Trắc nghiệm Trình bày về so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để xác định điểm tương đồng và khác biệt về nội dung?
- A. Nhịp điệu và vần thơ
- B. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo
- C. Số lượng khổ thơ
- D. Tiểu sử tác giả
Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh trong hai bài thơ A và B để làm nổi bật cảm xúc cô đơn. Đây là thao tác nào trong quá trình so sánh, đánh giá tác phẩm thơ?
- A. Nêu cảm nhận chung
- B. Tóm tắt nội dung
- C. Phân tích và đối chiếu yếu tố nghệ thuật
- D. Đánh giá về độ dài bài thơ
Câu 3: Một học sinh viết: "Bài thơ X và bài thơ Y đều nói về tình yêu quê hương, nhưng X dùng nhiều từ ngữ cổ kính còn Y lại dùng ngôn ngữ hiện đại." Nhận xét này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào khi so sánh thơ?
- A. Ngôn ngữ và phong cách biểu đạt
- B. Cấu trúc bài thơ
- C. Hoàn cảnh sáng tác
- D. Giá trị lịch sử của tác phẩm
Câu 4: Khi đánh giá giá trị tư tưởng của hai bài thơ cùng viết về chiến tranh, người đọc cần dựa vào tiêu chí nào là quan trọng nhất?
- A. Sự nổi tiếng của tác giả
- B. Số lượng câu thơ
- C. Việc sử dụng các từ láy
- D. Chiều sâu phản ánh hiện thực và thông điệp nhân văn
Câu 5: Phương pháp so sánh "từng điểm một" (point-by-point) trong bài nghị luận so sánh hai tác phẩm thơ đòi hỏi người viết phải làm gì?
- A. Nêu hết nội dung bài thơ thứ nhất rồi mới sang bài thứ hai.
- B. Chọn một tiêu chí (ví dụ: hình ảnh), phân tích tiêu chí đó ở bài thứ nhất, rồi ngay lập tức phân tích tiêu chí đó ở bài thứ hai.
- C. Chỉ ra điểm giống nhau trước, sau đó mới nói đến điểm khác biệt.
- D. Tập trung hoàn toàn vào cảm xúc cá nhân về hai bài thơ.
Câu 6: Đâu là một luận điểm so sánh hiệu quả cho bài nghị luận về hai bài thơ cùng viết về mùa thu?
- A. Hai bài thơ đều rất hay.
- B. Tác giả A nổi tiếng hơn tác giả B.
- C. Nếu bài thơ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến khắc họa vẻ đẹp thanh sơ, tĩnh lặng của mùa thu Bắc Bộ qua những hình ảnh quen thuộc, thì bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư lại thấm đẫm nỗi cô đơn, buồn man mác của cái tôi lãng mạn trước cảnh vật.
- D. Cả hai bài thơ đều có 8 câu.
Câu 7: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra điểm khác biệt về "giọng điệu" có ý nghĩa gì?
- A. Giúp làm rõ thái độ, cảm xúc, cái nhìn của nhà thơ đối với đối tượng được thể hiện.
- B. Chỉ là một chi tiết nhỏ không quan trọng.
- C. Chỉ liên quan đến việc tác giả có dùng từ ngữ địa phương hay không.
- D. Là yếu tố quyết định giá trị nghệ thuật của bài thơ.
Câu 8: Một học sinh phân tích: "Trong bài X, hình ảnh "con đường" mang ý nghĩa về sự chia ly, còn trong bài Y, "con đường" lại biểu trưng cho hành trình tìm kiếm tự do." Đây là việc so sánh ở cấp độ nào?
- A. So sánh cấu trúc
- B. So sánh ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh
- C. So sánh số lượng khổ thơ
- D. So sánh thời gian sáng tác
Câu 9: Phần "Đánh giá" trong bài nghị luận so sánh hai tác phẩm thơ cần tập trung vào điều gì?
- A. Tóm tắt lại nội dung chính của từng bài thơ.
- B. Chỉ ra bài thơ nào dài hơn.
- C. Liệt kê lại tất cả các điểm giống và khác biệt đã nêu.
- D. Nêu nhận xét chủ quan về giá trị nghệ thuật, giá trị tư tưởng, sức hấp dẫn, đóng góp của mỗi bài thơ và cả hai khi đặt cạnh nhau.
Câu 10: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về người mẹ. Bạn nhận thấy bài thơ thứ nhất khắc họa hình ảnh người mẹ vất vả, tần tảo qua các hình ảnh "áo bạc màu", "vai gầy". Bài thơ thứ hai lại tập trung vào tình yêu thương, sự hy sinh thầm lặng qua hình ảnh "ánh mắt dịu hiền", "lời ru ngọt ngào". Điểm khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
- A. Thể thơ
- B. Số lượng câu thơ
- C. Góc nhìn và cách khai thác hình tượng nhân vật
- D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả
Câu 11: Khi so sánh nhịp điệu và vần thơ trong hai bài thơ, bạn đang phân tích yếu tố nào?
- A. Nhạc tính và âm hưởng của bài thơ
- B. Nội dung cốt truyện
- C. Thông điệp chính
- D. Chủ đề của bài thơ
Câu 12: Việc đặt hai bài thơ cùng thời đại nhưng khác phong cách sáng tác (ví dụ: một bài thơ lãng mạn và một bài thơ hiện thực) để so sánh có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?
- A. Bài thơ nào viết đúng chính tả hơn.
- B. Tác giả nào có nhiều fan hơn.
- C. Bài thơ nào dễ đọc hơn.
- D. Sự đa dạng và đặc trưng của nền thơ ca trong giai đoạn đó.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí thường dùng để so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ?
- A. Nội dung, chủ đề
- B. Đặc sắc nghệ thuật (hình ảnh, ngôn ngữ, thể thơ, vần, nhịp)
- C. Số lượng giải thưởng mà mỗi bài thơ đạt được
- D. Giá trị tư tưởng, cảm xúc, thẩm mỹ
Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề, việc chỉ ra sự khác biệt về "cấu tứ" có ý nghĩa gì?
- A. Cho biết bài thơ nào có nhiều từ khó hơn.
- B. Giúp thấy được cách nhà thơ tổ chức, sắp xếp ý tưởng, hình ảnh, cảm xúc để thể hiện chủ đề.
- C. Chỉ liên quan đến việc bài thơ có tuân thủ luật thơ hay không.
- D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của bài thơ.
Câu 15: Để bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ có sức thuyết phục, người viết cần làm gì với các luận điểm so sánh, đánh giá của mình?
- A. Luôn minh họa và chứng minh bằng các dẫn chứng cụ thể, chính xác từ văn bản hai bài thơ.
- B. Chỉ cần nêu ý kiến chung chung, không cần dẫn chứng.
- C. Trích dẫn toàn bộ hai bài thơ vào bài viết.
- D. Kể lại cốt truyện của hai bài thơ.
Câu 16: Giả sử bạn so sánh bài thơ A (viết năm 1930) và bài thơ B (viết năm 1970) cùng về đề tài người lính. Ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật, việc đề cập đến "bối cảnh lịch sử, xã hội" khi hai bài thơ ra đời có ý nghĩa gì trong bài nghị luận?
- A. Chỉ để bài viết dài thêm.
- B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần tập trung vào văn bản.
- C. Giúp người đọc biết tác giả sống ở thời nào.
- D. Giúp lý giải sự khác biệt trong cách nhìn nhận, thể hiện đề tài của hai tác giả, từ đó hiểu sâu sắc hơn giá trị của tác phẩm.
Câu 17: Khi một bài thơ được đánh giá là có "giá trị thẩm mỹ cao", điều đó có nghĩa là gì?
- A. Bài thơ đó rất dễ hiểu.
- B. Bài thơ đó có vẻ đẹp nghệ thuật độc đáo, cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh, vần điệu... tạo nên sức hấp dẫn, gợi cảm xúc và liên tưởng sâu sắc cho người đọc.
- C. Bài thơ đó được in trên giấy đẹp.
- D. Bài thơ đó có nội dung giáo huấn đạo đức.
Câu 18: So sánh hai bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử) và "Chiều tối" (Hồ Chí Minh) để làm rõ sự khác biệt trong cách các nhà thơ cảm nhận và thể hiện thiên nhiên và tâm trạng con người. Luận điểm này chủ yếu dựa trên tiêu chí so sánh nào?
- A. Số chữ trong mỗi câu thơ
- B. Năm sinh của hai tác giả
- C. Chủ đề, cảm hứng và bút pháp nghệ thuật
- D. Nơi sáng tác bài thơ
Câu 19: Trong bài nghị luận so sánh, đánh giá hai bài thơ, phần Mở bài cần đảm bảo những nội dung cơ bản nào?
- A. Tóm tắt toàn bộ nội dung hai bài thơ.
- B. Phân tích chi tiết một khổ thơ quan trọng.
- C. Chỉ cần giới thiệu tên hai bài thơ.
- D. Giới thiệu khái quát về hai bài thơ và nêu rõ vấn đề so sánh, đánh giá (luận đề/ý kiến chính).
Câu 20: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích "tứ thơ" (cách triển khai mạch cảm xúc, suy nghĩ, hình ảnh) có vai trò gì?
- A. Giúp hiểu được bố cục, sự vận động của cảm xúc và ý tưởng trong mỗi bài thơ, từ đó thấy được sự khác biệt trong cách tổ chức tác phẩm của các nhà thơ.
- B. Chỉ là việc đếm số câu trong mỗi khổ.
- C. Liên quan đến việc tác giả có dùng từ Hán Việt hay không.
- D. Là cách duy nhất để tìm ra chủ đề bài thơ.
Câu 21: Một học sinh viết: "Cả hai bài thơ đều sử dụng biện pháp điệp ngữ rất hiệu quả." Để làm rõ nhận định này trong bài nghị luận, học sinh cần làm gì tiếp theo?
- A. Chuyển sang phân tích yếu tố khác.
- B. Chỉ cần khẳng định lại là "điệp ngữ rất hiệu quả".
- C. Trích dẫn cụ thể các câu thơ có điệp ngữ ở mỗi bài và phân tích tác dụng của biện pháp đó trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc.
- D. Nêu tên các loại điệp ngữ khác.
Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận xét về "đóng góp mới" của mỗi bài thơ cho nền thơ ca hoặc cho đề tài được thể hiện thuộc về thao tác nào?
- A. Giới thiệu tác giả
- B. Phân tích cấu trúc
- C. Tóm tắt nội dung
- D. Đánh giá giá trị và ý nghĩa của tác phẩm
Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa việc "so sánh" và "đánh giá" hai tác phẩm thơ?
- A. So sánh là chỉ ra giống và khác nhau; đánh giá là đưa ra nhận xét về giá trị, ý nghĩa, hiệu quả nghệ thuật.
- B. So sánh chỉ làm ở phần thân bài; đánh giá chỉ làm ở phần kết bài.
- C. So sánh chỉ dùng cho thơ; đánh giá dùng cho tất cả các loại văn bản.
- D. So sánh là việc khó; đánh giá là việc dễ.
Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
- A. Bài thơ được viết vào mùa nào.
- B. Luồng cảm xúc mãnh liệt, chi phối toàn bộ tác phẩm và thôi thúc nhà thơ sáng tác.
- C. Tác giả có hay đi du lịch không.
- D. Số lượng độc giả yêu thích bài thơ.
Câu 25: Giả sử hai bài thơ cùng viết về tình yêu đôi lứa, nhưng bài A thể hiện tình yêu lãng mạn, bay bổng, còn bài B thể hiện tình yêu chân chất, đời thường. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
- A. Vần thơ
- B. Số khổ thơ
- C. Nhịp điệu
- D. Phong cách sáng tác và cách thể hiện cảm xúc
Câu 26: Trong bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, việc sử dụng các từ ngữ, cụm từ liên kết như "tương tự", "khác với", "trong khi đó", "ngược lại", "cả hai đều", "điểm nổi bật là"... có tác dụng gì?
- A. Giúp bài viết mạch lạc, làm nổi bật mối quan hệ so sánh, đối chiếu giữa hai tác phẩm.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Chỉ mang tính trang trí.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ có sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, người đọc cần tập trung phân tích điều gì để thấy được sự khác biệt?
- A. Số lượng ẩn dụ được sử dụng.
- B. Việc ẩn dụ có đúng ngữ pháp không.
- C. Đối tượng được ẩn dụ, ý nghĩa hàm ẩn của các hình ảnh ẩn dụ và hiệu quả biểu đạt mà chúng mang lại trong mỗi bài.
- D. Tác giả có giải thích các ẩn dụ đó không.
Câu 28: Bạn được yêu cầu so sánh hai bài thơ về đề tài thiên nhiên. Bài thứ nhất tràn ngập âm thanh, màu sắc rực rỡ. Bài thứ hai lại tĩnh lặng, chỉ tập trung vào đường nét và ánh sáng. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào của nghệ thuật thơ?
- A. Thể thơ
- B. Cách sử dụng các giác quan để cảm nhận và tái hiện thiên nhiên
- C. Số lượng khổ thơ
- D. Năm xuất bản
Câu 29: Một trong những lỗi phổ biến khi so sánh hai bài thơ là gì?
- A. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng.
- B. Đánh giá quá cao giá trị nghệ thuật.
- C. Phân tích quá chi tiết hình ảnh.
- D. Chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung từng bài mà không thực hiện thao tác so sánh, đối chiếu hoặc so sánh một cách hời hợt, không đi sâu vào phân tích.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng "đánh giá" trong bài nghị luận so sánh hai tác phẩm thơ?
- A. Đưa ra nhận định về sự thành công hay hạn chế của mỗi bài thơ trong việc thể hiện chủ đề, cảm xúc và sức hấp dẫn đối với người đọc.
- B. Liệt kê các từ khó trong bài thơ.
- C. Tìm kiếm thông tin về cuộc đời tác giả.
- D. Chỉ ra bài thơ nào có nhiều câu hỏi tu từ hơn.