Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 83 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một tác phẩm văn học khắc họa sâu sắc cuộc sống nghèo khổ, bất công của tầng lớp nông dân trước Cách mạng tháng Tám, sử dụng lối trần thuật khách quan, miêu tả chi tiết hiện thực tàn khốc. Khái niệm nào trong "Tri thức Ngữ văn" thường được dùng để chỉ phương pháp sáng tác và khuynh hướng này?
- A. Chủ nghĩa lãng mạn
- B. Chủ nghĩa tượng trưng
- C. Chủ nghĩa hiện thực
- D. Chủ nghĩa siêu thực
Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào diễn biến câu chuyện, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân. Kiểu người kể chuyện này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào rõ rệt nhất?
- A. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, trực tiếp với độc giả.
- B. Giúp bao quát toàn bộ bối cảnh và tâm lý của mọi nhân vật.
- C. Tạo khoảng cách, khiến câu chuyện trở nên bí ẩn và khách quan hơn.
- D. Thường chỉ phù hợp với thể loại thơ trữ tình, không phải văn xuôi.
Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh "ao thu", "nước trong veo", "thuyền câu bé tẻo teo" không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn gợi lên không gian vắng lặng, thu nhỏ, mang theo nỗi cô đơn, uẩn khúc của nhà thơ. Phân tích này dựa trên việc nhận diện và giải thích yếu tố nghệ thuật nào?
- A. Đối lập
- B. Biểu tượng/Tượng trưng
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 4: Một nhà văn xây dựng nhân vật chính có nội tâm phức tạp, thường xuyên đấu tranh giữa lý trí và tình cảm, đưa ra những lựa chọn khó khăn và phải đối mặt với hậu quả. Việc tập trung khai thác chiều sâu tâm lý và sự phát triển của nhân vật như vậy thể hiện đặc điểm nổi bật của yếu tố nào trong tác phẩm?
- A. Cốt truyện đơn tuyến
- B. Không gian nghệ thuật cố định
- C. Ngôn ngữ ước lệ
- D. Xây dựng nhân vật điển hình/có chiều sâu
Câu 5: Khi phân tích một bài thơ, việc chỉ ra mối liên hệ giữa nhịp điệu, vần luật với nội dung và cảm xúc bài thơ thể hiện là đang chú trọng đến yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Đề tài
- B. Chủ đề
- C. Hình thức nghệ thuật
- D. Giá trị hiện thực
Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Trời cuối thu. Những buổi chiều vàng mà nhớ nhung. Tôi ngồi trong vườn, nghe lá rụng. Một chiếc lá cuối cùng chao đi chao lại mãi không muốn rời cành." (Phỏng theo "Chiếc lá cuối cùng" - O. Henry)
Việc miêu tả không gian "vườn", thời gian "cuối thu", "buổi chiều vàng" và hình ảnh "lá rụng", "chiếc lá cuối cùng" góp phần chủ yếu vào việc tạo dựng yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Bối cảnh (Setting) và không gian nghệ thuật
- B. Xây dựng cốt truyện
- C. Phát triển nhân vật
- D. Đối thoại nội tâm
Câu 7: Một câu chuyện có trình tự các sự kiện được sắp xếp không theo dòng thời gian tuyến tính, mà có sự đan xen giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, hoặc sử dụng hồi tưởng, dự báo. Kiểu cấu trúc này được gọi là gì?
- A. Cốt truyện đơn giản
- B. Cấu trúc phi tuyến tính
- C. Đối thoại trực tiếp
- D. Đề tài lịch sử
Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chỉ ra rằng tác giả đã sử dụng nhiều tính từ gợi màu sắc, âm thanh và động từ mạnh để tái hiện sinh động cảnh vật cho thấy người đọc đang tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Chủ đề tư tưởng
- B. Giá trị nhân đạo
- C. Tư tưởng đạo đức
- D. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ
Câu 9: Khái niệm nào dùng để chỉ toàn bộ ý nghĩa sâu sắc, thông điệp mà nhà văn muốn gửi gắm qua tác phẩm, thường không được phát biểu trực tiếp mà bộc lộ qua cốt truyện, nhân vật, hình ảnh?
- A. Chủ đề
- B. Đề tài
- C. Cốt truyện
- D. Nhân vật
Câu 10: Một tác phẩm văn học mang đến cho người đọc những suy ngẫm sâu sắc về số phận con người, sự công bằng xã hội, hoặc vẻ đẹp tâm hồn. Giá trị này của tác phẩm thường được gọi là gì?
- A. Giá trị kinh tế
- B. Giá trị giải trí
- C. Giá trị nhân văn/nhân đạo
- D. Giá trị lịch sử
Câu 11: Phân tích một bài thơ lục bát, người đọc nhận xét về sự hài hòa giữa tiếng bằng, trắc, cách gieo vần lưng, vần chân, và nhịp điệu 2/2/2/2 hoặc 4/4. Đây là việc phân tích yếu tố nào của bài thơ?
- A. Đề tài và chủ đề
- B. Thể thơ và cấu trúc vần/nhịp
- C. Nội dung phản ánh
- D. Tư tưởng triết học
Câu 12: Trong một tác phẩm kịch, lời nói trực tiếp của nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm cho khán giả nghe được gọi là gì?
- A. Độc thoại nội tâm (Soliloquy)
- B. Đối thoại
- C. Bàng thoại (Aside)
- D. Lời kể chuyện
Câu 13: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề chính, các luận điểm hỗ trợ, và cách tác giả sử dụng bằng chứng (lý lẽ, dẫn chứng) để thuyết phục người đọc là đang phân tích yếu tố nào?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Không gian nghệ thuật
- D. Cấu trúc lập luận
Câu 14: Một nhà phê bình văn học phân tích tác phẩm dựa trên bối cảnh xã hội, lịch sử, và các sự kiện chính trị mà tác phẩm ra đời hoặc phản ánh. Cách tiếp cận này thuộc trường phái phê bình nào?
- A. Phê bình hình thức (Formalism)
- B. Phê bình xã hội học/lịch sử
- C. Phê bình tâm lý học
- D. Phê bình cấu trúc luận
Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Mặt trời gác núi, ánh chiều vàng rải xuống cánh đồng. Lũ trẻ mục đồng dắt trâu về, tiếng sáo diều vi vút."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian và thời gian?
- A. Miêu tả cảnh vật (tả cảnh)
- B. Đối thoại
- C. Độc thoại
- D. Nghị luận
Câu 16: Khái niệm nào dùng để chỉ sự kiện, biến cố chính xảy ra trong tác phẩm, tạo nên mạch phát triển của câu chuyện và liên kết các nhân vật, tình huống?
- A. Chủ đề
- B. Đề tài
- C. Cốt truyện
- D. Không gian nghệ thuật
Câu 17: Khi đọc một tác phẩm, người đọc cảm nhận được thái độ, tình cảm của tác giả (yêu ghét, trân trọng, mỉa mai,...) đối với nhân vật, sự kiện, hoặc vấn đề được đề cập. Yếu tố này được gọi là gì?
- A. Giọng điệu trần thuật khách quan
- B. Cấu trúc phi tuyến tính
- C. Lời bình của người kể chuyện
- D. Giọng điệu/Thái độ của tác giả
Câu 18: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng, ngôn ngữ giàu nhạc điệu, gợi liên tưởng phong phú hơn là miêu tả trực tiếp hiện thực. Khuynh hướng sáng tác này thường gắn liền với:
- A. Chủ nghĩa lãng mạn hoặc tượng trưng
- B. Chủ nghĩa hiện thực phê phán
- C. Văn học cách mạng
- D. Văn học sử thi
Câu 19: Khái niệm nào dùng để chỉ phạm vi đời sống, hiện thực được phản ánh trong tác phẩm, thường được thể hiện qua tên gọi, nhân vật, bối cảnh (ví dụ: đề tài nông thôn, đề tài chiến tranh, đề tài tình yêu)?
- A. Chủ đề
- B. Đề tài
- C. Cốt truyện
- D. Nhân vật
Câu 20: Trong phân tích tác phẩm, việc xem xét mối quan hệ giữa một văn bản với các văn bản khác đã tồn tại trước đó (ví dụ: ảnh hưởng, nhại lại, đối thoại) được gọi là nghiên cứu về:
- A. Cấu trúc cốt truyện
- B. Phê bình tâm lý học
- C. Không gian nghệ thuật
- D. Liên văn bản (Intertextuality)
Câu 21: Một nhân vật trong truyện được xây dựng với những đặc điểm tính cách, hành động, lời nói rất điển hình cho một tầng lớp, một loại người hoặc một hiện tượng xã hội nhất định. Đây là đặc điểm của loại nhân vật nào?
- A. Nhân vật điển hình
- B. Nhân vật chức năng
- C. Nhân vật biểu tượng
- D. Nhân vật phụ
Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với những suy nghĩ, cảm xúc lộn xộn, không theo trật tự logic thông thường, người đọc có thể nhận diện kỹ thuật trần thuật nào?
- A. Đối thoại
- B. Tả cảnh
- C. Dòng ý thức (Stream of consciousness)
- D. Nghị luận
Câu 23: Phân tích một truyện ngắn, người đọc nhận thấy sự kiện khởi đầu, diễn biến phức tạp, đỉnh điểm mâu thuẫn, và cuối cùng là sự giải quyết vấn đề. Đây là việc nhận diện các thành phần cơ bản của yếu tố nào?
- A. Đề tài
- B. Chủ đề
- C. Giọng điệu
- D. Cốt truyện
Câu 24: Một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh xã hội đầy biến động, nhưng lại tập trung khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên, tình yêu đôi lứa với ngôn ngữ bay bổng, giàu cảm xúc chủ quan. Tác phẩm này có thể được xếp vào khuynh hướng sáng tác nào?
- A. Chủ nghĩa lãng mạn
- B. Chủ nghĩa hiện thực
- C. Văn học hiện thực xã hội chủ nghĩa
- D. Văn học trào phúng
Câu 25: Khi đọc một bài thơ, việc nhận xét về cách tác giả sử dụng các từ láy, từ tượng thanh, từ tượng hình, hoặc các phép tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ... là đang phân tích yếu tố nào?
- A. Bố cục bài thơ
- B. Nghệ thuật sử dụng ngôn từ/Biện pháp tu từ
- C. Nội dung cốt truyện
- D. Nhân vật trữ tình
Câu 26: Một tác phẩm văn học xây dựng một thế giới giả tưởng, đầy yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên, không tuân theo quy luật vật lý thông thường, nhưng lại ẩn chứa những thông điệp sâu sắc về con người và xã hội hiện đại. Thể loại này có thể là:
- A. Truyện ký
- B. Phóng sự
- C. Tùy bút
- D. Văn học kỳ ảo/viễn tưởng
Câu 27: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "cái tôi" trữ tình đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ gì và cảm xúc đó được thể hiện qua những hình ảnh, ngôn từ nào là đang chú trọng vào:
- A. Chủ thể trữ tình và sự biểu hiện cảm xúc
- B. Cốt truyện và nhân vật
- C. Bối cảnh xã hội lịch sử
- D. Cấu trúc lập luận
Câu 28: Một tác phẩm văn học sử dụng lối kể chuyện gián tiếp, người kể chuyện giấu mình, không tham gia vào câu chuyện, chỉ như một "người quan sát" ghi lại sự kiện và hành động của nhân vật. Đây là kiểu người kể chuyện nào?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba (giấu mình)
- C. Nhân vật chính
- D. Tác giả
Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn đi. Trên đường về, hắn nghĩ vẩn vơ. Hắn nghĩ đến Thị Nở. Hắn nghĩ đến bát cháo hành." (Nam Cao - Chí Phèo)
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kỹ thuật nào để khắc họa tâm trạng nhân vật?
- A. Đối thoại trực tiếp
- B. Miêu tả ngoại hình
- C. Miêu tả nội tâm/Suy nghĩ nhân vật
- D. Hành động cụ thể
Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc so sánh cách xây dựng nhân vật của tác giả này với tác giả khác cùng thời kỳ, hoặc so sánh cách thể hiện một chủ đề ở các tác phẩm khác nhau là đang áp dụng kỹ năng tư duy nào?
- A. Ghi nhớ thông tin
- B. Nhận biết định nghĩa
- C. Tính toán
- D. So sánh và đối chiếu