Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây chủ yếu thể hiện quan điểm và thái độ của người kể chuyện đối với nhân vật và sự kiện, góp phần tạo nên sắc thái biểu cảm đặc trưng?
- A. Cốt truyện
- B. Không gian nghệ thuật
- C. Giọng điệu trần thuật
- D. Thời gian nghệ thuật
Câu 2: Khi đọc một đoạn truyện mà người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính biết và cảm nhận, không thể đi sâu vào suy nghĩ của các nhân vật khác, tác phẩm đó đang sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?
- A. Ngôi thứ ba toàn tri
- B. Ngôi thứ nhất
- C. Điểm nhìn bên ngoài
- D. Ngôi thứ ba hạn tri
Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm)
- A. So sánh, tạo ra hình ảnh độc đáo, nhấn mạnh tình yêu thương con sâu sắc của người mẹ.
- B. Nhân hóa, làm cho hình ảnh mặt trời trở nên gần gũi, thân thuộc hơn.
- C. Điệp ngữ, tăng cường nhịp điệu và sự liên kết giữa hai dòng thơ.
- D. Ẩn dụ, thể hiện sự vĩ đại và bất biến của tình mẫu tử.
Câu 4: Một tác phẩm văn xuôi hiện đại thường tập trung khắc họa chiều sâu nội tâm, những diễn biến tâm lý phức tạp, thậm chí là vô thức của nhân vật hơn là miêu tả chi tiết các sự kiện bên ngoài. Đặc điểm này cho thấy tác phẩm chú trọng vào yếu tố nào trong kết cấu và xây dựng nhân vật?
- A. Kết cấu chương hồi chặt chẽ
- B. Phân tích tâm lý nhân vật
- C. Xây dựng tuyến nhân vật đơn giản
- D. Tập trung vào các tình huống hành động
Câu 5: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, và cái "tôi" trữ tình của nhà thơ?
- A. Cốt truyện
- B. Hệ thống nhân vật
- C. Lời thoại
- D. Giọng điệu và cảm xúc chủ đạo
Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn về làng hôm ấy, trời nhá nhem tối. Cái đói cồn cào trong bụng khiến hắn không nghĩ được gì khác ngoài một bát cháo nóng. Làng vẫn thế, những mái nhà tranh xám xịt, con đường đất quen thuộc gập ghềnh dưới chân."
Đoạn văn trên sử dụng yếu tố không gian nghệ thuật nào để gợi tả bối cảnh và tâm trạng nhân vật?
- A. Không gian làng quê quen thuộc nhưng gợi cảm giác nghèo nàn, đơn điệu.
- B. Không gian đô thị hiện đại với nhiều biến động.
- C. Không gian thiên nhiên hùng vĩ, tươi đẹp.
- D. Không gian chiến trường ác liệt.
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng thời gian nghệ thuật phi tuyến tính (ví dụ: hồi tưởng, đảo lộn thời gian) trong một tác phẩm tự sự hiện đại.
- A. Giúp câu chuyện diễn ra theo trình tự logic, dễ theo dõi.
- B. Luôn tạo ra một kết thúc bất ngờ cho người đọc.
- C. Có thể làm nổi bật diễn biến tâm lý nhân vật, tạo chiều sâu suy ngẫm, hoặc thể hiện sự đứt gãy, phức tạp của cuộc sống.
- D. Chỉ đơn thuần là một thủ pháp kỹ thuật không ảnh hưởng đến nội dung.
Câu 8: Biện pháp tu từ nào thường dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cái cụ thể - cái trừu tượng)?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 9: Khi đọc một bài thơ, bạn nhận thấy các hình ảnh, từ ngữ được lặp đi lặp lại có chủ đích ở nhiều câu, nhiều đoạn. Biện pháp tu từ này là gì và tác dụng phổ biến của nó là gì?
- A. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu, nhấn mạnh cảm xúc hoặc ý nghĩa.
- B. Liệt kê; cung cấp nhiều thông tin chi tiết về sự vật.
- C. Ẩn dụ; gợi liên tưởng sâu xa về hình ảnh.
- D. Nhân hóa; làm cho sự vật trở nên sinh động, gần gũi.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cốt lõi của thể loại truyện ngắn?
- A. Dung lượng ngắn gọn
- B. Tập trung vào một vài sự kiện hoặc một lát cắt cuộc sống
- C. Hệ thống nhân vật đồ sộ, phức tạp với nhiều mối quan hệ đan xen
- D. Thường tạo ra ấn tượng mạnh mẽ hoặc một "lưỡng lự" ở cuối truyện
Câu 11: Trong phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và lý giải ý nghĩa của các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh chim...) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?
- A. Trình tự diễn biến của cốt truyện.
- B. Số phận cụ thể của từng nhân vật.
- C. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong bài thơ.
- D. Tư tưởng, cảm xúc khái quát, những suy ngẫm triết lý của tác giả.
Câu 12: Khi một nhà văn sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì?
- A. Toàn bộ bối cảnh và suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
- B. Thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ riêng của nhân vật xưng "tôi".
- C. Một cái nhìn khách quan, không thiên vị về sự kiện.
- D. Diễn biến sự kiện theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh "lạnh lẽo" và "bé tẻo teo" trong không gian "ao thu" gợi lên cảm giác gì về cảnh vật và tâm trạng thi nhân?
- A. Sự sống động, náo nhiệt của mùa thu.
- B. Vẻ đẹp rực rỡ, ấm áp của cảnh vật.
- C. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ, cô đơn và có chút buồn man mác.
- D. Không gian rộng lớn, bao la.
Câu 14: Phân tích vai trò của lời độc thoại nội tâm trong việc xây dựng nhân vật trong văn xuôi hiện đại.
- A. Giúp người đọc tiếp cận trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong nhân vật mà không qua lời kể của người trần thuật.
- B. Chỉ đơn thuần là cách để nhân vật tự nói chuyện với chính mình mà không có ý nghĩa nghệ thuật.
- C. Là phương pháp chủ yếu để thúc đẩy diễn biến cốt truyện.
- D. Chủ yếu dùng để cung cấp thông tin về bối cảnh xã hội.
Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc nhận diện mâu thuẫn (xung đột) giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hay mâu thuẫn nội tâm của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?
- A. Số lượng chương mục trong tác phẩm.
- B. Các biện pháp tu từ được sử dụng dày đặc nhất.
- C. Dung lượng tổng thể của tác phẩm.
- D. Bản chất tính cách nhân vật, các vấn đề xã hội hoặc triết lý mà tác phẩm đặt ra.
Câu 16: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối lập, trái ngược giữa hai hay nhiều yếu tố (nhân vật, sự kiện, hình ảnh, ý tưởng) nhằm mục đích làm nổi bật một khía cạnh nào đó?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Tương phản/Đối lập
- D. Điệp ngữ
Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Cả nhà ngồi lặng đi. Tiếng quạt nan phe phẩy, tiếng chó sủa xa xa, tiếng côn trùng rả rích ngoài vườn. Tất cả âm thanh quen thuộc ấy bỗng trở nên xa lạ, nặng trĩu."
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả không khí và tâm trạng?
- A. Nhân hóa
- B. Liệt kê
- C. So sánh
- D. Điệp ngữ
Câu 18: Khái niệm "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học KHÁC với thời gian thực tế ở điểm nào?
- A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực tế.
- B. Thời gian nghệ thuật luôn trôi chậm hơn thời gian thực tế.
- C. Thời gian nghệ thuật chỉ tính bằng ngày, tháng, năm.
- D. Thời gian nghệ thuật có thể co dãn, đảo ngược, ngưng đọng, thể hiện cảm nhận, ý đồ của tác giả về dòng chảy cuộc sống và tâm lý nhân vật.
Câu 19: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến nhịp điệu, vần điệu, âm điệu của ngôn từ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Nhạc tính của bài thơ, góp phần biểu đạt cảm xúc và tạo ấn tượng thẩm mỹ.
- B. Trình tự logic của các sự kiện được kể.
- C. Mối quan hệ xã hội giữa các nhân vật.
- D. Bối cảnh lịch sử cụ thể của tác phẩm.
Câu 20: Thế nào là "chủ đề" của tác phẩm văn học?
- A. Là tên gọi của tác phẩm.
- B. Là vấn đề chính, hiện tượng đời sống hoặc khía cạnh con người được tác giả tập trung phản ánh và khám phá.
- C. Là bài học đạo đức mà tác giả muốn truyền tải.
- D. Là thể loại của tác phẩm (ví dụ: truyện ngắn, thơ).
Câu 21: Phân tích tác dụng của việc xây dựng nhân vật có sự phát triển, thay đổi về tính cách, nhận thức qua các biến cố trong tác phẩm tự sự.
- A. Làm cho cốt truyện đơn giản hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước được kết thúc.
- C. Thể hiện sự phức tạp, chiều sâu của con người, phản ánh quá trình trưởng thành hoặc biến đổi dưới tác động của hoàn cảnh.
- D. Chỉ là một kỹ thuật ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 22: Đọc câu văn sau:
"Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên con đường làng vắng ngắt, như một vết thương lòng đang rỉ máu."
Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả tâm trạng nhân vật?
- A. Hoán dụ
- B. Nhân hóa
- C. Liệt kê
- D. So sánh và ẩn dụ
Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, "kết cấu" là gì?
- A. Là sự sắp xếp, tổ chức các thành phần và chi tiết của tác phẩm (cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian...) theo một trình tự và mối liên hệ nhất định.
- B. Là danh sách các chương mục của tác phẩm.
- C. Là tổng số từ trong tác phẩm.
- D. Là phong cách viết của tác giả.
Câu 24: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp tái hiện lại môi trường sống, hoàn cảnh sinh hoạt, cảnh vật nơi diễn ra câu chuyện hoặc nơi nhân vật tồn tại?
- A. Cốt truyện
- B. Không gian nghệ thuật
- C. Giọng điệu
- D. Kết cấu
Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Ôi Tổ quốc ta, ta yêu người như máu thịt,
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng,
Như đóa hoa thơm, như trái ngọt." (Chế Lan Viên)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ này để biểu đạt tình yêu Tổ quốc?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh và Liệt kê
Câu 26: Khi phân tích "tư tưởng" của tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?
- A. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
- B. Thời điểm tác phẩm được sáng tác.
- C. Quan điểm, nhận thức, thái độ đánh giá của tác giả về vấn đề, hiện tượng được phản ánh trong tác phẩm (thường thể hiện gián tiếp qua hình tượng nghệ thuật).
- D. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong câu văn.
Câu 27: Vai trò của các "chi tiết nghệ thuật" (như một vật kỷ niệm, một hành động nhỏ, một câu nói thoáng qua) trong tác phẩm văn học là gì?
- A. Tuy nhỏ nhưng có thể làm nổi bật tính cách nhân vật, gợi mở chủ đề, tạo bước ngoặt hoặc khắc sâu ấn tượng về hiện thực.
- B. Chỉ có tác dụng làm dài thêm tác phẩm.
- C. Luôn là những yếu tố gây cười hoặc tạo kịch tính.
- D. Không có ý nghĩa gì đáng kể trong việc phân tích.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân.
- A. Nhan đề chỉ đơn thuần mô tả hành động của nhân vật Tràng.
- B. Nhan đề gợi lên số phận tủi nhục, rẻ rúng của con người trong nạn đói, đồng thời hé mở câu chuyện về một cuộc hôn nhân đặc biệt.
- C. Nhan đề cho thấy đây là một câu chuyện hài hước.
- D. Nhan đề nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của nhân vật.
Câu 29: Trong thơ, "hình tượng nghệ thuật" là gì?
- A. Là những hình ảnh, chi tiết, nhân vật, sự kiện... được nhà thơ sáng tạo bằng ngôn từ, mang tính khái quát và biểu cảm cao, giúp người đọc cảm nhận hiện thực và tư tưởng của tác giả.
- B. Là bức tranh minh họa đi kèm bài thơ.
- C. Là bản tóm tắt nội dung bài thơ.
- D. Là các số liệu thống kê được sử dụng trong thơ.
Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn nhìn đám đông, thấy rõ sự thờ ơ, vô cảm. Một cảm giác lạnh lẽo dâng lên trong lòng, không phải vì gió, mà vì sự cô độc."
Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật?
- A. Nhân vật đang cảm thấy rất nóng.
- B. Nhân vật đang ở một nơi rất đông người.
- C. Sự cô độc và nỗi thất vọng của nhân vật trước thái độ của đám đông.
- D. Nhân vật đang bị cảm lạnh.