Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: "chênh chao", "chập chờn", "man mác"), bạn cần tập trung làm rõ tác dụng của những từ ngữ này trong việc thể hiện điều gì của bài thơ?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của câu thơ.
- B. Thông điệp chính trị của tác giả.
- C. Nhịp điệu, âm hưởng và sắc thái biểu cảm, gợi hình của câu thơ.
- D. Số lượng khổ thơ trong bài.
Câu 2: Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, hình ảnh "đám rước người chết" đi qua xóm ngụ cư trong nạn đói năm 1945 có vai trò đặc biệt trong việc thể hiện điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc của người dân.
- B. Không khí lễ hội, vui tươi.
- C. Tinh thần lạc quan, yêu đời của nhân vật.
- D. Bối cảnh bi thảm, rợn người của nạn đói, làm nền cho câu chuyện tình người.
Câu 3: Một tác phẩm kịch thường xây dựng các tình huống mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh. Việc phân tích các xung đột này giúp người đọc/người xem hiểu sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Tính cách nhân vật, chủ đề tác phẩm và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
- B. Số lượng màn, hồi của vở kịch.
- C. Quá trình in ấn và xuất bản tác phẩm.
- D. Tuổi đời và kinh nghiệm sáng tác của tác giả.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Trời cuối thu. Lá vàng rơi nhiều. Gió heo may se lạnh. Một nỗi buồn man mác thấm vào lòng người." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nghệ thuật nào để tạo không khí cho cảnh vật và tâm trạng?
- A. Đối thoại trực tiếp của nhân vật.
- B. Miêu tả cảnh vật và sử dụng từ ngữ gợi cảm xúc.
- C. Trích dẫn các câu tục ngữ, thành ngữ.
- D. Liệt kê các sự kiện lịch sử.
Câu 5: Khi phân tích điểm nhìn trần thuật trong một truyện ngắn (ví dụ: điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri, chỉ biết suy nghĩ của một vài nhân vật), người phân tích cần làm rõ hạn chế và ưu thế của điểm nhìn đó trong việc thể hiện nội dung và tạo hiệu quả nghệ thuật như thế nào?
- A. Xác định chiều cao của nhân vật chính.
- B. Đếm số lượng câu văn trong đoạn trích.
- C. Làm rõ mức độ khách quan/chủ quan, phạm vi hiểu biết của người kể chuyện và ảnh hưởng đến cách câu chuyện được kể.
- D. Tính toán chi phí sản xuất tác phẩm.
Câu 6: Hình ảnh "ánh sáng" trong tác phẩm "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam xuất hiện dưới nhiều dạng (ánh đèn trên phố huyện, ánh sáng từ đoàn tàu đêm). Việc tác giả lặp đi lặp lại và nhấn mạnh các loại "ánh sáng" này có ý nghĩa tượng trưng chủ yếu cho điều gì?
- A. Niềm hy vọng mong manh, sự sống sót của cái đẹp và khát vọng đổi thay trong cuộc sống tăm tối, tù đọng.
- B. Sự giàu có và phồn thịnh của phố huyện.
- C. Bóng tối và sự bế tắc tuyệt vọng.
- D. Tốc độ phát triển của giao thông đường sắt.
Câu 7: Văn học hiện thực phê phán (thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX ở Việt Nam) thường tập trung miêu tả chi tiết, chân thực cuộc sống xã hội và con người, đặc biệt là những mảng tối, bất công. Mục đích chính của việc miêu tả này là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt đối của xã hội đương thời.
- B. Trốn tránh thực tại và tìm về thế giới mộng mơ.
- C. Chỉ đơn thuần ghi chép lại sự kiện mà không có thái độ.
- D. Phê phán, tố cáo những tiêu cực, bất công trong xã hội và bày tỏ thái độ bất bình trước hiện thực.
Câu 8: Đọc đoạn thơ sau: "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng". Đoạn thơ (trích "Việt Bắc" - Tố Hữu) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tình cảm gắn bó, thủy chung?
- A. Nói quá.
- B. Điệp từ, điệp cấu trúc.
- C. Nhân hóa.
- D. So sánh.
Câu 9: Nhan đề một tác phẩm văn học (ví dụ: "Chí Phèo" của Nam Cao, "Số phận con người" của Sô-lô-khốp) thường có vai trò quan trọng trong việc gợi mở về điều gì?
- A. Giá tiền của cuốn sách.
- B. Số trang của tác phẩm.
- C. Nội dung chính, chủ đề, hoặc ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm.
- D. Năm xuất bản đầu tiên.
Câu 10: Phân tích ngôn ngữ của các nhân vật trong tác phẩm văn học là một cách hiệu quả để khám phá điều gì về họ?
- A. Chiều cao và cân nặng.
- B. Thói quen ăn uống.
- C. Địa chỉ nhà.
- D. Tính cách, trình độ học vấn, địa vị xã hội, và trạng thái tâm lý.
Câu 11: Bi kịch trong văn học không chỉ là cái chết hay sự đau khổ về thể xác, mà còn có thể là sự tan vỡ về tinh thần, sự bế tắc trong tâm hồn, sự tha hóa nhân cách. Đây là khía cạnh nào của bi kịch?
- A. Bi kịch ngoại cảnh.
- B. Bi kịch nội tâm.
- C. Bi kịch hài hước.
- D. Bi kịch sử thi.
Câu 12: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu ra đời trong bối cảnh lịch sử nào và thể hiện rõ nét tinh thần gì của nhân dân ta?
- A. Thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược, thể hiện lòng yêu nước, căm thù giặc và tinh thần chiến đấu hy sinh anh dũng của nghĩa quân.
- B. Thời kỳ hòa bình, xây dựng đất nước, thể hiện tinh thần lao động hăng say.
- C. Thời kỳ phong kiến hưng thịnh, thể hiện sự giàu có của triều đình.
- D. Thời kỳ hiện đại hóa, công nghiệp hóa, thể hiện sự phát triển khoa học kỹ thuật.
Câu 13: Khi so sánh hai đoạn thơ trữ tình, một đoạn miêu tả thiên nhiên mùa xuân tươi mới, rộn ràng và một đoạn miêu tả mùa đông lạnh lẽo, u buồn, bạn cần tập trung vào yếu tố nào để thấy rõ sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc và chủ đề?
- A. Số lượng chữ cái trong mỗi đoạn.
- B. Kích thước trang giấy in thơ.
- C. Hệ thống hình ảnh, màu sắc, âm thanh, nhịp điệu và giọng điệu trữ tình.
- D. Tên của nhà xuất bản.
Câu 14: Chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao tuy nhỏ nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc trong việc đánh thức điều gì ở nhân vật Chí Phèo?
- A. Lòng tham lam tiền bạc.
- B. Ý thức về sự tồn tại của tình yêu thương, sự quan tâm của con người và khát vọng hoàn lương.
- C. Nỗi sợ hãi trước quyền lực của Bá Kiến.
- D. Mong muốn trở thành người giàu có.
Câu 15: Một tác phẩm văn học được xây dựng với cốt truyện tuyến tính (diễn biến theo trình tự thời gian). Cấu trúc này có tác dụng gì đối với việc kể chuyện?
- A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến câu chuyện, sự phát triển của nhân vật và xung đột.
- B. Tạo ra sự phức tạp, khó hiểu cho người đọc.
- C. Che giấu đi ý đồ nghệ thuật của tác giả.
- D. Chỉ phù hợp với thể loại thơ.
Câu 16: Khi phân tích một nhân vật điển hình trong văn học (ví dụ: nhân vật A đại diện cho tầng lớp nông dân trước Cách mạng tháng Tám), bạn cần làm rõ những đặc điểm tính cách, số phận nào của nhân vật thể hiện rõ nét bản chất của tầng lớp đó trong bối cảnh xã hội cụ thể?
- A. Màu sắc yêu thích của nhân vật.
- B. Chiều cao của nhân vật.
- C. Số lượng bạn bè của nhân vật.
- D. Những đặc điểm mang tính cá biệt và những đặc điểm chung, tiêu biểu cho tầng lớp/giai cấp/thời đại mà nhân vật đại diện.
Câu 17: Chức năng "nhận thức" của văn học thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Giúp người đọc giải trí, thư giãn.
- B. Giúp người đọc hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống, con người, xã hội, lịch sử, văn hóa.
- C. Giúp người đọc học cách nấu ăn.
- D. Giúp người đọc rèn luyện thể chất.
Câu 18: Hình ảnh "đôi mắt" trong nhiều tác phẩm văn học thường mang ý nghĩa biểu tượng phong phú (ví dụ: cửa sổ tâm hồn, nơi thể hiện cảm xúc, sự thật, sự quan sát). Để phân tích đúng ý nghĩa của hình ảnh này trong một tác phẩm cụ thể, điều quan trọng nhất là gì?
- A. Tìm định nghĩa "đôi mắt" trong từ điển.
- B. Đo kích thước của đôi mắt nhân vật.
- C. Đặt hình ảnh đó trong ngữ cảnh toàn bộ tác phẩm, mối liên hệ với các chi tiết, hình ảnh khác và chủ đề chung.
- D. Hỏi ý kiến của người khác về đôi mắt đó.
Câu 19: Văn học lãng mạn (thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX ở Việt Nam) thường đề cao cảm xúc chủ quan, cái tôi cá nhân, miêu tả thiên nhiên hùng vĩ hoặc thơ mộng, và thể hiện khát vọng thoát ly thực tại tù túng. Đặc điểm này giúp tác phẩm lãng mạn làm nổi bật điều gì?
- A. Thế giới nội tâm phong phú, những ước mơ, lý tưởng và nỗi buồn của con người cá nhân.
- B. Hiện thực xã hội một cách trần trụi, khách quan.
- C. Các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
- D. Quy trình sản xuất một sản phẩm công nghiệp.
Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có sử dụng nhiều yếu tố gợi cảm giác (mùi hương, âm thanh, xúc giác), người phân tích đang làm rõ khía cạnh nào của ngôn ngữ nghệ thuật?
- A. Tính logic của lập luận.
- B. Tính chính xác của số liệu thống kê.
- C. Tính khách quan của thông tin.
- D. Khả năng tái hiện sinh động hiện thực và khơi gợi cảm xúc, ấn tượng nơi người đọc.
Câu 21: Trong phân tích tác phẩm kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "ánh sáng mờ ảo", "nhân vật bước vào với vẻ mặt lo lắng") có ý nghĩa gì?
- A. Quy định giá vé xem kịch.
- B. Gợi ý về không khí, bối cảnh, hành động, cử chỉ, nét mặt của nhân vật, giúp người đọc hình dung vở kịch trên sân khấu và hiểu sâu hơn nội dung.
- C. Liệt kê tên tất cả diễn viên tham gia.
- D. Chỉ dẫn cách đóng sách kịch bản.
Câu 22: So sánh cách sử dụng thời gian nghệ thuật trong truyện cổ tích (thời gian phiếm định: "ngày xửa ngày xưa") và truyện hiện thực (thời gian cụ thể, gắn với lịch sử: "năm 1945"). Sự khác biệt này nói lên điều gì về đặc trưng thể loại và mục đích phản ánh hiện thực?
- A. Chất liệu giấy in khác nhau.
- B. Ngôn ngữ sử dụng hoàn toàn khác biệt.
- C. Truyện cổ tích hướng tới tính phổ quát, bài học đạo đức, còn truyện hiện thực gắn chặt với bối cảnh lịch sử, xã hội cụ thể để phản ánh và phê phán.
- D. Số lượng nhân vật ít hay nhiều.
Câu 23: Một nhà văn sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả thiên nhiên (ví dụ: "những luống cày như nín thở chờ cơn mưa"). Tác dụng chính của biện pháp này là gì?
- A. Làm cho thiên nhiên trở nên gần gũi, sống động, có hồn, thể hiện mối giao cảm giữa con người và tạo vật.
- B. Biến thiên nhiên thành một vật vô tri vô giác.
- C. Kéo dài câu văn một cách không cần thiết.
- D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
Câu 24: Khi đọc một bài thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ về số câu, số chữ, vần, nhịp, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhạc điệu và cảm xúc của bài thơ?
- A. Chỉ đếm số lượng chữ cái trong bài thơ.
- B. Tìm kiếm vần lưng ở cuối mỗi dòng.
- C. Phân tích niêm luật của thể thơ lục bát.
- D. Chú ý đến nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự lặp lại của từ ngữ, hình ảnh và dòng chảy cảm xúc.
Câu 25: Vấn đề "khoảng cách thế hệ" thường được khai thác trong văn học. Khi phân tích vấn đề này trong một tác phẩm cụ thể, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Sự khác biệt về quan niệm sống, cách nghĩ, cách cảm, lối sống giữa các thế hệ và nguyên nhân dẫn đến những khác biệt đó.
- B. Sự giống nhau hoàn toàn giữa các thế hệ.
- C. Màu sắc yêu thích của từng thế hệ.
- D. Số lượng thành viên trong gia đình.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Hắn về làng lần này trông khác hẳn, cái đầu trọc lốc nhẵn thín, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết!". Đoạn văn (miêu tả Chí Phèo của Nam Cao) sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa ngoại hình nhân vật và gợi ấn tượng mạnh?
- A. Liệt kê các sự kiện lịch sử.
- B. Sử dụng công thức toán học.
- C. Miêu tả trực tiếp ngoại hình kết hợp với từ ngữ giàu sức gợi tả và cảm xúc.
- D. Trích dẫn các câu danh ngôn.
Câu 27: Một tác phẩm được đánh giá là có giá trị "hiện thực" sâu sắc khi nó làm được điều gì?
- A. Phản ánh chân thực, sinh động bức tranh cuộc sống, con người trong một giai đoạn lịch sử, xã hội cụ thể, làm rõ bản chất của các mối quan hệ xã hội.
- B. Chỉ miêu tả những điều tốt đẹp, lý tưởng.
- C. Kể những câu chuyện hoàn toàn không có thật.
- D. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, trừu tượng.
Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời của bài thơ (ví dụ: hoàn cảnh sáng tác, thời đại lịch sử) có ý nghĩa như thế nào đối với việc cảm thụ và lý giải tác phẩm?
- A. Không có ý nghĩa gì cả.
- B. Chỉ làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.
- C. Chỉ giúp biết được năm sáng tác.
- D. Giúp hiểu rõ hơn tâm trạng, cảm hứng của tác giả, những vấn đề xã hội, lịch sử được phản ánh, từ đó giải mã sâu sắc hơn ý nghĩa của bài thơ.
Câu 29: Quan niệm "Văn học là tấm gương của thời đại" nhấn mạnh chức năng nào của văn học?
- A. Chức năng phản ánh hiện thực (nhận thức).
- B. Chức năng giải trí.
- C. Chức năng giáo dục đạo đức.
- D. Chức năng thẩm mỹ.
Câu 30: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc tác giả sử dụng nhiều câu phức, câu ghép, có nhiều vế phụ, ngắt quãng dài, có thể nhằm mục đích gì trong việc thể hiện dòng suy nghĩ hoặc tâm trạng nhân vật?
- A. Làm cho câu chuyện đơn giản hơn.
- B. Rút ngắn thời gian đọc.
- C. Mô phỏng dòng chảy phức tạp, đứt nối của ý thức, tâm trạng đầy bộn bề, lo âu, suy tư của nhân vật.
- D. Chỉ để tăng số lượng từ trong tác phẩm.