắc sặc sỡ.

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về "Ưu và nhược điểm của việc sử dụng năng lượng hạt nhân". Bạn tìm thấy một bài báo khoa học phân tích rủi ro tai nạn tại các nhà máy hạt nhân. Thông tin này sẽ được sử dụng tốt nhất để hỗ trợ cho phe nào trong cuộc tranh luận?

  • A. Phe Phản đối việc sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • B. Phe Ủng hộ việc sử dụng năng lượng hạt nhân.
  • C. Cả hai phe đều có thể sử dụng như nhau.
  • D. Thông tin này không liên quan đến chủ đề tranh luận.

Câu 12: Trong một buổi tranh luận có người điều phối, vai trò chính của người điều phối là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến cá nhân và quyết định phe nào thắng.
  • B. Chỉ ngồi im lắng nghe từ đầu đến cuối.
  • C. Luôn luôn ủng hộ một phe nhất định.
  • D. Giữ cho buổi tranh luận diễn ra công bằng, đúng luật, đúng thời gian và tập trung vào chủ đề chính.

Câu 13: Khi xây dựng một bài nói cho tranh luận, việc sắp xếp các lý lẽ và bằng chứng theo một trình tự logic (ví dụ: từ yếu đến mạnh, theo chủ đề, theo trình tự thời gian,...) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu được lập luận của bạn.
  • B. Làm cho bài nói của bạn dài hơn.
  • C. Để sử dụng hết tất cả các thông tin bạn đã thu thập.
  • D. Chỉ là một quy tắc hình thức không quan trọng lắm.

Câu 14: Trong một tình huống tranh luận căng thẳng, việc giữ thái độ tôn trọng đối với đối phương (không ngắt lời, không công kích cá nhân, sử dụng ngôn ngữ lịch sự) thể hiện điều gì và mang lại lợi ích gì?

  • A. Thể hiện sự yếu thế và thiếu tự tin vào lập luận của mình.
  • B. Chỉ là phép lịch sự xã giao không ảnh hưởng đến kết quả tranh luận.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp, chín chắn và giúp duy trì không khí xây dựng, tập trung vào vấn đề thay vì cảm xúc tiêu cực.
  • D. Làm cho buổi tranh luận trở nên nhàm chán và thiếu kịch tính.

Câu 15: Bạn đang đọc một đoạn văn trình bày quan điểm về "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với sự phát triển tư duy". Đoạn văn liệt kê các bằng chứng như: "Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng một số trò chơi chiến thuật giúp cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện." Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (trải nghiệm cá nhân).
  • B. Bằng chứng khoa học/nghiên cứu.
  • C. Bằng chứng dựa trên cảm xúc.
  • D. Bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân không có cơ sở.

Câu 16: Giả sử luận điểm của đối phương là "Việc học ngoại ngữ từ sớm luôn tốt cho mọi trẻ em." Bạn muốn chỉ ra rằng điều này không hoàn toàn đúng trong mọi trường hợp. Bạn có thể phản bác bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Nói rằng ý kiến đó sai hoàn toàn.
  • B. Kể một câu chuyện về một đứa trẻ không học ngoại ngữ sớm mà vẫn thành công.
  • C. Đồng ý với ý kiến đó mà không đưa ra thêm thông tin.
  • D. Đưa ra bằng chứng hoặc lý lẽ chỉ ra những trường hợp hoặc điều kiện mà việc học ngoại ngữ sớm có thể không phù hợp hoặc có nhược điểm (ví dụ: áp lực quá tải, ảnh hưởng tiếng mẹ đẻ nếu không có phương pháp đúng).

Câu 17: Khi xây dựng một bài nói tranh luận, việc xác định và dự đoán trước các luận điểm mà đối phương có thể đưa ra giúp bạn làm gì?

  • A. Chuẩn bị trước các lý lẽ và bằng chứng để phản bác hiệu quả ngay trong bài nói của mình hoặc trong phần đối đáp.
  • B. Bỏ qua việc chuẩn bị cho luận điểm của mình.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm điểm yếu của đối phương.
  • D. Giúp bạn thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình.

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần có trong phần kết thúc của một bài nói trình bày quan điểm trong tranh luận?

  • A. Tóm lược lại các luận điểm chính đã trình bày.
  • B. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới chưa từng được đề cập.
  • C. Nhắc lại hoặc khẳng định lại quan điểm của bản thân một cách mạnh mẽ.
  • D. Kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm từ phía người nghe (tùy thuộc mục đích).

Câu 19: Giả sử bạn đang tranh luận về "Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục". Phe Ủng hộ nói: "AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh." Phe Phản đối có thể phản bác bằng cách nào để thách thức luận điểm này?

  • A. Nói rằng cá nhân hóa không quan trọng trong giáo dục.
  • B. Kể về một trải nghiệm cá nhân khi dùng AI không hiệu quả.
  • C. Chỉ ra những hạn chế của AI trong việc hiểu sâu sắc nhu cầu cảm xúc, tâm lý của học sinh hoặc chi phí triển khai AI cá nhân hóa là quá cao và không khả thi cho tất cả các trường học.
  • D. Đổi chủ đề sang vấn đề khác của AI.

Câu 20: Khi sử dụng lý lẽ trong tranh luận, điều quan trọng nhất là lý lẽ đó phải có mối liên hệ như thế nào với luận điểm chính?

  • A. Phải trực tiếp giải thích hoặc làm rõ vì sao luận điểm đó là đúng hoặc hợp lý.
  • B. Chỉ cần là một thông tin thú vị liên quan đến chủ đề chung.
  • C. Phải thật phức tạp và khó hiểu.
  • D. Không cần liên quan, miễn là có bằng chứng đi kèm.

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) trong tranh luận?

  • A. Một biểu đồ thống kê về tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Trích dẫn kết quả từ một cuộc khảo sát diện rộng.
  • C. Ý kiến của một giáo sư đầu ngành về vấn đề.
  • D. Kể về trải nghiệm cá nhân của bạn hoặc một người bạn về một vấn đề cụ thể.

Câu 22: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về "Tầm quan trọng của việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại". Luận điểm nào sau đây được xây dựng tốt nhất cho phe Ủng hộ?

  • A. Tôi thích các lễ hội truyền thống hơn.
  • B. Việc bảo tồn văn hóa là rất quan trọng.
  • C. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống giúp củng cố bản sắc dân tộc, tạo sự gắn kết cộng đồng và là nguồn tài nguyên quý giá cho ngành du lịch và sáng tạo.
  • D. Các giá trị văn hóa truyền thống đang dần biến mất.

Câu 23: Trong phần đối đáp (phản biện trực tiếp) của buổi tranh luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng lắng nghe nhanh, phân tích điểm yếu trong lập luận của đối phương và đưa ra phản bác hoặc câu hỏi sắc bén, đúng trọng tâm trong thời gian ngắn.
  • B. Khả năng nói thật to và nhanh hơn đối phương.
  • C. Khả năng ghi nhớ tất cả mọi thứ đối phương đã nói.
  • D. Khả năng thay đổi hoàn toàn chủ đề cuộc nói chuyện.

Câu 24: Bạn đang đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn chay đối với sức khỏe tim mạch. Thông tin từ bài báo này (ví dụ: số liệu, kết luận của nghiên cứu) có thể được sử dụng như loại bằng chứng nào trong tranh luận?

  • A. Ý kiến chuyên gia (nếu người viết bài báo là chuyên gia).
  • B. Bằng chứng dựa trên nghiên cứu/khoa học.
  • C. Bằng chứng giai thoại.
  • D. Bằng chứng dựa trên cảm xúc.

Câu 25: Khi một người tranh luận sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ: "Chẳng lẽ chúng ta lại muốn tương lai con em mình phải sống trong môi trường ô nhiễm sao?"), mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để yêu cầu đối phương trả lời ngay lập tức.
  • B. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết về vấn đề.
  • C. Để làm cho câu nói dài hơn.
  • D. Để nhấn mạnh một ý tưởng, khơi gợi suy nghĩ hoặc cảm xúc ở người nghe, tăng tính thuyết phục.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về lỗi lập luận cơ bản (ngụy biện) trong tranh luận?

  • A. Sử dụng số liệu thống kê từ nguồn uy tín.
  • B. Trình bày lý lẽ một cách mạch lạc.
  • C. Bác bỏ ý kiến của đối phương chỉ vì bạn không thích cá nhân họ (công kích cá nhân - ad hominem).
  • D. Kết thúc bài nói bằng cách tóm tắt các điểm chính.

Câu 27: Khi phân tích một bài viết trình bày quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, việc đầu tiên bạn nên làm để hiểu rõ lập luận của tác giả là gì?

  • A. Tìm kiếm ngay các lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. Xác định luận điểm chính (quan điểm trung tâm) mà tác giả muốn bảo vệ.
  • C. Đếm số lượng từ trong bài viết.
  • D. Chỉ đọc lướt qua phần mở đầu và kết luận.

Câu 28: Giả sử bạn đang tranh luận về "Có nên đưa giáo dục giới tính vào chương trình học từ cấp Tiểu học?". Phe Phản đối đưa ra lý lẽ: "Trẻ em cấp Tiểu học còn quá nhỏ để hiểu những vấn đề phức tạp như vậy." Để phản bác hiệu quả lý lẽ này, phe Ủng hộ có thể tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Nói rằng trẻ em Tiểu học không nhỏ.
  • B. Đồng ý rằng vấn đề này phức tạp.
  • C. Đổi chủ đề sang lợi ích của giáo dục giới tính ở cấp THCS.
  • D. Chỉ ra rằng giáo dục giới tính ở cấp Tiểu học sẽ được điều chỉnh phù hợp với lứa tuổi, tập trung vào các kiến thức cơ bản, đơn giản về cơ thể, an toàn cá nhân, và sự khác biệt giới tính một cách khoa học, không hề phức tạp như đối phương nghĩ.

Câu 29: Khi chuẩn bị bằng chứng cho tranh luận, việc đa dạng hóa các loại bằng chứng (thống kê, ví dụ cụ thể, ý kiến chuyên gia,...) mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm cho lập luận trở nên phong phú, vững chắc và thuyết phục hơn đối với nhiều đối tượng người nghe khác nhau.
  • B. Chỉ đơn thuần là để có nhiều thông tin hơn.
  • C. Khiến người nghe bị bối rối và khó theo dõi.
  • D. Thể hiện bạn đã tìm kiếm thông tin từ rất nhiều nguồn.

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một buổi tranh luận đã diễn ra thành công và mang tính xây dựng, bất kể kết quả cuối cùng là phe nào "thắng"?

  • A. Một phe hoàn toàn áp đảo và khiến phe kia không thể nói gì thêm.
  • B. Tất cả các bên tham gia và người nghe đều hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của vấn đề, các quan điểm đối lập và cơ sở của chúng.
  • C. Người điều phối phải can thiệp liên tục để ngăn chặn xung đột.
  • D. Không có ai thay đổi quan điểm của mình sau buổi tranh luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp như 'Lợi ích và thách thức của việc học trực tuyến đối với học sinh trung học', mục đích cốt lõi của buổi tranh luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một buổi tranh luận về 'Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông?', phe Ủng hộ đưa ra luận điểm: 'Việc cấm túi ni lông là cần thiết để bảo vệ môi trường và giảm thiểu rác thải nhựa.' Luận điểm này có đặc điểm nào khiến nó phù hợp cho một cuộc tranh luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc xác định rõ đối tượng nghe và mục đích của mình (thuyết phục, làm rõ,...) ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong bài nói của bạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong một buổi tranh luận, khi đối phương trình bày luận điểm của họ, việc lắng nghe một cách chủ động và ghi chép lại các ý chính, bằng chứng của họ giúp bạn điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về 'Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ'. Bạn đưa ra lý lẽ: 'Mạng xã hội có thể gây nghiện và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.' Để củng cố lý lẽ này, bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất trong môi trường học thuật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi phản bác một luận điểm của đối phương, cách hiệu quả nhất là tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong phần mở đầu của một bài trình bày quan điểm trong tranh luận, ngoài việc giới thiệu vấn đề và quan điểm của mình, người nói nên làm gì để thu hút và định hướng người nghe?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bạn đang tranh luận về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử'. Đối phương nói: 'Sách điện tử tiện lợi hơn vì có thể mang theo nhiều cuốn cùng lúc.' Bạn muốn phản bác ý này. Cách phản bác nào sau đây hiệu quả nhất dựa trên việc phân tích lợi ích khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'tranh luận' và 'tranh cãi'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi đưa ra bằng chứng thống kê trong tranh luận, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo bằng chứng đó có sức nặng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về 'Ưu và nhược điểm của việc sử dụng năng lượng hạt nhân'. Bạn tìm thấy một bài báo khoa học phân tích rủi ro tai nạn tại các nhà máy hạt nhân. Thông tin này sẽ được sử dụng tốt nhất để hỗ trợ cho phe nào trong cuộc tranh luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong một buổi tranh luận có người điều phối, vai trò chính của người điều phối là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi xây dựng một bài nói cho tranh luận, việc sắp xếp các lý lẽ và bằng chứng theo một trình tự logic (ví dụ: từ yếu đến mạnh, theo chủ đề, theo trình tự thời gian,...) nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một tình huống tranh luận căng thẳng, việc giữ thái độ tôn trọng đối với đối phương (không ngắt lời, không công kích cá nhân, sử dụng ngôn ngữ lịch sự) thể hiện điều gì và mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Bạn đang đọc một đoạn văn trình bày quan điểm về 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với sự phát triển tư duy'. Đoạn văn liệt kê các bằng chứng như: 'Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng một số trò chơi chiến thuật giúp cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.' Đây là loại bằng chứng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Giả sử luận điểm của đối phương là 'Việc học ngoại ngữ từ sớm luôn tốt cho mọi trẻ em.' Bạn muốn chỉ ra rằng điều này không hoàn toàn đúng trong mọi trường hợp. Bạn có thể phản bác bằng cách nào hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi xây dựng một bài nói tranh luận, việc xác định và dự đoán trước các luận điểm mà đối phương có thể đưa ra giúp bạn làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần có trong phần kết thúc của một bài nói trình bày quan điểm trong tranh luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Giả sử bạn đang tranh luận về 'Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục'. Phe Ủng hộ nói: 'AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh.' Phe Phản đối có thể phản bác bằng cách nào để thách thức luận điểm này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi sử dụng lý lẽ trong tranh luận, điều quan trọng nhất là lý lẽ đó phải có mối liên hệ như thế nào với luận điểm chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) trong tranh luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về 'Tầm quan trọng của việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại'. Luận điểm nào sau đây được xây dựng tốt nhất cho phe Ủng hộ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong phần đối đáp (phản biện trực tiếp) của buổi tranh luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Bạn đang đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn chay đối với sức khỏe tim mạch. Thông tin từ bài báo này (ví dụ: số liệu, kết luận của nghiên cứu) có thể được sử dụng như loại bằng chứng nào trong tranh luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi một người tranh luận sử dụng các câu hỏi tu từ (ví dụ: 'Chẳng lẽ chúng ta lại muốn tương lai con em mình phải sống trong môi trường ô nhiễm sao?'), mục đích chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đâu là một ví dụ về lỗi lập luận cơ bản (ngụy biện) trong tranh luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi phân tích một bài viết trình bày quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, việc đầu tiên bạn nên làm để hiểu rõ lập luận của tác giả là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Giả sử bạn đang tranh luận về 'Có nên đưa giáo dục giới tính vào chương trình học từ cấp Tiểu học?'. Phe Phản đối đưa ra lý lẽ: 'Trẻ em cấp Tiểu học còn quá nhỏ để hiểu những vấn đề phức tạp như vậy.' Để phản bác hiệu quả lý lẽ này, phe Ủng hộ có thể tập trung vào khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi chuẩn bị bằng chứng cho tranh luận, việc đa dạng hóa các loại bằng chứng (thống kê, ví dụ cụ thể, ý kiến chuyên gia,...) mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một buổi tranh luận đã diễn ra thành công và mang tính xây dựng, bất kể kết quả cuối cùng là phe nào 'thắng'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Lợi ích kinh tế của du lịch.
  • B. Tác động tiêu cực của du lịch.
  • C. Sự cân bằng giữa phát triển du lịch và bảo vệ môi trường/văn hóa.
  • D. Áp lực lên hạ tầng xã hội do du lịch.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây là một ý kiến cá nhân, không phải là sự thật khách quan có thể kiểm chứng?

  • A. Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng trong 100 năm qua.
  • B. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
  • C. Môn Ngữ văn là môn học thú vị nhất.
  • D. Nước sôi ở 100 độ C dưới áp suất khí quyển tiêu chuẩn.

Câu 3: Trong cuộc tranh luận về việc có nên cấm xe máy ở trung tâm thành phố, bên ủng hộ lệnh cấm đưa ra lập luận:

  • A. Bằng chứng hỗ trợ.
  • B. Vấn đề đang tranh luận.
  • C. Kết luận/Quan điểm chính.
  • D. Phản bác ý kiến đối lập.

Câu 4: Phản đối lệnh cấm xe máy, một người dân nói:

  • A. Chỉ ra sai lầm của bên kia.
  • B. Nêu lên một hậu quả tiêu cực của giải pháp đề xuất.
  • C. Đưa ra bằng chứng thống kê.
  • D. Thừa nhận lợi ích của việc cấm.

Câu 5: Lập luận:

  • A. Nghiên cứu cho thấy người ăn chay có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn.
  • B. Nhiều vận động viên hàng đầu thế giới áp dụng chế độ ăn chay.
  • C. Chế độ ăn chay giúp giảm lượng khí thải carbon so với ăn thịt.
  • D. Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên tăng cường rau xanh và trái cây.

Câu 6: Khi tranh luận về tác động của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên, loại bằng chứng nào sau đây thường được coi là có tính thuyết phục cao nhất trong môi trường học thuật?

  • A. Ý kiến cá nhân của một vài phụ huynh.
  • B. Các bài báo giật gân trên mạng xã hội.
  • C. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín.
  • D. Lời kể của một người chơi game chuyên nghiệp.

Câu 7: Trong một cuộc thảo luận về lịch sử, khi ai đó trích dẫn một đoạn từ cuốn nhật ký của một nhân chứng sống, họ đang sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng giai thoại (personal anecdote).
  • C. Bằng chứng từ chuyên gia.
  • D. Bằng chứng lịch sử (nguồn sơ cấp).

Câu 8: Lập luận:

  • A. Thời gian dùng mạng xã hội là nguyên nhân dẫn đến kết quả học tập giảm.
  • B. Kết quả học tập giảm là nguyên nhân khiến học sinh dùng mạng xã hội nhiều hơn.
  • C. Mạng xã hội và kết quả học tập chỉ là hai yếu tố ngẫu nhiên không liên quan.
  • D. Cả hai yếu tố đều là kết quả của một nguyên nhân khác (ví dụ: thiếu động lực học tập).

Câu 9: Khi lập luận

  • A. Phát triển kinh tế là mục tiêu quan trọng nhất, ưu tiên hơn các yếu tố khác.
  • B. Phát triển kinh tế luôn mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.
  • C. Không có cách nào khác để cải thiện đời sống ngoài phát triển kinh tế.
  • D. Mọi phương pháp phát triển kinh tế đều giống nhau.

Câu 10: Một bài báo về lợi ích của việc uống sữa được tài trợ bởi Hiệp hội các nhà sản xuất sữa quốc gia. Yếu tố nào sau đây là dấu hiệu rõ ràng nhất về khả năng có thiên vị trong bài báo?

  • A. Bài báo sử dụng ngôn ngữ khoa học.
  • B. Bài báo có trích dẫn các nghiên cứu.
  • C. Nguồn tài trợ của bài báo.
  • D. Bài báo được đăng trên một tạp chí sức khỏe.

Câu 11: Trong bài phát biểu về bảo vệ môi trường, người nói hỏi:

  • A. Yêu cầu khán giả trả lời trực tiếp.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người nói.
  • C. Gợi suy nghĩ và cảm xúc ở người nghe, nhấn mạnh sự cấp bách.
  • D. Kiểm tra kiến thức của khán giả về môi trường.

Câu 12: Để chứng minh lập luận

  • A. Lời kể của một giáo viên mầm non tâm huyết.
  • B. Dữ liệu thống kê về mối liên hệ giữa trình độ giáo dục mầm non và thu nhập trung bình khi trưởng thành.
  • C. Hình ảnh các em bé vui chơi ở trường mầm non.
  • D. Ý kiến của một phụ huynh có con đi học mầm non.

Câu 13: Lập luận:

  • A. Xây đường cao tốc tốn kém.
  • B. Xây thêm đường có thể khuyến khích nhiều người dùng ô tô hơn, cuối cùng lại gây ùn tắc trở lại (hiệu ứng cảm ứng).
  • C. Đường cao tốc làm mất mỹ quan đô thị.
  • D. Chính phủ nên đầu tư vào đường sắt cao tốc thay vì đường bộ.

Câu 14: Người A:

  • A. Không, vì nó không phủ nhận nguy cơ sai sót.
  • B. Có, vì nó chỉ ra lợi ích của AI và làm rõ vai trò hỗ trợ của nó, giảm nhẹ mối lo ngại ban đầu.
  • C. Không, vì nó không đưa ra bằng chứng cụ thể về các trường hợp AI giúp chẩn đoán.
  • D. Có, vì nó tấn công vào uy tín của người A.

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận, việc tác giả dành một đoạn để trình bày

  • A. Thể hiện sự thiếu quyết đoán của tác giả.
  • B. Giúp bài viết dài hơn.
  • C. Cho thấy tác giả đã xem xét vấn đề một cách toàn diện, tăng tính khách quan và độ tin cậy cho lập luận của mình.
  • D. Cung cấp thêm thông tin không liên quan.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mắc lỗi lập luận

  • A. Anh ta nói về bảo vệ môi trường, nhưng tôi thấy anh ta vẫn đi xe máy cũ xả khói mù mịt.
  • B. Nếu chúng ta cho phép học sinh dùng điện thoại ở trường, chẳng mấy chốc trường học sẽ biến thành rạp chiếu phim mini.
  • C. Tất cả mọi người tôi biết đều ủng hộ ý kiến này, nên nó chắc chắn là đúng.
  • D. Lập luận của anh không có cơ sở khoa học.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ nêu vấn đề mà không đưa ra giải pháp.
  • B. Đưa ra một quan điểm và hỗ trợ bằng nhiều lý do/bằng chứng.
  • C. Trình bày ý kiến trái chiều mà không phản bác.
  • D. Sử dụng bằng chứng cảm tính là chủ yếu.

Câu 18: Khi tranh luận và đối phương đưa ra một ví dụ cá nhân (giai thoại) để phản bác một lập luận dựa trên số liệu thống kê, cách phản hồi hiệu quả nhất là gì?

  • A. Bác bỏ hoàn toàn ví dụ đó vì nó chỉ là cá biệt.
  • B. Đưa ra một ví dụ cá nhân khác để chứng minh điều ngược lại.
  • C. Thừa nhận ví dụ đó có thể xảy ra, nhưng nhấn mạnh rằng số liệu thống kê phản ánh xu hướng chung đáng tin cậy hơn.
  • D. Công kích cá nhân đối phương vì đã dùng ví dụ không phù hợp.

Câu 19: Trong cuộc thảo luận về việc giảm giờ làm, người A nói:

  • A. Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Lập luận trích dẫn sai (Appeal to false authority).
  • D. Lập luận vòng quanh (Circular reasoning).

Câu 20: Một bài viết phân tích các vấn đề: chi phí sản xuất cao, phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, nguy cơ tai nạn môi trường, và khó khăn trong việc xử lý chất thải. Kết luận chính mà bài viết này có thể muốn hướng tới khi nói về một ngành công nghiệp cụ thể là gì?

  • A. Ngành công nghiệp này đang phát triển mạnh mẽ.
  • B. Ngành công nghiệp này cần được khuyến khích mở rộng.
  • C. Ngành công nghiệp này đối mặt với nhiều thách thức và rủi ro.
  • D. Cần tăng cường nhập khẩu nguyên liệu cho ngành này.

Câu 21: Dữ liệu cho thấy tỷ lệ tội phạm vị thành niên có xu hướng giảm ở các khu vực có nhiều sân chơi công cộng và chương trình thể thao cho thanh thiếu niên. Thông tin này hàm ý gì cho cuộc tranh luận về đầu tư công cộng?

  • A. Đầu tư vào thể thao và sân chơi không có tác động đến xã hội.
  • B. Đầu tư vào các tiện ích công cộng cho thanh thiếu niên có thể góp phần giảm tội phạm.
  • C. Chỉ cần xây sân chơi là giải quyết được mọi vấn đề xã hội.
  • D. Tội phạm vị thành niên không phải là vấn đề đáng lo ngại.

Câu 22: Vấn đề

  • A. Ủng hộ vì cần thiết cho tiến bộ y học; Phản đối vì vi phạm quyền động vật.
  • B. Ủng hộ vì động vật có khả năng đặc biệt; Phản đối vì nghiên cứu tốn kém.
  • C. Ủng hộ vì động vật không cảm nhận được đau đớn; Phản đối vì kết quả nghiên cứu không áp dụng được cho người.
  • D. Ủng hộ vì có thể thay thế con người; Phản đối vì mất thời gian.

Câu 23: Cho hai lập luận:
Lập luận 1:

  • A. Lập luận 1, vì nó đưa ra ví dụ về hiệu quả ở các quốc gia khác.
  • B. Lập luận 2, vì nó nêu nhiều lý do phức tạp hơn.
  • C. Cả hai đều được hỗ trợ như nhau.
  • D. Không có lập luận nào được hỗ trợ.

Câu 24: Đọc câu:

  • A. Làm cho lập luận khách quan hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục bằng cách sử dụng từ ngữ mạnh.
  • C. Nhằm hạ thấp đối phương, gây cảm xúc tiêu cực, làm giảm tính xây dựng của cuộc tranh luận.
  • D. Giúp làm rõ vấn đề đang tranh luận.

Câu 25: Vấn đề

  • A. Lịch sử phát triển của công nghệ.
  • B. Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên.
  • C. Tất cả các loại công nghệ hiện có.
  • D. Dự đoán về công nghệ trong tương lai xa.

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận học thuật có người điều phối, vai trò chính của người điều phối là gì?

  • A. Trình bày lập luận của riêng mình về chủ đề.
  • B. Quyết định bên nào thắng cuộc.
  • C. Đảm bảo cuộc tranh luận diễn ra công bằng, đúng luật, giữ trật tự và phân bổ thời gian.
  • D. Cung cấp bằng chứng cho cả hai bên.

Câu 27: Cho các phát biểu về tác động của AI:
1. AI có thể tự động hóa nhiều công việc, dẫn đến mất việc làm.
2. AI có tiềm năng cách mạng hóa y học và nghiên cứu khoa học.
3. AI có thể đưa ra các quyết định thiên vị nếu dữ liệu huấn luyện không công bằng.
4. AI giúp tăng năng suất lao động trong nhiều lĩnh vực.
Phát biểu nào thuộc nhóm ủng hộ quan điểm

  • A. 1 và 3
  • B. 2 và 4
  • C. 1 và 2
  • D. 3 và 4

Câu 28: Trong cuộc tranh luận về việc có nên cấm hoàn toàn xe máy ở khu vực trung tâm thành phố, cả người ủng hộ và người phản đối lệnh cấm có khả năng cùng đồng ý về điều gì?

  • A. Xe máy là phương tiện giao thông tốt nhất.
  • B. Cần phải giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông và ô nhiễm ở trung tâm thành phố.
  • C. Mọi người đều thích đi bộ.
  • D. Lệnh cấm xe máy là giải pháp duy nhất.

Câu 29: Trong cấu trúc tranh luận đối kháng (adversarial debate), giai đoạn nào các bên thường có cơ hội trực tiếp phản bác các điểm cụ thể mà đối phương vừa trình bày?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần trình bày lập luận ban đầu.
  • C. Phần phản biện (rebuttal).
  • D. Phần kết thúc.

Câu 30: Khi sử dụng số liệu thống kê trong một cuộc tranh luận, hành động nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức hoặc làm sai lệch thông tin?

  • A. Trích dẫn nguồn gốc của số liệu.
  • B. Làm tròn số liệu để dễ hiểu hơn (nếu không làm sai bản chất).
  • C. Chỉ trình bày các số liệu có lợi cho quan điểm của mình và bỏ qua các số liệu bất lợi quan trọng.
  • D. Sử dụng biểu đồ để minh họa số liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn văn sau: "Việc phát triển du lịch ồ ạt có thể mang lại nguồn thu lớn và tạo việc làm, nhưng cũng đi kèm với nguy cơ suy thoái môi trường, ảnh hưởng đến văn hóa địa phương và gây áp lực lên hạ tầng xã hội. Cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích kinh tế và các tác động tiêu cực." Vấn đề chính đang được tranh luận trong đoạn văn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phát biểu nào sau đây là một *ý kiến* cá nhân, không phải là sự thật khách quan có thể kiểm chứng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong cuộc tranh luận về việc có nên cấm xe máy ở trung tâm thành phố, bên ủng hộ lệnh cấm đưa ra lập luận: "Cấm xe máy sẽ giảm đáng kể ô nhiễm không khí và tiếng ồn, cải thiện chất lượng không gian đô thị." Đây là phát biểu thể hiện điều gì trong lập luận của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phản đối lệnh cấm xe máy, một người dân nói: "Việc cấm xe máy sẽ gây khó khăn lớn cho việc đi lại và mưu sinh của hàng triệu người lao động, đặc biệt là những người làm nghề giao hàng hoặc buôn bán nhỏ." Phát biểu này thể hiện điều gì trong lập luận của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Lập luận: "Ăn chay mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe." Bằng chứng nào sau đây *ít* hỗ trợ nhất cho lập luận này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi tranh luận về tác động của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên, loại bằng chứng nào sau đây thường được coi là có tính thuyết phục cao nhất trong môi trường học thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một cuộc thảo luận về lịch sử, khi ai đó trích dẫn một đoạn từ cuốn nhật ký của một nhân chứng sống, họ đang sử dụng loại bằng chứng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Lập luận: "Học sinh dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, do đó kết quả học tập của họ giảm sút." Lập luận này dựa trên mối quan hệ nhân quả nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi lập luận "Chúng ta phải phát triển kinh tế bằng mọi giá," người nói đang ngầm giả định điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một bài báo về lợi ích của việc uống sữa được tài trợ bởi Hiệp hội các nhà sản xuất sữa quốc gia. Yếu tố nào sau đây là dấu hiệu rõ ràng nhất về khả năng có thiên vị trong bài báo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bài phát biểu về bảo vệ môi trường, người nói hỏi: "Liệu chúng ta có thể ngồi yên nhìn hành tinh này bị hủy hoại không?" Câu hỏi này được sử dụng chủ yếu để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để chứng minh lập luận "Đầu tư vào giáo dục mầm non mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho xã hội," loại bằng chứng nào sau đây là thuyết phục nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Lập luận: "Các thành phố nên xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông." Phản bác nào sau đây đi thẳng vào điểm yếu của lập luận này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Người A: "Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong y tế tiềm ẩn nguy cơ sai sót, ảnh hưởng đến tính mạng bệnh nhân." Người B: "Tuy nhiên, AI được thiết kế để hỗ trợ bác sĩ, không thay thế hoàn toàn. Hơn nữa, AI có thể phân tích lượng lớn dữ liệu nhanh hơn con người, giúp phát hiện bệnh sớm và chính xác hơn trong nhiều trường hợp." Lời đáp của người B có hiệu quả như một phản bác không? Tại sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận, việc tác giả dành một đoạn để trình bày "ý kiến trái chiều" (quan điểm khác với mình) có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mắc lỗi lập luận "công kích cá nhân" (ad hominem)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Việc áp dụng đồng phục học sinh là cần thiết. Thứ nhất, nó tạo sự bình đẳng giữa các học sinh, không phân biệt giàu nghèo. Thứ hai, đồng phục giúp học sinh tập trung vào việc học hơn là chạy theo mốt ăn mặc. Thứ ba, đồng phục xây dựng ý thức cộng đồng và niềm tự hào về trường." Đoạn văn này có cấu trúc lập luận như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi tranh luận và đối phương đưa ra một ví dụ cá nhân (giai thoại) để phản bác một lập luận dựa trên số liệu thống kê, cách phản hồi hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong cuộc thảo luận về việc giảm giờ làm, người A nói: "Tôi nghĩ giảm giờ làm xuống 4 ngày/tuần có thể tăng năng suất và sự hài lòng của nhân viên." Người B đáp: "Thế à? Anh muốn mọi người lười biếng, làm ít đi và vẫn được trả lương đầy đủ sao?" Người B đã sử dụng chiêu thức lập luận nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một bài viết phân tích các vấn đề: chi phí sản xuất cao, phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, nguy cơ tai nạn môi trường, và khó khăn trong việc xử lý chất thải. Kết luận chính mà bài viết này có thể muốn hướng tới khi nói về một ngành công nghiệp cụ thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Dữ liệu cho thấy tỷ lệ tội phạm vị thành niên có xu hướng giảm ở các khu vực có nhiều sân chơi công cộng và chương trình thể thao cho thanh thiếu niên. Thông tin này hàm ý gì cho cuộc tranh luận về đầu tư công cộng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Vấn đề "sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học" có thể tạo ra hai luồng ý kiến trái ngược chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cho hai lập luận:
Lập luận 1: "Cấm quảng cáo thuốc lá hoàn toàn sẽ giảm tỷ lệ người hút thuốc. Nhiều quốc gia đã áp dụng và thấy hiệu quả."
Lập luận 2: "Cấm quảng cáo thuốc lá sẽ không hiệu quả. Người ta hút thuốc vì nhiều lý do khác, không phải chỉ vì quảng cáo."
Lập luận nào có vẻ được hỗ trợ tốt hơn nếu chỉ dựa vào thông tin được cung cấp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đọc câu: "Chỉ những người thiếu hiểu biết mới tin vào những lời hứa hão huyền đó." Việc sử dụng cụm từ "những người thiếu hiểu biết" có tác động gì đến lập luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Vấn đề "tác động của công nghệ đến xã hội" là rất rộng. Để tranh luận hiệu quả trong một buổi nói chuyện giới hạn thời gian, khía cạnh nào sau đây là phù hợp nhất để tập trung vào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận học thuật có người điều phối, vai trò chính của người điều phối là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cho các phát biểu về tác động của AI:
1. AI có thể tự động hóa nhiều công việc, dẫn đến mất việc làm.
2. AI có tiềm năng cách mạng hóa y học và nghiên cứu khoa học.
3. AI có thể đưa ra các quyết định thiên vị nếu dữ liệu huấn luyện không công bằng.
4. AI giúp tăng năng suất lao động trong nhiều lĩnh vực.
Phát biểu nào thuộc nhóm ủng hộ quan điểm "AI mang lại lợi ích cho xã hội"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong cuộc tranh luận về việc có nên cấm hoàn toàn xe máy ở khu vực trung tâm thành phố, cả người ủng hộ và người phản đối lệnh cấm có khả năng cùng đồng ý về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong cấu trúc tranh luận đối kháng (adversarial debate), giai đoạn nào các bên thường có cơ hội trực tiếp phản bác các điểm cụ thể mà đối phương vừa trình bày?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi sử dụng số liệu thống kê trong một cuộc tranh luận, hành động nào sau đây được coi là vi phạm đạo đức hoặc làm sai lệch thông tin?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nắng đẹp miền quê ngoại - Cánh diều

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vấn đề nào sau đây KHÔNG được xem là vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược nhau trong xã hội hiện đại?

  • A. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục.
  • B. Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ.
  • C. Vai trò của năng lượng hạt nhân trong tương lai năng lượng toàn cầu.
  • D. Sự cần thiết của việc uống đủ nước hàng ngày đối với sức khỏe.

Câu 2: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có ý nghĩa và thu hút?

  • A. Vấn đề đó có thể tìm kiếm thông tin dễ dàng trên mạng.
  • B. Vấn đề đó đang được quan tâm và có nhiều khía cạnh khác nhau để khai thác.
  • C. Vấn đề đó chỉ có hai luồng ý kiến đối lập rõ ràng.
  • D. Vấn đề đó liên quan trực tiếp đến sở thích cá nhân của người tranh luận.

Câu 3: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về chủ đề "Tác động của trò chơi điện tử đối với học sinh THPT". Để chuẩn bị luận điểm cho phe ủng hộ (trò chơi điện tử có lợi), bạn cần tìm kiếm những loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Các bài báo phê phán về nghiện game.
  • B. Ý kiến cá nhân của một học sinh không thích chơi game.
  • C. Các nghiên cứu khoa học chứng minh trò chơi điện tử giúp cải thiện kỹ năng tư duy, phản xạ, hoặc làm việc nhóm.
  • D. Số liệu thống kê về thời gian chơi game trung bình của học sinh.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực ý kiến của đối phương có vai trò gì?

  • A. Giúp hiểu rõ luận điểm của đối phương để phản bác hiệu quả và điều chỉnh lập luận của mình.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng nhưng không cần thiết cho việc xây dựng luận điểm.
  • C. Chỉ cần thiết khi bạn không có đủ thông tin về vấn đề.
  • D. Làm mất thời gian và làm loãng trọng tâm của cuộc tranh luận.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau:
"Một số người cho rằng làm việc từ xa làm giảm sự tương tác trực tiếp, dẫn đến cô lập và khó khăn trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp. Họ lập luận rằng các cuộc họp trực tiếp, những cuộc trò chuyện ngẫu hứng bên máy pha cà phê là yếu tố then chốt để tạo ra sự gắn kết."
Luận điểm chính mà đoạn trích này đang trình bày là gì?

  • A. Làm việc từ xa là xu hướng tất yếu.
  • B. Làm việc từ xa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết nhân viên.
  • C. Các cuộc họp trực tiếp là hình thức giao tiếp hiệu quả nhất.
  • D. Mọi người đều thích làm việc từ xa.

Câu 6: Để phản bác hiệu quả luận điểm trong Câu 5 ("Làm việc từ xa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết"), phe ủng hộ làm việc từ xa có thể sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê về tỷ lệ công ty áp dụng làm việc từ xa.
  • B. Ý kiến của một chuyên gia công nghệ thông tin.
  • C. Các bài báo nói về lợi ích của việc tiết kiệm thời gian đi lại.
  • D. Các case study (nghiên cứu tình huống) về các công ty đã triển khai làm việc từ xa thành công, với các biện pháp cụ thể để duy trì và tăng cường sự gắn kết nhân viên.

Câu 7: Khi xây dựng luận điểm cho một cuộc tranh luận, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm thật nhiều bằng chứng.
  • B. Luyện tập cách nói trôi chảy.
  • C. Xác định rõ lập trường (ủng hộ hay phản đối) và lý do cốt lõi cho lập trường đó.
  • D. Dự đoán các câu hỏi mà đối phương có thể đặt ra.

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài nói/bài viết tranh luận, phần nào thường dùng để trình bày các bằng chứng, số liệu, ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ và củng cố cho các luận điểm chính?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài.
  • C. Phần kết luận.
  • D. Phần giới thiệu vấn đề.

Câu 9: Một lập luận mạnh mẽ trong tranh luận cần có những yếu tố nào?

  • A. Dài dòng, phức tạp và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân và cảm xúc.
  • C. Trình bày nhiều ý kiến khác nhau mà không có sự nhất quán.
  • D. Rõ ràng, logic, có luận điểm chính xác và được hỗ trợ bằng bằng chứng đáng tin cậy.

Câu 10: Khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là sai hoặc thiếu cơ sở, cách phản bác hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận hoặc bằng chứng của họ và đưa ra bằng chứng hoặc lập luận phản bác có cơ sở.
  • B. Ngắt lời và khẳng định ngay rằng họ sai.
  • C. Bỏ qua lập luận của họ và tiếp tục trình bày ý kiến của mình.
  • D. Chỉ trích cá nhân người nói.

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận về việc cấm sử dụng túi ni lông, một người nói: "Việc cấm túi ni lông sẽ làm cho cuộc sống của mọi người bất tiện hơn rất nhiều vì chúng ta luôn cần túi để đựng đồ." Lập luận này chủ yếu dựa vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Môi trường.
  • B. Tiện ích/Sự tiện lợi cho người dân.
  • C. Kinh tế.
  • D. Sức khỏe.

Câu 12: Để phản bác lập luận trong Câu 11 ("Việc cấm túi ni lông sẽ làm cho cuộc sống của mọi người bất tiện hơn rất nhiều..."), bạn có thể sử dụng luận điểm và bằng chứng nào?

  • A. Nói rằng vấn đề môi trường quan trọng hơn sự bất tiện.
  • B. Đồng ý rằng việc cấm túi ni lông là bất tiện.
  • C. Trình bày các giải pháp thay thế túi ni lông (túi vải, túi giấy...) đã được áp dụng thành công ở nhiều nơi, chứng minh sự bất tiện có thể giảm thiểu đáng kể và lợi ích môi trường lớn hơn.
  • D. Kể về một lần bạn gặp khó khăn vì quên mang theo túi khi đi mua sắm.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về bằng chứng thống kê có thể dùng trong tranh luận?

  • A. Báo cáo từ Bộ Y tế cho thấy tỷ lệ hút thuốc lá ở thanh thiếu niên đã giảm 15% trong 5 năm qua.
  • B. Lời kể của một người từng cai thuốc lá thành công.
  • C. Ý kiến của giáo viên chủ nhiệm về thói quen hút thuốc của học sinh.
  • D. Một bức ảnh minh họa tác hại của thuốc lá.

Câu 14: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, điều gì sau đây là quan trọng nhất để duy trì một bầu không khí xây dựng và tôn trọng?

  • A. Nói thật to và rõ ràng để thể hiện sự tự tin.
  • B. Tập trung vào lập luận và bằng chứng, tránh công kích cá nhân hoặc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.
  • C. Cố gắng làm cho đối phương cảm thấy họ đang sai.
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ để làm đối phương bối rối.

Câu 15: Phân tích một lập luận bao gồm những bước nào?

  • A. Chỉ ra điểm sai của đối phương.
  • B. Tìm kiếm thêm thông tin liên quan.
  • C. Trình bày lại lập luận theo cách hiểu của mình.
  • D. Xác định luận điểm chính, các luận cứ hỗ trợ và bằng chứng được sử dụng, đánh giá tính logic và độ tin cậy của bằng chứng.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lý lẽ (lập luận logic) trong tranh luận?

  • A. Nói rằng "Tôi nghĩ thế bởi vì bạn bè tôi đều nghĩ thế".
  • B. Trích dẫn số liệu về số lượng người sử dụng điện thoại thông minh.
  • C. Lập luận rằng "Nếu A đúng và A dẫn đến B, thì B cũng phải đúng".
  • D. Kể một câu chuyện cảm động về hậu quả của việc không bảo vệ môi trường.

Câu 17: Khi trình bày luận điểm của mình, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và có cấu trúc có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nghe/đọc dễ dàng theo dõi, hiểu và đánh giá lập luận của bạn.
  • B. Khiến bài nói/bài viết trở nên dài hơn.
  • C. Thể hiện sự thông minh của người nói/viết.
  • D. Chỉ quan trọng trong các cuộc thi tranh biện chuyên nghiệp.

Câu 18: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: "Sách điện tử tiện lợi hơn rất nhiều, bạn có thể mang cả thư viện trong túi." Bạn có thể phản bác bằng cách nào để tập trung vào khía cạnh khác của vấn đề?

  • A. Đồng ý rằng sách điện tử rất tiện lợi.
  • B. Nói rằng sự tiện lợi không quan trọng bằng giá cả.
  • C. Hỏi đối phương xem họ có bao nhiêu sách điện tử.
  • D. Chuyển hướng sang các lợi ích khác của sách giấy như cảm giác khi lật trang, ít gây mỏi mắt hơn, hoặc không bị phân tâm bởi thông báo từ thiết bị điện tử, và trình bày bằng chứng cho những lợi ích này.

Câu 19: Đâu là một đặc điểm của vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Không có một câu trả lời "đúng" hoặc "sai" tuyệt đối, mà phụ thuộc vào góc nhìn, giá trị và bằng chứng được xem xét.
  • B. Mọi người đều đồng ý rằng đây là một vấn đề quan trọng.
  • C. Chỉ có hai phe đối lập rõ ràng và không có ý kiến trung gian.
  • D. Dữ liệu và bằng chứng về vấn đề này rất ít hoặc không tồn tại.

Câu 20: Khi chuẩn bị cho phần phản biện (rebuttal) trong tranh luận, điều gì sau đây là cần thiết?

  • A. Chuẩn bị sẵn một bài nói dài về tất cả các điểm yếu có thể có của đối phương.
  • B. Chỉ tập trung vào việc lặp lại các luận điểm của mình.
  • C. Lắng nghe kỹ luận điểm của đối phương, xác định điểm yếu hoặc thiếu sót trong lập luận/bằng chứng của họ và chuẩn bị cách phản bác dựa trên những gì họ vừa nói.
  • D. Tìm kiếm thông tin mới trên internet ngay trong khi đối phương đang nói.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là ví dụ hoặc minh họa trong tranh luận?

  • A. Trích dẫn một định luật vật lý.
  • B. Kể về trường hợp một quốc gia đã thành công trong việc giảm thiểu rác thải nhựa nhờ áp dụng các biện pháp cụ thể.
  • C. Nêu một công thức hóa học.
  • D. Trích dẫn ý kiến của một nhà triết học cổ đại.

Câu 22: Mục đích chính của việc trình bày bằng chứng trong tranh luận là gì?

  • A. Cung cấp cơ sở thực tế hoặc logic để hỗ trợ và làm tăng tính thuyết phục cho các luận điểm được đưa ra.
  • B. Chứng minh rằng bạn đã nghiên cứu kỹ về vấn đề.
  • C. Làm cho bài nói/bài viết trở nên học thuật hơn.
  • D. Làm đối phương cảm thấy họ không có đủ thông tin.

Câu 23: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn bằng chứng (ví dụ: một bài báo, một nghiên cứu), bạn cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Nguồn đó có đưa ra kết luận mà bạn đồng ý không.
  • B. Nguồn đó có được tìm thấy trên trang đầu tiên của kết quả tìm kiếm Google không.
  • C. Người viết nguồn đó là ai.
  • D. Tính khách quan của nguồn, uy tín của tác giả/tổ chức, phương pháp thu thập dữ liệu (nếu có), và tính cập nhật của thông tin.

Câu 24: Trong tranh luận, "tiền đề" (premise) là gì?

  • A. Là những phát biểu hoặc giả định được đưa ra làm cơ sở để rút ra kết luận.
  • B. Là kết luận cuối cùng của lập luận.
  • C. Là bằng chứng cụ thể.
  • D. Là ý kiến cá nhân của người nói.

Câu 25: Phản biện (rebuttal) khác với phản bác (counter-argument) ở điểm nào?

  • A. Phản biện là tấn công cá nhân, phản bác là tấn công lập luận.
  • B. Phản biện là đưa ra ý kiến mới, phản bác là lặp lại ý kiến cũ.
  • C. Phản bác là đưa ra lập luận đối lập trước khi đối phương nói, còn phản biện là phản ứng sau khi đối phương đã trình bày lập luận của họ.
  • D. Phản biện chỉ dùng trong nói, phản bác dùng trong viết.

Câu 26: Giả sử cuộc tranh luận là về việc có nên cấm quảng cáo đồ uống có đường hay không. Phe phản đối việc cấm đưa ra luận điểm: "Việc cấm quảng cáo sẽ ảnh hưởng xấu đến doanh thu của các công ty và ngành quảng cáo, gây thiệt hại kinh tế." Luận điểm này tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Sức khỏe cộng đồng.
  • B. Kinh tế.
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Môi trường.

Câu 27: Để chuẩn bị cho phần kết luận trong bài nói/bài viết tranh luận, bạn nên làm gì?

  • A. Đưa ra thêm các bằng chứng mới chưa được trình bày ở thân bài.
  • B. Kể một câu chuyện cá nhân không liên quan trực tiếp đến vấn đề.
  • C. Xin lỗi đối phương vì đã có ý kiến trái ngược.
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày, khẳng định lại lập trường và có thể kêu gọi hành động hoặc đưa ra một suy ngẫm sâu sắc về vấn đề.

Câu 28: Đâu là một dấu hiệu cho thấy một vấn đề có tiềm năng trở thành chủ đề tranh luận thú vị?

  • A. Vấn đề đó liên quan đến lợi ích hoặc giá trị khác nhau của các nhóm người trong xã hội.
  • B. Vấn đề đó chỉ có một cách giải quyết duy nhất.
  • C. Vấn đề đó đã được giải quyết hoàn toàn trong quá khứ.
  • D. Không ai trong lớp/nhóm bạn biết gì về vấn đề đó.

Câu 29: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các lập luận và bằng chứng mà đối phương có thể sử dụng có lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn không cần phải lắng nghe khi đối phương nói.
  • B. Làm cho cuộc tranh luận trở nên dễ đoán và nhàm chán.
  • C. Giúp bạn chuẩn bị sẵn các bằng chứng hoặc lập luận để phản bác hiệu quả khi đến lượt mình.
  • D. Khiến bạn mất tập trung vào lập luận của chính mình.

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận chính thức, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

  • A. Trình bày ý kiến của phe thứ ba về vấn đề.
  • B. Đảm bảo cuộc tranh luận diễn ra theo đúng quy định, giữ trật tự, phân chia thời gian và tạo điều kiện cho các bên trình bày công bằng.
  • C. Quyết định phe nào thắng cuộc.
  • D. Chỉ ngồi nghe và không tham gia vào quá trình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vấn đề nào sau đây KHÔNG được xem là vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược nhau trong xã hội hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có ý nghĩa và thu hút?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về chủ đề 'Tác động của trò chơi điện tử đối với học sinh THPT'. Để chuẩn bị luận điểm cho phe ủng hộ (trò chơi điện tử có lợi), bạn cần tìm kiếm những loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực ý kiến của đối phương có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đọc đoạn trích sau:
'Một số người cho rằng làm việc từ xa làm giảm sự tương tác trực tiếp, dẫn đến cô lập và khó khăn trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp. Họ lập luận rằng các cuộc họp trực tiếp, những cuộc trò chuyện ngẫu hứng bên máy pha cà phê là yếu tố then chốt để tạo ra sự gắn kết.'
Luận điểm chính mà đoạn trích này đang trình bày là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để phản bác hiệu quả luận điểm trong Câu 5 ('Làm việc từ xa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa doanh nghiệp và sự gắn kết'), phe ủng hộ làm việc từ xa có thể sử dụng loại bằng chứng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi xây dựng luận điểm cho một cuộc tranh luận, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài nói/bài viết tranh luận, phần nào thường dùng để trình bày các bằng chứng, số liệu, ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ và củng cố cho các luận điểm chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một lập luận mạnh mẽ trong tranh luận cần có những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là sai hoặc thiếu cơ sở, cách phản bác hiệu quả nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận về việc cấm sử dụng túi ni lông, một người nói: 'Việc cấm túi ni lông sẽ làm cho cuộc sống của mọi người bất tiện hơn rất nhiều vì chúng ta luôn cần túi để đựng đồ.' Lập luận này chủ yếu dựa vào khía cạnh nào của vấn đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để phản bác lập luận trong Câu 11 ('Việc cấm túi ni lông sẽ làm cho cuộc sống của mọi người bất tiện hơn rất nhiều...'), bạn có thể sử dụng luận điểm và bằng chứng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đâu là một ví dụ về bằng chứng thống kê có thể dùng trong tranh luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, điều gì sau đây là quan trọng nhất để duy trì một bầu không khí xây dựng và tôn trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phân tích một lập luận bao gồm những bước nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng lý lẽ (lập luận logic) trong tranh luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi trình bày luận điểm của mình, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và có cấu trúc có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: 'Sách điện tử tiện lợi hơn rất nhiều, bạn có thể mang cả thư viện trong túi.' Bạn có thể phản bác bằng cách nào để tập trung vào khía cạnh khác của vấn đề?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đâu là một đặc điểm của vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược nhau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi chuẩn bị cho phần phản biện (rebuttal) trong tranh luận, điều gì sau đây là cần thiết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng là ví dụ hoặc minh họa trong tranh luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Mục đích chính của việc trình bày bằng chứng trong tranh luận là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn bằng chứng (ví dụ: một bài báo, một nghiên cứu), bạn cần xem xét những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong tranh luận, 'tiền đề' (premise) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phản biện (rebuttal) khác với phản bác (counter-argument) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Giả sử cuộc tranh luận là về việc có nên cấm quảng cáo đồ uống có đường hay không. Phe phản đối việc cấm đưa ra luận điểm: 'Việc cấm quảng cáo sẽ ảnh hưởng xấu đến doanh thu của các công ty và ngành quảng cáo, gây thiệt hại kinh tế.' Luận điểm này tập trung vào khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để chuẩn bị cho phần kết luận trong bài nói/bài viết tranh luận, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đâu là một dấu hiệu cho thấy một vấn đề có tiềm năng trở thành chủ đề tranh luận thú vị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các lập luận và bằng chứng mà đối phương có thể sử dụng có lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận chính thức, vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học", nhóm ủng hộ cho rằng nó giúp học sinh tra cứu thông tin nhanh chóng. Đây là yếu tố nào trong cấu trúc bài tranh luận?

  • A. Lập luận
  • B. Bằng chứng
  • C. Phản biện
  • D. Kết luận

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc xác định rõ vấn đề và phạm vi tranh luận có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giúp người nói tự tin hơn khi trình bày.
  • B. Tạo ấn tượng tốt với người nghe.
  • C. Dễ dàng tìm kiếm các bằng chứng ủng hộ quan điểm.
  • D. Đảm bảo cuộc tranh luận đi đúng trọng tâm và tránh lạc đề.

Câu 3: Một người tham gia tranh luận đưa ra ý kiến rằng "Việc cấm học sinh dùng điện thoại trong giờ học là vi phạm quyền tự do cá nhân". Ý kiến này thuộc loại nào trong một cuộc tranh luận?

  • A. Bằng chứng khách quan
  • B. Quan điểm/Luận điểm
  • C. Dẫn chứng cụ thể
  • D. Phản hồi cảm xúc

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho lập luận "Sử dụng điện thoại trong giờ học giúp tra cứu thông tin", người nói nên bổ sung yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhấn mạnh rằng việc cấm là không hợp lý.
  • B. Nêu cảm nhận cá nhân về sự tiện lợi của điện thoại.
  • C. Trích dẫn số liệu thống kê về việc học sinh sử dụng điện thoại để tìm thông tin học tập.
  • D. Kể một câu chuyện về việc một bạn dùng điện thoại để chơi game.

Câu 5: Trong tranh luận, "phản biện" là kỹ năng gì?

  • A. Đưa ra lý lẽ, bằng chứng để bác bỏ hoặc làm suy yếu lập luận của đối phương.
  • B. Lắng nghe cẩn thận ý kiến của người khác mà không ngắt lời.
  • C. Trình bày rõ ràng quan điểm cá nhân của mình.
  • D. Tìm kiếm điểm chung giữa các ý kiến trái ngược.

Câu 6: Khi đối mặt với một lập luận mạnh mẽ từ phía đối phương, người tham gia tranh luận nên ưu tiên làm gì đầu tiên?

  • A. Ngay lập tức đưa ra một lập luận hoàn toàn khác.
  • B. Lắng nghe cẩn thận và phân tích điểm mạnh, điểm yếu của lập luận đó.
  • C. Tìm cách chuyển hướng sang một chủ đề khác dễ tranh luận hơn.
  • D. Bày tỏ sự không đồng ý một cách quyết liệt.

Câu 7: Một trong những lỗi ngụy biện thường gặp trong tranh luận là "tấn công cá nhân" (ad hominem). Lỗi này biểu hiện ở hành động nào?

  • A. Đưa ra quá nhiều số liệu phức tạp khiến người nghe khó hiểu.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc để lập luận mà không có bằng chứng.
  • C. Bác bỏ ý kiến của đối phương bằng cách chỉ trích tính cách hoặc động cơ của họ thay vì nội dung lập luận.
  • D. Lặp đi lặp lại một lập luận duy nhất mà không có sự phát triển.

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là mục đích chính của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Làm rõ vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
  • B. Tìm ra giải pháp hoặc cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề.
  • C. Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và giao tiếp.
  • D. Buộc đối phương phải thừa nhận mình sai và chấp nhận quan điểm của mình.

Câu 9: Khi trình bày lập luận trong tranh luận, việc sắp xếp các ý theo một trình tự logic (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ chung đến riêng) giúp đạt được điều gì?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu được mạch suy nghĩ của người nói.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn và có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • C. Giúp người nói ghi nhớ bài trình bày tốt hơn.
  • D. Tạo ra sự kịch tính và thu hút sự chú ý của người nghe.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Có nên khuyến khích học sinh tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa?", một bên đưa ra dẫn chứng: "Một nghiên cứu của Đại học X cho thấy học sinh tham gia 3 hoạt động ngoại khóa trở lên có điểm trung bình cao hơn 15% so với nhóm không tham gia." Dẫn chứng này thuộc loại nào?

  • A. Ý kiến cá nhân
  • B. Số liệu thống kê
  • C. Trích dẫn ý kiến chuyên gia
  • D. Ví dụ minh họa

Câu 11: Việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, tránh dùng từ ngữ mang tính công kích hoặc xúc phạm trong tranh luận thể hiện điều gì?

  • A. Người nói đang cố gắng che đậy điểm yếu trong lập luận của mình.
  • B. Người nói thiếu tự tin vào quan điểm của bản thân.
  • C. Cuộc tranh luận không đủ gay gắt và hiệu quả.
  • D. Sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối với đối phương và người nghe.

Câu 12: Khi lắng nghe ý kiến của đối phương trong tranh luận, việc tích cực ghi chép và đặt câu hỏi làm rõ nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm ra sơ hở nhỏ nhất để tấn công ngay lập tức.
  • B. Thể hiện sự quan tâm giả tạo để làm hài lòng đối phương.
  • C. Hiểu chính xác lập luận của đối phương để có thể phản biện hiệu quả.
  • D. Kéo dài thời gian để nghĩ ra cách đối phó.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "tranh luận" và "cãi vã"?

  • A. Tranh luận dựa trên lý lẽ, bằng chứng và tôn trọng; cãi vã thường dựa vào cảm xúc, công kích cá nhân.
  • B. Tranh luận luôn có người thắng, người thua; cãi vã thì không.
  • C. Tranh luận chỉ diễn ra trong môi trường học thuật; cãi vã diễn ra ngoài đời sống.
  • D. Tranh luận cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng; cãi vã thì không cần.

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh luận về việc "Có nên tăng học phí đại học?". Lập luận nào sau đây thể hiện tư duy phân tích?

  • A. Tôi nghĩ tăng học phí là không công bằng với sinh viên nghèo.
  • B. Nhiều nước khác cũng tăng học phí đại học.
  • C. Tăng học phí sẽ khiến sinh viên không muốn đi học nữa.
  • D. Việc tăng học phí có thể dẫn đến hai hệ quả chính: tăng chất lượng đào tạo do có thêm nguồn lực, nhưng đồng thời làm giảm cơ hội tiếp cận giáo dục đại học của sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

Câu 15: Khi kết thúc một cuộc tranh luận, việc tổng kết lại các ý chính đã trình bày và các quan điểm đối lập có tác dụng gì?

  • A. Chứng minh rằng mình là người nói cuối cùng và có ưu thế.
  • B. Giúp người nghe hệ thống hóa lại thông tin và hiểu rõ hơn bức tranh toàn cảnh của vấn đề.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt không thể dung hòa giữa các bên.
  • D. Kéo dài thời gian tranh luận nếu cần thiết.

Câu 16: Trong bối cảnh học đường, việc tổ chức các buổi tranh luận về các vấn đề xã hội, môi trường (ví dụ: "Có nên cấm xe máy trong nội đô?") giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Kỹ năng nghiên cứu, phân tích thông tin và trình bày trước đám đông.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và nhắc lại kiến thức.
  • C. Kỹ năng viết văn nghị luận.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm mà không có mâu thuẫn.

Câu 17: Đâu là biểu hiện của một người lắng nghe tích cực trong tranh luận?

  • A. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi đối phương đang nói.
  • B. Ngắt lời đối phương ngay khi phát hiện điểm yếu.
  • C. Chỉ tập trung vào những gì mình sẽ nói tiếp theo.
  • D. Nhìn vào người nói, gật đầu hoặc đưa ra tín hiệu cho thấy đang theo dõi, và đặt câu hỏi làm rõ khi cần thiết.

Câu 18: Khi một bên trong tranh luận đưa ra một bằng chứng yếu hoặc không liên quan, kỹ năng phản biện phù hợp nhất là gì?

  • A. Lờ đi bằng chứng đó và tiếp tục với lập luận của mình.
  • B. Công kích cá nhân người đưa ra bằng chứng.
  • C. Chỉ ra sự thiếu logic hoặc không liên quan của bằng chứng đó đối với vấn đề đang tranh luận.
  • D. Đưa ra một bằng chứng khác mạnh mẽ hơn để "đè bẹp".

Câu 19: Việc tìm kiếm điểm chung hoặc khả năng dung hòa giữa các ý kiến trái ngược trong tranh luận thể hiện điều gì?

  • A. Tinh thần hợp tác và mong muốn đi đến sự hiểu biết lẫn nhau hoặc giải pháp.
  • B. Người nói không kiên định với quan điểm ban đầu.
  • C. Cuộc tranh luận không thành công vì không có ai chịu thua.
  • D. Sự thiếu tự tin khi bảo vệ lập trường của mình.

Câu 20: Một học sinh đang chuẩn bị tranh luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ". Để có lập luận và bằng chứng thuyết phục, học sinh đó nên làm gì?

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân của bản thân và bạn bè.
  • B. Tìm kiếm các bài báo trên mạng chỉ ủng hộ quan điểm của mình.
  • C. Hỏi ý kiến của những người xung quanh và lấy đó làm bằng chứng.
  • D. Tìm đọc các nghiên cứu khoa học, bài phân tích uy tín, số liệu thống kê về tác động tích cực và tiêu cực của mạng xã hội.

Câu 21: Trong một cuộc tranh luận, người nói sử dụng câu hỏi tu từ như "Chẳng lẽ chúng ta muốn thế hệ tương lai lớn lên trong môi trường ô nhiễm?" nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người nghe về vấn đề.
  • C. Nhấn mạnh quan điểm, gợi suy nghĩ và tạo sự đồng cảm từ phía người nghe.
  • D. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.

Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lý lẽ" trong tranh luận?

  • A. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục...
  • B. Việc đầu tư vào giáo dục mầm non là quan trọng vì nó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển nhận thức và xã hội của trẻ.
  • C. Tôi cảm thấy rất bức xúc về vấn đề này.
  • D. Một người bạn của tôi đã từng gặp trường hợp tương tự.

Câu 23: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp (ví dụ: biến đổi khí hậu), việc thừa nhận những khía cạnh mà quan điểm của mình chưa hoàn toàn bao quát hoặc có hạn chế thể hiện điều gì?

  • A. Người nói đang nhượng bộ và sắp thất bại.
  • B. Người nói thiếu kiến thức về vấn đề.
  • C. Cuộc tranh luận không còn ý nghĩa.
  • D. Sự khách quan, trung thực và hiểu biết sâu sắc về tính đa chiều của vấn đề.

Câu 24: Trong một nhóm đang thảo luận về việc tổ chức sự kiện, có hai ý kiến trái ngược: một bên muốn tổ chức ngoài trời, một bên muốn tổ chức trong nhà. Để giải quyết mâu thuẫn này theo hướng tranh luận tích cực, nhóm nên làm gì?

  • A. Mỗi bên trình bày lý do (ưu điểm, nhược điểm) cho lựa chọn của mình, cùng phân tích các yếu tố ảnh hưởng (thời tiết, chi phí, số lượng người tham dự,...) để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
  • B. Tiến hành bỏ phiếu ngay lập tức để xem ý kiến nào được nhiều người đồng ý hơn.
  • C. Người trưởng nhóm đưa ra quyết định cuối cùng mà không cần nghe thêm ý kiến.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm ra lỗi trong lập luận của phía đối diện.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về "bằng chứng" trong tranh luận?

  • A. Tôi tin rằng đây là giải pháp tốt nhất.
  • B. Theo ý kiến của tôi...
  • C. Báo cáo khoa học công bố năm 2022 chỉ ra rằng...
  • D. Hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy.

Câu 26: Mục tiêu cuối cùng mà một cuộc tranh luận mang tính xây dựng hướng tới là gì?

  • A. Chứng minh ai đúng ai sai một cách tuyệt đối.
  • B. Làm cho đối phương cảm thấy thua cuộc.
  • C. Kết thúc cuộc nói chuyện càng nhanh càng tốt.
  • D. Mở rộng hiểu biết về vấn đề, có thể tìm ra giải pháp tốt hơn hoặc đạt được sự đồng thuận ở mức độ nào đó.

Câu 27: Khi phân tích một bài tranh luận của người khác, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

  • A. Người nói có ngoại hình tự tin không? Người nói có sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ không?
  • B. Các lập luận có logic không? Bằng chứng đưa ra có xác thực và liên quan không? Có lỗi ngụy biện nào không?
  • C. Thời gian người nói trình bày có dài không? Người nói có nói to và rõ ràng không?
  • D. Ý kiến của người nói có giống với ý kiến của bạn không? Người nói có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành không?

Câu 28: Việc chuẩn bị trước các câu hỏi có thể được đặt ra bởi đối phương hoặc người nghe trong tranh luận giúp bạn làm gì?

  • A. Chủ động hơn trong việc trả lời, tránh bị bất ngờ và lúng túng.
  • B. Buộc đối phương phải đi theo kịch bản của mình.
  • C. Chứng tỏ mình biết tuốt về vấn đề.
  • D. Giảm thiểu tối đa khả năng bị phản biện.

Câu 29: Trong tranh luận, "dẫn chứng" là gì?

  • A. Toàn bộ bài nói của người tham gia tranh luận.
  • B. Kết luận cuối cùng được đưa ra.
  • C. Ý kiến chủ quan của người nói.
  • D. Thông tin cụ thể, ví dụ, số liệu, trích dẫn... được dùng để minh họa hoặc chứng minh cho lập luận.

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì không khí xây dựng trong một cuộc tranh luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, quyết liệt.
  • B. Luôn cố gắng nói nhiều hơn đối phương.
  • C. Tôn trọng quan điểm khác biệt, lắng nghe tích cực và giữ thái độ bình tĩnh.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bác bỏ ý kiến của người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học', nhóm ủng hộ cho rằng nó giúp học sinh tra cứu thông tin nhanh chóng. Đây là yếu tố nào trong cấu trúc bài tranh luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc xác định rõ vấn đề và phạm vi tranh luận có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một người tham gia tranh luận đưa ra ý kiến rằng 'Việc cấm học sinh dùng điện thoại trong giờ học là vi phạm quyền tự do cá nhân'. Ý kiến này thuộc loại nào trong một cuộc tranh luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để tăng tính thuyết phục cho lập luận 'Sử dụng điện thoại trong giờ học giúp tra cứu thông tin', người nói nên bổ sung yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong tranh luận, 'phản biện' là kỹ năng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi đối mặt với một lập luận mạnh mẽ từ phía đối phương, người tham gia tranh luận nên ưu tiên làm gì đầu tiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một trong những lỗi ngụy biện thường gặp trong tranh luận là 'tấn công cá nhân' (ad hominem). Lỗi này biểu hiện ở hành động nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là mục đích chính của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi trình bày lập luận trong tranh luận, việc sắp xếp các ý theo một trình tự logic (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ chung đến riêng) giúp đạt được điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Có nên khuyến khích học sinh tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa?', một bên đưa ra dẫn chứng: 'Một nghiên cứu của Đại học X cho thấy học sinh tham gia 3 hoạt động ngoại khóa trở lên có điểm trung bình cao hơn 15% so với nhóm không tham gia.' Dẫn chứng này thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, tránh dùng từ ngữ mang tính công kích hoặc xúc phạm trong tranh luận thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi lắng nghe ý kiến của đối phương trong tranh luận, việc tích cực ghi chép và đặt câu hỏi làm rõ nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'tranh luận' và 'cãi vã'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh luận về việc 'Có nên tăng học phí đại học?'. Lập luận nào sau đây thể hiện tư duy phân tích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi kết thúc một cuộc tranh luận, việc tổng kết lại các ý chính đã trình bày và các quan điểm đối lập có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bối cảnh học đường, việc tổ chức các buổi tranh luận về các vấn đề xã hội, môi trường (ví dụ: 'Có nên cấm xe máy trong nội đô?') giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đâu là biểu hiện của một người lắng nghe tích cực trong tranh luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi một bên trong tranh luận đưa ra một bằng chứng yếu hoặc không liên quan, kỹ năng phản biện phù hợp nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Việc tìm kiếm điểm chung hoặc khả năng dung hòa giữa các ý kiến trái ngược trong tranh luận thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một học sinh đang chuẩn bị tranh luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ'. Để có lập luận và bằng chứng thuyết phục, học sinh đó nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong một cuộc tranh luận, người nói sử dụng câu hỏi tu từ như 'Chẳng lẽ chúng ta muốn thế hệ tương lai lớn lên trong môi trường ô nhiễm?' nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lý lẽ' trong tranh luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp (ví dụ: biến đổi khí hậu), việc thừa nhận những khía cạnh mà quan điểm của mình chưa hoàn toàn bao quát hoặc có hạn chế thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một nhóm đang thảo luận về việc tổ chức sự kiện, có hai ý kiến trái ngược: một bên muốn tổ chức ngoài trời, một bên muốn tổ chức trong nhà. Để giải quyết mâu thuẫn này theo hướng tranh luận tích cực, nhóm nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đâu là một ví dụ về 'bằng chứng' trong tranh luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Mục tiêu cuối cùng mà một cuộc tranh luận mang tính xây dựng hướng tới là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi phân tích một bài tranh luận của người khác, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việc chuẩn bị trước các câu hỏi có thể được đặt ra bởi đối phương hoặc người nghe trong tranh luận giúp bạn làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tranh luận, 'dẫn chứng' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì không khí xây dựng trong một cuộc tranh luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp có nhiều ý kiến trái chiều, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Nhanh chóng đưa ra quan điểm của mình để khẳng định lập trường.
  • B. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ các quan điểm khác nhau và vấn đề cốt lõi đang được tranh luận.
  • C. Tìm kiếm đồng minh để tăng cường sức mạnh cho phe của mình.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng các bằng chứng để bác bỏ ý kiến đối lập.

Câu 2: Một người đưa ra lập luận: "Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là cần thiết vì nó giúp học sinh tập trung hơn." Luận điểm của người này là gì?

  • A. Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là cần thiết.
  • B. Điện thoại khiến học sinh mất tập trung.
  • C. Học sinh cần tập trung trong giờ học.
  • D. Việc cấm điện thoại là một giải pháp.

Câu 3: Để củng cố cho luận điểm "Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là cần thiết vì nó giúp học sinh tập trung hơn", loại bằng chứng nào sau đây sẽ mang tính thuyết phục cao nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một giáo viên về việc học sinh dùng điện thoại trong lớp.
  • B. Một bài báo trên mạng xã hội nói rằng điện thoại là vật gây xao nhãng.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học cho thấy sự cải thiện đáng kể về điểm số và mức độ tập trung ở các trường áp dụng quy định cấm điện thoại.
  • D. Câu chuyện về một học sinh bị điểm kém vì mải dùng điện thoại.

Câu 4: Khi phân tích một ý kiến trái chiều, việc nhận diện "giả định ngầm" của người nói/viết có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bạn tìm ra điểm yếu duy nhất trong lập luận của họ.
  • B. Chỉ cần thiết khi giả định đó rõ ràng và dễ thấy.
  • C. Không quan trọng vì giả định ngầm không phải là bằng chứng.
  • D. Giúp bạn hiểu sâu hơn cơ sở niềm tin của họ và xác định xem liệu lập luận có dựa trên những tiền đề không được kiểm chứng hoặc sai lệch hay không.

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của mạng xã hội, người A nói: "Mạng xã hội làm con người xa cách nhau hơn." Người B phản bác: "Không đúng, mạng xã hội giúp tôi giữ liên lạc với bạn bè ở khắp nơi." Lập luận của người B đang tập trung vào điểm nào trong lập luận của người A?

  • A. Luận điểm chính.
  • B. Tính khái quát hóa/phạm vi của luận điểm.
  • C. Bằng chứng được sử dụng.
  • D. Giả định ngầm.

Câu 6: Đâu là biểu hiện của thái độ tôn trọng đối với ý kiến trái chiều trong tranh luận?

  • A. Ngắt lời khi nghe thấy điểm không đồng ý.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mỉa mai hoặc hạ thấp quan điểm của người khác.
  • C. Chủ động lắng nghe, đặt câu hỏi làm rõ và thừa nhận những điểm hợp lý (nếu có) trong ý kiến đối lập.
  • D. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến thay vì tập trung vào nội dung lập luận.

Câu 7: Khi tranh luận về việc có nên cho phép học sinh dùng điện thoại thông minh trong lớp học hay không, một ý kiến cho rằng: "Điện thoại là công cụ học tập hữu ích, cung cấp nguồn tài nguyên vô tận và các ứng dụng giáo dục." Luận cứ này tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Lợi ích tiềm năng của điện thoại đối với việc học.
  • B. Sự cần thiết của công nghệ trong giáo dục hiện đại.
  • C. Nhược điểm của việc không sử dụng điện thoại.
  • D. Sự khác biệt giữa điện thoại thông minh và các thiết bị khác.

Câu 8: Để phản bác hiệu quả lập luận "Điện thoại là công cụ học tập hữu ích...", bạn có thể sử dụng cách tiếp cận nào sau đây?

  • A. Nói rằng người đưa ra ý kiến đó không hiểu biết về giáo dục.
  • B. Kể một câu chuyện về một học sinh bị nghiện điện thoại.
  • C. Khẳng định lại rằng điện thoại chỉ gây xao nhãng.
  • D. Đưa ra bằng chứng hoặc lập luận chỉ ra rằng việc sử dụng điện thoại trong lớp học thực tế lại dẫn đến sự phân tâm nhiều hơn là hỗ trợ học tập, hoặc rằng những lợi ích đó có thể đạt được thông qua các công cụ khác được kiểm soát hơn.

Câu 9: Mục đích chính của việc tranh luận mang tính xây dựng là gì?

  • A. Chứng minh rằng quan điểm của mình là đúng tuyệt đối và bắt người khác phải chấp nhận.
  • B. Cùng nhau phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, làm rõ các khía cạnh phức tạp để đi đến sự hiểu biết sâu sắc hơn hoặc tìm ra giải pháp tốt nhất có thể.
  • C. Thắng người tranh luận bằng mọi giá.
  • D. Tìm ra lỗi sai trong lập luận của người khác để hạ bệ họ.

Câu 10: Khi đối mặt với một ý kiến mà bạn cho là sai hoàn toàn, cách phản ứng nào sau đây thể hiện sự trưởng thành và hiệu quả trong tranh luận?

  • A. Thể hiện sự tức giận và bác bỏ ngay lập tức.
  • B. Phớt lờ ý kiến đó và chuyển sang chủ đề khác.
  • C. Giữ bình tĩnh, cố gắng hiểu tại sao họ lại có quan điểm đó, và đưa ra các bằng chứng hoặc lập luận phản biện một cách logic và tôn trọng.
  • D. Tìm kiếm sự đồng tình từ những người xung quanh để cô lập người có ý kiến sai.

Câu 11: Đọc đoạn lập luận sau: "Việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp. Bằng chứng là con tôi học online suốt năm ngoái và kết quả học tập sụt giảm rõ rệt." Đoạn này sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại/kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Bằng chứng thống kê.
  • C. Bằng chứng khoa học.
  • D. Bằng chứng từ chuyên gia.

Câu 12: Bằng chứng giai thoại/kinh nghiệm cá nhân (như trong Câu 11) có điểm yếu cố hữu nào khi dùng trong tranh luận?

  • A. Nó luôn là sai sự thật.
  • B. Nó quá phức tạp để người nghe hiểu.
  • C. Nó không liên quan đến vấn đề đang tranh luận.
  • D. Nó có thể không đại diện cho số đông, dễ bị ảnh hưởng bởi thiên kiến cá nhân và thiếu tính khách quan, khó khái quát hóa cho các trường hợp khác.

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận về việc bảo vệ môi trường, người A nói: "Chúng ta cần ưu tiên phát triển kinh tế, vấn đề môi trường có thể giải quyết sau." Người B nói: "Không, nếu không bảo vệ môi trường ngay bây giờ, kinh tế cũng không thể phát triển bền vững được." Vấn đề cốt lõi mà hai người đang tranh luận là gì?

  • A. Lợi ích của phát triển kinh tế.
  • B. Mức độ ô nhiễm môi trường hiện tại.
  • C. Mối quan hệ và mức độ ưu tiên giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • D. Trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với môi trường.

Câu 14: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và thuyết phục, bên cạnh luận điểm và bằng chứng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò kết nối và giải thích mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm?

  • A. Luận cứ/Lý lẽ.
  • B. Cảm xúc cá nhân.
  • C. Ý kiến của số đông.
  • D. Ngôn ngữ hoa mỹ.

Câu 15: Khi nghe một ý kiến trái chiều, việc đặt câu hỏi làm rõ có tác dụng gì?

  • A. Cho thấy bạn thông minh hơn người nói.
  • B. Tìm ra lỗi sai để tấn công ngay lập tức.
  • C. Kéo dài thời gian để suy nghĩ cách phản bác.
  • D. Giúp bạn hiểu chính xác quan điểm, lập luận và cơ sở của ý kiến đó, tránh hiểu lầm và tạo cơ hội cho cuộc thảo luận sâu sắc hơn.

Câu 16: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngụy biện "Tấn công cá nhân" (Ad Hominem) trong tranh luận?

  • A. Bạn nói X là đúng vì đa số mọi người đều tin như vậy.
  • B. Bạn không nên tin ý kiến của anh ấy về vấn đề này, vì anh ấy từng mắc sai lầm trong quá khứ.
  • C. Nếu chúng ta cho phép điều A, thì chắc chắn điều Z kinh khủng sẽ xảy ra.
  • D. Chỉ có hai lựa chọn: hoặc bạn ủng hộ tôi, hoặc bạn là kẻ thù của tôi.

Câu 17: Ngụy biện "Tấn công cá nhân" (Ad Hominem) làm suy yếu cuộc tranh luận vì:

  • A. Nó sử dụng các thuật ngữ khoa học khó hiểu.
  • B. Nó dựa trên các số liệu thống kê sai lệch.
  • C. Nó làm chệch hướng khỏi việc đánh giá tính hợp lệ của lập luận bằng cách tập trung vào đặc điểm tiêu cực của người đưa ra lập luận.
  • D. Nó quá dài dòng và khó theo dõi.

Câu 18: Khi phân tích một bài viết trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của bài viết?

  • A. Tên tác giả và nơi bài viết được đăng tải.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ và cảm thán.
  • C. Bài viết có đưa ra một giải pháp rõ ràng hay không.
  • D. Nguồn gốc của bằng chứng được sử dụng, tính hợp lý của lập luận, và liệu tác giả có xem xét các quan điểm trái ngược một cách công bằng hay không.

Câu 19: Một cuộc tranh luận hiệu quả về vấn đề có ý kiến trái chiều thường đòi hỏi người tham gia phải có kỹ năng nào sau đây?

  • A. Tư duy phản biện, lắng nghe chủ động và kiểm soát cảm xúc.
  • B. Nói nhanh và to để lấn át đối phương.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ để làm khó đối phương.

Câu 20: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của công nghệ đến giới trẻ. Một người nói: "Công nghệ đang hủy hoại khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ." Để phản biện một cách có cơ sở, bạn có thể làm gì?

  • A. Kể câu chuyện về một người trẻ giao tiếp rất tốt dù dùng nhiều công nghệ.
  • B. Nói rằng người đó đang bi quan quá mức.
  • C. Đưa ra bằng chứng hoặc lập luận chỉ ra rằng công nghệ cũng tạo ra các hình thức giao tiếp mới, hoặc rằng vấn đề giao tiếp kém có thể do nhiều yếu tố khác chứ không chỉ riêng công nghệ.
  • D. Thay đổi chủ đề sang lợi ích của công nghệ trong học tập.

Câu 21: Việc thừa nhận những điểm hợp lý (dù nhỏ) trong ý kiến trái chiều có tác dụng gì trong tranh luận?

  • A. Làm suy yếu lập luận của chính bạn.
  • B. Cho thấy bạn thiếu kiên định với quan điểm của mình.
  • C. Chỉ nên làm khi bạn không còn gì để nói.
  • D. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng, xây dựng không khí đối thoại tích cực và có thể giúp tìm ra giải pháp trung hòa hoặc toàn diện hơn.

Câu 22: Khi phân tích một lập luận, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) là quan trọng vì:

  • A. Ý kiến luôn sai còn sự thật luôn đúng.
  • B. Sự thật có thể kiểm chứng và làm nền tảng vững chắc cho lập luận, trong khi ý kiến mang tính chủ quan và cần được hỗ trợ bằng bằng chứng hoặc lý lẽ.
  • C. Chỉ có ý kiến mới cần được tranh luận.
  • D. Phân biệt giúp làm cho bài nói dài hơn.

Câu 23: Đâu là ví dụ về "ngụy biện trượt dốc" (Slippery Slope)?

  • A. Anh ta giàu có, nên ý kiến của anh ta về kinh tế chắc chắn đúng.
  • B. Tôi cảm thấy điều này là đúng, vậy nó phải đúng.
  • C. Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc trang phục tự do vào thứ Sáu, chẳng mấy chốc họ sẽ đòi mặc đồ ngủ đến trường mỗi ngày.
  • D. Phần lớn học sinh đồng ý với quy định này, nên nó là quy định tốt.

Câu 24: Để tránh rơi vào các cuộc tranh cãi vô bổ hoặc xung đột cá nhân khi thảo luận về vấn đề nhạy cảm, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tập trung vào vấn đề, lập luận và bằng chứng thay vì công kích cá nhân hay cảm xúc tiêu cực.
  • B. Nâng cao giọng nói để thể hiện sự quyết đoán.
  • C. Chỉ nói chuyện với những người có cùng quan điểm.
  • D. Sử dụng các từ ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.

Câu 25: Khi một người đưa ra một lập luận dựa trên "quyền lực" hoặc "uy tín" (ví dụ: "Chuyên gia X nói rằng điều này là đúng"), bạn nên phản ứng thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận đó?

  • A. Chấp nhận ngay lập tức vì đó là ý kiến của chuyên gia.
  • B. Bác bỏ ngay lập tức vì bạn không tin vào chuyên gia.
  • C. Yêu cầu họ đưa ra thêm tên các chuyên gia khác cũng nói như vậy.
  • D. Tìm hiểu xem chuyên gia đó có thực sự là chuyên gia trong lĩnh vực liên quan không, bằng chứng hoặc lập luận nào đã dẫn đến kết luận của chuyên gia, và liệu có các chuyên gia khác có ý kiến trái ngược không.

Câu 26: Việc sử dụng các câu hỏi mở (ví dụ: "Bạn có thể giải thích rõ hơn về điểm này không?", "Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?") trong tranh luận thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng kết thúc cuộc tranh luận.
  • B. Kỹ năng lắng nghe chủ động và tìm hiểu sâu hơn quan điểm của đối phương.
  • C. Kỹ năng đặt bẫy trong lời nói.
  • D. Kỹ năng thể hiện sự thiếu hiểu biết.

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc tổng hợp các quan điểm khác nhau để có cái nhìn toàn diện về một vấn đề?

  • A. Chỉ chấp nhận quan điểm của phe đa số.
  • B. Bỏ qua tất cả các ý kiến trái ngược.
  • C. Xem xét các luận điểm, bằng chứng từ nhiều phía, nhận diện điểm chung và điểm khác biệt, và cố gắng xây dựng một bức tranh tổng thể bao gồm các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • D. Chỉ lắng nghe những ý kiến mà bạn đồng ý.

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận về tác động của biến đổi khí hậu, người A nói: "Tôi không tin vào biến đổi khí hậu vì thời tiết mùa đông năm nay vẫn rất lạnh." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

  • A. Khái quát hóa vội vã dựa trên bằng chứng không đầy đủ hoặc không đại diện.
  • B. Tấn công cá nhân.
  • C. Trượt dốc.
  • D. Ngụy biện người rơm (Strawman).

Câu 29: Để phản bác lập luận ở Câu 28 một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Nói rằng người đó không biết gì về khoa học.
  • B. Kể về một mùa hè nóng kỷ lục ở nơi khác.
  • C. Khẳng định rằng biến đổi khí hậu là sự thật hiển nhiên.
  • D. Giải thích rằng biến đổi khí hậu là xu hướng toàn cầu dài hạn, không thể dựa vào thời tiết cục bộ hoặc trong một mùa duy nhất để phủ nhận, và đưa ra bằng chứng khoa học về xu hướng nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên.

Câu 30: Việc duy trì thái độ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc trong khi tranh luận về vấn đề gây tranh cãi có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp bạn trông mạnh mẽ hơn trước đối phương.
  • B. Giúp bạn suy nghĩ logic, phân tích tình huống rõ ràng hơn, tránh đưa ra những lời lẽ gây tổn thương và duy trì cuộc thảo luận mang tính xây dựng.
  • C. Khiến đối phương nghĩ rằng bạn không quan tâm đến vấn đề.
  • D. Chỉ là phép lịch sự không cần thiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp có nhiều ý kiến trái chiều, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một người đưa ra lập luận: 'Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là cần thiết vì nó giúp học sinh tập trung hơn.' Luận điểm của người này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để củng cố cho luận điểm 'Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là cần thiết vì nó giúp học sinh tập trung hơn', loại bằng chứng nào sau đây sẽ mang tính thuyết phục cao nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi phân tích một ý kiến trái chiều, việc nhận diện 'giả định ngầm' của người nói/viết có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của mạng xã hội, người A nói: 'Mạng xã hội làm con người xa cách nhau hơn.' Người B phản bác: 'Không đúng, mạng xã hội giúp tôi giữ liên lạc với bạn bè ở khắp nơi.' Lập luận của người B đang tập trung vào điểm nào trong lập luận của người A?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đâu là biểu hiện của thái độ tôn trọng đối với ý kiến trái chiều trong tranh luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi tranh luận về việc có nên cho phép học sinh dùng điện thoại thông minh trong lớp học hay không, một ý kiến cho rằng: 'Điện thoại là công cụ học tập hữu ích, cung cấp nguồn tài nguyên vô tận và các ứng dụng giáo dục.' Luận cứ này tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để phản bác hiệu quả lập luận 'Điện thoại là công cụ học tập hữu ích...', bạn có thể sử dụng cách tiếp cận nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Mục đích chính của việc tranh luận mang tính xây dựng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi đối mặt với một ý kiến mà bạn cho là sai hoàn toàn, cách phản ứng nào sau đây thể hiện sự trưởng thành và hiệu quả trong tranh luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đọc đoạn lập luận sau: 'Việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp. Bằng chứng là con tôi học online suốt năm ngoái và kết quả học tập sụt giảm rõ rệt.' Đoạn này sử dụng loại bằng chứng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Bằng chứng giai thoại/kinh nghiệm cá nhân (như trong Câu 11) có điểm yếu cố hữu nào khi dùng trong tranh luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận về việc bảo vệ môi trường, người A nói: 'Chúng ta cần ưu tiên phát triển kinh tế, vấn đề môi trường có thể giải quyết sau.' Người B nói: 'Không, nếu không bảo vệ môi trường ngay bây giờ, kinh tế cũng không thể phát triển bền vững được.' Vấn đề cốt lõi mà hai người đang tranh luận là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và thuyết phục, bên cạnh luận điểm và bằng chứng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò kết nối và giải thích mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi nghe một ý kiến trái chiều, việc đặt câu hỏi làm rõ có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngụy biện 'Tấn công cá nhân' (Ad Hominem) trong tranh luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ngụy biện 'Tấn công cá nhân' (Ad Hominem) làm suy yếu cuộc tranh luận vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi phân tích một bài viết trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của bài viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một cuộc tranh luận hiệu quả về vấn đề có ý kiến trái chiều thường đòi hỏi người tham gia phải có kỹ năng nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của công nghệ đến giới trẻ. Một người nói: 'Công nghệ đang hủy hoại khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ.' Để phản biện một cách có cơ sở, bạn có thể làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc thừa nhận những điểm hợp lý (dù nhỏ) trong ý kiến trái chiều có tác dụng gì trong tranh luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi phân tích một lập luận, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) là quan trọng vì:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc' (Slippery Slope)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để tránh rơi vào các cuộc tranh cãi vô bổ hoặc xung đột cá nhân khi thảo luận về vấn đề nhạy cảm, bạn nên tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi một người đưa ra một lập luận dựa trên 'quyền lực' hoặc 'uy tín' (ví dụ: 'Chuyên gia X nói rằng điều này là đúng'), bạn nên phản ứng thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Việc sử dụng các câu hỏi mở (ví dụ: 'Bạn có thể giải thích rõ hơn về điểm này không?', 'Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?') trong tranh luận thể hiện kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc tổng hợp các quan điểm khác nhau để có cái nhìn toàn diện về một vấn đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận về tác động của biến đổi khí hậu, người A nói: 'Tôi không tin vào biến đổi khí hậu vì thời tiết mùa đông năm nay vẫn rất lạnh.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để phản bác lập luận ở Câu 28 một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Việc duy trì thái độ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc trong khi tranh luận về vấn đề gây tranh cãi có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, mục tiêu chính không phải là gì?

  • A. Làm rõ các khía cạnh của vấn đề.
  • B. Hiểu sâu hơn lập trường của các bên.
  • C. Buộc đối phương phải thừa nhận mình sai.
  • D. Tìm kiếm một giải pháp hoặc góc nhìn mới.

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính "trái ngược" trong một vấn đề cần tranh luận?

  • A. Vấn đề đó rất phổ biến trong xã hội.
  • B. Vấn đề đó liên quan đến lịch sử hoặc truyền thống.
  • C. Vấn đề đó chỉ có một đáp án đúng duy nhất.
  • D. Tồn tại ít nhất hai quan điểm, lập trường khác biệt, thậm chí đối lập về vấn đề đó.

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài/phần trình bày quan điểm trong tranh luận, "lập luận" (reasoning) đóng vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Đưa ra thông tin, dữ kiện khách quan.
  • B. Giải thích vì sao bằng chứng lại ủng hộ cho quan điểm/khẳng định.
  • C. Thể hiện cảm xúc và thái độ cá nhân về vấn đề.
  • D. Đặt câu hỏi nghi vấn về lập trường của đối phương.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định loại bằng chứng chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ quan điểm:

  • A. Số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu.
  • B. Ý kiến cá nhân của người nói.
  • C. Ví dụ minh họa từ thực tế cuộc sống.
  • D. Trích dẫn từ sách báo, tài liệu.

Câu 5: Khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là sai hoặc thiếu cơ sở, hành động "phản biện" (refutation) hiệu quả nhất nên bắt đầu bằng việc gì?

  • A. Lập tức cắt lời và khẳng định họ sai.
  • B. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn khác của bạn.
  • C. Tóm tắt lại ngắn gọn luận điểm của đối phương để cho thấy bạn đã lắng nghe và hiểu.
  • D. Chuyển sang chỉ trích cách lập luận hoặc thái độ của đối phương.

Câu 6: Trong tranh luận, việc sử dụng "ngụy biện" (logical fallacy) có tác động tiêu cực chủ yếu nào?

  • A. Làm cho cuộc tranh luận trở nên quá dài.
  • B. Khiến người nói trở nên quá tự tin.
  • C. Làm tăng sự đồng thuận giữa các bên.
  • D. Làm suy yếu tính logic và sự thuyết phục của lập luận, làm sai lệch vấn đề.

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, bước nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc nhất về vấn đề?

  • A. Tìm kiếm càng nhiều dữ kiện càng tốt về vấn đề.
  • B. Phân tích các nguyên nhân, hệ quả và các khía cạnh khác nhau của vấn đề, cũng như các quan điểm đối lập.
  • C. Chỉ tập trung vào việc củng cố quan điểm của riêng mình.
  • D. Học thuộc lòng các định nghĩa liên quan đến vấn đề.

Câu 8: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương nói:

  • A. Thừa nhận điểm đó, nhưng giải thích cách học trực tuyến vẫn có thể tạo ra tương tác (ví dụ: qua diễn đàn, video call nhóm) và nêu bật những lợi ích khác của học trực tuyến.
  • B. Nói rằng tương tác không quan trọng bằng kiến thức.
  • C. Chỉ trích việc đối phương không hiểu rõ về công nghệ.
  • D. Lảng tránh câu hỏi và nói về một lợi ích khác của học trực tuyến.

Câu 9: Đâu là biểu hiện của việc "tôn trọng ý kiến trái chiều" trong tranh luận?

  • A. Nghe nhưng không phản hồi lại các luận điểm của đối phương.
  • B. Chỉ trích gay gắt những điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • C. Thay đổi quan điểm của mình ngay khi nghe ý kiến khác.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, cố gắng hiểu lập trường của đối phương ngay cả khi không đồng ý, và phản hồi một cách có xây dựng.

Câu 10: Khi xây dựng "luận điểm" (claim) cho bài tranh luận của mình, cần đảm bảo luận điểm đó có đặc điểm gì?

  • A. Là một câu hỏi mở.
  • B. Là một khẳng định rõ ràng về quan điểm của bạn đối với vấn đề.
  • C. Là một tập hợp các dữ kiện khách quan.
  • D. Là một lời đề nghị hòa giải giữa các bên.

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng thuế môi trường hay không. Đối phương đưa ra một ví dụ về việc một công ty đã phá sản sau khi thuế môi trường tăng. Đây là loại bằng chứng gì?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng khoa học.
  • C. Ví dụ hoặc bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • D. Bằng chứng từ chuyên gia.

Câu 12: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "tranh luận" và "cãi vã" là gì?

  • A. Tranh luận tập trung vào vấn đề và lập luận logic, cãi vã thường mang tính cá nhân và cảm xúc.
  • B. Tranh luận chỉ diễn ra giữa những người có học thức, cãi vã thì không.
  • C. Tranh luận luôn có trọng tài, cãi vã thì không.
  • D. Tranh luận là hình thức giao tiếp chính thức, cãi vã là phi chính thức.

Câu 13: Khi phân tích một bài tranh luận, việc nhận diện "thiên kiến" (bias) của người nói hoặc nguồn thông tin là quan trọng vì nó giúp bạn:

  • A. Dễ dàng bác bỏ mọi lập luận của họ.
  • B. Đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin/lập luận được đưa ra.
  • C. Hiểu rõ hơn về đời tư của người nói.
  • D. Biết được họ thuộc tầng lớp xã hội nào.

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, một bên đưa ra luận điểm:

  • A. Hoàn toàn phủ nhận và nói rằng mạng xã hội không có tác động tiêu cực nào.
  • B. Chỉ tập trung nói về lợi ích của mạng xã hội mà không đề cập đến tác động tiêu cực.
  • C. Đồng ý hoàn toàn và không đưa ra thêm ý kiến nào.
  • D. Thừa nhận có những trường hợp như vậy, nhưng đưa ra bằng chứng hoặc lập luận cho thấy mạng xã hội cũng có thể tăng cường kết nối xã hội (ví dụ: kết nối bạn bè ở xa, tham gia cộng đồng chung sở thích) hoặc đề xuất các giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực thay vì cấm hoàn toàn.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về "lập luận dựa trên uy tín/thẩm quyền" (appeal to authority)?

  • A. Theo Giáo sư Nguyễn Văn A, một chuyên gia hàng đầu về môi trường, việc xả rác bừa bãi có tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái.
  • B. Mọi người đều tin rằng hành động đó là sai, vì vậy nó chắc chắn là sai.
  • C. Nếu chúng ta cho phép điều này xảy ra, thì sau đó mọi thứ tồi tệ khác cũng sẽ xảy ra.
  • D. Chỉ trích cá nhân người đưa ra lập luận thay vì nội dung lập luận.

Câu 16: Khi kết thúc phần trình bày quan điểm của mình trong tranh luận, bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục và ghi nhớ cho người nghe?

  • A. Đưa ra thêm nhiều bằng chứng mới mà chưa trình bày trước đó.
  • B. Chỉ trích mạnh mẽ những điểm yếu cuối cùng của đối phương.
  • C. Đặt một câu hỏi mở cho người nghe.
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định lại lập trường của mình một cách mạnh mẽ.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện công kích cá nhân" (ad hominem fallacy)?

  • A. Quan điểm đó sai vì nó không dựa trên số liệu khoa học.
  • B. Ý kiến của anh/chị về vấn đề này không đáng tin cậy vì anh/chị còn quá trẻ và thiếu kinh nghiệm.
  • C. Nếu chấp nhận ý kiến này, chúng ta sẽ đối mặt với hậu quả khôn lường.
  • D. Nhiều người đồng ý với tôi, nên ý kiến của tôi là đúng.

Câu 18: Để bài tranh luận có tính logic và mạch lạc, người nói cần chú ý sử dụng các yếu tố chuyển tiếp (transition words/phrases) như thế nào?

  • A. Chỉ sử dụng ở phần mở đầu và kết thúc.
  • B. Sử dụng càng nhiều càng tốt để câu văn dài hơn.
  • C. Sử dụng phù hợp để liên kết các ý, luận điểm và bằng chứng, giúp người nghe dễ dàng theo dõi cấu trúc lập luận.
  • D. Chỉ sử dụng khi muốn thay đổi hoàn toàn chủ đề.

Câu 19: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc "định nghĩa các thuật ngữ chính" ở phần mở đầu có lợi ích gì?

  • A. Giúp đảm bảo tất cả các bên tham gia hiểu đúng và thống nhất về ý nghĩa của các khái niệm, tránh hiểu lầm.
  • B. Làm cho bài nói trở nên học thuật hơn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người nói.
  • D. Kéo dài thời gian trình bày để có thêm thời gian suy nghĩ.

Câu 20: Quan sát một đoạn tranh luận và xác định điểm mạnh trong lập luận của người nói:
Người nói A:

  • A. Người nói A chỉ dựa vào ý kiến cá nhân.
  • B. Người nói A lảng tránh câu hỏi của người nói B.
  • C. Người nói A sử dụng ngụy biện.
  • D. Người nói A đưa ra bằng chứng (nghiên cứu) và đề xuất giải pháp cụ thể để giải quyết mối lo ngại của đối phương (thay đổi phương pháp).

Câu 21: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện trượt dốc" (slippery slope fallacy)?

  • A. Anh ấy sai vì anh ấy không học cùng trường với tôi.
  • B. Dữ liệu này đã cũ, nên nó không còn giá trị.
  • C. Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại vào lớp, chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng điện thoại để gian lận trong thi cử, rồi đạo đức học đường sẽ suy đồi hoàn toàn.
  • D. Nhiều người nổi tiếng ủng hộ quan điểm này, nên nó chắc chắn đúng.

Câu 22: Khi sử dụng bằng chứng là "số liệu thống kê", cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục và khách quan?

  • A. Chỉ chọn những số liệu có lợi nhất cho quan điểm của mình.
  • B. Nêu rõ nguồn gốc của số liệu, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
  • C. Không cần giải thích ý nghĩa của số liệu, chỉ cần đưa ra.
  • D. Làm tròn số liệu để dễ nhớ hơn.

Câu 23: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) một cách không kiểm soát hay không. Lập trường của bạn là cần có sự kiểm soát chặt chẽ. Đâu là một "luận cứ" (argument/reason) mạnh để hỗ trợ lập trường này?

  • A. Việc phát triển AI không kiểm soát có thể dẫn đến những rủi ro lớn về an ninh mạng, mất việc làm hàng loạt và các vấn đề đạo đức phức tạp.
  • B. AI rất thú vị và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống.
  • C. Các quốc gia khác cũng đang phát triển AI, nên chúng ta không thể chậm chân.
  • D. Tôi cảm thấy lo sợ về tương lai của AI.

Câu 24: Trong tranh luận, "lắng nghe chủ động" (active listening) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản là giữ im lặng khi đối phương nói.
  • B. Nghe để tìm ra lỗi sai của đối phương.
  • C. Tập trung nghe, cố gắng hiểu đầy đủ ý của đối phương, đặt câu hỏi làm rõ nếu cần và phản hồi một cách xây dựng.
  • D. Vừa nghe vừa chuẩn bị sẵn sàng để ngắt lời.

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc một bài tranh luận, "khẳng định" (claim) là gì?

  • A. Tuyên bố hoặc quan điểm chính mà người nói muốn chứng minh là đúng.
  • B. Các dữ kiện hoặc số liệu được đưa ra.
  • C. Sự giải thích mối liên hệ giữa bằng chứng và khẳng định.
  • D. Phần giới thiệu vấn đề.

Câu 26: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương đưa ra một bằng chứng về sự tiện lợi của sách điện tử (có thể mang theo hàng ngàn cuốn sách trong một thiết bị nhỏ). Để phản biện, bạn có thể sử dụng chiến lược nào để làm nổi bật lợi ích của sách giấy?

  • A. Hoàn toàn phủ nhận lợi ích của sách điện tử.
  • B. Chỉ trích những người thích đọc sách điện tử.
  • C. Thay đổi chủ đề sang nói về lợi ích của việc xem phim.
  • D. Thừa nhận sự tiện lợi của sách điện tử, nhưng đưa ra các lợi ích khác của sách giấy như cảm giác vật lý khi lật trang, ít gây mỏi mắt hơn, hoặc không bị phân tâm bởi thông báo từ thiết bị.

Câu 27: Việc sử dụng "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence) trong tranh luận có hạn chế lớn nhất là gì?

  • A. Nó quá khó hiểu đối với người nghe.
  • B. Nó thường dựa trên số liệu thống kê.
  • C. Nó dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc một vài trường hợp cụ thể, khó có thể khái quát hóa và thiếu tính đại diện khách quan.
  • D. Nó luôn luôn là sai sự thật.

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận, nếu bạn nhận ra rằng lập trường ban đầu của mình có một điểm yếu nghiêm trọng sau khi nghe lập luận của đối phương, cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả là gì?

  • A. Thừa nhận điểm yếu đó một cách thẳng thắn, và nếu có thể, điều chỉnh lại lập luận hoặc tập trung vào các khía cạnh mạnh hơn của quan điểm mình.
  • B. Cố gắng lấp liếm hoặc phớt lờ điểm yếu đó.
  • C. Lập tức thay đổi hoàn toàn lập trường của mình.
  • D. Chỉ trích đối phương vì đã chỉ ra điểm yếu của bạn.

Câu 29: Đâu là một đặc điểm quan trọng của "vấn đề có ý kiến trái ngược nhau" trong ngữ cảnh tranh luận?

  • A. Chỉ những người có chuyên môn mới có thể hiểu.
  • B. Không có một đáp án duy nhất, rõ ràng hoặc được tất cả mọi người chấp nhận là đúng.
  • C. Chỉ liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc xã hội.
  • D. Luôn luôn có thể giải quyết bằng cách bỏ phiếu.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn trình bày quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, việc xác định "tiền giả định" (underlying assumption) của người viết/nói có ý nghĩa gì?

  • A. Để biết người viết/nói xuất thân từ đâu.
  • B. Để tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Để học thuộc lòng quan điểm của họ.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn cơ sở ngầm (niềm tin, giá trị) hình thành nên lập luận của họ và đánh giá tính vững chắc của lập luận đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, mục tiêu chính không phải là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính 'trái ngược' trong một vấn đề cần tranh luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài/phần trình bày quan điểm trong tranh luận, 'lập luận' (reasoning) đóng vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định loại bằng chứng chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ quan điểm:
"Việc cấm sử dụng điện thoại trong lớp học là cần thiết. Theo một khảo sát gần đây của Bộ Giáo dục, 75% giáo viên cho rằng điện thoại là nguyên nhân chính gây mất tập trung, và điểm số trung bình của học sinh có xu hướng giảm khi các em được phép dùng điện thoại thoải mái trong giờ học."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là sai hoặc thiếu cơ sở, hành động 'phản biện' (refutation) hiệu quả nhất nên bắt đầu bằng việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong tranh luận, việc sử dụng 'ngụy biện' (logical fallacy) có tác động tiêu cực chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, bước nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc nhất về vấn đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương nói: "Học trực tuyến thì làm sao có tương tác trực tiếp với thầy cô và bạn bè như ở trường?". Để phản biện hiệu quả (không sử dụng ngụy biện), bạn nên làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đâu là biểu hiện của việc 'tôn trọng ý kiến trái chiều' trong tranh luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi xây dựng 'luận điểm' (claim) cho bài tranh luận của mình, cần đảm bảo luận điểm đó có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng thuế môi trường hay không. Đối phương đưa ra một ví dụ về việc một công ty đã phá sản sau khi thuế môi trường tăng. Đây là loại bằng chứng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'tranh luận' và 'cãi vã' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi phân tích một bài tranh luận, việc nhận diện 'thiên kiến' (bias) của người nói hoặc nguồn thông tin là quan trọng vì nó giúp bạn:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, một bên đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ." Để phản biện hiệu quả luận điểm này, bạn có thể sử dụng chiến lược nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đâu là một ví dụ về 'lập luận dựa trên uy tín/thẩm quyền' (appeal to authority)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi kết thúc phần trình bày quan điểm của mình trong tranh luận, bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục và ghi nhớ cho người nghe?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện công kích cá nhân' (ad hominem fallacy)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để bài tranh luận có tính logic và mạch lạc, người nói cần chú ý sử dụng các yếu tố chuyển tiếp (transition words/phrases) như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc 'định nghĩa các thuật ngữ chính' ở phần mở đầu có lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Quan sát một đoạn tranh luận và xác định điểm mạnh trong lập luận của người nói:
Người nói A: "Việc giảm giờ học ở trường là cần thiết. Nhiều nghiên cứu quốc tế cho thấy học sinh ở các nước có giờ học ít hơn thường có kết quả học tập tốt hơn và ít căng thẳng hơn."
Người nói B: "Nhưng nếu giảm giờ học thì làm sao đảm bảo đủ kiến thức?"
Người nói A: "Đó là lý do cần thay đổi phương pháp giảng dạy, tập trung vào hiệu quả thay vì thời lượng. Ví dụ, mô hình học đảo ngược hoặc học theo dự án đã được chứng minh là hiệu quả trong việc truyền tải kiến thức sâu hơn trong thời gian ngắn hơn."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc' (slippery slope fallacy)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi sử dụng bằng chứng là 'số liệu thống kê', cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục và khách quan?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) một cách không kiểm soát hay không. Lập trường của bạn là cần có sự kiểm soát chặt chẽ. Đâu là một 'luận cứ' (argument/reason) mạnh để hỗ trợ lập trường này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong tranh luận, 'lắng nghe chủ động' (active listening) có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc một bài tranh luận, 'khẳng định' (claim) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương đưa ra một bằng chứng về sự tiện lợi của sách điện tử (có thể mang theo hàng ngàn cuốn sách trong một thiết bị nhỏ). Để phản biện, bạn có thể sử dụng chiến lược nào để làm nổi bật lợi ích của sách giấy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Việc sử dụng 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence) trong tranh luận có hạn chế lớn nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận, nếu bạn nhận ra rằng lập trường ban đầu của mình có một điểm yếu nghiêm trọng sau khi nghe lập luận của đối phương, cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đâu là một đặc điểm quan trọng của 'vấn đề có ý kiến trái ngược nhau' trong ngữ cảnh tranh luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn trình bày quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, việc xác định 'tiền giả định' (underlying assumption) của người viết/nói có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề gây nhiều ý kiến trái ngược, mục đích cuối cùng không phải là gì?

  • A. Tìm hiểu sâu sắc hơn về vấn đề từ nhiều góc độ.
  • B. Rèn luyện kỹ năng lập luận, phản biện và lắng nghe.
  • C. Tìm kiếm một giải pháp hoặc sự đồng thuận khả thi (nếu có thể).
  • D. Buộc đối phương phải thừa nhận hoàn toàn quan điểm của mình là duy nhất đúng.

Câu 2: Đâu là đặc điểm cốt lõi của một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Chỉ có một giải pháp duy nhất và rõ ràng.
  • B. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận tuyệt đối từ mọi người.
  • C. Tồn tại nhiều góc nhìn, giá trị hoặc lợi ích khác nhau dẫn đến sự bất đồng.
  • D. Chỉ liên quan đến các vấn đề cá nhân, không ảnh hưởng đến cộng đồng.

Câu 3: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề gây tranh cãi, việc quan trọng nhất cần làm đầu tiên là gì?

  • A. Tìm hiểu thật nhiều lỗi ngụy biện của đối phương.
  • B. Xác định rõ vấn đề cần tranh luận và các khía cạnh liên quan.
  • C. Học thuộc lòng các số liệu thống kê.
  • D. Chuẩn bị các câu hỏi tấn công cá nhân.

Câu 4: Một luận điểm trong tranh luận cần đáp ứng yêu cầu nào để có sức thuyết phục?

  • A. Rõ ràng, mạch lạc, tập trung vào vấn đề và có thể chứng minh được.
  • B. Phức tạp, khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
  • C. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.
  • D. Nêu thật nhiều ý kiến khác nhau mà không cần liên kết.

Câu 5: Loại bằng chứng nào sau đây thường được coi là có trọng lượng và đáng tin cậy trong tranh luận khoa học hoặc xã hội?

  • A. Ý kiến cá nhân chưa kiểm chứng.
  • B. Câu chuyện phiếm nghe được từ người khác.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê từ nguồn uy tín.
  • D. Những lời đồn đại trên mạng xã hội.

Câu 6: Phản biện là kỹ năng gì trong tranh luận?

  • A. Chỉ trích gay gắt mọi ý kiến của đối phương.
  • B. Phân tích, đánh giá và đưa ra lập luận bác bỏ hoặc làm suy yếu luận điểm của đối phương một cách có cơ sở.
  • C. Lặp lại y nguyên luận điểm của mình.
  • D. Không lắng nghe mà chỉ chờ đến lượt nói.

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một luận điểm, việc đầu tiên cần làm để phản biện hiệu quả là gì?

  • A. Ngay lập tức cắt lời và bác bỏ.
  • B. Tấn công vào uy tín của người nói.
  • C. Tìm một ví dụ hoàn toàn không liên quan để chứng minh họ sai.
  • D. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ luận điểm và bằng chứng của họ.

Câu 8: Tình huống nào sau đây minh họa rõ nhất việc sử dụng lý lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm trong tranh luận?

  • A. Để chứng minh việc sử dụng túi ni lông gây hại môi trường, bạn dẫn ra số liệu về thời gian phân hủy của chúng và hình ảnh các bãi rác thải nhựa.
  • B. Để thuyết phục bạn bè đi xem phim, bạn nói rằng bạn rất thích bộ phim đó.
  • C. Để chứng minh quan điểm của mình, bạn nói to hơn đối phương.
  • D. Để giải thích một hiện tượng, bạn đưa ra một câu chuyện cổ tích.

Câu 9: Đâu là biểu hiện của thái độ tôn trọng trong tranh luận?

  • A. Cười nhạo ý kiến của đối phương.
  • B. Nói chen ngang khi đối phương đang phát biểu.
  • C. Lắng nghe ý kiến của đối phương một cách cởi mở, không thành kiến và phản hồi một cách lịch sự.
  • D. Dùng lời lẽ xúc phạm đối phương.

Câu 10: Khi phân tích một văn bản trình bày ý kiến về vấn đề gây tranh cãi, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem người viết có đồng ý với mình hay không.
  • B. Chỉ cần tìm lỗi chính tả trong bài viết.
  • C. Chỉ chú ý đến cảm xúc mà người viết thể hiện.
  • D. Luận đề, hệ thống luận điểm, lý lẽ, bằng chứng, cách lập luận và thái độ của người viết.

Câu 11: Một người đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Họ đưa ra bằng chứng là

  • A. Nó là bằng chứng từ chuyên gia.
  • B. Nó là bằng chứng mang tính cá nhân, chưa đủ đại diện và thiếu tính khách quan.
  • C. Nó là số liệu thống kê đáng tin cậy.
  • D. Nó chứng minh học trực tuyến là hoàn toàn không có lợi ích.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về câu hỏi có thể dẫn đến một cuộc tranh luận với nhiều ý kiến trái ngược?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 13: Khi gặp một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, việc tìm hiểu quan điểm của các bên giúp ích gì?

  • A. Chỉ để biết ai là người sai hoàn toàn.
  • B. Để sao chép y nguyên lập luận của một bên.
  • C. Để chỉ tập trung vào điểm yếu của các quan điểm khác.
  • D. Giúp nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện hơn, hiểu được nguồn gốc của sự bất đồng và tìm kiếm điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "ngôn ngữ mang tính công kích cá nhân" (ad hominem) là một loại ngụy biện. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tấn công vào đặc điểm, tính cách hoặc uy tín của người nói thay vì tập trung vào luận điểm của họ.
  • B. Sử dụng các số liệu thống kê không chính xác.
  • C. Lặp lại luận điểm của mình nhiều lần.
  • D. Đưa ra bằng chứng không liên quan.

Câu 15: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng thuế để đầu tư vào y tế công cộng. Bạn đưa ra số liệu về tình trạng quá tải bệnh viện và chi phí khám chữa bệnh ngày càng tăng. Đây là việc sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng thống kê và thực tế.
  • C. Bằng chứng cảm xúc.
  • D. Bằng chứng từ truyền thuyết.

Câu 16: Khi đối phương đưa ra một lập luận mà bạn thấy chưa thuyết phục, cách phản hồi hiệu quả nhất là gì?

  • A. Nói rằng họ sai mà không giải thích lý do.
  • B. Thay đổi chủ đề sang vấn đề khác.
  • C. Bỏ qua lập luận đó và tiếp tục trình bày quan điểm của mình.
  • D. Nêu rõ điểm chưa thuyết phục, yêu cầu làm rõ hoặc đưa ra bằng chứng, lý lẽ để phản bác có cơ sở.

Câu 17: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một cuộc tranh luận về vấn đề gây tranh cãi diễn ra một cách văn minh và hiệu quả?

  • A. Sự tôn trọng lẫn nhau giữa các bên tham gia.
  • B. Ai nói to hơn thì thắng.
  • C. Ai dùng nhiều từ ngữ chuyên ngành hơn.
  • D. Ai có nhiều người ủng hộ nhất tại thời điểm tranh luận.

Câu 18: Khi xây dựng luận điểm cho quan điểm của mình, cần đảm bảo các luận điểm đó làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại luận đề chính.
  • B. Trực tiếp hỗ trợ, giải thích và chứng minh cho luận đề chính.
  • C. Hoàn toàn độc lập với luận đề chính.
  • D. Chỉ nhằm mục đích tấn công đối phương.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định luận đề chính của tác giả:

  • A. Mạng xã hội chỉ mang lại lợi ích.
  • B. Mạng xã hội không có lợi ích gì.
  • C. Giới trẻ không nên sử dụng mạng xã hội.
  • D. Mạng xã hội có cả lợi ích và tác động tiêu cực, đặc biệt là đối với sức khỏe tinh thần giới trẻ.

Câu 20: Dựa trên đoạn văn ở Câu 19, tác giả đã sử dụng những luận điểm nào để hỗ trợ luận đề chính?

  • A. Lợi ích (kết nối, chia sẻ thông tin) và tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần giới trẻ (áp lực so sánh, bắt nạt trực tuyến, nghiện).
  • B. Chỉ nói về lợi ích của mạng xã hội.
  • C. Chỉ nói về tác hại của mạng xã hội.
  • D. Chỉ nói về việc mọi người đều thích mạng xã hội.

Câu 21: Khi đánh giá độ tin cậy của một bằng chứng được đưa ra trong tranh luận, yếu tố nào cần xem xét?

  • A. Bằng chứng đó có mới nhất hay không.
  • B. Bằng chứng đó có phù hợp với niềm tin cá nhân của bạn hay không.
  • C. Nguồn gốc của bằng chứng (uy tín, khách quan), tính cập nhật và mức độ liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Bằng chứng đó có được trình bày bằng lời lẽ hoa mỹ hay không.

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận về việc bảo vệ môi trường, một bên đưa ra bằng chứng là hình ảnh một dòng sông bị ô nhiễm nặng. Loại bằng chứng này là gì?

  • A. Bằng chứng chuyên gia.
  • B. Bằng chứng giai thoại.
  • C. Bằng chứng thống kê.
  • D. Bằng chứng trực quan/thực tế.

Câu 23: Việc lắng nghe tích cực trong tranh luận có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu đúng quan điểm của đối phương, tìm ra điểm yếu trong lập luận của họ và phản hồi hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ là phép lịch sự đơn thuần.
  • C. Thể hiện sự yếu thế của bản thân.
  • D. Làm cho cuộc tranh luận kéo dài hơn.

Câu 24: Khi trình bày quan điểm của mình trong tranh luận, nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Mơ hồ, chung chung để tránh bị phản bác.
  • B. Rõ ràng, mạch lạc, khách quan (khi cần) và tránh sử dụng từ ngữ mang tính xúc phạm hoặc phiến diện.
  • C. Chỉ sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cường điệu, phóng đại.

Câu 25: Giả sử bạn đang tranh luận về việc học sinh có nên được phép sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi. Quan điểm của bạn là "có". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ quan điểm này?

  • A. Điện thoại giúp học sinh chơi game giải trí.
  • B. Điện thoại làm học sinh mất tập trung.
  • C. Điện thoại có thể là công cụ hữu ích để tra cứu thông tin nhanh, liên lạc khẩn cấp với gia đình hoặc sử dụng các ứng dụng giáo dục trong thời gian giải lao phù hợp.
  • D. Tất cả học sinh đều có điện thoại.

Câu 26: Việc nhận diện và gọi tên các loại ngụy biện trong tranh luận giúp ích gì?

  • A. Giúp nhận ra lập luận thiếu logic hoặc không có cơ sở, từ đó phản bác hiệu quả hơn và tránh bị thao túng.
  • B. Chỉ để chứng tỏ mình hiểu biết về các thuật ngữ.
  • C. Làm cho cuộc tranh luận trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không có tác dụng gì trong thực tế.

Câu 27: Khi phân tích các ý kiến trái ngược về một vấn đề, việc tìm hiểu bối cảnh (lịch sử, văn hóa, xã hội) liên quan đến vấn đề đó có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ làm vấn đề thêm rắc rối.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề.
  • C. Giúp dễ dàng bác bỏ tất cả các ý kiến khác.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc, sự hình thành của các quan điểm khác nhau và lý do tại sao chúng tồn tại.

Câu 28: Tình huống nào sau đây thể hiện kỹ năng "tổng hợp" các ý kiến khác nhau trong tranh luận?

  • A. Bạn chỉ nhắc lại quan điểm ban đầu của mình.
  • B. Bạn chỉ trích tất cả các quan điểm khác.
  • C. Sau khi lắng nghe các bên, bạn tóm tắt lại các luận điểm chính, chỉ ra điểm đồng thuận và khác biệt, và có thể đề xuất một hướng tiếp cận mới dựa trên sự kết hợp các yếu tố hợp lý từ nhiều quan điểm.
  • D. Bạn tuyên bố rằng vấn đề không thể giải quyết được.

Câu 29: Trong tranh luận, "minh chứng bằng ví dụ" là gì?

  • A. Đưa ra một định nghĩa khoa học.
  • B. Sử dụng một trường hợp cụ thể, một câu chuyện hoặc sự kiện có thật (hoặc giả định hợp lý) để làm sáng tỏ hoặc hỗ trợ cho luận điểm.
  • C. Chỉ đọc một đoạn văn trong sách.
  • D. Đưa ra một công thức toán học.

Câu 30: Khi kết thúc một cuộc tranh luận về vấn đề gây tranh cãi, điều gì được coi là thành công (ngay cả khi không đạt được sự đồng thuận hoàn toàn)?

  • A. Một bên hoàn toàn áp đảo và làm cho bên kia im lặng.
  • B. Tất cả mọi người thay đổi hoàn toàn quan điểm ban đầu của mình.
  • C. Cuộc tranh luận kết thúc mà không ai hiểu thêm gì về vấn đề.
  • D. Các bên tham gia hiểu rõ hơn về vấn đề, về quan điểm của nhau, rèn luyện được kỹ năng lập luận và lắng nghe, duy trì được thái độ tôn trọng lẫn nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đâu là biểu hiện của thái độ tôn trọng trong tranh luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi phân tích một văn bản trình bày ý kiến về vấn đề gây tranh cãi, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một người đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Họ đưa ra bằng chứng là "một số học sinh của tôi nói rằng họ thích học ở nhà hơn". Bằng chứng này có điểm yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đâu là một ví dụ về câu hỏi có thể dẫn đến một cuộc tranh luận với nhiều ý kiến trái ngược?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi gặp một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, việc tìm hiểu quan điểm của các bên giúp ích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng 'ngôn ngữ mang tính công kích cá nhân' (ad hominem) là một loại ngụy biện. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng thuế để đầu tư vào y tế công cộng. Bạn đưa ra số liệu về tình trạng quá tải bệnh viện và chi phí khám chữa bệnh ngày càng tăng. Đây là việc sử dụng loại bằng chứng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi đối phương đưa ra một lập luận mà bạn thấy chưa thuyết phục, cách phản hồi hiệu quả nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một cuộc tranh luận về vấn đề gây tranh cãi diễn ra một cách văn minh và hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi xây dựng luận điểm cho quan điểm của mình, cần đảm bảo các luận điểm đó làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định luận đề chính của tác giả: "Việc sử dụng mạng xã hội ngày càng phổ biến, mang lại nhiều lợi ích như kết nối con người và chia sẻ thông tin nhanh chóng. Tuy nhiên, mặt trái của nó cũng không nhỏ, đặc biệt là tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ. Áp lực từ việc so sánh bản thân với người khác, nguy cơ bị bắt nạt trực tuyến và chứng nghiện mạng xã hội đang là những vấn đề đáng báo động." Luận đề là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Dựa trên đoạn văn ở Câu 19, tác giả đã sử dụng những luận điểm nào để hỗ trợ luận đề chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi đánh giá độ tin cậy của một bằng chứng được đưa ra trong tranh luận, yếu tố nào cần xem xét?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận về việc bảo vệ môi trường, một bên đưa ra bằng chứng là hình ảnh một dòng sông bị ô nhiễm nặng. Loại bằng chứng này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc lắng nghe tích cực trong tranh luận có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi trình bày quan điểm của mình trong tranh luận, nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Giả sử bạn đang tranh luận về việc học sinh có nên được phép sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi. Quan điểm của bạn là 'có'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ quan điểm này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc nhận diện và gọi tên các loại ngụy biện trong tranh luận giúp ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi phân tích các ý kiến trái ngược về một vấn đề, việc tìm hiểu bối cảnh (lịch sử, văn hóa, xã hội) liên quan đến vấn đề đó có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tình huống nào sau đây thể hiện kỹ năng 'tổng hợp' các ý kiến khác nhau trong tranh luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong tranh luận, 'minh chứng bằng ví dụ' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi kết thúc một cuộc tranh luận về vấn đề gây tranh cãi, điều gì được coi là thành công (ngay cả khi không đạt được sự đồng thuận hoàn toàn)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây **chủ yếu** giúp người đọc hiểu được diễn biến tâm lí và suy nghĩ **nội tại** của nhân vật, đặc biệt là những điều nhân vật không bộc lộ ra bên ngoài qua lời nói hay hành động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ **nổi bật** được sử dụng và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Một tác phẩm văn học được xây dựng với hệ thống nhân vật đa dạng, cốt truyện phức tạp, thường bao gồm nhiều tuyến truyện đan xen, và phản ánh bức tranh rộng lớn về đời sống xã hội trong một khoảng thời gian dài. Thể loại văn học phù hợp nhất với mô tả này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Khi phân tích một bài thơ, việc xác định **nhịp điệu** (cách ngắt nhịp, sự lặp lại của âm thanh, vần) chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để làm cho lập luận của người viết trở nên thuyết phục và đáng tin cậy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Điểm nhìn trần thuật nào sau đây cho phép người kể chuyện **biết hết mọi điều** về các nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai) và có thể di chuyển linh hoạt trong không gian, thời gian của câu chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Phân tích đoạn văn sau để xác định hình ảnh nào mang ý nghĩa **tượng trưng** và ý nghĩa đó có thể là gì:
"Chiếc lá cuối cùng vẫn bám vào cành cây khẳng khiu, run rẩy trong gió bấc. Nó không rụng, dù những chiếc lá khác đã lìa cành từ lâu."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây **ít quan trọng nhất** trong việc xác định **cảm hứng chủ đạo** của bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề nhạy cảm có nhiều ý kiến trái chiều, kỹ năng quan trọng nhất để đảm bảo cuộc đối thoại mang tính xây dựng là gì?

  • A. Khẳng định quan điểm của bản thân một cách mạnh mẽ và dứt khoát.
  • B. Tìm mọi cách để bác bỏ ý kiến của đối phương.
  • C. Chỉ lắng nghe những ý kiến đồng thuận với mình.
  • D. Lắng nghe tích cực, tôn trọng sự khác biệt và tìm kiếm điểm chung (nếu có).

Câu 2: Một người đưa ra lập luận: "Việc cấm xe máy ở trung tâm thành phố là cần thiết vì nó sẽ giải quyết được vấn đề tắc nghẽn giao thông." Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận này, bạn cần phân tích yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng người đồng ý với việc cấm xe máy.
  • B. Chi phí để thực hiện việc cấm xe máy.
  • C. Mối quan hệ nhân quả giữa việc cấm xe máy và giải quyết tắc nghẽn, cũng như các yếu tố khác ảnh hưởng đến tắc nghẽn.
  • D. Ý kiến cá nhân của người đưa ra lập luận.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, một bên đưa ra dẫn chứng: "Một nghiên cứu gần đây cho thấy, những người sử dụng mạng xã hội nhiều có xu hướng cảm thấy cô đơn hơn." Dẫn chứng này đóng vai trò gì trong cấu trúc lập luận?

  • A. Bằng chứng để hỗ trợ cho một ý kiến.
  • B. Kết luận cuối cùng của cuộc tranh luận.
  • C. Một câu hỏi tu từ để thu hút sự chú ý.
  • D. Ý kiến cá nhân không cần kiểm chứng.

Câu 4: Khi đối diện với một ý kiến trái ngược trong tranh luận, cách tiếp cận hiệu quả nhất để không làm leo thang mâu thuẫn là gì?

  • A. Chỉ ra ngay những điểm sai lầm trong ý kiến đó.
  • B. Đặt câu hỏi để làm rõ hơn ý kiến của đối phương và thể hiện sự lắng nghe.
  • C. Ngắt lời để bày tỏ sự không đồng tình.
  • D. Thay đổi chủ đề sang vấn đề ít gây tranh cãi hơn.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Một số người cho rằng việc học trực tuyến kém hiệu quả hơn học trực tiếp vì thiếu sự tương tác. Tuy nhiên, những người ủng hộ học trực tuyến lại nhấn mạnh tính linh hoạt về thời gian và địa điểm, cũng như khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên số khổng lồ." Đoạn văn này thể hiện điều gì về vấn đề học trực tuyến?

  • A. Học trực tuyến chắc chắn kém hiệu quả hơn.
  • B. Học trực tuyến chắc chắn hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ có một quan điểm duy nhất về học trực tuyến.
  • D. Có nhiều ý kiến và góc nhìn khác nhau về ưu nhược điểm của học trực tuyến.

Câu 6: Một vấn đề được coi là có "ý kiến trái ngược nhau" khi nào?

  • A. Khi chỉ có một người đưa ra ý kiến về vấn đề đó.
  • B. Khi tất cả mọi người đều đồng ý với nhau.
  • C. Khi có ít nhất hai hoặc nhiều hơn các quan điểm, lập trường khác nhau (thậm chí đối lập) về cùng một vấn đề.
  • D. Khi vấn đề đó không liên quan gì đến cuộc sống.

Câu 7: Mục đích chính của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau trong một bối cảnh học thuật hoặc cộng đồng là gì?

  • A. Làm sáng tỏ vấn đề, hiểu sâu hơn các khía cạnh khác nhau, và có thể đi đến một nhận thức chung hoặc giải pháp tốt hơn.
  • B. Buộc người khác phải chấp nhận quan điểm của mình.
  • C. Chứng tỏ ai là người nói đúng nhất.
  • D. Gây mâu thuẫn và bất đồng quan điểm.

Câu 8: Khi đọc một bài viết trình bày hai luồng ý kiến trái chiều về cùng một vấn đề, bạn nên làm gì để hiểu rõ vấn đề một cách khách quan nhất?

  • A. Chỉ đọc kỹ phần ý kiến mà bạn cảm thấy đồng tình.
  • B. Bỏ qua các dẫn chứng và chỉ tập trung vào kết luận.
  • C. Tin ngay vào ý kiến được trình bày trước.
  • D. Đọc và phân tích kỹ lập luận, bằng chứng của cả hai bên để tự mình đánh giá.

Câu 9: Một bạn học nói: "Tôi nghĩ việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học là sai vì nó gây mất tập trung." Đây là loại hình phát biểu nào trong tranh luận?

  • A. Một bằng chứng khách quan.
  • B. Một ý kiến cá nhân (quan điểm).
  • C. Một sự thật đã được chứng minh.
  • D. Một câu hỏi cần trả lời.

Câu 10: Để củng cố cho ý kiến "Việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học gây mất tập trung", bạn có thể đưa ra bằng chứng nào sau đây?

  • A. Bạn của bạn cũng nghĩ như vậy.
  • B. Bạn thích sử dụng điện thoại trong giờ giải lao.
  • C. Kết quả một nghiên cứu cho thấy học sinh dùng điện thoại trong lớp có điểm kiểm tra thấp hơn.
  • D. Điện thoại thông minh có nhiều ứng dụng giải trí hấp dẫn.

Câu 11: Khi phân tích một lập luận phản bác ý kiến của mình, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm lỗi chính tả trong lập luận của đối phương.
  • B. Đánh giá cảm xúc của người đưa ra lập luận.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn vì đó là ý kiến sai.
  • D. Xác định xem bằng chứng và lý lẽ mà họ đưa ra có logic và đáng tin cậy không, và liệu chúng có thực sự làm suy yếu lập luận của bạn không.

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ năng lắng nghe tích cực trong tranh luận?

  • A. Sau khi đối phương trình bày, bạn tóm tắt lại ý chính của họ và hỏi xem mình đã hiểu đúng chưa.
  • B. Bạn gật gù nhưng trong đầu đang chuẩn bị câu trả lời để phản bác.
  • C. Bạn ngắt lời đối phương để bày tỏ sự đồng tình.
  • D. Bạn nhìn đi chỗ khác khi đối phương đang nói.

Câu 13: Đâu là yếu tố KHÔNG cần thiết khi chuẩn bị cho một buổi tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Tìm hiểu kỹ thông tin về vấn đề từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Xác định rõ quan điểm của bản thân và các luận điểm hỗ trợ.
  • C. Học thuộc lòng tất cả các câu trả lời có thể có.
  • D. Dự đoán các ý kiến phản đối và chuẩn bị cách đối phó.

Câu 14: Khi một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, điều đó thường cho thấy gì về vấn đề đó?

  • A. Vấn đề đó không quan trọng.
  • B. Vấn đề đó phức tạp, có nhiều khía cạnh, hoặc liên quan đến giá trị, niềm tin cá nhân.
  • C. Không ai hiểu rõ về vấn đề đó.
  • D. Chỉ có một ý kiến đúng duy nhất.

Câu 15: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Một người nói: "Sách giấy tốt hơn vì tôi thích cảm giác lật từng trang sách." Lập luận này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc và sở thích cá nhân.
  • B. Dữ liệu khoa học về hiệu quả đọc.
  • C. Phân tích chi phí.
  • D. Ý kiến của chuyên gia.

Câu 16: Để lập luận trên (Câu 15) trở nên thuyết phục hơn về mặt khách quan, người nói nên bổ sung loại bằng chứng nào?

  • A. Kể thêm về những cuốn sách giấy mà họ đã đọc.
  • B. Nói rằng sách điện tử rất khó sử dụng.
  • C. Nhắc lại cảm giác thích lật trang sách.
  • D. Dẫn chứng các nghiên cứu về tác động của việc đọc sách giấy/điện tử đến khả năng ghi nhớ, sự tập trung hoặc sức khỏe mắt.

Câu 17: Trong một cuộc thảo luận nhóm về ưu nhược điểm của việc học thêm, một bạn nói: "Học thêm chỉ làm học sinh thêm áp lực." Một bạn khác phản bác: "Nhưng học thêm giúp em củng cố kiến thức và tự tin hơn trước các kỳ thi." Hai ý kiến này thể hiện điều gì?

  • A. Một ý kiến đúng và một ý kiến sai.
  • B. Hai sự thật không thể cùng tồn tại.
  • C. Hai góc nhìn khác nhau (từ phía áp lực và phía lợi ích) về cùng một vấn đề phức tạp.
  • D. Cuộc thảo luận không hiệu quả.

Câu 18: Khi chuẩn bị phản biện một ý kiến trái ngược, việc tìm hiểu "lý do vì sao" đối phương lại có quan điểm đó là quan trọng vì:

  • A. Để bắt chước cách lập luận của họ.
  • B. Giúp bạn hiểu sâu hơn nguồn gốc lập luận của họ (dựa trên kinh nghiệm, giá trị, thông tin nào) và tìm ra cách phản biện phù hợp, hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin.
  • D. Để chứng minh họ sai ngay từ đầu.

Câu 19: Một người nói: "Tất cả những người chơi game đều lười biếng." Đây là một ví dụ về lỗi lập luận nào?

  • A. Khái quát hóa vội vàng (Stereotyping/Hasty generalization).
  • B. Dựa vào uy tín cá nhân.
  • C. Lập luận vòng quanh.
  • D. Tấn công cá nhân.

Câu 20: Để tránh rơi vào tình trạng "mạnh ai nấy nói" trong tranh luận, các bên cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Người nói to nhất là người thắng.
  • B. Chỉ nói khi được yêu cầu.
  • C. Luân phiên trình bày ý kiến, lắng nghe khi người khác nói và không ngắt lời tùy tiện.
  • D. Mỗi người chỉ nói một lần duy nhất.

Câu 21: Khi một vấn đề gây tranh cãi nảy sinh, việc đầu tiên cần làm để có thể bắt đầu thảo luận một cách hiệu quả là gì?

  • A. Chọn ngay phe mà bạn ủng hộ.
  • B. Xác định rõ ràng vấn đề đang được thảo luận là gì và các khía cạnh chính của nó.
  • C. Tìm người có cùng ý kiến với mình.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng ngay lập tức.

Câu 22: Một bạn học viết trong bài văn: "Tôi tin rằng việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Ví dụ, chúng ta nên hạn chế sử dụng túi ni lông và tiết kiệm điện nước." Phần "Ví dụ, chúng ta nên hạn chế sử dụng túi ni lông và tiết kiệm điện nước" đóng vai trò gì?

  • A. Minh họa cho ý kiến/quan điểm đã nêu.
  • B. Phản bác một ý kiến khác.
  • C. Đưa ra kết luận.
  • D. Đặt câu hỏi cho người đọc.

Câu 23: Đâu là biểu hiện của sự tôn trọng đối với ý kiến trái ngược trong tranh luận?

  • A. Chê bai ý kiến đó là ngớ ngẩn.
  • B. Giả vờ lắng nghe nhưng không suy nghĩ về nó.
  • C. Cố gắng làm bẽ mặt người đưa ra ý kiến đó.
  • D. Lắng nghe một cách chân thành, thừa nhận quyền có ý kiến khác biệt của người khác, ngay cả khi không đồng ý.

Câu 24: Phân tích đoạn lập luận: "Chúng ta không nên đầu tư vào năng lượng mặt trời vì chi phí ban đầu rất cao. Hơn nữa, nó phụ thuộc vào thời tiết." Lập luận này sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho quan điểm "không nên đầu tư"?

  • A. Ý kiến cá nhân.
  • B. Các yếu tố thực tế (chi phí, tính ổn định) được trình bày như những hạn chế.
  • C. Dữ liệu thống kê.
  • D. Trích dẫn từ chuyên gia.

Câu 25: Để phản biện lập luận ở Câu 24 một cách hiệu quả, bạn có thể tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Khẳng định rằng năng lượng mặt trời là hoàn hảo.
  • B. Nói rằng người đưa ra lập luận kia không hiểu gì.
  • C. Đưa ra thông tin về lợi ích dài hạn (giảm chi phí vận hành, thân thiện môi trường) hoặc các giải pháp khắc phục nhược điểm (công nghệ lưu trữ năng lượng, kết hợp các nguồn năng lượng).
  • D. Thay đổi chủ đề sang năng lượng gió.

Câu 26: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong ý kiến của đối phương (dù bạn không hoàn toàn đồng ý) có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng và có thể giúp tìm kiếm điểm đồng thuận, tạo không khí xây dựng cho cuộc tranh luận.
  • B. Làm suy yếu lập luận của chính bạn.
  • C. Chứng tỏ bạn không có chính kiến.
  • D. Kết thúc cuộc tranh luận ngay lập tức.

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ mang tính chủ quan, có thể gây khó chịu trong tranh luận?

  • A. Theo tôi, vấn đề này có thể được nhìn nhận theo cách khác.
  • B. Ý kiến của bạn hoàn toàn sai lầm và ngớ ngẩn.
  • C. Tôi hiểu quan điểm của bạn, tuy nhiên...
  • D. Chúng ta có thể cùng xem xét dữ liệu này.

Câu 28: Kỹ năng nào giúp bạn tổng hợp thông tin từ nhiều ý kiến trái ngược để hình thành cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các ý kiến.
  • B. Chỉ tập trung vào ý kiến của số đông.
  • C. Loại bỏ ngay lập tức những ý kiến không đồng quan điểm.
  • D. Phân tích, so sánh, đối chiếu các lập luận, bằng chứng từ các phía khác nhau và rút ra điểm chung hoặc các khía cạnh bổ sung.

Câu 29: Khi kết thúc một buổi tranh luận có những ý kiến trái ngược, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì (trong bối cảnh học tập/thảo luận)?

  • A. Buộc tất cả mọi người phải đồng ý với một quan điểm duy nhất.
  • B. Xác định rõ ai là người thắng cuộc.
  • C. Mỗi người tham gia hiểu rõ hơn về vấn đề, nhận thức được sự đa dạng của các quan điểm và có thể tự điều chỉnh hoặc củng cố lập trường của mình dựa trên thông tin mới.
  • D. Chứng tỏ kiến thức của bản thân là sâu rộng nhất.

Câu 30: Bạn đọc một bài báo trình bày về lợi ích của trí tuệ nhân tạo (AI) nhưng lại thiếu thông tin về những rủi ro tiềm ẩn. Khi tham gia tranh luận về chủ đề này, bạn nên làm gì với thông tin từ bài báo đó?

  • A. Chỉ sử dụng thông tin trong bài báo để ủng hộ lợi ích của AI.
  • B. Sử dụng thông tin trong bài báo nhưng nhận thức được tính phiến diện của nó và tìm kiếm thêm thông tin về các rủi ro để có cái nhìn cân bằng.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn bài báo vì nó không đầy đủ.
  • D. Trích dẫn bài báo như nguồn thông tin duy nhất và tuyệt đối đúng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề nhạy cảm có nhiều ý kiến trái chiều, kỹ năng quan trọng nhất để đảm bảo cuộc đối thoại mang tính xây dựng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một người đưa ra lập luận: 'Việc cấm xe máy ở trung tâm thành phố là cần thiết vì nó sẽ giải quyết được vấn đề tắc nghẽn giao thông.' Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận này, bạn cần phân tích yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, một bên đưa ra dẫn chứng: 'Một nghiên cứu gần đây cho thấy, những người sử dụng mạng xã hội nhiều có xu hướng cảm thấy cô đơn hơn.' Dẫn chứng này đóng vai trò gì trong cấu trúc lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi đối diện với một ý kiến trái ngược trong tranh luận, cách tiếp cận hiệu quả nhất để không làm leo thang mâu thuẫn là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: 'Một số người cho rằng việc học trực tuyến kém hiệu quả hơn học trực tiếp vì thiếu sự tương tác. Tuy nhiên, những người ủng hộ học trực tuyến lại nhấn mạnh tính linh hoạt về thời gian và địa điểm, cũng như khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên số khổng lồ.' Đoạn văn này thể hiện điều gì về vấn đề học trực tuyến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một vấn đề được coi là có 'ý kiến trái ngược nhau' khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mục đích chính của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau trong một bối cảnh học thuật hoặc cộng đồng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi đọc một bài viết trình bày hai luồng ý kiến trái chiều về cùng một vấn đề, bạn nên làm gì để hiểu rõ vấn đề một cách khách quan nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một bạn học nói: 'Tôi nghĩ việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học là sai vì nó gây mất tập trung.' Đây là loại hình phát biểu nào trong tranh luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để củng cố cho ý kiến 'Việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học gây mất tập trung', bạn có thể đưa ra bằng chứng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một lập luận phản bác ý kiến của mình, bạn nên tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ năng lắng nghe tích cực trong tranh luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đâu là yếu tố KHÔNG cần thiết khi chuẩn bị cho một buổi tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, điều đó thường cho thấy gì về vấn đề đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Một người nói: 'Sách giấy tốt hơn vì tôi thích cảm giác lật từng trang sách.' Lập luận này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để lập luận trên (Câu 15) trở nên thuyết phục hơn về mặt khách quan, người nói nên bổ sung loại bằng chứng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một cuộc thảo luận nhóm về ưu nhược điểm của việc học thêm, một bạn nói: 'Học thêm chỉ làm học sinh thêm áp lực.' Một bạn khác phản bác: 'Nhưng học thêm giúp em củng cố kiến thức và tự tin hơn trước các kỳ thi.' Hai ý kiến này thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi chuẩn bị phản biện một ý kiến trái ngược, việc tìm hiểu 'lý do vì sao' đối phương lại có quan điểm đó là quan trọng vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một người nói: 'Tất cả những người chơi game đều lười biếng.' Đây là một ví dụ về lỗi lập luận nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để tránh rơi vào tình trạng 'mạnh ai nấy nói' trong tranh luận, các bên cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một vấn đề gây tranh cãi nảy sinh, việc đầu tiên cần làm để có thể bắt đầu thảo luận một cách hiệu quả là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một bạn học viết trong bài văn: 'Tôi tin rằng việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Ví dụ, chúng ta nên hạn chế sử dụng túi ni lông và tiết kiệm điện nước.' Phần 'Ví dụ, chúng ta nên hạn chế sử dụng túi ni lông và tiết kiệm điện nước' đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là biểu hiện của sự tôn trọng đối với ý kiến trái ngược trong tranh luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích đoạn lập luận: 'Chúng ta không nên đầu tư vào năng lượng mặt trời vì chi phí ban đầu rất cao. Hơn nữa, nó phụ thuộc vào thời tiết.' Lập luận này sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho quan điểm 'không nên đầu tư'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để phản biện lập luận ở Câu 24 một cách hiệu quả, bạn có thể tập trung vào khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong ý kiến của đối phương (dù bạn không hoàn toàn đồng ý) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ mang tính chủ quan, có thể gây khó chịu trong tranh luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Kỹ năng nào giúp bạn tổng hợp thông tin từ nhiều ý kiến trái ngược để hình thành cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi kết thúc một buổi tranh luận có những ý kiến trái ngược, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì (trong bối cảnh học tập/thảo luận)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn đọc một bài báo trình bày về lợi ích của trí tuệ nhân tạo (AI) nhưng lại thiếu thông tin về những rủi ro tiềm ẩn. Khi tham gia tranh luận về chủ đề này, bạn nên làm gì với thông tin từ bài báo đó?

Xem kết quả