Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 34 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào thường tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình một cách sâu sắc và tinh tế?
- A. Tự sự
- B. Trữ tình
- C. Kịch
- D. Nghị luận
Câu 2: Phương thức biểu đạt nào sau đây thường được sử dụng để trình bày, giải thích một vấn đề, sự vật, hiện tượng một cách khách quan, khoa học?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Thuyết minh
- D. Biểu cảm
Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ hoặc thô tục?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nói giảm nói tránh
Câu 4: Trong một văn bản, yếu tố nào đóng vai trò liên kết các câu, các đoạn văn, tạo nên sự mạch lạc, thống nhất về nội dung và hình thức?
- A. Tính liên kết
- B. Tính hình tượng
- C. Tính truyền cảm
- D. Tính cá thể hóa
Câu 5: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”.
Trong đoạn thơ trên (trích "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ" - Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh “mặt trời của mẹ” là ẩn dụ cho điều gì?
- A. Ánh nắng mặt trời
- B. Em bé
- C. Tình yêu quê hương
- D. Cuộc sống lao động
Câu 6: Thể loại văn học nào sử dụng ngôn ngữ đối thoại là hình thức biểu hiện chính, thường có xung đột, hành động và nhân vật được xây dựng để trình diễn trên sân khấu?
- A. Tiểu thuyết
- B. Truyện ngắn
- C. Kịch
- D. Thơ trữ tình
Câu 7: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học, đòi hỏi tính chính xác, khách quan, logic và hệ thống?
- A. Phong cách khoa học
- B. Phong cách nghệ thuật
- C. Phong cách báo chí
- D. Phong cách hành chính
Câu 8:
- A. Sự giàu có về vật chất
- B. Sự từng trải, gian khổ
- C. Tình yêu thương con cái
- D. Sức mạnh tinh thần
Câu 9: Thao tác lập luận nào được sử dụng để làm sáng tỏ một vấn đề bằng cách chia đối tượng thành nhiều bộ phận, khía cạnh nhỏ hơn để xem xét?
- A. Bác bỏ
- B. Chứng minh
- C. Giải thích
- D. Phân tích
Câu 10: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm, đồng thời tạo nên sức hấp dẫn cho người đọc?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Ngôn ngữ
- D. Không gian, thời gian
Câu 11: “Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”.
(Ca dao). Câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 12: Phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng trong các tác phẩm văn chương, nghệ thuật, chú trọng tính hình tượng, cảm xúc và cá tính sáng tạo của người viết?
- A. Phong cách khoa học
- B. Phong cách nghệ thuật
- C. Phong cách báo chí
- D. Phong cách sinh hoạt
Câu 13: “Một cây làm chẳng nên non
Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”.
(Tục ngữ). Câu tục ngữ trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 14: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là cơ sở để xây dựng luận điểm, giúp cho luận điểm trở nên thuyết phục và có sức mạnh?
- A. Luận đề
- B. Luận chứng
- C. Luận cứ
- D. Luận điểm
Câu 15: “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng”.
(Tục ngữ). Câu tục ngữ trên sử dụng phép tu từ nào để tạo ra sự tương phản, đối lập?
- A. Đối
- B. Điệp
- C. Liệt kê
- D. Nói quá
Câu 16: Thể loại văn học nào thường kể lại một chuỗi các sự kiện, biến cố xảy ra trong đời sống của một hoặc nhiều nhân vật, thể hiện một chủ đề, tư tưởng nhất định?
- A. Trữ tình
- B. Tự sự
- C. Kịch
- D. Nghị luận
Câu 17: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào có nhiệm vụ nêu vấn đề, khơi gợi sự chú ý của người đọc và định hướng nội dung chính của bài?
- A. Thân bài
- B. Kết bài
- C. Mở bài
- D. Phần phụ chú
Câu 18: “Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương”.
(Ca dao). Câu ca dao trên thể hiện tình cảm gì của người đi xa?
- A. Tình yêu đôi lứa
- B. Lòng biết ơn cha mẹ
- C. Ý chí vươn lên
- D. Nỗi nhớ quê hương
Câu 19: Biện pháp tu từ nào phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để nhấn mạnh, gây ấn tượng?
- A. Nói giảm nói tránh
- B. Nói quá
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ
Câu 20: Trong truyện trung đại Việt Nam, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp, đạo đức truyền thống, là hình mẫu lý tưởng?
- A. Nhân vật phản diện
- B. Nhân vật trung gian
- C. Nhân vật chính diện
- D. Nhân vật chức năng
Câu 21: “Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể”.
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh). Khổ thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa hình tượng sóng?
- A. Đối lập
- B. Điệp từ
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ
Câu 22: Phương thức biểu đạt nào được sử dụng để tái hiện lại người, vật, cảnh vật, sự việc một cách sinh động, cụ thể, giúp người đọc hình dung rõ nét?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Thuyết minh
- D. Biểu cảm
Câu 23: Trong văn bản, yếu tố nào thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết đối với đối tượng được nói đến?
- A. Tính khách quan
- B. Tính logic
- C. Tính truyền cảm
- D. Tính thông tin
Câu 24: “Việt Nam đất nước ta ơi
Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn”.
(Trích "Việt Nam quê hương ta" - Nguyễn Đình Thi). Từ ngữ “ơi” trong câu thơ trên thuộc loại từ nào và có tác dụng gì?
- A. Danh từ, chỉ tên gọi
- B. Động từ, diễn tả hành động
- C. Tính từ, miêu tả đặc điểm
- D. Trợ từ, biểu thị cảm xúc
Câu 25: Thao tác lập luận nào được sử dụng để chỉ ra sự sai trái, thiếu hợp lý của một ý kiến, quan điểm nào đó?
- A. Bác bỏ
- B. Chứng minh
- C. Giải thích
- D. So sánh
Câu 26: Trong thơ Đường luật, số câu trong một bài thơ thất ngôn bát cú là bao nhiêu?
- A. 4 câu
- B. 6 câu
- C. 8 câu
- D. 10 câu
Câu 27: “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”.
(Trích "Viếng lăng Bác" - Viễn Phương). Hình ảnh “mặt trời trong lăng” là ẩn dụ cho điều gì?
- A. Ánh sáng của lăng
- B. Bác Hồ
- C. Lịch sử dân tộc
- D. Tình yêu đất nước
Câu 28: Phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng trong các văn bản hành chính, công vụ, pháp luật, đòi hỏi tính khuôn mẫu, trang trọng, chính xác?
- A. Phong cách khoa học
- B. Phong cách nghệ thuật
- C. Phong cách báo chí
- D. Phong cách hành chính
Câu 29: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
Uống nước nhớ nguồn”.
(Tục ngữ). Câu tục ngữ trên khuyên dạy con người về đạo lý gì?
- A. Yêu thương đồng loại
- B. Cần cù lao động
- C. Biết ơn
- D. Tiết kiệm
Câu 30: Trong văn nghị luận, luận điểm được xem là yếu tố quan trọng nhất, đóng vai trò là gì của bài văn?
- A. Hình thức
- B. Linh hồn
- C. Kết cấu
- D. Phương pháp