Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 09
Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về chủ thể trữ tình giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn?
- A. Chủ thể trữ tình trong thơ cổ điển thường là nhà thơ, còn trong thơ lãng mạn là người kể chuyện.
- B. Chủ thể trữ tình trong thơ cổ điển thường giấu mình, còn trong thơ lãng mạn luôn là "ta", "tôi".
- C. Chủ thể trữ tình trong thơ cổ điển thể hiện cái "tôi" cá nhân mạnh mẽ, còn trong thơ lãng mạn thể hiện cái "ta" cộng đồng.
- D. Chủ thể trữ tình trong thơ cổ điển mang tính phi ngã, hướng đến cái "ta" cộng đồng hoặc vũ trụ, còn trong thơ lãng mạn đề cao cái "tôi" cá nhân, chủ quan.
Câu 2: Khi phân tích một bài thơ cổ điển, việc chú trọng đến niêm luật, bố cục chặt chẽ và các điển tích, điển cố giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì về tư tưởng của bài thơ?
- A. Tính ngẫu hứng và sự phá cách trong cảm xúc của tác giả.
- B. Sự phóng khoáng và trí tưởng tượng bay bổng của thi sĩ.
- C. Tính quy phạm, ước lệ và sự tôn trọng các giá trị truyền thống, chuẩn mực đạo đức, xã hội.
- D. Việc đề cao tự do cá nhân và phản kháng lại các ràng buộc xã hội.
Câu 3: Một đoạn thơ miêu tả cảnh vật mùa thu với những hình ảnh quen thuộc như lá vàng rơi, gió heo may, trăng sáng, sử dụng ngôn ngữ trang nhã, tuân thủ nghiêm ngặt về vần, nhịp. Đoạn thơ này có xu hướng thuộc về phong cách nào?
- A. Thơ cổ điển
- B. Thơ lãng mạn
- C. Thơ hiện thực
- D. Thơ tượng trưng
Câu 4: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn. Chọn nhận định đúng nhất.
- A. Thơ cổ điển thể hiện cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ, còn thơ lãng mạn thể hiện kín đáo, ước lệ.
- B. Thơ cổ điển thường thể hiện cảm xúc một cách hàm súc, kín đáo, mang tính ước lệ, còn thơ lãng mạn thể hiện cảm xúc trực tiếp, mãnh liệt, đề cao tính chủ quan.
- C. Cả hai phong cách đều thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp và mãnh liệt như nhau.
- D. Cả hai phong cách đều tránh thể hiện cảm xúc cá nhân, chỉ tập trung vào miêu tả khách quan.
Câu 5: Hình ảnh "cánh buồm" trong thơ lãng mạn thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự gắn bó với quê hương, đất nước.
- B. Cuộc sống lao động bình dị, vất vả.
- C. Quy luật tuần hoàn của tự nhiên.
- D. Ước mơ bay bổng, khát vọng phiêu lưu, tìm kiếm cái mới, thoát ly thực tại.
Câu 6: Để đánh giá tính lãng mạn trong một bài thơ, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào sau đây?
- A. Sự tuân thủ niêm luật, điển tích, điển cố và bố cục chặt chẽ.
- B. Việc sử dụng ngôn ngữ ước lệ, trang nhã và các mô típ truyền thống.
- C. Việc đề cao cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng, cái "tôi" cá nhân và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có tính biểu tượng.
- D. Sự miêu tả khách quan, chân thực về cuộc sống lao động và các vấn đề xã hội.
Câu 7: Nhận định nào sau đây không phù hợp với đặc điểm của thơ cổ điển Việt Nam?
- A. Thường sử dụng thể thơ Đường luật (thất ngôn bát cú, tứ tuyệt) hoặc các thể thơ dân tộc mang tính quy phạm cao (như lục bát).
- B. Ngôn ngữ thơ trang nhã, cô đọng, giàu hình ảnh ước lệ, tượng trưng mang tính quy phạm.
- C. Đề tài thường xoay quanh thiên nhiên, tình bằng hữu, chí làm trai, đạo lý làm người, lịch sử.
- D. Thể hiện mạnh mẽ cái "tôi" cá nhân với những trạng thái cảm xúc phức tạp, đa chiều.
Câu 8: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong thơ cổ điển và lãng mạn. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?
- A. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên với vẻ đẹp khách quan, hài hòa, mang tính vũ trụ, còn thơ lãng mạn miêu tả thiên nhiên như tấm gương phản chiếu tâm trạng, cảm xúc chủ quan của con người.
- B. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên đơn giản, mộc mạc, còn thơ lãng mạn miêu tả phức tạp, trừu tượng.
- C. Cả hai phong cách đều miêu tả thiên nhiên với mục đích ngợi ca vẻ đẹp hùng vĩ của tạo hóa.
- D. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên chỉ để làm nền cho các sự kiện lịch sử, còn thơ lãng mạn miêu tả thiên nhiên như một thực thể độc lập.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự khác biệt về nhạc điệu và nhịp điệu giữa thơ cổ điển (thể Đường luật) và thơ lãng mạn (thể tự do hoặc cách tân)?
- A. Việc sử dụng các từ láy và từ tượng thanh.
- B. Sự tuân thủ hoặc phá vỡ các quy tắc về số tiếng trong câu, cách gieo vần và ngắt nhịp cố định.
- C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
- D. Sự xuất hiện của các câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo. / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí, / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm của phong cách thơ nào?
- A. Cổ điển (thể thất ngôn bát cú Đường luật)
- B. Lãng mạn
- C. Hiện thực
- D. Tượng trưng
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi là con nai bị chiều đánh lưới, / Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối. / Tiếng lòng tôi rên rỉ đủ điều: / "Một mình sang thu, một mình sang thu!"" Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm của phong cách thơ nào?
- A. Cổ điển
- B. Lãng mạn
- C. Hiện thực
- D. Tượng trưng
Câu 12: Sự xuất hiện của "cái tôi" cô đơn, buồn bã, u sầu trước thiên nhiên rộng lớn là đặc trưng nổi bật của phong cách thơ nào?
- A. Thơ cổ điển
- B. Thơ lãng mạn
- C. Thơ hiện thực xã hội chủ nghĩa
- D. Thơ trào phúng
Câu 13: Biện pháp tu từ nào thường được thơ lãng mạn sử dụng hiệu quả để nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, trạng thái tinh thần đặc biệt của chủ thể trữ tình?
- A. Điển tích, điển cố
- B. Đối xứng, tiểu đối
- C. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ mang tính biểu tượng cao, cường điệu.
- D. Ước lệ, tượng trưng mang tính quy phạm.
Câu 14: Đánh giá nào sau đây về sự chuyển đổi từ thơ cổ điển sang thơ lãng mạn là hợp lý nhất?
- A. Đây là sự đoạn tuyệt hoàn toàn, thơ lãng mạn không kế thừa bất kỳ yếu tố nào từ thơ cổ điển.
- B. Đây là sự lặp lại của thơ cổ điển nhưng với ngôn ngữ hiện đại hơn.
- C. Đây là sự phát triển tuyến tính, lãng mạn chỉ là một giai đoạn tiếp theo của cổ điển mà không có sự khác biệt bản chất.
- D. Đây là sự kế thừa và biến đổi, thơ lãng mạn vẫn sử dụng một số yếu tố hình thức của thơ truyền thống nhưng thổi vào đó nội dung, cảm xúc và tinh thần mới, đề cao cái "tôi" cá nhân.
Câu 15: Khi đọc một bài thơ lãng mạn, người đọc cần đặc biệt lưu tâm đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc tâm hồn thi sĩ?
- A. Hệ thống hình ảnh giàu tính biểu tượng, ngôn ngữ biểu cảm, và các trạng thái cảm xúc đa dạng, phức tạp của cái "tôi" trữ tình.
- B. Niêm luật, bố cục chặt chẽ và các điển cố, điển tích được sử dụng.
- C. Nội dung miêu tả khách quan về các sự kiện lịch sử hoặc cảnh vật thiên nhiên.
- D. Số lượng câu, chữ trong bài thơ và cách gieo vần theo quy tắc.
Câu 16: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt về ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn?
- A. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ đời thường, còn thơ lãng mạn dùng ngôn ngữ bác học.
- B. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh, còn thơ lãng mạn dùng ngôn ngữ khô khan.
- C. Thơ cổ điển ưa dùng ngôn ngữ trang nhã, mang tính ước lệ, quy phạm, còn thơ lãng mạn sử dụng ngôn ngữ giàu sức gợi cảm, biểu hiện trực tiếp cảm xúc, có thể sử dụng cả ngôn ngữ đời thường hoặc cách tân.
- D. Cả hai phong cách đều dùng ngôn ngữ giống nhau, chỉ khác về đề tài.
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện "cái tôi" cá nhân trong thơ lãng mạn. Ý nghĩa nào là quan trọng nhất?
- A. Giúp bài thơ dễ hiểu hơn với người đọc.
- B. Làm cho bài thơ ngắn gọn hơn.
- C. Nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc truyền thống.
- D. Thể hiện khát vọng giải phóng cá nhân, đề cao giá trị riêng biệt của mỗi con người, là tiếng nói của tâm hồn cá thể.
Câu 18: So sánh mục đích sáng tác giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn. Mục đích nào là đặc trưng hơn cho thơ lãng mạn?
- A. Ngợi ca vua chúa, triều đình.
- B. Biểu đạt thế giới nội tâm phong phú, phức tạp, những rung động, khát vọng của cái "tôi" cá nhân.
- D. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
Câu 19: Đặc điểm nào của thơ lãng mạn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thể hiện những đề tài mới mẻ, những góc khuất của tâm hồn con người?
- A. Sự phá vỡ các quy tắc niêm luật, thể loại truyền thống và việc đề cao cái "tôi" chủ quan.
- B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các thể thơ truyền thống.
- C. Sự tập trung vào các đề tài quen thuộc như thiên nhiên, tình bạn.
- D. Việc sử dụng ngôn ngữ ước lệ, trang nhã.
Câu 20: Phân tích vai trò của trí tưởng tượng trong thơ lãng mạn. Vai trò nào là chủ yếu?
- A. Giúp miêu tả cảnh vật một cách chân thực, khách quan.
- B. Giúp ghi nhớ các sự kiện lịch sử chính xác.
- C. Giúp thi sĩ sáng tạo ra những hình ảnh độc đáo, giàu sức gợi, thể hiện thế giới nội tâm, khát vọng và cảm xúc vượt ra ngoài thực tại.
- D. Giúp tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc gieo vần.
Câu 21: Đâu là một trong những nguồn cảm hứng chính cho thơ lãng mạn?
- A. Các bài học đạo đức, luân lý trong sách vở Nho giáo.
- B. Các quy định, phép tắc của triều đình.
- C. Cuộc sống lao động sản xuất hàng ngày của người dân.
- D. Thiên nhiên với vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn, hoặc là nơi để thi sĩ gửi gắm tâm trạng; tình yêu với những cung bậc cảm xúc mãnh liệt.
Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về mùa thu, một bài thuộc phong cách cổ điển và một bài thuộc phong cách lãng mạn, điểm nào có khả năng khác biệt rõ rệt nhất trong cách cảm nhận và thể hiện của thi sĩ?
- A. Số lượng câu thơ.
- B. Việc sử dụng từ ngữ tiếng Việt.
- C. Cách mùa thu được cảm nhận và miêu tả: là cảnh vật hài hòa, tĩnh lặng trong cái nhìn khách quan (cổ điển) hay là tấm gương phản chiếu nỗi buồn cô đơn, sự xao động trong tâm hồn thi sĩ (lãng mạn).
- D. Bố cục bài thơ gồm mấy phần.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây thường được thơ cổ điển chú trọng để tạo nên sự cân đối, hài hòa và trang trọng?
- A. Đối xứng, tiểu đối trong cấu trúc câu, vế thơ và sử dụng các hình ảnh mang tính ước lệ.
- B. Sự lặp lại các từ ngữ, hình ảnh để nhấn mạnh cảm xúc.
- C. Việc sử dụng các câu thơ dài, ngắn không đều.
- D. Việc thể hiện trực tiếp những cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
Câu 24: Đọc đoạn thơ: "Gió theo lối gió, mây đường mây / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay / Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?" Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm của phong cách thơ nào, dựa vào việc bộc lộ tâm trạng cô đơn, buồn bã của chủ thể trữ tình trước cảnh vật?
- A. Cổ điển
- B. Lãng mạn
- C. Hiện thực
- D. Anh hùng ca
Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về cái Đẹp giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn. Chọn nhận định chính xác.
- A. Thơ cổ điển tìm cái Đẹp ở sự hoàn hảo, lý tưởng, hài hòa theo chuẩn mực, còn thơ lãng mạn tìm cái Đẹp ở sự giản dị, đời thường.
- B. Cả hai đều tìm cái Đẹp ở sự hoàn hảo, lý tưởng theo chuẩn mực xã hội.
- C. Thơ cổ điển tìm cái Đẹp ở sự giản dị, mộc mạc, còn thơ lãng mạn tìm cái Đẹp ở sự hoàn hảo, lý tưởng.
- D. Thơ cổ điển tìm cái Đẹp ở sự hoàn hảo, hài hòa, cân đối, trang nhã theo chuẩn mực lý tưởng, còn thơ lãng mạn tìm cái Đẹp ở sự độc đáo, khác lạ, thậm chí là cái bi tráng, u sầu, cái phi thường, gắn liền với cảm xúc chủ quan và trí tưởng tượng.
Câu 26: Sự xuất hiện của các mô típ như "giấc mơ", "cõi mộng", "ảo ảnh" trong thơ lãng mạn có ý nghĩa gì?
- A. Nhấn mạnh tính hiện thực, sự chân thật của cuộc sống.
- B. Thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề khoa học.
- C. Thể hiện khát vọng thoát ly thực tại, tìm đến một thế giới lý tưởng hơn, nơi cảm xúc và trí tưởng tượng được bay bổng.
- D. Phản ánh sự bế tắc, tuyệt vọng hoàn toàn trước cuộc sống.
Câu 27: Phân tích vai trò của âm nhạc trong thơ lãng mạn. Vai trò nào là nổi bật?
- A. Âm nhạc chỉ đóng vai trò phụ trợ, không quan trọng.
- B. Âm nhạc chỉ được sử dụng để làm bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ.
- C. Âm nhạc trong thơ lãng mạn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc cổ điển.
- D. Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong việc biểu hiện trực tiếp cảm xúc, tạo không khí lãng mạn, du dương hoặc u buồn, góp phần thể hiện thế giới nội tâm phong phú của chủ thể trữ tình.
Câu 28: Khi đọc một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mạnh, màu sắc rực rỡ hoặc u tối, hình ảnh kỳ ảo, và thể hiện một tâm trạng bồn chồn, khắc khoải, bài thơ đó có khả năng thuộc phong cách nào?
- A. Thơ cổ điển
- B. Thơ lãng mạn
- C. Thơ hiện thực
- D. Thơ trào phúng
Câu 29: Yếu tố nào sau đây ít được chú trọng trong thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?
- A. Việc thể hiện cảm xúc cá nhân.
- B. Sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng.
- C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về niêm luật, đối, vần, nhịp truyền thống.
- D. Việc miêu tả thiên nhiên gắn liền với tâm trạng con người.
Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ, câu cảm thán trong thơ lãng mạn. Ý nghĩa nào là chủ yếu?
- A. Biểu hiện trực tiếp, mãnh liệt các cung bậc cảm xúc, tâm trạng băn khoăn, day dứt, ngạc nhiên, đau khổ, vui sướng của chủ thể trữ tình.
- B. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
- C. Nhấn mạnh tính khách quan, sự thật của vấn đề được nói đến.
- D. Giúp bài thơ có bố cục chặt chẽ, cân đối hơn.