Trắc nghiệm Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Cánh diều - Đề 10
Trắc nghiệm Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, phần mở bài cần thực hiện nhiệm vụ quan trọng nào nhất để định hướng cho toàn bộ bài viết?
- A. Giới thiệu chi tiết tiểu sử và sự nghiệp của hai tác giả.
- B. Tóm tắt toàn bộ nội dung chính của từng bài thơ.
- C. Trình bày cảm nhận cá nhân sâu sắc về vẻ đẹp ngôn từ của mỗi bài.
- D. Nêu rõ vấn đề nghị luận (so sánh, đánh giá) và phạm vi so sánh giữa hai tác phẩm.
Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa việc so sánh hai tác phẩm thơ trong bài nghị luận và việc chỉ đơn thuần miêu tả từng tác phẩm là gì?
- A. So sánh chỉ tập trung vào nội dung, còn miêu tả tập trung vào nghệ thuật.
- B. So sánh yêu cầu sử dụng nhiều từ ngữ hoa mĩ hơn miêu tả.
- C. So sánh làm nổi bật mối quan hệ, điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm để làm rõ vấn đề, trong khi miêu tả chỉ trình bày đặc điểm riêng lẻ.
- D. Miêu tả đòi hỏi trích dẫn thơ nhiều hơn so sánh.
Câu 3: Trong bài nghị luận so sánh, đánh giá, việc phân tích và đánh giá các yếu tố nghệ thuật (như thể thơ, nhịp điệu, vần, hình ảnh, ẩn dụ, điệp ngữ...) của hai bài thơ nhằm mục đích chủ yếu nào?
- A. Chứng minh sự tài năng vượt trội của tác giả này so với tác giả kia.
- B. Làm rõ cách thức nghệ thuật góp phần thể hiện nội dung, cảm xúc và tư tưởng của mỗi tác phẩm, từ đó thấy được sự độc đáo hoặc tương đồng.
- C. Liệt kê đầy đủ các biện pháp tu từ có trong hai bài thơ.
- D. Khẳng định giá trị vĩnh cửu của các thủ pháp nghệ thuật truyền thống.
Câu 4: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về một chủ đề (ví dụ: mùa xuân), việc tập trung vào điểm khác biệt trong cách thể hiện (hình ảnh, cảm xúc, góc nhìn) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với bài nghị luận?
- A. Giúp làm nổi bật cá tính sáng tạo, phong cách riêng của mỗi nhà thơ và chiều sâu khác nhau trong cách cảm nhận hiện thực.
- B. Chứng tỏ nhà thơ nào am hiểu về mùa xuân hơn.
- C. Làm cho bài viết dài hơn và có vẻ uyên bác hơn.
- D. Chỉ là một yêu cầu phụ, không quan trọng bằng việc tìm điểm giống nhau.
Câu 5: Giả sử bạn đang so sánh hai bài thơ. Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, cổ điển, trong khi bài thơ B sử dụng hình ảnh giản dị, đời thường. Việc phân tích sự khác biệt này có thể giúp bạn đánh giá điều gì về phong cách hoặc tư tưởng của hai tác giả?
- A. Chất lượng thơ của bài A chắc chắn cao hơn bài B.
- B. Bài B được sáng tác sau bài A.
- C. Tác giả bài A là người am hiểu văn học cổ, tác giả bài B thì không.
- D. Sự khác biệt về xu hướng thẩm mĩ, quan niệm về cái đẹp hoặc sự ảnh hưởng của các trào lưu văn học khác nhau.
Câu 6: Đoạn trích dẫn thơ trong bài nghị luận so sánh, đánh giá đóng vai trò chủ yếu là gì?
- A. Làm cho bài viết có tính học thuật cao hơn.
- B. Minh chứng cho việc người viết đã đọc kĩ hai bài thơ.
- C. Cung cấp dẫn chứng cụ thể, xác thực để làm sáng tỏ và thuyết phục cho luận điểm so sánh, đánh giá.
- D. Thay thế cho việc phân tích của người viết.
Câu 7: Khi đánh giá "giá trị nội dung" của một bài thơ trong bài nghị luận so sánh, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Chiều sâu tư tưởng, ý nghĩa nhân văn, giá trị hiện thực, giá trị trữ tình được thể hiện trong tác phẩm.
- B. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Số lượng bản in và số lượng người đọc.
- D. Sự nổi tiếng của tác giả.
Câu 8: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ trữ tình. Bài A có giọng thơ thiết tha, da diết, còn bài B có giọng thơ mạnh mẽ, dứt khoát. Việc phân tích sự khác biệt về giọng điệu này giúp làm rõ điều gì?
- A. Bài thơ A được sáng tác bởi nữ thi sĩ, bài B bởi nam thi sĩ.
- B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình đối với vấn đề được nói tới trong mỗi bài.
- C. Sự khác biệt về độ dài của hai bài thơ.
- D. Tác giả bài A là người bi quan, tác giả bài B là người lạc quan.
Câu 9: Luận điểm trong phần thân bài của một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ cần đảm bảo yêu cầu nào?
- A. Mỗi luận điểm chỉ nói về một bài thơ.
- B. Mỗi luận điểm phải dài ít nhất 10 dòng.
- C. Mỗi luận điểm chỉ tập trung vào một biện pháp tu từ duy nhất.
- D. Mỗi luận điểm phải rõ ràng, tập trung vào một khía cạnh so sánh/đánh giá cụ thể và được làm sáng tỏ bằng phân tích dẫn chứng từ cả hai tác phẩm (hoặc từ một tác phẩm khi đánh giá riêng).
Câu 10: Để bài nghị luận so sánh, đánh giá đạt hiệu quả cao, ngoài việc phân tích tác phẩm, người viết có thể tích hợp yếu tố nào sau đây một cách phù hợp?
- A. Bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội liên quan đến sự ra đời của tác phẩm hoặc cuộc đời tác giả (nếu có ảnh hưởng rõ rệt).
- B. Thông tin về giá bán của sách in thơ.
- C. Ý kiến của bạn bè về hai bài thơ.
- D. Bình chọn mức độ yêu thích trên mạng xã hội.
Câu 11: Khi đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một bài thơ, bạn cần xem xét điều gì là quan trọng nhất?
- A. Sự phức tạp của cấu trúc bài thơ.
- B. Số lượng từ khó, ít dùng.
- C. Sự độc đáo, sáng tạo trong việc sử dụng ngôn từ, hình ảnh, nhạc điệu, cấu trúc để thể hiện nội dung và cảm xúc một cách hiệu quả và ấn tượng.
- D. Việc sử dụng nhiều từ láy và từ ghép.
Câu 12: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ tự do. Bài A có nhịp thơ nhanh, gấp gáp, còn bài B có nhịp thơ chậm rãi, trầm lắng. Sự khác biệt này có thể gợi ý điều gì về cảm xúc chủ đạo trong mỗi bài?
- A. Bài A nói về cuộc sống hiện đại, bài B nói về cuộc sống xưa.
- B. Bài A được viết vào ban ngày, bài B viết vào ban đêm.
- C. Tác giả bài A viết nhanh hơn tác giả bài B.
- D. Bài A có thể diễn tả cảm xúc hồi hộp, sôi nổi, giận dữ; bài B có thể diễn tả cảm xúc suy tư, buồn bã, thanh thản.
Câu 13: Lỗi phổ biến nhất cần tránh khi so sánh hai tác phẩm thơ trong bài nghị luận là gì?
- A. Trích dẫn thơ quá nhiều.
- B. Chỉ trình bày riêng lẻ đặc điểm của từng bài thơ mà không chỉ ra mối liên hệ, điểm giống và khác nhau giữa chúng.
- C. Không sử dụng từ ngữ trang trọng.
- D. Kết bài quá ngắn.
Câu 14: Khi đánh giá sự đóng góp của hai bài thơ đối với nền văn học, bạn cần xem xét điều gì?
- A. Sự đổi mới về nội dung, nghệ thuật; ảnh hưởng của tác phẩm đến các sáng tác sau này hoặc đến đời sống tinh thần của độc giả.
- B. Số lượng giải thưởng mà tác giả nhận được.
- C. Việc bài thơ có được đưa vào sách giáo khoa hay không.
- D. Độ tuổi của tác giả khi sáng tác bài thơ.
Câu 15: Để bài nghị luận so sánh, đánh giá trở nên thuyết phục, luận điểm và dẫn chứng cần có mối quan hệ như thế nào?
- A. Dẫn chứng phải là toàn bộ bài thơ.
- B. Luận điểm chỉ cần nêu chung chung, dẫn chứng sẽ làm rõ sau.
- C. Dẫn chứng (trích thơ, phân tích nghệ thuật, nội dung cụ thể) phải làm sáng tỏ, minh họa và chứng minh cho luận điểm được nêu ra.
- D. Luận điểm và dẫn chứng không cần liên quan chặt chẽ.
Câu 16: Khi so sánh cách sử dụng ngôn ngữ trong hai bài thơ, bạn nên chú ý phân tích điều gì để thấy được sự độc đáo của mỗi tác phẩm?
- A. Tổng số từ được sử dụng trong mỗi bài.
- B. Việc lựa chọn từ ngữ (từ Hán Việt, từ thuần Việt, từ địa phương...), cách kết hợp từ, sử dụng các lớp nghĩa của từ (nghĩa đen, nghĩa bóng).
- C. Tốc độ đọc bài thơ.
- D. Việc bài thơ có được dịch ra tiếng nước ngoài hay không.
Câu 17: Giả sử hai bài thơ cùng sử dụng biện pháp điệp ngữ nhưng với mục đích khác nhau. Bài A điệp ngữ để nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, bài B điệp ngữ để tạo âm hưởng hùng tráng. Việc phân tích sự khác biệt về mục đích và hiệu quả của cùng một biện pháp nghệ thuật này cho thấy điều gì?
- A. Tác giả bài A sử dụng điệp ngữ đúng hơn tác giả bài B.
- B. Điệp ngữ chỉ có một tác dụng duy nhất trong thơ.
- C. Hai bài thơ này không thể so sánh được vì có điểm giống nhau.
- D. Sự sáng tạo và linh hoạt của mỗi tác giả trong việc vận dụng thủ pháp nghệ thuật để phục vụ cho nội dung biểu đạt riêng.
Câu 18: Trong phần kết bài của bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, người viết nên tập trung vào nhiệm vụ nào?
- A. Khẳng định lại (một cách khái quát và nâng cao) vấn đề đã nghị luận, tổng kết những nét độc đáo, giá trị nổi bật của hai tác phẩm và có thể mở ra suy nghĩ/liên tưởng mới.
- B. Trình bày chi tiết một điểm so sánh chưa kịp nói ở thân bài.
- C. Xin lỗi vì bài viết còn nhiều thiếu sót.
- D. Kể lại quá trình tìm hiểu hai bài thơ.
Câu 19: Khi đánh giá sự ảnh hưởng của một bài thơ, bạn có thể xem xét điều gì?
- A. Việc bài thơ có được phổ nhạc hay không.
- B. Số lượng người thuộc lòng bài thơ.
- C. Tác phẩm đó có gợi cảm hứng cho các sáng tác nghệ thuật khác (thơ, nhạc, họa...) hoặc góp phần thay đổi nhận thức, tình cảm của độc giả về một vấn đề nào đó hay không.
- D. Bài thơ có độ dài bao nhiêu câu.
Câu 20: Phương pháp so sánh "xen kẽ" (point-by-point comparison), tức là trong mỗi đoạn thân bài vừa phân tích bài A vừa đối chiếu sang bài B trên cùng một khía cạnh, có ưu điểm gì so với phương pháp "so sánh khối" (block comparison - phân tích xong bài A rồi mới phân tích và đối chiếu sang bài B)?
- A. Giúp người viết dễ dàng tóm tắt nội dung từng bài.
- B. Làm cho bài viết có bố cục đơn giản hơn.
- C. Giúp người đọc chỉ cần đọc một nửa bài viết là đủ hiểu.
- D. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự đối chiếu trực tiếp giữa hai tác phẩm trên từng khía cạnh cụ thể, làm nổi bật rõ nét điểm giống và khác nhau.
Câu 21: Khi đánh giá "tính thời đại" và "tính vĩnh cửu" của một bài thơ, bạn đang xem xét điều gì?
- A. Bài thơ được viết vào thời điểm nào và có tồn tại mãi mãi không.
- B. Bài thơ phản ánh những vấn đề, cảm xúc của thời đại sáng tác (tính thời đại) và khả năng vượt qua giới hạn thời gian, không gian để chạm đến những giá trị chung của con người (tính vĩnh cửu).
- C. Tác giả có còn sống hay không và bài thơ có được in lại không.
- D. Số lượng người trẻ và người già yêu thích bài thơ.
Câu 22: Giả sử bạn đang so sánh hai bài thơ về đề tài tình yêu. Bài A tập trung khắc họa nỗi đau chia ly, bài B tập trung khắc họa niềm tin vào tình yêu vĩnh cửu. Đây là sự khác biệt chủ yếu về khía cạnh nào?
- A. Chủ đề/Tư tưởng/Cảm xúc chủ đạo.
- B. Thể thơ.
- C. Số lượng câu thơ.
- D. Nơi sáng tác.
Câu 23: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đánh giá trong bài nghị luận về thơ?
- A. Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên.
- B. Bài thơ có 8 khổ, mỗi khổ 4 câu.
- C. Bài thơ A dài hơn bài thơ B.
- D. Với việc sử dụng thành công biện pháp ẩn dụ "...", bài thơ đã khắc họa sâu sắc tâm trạng cô đơn của con người hiện đại, tạo nên sức ám ảnh đặc biệt cho độc giả.
Câu 24: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích sự khác biệt về cấu trúc (ví dụ: trình tự mạch cảm xúc, cách triển khai ý) có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Tác giả nào có kế hoạch viết bài thơ tỉ mỉ hơn.
- B. Bài thơ nào dễ thuộc hơn.
- C. Cách nhà thơ tổ chức suy nghĩ, cảm xúc và thông điệp của mình, từ đó thấy được sự độc đáo trong tư duy nghệ thuật.
- D. Thời gian sáng tác của mỗi bài thơ.
Câu 25: Để bài nghị luận so sánh, đánh giá không bị lan man, người viết cần đảm bảo yếu tố nào xuyên suốt bài viết?
- A. Luôn bám sát luận đề (vấn đề so sánh, đánh giá) đã nêu ở phần mở bài và các luận điểm cụ thể ở thân bài.
- B. Sử dụng thật nhiều từ đồng nghĩa.
- C. Chỉ nói về một bài thơ duy nhất.
- D. Tránh đưa ra bất kỳ nhận xét cá nhân nào.
Câu 26: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ về người lính. Bài A viết trong thời chiến, khắc họa sự dũng cảm, hy sinh. Bài B viết thời bình, khắc họa nỗi nhớ quê nhà, cuộc sống đời thường. Sự khác biệt này chủ yếu do ảnh hưởng của yếu tố nào?
- A. Giới tính của tác giả.
- B. Sở thích cá nhân của tác giả.
- C. Loại hình báo chí đăng tải bài thơ.
- D. Bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời.
Câu 27: Khi đánh giá "tính chân thực" của cảm xúc trong bài thơ trữ tình, người viết cần dựa vào điều gì?
- A. Việc tác giả có khóc khi viết bài thơ hay không.
- B. Sự phù hợp, tự nhiên và sâu sắc của cảm xúc được thể hiện qua ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu; khả năng lay động, đồng cảm nơi người đọc.
- C. Bài thơ có được nhiều người chia sẻ trên mạng xã hội không.
- D. Tác giả có bằng cấp về văn học hay không.
Câu 28: Trong bài nghị luận so sánh, đánh giá, việc sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "tương tự như", "khác với", "tuy nhiên", "ngoài ra", "nhìn chung"...) có vai trò gì?
- A. Tạo sự liên kết chặt chẽ, mạch lạc giữa các ý, các đoạn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận so sánh và đánh giá.
- B. Làm tăng số lượng từ trong bài viết.
- C. Chứng tỏ người viết có vốn từ vựng phong phú.
- D. Thay thế cho việc phân tích tác phẩm.
Câu 29: Giả sử bạn đang so sánh hai bài thơ cùng viết về người mẹ. Bài A sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ về "ánh sáng", "ngọn lửa", bài B sử dụng nhiều hình ảnh hoán dụ về "vòng tay", "bóng lưng". Sự khác biệt trong việc lựa chọn biện pháp tu từ này có thể giúp làm rõ điều gì về cách cảm nhận và biểu đạt của mỗi tác giả?
- A. Tác giả bài A yêu mẹ hơn tác giả bài B.
- B. Bài A viết về người mẹ còn sống, bài B viết về người mẹ đã khuất.
- C. Bài A có thể nhấn mạnh vai trò soi đường, sưởi ấm tinh thần; bài B có thể nhấn mạnh sự che chở, tần tảo, gần gũi về thể chất.
- D. Chỉ là sự lựa chọn ngẫu nhiên của tác giả.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng đánh giá độc lập và sâu sắc của người viết trong bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ?
- A. Trích dẫn nhiều ý kiến của các nhà phê bình khác.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
- C. Kể lại câu chuyện sáng tác của mỗi bài thơ.
- D. Đưa ra nhận xét, nhận định riêng (có cơ sở từ phân tích tác phẩm và bối cảnh liên quan) về giá trị, đóng góp, hoặc hạn chế (nếu có) của tác phẩm, thể hiện góc nhìn cá nhân nhưng thuyết phục.