Trắc nghiệm Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Cánh diều - Đề 06
Trắc nghiệm Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện là gì?
- A. Tóm tắt nội dung chính của hai tác phẩm để người đọc dễ hình dung.
- B. Kể lại toàn bộ câu chuyện của từng tác phẩm một cách chi tiết.
- C. Chỉ ra những điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm trên cơ sở các tiêu chí nhất định, từ đó làm rõ giá trị, ý nghĩa của mỗi tác phẩm và mối liên hệ giữa chúng.
- D. Thể hiện cảm xúc cá nhân về việc thích hay không thích hai tác phẩm đó.
Câu 2: Khi chọn hai tác phẩm truyện để so sánh, đánh giá, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Hai tác phẩm phải cùng thể loại (ví dụ: cùng là truyện ngắn).
- B. Hai tác phẩm phải được viết bởi cùng một tác giả.
- C. Hai tác phẩm phải có độ dài tương đương nhau.
- D. Hai tác phẩm phải có những điểm tương đồng hoặc khác biệt rõ nét về nội dung, nghệ thuật, hoặc bối cảnh sáng tác để có thể đặt cạnh nhau phân tích, làm bật lên ý nghĩa của chúng.
Câu 3: Trong phần Mở bài của bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây là không bắt buộc?
- A. Giới thiệu khái quát về hai tác phẩm (tên tác giả, tác phẩm).
- B. Tóm tắt chi tiết cốt truyện của cả hai tác phẩm.
- C. Nêu vấn đề nghị luận, tức là định hướng so sánh, đánh giá (ví dụ: so sánh về nhân vật, chủ đề, nghệ thuật...).
- D. Khẳng định ý nghĩa hoặc giá trị nổi bật của việc đặt hai tác phẩm cạnh nhau xem xét.
Câu 4: Giả sử bạn muốn so sánh hai tác phẩm "Vợ nhặt" (Kim Lân) và "Chí Phèo" (Nam Cao) về phương diện xây dựng nhân vật. Tiêu chí so sánh nào sau đây là hợp lý và có thể làm rõ đặc sắc của cả hai tác phẩm?
- A. So sánh số lượng nhân vật chính trong mỗi truyện.
- B. So sánh tên gọi của nhân vật chính.
- C. So sánh số phận và quá trình tha hóa/tìm lại nhân tính của nhân vật trong bối cảnh xã hội đương thời.
- D. So sánh trang phục của nhân vật chính.
Câu 5: Khi trình bày các luận điểm so sánh trong phần Thân bài, cách tổ chức nào sau đây giúp bài viết logic và dễ theo dõi nhất?
- A. Trình bày theo từng tiêu chí so sánh: Nêu tiêu chí 1, so sánh điểm giống/khác của hai tác phẩm theo tiêu chí 1; Nêu tiêu chí 2, so sánh điểm giống/khác theo tiêu chí 2, v.v...
- B. Trình bày theo từng tác phẩm: Phân tích tác phẩm A; sau đó phân tích tác phẩm B; cuối cùng mới so sánh chung chung.
- C. Trình bày ngẫu nhiên các ý so sánh mà không theo một trật tự nào.
- D. Chỉ tập trung phân tích sâu một tác phẩm, tác phẩm còn lại chỉ nhắc qua loa.
Câu 6: Trong một đoạn văn so sánh về nghệ thuật xây dựng tình huống truyện của "Vợ nhặt" và "Chí Phèo", câu nào sau đây thể hiện rõ nhất thao tác so sánh, liên kết hai tác phẩm?
- A. "Vợ nhặt" có tình huống nhặt vợ độc đáo.
- B. "Chí Phèo" có tình huống Chí gặp Thị Nở say rượu.
- C. Cả hai truyện đều có những tình huống bất ngờ.
- D. Nếu tình huống nhặt vợ trong "Vợ nhặt" làm nổi bật khát vọng sống mãnh liệt của người lao động nghèo ngay trên bờ vực cái chết, thì tình huống Chí Phèo gặp Thị Nở say rượu trong "Chí Phèo" lại là bước ngoặt đánh thức bản tính lương thiện, khát khao hoàn lương của nhân vật.
Câu 7: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm so sánh, người viết cần sử dụng dẫn chứng như thế nào?
- A. Nêu tên nhân vật, sự kiện một cách chung chung.
- B. Trích dẫn chính xác từ ngữ, câu văn, chi tiết tiêu biểu từ cả hai tác phẩm và phân tích, bình giảng để làm rõ điểm giống/khác theo tiêu chí so sánh.
- C. Kể lại một đoạn dài trong tác phẩm.
- D. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng cụ thể.
Câu 8: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc đánh giá giá trị của tác phẩm có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ ra tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào một cách tuyệt đối.
- B. Nêu cảm nhận chủ quan của người viết về tác phẩm.
- C. Nhận xét, phân tích sâu sắc về đóng góp của mỗi tác phẩm đối với văn học, hiện thực đời sống, hoặc giá trị nhân văn mà tác phẩm mang lại, thường là sau khi đã so sánh các khía cạnh cụ thể.
- D. Liệt kê các giải thưởng mà tác phẩm đã đạt được.
Câu 9: Đoạn văn sau đây mắc lỗi gì khi so sánh hai tác phẩm "Số phận con người" (Sô-lô-khốp) và "Rừng xà nu" (Nguyễn Trung Thành)?
- A. Thiếu dẫn chứng cụ thể.
- B. So sánh hời hợt, chỉ nêu sự kiện/chủ đề chung chung mà không đi sâu phân tích điểm giống/khác về cách thể hiện, ý nghĩa, giá trị.
- C. Sử dụng ngôn ngữ không trang trọng.
- D. Không có lỗi.
Câu 10: Khi đánh giá về giá trị nghệ thuật của hai tác phẩm, người viết cần tập trung vào những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần khen tác phẩm có ngôn ngữ hay.
- B. Chỉ cần nhận xét về cách xây dựng nhân vật.
- C. Chỉ cần nói về bố cục tác phẩm.
- D. Cách xây dựng cốt truyện, nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu, kết cấu, các biện pháp tu từ và hiệu quả của chúng trong việc thể hiện nội dung và chủ đề.
Câu 11: Giả sử bạn so sánh "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) và "Một người Hà Nội" (Nguyễn Khải) về hình tượng người phụ nữ. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ sự so sánh và đánh giá?
- A. Người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa" rất đáng thương. Bà Hiền trong "Một người Hà Nội" rất đáng kính.
- B. Cả hai truyện đều có nhân vật nữ chính.
- C. Nếu người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa" là biểu tượng cho số phận cam chịu, nhẫn nhục nhưng chứa đựng chiều sâu triết lý về cuộc sống và lòng nhân ái, thì bà Hiền trong "Một người Hà Nội" lại đại diện cho vẻ đẹp văn hóa, cốt cách thanh lịch của người Tràng An, cho thấy sự kiên định và khả năng thích ứng trước biến động thời cuộc.
- D. "Chiếc thuyền ngoài xa" có nhân vật nữ tên là người đàn bà hàng chài, còn "Một người Hà Nội" có nhân vật nữ tên là bà Hiền.
Câu 12: Trong phần Kết bài của bài nghị luận so sánh, đánh giá, người viết nên làm gì?
- A. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận (tức là ý nghĩa của việc so sánh hai tác phẩm) và có thể mở rộng, nâng cao vấn đề.
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung cốt truyện của hai tác phẩm.
- C. Đưa ra những thông tin mới hoặc luận điểm chưa được trình bày ở phần thân bài.
- D. Đặt câu hỏi mở cho người đọc suy nghĩ.
Câu 13: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc xem xét bối cảnh lịch sử, xã hội khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?
- A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần tập trung vào nội dung tác phẩm.
- B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề.
- C. Chỉ cần nêu tên thời kỳ tác phẩm ra đời.
- D. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc của các vấn đề được đặt ra trong tác phẩm, thái độ của tác giả, và những giá trị hiện thực, nhân đạo mà tác phẩm phản ánh trong bối cảnh cụ thể.
Câu 14: Đâu là lỗi sai phổ biến cần tránh khi viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện?
- A. Chỉ tập trung tóm tắt hoặc kể lại nội dung từng tác phẩm mà thiếu đi thao tác so sánh, phân tích, đánh giá.
- B. Sử dụng dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm.
- C. Trình bày các luận điểm một cách mạch lạc.
- D. Có mở bài, thân bài, kết bài đầy đủ.
Câu 15: Khi so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau, ta có thể so sánh dựa trên những phương diện nào?
- A. Chỉ so sánh ngoại hình của nhân vật.
- B. Chỉ so sánh tên của nhân vật.
- C. Chỉ so sánh công việc của nhân vật.
- D. Lai lịch, tính cách, hành động, diễn biến tâm trạng, số phận, vai trò của nhân vật trong tác phẩm và ý nghĩa tư tưởng mà nhân vật thể hiện.
Câu 16: Để bài viết nghị luận so sánh, đánh giá có chiều sâu, người viết cần làm gì sau khi chỉ ra điểm giống và khác nhau?
- A. Dừng lại và kết thúc đoạn văn.
- B. Phân tích ý nghĩa của sự giống nhau/khác nhau đó, lý giải tại sao lại có những điểm đó (liên hệ với bối cảnh, phong cách tác giả...), và đánh giá giá trị của từng tác phẩm hoặc cả hai khi đặt cạnh nhau.
- C. Chuyển sang so sánh một tiêu chí hoàn toàn không liên quan.
- D. Tóm tắt lại nội dung vừa so sánh.
Câu 17: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó đã thực hiện tốt thao tác nào trong bài nghị luận so sánh, đánh giá?
- A. Chỉ tóm tắt nội dung.
- B. Chỉ nêu cảm nghĩ cá nhân.
- C. So sánh và phân tích điểm giống, khác nhau giữa hai nhân vật trên một tiêu chí cụ thể (bi kịch số phận), có kết hợp đánh giá bước đầu.
- D. Chỉ trích dẫn dẫn chứng.
Câu 18: Khi so sánh hai tác phẩm truyện về chủ đề, người viết cần chú ý điều gì?
- A. Chỉ cần nêu tên chủ đề của từng truyện.
- B. Xác định chủ đề chính hoặc các chủ đề phụ của mỗi tác phẩm, sau đó so sánh cách hai tác phẩm tiếp cận, thể hiện và làm nổi bật chủ đề đó (ví dụ: cùng viết về chiến tranh nhưng góc nhìn khác nhau).
- C. So sánh độ dài của tên chủ đề.
- D. Chỉ cần nói chung chung rằng hai truyện đều có chủ đề hay.
Câu 19: Lựa chọn từ ngữ, giọng điệu trong bài nghị luận so sánh, đánh giá cần đảm bảo yêu cầu nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán để thể hiện cảm xúc.
- B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, suồng sã.
- C. Chỉ dùng các thuật ngữ văn học phức tạp.
- D. Khách quan, rõ ràng, chính xác, sử dụng các từ ngữ, cấu trúc câu phù hợp với văn phong nghị luận (ví dụ: so với, khác với, tương tự, tuy nhiên, bên cạnh đó...).
Câu 20: Việc sử dụng các cặp phạm trù đối lập hoặc tương đồng (ví dụ: hiện thực - lãng mạn, truyền thống - hiện đại, cá nhân - cộng đồng) trong bài nghị luận so sánh có tác dụng gì?
- A. Giúp người viết có một hệ quy chiếu rõ ràng để đặt hai tác phẩm vào đó phân tích, làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng có ý nghĩa.
- B. Làm cho bài viết dài hơn.
- C. Chứng tỏ người viết hiểu biết nhiều thuật ngữ.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
Câu 21: Khi so sánh hai tác phẩm, việc đi sâu vào phân tích kỹ thuật kể chuyện (ngôi kể, điểm nhìn, trình tự kể...) có thể giúp làm rõ điều gì?
- A. Chỉ để biết tác giả sử dụng ngôi kể nào.
- B. Chỉ để đếm số lần xuất hiện của các ngôi kể.
- C. Làm rõ cách tác giả dẫn dắt câu chuyện, tạo dựng không khí, thể hiện thái độ, tư tưởng và gây ấn tượng với người đọc.
- D. Không liên quan đến việc so sánh, đánh giá tác phẩm.
Câu 22: Giả sử bạn so sánh "Chữ người tử tù" (Nguyễn Tuân) và "Lão Hạc" (Nam Cao). Khi so sánh về phong cách nghệ thuật của hai tác giả qua hai tác phẩm này, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Chỉ cần nói Nguyễn Tuân là người tài hoa, Nam Cao là người hiện thực.
- B. Chỉ so sánh số lượng tác phẩm của hai tác giả.
- C. Chỉ liệt kê các giải thưởng của hai tác giả.
- D. Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ (trang trọng, cổ kính vs. giản dị, đời thường), cách xây dựng hình tượng nhân vật (người tài hoa, khí phách vs. người nông dân khốn khổ), giọng điệu (ngợi ca, tài hoa vs. xót thương, chiêm nghiệm), và cách nhìn nhận, thể hiện hiện thực.
Câu 23: Để bài nghị luận so sánh, đánh giá không bị sa đà vào việc kể chuyện, người viết cần thường xuyên làm gì trong quá trình viết?
- A. Viết thật nhiều dẫn chứng.
- B. Liên tục đặt câu hỏi "Sự kiện/chi tiết này ở tác phẩm A giống/khác gì so với tác phẩm B?", "Sự giống/khác này nói lên điều gì về nhân vật/chủ đề/nghệ thuật?", "Giá trị của sự giống/khác này là gì?" và dùng các câu hỏi đó để dẫn dắt phân tích.
- C. Chỉ viết phần mở bài và kết bài thật dài.
- D. Tập trung phân tích thật sâu một tác phẩm.
Câu 24: Giả sử bạn đã hoàn thành phần thân bài so sánh "Vợ nhặt" và "Chí Phèo" về số phận người nông dân trước Cách mạng. Bạn cần viết đoạn kết luận cho luận điểm này. Câu nào sau đây phù hợp nhất để kết thúc đoạn và chuyển ý (nếu cần)?
- A. Tóm lại, cả hai truyện đều nói về người nông dân.
- B. Thị Nở và thị của Tràng đều khổ.
- C. Chi tiết này rất cảm động.
- D. Như vậy, qua số phận bi thảm của Chí Phèo và thân phận bèo bọt của những con người trong "Vợ nhặt", cả Nam Cao và Kim Lân đã cùng tố cáo hiện thực tàn khốc đẩy con người vào bước đường cùng, đồng thời thể hiện niềm xót thương sâu sắc và khám phá những giá trị nhân bản dù le lói trong hoàn cảnh nghiệt ngã nhất.
Câu 25: Khi đánh giá ý nghĩa nhân đạo của hai tác phẩm, người viết cần làm rõ điều gì?
- A. Liệt kê những người nghèo trong truyện.
- B. Nói rằng tác giả rất yêu thương nhân vật.
- C. Chỉ ra cách tác giả phát hiện, ngợi ca, bảo vệ những phẩm chất tốt đẹp của con người (dù trong hoàn cảnh nào), lên án các thế lực chà đạp con người, và thể hiện niềm tin vào khả năng vươn dậy của con người.
- D. Chỉ cần nói truyện có nội dung buồn.
Câu 26: Việc sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp (transition words/phrases) như "tương tự", "ngược lại", "bên cạnh đó", "tuy nhiên", "nhìn chung" có vai trò gì trong bài nghị luận so sánh?
- A. Giúp liên kết các câu, đoạn văn, làm cho bài viết mạch lạc, logic, thể hiện rõ mối quan hệ so sánh, đối chiếu giữa các ý.
- B. Làm cho bài viết dài thêm.
- C. Không có vai trò gì quan trọng.
- D. Chỉ để bài văn có vẻ học thuật hơn.
Câu 27: Khi so sánh hai tác phẩm có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu), điểm khác biệt về thời đại sáng tác có thể ảnh hưởng đến cách thể hiện chủ đề như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng gì đến cách thể hiện chủ đề.
- B. Chỉ làm cho ngôn ngữ của tác phẩm cũ khó hiểu hơn.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến tên nhân vật.
- D. Ảnh hưởng sâu sắc đến quan niệm về tình yêu, chuẩn mực đạo đức, vai trò của cá nhân trong xã hội, và cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, hình tượng để phản ánh chủ đề đó trong bối cảnh cụ thể của thời đại.
Câu 28: Đâu là một cách hiệu quả để mở rộng vấn đề trong phần kết bài của bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện?
- A. Kể thêm về cuộc đời của tác giả.
- B. Tóm tắt lại một lần nữa các luận điểm đã trình bày.
- C. Liên hệ giá trị của hai tác phẩm với những vấn đề đương đại của cuộc sống hoặc vị trí của chúng trong dòng chảy văn học dân tộc/thế giới.
- D. Nêu cảm xúc cá nhân về việc đã hoàn thành bài viết.
Câu 29: Khi so sánh biện pháp nghệ thuật giữa hai tác phẩm truyện, người viết cần làm gì để tránh chỉ liệt kê?
- A. Liệt kê thật nhiều biện pháp nghệ thuật khác nhau.
- B. Chỉ ra biện pháp nghệ thuật cụ thể được sử dụng ở mỗi tác phẩm và phân tích hiệu quả của biện pháp đó trong việc khắc họa nhân vật, miêu tả cảnh vật, thể hiện tư tưởng, cảm xúc, sau đó mới so sánh hiệu quả và cách sử dụng của chúng.
- C. Chỉ nêu tên biện pháp nghệ thuật mà không cần phân tích.
- D. Nói chung chung rằng cả hai tác phẩm đều sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật.
Câu 30: Giả sử bạn so sánh "Vợ chồng A Phủ" (Tô Hoài) và "Đất nước" (Nguyễn Đình Thi - đoạn thơ). Mặc dù một là truyện, một là thơ, bạn vẫn có thể tìm thấy điểm chung để so sánh về phương diện nào?
- A. So sánh số lượng câu chữ.
- B. So sánh vần điệu.
- C. So sánh về cách cảm nhận và thể hiện vẻ đẹp, sức sống tiềm tàng của con người và đất nước Việt Nam trong bối cảnh lịch sử kháng chiến.
- D. So sánh cấu trúc bài viết (mở thân kết).