Trắc nghiệm Việt Bắc - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn trích "Việt Bắc" (SGK Ngữ văn 12, Cánh diều) được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?
- A. Sau Hiệp định Giơ-ne-vơ (1954), Trung ương Đảng và Chính phủ rời Việt Bắc về lại Thủ đô Hà Nội.
- B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954), khi Việt Bắc là căn cứ địa cách mạng.
- C. Khi cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc (1975), đất nước thống nhất.
- D. Trước Cách mạng tháng Tám (1945), khi Tố Hữu hoạt động bí mật ở Huế.
Câu 2: Bài thơ "Việt Bắc" được Tố Hữu viết theo thể thơ truyền thống nào của dân tộc, góp phần tạo nên giọng điệu tâm tình, ngọt ngào?
- A. Song thất lục bát
- B. Thất ngôn bát cú Đường luật
- C. Thơ tự do
- D. Lục bát
Câu 3: Phân tích cấu trúc đối đáp giao duyên của đoạn trích "Việt Bắc". Cặp đại từ xưng hô "mình - ta" trong đoạn mở đầu chủ yếu thể hiện mối quan hệ nào?
- A. Mối quan hệ giữa cá nhân nhà thơ và thiên nhiên Việt Bắc.
- B. Mối quan hệ giữa nhân dân Việt Bắc và Bác Hồ.
- C. Mối quan hệ giữa người cán bộ cách mạng (người ra đi) và nhân dân Việt Bắc (người ở lại), mang sắc thái tình yêu đôi lứa.
- D. Mối quan hệ giữa Đảng và Chính phủ với quân đội.
Câu 4: Trong đoạn "Mình về mình có nhớ ta... mặn nồng", câu thơ "Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng" gợi nhắc khoảng thời gian nào gắn bó sâu sắc giữa người cán bộ và Việt Bắc?
- A. Khoảng thời gian từ năm 1940 (khởi nghĩa Bắc Sơn) đến năm 1954 (khi Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết).
- B. Khoảng thời gian từ Cách mạng tháng Tám (1945) đến năm 1960.
- C. Toàn bộ thời gian Tố Hữu hoạt động cách mạng trước năm 1954.
- D. Khoảng thời gian từ năm 1930 (thành lập Đảng) đến năm 1945.
Câu 5: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ trong câu thơ "Mình đi mình lại nhớ mình / Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu".
- A. Sử dụng ẩn dụ "nguồn nước" để nói về sức mạnh quân đội.
- B. Sử dụng so sánh "bao nhiêu... bấy nhiêu" để khẳng định sự sâu nặng, bền chặt và rộng lớn của nghĩa tình.
- C. Điệp từ "mình" nhấn mạnh sự cô đơn của người ở lại.
- D. Hoán dụ "nguồn" chỉ những người đã hy sinh ở Việt Bắc.
Câu 6: Hình ảnh "Áo chàm đưa buổi phân li" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về con người Việt Bắc?
- A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của người dân nơi đây.
- B. Biểu tượng cho tinh thần đấu tranh vũ trang của dân tộc thiểu số.
- C. Biểu tượng cho sự giản dị, mộc mạc, chân chất và lòng thủy chung, son sắt của đồng bào Việt Bắc.
- D. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự chia ly trong chiến tranh.
Câu 7: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về nỗi nhớ của người cán bộ đối với Việt Bắc qua các câu thơ như "Nhớ gì như nhớ người yêu", "Nhớ từng rừng nứa bờ tre"?
- A. Nỗi nhớ bao trùm, da diết, thấm sâu vào tâm khảm như tình yêu đôi lứa.
- B. Nỗi nhớ gắn liền với những hình ảnh cụ thể, thân thuộc của thiên nhiên và con người Việt Bắc.
- C. Nỗi nhớ là sự tổng hòa của tình yêu quê hương, đất nước, tình đồng chí và tình quân dân.
- D. Nỗi nhớ chỉ tập trung vào những địa danh lịch sử mà bỏ qua cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai" trong việc gợi nhớ về cuộc sống kháng chiến ở Việt Bắc.
- A. Gợi tả cuộc sống gian khổ, thiếu thốn nhưng đầy ý chí chiến đấu và tinh thần căm thù giặc sâu sắc.
- B. Nhấn mạnh sự hy sinh mất mát to lớn của nhân dân Việt Bắc.
- C. Thể hiện sự đoàn kết giữa quân và dân trong sản xuất.
- D. Miêu tả bữa ăn đạm bạc của bộ đội sau những trận đánh lớn.
Câu 9: Đoạn thơ "Ta về mình có nhớ ta... Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa" chủ yếu gợi nhắc về điều gì?
- A. Những chiến công vang dội nhất trong kháng chiến.
- B. Những địa danh lịch sử quan trọng, chứng kiến các sự kiện cách mạng và kháng chiến.
- C. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng Việt Bắc.
- D. Cuộc sống lao động sản xuất của nhân dân Việt Bắc.
Câu 10: Phân tích vai trò của các địa danh lịch sử (như Tân Trào, Hồng Thái) được liệt kê trong đoạn thơ "Việt Bắc".
- A. Tạo không khí cổ kính, trầm mặc cho bài thơ.
- B. Minh chứng cho sự giàu có về tài nguyên của Việt Bắc.
- C. Khẳng định vị thế trung tâm cách mạng, là cái nôi của cuộc kháng chiến, gắn liền với những sự kiện trọng đại của dân tộc.
- D. Chỉ đơn thuần là những địa điểm mà nhà thơ từng đi qua.
Câu 11: Nhận xét nào sau đây không phù hợp với cách Tố Hữu miêu tả con người Việt Bắc trong đoạn trích?
- A. Họ hiện lên qua những công việc đời thường (đan nón, tuốt lúa, hái măng).
- B. Họ gắn bó mật thiết với thiên nhiên (bản khói cùng sương, bếp lửa).
- C. Họ có lòng thủy chung, son sắt, luôn nhớ về người cán bộ.
- D. Họ được khắc họa như những anh hùng chiến trận, cầm súng chiến đấu trực tiếp.
Câu 12: Trong "Việt Bắc", Tố Hữu đã xây dựng bức tranh "tứ bình" về thiên nhiên Việt Bắc theo mùa. Phân tích ý nghĩa của việc lồng ghép hình ảnh con người vào bức tranh thiên nhiên này.
- A. Thể hiện sự hòa quyện, gắn bó không thể tách rời giữa thiên nhiên và con người Việt Bắc, nhấn mạnh con người là trung tâm, là linh hồn của cảnh vật.
- B. Cho thấy con người bị lấn át bởi sự hùng vĩ của thiên nhiên.
- C. Minh họa cho sự khắc nghiệt của khí hậu Việt Bắc qua các mùa.
- D. Chỉ đơn thuần là sự sắp xếp ngẫu nhiên các hình ảnh.
Câu 13: Phân tích hình ảnh "hoa ban trắng" trong câu thơ "Nhớ người mẹ nắng cháy lưng / Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô / Nhớ sao lớp học i tờ / Đồng khuya đuốc sáng những giờ liên hoan / Nhớ sao ngày tháng cơ quan / Gian nan đời vẫn ca vang núi đèo / Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều / Chày đêm nện cối đều đều suối xa / Ta về mình có nhớ ta / Tiếng Pô-lu-châng, Tiếng Ma-nàng / Nhớ sao tiếng hát ân tình / Nghĩa tình Việt Bắc mình đinh ninh." (Đoạn này có hình ảnh hoa ban trắng, cần phân tích ý nghĩa của nó).
- A. Gợi tả vẻ đẹp đặc trưng, tinh khôi, thuần khiết của núi rừng Việt Bắc vào mùa xuân, đi kèm với hình ảnh người phụ nữ (như trong bức tranh Tứ bình).
- B. Biểu tượng cho sự nghèo khó, thiếu thốn.
- C. Thể hiện sự buồn bã, cô đơn.
- D. Là loài hoa chỉ mọc ở thành phố.
Câu 14: Câu thơ "Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng" trong bức tranh "tứ bình" mùa đông thể hiện điều gì về con người Việt Bắc?
- A. Họ là những người lính sẵn sàng chiến đấu.
- B. Họ là những nghệ nhân làm dao giỏi.
- C. Họ đang chuẩn bị cho một lễ hội lớn.
- D. Họ là những con người lao động khỏe khoắn, làm chủ núi rừng, hòa hợp với thiên nhiên khắc nghiệt.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của điệp từ "nhớ" được lặp đi lặp lại dày đặc trong đoạn trích "Việt Bắc".
- A. Cho thấy người ra đi chỉ nhớ về quá khứ mà quên hiện tại.
- B. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc, thường trực, bao trùm lên mọi cảnh vật và con người Việt Bắc trong tâm trí người về xuôi.
- C. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn về tình cảm của Việt Bắc.
- D. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
Câu 16: Đoạn thơ miêu tả các hoạt động kháng chiến sôi nổi ở Việt Bắc ("Những đường Việt Bắc của ta... Vui lên Việt Bắc, đèo De, núi Hồng") chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Việt Bắc là trung tâm đầu não của cuộc kháng chiến, nơi diễn ra các hoạt động quân sự, chính trị, sản xuất tấp nập và giành được nhiều thắng lợi vang dội.
- B. Việt Bắc chỉ là nơi trú ẩn tạm thời của bộ đội.
- C. Việt Bắc chủ yếu là nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, văn nghệ.
- D. Các hoạt động ở Việt Bắc diễn ra lẻ tẻ, thiếu tổ chức.
Câu 17: Hình ảnh "Tin vui chiến thắng trăm miền" (Hòa Bình, Tây Bắc, Điện Biên, Đồng Tháp, An Khê...) trong đoạn thơ gợi không khí gì của cuộc kháng chiến?
- A. Không khí lo lắng, căng thẳng.
- B. Không khí buồn bã, tiếc nuối.
- C. Không khí vui tươi, phấn khởi, niềm tin vào thắng lợi cuối cùng lan tỏa khắp cả nước.
- D. Không khí bình lặng, yên ả.
Câu 18: Nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "trữ tình chính trị" trong đoạn trích "Việt Bắc" của Tố Hữu?
- A. Bài thơ thể hiện những tình cảm lớn lao (tình yêu đất nước, cách mạng, tình quân dân) bằng giọng điệu tâm tình, ngọt ngào, tha thiết của tình yêu đôi lứa và ca dao dân ca.
- B. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả các sự kiện chính trị lớn một cách khô khan.
- C. Bài thơ chỉ nói về tình cảm cá nhân của nhà thơ đối với Việt Bắc.
- D. Bài thơ sử dụng nhiều thuật ngữ chính trị khó hiểu.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Tố Hữu sử dụng lối kết cấu đối đáp trong "Việt Bắc", bắt đầu bằng lời của "người ở lại" hỏi "người ra đi".
- A. Tạo ra một cuộc tranh luận về việc ai nhớ ai hơn.
- B. Khơi gợi, dẫn dắt mạch cảm xúc hồi tưởng, thể hiện sự gắn bó, bịn rịn của Việt Bắc và tạo cơ sở để người về xuôi bày tỏ nỗi lòng, khẳng định nghĩa tình thủy chung.
- C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa người ở lại và người ra đi.
Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó chủ yếu thể hiện chủ đề gì: "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng / Ngày xuân mơ nở trắng rừng / Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang / Ve kêu rừng phách đổ vàng / Nhớ cô em gái hái măng một mình / Rừng thu trăng rọi hoà bình / Nhớ ai tiếng hát ân tình thuỷ chung / Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh / Mình đi mình lại nhớ mình."
- A. Nỗi nhớ về thiên nhiên và con người Việt Bắc trong sự hòa quyện, gắn bó qua các mùa.
- B. Nỗi nhớ về các trận đánh lớn trong kháng chiến.
- C. Nỗi nhớ về cuộc sống khó khăn, gian khổ.
- D. Nỗi nhớ về những buổi họp, liên hoan.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Tiếng mõ rừng chiều / Chày đêm nện cối đều đều suối xa" trong việc khắc họa cuộc sống ở Việt Bắc.
- A. Gợi sự im lặng, vắng vẻ của núi rừng.
- B. Miêu tả âm thanh của chiến trận.
- C. Gợi không khí sinh hoạt đời thường, bình yên, quen thuộc của người dân Việt Bắc, thể hiện sự sống động và gần gũi.
- D. Thể hiện sự cô lập, tách biệt với thế giới bên ngoài.
Câu 22: Nhận xét nào sau đây không đúng về giá trị biểu đạt của các hình ảnh trong bức tranh "tứ bình" (xuân, hạ, thu, đông) ở Việt Bắc?
- A. Mỗi mùa đều có nét đặc trưng riêng về màu sắc, âm thanh.
- B. Thiên nhiên hiện lên vừa thơ mộng, trữ tình, vừa khỏe khoắn, tràn đầy sức sống.
- C. Thiên nhiên gắn bó chặt chẽ với con người lao động.
- D. Bức tranh thiên nhiên chỉ mang tính chất trang trí, không gắn với đời sống con người.
Câu 23: Câu thơ "Nhớ sao ngày tháng cơ quan / Gian nan đời vẫn ca vang núi đèo" thể hiện tinh thần gì của người cán bộ, chiến sĩ trong những năm tháng ở Việt Bắc?
- A. Tinh thần lạc quan, yêu đời, vượt qua gian khổ bằng tiếng ca, niềm tin vào tương lai.
- B. Sự than vãn, mệt mỏi trước hoàn cảnh khó khăn.
- C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
- D. Sự sợ hãi, lo lắng trước kẻ thù.
Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố sử thi trong đoạn trích "Việt Bắc".
- A. Tập trung miêu tả chiến công của một cá nhân anh hùng.
- B. Kể lại một câu chuyện thần thoại về nguồn gốc dân tộc.
- C. Thể hiện những sự kiện trọng đại của lịch sử dân tộc (kháng chiến, xây dựng cách mạng), khắc họa hình ảnh quần chúng nhân dân và người cán bộ như những nhân vật của thời đại, với cảm hứng ngợi ca nghĩa tình cách mạng và quê hương.
- D. Chỉ đơn thuần là ghi chép lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của đoạn trích "Việt Bắc"?
- A. Bi ai, than thở.
- B. Tâm tình, ngọt ngào, tha thiết, mang âm hưởng ca dao dân ca.
- C. Hùng tráng, quyết liệt.
- D. Trào phúng, châm biếm.
Câu 26: Đoạn kết của đoạn trích (từ "Ta về, mình có nhớ ta... Nghĩa tình Việt Bắc mình đinh ninh") chủ yếu nhằm khẳng định điều gì?
- A. Tình cảm thủy chung, son sắt của người cán bộ đối với Việt Bắc, khẳng định Việt Bắc mãi là quê hương, là cội nguồn của cách mạng và nghĩa tình.
- B. Sự lãng quên của người ra đi đối với nơi từng gắn bó.
- C. Nỗi buồn không thể nguôi ngoai khi chia xa.
- D. Chỉ đơn thuần là lời chào tạm biệt.
Câu 27: Hình ảnh "Mặt trời Rạng đông" trong câu thơ "Rừng Thu trăng rọi hòa bình / Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung / Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh / Mình đi mình lại nhớ mình / Mình về với Bác đường xuôi / Nhớ sao ngày tháng qua tươi sáng rồi / Ta về Yên Thế, Bắc Sơn / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về / Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều / Chày đêm nện cối đều đều suối xa / Nhớ sao ngày tháng gian lao / Tổng khởi nghĩa Huế, sao vàng bay lên / Nhớ sao những buổi bình minh / Rạng đông thành phố, tiếng kèn reo vang / Nhớ sao tiếng hát ân tình / Nghĩa tình Việt Bắc mình đinh ninh." (Lưu ý: Cần tìm câu có "Mặt trời Rạng đông" hoặc tương tự, câu thơ trong ví dụ có thể không khớp hoàn toàn với SGK Cánh diều, nhưng ý tưởng là phân tích hình ảnh biểu tượng ánh sáng). Giả sử có câu thơ mang hình ảnh "ánh sáng rạng đông" hoặc "mặt trời cách mạng", hình ảnh đó thường biểu tượng cho điều gì trong thơ Tố Hữu?
- A. Sự kết thúc của một kỷ nguyên.
- B. Ánh sáng của cách mạng, niềm tin vào tương lai tươi sáng, sự giải phóng.
- C. Vẻ đẹp của buổi sáng ở núi rừng.
- D. Sự cô đơn, trống vắng.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Tố Hữu lồng ghép các sự kiện lịch sử cụ thể (kháng Nhật, Việt Minh, Tổng khởi nghĩa Huế, sao vàng bay lên) vào dòng hồi tưởng trong bài thơ.
- A. Khẳng định Việt Bắc là chứng nhân và trung tâm của những sự kiện lịch sử trọng đại, đồng thời thể hiện cái "ta" chung của cả dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
- B. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- C. Chỉ đơn giản là liệt kê các mốc thời gian.
- D. Nhấn mạnh vai trò cá nhân của nhà thơ trong các sự kiện đó.
Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng về mối liên hệ giữa thiên nhiên và con người trong đoạn trích "Việt Bắc"?
- A. Thiên nhiên là phông nền tĩnh lặng cho hoạt động của con người.
- B. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, bị động trước thiên nhiên hùng vĩ.
- C. Thiên nhiên và con người hòa quyện, nương tựa vào nhau; con người là linh hồn, là chủ thể làm bừng sáng vẻ đẹp và ý nghĩa của thiên nhiên Việt Bắc.
- D. Thiên nhiên và con người đối lập, mâu thuẫn với nhau.
Câu 30: Từ đoạn trích "Việt Bắc", em rút ra được bài học ý nghĩa gì về tình cảm đối với quê hương, đất nước và cách mạng?
- A. Tình yêu quê hương chỉ đơn giản là nhớ về cảnh vật đẹp.
- B. Tình cảm cách mạng chỉ dành cho những người trực tiếp tham gia chiến đấu.
- C. Quá khứ gian khổ nên được lãng quên khi đất nước hòa bình.
- D. Cần trân trọng, ghi nhớ và phát huy truyền thống yêu nước, tinh thần đoàn kết, nghĩa tình thủy chung của dân tộc, đặc biệt là công lao của những vùng căn cứ địa cách mạng và nhân dân đã cưu mang, đùm bọc cách mạng.