Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích từ thể loại kí (như hồi kí, nhật kí), yếu tố nào sau đây thường được xem xét để hiểu rõ hơn về cảm xúc, suy nghĩ và góc nhìn cá nhân của người viết?
- A. Cốt truyện phức tạp và các tình tiết hư cấu.
- B. Ngôi kể thứ nhất và việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm, chủ quan.
- C. Lối hành văn khách quan, trung lập, chỉ trình bày sự kiện.
- D. Việc xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng và mâu thuẫn kịch tính.
Câu 2: Một đoạn hồi kí miêu tả chi tiết cảnh sinh hoạt khó khăn trong thời chiến, với những vật dụng đơn sơ và bữa ăn đạm bạc. Việc tác giả tập trung vào các chi tiết đời thường này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của đời sống lúc bấy giờ.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên li kì, hấp dẫn hơn.
- C. Nhấn mạnh vào sự phát triển của công nghệ trong chiến tranh.
- D. Tái hiện chân thực hoàn cảnh sống, gợi lên cảm xúc về sự gian khổ và nghị lực.
Câu 3: Trong một đoạn nhật kí, người viết ghi lại cảm xúc lẫn lộn khi nhận được tin vui và tin buồn cùng lúc. Việc sử dụng các từ ngữ đối lập (ví dụ: "vui sướng tột cùng" xen lẫn "nỗi buồn cay đắng") trong cùng một câu văn cho thấy điều gì về tâm trạng của nhân vật?
- A. Tâm trạng ổn định, bình thản trước mọi sự kiện.
- B. Sự giả tạo, không chân thực trong việc bày tỏ cảm xúc.
- C. Sự phức tạp, giằng xé trong nội tâm trước biến cố.
- D. Việc chỉ tập trung vào những cảm xúc tiêu cực.
Câu 4: Phân tích đoạn trích một bài kí về một chuyến đi thực tế. Nếu tác giả sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập, kết hợp với các động từ mạnh để miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, điều này có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh, gợi cảm giác choáng ngợp, ấn tượng về cảnh vật.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- C. Nhấn mạnh vào sự tĩnh lặng, yên bình của khung cảnh.
- D. Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm của người viết trước thiên nhiên.
Câu 5: Khi đọc một đoạn hồi kí về tuổi thơ, nếu tác giả lồng ghép những suy ngẫm, chiêm nghiệm của mình ở hiện tại về các sự kiện trong quá khứ, thì đoạn trích đó thể hiện đặc điểm nào của thể loại hồi kí?
- A. Chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
- B. Tập trung xây dựng nhân vật hư cấu và cốt truyện gay cấn.
- C. Hoàn toàn mang tính khách quan, không có yếu tố cảm xúc cá nhân.
- D. Sự kết hợp giữa việc tái hiện quá khứ và góc nhìn, đánh giá của người kể ở thời điểm hiện tại.
Câu 6: Một đoạn nhật kí được viết trong hoàn cảnh chiến tranh khó khăn. Việc người viết vẫn dành những dòng để miêu tả vẻ đẹp của một bông hoa dại bên đường cho thấy điều gì về tâm hồn họ?
- A. Sự vô tâm, không quan tâm đến hoàn cảnh thực tại.
- B. Tâm hồn nhạy cảm, vẫn giữ được tình yêu thiên nhiên và niềm lạc quan dù trong gian khó.
- C. Sự sợ hãi, muốn trốn tránh hiện thực chiến tranh.
- D. Việc chỉ tập trung vào những điều nhỏ nhặt, không quan trọng.
Câu 7: So sánh nhật kí và hồi kí, điểm khác biệt cơ bản nhất về thời điểm sáng tác và mục đích ghi chép là gì?
- A. Nhật kí ghi chép hằng ngày hoặc định kỳ, tập trung vào hiện tại và cảm xúc tức thời; hồi kí ghi chép về quá khứ, có sự chiêm nghiệm, đánh giá từ hiện tại.
- B. Nhật kí dùng để xuất bản rộng rãi; hồi kí chỉ dùng để lưu giữ nội bộ.
- C. Nhật kí chỉ ghi sự kiện khách quan; hồi kí chỉ ghi cảm xúc chủ quan.
- D. Nhật kí không có giá trị văn học; hồi kí là một thể loại văn học chính thống.
Câu 8: Khi đọc một đoạn văn trong thể loại kí có sử dụng nhiều yếu tố miêu tả (cảnh vật, con người) và biểu cảm (tâm trạng, cảm xúc), điều này chứng tỏ đặc điểm nào của thể loại kí?
- A. Thể loại kí chỉ mang tính thông tin, không có yếu tố văn học.
- B. Thể loại kí hoàn toàn là hư cấu, không dựa trên sự thật.
- C. Thể loại kí chỉ tập trung vào việc kể lại sự kiện một cách khô khan.
- D. Sự kết hợp giữa tính xác thực của sự kiện và yếu tố văn chương, nghệ thuật để truyền tải cảm xúc và suy ngẫm.
Câu 9: Trong một đoạn hồi kí, tác giả kể về một người đồng đội đã hy sinh. Việc tác giả dừng lại để bày tỏ lòng kính trọng, tiếc thương sâu sắc đối với người đó cho thấy điều gì?
- A. Tác giả chỉ quan tâm đến việc ghi chép sự kiện một cách lạnh lùng.
- B. Sự thờ ơ, vô cảm của tác giả trước sự mất mát.
- C. Tình cảm sâu nặng, lòng biết ơn và sự trân trọng của tác giả đối với quá khứ và con người trong quá khứ.
- D. Việc tác giả đang cố gắng hư cấu thêm chi tiết để câu chuyện hấp dẫn hơn.
Câu 10: Một đoạn nhật kí ghi lại các sự kiện xảy ra trong một ngày theo đúng trình tự thời gian. Tuy nhiên, giữa các sự kiện, người viết lại lồng ghép những dòng suy nghĩ, cảm nhận cá nhân rất sâu sắc. Điều này phản ánh đặc trưng nào của nhật kí?
- A. Chỉ là bản ghi chép sự kiện đơn thuần.
- B. Là sự kết hợp giữa ghi chép sự kiện và bộc lộ thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
- C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật xung quanh.
- D. Là một dạng truyện ngắn hư cấu.
Câu 11: Khi phân tích ngôn ngữ trong một bài kí, nếu nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ láy, từ tượng hình, tượng thanh, điều này có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho đoạn văn trở nên sinh động, cụ thể và giàu sức biểu cảm.
- B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khô khan, khó hiểu.
- C. Nhấn mạnh vào tính khách quan, trung thực của thông tin.
- D. Chỉ phù hợp với thể loại văn học hư cấu.
Câu 12: Giả sử bạn đọc một đoạn kí miêu tả một cuộc gặp gỡ với một nhân vật đặc biệt. Tác giả không chỉ kể về sự kiện mà còn tập trung khắc họa ngoại hình, cử chỉ, lời nói và cả những suy đoán về nội tâm của nhân vật đó. Việc này thể hiện điều gì về cách viết kí?
- A. Kí chỉ ghi lại sự kiện một cách máy móc.
- B. Kí không quan tâm đến việc khắc họa con người.
- C. Kí có khả năng kết hợp ghi chép sự kiện với việc xây dựng hình tượng nhân vật (dựa trên hiện thực) để làm nổi bật chủ đề.
- D. Việc khắc họa nhân vật chi tiết chỉ có trong truyện ngắn, tiểu thuyết.
Câu 13: Một đoạn kí về thiên nhiên Tây Bắc sử dụng nhiều phép so sánh và ẩn dụ độc đáo để miêu tả vẻ đẹp của núi rừng. Việc sử dụng các biện pháp tu từ này có tác dụng gì?
- A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
- B. Giảm tính hấp dẫn của bài kí.
- C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa lý.
- D. Tăng tính hình tượng, gợi cảm, thể hiện cái nhìn và cảm xúc riêng của tác giả về đối tượng miêu tả.
Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất phân biệt thể loại kí với các thể loại văn xuôi hư cấu (truyện ngắn, tiểu thuyết) là gì?
- A. Độ dài của tác phẩm.
- B. Tính xác thực, phi hư cấu (dựa trên sự thật, người thật, việc thật) là cốt lõi.
- C. Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất.
- D. Việc có yếu tố miêu tả và biểu cảm.
Câu 15: Khi phân tích chủ đề của một bài kí, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Nội dung sự kiện, con người được phản ánh, cảm xúc, suy ngẫm và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài kí.
- C. Độ dài của bài kí.
- D. Việc sử dụng nhiều hay ít biện pháp tu từ.
Câu 16: Một đoạn trích từ nhật kí chiến tranh, người viết kể lại một ngày hành quân đầy gian khổ nhưng kết thúc bằng hình ảnh nụ cười của đồng đội. Việc kết thúc bằng chi tiết lạc quan này có ý nghĩa gì?
- A. Giảm nhẹ hoàn toàn sự gian khổ của cuộc hành quân.
- B. Cho thấy người viết không cảm nhận hết sự khó khăn.
- C. Thể hiện tinh thần lạc quan, sự gắn bó, niềm tin vào cuộc sống và đồng đội ngay trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
- D. Đây là một chi tiết thừa, không có ý nghĩa nghệ thuật.
Câu 17: Khi đọc một bài kí về một sự kiện lịch sử, nếu tác giả lồng ghép nhiều thông tin, số liệu cụ thể, điều này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài kí giống như một bài báo cáo khoa học.
- B. Tăng tính xác thực, khách quan, củng cố độ tin cậy cho những sự kiện được kể lại.
- C. Làm cho bài kí trở nên nhàm chán.
- D. Che giấu cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của tác giả.
Câu 18: Phân tích cấu trúc của một bài kí. Nếu bài kí được tổ chức theo trình tự không gian (miêu tả các địa điểm khác nhau trong một chuyến đi), cấu trúc này có tác dụng gì?
- A. Gây khó hiểu cho người đọc.
- B. Chỉ phù hợp với thể loại truyện phiêu lưu.
- C. Nhấn mạnh vào diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật.
- D. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về hành trình, cảnh vật và con người ở các địa điểm khác nhau được tác giả trải nghiệm.
Câu 19: Trong một đoạn hồi kí về thời học sinh, tác giả hồi tưởng về một kỉ niệm đáng nhớ và sử dụng nhiều từ ngữ biểu thị sự tiếc nuối, bâng khuâng. Việc này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại trong hồi kí?
- A. Quá khứ được tái hiện không chỉ như một chuỗi sự kiện mà còn được nhìn nhận, đánh giá, cảm nhận lại bằng tâm thế của người kể ở hiện tại.
- B. Quá khứ và hiện tại hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
- C. Người viết chỉ quan tâm đến việc phê phán những sai lầm trong quá khứ.
- D. Hồi kí chỉ là bản sao chép nguyên xi những gì đã xảy ra.
Câu 20: Một bài kí được viết với giọng điệu hài hước, dí dỏm khi kể về những tình huống khó khăn, éo le. Giọng điệu này có tác dụng gì?
- A. Làm giảm nhẹ hoàn toàn mức độ khó khăn của tình huống.
- B. Giúp người đọc cảm nhận được sự lạc quan, bản lĩnh và cái nhìn hóm hỉnh của tác giả trước cuộc sống, dù trong hoàn cảnh gian khổ.
- C. Thể hiện sự thiếu nghiêm túc của tác giả.
- D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện cười.
Câu 21: Khi phân tích cách sử dụng chi tiết trong kí, nếu một chi tiết nhỏ, tưởng chừng không quan trọng (ví dụ: một vết mực trên trang nhật kí, một vật kỉ niệm nhỏ) lại được tác giả nhấn mạnh và gợi nhiều suy ngẫm, điều này cho thấy gì về nghệ thuật viết kí?
- A. Tác giả đang cố gắng kéo dài bài viết một cách không cần thiết.
- B. Đây là lỗi trong việc chọn lọc chi tiết.
- C. Các chi tiết nhỏ, bình dị nhưng giàu sức gợi có thể mang ý nghĩa biểu tượng hoặc là điểm neo cảm xúc, suy ngẫm sâu sắc của tác giả.
- D. Chỉ có các sự kiện lớn mới có ý nghĩa trong kí.
Câu 22: Vai trò của yếu tố "tôi" (người kể chuyện xưng "tôi") trong thể loại kí là gì?
- A. Đảm bảo tính chân thực, khách quan (theo góc nhìn của người trải nghiệm) và là trung tâm cảm xúc, suy ngẫm của tác phẩm.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên hoàn toàn hư cấu.
- C. Chỉ đơn thuần là người ghi lại sự kiện mà không có cảm xúc.
- D. Khiến người đọc khó đồng cảm với câu chuyện.
Câu 23: Đọc một đoạn văn miêu tả một phong tục truyền thống trong một bài kí về văn hóa dân tộc. Tác giả không chỉ miêu tả mà còn bày tỏ sự ngưỡng mộ, trân trọng và lo lắng về nguy cơ mai một của phong tục đó. Điều này cho thấy bài kí không chỉ mang tính thông tin mà còn có chức năng gì?
- A. Chỉ để giải trí.
- B. Chỉ để phê phán các phong tục cũ.
- C. Hoàn toàn mang tính học thuật, nghiên cứu.
- D. Giáo dục, bảo tồn giá trị văn hóa và thể hiện thái độ, tình cảm, trách nhiệm công dân của người viết.
Câu 24: Khi phân tích một đoạn hồi kí, việc nhận xét về điểm nhìn của người kể (ví dụ: điểm nhìn của một người lính, một người mẹ, một nhà khoa học) giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Độ chính xác tuyệt đối của mọi chi tiết.
- B. Cách tác giả cảm nhận, lý giải và đánh giá các sự kiện, con người dựa trên vị trí, vai trò, kinh nghiệm sống của mình.
- C. Việc tác giả đang cố gắng che giấu sự thật.
- D. Thể loại văn học của tác phẩm (truyện hay thơ).
Câu 25: Một đoạn trích từ nhật kí của một nghệ sĩ ghi lại quá trình sáng tạo một tác phẩm. Những dòng viết về những khó khăn, thất bại, sự nghi ngờ bản thân xen lẫn niềm vui nhỏ khi tìm ra ý tưởng mới cho thấy điều gì về cuộc sống của người nghệ sĩ?
- A. Cuộc sống của nghệ sĩ luôn dễ dàng và đầy thành công.
- B. Nghệ sĩ không bao giờ gặp khó khăn trong sáng tạo.
- C. Quá trình sáng tạo là một hành trình đầy thử thách, gian nan nhưng cũng có những khoảnh khắc thăng hoa, đòi hỏi sự kiên trì và đam mê.
- D. Nghệ sĩ chỉ tập trung vào việc hưởng thụ cuộc sống.
Câu 26: So sánh nhật kí và hồi kí về tính riêng tư. Phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Nhật kí ban đầu thường mang tính riêng tư cao, là nơi ghi lại suy nghĩ, cảm xúc thầm kín; hồi kí có thể có tính riêng tư nhưng thường được viết với ý thức chia sẻ, công bố rộng rãi hơn.
- B. Cả nhật kí và hồi kí đều bắt buộc phải được xuất bản.
- C. Nhật kí luôn được viết cho người khác đọc; hồi kí chỉ viết cho bản thân.
- D. Tính riêng tư không phải là yếu tố để phân biệt nhật kí và hồi kí.
Câu 27: Khi đọc một đoạn kí có sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng, ví dụ miêu tả một con đường gập ghềnh như "con đường số phận", điều này giúp người đọc hiểu gì về ý đồ của tác giả?
- A. Tác giả chỉ đơn thuần miêu tả con đường.
- B. Đây là cách viết khoa trương, không có ý nghĩa sâu sắc.
- C. Tác giả đang cố gắng làm khó người đọc.
- D. Tác giả muốn truyền tải những suy ngẫm sâu sắc hơn về cuộc sống, con người, không chỉ dừng lại ở việc ghi chép sự kiện bề mặt.
Câu 28: Phân tích một đoạn hồi kí về một giai đoạn lịch sử đầy biến động. Tác giả kể lại những sự kiện đã tham gia hoặc chứng kiến, đồng thời lồng ghép những nhận định, đánh giá về ý nghĩa của giai đoạn đó đối với cá nhân và dân tộc. Điều này cho thấy vai trò của hồi kí trong việc phản ánh hiện thực là gì?
- A. Tái hiện các sự kiện lịch sử (dưới góc nhìn cá nhân) và góp phần lý giải, đánh giá ý nghĩa của chúng từ kinh nghiệm và suy ngẫm của người trong cuộc.
- B. Chỉ đơn thuần là ghi chép khô khan các sự kiện đã xảy ra.
- C. Hoàn toàn sáng tạo ra các sự kiện không có thật.
- D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả phong cảnh thiên nhiên.
Câu 29: Một đoạn nhật kí ghi lại cuộc trò chuyện giữa người viết và một người khác. Tác giả không chỉ ghi lại lời thoại mà còn miêu tả thái độ, giọng điệu, biểu cảm của người đối diện. Việc này giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Cuộc trò chuyện diễn ra rất đơn giản.
- B. Không khí, sắc thái tình cảm của cuộc trò chuyện và phần nào tính cách, tâm trạng của người đối diện, làm cho đoạn văn trở nên sinh động hơn.
- C. Tác giả đang cố gắng làm sai lệch thông tin.
- D. Đây là chi tiết không quan trọng trong nhật kí.
Câu 30: Khi đánh giá giá trị của một tác phẩm kí, bên cạnh giá trị nội dung và nghệ thuật, người đọc còn cần xem xét yếu tố nào làm nên sự đặc sắc của nó?
- A. Số lượng bản in đã phát hành.
- B. Việc tác phẩm có được chuyển thể thành phim hay không.
- C. Tính chân thực của sự kiện, con người được phản ánh và chiều sâu, độc đáo trong góc nhìn, suy ngẫm của tác giả về hiện thực đó.
- D. Việc tác phẩm sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.