Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "đề tài" và "chủ đề" có ý nghĩa quan trọng. Theo Tri thức Ngữ văn, sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này là gì?
- A. Đề tài là vấn đề chung được nói đến, còn chủ đề là bài học đạo đức rút ra.
- B. Đề tài là cốt truyện chính, còn chủ đề là hệ thống nhân vật.
- C. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề trung tâm mà tác phẩm muốn nêu lên.
- D. Đề tài chỉ có ở thơ, còn chủ đề chỉ có ở truyện.
Câu 2: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật thường mang nhiều tầng ý nghĩa và góp phần quan trọng vào việc khắc họa nhân vật, bối cảnh hoặc tư tưởng. Khi đọc một truyện, bạn cần làm gì để phân tích hiệu quả một chi tiết nghệ thuật nổi bật?
- A. Chỉ cần ghi nhớ chi tiết đó xuất hiện ở đâu.
- B. Liệt kê tất cả các chi tiết nhỏ trong truyện.
- C. Tìm xem chi tiết đó có giống với chi tiết trong tác phẩm khác hay không.
- D. Đặt chi tiết trong mối liên hệ với toàn bộ tác phẩm, xem nó gợi lên điều gì, tác động đến cảm xúc và suy nghĩ của người đọc ra sao.
Câu 3: Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong truyện có tác dụng gì nổi bật đối với việc thể hiện nội tâm và góc nhìn của nhân vật?
- A. Giúp người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi", tạo cảm giác chân thực, gần gũi.
- B. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
- C. Tạo ra một cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
- D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó theo dõi hơn.
Câu 4: Phân tích không gian nghệ thuật trong một bài thơ không chỉ là miêu tả cảnh vật mà còn là gì?
- A. Liệt kê các địa danh được nhắc đến.
- B. Tìm hiểu không gian đó gợi ra tâm trạng, cảm xúc, suy tưởng gì của nhân vật trữ tình hoặc của tác giả.
- C. Xác định kích thước chính xác của không gian được miêu tả.
- D. So sánh không gian đó với không gian trong các tác phẩm hội họa.
Câu 5: Giọng điệu trong tác phẩm văn học là thái độ, tình cảm của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật trữ tình) đối với đối tượng được nói đến hoặc đối với người đọc. Nếu một tác phẩm có giọng điệu mỉa mai, châm biếm, nó thường nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự ngưỡng mộ, ca ngợi đối tượng.
- B. Miêu tả khách quan, trung thực sự vật, hiện tượng.
- C. Phê phán, bộc lộ thái độ không đồng tình hoặc khinh bỉ đối với thói hư tật xấu, điều đáng cười.
- D. Diễn tả nỗi buồn man mác, sâu lắng.
Câu 6: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng. Hiệu quả của ẩn dụ trong văn thơ là gì?
- A. Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho diễn đạt, giúp ý thơ/văn sâu sắc, hàm súc hơn.
- B. Nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ của sự vật.
- C. Liệt kê các đặc điểm của sự vật một cách chi tiết.
- D. Tạo âm hưởng hùng tráng cho câu văn, câu thơ.
Câu 7: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều lời đối thoại giữa các nhân vật mà ít lời người kể chuyện, tác phẩm đó thường thuộc thể loại nào hoặc có đặc điểm nổi bật gì về cách thể hiện nội dung?
- A. Là một bài nghị luận xã hội.
- B. Có yếu tố kịch tính cao, nội tâm nhân vật được bộc lộ chủ yếu qua lời nói và hành động.
- C. Là một bài thơ trữ tình.
- D. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin một cách khô khan.
Câu 8: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định. Tuy nhiên, không phải lúc nào cốt truyện cũng được trình bày theo thứ tự thời gian tuyến tính (xuôi chiều). Việc đảo lộn trật tự thời gian (hồi tưởng, dự báo) trong cốt truyện nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn.
- B. Giảm sự kịch tính của câu chuyện.
- C. Chỉ để người viết thể hiện sự sáng tạo.
- D. Tạo hiệu quả nghệ thuật đặc biệt: nhấn mạnh một sự kiện, làm rõ động cơ hành động của nhân vật, tạo yếu tố bất ngờ hoặc gợi cảm giác day dứt.
Câu 9: Yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong văn học không chỉ là thời gian vật lý (giờ, ngày, tháng, năm) mà còn là cách thời gian được cảm nhận, trải nghiệm và thể hiện trong tác phẩm. Thời gian nghệ thuật có thể trôi nhanh, chậm, ngưng đọng hoặc lặp lại. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Góp phần thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật hoặc người kể chuyện, làm sâu sắc thêm nội dung tác phẩm.
- B. Chỉ đơn thuần để xác định mốc thời gian xảy ra sự kiện.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
- D. Bắt buộc người đọc phải đọc tác phẩm nhiều lần.
Câu 10: Phép "hoán dụ" là gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cụ thể - trừu tượng). Ví dụ nào sau đây sử dụng hoán dụ?
- A. Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng.
- B. Anh bộ đội Cụ Hồ.
- C. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
- D. Đường đi khó, không khó vì ngăn sông cách núi, mà khó vì lòng người ngại núi e sông.
Câu 11: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "nhân vật trữ tình" là quan trọng. Nhân vật trữ tình là ai?
- A. Là tác giả bài thơ.
- B. Là một nhân vật có tên tuổi, ngoại hình rõ ràng trong bài thơ.
- C. Là người đọc bài thơ.
- D. Là người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ (có thể là tác giả hoặc một vai giả định).
Câu 12: "Điểm nhìn" trong truyện là vị trí từ đó người kể chuyện quan sát và trần thuật. Điểm nhìn có thể cố định hoặc luân chuyển. Việc thay đổi điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự có thể mang lại hiệu quả gì?
- A. Làm cho câu chuyện chỉ được nhìn từ một phía duy nhất.
- B. Giúp người đọc có cái nhìn đa chiều, khách quan hơn về sự kiện, nhân vật.
- C. Rút ngắn độ dài của tác phẩm.
- D. Chỉ phù hợp với thể loại thơ.
Câu 13: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?
- A. Là các bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra.
- B. Là các lý lẽ dùng để giải thích.
- C. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết/nói muốn làm sáng tỏ, chứng minh.
- D. Là phần mở bài của bài viết.
Câu 14: "Hình tượng nghệ thuật" là sự hình dung, tái hiện sự vật, hiện tượng đời sống một cách sinh động, cụ thể bằng ngôn ngữ văn học, có sức gợi cảm, gợi liên tưởng. Khi phân tích hình tượng "người lính" trong thơ ca kháng chiến, bạn cần chú ý đến điều gì?
- A. Chỉ cần liệt kê tên các bài thơ có hình tượng người lính.
- B. Tìm thông tin tiểu sử về người lính đó ngoài đời thực.
- C. Chỉ tập trung vào ngoại hình của người lính được miêu tả.
- D. Phân tích các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động, tâm trạng, suy nghĩ của người lính để thấy được vẻ đẹp phẩm chất, tinh thần của họ trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
Câu 15: Yếu tố "tượng trưng" trong văn học là việc sử dụng một sự vật, hình ảnh cụ thể để gợi ra một ý nghĩa sâu xa, khái quát, trừu tượng hơn. Ví dụ, hình ảnh "mùa xuân" có thể tượng trưng cho điều gì trong nhiều tác phẩm?
- A. Sự sống mới, tuổi trẻ, niềm hy vọng, hạnh phúc.
- B. Nỗi buồn, sự chia ly.
- C. Sự giàu có, quyền lực.
- D. Chiến tranh, mất mát.
Câu 16: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc phân tích "xung đột" là quan trọng. Xung đột trong tác phẩm tự sự là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Là những đoạn miêu tả cảnh vật.
- B. Là sự va chạm giữa các mâu thuẫn, đối kháng trong tác phẩm; là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật.
- C. Là những đoạn hồi tưởng của nhân vật.
- D. Là lời bình luận của người kể chuyện.
Câu 17: "Kết cấu" của tác phẩm văn học là sự sắp xếp, tổ chức các thành tố nội dung và hình thức để tạo nên một chỉnh thể thống nhất. Việc tác giả lựa chọn kết cấu theo dòng hồi tưởng (flashback) có thể nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để kéo dài dung lượng tác phẩm.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, lộn xộn.
- C.
Câu 17: "Kết cấu" của tác phẩm văn học là sự sắp xếp, tổ chức các thành tố nội dung và hình thức để tạo nên một chỉnh thể thống nhất. Việc tác giả lựa chọn kết cấu theo dòng hồi tưởng (flashback) có thể nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để kéo dài dung lượng tác phẩm.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, lộn xộn.
- C. Làm nổi bật một sự kiện quá khứ có ý nghĩa quyết định đối với hiện tại hoặc tâm lý nhân vật, tạo chiều sâu cho câu chuyện.
- D. Chỉ đơn giản là kể lại những gì đã xảy ra.
Câu 18: Phân tích "ngôn ngữ trần thuật" trong tác phẩm tự sự là việc xem xét lời kể của người kể chuyện. Ngôn ngữ trần thuật có thể mang đặc điểm nào?
- A. Chỉ có chức năng thông báo sự kiện.
- B. Luôn luôn khách quan và không bộc lộ cảm xúc.
- C. Chỉ sử dụng các từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
- D. Có thể mang tính chủ quan, bộc lộ thái độ, cảm xúc, suy nghĩ của người kể chuyện (ngay cả khi là ngôi thứ ba toàn tri).
Câu 19: "Nhịp điệu" trong thơ là sự lặp lại có quãng cách của các yếu tố ngữ âm (âm thanh, ngắt nhịp, gieo vần). Nhịp điệu có vai trò gì trong việc biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ?
- A. Tạo nhạc điệu, âm hưởng cho bài thơ; thể hiện tâm trạng, cảm xúc (vui tươi, trầm lắng, dồn dập...) và góp phần nhấn mạnh nội dung.
- B. Chỉ để bài thơ dễ thuộc hơn.
- C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
- D. Không có vai trò gì ngoài việc tuân thủ luật thơ.
Câu 20: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm tự sự, bên cạnh ngoại hình, hành động, lời nói, cần chú ý đến "thế giới nội tâm" của nhân vật. Thế giới nội tâm bao gồm điều gì?
- A. Chỉ bao gồm quá trình học tập và làm việc của nhân vật.
- B. Chỉ là các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
- C. Bao gồm suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng, ước mơ, nỗi sợ hãi, những giằng xé bên trong của nhân vật.
- D. Chỉ là những sự kiện quan trọng xảy ra với nhân vật.
Câu 21: "Gián tiếp" là một phương thức biểu đạt phổ biến trong văn học, đặc biệt là thơ trữ tình. Biểu đạt gián tiếp là gì?
- A. Trực tiếp nói ra suy nghĩ, cảm xúc của mình.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
- C. Kể lại một câu chuyện có thật.
- D. Không trực tiếp nói ra điều muốn biểu đạt mà thông qua hình ảnh, sự vật, câu chuyện để gợi lên cảm xúc, suy nghĩ cho người đọc tự cảm nhận.
Câu 22: "Điển tích, điển cố" trong văn học là việc sử dụng các câu chuyện, sự kiện, nhân vật lịch sử, văn học hoặc các khái niệm trong triết học, tôn giáo đã quen thuộc để làm cho câu văn, câu thơ thêm hàm súc, sâu sắc. Để hiểu ý nghĩa của điển tích, điển cố, người đọc cần làm gì?
- A. Tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa của điển tích, điển cố đó trong văn hóa, lịch sử.
- B. Bỏ qua phần điển tích, điển cố khi đọc.
- C. Tự suy diễn ý nghĩa theo ý mình.
- D. Chỉ cần đọc lướt qua mà không cần tìm hiểu sâu.
Câu 23: Trong phân tích tác phẩm, "bối cảnh lịch sử - xã hội" có vai trò như thế nào?
- A. Không liên quan gì đến việc hiểu tác phẩm.
- B. Chỉ là thông tin phụ không quan trọng.
- C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn hoàn cảnh ra đời tác phẩm, những vấn đề mà tác giả quan tâm, từ đó làm sáng tỏ ý nghĩa nội dung và giá trị hiện thực của tác phẩm.
- D. Chỉ để người đọc biết tác phẩm được viết khi nào.
Câu 24: Phương thức biểu đạt "biểu cảm" trong văn bản nhằm mục đích gì?
- A. Bày tỏ tình cảm, cảm xúc, sự đánh giá của người viết/người nói đối với sự vật, hiện tượng.
- B. Kể lại một câu chuyện.
- C. Trình bày đặc điểm của sự vật.
- D. Nêu ý kiến và dùng lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục.
Câu 25: "Ngôn ngữ nhân vật" trong tác phẩm tự sự không chỉ là phương tiện để nhân vật giao tiếp mà còn là yếu tố quan trọng để khắc họa tính cách. Ngôn ngữ nhân vật có thể thể hiện điều gì?
- A. Chỉ thể hiện thông tin mà nhân vật muốn truyền đạt.
- B. Luôn giống nhau giữa các nhân vật.
- C. Chỉ phản ánh trình độ học vấn của nhân vật.
- D. Phản ánh lứa tuổi, giới tính, nghề nghiệp, địa vị xã hội, vùng miền và đặc biệt là tính cách, suy nghĩ, tâm trạng riêng của từng nhân vật.
Câu 26: Khi đọc thơ, việc "liên tưởng, tưởng tượng" là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này giúp người đọc làm gì?
- A. Chỉ đọc thuộc lòng bài thơ.
- B. Kết nối các hình ảnh, chi tiết trong bài thơ với kinh nghiệm sống, kiến thức và cảm xúc của bản thân để cảm nhận sâu sắc hơn ý thơ và vẻ đẹp hình tượng.
- C. Chỉ tìm hiểu thông tin về tác giả.
- D. Tìm lỗi sai trong bài thơ.
Câu 27: "Tình huống truyện" là một lát cắt của đời sống, là hoàn cảnh đặc biệt mà tại đó, tính cách nhân vật được bộc lộ rõ nét nhất, mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm. Việc phân tích tình huống truyện giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Toàn bộ lịch sử của nhân vật.
- B. Chỉ các sự kiện xảy ra trong truyện.
- C. Bản chất con người, số phận, mối quan hệ xã hội của nhân vật và tư tưởng của tác giả.
- D. Chỉ để biết truyện có hấp dẫn hay không.
Câu 28: Biện pháp tu từ "so sánh" là đối chiếu sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng để gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật đặc điểm. Trong câu "Mắt Bác sáng như sao", yếu tố nào được dùng để so sánh?
- A. Sao.
- B. Mắt Bác.
- C. Sáng.
- D. Như.
Câu 29: "Chức năng nhận thức" của văn học thể hiện ở điểm nào?
- A. Chỉ để giải trí.
- B. Giúp người đọc quên đi thực tại.
- C. Chỉ cung cấp thông tin về các sự kiện lịch sử.
- D. Giúp người đọc hiểu thêm về con người, xã hội, thiên nhiên, khám phá những quy luật của đời sống.
Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ tự do (không tuân thủ chặt chẽ niêm, luật, số câu, số chữ), người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu và cảm xúc?
- A. Tìm kiếm các quy tắc gieo vần và đối thanh bắt buộc.
- B. Chú ý đến cách ngắt nhịp, độ dài ngắn khác nhau của các dòng thơ, sự lặp lại của từ ngữ/cấu trúc, và âm điệu chung của bài thơ.
- C. Chỉ quan tâm đến nội dung chữ nghĩa bề mặt.
- D. So sánh đoạn thơ đó với các bài thơ Đường luật.