15+ Đề Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ một vấn đề bằng cách chỉ ra những khía cạnh, mặt khác nhau của nó, từ đó dẫn đến một nhận định toàn diện và sâu sắc hơn?

  • A. Bác bỏ
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Phân tích

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Khi người ta đã ngoài 70 tuổi, thì tuổi tác không còn là chuyện đáng kể. Điều quan trọng là tâm hồn còn trẻ hay già. Nếu tâm hồn còn trẻ, người ta vẫn có thể làm được những việc lớn lao...”. Đoạn trích trên tập trung làm sáng tỏ luận điểm nào?

  • A. Tuổi tác quyết định khả năng làm việc của con người.
  • B. Người già không còn khả năng làm việc lớn lao.
  • C. Tâm hồn trẻ trung quan trọng hơn tuổi tác trong việc xác định khả năng.
  • D. Người ngoài 70 tuổi nên nghỉ ngơi và an hưởng tuổi già.

Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Số câu, số chữ
  • D. Cảm xúc chủ đạo

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong thơ trữ tình để tạo ra âm hưởng, nhịp điệu và gợi hình ảnh, cảm xúc mạnh mẽ?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chi tiết ngoại hình nhân vật
  • B. Chi tiết thời gian, địa điểm
  • C. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc
  • D. Chi tiết về trang phục nhân vật

Câu 6: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm để khắc họa tính cách nhân vật và diễn biến tâm lý?

  • A. Kịch
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Truyện ngắn
  • D. Bút ký

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, lịch sử và văn hóa mà tác phẩm phản ánh?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Ngôn ngữ nhân vật
  • D. Lời người kể chuyện

Câu 8: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, đề cao tính chính xác, khách quan và logic?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 9: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên và tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh, tăng tính gợi hình, giúp hình dung rõ ràng hình ảnh mặt trời lặn đỏ rực.
  • B. Nhân hóa, làm cho mặt trời trở nên sống động như con người.
  • C. Ẩn dụ, chỉ sự tàn lụi, kết thúc của một ngày.
  • D. Hoán dụ, thay thế hình ảnh mặt trời bằng hòn lửa.

Câu 10: Trong văn nghị luận xã hội, khi muốn thể hiện thái độ đồng tình, ủng hộ với một quan điểm, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Bác bỏ
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Giải thích

Câu 11: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản về niêm luật?

  • A. Luật bằng trắc
  • B. Vần
  • C. Đối
  • D. Số lượng hình ảnh

Câu 12: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, đoạn trích “Chị em Thúy Kiều” chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp của hai chị em?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Ước lệ tượng trưng
  • D. Tả thực

Câu 13: Hình tượng “con thuyền” trong thơ ca Việt Nam thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi
  • B. Cuộc đời, số phận con người
  • C. Tình yêu đôi lứa
  • D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu được giọng điệu và cảm xúc của tác giả?

  • A. Ngôn ngữ và hình ảnh thơ
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Bối cảnh xã hội
  • D. Thể thơ và vần

Câu 15: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?

  • A. Ca dao
  • B. Tục ngữ
  • C. Truyện cười
  • D. Thần thoại

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “...Văn chương có loại đáng thờ. Loại ấy là loại rất quý. Loại ấy mới thật là văn chương...”. Đoạn văn trên sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh giá trị của văn chương?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, thú vị và gợi mở nhiều suy nghĩ cho người đọc ở cuối tác phẩm?

  • A. Mở đầu ấn tượng
  • B. Cốt truyện hấp dẫn
  • C. Kết thúc mở hoặc đảo ngược tình huống
  • D. Nhân vật độc đáo

Câu 18: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ khoa học chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tính chính xác
  • B. Tính khách quan
  • C. Tính logic
  • D. Tính biểu cảm và hình tượng

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của văn bản?

  • A. Đọc diễn cảm
  • B. Đọc lướt (skimming)
  • C. Đọc kỹ (close reading)
  • D. Đọc phân tích

Câu 20: Trong quá trình viết văn nghị luận, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính logic và chặt chẽ của bài viết?

  • A. Tìm ý và lập dàn ý
  • B. Viết mở bài và kết bài
  • C. Xây dựng hệ thống luận điểm và luận cứ
  • D. Rà soát và chỉnh sửa

Câu 21: Đọc câu thơ: “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng”. Câu thơ gợi cho người đọc cảm xúc và suy nghĩ gì về thời gian và sự vĩnh hằng?

  • A. Sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh lăng Bác.
  • C. Nỗi buồn và sự mất mát.
  • D. Sự tuần hoàn của thời gian và sự trường tồn của giá trị tinh thần.

Câu 22: Trong các thể loại ký (bút ký, tùy bút, phóng sự…), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên tính chân thực và sức hấp dẫn cho tác phẩm?

  • A. Tính xác thực của sự kiện và cảm xúc chân thật của người viết
  • B. Cốt truyện hấp dẫn và nhân vật sinh động
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và biện pháp tu từ
  • D. Kết cấu chặt chẽ và bố cục mạch lạc

Câu 23: Khi phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian, thời gian và bối cảnh diễn ra hành động kịch?

  • A. Lời thoại nhân vật
  • B. Lời chỉ dẫn sân khấu
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Hành động của nhân vật

Câu 24: Trong văn bản thuyết minh, biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng để làm cho thông tin trở nên sinh động, dễ hiểu và hấp dẫn hơn?

  • A. Liệt kê
  • B. Phân loại
  • C. So sánh, đối chiếu
  • D. Giải thích

Câu 25: Đọc câu ca dao: “Chiều chiều ra đứng ngõ sau / Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều”. Câu ca dao thể hiện tình cảm gì?

  • A. Nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết
  • B. Tình yêu đôi lứa
  • C. Sự cô đơn, buồn bã
  • D. Niềm vui sum họp gia đình

Câu 26: Trong văn nghị luận, khi muốn làm nổi bật sự đối lập giữa hai khía cạnh, hai mặt của một vấn đề, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. So sánh

Câu 27: Thể thơ nào sau đây của Việt Nam mang đậm tính tự do, phóng khoáng trong cách gieo vần và ngắt nhịp, thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ tự do
  • C. Thơ song thất lục bát
  • D. Thơ lục bát

Câu 28: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

  • A. Lời thoại dí dỏm của nhân vật
  • B. Tình huống bất ngờ, hài hước
  • C. Sự mâu thuẫn, nghịch lý trong cuộc sống và tính cách con người
  • D. Cách kể chuyện hóm hỉnh của người kể

Câu 29: Khi viết một bài văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây cần được thể hiện rõ nét và chân thành nhất?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Hệ thống luận điểm chặt chẽ
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh
  • D. Cảm xúc và tình cảm của người viết

Câu 30: Trong văn bản nhật dụng, mục đích chính của người viết thường là gì?

  • A. Thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật ngôn ngữ
  • B. Cung cấp thông tin, kiến thức hoặc bày tỏ thái độ về các vấn đề xã hội
  • C. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn
  • D. Diễn tả cảm xúc cá nhân sâu sắc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ một vấn đề bằng cách chỉ ra những khía cạnh, mặt khác nhau của nó, từ đó dẫn đến một nhận định toàn diện và sâu sắc hơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Khi người ta đã ngoài 70 tuổi, thì tuổi tác không còn là chuyện đáng kể. Điều quan trọng là tâm hồn còn trẻ hay già. Nếu tâm hồn còn trẻ, người ta vẫn có thể làm được những việc lớn lao...”. Đoạn trích trên tập trung làm sáng tỏ luận điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức của một bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong thơ trữ tình để tạo ra âm hưởng, nhịp điệu và gợi hình ảnh, cảm xúc mạnh mẽ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm để khắc họa tính cách nhân vật và diễn biến tâm lý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, lịch sử và văn hóa mà tác phẩm phản ánh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, đề cao tính chính xác, khách quan và logic?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên và tác dụng của nó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong văn nghị luận xã hội, khi muốn thể hiện thái độ đồng tình, ủng hộ với một quan điểm, người viết thường sử dụng thao tác lập luận nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản về niêm luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, đoạn trích “Chị em Thúy Kiều” chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp của hai chị em?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hình tượng “con thuyền” trong thơ ca Việt Nam thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để hiểu được giọng điệu và cảm xúc của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “...Văn chương có loại đáng thờ. Loại ấy là loại rất quý. Loại ấy mới thật là văn chương...”. Đoạn văn trên sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh giá trị của văn chương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, thú vị và gợi mở nhiều suy nghĩ cho người đọc ở cuối tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ khoa học chủ yếu ở đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quá trình viết văn nghị luận, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính logic và chặt chẽ của bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đọc câu thơ: “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng”. Câu thơ gợi cho người đọc cảm xúc và suy nghĩ gì về thời gian và sự vĩnh hằng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong các thể loại ký (bút ký, tùy bút, phóng sự…), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên tính chân thực và sức hấp dẫn cho tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian, thời gian và bối cảnh diễn ra hành động kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong văn bản thuyết minh, biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng để làm cho thông tin trở nên sinh động, dễ hiểu và hấp dẫn hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đọc câu ca dao: “Chiều chiều ra đứng ngõ sau / Trông về quê mẹ ruột đau chín chiều”. Câu ca dao thể hiện tình cảm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong văn nghị luận, khi muốn làm nổi bật sự đối lập giữa hai khía cạnh, hai mặt của một vấn đề, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Thể thơ nào sau đây của Việt Nam mang đậm tính tự do, phóng khoáng trong cách gieo vần và ngắt nhịp, thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi viết một bài văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây cần được thể hiện rõ nét và chân thành nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong văn bản nhật dụng, mục đích chính của người viết thường là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích sau từ bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh: “Dữ dội và dịu êm / Ồn ào và lặng lẽ”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc loại hình tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Ký
  • D. Kịch

Câu 3: Đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?

  • A. Tính hình tượng và biểu cảm
  • B. Tính chính xác và khách quan
  • C. Tính đại chúng và thông tin
  • D. Tính trang trọng và khuôn mẫu

Câu 4: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm” thể hiện điều gì?

  • A. Sự hung dữ, tàn bạo của người lính
  • B. Quyết tâm chiến đấu bảo vệ biên giới
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết
  • D. Khát vọng hòa bình, chấm dứt chiến tranh

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong thơ trữ tình để thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư của tác giả?

  • A. Tả cảnh ngụ tình
  • B. Biểu cảm trực tiếp
  • C. Tượng trưng hóa
  • D. Điển cố hóa

Câu 6: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của người kể chuyện trong truyện?

  • A. Người kể chuyện luôn đồng nhất với tác giả
  • B. Người kể chuyện chỉ có vai trò cung cấp thông tin khách quan
  • C. Người kể chuyện không ảnh hưởng đến việc tiếp nhận tác phẩm
  • D. Người kể chuyện là cầu nối giữa tác phẩm và người đọc

Câu 7: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong tự sự liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Thời gian và không gian nghệ thuật
  • B. Hệ thống nhân vật trong truyện
  • C. Góc độ và vị trí quan sát của người kể chuyện
  • D. Cốt truyện và tình huống truyện

Câu 8: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm làm sáng tỏ một vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành nhiều khía cạnh?

  • A. Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Bác bỏ

Câu 9: Chức năng chính của yếu tố “không gian nghệ thuật” trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tạo ra bối cảnh lịch sử cho câu chuyện
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về địa điểm
  • C. Thể hiện chủ đề, tư tưởng và tính cách nhân vật
  • D. Đảm bảo tính chân thực của tác phẩm

Câu 10: Thể thơ nào sau đây có nguồn gốc từ dân gian Việt Nam và mang đậm tính tự sự, trữ tình?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ Lục bát
  • C. Thơ Song thất lục bát
  • D. Thơ Tự do

Câu 11: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chi tiết về thời gian, địa điểm
  • B. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Chi tiết về lời thoại của nhân vật
  • D. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc, ấn tượng

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Chủ đề
  • D. Thể thơ

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: “...Tiếng gà gáy trưa buồn như tiếng mo / Cái cò lặn lội bờ sông / Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non...”. Đoạn văn trên sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh luận điểm
  • C. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết
  • D. Kết luận và mở rộng vấn đề

Câu 15: Phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, giáo trình, sách tham khảo?

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 16: Hình tượng “con thuyền” trong bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự khó khăn, gian khổ của chiến tranh
  • B. Tình đồng chí, đồng đội gắn bó
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên Trường Sơn
  • D. Tinh thần lạc quan, dũng cảm của người lính

Câu 17: Trong truyện “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, nhân vật Mị được miêu tả là người như thế nào trong đêm tình mùa xuân?

  • A. Cam chịu, nhẫn nhục
  • B. Trỗi dậy khát vọng sống
  • C. Hoảng loạn, sợ hãi
  • D. Lạnh lùng, vô cảm

Câu 18: Thành phần nào của câu có chức năng chính là biểu thị thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, cách thức diễn ra hành động, trạng thái?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 19: Dòng thơ “Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng” trong bài “Việt Bắc” của Tố Hữu sử dụng hình thức nghệ thuật nào đặc sắc?

  • A. Sử dụng cặp đại từ nhân xưng
  • B. Sử dụng câu hỏi tu từ
  • C. Sử dụng biện pháp ẩn dụ
  • D. Sử dụng phép liệt kê

Câu 20: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận so sánh thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Bác bỏ một ý kiến sai trái
  • B. Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt giữa các đối tượng
  • C. Giải thích một khái niệm phức tạp
  • D. Chứng minh tính đúng đắn của một vấn đề

Câu 21: Văn bản “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Văn tế
  • D. Chiếu

Câu 22: Trong truyện ngắn “ Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đầu tác phẩm thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự vui vẻ, yêu đời
  • B. Sự hài hước, dí dỏm
  • C. Sự mãn nguyện, hạnh phúc
  • D. Sự tha hóa, mất nhân tính

Câu 23: Yếu tố nào sau đây tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính logic, chặt chẽ
  • B. Sử dụng biện pháp tu từ
  • C. Tính khách quan, trung thực
  • D. Sử dụng từ ngữ thông thường

Câu 24: Trong đoạn thơ “...Ta về mình có nhớ ta / Về thăm rừng núi nhớ cây đa già…” (Việt Bắc – Tố Hữu), cụm từ “cây đa già” gợi hình ảnh nào?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên
  • B. Cuộc sống gian khổ của người dân
  • C. Quê hương Việt Bắc thân thương, gắn bó
  • D. Sức sống mãnh liệt của con người Việt Bắc

Câu 25: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 26: Trong truyện “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tàn khốc của chiến tranh
  • B. Sức sống và tinh thần bất khuất của người dân
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ của núi rừng Tây Nguyên
  • D. Nỗi đau thương, mất mát của người dân

Câu 27: Thể loại “tùy bút” thuộc loại hình văn học nào?

  • A. Ký
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện ngắn
  • D. Thơ

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm của ngôn ngữ nói?

  • A. Tính chính xác, chặt chẽ về ngữ pháp
  • B. Tính trang trọng, khuôn mẫu
  • C. Tính tự nhiên, linh hoạt và sử dụng ngữ cảnh
  • D. Tính trừu tượng, khái quát cao

Câu 29: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập nhau hoàn toàn
  • B. Không có mối liên hệ
  • C. “Sóng” là nguyên nhân gây ra nỗi đau cho “em”
  • D. Tương đồng, song hành, biểu tượng cho tình yêu

Câu 30: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền đạt nội dung chính xác, khách quan?

  • A. Tính chính xác và khách quan của thông tin
  • B. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, gợi hình
  • C. Cấu trúc mạch lạc, hấp dẫn
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đoạn trích sau từ bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh: “Dữ dội và dịu êm / Ồn ào và lặng lẽ”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thể loại văn học nào sau đây *không* thuộc loại hình tự sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm” thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong thơ trữ tình để thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của người kể chuyện trong truyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong tự sự liên quan đến yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm làm sáng tỏ một vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành nhiều khía cạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chức năng chính của yếu tố “không gian nghệ thuật” trong tác phẩm văn học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Thể thơ nào sau đây có nguồn gốc từ dân gian Việt Nam và mang đậm tính tự sự, trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về hình thức của một bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: “...Tiếng gà gáy trưa buồn như tiếng mo / Cái cò lặn lội bờ sông / Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non...”. Đoạn văn trên sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, giáo trình, sách tham khảo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hình tượng “con thuyền” trong bài thơ “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật mang ý nghĩa biểu tượng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong truyện “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, nhân vật Mị được miêu tả là người như thế nào trong đêm tình mùa xuân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Thành phần nào của câu có chức năng chính là biểu thị thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, cách thức diễn ra hành động, trạng thái?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Dòng thơ “Mình về mình có nhớ ta / Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng” trong bài “Việt Bắc” của Tố Hữu sử dụng hình thức nghệ thuật nào đặc sắc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận so sánh thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Văn bản “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu thuộc thể loại văn học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong truyện ngắn “ Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đầu tác phẩm thể hiện điều gì về nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Yếu tố nào sau đây tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong đoạn thơ “...Ta về mình có nhớ ta / Về thăm rừng núi nhớ cây đa già…” (Việt Bắc – Tố Hữu), cụm từ “cây đa già” gợi hình ảnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong truyện “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Thể loại “tùy bút” thuộc loại hình văn học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm của ngôn ngữ nói?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền đạt nội dung chính xác, khách quan?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định và phân tích **giọng điệu** có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Cốt truyện và sự kiện chính được kể.
  • B. Đặc điểm ngoại hình và tính cách nhân vật.
  • C. Cảm xúc, thái độ và tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Hoàn cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự **giằng xé nội tâm** của nhân vật?
"Anh đứng lặng bên cửa sổ nhìn ra màn đêm. Ngoài kia, tiếng mưa rơi tí tách, đều đều như tiếng kim đồng hồ đếm ngược thời gian. Anh nắm chặt tay, móng tay ghim vào da thịt đau điếng. Một bên là lời hứa, một bên là khao khát. Bước đi hay ở lại?"

  • A. Tiếng mưa rơi đều đều.
  • B. Nắm chặt tay, móng tay ghim vào da thịt.
  • C. Màn đêm bên ngoài cửa sổ.
  • D. Tiếng kim đồng hồ đếm ngược.

Câu 3: Phân tích cấu trúc của một bài nghị luận văn học, thông thường phần **Giải thích, chứng minh, bình luận** sẽ tập trung vào nhiệm vụ gì?

  • A. Trình bày khái quát về tác giả và tác phẩm.
  • B. Nêu lại vấn đề cần nghị luận một cách cô đọng.
  • C. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng suy nghĩ.
  • D. Sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, **chi tiết nghệ thuật** nào dưới đây thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất, gợi nhiều liên tưởng về số phận con người?

  • A. Hình ảnh con thuyền lênh đênh trên sông nước.
  • B. Mô tả tỉ mỉ một món ăn quen thuộc.
  • C. Danh sách các loại cây trồng trong vườn.
  • D. Giới thiệu tên đầy đủ của tất cả nhân vật phụ.

Câu 5: Khi đọc một đoạn thơ, việc xác định **nhịp điệu** của bài thơ có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì về cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự giàu có hay nghèo nàn về từ vựng.
  • B. Mức độ phức tạp của cấu trúc câu.
  • C. Sự dồn dập, tha thiết, hay nhẹ nhàng, trầm lắng.
  • D. Tính chính xác của thông tin được truyền tải.

Câu 6: Phân tích một đoạn văn miêu tả, để làm nổi bật đặc điểm của đối tượng, người viết thường sử dụng phối hợp các giác quan. Nếu đoạn văn tập trung nhiều vào miêu tả **âm thanh** và **ánh sáng**, nó có thể gợi tả hiệu quả nhất không khí nào?

  • A. Sự tĩnh lặng, u buồn của buổi chiều tà.
  • B. Sự sống động, rộn rã của một buổi chợ phiên.
  • C. Sự lạnh lẽo, hoang vắng của đêm đông.
  • D. Sự yên bình, tĩnh mịch của cảnh làng quê lúc bình minh.

Câu 7: Trong truyện ngắn, **tình huống truyện** đóng vai trò then chốt. Tình huống nào dưới đây thường có khả năng bộc lộ sâu sắc nhất tính cách và số phận nhân vật?

  • A. Tình huống nhân vật phải đưa ra lựa chọn khó khăn, liên quan đến đạo đức hoặc số phận.
  • B. Tình huống nhân vật tham gia một buổi tiệc đông người.
  • C. Tình huống nhân vật đi dạo trong công viên vào buổi sáng.
  • D. Tình huống nhân vật kể lại một giấc mơ kì lạ.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo"
(Đoàn Minh Hằng - sửa từ "Tây Tiến" của Quang Dũng)
Biện pháp tu từ **hoán dụ** được sử dụng trong câu thơ nào?

  • A. Đêm nay rừng hoang sương muối
  • B. Đầu súng trăng treo
  • C. Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
  • D. Tất cả các câu trên.

Câu 9: Khi phân tích **chủ đề** của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Nội dung tóm tắt của câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính và phụ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Vấn đề trung tâm, ý nghĩa sâu sắc mà tác phẩm muốn gửi gắm.

Câu 10: Trong phân tích văn học, khái niệm **không gian nghệ thuật** đề cập đến điều gì?

  • A. Nơi ở thực tế của nhà văn khi sáng tác tác phẩm.
  • B. Hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả trong tác phẩm, gắn liền với cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Khoảng cách địa lý giữa các địa điểm được nhắc đến trong truyện.
  • D. Diện tích trang giấy mà tác phẩm được in ra.

Câu 11: Để đánh giá **tính chân thực** của nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Nhân vật có ngoại hình đẹp hay xấu.
  • B. Nhân vật có địa vị xã hội cao hay thấp.
  • C. Sự phù hợp, nhất quán giữa lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật với hoàn cảnh và logic tâm lý con người.
  • D. Nhân vật có được nhiều người yêu quý hay không.

Câu 12: Biện pháp tu từ **ẩn dụ** là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (tương cận) với nó.
  • C. So sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác bằng các từ so sánh.
  • D. Liệt kê hàng loạt các sự vật, hiện tượng có cùng đặc điểm.

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu **bối cảnh sáng tác** (thời đại, hoàn cảnh riêng của tác giả) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Số lượng từ trong bài thơ.
  • B. Vần và nhịp của bài thơ.
  • C. Các từ láy được sử dụng.
  • D. Ý nghĩa, cảm xúc và tư tưởng mà tác giả gửi gắm trong tác phẩm.

Câu 14: Trong một đoạn văn nghị luận, **luận điểm** là gì?

  • A. Những bằng chứng cụ thể được đưa ra.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • C. Những lập luận logic để kết nối các ý.
  • D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 15: Phân tích đoạn trích có sử dụng **người kể chuyện ngôi thứ nhất** (xưng "tôi"), người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc trực tiếp của nhân vật "tôi".
  • B. Cái nhìn khách quan, toàn diện về tất cả sự việc và nhân vật.
  • C. Lời bình luận, đánh giá từ một người ngoài cuộc.
  • D. Sự kiện xảy ra trong tương lai.

Câu 16: Chi tiết nào dưới đây thường được sử dụng để thể hiện **sự chuyển biến trong nhận thức** của nhân vật?

  • A. Nhân vật thay đổi kiểu tóc.
  • B. Nhân vật hồi tưởng về một kỷ niệm cũ và suy ngẫm về nó.
  • C. Nhân vật mua sắm quần áo mới.
  • D. Nhân vật đi du lịch đến một địa điểm xa.

Câu 17: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, việc đặt chúng trong cùng một **khuynh hướng văn học** (ví dụ: lãng mạn, hiện thực) giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Sự khác biệt hoàn toàn về mọi mặt.
  • B. Số lượng trang sách của hai tác phẩm.
  • C. Những đặc điểm chung về đề tài, chủ đề, phương pháp sáng tác, cảm hứng chủ đạo.
  • D. Giá bán trên thị trường của hai cuốn sách.

Câu 18: Đọc đoạn văn: "Cụ già mái tóc bạc phơ, đôi mắt hiền từ như chứa đựng cả một trời yêu thương." Biện pháp tu từ **so sánh** được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có của cụ già.
  • B. Gợi tả sự mệt mỏi của cụ già.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn, sự nhân hậu của cụ già.

Câu 19: Trong việc phân tích một bài thơ, **vần** và **nhịp** đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên điều gì?

  • A. Tính nhạc điệu và cảm xúc cho bài thơ.
  • B. Sự dễ hiểu của nội dung.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu **tư tưởng** của tác giả gửi gắm trong tác phẩm là tìm hiểu điều gì?

  • A. Quan điểm của các nhà phê bình về tác phẩm.
  • B. Cách tác giả sử dụng dấu câu.
  • C. Nhận thức, thái độ, quan điểm đánh giá của tác giả về cuộc sống, con người được thể hiện qua tác phẩm.
  • D. Những cuốn sách khác mà tác giả đã đọc.

Câu 21: Đọc đoạn văn: "Cây bàng già trước sân trường thay lá. Từng chiếc lá đỏ như đồng tiền rơi xuống, trải thảm trên mặt đất." Biện pháp tu từ **so sánh** ở đây giúp gợi tả điều gì?

  • A. Sự sống động của cây bàng.
  • B. Màu sắc và hình dáng lá bàng khi rụng, gợi cảm giác về sự quý giá hoặc vẻ đẹp cuối mùa.
  • C. Sự khô héo của lá bàng.
  • D. Tiếng lá rơi xào xạc.

Câu 22: Trong một bài thơ, hình ảnh **biểu tượng** là hình ảnh như thế nào?

  • A. Hình ảnh được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • B. Hình ảnh được miêu tả rất chi tiết.
  • C. Hình ảnh chỉ có ý nghĩa duy nhất, rõ ràng.
  • D. Hình ảnh mang ý nghĩa khái quát, tượng trưng cho một ý niệm, phẩm chất, hoặc hiện tượng nào đó.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm theo **cấu trúc cốt truyện**, người đọc cần chú ý đến trình tự các sự kiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào sự kiện mở đầu.
  • B. Chỉ tập trung vào sự kiện kết thúc.
  • C. Trình tự: Mở đầu - Thắt nút - Phát triển - Đỉnh điểm - Mở nút.
  • D. Chỉ cần nhớ tên các nhân vật.

Câu 24: Đọc đoạn văn: "Cả làng quê xôn xao. Từ già đến trẻ, ai cũng háo hức chờ đón tin vui." Biện pháp tu từ **hoán dụ** trong câu "Từ già đến trẻ" chỉ điều gì?

  • A. Toàn thể dân làng, mọi lứa tuổi.
  • B. Những người rất già và những người rất trẻ.
  • C. Chỉ người già và trẻ em, không bao gồm người trung niên.
  • D. Sự đối lập giữa tuổi già và tuổi trẻ.

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, **lời nửa trực tiếp** là lời kể như thế nào?

  • A. Lời nói trực tiếp của nhân vật được đặt trong dấu ngoặc kép.
  • B. Lời kể của người trần thuật mang đậm giọng điệu, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Lời kể tóm tắt sự việc một cách khách quan.
  • D. Lời bình luận của tác giả xen vào câu chuyện.

Câu 26: Phân tích **mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh**, người đọc có thể hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nhân vật luôn hoàn toàn làm chủ hoàn cảnh.
  • B. Hoàn cảnh không ảnh hưởng gì đến nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh tác động, chi phối đến tính cách, suy nghĩ, hành động của nhân vật, đồng thời nhân vật cũng có thể tác động trở lại hoàn cảnh.
  • D. Nhân vật và hoàn cảnh tồn tại độc lập, không liên quan.

Câu 27: Đọc đoạn thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Minh Hằng - sửa từ "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận). Biện pháp tu từ **so sánh** ở đây có tác dụng gì?

  • A. Gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, tròn đầy và có sức nóng.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự lạnh lẽo.
  • D. Miêu tả âm thanh của mặt trời.

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm thơ theo đặc trưng thể loại **thơ tự do**, người đọc cần lưu ý điều gì về hình thức?

  • A. Bài thơ bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • B. Bài thơ phải có số câu và số chữ cố định trong mỗi dòng.
  • C. Bài thơ phải sử dụng vần lưng là chủ yếu.
  • D. Bài thơ không bị gò bó về số tiếng, số dòng, vần, nhịp, chủ yếu dựa vào mạch cảm xúc để tổ chức hình thức.

Câu 29: Phân tích một đoạn văn miêu tả **ngoại hình nhân vật**, người đọc có thể rút ra được những thông tin gì về nhân vật đó?

  • A. Toàn bộ quá khứ và tương lai của nhân vật.
  • B. Một phần về tính cách, số phận, hoặc hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • C. Số tài khoản ngân hàng của nhân vật.
  • D. Sở thích ăn uống của nhân vật.

Câu 30: Để hiểu được **ý nghĩa đa tầng** của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

  • A. Không chỉ dừng lại ở nghĩa bề mặt (nghĩa đen), mà còn suy ngẫm về các lớp nghĩa tiềm ẩn, biểu tượng, triết lý.
  • B. Chỉ đọc lướt qua nội dung chính.
  • C. Chỉ tìm hiểu thông tin về tác giả.
  • D. Thuộc lòng toàn bộ tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định và phân tích **giọng điệu** có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự **giằng xé nội tâm** của nhân vật?
'Anh đứng lặng bên cửa sổ nhìn ra màn đêm. Ngoài kia, tiếng mưa rơi tí tách, đều đều như tiếng kim đồng hồ đếm ngược thời gian. Anh nắm chặt tay, móng tay ghim vào da thịt đau điếng. Một bên là lời hứa, một bên là khao khát. Bước đi hay ở lại?'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích cấu trúc của một bài nghị luận văn học, thông thường phần **Giải thích, chứng minh, bình luận** sẽ tập trung vào nhiệm vụ gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, **chi tiết nghệ thuật** nào dưới đây thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất, gợi nhiều liên tưởng về số phận con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi đọc một đoạn thơ, việc xác định **nhịp điệu** của bài thơ có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì về cảm xúc của chủ thể trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích một đoạn văn miêu tả, để làm nổi bật đặc điểm của đối tượng, người viết thường sử dụng phối hợp các giác quan. Nếu đoạn văn tập trung nhiều vào miêu tả **âm thanh** và **ánh sáng**, nó có thể gợi tả hiệu quả nhất không khí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong truyện ngắn, **tình huống truyện** đóng vai trò then chốt. Tình huống nào dưới đây thường có khả năng bộc lộ sâu sắc nhất tính cách và số phận nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
'Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo'
(Đoàn Minh Hằng - sửa từ 'Tây Tiến' của Quang Dũng)
Biện pháp tu từ **hoán dụ** được sử dụng trong câu thơ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi phân tích **chủ đề** của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì cốt lõi nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong phân tích văn học, khái niệm **không gian nghệ thuật** đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để đánh giá **tính chân thực** của nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Biện pháp tu từ **ẩn dụ** là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu **bối cảnh sáng tác** (thời đại, hoàn cảnh riêng của tác giả) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một đoạn văn nghị luận, **luận điểm** là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích đoạn trích có sử dụng **người kể chuyện ngôi thứ nhất** (xưng 'tôi'), người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Chi tiết nào dưới đây thường được sử dụng để thể hiện **sự chuyển biến trong nhận thức** của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, việc đặt chúng trong cùng một **khuynh hướng văn học** (ví dụ: lãng mạn, hiện thực) giúp người đọc nhận diện được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đọc đoạn văn: 'Cụ già mái tóc bạc phơ, đôi mắt hiền từ như chứa đựng cả một trời yêu thương.' Biện pháp tu từ **so sánh** được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong việc phân tích một bài thơ, **vần** và **nhịp** đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu **tư tưởng** của tác giả gửi gắm trong tác phẩm là tìm hiểu điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đọc đoạn văn: 'Cây bàng già trước sân trường thay lá. Từng chiếc lá đỏ như đồng tiền rơi xuống, trải thảm trên mặt đất.' Biện pháp tu từ **so sánh** ở đây giúp gợi tả điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong một bài thơ, hình ảnh **biểu tượng** là hình ảnh như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm theo **cấu trúc cốt truyện**, người đọc cần chú ý đến trình tự các sự kiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đọc đoạn văn: 'Cả làng quê xôn xao. Từ già đến trẻ, ai cũng háo hức chờ đón tin vui.' Biện pháp tu từ **hoán dụ** trong câu 'Từ già đến trẻ' chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, **lời nửa trực tiếp** là lời kể như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích **mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh**, người đọc có thể hiểu rõ nhất điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đọc đoạn thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn Minh Hằng - sửa từ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận). Biện pháp tu từ **so sánh** ở đây có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm thơ theo đặc trưng thể loại **thơ tự do**, người đọc cần lưu ý điều gì về hình thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích một đoạn văn miêu tả **ngoại hình nhân vật**, người đọc có thể rút ra được những thông tin gì về nhân vật đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để hiểu được **ý nghĩa đa tầng** của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cấu trúc một bài văn tế truyền thống, phần mở đầu thường có những từ cảm thán như

  • A. Nêu tên người chết và lý do làm văn tế.
  • B. Bày tỏ lòng tiếc thương sâu sắc, đau đớn của người viết đối với người được tế.
  • C. Kể lại cuộc đời và công trạng của người được tế.
  • D. Lời khấn nguyện linh hồn người chết phù hộ cho người sống.

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thơ trữ tình với các thể loại tự sự hay kịch?

  • A. Có cốt truyện rõ ràng với các nhân vật xung đột.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • C. Tập trung thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • D. Phản ánh hiện thực khách quan một cách chân thực, chi tiết.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo được thể hiện:

  • A. Cảm hứng lãng mạn về vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Cảm hứng bi tráng về hình tượng người lính.
  • C. Cảm hứng hiện thực phê phán chiến tranh.
  • D. Cảm hứng ngợi ca cuộc sống hòa bình.

Câu 4: Trong câu thơ

  • A. Sự vĩnh hằng của tự nhiên.
  • B. Ánh sáng rực rỡ trong lăng Bác.
  • C. Sự vĩ đại, ấm áp, bất diệt của Bác Hồ.
  • D. Khát vọng hòa bình của dân tộc.

Câu 5: Trong câu

  • A. Màu sắc của trang phục truyền thống.
  • B. Khung cảnh thiên nhiên núi rừng Việt Bắc.
  • C. Những người dân Việt Bắc (người cán bộ, người dân tộc thiểu số...).
  • D. Lòng trung thành, son sắt.

Câu 6: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có của tài nguyên thiên nhiên Việt Bắc.
  • B. Tạo nhịp điệu đều đặn cho bài thơ.
  • C. Diễn tả nỗi nhớ da diết, sâu nặng, bao trùm mọi phương diện về Việt Bắc.
  • D. Gợi không khí chia li buồn bã.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh sự khốc liệt của chiến tranh biên giới.
  • B. Thể hiện sự kiên cường, dũng mãnh của người lính.
  • C. Bộc lộ vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa ẩn sâu trong tâm hồn người lính chiến đấu.
  • D. Miêu tả chi tiết hoạt động chiến đấu ban đêm của bộ đội.

Câu 8: Nhiều bài thơ trữ tình thường có sự chuyển đổi từ

  • A. Tạo ra sự đối lập gay gắt giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung bối cảnh trước khi đi vào cảm xúc.
  • C. Làm cho mạch thơ uyển chuyển, tự nhiên, dẫn dắt cảm xúc từ ngoại cảnh vào nội tâm.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào việc miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật.

Câu 9: Mối quan hệ giữa tác giả (người viết) và chủ thể trữ tình (

  • A. Luôn luôn là một và đồng nhất.
  • B. Chủ thể trữ tình là cái
  • C. Chủ thể trữ tình là hình tượng nghệ thuật, có thể là hóa thân của tác giả hoặc một nhân vật nào đó để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
  • D. Tác giả là người kể chuyện, còn chủ thể trữ tình là nhân vật chính.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính bi tráng trong một tác phẩm văn học?

  • A. Khắc họa sự hy sinh, mất mát đau thương.
  • B. Tôn vinh vẻ đẹp phẩm chất, khí phách anh hùng của nhân vật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hào hùng.
  • D. Miêu tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt đời thường, giản dị.

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây là biểu hiện tiêu biểu của cảm hứng lãng mạn trong thơ ca?

  • A. Chú trọng miêu tả hiện thực xã hội một cách trần trụi.
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân, trí tưởng tượng, cảm xúc chủ quan, hướng tới lý tưởng, cái phi thường.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời nói hàng ngày.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây là biểu hiện tiêu biểu của khuynh hướng hiện thực trong văn học?

  • A. Xây dựng những nhân vật anh hùng lý tưởng, phi thường.
  • B. Miêu tả chân thực, khách quan đời sống xã hội và con người, thường chú trọng các vấn đề xã hội.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính biểu tượng, siêu thực.
  • D. Tập trung khai thác vẻ đẹp siêu nhiên, huyền ảo.

Câu 13: Điểm khác biệt cốt lõi giữa ẩn dụ và hoán dụ trong tu từ là gì?

  • A. Ẩn dụ dựa trên mối quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên mối quan hệ tương cận (gần gũi).
  • B. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác, hoán dụ gọi tên sự vật bằng tên của bộ phận.
  • C. Ẩn dụ tạo ra hình ảnh mới lạ, hoán dụ chỉ thay thế một từ.
  • D. Ẩn dụ dùng trong thơ, hoán dụ dùng trong văn xuôi.

Câu 14: Nhịp điệu và vần trong thơ có vai trò chủ yếu gì trong việc tạo nên giá trị biểu đạt?

  • A. Giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc.
  • B. Tạo nhạc tính, liên kết các dòng thơ, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa.
  • C. Chỉ đơn thuần là quy tắc hình thức của thơ.
  • D. Làm cho câu thơ dài hơn.

Câu 15: Trong một bài nghị luận văn học, phần lời bình (phân tích, đánh giá) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung tác phẩm.
  • B. Trình bày các ý kiến cá nhân một cách tùy tiện.
  • C. Làm rõ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm/đoạn trích bằng các thao tác lập luận và dẫn chứng.
  • D. Sao chép lại các nhận định có sẵn.

Câu 16: Hiện tượng một câu thơ có thể gợi nhiều cách hiểu, nhiều tầng ý nghĩa (đa nghĩa) thường xuất hiện khi nào và do yếu tố nào tạo nên?

  • A. Tác giả cố tình viết mơ hồ để
  • B. Ngôn ngữ thơ giàu tính biểu tượng, cô đọng, hàm súc, gợi liên tưởng phong phú.
  • C. Bài thơ có quá nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Người đọc không nắm vững kiến thức văn học.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính:

  • A. Thơ Tố Hữu thời kháng chiến chống Pháp.
  • B. Âm hưởng sử thi và cảm hứng lãng mạn trong thơ Tố Hữu.
  • C. Những sự kiện trọng đại và con người anh hùng.
  • D. Cái tôi trữ tình và niềm tin vào tương lai.

Câu 18: Xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo trong hai đoạn trích sau:
Đoạn 1:

  • A. Đoạn 1: Khoa học; Đoạn 2: Báo chí.
  • B. Đoạn 1: Chính luận; Đoạn 2: Sinh hoạt.
  • C. Đoạn 1: Khoa học; Đoạn 2: Nghệ thuật.
  • D. Đoạn 1: Hành chính; Đoạn 2: Chính luận.

Câu 19: Việc hiểu rõ bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với việc tiếp nhận và phân tích tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ giúp người đọc biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp giải mã các yếu tố liên quan đến thời đại, hiểu sâu sắc hơn tư tưởng, tình cảm của tác giả và giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • C. Khiến người đọc bị chi phối bởi kiến thức lịch sử mà bỏ qua yếu tố nghệ thuật.
  • D. Chỉ cần tập trung vào ngôn ngữ, hình ảnh trong tác phẩm là đủ để hiểu.

Câu 20: Giả sử có hai bài thơ cùng viết về mùa thu: một bài theo phong cách cổ điển, một bài theo phong cách hiện đại. Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất trong cách miêu tả mùa thu của hai bài thơ này là gì?

  • A. Bài cổ điển sẽ dùng nhiều từ láy, bài hiện đại dùng ít hơn.
  • B. Bài cổ điển thường miêu tả mùa thu ước lệ, gắn với thi liệu truyền thống; bài hiện đại có xu hướng miêu tả mùa thu gần gũi, độc đáo với cái tôi cá nhân.
  • C. Bài cổ điển sẽ có vần, bài hiện đại không có vần.
  • D. Bài cổ điển dài hơn bài hiện đại.

Câu 21: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong bài nghị luận văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Lời lẽ hùng hồn, cảm xúc.
  • B. Số lượng dẫn chứng được đưa ra.
  • C. Tính logic, chặt chẽ của hệ thống luận điểm, luận cứ và sự phù hợp, sâu sắc trong phân tích dẫn chứng.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ văn học phức tạp.

Câu 22: Một bài thơ viết về tình yêu quê hương, đất nước gắn liền với hình ảnh người lính ra trận bảo vệ Tổ quốc. Đề tài và chủ đề của bài thơ này có thể là gì?

  • A. Đề tài: Tình yêu; Chủ đề: Nỗi nhớ.
  • B. Đề tài: Người lính và chiến tranh; Chủ đề: Tình yêu quê hương, tinh thần yêu nước.
  • C. Đề tài: Thiên nhiên; Chủ đề: Vẻ đẹp non sông.
  • D. Đề tài: Lịch sử; Chủ đề: Bài học từ quá khứ.

Câu 23: Nhan đề của một tác phẩm văn học thường có vai trò gì đối với người đọc?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Gợi mở về nội dung, đề tài, chủ đề, cảm hứng hoặc phong cách của tác phẩm, định hướng sự tiếp nhận ban đầu.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung của tác phẩm một cách chi tiết.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với nội dung bên trong.

Câu 24: Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng trong các bài văn tế truyền thống (như Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài văn khó hiểu hơn đối với người đọc hiện đại.
  • B. Tạo không khí cổ kính, thiêng liêng, trang trọng, phù hợp với nghi thức tế lễ và đề cao phẩm giá người được tế.
  • C. Chứng tỏ tác giả là người uyên bác, giỏi chữ Hán.
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc câu văn.

Câu 25: Mặc dù là thể loại trữ tình, nhưng đôi khi thơ vẫn có yếu tố tự sự hoặc miêu tả (kể chuyện, tả cảnh/người). Chức năng của các yếu tố này trong thơ trữ tình là gì?

  • A. Biến bài thơ trữ tình thành bài thơ tự sự.
  • B. Làm nền, gợi bối cảnh, khơi gợi cảm xúc để chủ thể trữ tình bộc lộ suy nghĩ, tình cảm.
  • C. Giúp người đọc nắm bắt cốt truyện chính của bài thơ.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có vai trò quan trọng.

Câu 26: Âm hưởng của một bài thơ được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

  • A. Nội dung, chủ đề của bài thơ.
  • B. Giọng điệu, nhịp điệu, vần, thanh điệu, sự phối hợp các âm thanh trong ngôn ngữ thơ.
  • C. Hình ảnh, biểu tượng được sử dụng.
  • D. Các biện pháp tu từ về ý (ẩn dụ, hoán dụ...).

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và đánh giá hiệu quả biểu đạt tổng thể của nó trong việc thể hiện vẻ đẹp bi tráng của người lính:

  • A. Đoạn thơ chỉ tập trung miêu tả khó khăn, bệnh tật của người lính.
  • B. Đoạn thơ khắc họa chân thực hiện thực khốc liệt nhưng đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn, kiêu hùng của người lính Tây Tiến, tạo nên âm hưởng bi tráng.
  • C. Đoạn thơ chủ yếu thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của người lính.
  • D. Đoạn thơ sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, khó hiểu.

Câu 28: Xác định giọng điệu chủ đạo trong đoạn thơ sau:

  • A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • B. Giọng điệu trang trọng, hùng tráng.
  • C. Giọng điệu tâm tình, ngọt ngào, tha thiết.
  • D. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan.

Câu 29: Trong bài thơ

  • A. Họ đang cố gắng quên đi hiện thực tàn khốc.
  • B. Họ là những người đa cảm, yếu đuối trước khó khăn.
  • C. Họ vẫn giữ trọn vẹn vẻ đẹp tâm hồn, sự lãng mạn, khát vọng và ký ức tươi đẹp ngay trong hoàn cảnh chiến đấu khắc nghiệt.
  • D. Giấc mơ chỉ là sự ảo tưởng, không liên quan đến cuộc sống thực.

Câu 30: Yếu tố tượng trưng trong thơ ca hiện đại (ví dụ: hình ảnh

  • A. Miêu tả chân thực một sự vật cụ thể trong tự nhiên.
  • B. Gợi ra những ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng, đa tầng về cuộc sống, con người hoặc cảm xúc.
  • C. Làm cho bài thơ có vần điệu hơn.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hiểu ngay lập tức ý đồ của tác giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong cấu trúc một bài văn tế truyền thống, phần mở đầu thường có những từ cảm thán như "Ai!", "Than ôi!" nhằm mục đích chính gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thơ trữ tình với các thể loại tự sự hay kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo được thể hiện:
"Súng Mường Lát, mai Châu, Yên Bái
Tây Tiến đoàn quân không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm"

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viếng lăng Bác - Viễn Phương), hình ảnh "mặt trời trong lăng" là một ẩn dụ nhằm gợi liên tưởng về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong câu "Áo chàm đưa buổi phân li" (Việt Bắc - Tố Hữu), "áo chàm" là hoán dụ chỉ đối tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ sau:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Vầng trăng lên lặng lẽ, khuya rồi
Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy"

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hình ảnh "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới / Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm" (Tây Tiến - Quang Dũng) có chức năng chủ yếu gì trong việc khắc họa tâm hồn người lính Tây Tiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nhiều bài thơ trữ tình thường có sự chuyển đổi từ "cảnh" sang "tình" (miêu tả ngoại cảnh rồi bộc lộ cảm xúc nội tâm). Kiểu kết cấu này có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Mối quan hệ giữa tác giả (người viết) và chủ thể trữ tình ("tôi" trong bài thơ) trong thơ trữ tình là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính bi tráng trong một tác phẩm văn học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây là biểu hiện tiêu biểu của cảm hứng lãng mạn trong thơ ca?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây là biểu hiện tiêu biểu của khuynh hướng hiện thực trong văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Điểm khác biệt cốt lõi giữa ẩn dụ và hoán dụ trong tu từ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nhịp điệu và vần trong thơ có vai trò chủ yếu gì trong việc tạo nên giá trị biểu đạt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong một bài nghị luận văn học, phần lời bình (phân tích, đánh giá) có vai trò quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hiện tượng một câu thơ có thể gợi nhiều cách hiểu, nhiều tầng ý nghĩa (đa nghĩa) thường xuất hiện khi nào và do yếu tố nào tạo nên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính:
"Thơ Tố Hữu giai đoạn kháng chiến chống Pháp mang đậm âm hưởng sử thi và cảm hứng lãng mạn. Âm hưởng sử thi thể hiện ở việc khắc họa những sự kiện trọng đại của dân tộc, những con người anh hùng đại diện cho cộng đồng. Cảm hứng lãng mạn lại bộc lộ qua việc đề cao cái tôi trữ tình, bày tỏ tình cảm cách mạng và niềm tin vào tương lai tươi sáng."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo trong hai đoạn trích sau:
Đoạn 1: "Nước là hợp chất hóa học của hydro và oxy, có công thức H₂O. Nó là chất lỏng không màu, không mùi, không vị ở điều kiện tiêu chuẩn."
Đoạn 2: "Mỗi lần nghe câu ví, câu hò, lòng ta lại xao xuyến bâng khuâng, nhớ về quê hương thân yêu với những kỷ niệm ngọt ngào."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Việc hiểu rõ bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với việc tiếp nhận và phân tích tác phẩm văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Giả sử có hai bài thơ cùng viết về mùa thu: một bài theo phong cách cổ điển, một bài theo phong cách hiện đại. Điểm khác biệt dễ nhận thấy nhất trong cách miêu tả mùa thu của hai bài thơ này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong bài nghị luận văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một bài thơ viết về tình yêu quê hương, đất nước gắn liền với hình ảnh người lính ra trận bảo vệ Tổ quốc. Đề tài và chủ đề của bài thơ này có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nhan đề của một tác phẩm văn học thường có vai trò gì đối với người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng trong các bài văn tế truyền thống (như Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) có tác dụng chủ yếu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Mặc dù là thể loại trữ tình, nhưng đôi khi thơ vẫn có yếu tố tự sự hoặc miêu tả (kể chuyện, tả cảnh/người). Chức năng của các yếu tố này trong thơ trữ tình là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Âm hưởng của một bài thơ được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và đánh giá hiệu quả biểu đạt tổng thể của nó trong việc thể hiện vẻ đẹp bi tráng của người lính:
"Tây Tiến đoàn quân không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Xác định giọng điệu chủ đạo trong đoạn thơ sau:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, sự chuyển đổi cảm xúc từ hiện thực gian khổ sang những giấc mơ lãng mạn, hào hoa (như ở đoạn "Mắt trừng gửi mộng... dáng kiều thơm") thể hiện điều gì về tâm hồn người lính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Yếu tố tượng trưng trong thơ ca hiện đại (ví dụ: hình ảnh "con sóng" trong thơ Xuân Quỳnh) có vai trò chủ yếu gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thế hệ trẻ cần có quyết tâm lớn và phải biết hành động - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong "Tri thức Ngữ văn" về thể loại, khái niệm nào sau đây dùng để chỉ loại văn bản được viết bằng văn xuôi hoặc văn vần, thường có dung lượng ngắn, tập trung khắc họa một khía cạnh của đời sống hoặc tính cách nhân vật, và thường có kết cấu đơn giản?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Văn tế
  • D. Kí

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ "Nhớ" trong đoạn thơ sau:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Nhớ rừng Việt Bắc, nhớ đèo, nhớ sông
Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy"

  • A. Nhấn mạnh sự xa cách, quên lãng.
  • B. Miêu tả cảnh vật đa dạng của Việt Bắc.
  • C. Thể hiện nỗi nhớ da diết, sâu sắc, bao trùm mọi không gian và thời gian.
  • D. Làm cho câu thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để hiểu tâm trạng, cảm xúc chủ đạo mà nhà thơ muốn truyền tải?

  • A. Giọng điệu bài thơ.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Nhân vật chính.
  • D. Lời người dẫn chuyện.

Câu 4: "Tri thức Ngữ văn" về biện pháp tu từ cho biết, khi nhà thơ dùng hình ảnh "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm), biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng ở đây là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 5: Trong cấu trúc của một bài "Văn tế", phần nào thường có nhiệm vụ kể lại sự kiện, hành động, phẩm chất cao đẹp của người được tế, nhằm khơi gợi lòng cảm phục và tiếc thương?

  • A. Lung khởi (Mở đầu).
  • B. Thích thực (Kể sự việc).
  • C. Ai vãn (Than khóc).
  • D. Kết (Kết thúc).

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 theo "Tri thức Ngữ văn"?

  • A. Phát triển mạnh mẽ chủ nghĩa lãng mạn tiêu cực.
  • B. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề cá nhân, đời tư.
  • C. Mang đậm cảm hứng yêu nước, tinh thần anh hùng cách mạng, gắn bó sâu sắc với vận mệnh dân tộc.
  • D. Ưu tiên thể loại kịch và tiểu thuyết trào phúng.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn), việc phân tích "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Góc độ quan sát, thái độ, và ý thức của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với sự việc được kể.
  • B. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.
  • D. Số lượng chương hồi của tác phẩm.

Câu 8: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi hình, gợi cảm, kết hợp với nhịp điệu và vần điệu phù hợp, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật.
  • B. Truyền tải cảm xúc, khơi gợi liên tưởng và rung động thẩm mỹ cho người đọc.
  • C. Giải thích một khái niệm khoa học phức tạp.
  • D. Chứng minh một luận điểm cụ thể.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích và đối tượng giữa "Văn tế" và "Biểu" trong các thể loại văn học trung đại.

  • A. Văn tế dùng để khóc người chết, Biểu dùng để ca ngợi người sống.
  • B. Văn tế gửi cho nhà vua, Biểu gửi cho thần linh.
  • C. Văn tế có kết cấu tự do, Biểu có kết cấu chặt chẽ.
  • D. Văn tế bày tỏ lòng tiếc thương người chết, Biểu dùng để trình bày ý kiến, đề nghị lên vua.

Câu 10: Theo "Tri thức Ngữ văn", khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng sâu sắc về các khái niệm trừu tượng (như tình yêu, tự do, cái chết), đó là đặc trưng của phong cách nào?

  • A. Hiện thực.
  • B. Trào phúng.
  • C. Tượng trưng.
  • D. Sử thi.

Câu 11: Việc lựa chọn và sắp xếp các sự kiện trong một tác phẩm tự sự theo một trình tự nhất định để dẫn dắt người đọc, bộc lộ chủ đề và tư tưởng, liên quan đến yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Không gian nghệ thuật.
  • D. Thời gian nghệ thuật.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc chú ý đến các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) được nhà văn huy động giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Thời điểm sáng tác tác phẩm.
  • B. Thân phận của nhân vật.
  • C. Quan điểm chính trị của tác giả.
  • D. Cách tác giả cảm nhận và tái hiện thế giới, tạo nên bức tranh đa chiều, sinh động.

Câu 13: "Tri thức Ngữ văn" về thể thơ "Song thất lục bát" cho biết đặc điểm nổi bật về số câu và cách gieo vần của thể thơ này là gì?

  • A. Gồm các cặp câu 7-7-6-8, vần chân.
  • B. Gồm các cặp câu 7-7-6-8, vần lưng và vần chân xen kẽ.
  • C. Gồm các cặp câu 7-6-8, vần chân.
  • D. Gồm các cặp câu 8-6, vần chân.

Câu 14: Trong một tác phẩm văn học, "chủ đề" là gì?

  • A. Lời mở đầu của tác phẩm.
  • B. Tên gọi của nhân vật chính.
  • C. Vấn đề trung tâm, hiện tượng đời sống chủ yếu được tác giả tập trung phản ánh và khám phá.
  • D. Kết thúc bất ngờ của câu chuyện.

Câu 15: Phân tích cách sử dụng biện pháp tương phản trong đoạn thơ sau:
"Ngày nắng đốt theo sau lưng đèo
Đêm đêm Rừng hoang và Sương muối"
(Tây Tiến - Quang Dũng)

  • A. Tạo nên sự đối lập giữa cái khắc nghiệt của ban ngày (nắng nóng) và ban đêm (sương muối, rừng hoang), nhấn mạnh sự gian khổ, thử thách của người lính.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp đa dạng của cảnh thiên nhiên miền Tây.
  • C. Thể hiện sự bình yên, thơ mộng của cuộc sống.
  • D. Gợi tả sự giàu có, sung túc của vùng đất.

Câu 16: Theo "Tri thức Ngữ văn", "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học không chỉ là nơi chốn vật lý mà còn là gì?

  • A. Tổng hợp các sự kiện chính.
  • B. Không gian tâm tưởng, không gian văn hóa, xã hội được nhà văn kiến tạo để thể hiện chủ đề và tư tưởng.
  • C. Thời gian mà câu chuyện diễn ra.
  • D. Tên gọi của tác giả.

Câu 17: Khi một tác phẩm văn học mang nặng tính chất ngợi ca, biểu dương những sự kiện trọng đại của lịch sử hoặc những phẩm chất anh hùng của cộng đồng, đó thường là đặc trưng của phong cách nào?

  • A. Sử thi.
  • B. Trữ tình.
  • C. Trào phúng.
  • D. Tâm lí.

Câu 18: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là người thuật lại các sự kiện một cách máy móc.
  • B. Luôn là tác giả của tác phẩm.
  • C. Là hình thức trần thuật do tác giả sáng tạo ra để dẫn dắt câu chuyện, thể hiện điểm nhìn, thái độ và góp phần bộc lộ tư tưởng tác phẩm.
  • D. Luôn xuất hiện với tư cách một nhân vật trong tác phẩm.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với vật, cây cối, hoặc khái niệm trừu tượng như với con người, làm cho đối tượng được nói đến trở nên gần gũi, có cảm xúc?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 20: Khi đọc một bài thơ "tự do", người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu và cảm xúc của bài thơ, thay vì chỉ dựa vào niêm luật hay vần cố định?

  • A. Nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự lặp lại của từ ngữ, hình ảnh và cấu trúc câu.
  • B. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Vần chân ở cuối mỗi dòng thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ cố định.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "súng" và "hoa" trong thơ ca thời kháng chiến (ví dụ: "Tây Tiến").

  • A. Súng là chiến tranh, hoa là hòa bình.
  • B. Súng là sự tàn bạo, hoa là sự yếu đuối.
  • C. Súng là hiện thực chiến đấu khốc liệt, hoa là vẻ đẹp lãng mạn, tâm hồn nhạy cảm của người lính.
  • D. Súng chỉ vũ khí, hoa chỉ thực vật.

Câu 22: Theo "Tri thức Ngữ văn", "tư tưởng" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tên gọi của tác giả.
  • B. Nội dung tóm tắt của câu chuyện.
  • C. Thể loại của tác phẩm.
  • D. Lý giải, đánh giá của nhà văn về hiện thực được phản ánh, thể hiện quan niệm sống, quan điểm thẩm mỹ của tác giả.

Câu 23: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến các yếu tố nào?

  • A. Nhịp điệu và vần điệu.
  • B. Trình tự các sự kiện chính, các mâu thuẫn, đỉnh điểm, và cách giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Cách sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Số lượng nhân vật phụ.

Câu 24: Biện pháp tu từ "Hoán dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa vật được gọi tên và vật dùng để gọi tên?

  • A. Quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cụ thể - trừu tượng...).
  • B. Quan hệ tương đồng về hình thức, tính chất.
  • C. Quan hệ nhân quả trực tiếp.
  • D. Quan hệ đối lập, tương phản.

Câu 25: Trong một bài "Văn tế", phần "Ai vãn" thường có đặc điểm gì về nội dung và giọng điệu?

  • A. Kể lại công lao của người chết một cách khách quan.
  • B. Đề nghị vua ban thưởng cho người chết.
  • C. Bày tỏ trực tiếp tình cảm đau xót, tiếc thương da diết của người sống đối với người chết.
  • D. Kết thúc bằng lời chúc phúc.

Câu 26: Phân tích cách "thời gian nghệ thuật" được sử dụng trong một tác phẩm có thể giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Kích thước của cuốn sách.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Màu sắc chủ đạo của trang bìa.
  • D. Cách nhà văn cảm nhận, tổ chức và thể hiện dòng chảy thời gian (liên tục, đảo ngược, đồng hiện...) để làm nổi bật ý nghĩa sự kiện, tâm trạng nhân vật.

Câu 27: Theo "Tri thức Ngữ văn", yếu tố nào tạo nên "tính nhạc" cho thơ ca, góp phần truyền tải cảm xúc và tạo ấn tượng cho người đọc?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng.
  • B. Nhịp điệu, vần điệu, phối thanh, và sự lặp lại có chủ đích của từ ngữ, cấu trúc.
  • C. Độ dài của bài thơ.
  • D. Màu sắc của mực in.

Câu 28: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Ngoại hình, nội tâm, hành động, ngôn ngữ, mối quan hệ với các nhân vật khác, và ý nghĩa biểu trưng (nếu có).
  • B. Địa chỉ nhà riêng của nhân vật.
  • C. Tất cả các tác phẩm khác có cùng tên nhân vật.
  • D. Ngày tháng năm sinh của nhân vật.

Câu 29: "Tri thức Ngữ văn" về biện pháp tu từ "Liệt kê" là gì?

  • A. So sánh hai sự vật khác nhau.
  • B. Gọi tên sự vật bằng tên gọi khác dựa trên quan hệ gần gũi.
  • C. Sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hoặc cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn một khía cạnh của thực tế.
  • D. Dùng sự vật cụ thể để gợi ý nghĩa trừu tượng.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề không liên quan gì đến nội dung.
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi ngẫu nhiên.
  • C. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.
  • D. Nhan đề thường gợi mở về chủ đề, cảm hứng chủ đạo, hoặc một hình ảnh/sự kiện quan trọng, góp phần định hướng sự tiếp nhận của người đọc đối với nội dung tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong 'Tri thức Ngữ văn' về thể loại, khái niệm nào sau đây dùng để chỉ loại văn bản được viết bằng văn xuôi hoặc văn vần, thường có dung lượng ngắn, tập trung khắc họa một khía cạnh của đời sống hoặc tính cách nhân vật, và thường có kết cấu đơn giản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ 'Nhớ' trong đoạn thơ sau:
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Nhớ rừng Việt Bắc, nhớ đèo, nhớ sông
Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để hiểu tâm trạng, cảm xúc chủ đạo mà nhà thơ muốn truyền tải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: 'Tri thức Ngữ văn' về biện pháp tu từ cho biết, khi nhà thơ dùng hình ảnh 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm), biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng ở đây là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong cấu trúc của một bài 'Văn tế', phần nào thường có nhiệm vụ kể lại sự kiện, hành động, phẩm chất cao đẹp của người được tế, nhằm khơi gợi lòng cảm phục và tiếc thương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 theo 'Tri thức Ngữ văn'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn), việc phân tích 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu được điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi hình, gợi cảm, kết hợp với nhịp điệu và vần điệu phù hợp, chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích và đối tượng giữa 'Văn tế' và 'Biểu' trong các thể loại văn học trung đại.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Theo 'Tri thức Ngữ văn', khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng sâu sắc về các khái niệm trừu tượng (như tình yêu, tự do, cái chết), đó là đặc trưng của phong cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Việc lựa chọn và sắp xếp các sự kiện trong một tác phẩm tự sự theo một trình tự nhất định để dẫn dắt người đọc, bộc lộ chủ đề và tư tưởng, liên quan đến yếu tố nào của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc chú ý đến các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) được nhà văn huy động giúp người đọc nhận biết điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 'Tri thức Ngữ văn' về thể thơ 'Song thất lục bát' cho biết đặc điểm nổi bật về số câu và cách gieo vần của thể thơ này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong một tác phẩm văn học, 'chủ đề' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phân tích cách sử dụng biện pháp tương phản trong đoạn thơ sau:
'Ngày nắng đốt theo sau lưng đèo
Đêm đêm Rừng hoang và Sương muối'
(Tây Tiến - Quang Dũng)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Theo 'Tri thức Ngữ văn', 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học không chỉ là nơi chốn vật lý mà còn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi một tác phẩm văn học mang nặng tính chất ngợi ca, biểu dương những sự kiện trọng đại của lịch sử hoặc những phẩm chất anh hùng của cộng đồng, đó thường là đặc trưng của phong cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với vật, cây cối, hoặc khái niệm trừu tượng như với con người, làm cho đối tượng được nói đến trở nên gần gũi, có cảm xúc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi đọc một bài thơ 'tự do', người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu và cảm xúc của bài thơ, thay vì chỉ dựa vào niêm luật hay vần cố định?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'súng' và 'hoa' trong thơ ca thời kháng chiến (ví dụ: 'Tây Tiến').

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Theo 'Tri thức Ngữ văn', 'tư tưởng' của tác phẩm văn học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến các yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biện pháp tu từ 'Hoán dụ' dựa trên mối quan hệ nào giữa vật được gọi tên và vật dùng để gọi tên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong một bài 'Văn tế', phần 'Ai vãn' thường có đặc điểm gì về nội dung và giọng điệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích cách 'thời gian nghệ thuật' được sử dụng trong một tác phẩm có thể giúp người đọc hiểu điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Theo 'Tri thức Ngữ văn', yếu tố nào tạo nên 'tính nhạc' cho thơ ca, góp phần truyền tải cảm xúc và tạo ấn tượng cho người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Tri thức Ngữ văn' về biện pháp tu từ 'Liệt kê' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của một tác phẩm văn học.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: "chênh chao", "chập chờn", "man mác"), bạn cần tập trung làm rõ tác dụng của những từ ngữ này trong việc thể hiện điều gì của bài thơ?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của câu thơ.
  • B. Thông điệp chính trị của tác giả.
  • C. Nhịp điệu, âm hưởng và sắc thái biểu cảm, gợi hình của câu thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ trong bài.

Câu 2: Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, hình ảnh "đám rước người chết" đi qua xóm ngụ cư trong nạn đói năm 1945 có vai trò đặc biệt trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của người dân.
  • B. Không khí lễ hội, vui tươi.
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu đời của nhân vật.
  • D. Bối cảnh bi thảm, rợn người của nạn đói, làm nền cho câu chuyện tình người.

Câu 3: Một tác phẩm kịch thường xây dựng các tình huống mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh. Việc phân tích các xung đột này giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Tính cách nhân vật, chủ đề tác phẩm và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Số lượng màn, hồi của vở kịch.
  • C. Quá trình in ấn và xuất bản tác phẩm.
  • D. Tuổi đời và kinh nghiệm sáng tác của tác giả.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Trời cuối thu. Lá vàng rơi nhiều. Gió heo may se lạnh. Một nỗi buồn man mác thấm vào lòng người." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nghệ thuật nào để tạo không khí cho cảnh vật và tâm trạng?

  • A. Đối thoại trực tiếp của nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh vật và sử dụng từ ngữ gợi cảm xúc.
  • C. Trích dẫn các câu tục ngữ, thành ngữ.
  • D. Liệt kê các sự kiện lịch sử.

Câu 5: Khi phân tích điểm nhìn trần thuật trong một truyện ngắn (ví dụ: điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri, chỉ biết suy nghĩ của một vài nhân vật), người phân tích cần làm rõ hạn chế và ưu thế của điểm nhìn đó trong việc thể hiện nội dung và tạo hiệu quả nghệ thuật như thế nào?

  • A. Xác định chiều cao của nhân vật chính.
  • B. Đếm số lượng câu văn trong đoạn trích.
  • C. Làm rõ mức độ khách quan/chủ quan, phạm vi hiểu biết của người kể chuyện và ảnh hưởng đến cách câu chuyện được kể.
  • D. Tính toán chi phí sản xuất tác phẩm.

Câu 6: Hình ảnh "ánh sáng" trong tác phẩm "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam xuất hiện dưới nhiều dạng (ánh đèn trên phố huyện, ánh sáng từ đoàn tàu đêm). Việc tác giả lặp đi lặp lại và nhấn mạnh các loại "ánh sáng" này có ý nghĩa tượng trưng chủ yếu cho điều gì?

  • A. Niềm hy vọng mong manh, sự sống sót của cái đẹp và khát vọng đổi thay trong cuộc sống tăm tối, tù đọng.
  • B. Sự giàu có và phồn thịnh của phố huyện.
  • C. Bóng tối và sự bế tắc tuyệt vọng.
  • D. Tốc độ phát triển của giao thông đường sắt.

Câu 7: Văn học hiện thực phê phán (thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX ở Việt Nam) thường tập trung miêu tả chi tiết, chân thực cuộc sống xã hội và con người, đặc biệt là những mảng tối, bất công. Mục đích chính của việc miêu tả này là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt đối của xã hội đương thời.
  • B. Trốn tránh thực tại và tìm về thế giới mộng mơ.
  • C. Chỉ đơn thuần ghi chép lại sự kiện mà không có thái độ.
  • D. Phê phán, tố cáo những tiêu cực, bất công trong xã hội và bày tỏ thái độ bất bình trước hiện thực.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau: "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng". Đoạn thơ (trích "Việt Bắc" - Tố Hữu) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tình cảm gắn bó, thủy chung?

  • A. Nói quá.
  • B. Điệp từ, điệp cấu trúc.
  • C. Nhân hóa.
  • D. So sánh.

Câu 9: Nhan đề một tác phẩm văn học (ví dụ: "Chí Phèo" của Nam Cao, "Số phận con người" của Sô-lô-khốp) thường có vai trò quan trọng trong việc gợi mở về điều gì?

  • A. Giá tiền của cuốn sách.
  • B. Số trang của tác phẩm.
  • C. Nội dung chính, chủ đề, hoặc ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm.
  • D. Năm xuất bản đầu tiên.

Câu 10: Phân tích ngôn ngữ của các nhân vật trong tác phẩm văn học là một cách hiệu quả để khám phá điều gì về họ?

  • A. Chiều cao và cân nặng.
  • B. Thói quen ăn uống.
  • C. Địa chỉ nhà.
  • D. Tính cách, trình độ học vấn, địa vị xã hội, và trạng thái tâm lý.

Câu 11: Bi kịch trong văn học không chỉ là cái chết hay sự đau khổ về thể xác, mà còn có thể là sự tan vỡ về tinh thần, sự bế tắc trong tâm hồn, sự tha hóa nhân cách. Đây là khía cạnh nào của bi kịch?

  • A. Bi kịch ngoại cảnh.
  • B. Bi kịch nội tâm.
  • C. Bi kịch hài hước.
  • D. Bi kịch sử thi.

Câu 12: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu ra đời trong bối cảnh lịch sử nào và thể hiện rõ nét tinh thần gì của nhân dân ta?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược, thể hiện lòng yêu nước, căm thù giặc và tinh thần chiến đấu hy sinh anh dũng của nghĩa quân.
  • B. Thời kỳ hòa bình, xây dựng đất nước, thể hiện tinh thần lao động hăng say.
  • C. Thời kỳ phong kiến hưng thịnh, thể hiện sự giàu có của triều đình.
  • D. Thời kỳ hiện đại hóa, công nghiệp hóa, thể hiện sự phát triển khoa học kỹ thuật.

Câu 13: Khi so sánh hai đoạn thơ trữ tình, một đoạn miêu tả thiên nhiên mùa xuân tươi mới, rộn ràng và một đoạn miêu tả mùa đông lạnh lẽo, u buồn, bạn cần tập trung vào yếu tố nào để thấy rõ sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc và chủ đề?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi đoạn.
  • B. Kích thước trang giấy in thơ.
  • C. Hệ thống hình ảnh, màu sắc, âm thanh, nhịp điệu và giọng điệu trữ tình.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 14: Chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao tuy nhỏ nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc trong việc đánh thức điều gì ở nhân vật Chí Phèo?

  • A. Lòng tham lam tiền bạc.
  • B. Ý thức về sự tồn tại của tình yêu thương, sự quan tâm của con người và khát vọng hoàn lương.
  • C. Nỗi sợ hãi trước quyền lực của Bá Kiến.
  • D. Mong muốn trở thành người giàu có.

Câu 15: Một tác phẩm văn học được xây dựng với cốt truyện tuyến tính (diễn biến theo trình tự thời gian). Cấu trúc này có tác dụng gì đối với việc kể chuyện?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến câu chuyện, sự phát triển của nhân vật và xung đột.
  • B. Tạo ra sự phức tạp, khó hiểu cho người đọc.
  • C. Che giấu đi ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại thơ.

Câu 16: Khi phân tích một nhân vật điển hình trong văn học (ví dụ: nhân vật A đại diện cho tầng lớp nông dân trước Cách mạng tháng Tám), bạn cần làm rõ những đặc điểm tính cách, số phận nào của nhân vật thể hiện rõ nét bản chất của tầng lớp đó trong bối cảnh xã hội cụ thể?

  • A. Màu sắc yêu thích của nhân vật.
  • B. Chiều cao của nhân vật.
  • C. Số lượng bạn bè của nhân vật.
  • D. Những đặc điểm mang tính cá biệt và những đặc điểm chung, tiêu biểu cho tầng lớp/giai cấp/thời đại mà nhân vật đại diện.

Câu 17: Chức năng "nhận thức" của văn học thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp người đọc giải trí, thư giãn.
  • B. Giúp người đọc hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống, con người, xã hội, lịch sử, văn hóa.
  • C. Giúp người đọc học cách nấu ăn.
  • D. Giúp người đọc rèn luyện thể chất.

Câu 18: Hình ảnh "đôi mắt" trong nhiều tác phẩm văn học thường mang ý nghĩa biểu tượng phong phú (ví dụ: cửa sổ tâm hồn, nơi thể hiện cảm xúc, sự thật, sự quan sát). Để phân tích đúng ý nghĩa của hình ảnh này trong một tác phẩm cụ thể, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm định nghĩa "đôi mắt" trong từ điển.
  • B. Đo kích thước của đôi mắt nhân vật.
  • C. Đặt hình ảnh đó trong ngữ cảnh toàn bộ tác phẩm, mối liên hệ với các chi tiết, hình ảnh khác và chủ đề chung.
  • D. Hỏi ý kiến của người khác về đôi mắt đó.

Câu 19: Văn học lãng mạn (thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX ở Việt Nam) thường đề cao cảm xúc chủ quan, cái tôi cá nhân, miêu tả thiên nhiên hùng vĩ hoặc thơ mộng, và thể hiện khát vọng thoát ly thực tại tù túng. Đặc điểm này giúp tác phẩm lãng mạn làm nổi bật điều gì?

  • A. Thế giới nội tâm phong phú, những ước mơ, lý tưởng và nỗi buồn của con người cá nhân.
  • B. Hiện thực xã hội một cách trần trụi, khách quan.
  • C. Các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • D. Quy trình sản xuất một sản phẩm công nghiệp.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có sử dụng nhiều yếu tố gợi cảm giác (mùi hương, âm thanh, xúc giác), người phân tích đang làm rõ khía cạnh nào của ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính logic của lập luận.
  • B. Tính chính xác của số liệu thống kê.
  • C. Tính khách quan của thông tin.
  • D. Khả năng tái hiện sinh động hiện thực và khơi gợi cảm xúc, ấn tượng nơi người đọc.

Câu 21: Trong phân tích tác phẩm kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "ánh sáng mờ ảo", "nhân vật bước vào với vẻ mặt lo lắng") có ý nghĩa gì?

  • A. Quy định giá vé xem kịch.
  • B. Gợi ý về không khí, bối cảnh, hành động, cử chỉ, nét mặt của nhân vật, giúp người đọc hình dung vở kịch trên sân khấu và hiểu sâu hơn nội dung.
  • C. Liệt kê tên tất cả diễn viên tham gia.
  • D. Chỉ dẫn cách đóng sách kịch bản.

Câu 22: So sánh cách sử dụng thời gian nghệ thuật trong truyện cổ tích (thời gian phiếm định: "ngày xửa ngày xưa") và truyện hiện thực (thời gian cụ thể, gắn với lịch sử: "năm 1945"). Sự khác biệt này nói lên điều gì về đặc trưng thể loại và mục đích phản ánh hiện thực?

  • A. Chất liệu giấy in khác nhau.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng hoàn toàn khác biệt.
  • C. Truyện cổ tích hướng tới tính phổ quát, bài học đạo đức, còn truyện hiện thực gắn chặt với bối cảnh lịch sử, xã hội cụ thể để phản ánh và phê phán.
  • D. Số lượng nhân vật ít hay nhiều.

Câu 23: Một nhà văn sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả thiên nhiên (ví dụ: "những luống cày như nín thở chờ cơn mưa"). Tác dụng chính của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho thiên nhiên trở nên gần gũi, sống động, có hồn, thể hiện mối giao cảm giữa con người và tạo vật.
  • B. Biến thiên nhiên thành một vật vô tri vô giác.
  • C. Kéo dài câu văn một cách không cần thiết.
  • D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ về số câu, số chữ, vần, nhịp, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhạc điệu và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Chỉ đếm số lượng chữ cái trong bài thơ.
  • B. Tìm kiếm vần lưng ở cuối mỗi dòng.
  • C. Phân tích niêm luật của thể thơ lục bát.
  • D. Chú ý đến nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự lặp lại của từ ngữ, hình ảnh và dòng chảy cảm xúc.

Câu 25: Vấn đề "khoảng cách thế hệ" thường được khai thác trong văn học. Khi phân tích vấn đề này trong một tác phẩm cụ thể, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Sự khác biệt về quan niệm sống, cách nghĩ, cách cảm, lối sống giữa các thế hệ và nguyên nhân dẫn đến những khác biệt đó.
  • B. Sự giống nhau hoàn toàn giữa các thế hệ.
  • C. Màu sắc yêu thích của từng thế hệ.
  • D. Số lượng thành viên trong gia đình.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Hắn về làng lần này trông khác hẳn, cái đầu trọc lốc nhẵn thín, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết!". Đoạn văn (miêu tả Chí Phèo của Nam Cao) sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa ngoại hình nhân vật và gợi ấn tượng mạnh?

  • A. Liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • B. Sử dụng công thức toán học.
  • C. Miêu tả trực tiếp ngoại hình kết hợp với từ ngữ giàu sức gợi tả và cảm xúc.
  • D. Trích dẫn các câu danh ngôn.

Câu 27: Một tác phẩm được đánh giá là có giá trị "hiện thực" sâu sắc khi nó làm được điều gì?

  • A. Phản ánh chân thực, sinh động bức tranh cuộc sống, con người trong một giai đoạn lịch sử, xã hội cụ thể, làm rõ bản chất của các mối quan hệ xã hội.
  • B. Chỉ miêu tả những điều tốt đẹp, lý tưởng.
  • C. Kể những câu chuyện hoàn toàn không có thật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, trừu tượng.

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời của bài thơ (ví dụ: hoàn cảnh sáng tác, thời đại lịch sử) có ý nghĩa như thế nào đối với việc cảm thụ và lý giải tác phẩm?

  • A. Không có ý nghĩa gì cả.
  • B. Chỉ làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ giúp biết được năm sáng tác.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn tâm trạng, cảm hứng của tác giả, những vấn đề xã hội, lịch sử được phản ánh, từ đó giải mã sâu sắc hơn ý nghĩa của bài thơ.

Câu 29: Quan niệm "Văn học là tấm gương của thời đại" nhấn mạnh chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng phản ánh hiện thực (nhận thức).
  • B. Chức năng giải trí.
  • C. Chức năng giáo dục đạo đức.
  • D. Chức năng thẩm mỹ.

Câu 30: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc tác giả sử dụng nhiều câu phức, câu ghép, có nhiều vế phụ, ngắt quãng dài, có thể nhằm mục đích gì trong việc thể hiện dòng suy nghĩ hoặc tâm trạng nhân vật?

  • A. Làm cho câu chuyện đơn giản hơn.
  • B. Rút ngắn thời gian đọc.
  • C. Mô phỏng dòng chảy phức tạp, đứt nối của ý thức, tâm trạng đầy bộn bề, lo âu, suy tư của nhân vật.
  • D. Chỉ để tăng số lượng từ trong tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: 'chênh chao', 'chập chờn', 'man mác'), bạn cần tập trung làm rõ tác dụng của những từ ngữ này trong việc thể hiện điều gì của bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân, hình ảnh 'đám rước người chết' đi qua xóm ngụ cư trong nạn đói năm 1945 có vai trò đặc biệt trong việc thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một tác phẩm kịch thường xây dựng các tình huống mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh. Việc phân tích các xung đột này giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Trời cuối thu. Lá vàng rơi nhiều. Gió heo may se lạnh. Một nỗi buồn man mác thấm vào lòng người.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nghệ thuật nào để tạo không khí cho cảnh vật và tâm trạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi phân tích điểm nhìn trần thuật trong một truyện ngắn (ví dụ: điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri, chỉ biết suy nghĩ của một vài nhân vật), người phân tích cần làm rõ hạn chế và ưu thế của điểm nhìn đó trong việc thể hiện nội dung và tạo hiệu quả nghệ thuật như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hình ảnh 'ánh sáng' trong tác phẩm 'Hai đứa trẻ' của Thạch Lam xuất hiện dưới nhiều dạng (ánh đèn trên phố huyện, ánh sáng từ đoàn tàu đêm). Việc tác giả lặp đi lặp lại và nhấn mạnh các loại 'ánh sáng' này có ý nghĩa tượng trưng chủ yếu cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Văn học hiện thực phê phán (thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX ở Việt Nam) thường tập trung miêu tả chi tiết, chân thực cuộc sống xã hội và con người, đặc biệt là những mảng tối, bất công. Mục đích chính của việc miêu tả này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'. Đoạn thơ (trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tình cảm gắn bó, thủy chung?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nhan đề một tác phẩm văn học (ví dụ: 'Chí Phèo' của Nam Cao, 'Số phận con người' của Sô-lô-khốp) thường có vai trò quan trọng trong việc gợi mở về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phân tích ngôn ngữ của các nhân vật trong tác phẩm văn học là một cách hiệu quả để khám phá điều gì về họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Bi kịch trong văn học không chỉ là cái chết hay sự đau khổ về thể xác, mà còn có thể là sự tan vỡ về tinh thần, sự bế tắc trong tâm hồn, sự tha hóa nhân cách. Đây là khía cạnh nào của bi kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu ra đời trong bối cảnh lịch sử nào và thể hiện rõ nét tinh thần gì của nhân dân ta?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi so sánh hai đoạn thơ trữ tình, một đoạn miêu tả thiên nhiên mùa xuân tươi mới, rộn ràng và một đoạn miêu tả mùa đông lạnh lẽo, u buồn, bạn cần tập trung vào yếu tố nào để thấy rõ sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc và chủ đề?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao tuy nhỏ nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc trong việc đánh thức điều gì ở nhân vật Chí Phèo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một tác phẩm văn học được xây dựng với cốt truyện tuyến tính (diễn biến theo trình tự thời gian). Cấu trúc này có tác dụng gì đối với việc kể chuyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi phân tích một nhân vật điển hình trong văn học (ví dụ: nhân vật A đại diện cho tầng lớp nông dân trước Cách mạng tháng Tám), bạn cần làm rõ những đặc điểm tính cách, số phận nào của nhân vật thể hiện rõ nét bản chất của tầng lớp đó trong bối cảnh xã hội cụ thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Chức năng 'nhận thức' của văn học thể hiện ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hình ảnh 'đôi mắt' trong nhiều tác phẩm văn học thường mang ý nghĩa biểu tượng phong phú (ví dụ: cửa sổ tâm hồn, nơi thể hiện cảm xúc, sự thật, sự quan sát). Để phân tích đúng ý nghĩa của hình ảnh này trong một tác phẩm cụ thể, điều quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Văn học lãng mạn (thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX ở Việt Nam) thường đề cao cảm xúc chủ quan, cái tôi cá nhân, miêu tả thiên nhiên hùng vĩ hoặc thơ mộng, và thể hiện khát vọng thoát ly thực tại tù túng. Đặc điểm này giúp tác phẩm lãng mạn làm nổi bật điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có sử dụng nhiều yếu tố gợi cảm giác (mùi hương, âm thanh, xúc giác), người phân tích đang làm rõ khía cạnh nào của ngôn ngữ nghệ thuật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong phân tích tác phẩm kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: 'ánh sáng mờ ảo', 'nhân vật bước vào với vẻ mặt lo lắng') có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: So sánh cách sử dụng thời gian nghệ thuật trong truyện cổ tích (thời gian phiếm định: 'ngày xửa ngày xưa') và truyện hiện thực (thời gian cụ thể, gắn với lịch sử: 'năm 1945'). Sự khác biệt này nói lên điều gì về đặc trưng thể loại và mục đích phản ánh hiện thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một nhà văn sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả thiên nhiên (ví dụ: 'những luống cày như nín thở chờ cơn mưa'). Tác dụng chính của biện pháp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi đọc một bài thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ về số câu, số chữ, vần, nhịp, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhạc điệu và cảm xúc của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vấn đề 'khoảng cách thế hệ' thường được khai thác trong văn học. Khi phân tích vấn đề này trong một tác phẩm cụ thể, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn về làng lần này trông khác hẳn, cái đầu trọc lốc nhẵn thín, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết!'. Đoạn văn (miêu tả Chí Phèo của Nam Cao) sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa ngoại hình nhân vật và gợi ấn tượng mạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một tác phẩm được đánh giá là có giá trị 'hiện thực' sâu sắc khi nó làm được điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời của bài thơ (ví dụ: hoàn cảnh sáng tác, thời đại lịch sử) có ý nghĩa như thế nào đối với việc cảm thụ và lý giải tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Quan niệm 'Văn học là tấm gương của thời đại' nhấn mạnh chức năng nào của văn học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc tác giả sử dụng nhiều câu phức, câu ghép, có nhiều vế phụ, ngắt quãng dài, có thể nhằm mục đích gì trong việc thể hiện dòng suy nghĩ hoặc tâm trạng nhân vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung cốt truyện?

  • A. Trình tự các sự kiện chính
  • B. Mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện
  • C. Diễn biến tâm trạng của nhân vật gắn liền với sự kiện
  • D. Phong cách ngôn ngữ của người kể chuyện

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ) thuộc về thao tác phân tích yếu tố nào của tác phẩm trữ tình?

  • A. Nội dung cảm xúc
  • B. Cấu trúc tác phẩm
  • C. Nghệ thuật ngôn từ
  • D. Đề tài bài thơ

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật (narrative perspective) trong tác phẩm tự sự có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Quy định người kể chuyện đứng ở vị trí nào để quan sát, miêu tả và kể lại sự việc.
  • B. Xác định thứ tự xuất hiện của các nhân vật trong truyện.
  • C. Quyết định kết thúc của câu chuyện.
  • D. Phân chia các chương, hồi trong tác phẩm.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện phương thức biểu đạt nào là chính:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 5: Giọng điệu (tone) trong văn bản là yếu tố thể hiện điều gì của người viết/người nói đối với đối tượng hoặc vấn đề được nói tới?

  • A. Trình độ học vấn
  • B. Nghề nghiệp
  • C. Thái độ, tình cảm
  • D. Quê quán

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến hành động và lời nói của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và hoàn cảnh xuất thân.
  • C. Chỉ cần chú ý đến suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
  • D. Cần chú ý đến ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh sống.

Câu 7: Trong thơ ca, nhịp điệu (rhythm) được tạo ra chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Sự lặp lại, ngắt nghỉ của âm thanh, từ ngữ, câu thơ.
  • B. Kích thước khổ giấy in bài thơ.
  • C. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
  • D. Màu sắc của hình ảnh được miêu tả.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Miêu tả ngoại hình và hành động
  • D. Điệp ngữ

Câu 9: Chức năng chính của yếu tố "không gian" và "thời gian" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Chỉ để xác định bối cảnh xảy ra câu chuyện.
  • B. Chỉ để giúp người đọc hình dung được truyện diễn ra ở đâu và khi nào.
  • C. Chỉ là phông nền cho các sự kiện.
  • D. Góp phần thể hiện hoàn cảnh sống, tính cách nhân vật, ý nghĩa chủ đề và tạo không khí cho tác phẩm.

Câu 10: Một bài thơ chủ yếu bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình trước một sự vật, hiện tượng hoặc vấn đề nào đó. Bài thơ đó thuộc loại hình văn học nào?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngoại hình
  • B. Diễn biến tâm trạng
  • C. Hành động
  • D. Lời nói

Câu 12: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có ưu điểm gì so với người kể chuyện ngôi thứ ba?

  • A. Có thể biết hết tất cả suy nghĩ của mọi nhân vật.
  • B. Có thể kể chuyện theo nhiều góc nhìn khác nhau cùng lúc.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, dễ bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể.
  • D. Có thể dự đoán trước tương lai của câu chuyện.

Câu 13: Khái niệm "chủ đề" (theme) trong tác phẩm văn học được hiểu là gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Bài học đạo đức rút ra từ tác phẩm.
  • D. Vấn đề chính, ý nghĩa cốt lõi mà tác phẩm muốn truyền tải, thể hiện quan niệm của tác giả về cuộc đời.

Câu 14: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc (bố cục) của một văn bản, chúng ta cần làm rõ điều gì?

  • A. Xác định số lượng từ trong văn bản.
  • B. Tìm hiểu tiểu sử của tác giả.
  • C. Xác định các phần chính, mối quan hệ giữa các phần và sự sắp xếp các ý/sự việc.
  • D. Liệt kê tất cả các câu có trong văn bản.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình trong thơ?

  • A. Hình ảnh, biểu tượng, ngôn từ giàu sức gợi cảm.
  • B. Cốt truyện phức tạp.
  • C. Số lượng nhân vật đa dạng.
  • D. Diễn biến sự kiện gay cấn.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ, điệp từ

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, chi tiết nghệ thuật (artistic detail) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là những sự kiện lớn, quan trọng nhất trong cốt truyện.
  • B. Là lời giới thiệu về tác giả ở đầu tác phẩm.
  • C. Là những nét chấm phá nhỏ nhưng cô đọng, có sức gợi lớn về tính cách, số phận nhân vật, bối cảnh hoặc tư tưởng tác phẩm.
  • D. Là danh sách các nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ, việc xác định thể thơ (lục bát, song thất lục bát, thất ngôn bát cú, thơ tự do...) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

  • A. Quy luật về số tiếng, cách gieo vần, ngắt nhịp truyền thống hoặc sự phá cách của tác giả.
  • B. Nội dung cụ thể của bài thơ.
  • C. Tên thật của nhà thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.

Câu 20: Phân tích và đánh giá ý nghĩa của một hình ảnh, một chi tiết, hoặc một biện pháp tu từ trong tác phẩm văn học đòi hỏi kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ
  • B. Phân tích và đánh giá
  • C. Tóm tắt
  • D. Liệt kê

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngôi thứ nhất, người kể chuyện là nhân vật "tôi" (là lão Hạc).
  • B. Ngôi thứ nhất, người kể chuyện là nhân vật "tôi" (không phải lão Hạc).
  • C. Ngôi thứ ba, người kể chuyện giấu mình (toàn tri).
  • D. Ngôi thứ ba, người kể chuyện hạn tri.

Câu 22: Vai trò của nhan đề (tiêu đề) trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chỉ là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Chỉ đơn giản là tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Chỉ dùng để thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng chủ đạo hoặc phong cách của tác phẩm.

Câu 23: Đọc câu thơ:

  • A. Buồn bã, lưu luyến của cuộc chia tay.
  • B. Hạnh phúc, vui sướng của cuộc gặp gỡ.
  • C. Tức giận, căm phẫn.
  • D. Sôi nổi, hào hùng.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm, luận cứ và cách lập luận thuộc về thao tác phân tích yếu tố nào?

  • A. Nội dung miêu tả
  • B. Cấu trúc và phương pháp nghị luận
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Nhân vật

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại nhân vật
  • B. Xung đột cốt truyện
  • C. Hình ảnh và âm thanh
  • D. Lập luận chặt chẽ

Câu 26: Trong tác phẩm trữ tình, "biểu tượng" (symbol) là gì?

  • A. Là tên gọi khác của biện pháp so sánh.
  • B. Là danh sách các từ khó trong bài thơ.
  • C. Là một câu thơ được lặp đi lặp lại.
  • D. Là hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, gợi nhiều liên tưởng.

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng thể loại, cùng đề tài hoặc của cùng tác giả giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về giá trị, nét độc đáo của tác phẩm đang phân tích và thấy được sự phát triển trong phong cách tác giả.
  • B. Chỉ để ghi nhớ thêm các tác phẩm khác.
  • C. Chứng minh tác phẩm đang đọc là hay nhất.
  • D. Tìm ra lỗi sai trong tác phẩm.

Câu 28: Đọc câu thơ:

  • A. Thực tại chiến tranh khốc liệt và cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Hiện thực chiến tranh (đầu súng) và vẻ đẹp lãng mạn, hòa bình (trăng).
  • C. Âm thanh của tiếng súng và ánh sáng của mặt trời.
  • D. Lịch sử và địa lý.

Câu 29: Phân tích tâm trạng của nhân vật trong một tình huống cụ thể đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua đoạn văn tả nhân vật.
  • B. Chỉ cần nhớ lại một câu nói của nhân vật.
  • C. Chỉ cần tìm định nghĩa về cảm xúc trong từ điển.
  • D. Đọc kỹ lời nói, hành động, suy nghĩ của nhân vật trong tình huống đó và suy luận về cảm xúc, trạng thái nội tâm của họ.

Câu 30: Trong tác phẩm văn học, "ý nghĩa hàm ẩn" (implied meaning) là gì?

  • A. Là những ý nghĩa không được nói ra trực tiếp bằng từ ngữ mà người đọc phải suy luận từ văn bản.
  • B. Là nội dung tóm tắt của tác phẩm.
  • C. Là tên của tác giả.
  • D. Là nghĩa đen của từ ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung cốt truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ) thuộc về thao tác phân tích yếu tố nào của tác phẩm trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật (narrative perspective) trong tác phẩm tự sự có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện phương thức biểu đạt nào là chính: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa. Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giọng điệu (tone) trong văn bản là yếu tố thể hiện điều gì của người viết/người nói đối với đối tượng hoặc vấn đề được nói tới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong thơ ca, nhịp điệu (rhythm) được tạo ra chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước vào phòng, khuôn mặt tái mét, đôi mắt đỏ hoe, và không nói một lời nào, chỉ lặng lẽ ngồi xuống ghế." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chức năng chính của yếu tố 'không gian' và 'thời gian' trong tác phẩm tự sự là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một bài thơ chủ yếu bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình trước một sự vật, hiện tượng hoặc vấn đề nào đó. Bài thơ đó thuộc loại hình văn học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Vân xem gương, thấy nét mặt buồn lo. Mấy hôm nay, nàng ăn không ngon, ngủ không yên, lúc nào cũng nghĩ đến lời cha dặn..." Đoạn văn này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') có ưu điểm gì so với người kể chuyện ngôi thứ ba?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khái niệm 'chủ đề' (theme) trong tác phẩm văn học được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đọc câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." Biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu thơ này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc (bố cục) của một văn bản, chúng ta cần làm rõ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình trong thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Làng tôi Vạn Phúc nghìn năm lụa trắng / Vẫn chờ ai, chờ ai / Cờ bay, cờ bay / Theo gió heo may..." Đoạn thơ này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về âm thanh và cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, chi tiết nghệ thuật (artistic detail) là gì và có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi đọc một bài thơ, việc xác định thể thơ (lục bát, song thất lục bát, thất ngôn bát cú, thơ tự do...) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phân tích và đánh giá ý nghĩa của một hình ảnh, một chi tiết, hoặc một biện pháp tu từ trong tác phẩm văn học đòi hỏi kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Hắn về. Về thật. Cái lão Hạc vừa bán chó đấy ư? Cái mặt lão co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra." Đoạn văn này thể hiện điểm nhìn trần thuật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Vai trò của nhan đề (tiêu đề) trong tác phẩm văn học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đọc câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." Hai câu thơ này gợi lên không khí và cảm xúc chủ đạo nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm, luận cứ và cách lập luận thuộc về thao tác phân tích yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dát bạc. Tiếng sáo diều vi vút vọng lại từ phía xa." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nghệ thuật nào để tạo không khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong tác phẩm trữ tình, 'biểu tượng' (symbol) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng thể loại, cùng đề tài hoặc của cùng tác giả giúp người đọc đạt được điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đọc câu thơ: "Đầu súng trăng treo." Câu thơ này thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa những yếu tố nào để tạo nên sức gợi cảm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích tâm trạng của nhân vật trong một tình huống cụ thể đòi hỏi người đọc phải làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tác phẩm văn học, 'ý nghĩa hàm ẩn' (implied meaning) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn học, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng cách dựa vào mối quan hệ gần gũi, tương cận với sự vật, hiện tượng, khái niệm đó (như lấy bộ phận chỉ toàn thể, vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng, dấu hiệu của sự vật chỉ sự vật...)?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi hình ảnh người lính Cụ Hồ và thể hiện tinh thần sẵn sàng chiến đấu:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Nói quá

Câu 3: Phân tích tác dụng chủ yếu của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết).

  • A. Chỉ để kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc câu chuyện.
  • C. Góp phần khắc họa bối cảnh, làm nổi bật tính cách nhân vật và thể hiện không khí, cảm xúc.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của cốt truyện.

Câu 4: Trong đoạn văn sau, yếu tố nghị luận chủ yếu được thể hiện qua điều gì?

  • A. Việc đưa ra quan niệm về tình yêu quê hương và giải thích bằng những biểu hiện cụ thể.
  • B. Sự xuất hiện của các nhân vật và diễn biến câu chuyện.
  • C. Việc sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Việc lặp đi lặp lại một từ ngữ.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào dựa trên sự giống nhau (về hình thức, phẩm chất, cách thức, cảm giác...) giữa các sự vật, hiện tượng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Chơi chữ

Câu 6: Xét câu thơ

  • A. Hoán dụ, chỉ em bé đang được mẹ cõng.
  • B. So sánh, so sánh em bé với mặt trời.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện em bé là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.
  • D. Nhân hóa, làm cho em bé trở nên có sức mạnh.

Câu 7: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố xảy ra theo một trình tự nhất định, liên quan đến nhân vật và thể hiện mâu thuẫn, xung đột?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi gán cho sự vật, cây cối, con vật... những đặc điểm, hành động, suy nghĩ, tình cảm giống như con người?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp nhân hóa trong câu thơ

  • A. Làm cho cây dừa trở nên xa lạ với con người.
  • B. Làm cho cây dừa trở nên gần gũi, sinh động, có hồn, gợi cảm giác giao hòa giữa thiên nhiên và con người.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả hình dáng cây dừa.
  • D. Gợi tả sự khắc nghiệt của thiên nhiên.

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là những sự thật khách quan (số liệu, sự kiện, ví dụ cụ thể) được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho lý lẽ?

  • A. Biện pháp tu từ
  • B. Nhân vật
  • C. Dẫn chứng
  • D. Cốt truyện

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu tục ngữ

  • A. Liệt kê
  • B. Tiểu đối / Đối lập
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Chơi chữ

Câu 12: Phân tích vai trò của điểm nhìn (người kể chuyện) trong tác phẩm tự sự.

  • A. Quyết định ai là người kể chuyện, câu chuyện được kể từ góc độ nào, ảnh hưởng đến lượng thông tin và cảm nhận của người đọc về sự kiện, nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là giọng đọc của người kể.
  • C. Luôn luôn cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • D. Không ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện.

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh sự rộng lớn, mênh mông của không gian:

  • A. Nói quá
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 15: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện thái độ, tình cảm, lập trường của người viết (hoặc người kể chuyện) đối với đối tượng được nói đến?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu

Câu 16: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để tạo vần điệu.
  • C. Tạo sự liên kết, nhấn mạnh mối quan hệ giữa tình yêu Tổ quốc rộng lớn và tình cảm cá nhân sâu nặng.
  • D. Gợi tả sự xa cách giữa con người và thiên nhiên.

Câu 17: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường là trung tâm để bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của tác giả?

  • A. Nhân vật trữ tình (cái tôi trữ tình)
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật kể chuyện
  • D. Dẫn chứng

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng để thay thế một cách nói trực tiếp, thô cứng bằng một cách nói tế nhị, nhẹ nhàng hơn nhằm tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ hoặc khó chịu?

  • A. Nói quá
  • B. Điệp ngữ
  • C. Chơi chữ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 19: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện hoàn cảnh sống, tính cách nhân vật, tạo không khí và mang ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Luôn là không gian thực tế, không có sự hư cấu.
  • D. Không ảnh hưởng đến diễn biến cốt truyện.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu

  • A. Đối lập
  • B. Nói quá
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 21: Trong một văn bản, việc sử dụng từ ngữ giàu sắc thái biểu cảm, hình ảnh gợi tả, và các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa thường thể hiện rõ nhất yếu tố nào?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Trữ tình / Biểu cảm
  • D. Hành chính công vụ

Câu 22: Biện pháp tu từ nào được sử dụng để liệt kê nối tiếp hàng loạt sự vật, hiện tượng, đặc điểm, hành động nhằm diễn tả đầy đủ, sâu sắc nội dung cần biểu đạt hoặc tạo ấn tượng về sự phong phú, đa dạng?

  • A. Liệt kê
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 23: Phân tích tác dụng của biện pháp liệt kê trong đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó đọc.
  • B. Diễn tả một cách đầy đủ, gợi cảm về những kỉ niệm, hình ảnh và con người của Việt Bắc mà người về xuôi luôn nhớ.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các địa danh.
  • D. Gợi cảm giác nhàm chán.

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào là những nhận định, phán đoán, suy luận chủ quan của người viết về vấn đề được bàn luận?

  • A. Dẫn chứng
  • B. Lý lẽ
  • C. Miêu tả
  • D. Nhân vật

Câu 25: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

  • A. Văn bản tự sự nhằm thuyết phục người đọc, văn bản nghị luận nhằm kể lại sự việc.
  • B. Văn bản tự sự nhằm bộc lộ cảm xúc, văn bản nghị luận nhằm miêu tả.
  • C. Văn bản tự sự không có nhân vật, văn bản nghị luận thì có.
  • D. Văn bản tự sự nhằm kể lại sự việc, tái hiện đời sống qua chuỗi sự kiện, nhân vật; văn bản nghị luận nhằm trình bày ý kiến, đánh giá, bàn luận để thuyết phục người đọc về một vấn đề.

Câu 26: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu

  • A. Nói quá
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. Hoán dụ
  • D. Chơi chữ

Câu 27: Phân tích vai trò của thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý...).

  • A. Chỉ là yếu tố để xác định bối cảnh lịch sử.
  • B. Luôn luôn tuân thủ trình tự thời gian thực tế.
  • C. Góp phần thể hiện diễn biến tâm lý nhân vật, sự vận động của cuộc sống, và thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả về cách nhìn nhận hiện thực.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc xây dựng tác phẩm.

Câu 28: Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo ra sự đối lập, tương phản giữa các hình ảnh, sự vật, hiện tượng, tính cách, nhằm làm nổi bật một phương diện nào đó?

  • A. So sánh
  • B. Tương phản
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 29: Phân tích hiệu quả biểu đạt của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản.

  • A. Không dùng để hỏi thật mà dùng để bộc lộ cảm xúc, thái độ, suy nghĩ, hoặc để thu hút sự chú ý của người đọc/người nghe.
  • B. Luôn đòi hỏi người đọc/người nghe phải trả lời.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ có trong thơ.

Câu 30: Trong một bài thơ trữ tình hiện đại, các yếu tố như hình ảnh, nhạc điệu, ngôn ngữ thường được tổ chức như thế nào để thể hiện cảm xúc và suy tư của cái tôi trữ tình?

  • A. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc niêm luật cổ điển.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kể lại một câu chuyện cụ thể.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, ít hình ảnh.
  • D. Được tổ chức một cách linh hoạt, sáng tạo, có thể phá cách về vần, nhịp, cấu trúc để tối ưu hóa việc bộc lộ thế giới nội tâm phong phú, phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn học, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng cách dựa vào mối quan hệ gần gũi, tương cận với sự vật, hiện tượng, khái niệm đó (như lấy bộ phận chỉ toàn thể, vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng, dấu hiệu của sự vật chỉ sự vật...)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi hình ảnh người lính Cụ Hồ và thể hiện tinh thần sẵn sàng chiến đấu: "Đầu súng trăng treo."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phân tích tác dụng chủ yếu của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong đoạn văn sau, yếu tố nghị luận chủ yếu được thể hiện qua điều gì? "Tình yêu quê hương không phải là điều gì đó xa vời, nó hiện hữu trong từng bữa cơm gia đình, trong tiếng nói thân thương của người thân. Yêu quê hương là yêu những điều bình dị nhất."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp tu từ nào dựa trên sự giống nhau (về hình thức, phẩm chất, cách thức, cảm giác...) giữa các sự vật, hiện tượng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xét câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm). Từ "mặt trời" trong câu "Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" là biện pháp tu từ gì và thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố xảy ra theo một trình tự nhất định, liên quan đến nhân vật và thể hiện mâu thuẫn, xung đột?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi gán cho sự vật, cây cối, con vật... những đặc điểm, hành động, suy nghĩ, tình cảm giống như con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp nhân hóa trong câu thơ "Cây dừa sải tay đón gió / Gật đầu gọi trăng."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là những sự thật khách quan (số liệu, sự kiện, ví dụ cụ thể) được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho lý lẽ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu tục ngữ "Đói cho sạch, rách cho thơm" để tạo sự cân đối, nhấn mạnh quan điểm sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích vai trò của điểm nhìn (người kể chuyện) trong tác phẩm tự sự.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Anh ấy là một cây văn xuất sắc của trường"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh sự rộng lớn, mênh mông của không gian: "Trăm ngàn dâu biển / Muôn vạn nương dâu."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện thái độ, tình cảm, lập trường của người viết (hoặc người kể chuyện) đối với đối tượng được nói đến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ "Vì sao Trái Đất nặng ân tình / Nhịp đập trái tim anh cũng thế?" (Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên), điệp từ "Trái Đất" và "trái tim".

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường là trung tâm để bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng để thay thế một cách nói trực tiếp, thô cứng bằng một cách nói tế nhị, nhẹ nhàng hơn nhằm tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ hoặc khó chịu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng" để tạo sự đối lập và nêu bật một kinh nghiệm sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong một văn bản, việc sử dụng từ ngữ giàu sắc thái biểu cảm, hình ảnh gợi tả, và các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa thường thể hiện rõ nhất yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Biện pháp tu từ nào được sử dụng để liệt kê nối tiếp hàng loạt sự vật, hiện tượng, đặc điểm, hành động nhằm diễn tả đầy đủ, sâu sắc nội dung cần biểu đạt hoặc tạo ấn tượng về sự phong phú, đa dạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích tác dụng của biện pháp liệt kê trong đoạn thơ sau: "Người lên Tây Bắc, người về xuôi / Có nhớ núi rừng, nhớ chơi vơi / Nhớ ánh hoa ban trắng, nhớ xôi nếp nương / Nhớ người Mường Hịch, lát vàng, lát hoa..." (Việt Bắc - Tố Hữu).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào là những nhận định, phán đoán, suy luận chủ quan của người viết về vấn đề được bàn luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Trán cô ấy cao như sân bay" nhằm mục đích gây ấn tượng mạnh về đặc điểm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích vai trò của thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý...).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo ra sự đối lập, tương phản giữa các hình ảnh, sự vật, hiện tượng, tính cách, nhằm làm nổi bật một phương diện nào đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phân tích hiệu quả biểu đạt của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong một bài thơ trữ tình hiện đại, các yếu tố như hình ảnh, nhạc điệu, ngôn ngữ thường được tổ chức như thế nào để thể hiện cảm xúc và suy tư của cái tôi trữ tình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây **chủ yếu** giúp người đọc hiểu được diễn biến tâm lí và suy nghĩ **nội tại** của nhân vật, đặc biệt là những điều nhân vật không bộc lộ ra bên ngoài qua lời nói hay hành động?

  • A. Cốt truyện
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật
  • C. Hoàn cảnh sáng tác tác phẩm
  • D. Độc thoại nội tâm của nhân vật

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ **nổi bật** được sử dụng và tác dụng của nó:

  • A. So sánh và nhân hóa, tạo hình ảnh vũ trụ kì vĩ, tráng lệ.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ, thể hiện sự giàu có của biển.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê, nhấn mạnh sự kết thúc của ngày.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh, giảm nhẹ sự chia li.

Câu 3: Một tác phẩm văn học được xây dựng với hệ thống nhân vật đa dạng, cốt truyện phức tạp, thường bao gồm nhiều tuyến truyện đan xen, và phản ánh bức tranh rộng lớn về đời sống xã hội trong một khoảng thời gian dài. Thể loại văn học phù hợp nhất với mô tả này là gì?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Kịch
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Truyện ký

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định **nhịp điệu** (cách ngắt nhịp, sự lặp lại của âm thanh, vần) chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Bối cảnh lịch sử ra đời bài thơ.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng chủ đạo của tác giả hoặc nhân vật trữ tình.
  • C. Số lượng câu chữ và cấu trúc hình thức của bài thơ.
  • D. Ý nghĩa triết lí sâu sắc được gửi gắm.

Câu 5: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để làm cho lập luận của người viết trở nên thuyết phục và đáng tin cậy?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mĩ, trang trọng.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ, quyết liệt.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Hệ thống lí lẽ chặt chẽ và bằng chứng (dẫn chứng) xác thực, tiêu biểu.

Câu 6: Điểm nhìn trần thuật nào sau đây cho phép người kể chuyện **biết hết mọi điều** về các nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai) và có thể di chuyển linh hoạt trong không gian, thời gian của câu chuyện?

  • A. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện ngôi thứ ba)
  • B. Điểm nhìn của nhân vật xưng "tôi" (ngôi thứ nhất)
  • C. Điểm nhìn bên ngoài (ngôi thứ ba hạn tri)
  • D. Điểm nhìn của nhiều nhân vật luân phiên

Câu 7: Phân tích đoạn văn sau để xác định hình ảnh nào mang ý nghĩa **tượng trưng** và ý nghĩa đó có thể là gì:

  • A. Cành cây khẳng khiu, tượng trưng cho sự già nua, yếu đuối.
  • B. Gió bấc, tượng trưng cho sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • C. Chiếc lá cuối cùng, có thể tượng trưng cho sự sống sót, ý chí kiên cường hoặc niềm hy vọng mỏng manh.
  • D. Những chiếc lá đã rụng, tượng trưng cho sự mất mát, kết thúc.

Câu 8: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây **ít quan trọng nhất** trong việc xác định **cảm hứng chủ đạo** của bài thơ?

  • A. Những hình ảnh, biểu tượng lặp đi lặp lại.
  • B. Giọng điệu và nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Lời trực tiếp bộc lộ cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • D. Số lượng câu chữ và khổ thơ.

Câu 9: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường chứa đựng **luận điểm chính** (ý kiến, quan điểm mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc tin theo)?

  • A. Phần mở bài hoặc ngay đầu các đoạn thân bài.
  • B. Phần kết bài, tóm tắt lại toàn bộ nội dung.
  • C. Trong các dẫn chứng cụ thể.
  • D. Chỉ được thể hiện ngầm qua cách hành văn.

Câu 10: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi chiều tà với những từ ngữ như

  • A. Vui tươi, hân hoan.
  • B. Buồn bã, cô quạnh.
  • C. Sôi động, náo nhiệt.
  • D. Huyền bí, rùng rợn.

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản về **chức năng** giữa **ẩn dụ** và **so sánh** trong văn học là gì?

  • A. Ẩn dụ dùng từ ngữ trang trọng hơn so sánh.
  • B. So sánh tạo ra hình ảnh cụ thể hơn ẩn dụ.
  • C. Ẩn dụ luôn có từ so sánh (như, là) còn so sánh thì không.
  • D. So sánh chỉ ra sự tương đồng giữa hai đối tượng, còn ẩn dụ gọi tên đối tượng này bằng tên đối tượng kia dựa trên sự tương đồng ngầm hiểu, tạo tính hàm súc hơn.

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm văn học được viết theo **ngôi kể thứ nhất** (xưng

  • A. Có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • B. Biết trước kết cục của câu chuyện.
  • C. Được tiếp cận trực tiếp với suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của người kể chuyện.
  • D. Hiểu rõ động cơ của tất cả các nhân vật trong truyện.

Câu 13: Để phân tích **chủ đề** của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây **nhất**?

  • A. Tiểu sử của tác giả và hoàn cảnh gia đình họ.
  • B. Vấn đề đời sống được tác phẩm phản ánh, ý nghĩa của các sự kiện, hành động nhân vật và thông điệp tác giả gửi gắm.
  • C. Số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 14: Trong một vở kịch, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để thể hiện **xung đột kịch** và đẩy mạch truyện tiến về phía trước?

  • A. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • B. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện ở đầu vở kịch.
  • C. Phần miêu tả cảnh trí sân khấu.
  • D. Tên của các hồi, cảnh trong kịch bản.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ **chính** được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định **vần** (sự lặp lại của âm thanh ở cuối dòng thơ) chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng lượng thông tin được truyền tải trong bài thơ.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về tiểu sử tác giả.
  • C. Tạo nhạc điệu, sự liên kết giữa các dòng thơ và dễ ghi nhớ.
  • D. Quyết định nội dung chính của bài thơ.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong một tác phẩm văn học **ít trực tiếp** thể hiện phong cách nghệ thuật **độc đáo** của tác giả?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ, hệ thống hình ảnh.
  • B. Lựa chọn thể loại và cấu trúc tác phẩm.
  • C. Điểm nhìn và giọng điệu trần thuật/trữ tình.
  • D. Tên của các nhân vật chính.

Câu 18: Trong truyện, **cao trào** là giai đoạn nào của cốt truyện?

  • A. Giai đoạn mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giai đoạn xung đột phát triển đến đỉnh điểm, căng thẳng nhất.
  • C. Giai đoạn giải quyết xung đột và kết thúc câu chuyện.
  • D. Giai đoạn giới thiệu sự việc gây mâu thuẫn.

Câu 19: Phân tích câu thơ sau để xác định biện pháp tu từ **chính** được sử dụng và hiệu quả:

  • A. So sánh, nhấn mạnh màu sắc đặc trưng.
  • B. Nhân hóa, làm cho chiếc áo trở nên sống động.
  • C. Hoán dụ (lấy vật chứa đựng chỉ người), gợi hình ảnh những người dân Việt Bắc gắn bó nghĩa tình.
  • D. Nói quá, thể hiện sự xúc động tột cùng.

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm văn học sử dụng **nhiều điểm nhìn** khác nhau (ví dụ: luân phiên giữa ngôi thứ nhất của các nhân vật hoặc kết hợp ngôi thứ nhất với ngôi thứ ba toàn tri), tác giả thường muốn đạt được hiệu quả gì?

  • A. Làm cho cốt truyện đơn giản hơn.
  • B. Giới hạn thông tin mà người đọc nhận được.
  • C. Tạo ra một cái nhìn phiến diện về câu chuyện.
  • D. Cung cấp cái nhìn đa chiều, khách quan hơn về sự kiện, nhân vật và làm tăng tính phức tạp, hấp dẫn cho tác phẩm.

Câu 21: Trong văn nghị luận, **thao tác lập luận so sánh** có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng đang nói tới bằng cách đối chiếu, tìm ra điểm giống và khác với đối tượng khác.
  • B. Giải thích rõ ràng khái niệm, thuật ngữ khó hiểu.
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm bằng các ví dụ cụ thể.
  • D. Dự đoán xu hướng phát triển của vấn đề.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây trong một bài thơ trữ tình **ít** đóng góp vào việc xây dựng **hình ảnh thơ**?

  • A. Các từ ngữ miêu tả cụ thể về màu sắc, âm thanh, hình khối.
  • B. Các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
  • C. Sự liên tưởng, tưởng tượng của tác giả.
  • D. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học trong bối cảnh lịch sử cụ thể mà nó ra đời, người đọc có thể hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Ý nghĩa của các sự kiện, chi tiết, tư tưởng trong tác phẩm dưới góc độ xã hội, chính trị của thời đại đó.
  • B. Ngoại hình chi tiết của tác giả.
  • C. Số lượng độc giả đã đọc tác phẩm.
  • D. Giá bán hiện tại của cuốn sách.

Câu 24: Trong một truyện ngắn, **thắt nút** là giai đoạn nào của cốt truyện?

  • A. Giai đoạn mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giai đoạn xung đột phát triển mạnh mẽ.
  • C. Giai đoạn xuất hiện mâu thuẫn, sự kiện hoặc vấn đề làm nảy sinh xung đột.
  • D. Giai đoạn kết thúc, giải quyết mâu thuẫn.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ **chủ yếu** được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nói quá

Câu 26: Một bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật thường có đặc điểm nổi bật nào về **cấu trúc**?

  • A. Không giới hạn số câu, mỗi câu 8 chữ.
  • B. Có 4 câu, mỗi câu 7 chữ, có niêm, luật, vần chặt chẽ.
  • C. Có 6 câu, mỗi câu dài ngắn khác nhau.
  • D. Có 8 câu, chủ yếu viết về thiên nhiên.

Câu 27: Khi phân tích **nhân vật** trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây **ít** giúp người đọc hiểu được tính cách và nội tâm phức tạp của nhân vật?

  • A. Hành động của nhân vật.
  • B. Lời nói (đối thoại, độc thoại) của nhân vật.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc được người kể chuyện hoặc chính nhân vật bộc lộ.
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 28: Trong văn nghị luận, việc sử dụng **bằng chứng (dẫn chứng)** từ thực tế đời sống, số liệu thống kê, hoặc trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy có vai trò gì?

  • A. Làm cơ sở để chứng minh tính đúng đắn, khách quan và tăng sức thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết cá nhân của người viết về vấn đề.
  • D. Chỉ có tác dụng minh họa, không quan trọng bằng lí lẽ.

Câu 29: Xác định biện pháp tu từ **nổi bật** trong câu sau và phân tích tác dụng của nó:

  • A. So sánh, thể hiện sự vĩ đại của Bác.
  • B. Nhân hóa (Trái Đất nặng ân tình, nhắc mãi tên Người), thể hiện tình cảm kính yêu, sự ghi nhớ công ơn của toàn thể nhân loại đối với Bác.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh tên Bác.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự rộng lớn của Trái Đất.

Câu 30: Trong phân tích thơ, **tứ thơ** (hay ý tứ bài thơ) được hiểu là gì?

  • A. Số lượng từ trong mỗi câu thơ.
  • B. Cách gieo vần của bài thơ.
  • C. Tên của tác giả bài thơ.
  • D. Ý tưởng chủ đạo, mạch cảm xúc, suy nghĩ xuyên suốt được tác giả thể hiện qua hệ thống hình ảnh, ngôn từ trong bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường chứa đựng **luận điểm chính** (ý kiến, quan điểm mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc tin theo)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi chiều tà với những từ ngữ như "ảm đạm", "hoàng hôn tím ngắt", "gió heo may se lạnh", "tiếng chim chiều lạc lõng". Đoạn văn này chủ yếu tạo ra **không khí (mood)** như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Sự khác biệt cơ bản về **chức năng** giữa **ẩn dụ** và **so sánh** trong văn học là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Khi đọc một tác phẩm văn học được viết theo **ngôi kể thứ nhất** (xưng "tôi"), người đọc có ưu thế gì so với đọc tác phẩm viết theo ngôi kể thứ ba?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Để phân tích **chủ đề** của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây **nhất**?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Trong một vở kịch, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để thể hiện **xung đột kịch** và đẩy mạch truyện tiến về phía trước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ **chính** được sử dụng:
"Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Khi phân tích một bài thơ, việc xác định **vần** (sự lặp lại của âm thanh ở cuối dòng thơ) chủ yếu có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Yếu tố nào sau đây trong một tác phẩm văn học **ít trực tiếp** thể hiện phong cách nghệ thuật **độc đáo** của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Trong truyện, **cao trào** là giai đoạn nào của cốt truyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Phân tích câu thơ sau để xác định biện pháp tu từ **chính** được sử dụng và hiệu quả:
"Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Khi đọc một tác phẩm văn học sử dụng **nhiều điểm nhìn** khác nhau (ví dụ: luân phiên giữa ngôi thứ nhất của các nhân vật hoặc kết hợp ngôi thứ nhất với ngôi thứ ba toàn tri), tác giả thường muốn đạt được hiệu quả gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Trong văn nghị luận, **thao tác lập luận so sánh** có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Yếu tố nào sau đây trong một bài thơ trữ tình **ít** đóng góp vào việc xây dựng **hình ảnh thơ**?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Khi phân tích một tác phẩm văn học trong bối cảnh lịch sử cụ thể mà nó ra đời, người đọc có thể hiểu sâu sắc hơn điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Trong một truyện ngắn, **thắt nút** là giai đoạn nào của cốt truyện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ **chủ yếu** được sử dụng:
"Những ngọn núi trùng điệp đứng sừng sững như những người lính gác bất tử của biên cương."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Một bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật thường có đặc điểm nổi bật nào về **cấu trúc**?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Khi phân tích **nhân vật** trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây **ít** giúp người đọc hiểu được tính cách và nội tâm phức tạp của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Trong văn nghị luận, việc sử dụng **bằng chứng (dẫn chứng)** từ thực tế đời sống, số liệu thống kê, hoặc trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Xác định biện pháp tu từ **nổi bật** trong câu sau và phân tích tác dụng của nó:
"Vì sao Trái Đất nặng ân tình
Nhắc mãi tên Người: Hồ Chí Minh."
(Người đi tìm hình của Nước - Chế Lan Viên)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Trong phân tích thơ, **tứ thơ** (hay ý tứ bài thơ) được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong cấu trúc của một tác phẩm tự sự (truyện), yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định để thể hiện nội dung và chủ đề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích vai trò của tình huống truyện trong một tác phẩm tự sự. Đâu là vai trò quan trọng nhất của yếu tố này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để hiểu rõ tính cách, số phận và vai trò của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Lựa chọn điểm nhìn trần thuật (người kể chuyện) có ảnh hưởng sâu sắc đến việc truyền tải câu chuyện và cảm nhận của người đọc. Nếu tác giả sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng 'tôi'), hiệu quả nổi bật nhất mang lại là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Không gian và thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần thể hiện tư tưởng của tác giả. Nếu một câu chuyện thường xuyên lặp lại hình ảnh 'đêm tối' và 'không gian chật hẹp', điều đó có thể gợi mở điều gì về nội dung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thơ là thể loại văn học giàu cảm xúc, sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, nhạc điệu. Yếu tố nào sau đây được xem là 'nhạc điệu' của thơ, tạo nên tính nhạc và nhịp điệu riêng cho bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân tích khổ thơ sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng để gợi tả cảm xúc:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến)
Biện pháp nghệ thuật chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Giọng điệu trong thơ thể hiện thái độ, tình cảm của nhà thơ đối với đối tượng được nói đến. Nếu một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện sự xót xa, day dứt, ngậm ngùi khi nói về số phận con người, ta có thể nhận định giọng điệu chủ đạo là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự đối lập giữa hiện thực chiến đấu khốc liệt và vẻ đẹp lãng mạn của người lính Tây Tiến?

  • A. Tương phản (đối lập)
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 2: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ

  • A. Từ
  • B. Từ
  • C. Từ
  • D. Sự kết hợp của

Câu 3: Khi đọc một bài thơ trữ tình hiện đại, việc chú ý đến

  • A. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • B. Cốt truyện và diễn biến sự kiện chính trong bài thơ.
  • C. Tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ và góc nhìn của chủ thể trữ tình (nhân vật trữ tình).
  • D. Số lượng câu thơ và cách gieo vần của bài thơ.

Câu 4: Đoạn văn tế thường có cấu trúc gồm các phần (Lưu ý: cấu trúc có thể biến đổi tùy bài). Dựa vào đặc điểm thể loại, phần nào trong văn tế thường tập trung kể lại công trạng, phẩm hạnh của người đã khuất một cách trang trọng, bi hùng?

  • A. Lung khởi (Mở đầu)
  • B. Thích thực (Kể sự thực)
  • C. Ai vãn (Thương xót)
  • D. Kết (Kết thúc)

Câu 5: Giả sử bạn phân tích một đoạn thơ và nhận thấy nhịp điệu chủ yếu là nhanh, gấp, kết hợp với nhiều động từ mạnh. Điều này có thể gợi ý điều gì về nội dung hoặc cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. Gợi tả sự dữ dội, khẩn trương, hoặc một tâm trạng kích động.
  • B. Gợi không khí yên bình, tĩnh lặng, suy tư.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp trữ tình, lãng mạn của cảnh vật.
  • D. Biểu đạt nỗi buồn man mác, tiếc nuối.

Câu 6: Trong bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ có vần điệu, dễ thuộc hơn.
  • B. Kể lại một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu nỗi nhớ, tình cảm gắn bó sâu nặng giữa người ở và người đi.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của Việt Bắc.

Câu 7: Phân tích câu thơ

  • A. Miêu tả chân thực sự hy sinh gian khổ của người lính.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp tâm hồn, sự thanh thoát vượt lên trên hiện thực khốc liệt của chiến tranh.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Thể hiện lòng căm thù giặc sâu sắc.

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét bối cảnh lịch sử - văn hóa khi tác phẩm ra đời (ví dụ: hoàn cảnh kháng chiến, thời kỳ đổi mới,...) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Số lượng bản in và sự đón nhận của công chúng đối với tác phẩm.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng được sử dụng trong tác phẩm.
  • C. Mối quan hệ cá nhân giữa tác giả và các nhà văn cùng thời.
  • D. Những vấn đề xã hội, tư tưởng, tình cảm mà tác phẩm phản ánh, lý giải động cơ và ý nghĩa của các sự kiện, nhân vật.

Câu 9: Trong bài thơ

  • A. Khát vọng lập công danh, cứu nước với ý chí mãnh liệt, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
  • B. Nỗi buồn ly biệt, nhớ nhà, nhớ quê hương.
  • C. Tâm trạng bi quan, chán nản trước thời cuộc.
  • D. Sự lo lắng, sợ hãi trước những khó khăn phía trước.

Câu 10: So sánh cách thể hiện cảm xúc trong

  • A. Cả hai đều mang giọng điệu vui tươi, lạc quan về cuộc sống.
  • B. Văn tế Cần Giuộc mang đậm giọng điệu bi tráng, còn Việt Bắc chủ yếu là trữ tình, tha thiết, ân tình.
  • C. Cả hai đều thể hiện lòng căm thù giặc sâu sắc với giọng điệu hùng hồn.
  • D. Văn tế Cần Giuộc là lời kêu gọi chiến đấu, Việt Bắc là lời ru buồn bã.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định

  • A. Giúp xác định độ dài ngắn của các câu văn trong đoạn trích.
  • B. Quyết định việc sử dụng các biện pháp tu từ nào là phù hợp.
  • C. Ảnh hưởng đến lượng thông tin mà độc giả nhận được, cách độc giả cảm nhận về nhân vật và sự kiện, tạo nên giọng điệu và sắc thái riêng cho câu chuyện.
  • D. Quyết định số lượng nhân vật sẽ xuất hiện trong câu chuyện.

Câu 12: Trong bài thơ

  • A. Họa (vẽ) bằng ngôn từ kết hợp màu sắc và hành động.
  • B. Sử dụng ẩn dụ phức tạp.
  • C. Chủ yếu sử dụng biện pháp liệt kê.
  • D. Sử dụng điệp ngữ để nhấn mạnh.

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép đối trong câu văn tế:

  • A. Tạo ra sự trùng lặp về ý nghĩa, làm câu văn dài hơn.
  • B. Làm nổi bật sự thụ động, chờ đợi của nghĩa quân.
  • C. Gợi tả sự hỗn loạn, thiếu kỷ luật trong chiến đấu.
  • D. Làm nổi bật sự chủ động, khí thế chiến đấu hăng hái, anh dũng của nghĩa quân.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh, biểu tượng được sử dụng (ví dụ: trăng, con đường, dòng sông...) giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định thể loại chính xác của bài thơ.
  • B. Đếm số lượng âm tiết trong mỗi câu thơ.
  • C. Giải mã ý nghĩa sâu sắc, liên tưởng phong phú mà nhà thơ muốn gửi gắm, vượt ra ngoài nghĩa đen thông thường.
  • D. Kiểm tra tính chính xác của thông tin địa lý được nhắc đến trong bài thơ.

Câu 15: Đoạn thơ

  • A. Bút pháp lãng mạn hóa hiện thực, làm giảm nhẹ sự bi thương, tô đậm vẻ đẹp bi tráng.
  • B. Bút pháp hiện thực, miêu tả trần trụi sự khốc liệt của cái chết.
  • C. Bút pháp trào phúng, mỉa mai số phận người lính.
  • D. Bút pháp sử thi, ca ngợi chiến công vĩ đại của tập thể.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Liệt kê chính xác số năm kháng chiến diễn ra ở Việt Bắc.
  • B. Khoanh vùng một khoảng thời gian cụ thể, gắn với những kỷ niệm sâu sắc, làm nổi bật tình cảm thủy chung, son sắt trong suốt chừng ấy năm.
  • C. Gợi ý về một tương lai tươi sáng sau chiến tranh.
  • D. Miêu tả sự thay đổi của cảnh vật Việt Bắc sau mười lăm năm.

Câu 17: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên và nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều tính từ gợi màu sắc tươi sáng, âm thanh rộn rã. Điều này có thể gợi ý điều gì về tâm trạng của nhân vật hoặc không khí của cảnh được miêu tả?

  • A. Tâm trạng vui vẻ, lạc quan hoặc không khí sống động, tràn đầy sức sống.
  • B. Tâm trạng buồn bã, u uất hoặc không khí ảm đạm, tĩnh mịch.
  • C. Sự tức giận, căm phẫn hoặc không khí căng thẳng, đối đầu.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng hoặc không khí bí ẩn, rùng rợn.

Câu 18: Trong văn học,

  • A. Tập trung vào đời sống riêng tư, tình cảm cá nhân lãng mạn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • C. Ca ngợi những sự kiện lớn lao, những hành động anh hùng của cộng đồng, dân tộc với giọng điệu trang trọng, hào sảng.
  • D. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp thiên nhiên tươi đẹp, thơ mộng.

Câu 19: Phân tích vai trò của các hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là địa danh và con người cụ thể.
  • B. Biểu tượng cho sự chia ly, xa cách.
  • C. Gợi tả sự nghèo nàn, khó khăn của cuộc sống kháng chiến.
  • D. Biểu tượng cho không gian sống (Việt Bắc - căn cứ địa) và con người Việt Bắc, thể hiện sự gắn bó sâu sắc, nghĩa tình thủy chung.

Câu 20: Câu

  • A. Sự ngưỡng mộ, tôn kính và khẳng định giá trị bất tử của sự hy sinh đó.
  • B. Sự tiếc nuối, xót xa cho số phận bi thảm.
  • C. Sự tức giận, căm phẫn trước tội ác của kẻ thù.
  • D. Sự ngạc nhiên, khó hiểu trước hành động của nghĩa sĩ.

Câu 21: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ có thể nhằm mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi đó.
  • B. Cung cấp thông tin mới một cách trực tiếp.
  • C. Gợi suy ngẫm, bộc lộ cảm xúc, nhấn mạnh ý hoặc tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • D. Kiểm tra kiến thức của người đọc về chủ đề bài thơ.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả thiên nhiên giữa

  • A. Cả hai đều chỉ miêu tả thiên nhiên khắc nghiệt, dữ dội.
  • B. Cả hai đều chỉ miêu tả thiên nhiên thơ mộng, trữ tình.
  • C. Tây Tiến chỉ miêu tả cảnh vật vào ban đêm, Việt Bắc chỉ miêu tả cảnh vật vào ban ngày.
  • D. Tây Tiến khắc họa thiên nhiên vừa hùng vĩ, dữ dội, vừa thơ mộng, bí ẩn; Việt Bắc khắc họa thiên nhiên tươi sáng, gắn bó với cuộc sống con người, là không gian của nghĩa tình cách mạng.

Câu 23: Giả sử bạn đọc một đoạn văn xuôi có những câu rất dài, nhiều vế, sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng. Kiểu ngôn ngữ và cấu trúc câu này có thể gợi ý điều gì về phong cách tác giả hoặc bối cảnh câu chuyện?

  • A. Có thể là văn học trung đại, hoặc văn học hiện đại mang phong cách cổ điển, trang trọng, hoặc miêu tả một không khí nghiêm túc, trang nghiêm.
  • B. Chắc chắn là văn học hiện thực phê phán.
  • C. Đây là đặc điểm của truyện ngắn trào phúng.
  • D. Gợi ý về một câu chuyện dành cho thiếu nhi.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Từ
  • B. Từ
  • C. Từ
  • D. Từ

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm, việc tìm hiểu về

  • A. Sự đồng cảm, xót thương trước số phận bất hạnh của con người; lên án các thế lực chà đạp lên con người; ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo, sáng tạo.
  • C. Cấu trúc chặt chẽ, logic của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Ngôn ngữ bác học, nhiều điển cố ít người biết.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố trữ tình và chính trị, sử dụng nhuần nhuyễn thể thơ lục bát truyền thống, ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu.
  • D. Tập trung miêu tả cuộc sống sinh hoạt đời thường của người dân.

Câu 27: Trong một đoạn văn mô tả tâm trạng, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng (ví dụ: man mác, bâng khuâng). Điều này có thể gợi ý điều gì về sắc thái cảm xúc?

  • A. Sự tức giận, căm ghét.
  • B. Sự hoài niệm, xao xuyến, buồn nhẹ hoặc vui nhẹ.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng tột độ.
  • D. Sự quyết tâm, mạnh mẽ.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là một con sông địa lý.
  • B. Biểu tượng cho sự yên bình, tĩnh lặng.
  • C. Biểu tượng cho nỗi nhớ quê hương của người lính.
  • D. Biểu tượng cho con đường hành quân gian khổ, gắn liền với những kỷ niệm vui buồn, sự hy sinh của đoàn quân Tây Tiến.

Câu 29: Đọc một đoạn thơ và nhận thấy tác giả thường kết thúc câu bằng các dấu chấm lửng (...). Hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng dấu chấm lửng lặp đi lặp lại là gì?

  • A. Gợi sự ngân nga, kéo dài cảm xúc, tạo khoảng lặng cho người đọc suy ngẫm, hoặc thể hiện sự bỏ lửng, day dứt.
  • B. Kết thúc dứt khoát một ý thơ.
  • C. Chỉ ra lỗi sai ngữ pháp trong câu thơ.
  • D. Nhấn mạnh một thông tin cụ thể.

Câu 30: Dựa vào đặc điểm của thể loại văn tế, hãy suy luận về mục đích chính của việc tế người đã khuất bằng một bài văn tế trang trọng, giàu cảm xúc như

  • A. Để ghi lại một cách khách quan các sự kiện lịch sử đã diễn ra.
  • B. Để bày tỏ lòng tiếc thương, kính trọng công lao của người đã khuất; ca ngợi phẩm hạnh, sự hy sinh cao cả của họ; đồng thời giáo dục, khích lệ tinh thần yêu nước cho người đang sống.
  • C. Để giải thích nguyên nhân dẫn đến cái chết của người đã khuất.
  • D. Để yêu cầu ban thưởng hoặc truy phong chức tước cho người đã khuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự đối lập giữa hiện thực chiến đấu khốc liệt và vẻ đẹp lãng mạn của người lính Tây Tiến?

"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu thơ "Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi" (Tây Tiến) để làm rõ sự tài hoa trong việc gợi tả không gian và cảm xúc của Quang Dũng.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đọc một bài thơ trữ tình hiện đại, việc chú ý đến "người phát ngôn" trong bài thơ giúp ta hiểu rõ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn văn tế thường có cấu trúc gồm các phần (Lưu ý: cấu trúc có thể biến đổi tùy bài). Dựa vào đặc điểm thể loại, phần nào trong văn tế thường tập trung kể lại công trạng, phẩm hạnh của người đã khuất một cách trang trọng, bi hùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn phân tích một đoạn thơ và nhận thấy nhịp điệu chủ yếu là nhanh, gấp, kết hợp với nhiều động từ mạnh. Điều này có thể gợi ý điều gì về nội dung hoặc cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bài thơ "Việt Bắc", cụm từ "Mình về mình có nhớ ta" lặp đi lặp lại. Việc sử dụng điệp ngữ này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích câu thơ "Súng gươm vứt bỏ lại hiền lành" (Tây Tiến) để thấy được bút pháp lãng mạn của Quang Dũng. Yếu tố lãng mạn thể hiện ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét bối cảnh lịch sử - văn hóa khi tác phẩm ra đời (ví dụ: hoàn cảnh kháng chiến, thời kỳ đổi mới,...) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong bài thơ "Lưu biệt khi xuất dương", Nguyễn Du sử dụng hình ảnh "Chí làm trai dặm nghìn da ngựa / Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao". Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì về khí phách của nhà thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh cách thể hiện cảm xúc trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" và "Việt Bắc". Điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu và cảm xúc chủ đạo giữa hai tác phẩm này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện (ví dụ: người kể chuyện ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba toàn tri, ngôi thứ ba hạn tri) có ý nghĩa như thế nào đối với sự tiếp nhận của độc giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bài thơ "Việt Bắc", hình ảnh "Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng" là ví dụ tiêu biểu cho việc sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa vẻ đẹp con người và thiên nhiên hài hòa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép đối trong câu văn tế: "Ngọn cờ nghĩa chẳng đợi giặc tới mới giương, chiếc trống đồng chẳng cần hiệu lệnh mới đánh." (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh, biểu tượng được sử dụng (ví dụ: trăng, con đường, dòng sông...) giúp người đọc làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn thơ "Áo bào thay chiếu anh về đất / Sông Mã gầm lên khúc độc hành" (Tây Tiến) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong bút pháp của Quang Dũng khi nói về sự hy sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "mười lăm năm ấy" trong câu thơ "Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng" (Việt Bắc). Cụm từ này có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên và nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều tính từ gợi màu sắc tươi sáng, âm thanh rộn rã. Điều này có thể gợi ý điều gì về tâm trạng của nhân vật hoặc không khí của cảnh được miêu tả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn học, "chất hùng ca" thường biểu hiện ở những đặc điểm nào về nội dung và hình thức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của các hình ảnh "nhà" và "người" trong cấu trúc đối đáp của bài thơ "Việt Bắc" ("Mình về có nhớ ta không / Ta về ta nhớ những hoa cùng người").

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Câu "Ôi linh thiêng li kì và bất diệt!" (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) là một câu cảm thán. Câu này thể hiện trực tiếp điều gì về thái độ và cảm xúc của tác giả đối với sự hy sinh của nghĩa sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ có thể nhằm mục đích nghệ thuật gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả thiên nhiên giữa "Tây Tiến" và "Việt Bắc".

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bạn đọc một đoạn văn xuôi có những câu rất dài, nhiều vế, sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng. Kiểu ngôn ngữ và cấu trúc câu này có thể gợi ý điều gì về phong cách tác giả hoặc bối cảnh câu chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hình ảnh "hoa về trong đêm hơi" (Tây Tiến) là một hình ảnh độc đáo. Phân tích cách Quang Dũng sử dụng từ "hơi" ở đây để làm rõ hiệu quả gợi tả của hình ảnh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm, việc tìm hiểu về "giá trị nhân đạo" của tác phẩm đó thường tập trung vào khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bài thơ "Việt Bắc" được xem là đỉnh cao của thơ ca cách mạng Việt Nam. Giá trị nghệ thuật nổi bật nào góp phần tạo nên thành công đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một đoạn văn mô tả tâm trạng, tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng (ví dụ: man mác, bâng khuâng). Điều này có thể gợi ý điều gì về sắc thái cảm xúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "sông Mã" trong bài thơ "Tây Tiến".

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc một đoạn thơ và nhận thấy tác giả thường kết thúc câu bằng các dấu chấm lửng (...). Hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng dấu chấm lửng lặp đi lặp lại là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa vào đặc điểm của thể loại văn tế, hãy suy luận về mục đích chính của việc tế người đã khuất bằng một bài văn tế trang trọng, giàu cảm xúc như "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".

Xem kết quả