15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn học, khuynh hướng lãng mạn tập trung chủ yếu vào yếu tố nào sau đây trong việc phản ánh cuộc sống?

  • A. Hiện thực khách quan, chi tiết, trần trụi của đời sống.
  • B. Thế giới nội tâm, cảm xúc, ước mơ và khát vọng của con người.
  • C. Các vấn đề chính trị, xã hội mang tính thời sự nóng hổi.
  • D. Sinh hoạt đời thường với những câu chuyện giản dị.

Câu 2: Điều nào sau đây là đặc điểm nổi bật của nhân vật trong truyện lãng mạn?

  • A. Phản ánh chân thực những tính cách phức tạp, đa diện của con người.
  • B. Thường là những người bình thường, nhỏ bé trong xã hội.
  • C. Mang vẻ đẹp lý tưởng, phi thường, vượt lên trên hoàn cảnh.
  • D. Ít có sự phát triển về tính cách, thường giữ nguyên từ đầu đến cuối truyện.

Câu 3: Trong truyện hiện thực, nhà văn thường chú trọng miêu tả điều gì để phản ánh cuộc sống?

  • A. Những chi tiết đời thường, chân xác, mang tính điển hình về xã hội.
  • B. Những yếu tố kỳ ảo, hoang đường để tăng tính hấp dẫn.
  • C. Cảm xúc chủ quan và suy tư triết lý của tác giả.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.

Câu 4: Phương pháp nghệ thuật điển hình nào thường được sử dụng trong truyện hiện thực để khắc họa nhân vật?

  • A. Lý tưởng hóa và tô đậm những phẩm chất tốt đẹp của nhân vật.
  • B. Xây dựng nhân vật theo kiểu mẫu có sẵn, ít sáng tạo.
  • C. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật một cách trừu tượng.
  • D. Điển hình hóa nhân vật, đặt trong môi trường xã hội cụ thể, phù hợp với logic đời sống.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Nàng đẹp như một đóa hoa quỳnh nở muộn trong đêm trăng, vẻ đẹp mong manh nhưng đầy quyến rũ, khiến người ta vừa muốn nâng niu vừa sợ tan vỡ.” Đoạn văn trên có xu hướng miêu tả theo phong cách nào?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Trữ tình
  • D. Biểu cảm

Câu 6: Tác phẩm văn học hiện thực phê phán thường tập trung vào việc phản ánh vấn đề nào của xã hội?

  • A. Những vẻ đẹp lý tưởng trong cuộc sống và con người.
  • B. Những khát vọng và ước mơ cao đẹp của cá nhân.
  • C. Những mặt trái, bất công, thói hư tật xấu trong xã hội đương thời.
  • D. Những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thường được coi là ít quan trọng hơn trong truyện hiện thực so với truyện lãng mạn?

  • A. Tính khách quan trong miêu tả
  • B. Sự phản ánh các vấn đề xã hội
  • C. Tính chân xác của chi tiết
  • D. Cảm xúc chủ quan, mãnh liệt của cá nhân

Câu 8: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố lãng mạn trong một tác phẩm văn học có thể là gì?

  • A. Tăng tính chân thực và khách quan cho tác phẩm.
  • B. Khơi gợi cảm xúc, tạo sự bay bổng, hướng tới vẻ đẹp lý tưởng.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trần trụi, không tô vẽ.
  • D. Đề cao lý trí và logic trong nhận thức cuộc sống.

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động, bất ổn, khuynh hướng văn học nào có khả năng được ưa chuộng hơn, như một cách để tìm kiếm sự an ủi và hy vọng?

  • A. Hiện thực phê phán
  • B. Hiện thực xã hội chủ nghĩa
  • C. Lãng mạn
  • D. Tự nhiên chủ nghĩa

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: “Phố huyện nghèo xơ xác, những mái nhà tranh xiêu vẹo, con đường đất lầy lội sau cơn mưa, những gương mặt khắc khổ của người dân lam lũ.” Đoạn văn trên thể hiện rõ đặc điểm của phong cách văn học nào?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Cổ điển
  • D. Tượng trưng

Câu 11: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên không khí đặc biệt, khác thường, thậm chí kỳ ảo?

  • A. Miêu tả chi tiết sinh hoạt đời thường
  • B. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, kỳ lạ hoặc mang màu sắc tượng trưng
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống
  • D. Tập trung vào các sự kiện lịch sử có thật

Câu 12: Điều gì phân biệt rõ nhất giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực về cách nhìn nhận và phản ánh cuộc sống?

  • A. Độ dài của tác phẩm
  • B. Số lượng nhân vật
  • C. Quan điểm thẩm mỹ và mục đích nghệ thuật
  • D. Thể loại văn học được sử dụng

Câu 13: Nếu một tác phẩm tập trung miêu tả những xung đột xã hội gay gắt, những số phận bi thảm của con người dưới ách áp bức, nó có xu hướng thuộc về khuynh hướng văn học nào?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Cổ điển
  • D. Trung đại

Câu 14: Trong truyện hiện thực, ngôn ngữ nhân vật thường được sử dụng như thế nào để tăng tính chân thật?

  • A. Trau chuốt, bác học, giàu tính tượng trưng
  • B. Hào hoa, bay bổng, giàu chất thơ
  • C. Trang trọng, khuôn mẫu, ít biến đổi
  • D. Đời thường, gần gũi với khẩu ngữ, mang dấu ấn cá nhân và tầng lớp xã hội

Câu 15: Một tác phẩm vừa thể hiện ước mơ, khát vọng của con người về một tương lai tốt đẹp, vừa phản ánh những khó khăn, bất công trong xã hội hiện tại có thể được xem là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Cổ điển và hiện thực
  • B. Lãng mạn và hiện thực
  • C. Hiện đại và hậu hiện đại
  • D. Tự nhiên chủ nghĩa và lãng mạn

Câu 16: Trong truyện lãng mạn, kết thúc truyện thường mang lại cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Bế tắc, bi quan, không lối thoát
  • B. Lửng lơ, bỏ ngỏ nhiều vấn đề
  • C. Tươi sáng, lạc quan, thỏa mãn ước mơ, khát vọng
  • D. Trần trụi, phơi bày sự thật nghiệt ngã

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: “Ánh trăng dát vàng lên những hàng cây, gió nhẹ lay động cành lá, tiếng chim hót du dương vọng lại từ xa, tạo nên một khung cảnh nên thơ, tĩnh mịch.” Đoạn văn này tập trung miêu tả yếu tố nào thường thấy trong văn lãng mạn?

  • A. Hiện thực đời sống sinh hoạt
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên lý tưởng, trữ tình
  • C. Những xung đột xã hội gay gắt
  • D. Nỗi đau khổ, bi kịch của con người

Câu 18: Trong truyện hiện thực, không gian và thời gian nghệ thuật thường được xây dựng như thế nào?

  • A. Gắn với bối cảnh lịch sử, xã hội cụ thể, có tính xác định
  • B. Mơ hồ, phiếm chỉ, không rõ ràng
  • C. Mang tính biểu tượng, tượng trưng cho những khái niệm trừu tượng
  • D. Thường xuyên thay đổi, đảo lộn, không theo trật tự tuyến tính

Câu 19: Nhân vật “người hùng cô đơn” thường xuất hiện trong khuynh hướng văn học nào?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Tự nhiên chủ nghĩa
  • D. Biểu hiện

Câu 20: Đọc câu sau: “Văn chương phải là tiếng nói của trái tim, là nơi thể hiện những cảm xúc chân thành nhất của con người.” Quan điểm này gần gũi với khuynh hướng văn học nào?

  • A. Hiện thực phê phán
  • B. Hiện thực xã hội chủ nghĩa
  • C. Lãng mạn
  • D. Vị nghệ thuật

Câu 21: Trong truyện hiện thực, chi tiết “đắt” thường có vai trò gì trong việc thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm?

  • A. Tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện
  • B. Tạo không khí lãng mạn, trữ tình
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung bối cảnh
  • D. Cô đọng, gợi mở, mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện tư tưởng, chủ đề

Câu 22: Khuynh hướng văn học nào chú trọng đến việc phản ánh “cái tôi” cá nhân, đề cao sự tự do và sáng tạo của người nghệ sĩ?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Cổ điển
  • D. Trung đại

Câu 23: Trong truyện hiện thực, giọng điệu trần thuật thường mang tính chất nào?

  • A. Say mê, ngợi ca, lý tưởng hóa
  • B. Trữ tình, ngọt ngào, lãng mạn
  • C. Khách quan, bình tĩnh, đôi khi mỉa mai, phê phán
  • D. Trang trọng, uy nghiêm, mang tính giáo huấn

Câu 24: Một tác phẩm tập trung khắc họa những mâu thuẫn đối kháng giữa các giai cấp, tầng lớp trong xã hội có xu hướng thuộc về khuynh hướng văn học nào?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Biểu tượng
  • D. Hậu hiện đại

Câu 25: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện thế giới nội tâm phong phú, đa dạng của nhân vật?

  • A. Miêu tả hành động, cử chỉ bên ngoài
  • B. Miêu tả tâm trạng, cảm xúc, độc thoại nội tâm, giấc mơ
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • D. Tập trung vào đối thoại giữa các nhân vật

Câu 26: Điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách xây dựng cốt truyện giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực?

  • A. Độ phức tạp của các sự kiện
  • B. Số lượng các tình tiết phụ
  • C. Trọng tâm vào diễn biến tâm lý nhân vật (lãng mạn) vs. sự kiện khách quan (hiện thực)
  • D. Mức độ bất ngờ, gây cấn của các tình huống

Câu 27: Trong truyện hiện thực, hình tượng nhân vật “điển hình trong hoàn cảnh điển hình” có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo ra những nhân vật độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với đời thực
  • B. Làm cho nhân vật trở nên lý tưởng, hoàn hảo
  • C. Giảm bớt tính cá nhân, tăng tính khái quát cho nhân vật
  • D. Phản ánh quy luật vận động của xã hội thông qua số phận nhân vật tiêu biểu

Câu 28: Khuynh hướng văn học nào thường sử dụng yếu tố tương phản để làm nổi bật vẻ đẹp lý tưởng hoặc sự đối lập giữa cái tốt và cái xấu?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Tự nhiên chủ nghĩa
  • D. Phê bình hiện thực

Câu 29: Trong truyện hiện thực, yếu tố nào thường được chú trọng để tạo nên tính khách quan, chân xác cho tác phẩm?

  • A. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ, chân xác về đời sống
  • B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • C. Tập trung vào cảm xúc chủ quan của tác giả
  • D. Xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn

Câu 30: Nếu một tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp của những điều bình dị, đời thường trong cuộc sống, nó có thể mang dấu ấn của khuynh hướng văn học nào (dù không hoàn toàn thuộc về)?

  • A. Lãng mạn
  • B. Cổ điển
  • C. Hiện thực
  • D. Tượng trưng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn học, khuynh hướng lãng mạn tập trung chủ yếu vào yếu tố nào sau đây trong việc phản ánh cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điều nào sau đây là đặc điểm nổi bật của nhân vật trong truyện lãng mạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong truyện hiện thực, nhà văn thường chú trọng miêu tả điều gì để phản ánh cuộc sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phương pháp nghệ thuật điển hình nào thường được sử dụng trong truyện hiện thực để khắc họa nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: “Nàng đẹp như một đóa hoa quỳnh nở muộn trong đêm trăng, vẻ đẹp mong manh nhưng đầy quyến rũ, khiến người ta vừa muốn nâng niu vừa sợ tan vỡ.” Đoạn văn trên có xu hướng miêu tả theo phong cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tác phẩm văn học hiện thực phê phán thường tập trung vào việc phản ánh vấn đề nào của xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thường được coi là ít quan trọng hơn trong truyện hiện thực so với truyện lãng mạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố lãng mạn trong một tác phẩm văn học có thể là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động, bất ổn, khuynh hướng văn học nào có khả năng được ưa chuộng hơn, như một cách để tìm kiếm sự an ủi và hy vọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: “Phố huyện nghèo xơ xác, những mái nhà tranh xiêu vẹo, con đường đất lầy lội sau cơn mưa, những gương mặt khắc khổ của người dân lam lũ.” Đoạn văn trên thể hiện rõ đặc điểm của phong cách văn học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên không khí đặc biệt, khác thường, thậm chí kỳ ảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Điều gì phân biệt rõ nhất giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực về cách nhìn nhận và phản ánh cuộc sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nếu một tác phẩm tập trung miêu tả những xung đột xã hội gay gắt, những số phận bi thảm của con người dưới ách áp bức, nó có xu hướng thuộc về khuynh hướng văn học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong truyện hiện thực, ngôn ngữ nhân vật thường được sử dụng như thế nào để tăng tính chân thật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một tác phẩm vừa thể hiện ước mơ, khát vọng của con người về một tương lai tốt đẹp, vừa phản ánh những khó khăn, bất công trong xã hội hiện tại có thể được xem là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong truyện lãng mạn, kết thúc truyện thường mang lại cảm giác gì cho người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: “Ánh trăng dát vàng lên những hàng cây, gió nhẹ lay động cành lá, tiếng chim hót du dương vọng lại từ xa, tạo nên một khung cảnh nên thơ, tĩnh mịch.” Đoạn văn này tập trung miêu tả yếu tố nào thường thấy trong văn lãng mạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong truyện hiện thực, không gian và thời gian nghệ thuật thường được xây dựng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nhân vật “người hùng cô đơn” thường xuất hiện trong khuynh hướng văn học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đọc câu sau: “Văn chương phải là tiếng nói của trái tim, là nơi thể hiện những cảm xúc chân thành nhất của con người.” Quan điểm này gần gũi với khuynh hướng văn học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong truyện hiện thực, chi tiết “đắt” thường có vai trò gì trong việc thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khuynh hướng văn học nào chú trọng đến việc phản ánh “cái tôi” cá nhân, đề cao sự tự do và sáng tạo của người nghệ sĩ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong truyện hiện thực, giọng điệu trần thuật thường mang tính chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một tác phẩm tập trung khắc họa những mâu thuẫn đối kháng giữa các giai cấp, tầng lớp trong xã hội có xu hướng thuộc về khuynh hướng văn học nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện thế giới nội tâm phong phú, đa dạng của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách xây dựng cốt truyện giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong truyện hiện thực, hình tượng nhân vật “điển hình trong hoàn cảnh điển hình” có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khuynh hướng văn học nào thường sử dụng yếu tố tương phản để làm nổi bật vẻ đẹp lý tưởng hoặc sự đối lập giữa cái tốt và cái xấu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong truyện hiện thực, yếu tố nào thường được chú trọng để tạo nên tính khách quan, chân xác cho tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp của những điều bình dị, đời thường trong cuộc sống, nó có thể mang dấu ấn của khuynh hướng văn học nào (dù không hoàn toàn thuộc về)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 12, khái niệm “truyện lãng mạn” và “truyện hiện thực” được giới thiệu trong bài học nào của sách Chân trời sáng tạo?

  • A. Bài 1: Những sắc điệu thi ca
  • B. Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống
  • C. Bài 3: Sông núi linh thiêng
  • D. Bài 4: Sự thật và trang viết

Câu 2: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt truyện lãng mạn và truyện hiện thực về phương diện phản ánh cuộc sống?

  • A. Truyện lãng mạn tập trung vào yếu tố kỳ ảo, còn truyện hiện thực tập trung vào yếu tố tâm lý nhân vật.
  • B. Truyện lãng mạn thường có kết thúc có hậu, còn truyện hiện thực thường có kết thúc bi kịch.
  • C. Truyện lãng mạn hướng tới vẻ đẹp lý tưởng, còn truyện hiện thực đi sâu vào những vấn đề có thật của đời sống.
  • D. Truyện lãng mạn sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, còn truyện hiện thực sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 3: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được đề cao và lý tưởng hóa hơn so với truyện hiện thực?

  • A. Tình cảm và vẻ đẹp tâm hồn con người
  • B. Mâu thuẫn xã hội và xung đột giai cấp
  • C. Chi tiết sinh hoạt đời thường và phong tục tập quán
  • D. Bối cảnh lịch sử và các sự kiện chính trị

Câu 4: Nếu một tác phẩm tập trung khắc họa những mặt trái của xã hội, phơi bày những bất công, khổ đau của con người, thì tác phẩm đó có xu hướng thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện hiện thực
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện truyền kỳ

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: “...Nàng đẹp như một đóa hoa quỳnh nở giữa đêm trăng, dịu dàng và thanh khiết. Chàng như một cơn gió lãng du, đem đến cho nàng những giấc mơ về chân trời tự do...” Đoạn trích trên có phong cách viết đặc trưng cho thể loại truyện nào?

  • A. Truyện lãng mạn
  • B. Truyện hiện thực
  • C. Truyện trinh thám
  • D. Truyện khoa học viễn tưởng

Câu 6: Trong truyện hiện thực, nhân vật thường được miêu tả như thế nào để tăng tính chân thực và gần gũi với đời sống?

  • A. Mang vẻ đẹp siêu phàm, khác thường
  • B. Có khả năng phép thuật, phi thường
  • C. Luôn hành động theo lý tưởng cao đẹp
  • D. Có những nét tính cách phức tạp, vừa tốt vừa xấu

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố lãng mạn trong một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Để tăng tính giáo dục và răn đe
  • B. Để thể hiện ước mơ, khát vọng và vẻ đẹp lý tưởng
  • C. Để phản ánh chính xác các sự kiện lịch sử
  • D. Để tạo ra sự hồi hộp và gây cấn cho người đọc

Câu 8: Ngược lại với truyện lãng mạn, truyện hiện thực thường chú trọng đến điều gì trong việc xây dựng cốt truyện?

  • A. Những tình huống kỳ ảo, bất ngờ
  • B. Những cuộc phiêu lưu mạo hiểm
  • C. Những xung đột và mâu thuẫn có thật trong xã hội
  • D. Những yếu tố hài hước, gây cười

Câu 9: “Những ô cửa nhìn ra cuộc sống” trong nhan đề bài học có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào liên quan đến truyện lãng mạn và hiện thực?

  • A. Sự giới hạn và tù túng của con người
  • B. Khả năng trốn tránh hiện thực đau khổ
  • C. Mong muốn khám phá thế giới bên ngoài
  • D. Cách nhìn và phản ánh đa dạng về cuộc sống của văn học

Câu 10: Trong truyện lãng mạn, không gian và thời gian nghệ thuật thường mang đặc điểm gì?

  • A. Cụ thể, chi tiết và gắn với lịch sử
  • B. Mơ mộng, lý tưởng hóa và mang tính tượng trưng
  • C. Gần gũi với không gian và thời gian sinh hoạt đời thường
  • D. Phản ánh chân thực không gian và thời gian lịch sử

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: “...Giá trị của một tác phẩm văn học, xét đến cùng, nằm ở khả năng lay động trái tim con người, khơi gợi những cảm xúc sâu kín và giúp ta nhìn thấu bản chất cuộc sống...” Quan điểm này gần với cách đánh giá tác phẩm của trường phái văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học hiện thực
  • C. Văn học trung đại
  • D. Văn học dân gian

Câu 12: Một tác phẩm truyện được xem là hiện thực khi nó phản ánh trung thực và sâu sắc điều gì?

  • A. Những ước mơ và khát vọng cá nhân
  • B. Những điều kỳ diệu và phi thường
  • C. Những vẻ đẹp lý tưởng trong cuộc sống
  • D. Những vấn đề và mâu thuẫn có thật trong xã hội

Câu 13: Trong truyện hiện thực, ngôn ngữ nhân vật thường được sử dụng như thế nào để phù hợp với tính cách và hoàn cảnh của họ?

  • A. Hoa mỹ, trau chuốt và giàu hình ảnh
  • B. Trang trọng, cổ kính và mang tính ước lệ
  • C. Đời thường, tự nhiên và mang dấu ấn cá nhân
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và ẩn dụ

Câu 14: So sánh truyện lãng mạn và truyện hiện thực về vai trò của yếu tố cảm xúc trong tác phẩm, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Cảm xúc chỉ đóng vai trò thứ yếu trong cả hai thể loại
  • B. Cảm xúc là yếu tố chủ đạo trong truyện lãng mạn, nhưng vẫn quan trọng trong truyện hiện thực
  • C. Truyện hiện thực đề cao lý trí hơn cảm xúc, còn truyện lãng mạn ngược lại
  • D. Cả hai thể loại đều tránh thể hiện cảm xúc trực tiếp

Câu 15: Nếu một nhà văn muốn phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan, chân thực, ít tô vẽ, thì họ sẽ có xu hướng lựa chọn thể loại truyện nào?

  • A. Truyện thần thoại
  • B. Truyện hiện thực
  • C. Truyện cười
  • D. Truyện kiếm hiệp

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: “...Nỗi buồn của nàng như một dòng sông không tên, âm thầm chảy qua cuộc đời, cuốn trôi đi những hy vọng và niềm vui...” Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích và nó thường gặp trong thể loại truyện nào?

  • A. So sánh; truyện lãng mạn
  • B. Ẩn dụ; truyện hiện thực
  • C. Hoán dụ; truyện cổ tích
  • D. Nhân hóa; truyện ngụ ngôn

Câu 17: Trong truyện hiện thực, kết thúc của câu chuyện thường có xu hướng như thế nào để phản ánh đúng quy luật của đời sống?

  • A. Luôn có hậu, mang lại niềm vui và hạnh phúc
  • B. Thường bỏ lửng, gợi mở nhiều hướng suy nghĩ
  • C. Mang yếu tố bất ngờ, gây sốc cho người đọc
  • D. Không nhất thiết có hậu, có thể bi kịch hoặc không trọn vẹn

Câu 18: Truyện lãng mạn và truyện hiện thực có điểm chung nào về chức năng đối với đời sống con người?

  • A. Cung cấp kiến thức lịch sử và khoa học
  • B. Giải thích nguồn gốc của thế giới và con người
  • C. Phản ánh cuộc sống và tác động đến nhận thức, cảm xúc của người đọc
  • D. Dự báo về tương lai và định hướng xã hội

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: “...Ông lão nhà nghèo, quanh năm lam lũ, sống trong cảnh túng quẫn, nhưng vẫn giữ được phẩm chất lương thiện và lòng nhân ái...” Đoạn trích trên có thể là phần giới thiệu nhân vật trong truyện thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện thần thoại
  • B. Truyện hiện thực
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Truyện cười

Câu 20: Trong truyện lãng mạn, hình tượng nhân vật chính diện thường được xây dựng theo mẫu hình lý tưởng nào?

  • A. Vượt trội về tài năng, phẩm chất và vẻ đẹp
  • B. Gần gũi với người bình thường, có nhiều khuyết điểm
  • C. Mang yếu tố huyền bí, sức mạnh siêu nhiên
  • D. Đại diện cho một giai cấp hoặc tầng lớp xã hội

Câu 21: Để phân tích một tác phẩm truyện theo hướng hiện thực, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc chủ quan và ấn tượng cá nhân
  • B. Yếu tố kỳ ảo và phi thường trong truyện
  • C. Mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh xã hội, lịch sử
  • D. Ngôn ngữ hoa mỹ và biện pháp tu từ

Câu 22: Trong truyện lãng mạn, tình yêu thường được miêu tả như thế nào?

  • A. Gắn liền với những toan tính thực dụng
  • B. Lý tưởng hóa, vượt lên trên mọi rào cản
  • C. Phản ánh chân thực những khó khăn, thử thách
  • D. Thường kết thúc bằng sự tan vỡ, bi kịch

Câu 23: Nếu một tác phẩm tập trung vào việc phê phán các thói hư tật xấu trong xã hội, đả kích những mặt tiêu cực của đời sống, thì nó mang đậm khuynh hướng?

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực
  • C. Anh hùng ca
  • D. Trữ tình

Câu 24: “Cửa sổ tâm hồn” là một cách diễn đạt ẩn dụ thường được liên tưởng đến yếu tố nào trong truyện lãng mạn?

  • A. Bối cảnh xã hội
  • B. Hành động nhân vật
  • C. Thế giới nội tâm, cảm xúc
  • D. Cốt truyện phức tạp

Câu 25: Trong truyện hiện thực, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính điển hình của nhân vật?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình và tài năng xuất chúng
  • B. Sự may mắn và những cuộc phiêu lưu kỳ thú
  • C. Những phẩm chất đạo đức cao cả, hoàn hảo
  • D. Sự phản ánh những đặc điểm chung của một tầng lớp, giai cấp xã hội

Câu 26: Đọc đoạn trích sau: “...Ngoài kia, cuộc sống vẫn ồn ào, náo nhiệt, nhưng trong căn phòng nhỏ này, chỉ còn lại sự tĩnh lặng và những dòng suy tư miên man của người nghệ sĩ...” Không gian nghệ thuật trong đoạn trích gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của truyện lãng mạn?

  • A. Tính khách quan, chân thực
  • B. Tính hướng nội, trữ tình
  • C. Tính đa dạng, phong phú
  • D. Tính hiện đại, cập nhật

Câu 27: Nếu một tác phẩm truyện được đánh giá cao về giá trị hiện thực, điều đó có nghĩa là tác phẩm đã thành công trong việc gì?

  • A. Phản ánh chân thực và sâu sắc hiện thực đời sống
  • B. Xây dựng được một thế giới tưởng tượng hấp dẫn
  • C. Thể hiện được tài năng ngôn ngữ của tác giả
  • D. Gây xúc động mạnh mẽ cho người đọc

Câu 28: Trong chương trình Ngữ văn 12, bài học “Những ô cửa nhìn ra cuộc sống” giúp học sinh phát triển năng lực nào là chủ yếu?

  • A. Năng lực sáng tạo văn học
  • B. Năng lực cảm thụ âm nhạc
  • C. Năng lực đọc hiểu và phân tích văn bản
  • D. Năng lực giao tiếp và thuyết trình

Câu 29: Khi đọc một truyện ngắn, để xác định nó thuộc thể loại lãng mạn hay hiện thực, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm hiểu về tiểu sử tác giả
  • B. Đọc kỹ phần giới thiệu tác phẩm
  • C. Xem xét thời điểm sáng tác tác phẩm
  • D. Phân tích nội dung và hình thức thể hiện của truyện

Câu 30: Trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại, việc học về truyện lãng mạn và hiện thực có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận và đánh giá các tác phẩm văn học đương đại?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa văn học quá khứ và hiện tại
  • B. Cung cấp cơ sở lý thuyết để phân tích sự kết hợp và biến đổi của các khuynh hướng trong văn học đương đại
  • C. Giúp phê phán những hạn chế của văn học hiện đại so với văn học truyền thống
  • D. Không có nhiều ý nghĩa vì văn học đương đại đã vượt qua các khuôn mẫu cũ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 12, khái niệm “truyện lãng mạn” và “truyện hiện thực” được giới thiệu trong bài học nào của sách Chân trời sáng tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất để phân biệt truyện lãng mạn và truyện hiện thực về phương diện phản ánh cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được đề cao và lý tưởng hóa hơn so với truyện hiện thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nếu một tác phẩm tập trung khắc họa những mặt trái của xã hội, phơi bày những bất công, khổ đau của con người, thì tác phẩm đó có xu hướng thuộc thể loại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: “...Nàng đẹp như một đóa hoa quỳnh nở giữa đêm trăng, dịu dàng và thanh khiết. Chàng như một cơn gió lãng du, đem đến cho nàng những giấc mơ về chân trời tự do...” Đoạn trích trên có phong cách viết đặc trưng cho thể loại truyện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong truyện hiện thực, nhân vật thường được miêu tả như thế nào để tăng tính chân thực và gần gũi với đời sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố lãng mạn trong một tác phẩm văn học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Ngược lại với truyện lãng mạn, truyện hiện thực thường chú trọng đến điều gì trong việc xây dựng cốt truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: “Những ô cửa nhìn ra cuộc sống” trong nhan đề bài học có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào liên quan đến truyện lãng mạn và hiện thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong truyện lãng mạn, không gian và thời gian nghệ thuật thường mang đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: “...Giá trị của một tác phẩm văn học, xét đến cùng, nằm ở khả năng lay động trái tim con người, khơi gợi những cảm xúc sâu kín và giúp ta nhìn thấu bản chất cuộc sống...” Quan điểm này gần với cách đánh giá tác phẩm của trường phái văn học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một tác phẩm truyện được xem là hiện thực khi nó phản ánh trung thực và sâu sắc điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong truyện hiện thực, ngôn ngữ nhân vật thường được sử dụng như thế nào để phù hợp với tính cách và hoàn cảnh của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: So sánh truyện lãng mạn và truyện hiện thực về vai trò của yếu tố cảm xúc trong tác phẩm, nhận định nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu một nhà văn muốn phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan, chân thực, ít tô vẽ, thì họ sẽ có xu hướng lựa chọn thể loại truyện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đọc đoạn trích sau: “...Nỗi buồn của nàng như một dòng sông không tên, âm thầm chảy qua cuộc đời, cuốn trôi đi những hy vọng và niềm vui...” Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích và nó thường gặp trong thể loại truyện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong truyện hiện thực, kết thúc của câu chuyện thường có xu hướng như thế nào để phản ánh đúng quy luật của đời sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Truyện lãng mạn và truyện hiện thực có điểm chung nào về chức năng đối với đời sống con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: “...Ông lão nhà nghèo, quanh năm lam lũ, sống trong cảnh túng quẫn, nhưng vẫn giữ được phẩm chất lương thiện và lòng nhân ái...” Đoạn trích trên có thể là phần giới thiệu nhân vật trong truyện thuộc thể loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong truyện lãng mạn, hình tượng nhân vật chính diện thường được xây dựng theo mẫu hình lý tưởng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để phân tích một tác phẩm truyện theo hướng hiện thực, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong truyện lãng mạn, tình yêu thường được miêu tả như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu một tác phẩm tập trung vào việc phê phán các thói hư tật xấu trong xã hội, đả kích những mặt tiêu cực của đời sống, thì nó mang đậm khuynh hướng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: “Cửa sổ tâm hồn” là một cách diễn đạt ẩn dụ thường được liên tưởng đến yếu tố nào trong truyện lãng mạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong truyện hiện thực, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên tính điển hình của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đọc đoạn trích sau: “...Ngoài kia, cuộc sống vẫn ồn ào, náo nhiệt, nhưng trong căn phòng nhỏ này, chỉ còn lại sự tĩnh lặng và những dòng suy tư miên man của người nghệ sĩ...” Không gian nghệ thuật trong đoạn trích gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của truyện lãng mạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu một tác phẩm truyện được đánh giá cao về giá trị hiện thực, điều đó có nghĩa là tác phẩm đã thành công trong việc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong chương trình Ngữ văn 12, bài học “Những ô cửa nhìn ra cuộc sống” giúp học sinh phát triển năng lực nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi đọc một truyện ngắn, để xác định nó thuộc thể loại lãng mạn hay hiện thực, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại, việc học về truyện lãng mạn và hiện thực có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận và đánh giá các tác phẩm văn học đương đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tập trung miêu tả chi tiết đời sống vật chất nghèo khó.
  • B. Phản ánh chân thực các mối quan hệ xã hội phức tạp.
  • C. Đề cao cảm xúc chủ quan, không gian lãng mạn và lý tưởng hóa tình yêu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trần trụi, khách quan để phơi bày hiện thực.

Câu 2: Truyện lãng mạn và truyện hiện thực, dù khác biệt về phương pháp thể hiện, đều có chung mục đích nào liên quan đến việc phản ánh cuộc sống?

  • A. Tuyệt đối trung thành với việc tái hiện sự thật khách quan.
  • B. Luôn đề cao cái tôi cá nhân và khát vọng vượt thoát.
  • C. Chỉ tập trung vào mặt tối, tiêu cực của xã hội.
  • D. Nhìn nhận và thể hiện cuộc sống con người dưới những góc độ và cách tiếp cận khác nhau.

Câu 3: Trong truyện hiện thực, sự xuất hiện của các chi tiết, sự kiện đời thường, đôi khi vụn vặt, có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Góp phần xây dựng bối cảnh chân thực, làm nổi bật số phận nhân vật và ý nghĩa xã hội của tác phẩm.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp lý tưởng, siêu phàm của cuộc sống.
  • C. Tạo không khí huyền bí, kỳ ảo cho câu chuyện.
  • D. Làm giảm tính kịch tính và sự hấp dẫn của cốt truyện.

Câu 4: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong hai trào lưu. Nhân vật trong truyện lãng mạn thường mang đặc điểm nào khác biệt rõ rệt so với nhân vật trong truyện hiện thực?

  • A. Luôn là những người lao động nghèo khổ, bị áp bức.
  • B. Thường là những cá nhân phi thường, có số phận đặc biệt, lý tưởng hóa và hành động theo cảm xúc mãnh liệt.
  • C. Được miêu tả chân thực, đa chiều với những mâu thuẫn nội tâm phức tạp.
  • D. Chỉ đóng vai trò minh họa cho các vấn đề xã hội.

Câu 5: Tình huống truyện trong tác phẩm lãng mạn thường được xây dựng như thế nào để phù hợp với cảm hứng chủ đạo của trào lưu?

  • A. Đơn giản, xoay quanh các hoạt động sinh hoạt thường ngày.
  • B. Tập trung vào các sự kiện lịch sử lớn, có thật.
  • C. Độc đáo, kịch tính, bất ngờ, tạo điều kiện cho nhân vật bộc lộ cảm xúc và khát vọng.
  • D. Phản ánh sự bế tắc, luẩn quẩn của cuộc sống.

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng bút pháp chủ yếu của trào lưu nào?

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực
  • C. Cổ điển
  • D. Tượng trưng

Câu 7: Đặc điểm nào về ngôn ngữ nghệ thuật thường được sử dụng trong truyện lãng mạn để tạo hiệu quả biểu đạt cảm xúc và lý tưởng?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, sử dụng nhiều biện pháp tu từ, mang tính chủ quan, bay bổng.
  • B. Ngôn ngữ trần trụi, khô khan, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Ngôn ngữ mang tính triết lý, suy ngẫm sâu sắc.
  • D. Ngôn ngữ đa thanh, phức điệu, thể hiện nhiều góc nhìn.

Câu 8: Bối cảnh xã hội thường được phản ánh trong truyện hiện thực có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Những khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.
  • B. Các cuộc phiêu lưu, khám phá ở những miền đất xa lạ.
  • C. Thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của cá nhân.
  • D. Những mâu thuẫn giai cấp, sự bất công, đói nghèo và các vấn đề bức xúc của xã hội đương thời.

Câu 9: Quan điểm về mối quan hệ giữa con người và hoàn cảnh trong truyện lãng mạn thường thể hiện như thế nào?

  • A. Đề cao khả năng vượt lên hoàn cảnh, khẳng định cái tôi cá nhân phi thường.
  • B. Nhấn mạnh sự chi phối tuyệt đối của hoàn cảnh lên số phận con người.
  • C. Coi hoàn cảnh chỉ là phông nền, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • D. Thể hiện sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.

Câu 10: Chi tiết

  • A. Là những cánh cửa thực tế dẫn vào thế giới của các nhân vật.
  • B. Là những góc nhìn, phương thức khác nhau mà nhà văn sử dụng để quan sát và phản ánh hiện thực cuộc sống.
  • C. Chỉ đơn thuần là bối cảnh không gian trong truyện.
  • D. Tượng trưng cho sự bế tắc, không lối thoát của con người.

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm truyện, nếu thấy tác giả tập trung sâu vào diễn biến tâm lý phức tạp, những xung đột nội tâm gay gắt của nhân vật, đó là đặc điểm thường gặp ở trào lưu nào?

  • A. Lãng mạn (nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, nhưng thường là những cảm xúc lý tưởng hóa)
  • B. Hiện thực (khám phá chiều sâu tâm lý con người trong sự ràng buộc của hoàn cảnh)
  • C. Cổ điển (đề cao lý trí, khuôn mẫu)
  • D. Siêu thực (đi sâu vào tiềm thức, giấc mơ)

Câu 12: Một nhà văn hiện thực khi miêu tả nhân vật thường có xu hướng nào về mặt đạo đức và tính cách?

  • A. Luôn xây dựng nhân vật hoàn hảo, đại diện cho cái thiện tuyệt đối.
  • B. Chỉ miêu tả những nhân vật xấu xa, đáng lên án.
  • C. Miêu tả nhân vật đa chiều, phức tạp, có cả mặt tốt và mặt xấu, chịu sự tác động của môi trường và hoàn cảnh.
  • D. Tạo ra những nhân vật bí ẩn, khó hiểu, xa rời đời sống.

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo của truyện lãng mạn thường hướng tới việc khám phá và thể hiện điều gì?

  • A. Sự tàn khốc và bất công của xã hội.
  • B. Những quy luật vận động khách quan của lịch sử.
  • C. Các vấn đề kinh tế, chính trị đương thời.
  • D. Cái đẹp lý tưởng, tình yêu cao thượng, khát vọng tự do, thế giới nội tâm phong phú của con người.

Câu 14: Chọn nhận định đúng khi so sánh không gian nghệ thuật trong truyện lãng mạn và hiện thực.

  • A. Cả hai đều tập trung miêu tả không gian cung đình, quý tộc.
  • B. Truyện lãng mạn thường xây dựng không gian kỳ ảo, xa lạ hoặc lãng mạn hóa cảnh vật, trong khi truyện hiện thực miêu tả không gian đời thường, gần gũi, mang tính xã hội.
  • C. Truyện lãng mạn chỉ diễn ra ở thành phố, còn truyện hiện thực chỉ ở nông thôn.
  • D. Không gian trong cả hai trào lưu đều mang tính biểu tượng thuần túy, không liên quan đến đời sống.

Câu 15: Một tác phẩm truyện được đánh giá là mang đậm tính hiện thực khi nó thể hiện thành công điều gì?

  • A. Tái hiện bức tranh đời sống xã hội một cách chân thực, khách quan, khám phá các quy luật và mâu thuẫn của hiện thực.
  • B. Tạo ra một thế giới hoàn toàn mới lạ, khác biệt với thực tại.
  • C. Nhấn mạnh vào những yếu tố siêu nhiên, kỳ bí.
  • D. Chỉ kể về những câu chuyện tình yêu lãng mạn, vượt qua mọi rào cản.

Câu 16: Đoạn miêu tả sau phù hợp với bút pháp của trào lưu nào?

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực
  • C. Tự nhiên
  • D. Tân hình thức

Câu 17: Trong truyện hiện thực, vai trò của người kể chuyện thường là gì?

  • A. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ cá nhân và đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • B. Cố gắng đứng ở vị trí khách quan, miêu tả và phân tích sự kiện, con người như một nhà khoa học xã hội.
  • C. Ẩn mình hoàn toàn, không bộc lộ bất kỳ thái độ nào.
  • D. Chỉ đóng vai trò cung cấp thông tin đơn thuần.

Câu 18: Yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên có thể xuất hiện trong truyện lãng mạn, nhưng mục đích sử dụng chúng thường là gì?

  • A. Để chứng minh sự tồn tại của thế giới ma quỷ.
  • B. Nhằm mục đích giáo dục đạo đức trực tiếp.
  • C. Nhấn mạnh khát vọng vượt thoát thực tại, lý tưởng hóa cuộc sống hoặc thể hiện thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của nhân vật.
  • D. Chỉ để gây tò mò, giật gân cho độc giả.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Lãng mạn, ca ngợi vẻ đẹp của sự chịu đựng.
  • B. Lãng mạn, thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng.
  • C. Hiện thực, nhấn mạnh sự phi thường của con người trong nghịch cảnh.
  • D. Hiện thực, tố cáo sự tàn khốc của đói nghèo và số phận bi thảm của con người trong xã hội cũ.

Câu 20: Yếu tố nào dưới đây thường không phải là trọng tâm miêu tả của truyện lãng mạn?

  • A. Thế giới nội tâm, cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Khát vọng tự do, lý tưởng cao đẹp.
  • C. Phân tích chi tiết cơ chế vận hành của bộ máy quan liêu, hành chính.
  • D. Những tình huống kịch tính, bất ngờ.

Câu 21: So sánh hai câu sau: (A)

  • A. (A) Lý tưởng hóa, (B) Đặc tả ngoại hình và tính cách đời thường.
  • B. (A) Miêu tả khách quan, (B) Miêu tả chủ quan.
  • C. (A) Tập trung hành động, (B) Tập trung nội tâm.
  • D. Cả hai đều là bút pháp lãng mạn.

Câu 22: Truyện hiện thực ra đời và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh xã hội nào?

  • A. Thời kỳ hòa bình, ổn định, kinh tế phát triển rực rỡ.
  • B. Giai đoạn con người chỉ quan tâm đến thế giới tâm linh, tôn giáo.
  • C. Khi xã hội đề cao tuyệt đối chủ nghĩa cá nhân.
  • D. Giai đoạn xã hội có nhiều biến động, mâu thuẫn gay gắt, đời sống con người gặp nhiều khó khăn, bất công.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Lãng mạn, không khí bay bổng, mơ mộng.
  • B. Hiện thực, không khí u ám, bế tắc, phản ánh đời sống khắc nghiệt.
  • C. Cổ điển, không khí trang nghiêm, mực thước.
  • D. Huyền ảo, không khí ma quái, bí ẩn.

Câu 24: Nhận định nào không đúng về sự khác biệt trong cách thể hiện thời gian nghệ thuật giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực?

  • A. Thời gian trong truyện lãng mạn có thể mờ ảo, phi tuyến tính, tập trung vào khoảnh khắc cảm xúc.
  • B. Thời gian trong truyện hiện thực thường theo dòng chảy tuyến tính, gắn với các sự kiện lịch sử, xã hội.
  • C. Cả hai trào lưu đều luôn tuân thủ nghiêm ngặt trình tự thời gian khách quan.
  • D. Truyện hiện thực thường chú trọng đến sự trôi chảy của thời gian đời sống, sự già đi, biến đổi của con người và xã hội.

Câu 25: Đâu là điểm chung về nội dung mà cả truyện lãng mạn và hiện thực đều có thể khai thác, dù với góc nhìn khác nhau?

  • A. Tình yêu và số phận con người.
  • B. Các cuộc chiến tranh và xung đột quân sự.
  • C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • D. Thế giới của các loài động vật hoang dã.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm, nếu thấy tác giả thường sử dụng biện pháp cường điệu, phóng đại để làm nổi bật cảm xúc hoặc vẻ đẹp phi thường của nhân vật/sự vật, đó là đặc trưng của bút pháp nào?

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực
  • C. Tự nhiên
  • D. Tối giản

Câu 27: Mục đích phê phán, tố cáo hiện thực xã hội là một trong những sứ mệnh quan trọng của trào lưu nào?

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực
  • C. Cổ điển
  • D. Hậu hiện đại

Câu 28: Nhận định nào về chủ nghĩa lãng mạn và hiện thực là chính xác?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn hoàn toàn tách rời hiện thực, chỉ sống trong thế giới tưởng tượng.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực hoàn toàn phủ nhận vai trò của cảm xúc, chỉ quan tâm đến sự kiện.
  • C. Hai trào lưu này đối lập nhau hoàn toàn và không có bất kỳ điểm giao thoa nào.
  • D. Cả hai trào lưu đều xuất phát từ việc quan sát và cảm nhận cuộc sống, nhưng lựa chọn cách thể hiện và góc nhìn khác nhau để phản ánh nó.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thiên về lãng mạn (khám phá sâu cảm xúc, khát vọng vượt thoát thực tại phồn tạp).
  • B. Thiên về hiện thực (miêu tả khách quan bối cảnh đô thị và phản ứng của con người trước nó).
  • C. Hoàn toàn là bút pháp cổ điển.
  • D. Không thuộc trào lưu nào cả.

Câu 30: Tóm lại, việc học về truyện lãng mạn và hiện thực giúp người đọc có cái nhìn đa chiều hơn về cuộc sống như thế nào?

  • A. Chỉ giúp hiểu về lịch sử văn học.
  • B. Chỉ giúp phân biệt các thể loại văn học.
  • C. Chỉ giúp nhận ra mặt tốt của cuộc sống.
  • D. Giúp nhận ra rằng cuộc sống được nhìn nhận và phản ánh qua nhiều lăng kính khác nhau (lý tưởng, cảm xúc vs. khách quan, chân thực), từ đó hiểu sâu sắc hơn về con người và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn văn sau: "Nàng ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ cổ kính, nhìn ra khu vườn ngập tràn ánh trăng huyền ảo. Những đóa hồng nhung thẫm đẫm sương đêm, tỏa hương thơm ngát như níu giữ bước chân của thời gian. Nàng mơ màng nghĩ về chàng hiệp sĩ phương xa, người đã trao nàng lời thề vĩnh cửu dưới vòm trời sao lấp lánh." Đoạn văn này thể hiện rõ đặc điểm nào của truyện lãng mạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Truyện lãng mạn và truyện hiện thực, dù khác biệt về phương pháp thể hiện, đều có chung mục đích nào liên quan đến việc phản ánh cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong truyện hiện thực, sự xuất hiện của các chi tiết, sự kiện đời thường, đôi khi vụn vặt, có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong hai trào lưu. Nhân vật trong truyện lãng mạn thường mang đặc điểm nào khác biệt rõ rệt so với nhân vật trong truyện hiện thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tình huống truyện trong tác phẩm lãng mạn thường được xây dựng như thế nào để phù hợp với cảm hứng chủ đạo của trào lưu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng bút pháp chủ yếu của trào lưu nào? "Ông lão gầy gò, lưng còng, bước đi xiêu vẹo trên con đường đất lầy lội. Chiếc áo vá chằng vá đụp không đủ che thân trong cơn gió lạnh cắt da. Đôi mắt trũng sâu nhìn xa xăm vô định, chứa đựng nỗi ám ảnh về những ngày đói kém sắp tới."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đặc điểm nào về ngôn ngữ nghệ thuật thường được sử dụng trong truyện lãng mạn để tạo hiệu quả biểu đạt cảm xúc và lý tưởng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bối cảnh xã hội thường được phản ánh trong truyện hiện thực có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Quan điểm về mối quan hệ giữa con người và hoàn cảnh trong truyện lãng mạn thường thể hiện như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chi tiết "những ô cửa nhìn ra cuộc sống" trong nhan đề bài học có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào khi liên hệ với hai trào lưu lãng mạn và hiện thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm truyện, nếu thấy tác giả tập trung sâu vào diễn biến tâm lý phức tạp, những xung đột nội tâm gay gắt của nhân vật, đó là đặc điểm thường gặp ở trào lưu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một nhà văn hiện thực khi miêu tả nhân vật thường có xu hướng nào về mặt đạo đức và tính cách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo của truyện lãng mạn thường hướng tới việc khám phá và thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Chọn nhận định đúng khi so sánh không gian nghệ thuật trong truyện lãng mạn và hiện thực.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một tác phẩm truyện được đánh giá là mang đậm tính hiện thực khi nó thể hiện thành công điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đoạn miêu tả sau phù hợp với bút pháp của trào lưu nào? "Ánh nắng chiều vàng như mật ong rót trên những mái nhà rêu phong cổ kính. Tiếng chuông nhà thờ ngân nga vọng lại, mang theo nỗi buồn man mác của buổi hoàng hôn. Trên con phố vắng, một người nghệ sĩ lang thang ôm cây đàn, cất lên khúc nhạc buồn về một tình yêu đã mất."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong truyện hiện thực, vai trò của người kể chuyện thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên có thể xuất hiện trong truyện lãng mạn, nhưng mục đích sử dụng chúng thường là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: "Bà lão thều thào kể về những ngày chạy đói, về miếng vỏ khoai luộc cũng phải chia năm xẻ bảy. Đôi mắt đục ngầu nhìn xa xăm như thấy lại cảnh đồng làng xơ xác, những khuôn mặt hốc hác vì đói. Giọng bà nghẹn lại khi nhắc đến đứa con trai đã ra đi vì bệnh tật trong mùa giáp hạt." Đoạn trích này sử dụng bút pháp đặc trưng của trào lưu nào và nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Yếu tố nào dưới đây thường không phải là trọng tâm miêu tả của truyện lãng mạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: So sánh hai câu sau: (A) "Nàng thơ của tôi đẹp tựa ánh trăng rằm, tâm hồn trong sáng như sương mai." (B) "Mụ ta béo trục béo tròn, mặt đầy tàn nhang, nói năng thì chua ngoa như thị hến." Hai câu này thể hiện sự khác biệt cơ bản nào trong cách miêu tả nhân vật giữa hai trào lưu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Truyện hiện thực ra đời và phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh xã hội nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Hắn ngồi trong căn phòng trọ chật hẹp, ẩm thấp, mùi mốc meo bốc lên khó chịu. Ngoài cửa sổ, tiếng rao đêm ai oán kéo dài. Hắn nhìn vào chiếc gương rạn nứt, thấy khuôn mặt hốc hác, đôi mắt thâm quầng. Một cảm giác cô đơn và tuyệt vọng bủa vây." Đoạn văn này sử dụng bút pháp đặc trưng của trào lưu nào và gợi lên không khí gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nhận định nào không đúng về sự khác biệt trong cách thể hiện thời gian nghệ thuật giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu là điểm chung về nội dung mà cả truyện lãng mạn và hiện thực đều có thể khai thác, dù với góc nhìn khác nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm, nếu thấy tác giả thường sử dụng biện pháp cường điệu, phóng đại để làm nổi bật cảm xúc hoặc vẻ đẹp phi thường của nhân vật/sự vật, đó là đặc trưng của bút pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Mục đích phê phán, tố cáo hiện thực xã hội là một trong những sứ mệnh quan trọng của trào lưu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nhận định nào về chủ nghĩa lãng mạn và hiện thực là chính xác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta đứng giữa quảng trường đông đúc, cảm thấy mình lạc lõng và cô đơn tột cùng. Những khuôn mặt xa lạ lướt qua như những bóng ma. Tiếng ồn ào của đô thị hiện đại càng làm tăng thêm sự trống rỗng trong tâm hồn anh. Anh khao khát một nơi nào đó yên bình, nơi có thể tìm thấy sự đồng điệu." Đoạn văn này vừa mang dấu ấn của sự cô đơn, lạc lõng (thường thấy ở cả hai trào lưu ở các mức độ khác nhau) nhưng thiên về khám phá nội tâm và cảm xúc cá nhân. Nó gần gũi hơn với xu hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tóm lại, việc học về truyện lãng mạn và hiện thực giúp người đọc có cái nhìn đa chiều hơn về cuộc sống như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt chủ nghĩa hiện thực với chủ nghĩa lãng mạn trong văn học ở góc độ phản ánh cuộc sống?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực tập trung vào cái đẹp lý tưởng, còn chủ nghĩa lãng mạn chú trọng hiện thực trần trụi.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực đề cao cảm xúc chủ quan của nhà văn, còn chủ nghĩa lãng mạn miêu tả khách quan sự thật.
  • C. Chủ nghĩa hiện thực miêu tả cuộc sống đúng như nó vốn có, kể cả mặt xấu xí, còn chủ nghĩa lãng mạn thường lý tưởng hóa hiện thực, đề cao cái tôi và cảm xúc mãnh liệt.
  • D. Chủ nghĩa hiện thực chỉ khai thác đề tài chiến tranh và cách mạng, còn chủ nghĩa lãng mạn chỉ viết về tình yêu đôi lứa.

Câu 2: Trong truyện ngắn

  • A. Khát vọng vượt lên hoàn cảnh.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống nông thôn.
  • C. Sự bế tắc trong tâm hồn nhân vật.
  • D. Miêu tả chân thực, trần trụi cuộc sống nghèo khổ, cùng cực của người nông dân.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Chủ nghĩa hiện thực kết hợp với yếu tố lãng mạn/tượng trưng.
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn thuần túy.
  • C. Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chủ nghĩa cổ điển.

Câu 4: Chủ đề chính mà văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 ở Việt Nam thường tập trung vào điều gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • B. Phơi bày mâu thuẫn xã hội, áp bức, bóc lột, số phận bi thảm của các tầng lớp dưới đáy.
  • C. Đề cao chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
  • D. Diễn tả những giấc mơ và khát vọng siêu hình.

Câu 5: Chi tiết Lão Hạc gửi lại mảnh vườn cho ông Giáo trong truyện

  • A. Sự yếu đuối, bất lực trước số phận.
  • B. Lòng tham lam, ích kỷ.
  • C. Lòng tự trọng, tình yêu thương con sâu sắc và trách nhiệm giữ gìn tài sản cho con.
  • D. Sự cam chịu, không dám đấu tranh.

Câu 6: Trong

  • A. Cuộc sống nghèo nàn, tù đọng và sự tàn lụi của những kiếp người nơi phố huyện.
  • B. Sức sống mãnh liệt của con người lao động.
  • C. Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của làng quê Việt Nam.
  • D. Sự giàu có, sung túc của tầng lớp tiểu thương.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản trong cách xây dựng nhân vật của chủ nghĩa lãng mạn và chủ nghĩa hiện thực là gì?

  • A. Lãng mạn xây dựng nhân vật điển hình cho một tầng lớp, hiện thực xây dựng nhân vật cá biệt.
  • B. Lãng mạn thường xây dựng nhân vật phi thường, lý tưởng hóa, còn hiện thực xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình, gần gũi với đời thường.
  • C. Lãng mạn miêu tả ngoại hình chi tiết, hiện thực tập trung nội tâm.
  • D. Lãng mạn chỉ có nhân vật chính diện, hiện thực chỉ có nhân vật phản diện.

Câu 8: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Lão Hạc, theo cách nhìn của Nam Cao, không chỉ là nghèo đói mà còn là gì?

  • A. Mất đi người thân duy nhất.
  • B. Không thể thực hiện ước mơ làm giàu.
  • C. Sự cô đơn, không ai giúp đỡ.
  • D. Sự giằng xé nội tâm giữa việc giữ gìn phẩm giá (tài sản cho con) và đối mặt với cái đói, cuối cùng phải chọn cái chết để bảo toàn phẩm giá và tài sản.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho thế giới khác, đầy ánh sáng và sự sống động, đối lập với cuộc sống tăm tối, tù đọng của phố huyện, khơi gợi những ước mơ, kỉ niệm về Hà Nội xưa.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của tầng lớp thượng lưu.
  • C. Biểu tượng cho sự thay đổi, phát triển của quê hương.
  • D. Biểu tượng cho nỗi sợ hãi, ám ảnh về bóng tối.

Câu 10: Đoạn văn miêu tả cái chết của Lão Hạc, dù không trực tiếp kể lại quá trình, nhưng vẫn gây ấn tượng mạnh về sự đau đớn và bi kịch nhờ vào điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ lãng mạn, bay bổng.
  • B. Miêu tả phản ứng của những người chứng kiến (ông Giáo, Binh Tư) và thái độ bất ngờ, đau xót của họ.
  • C. Tập trung vào miêu tả ngoại hình ghê rợn của Lão Hạc sau khi chết.
  • D. Kể chi tiết lại kế hoạch tự tử của Lão Hạc.

Câu 11: Cảm hứng chủ đạo trong các tác phẩm lãng mạn thường là gì?

  • A. Sự bình thản, khách quan trước hiện thực.
  • B. Sự phê phán gay gắt chế độ xã hội.
  • C. Cảm xúc mãnh liệt, cái tôi cá nhân, khát vọng tự do, tình yêu lý tưởng, cái đẹp siêu việt.
  • D. Tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.

Câu 12: Phân tích tâm trạng của Liên khi chờ tàu trong

  • A. Nỗi sợ hãi bóng đêm và sự cô độc.
  • B. Sự chán ghét cuộc sống nghèo khổ hiện tại.
  • C. Lòng căm thù những kẻ giàu có.
  • D. Một nỗi buồn man mác, mơ hồ trước cảnh vật tàn lụi và một niềm khao khát về một thế giới khác tươi sáng hơn (qua hình ảnh chuyến tàu và kỉ niệm Hà Nội).

Câu 13: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc trưng của văn học hiện thực phê phán Việt Nam trước 1945?

  • A. Phản ánh chân thực hiện thực xã hội đương thời.
  • B. Tập trung ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của con người và cuộc sống.
  • C. Thường có giọng văn tỉnh táo, lạnh lùng hoặc chua chát, châm biếm.
  • D. Phơi bày mâu thuẫn giai cấp và số phận bi thảm của người nghèo.

Câu 14: So sánh nhân vật Lão Hạc (Nam Cao) và chị Tí (Thạch Lam) ở góc độ miêu tả cuộc sống lao động, ta thấy điểm khác biệt nào?

  • A. Lão Hạc được miêu tả chi tiết công việc, chị Tí thì không.
  • B. Lão Hạc lao động vất vả hơn chị Tí.
  • C. Lão Hạc được miêu tả trong bối cảnh bi kịch dồn nén dẫn đến cái chết, còn chị Tí là hình ảnh lao động lặp đi lặp lại trong không gian tàn lụi, biểu tượng cho sự cầm cự, lay lắt.
  • D. Lão Hạc là nhân vật chính, chị Tí là nhân vật phụ nên ít được miêu tả.

Câu 15: Điều gì làm nên giá trị nhân đạo đặc sắc trong truyện

  • A. Tác giả lên án gay gắt bọn địa chủ, cường hào.
  • B. Tác giả trực tiếp kêu gọi sự giúp đỡ cho Lão Hạc.
  • C. Tác giả chỉ ra con đường giải thoát cho Lão Hạc.
  • D. Tác giả thể hiện sự đồng cảm, xót thương sâu sắc trước bi kịch của Lão Hạc, đồng thời trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách cao quý của ông ngay trong hoàn cảnh khốn cùng.

Câu 16: Trong

  • A. Sự nhạy cảm, tinh tế, khả năng rung động trước những ánh sáng nhỏ bé, le lói của hy vọng và khao khát về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • B. Nỗi sợ hãi bóng tối và lửa.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
  • D. Tính cách thờ ơ, vô cảm với thế giới xung quanh.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về mối quan hệ giữa lãng mạn và hiện thực trong văn học Việt Nam giai đoạn trước 1945?

  • A. Hai khuynh hướng hoàn toàn đối lập và không thể tồn tại cùng nhau.
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn là tiền thân của chủ nghĩa hiện thực.
  • C. Hai khuynh hướng tồn tại song song, vừa đối lập vừa có sự giao thoa, ảnh hưởng lẫn nhau trong sáng tác của một số tác giả.
  • D. Chủ nghĩa hiện thực chỉ phát triển sau khi chủ nghĩa lãng mạn suy tàn.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn cuộc sống của Thạch Lam so với Nam Cao (thể hiện qua

  • A. Nam Cao nhìn cuộc sống bằng cái nhìn bi quan, Thạch Lam nhìn bằng cái nhìn lạc quan.
  • B. Nam Cao đi sâu vào bi kịch số phận và nhân cách con người trong hoàn cảnh xã hội khốn cùng, Thạch Lam chú trọng khám phá thế giới nội tâm tinh tế, những rung cảm mong manh và vẻ đẹp thơ mộng pha lẫn buồn bã ngay trong cuộc sống tàn lụi thường nhật.
  • C. Nam Cao quan tâm đến nông thôn, Thạch Lam quan tâm đến thành thị.
  • D. Nam Cao sử dụng ngôn ngữ giản dị, Thạch Lam sử dụng ngôn ngữ phức tạp.

Câu 19: Câu văn nào sau đây trong

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 20: Bầu không khí chủ đạo trong truyện

  • A. Vui tươi, náo nhiệt.
  • B. Căng thẳng, kịch tính.
  • C. Sôi động, đầy sức sống.
  • D. Buồn man mác, tĩnh lặng, phảng phất chất thơ và nỗi buồn hoài niệm.

Câu 21: Chi tiết nào trong

  • A. Ánh đèn từ các cửa hàng rực rỡ.
  • B. Chỉ còn vài hột sáng lọt qua khe cửa, các nhà đã đóng im ỉm.
  • C. Tiếng cười nói rộn rã của mọi người.
  • D. Những gánh hàng hóa đầy ắp.

Câu 22: Theo quan điểm của chủ nghĩa hiện thực, nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của con người thường là gì?

  • A. Sự chi phối, áp bức của hoàn cảnh xã hội, giai cấp.
  • B. Lỗi lầm cá nhân của nhân vật.
  • C. Sự trừng phạt của thần linh.
  • D. Những yếu tố siêu nhiên, định mệnh.

Câu 23: Trong

  • A. Tình làng nghĩa xóm rất thắm thiết.
  • B. Mọi người đều sống lương thiện.
  • C. Pháp luật được thực thi nghiêm minh.
  • D. Tình trạng đói nghèo, tha hóa nhân cách khiến con người dễ dàng làm những việc phi pháp, bất lương để mưu sinh.

Câu 24: Ý nghĩa của nhan đề

  • A. Mỗi ô cửa là một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Mỗi ô cửa (tác phẩm văn học) là một cách nhìn, một lăng kính khác nhau để tiếp cận và phản ánh hiện thực cuộc sống (lãng mạn hóa, hay hiện thực hóa).
  • C. Các nhân vật trong truyện đều nhìn cuộc sống qua ô cửa sổ.
  • D. Cuộc sống chỉ có thể được nhìn thấy qua những giới hạn, rào cản.

Câu 25: Yếu tố nào trong

  • A. Tiếng trống thu không.
  • B. Gánh hàng của chị Tí.
  • C. Những đốm tàn đóm, hột sáng nhỏ bé và ánh sáng từ chuyến tàu đêm vụt qua.
  • D. Ngôi nhà của Liên và An.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định nó thuộc khuynh hướng lãng mạn hay hiện thực giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Cách tác giả nhìn nhận, phản ánh và lý giải hiện thực cuộc sống, thái độ và tư tưởng của tác giả.
  • B. Chỉ đơn giản là phân loại tác phẩm theo thời kỳ sáng tác.
  • C. Xác định mức độ nổi tiếng của tác giả.
  • D. Đoán trước được nội dung chi tiết của câu chuyện.

Câu 27: Chi tiết

  • A. Sự sợ hãi bóng tối.
  • B. Sự tập trung vào công việc bán hàng.
  • C. Sự thờ ơ với thế giới bên ngoài.
  • D. Sự khao khát mơ hồ, hướng về ánh sáng, về một thế giới tốt đẹp hơn, thoát khỏi cuộc sống tăm tối, quẩn quanh hiện tại.

Câu 28: Mục đích chính của Nam Cao khi xây dựng nhân vật Lão Hạc và bi kịch của ông là gì?

  • A. Để giải trí cho người đọc bằng một câu chuyện bi thảm.
  • B. Phơi bày hiện thực tàn khốc của xã hội cũ đã đẩy người nông dân lương thiện vào bước đường cùng, đồng thời khẳng định và ngợi ca vẻ đẹp nhân cách cao quý của họ.
  • C. Khuyên răn con người không nên nuôi chó.
  • D. Chứng minh rằng cái chết là giải pháp duy nhất cho người nghèo.

Câu 29:

  • A. Tác phẩm vừa miêu tả chân thực cuộc sống nghèo khó, tù đọng nơi phố huyện, vừa đi sâu vào thế giới nội tâm tinh tế, những cảm xúc mong manh, và sử dụng các hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng, lãng mạn.
  • B. Tác phẩm chỉ tập trung vào hiện thực tàn khốc mà không có yếu tố lãng mạn nào.
  • C. Tác phẩm hoàn toàn là lãng mạn, không hề có yếu tố hiện thực.
  • D. Tác phẩm kết hợp cả hai khuynh hướng một cách rời rạc, không hòa quyện.

Câu 30: So với chủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa lãng mạn có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào của con người?

  • A. Mối quan hệ lao động sản xuất.
  • B. Hoàn cảnh kinh tế, xã hội.
  • C. Các hoạt động chính trị, đấu tranh giai cấp.
  • D. Thế giới nội tâm phong phú, cảm xúc mãnh liệt, ước mơ, khát vọng và lý tưởng cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt chủ nghĩa hiện thực với chủ nghĩa lãng mạn trong văn học ở góc độ phản ánh cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao, chi tiết Lão Hạc "chỉ ăn khoai, rồi khoai cũng hết, bèn ăn gì thì ăn nấy, rau má, chuối, sung luộc..." thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học hiện thực trước 1945?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình ảnh "hai đứa trẻ" Liên và An trong truyện ngắn cùng tên của Thạch Lam, ngồi chờ tàu đêm đi qua phố huyện tàn lụi, mang đậm màu sắc của khuynh hướng văn học nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chủ đề chính mà văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 ở Việt Nam thường tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chi tiết Lão Hạc gửi lại mảnh vườn cho ông Giáo trong truyện "Lão Hạc" thể hiện rõ nhất phẩm chất gì của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong "Hai đứa trẻ", hình ảnh gánh hàng tàn tạ của chị Tí, tiếng trống thu không, và phiên chợ tàn biểu tượng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản trong cách xây dựng nhân vật của chủ nghĩa lãng mạn và chủ nghĩa hiện thực là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Lão Hạc, theo cách nhìn của Nam Cao, không chỉ là nghèo đói mà còn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hình ảnh "chuyến tàu đêm" trong "Hai đứa trẻ" có ý nghĩa tượng trưng như thế nào đối với chị em Liên và An?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đoạn văn miêu tả cái chết của Lão Hạc, dù không trực tiếp kể lại quá trình, nhưng vẫn gây ấn tượng mạnh về sự đau đớn và bi kịch nhờ vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cảm hứng chủ đạo trong các tác phẩm lãng mạn thường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích tâm trạng của Liên khi chờ tàu trong "Hai đứa trẻ", ta thấy điều gì là nổi bật nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc trưng của văn học hiện thực phê phán Việt Nam trước 1945?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: So sánh nhân vật Lão Hạc (Nam Cao) và chị Tí (Thạch Lam) ở góc độ miêu tả cuộc sống lao động, ta thấy điểm khác biệt nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điều gì làm nên giá trị nhân đạo đặc sắc trong truyện "Lão Hạc"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong "Hai đứa trẻ", chi tiết "một hòn than nhỏ rơi ra từ ghi" của chuyến tàu đêm được Liên "chăm chú nhìn theo cái chấm nhỏ vàng vàng và sáng" thể hiện điều gì về tâm hồn nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về mối quan hệ giữa lãng mạn và hiện thực trong văn học Việt Nam giai đoạn trước 1945?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn cuộc sống của Thạch Lam so với Nam Cao (thể hiện qua "Hai đứa trẻ" và "Lão Hạc") là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Câu văn nào sau đây trong "Lão Hạc" thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Lão Hạc trước khi bán chó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bầu không khí chủ đạo trong truyện "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Chi tiết nào trong "Hai đứa trẻ" thể hiện rõ nhất sự tàn lụi, nghèo nàn của phố huyện lúc đêm về?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Theo quan điểm của chủ nghĩa hiện thực, nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của con người thường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong "Lão Hạc", việc Binh Tư sang nhà ông Giáo xin bả chó cho thấy điều gì về bối cảnh xã hội lúc bấy giờ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Ý nghĩa của nhan đề "Những ô cửa nhìn ra cuộc sống" trong bối cảnh bài học về truyện lãng mạn và hiện thực là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Yếu tố nào trong "Hai đứa trẻ" gợi lên nhiều nhất cảm giác về sự mong manh, dễ vỡ, và vẻ đẹp thoáng qua?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định nó thuộc khuynh hướng lãng mạn hay hiện thực giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Chi tiết "...đôi mắt chị bóng tối ngập đầy, cái nhìn của chị và em tôi cứ dõi theo cái chấm nhỏ vàng vàng và sáng đi mãi rồi khuất sau rặng tre..." (Hai đứa trẻ) cho thấy điều gì về tâm hồn của Liên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Mục đích chính của Nam Cao khi xây dựng nhân vật Lão Hạc và bi kịch của ông là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam được xem là tác phẩm có sự giao thoa giữa hiện thực và lãng mạn (hoặc tượng trưng) bởi lẽ:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: So với chủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa lãng mạn có xu hướng tập trung vào khía cạnh nào của con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ AI của hiện tại và tương lai - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất trong cách văn học lãng mạn nhìn nhận và phản ánh cuộc sống là gì?

  • A. Tập trung miêu tả chi tiết, chân thực các vấn đề xã hội.
  • B. Đề cao cảm xúc, trí tưởng tượng và lý tưởng hóa cuộc sống.
  • C. Phê phán gay gắt những bất công, tiêu cực trong xã hội.
  • D. Phản ánh khách quan, lạnh lùng hiện thực như nó vốn có.

Câu 2: Khi miêu tả nhân vật, văn học hiện thực thường chú trọng vào khía cạnh nào sau đây?

  • A. Vẻ đẹp lý tưởng, tâm hồn bay bổng, phi thường.
  • B. Những hành động anh hùng, vượt lên hoàn cảnh.
  • C. Mối quan hệ với môi trường xã hội, tính cách điển hình trong hoàn cảnh điển hình.
  • D. Thế giới nội tâm phức tạp, đầy mâu thuẫn cá nhân.

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản trong mục đích sáng tạo giữa văn học lãng mạn và văn học hiện thực là gì?

  • A. Lãng mạn tìm cách thoát ly, lý tưởng hóa hiện thực; Hiện thực tìm cách phản ánh, giải phẫu xã hội.
  • B. Lãng mạn chỉ viết về tình yêu; Hiện thực chỉ viết về đấu tranh giai cấp.
  • C. Lãng mạn dùng ngôn ngữ bay bổng; Hiện thực dùng ngôn ngữ trần trụi.
  • D. Lãng mạn viết cho giới quý tộc; Hiện thực viết cho tầng lớp bình dân.

Câu 4: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa số phận bi kịch của người nông dân dưới chế độ cũ, vạch trần sự tàn bạo của địa chủ và tệ nạn xã hội. Tác phẩm đó có xu hướng thuộc trào lưu văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học hiện thực.
  • C. Văn học cổ điển.
  • D. Văn học tiền lãng mạn.

Câu 5: Ngôn ngữ trong văn học lãng mạn thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Đơn giản, khô khan, chú trọng tính chính xác.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Trang trọng, mực thước, tuân thủ quy tắc nghiêm ngặt.
  • D. Giàu hình ảnh, cảm xúc, bay bổng, đôi khi sử dụng phóng đại.

Câu 6: Trào lưu văn học nào thường xem con người là trung tâm của vũ trụ, đề cao cái tôi cá nhân, khát vọng tự do và những đam mê mãnh liệt?

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học hiện thực.
  • C. Văn học cổ điển.
  • D. Văn học trung đại.

Câu 7: Một nhà văn hiện thực khi viết về một khu ổ chuột tồi tàn có thể sẽ tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tiềm ẩn, lãng mạn trong cảnh nghèo.
  • B. Ước mơ bay bổng, thoát ly của những người sống ở đó.
  • C. Sự bẩn thỉu, đói nghèo, tệ nạn xã hội, số phận con người bị vùi dập.
  • D. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp tương phản với cuộc sống con người.

Câu 8: Điểm chung nào có thể tìm thấy ở cả văn học lãng mạn và văn học hiện thực (dù cách thể hiện khác nhau)?

  • A. Đều lý tưởng hóa cuộc sống và con người.
  • B. Đều chỉ sử dụng ngôi kể thứ nhất.
  • C. Đều tránh xa việc miêu tả thực tại.
  • D. Đều quan tâm đến số phận con người và phản ánh một khía cạnh nào đó của cuộc sống.

Câu 9: Việc sử dụng nhiều yếu tố bất ngờ, kịch tính, đôi khi là siêu nhiên hoặc phi thường trong cốt truyện là đặc điểm thường thấy ở trào lưu nào?

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học hiện thực.
  • C. Văn học cổ điển.
  • D. Văn học dân gian.

Câu 10: Văn học hiện thực thường được ví như "tấm gương" soi chiếu xã hội. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng tạo ra những hình tượng nhân vật anh hùng.
  • B. Sự phản ánh chân thực, đa chiều các mối quan hệ xã hội, mâu thuẫn giai cấp, phong tục tập quán.
  • C. Việc khám phá sâu sắc thế giới nội tâm của con người.
  • D. Sự tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.

Câu 11: Một nhà văn lãng mạn miêu tả cảnh hoàng hôn có thể sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Vẻ đẹp kỳ ảo, lãng mạn, gợi cảm xúc buồn man mác hoặc khát vọng siêu thoát.
  • B. Màu sắc, ánh sáng, góc độ một cách chính xác như một bức ảnh.
  • C. Hoạt động lao động của con người dưới ánh hoàng hôn.
  • D. Hiện tượng khoa học giải thích màu sắc của bầu trời lúc hoàng hôn.

Câu 12: Câu nói "Văn học là tấm gương phản chiếu cuộc sống" thường được dùng để nói về trào lưu văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học hiện thực.
  • C. Văn học cổ điển.
  • D. Cả văn học lãng mạn và hiện thực đều phản chiếu cuộc sống, nhưng theo cách khác nhau.

Câu 13: Điểm khác biệt lớn nhất trong cách xây dựng bối cảnh giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực là gì?

  • A. Truyện lãng mạn luôn ở nước ngoài, truyện hiện thực luôn ở trong nước.
  • B. Truyện lãng mạn bối cảnh thiên nhiên, truyện hiện thực bối cảnh đô thị.
  • C. Truyện lãng mạn thường là bối cảnh xa lạ, kỳ bí, hoặc được lý tưởng hóa; Truyện hiện thực là bối cảnh quen thuộc, đời thường, mang tính xã hội rõ rệt.
  • D. Truyện lãng mạn không có bối cảnh, truyện hiện thực có bối cảnh rõ ràng.

Câu 14: Phân tích một đoạn văn tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ, gắn liền với những cảm xúc mãnh liệt, cô đơn của nhân vật. Đoạn văn này có nhiều khả năng thuộc về phong cách của trào lưu nào?

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học hiện thực.
  • C. Văn học cổ điển.
  • D. Văn học dân gian.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường được văn học hiện thực sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa con người và hoàn cảnh sống?

  • A. Những giấc mơ, ảo tưởng của nhân vật.
  • B. Các sự kiện siêu nhiên can thiệp vào cuộc sống.
  • C. Những cuộc phiêu lưu mạo hiểm, thoát ly thực tại.
  • D. Miêu tả chi tiết môi trường sống, công việc, ngôn ngữ giao tiếp, các tệ nạn xã hội.

Câu 16: Chủ đề nào sau đây ít được văn học lãng mạn tập trung khai thác so với văn học hiện thực?

  • A. Tình yêu lý tưởng, vượt qua mọi rào cản.
  • B. Khát vọng tự do, chống lại áp bức.
  • C. Mâu thuẫn giai cấp, bóc lột lao động.
  • D. Vẻ đẹp bí ẩn của thiên nhiên và thế giới nội tâm.

Câu 17: "Cái tôi" trong văn học lãng mạn có đặc điểm gì khác biệt so với "cái tôi" trong các trào lưu trước đó?

  • A. "Cái tôi" hòa tan vào cộng đồng, không có cá tính riêng.
  • B. "Cái tôi" được đề cao tuyệt đối, là trung tâm khám phá, với những cảm xúc, suy tư, khát vọng độc đáo.
  • C. "Cái tôi" chỉ là đại diện cho một tầng lớp xã hội.
  • D. "Cái tôi" bị chi phối hoàn toàn bởi các quy tắc đạo đức, lễ giáo.

Câu 18: Một tác giả sử dụng lối kể chuyện khách quan, dường như "vô can", để người đọc tự rút ra kết luận về các vấn đề xã hội. Đây là phương pháp nghệ thuật thường thấy ở trào lưu nào?

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học hiện thực.
  • C. Văn học cổ điển.
  • D. Văn học hậu hiện đại.

Câu 19: Phân tích cách một nhà văn hiện thực miêu tả một bữa ăn của người nghèo. Điều gì sẽ được nhấn mạnh?

  • A. Không khí lãng mạn, đầm ấm, tình cảm gia đình vượt khó.
  • B. Sự giàu sang, sung túc đột ngột xuất hiện.
  • C. Sự thiếu thốn, đạm bạc, thậm chí đói khát, sự vật lộn để có miếng ăn.
  • D. Những món ăn cầu kỳ, sang trọng.

Câu 20: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được văn học lãng mạn sử dụng hiệu quả để tô đậm cảm xúc, khát vọng của nhân vật?

  • A. Phóng đại, tương phản mạnh mẽ, biểu tượng, ngôn ngữ giàu nhạc điệu.
  • B. Liệt kê chi tiết, thống kê số liệu.
  • C. Giọng văn khách quan, trung lập.
  • D. Sử dụng các công thức, mô hình chuẩn mực.

Câu 21: Trong truyện hiện thực, xung đột thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Xung đột nội tâm của nhân vật trước những lựa chọn đạo đức cá nhân.
  • B. Xung đột giữa con người với các thế lực siêu nhiên.
  • C. Xung đột giữa ước mơ lãng mạn và hiện thực phũ phàng.
  • D. Xung đột giữa các tầng lớp xã hội, mâu thuẫn giai cấp, đấu tranh sinh tồn.

Câu 22: Một tác phẩm kết thúc có hậu một cách bất ngờ, phi lý, giúp nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn nhờ sự may mắn hoặc can thiệp của một thế lực bí ẩn. Kết thúc này có xu hướng thuộc về trào lưu nào?

  • A. Văn học lãng mạn.
  • B. Văn học hiện thực.
  • C. Văn học cổ điển.
  • D. Văn học trào phúng.

Câu 23: "Nhìn ra cuộc sống" qua "ô cửa" của văn học lãng mạn, người đọc thường thấy gì?

  • A. Bức tranh xã hội đầy đủ, chi tiết, với những vấn đề nhức nhối.
  • B. Những con số thống kê, phân tích khoa học về hiện thực.
  • C. Thế giới nội tâm phong phú, những cảm xúc mãnh liệt, những giấc mơ, khát vọng vượt lên thực tại.
  • D. Những bài học đạo đức khô khan, giáo điều.

Câu 24: "Nhìn ra cuộc sống" qua "ô cửa" của văn học hiện thực, người đọc thường thấy gì?

  • A. Bộ mặt chân thực của xã hội với những mâu thuẫn, bất công, số phận con người trong guồng máy xã hội.
  • B. Một thế giới hoàn hảo, không có đau khổ.
  • C. Những câu chuyện cổ tích, thần thoại.
  • D. Những lý thuyết trừu tượng, khó hiểu về cuộc sống.

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố cảm xúc chủ quan trong văn học lãng mạn.

  • A. Cảm xúc chủ quan bị loại bỏ hoàn toàn để đảm bảo tính khách quan.
  • B. Cảm xúc chủ quan chỉ xuất hiện ở cuối tác phẩm.
  • C. Cảm xúc chủ quan chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
  • D. Cảm xúc chủ quan là trung tâm, chi phối cách nhà văn nhìn nhận, miêu tả và lý giải hiện thực.

Câu 26: Tại sao nói văn học hiện thực có tính "giải phẫu xã hội"?

  • A. Vì nó chỉ viết về các bác sĩ và bệnh viện.
  • B. Vì nó đi sâu vào phân tích cấu trúc, mâu thuẫn, nguyên nhân của các hiện tượng xã hội một cách chi tiết, rõ nét.
  • C. Vì nó sử dụng ngôn ngữ y học.
  • D. Vì nó chỉ miêu tả bề ngoài của xã hội.

Câu 27: Một nhân vật được miêu tả với đầy đủ những ưu điểm và khuyết điểm, những mâu thuẫn nội tâm, sự giằng xé giữa cái tốt và cái xấu, và chịu sự chi phối mạnh mẽ của hoàn cảnh. Kiểu nhân vật này thường thuộc về trào lưu nào?

  • A. Văn học lãng mạn (nhân vật lý tưởng).
  • B. Văn học hiện thực (nhân vật điển hình).
  • C. Văn học cổ điển (nhân vật chức năng).
  • D. Văn học trung đại (nhân vật ước lệ).

Câu 28: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản trong cách các nhà văn lãng mạn và hiện thực tiếp cận chủ đề tình yêu?

  • A. Lãng mạn viết về tình yêu đôi lứa, hiện thực viết về tình yêu gia đình.
  • B. Lãng mạn chỉ có tình yêu, hiện thực không có tình yêu.
  • C. Lãng mạn miêu tả tình yêu bi kịch, hiện thực miêu tả tình yêu hạnh phúc.
  • D. Lãng mạn đề cao tình yêu lý tưởng, vượt lên hiện thực; Hiện thực đặt tình yêu trong mối quan hệ với hoàn cảnh xã hội, kinh tế, đạo đức.

Câu 29: Tại sao nói sự xuất hiện của trào lưu hiện thực là bước tiến trong việc phản ánh cuộc sống so với trào lưu lãng mạn?

  • A. Vì hiện thực có nhiều tác phẩm hơn lãng mạn.
  • B. Vì hiện thực sử dụng ngôn ngữ khó hiểu hơn.
  • C. Vì hiện thực đi sâu vào phân tích, lý giải các nguyên nhân xã hội dẫn đến số phận con người, vạch trần các mâu thuẫn, bất công một cách trực diện hơn.
  • D. Vì hiện thực có cốt truyện đơn giản hơn.

Câu 30: Việc học về truyện lãng mạn và hiện thực trong chương trình Ngữ Văn 12 giúp người học "nhìn ra cuộc sống" như thế nào?

  • A. Chỉ để biết thêm về lịch sử văn học.
  • B. Chỉ để phân biệt hai khái niệm.
  • C. Chỉ để thấy cuộc sống chỉ có hai mặt đối lập hoàn toàn.
  • D. Giúp hiểu được hai cách tiếp cận khác nhau đối với hiện thực, thấy được vẻ đẹp của lý tưởng, cảm xúc lãng mạn và đồng thời nhận diện, phân tích được những vấn đề phức tạp, chân thực của đời sống xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất trong cách văn học lãng mạn nhìn nhận và phản ánh cuộc sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi miêu tả nhân vật, văn học hiện thực thường chú trọng vào khía cạnh nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản trong mục đích sáng tạo giữa văn học lãng mạn và văn học hiện thực là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa số phận bi kịch của người nông dân dưới chế độ cũ, vạch trần sự tàn bạo của địa chủ và tệ nạn xã hội. Tác phẩm đó có xu hướng thuộc trào lưu văn học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Ngôn ngữ trong văn học lãng mạn thường có đặc điểm gì nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trào lưu văn học nào thường xem con người là trung tâm của vũ trụ, đề cao cái tôi cá nhân, khát vọng tự do và những đam mê mãnh liệt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một nhà văn hiện thực khi viết về một khu ổ chuột tồi tàn có thể sẽ tập trung miêu tả điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điểm chung nào có thể tìm thấy ở cả văn học lãng mạn và văn học hiện thực (dù cách thể hiện khác nhau)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Việc sử dụng nhiều yếu tố bất ngờ, kịch tính, đôi khi là siêu nhiên hoặc phi thường trong cốt truyện là đặc điểm thường thấy ở trào lưu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Văn học hiện thực thường được ví như 'tấm gương' soi chiếu xã hội. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một nhà văn lãng mạn miêu tả cảnh hoàng hôn có thể sẽ tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Câu nói 'Văn học là tấm gương phản chiếu cuộc sống' thường được dùng để nói về trào lưu văn học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Điểm khác biệt lớn nhất trong cách xây dựng bối cảnh giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích một đoạn văn tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ, gắn liền với những cảm xúc mãnh liệt, cô đơn của nhân vật. Đoạn văn này có nhiều khả năng thuộc về phong cách của trào lưu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường được văn học hiện thực sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa con người và hoàn cảnh sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chủ đề nào sau đây ít được văn học lãng mạn tập trung khai thác so với văn học hiện thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Cái tôi' trong văn học lãng mạn có đặc điểm gì khác biệt so với 'cái tôi' trong các trào lưu trước đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một tác giả sử dụng lối kể chuyện khách quan, dường như 'vô can', để người đọc tự rút ra kết luận về các vấn đề xã hội. Đây là phương pháp nghệ thuật thường thấy ở trào lưu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích cách một nhà văn hiện thực miêu tả một bữa ăn của người nghèo. Điều gì sẽ được nhấn mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được văn học lãng mạn sử dụng hiệu quả để tô đậm cảm xúc, khát vọng của nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong truyện hiện thực, xung đột thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một tác phẩm kết thúc có hậu một cách bất ngờ, phi lý, giúp nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn nhờ sự may mắn hoặc can thiệp của một thế lực bí ẩn. Kết thúc này có xu hướng thuộc về trào lưu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Nhìn ra cuộc sống' qua 'ô cửa' của văn học lãng mạn, người đọc thường thấy gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Nhìn ra cuộc sống' qua 'ô cửa' của văn học hiện thực, người đọc thường thấy gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố cảm xúc chủ quan trong văn học lãng mạn.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tại sao nói văn học hiện thực có tính 'giải phẫu xã hội'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một nhân vật được miêu tả với đầy đủ những ưu điểm và khuyết điểm, những mâu thuẫn nội tâm, sự giằng xé giữa cái tốt và cái xấu, và chịu sự chi phối mạnh mẽ của hoàn cảnh. Kiểu nhân vật này thường thuộc về trào lưu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản trong cách các nhà văn lãng mạn và hiện thực tiếp cận chủ đề tình yêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao nói sự xuất hiện của trào lưu hiện thực là bước tiến trong việc phản ánh cuộc sống so với trào lưu lãng mạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Việc học về truyện lãng mạn và hiện thực trong chương trình Ngữ Văn 12 giúp người học 'nhìn ra cuộc sống' như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích sự khác biệt cốt lõi trong góc nhìn của người kể chuyện giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Truyện lãng mạn luôn dùng ngôi thứ nhất, truyện hiện thực luôn dùng ngôi thứ ba.
  • B. Truyện lãng mạn thường nhìn cuộc sống qua lăng kính chủ quan, đề cao cảm xúc; truyện hiện thực hướng tới sự phản ánh khách quan đời sống.
  • C. Truyện lãng mạn chỉ tập trung vào thế giới nội tâm, truyện hiện thực chỉ miêu tả ngoại cảnh.
  • D. Truyện lãng mạn né tránh hiện thực, truyện hiện thực chỉ nói về mặt tiêu cực của đời sống.

Câu 2: Trong truyện lãng mạn, nhân vật thường được xây dựng như thế nào để thể hiện rõ đặc trưng của thể loại này?

  • A. Là những con người bình thường, sống trong môi trường quen thuộc, được miêu tả chi tiết chân thực.
  • B. Là những nhân vật mang tính điển hình cho một tầng lớp hay một kiểu người trong xã hội.
  • C. Là những cá nhân phi thường, giàu lý tưởng, có số phận đặc biệt, thường đối lập với hoàn cảnh sống.
  • D. Chủ yếu đóng vai trò làm nền cho bối cảnh xã hội được phản ánh.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của truyện hiện thực?

  • A. Phản ánh chân thực, khách quan đời sống xã hội và con người.
  • B. Nhân vật thường là những con người bình thường, mang tính điển hình cho một tầng lớp.
  • C. Chú trọng miêu tả chi tiết môi trường, hoàn cảnh sống tác động đến nhân vật.
  • D. Đề cao trí tưởng tượng bay bổng, lý tưởng hóa thực tại để tạo ra vẻ đẹp siêu phàm.

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả chi tiết cảnh đói nghèo, khổ cực của người nông dân trong nạn đói năm 1945, với những hình ảnh chân thực, gai góc. Đoạn văn này có xu hướng thuộc về thể loại truyện nào và tại sao?

  • A. Truyện hiện thực, vì chú trọng phản ánh chân thực, khách quan hiện trạng xã hội.
  • B. Truyện lãng mạn, vì miêu tả nỗi đau khổ tột cùng của con người.
  • C. Truyện lãng mạn, vì khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ ở người đọc.
  • D. Truyện hiện thực, vì thể hiện cái nhìn bi quan về cuộc sống.

Câu 5: Phân tích vai trò của "môi trường" (hoàn cảnh xã hội, tự nhiên) trong việc xây dựng nhân vật của truyện hiện thực.

  • A. Môi trường chỉ là phông nền, không ảnh hưởng nhiều đến tính cách hay số phận nhân vật.
  • B. Môi trường là yếu tố quan trọng định hình tính cách, tâm lý và chi phối số phận nhân vật.
  • C. Môi trường được lý tưởng hóa để làm nổi bật vẻ đẹp hoặc sự đối lập với nhân vật.
  • D. Môi trường được sử dụng chủ yếu để tạo không khí huyền bí, siêu nhiên.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện lãng mạn để thể hiện thế giới nội tâm phong phú và cảm xúc mãnh liệt của nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình chi tiết, tỉ mỉ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trần thuật khô khan, khách quan.
  • C. Độc thoại nội tâm, miêu tả tâm trạng, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • D. Tập trung vào các cuộc đối thoại trực tiếp, gay gắt.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó có xu hướng thuộc thể loại nào dựa trên đặc điểm nổi bật:

  • A. Truyện lãng mạn, vì tập trung vào cảm xúc chủ quan, khát vọng thoát ly thực tại và sử dụng hình ảnh giàu chất thơ.
  • B. Truyện hiện thực, vì miêu tả cảnh vật cụ thể (con phố, mái ngói).
  • C. Truyện hiện thực, vì thể hiện nỗi buồn của nhân vật trước cuộc sống.
  • D. Truyện lãng mạn, vì cảnh vật được miêu tả rất đẹp.

Câu 8: Khái niệm "điển hình hóa" trong truyện hiện thực có ý nghĩa gì?

  • A. Xây dựng nhân vật hoàn hảo, đại diện cho những phẩm chất tốt đẹp nhất của con người.
  • B. Tạo ra những nhân vật kỳ dị, khác thường để gây ấn tượng mạnh.
  • C. Miêu tả một sự kiện hoặc con người cụ thể, duy nhất, không lặp lại.
  • D. Xây dựng nhân vật, sự kiện, hoàn cảnh mang tính cá thể nhưng đồng thời khái quát được đặc điểm chung của một loại người, một hiện tượng xã hội.

Câu 9: So sánh mục đích sáng tác chính của nhà văn lãng mạn và nhà văn hiện thực.

  • A. Nhà văn lãng mạn muốn thay đổi xã hội, nhà văn hiện thực muốn giải trí cho độc giả.
  • B. Nhà văn lãng mạn muốn lý giải thế giới, nhà văn hiện thực muốn trốn tránh thực tại.
  • C. Nhà văn lãng mạn thường tìm cách thể hiện "cái tôi", khát vọng cá nhân, hoặc lý tưởng hóa hiện thực; nhà văn hiện thực muốn phản ánh, phê phán hiện thực xã hội.
  • D. Nhà văn lãng mạn chỉ viết về tình yêu, nhà văn hiện thực chỉ viết về chiến tranh.

Câu 10: Chi tiết nào sau đây có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong truyện hiện thực so với truyện lãng mạn?

  • A. Cảnh thiên nhiên hùng vĩ, lãng mạn được miêu tả bằng ngôn ngữ giàu chất thơ.
  • B. Miêu tả tỉ mỉ bữa ăn đạm bạc, căn nhà lụp xụp, trang phục cũ nát của nhân vật.
  • C. Giấc mơ bay bổng về một thế giới tốt đẹp hơn.
  • D. Biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu hoặc sự hy sinh cao cả.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định thể loại (lãng mạn hay hiện thực) và lý do:

  • A. Có yếu tố hiện thực (mảnh vườn, con chó, sự tàn nhẫn của cuộc đời) kết hợp với miêu tả tâm trạng sâu sắc, có thể là sự giao thoa hoặc truyện hiện thực có yếu tố tâm lý.
  • B. Hoàn toàn lãng mạn, vì tập trung vào cảm xúc tuyệt vọng của nhân vật.
  • C. Hoàn toàn hiện thực, vì miêu tả sự mất mát vật chất.
  • D. Không xác định được vì quá ngắn, cần thêm thông tin.

Câu 12: Mối quan hệ giữa văn học lãng mạn và văn học hiện thực trong lịch sử văn học là gì?

  • A. Chúng là hai thể loại hoàn toàn đối lập, không có bất kỳ mối liên hệ nào.
  • B. Văn học lãng mạn phát triển sau văn học hiện thực và là sự phủ nhận hoàn toàn của nó.
  • C. Văn học hiện thực là sự tiếp nối và phát triển những nguyên tắc cốt lõi của văn học lãng mạn.
  • D. Chúng là hai trào lưu/phong cách lớn, có những điểm khác biệt rõ rệt nhưng cũng có thể ảnh hưởng, kế thừa hoặc tồn tại song song trong một giai đoạn lịch sử nhất định.

Câu 13: Khi đọc một truyện mà cảm thấy nhân vật và câu chuyện được đẩy lên một tầm cao mới, vượt thoát khỏi sự tầm thường của đời sống hàng ngày, có thể tác giả đã sử dụng kỹ thuật nào đặc trưng của truyện lãng mạn?

  • A. Lý tưởng hóa.
  • B. Điển hình hóa.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại cảnh.
  • D. Đối thoại trực tiếp.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường, thậm chí là phương ngữ trong một số tác phẩm hiện thực tiêu biểu.

  • A. Thể hiện sự thiếu trau chuốt trong phong cách của nhà văn.
  • B. Nhằm mục đích gây cười cho độc giả.
  • C. Góp phần tạo tính chân thực, gần gũi với đời sống và nhân vật, làm nổi bật hoàn cảnh xuất thân của họ.
  • D. Thể hiện sự khinh miệt đối với ngôn ngữ bác học.

Câu 15: Một nhà văn muốn viết về cuộc sống khốn khó của người dân lao động cuối thế kỷ 19. Để tác phẩm có sức nặng phê phán xã hội, nhà văn nên nghiêng về phong cách nào và tại sao?

  • A. Phong cách lãng mạn, để tô đậm nỗi buồn và khát vọng của nhân vật.
  • B. Phong cách hiện thực, để phản ánh chân thực, khách quan hiện trạng xã hội và phân tích nguyên nhân của sự khốn khó.
  • C. Phong cách lãng mạn, để lý tưởng hóa cuộc sống của người lao động.
  • D. Kết hợp cả hai một cách ngẫu nhiên, không theo nguyên tắc nào.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và cho biết đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất của thể loại được thể hiện:

  • A. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, lãng mạn; tập trung vào cảm xúc, tâm trạng cô đơn và khát vọng lý tưởng của nhân vật.
  • B. Phản ánh chân thực cảnh hoàng hôn và tâm trạng buồn của con người.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khách quan để miêu tả ngoại cảnh.
  • D. Điển hình hóa nhân vật người cô đơn.

Câu 17: So sánh cách xây dựng kết thúc truyện trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Cả hai đều thường kết thúc có hậu, đề cao chiến thắng của cái thiện.
  • B. Cả hai đều thường kết thúc bi kịch, nhấn mạnh sự tàn khốc của hiện thực.
  • C. Truyện lãng mạn thường kết thúc mở, truyện hiện thực thường kết thúc đóng.
  • D. Truyện lãng mạn có xu hướng kết thúc mang tính lý tưởng, đôi khi thoát ly thực tế; truyện hiện thực thường kết thúc phù hợp với logic đời sống, có thể bi kịch hoặc để lại suy ngẫm về hiện thực.

Câu 18: Phân tích vai trò của "cái tôi" cá nhân trong truyện lãng mạn.

  • A. Là trung tâm của tác phẩm, thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc, lý tưởng và khát vọng của nhà văn hoặc nhân vật.
  • B. Bị hòa tan vào cộng đồng, không có vai trò độc lập.
  • C. Chỉ xuất hiện như một người quan sát khách quan.
  • D. Bị coi nhẹ, không được chú trọng miêu tả.

Câu 19: Đặc điểm nào của truyện hiện thực góp phần quan trọng nhất vào khả năng phê phán xã hội của nó?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Xây dựng nhân vật anh hùng, phi thường.
  • C. Phản ánh chân thực, khách quan các mâu thuẫn, bất công, tiêu cực của đời sống xã hội thông qua hình tượng điển hình.
  • D. Tập trung vào miêu tả vẻ đẹp siêu nhiên, huyền ảo.

Câu 20: Một tác phẩm được đánh giá là có sự giao thoa giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tác phẩm không thuộc thể loại nào cả.
  • B. Tác phẩm vừa phản ánh chân thực hiện thực đời sống vừa thể hiện cảm xúc chủ quan, khát vọng, lý tưởng của con người trước hiện thực đó.
  • C. Tác phẩm có nhiều chi tiết không logic, mâu thuẫn.
  • D. Tác phẩm chỉ đơn thuần kể lại sự kiện một cách khô khan.

Câu 21: Đâu là một trong những thách thức khi viết truyện hiện thực một cách hiệu quả?

  • A. Tìm kiếm những câu chuyện kỳ ảo, phi thường.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ quá hoa mỹ, bay bổng.
  • C. Phản ánh hiện thực một cách chân thực nhưng không rơi vào sao chép thô thiển, vẫn đảm bảo tính nghệ thuật và chiều sâu tư tưởng.
  • D. Tạo ra những nhân vật hoàn toàn tốt đẹp hoặc hoàn toàn xấu xa.

Câu 22: So sánh cách thể hiện xung đột trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Truyện lãng mạn thường tập trung vào xung đột nội tâm, giữa con người với số phận/lý tưởng; truyện hiện thực thường tập trung vào xung đột xã hội, giữa con người với hoàn cảnh/giai cấp.
  • B. Cả hai đều chỉ miêu tả các cuộc đấu tranh vũ trang.
  • C. Truyện lãng mạn tránh né xung đột, truyện hiện thực chỉ có xung đột gia đình.
  • D. Xung đột trong truyện lãng mạn luôn được giải quyết, trong truyện hiện thực thì không.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện nó thuộc xu hướng lãng mạn hay hiện thực giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp đoán trước được kết thúc của câu chuyện.
  • B. Giúp quyết định xem có nên đọc tiếp hay không.
  • C. Giúp dễ dàng tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về quan điểm nghệ thuật của tác giả, cách xây dựng nhân vật, cốt truyện, sử dụng ngôn ngữ, từ đó tiếp cận và giải mã ý nghĩa tác phẩm hiệu quả hơn.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về cách miêu tả mang tính hiện thực trong văn học?

  • A. Mặt trăng tròn vành vạnh treo lơ lửng trên bầu trời đêm huyền ảo, soi sáng con đường tình yêu.
  • B. Đôi mắt nàng lấp lánh như sao, chứa đựng cả vũ trụ trong đó.
  • C. Căn nhà tồi tàn, vách đất nứt nẻ, mái lợp rạ đã mục nát, gió lùa qua khe cửa buốt lạnh.
  • D. Chàng hiệp sĩ mặc áo giáp sáng loáng, cưỡi bạch mã đi cứu công chúa khỏi lâu đài bị phù phép.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về cách miêu tả mang tính lãng mạn trong văn học?

  • A. Tiếng đàn vĩ cầm vút cao trong đêm, mang theo nỗi buồn ly biệt và khát vọng đoàn tụ cháy bỏng.
  • B. Anh ta ngồi hút thuốc lào bên hiên nhà, nhìn ra sân kho đầy rơm rạ.
  • C. Chị ấy dậy sớm, ra đồng cấy lúa dưới trời nắng gắt.
  • D. Cuộc họp diễn ra căng thẳng, mọi người tranh luận về giá cả sản phẩm.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần là giới thiệu các câu chuyện trong bài.
  • B. Nhan đề ám chỉ việc mỗi người đều có một góc nhìn khác nhau về cuộc sống.
  • C. Nhan đề gợi ý rằng văn học là cách để con người thoát ly khỏi cuộc sống thực.
  • D. Nhan đề mang tính biểu tượng, thể hiện hai cách tiếp cận khác nhau (lãng mạn và hiện thực) để nhìn nhận, phản ánh và lý giải cuộc sống muôn màu muôn vẻ.

Câu 27: Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực thể hiện như thế nào?

  • A. Truyện lãng mạn dùng ngôn ngữ khoa học, truyện hiện thực dùng ngôn ngữ hàng ngày.
  • B. Truyện lãng mạn thường dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, mang tính chủ quan; truyện hiện thực thường dùng ngôn ngữ chân thực, khách quan, đời thường, đôi khi có phương ngữ.
  • C. Truyện lãng mạn dùng nhiều từ láy, truyện hiện thực dùng nhiều từ ghép.
  • D. Truyện lãng mạn có câu văn dài, truyện hiện thực có câu văn ngắn.

Câu 28: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên bầu không khí đặc biệt, khác biệt với đời sống thực?

  • A. Thiên nhiên lãng mạn, biểu tượng, yếu tố kỳ ảo hoặc siêu nhiên (đôi khi).
  • B. Miêu tả chi tiết các hoạt động sản xuất, kinh doanh.
  • C. Sử dụng các số liệu thống kê, dữ liệu thực tế.
  • D. Tái hiện chính xác các sự kiện lịch sử đã xảy ra.

Câu 29: Đánh giá nhận định:

  • A. Đúng, vì nó chỉ miêu tả những mặt tối, tiêu cực của xã hội.
  • B. Đúng, vì nhân vật trong truyện hiện thực thường có số phận bi thảm.
  • C. Sai, vì văn học hiện thực luôn kết thúc có hậu.
  • D. Sai, mặc dù phản ánh những mặt trái của xã hội và số phận bi kịch của con người, văn học hiện thực vẫn có thể thể hiện khát vọng, sức sống, vẻ đẹp nhân văn hoặc khả năng đấu tranh của con người.

Câu 30: Khi một tác phẩm văn học hiện thực khắc họa thành công một nhân vật

  • A. Làm cho nhân vật trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Gia tăng tính khái quát và sức phê phán của tác phẩm, giúp người đọc nhận diện và suy ngẫm về các vấn đề xã hội rộng lớn hơn.
  • C. Biến tác phẩm thành một tài liệu lịch sử khô khan.
  • D. Chỉ làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn mà không có mục đích rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phân tích sự khác biệt cốt lõi trong góc nhìn của người kể chuyện giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong truyện lãng mạn, nhân vật thường được xây dựng như thế nào để thể hiện rõ đặc trưng của thể loại này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng của truyện hiện thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả chi tiết cảnh đói nghèo, khổ cực của người nông dân trong nạn đói năm 1945, với những hình ảnh chân thực, gai góc. Đoạn văn này có xu hướng thuộc về thể loại truyện nào và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích vai trò của 'môi trường' (hoàn cảnh xã hội, tự nhiên) trong việc xây dựng nhân vật của truyện hiện thực.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện lãng mạn để thể hiện thế giới nội tâm phong phú và cảm xúc mãnh liệt của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó có xu hướng thuộc thể loại nào dựa trên đặc điểm nổi bật:
"Nó ngồi yên trên bậu cửa sổ nhìn ra con phố ngập nắng. Từng hạt nắng vàng như mật ong rải trên mái ngói cũ kĩ, trên những tán lá xanh mướt. Lòng nó chợt dâng lên một nỗi buồn man mác, một khát vọng không tên về một nơi xa xăm, nơi chỉ có bình yên và những giấc mơ không bao giờ tan vỡ."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khái niệm 'điển hình hóa' trong truyện hiện thực có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So sánh mục đích sáng tác chính của nhà văn lãng mạn và nhà văn hiện thực.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chi tiết nào sau đây có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong truyện hiện thực so với truyện lãng mạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định thể loại (lãng mạn hay hiện thực) và lý do:
"Hắn nghiến răng. Hắn không thể ngờ rằng cuộc đời lại tàn nhẫn đến thế. Bao nhiêu công sức đổ vào mảnh vườn, bao nhiêu hy vọng đặt vào con chó vàng ươm, giờ tất cả tan biến như bọt nước. Hắn nhìn lên trời, chỉ thấy một màu xám xịt, nặng trĩu như lòng hắn lúc này."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Mối quan hệ giữa văn học lãng mạn và văn học hiện thực trong lịch sử văn học là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi đọc một truyện mà cảm thấy nhân vật và câu chuyện được đẩy lên một tầm cao mới, vượt thoát khỏi sự tầm thường của đời sống hàng ngày, có thể tác giả đã sử dụng kỹ thuật nào đặc trưng của truyện lãng mạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường, thậm chí là phương ngữ trong một số tác phẩm hiện thực tiêu biểu.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một nhà văn muốn viết về cuộc sống khốn khó của người dân lao động cuối thế kỷ 19. Để tác phẩm có sức nặng phê phán xã hội, nhà văn nên nghiêng về phong cách nào và tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và cho biết đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất của thể loại được thể hiện:
"Anh đứng trên đỉnh đồi lộng gió, nhìn về phía chân trời xa thẳm, nơi mặt trời đang lặn rực rỡ như một quả cầu lửa. Lòng anh tràn ngập một nỗi cô đơn cao cả, một cảm giác hòa mình vào vũ trụ bao la. Anh biết, cuộc đời này còn nhiều cay đắng, nhưng tâm hồn anh vẫn sẽ mãi tìm kiếm cái đẹp tuyệt đối, dù chỉ trong mơ."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: So sánh cách xây dựng kết thúc truyện trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích vai trò của 'cái tôi' cá nhân trong truyện lãng mạn.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đặc điểm nào của truyện hiện thực góp phần quan trọng nhất vào khả năng phê phán xã hội của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một tác phẩm được đánh giá là có sự giao thoa giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đâu là một trong những thách thức khi viết truyện hiện thực một cách hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: So sánh cách thể hiện xung đột trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện nó thuộc xu hướng lãng mạn hay hiện thực giúp ích gì cho người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đâu là một ví dụ về cách miêu tả mang tính hiện thực trong văn học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đâu là một ví dụ về cách miêu tả mang tính lãng mạn trong văn học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Những ô cửa nhìn ra cuộc sống" trong ngữ cảnh bài học về truyện lãng mạn và hiện thực.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên bầu không khí đặc biệt, khác biệt với đời sống thực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đánh giá nhận định: "Văn học hiện thực chỉ mang đến cái nhìn bi quan về cuộc đời."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi một tác phẩm văn học hiện thực khắc họa thành công một nhân vật "điển hình", điều đó có ý nghĩa gì đối với giá trị của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt truyện lãng mạn với truyện hiện thực trong việc phản ánh cuộc sống?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều biến cố.
  • C. Tập trung khắc họa số phận của tầng lớp lao động.
  • D. Khuynh hướng lý tưởng hóa hoặc miêu tả chân thực, khách quan hiện thực.

Câu 2: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được đề cao và trở thành động lực chính thúc đẩy hành động của nhân vật?

  • A. Cảm xúc mãnh liệt, khát vọng cá nhân, lý tưởng cao đẹp.
  • B. Điều kiện kinh tế, địa vị xã hội, hoàn cảnh lịch sử.
  • C. Quy luật tự nhiên, sự tác động của môi trường.
  • D. Mối quan hệ ràng buộc trong gia đình và cộng đồng.

Câu 3: Truyện hiện thực thường có xu hướng khắc họa kiểu nhân vật nào để làm nổi bật các vấn đề xã hội?

  • A. Anh hùng lý tưởng, phi thường.
  • B. Con người cô độc, lạc lõng, tìm kiếm sự giải thoát cá nhân.
  • C. Những con người bình thường, điển hình cho một tầng lớp hoặc kiểu người trong xã hội.
  • D. Nhân vật mang đậm màu sắc thần bí, siêu nhiên.

Câu 4: Giả sử bạn đọc một đoạn trích miêu tả cảnh một nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn, hiểm nguy bằng ý chí phi thường và tình yêu mãnh liệt để đạt được hạnh phúc viên mãn. Đoạn trích đó có nhiều khả năng thuộc thể loại truyện nào?

  • A. Truyện lãng mạn.
  • B. Truyện hiện thực.
  • C. Truyện trinh thám.
  • D. Truyện khoa học viễn tưởng.

Câu 5: Khác biệt cơ bản về bối cảnh không gian, thời gian trong truyện lãng mạn so với truyện hiện thực là gì?

  • A. Lãng mạn thường ở thành thị, hiện thực thường ở nông thôn.
  • B. Lãng mạn thường là không gian kỳ vĩ, xa lạ, quá khứ; hiện thực thường là không gian đời thường, quen thuộc, đương đại.
  • C. Lãng mạn thường là không gian hẹp, tù túng; hiện thực thường là không gian rộng lớn, khoáng đạt.
  • D. Lãng mạn tập trung vào mùa xuân, hiện thực tập trung vào mùa đông.

Câu 6: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về sự khác biệt trong cách xây dựng cốt truyện giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực?

  • A. Truyện lãng mạn thường có các tình tiết bất ngờ, ly kỳ, mang tính phiêu lưu.
  • B. Truyện hiện thực thường tập trung vào diễn biến tâm lý, đời sống thường nhật, ít kịch tính đột ngột.
  • C. Cả hai thể loại đều tránh sử dụng các yếu tố ngẫu nhiên, trùng hợp.
  • D. Truyện lãng mạn có xu hướng kết thúc có hậu, phù hợp với lý tưởng; truyện hiện thực có thể kết thúc bi kịch hoặc lửng lơ.

Câu 7: Một nhà văn hiện thực khi miêu tả một khu ổ chuột nghèo nàn sẽ tập trung vào điều gì là chủ yếu?

  • A. Vẻ đẹp tiềm ẩn, thơ mộng của cảnh vật.
  • B. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn giữa cảnh nghèo khó.
  • C. Sự xuất hiện của một nhân vật anh hùng đến giải cứu.
  • D. Điều kiện sống khắc nghiệt, những vấn đề xã hội, số phận con người cụ thể.

Câu 8: Đọc đoạn văn: "Nàng Juliet xinh đẹp đứng trên ban công, ánh trăng bạc rắc xuống mái tóc vàng óng. Romeo, chàng trai trẻ với trái tim nồng cháy, đang ẩn mình dưới gốc cây, ngước nhìn nàng với ánh mắt đắm say, vượt qua thù hận gia tộc để tìm đến tình yêu đích thực." Đoạn văn này mang đậm đặc trưng của thể loại nào?

  • A. Truyện lãng mạn.
  • B. Truyện hiện thực.
  • C. Truyện dã sử.
  • D. Truyện ngụ ngôn.

Câu 9: Đọc đoạn văn: "Ông lão Hạc ngồi bên cạnh con chó Vàng, đôi mắt trũng sâu nhìn xa xăm. Căn nhà tranh xập xệ, gió lùa qua những vách liếp. Ngoài kia, cánh đồng xác xơ sau vụ gặt, cuộc sống cứ thế lặp lại trong cái đói nghèo đeo bám." Đoạn văn này mang đậm đặc trưng của thể loại nào?

  • A. Truyện lãng mạn.
  • B. Truyện hiện thực.
  • C. Truyện thần thoại.
  • D. Truyện cổ tích.

Câu 10: Mục đích chính của nhà văn hiện thực khi miêu tả chi tiết, cụ thể đời sống là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm sinh động, hấp dẫn.
  • B. Chứng tỏ khả năng quan sát tinh tế của nhà văn.
  • C. Phản ánh chân thực bản chất xã hội, phơi bày những mâu thuẫn, bất công.
  • D. Tạo không khí lãng mạn, thơ mộng cho tác phẩm.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong truyện lãng mạn để tạo nên không khí huyền ảo, thoát ly thực tại?

  • A. Đối thoại chân thật, gần gũi với đời sống.
  • B. Miêu tả chi tiết các hoạt động lao động sản xuất.
  • C. Sử dụng số liệu thống kê, dẫn chứng khoa học.
  • D. Thiên nhiên kỳ vĩ, bí ẩn; yếu tố siêu nhiên; giấc mơ, ảo tưởng.

Câu 12: Phân tích điểm khác biệt trong cách thể hiện cái tôi của tác giả giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Lãng mạn: Cái tôi ẩn mình, khách quan; Hiện thực: Cái tôi bộc lộ trực tiếp, chủ quan.
  • B. Lãng mạn: Cái tôi chủ quan, bộc lộ cảm xúc, lý tưởng; Hiện thực: Cái tôi khách quan, quan sát, phân tích hiện thực.
  • C. Lãng mạn: Cái tôi tập thể; Hiện thực: Cái tôi cá nhân.
  • D. Cả hai đều hướng tới việc xóa bỏ cái tôi cá nhân.

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm hiện thực, người đọc có thể rút ra bài học về điều gì là chủ yếu?

  • A. Sức mạnh của tình yêu vượt qua mọi rào cản.
  • B. Vẻ đẹp tuyệt đối của con người và thiên nhiên.
  • C. Những vấn đề tồn tại trong xã hội, bản chất con người trong các mối quan hệ phức tạp.
  • D. Khả năng biến điều không thể thành có thể bằng ý chí.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng thường thấy trong ngôn ngữ của truyện hiện thực?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Sử dụng từ ngữ miêu tả chi tiết, cụ thể.
  • C. Giọng điệu khách quan, đôi khi châm biếm, mỉa mai.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ giàu chất thơ, biểu tượng, ẩn dụ phức tạp.

Câu 15: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất cách truyện lãng mạn "nhìn ra cuộc sống"?

  • A. Qua lăng kính chủ quan, lý tưởng hóa, tập trung vào thế giới nội tâm và khát vọng của con người.
  • B. Qua lăng kính khách quan, chân thực, tập trung vào các mối quan hệ xã hội và hoàn cảnh bên ngoài.
  • C. Qua lăng kính hài hước, giải trí, tránh né các vấn đề nghiêm trọng.
  • D. Qua lăng kính khoa học, phân tích, đưa ra các giải pháp cụ thể cho vấn đề xã hội.

Câu 16: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất cách truyện hiện thực "nhìn ra cuộc sống"?

  • A. Bằng cách tô hồng sự thật, ca ngợi cái đẹp tuyệt đối.
  • B. Bằng cách phơi bày sự thật trần trụi, khách quan, đôi khi tàn nhẫn của đời sống.
  • C. Bằng cách tạo ra một thế giới hoàn hảo, không có mâu thuẫn.
  • D. Bằng cách tập trung vào những sự kiện lịch sử vĩ đại.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện xung đột giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Lãng mạn: Xung đột nội tâm; Hiện thực: Xung đột bên ngoài.
  • B. Lãng mạn: Xung đột xã hội; Hiện thực: Xung đột cá nhân.
  • C. Lãng mạn: Xung đột giữa lý tưởng và thực tại, giữa cá nhân và định mệnh; Hiện thực: Xung đột giữa các tầng lớp xã hội, giữa con người với hoàn cảnh, giữa các mặt đối lập trong bản thân con người.
  • D. Cả hai đều tránh thể hiện xung đột.

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn theo phong cách hiện thực miêu tả cảnh một buổi chợ quê. Bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Vẻ đẹp thơ mộng của cảnh vật, những câu chuyện tình cờ gặp gỡ lãng mạn.
  • B. Sự xuất hiện của những nhân vật giàu có, sang trọng.
  • C. Các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên xuất hiện trong chợ.
  • D. Không khí ồn ào, mùi vị đặc trưng, gương mặt lam lũ của người bán, cảnh mặc cả sôi nổi, những mảnh đời mưu sinh vất vả.

Câu 19: Tại sao nói truyện hiện thực thường mang tính chất phê phán xã hội rõ nét hơn truyện lãng mạn?

  • A. Vì truyện hiện thực tập trung miêu tả chân thực các mặt trái, mâu thuẫn, bất công của xã hội đương thời.
  • B. Vì truyện hiện thực thường kết thúc bi kịch.
  • C. Vì truyện hiện thực thường có số lượng nhân vật đông đảo.
  • D. Vì truyện hiện thực sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách nhìn nhận về "số phận" giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực?

  • A. Lãng mạn: Số phận do ý trời định đoạt; Hiện thực: Số phận do ý chí cá nhân quyết định.
  • B. Lãng mạn: Số phận thường gắn liền với những biến cố phi thường, sự can thiệp của định mệnh hoặc sức mạnh cá nhân; Hiện thực: Số phận thường bị chi phối bởi hoàn cảnh xã hội, điều kiện sống, các mối quan hệ hiện thực.
  • C. Lãng mạn: Số phận luôn tốt đẹp; Hiện thực: Số phận luôn bi thảm.
  • D. Cả hai đều cho rằng số phận là hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm, việc xác định nó thuộc trào lưu lãng mạn hay hiện thực giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Dung lượng của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật chính.
  • C. Tên thật của tác giả.
  • D. Cách tác giả nhìn nhận và phản ánh hiện thực, hệ thống giá trị và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 22: Truyện lãng mạn và truyện hiện thực, dù khác biệt, vẫn có điểm chung nào trong vai trò "nhìn ra cuộc sống"?

  • A. Đều chỉ tập trung vào mặt tốt đẹp của xã hội.
  • B. Đều chỉ tập trung vào mặt tiêu cực của xã hội.
  • C. Đều là những hình thức nghệ thuật giúp con người khám phá, chiêm nghiệm về con người và thế giới xung quanh.
  • D. Đều có mục đích duy nhất là giải trí cho người đọc.

Câu 23: Khả năng "điển hình hóa" (xây dựng nhân vật, hoàn cảnh điển hình) là đặc trưng nổi bật của trào lưu nào?

  • A. Truyện lãng mạn.
  • B. Truyện hiện thực.
  • C. Truyện cổ tích.
  • D. Truyện thần thoại.

Câu 24: Trong một truyện lãng mạn, sự kiện nào sau đây có nhiều khả năng xảy ra nhất?

  • A. Một chàng hiệp sĩ chiến đấu với rồng để cứu công chúa.
  • B. Một người nông dân vất vả cày ruộng dưới cái nắng hè.
  • C. Một cuộc họp bàn về giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • D. Một nhà khoa học công bố phát minh mới.

Câu 25: Trong một truyện hiện thực, sự kiện nào sau đây có nhiều khả năng xảy ra nhất?

  • A. Một phù thủy sử dụng phép thuật cứu giúp dân làng.
  • B. Một chuyến du hành vượt thời gian đến tương lai.
  • C. Một gia đình nông dân đấu tranh với nạn đói và cường hào ác bá.
  • D. Một cuộc thi tài năng âm nhạc giữa các vị thần.

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố cảm xúc trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Lãng mạn: Hoàn toàn không có cảm xúc; Hiện thực: Cảm xúc chi phối tất cả.
  • B. Lãng mạn: Cảm xúc tiêu cực; Hiện thực: Cảm xúc tích cực.
  • C. Lãng mạn: Cảm xúc được kiềm chế; Hiện thực: Cảm xúc bộc lộ tự do.
  • D. Lãng mạn: Cảm xúc mãnh liệt, chủ quan, được đề cao; Hiện thực: Cảm xúc được miêu tả chân thực, khách quan, là một phần của đời sống tâm lý nhân vật.

Câu 27: "Cái đẹp" trong truyện lãng mạn thường được tìm thấy ở đâu?

  • A. Sự phi thường, lý tưởng, thế giới nội tâm phong phú, thiên nhiên hùng vĩ hoặc thơ mộng.
  • B. Sự trần trụi, xấu xí của hiện thực.
  • C. Những con số, thống kê về đời sống.
  • D. Các phát minh khoa học kỹ thuật.

Câu 28: "Cái đẹp" trong truyện hiện thực thường được tìm thấy ở đâu?

  • A. Những lâu đài tráng lệ, các vị vua, hoàng hậu.
  • B. Bản chất con người (dù tốt hay xấu), sự thật đời sống, vẻ đẹp tiềm ẩn trong cái bình dị, cái xấu.
  • C. Các câu chuyện cổ tích, thần thoại.
  • D. Những giấc mơ, ảo tưởng thoát ly thực tại.

Câu 29: Nhận định nào sau đây sai khi so sánh truyện lãng mạn và truyện hiện thực?

  • A. Lãng mạn thường đề cao chủ nghĩa cá nhân, hiện thực thường gắn với bức tranh xã hội rộng lớn.
  • B. Lãng mạn có xu hướng sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, hiện thực có xu hướng sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • C. Lãng mạn thường tập trung vào những điều khác thường, hiện thực tập trung vào những điều phổ biến, điển hình.
  • D. Cả hai trào lưu đều có chung phương pháp sáng tác là tái hiện y nguyên sự thật khách quan.

Câu 30: Việc học về truyện lãng mạn và hiện thực giúp người đọc rèn luyện kỹ năng phân tích văn học nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ tên tác giả, tác phẩm.
  • B. Kỹ năng kể lại tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Kỹ năng nhận diện và phân tích đặc trưng thể loại, mối quan hệ giữa văn học và hiện thực, quan điểm nghệ thuật của nhà văn.
  • D. Kỹ năng chép lại nguyên văn các đoạn trích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt truyện lãng mạn với truyện hiện thực trong việc phản ánh cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được đề cao và trở thành động lực chính thúc đẩy hành động của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Truyện hiện thực thường có xu hướng khắc họa kiểu nhân vật nào để làm nổi bật các vấn đề xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Giả sử bạn đọc một đoạn trích miêu tả cảnh một nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn, hiểm nguy bằng ý chí phi thường và tình yêu mãnh liệt để đạt được hạnh phúc viên mãn. Đoạn trích đó có nhiều khả năng thuộc thể loại truyện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khác biệt cơ bản về bối cảnh không gian, thời gian trong truyện lãng mạn so với truyện hiện thực là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về sự khác biệt trong cách xây dựng cốt truyện giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một nhà văn hiện thực khi miêu tả một khu ổ chuột nghèo nàn sẽ tập trung vào điều gì là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đọc đoạn văn: 'Nàng Juliet xinh đẹp đứng trên ban công, ánh trăng bạc rắc xuống mái tóc vàng óng. Romeo, chàng trai trẻ với trái tim nồng cháy, đang ẩn mình dưới gốc cây, ngước nhìn nàng với ánh mắt đắm say, vượt qua thù hận gia tộc để tìm đến tình yêu đích thực.' Đoạn văn này mang đậm đặc trưng của thể loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đọc đoạn văn: 'Ông lão Hạc ngồi bên cạnh con chó Vàng, đôi mắt trũng sâu nhìn xa xăm. Căn nhà tranh xập xệ, gió lùa qua những vách liếp. Ngoài kia, cánh đồng xác xơ sau vụ gặt, cuộc sống cứ thế lặp lại trong cái đói nghèo đeo bám.' Đoạn văn này mang đậm đặc trưng của thể loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mục đích chính của nhà văn hiện thực khi miêu tả chi tiết, cụ thể đời sống là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong truyện lãng mạn để tạo nên không khí huyền ảo, thoát ly thực tại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích điểm khác biệt trong cách thể hiện cái tôi của tác giả giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm hiện thực, người đọc có thể rút ra bài học về điều gì là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng thường thấy trong ngôn ngữ của truyện hiện thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất cách truyện lãng mạn 'nhìn ra cuộc sống'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất cách truyện hiện thực 'nhìn ra cuộc sống'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện xung đột giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn theo phong cách hiện thực miêu tả cảnh một buổi chợ quê. Bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao nói truyện hiện thực thường mang tính chất phê phán xã hội rõ nét hơn truyện lãng mạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách nhìn nhận về 'số phận' giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm, việc xác định nó thuộc trào lưu lãng mạn hay hiện thực giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Truyện lãng mạn và truyện hiện thực, dù khác biệt, vẫn có điểm chung nào trong vai trò 'nhìn ra cuộc sống'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khả năng 'điển hình hóa' (xây dựng nhân vật, hoàn cảnh điển hình) là đặc trưng nổi bật của trào lưu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong một truyện lãng mạn, sự kiện nào sau đây có nhiều khả năng xảy ra nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong một truyện hiện thực, sự kiện nào sau đây có nhiều khả năng xảy ra nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố cảm xúc trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Cái đẹp' trong truyện lãng mạn thường được tìm thấy ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Cái đẹp' trong truyện hiện thực thường được tìm thấy ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nhận định nào sau đây *sai* khi so sánh truyện lãng mạn và truyện hiện thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Việc học về truyện lãng mạn và hiện thực giúp người đọc rèn luyện kỹ năng phân tích văn học nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học là gì?

  • A. Phản ánh chân thực hiện thực xã hội một cách khách quan.
  • B. Tập trung miêu tả đời sống vật chất của con người.
  • C. Đề cao cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng và lí tưởng hóa hiện thực.
  • D. Phê phán mạnh mẽ các tệ nạn xã hội đương thời.

Câu 2: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để thể hiện thế giới nội tâm phong phú của nhân vật?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng, ước mơ, khát vọng cá nhân.
  • B. Quan hệ kinh tế và địa vị xã hội.
  • C. Các hoạt động lao động sản xuất.
  • D. Mối quan hệ gia đình truyền thống.

Câu 3: Chủ nghĩa hiện thực trong văn học khác biệt cơ bản với chủ nghĩa lãng mạn ở điểm nào trong cách tiếp cận hiện thực?

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân và cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Tập trung vào vẻ đẹp siêu nhiên, kỳ ảo.
  • C. Lý tưởng hóa cuộc sống để tạo niềm tin.
  • D. Phản ánh hiện thực khách quan, đa diện, thường là những mặt trái của xã hội.

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm hiện thực, yếu tố nào của nhân vật thường được nhà văn chú trọng miêu tả nhất để làm rõ bản chất xã hội?

  • A. Những giấc mơ và khát vọng vượt thực tại.
  • B. Mối quan hệ với môi trường xã hội, hoàn cảnh sống, tính cách điển hình trong hoàn cảnh điển hình.
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình và sự duyên dáng.
  • D. Những chuyến phiêu lưu kỳ ảo.

Câu 5: Một đoạn văn miêu tả chi tiết cảnh đói nghèo, bần cùng của một gia đình nông dân, kèm theo sự phân tích nguyên nhân sâu xa từ chính sách xã hội. Đoạn văn này mang đậm đặc điểm của trào lưu văn học nào?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực.
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • C. Chủ nghĩa siêu thực.
  • D. Chủ nghĩa tượng trưng.

Câu 6: Ngược lại, một đoạn văn tập trung miêu tả vẻ đẹp siêu phàm của tình yêu đôi lứa, vượt lên trên mọi rào cản vật chất và định kiến xã hội, với ngôn ngữ giàu cảm xúc và hình ảnh ước lệ. Đoạn văn này thiên về trào lưu văn học nào?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực phê phán.
  • B. Chủ nghĩa tự nhiên.
  • C. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • D. Chủ nghĩa tối giản.

Câu 7: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Truyện lãng mạn xây dựng nhân vật phẳng, truyện hiện thực xây dựng nhân vật tròn.
  • B. Truyện lãng mạn thường xây dựng nhân vật lý tưởng, phi thường; truyện hiện thực xây dựng nhân vật điển hình, mang tính xã hội.
  • C. Truyện lãng mạn chỉ có nhân vật chính diện, truyện hiện thực chỉ có nhân vật phản diện.
  • D. Truyện lãng mạn tập trung vào hành động, truyện hiện thực tập trung vào nội tâm.

Câu 8: Yếu tố nào trong cốt truyện thường được sử dụng trong truyện lãng mạn để tạo nên sự kịch tính và bất ngờ, thể hiện sự can thiệp của số phận hoặc yếu tố siêu nhiên?

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử.
  • B. Chuỗi sự kiện logic, nhân quả chặt chẽ.
  • C. Phân tích tâm lý nhân vật dựa trên cơ sở khoa học.
  • D. Những tình huống ngẫu nhiên, ly kỳ, vượt ra ngoài quy luật thông thường.

Câu 9: Ngược lại, cốt truyện trong truyện hiện thực thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào để phản ánh đúng bản chất đời sống?

  • A. Diễn biến tự nhiên, hợp logic, phản ánh quan hệ nhân quả trong xã hội.
  • B. Các sự kiện được sắp xếp theo trình tự cảm xúc chủ quan của nhân vật.
  • C. Tập trung vào các yếu tố huyền bí, siêu nhiên.
  • D. Sử dụng nhiều hồi ức và giấc mơ để làm thay đổi mạch truyện.

Câu 10: Tại sao bối cảnh xã hội và lịch sử lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong truyện hiện thực?

  • A. Để làm nền cho những câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Để tạo không khí huyền bí cho tác phẩm.
  • C. Vì nhân vật và sự kiện được xem là sản phẩm của hoàn cảnh xã hội, bối cảnh giúp lý giải hành vi và số phận nhân vật.
  • D. Chỉ để cung cấp thông tin lịch sử đơn thuần.

Câu 11: Ngôn ngữ trong truyện lãng mạn thường có đặc điểm gì?

  • A. Khô khan, thiếu cảm xúc, chủ yếu dùng để trình bày sự kiện.
  • B. Giàu hình ảnh ước lệ, tượng trưng, giàu nhạc điệu, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, thuật ngữ khoa học.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.

Câu 12: Ngôn ngữ trong truyện hiện thực có xu hướng như thế nào?

  • A. Ưu tiên các hình ảnh siêu thực, khó hiểu.
  • B. Luôn luôn sử dụng giọng điệu bi kịch.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ cổ, trang trọng.
  • D. Chân thực, gần gũi với đời sống, có thể sử dụng cả ngôn ngữ địa phương, khẩu ngữ để tái tạo hiện thực.

Câu 13: Đọc đoạn trích sau: "Anh nhìn nàng, đôi mắt xanh biếc như mặt hồ mùa thu, chứa đựng cả một bầu trời khát vọng. Nàng đáp lại bằng nụ cười như ánh ban mai xua tan màn đêm u ám trong lòng anh." Đoạn trích này mang màu sắc của trào lưu văn học nào?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực.
  • C. Chủ nghĩa tự nhiên.
  • D. Chủ nghĩa tối giản.

Câu 14: Đọc đoạn trích sau: "Ngôi nhà tồi tàn nép mình bên con hẻm nhỏ, ẩm thấp và bốc mùi cống rãnh. Những đứa trẻ gầy gò, quần áo tả tơi, ngồi bới rác kiếm ăn, khuôn mặt bám đầy bụi bẩn và sự khắc nghiệt của cuộc đời." Đoạn trích này mang màu sắc của trào lưu văn học nào?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực.
  • C. Chủ nghĩa siêu thực.
  • D. Chủ nghĩa cổ điển.

Câu 15: Một tác phẩm văn học vừa miêu tả chân thực cuộc sống khốn khó của người lao động, vừa lồng ghép những ước mơ về một tương lai tươi sáng, đẹp đẽ. Tác phẩm đó có thể là sự kết hợp của những yếu tố thuộc trào lưu nào?

  • A. Chỉ có chủ nghĩa lãng mạn.
  • B. Chỉ có chủ nghĩa hiện thực.
  • C. Sự kết hợp giữa chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa lãng mạn.
  • D. Chủ nghĩa tự nhiên và chủ nghĩa tượng trưng.

Câu 16: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, việc nhận diện các yếu tố lãng mạn và hiện thực giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để phân loại tác phẩm vào một thể loại cụ thể.
  • B. Giúp đoán trước kết thúc của câu chuyện.
  • C. Xác định số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Hiểu rõ hơn về cách nhà văn tiếp cận hiện thực, thông điệp muốn gửi gắm và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 17: Yếu tố lãng mạn trong một tác phẩm hiện thực có thể biểu hiện qua điều gì?

  • A. Những chi tiết thể hiện vẻ đẹp tâm hồn, tình cảm, ước mơ, khát vọng vươn lên của nhân vật dù trong hoàn cảnh khốn cùng.
  • B. Việc miêu tả tỉ mỉ các tệ nạn xã hội.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, khách quan.
  • D. Xây dựng cốt truyện theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 18: Yếu tố hiện thực trong một tác phẩm lãng mạn có thể biểu hiện qua điều gì?

  • A. Những đoạn miêu tả cảnh vật thiên nhiên tuyệt đẹp.
  • B. Sự xuất hiện của các vấn đề xã hội, mâu thuẫn giai cấp, hoặc những chi tiết đời thường chân thực làm nền cho câu chuyện.
  • C. Sử dụng các yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo.
  • D. Nhấn mạnh vào sự phi thường, độc đáo của nhân vật chính.

Câu 19: Tại sao có những tác phẩm được đánh giá là mang đậm màu sắc hiện thực nhưng vẫn có sức lay động mạnh mẽ cảm xúc người đọc, điều thường thấy ở văn học lãng mạn?

  • A. Vì tác giả đã lý tưởng hóa hoàn toàn hiện thực.
  • B. Vì tác phẩm chỉ tập trung vào các sự kiện giật gân.
  • C. Vì tác phẩm chỉ sử dụng ngôn ngữ trừu tượng.
  • D. Vì bên cạnh việc phản ánh hiện thực khách quan, tác giả vẫn thể hiện sự đồng cảm, xót thương, hoặc đề cao vẻ đẹp tâm hồn, tình người (yếu tố nhân đạo, thường gắn liền với cảm xúc lãng mạn).

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích, làm thế nào để nhận diện nó thuộc trào lưu hiện thực hay lãng mạn một cách chính xác nhất?

  • A. Dựa vào số lượng nhân vật xuất hiện.
  • B. Dựa vào độ dài của đoạn trích.
  • C. Phân tích các yếu tố như cách miêu tả hiện thực, xây dựng nhân vật, ngôn ngữ, và chủ đề trung tâm.
  • D. Chỉ cần tìm tên tác giả và tra cứu.

Câu 21: Một nhà văn hiện thực khi miêu tả nhân vật thường có xu hướng đi sâu vào điều gì?

  • A. Hoàn cảnh xuất thân, môi trường sống, mối quan hệ xã hội, những tác động của xã hội lên tính cách và số phận.
  • B. Những bí mật siêu nhiên của nhân vật.
  • C. Kỹ năng đặc biệt vượt trội của nhân vật so với người thường.
  • D. Những chuyến du hành đến các thế giới khác.

Câu 22: Chủ đề nào sau đây ít có khả năng là chủ đề trung tâm của một tác phẩm hiện thực?

  • A. Nạn đói và sự bần cùng hóa của nông dân.
  • B. Sự tha hóa nhân cách trong xã hội kim tiền.
  • C. Mâu thuẫn giai cấp giữa địa chủ và nông dân.
  • D. Cuộc chiến chống lại quái vật để giải cứu thế giới.

Câu 23: Chủ đề nào sau đây thường là chủ đề nổi bật trong tác phẩm lãng mạn?

  • A. Tình yêu lý tưởng, khát vọng tự do cá nhân, vẻ đẹp của thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Hiện trạng ô nhiễm môi trường.
  • C. Phân tích cấu trúc bộ máy nhà nước.
  • D. Miêu tả chi tiết quy trình sản xuất công nghiệp.

Câu 24: Trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại, sự xuất hiện và phát triển của chủ nghĩa hiện thực phê phán vào đầu thế kỷ 20 phản ánh điều gì về xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Một xã hội hòa bình, thịnh vượng, không có mâu thuẫn.
  • B. Sự bộc lộ gay gắt của các mâu thuẫn xã hội, sự bất công, đói nghèo dưới ách đô hộ thực dân và phong kiến.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
  • D. Sự phục hồi mạnh mẽ của các giá trị truyền thống.

Câu 25: So sánh cách miêu tả không gian trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Cả hai đều miêu tả không gian một cách khách quan, chi tiết.
  • B. Truyện lãng mạn miêu tả không gian tăm tối, ngột ngạt; truyện hiện thực miêu tả không gian thơ mộng, tươi sáng.
  • C. Truyện lãng mạn thường miêu tả không gian kỳ vĩ, thơ mộng, gắn với cảm xúc chủ quan (thiên nhiên, lâu đài cổ, nơi xa xôi); truyện hiện thực miêu tả không gian đời thường, gắn với bối cảnh xã hội cụ thể (làng quê, thành phố, khu ổ chuột).
  • D. Cả hai đều không chú trọng miêu tả không gian.

Câu 26: Một nhà phê bình nhận xét về một tác phẩm: "Tác phẩm đã thành công trong việc khắc họa bức tranh chân thực về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến mục nát, đồng thời thể hiện sâu sắc niềm cảm thông, xót xa của tác giả trước bi kịch của họ." Nhận xét này cho thấy tác phẩm có sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Hiện thực (khắc họa chân thực) và lãng mạn/nhân đạo (cảm thông, xót xa).
  • B. Chỉ có chủ nghĩa lãng mạn.
  • C. Chỉ có chủ nghĩa hiện thực.
  • D. Chủ nghĩa cổ điển và chủ nghĩa tượng trưng.

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt quan trọng trong mục đích sáng tác giữa nhà văn lãng mạn và nhà văn hiện thực?

  • A. Nhà văn lãng mạn muốn giáo dục đạo đức; nhà văn hiện thực muốn giải trí.
  • B. Nhà văn lãng mạn muốn phê phán xã hội; nhà văn hiện thực muốn ca ngợi cái đẹp.
  • C. Nhà văn lãng mạn muốn ghi chép sự kiện lịch sử; nhà văn hiện thực muốn kể chuyện cổ tích.
  • D. Nhà văn lãng mạn thường muốn thể hiện cái tôi, cảm xúc, lý tưởng, thoát ly thực tại; nhà văn hiện thực thường muốn phơi bày, phân tích, lý giải hiện thực xã hội, góp phần cải tạo xã hội.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố lãng mạn hoặc hiện thực nổi bật: "Căn phòng trọ chật chội, nóng bức như cái lò. Tiếng xe cộ ồn ào vọng vào từ con phố đầy bụi. Anh công nhân gục mặt xuống bàn, mồ hôi nhễ nhại, trong đầu chỉ còn văng vẳng tiếng quát tháo của đốc công và nỗi lo ngày mai không có việc làm."

  • A. Yếu tố lãng mạn (thể hiện nỗi lo lắng).
  • B. Yếu tố hiện thực (miêu tả chi tiết hoàn cảnh sống, công việc, nỗi lo cơm áo).
  • C. Yếu tố siêu nhiên (tiếng quát tháo văng vẳng).
  • D. Yếu tố cổ tích (căn phòng chật chội).

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố lãng mạn hoặc hiện thực nổi bật: "Nàng đứng bên cửa sổ, ngắm nhìn vầng trăng bạc treo lơ lửng giữa bầu trời đầy sao. Lòng nàng tràn ngập một nỗi buồn man mác, một niềm khao khát mơ hồ về một thế giới khác, nơi tâm hồn được bay bổng không giới hạn."

  • A. Yếu tố lãng mạn (tâm trạng buồn man mác, khao khát mơ hồ, thế giới bay bổng).
  • B. Yếu tố hiện thực (miêu tả cảnh trăng sao).
  • C. Yếu tố phê phán xã hội (nỗi buồn).
  • D. Yếu tố sử thi (bầu trời đầy sao).

Câu 30: Trong bối cảnh phân tích một tác phẩm cụ thể, việc nhận diện sự đan xen giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về thông điệp của tác giả?

  • A. Tác giả không nhất quán trong tư tưởng.
  • B. Tác phẩm chỉ đơn thuần là sự sao chép các trào lưu.
  • C. Cách tác giả nhìn nhận hiện thực (vừa phản ánh cái khắc nghiệt, vừa thể hiện niềm tin, ước mơ, hoặc giá trị nhân văn), và sự phức tạp, đa chiều của cuộc sống con người.
  • D. Tác giả chỉ đang thử nghiệm các kỹ thuật viết khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để thể hiện thế giới nội tâm phong phú của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chủ nghĩa hiện thực trong văn học khác biệt cơ bản với chủ nghĩa lãng mạn ở điểm nào trong cách tiếp cận hiện thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm hiện thực, yếu tố nào của nhân vật thường được nhà văn chú trọng miêu tả nhất để làm rõ bản chất xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một đoạn văn miêu tả chi tiết cảnh đói nghèo, bần cùng của một gia đình nông dân, kèm theo sự phân tích nguyên nhân sâu xa từ chính sách xã hội. Đoạn văn này mang đậm đặc điểm của trào lưu văn học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ngược lại, một đoạn văn tập trung miêu tả vẻ đẹp siêu phàm của tình yêu đôi lứa, vượt lên trên mọi rào cản vật chất và định kiến xã hội, với ngôn ngữ giàu cảm xúc và hình ảnh ước lệ. Đoạn văn này thiên về trào lưu văn học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Yếu tố nào trong cốt truyện thường được sử dụng trong truyện lãng mạn để tạo nên sự kịch tính và bất ngờ, thể hiện sự can thiệp của số phận hoặc yếu tố siêu nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ngược lại, cốt truyện trong truyện hiện thực thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào để phản ánh đúng bản chất đời sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại sao bối cảnh xã hội và lịch sử lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong truyện hiện thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ngôn ngữ trong truyện lãng mạn thường có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ngôn ngữ trong truyện hiện thực có xu hướng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đọc đoạn trích sau: 'Anh nhìn nàng, đôi mắt xanh biếc như mặt hồ mùa thu, chứa đựng cả một bầu trời khát vọng. Nàng đáp lại bằng nụ cười như ánh ban mai xua tan màn đêm u ám trong lòng anh.' Đoạn trích này mang màu sắc của trào lưu văn học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đọc đoạn trích sau: 'Ngôi nhà tồi tàn nép mình bên con hẻm nhỏ, ẩm thấp và bốc mùi cống rãnh. Những đứa trẻ gầy gò, quần áo tả tơi, ngồi bới rác kiếm ăn, khuôn mặt bám đầy bụi bẩn và sự khắc nghiệt của cuộc đời.' Đoạn trích này mang màu sắc của trào lưu văn học nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một tác phẩm văn học vừa miêu tả chân thực cuộc sống khốn khó của người lao động, vừa lồng ghép những ước mơ về một tương lai tươi sáng, đẹp đẽ. Tác phẩm đó có thể là sự kết hợp của những yếu tố thuộc trào lưu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, việc nhận diện các yếu tố lãng mạn và hiện thực giúp người đọc điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Yếu tố lãng mạn trong một tác phẩm hiện thực có thể biểu hiện qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Yếu tố hiện thực trong một tác phẩm lãng mạn có thể biểu hiện qua điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao có những tác phẩm được đánh giá là mang đậm màu sắc hiện thực nhưng vẫn có sức lay động mạnh mẽ cảm xúc người đọc, điều thường thấy ở văn học lãng mạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích, làm thế nào để nhận diện nó thuộc trào lưu hiện thực hay lãng mạn một cách chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một nhà văn hiện thực khi miêu tả nhân vật thường có xu hướng đi sâu vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chủ đề nào sau đây ít có khả năng là chủ đề trung tâm của một tác phẩm hiện thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chủ đề nào sau đây thường là chủ đề nổi bật trong tác phẩm lãng mạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại, sự xuất hiện và phát triển của chủ nghĩa hiện thực phê phán vào đầu thế kỷ 20 phản ánh điều gì về xã hội lúc bấy giờ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: So sánh cách miêu tả không gian trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một nhà phê bình nhận xét về một tác phẩm: 'Tác phẩm đã thành công trong việc khắc họa bức tranh chân thực về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến mục nát, đồng thời thể hiện sâu sắc niềm cảm thông, xót xa của tác giả trước bi kịch của họ.' Nhận xét này cho thấy tác phẩm có sự kết hợp của những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt quan trọng trong mục đích sáng tác giữa nhà văn lãng mạn và nhà văn hiện thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố lãng mạn hoặc hiện thực nổi bật: 'Căn phòng trọ chật chội, nóng bức như cái lò. Tiếng xe cộ ồn ào vọng vào từ con phố đầy bụi. Anh công nhân gục mặt xuống bàn, mồ hôi nhễ nhại, trong đầu chỉ còn văng vẳng tiếng quát tháo của đốc công và nỗi lo ngày mai không có việc làm.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố lãng mạn hoặc hiện thực nổi bật: 'Nàng đứng bên cửa sổ, ngắm nhìn vầng trăng bạc treo lơ lửng giữa bầu trời đầy sao. Lòng nàng tràn ngập một nỗi buồn man mác, một niềm khao khát mơ hồ về một thế giới khác, nơi tâm hồn được bay bổng không giới hạn.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh phân tích một tác phẩm cụ thể, việc nhận diện sự đan xen giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì về thông điệp của tác giả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong cách phản ánh hiện thực giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực là gì?

  • A. Truyện lãng mạn chỉ tập trung vào tình yêu đôi lứa, còn truyện hiện thực tập trung vào đấu tranh giai cấp.
  • B. Truyện lãng mạn thường lý tưởng hóa, thoát ly hiện thực khắc nghiệt, trong khi truyện hiện thực miêu tả chân thực, bóc trần mâu thuẫn xã hội.
  • C. Truyện lãng mạn sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, truyện hiện thực sử dụng ngôn ngữ bình dân.
  • D. Truyện lãng mạn có kết thúc có hậu, truyện hiện thực có kết thúc bi kịch.

Câu 2: Trong truyện lãng mạn, yếu tố nào thường được đề cao và trở thành trung tâm, thể hiện khát vọng và cảm xúc mãnh liệt của con người?

  • A. Bối cảnh xã hội rộng lớn và phức tạp.
  • B. Các mối quan hệ kinh tế, chính trị.
  • C. Cái tôi cá nhân, tình yêu, thiên nhiên và những giấc mơ.
  • D. Những xung đột giai cấp gay gắt.

Câu 3: Nhân vật trong truyện hiện thực thường được xây dựng theo nguyên tắc nào để làm nổi bật mối quan hệ giữa cá nhân và hoàn cảnh xã hội?

  • A. Điển hình trong hoàn cảnh điển hình.
  • B. Lý tưởng hóa và hoàn mỹ.
  • C. Đơn giản và ít có chiều sâu nội tâm.
  • D. Mang tính biểu tượng, tượng trưng cho một khái niệm trừu tượng.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó có xu hướng thuộc về trào lưu văn học nào, dựa vào cách miêu tả và giọng điệu: “Ngôi nhà cũ kỹ nằm nép mình bên con hẻm nhỏ, ẩm thấp và đầy rác. Những khuôn mặt xanh xao, tiều tụy hiện lên sau cánh cửa ọp ẹp, ánh mắt đầy lo âu, mệt mỏi. Tiếng ho khan khô khốc vọng ra từ một căn phòng tối tăm.”

  • A. Lãng mạn, vì tập trung vào cảm xúc con người.
  • B. Hiện thực, vì miêu tả chi tiết, chân thực cuộc sống nghèo khổ và con người cùng khổ.
  • C. Cả hai, vì có cả miêu tả không gian và con người.
  • D. Siêu thực, vì miêu tả những điều kỳ lạ.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó có xu hướng thuộc về trào lưu văn học nào, dựa vào cách miêu tả và giọng điệu: “Nàng đứng bên cửa sổ, nhìn ra khu vườn ngập tràn ánh trăng huyền ảo. Hương hoa nhài thoang thoảng quyện với sương đêm, làm lòng nàng xao xuyến một nỗi buồn khó tả. Chàng ở nơi đâu, hỡi người yêu dấu của ta?”

  • A. Lãng mạn, vì tập trung vào cảm xúc chủ quan, thiên nhiên lãng mạn hóa và khát vọng tình yêu.
  • B. Hiện thực, vì miêu tả cảnh vật cụ thể.
  • C. Cả hai, vì có miêu tả cả cảnh và người.
  • D. Tượng trưng, vì sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng.

Câu 6: Ngôn ngữ trong truyện hiện thực thường có đặc điểm gì nổi bật, góp phần tạo nên tính chân xác và gần gũi với đời sống?

  • A. Giàu tính biểu tượng, sử dụng nhiều ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Hoa mỹ, bay bổng, nhiều tính từ và phó từ biểu cảm.
  • C. Súc tích, hàm súc, thiên về gợi ý hơn là miêu tả trực tiếp.
  • D. Giản dị, đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, có thể sử dụng cả tiếng lóng, phương ngữ.

Câu 7: Yếu tố thiên nhiên trong truyện lãng mạn thường được miêu tả như thế nào?

  • A. Là bối cảnh khách quan, không liên quan đến tâm trạng nhân vật.
  • B. Được lãng mạn hóa, trở thành không gian lý tưởng hoặc tấm gương phản chiếu tâm trạng, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Chỉ xuất hiện như một chi tiết phụ, ít được chú trọng.
  • D. Được miêu tả khô khan, chỉ mang tính thông tin địa lý.

Câu 8: Mục đích chính của các nhà văn thuộc trào lưu hiện thực phê phán khi miêu tả chi tiết, chân thực cuộc sống khốn cùng của người dân là gì?

  • A. Để làm cho câu chuyện thêm sinh động và hấp dẫn.
  • B. Để chứng tỏ khả năng quan sát tinh tế của nhà văn.
  • C. Bóc trần sự bất công, thối nát của xã hội đương thời và thức tỉnh lương tri độc giả.
  • D. Để ca ngợi vẻ đẹp tiềm ẩn trong cuộc sống nghèo khó.

Câu 9: So sánh về kết cấu cốt truyện, truyện lãng mạn thường có xu hướng như thế nào so với truyện hiện thực?

  • A. Truyện lãng mạn có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật đan xen.
  • B. Truyện lãng mạn tập trung vào diễn biến bên ngoài, ít chú trọng nội tâm.
  • C. Truyện lãng mạn thường có kết cấu vòng tròn, bắt đầu và kết thúc ở cùng một điểm.
  • D. Truyện lãng mạn thường tập trung vào diễn biến tâm lý, cảm xúc của nhân vật chính, cốt truyện có thể đơn giản hơn, đôi khi mang màu sắc phiêu lưu, kỳ ảo.

Câu 10: Yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên (nếu có) trong truyện lãng mạn thường có vai trò gì?

  • A. Giúp nhân vật thoát ly thực tại, thể hiện khát vọng vượt lên cuộc sống thường ngày, hoặc tạo không khí huyền bí.
  • B. Phản ánh niềm tin tôn giáo của tác giả.
  • C. Làm tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện.
  • D. Chỉ là yếu tố trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 11: Phân tích lý do vì sao chủ nghĩa hiện thực phê phán lại trở thành trào lưu chủ đạo của văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1930-1945.

  • A. Do ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn học phương Tây lúc bấy giờ chỉ có trào lưu hiện thực.
  • B. Do các nhà văn muốn thử nghiệm một phong cách mới hoàn toàn khác biệt.
  • C. Xuất phát từ yêu cầu phản ánh và phê phán sâu sắc hiện thực xã hội Việt Nam đầy rẫy bất công, áp bức dưới chế độ thực dân phong kiến.
  • D. Vì độc giả Việt Nam lúc đó chỉ quan tâm đến những câu chuyện về đời sống thường ngày.

Câu 12: Trong truyện hiện thực, bối cảnh xã hội và các chi tiết đời sống thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Làm nền cho câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Làm rõ hoàn cảnh sống, tính cách nhân vật và bóc trần bản chất của hiện thực xã hội đương thời.
  • C. Thể hiện sự giàu có, phong phú của ngôn ngữ miêu tả.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với độc giả bằng những điều kỳ lạ, phi thường.

Câu 13: So sánh về cách xây dựng nhân vật, nhân vật lãng mạn và nhân vật hiện thực khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Nhân vật lãng mạn thường mang tính lý tưởng, hoàn mỹ, đại diện cho khát vọng; nhân vật hiện thực thường là điển hình cho một hạng người, một số phận trong xã hội, mang tính cách phức tạp, đa chiều.
  • B. Nhân vật lãng mạn ít được miêu tả nội tâm, nhân vật hiện thực được miêu tả nội tâm rất kỹ.
  • C. Nhân vật lãng mạn luôn thành công trong cuộc sống, nhân vật hiện thực luôn thất bại.
  • D. Nhân vật lãng mạn chỉ xuất hiện trong bối cảnh thiên nhiên, nhân vật hiện thực chỉ xuất hiện trong bối cảnh đô thị.

Câu 14: Đánh giá tác động của việc sử dụng ngôi kể thứ ba (người kể chuyện toàn tri) trong nhiều tác phẩm hiện thực.

  • A. Làm tăng tính chủ quan, trữ tình cho câu chuyện.
  • B. Hạn chế góc nhìn, chỉ cho phép độc giả biết suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.
  • C. Giúp nhà văn có cái nhìn bao quát, khách quan về hiện thực, dễ dàng phân tích, đánh giá và bóc trần bản chất xã hội.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên khó hiểu, khó theo dõi.

Câu 15: Khát vọng thoát ly khỏi thực tại phũ phàng và tìm đến một thế giới lý tưởng, bay bổng là đặc trưng nổi bật của trào lưu nào?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực.
  • C. Chủ nghĩa cổ điển.
  • D. Chủ nghĩa siêu thực.

Câu 16: Ngược lại với xu hướng lý tưởng hóa, truyện hiện thực thường tập trung vào khía cạnh nào của cuộc sống?

  • A. Vẻ đẹp tuyệt đối và sự hoàn hảo.
  • B. Những giấc mơ và ảo tưởng của con người.
  • C. Những điều kỳ diệu, phi thường.
  • D. Những mặt trái, góc khuất, sự thật trần trụi, tầm thường của đời sống xã hội và con người.

Câu 17: Đánh giá vai trò của yếu tố cảm xúc và chủ quan trong truyện lãng mạn.

  • A. Là yếu tố phá vỡ cấu trúc câu chuyện, làm cho tác phẩm khó hiểu.
  • B. Là hạt nhân cấu tạo tác phẩm, quyết định cách nhìn, cách miêu tả và giọng điệu, thể hiện thế giới nội tâm phong phú của nhân vật và tác giả.
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung chính.
  • D. Làm giảm tính chân thực, khách quan của tác phẩm.

Câu 18: So sánh cách thể hiện xung đột trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Cả hai trào lưu đều tập trung vào xung đột giữa thiện và ác.
  • B. Truyện lãng mạn thường có xung đột nội tâm phức tạp, truyện hiện thực chỉ có xung đột bên ngoài.
  • C. Truyện lãng mạn thường thể hiện xung đột giữa khát vọng cá nhân với hoàn cảnh hoặc định mệnh; truyện hiện thực tập trung vào xung đột giữa con người với xã hội, giữa các giai cấp hoặc các thế lực đối lập trong đời sống.
  • D. Truyện lãng mạn không có xung đột, truyện hiện thực chỉ có xung đột nhỏ nhặt.

Câu 19:

  • A. Cả hai trào lưu đều nhìn cuộc sống qua lăng kính chủ quan, cá nhân.
  • B. Cả hai trào lưu đều nhìn cuộc sống một cách trực diện, không che đậy.
  • C. Mỗi trào lưu chỉ mở một
  • D. Mỗi trào lưu là một

Câu 20: Đánh giá vai trò của bi kịch trong truyện hiện thực.

  • A. Là phương tiện quan trọng để thể hiện số phận con người dưới tác động của hoàn cảnh xã hội, bóc trần sự tàn khốc và bất công.
  • B. Chỉ nhằm mục đích gây xúc động mạnh cho độc giả.
  • C. Thường được giải quyết bằng một kết thúc có hậu.
  • D. Ít xuất hiện trong truyện hiện thực, chủ yếu có trong truyện lãng mạn.

Câu 21: Hiện tượng giao thoa, pha trộn giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực có thể xảy ra trong một tác phẩm là do đâu?

  • A. Tác giả không nắm vững đặc trưng của từng trào lưu.
  • B. Độc giả yêu cầu một tác phẩm có đầy đủ cả hai yếu tố.
  • C. Cuộc sống vốn phức tạp, đan xen giữa ước mơ, khát vọng (lãng mạn) và hiện thực trần trụi; đồng thời sự phát triển văn học có tính kế thừa và chuyển đổi.
  • D. Nhà văn muốn kéo dài tác phẩm bằng cách thêm thắt các yếu tố khác nhau.

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở nhân vật chính trong truyện lãng mạn?

  • A. Có đời sống nội tâm phong phú, phức tạp.
  • B. Mang trong mình những khát vọng, lý tưởng cao đẹp.
  • C. Thường cô đơn, lạc lõng hoặc đối đầu với xã hội.
  • D. Là điển hình cho một tầng lớp, một hạng người cụ thể trong xã hội, được đặt trong môi trường sinh hoạt quen thuộc.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở nhân vật trong truyện hiện thực?

  • A. Luôn có số phận bi kịch, không bao giờ tìm thấy hạnh phúc.
  • B. Mang tính cách phức tạp, đa diện như con người ngoài đời.
  • C. Là sản phẩm của môi trường và hoàn cảnh xã hội.
  • D. Thường là những con người bình thường, thậm chí nhỏ bé trong xã hội.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các chi tiết

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, khó tiếp cận.
  • B. Tuy là chi tiết nhỏ nhưng cô đọng, hàm súc, có khả năng khái quát cao về số phận nhân vật, bản chất xã hội hoặc tư tưởng tác phẩm.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp cho câu văn.
  • D. Là đặc trưng riêng của truyện lãng mạn, không có trong truyện hiện thực.

Câu 25: So sánh về giọng điệu, truyện lãng mạn và truyện hiện thực thường có sự khác biệt như thế nào?

  • A. Cả hai đều có giọng điệu trữ tình, bay bổng.
  • B. Cả hai đều có giọng điệu khách quan, lạnh lùng.
  • C. Truyện lãng mạn có giọng điệu mỉa mai, châm biếm; truyện hiện thực có giọng điệu ngợi ca.
  • D. Truyện lãng mạn thường có giọng điệu chủ quan, trữ tình, say đắm; truyện hiện thực thường có giọng điệu khách quan, trần thuật, đôi khi mỉa mai, châm biếm hoặc xót thương.

Câu 26: Đánh giá đóng góp của chủ nghĩa lãng mạn đối với văn xuôi Việt Nam hiện đại.

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, giải phóng cảm xúc, mở rộng biên độ thể hiện đời sống nội tâm và khát vọng của con người, làm phong phú ngôn ngữ văn học.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự bắt chước văn học phương Tây, không có đóng góp gì đáng kể.
  • C. Làm cho văn học xa rời thực tế, không có giá trị phản ánh xã hội.
  • D. Chủ yếu đóng góp về mặt nội dung phản ánh hiện thực, ít đóng góp về hình thức nghệ thuật.

Câu 27: Đánh giá đóng góp của chủ nghĩa hiện thực đối với văn xuôi Việt Nam hiện đại.

  • A. Chỉ tập trung miêu tả những điều tiêu cực, bi quan về cuộc sống.
  • B. Làm cho văn học trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn ý nghĩa đối với độc giả hiện đại.
  • D. Phản ánh chân thực, sâu sắc hiện thực xã hội và số phận con người, bóc trần các mâu thuẫn, bất công, góp phần thức tỉnh xã hội và hoàn thiện nghệ thuật tự sự.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc các nhà văn hiện thực thường xây dựng những nhân vật

  • A. Để làm cho câu chuyện dễ đọc, dễ hiểu hơn.
  • B. Để chứng tỏ khả năng sáng tạo độc đáo của nhà văn.
  • C. Nhân vật điển hình giúp khái quát hóa những đặc điểm chung của một tầng lớp, một hạng người trong xã hội, qua đó phản ánh sâu sắc bản chất của hiện thực.
  • D. Vì nhà văn hiện thực không có khả năng xây dựng nhân vật phức tạp.

Câu 29: So sánh về cách nhìn nhận và thể hiện số phận con người giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Cả hai đều cho rằng số phận con người do định mệnh quyết định.
  • B. Truyện lãng mạn thường nhấn mạnh vai trò của cá nhân, cảm xúc, hoặc định mệnh; truyện hiện thực nhấn mạnh tác động của hoàn cảnh xã hội, kinh tế, chính trị đến số phận con người.
  • C. Truyện lãng mạn luôn thể hiện số phận tươi sáng, truyện hiện thực luôn thể hiện số phận bi đát.
  • D. Cả hai đều né tránh việc thể hiện số phận con người.

Câu 30: Khả năng bóc trần, phơi bày những sự thật trần trụi, thậm chí xấu xa của đời sống xã hội là ưu điểm nổi bật của trào lưu nào?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực.
  • C. Chủ nghĩa cổ điển.
  • D. Chủ nghĩa tượng trưng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So sánh về kết cấu cốt truyện, truyện lãng mạn thường có xu hướng như thế nào so với truyện hiện thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên (nếu có) trong truyện lãng mạn thường có vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích lý do vì sao chủ nghĩa hiện thực phê phán lại trở thành trào lưu chủ đạo của văn xuôi Việt Nam giai đoạn 1930-1945.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong truyện hiện thực, bối cảnh xã hội và các chi tiết đời sống thường được sử dụng với mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: So sánh về cách xây dựng nhân vật, nhân vật lãng mạn và nhân vật hiện thực khác nhau cơ bản ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đánh giá tác động của việc sử dụng ngôi kể thứ ba (người kể chuyện toàn tri) trong nhiều tác phẩm hiện thực.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khát vọng thoát ly khỏi thực tại phũ phàng và tìm đến một thế giới lý tưởng, bay bổng là đặc trưng nổi bật của trào lưu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Ngược lại với xu hướng lý tưởng hóa, truyện hiện thực thường tập trung vào khía cạnh nào của cuộc sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đánh giá vai trò của yếu tố cảm xúc và chủ quan trong truyện lãng mạn.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh cách thể hiện xung đột trong truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: "Những ô cửa nhìn ra cuộc sống" - tên bài học gợi cho em suy nghĩ gì về cách tiếp cận hiện thực của hai trào lưu lãng mạn và hiện thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đánh giá vai trò của bi kịch trong truyện hiện thực.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hiện tượng giao thoa, pha trộn giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực có thể xảy ra trong một tác phẩm là do đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở nhân vật chính trong truyện lãng mạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy ở nhân vật trong truyện hiện thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các chi tiết "đắt", mang tính biểu tượng cao trong truyện hiện thực.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh về giọng điệu, truyện lãng mạn và truyện hiện thực thường có sự khác biệt như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đánh giá đóng góp của chủ nghĩa lãng mạn đối với văn xuôi Việt Nam hiện đại.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đánh giá đóng góp của chủ nghĩa hiện thực đối với văn xuôi Việt Nam hiện đại.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc các nhà văn hiện thực thường xây dựng những nhân vật "điển hình" thay vì những nhân vật "lý tưởng" hay "kỳ dị".

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: So sánh về cách nhìn nhận và thể hiện số phận con người giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khả năng bóc trần, phơi bày những sự thật trần trụi, thậm chí xấu xa của đời sống xã hội là ưu điểm nổi bật của trào lưu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong thể loại truyện truyền kì trung đại Việt Nam, yếu tố cốt lõi nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện khát vọng công lí, chính nghĩa và niềm tin vào sự linh thiêng của đất nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc trưng nào của thể loại Văn tế:
"Than ôi!
Súng giặc đất rung, lòng dân trời tỏ.
Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao;
Một trận nghĩa đánh tây, tuy là thiệt đất nhưng danh thơm đồn sáu tỉnh."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Nhân vật Ngô Tử Văn trong *Chuyện chức phán sự đền Tản Viên* (Nguyễn Dữ) là đại diện tiêu biểu cho phẩm chất nào của con người Việt Nam trung đại được đề cao trong tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Yếu tố "Sông núi linh thiêng" trong chủ đề bài học thể hiện niềm tin, quan niệm nào của người Việt Nam truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

So sánh *Chuyện chức phán sự đền Tản Viên* và *Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc*, điểm khác biệt rõ rệt nhất về *đối tượng* và *mục đích* biểu đạt là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong *Chuyện chức phán sự đền Tản Viên*, việc Ngô Tử Văn đốt đền tà và dám đối mặt với hồn ma tướng giặc, sau đó là Diêm Vương, thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Phân tích chức năng của yếu tố kì ảo trong *Chuyện chức phán sự đền Tản Viên*.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Sông núi linh thiêng (Truyện truyền kì, văn tế) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Đoạn mở đầu (lung khởi) của một bài Văn tế thường có chức năng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong cách

  • A. Truyện lãng mạn tập trung vào quá khứ, còn truyện hiện thực tập trung vào hiện tại.
  • B. Truyện lãng mạn chỉ miêu tả cảm xúc cá nhân, còn truyện hiện thực chỉ miêu tả sự kiện xã hội.
  • C. Truyện lãng mạn luôn có kết thúc có hậu, còn truyện hiện thực luôn có kết thúc bi kịch.
  • D. Truyện lãng mạn nhìn cuộc sống qua lăng kính chủ quan, lý tưởng hóa; truyện hiện thực nhìn cuộc sống một cách khách quan, chân thực.

Câu 2: Trong truyện lãng mạn, nhân vật thường được xây dựng như thế nào để thể hiện quan niệm về con người và cuộc sống?

  • A. Là những con người phi thường, có đời sống nội tâm phong phú, khao khát vượt lên hoàn cảnh.
  • B. Là những con người bình thường, điển hình cho một tầng lớp xã hội nhất định.
  • C. Là những nhân vật chức năng, chỉ đóng vai trò thúc đẩy cốt truyện.
  • D. Là những biểu tượng trừu tượng cho các khái niệm triết học.

Câu 3: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là của truyện hiện thực?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan, chân thực.
  • B. Đề cao yếu tố kì ảo, siêu nhiên để giải quyết vấn đề.
  • C. Nhân vật là những con người điển hình trong hoàn cảnh điển hình.
  • D. Chú trọng miêu tả chi tiết đời sống vật chất và các mối quan hệ xã hội.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên thơ mộng, hùng vĩ, có yếu tố kì ảo hoặc gắn liền với tâm trạng nhân vật một cách mãnh liệt, nhiều khả năng đoạn văn đó thuộc thể loại truyện nào?

  • A. Truyện lãng mạn.
  • B. Truyện hiện thực.
  • C. Truyện trinh thám.
  • D. Truyện khoa học viễn tưởng.

Câu 5: Mục đích hướng tới của truyện hiện thực trong việc phản ánh cuộc sống là gì?

  • A. Tạo ra một thế giới hoàn mỹ, thoát ly thực tại.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt đối của con người.
  • C. Phơi bày những mâu thuẫn, bất công, vấn đề nhức nhối của xã hội để người đọc suy ngẫm.
  • D. Đề cao trí tưởng tượng và những giấc mơ viển vông.

Câu 6: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện xung đột giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Truyện lãng mạn tập trung xung đột giữa thiện và ác; truyện hiện thực tập trung xung đột giữa giàu và nghèo.
  • B. Truyện lãng mạn thường nhấn mạnh xung đột nội tâm, giữa cá nhân với định mệnh hoặc lý tưởng; truyện hiện thực nhấn mạnh xung đột giữa cá nhân với hoàn cảnh xã hội, các lực lượng xã hội.
  • C. Truyện lãng mạn chỉ có xung đột bên ngoài; truyện hiện thực chỉ có xung đột bên trong.
  • D. Cả hai loại truyện đều thể hiện xung đột giống nhau, chỉ khác về bối cảnh.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy hành động của nhân vật trong truyện lãng mạn?

  • A. Áp lực kinh tế và nhu cầu sinh tồn.
  • B. Quy định của pháp luật và đạo đức xã hội.
  • C. Lý tưởng, tình yêu mãnh liệt, khát vọng tự do, hoặc bi kịch cá nhân.
  • D. Sự tính toán logic và mưu cầu danh lợi.

Câu 8: Một tác phẩm miêu tả chi tiết cuộc sống nghèo khổ của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, phơi bày sự bóc lột và tha hóa. Tác phẩm đó nhiều khả năng thuộc khuynh hướng nào?

  • A. Lãng mạn.
  • B. Hiện thực phê phán.
  • C. Sử thi.
  • D. Cổ tích.

Câu 9: Đâu là điểm chung quan trọng giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực (xét ở góc độ là các trào lưu văn học hiện đại)?

  • A. Cả hai đều lý tưởng hóa cuộc sống.
  • B. Cả hai đều thoát ly khỏi hiện thực.
  • C. Cả hai đều chỉ tập trung vào tầng lớp quý tộc.
  • D. Cả hai đều là những trào lưu văn học lớn, phản ánh những khía cạnh khác nhau của con người và xã hội trong thời đại mới.

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng cô đơn, lạc lõng của một nghệ sĩ tài hoa nhưng bất mãn với xã hội đương thời, tìm cách thoát ly bằng mộng tưởng. Đoạn văn này có yếu tố gần với khuynh hướng nào?

  • A. Lãng mạn.
  • B. Hiện thực.
  • C. Sử thi.
  • D. Hài kịch.

Câu 11: Khả năng điển hình hóa (xây dựng nhân vật, hoàn cảnh tiêu biểu cho một hiện tượng, một tầng lớp xã hội) là đặc trưng nổi bật của khuynh hướng nào?

  • A. Lãng mạn.
  • B. Hiện thực.
  • C. Cổ điển.
  • D. Tiền lãng mạn.

Câu 12: Trong truyện hiện thực, ngôn ngữ miêu tả thường có xu hướng nào?

  • A. Bay bổng, giàu chất thơ, sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ phức tạp.
  • B. Trang trọng, cổ kính, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Mơ hồ, khó hiểu, mang tính biểu tượng cao.
  • D. Chính xác, cụ thể, gần gũi với lời ăn tiếng nói đời thường, đôi khi có cả phương ngữ hoặc tiếng lóng để phản ánh chân thực cuộc sống.

Câu 13: Vì sao có thể nói truyện lãng mạn và truyện hiện thực là hai

  • A. Vì chúng được viết ở hai thời kỳ lịch sử hoàn toàn khác nhau.
  • B. Vì chúng chỉ được đọc bởi hai loại độc giả khác nhau.
  • C. Vì chúng thể hiện hai cách tiếp cận, cảm nhận và phản ánh hiện thực khác nhau về bản chất.
  • D. Vì một loại được viết bằng văn xuôi, loại kia được viết bằng thơ.

Câu 14: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của truyện hiện thực đối với văn học và xã hội?

  • A. Nâng cao nhận thức của độc giả về các vấn đề xã hội, thúc đẩy sự thay đổi.
  • B. Giúp độc giả thoát ly hoàn toàn khỏi thực tại khắc nghiệt.
  • C. Chỉ đơn thuần là giải trí cho tầng lớp thượng lưu.
  • D. Khuyến khích con người sống trong mộng tưởng.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh trong truyện lãng mạn như một lực lượng có sức mạnh phi thường, có thể thay đổi số phận hoặc chi phối hành động nhân vật?

  • A. Lực lượng sản xuất.
  • B. Tình yêu, khát vọng, ý chí cá nhân, hoặc định mệnh.
  • C. Các quy luật kinh tế.
  • D. Hệ thống pháp luật.

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định nó thuộc khuynh hướng lãng mạn hay hiện thực giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Tác giả là ai và sinh năm bao nhiêu.
  • B. Tác phẩm có bao nhiêu chương.
  • C. Tác phẩm có được chuyển thể thành phim hay không.
  • D. Quan niệm của tác giả về con người, cuộc sống, cách tác giả nhìn nhận và phản ánh hiện thực.

Câu 17: Giả sử một tác phẩm tập trung miêu tả tỉ mỉ quá trình suy thoái đạo đức của một nhân vật do ảnh hưởng của môi trường xã hội tha hóa. Đây là đặc điểm thường thấy ở khuynh hướng nào?

  • A. Lãng mạn.
  • B. Hiện thực.
  • C. Cổ điển.
  • D. Anh hùng ca.

Câu 18: Điểm nhìn trần thuật nào thường được ưu tiên trong truyện hiện thực để tăng tính khách quan và chân thực?

  • A. Ngôi thứ nhất (tôi) để bộc lộ cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
  • B. Ngôi thứ hai (bạn) để tạo sự đối thoại.
  • C. Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình) để miêu tả sự việc một cách khách quan.
  • D. Điểm nhìn của nhân vật phụ để tạo bí ẩn.

Câu 19: Trong truyện lãng mạn, bối cảnh thời gian và không gian thường được xây dựng như thế nào?

  • A. Có thể là những không gian xa lạ, kì vĩ, hoặc mang tính biểu tượng cho thế giới nội tâm, hoặc thời gian quá khứ vàng son/tương lai tươi đẹp.
  • B. Là những không gian, thời gian cụ thể, quen thuộc, mang tính đời thường cao.
  • C. Luôn là các đô thị hiện đại và thời điểm hiện tại.
  • D. Luôn là các vùng quê yên bình và thời gian cổ xưa.

Câu 20: Khả năng nào của truyện hiện thực giúp nó trở thành một công cụ mạnh mẽ để phê phán xã hội?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố phi thực tế.
  • B. Tập trung vào những nhân vật hoàn hảo.
  • C. Chỉ kể những câu chuyện vui vẻ, giải trí.
  • D. Khả năng phơi bày, phân tích các mâu thuẫn, tệ nạn, bất công trong xã hội một cách chân thực và sắc sảo.

Câu 21: Đâu là biểu hiện của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, khát vọng tự do, tình yêu lãng mạn, đôi khi nhuốm màu bi ai, bế tắc.
  • B. Tập trung miêu tả cuộc sống lao động sản xuất.
  • C. Phản ánh cuộc đấu tranh cách mạng.
  • D. Ca ngợi chế độ phong kiến.

Câu 22: Đâu là biểu hiện của chủ nghĩa hiện thực trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Miêu tả những câu chuyện cổ tích, thần thoại.
  • B. Tập trung vào vẻ đẹp siêu nhiên, kì ảo.
  • C. Phản ánh chân thực đời sống xã hội Việt Nam, đặc biệt là số phận người nông dân, người nghèo thành thị, phơi bày sự bóc lột và áp bức.
  • D. Chỉ viết về tình yêu đôi lứa.

Câu 23: So sánh cách kết thúc truyện thường thấy ở hai khuynh hướng lãng mạn và hiện thực.

  • A. Truyện lãng mạn luôn kết thúc mở, truyện hiện thực luôn kết thúc đóng.
  • B. Truyện lãng mạn luôn kết thúc bi kịch, truyện hiện thực luôn kết thúc có hậu.
  • C. Cả hai đều có kết thúc giống nhau.
  • D. Truyện lãng mạn có xu hướng kết thúc theo hướng lý tưởng hóa, hoặc bi kịch hóa số phận cá nhân; truyện hiện thực có xu hướng kết thúc phản ánh sự vận động khách quan của đời sống, có thể là bế tắc, dang dở, hoặc gợi mở hướng giải quyết thực tế.

Câu 24: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách và nội dung của truyện hiện thực?

  • A. Hiện thực khách quan, các vấn đề xã hội đương thời, và quan sát tỉ mỉ của nhà văn.
  • B. Trí tưởng tượng phong phú và cảm xúc chủ quan của nhà văn.
  • C. Các quy tắc và chuẩn mực văn học cổ điển.
  • D. Yêu cầu của người đặt hàng hoặc nhà xuất bản.

Câu 25: Khái niệm

  • A. Lãng mạn.
  • B. Hiện thực.
  • C. Cổ điển.
  • D. Siêu thực.

Câu 26: Trong truyện lãng mạn, ý nghĩa của cảnh thiên nhiên thường là gì?

  • A. Chỉ là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Là nơi cung cấp tài nguyên cho con người.
  • C. Là tấm gương phản chiếu tâm trạng nhân vật, là nơi gửi gắm cảm xúc, hoặc là biểu tượng cho những khát vọng cao đẹp/bi kịch của con người.
  • D. Là đối tượng để con người chinh phục.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng tâm lý nhân vật giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

  • A. Truyện lãng mạn thường đi sâu vào những trạng thái cảm xúc mãnh liệt, phức tạp, độc đáo của cá nhân; truyện hiện thực phân tích tâm lý con người gắn liền với hoàn cảnh xã hội, các mối quan hệ và quá trình vận động của đời sống.
  • B. Truyện lãng mạn không miêu tả tâm lý, truyện hiện thực chỉ miêu tả hành động.
  • C. Cả hai đều miêu tả tâm lý giống nhau.
  • D. Truyện lãng mạn chỉ miêu tả tâm lý tích cực, truyện hiện thực chỉ miêu tả tâm lý tiêu cực.

Câu 28: Tại sao nói truyện hiện thực có khả năng phản ánh

  • A. Vì nó chỉ tập trung vào những điều xấu xa.
  • B. Vì nó miêu tả cuộc sống một cách khách quan, không né tránh những vấn đề như nghèo đói, bất công, tha hóa, mâu thuẫn giai cấp.
  • C. Vì nó sử dụng nhiều yếu tố hài hước, châm biếm.
  • D. Vì nó được viết bởi những nhà văn bi quan.

Câu 29: Trong bối cảnh văn học Việt Nam đầu thế kỷ 20, sự xuất hiện song song của hai khuynh hướng lãng mạn và hiện thực cho thấy điều gì về

  • A. Các nhà văn không biết nên viết theo phong cách nào.
  • B. Các nhà văn đều có chung một cách nhìn về cuộc sống.
  • C. Các nhà văn có những góc nhìn, cách cảm nhận và phản ứng khác nhau trước những biến động phức tạp của xã hội và con người trong giai đoạn giao thời.
  • D. Văn học Việt Nam lúc đó rất nghèo nàn về thể loại.

Câu 30: Đâu là một thách thức khi tiếp cận và phân tích một tác phẩm truyện hiện thực?

  • A. Khó hiểu vì ngôn ngữ quá bay bổng, trừu tượng.
  • B. Khó theo dõi vì cốt truyện chứa nhiều yếu tố kì ảo.
  • C. Khó đồng cảm vì nhân vật quá phi thường.
  • D. Cần có kiến thức nhất định về bối cảnh lịch sử, xã hội mà tác phẩm phản ánh để hiểu sâu sắc các vấn đề được đặt ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong cách "nhìn ra cuộc sống" giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong truyện lãng mạn, nhân vật thường được xây dựng như thế nào để thể hiện quan niệm về con người và cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là của truyện hiện thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên thơ mộng, hùng vĩ, có yếu tố kì ảo hoặc gắn liền với tâm trạng nhân vật một cách mãnh liệt, nhiều khả năng đoạn văn đó thuộc thể loại truyện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mục đích hướng tới của truyện hiện thực trong việc phản ánh cuộc sống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện xung đột giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Yếu tố nào sau đây thường được xem là động lực chính thúc đẩy hành động của nhân vật trong truyện lãng mạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một tác phẩm miêu tả chi tiết cuộc sống nghèo khổ của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, phơi bày sự bóc lột và tha hóa. Tác phẩm đó nhiều khả năng thuộc khuynh hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đâu là điểm chung quan trọng giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực (xét ở góc độ là các trào lưu văn học hiện đại)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng cô đơn, lạc lõng của một nghệ sĩ tài hoa nhưng bất mãn với xã hội đương thời, tìm cách thoát ly bằng mộng tưởng. Đoạn văn này có yếu tố gần với khuynh hướng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khả năng điển hình hóa (xây dựng nhân vật, hoàn cảnh tiêu biểu cho một hiện tượng, một tầng lớp xã hội) là đặc trưng nổi bật của khuynh hướng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong truyện hiện thực, ngôn ngữ miêu tả thường có xu hướng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vì sao có thể nói truyện lãng mạn và truyện hiện thực là hai "ô cửa" khác nhau nhìn ra "cuộc sống"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của truyện hiện thực đối với văn học và xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh trong truyện lãng mạn như một lực lượng có sức mạnh phi thường, có thể thay đổi số phận hoặc chi phối hành động nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định nó thuộc khuynh hướng lãng mạn hay hiện thực giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử một tác phẩm tập trung miêu tả tỉ mỉ quá trình suy thoái đạo đức của một nhân vật do ảnh hưởng của môi trường xã hội tha hóa. Đây là đặc điểm thường thấy ở khuynh hướng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điểm nhìn trần thuật nào thường được ưu tiên trong truyện hiện thực để tăng tính khách quan và chân thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong truyện lãng mạn, bối cảnh thời gian và không gian thường được xây dựng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khả năng nào của truyện hiện thực giúp nó trở thành một công cụ mạnh mẽ để phê phán xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là biểu hiện của chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là biểu hiện của chủ nghĩa hiện thực trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh cách kết thúc truyện thường thấy ở hai khuynh hướng lãng mạn và hiện thực.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hình phong cách và nội dung của truyện hiện thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khái niệm "điển hình trong hoàn cảnh điển hình" là một nguyên tắc sáng tác quan trọng của khuynh hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong truyện lãng mạn, ý nghĩa của cảnh thiên nhiên thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng tâm lý nhân vật giữa truyện lãng mạn và truyện hiện thực.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao nói truyện hiện thực có khả năng phản ánh "mặt trái" của xã hội một cách mạnh mẽ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh văn học Việt Nam đầu thế kỷ 20, sự xuất hiện song song của hai khuynh hướng lãng mạn và hiện thực cho thấy điều gì về "những ô cửa nhìn ra cuộc sống" của các nhà văn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những ô cửa nhìn ra cuộc sống (Truyện lãng mạn và hiện thực) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là một thách thức khi tiếp cận và phân tích một tác phẩm truyện hiện thực?

Xem kết quả