15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thơ cổ điển Việt Nam?

  • A. Tính quy phạm và niêm luật chặt chẽ
  • B. Sử dụng thi liệu, điển tích, ước lệ tượng trưng
  • C. Đề cao tính trang nhã, hướng đến vẻ đẹp chuẩn mực
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân mãnh liệt, phóng khoáng

Câu 2: Trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận, hình ảnh "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" gợi lên sắc điệu thi ca nào?

  • A. Hào hùng, tráng lệ
  • B. U buồn, cô đơn
  • C. Tươi vui, lạc quan
  • D. Trữ tình, nhẹ nhàng

Câu 3: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự khác biệt giữa "cái tôi" trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

  • A. Thơ cổ điển không có "cái tôi", thơ lãng mạn mới xuất hiện "cái tôi"
  • B. "Cái tôi" trong thơ cổ điển mạnh mẽ, khẳng khái hơn "cái tôi" trong thơ lãng mạn
  • C. "Cái tôi" trong thơ cổ điển hòa nhập vào cộng đồng, thiên nhiên; "cái tôi" trong thơ lãng mạn đề cao cá tính, cảm xúc riêng
  • D. "Cái tôi" trong cả hai dòng thơ đều hướng đến lý tưởng cao đẹp, không có sự khác biệt

Câu 4: Trong đoạn trích sau từ bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử: "Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...", biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện rõ nhất sắc điệu lãng mạn?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Chủ đề nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện trong thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Nỗi cô đơn, bi quan
  • C. Ca ngợi cuộc sống lao động tập thể
  • D. Khát vọng tự do, giải phóng cá nhân

Câu 6: Thể thơ nào sau đây được xem là tiêu biểu nhất cho thơ cổ điển phương Đông, đặc biệt là trong thơ Đường luật?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Song thất lục bát
  • C. Lục bát
  • D. Năm chữ

Câu 7: So với thơ cổ điển, ngôn ngữ thơ lãng mạn có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ước lệ, tượng trưng, trang trọng
  • B. Gần gũi đời sống, giàu cảm xúc cá nhân
  • C. Hàm súc, đa nghĩa, sử dụng nhiều điển tích
  • D. Chính xác, khách quan, mang tính叙事 (tự sự)

Câu 8: Trong bài "Xuân Diệu, nhà thơ của mùa xuân và tình yêu", nhận định nào thể hiện đúng nhất về sắc điệu lãng mạn trong thơ Xuân Diệu?

  • A. Trang trọng, cổ kính, mang đậm âm hưởng ca trù
  • B. Bình dị, dân dã, gần gũi với ca dao, dân ca
  • C. Hào hùng, bi tráng, thể hiện tinh thần yêu nước
  • D. Tươi trẻ, yêu đời, thể hiện khát khao sống mãnh liệt

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi là con chim non/ Ríu rít hót ven sông/ Tôi là đóa hoa hồng/ Nở tươi trong ánh nắng". Đoạn thơ mang sắc điệu thi ca nào?

  • A. Trang nghiêm, suy tư
  • B. Bi tráng, hào hùng
  • C. Tươi vui, yêu đời
  • D. U hoài, ảo não

Câu 10: Trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu, câu thơ "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua" thể hiện quan niệm thời gian mang đậm sắc điệu lãng mạn nào?

  • A. Tuần hoàn, bất biến
  • B. Tuyệt đối, tuyến tính, trôi chảy một đi không trở lại
  • C. Khách quan, vũ trụ
  • D. Vĩnh hằng, bất tử

Câu 11: Xét về mặt thi pháp, điểm khác biệt lớn nhất giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

  • A. Thể loại thơ
  • B. Đề tài và chủ đề
  • C. Ngôn ngữ sử dụng
  • D. Quan niệm nghệ thuật và hình thức thể hiện

Câu 12: Hình ảnh "lá vàng rơi" trong thơ thường mang ý nghĩa biểu tượng nào, đặc biệt trong sắc điệu thơ lãng mạn?

  • A. Sự tàn phai, chia ly, nỗi buồn
  • B. Sức sống, hy vọng, khởi đầu mới
  • C. Sự giàu có, sung túc, thịnh vượng
  • D. Sự thanh bình, tĩnh lặng, an nhiên

Câu 13: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất khuynh hướng "thoát ly" thực tại, một đặc điểm của thơ lãng mạn?

  • A. Ra trận xông pha giết thù
  • B. Cày đồng đang buổi ban trưa
  • C. Say đi rồi lại tỉnh/ Mộng rồi lại tan
  • D. Đường vô xứ Huế quanh quanh

Câu 14: Trong bài "Tràng giang", Huy Cận sử dụng nhiều từ Hán Việt. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện sắc điệu cổ điển?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên dễ hiểu, gần gũi hơn
  • B. Tạo sự trang trọng, cổ kính, mang âm hưởng xưa
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng về văn hóa phương Tây
  • D. Giúp bài thơ trở nên hiện đại, phù hợp với thị hiếu đương thời

Câu 15: Hình ảnh "con thuyền" và "dòng sông" trong thơ lãng mạn thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh tập thể và sự đoàn kết
  • B. Sự ổn định và cuộc sống an nhàn
  • C. Tình yêu quê hương đất nước sâu đậm
  • D. Hành trình đời người, sự trôi dạt, cô đơn, khát vọng tự do

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan niệm "thi trung hữu họa" trong thơ cổ điển?

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên sinh động
  • B. Gợi không gian ba chiều trong thơ
  • C. Thể hiện cảm xúc trừu tượng, khó hình dung
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, màu sắc

Câu 17: Trong phong trào Thơ mới, các nhà thơ lãng mạn đã chịu ảnh hưởng lớn từ trào lưu văn học nào của phương Tây?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn
  • C. Chủ nghĩa tự nhiên
  • D. Chủ nghĩa tượng trưng

Câu 18: Câu thơ nào sau đây mang sắc điệu lãng mạn thể hiện sự "biến ảo" của cuộc đời?

  • A. Nước non lam lũ vẫn là nhà
  • B. Đất nước mình nhân dân rất hiền
  • C. Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
  • D. Hôm nay cười đó, mai khóc đó ai hay

Câu 19: Trong bài "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu, hình ảnh "mùa thu tới" được cảm nhận qua giác quan nào là chủ yếu, tạo nên sắc điệu lãng mạn đặc trưng?

  • A. Thính giác
  • B. Vị giác
  • C. Thị giác và Xúc giác
  • D. Khứu giác

Câu 20: Quan niệm "văn dĩ tải đạo" (văn chương dùng để chở đạo lý) thường gắn liền với dòng thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Thơ hiện thực
  • D. Thơ tượng trưng

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau: "Ta là một, là riêng, là thứ nhất/ Không có ai bè bạn nổi cùng ta". Sắc điệu thi ca nổi bật trong đoạn thơ là gì?

  • A. Hòa nhập, đồng điệu
  • B. Cô đơn, khác biệt
  • C. Hạnh phúc, viên mãn
  • D. Bi tráng, quả cảm

Câu 22: Trong bài "Xuân Diệu, nhà thơ của mùa xuân và tình yêu", yếu tố nào sau đây được xem là nguồn cảm hứng chủ đạo trong thơ Xuân Diệu?

  • A. Lý tưởng cách mạng
  • B. Quê hương đất nước
  • C. Tình yêu và tuổi trẻ
  • D. Đạo lý nhân sinh

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa "tả cảnh ngụ tình" trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

  • A. Thơ cổ điển chỉ tả cảnh, thơ lãng mạn mới ngụ tình
  • B. Thơ cổ điển ngụ tình trực tiếp, thơ lãng mạn ngụ tình kín đáo
  • C. Cả hai dòng thơ đều tả cảnh để ngụ tình, không có gì khác biệt
  • D. Thơ cổ điển tả cảnh khách quan, ngụ tình kín đáo; thơ lãng mạn tả cảnh chủ quan, ngụ tình trực tiếp

Câu 24: Trong bài "Tràng giang", biện pháp đối lập giữa "thuyền" và "nước" gợi lên sắc điệu thi ca nào?

  • A. Hùng vĩ, tráng lệ
  • B. Nhỏ bé, cô đơn
  • C. Bình yên, tĩnh lặng
  • D. Tươi vui, náo nhiệt

Câu 25: Chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 ra đời trong bối cảnh xã hội nào?

  • A. Đất nước độc lập, thống nhất
  • B. Xã hội phong kiến hưng thịnh
  • C. Xã hội thuộc địa nửa phong kiến, nhiều mâu thuẫn
  • D. Thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế

Câu 26: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là sắc điệu thi ca của thơ lãng mạn Việt Nam 1930-1945?

  • A. Sự bi quan, u sầu
  • B. Khuynh hướng hướng nội
  • C. Đề cao cá nhân và cảm xúc
  • D. Tinh thần lạc quan cách mạng

Câu 27: Trong bài "Vội vàng", Xuân Diệu sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác gì về cuộc sống?

  • A. Tươi trẻ, tràn đầy sức sống
  • B. Tĩnh lặng, chậm rãi, ung dung
  • C. Khắc nghiệt, khó khăn, vất vả
  • D. Giản dị, bình thường, tẻ nhạt

Câu 28: Hình ảnh "mộng" và "thực" thường được sử dụng trong thơ lãng mạn để thể hiện điều gì?

  • A. Sự hòa hợp giữa lý tưởng và hiện thực
  • B. Niềm tin vào tương lai tươi sáng
  • C. Sự đối lập giữa khát vọng và thực tại
  • D. Cuộc sống lao động hăng say, nhiệt huyết

Câu 29: Trong bài "Tràng giang", câu hỏi tu từ "Có chở được ngàn năm?" thể hiện sắc điệu thi ca nào về thời gian?

  • A. Vĩnh hằng, bất biến
  • B. Hữu hạn, trôi chảy
  • C. Tuần hoàn, lặp lại
  • D. Khách quan, vô tận

Câu 30: Nếu so sánh sắc điệu thi ca giữa "Tràng giang" (Huy Cận) và "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử), điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Tinh thần yêu nước sâu sắc
  • B. Niềm vui sống lạc quan, yêu đời
  • C. Nỗi buồn cô đơn, sự chia ly, xa cách
  • D. Khát vọng hòa nhập với cộng đồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thơ cổ điển Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận, hình ảnh 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp' gợi lên sắc điệu thi ca nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự khác biệt giữa 'cái tôi' trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong đoạn trích sau từ bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử: 'Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...', biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện rõ nhất sắc điệu lãng mạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chủ đề nào sau đây thường KHÔNG xuất hiện trong thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thể thơ nào sau đây được xem là tiêu biểu nhất cho thơ cổ điển phương Đông, đặc biệt là trong thơ Đường luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: So với thơ cổ điển, ngôn ngữ thơ lãng mạn có đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bài 'Xuân Diệu, nhà thơ của mùa xuân và tình yêu', nhận định nào thể hiện đúng nhất về sắc điệu lãng mạn trong thơ Xuân Diệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: 'Tôi là con chim non/ Ríu rít hót ven sông/ Tôi là đóa hoa hồng/ Nở tươi trong ánh nắng'. Đoạn thơ mang sắc điệu thi ca nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong bài thơ 'Vội vàng' của Xuân Diệu, câu thơ 'Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua' thể hiện quan niệm thời gian mang đậm sắc điệu lãng mạn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Xét về mặt thi pháp, điểm khác biệt lớn nhất giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hình ảnh 'lá vàng rơi' trong thơ thường mang ý nghĩa biểu tượng nào, đặc biệt trong sắc điệu thơ lãng mạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất khuynh hướng 'thoát ly' thực tại, một đặc điểm của thơ lãng mạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bài 'Tràng giang', Huy Cận sử dụng nhiều từ Hán Việt. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện sắc điệu cổ điển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hình ảnh 'con thuyền' và 'dòng sông' trong thơ lãng mạn thường tượng trưng cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan niệm 'thi trung hữu họa' trong thơ cổ điển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong phong trào Thơ mới, các nhà thơ lãng mạn đã chịu ảnh hưởng lớn từ trào lưu văn học nào của phương Tây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Câu thơ nào sau đây mang sắc điệu lãng mạn thể hiện sự 'biến ảo' của cuộc đời?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu, hình ảnh 'mùa thu tới' được cảm nhận qua giác quan nào là chủ yếu, tạo nên sắc điệu lãng mạn đặc trưng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Quan niệm 'văn dĩ tải đạo' (văn chương dùng để chở đạo lý) thường gắn liền với dòng thơ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta là một, là riêng, là thứ nhất/ Không có ai bè bạn nổi cùng ta'. Sắc điệu thi ca nổi bật trong đoạn thơ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bài 'Xuân Diệu, nhà thơ của mùa xuân và tình yêu', yếu tố nào sau đây được xem là nguồn cảm hứng chủ đạo trong thơ Xuân Diệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa 'tả cảnh ngụ tình' trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài 'Tràng giang', biện pháp đối lập giữa 'thuyền' và 'nước' gợi lên sắc điệu thi ca nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 ra đời trong bối cảnh xã hội nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là sắc điệu thi ca của thơ lãng mạn Việt Nam 1930-1945?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bài 'Vội vàng', Xuân Diệu sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác gì về cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Hình ảnh 'mộng' và 'thực' thường được sử dụng trong thơ lãng mạn để thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài 'Tràng giang', câu hỏi tu từ 'Có chở được ngàn năm?' thể hiện sắc điệu thi ca nào về thời gian?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu so sánh sắc điệu thi ca giữa 'Tràng giang' (Huy Cận) và 'Đây thôn Vĩ Dạ' (Hàn Mặc Tử), điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi nhất giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn về phương diện thể hiện cảm xúc?

  • A. Thơ cổ điển thể hiện cảm xúc trực tiếp, thơ lãng mạn thể hiện cảm xúc gián tiếp.
  • B. Thơ cổ điển chú trọng sự kiềm chế, gợi cảm xúc; thơ lãng mạn đề cao sự biểu lộ trực tiếp, mãnh liệt.
  • C. Thơ cổ điển chỉ thể hiện cảm xúc buồn; thơ lãng mạn thể hiện đa dạng cảm xúc.
  • D. Thơ cổ điển không có cảm xúc; thơ lãng mạn tràn đầy cảm xúc.

Câu 2: Quan niệm thẩm mỹ "vẻ đẹp chuẩn mực, hài hòa" thường được đề cao trong dòng thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Cả hai dòng thơ
  • D. Không dòng thơ nào

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường được xem là "linh hồn" của thơ lãng mạn?

  • A. Tính ước lệ tượng trưng
  • B. Tính khách quan
  • C. Cái tôi cá nhân
  • D. Tính giáo huấn

Câu 4: Trong thơ cổ điển, hình ảnh "thiên nhiên" thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Vũ trụ, đạo lý, hoặc những quy luật bất biến
  • C. Nỗi cô đơn cá nhân
  • D. Cuộc sống đời thường

Câu 5: Ngược lại, trong thơ lãng mạn, thiên nhiên thường được cảm nhận và thể hiện như thế nào?

  • A. Khách quan, lạnh lùng, không cảm xúc
  • B. Mô tả chân thực, tỉ mỉ đến từng chi tiết
  • C. Mang tính ước lệ, tượng trưng cao độ
  • D. Gắn bó mật thiết với cảm xúc, tâm trạng cá nhân, được "trữ tình hóa"

Câu 6: Chủ đề "trách nhiệm công dân, chí làm trai" thường xuất hiện đậm nét trong dòng thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Cả hai dòng thơ
  • D. Không dòng thơ nào

Câu 7: Đâu là chủ đề mới mẻ, mang tính đột phá mà thơ lãng mạn mang đến cho thi ca Việt Nam?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước
  • B. Tình yêu cá nhân, khát vọng hạnh phúc lứa đôi
  • C. Nỗi buồn thế sự
  • D. Lòng yêu thiên nhiên

Câu 8: So với ngôn ngữ trang trọng, khuôn mẫu của thơ cổ điển, ngôn ngữ thơ lãng mạn có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Cổ kính, trang trọng, giàu điển tích
  • B. Cô đọng, hàm súc, tính biểu tượng cao
  • C. Tự nhiên, đời thường, giàu tính biểu cảm
  • D. Logic, chặt chẽ, mang tính nghị luận

Câu 9: Hệ tư tưởng Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành và phát triển của dòng thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Cả hai dòng thơ
  • D. Không dòng thơ nào

Câu 10: Sự du nhập của văn hóa phương Tây vào đầu thế kỷ XX đã tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của dòng thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Cả hai dòng thơ
  • D. Không dòng thơ nào

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: "Trong lầu Hoàng Hạc bóng hạc vàng/ Hạc vàng bay mất hạc về ngàn/ Mây trắng nghìn năm bay lãng đãng/ Hạc vàng bà điêu còn thấy chăng?" (Hoàng Hạc Lâu - Thôi Hiệu). Đoạn thơ này thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ cổ điển?

  • A. Sự tự do phóng khoáng trong cảm xúc
  • B. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi
  • C. Bút pháp tả cảnh ngụ tình, tính hàm súc, gợi cảm
  • D. Cái tôi cá nhân được thể hiện trực tiếp, mạnh mẽ

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi là con chim đến từ núi lạ/ Ngập ngừng trên nhánh bưởi nhà ai/ Tôi là cơn gió từ trời xa/ Bâng khuâng dừng trước hiên nhà vắng" (Xuân Diệu). Đoạn thơ này thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc
  • C. Chú trọng đến ni luật, vần điệu chặt chẽ
  • D. Cái tôi cô đơn, khát khao giao cảm với đời sống

Câu 13: So sánh cách các nhà thơ cổ điển và lãng mạn nhìn nhận và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên. Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Thơ cổ điển chỉ miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, thơ lãng mạn chỉ miêu tả thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Thơ cổ điển hướng đến vẻ đẹp mang tính vũ trụ, đạo lý; thơ lãng mạn khám phá vẻ đẹp gần gũi, biểu hiện cảm xúc cá nhân.
  • C. Thơ cổ điển không chú trọng miêu tả thiên nhiên; thơ lãng mạn đặc biệt yêu thích thiên nhiên.
  • D. Cả hai dòng thơ đều miêu tả thiên nhiên một cách giống nhau.

Câu 14: Trong mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, thơ cổ điển và thơ lãng mạn thể hiện sự khác biệt như thế nào?

  • A. Thơ cổ điển đề cao cá nhân hơn cộng đồng; thơ lãng mạn ngược lại.
  • B. Cả hai dòng thơ đều không quan tâm đến mối quan hệ này.
  • C. Cả hai dòng thơ đều đề cao sự hòa hợp giữa cá nhân và cộng đồng.
  • D. Thơ cổ điển nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân với cộng đồng; thơ lãng mạn đề cao giá trị cá nhân, sự tự do.

Câu 15: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

  • A. Cả hai đều có giọng điệu vui tươi, lạc quan.
  • B. Cả hai đều có giọng điệu bi thương, u sầu.
  • C. Thơ cổ điển trang trọng, suy tư; thơ lãng mạn đa dạng, giàu cảm xúc cá nhân.
  • D. Thơ cổ điển khô khan, lý trí; thơ lãng mạn nồng nhiệt, cảm tính.

Câu 16: Nhà thơ nào sau đây được xem là đại diện tiêu biểu của thơ cổ điển Việt Nam?

  • A. Xuân Diệu
  • B. Nguyễn Trãi
  • C. Hồ Xuân Hương
  • D. Hàn Mặc Tử

Câu 17: Nhà thơ nào sau đây được xem là đại diện tiêu biểu của phong trào Thơ mới, tức thơ lãng mạn Việt Nam?

  • A. Nguyễn Du
  • B. Cao Bá Quát
  • C. Nguyễn Khuyến
  • D. Xuân Diệu

Câu 18: Tính "ước lệ, tượng trưng" là một trong những bút pháp nghệ thuật đặc trưng của dòng thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Cả hai dòng thơ
  • D. Không dòng thơ nào

Câu 19: Sự "đa dạng hóa thể loại" và "phá cách" trong hình thức thể hiện là một trong những đặc điểm nổi bật của dòng thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Cả hai dòng thơ
  • D. Không dòng thơ nào

Câu 20: Điều gì đã tạo nên sự chuyển biến từ thơ cổ điển sang thơ lãng mạn trong văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự suy tàn của văn hóa dân gian
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của chữ Nôm
  • C. Sự thay đổi về bối cảnh kinh tế, xã hội, văn hóa và sự du nhập văn hóa phương Tây
  • D. Ý thức hệ phong kiến được củng cố vững chắc hơn

Câu 21: Hình ảnh thiên nhiên trong thơ cổ điển thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp khách quan của thế giới
  • B. Gửi gắm tâm trạng, triết lý nhân sinh hoặc đạo lý
  • C. Thể hiện tình yêu đôi lứa
  • D. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt thường ngày

Câu 22: Trong thơ lãng mạn, hình ảnh thiên nhiên thường được sử dụng để thể hiện điều gì khác biệt so với thơ cổ điển?

  • A. Thể hiện sự gắn bó với cộng đồng, đất nước
  • B. Minh họa cho các quy luật khách quan của vũ trụ
  • C. Tái hiện trung thực bức tranh hiện thực xã hội
  • D. Phản ánh thế giới cảm xúc, tâm trạng riêng tư của cá nhân

Câu 23: Yếu tố "cá nhân" đóng vai trò như thế nào trong việc sáng tạo thơ cổ điển?

  • A. Là yếu tố quyết định giá trị nghệ thuật
  • B. Được đề cao và phát huy tối đa
  • C. Thường được tiết chế, hòa vào cái chung, cái mang tính cộng đồng
  • D. Không có vai trò gì trong sáng tạo thơ cổ điển

Câu 24: Ngược lại, yếu tố "cá nhân" được thể hiện như thế nào trong thơ lãng mạn?

  • A. Bị hạn chế bởi các quy tắc, chuẩn mực
  • B. Trở thành trung tâm, được đề cao và thể hiện tự do
  • C. Không quan trọng bằng yếu tố cộng đồng
  • D. Chỉ được thể hiện một cách gián tiếp

Câu 25: Thơ cổ điển phản ánh trật tự xã hội phong kiến như thế nào?

  • A. Thể hiện sự hài hòa, ổn định và đề cao các giá trị đạo đức, luân lý của trật tự phong kiến
  • B. Phê phán mạnh mẽ sự bất công, thối nát của xã hội phong kiến
  • C. Không đề cập đến trật tự xã hội phong kiến
  • D. Chỉ phản ánh đời sống cá nhân, tách biệt khỏi xã hội

Câu 26: Thơ lãng mạn có xu hướng thể hiện thái độ như thế nào đối với các chuẩn mực xã hội truyền thống?

  • A. Hoàn toàn tuân thủ và ca ngợi các chuẩn mực xã hội
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến các chuẩn mực xã hội
  • C. Tìm cách dung hòa với các chuẩn mực xã hội
  • D. Phá cách, vượt ra khỏi khuôn khổ, đôi khi đối lập với các chuẩn mực truyền thống

Câu 27: Bài thơ "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Kết hợp cả hai phong cách
  • D. Không thuộc cả hai phong cách

Câu 28: Bài thơ "Đây mùa thu tới" của Xuân Diệu thể hiện rõ nét phong cách thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Kết hợp cả hai phong cách
  • D. Không thuộc cả hai phong cách

Câu 29: Việc tìm hiểu về cả thơ cổ điển và thơ lãng mạn có ý nghĩa gì trong việc tiếp cận văn học Việt Nam?

  • A. Chỉ giúp hiểu rõ hơn về thơ hiện đại
  • B. Chỉ giúp hiểu rõ hơn về lịch sử Việt Nam
  • C. Giúp hiểu rõ sự phát triển và đa dạng của văn học Việt Nam, thấy được những sắc điệu phong phú của thi ca
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt

Câu 30: Mối quan hệ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn trong lịch sử văn học Việt Nam có thể được xem là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Mối quan hệ đối lập hoàn toàn, không có điểm chung
  • B. Mối quan hệ kế thừa, phát triển và đổi mới, phản ứng
  • C. Mối quan hệ song song, tồn tại độc lập
  • D. Thơ lãng mạn là sự lặp lại của thơ cổ điển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi nhất giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn về phương diện thể hiện cảm xúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quan niệm thẩm mỹ 'vẻ đẹp chuẩn mực, hài hòa' thường được đề cao trong dòng thơ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường được xem là 'linh hồn' của thơ lãng mạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong thơ cổ điển, hình ảnh 'thiên nhiên' thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ngược lại, trong thơ lãng mạn, thiên nhiên thường được cảm nhận và thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chủ đề 'trách nhiệm công dân, chí làm trai' thường xuất hiện đậm nét trong dòng thơ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đâu là chủ đề mới mẻ, mang tính đột phá mà thơ lãng mạn mang đến cho thi ca Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So với ngôn ngữ trang trọng, khuôn mẫu của thơ cổ điển, ngôn ngữ thơ lãng mạn có đặc điểm gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hệ tư tưởng Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành và phát triển của dòng thơ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sự du nhập của văn hóa phương Tây vào đầu thế kỷ XX đã tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của dòng thơ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: 'Trong lầu Hoàng Hạc bóng hạc vàng/ Hạc vàng bay mất hạc về ngàn/ Mây trắng nghìn năm bay lãng đãng/ Hạc vàng bà điêu còn thấy chăng?' (Hoàng Hạc Lâu - Thôi Hiệu). Đoạn thơ này thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ cổ điển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: 'Tôi là con chim đến từ núi lạ/ Ngập ngừng trên nhánh bưởi nhà ai/ Tôi là cơn gió từ trời xa/ Bâng khuâng dừng trước hiên nhà vắng' (Xuân Diệu). Đoạn thơ này thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So sánh cách các nhà thơ cổ điển và lãng mạn nhìn nhận và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên. Đâu là điểm khác biệt chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, thơ cổ điển và thơ lãng mạn thể hiện sự khác biệt như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nhà thơ nào sau đây được xem là đại diện tiêu biểu của thơ cổ điển Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nhà thơ nào sau đây được xem là đại diện tiêu biểu của phong trào Thơ mới, tức thơ lãng mạn Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tính 'ước lệ, tượng trưng' là một trong những bút pháp nghệ thuật đặc trưng của dòng thơ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Sự 'đa dạng hóa thể loại' và 'phá cách' trong hình thức thể hiện là một trong những đặc điểm nổi bật của dòng thơ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Điều gì đã tạo nên sự chuyển biến từ thơ cổ điển sang thơ lãng mạn trong văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hình ảnh thiên nhiên trong thơ cổ điển thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong thơ lãng mạn, hình ảnh thiên nhiên thường được sử dụng để thể hiện điều gì khác biệt so với thơ cổ điển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Yếu tố 'cá nhân' đóng vai trò như thế nào trong việc sáng tạo thơ cổ điển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Ngược lại, yếu tố 'cá nhân' được thể hiện như thế nào trong thơ lãng mạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Thơ cổ điển phản ánh trật tự xã hội phong kiến như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Thơ lãng mạn có xu hướng thể hiện thái độ như thế nào đối với các chuẩn mực xã hội truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Bài thơ 'Qua Đèo Ngang' của Bà Huyện Thanh Quan là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bài thơ 'Đây mùa thu tới' của Xuân Diệu thể hiện rõ nét phong cách thơ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc tìm hiểu về cả thơ cổ điển và thơ lãng mạn có ý nghĩa gì trong việc tiếp cận văn học Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mối quan hệ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn trong lịch sử văn học Việt Nam có thể được xem là mối quan hệ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về cảm hứng chủ đạo giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn trong văn học Việt Nam?

  • A. Thơ cổ điển tập trung vào cảnh vật thiên nhiên, thơ lãng mạn tập trung vào con người.
  • B. Thơ cổ điển đề cao cái tôi cá nhân, thơ lãng mạn đề cao lý tưởng cộng đồng.
  • C. Thơ cổ điển hướng về vũ trụ, thiên nhiên, đạo lý; thơ lãng mạn hướng vào thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của cái tôi cá nhân.
  • D. Thơ cổ điển sử dụng ngôn ngữ trang trọng, thơ lãng mạn sử dụng ngôn ngữ bình dân.

Câu 2: Phân tích đoạn thơ sau để xác định đặc điểm của phong cách thơ nào:

  • A. Thơ cổ điển, thể hiện sự quan sát tinh tế, miêu tả cảnh vật điển hình, tâm trạng ẩn chứa.
  • B. Thơ lãng mạn, thể hiện cảm xúc mãnh liệt, cái tôi cô đơn lạc lõng trước thiên nhiên.
  • C. Thơ hiện thực, miêu tả chân thực đời sống lao động của người dân chài.
  • D. Thơ tượng trưng, sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, siêu thực.

Câu 3: Điểm khác biệt nổi bật trong việc sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

  • A. Thơ cổ điển dùng hình ảnh ước lệ, tượng trưng; thơ lãng mạn dùng hình ảnh tả thực.
  • B. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ giản dị, gần gũi; thơ lãng mạn dùng ngôn ngữ cầu kỳ, khó hiểu.
  • C. Thơ cổ điển ít sử dụng biện pháp tu từ; thơ lãng mạn lạm dụng tu từ.
  • D. Thơ cổ điển thường dùng hình ảnh ước lệ, điển tích, ngôn ngữ trang nhã; thơ lãng mạn chú trọng hình ảnh độc đáo, giàu liên tưởng, ngôn ngữ giàu cảm xúc cá nhân.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc trưng của thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, bày tỏ những rung động, khát vọng thầm kín.
  • B. Thể hiện lý tưởng cách mạng, tinh thần đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • C. Khám phá những cung bậc phức tạp của tình yêu, nỗi buồn, cô đơn, bế tắc.
  • D. Sử dụng thể thơ tự do hoặc phá cách các thể thơ truyền thống.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự gắn bó với cộng đồng, làng quê.
  • C. Bộc lộ trực tiếp nỗi cô đơn, bế tắc, cái tôi lạc lõng.
  • D. Sử dụng điển tích, điển cố cổ xưa.

Câu 6: So sánh hai câu thơ sau:
-

  • A. Thơ cổ điển chủ thể ẩn mình, quan sát khách quan; thơ lãng mạn chủ thể bộc lộ trực tiếp, mang đậm cảm xúc, suy tư cá nhân.
  • B. Thơ cổ điển chủ thể là người nông dân; thơ lãng mạn chủ thể là thi sĩ tài hoa.
  • C. Thơ cổ điển chỉ miêu tả cảnh vật; thơ lãng mạn chỉ nói về tình yêu.
  • D. Thơ cổ điển sử dụng đại từ nhân xưng "ta"; thơ lãng mạn sử dụng đại từ nhân xưng "tôi".

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện trong thơ cổ điển nhưng ít thấy hoặc được biến đổi trong thơ lãng mạn?

  • A. Sự lãng mạn, bay bổng.
  • B. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích, ngôn ngữ Hán Việt trang trọng.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Thể hiện cảm xúc buồn bã.

Câu 8: Thể thơ nào sau đây là điển hình của thơ cổ điển Việt Nam?

  • A. Thơ tự do.
  • B. Thơ năm chữ hiện đại.
  • C. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • D. Thơ văn xuôi.

Câu 9: Phân tích tác dụng của từ láy trong câu thơ lãng mạn:

  • A. Tạo không khí trang nghiêm, tĩnh lặng.
  • B. Miêu tả chính xác màu sắc của lá thu.
  • C. Nhấn mạnh sự vĩnh cửu của mùa thu.
  • D. Gợi tả âm thanh đặc trưng, sống động của lá rơi, đồng thời gợi cảm giác cô đơn, hiu hắt.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn trong tiến trình văn học?

  • A. Thơ lãng mạn kế thừa một số yếu tố từ thơ cổ điển nhưng đồng thời có sự phá cách, đổi mới mạnh mẽ về cảm hứng, đề tài, hình thức.
  • B. Thơ lãng mạn hoàn toàn đối lập và phủ nhận mọi giá trị của thơ cổ điển.
  • C. Thơ lãng mạn chỉ là sự tiếp nối không có gì khác biệt so với thơ cổ điển.
  • D. Thơ cổ điển xuất hiện sau thơ lãng mạn.

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về hai phong cách thơ, hãy dự đoán nội dung có thể xuất hiện trong một bài thơ lãng mạn về chủ đề "mùa xuân"?

  • A. Miêu tả quy luật tuần hoàn của đất trời theo mùa.
  • B. Nêu cao tinh thần lao động sản xuất trong mùa xuân.
  • C. Bộc lộ cảm giác rạo rực, yêu đời, khao khát giao cảm với cuộc sống, hoặc nỗi buồn man mác khi xuân qua.
  • D. Sử dụng các hình ảnh ước lệ về mùa xuân như mai, đào, én.

Câu 12: Đặc điểm nào về cấu trúc bài thơ thường thấy ở thơ cổ điển (đặc biệt là Đường luật) mà thơ lãng mạn có xu hướng phá vỡ?

  • A. Sử dụng vần lưng.
  • B. Phân chia thành các khổ thơ rõ ràng.
  • C. Có nhan đề bài thơ.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm, luật, vần, đối, bố cục (đề, thực, luận, kết).

Câu 13: Từ ngữ nào sau đây thường mang đậm dấu ấn của thơ lãng mạn, thể hiện trực tiếp cảm xúc, tâm trạng chủ quan?

  • A. Buồn bã, cô đơn, rạo rực, bâng khuâng, sầu muộn.
  • B. Tùng, cúc, trúc, mai.
  • C. Giang sơn, xã tắc, muôn dân.
  • D. Canh cánh, nhấp nhô, thăm thẳm.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc thơ lãng mạn ra đời và phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam vào những năm 1930-1945?

  • A. Đáp ứng yêu cầu tuyên truyền cách mạng.
  • B. Phản ánh cuộc sống khó khăn của tầng lớp lao động.
  • C. Phản ánh sự thức tỉnh của ý thức cá nhân, nhu cầu giải phóng cảm xúc, thoát ly khỏi những ràng buộc cũ trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động.
  • D. Là trào lưu thơ được nhà nước bảo trợ chính thức.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ và nhận thấy nó tập trung miêu tả vẻ đẹp của trăng, hoa, tuyết, núi, sông theo một cách trang nhã, chuẩn mực, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân trực tiếp, bạn có thể xếp bài thơ đó vào phong cách nào?

  • A. Thơ lãng mạn.
  • B. Thơ cổ điển.
  • C. Thơ hiện thực.
  • D. Thơ tượng trưng.

Câu 16: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sử dụng nhiều điển tích Trung Quốc.
  • B. Miêu tả cảnh lao động trên sông nước.
  • C. Thể hiện lý tưởng cao cả về đất nước.
  • D. Bộc lộ trực tiếp nỗi buồn, cô đơn, sầu não của cái tôi trữ tình trước cảnh vật.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là điểm chung hiếm hoi có thể tìm thấy ở cả thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

  • A. Đều sử dụng ngôn ngữ có vần điệu, nhịp điệu.
  • B. Đều đề cao tính ước lệ, tượng trưng.
  • C. Đều lấy cảm hứng từ cái tôi cá nhân.
  • D. Đều tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ Đường luật.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ lãng mạn, bạn cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được chiều sâu cảm xúc của tác giả?

  • A. Số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu.
  • B. Những từ ngữ, hình ảnh biểu lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tâm trạng, cảm xúc cá nhân.
  • C. Cấu trúc đối xứng giữa các câu thơ.
  • D. Việc sử dụng các điển tích, điển cố cổ xưa.

Câu 19: Nhận định

  • A. Chỉ đúng với thơ của các nhà thơ tiền chiến.
  • B. Chỉ đúng với thơ của các nhà thơ sau Cách mạng tháng Tám.
  • C. Đúng với một bộ phận không nhỏ các nhà thơ lãng mạn tiền chiến, thể hiện tâm trạng bi quan, bế tắc trước thời cuộc.
  • D. Không đúng, thơ lãng mạn luôn thể hiện cái tôi hòa nhập cộng đồng.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả trong thơ lãng mạn để nhấn mạnh cảm xúc chủ quan?

  • A. Điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, câu thơ).
  • B. Đối (đặt các yếu tố tương phản hoặc tương đồng cạnh nhau).
  • C. Ước lệ (sử dụng hình ảnh cố định để chỉ sự vật, hiện tượng).
  • D. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ mang tính cá nhân, độc đáo.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:

  • A. Cái tôi mãnh liệt, tuyệt đối hóa tình yêu, khao khát tận hưởng cuộc sống.
  • B. Cái tôi khiêm nhường, ẩn dật.
  • C. Cái tôi ưu tư về vận mệnh đất nước.
  • D. Cái tôi gắn bó với truyền thống dân tộc.

Câu 22: Yếu tố nào trong thơ cổ điển thường thể hiện quan niệm về sự hài hòa, cân đối của vũ trụ và con người?

  • A. Việc sử dụng tiếng Pháp.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm, luật, đối trong thể thơ Đường luật.
  • C. Miêu tả những cảnh vật kỳ vĩ.
  • D. Bộc lộ cảm xúc một cách tự do.

Câu 23: Nhận định nào sau đây chính xác nhất khi so sánh mục đích sáng tác chủ yếu của thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

  • A. Thơ cổ điển nhằm giải trí; thơ lãng mạn nhằm giáo dục.
  • B. Thơ cổ điển nhằm ca ngợi vua chúa; thơ lãng mạn nhằm phê phán xã hội.
  • C. Thơ cổ điển nhằm thể hiện cái tôi; thơ lãng mạn nhằm ca ngợi cộng đồng.
  • D. Thơ cổ điển thường hướng đến việc thể hiện đạo lý, chí khí, cảnh vật mang tính điển hình; thơ lãng mạn chú trọng bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân, khám phá thế giới nội tâm.

Câu 24: Phong trào Thơ mới (1930-1945) ở Việt Nam là biểu hiện rõ nét nhất của phong cách thơ nào?

  • A. Thơ lãng mạn.
  • B. Thơ cổ điển.
  • C. Thơ hiện thực.
  • D. Thơ cách mạng.

Câu 25: Đọc đoạn thơ:

  • A. Bộc lộ trực tiếp nỗi buồn chán, thất vọng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phóng túng, không theo quy tắc.
  • C. Miêu tả cảnh vật mang tính gợi, sử dụng từ ngữ trang nhã, thể hiện tâm trạng ẩn chứa.
  • D. Đề cao sự nổi loạn, phá bỏ mọi khuôn phép.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự mới mẻ, hiện đại trong thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích.
  • B. Tuân thủ chặt chẽ luật thơ Đường luật.
  • C. Tập trung vào các chủ đề lịch sử, anh hùng ca.
  • D. Khám phá những đề tài mới như tình yêu đôi lứa, nỗi buồn thế hệ, cái tôi cô đơn và thử nghiệm các hình thức thơ tự do, vần luật đa dạng.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình yêu quê hương đất nước giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Thơ cổ điển thường thể hiện tình yêu nước qua chí khí, trách nhiệm với cộng đồng, non sông gấm vóc; thơ lãng mạn thường thể hiện qua nỗi nhớ quê hương cá nhân, gắn bó với những hình ảnh gần gũi, kỷ niệm riêng tư.
  • B. Thơ cổ điển chỉ nói về tình yêu quê hương; thơ lãng mạn chỉ nói về tình yêu đôi lứa.
  • C. Thơ cổ điển thể hiện tình yêu nước một cách bi lụy; thơ lãng mạn thể hiện một cách hùng tráng.
  • D. Thơ cổ điển sử dụng tiếng Hán; thơ lãng mạn sử dụng tiếng Việt.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan.
  • B. Sự tự hào, kiêu hãnh.
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng, cảm giác bị bỏ rơi.
  • D. Sự bình yên, thanh thản.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng nhịp điệu giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Thơ cổ điển không có nhịp điệu; thơ lãng mạn có nhịp điệu đều đặn.
  • B. Thơ cổ điển có nhịp điệu đều đặn, khuôn mẫu theo thể thơ; thơ lãng mạn có nhịp điệu linh hoạt, biến đổi, phù hợp với cảm xúc cá nhân.
  • C. Thơ cổ điển chỉ có nhịp chẵn; thơ lãng mạn chỉ có nhịp lẻ.
  • D. Thơ cổ điển nhịp nhanh; thơ lãng mạn nhịp chậm.

Câu 30: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ mới và nhận thấy nó tập trung miêu tả những cảm xúc rất riêng tư, thậm chí có phần kỳ lạ, sử dụng những hình ảnh ít gặp trong thơ truyền thống và cấu trúc câu thơ không theo một quy tắc cố định nào. Bạn có thể kết luận bài thơ này chịu ảnh hưởng rõ rệt từ phong cách thơ nào?

  • A. Thơ lãng mạn (đặc biệt là giai đoạn sau, có xu hướng hiện đại hóa).
  • B. Thơ cổ điển.
  • C. Thơ hiện thực.
  • D. Văn xuôi trữ tình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về cảm hứng chủ đạo giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn trong văn học Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích đoạn thơ sau để xác định đặc điểm của phong cách thơ nào:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Điểm khác biệt nổi bật trong việc sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc trưng của thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi là con nai bị chiều đánh lưới,
Không biết đi đâu! Đứng sầu bóng tối."
(Chế Lan Viên)
Đoạn thơ trên thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So sánh hai câu thơ sau:
- "Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa."
(Nguyễn Du - thơ cổ điển)
- "Đây thôn Vĩ Dạ.
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên,
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc...
(Hàn Mặc Tử - thơ lãng mạn)
Điểm khác biệt rõ rệt nhất về cách thể hiện chủ thể trữ tình qua hai đoạn thơ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thường xuất hiện trong thơ cổ điển nhưng ít thấy hoặc được biến đổi trong thơ lãng mạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thể thơ nào sau đây là điển hình của thơ cổ điển Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích tác dụng của từ láy trong câu thơ lãng mạn:
"Em không nghe mùa thu
Lá thu rơi xào xạc"
(Xuân Diệu)
Từ láy "xào xạc" góp phần thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn trong tiến trình văn học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Dựa vào hiểu biết về hai phong cách thơ, hãy dự đoán nội dung có thể xuất hiện trong một bài thơ lãng mạn về chủ đề 'mùa xuân'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đặc điểm nào về cấu trúc bài thơ thường thấy ở thơ cổ điển (đặc biệt là Đường luật) mà thơ lãng mạn có xu hướng phá vỡ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Từ ngữ nào sau đây thường mang đậm dấu ấn của thơ lãng mạn, thể hiện trực tiếp cảm xúc, tâm trạng chủ quan?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc thơ lãng mạn ra đời và phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam vào những năm 1930-1945?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi đọc một bài thơ và nhận thấy nó tập trung miêu tả vẻ đẹp của trăng, hoa, tuyết, núi, sông theo một cách trang nhã, chuẩn mực, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân trực tiếp, bạn có thể xếp bài thơ đó vào phong cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đọc đoạn thơ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Huy Cận - Tràng giang)
Đoạn thơ này mang đặc điểm của thơ lãng mạn ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là điểm chung hiếm hoi có thể tìm thấy ở cả thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ lãng mạn, bạn cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được chiều sâu cảm xúc của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nhận định "Thơ lãng mạn là tiếng nói của 'cái tôi' cô đơn, lạc lõng trước cuộc đời" đúng với trường hợp nào của thơ lãng mạn Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả trong thơ lãng mạn để nhấn mạnh cảm xúc chủ quan?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
"Lòng tôi là một vườn hoa Juvance
Chỉ nở tình yêu và là tình yêu
Trong vườn trinh trắng và ngoan hiền
Không có một loài hoa nào khác nữa."
(Xuân Diệu - thơ lãng mạn)
Đoạn thơ này thể hiện khía cạnh nào của cái tôi lãng mạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Yếu tố nào trong thơ cổ điển thường thể hiện quan niệm về sự hài hòa, cân đối của vũ trụ và con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nhận định nào sau đây chính xác nhất khi so sánh mục đích sáng tác chủ yếu của thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phong trào Thơ mới (1930-1945) ở Việt Nam là biểu hiện rõ nét nhất của phong cách thơ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đọc đoạn thơ:
"Ngõ trúc quanh co khách vắng teo,
Tựa gối buông cần lâu chẳng theo.
Cá đâu đớp động dưới chân bèo,
Mấy tiếng thu không vẳng tịch liêu."
(Nguyễn Khuyến - thơ cổ điển)
Đoạn thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ cổ điển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự mới mẻ, hiện đại trong thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện tình yêu quê hương đất nước giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi là một khách biên thùy xa lạ,
Đứng một mình giữa trời đất bơ vơ,
Không biết nói năng chi, chỉ lặng tờ,
Lòng lạnh giá như đồng tiền kẽm bạc."
(Chế Lan Viên - thơ lãng mạn)
Đoạn thơ này gợi lên cảm xúc chủ đạo nào của cái tôi trữ tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng nhịp điệu giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Giả sử bạn đang đọc một bài thơ mới và nhận thấy nó tập trung miêu tả những cảm xúc rất riêng tư, thậm chí có phần kỳ lạ, sử dụng những hình ảnh ít gặp trong thơ truyền thống và cấu trúc câu thơ không theo một quy tắc cố định nào. Bạn có thể kết luận bài thơ này chịu ảnh hưởng rõ rệt từ phong cách thơ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng nổi bật về nội dung của thơ cổ điển Việt Nam?

  • A. Thể hiện tư tưởng đạo lí Nho giáo, đề cao trật tự xã hội.
  • B. Hướng tới cái chung, hòa hợp với thiên nhiên và vũ trụ.
  • C. Nỗi buồn mang tính suy ngẫm về lẽ đời, thời thế.
  • D. Đề cao tuyệt đối cái tôi cá nhân, cảm xúc mãnh liệt, độc đáo.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong thi liệu (chất liệu thơ ca) của thơ cổ điển?

  • A. Sử dụng hình ảnh ước lệ, điển cố điển tích (tùng, cúc, trúc, mai, sen, hạc...).
  • B. Tập trung miêu tả thế giới nội tâm phức tạp của con người hiện đại.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày.
  • D. Tận dụng tối đa các biện pháp tu từ mới lạ, ít xuất hiện trong truyền thống.

Câu 3: Thơ lãng mạn khác biệt cơ bản với thơ cổ điển ở điểm nào về chủ thể trữ tình?

  • A. Hướng tới sự hài hòa, cân bằng với môi trường xung quanh.
  • B. Đặt lợi ích cộng đồng lên trên cảm xúc cá nhân.
  • C. Đề cao và bộc lộ trực tiếp, mãnh liệt cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan.
  • D. Tìm kiếm sự đồng điệu, hòa nhập với các chuẩn mực xã hội.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm của phong cách thơ nào:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến)

  • A. Thơ cổ điển (hình ảnh quen thuộc, niêm luật chặt chẽ, tả cảnh ngụ tình).
  • B. Thơ lãng mạn (bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, cái tôi độc đáo).
  • C. Thơ hiện thực (miêu tả chân thực đời sống xã hội).
  • D. Thơ tượng trưng (sử dụng biểu tượng, hình ảnh đa nghĩa).

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm của phong cách thơ nào:
"Tôi là con nai bị chiều đánh lưới,
Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối."
(Xuân Diệu)

  • A. Thơ cổ điển (ước lệ, điển cố).
  • B. Thơ lãng mạn (bộc lộ trực tiếp cảm giác cô đơn, lạc lõng của "cái tôi").
  • C. Thơ hiện thực (phản ánh đời sống).
  • D. Thơ trung đại (tư tưởng Nho giáo).

Câu 6: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về sự khác biệt giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn về hình thức?

  • A. Thơ cổ điển thường tuân thủ chặt chẽ niêm, luật, vần, đối của các thể thơ truyền thống (Đường luật, lục bát...).
  • B. Thơ lãng mạn có xu hướng phá vỡ các quy tắc hình thức, sử dụng thể thơ tự do hoặc cách gieo vần, ngắt nhịp linh hoạt hơn.
  • C. Thơ cổ điển chú trọng sự cân đối, hài hòa trong cấu trúc câu thơ.
  • D. Thơ lãng mạn ít sử dụng các biện pháp tu từ, chủ yếu dựa vào ngôn ngữ trần thuật.

Câu 7: Trong thơ lãng mạn, thiên nhiên thường được miêu tả với vai trò gì?

  • A. Là đối tượng để ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của đất nước.
  • B. Là biểu tượng của sự hài hòa, trật tự theo quan niệm vũ trụ.
  • C. Là nơi để chủ thể trữ tình gửi gắm tâm trạng, cảm xúc cá nhân.
  • D. Là bối cảnh cho các sự kiện lịch sử, anh hùng.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Cả hai đều thể hiện nỗi buồn chung của con người trước sự vô thường.
  • B. Thơ cổ điển buồn vì lẽ đời, thời thế; thơ lãng mạn buồn vì sự cô đơn, bế tắc của "cái tôi".
  • C. Thơ cổ điển buồn một cách dữ dội, mãnh liệt; thơ lãng mạn buồn một cách trầm lắng, suy tư.
  • D. Nỗi buồn trong thơ cổ điển mang tính cá nhân sâu sắc; trong thơ lãng mạn mang tính cộng đồng.

Câu 9: Câu thơ "Ngày đi trăm họp, dấu chân theo"
(Hoàng Hạc lâu - Thôi Hiệu) thể hiện đặc điểm nào của thơ cổ điển?

  • A. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc lãng mạn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • C. Thể hiện sự nuối tiếc, hoài cổ trước dấu tích của quá khứ (dấu chân người xưa).
  • D. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên một cách chân thực.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc đưa "cái tôi" cá nhân vào trung tâm diễn đạt trong thơ lãng mạn.

  • A. Nhằm giáo dục độc giả về những chuẩn mực đạo đức.
  • B. Để khẳng định vai trò của cộng đồng, tập thể.
  • C. Thể hiện sự tuân thủ các quy tắc, khuôn khổ truyền thống.
  • D. Mở rộng biên độ biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ chủ quan, độc đáo của con người.

Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào thường được thơ lãng mạn sử dụng hiệu quả để bộc lộ cảm xúc mãnh liệt?

  • A. Điệp ngữ, câu hỏi tu từ, sử dụng từ ngữ biểu cảm mạnh.
  • B. Điển cố, điển tích, thi liệu ước lệ.
  • C. Đối xứng, cân bằng trong cấu trúc câu thơ.
  • D. Giọng điệu khách quan, trầm tĩnh.

Câu 12: Nhận định nào đúng về sự chuyển đổi từ thơ cổ điển sang thơ lãng mạn trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Là sự thay thế hoàn toàn, phủ nhận mọi giá trị của thơ cổ điển.
  • B. Diễn ra đột ngột, không có giai đoạn chuyển tiếp.
  • C. Là một quá trình kế thừa, biến đổi và cách tân để phù hợp với thời đại mới, đề cao con người cá nhân.
  • D. Chỉ là sự thay đổi về thể thơ, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ thuộc hai phong cách khác nhau (cổ điển và lãng mạn), chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần so sánh số lượng câu thơ và số chữ trong mỗi câu.
  • B. Chỉ cần tìm điểm giống nhau về chủ đề.
  • C. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. So sánh cả nội dung (chủ thể trữ tình, cảm xúc, tư tưởng) và hình thức (thể thơ, ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ).

Câu 14: Câu thơ "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Tiếng thu - Lưu Trọng Lư) thể hiện đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

  • A. Sử dụng điển cố, điển tích.
  • B. Miêu tả hình ảnh thiên nhiên gắn liền với cảm giác, tâm trạng chủ quan ("khẽ đưa vèo" gợi cảm giác nhẹ nhàng, man mác).
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật thơ Đường.
  • D. Thể hiện tư tưởng "vô ngã" hòa nhập với thiên nhiên.

Câu 15: Điểm chung nào có thể tìm thấy ở cả thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

  • A. Đều đề cao "cái tôi" cá nhân một cách tuyệt đối.
  • B. Đều tuân thủ chặt chẽ các quy tắc thi luật truyền thống.
  • C. Đều sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • D. Đều phản ánh cảm xúc, suy nghĩ của con người trước cuộc sống và thiên nhiên.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về thời gian giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Thơ cổ điển thường nhìn thời gian theo chu kỳ, quy luật; thơ lãng mạn thường nhìn thời gian như dòng chảy tuyến tính, gắn với sự trôi chảy, mất mát.
  • B. Thơ cổ điển tập trung vào khoảnh khắc hiện tại; thơ lãng mạn hoài niệm về quá khứ.
  • C. Cả hai đều coi thời gian là bất biến.
  • D. Thơ cổ điển lo âu về tương lai; thơ lãng mạn sống trọn vẹn với hiện tại.

Câu 17: Từ ngữ nào sau đây thường xuất hiện trong thơ lãng mạn để diễn tả trạng thái cảm xúc?

  • A. Thanh nhàn, điền viên.
  • B. Quân tử, trượng phu.
  • C. Cô đơn, bơ vơ, sầu muộn, khát khao.
  • D. Non xanh, nước biếc, nguyệt, hoa.

Câu 18: Thể thơ nào sau đây KHÔNG phải là thể thơ truyền thống thường được thơ cổ điển sử dụng?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • C. Lục bát.
  • D. Thơ tự do.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Thơ cổ điển dùng hình ảnh ước lệ, khách quan; thơ lãng mạn dùng hình ảnh độc đáo, giàu tính biểu cảm, mang màu sắc chủ quan.
  • B. Thơ cổ điển dùng hình ảnh đời thường; thơ lãng mạn dùng hình ảnh trừu tượng.
  • C. Cả hai đều dùng hình ảnh giống nhau.
  • D. Thơ cổ điển ít dùng hình ảnh; thơ lãng mạn dùng rất nhiều hình ảnh.

Câu 20: Nhận định nào sau đây chính xác nhất về mối quan hệ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

  • A. Thơ lãng mạn là sự sao chép của thơ cổ điển.
  • B. Thơ lãng mạn kế thừa một số yếu tố của thơ cổ điển nhưng có sự biến đổi, cách tân mạnh mẽ về cả nội dung và hình thức.
  • C. Thơ cổ điển và thơ lãng mạn hoàn toàn không có điểm chung nào.
  • D. Thơ cổ điển là tiền đề cho sự ra đời của thơ hiện thực, không liên quan đến thơ lãng mạn.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng giang - Huy Cận)
Đoạn thơ này thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố Trung Quốc.
  • B. Thể hiện tư tưởng trung quân ái quốc.
  • C. Bộc lộ nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của cái tôi trữ tình trước vũ trụ rộng lớn.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt luật đối của thơ Đường.

Câu 22: Câu thơ "Củi một cành khô lạc mấy dòng" (Tràng giang - Huy Cận) là một hình ảnh độc đáo của thơ lãng mạn. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh này.

  • A. Biểu tượng cho sự nhỏ bé, trôi dạt, lạc loài, vô định của con người trong cuộc đời.
  • B. Biểu tượng cho sự vững chãi, kiên cường trước sóng gió.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp bình yên, thơ mộng của thiên nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự gắn bó, hòa hợp với cộng đồng.

Câu 23: Bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu mang đặc điểm của phong cách thơ nào và vì sao?

  • A. Thơ cổ điển, vì tuân thủ chặt chẽ niêm luật Đường luật, sử dụng điển tích (Hoàng Hạc), thể hiện nỗi buồn hoài cổ, suy ngẫm về thời gian.
  • B. Thơ lãng mạn, vì bộc lộ cảm xúc cá nhân mãnh liệt, phá vỡ cấu trúc truyền thống.
  • C. Thơ hiện thực, vì miêu tả chân thực cảnh vật và đời sống.

Câu 24: Bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận mang đặc điểm của phong cách thơ nào và vì sao?

  • A. Thơ cổ điển, vì sử dụng nhiều điển tích, tuân thủ niêm luật chặt chẽ.
  • B. Thơ lãng mạn, vì đề cao cái tôi cô đơn, buồn bã trước thiên nhiên, sử dụng hình ảnh giàu tính biểu cảm, có sự phá cách nhẹ trong niêm luật.
  • C. Thơ hiện thực, vì phản ánh đời sống xã hội đương thời.
  • D. Thơ anh hùng ca, vì ca ngợi tinh thần yêu nước.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả thiên nhiên giữa "Hoàng Hạc lâu" (cổ điển) và "Tràng giang" (lãng mạn).

  • A. Cả hai đều miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. "Hoàng Hạc lâu" miêu tả thiên nhiên khách quan; "Tràng giang" miêu tả thiên nhiên ước lệ.
  • C. "Hoàng Hạc lâu" miêu tả thiên nhiên như bối cảnh cho suy ngẫm về thời gian, lịch sử; "Tràng giang" miêu tả thiên nhiên như không gian để bộc lộ nỗi cô đơn, sầu muộn của cái tôi.
  • D. Cả hai đều miêu tả thiên nhiên chỉ để làm đẹp cho bài thơ.

Câu 26: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự băn khoăn, day dứt của "cái tôi" lãng mạn trước quy luật của thời gian?

  • A. Xuân đáo cành mai vàng
    Xuân lai đáo cành mai vàng
    (Nguyễn Du)
  • B. Quốc tộ sơ khai dựng nghiệp
    Bản đồ thập nhị phân chia
    (Lý Thường Kiệt)
  • C. Thân nhàn tại thị vô sự nhật
    Ý tại sơn lâm bất tại quan
    (Nguyễn Trãi)
  • D. Mau đi thôi! – mùa chưa ngả chiều hôm,
    Ta muốn ôm
    Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
    Ta muốn buộc gió lại để nằm yên,
    (Xuân Diệu)

Câu 27: Nhận xét nào sau đây về ngôn ngữ thơ lãng mạn là chính xác?

  • A. Chỉ sử dụng từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Giàu hình ảnh, nhạc điệu, mang tính biểu cảm cao, có thể sử dụng cả từ ngữ đời thường hoặc sáng tạo từ mới.
  • C. Chỉ sử dụng các công thức, mẫu câu cố định.
  • D. Thiếu tính nhạc điệu, khô khan.

Câu 28: Vì sao nói thơ lãng mạn đánh dấu sự ra đời của con người cá nhân trong văn học Việt Nam hiện đại?

  • A. Vì thơ lãng mạn đặt cái tôi cá nhân vào vị trí trung tâm, bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, khát vọng riêng của con người.
  • B. Vì thơ lãng mạn ca ngợi sức mạnh tập thể.
  • C. Vì thơ lãng mạn chỉ tập trung miêu tả cảnh vật.
  • D. Vì thơ lãng mạn tuân thủ các chuẩn mực cũ.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ lãng mạn, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận đúng sắc điệu của nó?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử tác giả.
  • B. Chỉ cần nhớ các định nghĩa về thơ lãng mạn.
  • C. Chỉ cần đếm số chữ và vần.
  • D. Cần chú ý đến cảm xúc chủ đạo, giọng điệu, hình ảnh độc đáo, cách sử dụng ngôn ngữ và các biện pháp tu từ để khám phá thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình.

Câu 30: Nỗi "sầu trăm ngả" trong bài "Tràng giang" (Huy Cận) khác với nỗi buồn "lầu Hoàng Hạc" (Thôi Hiệu) ở điểm nào?

  • A. Cả hai đều là nỗi buồn chung về sự vô thường của cuộc đời.
  • B. Nỗi buồn "lầu Hoàng Hạc" gắn với hoài niệm về quá khứ, sự mất mát của những điều xưa cũ; nỗi "sầu trăm ngả" là nỗi cô đơn, lạc lõng của cái tôi trước vũ trụ hiện tại.
  • C. Nỗi buồn "lầu Hoàng Hạc" mang tính cá nhân; nỗi "sầu trăm ngả" mang tính cộng đồng.
  • D. Nỗi buồn "lầu Hoàng Hạc" là nỗi buồn lãng mạn; nỗi "sầu trăm ngả" là nỗi buồn cổ điển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng nổi bật về nội dung của thơ cổ điển Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong thi liệu (chất liệu thơ ca) của thơ cổ điển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Thơ lãng mạn khác biệt cơ bản với thơ cổ điển ở điểm nào về chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm của phong cách thơ nào:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Nguyễn Khuyến)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm của phong cách thơ nào:
'Tôi là con nai bị chiều đánh lưới,
Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối.'
(Xuân Diệu)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nhận định nào sau đây SAI khi nói về sự khác biệt giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn về hình thức?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong thơ lãng mạn, thiên nhiên thường được miêu tả với vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Câu thơ 'Ngày đi trăm họp, dấu chân theo'
(Hoàng Hạc lâu - Thôi Hiệu) thể hiện đặc điểm nào của thơ cổ điển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc đưa 'cái tôi' cá nhân vào trung tâm diễn đạt trong thơ lãng mạn.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào thường được thơ lãng mạn sử dụng hiệu quả để bộc lộ cảm xúc mãnh liệt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nhận định nào đúng về sự chuyển đổi từ thơ cổ điển sang thơ lãng mạn trong lịch sử văn học Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ thuộc hai phong cách khác nhau (cổ điển và lãng mạn), chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Câu thơ 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'
(Tiếng thu - Lưu Trọng Lư) thể hiện đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điểm chung nào có thể tìm thấy ở cả thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn nhận về thời gian giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Từ ngữ nào sau đây thường xuất hiện trong thơ lãng mạn để diễn tả trạng thái cảm xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Thể thơ nào sau đây KHÔNG phải là thể thơ truyền thống thường được thơ cổ điển sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nhận định nào sau đây chính xác nhất về mối quan hệ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song,
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Tràng giang - Huy Cận)
Đoạn thơ này thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Câu thơ 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' (Tràng giang - Huy Cận) là một hình ảnh độc đáo của thơ lãng mạn. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu mang đặc điểm của phong cách thơ nào và vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận mang đặc điểm của phong cách thơ nào và vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả thiên nhiên giữa 'Hoàng Hạc lâu' (cổ điển) và 'Tràng giang' (lãng mạn).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự băn khoăn, day dứt của 'cái tôi' lãng mạn trước quy luật của thời gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nhận xét nào sau đây về ngôn ngữ thơ lãng mạn là chính xác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Vì sao nói thơ lãng mạn đánh dấu sự ra đời của con người cá nhân trong văn học Việt Nam hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi đọc một bài thơ lãng mạn, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận đúng sắc điệu của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nỗi 'sầu trăm ngả' trong bài 'Tràng giang' (Huy Cận) khác với nỗi buồn 'lầu Hoàng Hạc' (Thôi Hiệu) ở điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cõi lá - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn Việt Nam?

  • A. Thơ cổ điển thường dùng nhiều điển tích, điển cố; thơ lãng mạn ít dùng hơn.
  • B. Thơ cổ điển thường biểu cảm kín đáo, gián tiếp; thơ lãng mạn biểu cảm trực tiếp, mãnh liệt.
  • C. Thơ cổ điển thường viết theo thể Đường luật; thơ lãng mạn thường viết theo thể tự do.
  • D. Thơ cổ điển thường lấy thiên nhiên làm đề tài; thơ lãng mạn thường lấy cái tôi cá nhân làm trung tâm.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó nghiêng về phong cách thơ nào:

  • A. Thơ lãng mạn, với cảm thức buồn cô đơn, cái tôi sầu muộn trước thiên nhiên.
  • B. Thơ cổ điển, với hình ảnh thiên nhiên mang tính ước lệ, trang nhã.
  • C. Kết hợp cả hai phong cách, khó phân định rõ ràng.
  • D. Thơ hiện thực, phản ánh chân thực cảnh vật sông nước.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Miêu tả sự giàu có, trù phú của dòng sông.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ, rộng lớn của vũ trụ.
  • C. Gợi tả cảm giác nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng của cái tôi trước không gian rộng lớn.
  • D. Phê phán sự vô định, trôi dạt của kiếp người trong xã hội.

Câu 4: Thơ cổ điển thường có bố cục chặt chẽ theo mô hình đề-thực-luận-kết. Bố cục này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp nhà thơ dễ dàng bộc lộ mọi cung bậc cảm xúc một cách tự do.
  • B. Tạo sự bất ngờ, đột phá trong mạch cảm xúc và suy tư.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách đa chiều, phức tạp.
  • D. Đảm bảo tính quy phạm, chặt chẽ, trình bày ý tứ mạch lạc theo một khuôn mẫu nhất định.

Câu 5: Điểm khác biệt nổi bật nhất về nguồn cảm hứng sáng tác giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

  • A. Thơ cổ điển lấy cảm hứng từ lịch sử; thơ lãng mạn lấy cảm hứng từ tương lai.
  • B. Thơ cổ điển lấy cảm hứng từ con người tập thể; thơ lãng mạn lấy cảm hứng từ con người cá nhân.
  • C. Thơ cổ điển lấy cảm hứng từ những quy phạm đạo đức, lễ giáo; thơ lãng mạn lấy cảm hứng từ cái tôi nội cảm, thế giới chủ quan.
  • D. Thơ cổ điển lấy cảm hứng từ cảnh sắc thiên nhiên; thơ lãng mạn lấy cảm hứng từ cuộc sống đô thị.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ theo phong cách lãng mạn, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất?

  • A. Sự bộc lộ cảm xúc, tâm trạng, khát vọng của cái tôi cá nhân.
  • B. Tính đăng đối, hài hòa trong cấu trúc câu thơ.
  • C. Việc sử dụng các điển tích, điển cố kinh điển.
  • D. Sự phản ánh khách quan, chân thực đời sống xã hội.

Câu 7: Đọc khổ thơ sau và nhận xét về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo nên sắc điệu lãng mạn:

  • A. Sử dụng ngôn ngữ ước lệ, trang trọng, mang tính quy phạm.
  • B. Ngôn ngữ giàu tính chất khẩu ngữ, gần gũi với đời sống thường ngày.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính luận lý, triết học, thể hiện suy tư sâu sắc.
  • D. Sử dụng từ ngữ, hình ảnh giàu chất tạo hình, gợi cảm giác mong manh, huyền ảo, thể hiện cái "tôi" đa cảm.

Câu 8: So với thơ cổ điển, thơ lãng mạn có xu hướng phá vỡ những ràng buộc nào về mặt hình thức?

  • A. Chỉ sử dụng một loại vần duy nhất.
  • B. Quy tắc về niêm, luật bằng trắc, số câu, số chữ trong bài thơ.
  • C. Không sử dụng bất kỳ biện pháp tu từ nào.
  • D. Bắt buộc phải có vần lưng.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả thiên nhiên giữa thơ cổ điển (ví dụ: Hoàng Hạc lâu) và thơ lãng mạn (ví dụ: Tràng giang).

  • A. Cả hai đều miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, chân thực.
  • B. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên lãng mạn, thơ lãng mạn miêu tả thiên nhiên hiện thực.
  • C. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, trang trọng, mang tính biểu tượng; thơ lãng mạn miêu tả thiên nhiên gắn liền với tâm trạng chủ quan của nhà thơ.
  • D. Thơ cổ điển chỉ miêu tả cảnh vật vào mùa xuân; thơ lãng mạn miêu tả cảnh vật vào mùa thu.

Câu 10: Đặc trưng

  • A. Là trung tâm của tác phẩm, thể hiện thế giới nội tâm phong phú, độc đáo của cá nhân nhà thơ.
  • B. Là đại diện cho những chuẩn mực đạo đức, tư tưởng của cộng đồng.
  • C. Là hình ảnh người anh hùng lý tưởng, mang trọng trách với đất nước.
  • D. Là nhân vật kể chuyện khách quan, giấu mình sau câu chữ.

Câu 11: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ (điệp từ/điệp âm
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1932-1945 (Phong trào Thơ Mới) ra đời trong bối cảnh xã hội nào là chủ yếu?

  • A. Xã hội phong kiến đang hưng thịnh, đề cao lễ giáo.
  • B. Đất nước đang trong thời kỳ chiến tranh giữ nước ác liệt.
  • C. Xã hội giao thời, tiếp xúc mạnh mẽ với văn hóa phương Tây, sự bế tắc, cô đơn của tầng lớp trí thức tiểu tư sản.
  • D. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội, đề cao con người lao động tập thể.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ của thơ cổ điển?

  • A. Ngôn ngữ mang tính ước lệ, công thức.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Giọng điệu trang trọng, mực thước.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất khẩu ngữ, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 14: Chủ đề nào sau đây thường xuất hiện trong cả thơ cổ điển và thơ lãng mạn, nhưng được thể hiện với sắc thái khác nhau?

  • A. Thiên nhiên
  • B. Tình yêu đôi lứa
  • C. Khát vọng giải phóng dân tộc
  • D. Cuộc sống lao động

Câu 15: Câu thơ

  • A. Niềm vui sướng khi được đi xa.
  • B. Sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp của cây cối.
  • C. Nỗi buồn, sự lưu luyến, hoài vọng được gửi gắm vào cảnh vật (cây buồn).
  • D. Sự tức giận vì phải chia ly.

Câu 16: Thơ lãng mạn thường đề cao yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

  • A. Tính chân thực, khách quan trong phản ánh hiện thực.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, luật lệ thơ ca.
  • C. Tính giáo huấn, khuyên răn đạo đức.
  • D. Sự độc đáo, mới lạ, bay bổng của cảm xúc và trí tưởng tượng cá nhân.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định đặc điểm của thơ lãng mạn được thể hiện rõ nhất:

  • A. Ngôn ngữ ước lệ, hình ảnh cổ điển.
  • B. Sự bộc lộ trực tiếp nỗi cô đơn, lạc lõng, bế tắc của cái tôi.
  • C. Miêu tả chân thực cảnh lao động sản xuất.
  • D. Thể hiện lòng yêu nước, ý chí vượt khó.

Câu 18: So sánh cách sử dụng vần và nhịp trong thơ cổ điển (thể Đường luật) và thơ lãng mạn (thể tự do).

  • A. Thơ cổ điển tuân thủ chặt chẽ quy tắc gieo vần (thường ở cuối các câu chẵn) và nhịp điệu đều đặn; thơ lãng mạn gieo vần và ngắt nhịp linh hoạt, phá cách theo dòng chảy cảm xúc.
  • B. Cả hai đều không chú trọng đến vần và nhịp.
  • C. Thơ cổ điển chỉ dùng vần lưng; thơ lãng mạn chỉ dùng vần chân.
  • D. Thơ cổ điển dùng nhịp lẻ; thơ lãng mạn dùng nhịp chẵn.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ lãng mạn, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • B. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • C. Thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư, khát vọng của cái tôi trữ tình được thể hiện qua hình ảnh, ngôn ngữ.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong bài thơ.

Câu 20: Ý nào sau đây thể hiện đúng vai trò của yếu tố thiên nhiên trong thơ lãng mạn?

  • A. Thiên nhiên chỉ là bối cảnh cho các sự kiện lịch sử.
  • B. Thiên nhiên được miêu tả một cách khách quan, không gắn với cảm xúc con người.
  • C. Thiên nhiên là biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • D. Thiên nhiên là nơi cái tôi lãng mạn gửi gắm tâm trạng, là bạn đồng hành hoặc đối tượng để bộc lộ cảm xúc, suy tư.

Câu 21: Phân tích điểm khác biệt trong quan niệm về cái đẹp giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Cả hai đều đề cao cái đẹp hoàn hảo, cân đối.
  • B. Thơ cổ điển đề cao cái đẹp hài hòa, trang nhã, mực thước; thơ lãng mạn tìm kiếm cái đẹp ở cả những điều phi thường, bí ẩn, thậm chí là bi kịch, cô đơn.
  • C. Thơ cổ điển chỉ thấy cái đẹp ở thiên nhiên; thơ lãng mạn chỉ thấy cái đẹp ở con người.
  • D. Thơ cổ điển đề cao cái đẹp của quá khứ; thơ lãng mạn đề cao cái đẹp của hiện tại.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:

  • A. Cảm hứng hoài cổ, nhớ về quá khứ vàng son.
  • B. Cảm hứng về thiên nhiên tươi đẹp, yên bình.
  • C. Cảm hứng về sự sống, tuổi trẻ, khát vọng mãnh liệt được tận hưởng và níu giữ thời gian, vẻ đẹp.
  • D. Cảm hứng về tình bạn, tình đồng chí.

Câu 23: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ lãng mạn để nhấn mạnh cảm xúc chủ quan, mãnh liệt của cái tôi?

  • A. Điển tích, điển cố.
  • B. Ước lệ, tượng trưng cổ điển.
  • C. Liệt kê khách quan sự vật.
  • D. Điệp ngữ, câu hỏi tu từ, cảm thán.

Câu 24: Thơ cổ điển và thơ lãng mạn khác nhau chủ yếu ở điều gì khi thể hiện đề tài về con người?

  • A. Thơ cổ điển thường khắc họa con người trong mối quan hệ xã hội, bổn phận; thơ lãng mạn tập trung vào con người cá nhân với thế giới nội tâm phong phú.
  • B. Thơ cổ điển miêu tả con người nông dân; thơ lãng mạn miêu tả con người thành thị.
  • C. Cả hai đều miêu tả con người anh hùng với những chiến công hiển hách.
  • D. Thơ cổ điển đề cao lý trí; thơ lãng mạn đề cao sức mạnh thể chất.

Câu 25: Đọc câu thơ sau và cho biết nó mang đậm dấu ấn của phong cách nào:

  • A. Thơ lãng mạn, thể hiện cảm xúc chia ly mãnh liệt.
  • B. Thơ cổ điển, với cách dùng từ Hán Việt, cấu trúc câu thơ Đường luật.
  • C. Thơ hiện đại, ngôn ngữ gần gũi, giản dị.
  • D. Thơ siêu thực, hình ảnh trừu tượng, khó hiểu.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về sự tiếp thu và đổi mới của thơ lãng mạn Việt Nam so với thơ cổ điển?

  • A. Thơ lãng mạn bác bỏ hoàn toàn mọi giá trị của thơ cổ điển.
  • B. Thơ lãng mạn sao chép nguyên xi các mô hình của thơ cổ điển.
  • C. Thơ lãng mạn tiếp thu một số yếu tố hình thức (như thể thơ, vần) nhưng đổi mới mạnh mẽ về nội dung, cảm xúc, đề cao cái tôi cá nhân và sự tự do sáng tạo.
  • D. Thơ lãng mạn chỉ kế thừa đề tài của thơ cổ điển.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ cổ điển, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu được chiều sâu ý nghĩa?

  • A. Cảm xúc bộc lộ trực tiếp của nhà thơ.
  • B. Những hình ảnh mới lạ, chưa từng xuất hiện.
  • C. Việc phá vỡ các quy tắc về vần, nhịp.
  • D. Hệ thống ước lệ, điển tích, điển cố và cách biểu cảm kín đáo, hàm súc qua hình ảnh khách quan.

Câu 28: Nỗi sầu trong thơ lãng mạn (ví dụ: Tràng giang, Tiếng thu) khác với nỗi buồn trong thơ cổ điển ở điểm nào?

  • A. Nỗi sầu lãng mạn thường gắn với cái tôi cô đơn, bế tắc trước cuộc đời, vũ trụ; nỗi buồn cổ điển thường là nỗi buồn về thời cuộc, chia ly, hoài cổ mang tính khách quan hoặc cộng đồng hơn.
  • B. Nỗi sầu lãng mạn mang tính tích cực; nỗi buồn cổ điển mang tính tiêu cực.
  • C. Nỗi sầu lãng mạn chỉ xuất hiện vào mùa thu; nỗi buồn cổ điển xuất hiện vào mùa đông.
  • D. Cả hai đều giống nhau, không có gì khác biệt.

Câu 29: Chọn nhận định đúng về sự khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh giữa hai phong cách thơ.

  • A. Cả hai đều sử dụng hình ảnh chân thực, cụ thể.
  • B. Thơ cổ điển sử dụng hình ảnh mang tính chủ quan, lãng mạn hóa; thơ lãng mạn sử dụng hình ảnh ước lệ, công thức.
  • C. Thơ cổ điển sử dụng hình ảnh mang tính ước lệ, trang nhã, có tính biểu tượng cộng đồng; thơ lãng mạn sử dụng hình ảnh giàu chất tạo hình, gợi cảm, mang dấu ấn cá nhân, thể hiện thế giới nội tâm chủ quan.
  • D. Thơ cổ điển chỉ dùng hình ảnh về con người; thơ lãng mạn chỉ dùng hình ảnh về thiên nhiên.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thơ lãng mạn:

  • A. Sử dụng điển tích cổ điển.
  • B. Thể hiện trực tiếp cảm giác cô đơn, lạc lõng của cái tôi trữ tình.
  • C. Miêu tả cảnh vật một cách khách quan, không cảm xúc.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ Đường luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó nghiêng về phong cách thơ nào:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

(Tràng giang - Huy Cận)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong đoạn thơ trên (câu 2) có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Thơ cổ điển thường có bố cục chặt chẽ theo mô hình đề-thực-luận-kết. Bố cục này chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điểm khác biệt nổi bật nhất về nguồn cảm hứng sáng tác giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ theo phong cách lãng mạn, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đọc khổ thơ sau và nhận xét về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo nên sắc điệu lãng mạn:

"Em không nghe mùa thu
Lá thu rơi xào xạc
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô"

(Tiếng thu - Lưu Trọng Lư)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So với thơ cổ điển, thơ lãng mạn có xu hướng phá vỡ những ràng buộc nào về mặt hình thức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân tích sự khác biệt trong cách miêu tả thiên nhiên giữa thơ cổ điển (ví dụ: Hoàng Hạc lâu) và thơ lãng mạn (ví dụ: Tràng giang).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đặc trưng "cái tôi" trong thơ lãng mạn được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

"Áo trắng đơn sơ mộng trắng trong."

(Nguyên đán - Xuân Diệu)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1932-1945 (Phong trào Thơ Mới) ra đời trong bối cảnh xã hội nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ của thơ cổ điển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chủ đề nào sau đây thường xuất hiện trong cả thơ cổ điển và thơ lãng mạn, nhưng được thể hiện với sắc thái khác nhau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Câu thơ "Ngày đi trăm ngả, cây buồn ngẩn ngơ" (Hoàng Hạc lâu - Thôi Hiệu, bản dịch) thể hiện cảm xúc gì của tác giả thông qua hình ảnh thiên nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Thơ lãng mạn thường đề cao yếu tố nào trong quá trình sáng tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định đặc điểm của thơ lãng mạn được thể hiện rõ nhất:

"Đây là vườn thu hoạch
Những luống rau đã nhổ
Chỉ còn gốc rễ thôi
Tôi bước đi trên đó.
...
Tôi là con nai bị chiều đánh lưới
Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối"

(Xuân Diệu - có cải biên để minh họa)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: So sánh cách sử dụng vần và nhịp trong thơ cổ điển (thể Đường luật) và thơ lãng mạn (thể tự do).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi đọc một bài thơ lãng mạn, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Ý nào sau đây thể hiện đúng vai trò của yếu tố thiên nhiên trong thơ lãng mạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích điểm khác biệt trong quan niệm về cái đẹp giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:

"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."

(Vội vàng - Xuân Diệu)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ lãng mạn để nhấn mạnh cảm xúc chủ quan, mãnh liệt của cái tôi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Thơ cổ điển và thơ lãng mạn khác nhau chủ yếu ở điều gì khi thể hiện đề tài về con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đọc câu thơ sau và cho biết nó mang đậm dấu ấn của phong cách nào:

"Nhân hướng Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng."

(Hoàng Hạc lâu - Thôi Hiệu)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về sự tiếp thu và đổi mới của thơ lãng mạn Việt Nam so với thơ cổ điển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ cổ điển, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu được chiều sâu ý nghĩa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nỗi sầu trong thơ lãng mạn (ví dụ: Tràng giang, Tiếng thu) khác với nỗi buồn trong thơ cổ điển ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Chọn nhận định đúng về sự khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh giữa hai phong cách thơ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thơ lãng mạn:

"Tôi là một con nai
Tôi đi trong rừng thu
Lá vàng rơi lả tả
Tôi thấy mình bơ vơ"

(Đoạn thơ mô phỏng phong cách lãng mạn)

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây không thuộc về thơ cổ điển Việt Nam theo quy phạm trung đại?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các thể thơ (như Đường luật thất ngôn tứ tuyệt, thất ngôn bát cú).
  • B. Sử dụng hệ thống ước lệ, điển cố phong phú.
  • C. Thiên về lí trí, khuôn mẫu, ít bộc lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân.
  • D. Đề cao cái tôi cá nhân, thể hiện những rung động mãnh liệt, khác biệt.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản trong cách nhìn và thể hiện của thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?

  • A. Sự đề cao và bộc lộ trực tiếp cái tôi cá nhân.
  • B. Việc sử dụng các thể thơ truyền thống như lục bát, song thất lục bát.
  • C. Miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, tĩnh tại.
  • D. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích trong văn học cổ.

Câu 3: Phân tích cách sử dụng điển cố trong thơ cổ điển cho thấy chức năng chủ yếu của chúng là gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, bí hiểm.
  • B. Gợi liên tưởng đến các câu chuyện, hình tượng quen thuộc, tạo chiều sâu văn hóa và tính hàm súc cho thơ.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của nhà thơ bằng cách liệt kê kiến thức.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt, độc đáo của nhà thơ so với truyền thống.

Câu 4: Trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu, hai câu thơ mở đầu "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Người xưa cưỡi hạc vàng đi mất rồi / Nơi đây còn trơ lại lầu Hoàng Hạc) thể hiện tâm trạng gì đặc trưng của thơ cổ điển khi đối diện với cảnh vật?

  • A. Niềm vui sướng khi được chiêm ngưỡng cảnh đẹp.
  • B. Sự tức giận vì cảnh vật đã thay đổi.
  • C. Nỗi buồn hoài cổ, suy ngẫm về sự trôi chảy của thời gian và sự vắng bóng của người xưa gắn với cảnh cũ.
  • D. Sự ngưỡng mộ đối với những câu chuyện truyền thuyết.

Câu 5: Câu thơ "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trên sông khói sóng làm người buồn) trong "Hoàng Hạc lâu" là một ví dụ tiêu biểu cho bút pháp "tả cảnh ngụ tình" của thơ cổ điển. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Cảnh vật (khói sóng trên sông) được miêu tả để gợi lên trực tiếp nỗi buồn trong lòng người.
  • B. Nỗi buồn của nhà thơ được thể hiện bằng cách liệt kê các hình ảnh buồn bã.
  • C. Nhà thơ chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Cảnh vật đối lập hoàn toàn với tâm trạng của nhà thơ.

Câu 6: Trong bài "Tràng giang" của Huy Cận, hình ảnh "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" và "Thuyền về nước lại sầu trăm ngả" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng trong thơ lãng mạn?

  • A. Cảnh vật chỉ là phông nền, không liên quan đến tâm trạng.
  • B. Tâm trạng được bộc lộ hoàn toàn tách biệt với miêu tả cảnh vật.
  • C. Nhà thơ cố gắng áp đặt cảm xúc cá nhân lên cảnh vật một cách gượng ép.
  • D. Cảnh vật không chỉ gợi tình mà còn thấm đẫm, hòa quyện với tâm trạng, trở thành một phần của tâm trạng cô đơn, buồn bã của cái tôi trữ tình.

Câu 7: Dòng thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" (Tràng giang - Huy Cận) cho thấy sự vận động nào trong cảm xúc nhớ nhà so với các thi liệu cổ điển thường gắn với hình ảnh "khói sóng", "hoàng hôn"?

  • A. Cảm xúc nhớ nhà chỉ xuất hiện khi có đầy đủ các yếu tố cảnh vật cổ điển.
  • B. Cảm xúc nhớ nhà trở nên thường trực, nội tại, không cần phụ thuộc vào sự xuất hiện đầy đủ của các tín hiệu cảnh vật quen thuộc trong thơ cổ.
  • C. Nhà thơ phủ nhận hoàn toàn các thi liệu truyền thống.
  • D. Nỗi nhớ nhà trong thơ lãng mạn hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung nào với thơ cổ điển.

Câu 8: Bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư được coi là một tác phẩm tiêu biểu cho phong trào Thơ mới (lãng mạn). Yếu tố nào sau đây trong bài thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm của thơ lãng mạn?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố Hán học.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm, luật, đối của thể Đường luật.
  • C. Tập trung diễn tả tinh tế, chủ quan cảm giác, ấn tượng của cá nhân về mùa thu (tiếng lá rụng như tiếng chân người, rung động của tâm hồn trước cảnh vật).
  • D. Miêu tả mùa thu với những hình ảnh ước lệ quen thuộc.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
"Em không nghe mùa thu
Lá thu rơi xào xạc
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô?"
(Tiếng thu - Lưu Trọng Lư)
Hình ảnh "con nai vàng ngơ ngác" trong đoạn thơ này có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Là hình ảnh mang tính biểu tượng, đồng cảm, gợi lên sự ngơ ngác, lạc lõng, cô đơn của chính cái tôi trữ tình trước mùa thu.
  • B. Là hình ảnh tả thực về một con nai đang dạo chơi trong rừng.
  • C. Là một điển tích quen thuộc trong thơ cổ.
  • D. Chỉ có tác dụng tô điểm cho bức tranh mùa thu thêm sinh động.

Câu 10: Phong trào Thơ mới (thơ lãng mạn) ở Việt Nam đầu thế kỷ XX ra đời trong bối cảnh xã hội và văn hóa như thế nào?

  • A. Giai đoạn đất nước độc lập hoàn toàn, kinh tế phát triển mạnh mẽ.
  • B. Xã hội vẫn hoàn toàn duy trì các giá trị truyền thống phong kiến.
  • C. Giao thoa văn hóa Đông - Tây mạnh mẽ, tư tưởng cá nhân được đề cao, xã hội có nhiều biến động.
  • D. Chỉ có sự ảnh hưởng từ văn học Trung Quốc cổ điển.

Câu 11: So sánh cách thể hiện nỗi buồn trong thơ cổ điển (ví dụ "Hoàng Hạc lâu") và thơ lãng mạn (ví dụ "Tràng giang"). Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Thơ cổ điển không có nỗi buồn, chỉ có thơ lãng mạn mới có.
  • B. Thơ lãng mạn thể hiện nỗi buồn chung của cộng đồng, thơ cổ điển thể hiện nỗi buồn cá nhân.
  • C. Thơ cổ điển bộc lộ nỗi buồn một cách trực tiếp, thơ lãng mạn lại giấu kín.
  • D. Thơ cổ điển thường thể hiện nỗi buồn mang tính quy phạm, gắn với những đề tài quen thuộc (nhớ quê, chia li, hoài cổ); thơ lãng mạn thể hiện nỗi buồn mang tính cá nhân, chủ quan, đa dạng sắc thái và thường gắn với sự cô đơn, bơ vơ của cái tôi cá thể.

Câu 12: Đặc điểm nào trong ngôn ngữ thơ lãng mạn tạo nên sự "mới mẻ" so với thơ cổ điển?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác, ấn tượng, hình ảnh độc đáo, ít dùng điển cố, câu chữ gần gũi với đời sống.
  • B. Tiếp tục sử dụng ngôn ngữ Hán Việt và điển cố với mật độ cao.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ thuần Nôm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vần và nhịp điệu trong thơ.

Câu 13: Phân tích cấu trúc bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú (như "Hoàng Hạc lâu" bản dịch). Cấu trúc này thường tuân theo trình tự nào?

  • A. Kết - Luận - Đề - Thực
  • B. Đề - Thực - Luận - Kết
  • C. Thực - Đề - Kết - Luận
  • D. Luận - Kết - Đề - Thực

Câu 14: Thơ lãng mạn thường coi trọng yếu tố nào trong việc thể hiện cảm xúc, khác với sự "ý tại ngôn ngoại" (ý ở ngoài lời) của thơ cổ điển?

  • A. Sự khách quan, kiềm chế cảm xúc.
  • B. Sự ẩn dụ, không bộc lộ trực tiếp.
  • C. Sự bộc lộ trực tiếp, mãnh liệt những rung động, khát khao cá nhân.
  • D. Việc tuân thủ các quy tắc biểu cảm truyền thống.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
"Lòng tôi là một vườn hoa
Trên đó muôn loài bướm say sưa
Bướm vẫn bay đi, bướm vẫn về
Nhưng hoa đã rụng cánh tơi bời."
(Phỏng theo phong cách thơ lãng mạn)
Đoạn thơ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

  • A. Sử dụng điển cố phức tạp.
  • B. Sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng, ẩn dụ cho tâm trạng cá nhân và sự trôi chảy của thời gian/tình yêu.
  • C. Miêu tả cảnh vật một cách tỉ mỉ, khách quan.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.

Câu 16: Trong "Tràng giang", Huy Cận viết: "Củi một cành khô lạc mấy dòng". Hình ảnh này có ý nghĩa biểu tượng gì, thể hiện rõ nét tâm trạng của cái tôi lãng mạn?

  • A. Gợi lên sự trôi dạt, lạc lõng, cô đơn của con người cá thể giữa dòng đời mênh mông.
  • B. Miêu tả đơn thuần một cành củi đang trôi trên sông.
  • C. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, không ngừng vươn lên.
  • D. Thể hiện sự gắn bó chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên.

Câu 17: "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư mở đầu bằng câu hỏi tu từ "Em không nghe mùa thu...". Việc sử dụng câu hỏi này ngay từ đầu bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Để kiểm tra xem người đọc có nghe thấy tiếng lá rụng không.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa nhà thơ và người khác.
  • C. Tạo không khí tâm tình, mời gọi sự đồng cảm, chia sẻ từ người đọc, đồng thời hé mở một "mùa thu" rất riêng, rất chủ quan của nhà thơ.
  • D. Biểu thị sự nghi ngờ, không chắc chắn của nhà thơ.

Câu 18: So với thơ cổ điển thường sử dụng phép đối chặt chẽ, thơ lãng mạn có xu hướng nào trong việc sử dụng phép đối?

  • A. Sử dụng phép đối còn chặt chẽ hơn thơ cổ điển.
  • B. Giảm bớt sự ràng buộc của phép đối, có thể sử dụng đối không chặt hoặc không dùng đối, ưu tiên sự tự do biểu đạt cảm xúc.
  • C. Chỉ sử dụng phép đối ở cuối bài thơ.
  • D. Thay thế phép đối bằng phép lặp hoàn toàn.

Câu 19: Dựa vào kiến thức về thơ cổ điển và lãng mạn, hãy xác định phong cách chủ đạo của đoạn thơ sau:
"Sen tàn cúc lại nở hoa
Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân"
(Trích "Truyện Kiều" - Nguyễn Du)

  • A. Cổ điển (sử dụng hình ảnh ước lệ sen-cúc, cấu trúc đối, miêu tả thời gian theo quy luật tự nhiên gắn với tâm trạng)
  • B. Lãng mạn (bộc lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân, hình ảnh độc đáo)
  • C. Hiện thực (miêu tả chân thực đời sống xã hội)
  • D. Hậu hiện đại (phá vỡ cấu trúc, ngôn ngữ)

Câu 20: Dựa vào kiến thức về thơ cổ điển và lãng mạn, hãy xác định phong cách chủ đạo của đoạn thơ sau:
"Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có chi bè bạn nổi cùng ta"
(Xuân Diệu)

  • A. Cổ điển (tuân thủ quy phạm, ước lệ)
  • B. Lãng mạn (đề cao cái tôi cá nhân, khẳng định sự độc đáo, riêng biệt)
  • C. Hiện thực (phản ánh hiện thực khách quan)
  • D. Anh hùng ca (ca ngợi chiến công tập thể)

Câu 21: "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư được viết theo thể thơ nào, thể hiện sự cách tân so với các thể thơ truyền thống?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • B. Lục bát
  • C. Song thất lục bát
  • D. Thơ tự do (hay thơ mới với số tiếng, số câu không cố định, vần, nhịp linh hoạt)

Câu 22: Hình ảnh "cánh chim nghiêng" trong "Tràng giang" ("Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà / Lai rai bản chợ chiều vương nắng / Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa") mang ý nghĩa gì trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Biểu tượng cho sự tự do, khoáng đạt.
  • B. Hình ảnh tả thực về một con chim đang bay.
  • C. Gợi lên sự nhỏ bé, đơn độc của sự sống trước không gian rộng lớn, mênh mông của "tràng giang", làm đậm thêm nỗi buồn và cảm giác lạc loài.
  • D. Biểu tượng cho niềm hy vọng, sự sống mới.

Câu 23: Điểm nào sau đây thể hiện sự tiếp nối và sáng tạo của Thơ mới đối với thơ cổ điển?

  • A. Tiếp tục sử dụng hoàn toàn các thể thơ Đường luật.
  • B. Kế thừa một số thi liệu, hình ảnh quen thuộc (sông, núi, chim, mây...) nhưng đưa vào đó cảm xúc và cách nhìn mới của cá nhân.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố vần và nhịp.
  • D. Chỉ viết về các đề tài hiện đại, không liên quan đến quá khứ.

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố âm thanh trong việc thể hiện không khí, tâm trạng bài "Tiếng thu".

  • A. Các âm thanh (tiếng lá rụng, tiếng chân người) được cảm nhận chủ quan, tinh tế, góp phần tạo nên không gian tĩnh lặng, vắng vẻ và gợi nỗi buồn man mác.
  • B. Âm thanh được miêu tả rất ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Bài thơ không sử dụng yếu tố âm thanh.
  • D. Âm thanh chỉ có chức năng miêu tả khách quan cảnh vật.

Câu 25: Khi so sánh "Hoàng Hạc lâu" và "Tràng giang", điểm khác biệt rõ rệt nhất trong cách nhà thơ thể hiện cảm xúc trước không gian sông nước là gì?

  • A. Cả hai bài đều thể hiện niềm vui sướng.
  • B. "Hoàng Hạc lâu" thể hiện nỗi buồn cá nhân, "Tràng giang" thể hiện nỗi buồn cộng đồng.
  • C. "Hoàng Hạc lâu" miêu tả sông nước tĩnh lặng, "Tràng giang" miêu tả sông nước dữ dội.
  • D. "Hoàng Hạc lâu" thể hiện nỗi buồn hoài cổ, suy tư về quá khứ, sự ra đi của người xưa trên nền cảnh vật; "Tràng giang" thể hiện nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của cái tôi hiện tại trước không gian rộng lớn, vô biên.

Câu 26: Phong trào Thơ mới đã góp phần hiện đại hóa thơ ca Việt Nam chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Sao chép hoàn toàn các phong cách thơ phương Tây.
  • B. Quay trở lại hoàn toàn với các thể thơ cổ.
  • C. Giải phóng cấu trúc, vần, nhịp, ngôn ngữ khỏi quy phạm cũ; đề cao cá tính sáng tạo, cảm xúc chủ quan của nhà thơ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc viết về các chủ đề khoa học.

Câu 27: Phân tích cách sử dụng từ láy trong thơ lãng mạn (ví dụ: "chót vót", "điệp điệp", "lai rai" trong "Tràng giang"). Chúng có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, cứng nhắc.
  • B. Gợi hình ảnh, âm thanh cụ thể, sống động, tinh tế, đồng thời thể hiện sắc thái cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • C. Chỉ để kéo dài câu thơ cho đủ số tiếng.
  • D. Thay thế hoàn toàn các động từ, tính từ.

Câu 28: Khái niệm "cái tôi" trong thơ lãng mạn được hiểu như thế nào?

  • A. Là trung tâm của cảm xúc, suy nghĩ, là nơi bộc lộ những rung động, khát vọng riêng tư, độc đáo của nhà thơ.
  • B. Là đại diện cho tiếng nói chung của cộng đồng.
  • C. Là một khái niệm trừu tượng, không có thật.
  • D. Chỉ đơn thuần là tên gọi của nhà thơ.

Câu 29: Điểm giống nhau cơ bản giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

  • A. Đều tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc và niêm.
  • B. Đều đề cao cái tôi cá nhân và sự tự do biểu đạt.
  • C. Đều sử dụng cùng một hệ thống điển cố, ước lệ.
  • D. Đều là những phương thức biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ của con người thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, nhắm đến việc lay động tâm hồn người đọc.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự xuất hiện của phong trào Thơ mới và sự phát triển của văn học chữ Quốc ngữ.

  • A. Thơ mới làm cho chữ Quốc ngữ trở nên khó đọc hơn.
  • B. Sự phổ biến và phát triển của chữ Quốc ngữ là tiền đề quan trọng giúp Thơ mới giải phóng ngôn ngữ khỏi sự ràng buộc của chữ Hán, Hán Nôm và các quy phạm cũ, tạo điều kiện cho sự đa dạng, tự do trong biểu đạt.
  • C. Chữ Quốc ngữ chỉ được sử dụng để dịch thơ cổ điển.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào sau đây *không* thuộc về thơ cổ điển Việt Nam theo quy phạm trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản trong cách nhìn và thể hiện của thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích cách sử dụng điển cố trong thơ cổ điển cho thấy chức năng chủ yếu của chúng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' của Thôi Hiệu, hai câu thơ mở đầu 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' (Người xưa cưỡi hạc vàng đi mất rồi / Nơi đây còn trơ lại lầu Hoàng Hạc) thể hiện tâm trạng gì đặc trưng của thơ cổ điển khi đối diện với cảnh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Câu thơ 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu' (Trên sông khói sóng làm người buồn) trong 'Hoàng Hạc lâu' là một ví dụ tiêu biểu cho bút pháp 'tả cảnh ngụ tình' của thơ cổ điển. Điều này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong bài 'Tràng giang' của Huy Cận, hình ảnh 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp' và 'Thuyền về nước lại sầu trăm ngả' thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng trong thơ lãng mạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Dòng thơ 'Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' (Tràng giang - Huy Cận) cho thấy sự vận động nào trong cảm xúc nhớ nhà so với các thi liệu cổ điển thường gắn với hình ảnh 'khói sóng', 'hoàng hôn'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Bài thơ 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư được coi là một tác phẩm tiêu biểu cho phong trào Thơ mới (lãng mạn). Yếu tố nào sau đây trong bài thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm của thơ lãng mạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
'Em không nghe mùa thu
Lá thu rơi xào xạc
Con nai vàng ngơ ngác
Đạp trên lá vàng khô?'
(Tiếng thu - Lưu Trọng Lư)
Hình ảnh 'con nai vàng ngơ ngác' trong đoạn thơ này có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng của chủ thể trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phong trào Thơ mới (thơ lãng mạn) ở Việt Nam đầu thế kỷ XX ra đời trong bối cảnh xã hội và văn hóa như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So sánh cách thể hiện nỗi buồn trong thơ cổ điển (ví dụ 'Hoàng Hạc lâu') và thơ lãng mạn (ví dụ 'Tràng giang'). Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đặc điểm nào trong ngôn ngữ thơ lãng mạn tạo nên sự 'mới mẻ' so với thơ cổ điển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phân tích cấu trúc bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú (như 'Hoàng Hạc lâu' bản dịch). Cấu trúc này thường tuân theo trình tự nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Thơ lãng mạn thường coi trọng yếu tố nào trong việc thể hiện cảm xúc, khác với sự 'ý tại ngôn ngoại' (ý ở ngoài lời) của thơ cổ điển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
'Lòng tôi là một vườn hoa
Trên đó muôn loài bướm say sưa
Bướm vẫn bay đi, bướm vẫn về
Nhưng hoa đã rụng cánh tơi bời.'
(Phỏng theo phong cách thơ lãng mạn)
Đoạn thơ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong 'Tràng giang', Huy Cận viết: 'Củi một cành khô lạc mấy dòng'. Hình ảnh này có ý nghĩa biểu tượng gì, thể hiện rõ nét tâm trạng của cái tôi lãng mạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư mở đầu bằng câu hỏi tu từ 'Em không nghe mùa thu...'. Việc sử dụng câu hỏi này ngay từ đầu bài thơ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So với thơ cổ điển thường sử dụng phép đối chặt chẽ, thơ lãng mạn có xu hướng nào trong việc sử dụng phép đối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Dựa vào kiến thức về thơ cổ điển và lãng mạn, hãy xác định phong cách chủ đạo của đoạn thơ sau:
'Sen tàn cúc lại nở hoa
Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân'
(Trích 'Truyện Kiều' - Nguyễn Du)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Dựa vào kiến thức về thơ cổ điển và lãng mạn, hãy xác định phong cách chủ đạo của đoạn thơ sau:
'Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có chi bè bạn nổi cùng ta'
(Xuân Diệu)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư được viết theo thể thơ nào, thể hiện sự cách tân so với các thể thơ truyền thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hình ảnh 'cánh chim nghiêng' trong 'Tràng giang' ('Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà / Lai rai bản chợ chiều vương nắng / Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa') mang ý nghĩa gì trong bối cảnh bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điểm nào sau đây thể hiện sự tiếp nối và sáng tạo của Thơ mới đối với thơ cổ điển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố âm thanh trong việc thể hiện không khí, tâm trạng bài 'Tiếng thu'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi so sánh 'Hoàng Hạc lâu' và 'Tràng giang', điểm khác biệt rõ rệt nhất trong cách nhà thơ thể hiện cảm xúc trước không gian sông nước là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phong trào Thơ mới đã góp phần hiện đại hóa thơ ca Việt Nam chủ yếu bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích cách sử dụng từ láy trong thơ lãng mạn (ví dụ: 'chót vót', 'điệp điệp', 'lai rai' trong 'Tràng giang'). Chúng có tác dụng gì nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khái niệm 'cái tôi' trong thơ lãng mạn được hiểu như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Điểm giống nhau cơ bản giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự xuất hiện của phong trào Thơ mới và sự phát triển của văn học chữ Quốc ngữ.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và niêm luật thường thấy trong thơ cổ điển Việt Nam?

  • A. Thường sử dụng thể thơ tự do, không tuân thủ quy tắc chặt chẽ.
  • B. Ưu tiên gieo vần hỗn hợp, không theo luật bằng trắc.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm, luật, vần, đối, chủ yếu là các thể thơ Đường luật.
  • D. Cấu trúc phóng khoáng, câu thơ dài ngắn thất thường.

Câu 2: Cho câu thơ: "Sen tàn cúc lại nở hoa / Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân". Hai dòng thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ cổ điển?

  • A. Thể hiện cái tôi cá nhân mãnh liệt.
  • B. Sử dụng hình ảnh ước lệ, mang tính quy phạm.
  • C. Miêu tả thiên nhiên một cách chân thực, sống động.
  • D. Biểu đạt trực tiếp cảm xúc buồn bã, chán chường.

Câu 3: So với thơ cổ điển, thơ lãng mạn thế kỷ XX ở Việt Nam có sự chuyển đổi lớn nhất về phương diện nào?

  • A. Từ cái Ta cộng đồng sang cái Tôi cá nhân.
  • B. Từ đề tài thiên nhiên sang đề tài xã hội.
  • C. Từ ngôn ngữ trang trọng sang ngôn ngữ bình dân.
  • D. Từ lối diễn đạt trực tiếp sang lối diễn đạt hàm súc.

Câu 4: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là của thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Đề cao cảm xúc chủ quan, thế giới nội tâm của thi sĩ.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh giàu sức gợi cảm, mới lạ.
  • C. Khuynh hướng thoát ly thực tại, tìm về cái đẹp, cái siêu thoát.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, khách quan.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được thơ lãng mạn ưa chuộng để biểu đạt trực tiếp cảm xúc, suy tư của cái Tôi cá nhân?

  • A. Điệp ngữ, câu hỏi tu từ, các từ ngữ biểu cảm mạnh.
  • B. Ước lệ, tượng trưng theo quy phạm.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Lối nói ngụ ý, kín đáo.

Câu 6: Cho đoạn thơ: "Đây mùa thu tới / Với áo mơ phai / Hơi may hiu hắt / Làn áo rủ lài". Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ Đường.
  • B. Miêu tả cảnh vật theo lối ước lệ, tượng trưng cổ điển.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, gợi cảm xúc chủ quan.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội đầy biến động.

Câu 7: Yếu tố nào trong thơ lãng mạn thường được sử dụng như một phông nền để bộc lộ tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Các sự kiện lịch sử.
  • B. Thiên nhiên và cảnh vật.
  • C. Những bài học đạo đức.
  • D. Các quy tắc xã hội.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt về mục đích sáng tác giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích giáo huấn, răn dạy.
  • B. Cổ điển chú trọng biểu đạt cái Tôi, lãng mạn chú trọng cái Ta.
  • C. Cổ điển phản ánh hiện thực, lãng mạn thoát ly thực tại.
  • D. Cổ điển hướng đến cái Ta cộng đồng, lãng mạn hướng đến cái Tôi cá nhân.

Câu 9: Điều gì tạo nên "sắc điệu" riêng biệt của thơ lãng mạn so với thơ cổ điển về mặt cảm xúc?

  • A. Biểu đạt trực tiếp, mãnh liệt những trạng thái tình cảm phức tạp, thậm chí là bi kịch cá nhân.
  • B. Kìm nén cảm xúc, biểu đạt gián tiếp qua ước lệ.
  • C. Chỉ tập trung vào những cảm xúc cao thượng, chuẩn mực.
  • D. Không chú trọng biểu đạt cảm xúc.

Câu 10: Khi đọc một bài thơ cổ điển, người đọc thường tìm thấy những giá trị nào về mặt tư tưởng?

  • A. Sự nổi loạn, chống đối với quy tắc xã hội.
  • B. Khuynh hướng cá nhân chủ nghĩa cực đoan.
  • C. Những chiêm nghiệm về lẽ đời, đạo lý, khát vọng thái bình.
  • D. Nỗi buồn man mác, sự cô đơn của cá nhân.

Câu 11: Cho câu thơ: "Non cao tuổi vẫn chưa già / Non bao nhiêu tuổi ta đà bấy nhiêu". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ, một nét đặc trưng trong quan niệm thẩm mỹ cổ điển?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh ngang bằng.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 12: Thế giới nghệ thuật trong thơ lãng mạn thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chủ đạo?

  • A. Các sự kiện lịch sử trọng đại.
  • B. Cuộc sống lao động của nhân dân.
  • C. Quy phạm và điển tích văn học.
  • D. Thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của con người.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố "mơ" và "ảo" trong thơ lãng mạn.

  • A. Là phương tiện để thi sĩ thoát ly thực tại phũ phàng, tìm đến cái đẹp lý tưởng.
  • B. Nhằm mục đích phê phán hiện thực xã hội gay gắt.
  • C. Thể hiện sự gắn bó sâu sắc với cuộc sống đời thường.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng.

Câu 14: So sánh về cách sử dụng ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Cổ điển dùng ngôn ngữ đời thường, lãng mạn dùng ngôn ngữ bác học.
  • B. Cổ điển dùng ngôn ngữ trang trọng, hàm súc, ước lệ; lãng mạn dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, biểu cảm cá nhân.
  • C. Cổ điển chú trọng vần điệu, lãng mạn không chú trọng vần điệu.
  • D. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 15: Thơ lãng mạn thường thể hiện thái độ sống nào của thi sĩ trước cuộc đời?

  • A. Tuân thủ tuyệt đối các chuẩn mực xã hội.
  • B. Lạc quan, yêu đời trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Khao khát tự do, khẳng định bản thân, đôi khi mang nỗi buồn cô đơn, bơ vơ.
  • D. Chỉ quan tâm đến sự nghiệp công danh.

Câu 16: Yếu tố "thời gian" trong thơ cổ điển thường được cảm nhận và diễn đạt như thế nào?

  • A. Thường gắn với sự tuần hoàn của tự nhiên, sự trôi chảy khách quan, vũ trụ.
  • B. Gắn với cảm xúc chủ quan, thời gian tâm lý của con người.
  • C. Là yếu tố không quan trọng trong thơ.
  • D. Chỉ được nhắc đến trong các bài thơ về lịch sử.

Câu 17: Trong thơ lãng mạn, không gian thường được miêu tả như thế nào để phù hợp với việc biểu đạt cái Tôi cá nhân?

  • A. Chỉ giới hạn trong cung đình, nơi công cộng.
  • B. Miêu tả khách quan, chi tiết như một bức tranh hiện thực.
  • C. Luôn là không gian rộng lớn, hùng vĩ.
  • D. Thường là không gian nội tâm, không gian cô đơn, hoặc không gian thiên nhiên được nhìn qua lăng kính tâm trạng.

Câu 18: Cho đoạn thơ: "Lá liễu rủ mềm trong gió biếc / Tóc liễu buông dài trong chiều hôm". Đoạn thơ này gợi đến đặc điểm nào của thơ cổ điển?

  • A. Biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, trực diện.
  • B. Sử dụng hình ảnh ước lệ (lá liễu, tóc liễu) gắn với vẻ đẹp và nỗi buồn chia ly.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết, cụ thể cảnh vật.
  • D. Thể hiện sự nổi loạn, phá cách trong ngôn ngữ.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về chủ thể trữ tình giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

  • A. Cổ điển là thi sĩ, lãng mạn là người đọc.
  • B. Cổ điển là thiên nhiên, lãng mạn là con người.
  • C. Cổ điển là cái Ta cộng đồng, lãng mạn là cái Tôi cá nhân.
  • D. Cả hai đều là cái Tôi cá nhân.

Câu 20: Phong cách nghệ thuật nào thường được thơ lãng mạn sử dụng để tạo nên vẻ đẹp riêng biệt, độc đáo cho tác phẩm?

  • A. Nghệ thuật biểu hiện (expressionism), tượng trưng (symbolism).
  • B. Nghệ thuật hiện thực (realism).
  • C. Nghệ thuật cổ điển (classicism).
  • D. Nghệ thuật trào phúng (satire).

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ lãng mạn, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để hiểu được chiều sâu cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • B. Hoàn cảnh lịch sử cụ thể khi bài thơ ra đời.
  • C. Số lượng câu thơ và cách gieo vần.
  • D. Những hình ảnh, từ ngữ giàu sức gợi cảm, biểu hiện thế giới nội tâm của nhân vật trữ tình.

Câu 22: Thơ cổ điển thường thể hiện cái nhìn về vũ trụ và con người như thế nào?

  • A. Vũ trụ hỗn loạn, con người nhỏ bé, bất lực.
  • B. Vũ trụ hài hòa, có trật tự; con người là một phần của vũ trụ, sống theo lẽ trời đất.
  • C. Vũ trụ bí ẩn, đáng sợ; con người đối kháng với tự nhiên.
  • D. Vũ trụ chỉ là phông nền cho cảm xúc cá nhân.

Câu 23: Thơ lãng mạn thế kỷ XX chịu ảnh hưởng từ trào lưu văn học nào trên thế giới?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn phương Tây.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chủ nghĩa cổ điển Phục Hưng.
  • D. Chủ nghĩa tự nhiên.

Câu 24: Phân tích cách sử dụng màu sắc trong thơ lãng mạn so với thơ cổ điển.

  • A. Cổ điển dùng màu sắc sặc sỡ, lãng mạn dùng màu sắc u tối.
  • B. Cả hai đều tránh sử dụng màu sắc cụ thể.
  • C. Cổ điển dùng màu sắc theo ước lệ, tượng trưng; lãng mạn dùng màu sắc đa dạng, giàu cảm giác, gắn với tâm trạng chủ quan.
  • D. Cổ điển chú trọng màu sắc, lãng mạn không chú trọng màu sắc.

Câu 25: Đề tài "chia ly" trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn có gì khác biệt trong cách biểu đạt?

  • A. Cả hai đều biểu đạt nỗi buồn chia ly một cách trực diện.
  • B. Cổ điển tập trung vào nỗi đau cá nhân, lãng mạn tập trung vào nỗi buồn chung.
  • C. Cổ điển dùng hình ảnh thực tế, lãng mạn dùng hình ảnh ước lệ.
  • D. Cổ điển biểu đạt nỗi buồn chia ly mang tính ước lệ, gắn với không gian, thời gian; lãng mạn biểu đạt nỗi buồn sâu sắc, day dứt, gắn với tâm trạng cá nhân.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "giải phóng" về mặt hình thức của thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Sự xuất hiện của các thể thơ mới như thơ tự do, thơ năm chữ, bảy chữ không niêm luật chặt chẽ.
  • C. Việc tuân thủ chặt chẽ niêm luật Đường luật.
  • D. Sự lặp lại cấu trúc câu thơ.

Câu 27: Khi đọc một bài thơ, nếu thấy tác giả thường sử dụng các từ ngữ như "tôi", "em", "anh", "mình", "ta" (với nghĩa cá nhân), đó là dấu hiệu của phong cách thơ nào?

  • A. Thơ lãng mạn.
  • B. Thơ cổ điển.
  • C. Thơ hiện thực.
  • D. Thơ trào phúng.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về "cái đẹp" giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Cả hai đều tìm cái đẹp trong sự hoàn hảo, cân đối.
  • B. Cổ điển tìm cái đẹp trong sự nổi loạn, lãng mạn tìm cái đẹp trong sự hài hòa.
  • C. Cổ điển tìm cái đẹp trong hiện thực, lãng mạn tìm cái đẹp trong lý tưởng cộng đồng.
  • D. Cổ điển tìm cái đẹp trong sự hài hòa, trang nhã, theo quy phạm; lãng mạn tìm cái đẹp trong sự độc đáo, cá tính, cả những điều không hoàn hảo, thậm chí là bi kịch.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thuộc phong cách thơ nào, dựa vào đặc điểm nổi bật về cảm xúc và hình ảnh: "Tôi là một kẻ bộ hành phiêu lãng / Trên sa mạc đời, không biết đâu là nhà / Chỉ có trái tim mang đầy thương nhớ / Về một chân trời xa xăm đã mất".

  • A. Thơ lãng mạn (Thể hiện cái Tôi cô đơn, khao khát, thoát ly thực tại).
  • B. Thơ cổ điển (Sử dụng hình ảnh ước lệ, mang tính quy phạm).
  • C. Thơ hiện thực (Phản ánh chân thực cuộc sống hiện tại).
  • D. Thơ trào phúng (Thể hiện tiếng cười châm biếm).

Câu 30: Yếu tố nào trong thơ lãng mạn thường được sử dụng để thể hiện sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực phũ phàng?

  • A. Các điển tích lịch sử.
  • B. Sự tương phản giữa cái Tôi cô đơn và đám đông, giữa thiên nhiên lý tưởng và xã hội thực tại.
  • C. Việc tuân thủ niêm luật chặt chẽ.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, đời thường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và niêm luật thường thấy trong thơ cổ điển Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cho câu thơ: 'Sen tàn cúc lại nở hoa / Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân'. Hai dòng thơ này thể hiện đặc điểm nào của thơ cổ điển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: So với thơ cổ điển, thơ lãng mạn thế kỷ XX ở Việt Nam có sự chuyển đổi lớn nhất về phương diện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là của thơ lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được thơ lãng mạn ưa chuộng để biểu đạt trực tiếp cảm xúc, suy tư của cái Tôi cá nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cho đoạn thơ: 'Đây mùa thu tới / Với áo mơ phai / Hơi may hiu hắt / Làn áo rủ lài'. Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố nào trong thơ lãng mạn thường được sử dụng như một phông nền để bộc lộ tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích sự khác biệt về mục đích sáng tác giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Điều gì tạo nên 'sắc điệu' riêng biệt của thơ lãng mạn so với thơ cổ điển về mặt cảm xúc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi đọc một bài thơ cổ điển, người đọc thường tìm thấy những giá trị nào về mặt tư tưởng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cho câu thơ: 'Non cao tuổi vẫn chưa già / Non bao nhiêu tuổi ta đà bấy nhiêu'. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ, một nét đặc trưng trong quan niệm thẩm mỹ cổ điển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Thế giới nghệ thuật trong thơ lãng mạn thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chủ đạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố 'mơ' và 'ảo' trong thơ lãng mạn.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh về cách sử dụng ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Thơ lãng mạn thường thể hiện thái độ sống nào của thi sĩ trước cuộc đời?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Yếu tố 'thời gian' trong thơ cổ điển thường được cảm nhận và diễn đạt như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong thơ lãng mạn, không gian thường được miêu tả như thế nào để phù hợp với việc biểu đạt cái Tôi cá nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cho đoạn thơ: 'Lá liễu rủ mềm trong gió biếc / Tóc liễu buông dài trong chiều hôm'. Đoạn thơ này gợi đến đặc điểm nào của thơ cổ điển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về chủ thể trữ tình giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phong cách nghệ thuật nào thường được thơ lãng mạn sử dụng để tạo nên vẻ đẹp riêng biệt, độc đáo cho tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ lãng mạn, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để hiểu được chiều sâu cảm xúc của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Thơ cổ điển thường thể hiện cái nhìn về vũ trụ và con người như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Thơ lãng mạn thế kỷ XX chịu ảnh hưởng từ trào lưu văn học nào trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích cách sử dụng màu sắc trong thơ lãng mạn so với thơ cổ điển.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đề tài 'chia ly' trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn có gì khác biệt trong cách biểu đạt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'giải phóng' về mặt hình thức của thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi đọc một bài thơ, nếu thấy tác giả thường sử dụng các từ ngữ như 'tôi', 'em', 'anh', 'mình', 'ta' (với nghĩa cá nhân), đó là dấu hiệu của phong cách thơ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về 'cái đẹp' giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thuộc phong cách thơ nào, dựa vào đặc điểm nổi bật về cảm xúc và hình ảnh: 'Tôi là một kẻ bộ hành phiêu lãng / Trên sa mạc đời, không biết đâu là nhà / Chỉ có trái tim mang đầy thương nhớ / Về một chân trời xa xăm đã mất'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Yếu tố nào trong thơ lãng mạn thường được sử dụng để thể hiện sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực phũ phàng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nét tiêu biểu của thơ cổ điển Việt Nam?

  • A. Đề cao sự hài hòa, mực thước, quy phạm.
  • B. Quan tâm đến vũ trụ, thiên nhiên, xã hội hơn là cái tôi cá nhân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, ước lệ, điển tích điển cố.
  • D. Biểu đạt trực tiếp, mãnh liệt những cảm xúc chủ quan, riêng tư.

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc trưng của thơ lãng mạn Việt Nam?

  • A. Hướng đến miêu tả khách quan đời sống, con người.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các luật thơ, niêm luật chặt chẽ.
  • C. Đề cao "cái tôi" cá nhân, thế giới nội tâm phong phú.
  • D. Sử dụng nhiều điển cố, văn chương bác học.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định nét đặc trưng của thơ cổ điển thể hiện rõ nhất qua đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

  • A. Miêu tả cảnh vật tĩnh lặng, hài hòa, thể hiện sự quan sát tinh tế và bút pháp ước lệ.
  • B. Biểu lộ trực tiếp nỗi buồn cá nhân sâu sắc, cô đơn tuyệt đối.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh kỳ ảo, siêu thực.
  • D. Ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, gần gũi đời thường.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nét đặc trưng của thơ lãng mạn được thể hiện như thế nào:
"Ta là Một, là Riêng, là Thứ Nhất,
Không có chi bè bạn nổi cùng ta!"
(Xuân Diệu - Nguyệt cầm)

  • A. Thể hiện sự khiêm nhường, ẩn mình của người quân tử.
  • B. Đề cao, khẳng định vị thế độc tôn của "cái tôi" cá nhân.
  • C. Miêu tả khách quan vẻ đẹp của trăng và đàn.
  • D. Sử dụng bút pháp tả thực, chi tiết.

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách nhìn về thiên nhiên giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

  • A. Thơ cổ điển nhìn thiên nhiên như một vũ trụ hài hòa, khách quan; thơ lãng mạn nhìn thiên nhiên qua lăng kính chủ quan của "cái tôi", là nơi gửi gắm tâm trạng.
  • B. Thơ cổ điển chỉ miêu tả thiên nhiên mùa xuân; thơ lãng mạn miêu tả thiên nhiên cả bốn mùa.
  • C. Thơ cổ điển sử dụng ngôn ngữ bình dị khi tả thiên nhiên; thơ lãng mạn sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
  • D. Thơ cổ điển chỉ tả cảnh vật gần gũi; thơ lãng mạn tả cảnh vật hùng vĩ.

Câu 6: Trong thơ cổ điển, cảm xúc thường được biểu đạt một cách:

  • A. Trực tiếp, mãnh liệt, bộc lộ tuôn trào.
  • B. Gián tiếp, kín đáo, gửi gắm qua cảnh vật hoặc điển cố.
  • C. Thiếu vắng hoàn toàn yếu tố cảm xúc.
  • D. Chỉ tập trung vào cảm xúc yêu đương.

Câu 7: Yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong thơ lãng mạn, khác biệt lớn so với thơ cổ điển?

  • A. Quy phạm, niêm luật chặt chẽ.
  • B. Điển tích, điển cố.
  • C. Vũ trụ hài hòa.
  • D. "Cái tôi" cá nhân.

Câu 8: Phong trào Thơ mới (thập niên 1930-1940) ở Việt Nam được xem là đỉnh cao của khuynh hướng thơ nào?

  • A. Thơ lãng mạn.
  • B. Thơ cổ điển.
  • C. Thơ hiện thực.
  • D. Thơ trào phúng.

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện các điển tích, điển cố thường giúp ta hiểu rõ hơn về đặc điểm của phong cách thơ nào?

  • A. Thơ lãng mạn.
  • B. Thơ hiện đại.
  • C. Thơ cổ điển.
  • D. Thơ dân gian.

Câu 10: Sự ra đời của thơ lãng mạn ở Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nào?

  • A. Sự suy tàn của chế độ phong kiến.
  • B. Tiếp xúc và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây, đặc biệt là chủ nghĩa lãng mạn.
  • C. Phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc.
  • D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.

Câu 11: Ngôn ngữ trong thơ lãng mạn có xu hướng:

  • A. Giàu cảm xúc, giàu nhạc điệu, hình ảnh mới lạ, táo bạo.
  • B. Ước lệ, mực thước, mang tính quy phạm.
  • C. Khô khan, thiếu hình ảnh.
  • D. Chỉ sử dụng từ Hán Việt cổ kính.

Câu 12: Đâu là một trong những chủ đề phổ biến trong thơ lãng mạn, thể hiện khát vọng thoát ly thực tại?

  • A. Ca ngợi công đức nhà vua, triều đình.
  • B. Miêu tả cuộc sống lao động của nhân dân.
  • C. Tìm về quá khứ, mộng tưởng, thiên nhiên hoang sơ hoặc thế giới siêu nhiên.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, trần trụi.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ với nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng cao, thể hiện sự cô đơn, băn khoăn trước cuộc đời (ví dụ: con thuyền cô đơn, cánh chim bạt gió), bạn có xu hướng xếp bài thơ đó vào phong cách nào?

  • A. Thơ lãng mạn.
  • B. Thơ cổ điển.
  • C. Thơ hiện thực.
  • D. Thơ sử thi.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về kết cấu giữa một bài thơ Đường luật (tiêu biểu của thơ cổ điển) và một bài thơ tự do (tiêu biểu của thơ lãng mạn).

  • A. Đường luật có số câu, số chữ, vần, nhịp cố định; thơ tự do không có vần.
  • B. Đường luật không có niêm luật; thơ tự do có niêm luật chặt chẽ.
  • C. Đường luật chỉ có 8 câu; thơ tự do có thể có nhiều hơn.
  • D. Đường luật có số câu, số chữ, cách gieo vần, niêm luật, đối chặt chẽ; thơ tự do linh hoạt, không bị ràng buộc bởi các quy tắc hình thức cố định.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong thơ lãng mạn để nhấn mạnh cảm xúc chủ quan, sự mãnh liệt của "cái tôi"?

  • A. Điển tích, điển cố.
  • B. Phép đối.
  • C. Điệp ngữ, câu cảm thán, cường điệu.
  • D. Ước lệ, tượng trưng truyền thống.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về sự chuyển đổi từ thơ cổ điển sang thơ lãng mạn ở Việt Nam?

  • A. Là sự giải phóng thi ca khỏi những ràng buộc về hình thức, đề tài, cảm hứng.
  • B. Là sự lên ngôi của "cái tôi" cá nhân trong thi ca.
  • C. Là sự tiếp thu và Việt hóa những ảnh hưởng từ văn học phương Tây.
  • D. Là sự phủ nhận hoàn toàn các giá trị và kỹ thuật của thơ cổ điển.

Câu 17: Khi phân tích bài thơ "Hoàng Hạc lâu", yếu tố nào giúp ta nhận diện rõ nhất đặc điểm của thơ cổ điển Trung Quốc (và ảnh hưởng đến thơ cổ điển Việt Nam)?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm trực tiếp về nỗi nhớ.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa miêu tả cảnh và biểu cảm; sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng ước lệ (Hoàng Hạc, Bạch Vân).
  • C. Khuynh hướng thể hiện cái tôi cô đơn, lạc lõng trước vũ trụ.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo trong thơ lãng mạn thường xuất phát từ:

  • A. Thế giới nội tâm, tình yêu, nỗi buồn, khát vọng cá nhân.
  • B. Đề tài lịch sử, anh hùng ca.
  • C. Các sự kiện chính trị, xã hội đương thời.
  • D. Cuộc sống lao động sản xuất.

Câu 19: Đọc câu thơ "Trời xanh ngắt và cao vời vợi" (Xuân Diệu). Câu thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

  • A. Sự ước lệ, tượng trưng trong miêu tả thiên nhiên.
  • B. Sự khách quan, tĩnh tại trong cái nhìn.
  • C. Việc sử dụng điển cố để gợi tả.
  • D. Sự cảm nhận chủ quan, mãnh liệt về không gian, thể hiện khát vọng vươn tới cái vô biên.

Câu 20: Điểm tương đồng cơ bản giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

  • A. Đều tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ Đường.
  • B. Đều lấy "cái tôi" làm trung tâm.
  • C. Đều là những dòng thơ chú trọng tính thẩm mỹ, sử dụng ngôn từ chọn lọc.
  • D. Đều chỉ viết về thiên nhiên và tình yêu.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn chia ly giữa thơ cổ điển (ví dụ: một bài thơ tiễn biệt) và thơ lãng mạn (ví dụ: một bài thơ về sự xa cách).

  • A. Thơ cổ điển thường kín đáo, gửi gắm nỗi buồn qua cảnh vật, hành động; thơ lãng mạn thường bộc lộ trực tiếp, day dứt, nhấn mạnh cảm giác trống vắng của "cái tôi".
  • B. Thơ cổ điển không có nỗi buồn; thơ lãng mạn chỉ có nỗi buồn.
  • C. Thơ cổ điển dùng từ ngữ hiện đại; thơ lãng mạn dùng từ ngữ cổ kính.
  • D. Thơ cổ điển chỉ buồn khi chia ly người thân; thơ lãng mạn buồn vì mọi thứ.

Câu 22: Hình ảnh "cánh buồm" trong một bài thơ lãng mạn (như "Tràng Giang" của Huy Cận) thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự vững chãi, kiên định.
  • B. Sự trôi dạt, cô đơn, lạc lõng, chia lìa.
  • C. Sự giàu có, thịnh vượng.
  • D. Sức mạnh của con người trước thiên nhiên.

Câu 23: Yếu tố nào trong thơ cổ điển thường tạo nên không khí trang trọng, cổ kính?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại.
  • B. Nhịp thơ nhanh, gấp gáp.
  • C. Biểu cảm trực tiếp, mạnh mẽ.
  • D. Sử dụng điển tích, điển cố, từ Hán Việt trang nhã, kết cấu chặt chẽ.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ có câu "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất" (Xuân Diệu), ta thấy rõ nhất đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

  • A. Khát vọng chủ quan mãnh liệt, muốn can thiệp vào quy luật tự nhiên để níu giữ vẻ đẹp, thời gian.
  • B. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy luật của tạo hóa.
  • C. Miêu tả khách quan hiện tượng quang hợp.
  • D. Biểu hiện sự thờ ơ, lãnh đạm trước cuộc sống.

Câu 25: So sánh về đề tài, thơ cổ điển thường tập trung vào các đề tài mang tính cộng đồng, xã hội, còn thơ lãng mạn mở rộng sang các đề tài:

  • A. Chỉ là cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Chỉ là các sự kiện lịch sử.
  • C. Tình yêu, tuổi trẻ, thiên nhiên lãng mạn, nỗi buồn, khát vọng cá nhân, cái chết.
  • D. Chỉ là cuộc sống lao động.

Câu 26: Nhận định nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong quan niệm về chức năng của thơ giữa hai phong cách?

  • A. Thơ cổ điển chỉ để giải trí, thơ lãng mạn để giáo dục.
  • B. Thơ cổ điển thiên về tải đạo, ngôn chí, biểu đạt cái chung; thơ lãng mạn thiên về biểu hiện "cái tôi", khám phá thế giới nội tâm.
  • C. Thơ cổ điển chỉ có chức năng miêu tả, thơ lãng mạn chỉ có chức năng biểu cảm.
  • D. Thơ cổ điển không có chức năng gì, thơ lãng mạn có mọi chức năng.

Câu 27: Đâu là điểm chung về mặt kỹ thuật biểu hiện cảm xúc trong cả thơ cổ điển và thơ lãng mạn, dù mức độ và cách thức khác nhau?

  • A. Đều chỉ sử dụng phép đối.
  • B. Đều chỉ sử dụng phép điệp.
  • C. Đều sử dụng hình ảnh, ngôn từ để gợi tả, biểu cảm (dù cách thức sử dụng hình ảnh, ngôn từ là khác nhau).
  • D. Đều không sử dụng bất kỳ biện pháp tu từ nào.

Câu 28: Giả sử một nhà phê bình nhận xét về một bài thơ: "Bài thơ này tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, đối rất chỉnh, dùng nhiều điển cố văn học, và thể hiện khát vọng hòa hợp với vũ trụ." Nhận xét đó có khả năng nói về phong cách thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển.
  • B. Thơ lãng mạn.
  • C. Thơ hiện thực.
  • D. Thơ siêu thực.

Câu 29: Biện pháp tu từ nào sau đây ít phổ biến hơn trong thơ cổ điển so với thơ lãng mạn?

  • A. Điển tích, điển cố.
  • B. Sử dụng trực tiếp các từ ngữ biểu lộ cảm xúc mạnh (ví dụ: ôi, chao ôi, biết bao).
  • C. Phép đối.
  • D. Sử dụng hình ảnh ước lệ thiên nhiên (tùng, cúc, trúc, mai).

Câu 30: Đọc hai đoạn thơ sau và xác định điểm khác biệt tiêu biểu về bút pháp miêu tả:
Đoạn 1: "Liễu yếu đào tơ"
Đoạn 2: "Những vườn thơ vừa mở cửa / Đón gió và nắng lạ / Và đó là vườn ít người qua lại"
(Thơ mới)

  • A. Đoạn 1 dùng bút pháp ước lệ, tượng trưng truyền thống; Đoạn 2 dùng bút pháp gợi mở, hình ảnh mới lạ, mang tính chủ quan, cá nhân.
  • B. Đoạn 1 tả thực; Đoạn 2 tả cảnh vật hoang đường.
  • C. Đoạn 1 biểu cảm trực tiếp; Đoạn 2 biểu cảm gián tiếp.
  • D. Đoạn 1 sử dụng ngôn ngữ hiện đại; Đoạn 2 sử dụng ngôn ngữ cổ kính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nét tiêu biểu của thơ cổ điển Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc trưng của thơ lãng mạn Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và xác định nét đặc trưng của thơ cổ điển thể hiện rõ nhất qua đoạn thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nét đặc trưng của thơ lãng mạn được thể hiện như thế nào:
'Ta là Một, là Riêng, là Thứ Nhất,
Không có chi bè bạn nổi cùng ta!'
(Xuân Diệu - Nguyệt cầm)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách nhìn về thiên nhiên giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong thơ cổ điển, cảm xúc thường được biểu đạt một cách:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong thơ lãng mạn, khác biệt lớn so với thơ cổ điển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phong trào Thơ mới (thập niên 1930-1940) ở Việt Nam được xem là đỉnh cao của khuynh hướng thơ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện các điển tích, điển cố thường giúp ta hiểu rõ hơn về đặc điểm của phong cách thơ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Sự ra đời của thơ lãng mạn ở Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ngôn ngữ trong thơ lãng mạn có xu hướng:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đâu là một trong những chủ đề phổ biến trong thơ lãng mạn, thể hiện khát vọng thoát ly thực tại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi đọc một bài thơ với nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng cao, thể hiện sự cô đơn, băn khoăn trước cuộc đời (ví dụ: con thuyền cô đơn, cánh chim bạt gió), bạn có xu hướng xếp bài thơ đó vào phong cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về kết cấu giữa một bài thơ Đường luật (tiêu biểu của thơ cổ điển) và một bài thơ tự do (tiêu biểu của thơ lãng mạn).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong thơ lãng mạn để nhấn mạnh cảm xúc chủ quan, sự mãnh liệt của 'cái tôi'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về sự chuyển đổi từ thơ cổ điển sang thơ lãng mạn ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi phân tích bài thơ 'Hoàng Hạc lâu', yếu tố nào giúp ta nhận diện rõ nhất đặc điểm của thơ cổ điển Trung Quốc (và ảnh hưởng đến thơ cổ điển Việt Nam)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo trong thơ lãng mạn thường xuất phát từ:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đọc câu thơ 'Trời xanh ngắt và cao vời vợi' (Xuân Diệu). Câu thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Điểm tương đồng cơ bản giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn chia ly giữa thơ cổ điển (ví dụ: một bài thơ tiễn biệt) và thơ lãng mạn (ví dụ: một bài thơ về sự xa cách).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hình ảnh 'cánh buồm' trong một bài thơ lãng mạn (như 'Tràng Giang' của Huy Cận) thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Yếu tố nào trong thơ cổ điển thường tạo nên không khí trang trọng, cổ kính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi đọc một bài thơ có câu 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất' (Xuân Diệu), ta thấy rõ nhất đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: So sánh về đề tài, thơ cổ điển thường tập trung vào các đề tài mang tính cộng đồng, xã hội, còn thơ lãng mạn mở rộng sang các đề tài:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nhận định nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong quan niệm về chức năng của thơ giữa hai phong cách?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đâu là điểm chung về mặt kỹ thuật biểu hiện cảm xúc trong cả thơ cổ điển và thơ lãng mạn, dù mức độ và cách thức khác nhau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Giả sử một nhà phê bình nhận xét về một bài thơ: 'Bài thơ này tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, đối rất chỉnh, dùng nhiều điển cố văn học, và thể hiện khát vọng hòa hợp với vũ trụ.' Nhận xét đó có khả năng nói về phong cách thơ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Biện pháp tu từ nào sau đây ít phổ biến hơn trong thơ cổ điển so với thơ lãng mạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đọc hai đoạn thơ sau và xác định điểm khác biệt tiêu biểu về bút pháp miêu tả:
Đoạn 1: 'Liễu yếu đào tơ'
Đoạn 2: 'Những vườn thơ vừa mở cửa / Đón gió và nắng lạ / Và đó là vườn ít người qua lại'
(Thơ mới)

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về chủ thể trữ tình giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

  • A. Chủ thể trữ tình trong thơ cổ điển thường là nhà thơ, còn trong thơ lãng mạn là người kể chuyện.
  • B. Chủ thể trữ tình trong thơ cổ điển thường giấu mình, còn trong thơ lãng mạn luôn là "ta", "tôi".
  • C. Chủ thể trữ tình trong thơ cổ điển thể hiện cái "tôi" cá nhân mạnh mẽ, còn trong thơ lãng mạn thể hiện cái "ta" cộng đồng.
  • D. Chủ thể trữ tình trong thơ cổ điển mang tính phi ngã, hướng đến cái "ta" cộng đồng hoặc vũ trụ, còn trong thơ lãng mạn đề cao cái "tôi" cá nhân, chủ quan.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ cổ điển, việc chú trọng đến niêm luật, bố cục chặt chẽ và các điển tích, điển cố giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì về tư tưởng của bài thơ?

  • A. Tính ngẫu hứng và sự phá cách trong cảm xúc của tác giả.
  • B. Sự phóng khoáng và trí tưởng tượng bay bổng của thi sĩ.
  • C. Tính quy phạm, ước lệ và sự tôn trọng các giá trị truyền thống, chuẩn mực đạo đức, xã hội.
  • D. Việc đề cao tự do cá nhân và phản kháng lại các ràng buộc xã hội.

Câu 3: Một đoạn thơ miêu tả cảnh vật mùa thu với những hình ảnh quen thuộc như lá vàng rơi, gió heo may, trăng sáng, sử dụng ngôn ngữ trang nhã, tuân thủ nghiêm ngặt về vần, nhịp. Đoạn thơ này có xu hướng thuộc về phong cách nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Thơ hiện thực
  • D. Thơ tượng trưng

Câu 4: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn. Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Thơ cổ điển thể hiện cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ, còn thơ lãng mạn thể hiện kín đáo, ước lệ.
  • B. Thơ cổ điển thường thể hiện cảm xúc một cách hàm súc, kín đáo, mang tính ước lệ, còn thơ lãng mạn thể hiện cảm xúc trực tiếp, mãnh liệt, đề cao tính chủ quan.
  • C. Cả hai phong cách đều thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp và mãnh liệt như nhau.
  • D. Cả hai phong cách đều tránh thể hiện cảm xúc cá nhân, chỉ tập trung vào miêu tả khách quan.

Câu 5: Hình ảnh "cánh buồm" trong thơ lãng mạn thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự gắn bó với quê hương, đất nước.
  • B. Cuộc sống lao động bình dị, vất vả.
  • C. Quy luật tuần hoàn của tự nhiên.
  • D. Ước mơ bay bổng, khát vọng phiêu lưu, tìm kiếm cái mới, thoát ly thực tại.

Câu 6: Để đánh giá tính lãng mạn trong một bài thơ, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tuân thủ niêm luật, điển tích, điển cố và bố cục chặt chẽ.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ ước lệ, trang nhã và các mô típ truyền thống.
  • C. Việc đề cao cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng, cái "tôi" cá nhân và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có tính biểu tượng.
  • D. Sự miêu tả khách quan, chân thực về cuộc sống lao động và các vấn đề xã hội.

Câu 7: Nhận định nào sau đây không phù hợp với đặc điểm của thơ cổ điển Việt Nam?

  • A. Thường sử dụng thể thơ Đường luật (thất ngôn bát cú, tứ tuyệt) hoặc các thể thơ dân tộc mang tính quy phạm cao (như lục bát).
  • B. Ngôn ngữ thơ trang nhã, cô đọng, giàu hình ảnh ước lệ, tượng trưng mang tính quy phạm.
  • C. Đề tài thường xoay quanh thiên nhiên, tình bằng hữu, chí làm trai, đạo lý làm người, lịch sử.
  • D. Thể hiện mạnh mẽ cái "tôi" cá nhân với những trạng thái cảm xúc phức tạp, đa chiều.

Câu 8: So sánh cách miêu tả thiên nhiên trong thơ cổ điển và lãng mạn. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên với vẻ đẹp khách quan, hài hòa, mang tính vũ trụ, còn thơ lãng mạn miêu tả thiên nhiên như tấm gương phản chiếu tâm trạng, cảm xúc chủ quan của con người.
  • B. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên đơn giản, mộc mạc, còn thơ lãng mạn miêu tả phức tạp, trừu tượng.
  • C. Cả hai phong cách đều miêu tả thiên nhiên với mục đích ngợi ca vẻ đẹp hùng vĩ của tạo hóa.
  • D. Thơ cổ điển miêu tả thiên nhiên chỉ để làm nền cho các sự kiện lịch sử, còn thơ lãng mạn miêu tả thiên nhiên như một thực thể độc lập.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự khác biệt về nhạc điệu và nhịp điệu giữa thơ cổ điển (thể Đường luật) và thơ lãng mạn (thể tự do hoặc cách tân)?

  • A. Việc sử dụng các từ láy và từ tượng thanh.
  • B. Sự tuân thủ hoặc phá vỡ các quy tắc về số tiếng trong câu, cách gieo vần và ngắt nhịp cố định.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • D. Sự xuất hiện của các câu hỏi tu từ hoặc câu cảm thán.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo. / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí, / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm của phong cách thơ nào?

  • A. Cổ điển (thể thất ngôn bát cú Đường luật)
  • B. Lãng mạn
  • C. Hiện thực
  • D. Tượng trưng

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi là con nai bị chiều đánh lưới, / Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối. / Tiếng lòng tôi rên rỉ đủ điều: / "Một mình sang thu, một mình sang thu!"" Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm của phong cách thơ nào?

  • A. Cổ điển
  • B. Lãng mạn
  • C. Hiện thực
  • D. Tượng trưng

Câu 12: Sự xuất hiện của "cái tôi" cô đơn, buồn bã, u sầu trước thiên nhiên rộng lớn là đặc trưng nổi bật của phong cách thơ nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Thơ hiện thực xã hội chủ nghĩa
  • D. Thơ trào phúng

Câu 13: Biện pháp tu từ nào thường được thơ lãng mạn sử dụng hiệu quả để nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, trạng thái tinh thần đặc biệt của chủ thể trữ tình?

  • A. Điển tích, điển cố
  • B. Đối xứng, tiểu đối
  • C. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ mang tính biểu tượng cao, cường điệu.
  • D. Ước lệ, tượng trưng mang tính quy phạm.

Câu 14: Đánh giá nào sau đây về sự chuyển đổi từ thơ cổ điển sang thơ lãng mạn là hợp lý nhất?

  • A. Đây là sự đoạn tuyệt hoàn toàn, thơ lãng mạn không kế thừa bất kỳ yếu tố nào từ thơ cổ điển.
  • B. Đây là sự lặp lại của thơ cổ điển nhưng với ngôn ngữ hiện đại hơn.
  • C. Đây là sự phát triển tuyến tính, lãng mạn chỉ là một giai đoạn tiếp theo của cổ điển mà không có sự khác biệt bản chất.
  • D. Đây là sự kế thừa và biến đổi, thơ lãng mạn vẫn sử dụng một số yếu tố hình thức của thơ truyền thống nhưng thổi vào đó nội dung, cảm xúc và tinh thần mới, đề cao cái "tôi" cá nhân.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ lãng mạn, người đọc cần đặc biệt lưu tâm đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc tâm hồn thi sĩ?

  • A. Hệ thống hình ảnh giàu tính biểu tượng, ngôn ngữ biểu cảm, và các trạng thái cảm xúc đa dạng, phức tạp của cái "tôi" trữ tình.
  • B. Niêm luật, bố cục chặt chẽ và các điển cố, điển tích được sử dụng.
  • C. Nội dung miêu tả khách quan về các sự kiện lịch sử hoặc cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Số lượng câu, chữ trong bài thơ và cách gieo vần theo quy tắc.

Câu 16: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt về ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

  • A. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ đời thường, còn thơ lãng mạn dùng ngôn ngữ bác học.
  • B. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh, còn thơ lãng mạn dùng ngôn ngữ khô khan.
  • C. Thơ cổ điển ưa dùng ngôn ngữ trang nhã, mang tính ước lệ, quy phạm, còn thơ lãng mạn sử dụng ngôn ngữ giàu sức gợi cảm, biểu hiện trực tiếp cảm xúc, có thể sử dụng cả ngôn ngữ đời thường hoặc cách tân.
  • D. Cả hai phong cách đều dùng ngôn ngữ giống nhau, chỉ khác về đề tài.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện "cái tôi" cá nhân trong thơ lãng mạn. Ý nghĩa nào là quan trọng nhất?

  • A. Giúp bài thơ dễ hiểu hơn với người đọc.
  • B. Làm cho bài thơ ngắn gọn hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự tuân thủ các quy tắc truyền thống.
  • D. Thể hiện khát vọng giải phóng cá nhân, đề cao giá trị riêng biệt của mỗi con người, là tiếng nói của tâm hồn cá thể.

Câu 18: So sánh mục đích sáng tác giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn. Mục đích nào là đặc trưng hơn cho thơ lãng mạn?

  • A. Ngợi ca vua chúa, triều đình.
  • B. Biểu đạt thế giới nội tâm phong phú, phức tạp, những rung động, khát vọng của cái "tôi" cá nhân.
  • D. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 19: Đặc điểm nào của thơ lãng mạn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thể hiện những đề tài mới mẻ, những góc khuất của tâm hồn con người?

  • A. Sự phá vỡ các quy tắc niêm luật, thể loại truyền thống và việc đề cao cái "tôi" chủ quan.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các thể thơ truyền thống.
  • C. Sự tập trung vào các đề tài quen thuộc như thiên nhiên, tình bạn.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ ước lệ, trang nhã.

Câu 20: Phân tích vai trò của trí tưởng tượng trong thơ lãng mạn. Vai trò nào là chủ yếu?

  • A. Giúp miêu tả cảnh vật một cách chân thực, khách quan.
  • B. Giúp ghi nhớ các sự kiện lịch sử chính xác.
  • C. Giúp thi sĩ sáng tạo ra những hình ảnh độc đáo, giàu sức gợi, thể hiện thế giới nội tâm, khát vọng và cảm xúc vượt ra ngoài thực tại.
  • D. Giúp tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc gieo vần.

Câu 21: Đâu là một trong những nguồn cảm hứng chính cho thơ lãng mạn?

  • A. Các bài học đạo đức, luân lý trong sách vở Nho giáo.
  • B. Các quy định, phép tắc của triều đình.
  • C. Cuộc sống lao động sản xuất hàng ngày của người dân.
  • D. Thiên nhiên với vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn, hoặc là nơi để thi sĩ gửi gắm tâm trạng; tình yêu với những cung bậc cảm xúc mãnh liệt.

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về mùa thu, một bài thuộc phong cách cổ điển và một bài thuộc phong cách lãng mạn, điểm nào có khả năng khác biệt rõ rệt nhất trong cách cảm nhận và thể hiện của thi sĩ?

  • A. Số lượng câu thơ.
  • B. Việc sử dụng từ ngữ tiếng Việt.
  • C. Cách mùa thu được cảm nhận và miêu tả: là cảnh vật hài hòa, tĩnh lặng trong cái nhìn khách quan (cổ điển) hay là tấm gương phản chiếu nỗi buồn cô đơn, sự xao động trong tâm hồn thi sĩ (lãng mạn).
  • D. Bố cục bài thơ gồm mấy phần.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thường được thơ cổ điển chú trọng để tạo nên sự cân đối, hài hòa và trang trọng?

  • A. Đối xứng, tiểu đối trong cấu trúc câu, vế thơ và sử dụng các hình ảnh mang tính ước lệ.
  • B. Sự lặp lại các từ ngữ, hình ảnh để nhấn mạnh cảm xúc.
  • C. Việc sử dụng các câu thơ dài, ngắn không đều.
  • D. Việc thể hiện trực tiếp những cảm xúc cá nhân mãnh liệt.

Câu 24: Đọc đoạn thơ: "Gió theo lối gió, mây đường mây / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay / Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?" Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm của phong cách thơ nào, dựa vào việc bộc lộ tâm trạng cô đơn, buồn bã của chủ thể trữ tình trước cảnh vật?

  • A. Cổ điển
  • B. Lãng mạn
  • C. Hiện thực
  • D. Anh hùng ca

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về cái Đẹp giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn. Chọn nhận định chính xác.

  • A. Thơ cổ điển tìm cái Đẹp ở sự hoàn hảo, lý tưởng, hài hòa theo chuẩn mực, còn thơ lãng mạn tìm cái Đẹp ở sự giản dị, đời thường.
  • B. Cả hai đều tìm cái Đẹp ở sự hoàn hảo, lý tưởng theo chuẩn mực xã hội.
  • C. Thơ cổ điển tìm cái Đẹp ở sự giản dị, mộc mạc, còn thơ lãng mạn tìm cái Đẹp ở sự hoàn hảo, lý tưởng.
  • D. Thơ cổ điển tìm cái Đẹp ở sự hoàn hảo, hài hòa, cân đối, trang nhã theo chuẩn mực lý tưởng, còn thơ lãng mạn tìm cái Đẹp ở sự độc đáo, khác lạ, thậm chí là cái bi tráng, u sầu, cái phi thường, gắn liền với cảm xúc chủ quan và trí tưởng tượng.

Câu 26: Sự xuất hiện của các mô típ như "giấc mơ", "cõi mộng", "ảo ảnh" trong thơ lãng mạn có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh tính hiện thực, sự chân thật của cuộc sống.
  • B. Thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề khoa học.
  • C. Thể hiện khát vọng thoát ly thực tại, tìm đến một thế giới lý tưởng hơn, nơi cảm xúc và trí tưởng tượng được bay bổng.
  • D. Phản ánh sự bế tắc, tuyệt vọng hoàn toàn trước cuộc sống.

Câu 27: Phân tích vai trò của âm nhạc trong thơ lãng mạn. Vai trò nào là nổi bật?

  • A. Âm nhạc chỉ đóng vai trò phụ trợ, không quan trọng.
  • B. Âm nhạc chỉ được sử dụng để làm bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ.
  • C. Âm nhạc trong thơ lãng mạn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc cổ điển.
  • D. Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong việc biểu hiện trực tiếp cảm xúc, tạo không khí lãng mạn, du dương hoặc u buồn, góp phần thể hiện thế giới nội tâm phong phú của chủ thể trữ tình.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mạnh, màu sắc rực rỡ hoặc u tối, hình ảnh kỳ ảo, và thể hiện một tâm trạng bồn chồn, khắc khoải, bài thơ đó có khả năng thuộc phong cách nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Thơ hiện thực
  • D. Thơ trào phúng

Câu 29: Yếu tố nào sau đây ít được chú trọng trong thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?

  • A. Việc thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • B. Sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng.
  • C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về niêm luật, đối, vần, nhịp truyền thống.
  • D. Việc miêu tả thiên nhiên gắn liền với tâm trạng con người.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ, câu cảm thán trong thơ lãng mạn. Ý nghĩa nào là chủ yếu?

  • A. Biểu hiện trực tiếp, mãnh liệt các cung bậc cảm xúc, tâm trạng băn khoăn, day dứt, ngạc nhiên, đau khổ, vui sướng của chủ thể trữ tình.
  • B. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
  • C. Nhấn mạnh tính khách quan, sự thật của vấn đề được nói đến.
  • D. Giúp bài thơ có bố cục chặt chẽ, cân đối hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự khác biệt về nhạc điệu và nhịp điệu giữa thơ cổ điển (thể Đường luật) và thơ lãng mạn (thể tự do hoặc cách tân)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo. / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí, / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm của phong cách thơ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: 'Tôi là con nai bị chiều đánh lưới, / Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối. / Tiếng lòng tôi rên rỉ đủ điều: / 'Một mình sang thu, một mình sang thu!'' Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm của phong cách thơ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sự xuất hiện của 'cái tôi' cô đơn, buồn bã, u sầu trước thiên nhiên rộng lớn là đặc trưng nổi bật của phong cách thơ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Biện pháp tu từ nào thường được thơ lãng mạn sử dụng hiệu quả để nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, trạng thái tinh thần đặc biệt của chủ thể trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đánh giá nào sau đây về sự chuyển đổi từ thơ cổ điển sang thơ lãng mạn là hợp lý nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi đọc một bài thơ lãng mạn, người đọc cần đặc biệt lưu tâm đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc tâm hồn thi sĩ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt về ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện 'cái tôi' cá nhân trong thơ lãng mạn. Ý nghĩa nào là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh mục đích sáng tác giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn. Mục đích nào là đặc trưng hơn cho thơ lãng mạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đặc điểm nào của thơ lãng mạn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thể hiện những đề tài mới mẻ, những góc khuất của tâm hồn con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích vai trò của trí tưởng tượng trong thơ lãng mạn. Vai trò nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đâu là một trong những nguồn cảm hứng chính cho thơ lãng mạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về mùa thu, một bài thuộc phong cách cổ điển và một bài thuộc phong cách lãng mạn, điểm nào có khả năng khác biệt rõ rệt nhất trong cách cảm nhận và thể hiện của thi sĩ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thường được thơ cổ điển chú trọng để tạo nên sự cân đối, hài hòa và trang trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đọc đoạn thơ: 'Gió theo lối gió, mây đường mây / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay / Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?' Đoạn thơ này thể hiện rõ nét đặc điểm của phong cách thơ nào, dựa vào việc bộc lộ tâm trạng cô đơn, buồn bã của chủ thể trữ tình trước cảnh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về cái Đẹp giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn. Chọn nhận định chính xác.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Sự xuất hiện của các mô típ như 'giấc mơ', 'cõi mộng', 'ảo ảnh' trong thơ lãng mạn có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích vai trò của âm nhạc trong thơ lãng mạn. Vai trò nào là nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi đọc một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mạnh, màu sắc rực rỡ hoặc u tối, hình ảnh kỳ ảo, và thể hiện một tâm trạng bồn chồn, khắc khoải, bài thơ đó có khả năng thuộc phong cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *ít* được chú trọng trong thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ, câu cảm thán trong thơ lãng mạn. Ý nghĩa nào là chủ yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong cách phản ánh hiện thực giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được đề cao và trở thành trung tâm, thể hiện khát vọng và cảm xúc mãnh liệt của con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nhân vật trong truyện hiện thực thường được xây dựng theo nguyên tắc nào để làm nổi bật mối quan hệ giữa cá nhân và hoàn cảnh xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó có xu hướng thuộc về trào lưu văn học nào, dựa vào cách miêu tả và giọng điệu: “Ngôi nhà cũ kỹ nằm nép mình bên con hẻm nhỏ, ẩm thấp và đầy rác. Những khuôn mặt xanh xao, tiều tụy hiện lên sau cánh cửa ọp ẹp, ánh mắt đầy lo âu, mệt mỏi. Tiếng ho khan khô khốc vọng ra từ một căn phòng tối tăm.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó có xu hướng thuộc về trào lưu văn học nào, dựa vào cách miêu tả và giọng điệu: “Nàng đứng bên cửa sổ, nhìn ra khu vườn ngập tràn ánh trăng huyền ảo. Hương hoa nhài thoang thoảng quyện với sương đêm, làm lòng nàng xao xuyến một nỗi buồn khó tả. Chàng ở nơi đâu, hỡi người yêu dấu của ta?”

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ngôn ngữ trong truyện hiện thực thường có đặc điểm gì nổi bật, góp phần tạo nên tính chân xác và gần gũi với đời sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Yếu tố thiên nhiên trong truyện lãng mạn thường được miêu tả như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Mục đích chính của các nhà văn thuộc trào lưu hiện thực phê phán khi miêu tả chi tiết, chân thực cuộc sống khốn cùng của người dân là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về quan niệm về thiên nhiên trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

  • A. Thơ cổ điển xem thiên nhiên là nơi để con người tìm đến sự tĩnh lặng; thơ lãng mạn xem thiên nhiên là nguồn cảm hứng sáng tạo.
  • B. Thơ cổ điển mô tả thiên nhiên một cách chi tiết, cụ thể; thơ lãng mạn mô tả thiên nhiên một cách khái quát, trừu tượng.
  • C. Thơ cổ điển xem thiên nhiên là biểu tượng của trật tự vũ trụ, cái đẹp chuẩn mực; thơ lãng mạn xem thiên nhiên là tấm gương phản chiếu tâm trạng, cảm xúc chủ quan của nhà thơ.
  • D. Thơ cổ điển tập trung vào cảnh vật gần gũi, đời thường; thơ lãng mạn tập trung vào cảnh vật kì vĩ, xa lạ.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật về cách biểu đạt cảm xúc trong thơ lãng mạn, khác với thơ cổ điển, là gì?

  • A. Cảm xúc được thể hiện một cách kín đáo, hàm súc, tuân theo quy tắc.
  • B. Cảm xúc thường hướng đến những chuẩn mực đạo đức, luân lí xã hội.
  • C. Cảm xúc được biểu đạt thông qua các điển tích, điển cố mang tính ước lệ.
  • D. Cảm xúc được bộc lộ một cách trực tiếp, mãnh liệt, đề cao cái tôi cá nhân.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện rõ rệt đặc điểm của phong cách thơ nào đã học trong bài 1:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Thơ hiện thực
  • D. Thơ tượng trưng

Câu 4: Lý do chủ yếu khiến thơ lãng mạn có xu hướng phá vỡ các niêm luật, vần điệu chặt chẽ của thơ cổ điển là gì?

  • A. Nhằm tạo ra sự mới lạ, độc đáo hoàn toàn so với truyền thống.
  • B. Do ảnh hưởng của các nền văn hóa phương Tây.
  • C. Để biểu đạt tự do, phóng khoáng những dòng cảm xúc, suy tư cá nhân không bị gò bó.
  • D. Thể hiện sự phản kháng đối với chế độ phong kiến đương thời.

Câu 5: Nhận định nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm chung của thơ cổ điển?

  • A. Đề cao cái Ta cộng đồng, thường thể hiện chí khí, đạo đức của kẻ sĩ.
  • B. Chú trọng khai thác những xung đột nội tâm phức tạp, mâu thuẫn của nhân vật trữ tình.
  • C. Ngôn ngữ mang tính ước lệ, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Kết cấu chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt các thể thơ truyền thống (ví dụ: Đường luật).

Câu 6: Chủ đề nào thường được khai thác sâu sắc, thể hiện rõ cái tôi cá nhân trong thơ lãng mạn?

  • A. Tình yêu đôi lứa, nỗi buồn cô đơn, khát vọng tự do, sự bế tắc trước thực tại.
  • B. Lòng yêu nước, chí làm trai, trách nhiệm với non sông.
  • C. Ca ngợi thiên nhiên hùng vĩ, trật tự hài hòa của vũ trụ.
  • D. Phản ánh đời sống lao động, sinh hoạt của nhân dân.

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ lãng mạn, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Các điển tích, điển cố được sử dụng.
  • B. Niêm luật, cách gieo vần của bài thơ.
  • C. Bối cảnh lịch sử, xã hội khi bài thơ ra đời.
  • D. Những hình ảnh mang tính biểu tượng, màu sắc, âm thanh được lựa chọn để thể hiện tâm trạng.

Câu 8: Sự khác biệt về cách sử dụng ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Thơ cổ điển dùng từ Hán Việt, thơ lãng mạn dùng từ thuần Việt.
  • B. Thơ cổ điển dùng ngôn ngữ ước lệ, trang trọng, mang tính quy phạm; thơ lãng mạn dùng ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh mới lạ, gần gũi với lời nói hàng ngày.
  • C. Thơ cổ điển ít sử dụng biện pháp tu từ; thơ lãng mạn sử dụng rất nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Thơ cổ điển tập trung vào động từ; thơ lãng mạn tập trung vào tính từ.

Câu 9: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn trong dòng chảy văn học Việt Nam?

  • A. Thơ lãng mạn là sự phủ nhận hoàn toàn và triệt để thơ cổ điển.
  • B. Thơ lãng mạn chỉ là sự tiếp nối và phát triển của thơ cổ điển.
  • C. Thơ lãng mạn ra đời trên nền tảng của thơ cổ điển nhưng có sự kế thừa và đổi mới mạnh mẽ, mang tính bước ngoặt.
  • D. Hai phong cách này tồn tại song song và không có mối liên hệ nào với nhau.

Câu 10: Phân tích câu thơ "Lòng tôi là một vườn hoa lá" (Xuân Diệu). Câu thơ này thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

  • A. Biểu đạt trực tiếp, táo bạo cảm xúc, coi trọng thế giới nội tâm cá nhân.
  • B. Sử dụng hình ảnh ước lệ, gắn với thiên nhiên vũ trụ.
  • C. Thể hiện chí hướng cao cả của nhà thơ.
  • D. Mô tả cảnh vật một cách khách quan, chuẩn mực.

Câu 11: Khi so sánh bài thơ "Hoàng Hạc lâu" (Thôi Hiệu) và "Tràng giang" (Huy Cận), điểm khác biệt rõ nhất trong cách các nhà thơ nhìn nhận cảnh vật sông nước là gì?

  • A. "Hoàng Hạc lâu" nhìn sông nước với vẻ đẹp hùng vĩ; "Tràng giang" nhìn sông nước với vẻ đẹp trữ tình.
  • B. "Hoàng Hạc lâu" nhìn sông nước như một phần cảnh trí lịch sử, vũ trụ; "Tràng giang" nhìn sông nước như không gian mênh mông, gợi nỗi sầu chia li, cô đơn của cái tôi.
  • C. "Hoàng Hạc lâu" tập trung vào màu sắc của sông nước; "Tràng giang" tập trung vào âm thanh của sông nước.
  • D. Cả hai bài đều nhìn sông nước như một biểu tượng của thời gian trôi chảy.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong thơ cổ điển để tạo nên sự trang trọng, uyên bác?

  • A. Điển tích, điển cố, thi liệu Hán học.
  • B. Ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • C. Từ láy, từ tượng thanh.
  • D. Biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ mới lạ.

Câu 13: Cái "tôi" trong thơ lãng mạn thường có xu hướng biểu hiện như thế nào?

  • A. Hòa mình vào cái Ta cộng đồng, đề cao trách nhiệm xã hội.
  • B. Ẩn mình sau những quy tắc, chuẩn mực.
  • C. Chỉ thể hiện những cảm xúc tích cực, lạc quan.
  • D. Đề cao bản năng, cảm xúc cá nhân, khát vọng vượt thoát khỏi ràng buộc.

Câu 14: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu thơ lãng mạn thường đòi hỏi người đọc phải chú ý đến điều gì hơn so với thơ cổ điển?

  • A. Sự tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
  • B. Số lượng âm tiết và cách ngắt nhịp.
  • C. Sự kết hợp độc đáo giữa hình ảnh, âm thanh và cảm xúc chủ quan của nhà thơ.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ cổ kính, ít dùng.

Câu 15: Nhận định nào sau đây về mục đích sáng tác của thơ lãng mạn là chính xác nhất?

  • A. Giáo dục đạo đức, răn dạy con người.
  • B. Bộc lộ thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của cá nhân, tìm kiếm cái đẹp lí tưởng.
  • C. Ca ngợi triều đại, non sông đất nước.
  • D. Phản ánh chân thực hiện thực xã hội đương thời.

Câu 16: Hình ảnh "cành liễu", "trăng", "hoa" trong thơ cổ điển thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Mang tính ước lệ, tượng trưng cho vẻ đẹp chuẩn mực, sự chia li, nỗi buồn tao nhã.
  • B. Mô tả chân thực cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh, sự vĩnh cửu.
  • D. Phản ánh đời sống sinh hoạt hàng ngày.

Câu 17: So với thơ cổ điển, thơ lãng mạn thường sử dụng các biện pháp tu từ như thế nào?

  • A. Hạn chế sử dụng biện pháp tu từ.
  • B. Chỉ sử dụng các biện pháp tu từ quen thuộc, truyền thống.
  • C. Sử dụng đa dạng, sáng tạo các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...) để tăng tính biểu cảm, cá thể hóa.
  • D. Tập trung vào biện pháp điệp ngữ, điệp cấu trúc.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của phong cách thơ lãng mạn:
"Tôi là con nai bị chiều đánh lưới,
Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối."

  • A. Quan niệm thiên nhiên là biểu tượng của trật tự.
  • B. Biểu đạt trực tiếp cảm xúc cô đơn, bế tắc của cái tôi cá nhân.
  • C. Sử dụng điển tích, điển cố cổ xưa.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, mực thước.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự "giải phóng" trong thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật Đường luật.
  • B. Việc sử dụng nhiều điển cố Hán học.
  • C. Đề cao vẻ đẹp hài hòa, chuẩn mực của vũ trụ.
  • D. Sự tự do trong lựa chọn đề tài, hình thức biểu đạt và bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 20: Khi phân tích "Tràng giang" của Huy Cận, người đọc thường nhận thấy sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Cảnh thiên nhiên rộng lớn, mang màu sắc cổ điển và nỗi sầu cô đơn, bơ vơ của cái tôi lãng mạn.
  • B. Chí khí anh hùng của kẻ sĩ và khát vọng đổi mới đất nước.
  • C. Vẻ đẹp trù phú của quê hương và tình yêu lao động.
  • D. Sự phản ánh chân thực hiện thực xã hội và niềm tin vào tương lai.

Câu 21: Điểm tương đồng cơ bản giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

  • A. Đều tập trung vào đề tài tình yêu đôi lứa.
  • B. Đều sử dụng thể thơ tự do, không vần điệu.
  • C. Đều là những dòng thơ giàu tính biểu cảm, thể hiện những rung động của con người trước cuộc sống.
  • D. Đều đề cao lí trí và sự khách quan trong miêu tả.

Câu 22: Nhận định nào sau đây về cách nhìn nhận thời gian trong thơ lãng mạn là đúng?

  • A. Thời gian được nhìn nhận như một dòng chảy tuần hoàn, bất biến.
  • B. Thời gian là cơ hội để con người thực hiện lí tưởng, công danh.
  • C. Thời gian không phải là mối bận tâm chính của nhà thơ.
  • D. Thời gian được cảm nhận gắn liền với sự trôi chảy, mất mát, sự hữu hạn của đời người và nỗi buồn man mác.

Câu 23: Khi đọc một bài thơ, nếu thấy tác giả tập trung miêu tả cảnh vật theo trình tự thời gian hoặc không gian một cách có quy luật, sử dụng nhiều từ Hán Việt và hình ảnh mang tính ước lệ, có thể xếp bài thơ đó vào phong cách nào?

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Thơ hiện thực
  • D. Thơ tượng trưng

Câu 24: Sự xuất hiện của phong trào Thơ mới ở Việt Nam đầu thế kỷ XX có mối liên hệ như thế nào với thơ lãng mạn phương Tây?

  • A. Phong trào Thơ mới là sự bắt chước nguyên si thơ lãng mạn phương Tây.
  • B. Phong trào Thơ mới chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thơ lãng mạn phương Tây về tinh thần đề cao cái tôi cá nhân, sự tự do trong sáng tạo và cách biểu đạt cảm xúc.
  • C. Phong trào Thơ mới hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ văn học nước ngoài.
  • D. Phong trào Thơ mới là sự tiếp nối trực tiếp của thơ cổ điển Việt Nam.

Câu 25: Phân tích câu thơ "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất" (Xuân Diệu). Câu thơ này thể hiện khát vọng gì rất đặc trưng của thơ lãng mạn?

  • A. Khát vọng chinh phục thiên nhiên.
  • B. Khát vọng sống chậm lại, hưởng thụ cuộc sống.
  • C. Khát vọng níu giữ thời gian, tuổi xuân, chống lại sự phai tàn, mất mát.
  • D. Khát vọng hòa nhập với cộng đồng.

Câu 26: Trong thơ lãng mạn, hình ảnh "gió", "mây trôi", "tiếng thu rơi" thường được sử dụng để gợi tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống.
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • D. Sự biến đổi, trôi chảy của thời gian, sự cô đơn, nỗi buồn man mác của con người.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và xác định phong cách thơ:
"Đây mùa thu tới mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng"
(Xuân Diệu)

  • A. Thơ cổ điển
  • B. Thơ lãng mạn
  • C. Thơ hiện thực
  • D. Thơ cách mạng

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

  • A. Thơ cổ điển thể hiện nỗi buồn một cách trực tiếp; thơ lãng mạn thể hiện nỗi buồn thông qua cảnh vật.
  • B. Thơ cổ điển chỉ buồn về sự nghiệp; thơ lãng mạn chỉ buồn về tình yêu.
  • C. Thơ cổ điển thể hiện nỗi buồn gắn với cái Ta cộng đồng, mang tính suy ngẫm, triết lý; thơ lãng mạn thể hiện nỗi buồn gắn với cái Tôi cá nhân, mang tính chủ quan, mãnh liệt, có khi đến mức bế tắc.
  • D. Thơ cổ điển không có nỗi buồn; thơ lãng mạn tràn ngập nỗi buồn.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về ảnh hưởng của thơ cổ điển đối với thơ lãng mạn là chính xác?

  • A. Thơ lãng mạn kế thừa một số yếu tố hình thức (như thể thơ truyền thống) và thi liệu từ thơ cổ điển, nhưng đổi mới mạnh mẽ về nội dung và tinh thần.
  • B. Thơ lãng mạn vay mượn hoàn toàn các hình ảnh, ngôn ngữ của thơ cổ điển.
  • C. Thơ lãng mạn ra đời hoàn toàn độc lập, không liên quan gì đến thơ cổ điển.
  • D. Thơ lãng mạn chỉ đơn giản là làm mới lại các bài thơ cổ điển.

Câu 30: Yếu tố nào trong bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư thể hiện rõ nhất đặc điểm của thơ lãng mạn?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích về mùa thu.
  • B. Biểu đạt trực tiếp cảm giác, tâm trạng cô đơn, nhớ thương ("Em không nghe mùa thu...", "Tôi thấy nhớ", "nỗi lòng").
  • C. Mô tả cảnh vật mùa thu một cách khách quan, chính xác.
  • D. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi về quan niệm về thiên nhiên trong thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm nổi bật về cách biểu đạt cảm xúc trong thơ lãng mạn, khác với thơ cổ điển, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện rõ rệt đặc điểm của phong cách thơ nào đã học trong bài 1:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Lý do chủ yếu khiến thơ lãng mạn có xu hướng phá vỡ các niêm luật, vần điệu chặt chẽ của thơ cổ điển là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhận định nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm chung của thơ cổ điển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chủ đề nào thường được khai thác sâu sắc, thể hiện rõ cái tôi cá nhân trong thơ lãng mạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ lãng mạn, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ cảm xúc của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự khác biệt về cách sử dụng ngôn ngữ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn trong dòng chảy văn học Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích câu thơ 'Lòng tôi là một vườn hoa lá' (Xuân Diệu). Câu thơ này thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi so sánh bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' (Thôi Hiệu) và 'Tràng giang' (Huy Cận), điểm khác biệt rõ nhất trong cách các nhà thơ nhìn nhận cảnh vật sông nước là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong thơ cổ điển để tạo nên sự trang trọng, uyên bác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cái 'tôi' trong thơ lãng mạn thường có xu hướng biểu hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu thơ lãng mạn thường đòi hỏi người đọc phải chú ý đến điều gì hơn so với thơ cổ điển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhận định nào sau đây về mục đích sáng tác của thơ lãng mạn là chính xác nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình ảnh 'cành liễu', 'trăng', 'hoa' trong thơ cổ điển thường mang ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So với thơ cổ điển, thơ lãng mạn thường sử dụng các biện pháp tu từ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của phong cách thơ lãng mạn:
'Tôi là con nai bị chiều đánh lưới,
Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự 'giải phóng' trong thơ lãng mạn so với thơ cổ điển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích 'Tràng giang' của Huy Cận, người đọc thường nhận thấy sự kết hợp giữa yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điểm tương đồng cơ bản giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhận định nào sau đây về cách nhìn nhận thời gian trong thơ lãng mạn là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đọc một bài thơ, nếu thấy tác giả tập trung miêu tả cảnh vật theo trình tự thời gian hoặc không gian một cách có quy luật, sử dụng nhiều từ Hán Việt và hình ảnh mang tính ước lệ, có thể xếp bài thơ đó vào phong cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự xuất hiện của phong trào Thơ mới ở Việt Nam đầu thế kỷ XX có mối liên hệ như thế nào với thơ lãng mạn phương Tây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích câu thơ 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất' (Xuân Diệu). Câu thơ này thể hiện khát vọng gì rất đặc trưng của thơ lãng mạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thơ lãng mạn, hình ảnh 'gió', 'mây trôi', 'tiếng thu rơi' thường được sử dụng để gợi tả điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và xác định phong cách thơ:
'Đây mùa thu tới mùa thu tới
Với áo mơ phai dệt lá vàng'
(Xuân Diệu)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi buồn giữa thơ cổ điển và thơ lãng mạn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhận định nào sau đây về ảnh hưởng của thơ cổ điển đối với thơ lãng mạn là chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 1: Những sắc điệu thi ca (Thơ cổ điển và lãng mạn) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Yếu tố nào trong bài thơ 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư thể hiện rõ nhất đặc điểm của thơ lãng mạn?

Xem kết quả