15+ Đề Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm "Dòng Mê Kông giận dữ", hình ảnh dòng sông Mê Kông thường được nhân hóa như một thực thể sống. Biện pháp tu từ này chủ yếu giúp làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự hùng vĩ và tráng lệ của thiên nhiên.
  • B. Sự sống động, có linh hồn và vai trò quan trọng của dòng sông.
  • C. Sự nguy hiểm và khó lường của thiên nhiên.
  • D. Vẻ đẹp thanh bình và tĩnh lặng của dòng sông.

Câu 2: Nếu "giận dữ" là một trong những trạng thái được gán cho dòng Mê Kông, trạng thái cảm xúc này có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh tác phẩm?

  • A. Thời tiết khắc nghiệt và biến đổi khí hậu.
  • B. Sức mạnh tự nhiên không thể kiểm soát của dòng sông.
  • C. Sự phản kháng của thiên nhiên trước sự tàn phá của con người.
  • D. Những khó khăn và thử thách trong cuộc sống của người dân ven sông.

Câu 3: Trong "Dòng Mê Kông giận dữ", chi tiết nào sau đây có thể được xem là biểu tượng cho sự mất cân bằng sinh thái?

  • A. Những ngôi nhà sàn ven sông.
  • B. Hoạt động đánh bắt cá truyền thống.
  • C. Cánh đồng lúa chín vàng.
  • D. Nguồn nước ô nhiễm và cạn kiệt.

Câu 4: Tác giả sử dụng giọng điệu như thế nào khi miêu tả "Dòng Mê Kông giận dữ"?

  • A. Giọng điệu mạnh mẽ, thể hiện sự lo lắng và phẫn nộ.
  • B. Giọng điệu nhẹ nhàng, cảm thông và chia sẻ.
  • C. Giọng điệu khách quan, trung tính như một bản báo cáo.
  • D. Giọng điệu hài hước, trào phúng để phê phán.

Câu 5: Hình ảnh người dân sống ven sông Mê Kông trong tác phẩm chủ yếu được khắc họa qua những khía cạnh nào?

  • A. Sự giàu có, sung túc và hưởng thụ cuộc sống.
  • B. Sự gắn bó với dòng sông, cuộc sống khó khăn và khả năng thích ứng.
  • C. Sự lạc quan, yêu đời và tin vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm với những biến đổi của môi trường.

Câu 6: Trong "Dòng Mê Kông giận dữ", yếu tố nào đóng vai trò là bối cảnh chính cho các sự kiện và cảm xúc?

  • A. Khung cảnh làng quê Việt Nam nói chung.
  • B. Thời tiết và khí hậu vùng sông nước.
  • C. Dòng sông Mê Kông và môi trường sinh thái ven sông.
  • D. Phong tục và tập quán của người dân địa phương.

Câu 7: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh tương phản, mục đích chính của việc sử dụng tương phản là gì?

  • A. Tạo ra sự hài hòa và cân đối trong miêu tả.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng và xung đột trong tác phẩm.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh mâu thuẫn, xung đột và các khía cạnh đối lập của vấn đề.

Câu 8: Trong một đoạn văn miêu tả dòng sông Mê Kông "gầm thét", "cuộn trào", "xé toạc bờ bãi", động từ nào thể hiện rõ nhất sự "giận dữ" của dòng sông?

  • A. Gầm thét
  • B. Cuộn trào
  • C. Xé toạc
  • D. Bờ bãi

Câu 9: Nếu tác phẩm tập trung phản ánh vấn đề môi trường, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm có thể là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông Mê Kông.
  • B. Kêu gọi bảo vệ môi trường và cảnh báo về hậu quả của sự tàn phá thiên nhiên.
  • C. Tái hiện cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân ven sông.
  • D. Thể hiện sự bất lực của con người trước sức mạnh thiên nhiên.

Câu 10: Cấu trúc của tác phẩm "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được phân tích dựa trên yếu tố nào?

  • A. Mạch cảm xúc và sự phát triển của chủ đề chính.
  • B. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Sự phân chia thành các chương, hồi (nếu có).
  • D. Thể loại và hình thức thể hiện của tác phẩm.

Câu 11: Trong một câu văn: "Mê Kông gầm lên giận dữ, như tiếng lòng của đất mẹ đang rên xiết.", phép so sánh "như tiếng lòng của đất mẹ đang rên xiết" có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm bớt sự dữ dội của dòng sông.
  • B. Tăng tính khách quan, khoa học cho miêu tả.
  • C. Gợi liên tưởng đến sự đau khổ, tổn thương của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối, bất lực của dòng sông.

Câu 12: Nếu "Dòng Mê Kông giận dữ" được viết theo thể loại tùy bút hoặc tản văn, đặc điểm nổi bật nhất của thể loại này là gì?

  • A. Cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Tính trữ tình, cảm xúc và suy tư cá nhân của tác giả.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu và tưởng tượng.
  • D. Tính khách quan, phiến diện và tập trung vào sự kiện.

Câu 13: Từ "giận dữ" trong nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng. Nghĩa bóng của từ này có thể ám chỉ điều gì?

  • A. Trạng thái thời tiết xấu, mưa lũ kéo dài.
  • B. Sức mạnh tự nhiên của dòng sông vào mùa nước lớn.
  • C. Sự ô nhiễm nguồn nước và suy giảm hệ sinh thái.
  • D. Sự phản ứng mạnh mẽ của thiên nhiên trước sự tàn phá.

Câu 14: Trong tác phẩm, yếu tố nghệ thuật nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về "sự giận dữ" của dòng Mê Kông?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Nhân vật đa dạng, tính cách phức tạp.
  • D. Sử dụng yếu tố âm nhạc và màu sắc trong miêu tả.

Câu 15: Nếu tác phẩm đề cập đến sự thay đổi của dòng Mê Kông theo thời gian, sự thay đổi này có thể phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Sự phát triển không ngừng của xã hội loài người.
  • B. Sự tác động tiêu cực của con người đến thiên nhiên và hậu quả của nó.
  • C. Quy luật biến đổi tất yếu của tự nhiên, không liên quan đến con người.
  • D. Khả năng thích ứng kỳ diệu của thiên nhiên trước mọi biến đổi.

Câu 16: Trong "Dòng Mê Kông giận dữ", yếu tố nào sau đây có thể được xem là nguyên nhân gây ra "sự giận dữ" của dòng sông?

  • A. Sự thay đổi của thời tiết và khí hậu tự nhiên.
  • B. Hoạt động du lịch và phát triển kinh tế ven sông.
  • C. Sự tàn phá môi trường và khai thác tài nguyên quá mức.
  • D. Sự thờ ơ, thiếu quan tâm của cộng đồng đến dòng sông.

Câu 17: Nếu tác phẩm kết thúc bằng một hình ảnh mang tính hy vọng, hình ảnh đó có thể gợi ý điều gì về thái độ của tác giả?

  • A. Sự bi quan, tuyệt vọng về tương lai.
  • B. Sự thờ ơ, trung lập với vấn đề.
  • C. Sự chấp nhận số phận, không thể thay đổi.
  • D. Sự lạc quan, tin tưởng vào khả năng thay đổi và kêu gọi hành động.

Câu 18: Trong "Dòng Mê Kông giận dữ", nếu có nhân vật đại diện cho tiếng nói của thiên nhiên, nhân vật đó có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Làm phân tán sự tập trung vào chủ đề chính.
  • B. Truyền tải thông điệp và làm nổi bật chủ đề về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Tạo ra yếu tố gây cười, giải trí cho tác phẩm.
  • D. Giảm bớt tính nghiêm trọng của vấn đề môi trường.

Câu 19: Nếu tác phẩm sử dụng yếu tố huyền thoại hoặc truyền thuyết về dòng sông Mê Kông, mục đích của việc sử dụng yếu tố này là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên thiếu thực tế và xa rời cuộc sống.
  • B. Giảm bớt tính hiện đại và tính thời sự của tác phẩm.
  • C. Tăng tính biểu tượng, chiều sâu văn hóa và sự gần gũi với độc giả.
  • D. Che giấu thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 20: Trong "Dòng Mê Kông giận dữ", hình ảnh "dòng sông" có thể được hiểu là một ẩn dụ cho điều gì rộng lớn hơn?

  • A. Môi trường sống, nguồn sống hoặc quê hương, đất nước.
  • B. Sức mạnh của cộng đồng và tinh thần đoàn kết.
  • C. Thời gian trôi đi và sự thay đổi của cuộc sống.
  • D. Những khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt.

Câu 21: Nếu tác phẩm tập trung vào việc mô tả sự thay đổi của cảnh quan ven sông Mê Kông, sự thay đổi này có thể được hiểu như một phép ẩn dụ cho sự thay đổi nào trong xã hội?

  • A. Sự phát triển và hiện đại hóa của xã hội.
  • B. Sự giao lưu văn hóa và hội nhập quốc tế.
  • C. Sự tiến bộ khoa học và công nghệ.
  • D. Sự xuống cấp về đạo đức, văn hóa hoặc các giá trị truyền thống.

Câu 22: Trong "Dòng Mê Kông giận dữ", nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ là gì?

  • A. Để tạo ra sự khó hiểu và gây hoang mang cho người đọc.
  • B. Để nhấn mạnh vấn đề, gợi suy nghĩ và tăng tính biểu cảm.
  • C. Để kiểm tra kiến thức và sự hiểu biết của người đọc.
  • D. Để làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp hơn.

Câu 23: Nếu "Dòng Mê Kông giận dữ" là một tác phẩm mang tính chính luận, yếu tố nào sẽ được thể hiện rõ nét nhất?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn và nhân vật sinh động.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Quan điểm, lập trường rõ ràng về vấn đề và lý lẽ sắc bén.
  • D. Yếu tố huyền ảo, kỳ ảo và bất ngờ.

Câu 24: Trong "Dòng Mê Kông giận dữ", nếu có sự xuất hiện của yếu tố đối thoại nội tâm, yếu tố này giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Cốt truyện và diễn biến các sự kiện bên ngoài.
  • B. Mối quan hệ giữa các nhân vật với nhau.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian của tác phẩm.
  • D. Thế giới nội tâm, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.

Câu 25: Nếu "Dòng Mê Kông giận dữ" sử dụng bút pháp hiện thực, đặc điểm nổi bật của bút pháp này là gì?

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống, con người và các vấn đề xã hội.
  • B. Tập trung vào yếu tố lãng mạn, lý tưởng hóa cuộc sống.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường và phi thực tế.
  • D. Chú trọng vào việc xây dựng cốt truyện phức tạp và ly kỳ.

Câu 26: Trong "Dòng Mê Kông giận dữ", nếu tác giả sử dụng biện pháp liệt kê các tác động tiêu cực đến dòng sông, mục đích của việc liệt kê này là gì?

  • A. Làm giảm bớt sự tập trung vào vấn đề chính.
  • B. Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng và tính đa dạng của vấn đề.
  • C. Tạo ra sự nhàm chán và đơn điệu cho người đọc.
  • D. Che giấu thông tin quan trọng về tác động tiêu cực.

Câu 27: Nếu "Dòng Mê Kông giận dữ" được kể từ ngôi thứ nhất, điểm nhìn trần thuật này có ảnh hưởng như thế nào đến cách tiếp nhận tác phẩm của người đọc?

  • A. Tăng tính khách quan và độ tin cậy của câu chuyện.
  • B. Giảm bớt sự tham gia và đồng cảm của người đọc.
  • C. Tạo sự gần gũi, chủ quan và tăng tính cảm xúc, dễ đồng cảm.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.

Câu 28: Trong "Dòng Mê Kông giận dữ", yếu tố nào sau đây có vai trò kết nối các phần khác nhau của tác phẩm và tạo nên sự thống nhất?

  • A. Hệ thống nhân vật đa dạng và phức tạp.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và biện pháp tu từ.
  • D. Chủ đề chính xuyên suốt tác phẩm.

Câu 29: Nếu "Dòng Mê Kông giận dữ" được sáng tác trong bối cảnh cụ thể của một giai đoạn lịch sử, bối cảnh lịch sử này có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nội dung và ý nghĩa.
  • B. Ảnh hưởng sâu sắc đến nội dung, chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức thể hiện, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Làm cho tác phẩm trở nên lỗi thời và kém hấp dẫn.

Câu 30: Trong "Dòng Mê Kông giận dữ", nếu tác giả sử dụng kết hợp nhiều thể loại (ví dụ: tùy bút và phóng sự), mục đích của sự kết hợp thể loại này là gì?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó phân loại và khó tiếp cận.
  • B. Giảm bớt tính chuyên sâu của từng thể loại.
  • C. Tạo sự đa dạng, phong phú và hiệu quả biểu đạt tổng hợp.
  • D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và không rõ ràng về thể loại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong tác phẩm 'Dòng Mê Kông giận dữ', hình ảnh dòng sông Mê Kông thường được nhân hóa như một thực thể sống. Biện pháp tu từ này chủ yếu giúp làm nổi bật điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nếu 'giận dữ' là một trong những trạng thái được gán cho dòng Mê Kông, trạng thái cảm xúc này có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong 'Dòng Mê Kông giận dữ', chi tiết nào sau đây có thể được xem là biểu tượng cho sự mất cân bằng sinh thái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tác giả sử dụng giọng điệu như thế nào khi miêu tả 'Dòng Mê Kông giận dữ'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hình ảnh người dân sống ven sông Mê Kông trong tác phẩm chủ yếu được khắc họa qua những khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong 'Dòng Mê Kông giận dữ', yếu tố nào đóng vai trò là bối cảnh chính cho các sự kiện và cảm xúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh tương phản, mục đích chính của việc sử dụng tương phản là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong một đoạn văn miêu tả dòng sông Mê Kông 'gầm thét', 'cuộn trào', 'xé toạc bờ bãi', động từ nào thể hiện rõ nhất sự 'giận dữ' của dòng sông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nếu tác phẩm tập trung phản ánh vấn đề môi trường, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm có thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cấu trúc của tác phẩm 'Dòng Mê Kông giận dữ' có thể được phân tích dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong một câu văn: 'Mê Kông gầm lên giận dữ, như tiếng lòng của đất mẹ đang rên xiết.', phép so sánh 'như tiếng lòng của đất mẹ đang rên xiết' có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nếu 'Dòng Mê Kông giận dữ' được viết theo thể loại tùy bút hoặc tản văn, đặc điểm nổi bật nhất của thể loại này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Từ 'giận dữ' trong nhan đề 'Dòng Mê Kông giận dữ' có thể được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng. Nghĩa bóng của từ này có thể ám chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong tác phẩm, yếu tố nghệ thuật nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về 'sự giận dữ' của dòng Mê Kông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu tác phẩm đề cập đến sự thay đổi của dòng Mê Kông theo thời gian, sự thay đổi này có thể phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong 'Dòng Mê Kông giận dữ', yếu tố nào sau đây có thể được xem là nguyên nhân gây ra 'sự giận dữ' của dòng sông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nếu tác phẩm kết thúc bằng một hình ảnh mang tính hy vọng, hình ảnh đó có thể gợi ý điều gì về thái độ của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong 'Dòng Mê Kông giận dữ', nếu có nhân vật đại diện cho tiếng nói của thiên nhiên, nhân vật đó có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nếu tác phẩm sử dụng yếu tố huyền thoại hoặc truyền thuyết về dòng sông Mê Kông, mục đích của việc sử dụng yếu tố này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong 'Dòng Mê Kông giận dữ', hình ảnh 'dòng sông' có thể được hiểu là một ẩn dụ cho điều gì rộng lớn hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu tác phẩm tập trung vào việc mô tả sự thay đổi của cảnh quan ven sông Mê Kông, sự thay đổi này có thể được hiểu như một phép ẩn dụ cho sự thay đổi nào trong xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong 'Dòng Mê Kông giận dữ', nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu 'Dòng Mê Kông giận dữ' là một tác phẩm mang tính chính luận, yếu tố nào sẽ được thể hiện rõ nét nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong 'Dòng Mê Kông giận dữ', nếu có sự xuất hiện của yếu tố đối thoại nội tâm, yếu tố này giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu 'Dòng Mê Kông giận dữ' sử dụng bút pháp hiện thực, đặc điểm nổi bật của bút pháp này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong 'Dòng Mê Kông giận dữ', nếu tác giả sử dụng biện pháp liệt kê các tác động tiêu cực đến dòng sông, mục đích của việc liệt kê này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu 'Dòng Mê Kông giận dữ' được kể từ ngôi thứ nhất, điểm nhìn trần thuật này có ảnh hưởng như thế nào đến cách tiếp nhận tác phẩm của người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong 'Dòng Mê Kông giận dữ', yếu tố nào sau đây có vai trò kết nối các phần khác nhau của tác phẩm và tạo nên sự thống nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu 'Dòng Mê Kông giận dữ' được sáng tác trong bối cảnh cụ thể của một giai đoạn lịch sử, bối cảnh lịch sử này có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong 'Dòng Mê Kông giận dữ', nếu tác giả sử dụng kết hợp nhiều thể loại (ví dụ: tùy bút và phóng sự), mục đích của sự kết hợp thể loại này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh sự "giận dữ" của dòng sông Mê Kông trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Sự gia tăng tần suất và cường độ của các đợt hạn hán kéo dài.
  • B. Tình trạng xâm nhập mặn ngày càng sâu vào vùng đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Sự suy giảm đa dạng sinh học và trữ lượng các loài thủy sản.
  • D. Hoạt động du lịch trên sông phát triển mạnh mẽ, thu hút đông đảo du khách quốc tế.

Câu 2: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "dòng Mê Kông giận dữ", thể hiện qua sự thay đổi tiêu cực của hệ sinh thái và nguồn lợi từ sông?

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu làm thay đổi lượng mưa và dòng chảy tự nhiên.
  • B. Hoạt động xây dựng đập thủy điện tràn lan trên thượng nguồn và hạ lưu sông.
  • C. Sự phát triển nông nghiệp và công nghiệp sử dụng quá nhiều nước tưới và xả thải.
  • D. Ý thức bảo vệ môi trường của cộng đồng dân cư ven sông còn hạn chế.

Câu 3: Tác động tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của việc xây dựng các đập thủy điện trên dòng sông Mê Kông?

  • A. Thay đổi dòng chảy tự nhiên, gây mất cân bằng hệ sinh thái.
  • B. Ngăn chặn phù sa và chất dinh dưỡng bồi đắp cho vùng hạ lưu.
  • C. Gia tăng nguy cơ ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp.
  • D. Ảnh hưởng đến sinh kế và đời sống của cộng đồng ngư dân ven sông.

Câu 4: Cộng đồng nào sau đây chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ sự "giận dữ" của dòng Mê Kông, đặc biệt là tình trạng suy giảm nguồn lợi thủy sản và biến đổi dòng chảy?

  • A. Cộng đồng ngư dân và nông dân phụ thuộc vào nguồn lợi từ sông.
  • B. Các doanh nghiệp du lịch và dịch vụ ven sông.
  • C. Chính quyền địa phương và các nhà quản lý tài nguyên nước.
  • D. Các nhà khoa học và tổ chức nghiên cứu môi trường.

Câu 5: Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất để "xoa dịu" cơn "giận dữ" của dòng Mê Kông, đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng cường xây dựng thêm nhiều đập thủy điện nhỏ để trữ nước.
  • B. Phát triển kinh tế xanh, nông nghiệp sinh thái và du lịch bền vững ven sông.
  • C. Nâng cấp hệ thống đê điều và công trình phòng chống lũ lụt.
  • D. Tập trung vào khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản để tăng thu nhập.

Câu 6: Trong bối cảnh "dòng Mê Kông giận dữ", biện pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng của cộng đồng địa phương để giảm thiểu tác động tiêu cực đến sinh kế?

  • A. Di dời đến khu vực khác có điều kiện sống tốt hơn.
  • B. Đầu tư vào nuôi trồng thủy sản công nghiệp quy mô lớn.
  • C. Chuyển đổi sang các mô hình sinh kế đa dạng và bền vững hơn.
  • D. Yêu cầu chính phủ hỗ trợ tài chính và vật chất.

Câu 7: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc hợp tác và quản lý nguồn nước sông Mê Kông giữa các quốc gia?

  • A. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO)
  • B. Ủy hội sông Mê Kông (MRC - Mekong River Commission)
  • C. Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP)
  • D. Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF)

Câu 8: Khía cạnh nào sau đây của "dòng Mê Kông giận dữ" thể hiện rõ nhất tính chất "xuyên biên giới" của vấn đề môi trường?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước cục bộ tại một số khu vực.
  • B. Suy giảm trữ lượng cá ở một quốc gia.
  • C. Xung đột lợi ích giữa các cộng đồng dân cư ven sông.
  • D. Tác động của đập thủy điện ở thượng nguồn đến hạ lưu nhiều quốc gia.

Câu 9: Theo bạn, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề "dòng Mê Kông giận dữ" một cách hiệu quả và bền vững?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính đầu tư cho các dự án bảo vệ môi trường.
  • B. Công nghệ và kỹ thuật quản lý nguồn nước còn lạc hậu.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia ven sông.
  • D. Nhận thức về vấn đề môi trường của người dân còn hạn chế.

Câu 10: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, ưu tiên hàng đầu của bạn để ứng phó với "dòng Mê Kông giận dữ" sẽ là gì?

  • A. Xây dựng thêm các công trình thủy lợi để kiểm soát dòng chảy.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế để quản lý và sử dụng bền vững nguồn nước.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên từ sông để phát triển kinh tế.
  • D. Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.

Câu 11: Trong một bài báo cáo về "dòng Mê Kông giận dữ", bạn nên sử dụng loại hình biểu đồ nào để thể hiện rõ nhất sự thay đổi về trữ lượng cá theo thời gian?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ miền (Area chart)

Câu 12: Để nghiên cứu về tác động của ô nhiễm nông nghiệp đến "dòng Mê Kông giận dữ", phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nghiên cứu định tính thông qua phỏng vấn sâu.
  • B. Nghiên cứu lịch sử và văn hóa ven sông.
  • C. Nghiên cứu định lượng kết hợp phân tích mẫu nước và khảo sát.
  • D. Nghiên cứu so sánh giữa các dòng sông khác nhau.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu cảnh báo về sự "giận dữ" của dòng Mê Kông đối với hệ sinh thái?

  • A. Sự xuất hiện thường xuyên của tảo độc trên sông.
  • B. Mực nước sông xuống thấp kỷ lục vào mùa khô.
  • C. Tình trạng xâm lấn của các loài sinh vật ngoại lai.
  • D. Gia tăng số lượng các loài chim di cư đến kiếm ăn.

Câu 14: Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của một công dân trong việc "xoa dịu" "dòng Mê Kông giận dữ"?

  • A. Kêu gọi xây dựng thêm nhiều đập thủy điện để phát triển kinh tế.
  • B. Tiết kiệm nước và sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • C. Chỉ trích chính phủ và các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Tổ chức các cuộc biểu tình phản đối các dự án phát triển.

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận về "dòng Mê Kông giận dữ", luận điểm nào sau đây có tính thuyết phục nhất?

  • A. "Dòng Mê Kông giận dữ" là một hiện tượng tự nhiên không thể tránh khỏi.
  • B. Vấn đề "dòng Mê Kông giận dữ" chỉ ảnh hưởng đến một số quốc gia nhỏ.
  • C. "Dòng Mê Kông giận dữ" đòi hỏi sự hợp tác khu vực và giải pháp toàn diện.
  • D. Công nghệ hiện đại có thể giải quyết hoàn toàn vấn đề "dòng Mê Kông giận dữ".

Câu 16: Hãy so sánh tác động của biến đổi khí hậu và xây dựng đập thủy điện đến "dòng Mê Kông giận dữ". Đâu là yếu tố có tác động trực tiếp và mạnh mẽ hơn trong ngắn hạn?

  • A. Biến đổi khí hậu có tác động trực tiếp và mạnh mẽ hơn.
  • B. Xây dựng đập thủy điện có tác động trực tiếp và mạnh mẽ hơn.
  • C. Cả hai yếu tố có tác động tương đương nhau trong ngắn hạn.
  • D. Không thể so sánh được tác động của hai yếu tố này.

Câu 17: Nếu ví "dòng Mê Kông giận dữ" như một "cơ thể sống" đang bị bệnh, thì "căn bệnh" chính mà nó đang mắc phải là gì?

  • A. Sự mất cân bằng sinh thái và suy thoái nguồn tài nguyên.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng và lan rộng.
  • C. Tình trạng hạn hán và thiếu nước kéo dài.
  • D. Sự xâm lấn của các loài sinh vật ngoại lai.

Câu 18: Trong tương lai, kịch bản nào có khả năng xảy ra nếu không có giải pháp hiệu quả để "xoa dịu" "dòng Mê Kông giận dữ"?

  • A. Dòng sông Mê Kông sẽ tự phục hồi và trở lại trạng thái cân bằng.
  • B. Các quốc gia ven sông sẽ tìm ra giải pháp công nghệ để kiểm soát hoàn toàn dòng chảy.
  • C. Nguồn lợi từ sông Mê Kông sẽ được khai thác hiệu quả và bền vững hơn.
  • D. Xung đột về tài nguyên nước và các vấn đề xã hội sẽ gia tăng trong khu vực.

Câu 19: Từ góc độ kinh tế, "dòng Mê Kông giận dữ" gây ra tổn thất lớn nhất cho ngành nào?

  • A. Ngành du lịch và dịch vụ ven sông.
  • B. Ngành nông nghiệp và thủy sản.
  • C. Ngành công nghiệp chế biến và sản xuất.
  • D. Ngành năng lượng và khai khoáng.

Câu 20: Biện pháp "cứng" nào sau đây thường được áp dụng để kiểm soát "dòng Mê Kông giận dữ", nhưng có thể gây ra tác động tiêu cực đến hệ sinh thái?

  • A. Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • B. Phát triển nông nghiệp sinh thái và bền vững.
  • C. Xây dựng đê điều và nạo vét lòng sông.
  • D. Hợp tác quốc tế về quản lý nguồn nước.

Câu 21: Trong văn bản thông tin về "dòng Mê Kông giận dữ", yếu tố nào sau đây giúp tăng tính khách quan và khoa học cho nội dung?

  • A. Sử dụng số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Trình bày theo quan điểm cá nhân của tác giả.
  • D. Tập trung vào kể chuyện và miêu tả sinh động.

Câu 22: Để tuyên truyền về vấn đề "dòng Mê Kông giận dữ", hình thức truyền thông nào sau đây có khả năng tiếp cận và gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với cộng đồng?

  • A. Bài báo khoa học đăng trên tạp chí chuyên ngành.
  • B. Phim tài liệu hoặc phóng sự truyền hình về vấn đề.
  • C. Hội thảo khoa học với sự tham gia của các chuyên gia.
  • D. Sách chuyên khảo về môi trường sông Mê Kông.

Câu 23: Đâu là giá trị cốt lõi cần được ưu tiên hàng đầu trong việc quản lý và sử dụng nguồn nước "dòng Mê Kông" một cách bền vững?

  • A. Lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • B. Quyền lực và ảnh hưởng chính trị.
  • C. Sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng.

Câu 24: Biện pháp "mềm" nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc "xoa dịu" "dòng Mê Kông giận dữ" về lâu dài?

  • A. Xây dựng hệ thống quan trắc và cảnh báo sớm.
  • B. Nạo vét lòng sông và khơi thông dòng chảy.
  • C. Trồng rừng ngập mặn và phục hồi hệ sinh thái ven sông.
  • D. Thay đổi nhận thức và hành vi của cộng đồng về bảo vệ sông.

Câu 25: Trong một dự án nghiên cứu về "dòng Mê Kông giận dữ", bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề nghiên cứu và mục tiêu cụ thể.
  • B. Thu thập dữ liệu và thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Phân tích và xử lý dữ liệu thu thập được.
  • D. Đề xuất giải pháp và khuyến nghị chính sách.

Câu 26: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự mức độ ảnh hưởng giảm dần đến "dòng Mê Kông giận dữ": A. Biến đổi khí hậu; B. Xây dựng đập thủy điện; C. Ô nhiễm nông nghiệp; D. Khai thác cát quá mức.

  • A. A - B - C - D
  • B. B - A - C - D
  • C. C - D - B - A
  • D. D - C - B - A

Câu 27: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về "dòng Mê Kông giận dữ" thông qua nguồn tài liệu trực tuyến, từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Sông Mê Kông
  • B. Môi trường và phát triển bền vững
  • C. Tác động đập thủy điện Mekong
  • D. Biến đổi khí hậu và nguồn nước

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận về "dòng Mê Kông giận dữ", lập luận nào sau đây thể hiện quan điểm bảo vệ môi trường mạnh mẽ nhất?

  • A. Phát triển kinh tế là ưu tiên hàng đầu, bảo vệ môi trường chỉ là thứ yếu.
  • B. Cần cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường một cách linh hoạt.
  • C. Có thể chấp nhận một số tác động môi trường để đạt được tăng trưởng kinh tế.
  • D. Bảo vệ hệ sinh thái sông Mê Kông là nền tảng cho phát triển bền vững lâu dài.

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một dự án "xoa dịu" "dòng Mê Kông giận dữ", tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng kinh phí đầu tư của dự án.
  • B. Mức độ cải thiện chất lượng môi trường và sinh kế cộng đồng.
  • C. Số lượng công trình và hoạt động đã thực hiện.
  • D. Mức độ hài lòng của các nhà tài trợ dự án.

Câu 30: Theo bạn, thông điệp chính mà chúng ta cần truyền tải đến cộng đồng về vấn đề "dòng Mê Kông giận dữ" là gì?

  • A. "Dòng Mê Kông giận dữ" là vấn đề quá lớn, người dân không thể làm gì.
  • B. Chính phủ và các tổ chức quốc tế phải chịu trách nhiệm hoàn toàn.
  • C. Cần hành động khẩn cấp và chung tay để bảo vệ "dòng Mê Kông" cho tương lai.
  • D. Vấn đề "dòng Mê Kông giận dữ" sẽ tự được giải quyết theo thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh sự 'giận dữ' của dòng sông Mê Kông trong bối cảnh hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'dòng Mê Kông giận dữ', thể hiện qua sự thay đổi tiêu cực của hệ sinh thái và nguồn lợi từ sông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tác động tiêu cực nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của việc xây dựng các đập thủy điện trên dòng sông Mê Kông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cộng đồng nào sau đây chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ sự 'giận dữ' của dòng Mê Kông, đặc biệt là tình trạng suy giảm nguồn lợi thủy sản và biến đổi dòng chảy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất để 'xoa dịu' cơn 'giận dữ' của dòng Mê Kông, đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bối cảnh 'dòng Mê Kông giận dữ', biện pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng của cộng đồng địa phương để giảm thiểu tác động tiêu cực đến sinh kế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc hợp tác và quản lý nguồn nước sông Mê Kông giữa các quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khía cạnh nào sau đây của 'dòng Mê Kông giận dữ' thể hiện rõ nhất tính chất 'xuyên biên giới' của vấn đề môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Theo bạn, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề 'dòng Mê Kông giận dữ' một cách hiệu quả và bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, ưu tiên hàng đầu của bạn để ứng phó với 'dòng Mê Kông giận dữ' sẽ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong một bài báo cáo về 'dòng Mê Kông giận dữ', bạn nên sử dụng loại hình biểu đồ nào để thể hiện rõ nhất sự thay đổi về trữ lượng cá theo thời gian?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để nghiên cứu về tác động của ô nhiễm nông nghiệp đến 'dòng Mê Kông giận dữ', phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu cảnh báo về sự 'giận dữ' của dòng Mê Kông đối với hệ sinh thái?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của một công dân trong việc 'xoa dịu' 'dòng Mê Kông giận dữ'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận về 'dòng Mê Kông giận dữ', luận điểm nào sau đây có tính thuyết phục nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy so sánh tác động của biến đổi khí hậu và xây dựng đập thủy điện đến 'dòng Mê Kông giận dữ'. Đâu là yếu tố có tác động trực tiếp và mạnh mẽ hơn trong ngắn hạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu ví 'dòng Mê Kông giận dữ' như một 'cơ thể sống' đang bị bệnh, thì 'căn bệnh' chính mà nó đang mắc phải là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong tương lai, kịch bản nào có khả năng xảy ra nếu không có giải pháp hiệu quả để 'xoa dịu' 'dòng Mê Kông giận dữ'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Từ góc độ kinh tế, 'dòng Mê Kông giận dữ' gây ra tổn thất lớn nhất cho ngành nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Biện pháp 'cứng' nào sau đây thường được áp dụng để kiểm soát 'dòng Mê Kông giận dữ', nhưng có thể gây ra tác động tiêu cực đến hệ sinh thái?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong văn bản thông tin về 'dòng Mê Kông giận dữ', yếu tố nào sau đây giúp tăng tính khách quan và khoa học cho nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để tuyên truyền về vấn đề 'dòng Mê Kông giận dữ', hình thức truyền thông nào sau đây có khả năng tiếp cận và gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với cộng đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đâu là giá trị cốt lõi cần được ưu tiên hàng đầu trong việc quản lý và sử dụng nguồn nước 'dòng Mê Kông' một cách bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Biện pháp 'mềm' nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc 'xoa dịu' 'dòng Mê Kông giận dữ' về lâu dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong một dự án nghiên cứu về 'dòng Mê Kông giận dữ', bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo thứ tự mức độ ảnh hưởng giảm dần đến 'dòng Mê Kông giận dữ': A. Biến đổi khí hậu; B. Xây dựng đập thủy điện; C. Ô nhiễm nông nghiệp; D. Khai thác cát quá mức.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về 'dòng Mê Kông giận dữ' thông qua nguồn tài liệu trực tuyến, từ khóa tìm kiếm nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận về 'dòng Mê Kông giận dữ', lập luận nào sau đây thể hiện quan điểm bảo vệ môi trường mạnh mẽ nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một dự án 'xoa dịu' 'dòng Mê Kông giận dữ', tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Theo bạn, thông điệp chính mà chúng ta cần truyền tải đến cộng đồng về vấn đề 'dòng Mê Kông giận dữ' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề

  • A. Sự hiền hòa, êm đềm, là nguồn sống bất tận.
  • B. Sự thay đổi tiêu cực, sức mạnh hủy diệt tiềm ẩn hoặc phản kháng.
  • C. Vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của cảnh quan hai bên bờ.
  • D. Lịch sử hào hùng, chứng kiến bao thăng trầm của khu vực.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh sông Mê Kông vào mùa lũ dữ dội trong tác phẩm

  • A. Màu sắc của bầu trời và cây cối xung quanh.
  • B. Số lượng tàu thuyền qua lại trên sông.
  • C. Các biện pháp tu từ (nhân hóa, so sánh), từ ngữ gợi tả sức mạnh, sự tàn phá của dòng nước.
  • D. Hoạt động sinh hoạt thường ngày của người dân chài.

Câu 3: Nhân vật A, một người dân sống lâu đời ven sông, chia sẻ:

  • A. Sự giàu có, trù phú mà dòng sông mang lại cho cuộc sống.
  • B. Nỗi nhớ về quá khứ yên bình, không có sự can thiệp của con người.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào nguồn lợi từ sông.
  • D. Sự thay đổi trong vai trò của dòng sông, từ nguồn sống sang nguồn rủi ro, thách thức.

Câu 4: Đoạn trích có câu:

  • A. Nhân hóa và so sánh; gợi cảm giác dòng sông có sức mạnh, sự đau đớn và phản kháng.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ; thể hiện sự tĩnh lặng và vẻ đẹp tiềm ẩn của dòng sông.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê; nhấn mạnh sự đa dạng của hệ sinh thái sông.
  • D. Nói giảm nói tránh; làm giảm nhẹ đi sự nguy hiểm của dòng sông.

Câu 5: Một phân tích về nguyên nhân dẫn đến sự

  • A. Chủ yếu do biến đổi khí hậu toàn cầu và các hiện tượng tự nhiên cực đoan.
  • B. Chỉ do sự thiếu ý thức của người dân địa phương ven sông.
  • C. Sự kết hợp giữa tác động của con người (thủy điện, khai thác quá mức) và biến đổi khí hậu.
  • D. Do các cuộc chiến tranh và xung đột trong lịch sử khu vực.

Câu 6: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh

  • A. Biến phù sa từ biểu tượng của sự sống, màu mỡ thành biểu tượng của sự khô cằn, thiếu hụt.
  • B. Biến phù sa từ biểu tượng của sự bồi đắp, nuôi dưỡng thành biểu tượng của sự xói mòn, mất mát.
  • C. Làm cho phù sa trở thành biểu tượng của sự giàu có, thịnh vượng hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa biểu tượng ban đầu của phù sa.

Câu 7: Giả sử tác phẩm kể về một gia đình truyền thống sống bằng nghề chài lưới trên sông. Sự

  • A. Sinh kế, nguồn thu nhập và sự an toàn tính mạng.
  • B. Quan hệ xã hội với hàng xóm láng giềng.
  • C. Việc học hành của con cái trong gia đình.
  • D. Truyền thống thờ cúng tổ tiên.

Câu 8: Tác giả sử dụng những hình ảnh đối lập nào để nhấn mạnh sự thay đổi của dòng Mê Kông từ quá khứ đến hiện tại?

  • A. Cảnh thành thị hiện đại đối lập với làng quê truyền thống.
  • B. Cuộc sống sung túc của người giàu đối lập với khó khăn của người nghèo.
  • C. Sự hiền hòa, trù phú đối lập với sự khắc nghiệt, thiếu hụt.
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp đối lập với cảnh vật hoang tàn.

Câu 9: Đứng trước sự

  • A. Hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm đến sự thay đổi.
  • B. Chỉ biết than trách số phận và không làm gì cả.
  • C. Tìm cách chinh phục và chế ngự hoàn toàn sức mạnh của dòng sông.
  • D. Vừa lo sợ, đối phó, vừa tìm cách thích ứng và giữ gìn những giá trị còn lại.

Câu 10: Chi tiết nào sau đây (nếu xuất hiện trong tác phẩm) có thể là biểu hiện rõ nét nhất cho thấy dòng Mê Kông đang

  • A. Mặt sông luôn phẳng lặng, ít sóng gợn.
  • B. Mực nước thay đổi thất thường, lũ lụt bất ngờ hoặc cạn kiệt kéo dài.
  • C. Tiếng sóng vỗ bờ đều đặn, êm tai.
  • D. Màu nước sông trong xanh, dễ chịu.

Câu 11: Nếu tác phẩm đề cập đến việc xây dựng các công trình thủy điện thượng nguồn, thì chi tiết này có khả năng được liên kết với sự

  • A. Làm giảm lượng phù sa, thay đổi dòng chảy, gây sạt lở và thiếu nước.
  • B. Giúp điều hòa mực nước, giảm thiểu lũ lụt ở hạ nguồn.
  • C. Tăng lượng cá tự nhiên do tạo ra môi trường sống mới.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể giữa thượng nguồn và hạ nguồn.

Câu 12: Tác phẩm khắc họa hình ảnh những người trẻ rời bỏ quê hương ven sông để lên thành phố lập nghiệp. Chi tiết này phản ánh thực trạng xã hội nào liên quan đến sự

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế địa phương.
  • B. Ước mơ khám phá thế giới bên ngoài của thế hệ trẻ.
  • C. Sinh kế truyền thống bị ảnh hưởng, cuộc sống ven sông trở nên khó khăn hơn.
  • D. Chính sách khuyến khích di cư của nhà nước.

Câu 13: Đoạn văn miêu tả một buổi chiều tà trên sông, ánh nắng vàng vọt chiếu xuống mặt nước đục ngầu. Sự tương phản giữa ánh nắng (thường gợi vẻ đẹp lãng mạn) và màu nước (gợi sự ô nhiễm, biến đổi) có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của dòng sông.
  • B. Cho thấy sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người.
  • C. Gợi cảm giác bình yên, tĩnh lặng tuyệt đối.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ đẹp tiềm tàng và thực trạng đáng buồn của dòng sông.

Câu 14: Thông qua câu chuyện về dòng Mê Kông, tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

  • A. Kêu gọi con người chinh phục và khai thác tối đa nguồn lợi từ thiên nhiên.
  • B. Cảnh báo về hậu quả của việc can thiệp thô bạo vào tự nhiên và kêu gọi sự hài hòa, bền vững.
  • C. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của con người trước mọi biến đổi của thiên nhiên.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp bất biến, vĩnh cửu của dòng sông.

Câu 15: Một chi tiết về tập tục thờ cúng Thần Sông của người dân địa phương được nhắc đến trong tác phẩm. Chi tiết này có thể được giải thích ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh sự

  • A. Thể hiện sự mê tín, lạc hậu của người dân.
  • B. Nhấn mạnh sự thờ ơ của con người trước thiên nhiên.
  • C. Phản ánh mối quan hệ tâm linh, sự tôn trọng và nỗi sợ hãi của con người đối với sức mạnh tự nhiên.
  • D. Cho thấy sự giàu có về vật chất của cộng đồng ven sông.

Câu 16: Khi so sánh hình ảnh dòng Mê Kông trong tác phẩm với các dòng sông lớn khác trên thế giới đang đối mặt với vấn đề tương tự (ví dụ: khô hạn, ô nhiễm), người đọc có thể rút ra nhận định chung nào về mối quan hệ giữa con người và các dòng sông lớn?

  • A. Con người luôn biết cách bảo vệ và phát triển bền vững các dòng sông.
  • B. Các dòng sông lớn đều có sức mạnh vô hạn và không bị ảnh hưởng bởi con người.
  • C. Mối quan hệ này chỉ mang tính khai thác một chiều từ phía con người.
  • D. Mối quan hệ này phức tạp, tồn tại sự khai thác đi kèm với tác động tiêu cực, đòi hỏi sự cân bằng và trách nhiệm.

Câu 17: Giả sử có một nhân vật là nhà khoa học nghiên cứu về dòng Mê Kông. Quan điểm của nhân vật này về sự

  • A. Nhà khoa học nhìn nhận dựa trên số liệu, phân tích khoa học; người dân nhìn nhận dựa trên trải nghiệm, cảm tính và yếu tố tâm linh.
  • B. Nhà khoa học có xu hướng thờ ơ; người dân rất quan tâm.
  • C. Nhà khoa học chỉ quan tâm đến kinh tế; người dân chỉ quan tâm đến môi trường.
  • D. Cả hai đều có quan điểm giống hệt nhau về nguyên nhân và hậu quả.

Câu 18: Tác phẩm có thể sử dụng cấu trúc thời gian nào để làm nổi bật sự biến đổi của dòng Mê Kông?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả dòng sông ở một thời điểm duy nhất trong hiện tại.
  • B. Đối chiếu hình ảnh dòng sông trong quá khứ (qua lời kể, hồi ức) với hiện tại.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả dòng sông trong tương lai.
  • D. Không sử dụng yếu tố thời gian trong câu chuyện.

Câu 19: Một chi tiết miêu tả cảnh chợ nổi trên sông ngày càng vắng vẻ. Chi tiết này có thể được hiểu như thế nào trong mạch truyện về sự

  • A. Thể hiện sự phát triển của giao thông đường bộ.
  • B. Cho thấy người dân không còn thích mua bán trên sông.
  • C. Phản ánh sự suy giảm của các hoạt động kinh tế truyền thống phụ thuộc vào dòng sông.
  • D. Chứng tỏ dòng sông ngày càng trở nên an toàn hơn.

Câu 20: Nếu tác phẩm sử dụng góc nhìn của một đứa trẻ lớn lên ven sông, thì sự

  • A. Đứa trẻ sẽ hiểu rõ hơn về nguyên nhân khoa học của sự thay đổi.
  • B. Đứa trẻ sẽ chỉ nhìn thấy sự tiêu cực, còn người già chỉ thấy sự tích cực.
  • C. Góc nhìn của đứa trẻ sẽ hoàn toàn khách quan, không cảm xúc.
  • D. Đứa trẻ có thể cảm nhận bằng sự ngây thơ, bỡ ngỡ trước những biến đổi bất thường, khác với nỗi hoài niệm và lo âu của người già.

Câu 21: Tác phẩm có thể sử dụng âm thanh nào để gợi tả sự

  • A. Tiếng nước cuộn xiết, tiếng gầm gừ, tiếng sạt lở bờ sông.
  • B. Tiếng mái chèo khua nước nhẹ nhàng.
  • C. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
  • D. Tiếng động cơ tàu thuyền tấp nập.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Sức sống mãnh liệt, không gì có thể lay chuyển.
  • B. Sự tàn phá của thiên nhiên, những gì còn sót lại sau biến cố.
  • C. Vẻ đẹp nguyên sơ, chưa bị tác động của con người.
  • D. Biểu tượng của sự phát triển và thịnh vượng.

Câu 23: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh một buổi sáng bình yên trên sông, nhưng vẫn có những dấu hiệu nhỏ về sự thay đổi (ví dụ: màu nước vẫn đục, ít cá hơn). Cái kết này có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định dòng sông đã hoàn toàn trở lại trạng thái ban đầu.
  • B. Cho thấy vấn đề của dòng sông đã được giải quyết triệt để.
  • C. Gợi mở về một tương lai không chắc chắn, sự bình yên chỉ là tạm thời và hậu quả vẫn còn đó.
  • D. Nhấn mạnh sự thờ ơ của con người trước vấn đề.

Câu 24: Tác phẩm

  • A. Thơ trữ tình (tập trung vào cảm xúc cá nhân).
  • B. Kịch (chủ yếu thể hiện qua đối thoại).
  • C. Truyện cổ tích (mang yếu tố hoang đường, bài học đạo đức đơn giản).
  • D. Truyện ngắn hoặc tùy bút (có thể kết hợp kể chuyện, miêu tả, suy ngẫm để phản ánh thực trạng và cảm xúc).

Câu 25: Nếu tác phẩm sử dụng lời dẫn trực tiếp của một nhân vật là người già neo đơn sống ven sông, giọng điệu trong lời kể của họ có khả năng mang sắc thái chủ yếu nào?

  • A. Hoài niệm về quá khứ, lo âu cho hiện tại và tương lai.
  • B. Vui vẻ, lạc quan về sự phát triển mới.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến mọi sự thay đổi.
  • D. Tức giận, oán trách tất cả mọi thứ.

Câu 26: Chi tiết nào sau đây thể hiện sự thích ứng của con người trước sự

  • A. Tiếp tục xây nhà sát mép nước như trước đây.
  • B. Hoàn toàn từ bỏ cuộc sống ven sông và không bao giờ quay lại.
  • C. Chuyển đổi nghề nghiệp, gia cố nhà cửa, tìm hiểu thông tin cảnh báo lũ lụt.
  • D. Chỉ cầu nguyện mà không có hành động cụ thể.

Câu 27: Tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. So sánh, làm rõ hình dạng của triền đê.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng vết sẹo.
  • C. Hoán dụ, chỉ những người bị thương do lũ.
  • D. Nhân hóa, gợi cảm giác triền đê cũng như một cơ thể sống bị tổn thương nặng nề.

Câu 28: Vấn đề môi trường nào có khả năng được đề cập sâu sắc nhất trong tác phẩm

  • A. Sự thay đổi dòng chảy, sạt lở, thiếu hụt phù sa, ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Ô nhiễm không khí do công nghiệp.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học trên cạn.
  • D. Biến đổi khí hậu chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.

Câu 29: Tác phẩm có thể sử dụng chi tiết nào để thể hiện sự gắn bó sâu sắc về mặt văn hóa, tinh thần của con người với dòng Mê Kông, ngay cả khi dòng sông đã thay đổi?

  • A. Họ xây dựng những công trình hiện đại thay thế cảnh quan cũ.
  • B. Họ hoàn toàn quên đi những câu chuyện, bài hát về dòng sông xưa.
  • C. Họ vẫn duy trì các lễ hội truyền thống liên quan đến sông nước, kể lại chuyện xưa cho con cháu.
  • D. Họ coi dòng sông chỉ còn là phương tiện giao thông.

Câu 30: Đọc và suy ngẫm về

  • A. Hiểu rằng vấn đề môi trường chỉ là trách nhiệm của nhà nước và các tổ chức lớn.
  • B. Cho rằng các hành động cá nhân không có ý nghĩa trong việc bảo vệ môi trường.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến môi trường ở địa phương mình sinh sống.
  • D. Nhận thức được sự liên kết giữa hành động con người và sự thay đổi của tự nhiên, từ đó thay đổi hành vi tiêu dùng, sinh hoạt để giảm thiểu tác động tiêu cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" gợi lên hình ảnh và cảm xúc chủ đạo nào về con sông Mê Kông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh sông Mê Kông vào mùa lũ dữ dội trong tác phẩm "Dòng Mê Kông giận dữ", người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để làm rõ sự "giận dữ" của dòng sông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nhân vật A, một người dân sống lâu đời ven sông, chia sẻ: "Sông giờ khác lắm, không còn như hồi cha ông tôi kể. Nó không chỉ cho cá tôm, phù sa nữa, mà còn mang theo cả nỗi lo". Lời chia sẻ này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và dòng sông trong bối cảnh tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đoạn trích có câu: "Dòng sông cuộn mình như một con mãnh thú bị thương, gầm gừ và vẫy vùng trong cơn khát phù sa." Biện pháp tu từ nổi bật trong câu này là gì và nó gợi cho người đọc cảm nhận gì về dòng sông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một phân tích về nguyên nhân dẫn đến sự "giận dữ" của dòng Mê Kông trong tác phẩm có thể bao gồm những yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh "phù sa" như một biểu tượng xuyên suốt, thì sự "giận dữ" của dòng sông có thể làm thay đổi ý nghĩa biểu tượng của phù sa như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giả sử tác phẩm kể về một gia đình truyền thống sống bằng nghề chài lưới trên sông. Sự "giận dữ" của dòng sông sẽ tác động trực tiếp và sâu sắc nhất đến khía cạnh nào trong cuộc sống của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tác giả sử dụng những hình ảnh đối lập nào để nhấn mạnh sự thay đổi của dòng Mê Kông từ quá khứ đến hiện tại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đứng trước sự "giận dữ" của dòng sông, thái độ của con người trong tác phẩm có thể được khắc họa như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chi tiết nào sau đây (nếu xuất hiện trong tác phẩm) có thể là biểu hiện rõ nét nhất cho thấy dòng Mê Kông đang "giận dữ" vì bị con người tác động tiêu cực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nếu tác phẩm đề cập đến việc xây dựng các công trình thủy điện thượng nguồn, thì chi tiết này có khả năng được liên kết với sự "giận dữ" của dòng sông ở hạ nguồn như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tác phẩm khắc họa hình ảnh những người trẻ rời bỏ quê hương ven sông để lên thành phố lập nghiệp. Chi tiết này phản ánh thực trạng xã hội nào liên quan đến sự "giận dữ" của dòng sông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đoạn văn miêu tả một buổi chiều tà trên sông, ánh nắng vàng vọt chiếu xuống mặt nước đục ngầu. Sự tương phản giữa ánh nắng (thường gợi vẻ đẹp lãng mạn) và màu nước (gợi sự ô nhiễm, biến đổi) có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Thông qua câu chuyện về dòng Mê Kông, tác giả có thể muốn gửi gắm thông điệp chính nào đến người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một chi tiết về tập tục thờ cúng Thần Sông của người dân địa phương được nhắc đến trong tác phẩm. Chi tiết này có thể được giải thích ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh sự "giận dữ" của dòng sông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi so sánh hình ảnh dòng Mê Kông trong tác phẩm với các dòng sông lớn khác trên thế giới đang đối mặt với vấn đề tương tự (ví dụ: khô hạn, ô nhiễm), người đọc có thể rút ra nhận định chung nào về mối quan hệ giữa con người và các dòng sông lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giả sử có một nhân vật là nhà khoa học nghiên cứu về dòng Mê Kông. Quan điểm của nhân vật này về sự "giận dữ" của dòng sông có thể khác gì so với quan điểm của người dân chài truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tác phẩm có thể sử dụng cấu trúc thời gian nào để làm nổi bật sự biến đổi của dòng Mê Kông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một chi tiết miêu tả cảnh chợ nổi trên sông ngày càng vắng vẻ. Chi tiết này có thể được hiểu như thế nào trong mạch truyện về sự "giận dữ" của dòng Mê Kông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu tác phẩm sử dụng góc nhìn của một đứa trẻ lớn lên ven sông, thì sự "giận dữ" của dòng Mê Kông có thể được cảm nhận và miêu tả khác biệt như thế nào so với góc nhìn của người già?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tác phẩm có thể sử dụng âm thanh nào để gợi tả sự "giận dữ" của dòng sông một cách hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "những gốc cây cổ thụ trơ trọi giữa dòng nước xoáy" (nếu có trong tác phẩm). Hình ảnh này có thể biểu tượng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh một buổi sáng bình yên trên sông, nhưng vẫn có những dấu hiệu nhỏ về sự thay đổi (ví dụ: màu nước vẫn đục, ít cá hơn). Cái kết này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tác phẩm "Dòng Mê Kông giận dữ" thuộc thể loại văn học nào là phù hợp nhất để truyền tải những vấn đề phức tạp về môi trường, xã hội và con người liên quan đến dòng sông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu tác phẩm sử dụng lời dẫn trực tiếp của một nhân vật là người già neo đơn sống ven sông, giọng điệu trong lời kể của họ có khả năng mang sắc thái chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Chi tiết nào sau đây thể hiện sự thích ứng của con người trước sự "giận dữ" của dòng sông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tác giả sử dụng hình ảnh "những vết sẹo trên triền đê" để miêu tả hậu quả của lũ lụt. Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Vấn đề môi trường nào c?? khả năng được đề cập sâu sắc nhất trong tác phẩm "Dòng Mê Kông giận dữ" dựa trên nhan đề?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tác phẩm có thể sử dụng chi tiết nào để thể hiện sự gắn bó sâu sắc về mặt văn hóa, tinh thần của con người với dòng Mê Kông, ngay cả khi dòng sông đã thay đổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đọc và suy ngẫm về "Dòng Mê Kông giận dữ", người đọc có thể nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên nước như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" (Chân trời sáng tạo) có thể gợi lên hình ảnh về một con sông như thế nào dựa trên nhan đề?

  • A. Hiền hòa, thơ mộng, gắn bó với đời sống nông thôn.
  • B. Êm đềm, tĩnh lặng, là nguồn cảm hứng cho thi ca.
  • C. Mênh mông, trù phú, biểu tượng của sự sung túc.
  • D. Mạnh mẽ, đầy sức sống, có thể bộc lộ sự phản kháng hoặc biến đổi tiêu cực.

Câu 2: Khi tác giả miêu tả "Dòng Mê Kông giận dữ", biện pháp tu từ nào có khả năng cao được sử dụng để nhân hóa sức mạnh và cảm xúc của dòng sông?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 3: Nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" nhiều khả năng muốn truyền tải thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người hoàn toàn chinh phục được tự nhiên.
  • B. Khi tự nhiên bị tác động tiêu cực, nó có thể phản ứng lại.
  • C. Dòng sông luôn hiền hòa dù con người làm gì.
  • D. Sự giận dữ của dòng sông là do yếu tố thời tiết tự nhiên.

Câu 4: Nếu đoạn trích sử dụng nhiều hình ảnh về lũ lụt, sạt lở bờ sông, hạn hán bất thường, đó là minh chứng cho điều gì liên quan đến "sự giận dữ" của dòng Mê Kông?

  • A. Những biểu hiện cụ thể của sự biến đổi và phản kháng của dòng sông.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ của dòng sông.
  • C. Sự giàu có, trù phú mà dòng sông mang lại.
  • D. Cuộc sống thanh bình, yên ả của người dân ven sông.

Câu 5: Việc miêu tả "Dòng Mê Kông giận dữ" thay vì "Dòng Mê Kông thay đổi" hoặc "Dòng Mê Kông bị ô nhiễm" cho thấy thái độ của tác giả như thế nào?

  • A. Khách quan, chỉ mô tả sự thật.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến tình trạng dòng sông.
  • C. Nhấn mạnh sự bất bình, đau xót trước tình trạng của dòng sông.
  • D. Ca ngợi sức mạnh tiềm ẩn của dòng sông.

Câu 6: Trong đoạn trích, nếu tác giả đối chiếu hình ảnh dòng sông Mê Kông xưa và nay, mục đích chính của sự đối chiếu này là gì?

  • A. Để cho thấy dòng sông ngày càng đẹp hơn.
  • B. Để chứng minh con người đã cải tạo thành công dòng sông.
  • C. Để so sánh tốc độ dòng chảy.
  • D. Để làm nổi bật sự thay đổi tiêu cực và hậu quả của nó.

Câu 7: Việc sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ, dồn dập, hoặc mang tính cảnh báo khi miêu tả dòng sông "giận dữ" có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

  • A. Tạo không khí lãng mạn, trữ tình.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi sự lo lắng, suy ngẫm ở người đọc.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên hài hước.
  • D. Nhấn mạnh sự yên bình, tĩnh lặng.

Câu 8: Nếu đoạn trích đề cập đến đời sống của người dân ven sông bị ảnh hưởng nặng nề, đó là cách tác giả làm rõ điều gì về "sự giận dữ" của dòng sông?

  • A. Hậu quả trực tiếp mà con người phải gánh chịu từ sự biến đổi của tự nhiên.
  • B. Sự thích nghi tuyệt vời của con người với mọi hoàn cảnh.
  • C. Vẻ đẹp kiên cường của con người trước thiên nhiên.
  • D. Sự giàu có mà dòng sông mang lại cho con người.

Câu 9: "Dòng Mê Kông giận dữ" không chỉ là miêu tả thực trạng mà còn mang tính biểu tượng. Nó có thể biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sức mạnh tuyệt đối của con người trước tự nhiên.
  • B. Sự yên bình, tĩnh lặng của cuộc sống.
  • C. Sự thờ ơ của con người trước môi trường.
  • D. Sự phản ứng, cảnh báo của tự nhiên trước những tác động tiêu cực của con người.

Câu 10: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" thuộc thể loại văn học nào là phù hợp nhất nếu nó kết hợp giữa miêu tả thực trạng và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về vấn đề môi trường?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tùy bút/Bút ký.
  • C. Thơ.
  • D. Kịch.

Câu 11: Nếu đoạn trích sử dụng hình ảnh "dòng sông oằn mình", biện pháp tu từ này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Gợi tả vẻ đẹp mềm mại của dòng sông.
  • B. Nhấn mạnh sự rộng lớn, mênh mông.
  • C. Biểu đạt sự đau đớn, vật lộn hoặc biến dạng của dòng sông.
  • D. Miêu tả tốc độ dòng chảy.

Câu 12: Thông qua việc miêu tả "sự giận dữ" của dòng Mê Kông, tác giả có thể muốn gửi gắm lời cảnh báo gì đến người đọc?

  • A. Hãy khai thác dòng sông mạnh mẽ hơn.
  • B. Đừng lo lắng về những thay đổi nhỏ của dòng sông.
  • C. Tự nhiên sẽ luôn phục hồi mà không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Hãy hành động để bảo vệ môi trường, nếu không sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.

Câu 13: Nếu đoạn trích có chi tiết về việc xây đập thủy điện hoặc khai thác cát bừa bãi, những chi tiết này phục vụ mục đích gì trong việc làm rõ nhan đề?

  • A. Ca ngợi sự phát triển kinh tế.
  • B. Lý giải nguyên nhân khiến dòng sông trở nên "giận dữ".
  • C. Miêu tả vẻ đẹp công nghiệp hóa.
  • D. Chứng minh sự hòa hợp giữa con người và tự nhiên.

Câu 14: Giọng văn của đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" nhiều khả năng sẽ mang sắc thái chủ đạo nào?

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Vô tư, khách quan.
  • C. Trăn trở, lo lắng, có thể cả phẫn nộ.
  • D. Ca ngợi, tự hào.

Câu 15: Hình ảnh "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được xem là một phép ẩn dụ cho điều gì rộng lớn hơn trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Sự trả thù của tự nhiên khi bị con người tàn phá.
  • B. Sự giàu có không giới hạn của tự nhiên.
  • C. Sự dễ dàng trong việc kiểm soát tự nhiên.
  • D. Mối quan hệ hòa hợp tuyệt đối.

Câu 16: Nếu đoạn trích kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động, lời kêu gọi đó nhiều khả năng hướng đến điều gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên từ sông.
  • B. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và dòng sông.
  • C. Di cư khỏi vùng ven sông.
  • D. Chờ đợi sự can thiệp của chính phủ.

Câu 17: Đoạn trích có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả âm thanh của dòng sông khi nó "giận dữ"?

  • A. Thì thầm, ru vỗ.
  • B. Lặng lẽ trôi.
  • C. Êm ái, du dương.
  • D. Gầm gào, réo gọi, cuộn chảy dữ dội.

Câu 18: Việc tác giả chọn dòng Mê Kông làm đối tượng miêu tả có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Mê Kông là dòng sông quốc tế, sự "giận dữ" của nó ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và là vấn đề toàn cầu.
  • B. Mê Kông là dòng sông nhỏ, ít người biết đến.
  • C. Mê Kông chỉ quan trọng với một vùng nhỏ của Việt Nam.
  • D. Mê Kông luôn hiền hòa và không bị ảnh hưởng bởi con người.

Câu 19: Nếu đoạn trích miêu tả cảnh một làng chài truyền thống đang biến mất hoặc cuộc sống của ngư dân gặp khó khăn, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ đánh bắt cá.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống hiện đại ven sông.
  • C. Tác động tiêu cực của sự biến đổi dòng sông đến văn hóa và sinh kế truyền thống.
  • D. Sự sung túc, giàu có của người dân ven sông.

Câu 20: "Dòng Mê Kông giận dữ" là một nhan đề giàu sức gợi. Nó gợi lên sự đối lập giữa vẻ đẹp tự nhiên vốn có và điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của các dòng sông khác.
  • B. Cuộc sống hiện đại trên bờ.
  • C. Lịch sử hình thành dòng sông.
  • D. Những tác động tiêu cực, phá hủy mà con người gây ra.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một cụm từ nào đó (ví dụ: "dòng sông đau đớn", "Mê Kông ơi") trong đoạn trích.

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu, khắc sâu ấn tượng về tình trạng của dòng sông.
  • C. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua chi tiết đó.

Câu 22: Nếu đoạn trích sử dụng hình ảnh "nước mắt dòng sông", đây là biện pháp tu từ gì và biểu đạt điều gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự trong trẻo của nước.
  • B. Ẩn dụ, chỉ lượng nước lớn.
  • C. Nhân hóa, biểu đạt sự đau khổ, tổn thương của dòng sông.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự chảy trôi.

Câu 23: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được sử dụng để làm tư liệu tham khảo cho chủ đề nghị luận xã hội nào?

  • A. Trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường.
  • B. Lợi ích của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp của cuộc sống thành thị.
  • D. Tầm quan trọng của việc phát triển công nghiệp nặng.

Câu 24: Sự "giận dữ" của dòng Mê Kông trong đoạn trích có thể được hiểu là hệ quả của điều gì chủ yếu?

  • A. Quá trình biến đổi khí hậu tự nhiên.
  • B. Sự thay đổi địa chất của lòng sông.
  • C. Hoạt động của các loài sinh vật dưới nước.
  • D. Những tác động tiêu cực do hoạt động của con người gây ra.

Câu 25: Giả sử đoạn trích có đoạn miêu tả về màu nước sông thay đổi, lượng phù sa giảm sút. Những chi tiết này củng cố cho "sự giận dữ" của dòng sông ở khía cạnh nào?

  • A. Sự gia tăng về lượng nước.
  • B. Sự suy giảm về chất lượng và chức năng tự nhiên của dòng sông.
  • C. Vẻ đẹp huyền bí của dòng sông.
  • D. Sự ổn định, không thay đổi.

Câu 26: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể khơi gợi ở người đọc những cảm xúc nào là chủ yếu?

  • A. Lo lắng, xót xa, suy ngẫm về môi trường.
  • B. Vui vẻ, phấn khích.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Tự hào về sức mạnh con người.

Câu 27: Nếu đoạn trích chứa đựng những câu hỏi tu từ (ví dụ: "Liệu dòng sông có còn hiền hòa như xưa?"), mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Cung cấp thông tin mới.
  • C. Gợi suy nghĩ, trăn trở, nhấn mạnh vấn đề.
  • D. Kết thúc đoạn văn một cách đột ngột.

Câu 28: Thông điệp chính mà đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" nhiều khả năng muốn truyền tải là gì?

  • A. Khai thác tài nguyên là ưu tiên hàng đầu.
  • B. Thiên nhiên luôn tự phục hồi sau mọi tổn thương.
  • C. Con người không thể làm gì để thay đổi tình trạng môi trường.
  • D. Cần nhận thức rõ hậu quả của việc tác động tiêu cực đến tự nhiên và có trách nhiệm bảo vệ môi trường.

Câu 29: Đoạn trích có thể sử dụng hình ảnh "những vết sẹo trên mình sông" để miêu tả điều gì?

  • A. Những tổn thương, biến dạng do hoạt động của con người gây ra (ví dụ: sạt lở, thay đổi dòng chảy).
  • B. Những ghềnh đá, thác nước đẹp đẽ.
  • C. Những con thuyền tấp nập trên sông.
  • D. Những bãi bồi màu mỡ.

Câu 30: Liên hệ từ đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ", hành động thiết thực nhất mà một cá nhân có thể làm để góp phần bảo vệ các dòng sông là gì?

  • A. Xây nhà sát bờ sông để ngắm cảnh.
  • B. Vứt rác thải xuống sông để tiện lợi.
  • C. Không xả rác bừa bãi, sử dụng tiết kiệm nước, tham gia các hoạt động làm sạch môi trường nước.
  • D. Chỉ quan tâm đến dòng sông khi có lũ lụt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đoạn trích 'Dòng Mê Kông giận dữ' (Chân trời sáng tạo) có thể gợi lên hình ảnh về một con sông như thế nào dựa trên nhan đề?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi tác giả miêu tả 'Dòng Mê Kông giận dữ', biện pháp tu từ nào có khả năng cao được sử dụng để nhân hóa sức mạnh và cảm xúc của dòng sông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nhan đề 'Dòng Mê Kông giận dữ' nhiều khả năng muốn truyền tải thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nếu đoạn trích sử dụng nhiều hình ảnh về lũ lụt, sạt lở bờ sông, hạn hán bất thường, đó là minh chứng cho điều gì liên quan đến 'sự giận dữ' của dòng Mê Kông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Việc miêu tả 'Dòng Mê Kông giận dữ' thay vì 'Dòng Mê Kông thay đổi' hoặc 'Dòng Mê Kông bị ô nhiễm' cho thấy thái độ của tác giả như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong đoạn trích, nếu tác giả đối chiếu hình ảnh dòng sông Mê Kông xưa và nay, mục đích chính của sự đối chiếu này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Việc sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ, dồn dập, hoặc mang tính cảnh báo khi miêu tả dòng sông 'giận dữ' có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nếu đoạn trích đề cập đến đời sống của người dân ven sông bị ảnh hưởng nặng nề, đó là cách tác giả làm rõ điều gì về 'sự giận dữ' của dòng sông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: 'Dòng Mê Kông giận dữ' không chỉ là miêu tả thực trạng mà còn mang tính biểu tượng. Nó có thể biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đoạn trích 'Dòng Mê Kông giận dữ' thuộc thể loại văn học nào là phù hợp nhất nếu nó kết hợp giữa miêu tả thực trạng và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về vấn đề môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu đoạn trích sử dụng hình ảnh 'dòng sông oằn mình', biện pháp tu từ này có tác dụng chủ yếu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Thông qua việc miêu tả 'sự giận dữ' của dòng Mê Kông, tác giả có thể muốn gửi gắm lời cảnh báo gì đến người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nếu đoạn trích có chi tiết về việc xây đập thủy điện hoặc khai thác cát bừa bãi, những chi tiết này phục vụ mục đích gì trong việc làm rõ nhan đề?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Giọng văn của đoạn trích 'Dòng Mê Kông giận dữ' nhiều khả năng sẽ mang sắc thái chủ đạo nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hình ảnh 'Dòng Mê Kông giận dữ' có thể được xem là một phép ẩn dụ cho điều gì rộng lớn hơn trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu đoạn trích kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động, lời kêu gọi đó nhiều khả năng hướng đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đoạn trích có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả âm thanh của dòng sông khi nó 'giận dữ'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Việc tác giả chọn dòng Mê Kông làm đối tượng miêu tả có ý nghĩa gì đặc biệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu đoạn trích miêu tả cảnh một làng chài truyền thống đang biến mất hoặc cuộc sống của ngư dân gặp khó khăn, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Dòng Mê Kông giận dữ' là một nhan đề giàu sức gợi. Nó gợi lên sự đối lập giữa vẻ đẹp tự nhiên vốn có và điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một cụm từ nào đó (ví dụ: 'dòng sông đau đớn', 'Mê Kông ơi') trong đoạn trích.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu đoạn trích sử dụng hình ảnh 'nước mắt dòng sông', đây là biện pháp tu từ gì và biểu đạt điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đoạn trích 'Dòng Mê Kông giận dữ' có thể được sử dụng để làm tư liệu tham khảo cho chủ đề nghị luận xã hội nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Sự 'giận dữ' của dòng Mê Kông trong đoạn trích có thể được hiểu là hệ quả của điều gì chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Giả sử đoạn trích có đoạn miêu tả về màu nước sông thay đổi, lượng phù sa giảm sút. Những chi tiết này củng cố cho 'sự giận dữ' của dòng sông ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đoạn trích 'Dòng Mê Kông giận dữ' có thể khơi gợi ở người đọc những cảm xúc nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu đoạn trích chứa đựng những câu hỏi tu từ (ví dụ: 'Liệu dòng sông có còn hiền hòa như xưa?'), mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Thông điệp chính mà đoạn trích 'Dòng Mê Kông giận dữ' nhiều khả năng muốn truyền tải là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đoạn trích có thể sử dụng hình ảnh 'những vết sẹo trên mình sông' để miêu tả điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Liên hệ từ đoạn trích 'Dòng Mê Kông giận dữ', hành động thiết thực nhất mà một cá nhân có thể làm để góp phần bảo vệ các dòng sông là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nghe và phản hồi về bài giới thiệu một tác phẩm văn học hoặc tác phẩm nghệ thuật - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ nhưng tiềm ẩn nguy hiểm của dòng sông.
  • B. Sức mạnh tự nhiên không thể khuất phục của sông Mê Kông.
  • C. Tâm trạng buồn bã, u uất của tác giả trước số phận dòng sông.
  • D. Thái độ phản kháng, sự suy kiệt và những tổn thương mà dòng sông phải gánh chịu do tác động tiêu cực.

Câu 2: Việc sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa

  • A. Làm cho dòng sông trở nên gần gũi, thân thiết với con người hơn.
  • B. Khẳng định dòng sông có cảm xúc giống như con người.
  • C. Nhấn mạnh sự phản ứng mạnh mẽ, dữ dội của dòng sông trước những tác động tiêu cực, gợi sự đồng cảm và cảnh báo.
  • D. Miêu tả chính xác đặc điểm địa lý, thủy văn của dòng sông.

Câu 3: Đoạn văn mô tả sự thay đổi dòng chảy, màu nước, hoặc hệ sinh thái của sông Mê Kông dưới tác động của con người thường nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, sinh động cho thấy tình trạng suy thoái và
  • B. Phê phán trực tiếp hành động của những cá nhân gây hại cho dòng sông.
  • C. Khen ngợi sự phát triển kinh tế mà con người mang lại cho khu vực.
  • D. Giải thích nguồn gốc lịch sử của dòng sông Mê Kông.

Câu 4: Khi tác giả đề cập đến hình ảnh những con đập, công trình thủy điện trên dòng Mê Kông, thông điệp ngầm mà tác giả có thể muốn truyền tải là gì?

  • A. Ca ngợi những thành tựu khoa học kỹ thuật của con người.
  • B. Đặt ra vấn đề về sự đánh đổi giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, tiềm ẩn nguy cơ làm tổn thương dòng sông.
  • C. Nhấn mạnh vai trò quan trọng của điện năng đối với đời sống.
  • D. Đề xuất giải pháp xây dựng thêm nhiều công trình để kiểm soát lũ lụt.

Câu 5: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh so sánh hoặc ẩn dụ nào để diễn tả tình trạng kiệt quệ của dòng sông?

  • A. Sông Mê Kông như một con rồng khổng lồ vươn mình ra biển.
  • B. Sông Mê Kông như một người mẹ hiền nuôi dưỡng vạn vật.
  • C. Sông Mê Kông như một cơ thể bị rút cạn năng lượng, héo hon, cạn kiệt sức sống.
  • D. Sông Mê Kông như một con đường tơ lụa kết nối các nền văn hóa.

Câu 6: Phân tích cách tác giả liên kết số phận của dòng sông Mê Kông với đời sống của người dân, ta thấy mối quan hệ chủ yếu nào được nhấn mạnh?

  • A. Mối quan hệ độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Mối quan hệ một chiều: con người chỉ khai thác dòng sông.
  • C. Mối quan hệ đối đầu: con người luôn tìm cách chế ngự dòng sông.
  • D. Mối quan hệ cộng sinh, phụ thuộc sâu sắc: sự suy thoái của sông Mê Kông trực tiếp đe dọa cuộc sống, văn hóa của cộng đồng ven sông.

Câu 7: Giả sử tác phẩm có đoạn mô tả cảnh những làng chài ven sông vắng bóng cá tôm hoặc đồng ruộng khô cằn. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy sự lười biếng của người dân địa phương.
  • B. Minh chứng cho hậu quả trực tiếp và nặng nề của tình trạng
  • C. Phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế địa phương.
  • D. Kêu gọi du khách đến tham quan cảnh quan mới.

Câu 8: Tác giả có thể sử dụng giọng văn nào để thể hiện thái độ của mình trước thực trạng của dòng sông Mê Kông?

  • A. Giọng văn thờ ơ, khách quan, chỉ đơn thuần thông báo sự thật.
  • B. Giọng văn ca ngợi, tự hào về sự phát triển.
  • C. Giọng văn trăn trở, day dứt, lo lắng, thậm chí là phẫn nộ trước sự suy thoái của dòng sông.
  • D. Giọng văn hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 9: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn trong tác phẩm, nếu tác giả đi từ việc mô tả hiện trạng (ví dụ: nước cạn, phù sa ít) đến việc phân tích nguyên nhân (ví dụ: đập thủy điện) và cuối cùng là dự báo hậu quả (ví dụ: mất mùa, đói nghèo), cấu trúc này thể hiện điều gì trong lập luận của tác giả?

  • A. Tính logic, chặt chẽ và sức thuyết phục cao, giúp người đọc hiểu rõ bức tranh toàn cảnh về vấn đề.
  • B. Sự thiếu nhất quán trong cách trình bày vấn đề.
  • C. Việc tác giả chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
  • D. Sự ngẫu hứng, tùy tiện trong việc sắp xếp ý tưởng.

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả

  • A. Kêu gọi mọi người chuyển đến sinh sống ở những vùng đất khác.
  • B. Khẳng định con người có quyền khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp hoang sơ của dòng sông Mê Kông.
  • D. Nâng cao nhận thức về tình trạng nguy cấp của sông Mê Kông và kêu gọi hành động khẩn cấp để bảo vệ dòng sông.

Câu 11: Hình ảnh nào sau đây, nếu xuất hiện trong bài, có thể mang tính biểu tượng cho sự sống đang dần lụi tàn của dòng sông?

  • A. Những khúc sông trơ đáy, nứt nẻ dưới nắng hạn.
  • B. Đàn cá lội tung tăng dưới dòng nước trong xanh.
  • C. Những chuyến phà tấp nập qua lại.
  • D. Cánh rừng ngập mặn xanh tốt ven bờ.

Câu 12: Đoạn văn so sánh dòng Mê Kông của quá khứ (trù phú, hào phóng) với dòng Mê Kông hiện tại (kiệt quệ, khô hạn) thường sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để tăng sức biểu cảm?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Đối lập, tương phản.
  • D. Nói quá.

Câu 13: Việc tác giả trích dẫn số liệu khoa học (ví dụ: mực nước giảm bao nhiêu mét, lượng phù sa giảm bao nhiêu %) có tác dụng gì trong việc xây dựng lập luận?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về toán học.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khô khan.
  • D. Tăng tính khách quan, chính xác và sức thuyết phục cho những nhận định, cảnh báo của tác giả.

Câu 14: Nếu tác phẩm kết thúc bằng một lời kêu gọi hoặc một câu hỏi tu từ, điều đó thể hiện ý đồ gì của tác giả?

  • A. Thúc đẩy người đọc suy nghĩ, hành động và nhận trách nhiệm đối với vấn đề được đặt ra.
  • B. Kết thúc bài viết một cách đột ngột.
  • C. Thể hiện sự bế tắc, không tìm được giải pháp.
  • D. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại nội dung đã trình bày.

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng phương pháp thuyết minh kết hợp với biểu cảm để trình bày vấn đề về sông Mê Kông như thế nào?

  • A. Chỉ trình bày các số liệu khô khan về dòng sông.
  • B. Trình bày các thông tin, số liệu về hiện trạng sông Mê Kông (thuyết minh) đồng thời lồng ghép cảm xúc lo lắng, xót xa, phẫn nộ (biểu cảm).
  • C. Chỉ tập trung vào việc bộc lộ cảm xúc cá nhân mà không đưa ra thông tin cụ thể.
  • D. Kể một câu chuyện hư cấu về dòng sông.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo chi phối tác phẩm

  • A. Cảm hứng về vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • B. Cảm hứng về sự phát triển vượt bậc của công nghệ.
  • C. Cảm hứng lo âu, trăn trở trước thực trạng môi trường bị suy thoái và tương lai bất định.
  • D. Cảm hứng về lịch sử hình thành của dòng sông.

Câu 17: Trong văn bản, hình ảnh

  • A. Sự ô nhiễm của dòng sông.
  • B. Tốc độ dòng chảy nhanh.
  • C. Hoạt động giao thông trên sông.
  • D. Sự màu mỡ, nguồn sống, sự bồi đắp và nuôi dưỡng cho vùng châu thổ hạ lưu.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung bài viết

  • A. Tiêu đề mang tính biểu tượng, khái quát hóa nội dung chính và cảm xúc chủ đạo của bài viết về sự phản kháng của dòng sông.
  • B. Tiêu đề chỉ mang tính chất trang trí, không liên quan nhiều đến nội dung.
  • C. Nội dung chỉ là minh họa cho một khía cạnh rất nhỏ của tiêu đề.
  • D. Tiêu đề và nội dung hoàn toàn đối lập nhau.

Câu 19: Nếu tác giả sử dụng các từ ngữ như

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp cấu trúc.

Câu 20: Tác giả có thể đặt ra những câu hỏi nào để khuyến khích người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của con người đối với dòng sông Mê Kông?

  • A. Sông Mê Kông chảy qua bao nhiêu quốc gia?
  • B. Chiều dài chính xác của dòng sông là bao nhiêu?
  • C. Loài cá nào sống nhiều nhất ở sông Mê Kông?
  • D. Chúng ta đã làm gì với dòng sông này? Tương lai của nó sẽ ra sao nếu chúng ta không thay đổi?

Câu 21: Phân tích tác động của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong bài viết về sông Mê Kông, hiệu quả chính là gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi cảm xúc và sự đồng cảm ở người đọc, giúp thông điệp về sự suy thoái môi trường trở nên sống động và cấp thiết hơn.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khách quan, lạnh lùng.
  • C. Giảm bớt sự quan tâm của người đọc đối với vấn đề.
  • D. Chỉ phù hợp với các bài viết khoa học thuần túy.

Câu 22: Nếu tác giả đề cập đến những giá trị văn hóa, lịch sử lâu đời gắn liền với sông Mê Kông, mục đích có thể là gì?

  • A. Khoe khoang về sự giàu có về văn hóa của khu vực.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử.
  • C. Nhấn mạnh sự mất mát không chỉ về mặt sinh thái mà còn về mặt văn hóa, tinh thần nếu dòng sông bị hủy hoại.
  • D. Chứng minh rằng con người đã luôn chế ngự được dòng sông.

Câu 23: Việc tác giả đặt các vấn đề của sông Mê Kông trong bối cảnh toàn cầu (ví dụ: biến đổi khí hậu, hợp tác quốc tế) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm phức tạp hóa vấn đề một cách không cần thiết.
  • B. Chuyển trách nhiệm giải quyết vấn đề sang các quốc gia khác.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về tình hình địa phương.
  • D. Nhấn mạnh tính liên kết, tầm quan trọng của vấn đề và kêu gọi sự chung tay giải quyết ở quy mô rộng hơn.

Câu 24: Nếu tác phẩm có đoạn miêu tả vẻ đẹp hiếm hoi còn sót lại của dòng sông hoặc những nỗ lực nhỏ bé trong việc bảo vệ môi trường, những chi tiết này có thể có vai trò gì trong tổng thể bài viết?

  • A. Làm loãng đi thông điệp chính về sự nguy cấp.
  • B. Tạo điểm sáng, gợi lên hy vọng mong manh và đồng thời nhấn mạnh giá trị cần được bảo vệ, hoặc gợi ý về những hành động tích cực cần được nhân rộng.
  • C. Mâu thuẫn với tiêu đề
  • D. Chỉ là những chi tiết phụ không quan trọng.

Câu 25: Phân tích cách sử dụng từ ngữ của tác giả, nếu có nhiều từ mạnh, gợi cảm giác tiêu cực (ví dụ:

  • A. Tăng cường hiệu quả biểu đạt, khắc họa rõ nét tình trạng suy thoái nghiêm trọng và cảm xúc bức xúc, lo lắng của tác giả.
  • B. Khiến bài viết trở nên nhàm chán, thiếu sức sống.
  • C. Thể hiện sự lạc quan của tác giả.
  • D. Phản ánh sự giàu có về tài nguyên của dòng sông.

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng hình thức đối thoại (trực tiếp hoặc gián tiếp) với ai hoặc với điều gì trong bài viết để tăng tính thuyết phục hoặc biểu cảm?

  • A. Chỉ đối thoại với chính mình.
  • B. Chỉ đối thoại với các nhà khoa học.
  • C. Đối thoại với dòng sông (nhân hóa), với người đọc, hoặc trích dẫn lời nói/suy nghĩ của những người dân ven sông.
  • D. Đối thoại với các công trình xây dựng.

Câu 27: Khi đọc

  • A. Kỹ năng tính toán số liệu địa lý.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • C. Kỹ năng giải phương trình hóa học.
  • D. Kỹ năng phân tích mối quan hệ nhân quả giữa hành động con người và môi trường, kỹ năng đánh giá vấn đề môi trường từ nhiều góc độ, và kỹ năng liên hệ văn bản với thực tế cuộc sống.

Câu 28: Nếu tác phẩm có đoạn văn so sánh tình trạng sông Mê Kông với tình trạng của một dòng sông khác trên thế giới cũng chịu tác động tương tự, điều đó nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề sông Mê Kông.
  • B. Mở rộng phạm vi vấn đề, cho thấy đây là một vấn đề toàn cầu chứ không chỉ riêng sông Mê Kông, qua đó tăng tính cảnh báo và kêu gọi sự chú ý rộng rãi hơn.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của tác giả về địa lý thế giới.
  • D. Tìm ra giải pháp đã được áp dụng ở dòng sông khác.

Câu 29: Tác giả có thể sử dụng cấu trúc câu dài, phức tạp hoặc câu ngắn, dứt khoát trong bài viết. Nếu có sự kết hợp và thay đổi linh hoạt, hiệu quả biểu đạt là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu cho bài viết, thể hiện dòng chảy cảm xúc hoặc sự suy tư của tác giả (câu dài) xen kẽ với những nhấn mạnh, cảnh báo mạnh mẽ (câu ngắn).
  • B. Làm cho bài viết trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
  • C. Chỉ đơn thuần là phong cách viết cá nhân không có mục đích cụ thể.
  • D. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào nội dung.

Câu 30: Dựa trên tinh thần của tác phẩm

  • A. Tăng cường xả rác thải xuống sông để làm sạch bờ kè.
  • B. Xây thêm nhiều đập thủy điện nhỏ lẻ để tận dụng tối đa nguồn nước.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế ngắn hạn từ việc khai thác tài nguyên nước và thủy sản.
  • D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường nước, sử dụng tiết kiệm tài nguyên nước, tham gia các hoạt động làm sạch sông, và ủng hộ các chính sách phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Việc sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa "giận dữ" trong nhan đề và xuyên suốt tác phẩm (nếu có) có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đoạn văn mô tả sự thay đổi dòng chảy, màu nước, hoặc hệ sinh thái của sông Mê Kông dưới tác động của con người thường nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi tác giả đề cập đến hình ảnh những con đập, công trình thủy điện trên dòng Mê Kông, thông điệp ngầm mà tác giả có thể muốn truyền tải là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh so sánh hoặc ẩn dụ nào để diễn tả tình trạng kiệt quệ của dòng sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phân tích cách tác giả liên kết số phận của dòng sông Mê Kông với đời sống của người dân, ta thấy mối quan hệ chủ yếu nào được nhấn mạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giả sử tác phẩm có đoạn mô tả cảnh những làng chài ven sông vắng bóng cá tôm hoặc đồng ruộng khô cằn. Chi tiết này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tác giả có thể sử dụng giọng văn nào để thể hiện thái độ của mình trước thực trạng của dòng sông Mê Kông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn trong tác phẩm, nếu tác giả đi từ việc mô tả hiện trạng (ví dụ: nước cạn, phù sa ít) đến việc phân tích nguyên nhân (ví dụ: đập thủy điện) và cuối cùng là dự báo hậu quả (ví dụ: mất mùa, đói nghèo), cấu trúc này thể hiện điều gì trong lập luận của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả "Dòng Mê Kông giận dữ" có khả năng muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hình ảnh nào sau đây, nếu xuất hiện trong bài, có thể mang tính biểu tượng cho sự sống đang dần lụi tàn của dòng sông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đoạn văn so sánh dòng Mê Kông của quá khứ (trù phú, hào phóng) với dòng Mê Kông hiện tại (kiệt quệ, khô hạn) thường sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để tăng sức biểu cảm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Việc tác giả trích dẫn số liệu khoa học (ví dụ: mực nước giảm bao nhiêu mét, lượng phù sa giảm bao nhiêu %) có tác dụng gì trong việc xây dựng lập luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nếu tác phẩm kết thúc bằng một lời kêu gọi hoặc một câu hỏi tu từ, điều đó thể hiện ý đồ gì của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng phương pháp thuyết minh kết hợp với biểu cảm để trình bày vấn đề về sông Mê Kông như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo chi phối tác phẩm "Dòng Mê Kông giận dữ" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong văn bản, hình ảnh "phù sa" có thể được sử dụng để biểu trưng cho điều gì liên quan đến dòng sông Mê Kông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung bài viết "Dòng Mê Kông giận dữ", ta thấy mối quan hệ này chủ yếu là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu tác giả sử dụng các từ ngữ như "rên siết", "khóc than", "thở dài" khi nói về dòng sông, đó là biểu hiện rõ nhất của biện pháp nghệ thuật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tác giả có thể đặt ra những câu hỏi nào để khuyến khích người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của con người đối với dòng sông Mê Kông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích tác động của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong bài viết về sông Mê Kông, hiệu quả chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu tác giả đề cập đến những giá trị văn hóa, lịch sử lâu đời gắn liền với sông Mê Kông, mục đích có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Việc tác giả đặt các vấn đề của sông Mê Kông trong bối cảnh toàn cầu (ví dụ: biến đổi khí hậu, hợp tác quốc tế) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu tác phẩm có đoạn miêu tả vẻ đẹp hiếm hoi còn sót lại của dòng sông hoặc những nỗ lực nhỏ bé trong việc bảo vệ môi trường, những chi tiết này có thể có vai trò gì trong tổng thể bài viết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích cách sử dụng từ ngữ của tác giả, nếu có nhiều từ mạnh, gợi cảm giác tiêu cực (ví dụ: "khô héo", "chết dần", "nghẹt thở", "kiệt quệ"), điều đó góp phần thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng hình thức đối thoại (trực tiếp hoặc gián tiếp) với ai hoặc với điều gì trong bài viết để tăng tính thuyết phục hoặc biểu cảm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi đọc "Dòng Mê Kông giận dữ", người đọc được khuyến khích phát triển kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu tác phẩm có đoạn văn so sánh tình trạng sông Mê Kông với tình trạng của một dòng sông khác trên thế giới cũng chịu tác động tương tự, điều đó nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tác giả có thể sử dụng cấu trúc câu dài, phức tạp hoặc câu ngắn, dứt khoát trong bài viết. Nếu có sự kết hợp và thay đổi linh hoạt, hiệu quả biểu đạt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dựa trên tinh thần của tác phẩm "Dòng Mê Kông giận dữ", hành động nào sau đây thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm đúng đắn nhất đối với dòng sông?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của các quốc gia ven sông.
  • B. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của phong cảnh hai bên bờ sông.
  • C. Các tác động tiêu cực của con người đối với hệ sinh thái và dòng chảy của sông.
  • D. Vai trò của sông Mê Kông trong các truyền thuyết dân gian.

Câu 2: Khi tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Ẩn dụ, gợi sự mạnh mẽ, hùng vĩ của dòng sông.
  • B. Nhân hóa, gợi thái độ phản kháng hoặc sự tàn phá của tự nhiên trước tác động tiêu cực.
  • C. Hoán dụ, chỉ sự tức giận của những người dân sống nhờ vào dòng sông.
  • D. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa dòng sông xưa và nay.

Câu 3: Một đoạn văn trong bài viết mô tả cảnh tượng cá chết hàng loạt và đất đai ven sông bị sạt lở nghiêm trọng. Chi tiết này được sử dụng chủ yếu nhằm mục đích gì trong lập luận của tác giả?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học về hệ sinh thái thủy sinh.
  • B. Minh họa cho vẻ đẹp hoang sơ, dữ dội của dòng sông.
  • C. Phê phán chính sách quản lý đất đai của các địa phương.
  • D. Đưa ra bằng chứng cụ thể, gây ấn tượng mạnh mẽ về hậu quả của sự can thiệp vào dòng sông.

Câu 4: Giả sử văn bản đề cập đến việc xây dựng các đập thủy điện thượng nguồn. Tác giả có khả năng sẽ phân tích hậu quả nào của việc này đối với các vùng hạ lưu, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Giảm lượng phù sa bồi đắp, gây sạt lở và xâm nhập mặn.
  • B. Tăng cường lượng nước ngọt vào mùa khô, cải thiện nông nghiệp.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người dân vùng hạ lưu.
  • D. Giúp kiểm soát lũ lụt một cách triệt để quanh năm.

Câu 5: Bằng cách nào tác giả có thể tạo dựng sự đồng cảm của người đọc đối với hoàn cảnh của những cộng đồng dân cư sống phụ thuộc vào sông Mê Kông?

  • A. Trích dẫn các số liệu thống kê khô khan về thu nhập của họ.
  • B. Chỉ tập trung vào các phân tích khoa học về môi trường.
  • C. Kể những câu chuyện cụ thể, chân thực về cuộc sống, khó khăn và mất mát của họ.
  • D. Đưa ra các giải pháp kỹ thuật phức tạp mà không nhắc đến con người.

Câu 6: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc so sánh giữa hình ảnh dòng Mê Kông trong quá khứ (tươi đẹp, trù phú) và hiện tại (bị tổn thương, giận dữ), mục đích chính của cấu trúc này là gì?

  • A. Khoe khoang về sự phát triển kinh tế vượt bậc của các quốc gia.
  • B. Nhấn mạnh mức độ suy thoái môi trường và khơi gợi sự tiếc nuối, cảnh tỉnh.
  • C. Chứng minh rằng sự thay đổi là quy luật tất yếu của tự nhiên.
  • D. Gợi ý rằng quá khứ tốt đẹp hơn và không cần thay đổi gì.

Câu 7: Giả sử tác giả đưa ra một nhận định rằng:

  • A. Quan ngại sâu sắc về mối quan hệ giữa phát triển và bảo vệ môi trường.
  • B. Ủng hộ tuyệt đối cho mọi hình thức phát triển kinh tế, bất chấp hậu quả.
  • C. Tin rằng công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề môi trường do con người tạo ra.
  • D. Cho rằng vấn đề của sông Mê Kông chỉ là nhất thời và sẽ tự phục hồi.

Câu 8: Đoạn văn kết thúc bằng một lời kêu gọi hoặc một câu hỏi tu từ hướng tới người đọc. Chức năng của phần kết thúc này là gì?

  • A. Tổng kết lại các số liệu đã trình bày trong bài.
  • B. Đưa ra một kết luận khoa học cuối cùng về tình trạng dòng sông.
  • C. Chỉ trích trực tiếp hành động của một nhóm đối tượng cụ thể.
  • D. Thúc đẩy người đọc suy nghĩ, hành động hoặc thay đổi nhận thức về vấn đề.

Câu 9: Nếu văn bản sử dụng nhiều số liệu thống kê về lượng phù sa giảm sút, số loài cá suy giảm, hay diện tích ngập mặn gia tăng, mục đích của việc này là gì?

  • A. Tăng tính khách quan, thuyết phục và cung cấp bằng chứng cụ thể cho lập luận.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện kiến thức sâu rộng của tác giả về toán học.
  • D. Đánh lạc hướng người đọc khỏi vấn đề chính.

Câu 10: Giả sử tác giả kể về một ngư dân lão thành chứng kiến sự cạn kiệt của nguồn cá trên sông. Chi tiết này có tác dụng gì về mặt biểu cảm trong văn bản nghị luận?

  • A. Cung cấp một ví dụ về hoạt động kinh tế truyền thống.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có người già mới nhận thấy sự thay đổi.
  • C. Gia tăng cảm xúc chân thực, bi thương, làm câu chuyện trở nên sống động và gần gũi.
  • D. Đưa ra một ý kiến chuyên gia về thủy sản.

Câu 11: Vấn đề “Dòng Mê Kông giận dữ” có thể được xem xét dưới nhiều góc độ. Góc độ nào có khả năng được tác giả nhấn mạnh nhất trong một văn bản mang tính cảnh báo về môi trường?

  • A. Chỉ tập trung vào khía cạnh địa lý học thuần túy.
  • B. Kết hợp góc độ môi trường với tác động kinh tế - xã hội đối với con người.
  • C. Chỉ phân tích các chính sách hợp tác quốc tế giữa các nước ven sông.
  • D. Chỉ bàn luận về tiềm năng du lịch của dòng sông.

Câu 12: Giả sử văn bản đề cập đến việc một số loài thủy sản đặc trưng của sông Mê Kông đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Thông tin này nhấn mạnh khía cạnh nào của cuộc khủng hoảng môi trường?

  • A. Sự cạn kiệt nguồn nước ngọt.
  • B. Vấn đề ô nhiễm không khí.
  • C. Sự suy giảm chất lượng đất nông nghiệp.
  • D. Mất mát đa dạng sinh học.

Câu 13: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh vai trò thiết yếu, nguồn sống quan trọng đối với toàn bộ khu vực.
  • B. So sánh dòng sông với hệ thống giao thông đường bộ.
  • C. Gợi ý rằng dòng sông chỉ có ý nghĩa về mặt y học.
  • D. Làm giảm nhẹ tầm quan trọng của dòng sông.

Câu 14: Văn bản có thể đưa ra một số nguyên nhân dẫn đến sự

  • A. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu (nguyên nhân tự nhiên/gián tiếp).
  • B. Hoạt động của núi lửa dưới đáy sông (không phổ biến ở Mê Kông).
  • C. Khai thác cát trái phép và xây dựng các công trình thủy lợi quy mô lớn.
  • D. Sự di cư tự nhiên của các loài cá.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của dòng chảy, ví dụ như dòng sông trở nên nông hơn hoặc chảy xiết bất thường ở một số đoạn, người đọc có thể suy luận điều gì về tình trạng của sông?

  • A. Đây là chu kỳ tự nhiên của dòng sông và không đáng lo ngại.
  • B. Dòng sông đang chịu tác động mạnh mẽ, có thể do mất cân bằng lượng nước hoặc bồi lắng.
  • C. Dòng sông đang trở nên ổn định và dễ quản lý hơn.
  • D. Sự thay đổi này chỉ ảnh hưởng đến giao thông đường thủy.

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh như

  • A. Giảm bớt tính nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả âm thanh của dòng chảy.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khách quan hơn.
  • D. Gia tăng sức biểu cảm, nhân hóa dòng sông như một sinh thể đau đớn, bị tổn thương.

Câu 17: Giả sử văn bản đề cập đến việc nhiều gia đình ven sông phải bỏ nghề đánh bắt cá truyền thống và chuyển lên thành phố làm công nhân. Chi tiết này phản ánh hậu quả xã hội nào của sự suy thoái môi trường sông Mê Kông?

  • A. Thay đổi cơ cấu kinh tế, di cư lao động và mất mát văn hóa truyền thống.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch sinh thái.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng ven sông.
  • D. Cải thiện đáng kể thu nhập và đời sống của người dân.

Câu 18: Nếu văn bản đưa ra một số giải pháp hoặc kiến nghị để

  • A. Chỉ đơn thuần cấm mọi hoạt động khai thác trên sông.
  • B. Khuyến khích xây dựng thêm nhiều đập thủy điện nhỏ.
  • C. Phối hợp quốc tế, quản lý tài nguyên bền vững, nâng cao ý thức cộng đồng.
  • D. Chỉ dựa vào các biện pháp kỹ thuật công trình đơn lẻ.

Câu 19: Văn bản

  • A. Số lượng hình ảnh so sánh được sử dụng.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Số lượng nhân vật được nhắc đến.
  • D. Tính chặt chẽ của lập luận, sức thuyết phục của bằng chứng và thái độ của tác giả.

Câu 20: Giả sử tác giả kết thúc bài viết bằng câu:

  • A. Sự bất lực và chấp nhận số phận.
  • B. Tính cấp bách của vấn đề và trách nhiệm hành động của con người.
  • C. Sự tò mò về nguyên nhân lịch sử của vấn đề.
  • D. Ý nghĩ rằng vấn đề sẽ tự biến mất theo thời gian.

Câu 21: Nếu văn bản đề cập đến sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên lưu vực sông Mê Kông trong việc quản lý tài nguyên nước, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Mỗi quốc gia có thể tự giải quyết vấn đề của mình một cách độc lập.
  • B. Vấn đề chỉ liên quan đến các quốc gia ở hạ nguồn.
  • C. Vấn đề mang tính xuyên biên giới và đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.
  • D. Chỉ có một quốc gia duy nhất chịu trách nhiệm về tình trạng của dòng sông.

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng các từ Hán Việt hoặc thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: "thủy điện", "phù sa", "đa dạng sinh học"). Việc này ảnh hưởng như thế nào đến phong cách của bài viết?

  • A. Tăng tính trang trọng, khách quan và chính xác cho bài viết nghị luận.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó đọc và nhàm chán.
  • C. Biến bài viết thành một tác phẩm văn học lãng mạn.
  • D. Chứng tỏ tác giả có vốn từ vựng phong phú nhưng không có mục đích cụ thể.

Câu 23: Phân tích cách tác giả sắp xếp các luận điểm và bằng chứng trong bài viết

  • A. Tác giả không có kế hoạch cụ thể khi viết bài.
  • B. Bài viết chỉ là tập hợp ngẫu nhiên các ý tưởng.
  • C. Tác giả cố tình làm cho vấn đề trở nên phức tạp.
  • D. Logic tư duy và mục đích thuyết phục người đọc của tác giả.

Câu 24: Nếu văn bản miêu tả chi tiết một sự kiện sạt lở đất nghiêm trọng ven sông, gây thiệt hại về người và của, chi tiết này có tác dụng gì về mặt cảm xúc?

  • A. Gợi sự thích thú về cảnh tượng thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Gây ấn tượng mạnh, khơi gợi sự thương cảm, lo lắng và nhấn mạnh tính khốc liệt của vấn đề.
  • C. Làm người đọc cảm thấy an tâm vì đó chỉ là sự cố đơn lẻ.
  • D. Chứng minh rằng con người hoàn toàn bất lực trước tự nhiên.

Câu 25: Giả sử văn bản có đoạn:

  • A. Hậu quả về mặt chính trị.
  • B. Hậu quả về mặt văn hóa (ngoại trừ khía cạnh truyền thống).
  • C. Hậu quả trực tiếp về kinh tế và sinh kế của người dân.
  • D. Hậu quả về mặt du lịch.

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ xuyên suốt bài viết. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Kích thích người đọc suy nghĩ, trăn trở và tự tìm câu trả lời cho vấn đề được đặt ra.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về vấn đề.
  • C. Yêu cầu người đọc phải trả lời trực tiếp cho tác giả.
  • D. Làm cho bài viết trở nên dài hơn mà không có mục đích rõ ràng.

Câu 27: Khi đọc văn bản, người đọc cần phân biệt giữa đâu là ý kiến chủ quan của tác giả và đâu là bằng chứng khách quan. Kỹ năng này giúp ích gì cho việc tiếp nhận văn bản nghị luận?

  • A. Chỉ chấp nhận những gì là ý kiến cá nhân của tác giả.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn các bằng chứng được đưa ra.
  • C. Không cần quan tâm đến tính thuyết phục của bài viết.
  • D. Đánh giá tính xác thực của thông tin và mức độ thuyết phục của lập luận.

Câu 28: Giả sử văn bản đề cập đến sự cần thiết của việc thay đổi mô hình phát triển kinh tế ở các vùng ven sông.

  • A. Ngừng mọi hoạt động kinh tế và trở về cuộc sống nguyên thủy.
  • B. Chuyển từ phát triển dựa vào khai thác tài nguyên sang phát triển bền vững, hài hòa với môi trường.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên hơn nữa để đạt tăng trưởng nhanh.
  • D. Đóng cửa biên giới và không hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải thông qua việc làm nổi bật sự

  • A. Dòng sông là một thực thể có cảm xúc giống con người.
  • B. Thiên nhiên luôn chống đối lại sự phát triển của con người.
  • C. Tình trạng suy thoái môi trường của dòng sông là nghiêm trọng, đòi hỏi sự chú ý và hành động khẩn cấp.
  • D. Chỉ có các nhà khoa học mới có thể giải quyết vấn đề này.

Câu 30: Để hiểu sâu sắc và đánh giá đúng giá trị của văn bản

  • A. Chỉ cần kiến thức về văn học cổ đại.
  • B. Chỉ cần kiến thức về các loại hình giải trí hiện đại.
  • C. Kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật xây dựng đập thủy điện.
  • D. Kiến thức cơ bản về địa lý, môi trường, kinh tế - xã hội của khu vực hạ lưu sông Mê Kông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" (Chân trời sáng tạo) có khả năng tập trung làm nổi bật vấn đề cốt lõi nào liên quan đến sông Mê Kông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi tác giả sử dụng cụm từ "Dòng Mê Kông giận dữ", biện pháp tu từ nổi bật nào được áp dụng và gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một đoạn văn trong bài viết mô tả cảnh tượng cá chết hàng loạt và đất đai ven sông bị sạt lở nghiêm trọng. Chi tiết này được sử dụng chủ yếu nhằm mục đích gì trong lập luận của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Giả sử văn bản đề cập đến việc xây dựng các đập thủy điện thượng nguồn. Tác giả có khả năng sẽ phân tích hậu quả nào của việc này đối với các vùng hạ lưu, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bằng cách nào tác giả có thể tạo dựng sự đồng cảm của người đọc đối với hoàn cảnh của những cộng đồng dân cư sống phụ thuộc vào sông Mê Kông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc so sánh giữa hình ảnh dòng Mê Kông trong quá khứ (tươi đẹp, trù phú) và hiện tại (bị tổn thương, giận dữ), mục đích chính của cấu trúc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Giả sử tác giả đưa ra một nhận định rằng: "Sự phát triển kinh tế 'nóng' dọc lưu vực sông Mê Kông đang đánh đổi bằng chính tương lai bền vững của dòng sông và con người nơi đây." Nhận định này thể hiện quan điểm nào của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đoạn văn kết thúc bằng một lời kêu gọi hoặc một câu hỏi tu từ hướng tới người đọc. Chức năng của phần kết thúc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nếu văn bản sử dụng nhiều số liệu thống kê về lượng phù sa giảm sút, số loài cá suy giảm, hay diện tích ngập mặn gia tăng, mục đích của việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giả sử tác giả kể về một ngư dân lão thành chứng kiến sự cạn kiệt của nguồn cá trên sông. Chi tiết này có tác dụng gì về mặt biểu cảm trong văn bản nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Vấn đề “Dòng Mê Kông giận dữ” có thể được xem xét dưới nhiều góc độ. Góc độ nào có khả năng được tác giả nhấn mạnh nhất trong một văn bản mang tính cảnh báo về môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Giả sử văn bản đề cập đến việc một số loài thủy sản đặc trưng của sông Mê Kông đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Thông tin này nhấn mạnh khía cạnh nào của cuộc khủng hoảng môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh "mạch máu của Đông Nam Á" để nói về sông Mê Kông, hình ảnh ẩn dụ này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Văn bản có thể đưa ra một số nguyên nhân dẫn đến sự "giận dữ" của dòng Mê Kông. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng được đề cập như một tác động trực tiếp của con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của dòng chảy, ví dụ như dòng sông trở nên nông hơn hoặc chảy xiết bất thường ở một số đoạn, người đọc có thể suy luận điều gì về tình trạng của sông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh như "than khóc", "rên xiết", "chảy máu" khi nói về dòng sông. Việc lựa chọn từ ngữ này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Giả sử văn bản đề cập đến việc nhiều gia đình ven sông phải bỏ nghề đánh bắt cá truyền thống và chuyển lên thành phố làm công nhân. Chi tiết này phản ánh hậu quả xã hội nào của sự suy thoái môi trường sông Mê Kông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu văn bản đưa ra một số giải pháp hoặc kiến nghị để "chữa lành" cho dòng Mê Kông, các giải pháp đó có khả năng tập trung vào khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân tích hiệu quả của một văn bản nghị luận như vậy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Giả sử tác giả kết thúc bài viết bằng câu: "Chúng ta sẽ để dòng sông 'giận dữ' đến bao giờ?" Câu hỏi tu từ này gợi lên điều gì ở người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu văn bản đề cập đến sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên lưu vực sông Mê Kông trong việc quản lý tài nguyên nước, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng các từ Hán Việt hoặc thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: 'thủy điện', 'phù sa', 'đa dạng sinh học'). Việc này ảnh hưởng như thế nào đến phong cách của bài viết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích cách tác giả sắp xếp các luận điểm và bằng chứng trong bài viết "Dòng Mê Kông giận dữ" giúp người đọc nhận ra điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu văn bản miêu tả chi tiết một sự kiện sạt lở đất nghiêm trọng ven sông, gây thiệt hại về người và của, chi tiết này có tác dụng gì về mặt cảm xúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Giả sử văn bản có đoạn: "Hàng triệu người dân ở hạ nguồn đang từng ngày đối mặt với nguy cơ mất đi nguồn sống truyền thống, khi tôm cá cạn kiệt, đồng ruộng nhiễm mặn." Đoạn văn này tập trung làm rõ hậu quả nào của sự suy thoái môi trường sông Mê Kông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng các câu hỏi tu từ xuyên suốt bài viết. Mục đích chính của việc này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi đọc văn bản, người đọc cần phân biệt giữa đâu là ý kiến chủ quan của tác giả và đâu là bằng chứng khách quan. Kỹ năng này giúp ích gì cho việc tiếp nhận văn bản nghị luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giả sử văn bản đề cập đến sự cần thiết của việc thay đổi mô hình phát triển kinh tế ở các vùng ven sông. "Thay đổi mô hình phát triển" ở đây có khả năng được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải thông qua việc làm nổi bật sự "giận dữ" của dòng Mê Kông là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để hiểu sâu sắc và đánh giá đúng giá trị của văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ", người đọc cần có kiến thức nền tảng về lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Tiềm năng du lịch và văn hóa của dòng sông.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của lưu vực sông.
  • C. Những tác động tiêu cực của con người đến môi trường và hệ sinh thái sông.
  • D. Vai trò của sông Mê Kông trong thương mại quốc tế.

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ trong nhan đề

  • A. Thể hiện sự hiền hòa, bao dung của dòng sông.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của dòng chảy.
  • C. Phản ánh sự giàu có, trù phú mà dòng sông mang lại.
  • D. Nhân hóa dòng sông, biểu lộ sự phản kháng, bất bình trước những tổn thương.

Câu 3: Theo văn bản, hoạt động nào của con người được cho là có ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến sự cân bằng tự nhiên của dòng Mê Kông?

  • A. Hoạt động giao thông đường thủy.
  • B. Việc xây dựng các đập thủy điện trên dòng chính và dòng nhánh.
  • C. Khai thác cát và sỏi ở lòng sông.
  • D. Đánh bắt thủy sản quá mức bằng các phương tiện hiện đại.

Câu 4: Tác giả đưa ra những dẫn chứng cụ thể nào để minh họa cho tình trạng

  • A. Mực nước sông thay đổi bất thường, sạt lở bờ sông gia tăng, nguồn lợi thủy sản suy giảm.
  • B. Lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng tăng lên, hệ sinh thái đa dạng hơn.
  • C. Các loài cá di cư thuận lợi hơn, chất lượng nước được cải thiện.
  • D. Hoạt động du lịch trên sông phát triển mạnh mẽ, đời sống người dân ven sông sung túc.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ nhân quả được tác giả làm rõ trong văn bản giữa các hoạt động của con người và những thay đổi tiêu cực của dòng Mê Kông.

  • A. Việc khai thác cát làm tăng lượng phù sa, gây bồi lắng cửa sông.
  • B. Đánh bắt cá bằng lưới điện giúp bảo tồn nguồn lợi thủy sản.
  • C. Xây đập thủy điện làm giảm lượng nước và phù sa về hạ lưu, gây sạt lở và ảnh hưởng nông nghiệp.
  • D. Giao thông thủy phát triển giúp giảm ô nhiễm môi trường nước.

Câu 6: Đoạn văn nào sau đây (nếu có trong bài) thể hiện rõ nhất sự lo ngại của tác giả về tương lai của dòng Mê Kông và cuộc sống của người dân phụ thuộc vào nó?

  • A. Đoạn miêu tả vẻ đẹp thơ mộng của dòng sông lúc bình minh.
  • B. Đoạn liệt kê các loài cá quý hiếm từng sinh sống ở Mê Kông.
  • C. Đoạn trình bày số liệu về sản lượng nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Đoạn nói về những hệ lụy lâu dài đối với môi trường và đời sống người dân nếu tình trạng hiện tại không được cải thiện.

Câu 7: Theo logic lập luận của văn bản, việc suy giảm lượng phù sa về hạ lưu sông Mê Kông sẽ dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với vùng đồng bằng?

  • A. Giảm độ màu mỡ của đất nông nghiệp và gia tăng sạt lở bờ sông/bờ biển.
  • B. Tăng diện tích rừng ngập mặn và đa dạng sinh học.
  • C. Cải thiện chất lượng nước và giảm ô nhiễm.
  • D. Tăng cường khả năng chống lũ lụt cho vùng hạ lưu.

Câu 8: Tác giả có xu hướng sử dụng loại ngôn ngữ nào trong văn bản

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, mang tính biểu cảm cao, đậm chất thơ.
  • B. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Ngôn ngữ báo chí, giàu thông tin, kết hợp số liệu và các nhận định khoa học.
  • D. Ngôn ngữ khẩu ngữ, gần gũi, mang tính chất tâm sự, chia sẻ cá nhân.

Câu 9: Văn bản gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về trách nhiệm của ai trong việc bảo vệ dòng sông Mê Kông?

  • A. Chỉ những người dân sống ven sông.
  • B. Chỉ chính phủ các nước có sông chảy qua.
  • C. Chỉ các nhà khoa học và tổ chức môi trường.
  • D. Tất cả các bên liên quan, bao gồm chính phủ, cộng đồng và mỗi cá nhân.

Câu 10: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách dựa trên thông điệp của văn bản này, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến dòng Mê Kông?

  • A. Khuyến khích xây thêm nhiều công trình khai thác tài nguyên nước.
  • B. Thúc đẩy hợp tác xuyên biên giới để quản lý bền vững nguồn nước và tài nguyên sông.
  • C. Tăng cường đánh bắt thủy sản để tận dụng nguồn lợi cuối cùng.
  • D. Hạn chế mọi hoạt động của con người trên lưu vực sông.

Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả sự thay đổi tiêu cực của dòng sông, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau và sự suy kiệt của nó?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Lặp đi lặp lại một cấu trúc câu duy nhất.
  • C. Nhân hóa dòng sông, gán cho nó những cảm xúc, hành động như con người (giận dữ, than khóc,...).
  • D. Chỉ sử dụng các số liệu thống kê khô khan.

Câu 12: Văn bản

  • A. Bút kí/Phóng sự báo chí về vấn đề môi trường.
  • B. Truyện ngắn giả tưởng về tương lai của dòng sông.
  • C. Tùy bút lãng mạn về vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Bài thơ trữ tình thể hiện tình yêu quê hương.

Câu 13: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua việc khắc họa hình ảnh

  • A. Khẳng định sức mạnh vô tận và khả năng tự phục hồi của thiên nhiên.
  • B. Ca ngợi những thành tựu phát triển kinh tế dựa vào khai thác sông Mê Kông.
  • C. Cho rằng những vấn đề của dòng sông là quy luật tự nhiên không thể can thiệp.
  • D. Cảnh báo về những hậu quả nghiêm trọng do con người tác động tiêu cực đến dòng sông và kêu gọi hành động bảo vệ.

Câu 14: Dựa vào nội dung văn bản, phân tích tại sao việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn lại ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người dân ở hạ lưu, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long.

  • A. Đập thủy điện làm tăng lưu lượng nước về mùa khô, gây ngập lụt.
  • B. Đập thủy điện giữ lại phù sa và làm giảm lượng nước, gây thiếu nước tưới tiêu, suy giảm độ màu mỡ của đất và tăng xâm nhập mặn.
  • C. Đập thủy điện tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người dân hạ lưu.
  • D. Đập thủy điện giúp điều hòa khí hậu, làm giảm nhiệt độ ở hạ lưu.

Câu 15: Nếu dòng Mê Kông tiếp tục

  • A. Suy giảm nghiêm trọng sản xuất nông nghiệp (đặc biệt là lúa gạo) và nguồn lợi thủy sản.
  • B. Tăng cường hoạt động thương mại và du lịch trên sông.
  • C. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp ven sông.
  • D. Ổn định giá cả các mặt hàng nông sản.

Câu 16: Văn bản có sử dụng các yếu tố biểu cảm hay không? Nếu có, mục đích của việc sử dụng các yếu tố đó là gì?

  • A. Không sử dụng yếu tố biểu cảm, văn bản hoàn toàn khách quan.
  • B. Sử dụng để làm cho câu chuyện thêm phần hài hước.
  • C. Có sử dụng (ví dụ: nhân hóa, từ ngữ gợi cảm xúc) để tăng sức lay động, thể hiện thái độ lo ngại và kêu gọi sự đồng cảm từ người đọc.
  • D. Sử dụng để che giấu thông tin thực tế về tình trạng dòng sông.

Câu 17: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất góc nhìn phê phán của tác giả đối với hành động của con người?

  • A. Mê Kông là một trong những dòng sông dài nhất thế giới.
  • B. Người dân ven sông có cuộc sống gắn bó mật thiết với dòng chảy.
  • C. Các nước thượng nguồn đang phát triển kinh tế dựa vào tài nguyên nước.
  • D. Thay vì sống hòa thuận, con người đang tìm cách "chế ngự", "bóp nghẹt" dòng sông vì lợi ích ngắn hạn.

Câu 18: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản

  • A. Từ hiện trạng tiêu cực của dòng sông, phân tích nguyên nhân (hoạt động con người) đến nêu bật hậu quả và đưa ra lời cảnh báo/kêu gọi.
  • B. Từ lịch sử hình thành, miêu tả vẻ đẹp tự nhiên đến tiềm năng phát triển du lịch.
  • C. Từ những câu chuyện cổ tích về dòng sông đến các phong tục tập quán của người dân.
  • D. Từ các giải pháp bảo vệ môi trường đang được áp dụng đến đánh giá hiệu quả của chúng.

Câu 19: Văn bản

  • A. Văn bản chỉ sử dụng số liệu và dữ kiện khô khan.
  • B. Văn bản không cung cấp thông tin chính xác về dòng sông.
  • C. Văn bản kết hợp thông tin, dữ liệu với yếu tố biểu cảm, cảm xúc cá nhân và lời kêu gọi hành động.
  • D. Văn bản chỉ tập trung vào một khía cạnh rất hẹp của dòng sông.

Câu 20: Khi đọc văn bản này, người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người hoàn toàn có thể chinh phục và kiểm soát tự nhiên.
  • B. Sự phát triển của con người phải hài hòa với việc bảo vệ môi trường, nếu không sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Thiên nhiên luôn bao dung và có khả năng tự phục hồi không giới hạn.
  • D. Các vấn đề môi trường là trách nhiệm riêng của các nhà khoa học.

Câu 21: Văn bản đề cập đến những ảnh hưởng xuyên quốc gia của các hoạt động trên dòng Mê Kông như thế nào?

  • A. Các hoạt động ở mỗi quốc gia chỉ ảnh hưởng đến riêng quốc gia đó.
  • B. Chỉ các nước thượng nguồn bị ảnh hưởng, các nước hạ lưu không.
  • C. Chỉ các nước hạ lưu bị ảnh hưởng, các nước thượng nguồn không.
  • D. Các hoạt động ở thượng nguồn (ví dụ: xây đập) gây ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng đến các nước ở hạ lưu.

Câu 22: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về thái độ của tác giả đối với việc phát triển kinh tế bằng mọi giá mà bỏ qua các yếu tố môi trường.

  • A. Phê phán và cảnh báo về hậu quả khôn lường của cách phát triển này.
  • B. Ủng hộ mạnh mẽ việc phát triển kinh tế, coi đó là ưu tiên hàng đầu.
  • C. Thái độ trung lập, không đưa ra bất kỳ nhận xét nào.
  • D. Cho rằng phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường là hai mục tiêu hoàn toàn tách biệt.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Sự thịnh vượng và sung túc của lưu vực sông.
  • B. Sự phản ứng dữ dội và những hệ lụy tiêu cực của thiên nhiên khi bị con người tác động quá mức.
  • C. Cuộc sống khó khăn, nghèo đói của người dân ven sông.
  • D. Những cuộc xung đột chính trị giữa các quốc gia trong lưu vực.

Câu 24: Văn bản

  • A. Sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến dòng sông.
  • B. Một lễ hội truyền thống của cư dân Mê Kông.
  • C. Việc phát hiện ra một loài cá mới ở Mê Kông.
  • D. Những thách thức môi trường và phát triển bền vững mà lưu vực sông Mê Kông đang đối mặt trong bối cảnh hiện đại.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc văn bản bằng một lời kêu gọi hoặc một câu hỏi mở (nếu có).

  • A. Nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề và thúc đẩy người đọc suy nghĩ, hành động.
  • B. Cho thấy tác giả chưa tìm được giải pháp cho vấn đề.
  • C. Kết thúc một cách đột ngột để gây bất ngờ.
  • D. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại nội dung đã trình bày.

Câu 26: Văn bản giúp người đọc nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc gì trong quản lý tài nguyên nước xuyên biên giới?

  • A. Mỗi quốc gia tự quyết định hoàn toàn việc sử dụng nước của mình.
  • B. Quốc gia mạnh hơn có quyền ưu tiên sử dụng nước.
  • C. Sự hợp tác, chia sẻ thông tin và quản lý tổng hợp giữa các quốc gia trong lưu vực.
  • D. Việc tư nhân hóa hoàn toàn nguồn tài nguyên nước.

Câu 27: Nếu phải viết một bài luận phân tích văn bản này, bạn sẽ tập trung làm rõ khía cạnh nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phân tích các loại hình cá sinh sống ở Mê Kông.
  • B. So sánh chiều dài của sông Mê Kông với các sông khác trên thế giới.
  • C. Mô tả chi tiết kỹ thuật xây dựng các đập thủy điện.
  • D. Phân tích lập luận của tác giả về nguyên nhân và hậu quả của sự suy thoái môi trường Mê Kông.

Câu 28: Văn bản

  • A. Môi trường và phát triển bền vững, địa lý, xã hội học.
  • B. Toán học và Vật lý lý thuyết.
  • C. Ngôn ngữ học thuần túy.
  • D. Thiên văn học và vũ trụ học.

Câu 29: Dựa vào thông điệp của văn bản, hãy đánh giá mức độ cấp bách của vấn đề môi trường sông Mê Kông.

  • A. Vấn đề không đáng lo ngại, sẽ tự giải quyết theo thời gian.
  • B. Vấn đề nhỏ, chỉ ảnh hưởng đến một số ít người dân ven sông.
  • C. Vấn đề có thể giải quyết dễ dàng bằng các biện pháp đơn giản.
  • D. Vấn đề rất cấp bách, đòi hỏi sự quan tâm và hành động kịp thời, quyết liệt từ nhiều phía.

Câu 30: Văn bản

  • A. Khiến người đọc cảm thấy bất lực và không muốn làm gì.
  • B. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của dòng sông, khơi gợi sự đồng cảm và thúc đẩy hành động bảo vệ môi trường.
  • C. Làm cho người đọc thờ ơ hơn với các vấn đề môi trường.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin mà không có tác động đến cảm xúc hay hành vi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" chủ yếu đề cập đến vấn đề gì của dòng sông Mê Kông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ trong nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" để gợi tả thái độ hoặc trạng thái của dòng sông.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Theo văn bản, hoạt động nào của con người được cho là có ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến sự cân bằng tự nhiên của dòng Mê Kông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tác giả đưa ra những dẫn chứng cụ thể nào để minh họa cho tình trạng "giận dữ" của dòng Mê Kông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phân tích mối quan hệ nhân quả được tác giả làm rõ trong văn bản giữa các hoạt động của con người và những thay đổi tiêu cực của dòng Mê Kông.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đoạn văn nào sau đây (nếu có trong bài) thể hiện rõ nhất sự lo ngại của tác giả về tương lai của dòng Mê Kông và cuộc sống của người dân phụ thuộc vào nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Theo logic lập luận của văn bản, việc suy giảm lượng phù sa về hạ lưu sông Mê Kông sẽ dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với vùng đồng bằng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tác giả có xu hướng sử dụng loại ngôn ngữ nào trong văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" để tăng tính thuyết phục và khách quan?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Văn bản gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về trách nhiệm của ai trong việc bảo vệ dòng sông Mê Kông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách dựa trên thông điệp của văn bản này, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến dòng Mê Kông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong việc miêu tả sự thay đổi tiêu cực của dòng sông, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau và sự suy kiệt của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" thuộc thể loại nào là phù hợp nhất dựa trên nội dung và cách trình bày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua việc khắc họa hình ảnh "Dòng Mê Kông giận dữ" là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Dựa vào nội dung văn bản, phân tích tại sao việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn lại ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người dân ở hạ lưu, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nếu dòng Mê Kông tiếp tục "giận dữ" theo cách văn bản mô tả, hậu quả về kinh tế đáng lo ngại nhất đối với các quốc gia phụ thuộc vào dòng sông là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Văn bản có sử dụng các yếu tố biểu cảm hay không? Nếu có, mục đích của việc sử dụng các yếu tố đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất góc nhìn phê phán của tác giả đối với hành động của con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ". Văn bản thường đi từ đâu đến đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có điểm gì khác biệt cơ bản so với một bài báo khoa học thuần túy về sông Mê Kông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi đọc văn bản này, người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Văn bản đề cập đến những ảnh hưởng xuyên quốc gia của các hoạt động trên dòng Mê Kông như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về thái độ của tác giả đối với việc phát triển kinh tế bằng mọi giá mà bỏ qua các yếu tố môi trường.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Hình ảnh "dòng Mê Kông giận dữ" là một ẩn dụ cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có tính thời sự cao vì nó phản ánh vấn đề gì đang diễn ra trên thực tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc văn bản bằng một lời kêu gọi hoặc một câu hỏi mở (nếu có).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Văn bản giúp người đọc nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc gì trong quản lý tài nguyên nước xuyên biên giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nếu phải viết một bài luận phân tích văn bản này, bạn sẽ tập trung làm rõ khía cạnh nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho việc nghiên cứu về lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Dựa vào thông điệp của văn bản, hãy đánh giá mức độ cấp bách của vấn đề môi trường sông Mê Kông.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có khả năng tác động đến nhận thức và hành vi của người đọc như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào nhan đề và nội dung gợi ý, "Dòng Mê Kông giận dữ" khả năng cao tập trung khai thác khía cạnh nào của con sông này?

  • A. Vẻ đẹp thơ mộng, hiền hòa của dòng sông.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của dòng Mê Kông.
  • C. Sự biến đổi, sức mạnh tiềm ẩn hoặc những vấn đề môi trường, xã hội liên quan đến dòng sông.
  • D. Các lễ hội truyền thống diễn ra trên sông Mê Kông.

Câu 2: Khi tác giả mô tả "Dòng Mê Kông giận dữ", biện pháp nghệ thuật nào có khả năng được sử dụng nổi bật để gợi tả sức mạnh hoặc sự biến động của dòng sông?

  • A. Nhân hóa (personification).
  • B. Hoán dụ (metonymy).
  • C. Điệp ngữ (repetition).
  • D. Nói giảm nói tránh (litotes).

Câu 3: Nếu văn bản đề cập đến việc xây dựng các đập thủy điện trên dòng Mê Kông, chi tiết này có thể được sử dụng để làm rõ khía cạnh nào của sự "giận dữ"?

  • A. Sự đa dạng sinh học của dòng sông.
  • B. Vai trò giao thông quan trọng của sông Mê Kông.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ của thượng nguồn.
  • D. Tác động tiêu cực của con người lên tự nhiên và phản ứng của tự nhiên.

Câu 4: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" thuộc thể loại nào là phù hợp nhất với nội dung và cách đặt tên?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Bút kí hoặc tùy bút (phản ánh thực tế, cảm xúc cá nhân).
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch bản sân khấu.

Câu 5: Khi đọc văn bản này, người đọc có khả năng cao sẽ cảm nhận được thái độ chủ đạo nào từ tác giả đối với dòng sông Mê Kông?

  • A. Thờ ơ, khách quan.
  • B. Ngưỡng mộ vẻ đẹp thuần túy.
  • C. Lo lắng, trăn trở trước những biến động.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý.

Câu 6: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh lũ lụt bất thường hoặc hạn hán kéo dài, những hình ảnh này góp phần thể hiện điều gì về dòng Mê Kông?

  • A. Sự thất thường, khó lường của tự nhiên.
  • B. Chu kỳ tự nhiên cân bằng của dòng sông.
  • C. Sự ổn định của hệ sinh thái ven sông.
  • D. Tầm quan trọng của nông nghiệp lúa nước.

Câu 7: Để làm nổi bật sức mạnh "giận dữ" của dòng sông, tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và gợi hình?

  • A. Liệt kê các loại cá.
  • B. Mô tả màu nước trong xanh.
  • C. Nêu tên các tỉnh thành ven sông.
  • D. Sử dụng những động từ mạnh, tính từ gợi cảm giác dữ dội.

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến cuộc sống của người dân chài hoặc cộng đồng sống dựa vào sông. Mối quan hệ này được khắc họa như thế nào khi dòng sông "giận dữ"?

  • A. Cuộc sống trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn.
  • B. Đối mặt với khó khăn, nguy hiểm, sự bấp bênh.
  • C. Các hoạt động kinh tế truyền thống phát triển mạnh.
  • D. Mối liên hệ giữa con người và sông nước bị cắt đứt hoàn toàn.

Câu 9: Nếu văn bản nhắc đến sự suy giảm số lượng cá hoặc thay đổi hệ sinh thái, đây là biểu hiện của khía cạnh nào trong sự "giận dữ" của dòng sông?

  • A. Sự gia tăng lưu lượng nước.
  • B. Sự ổn định về mặt thủy văn.
  • C. Sự tổn thương, mất cân bằng của hệ sinh thái.
  • D. Sự phát triển của du lịch sinh thái.

Câu 10: Tác giả có thể đặt ra câu hỏi hoặc suy ngẫm về tương lai của dòng Mê Kông. Nội dung suy ngẫm đó khả năng cao xoay quanh điều gì?

  • A. Tiềm năng khai thác du lịch.
  • B. Các dự án xây dựng cầu mới.
  • C. Việc mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
  • D. Số phận của dòng sông và cuộc sống con người trước những thách thức môi trường.

Câu 11: Đâu là một thông điệp tiềm ẩn mà tác giả muốn gửi gắm qua việc khắc họa "Dòng Mê Kông giận dữ"?

  • A. Con người cần ý thức hơn về tác động của mình đến môi trường tự nhiên, đặc biệt là các hệ sinh thái sông ngòi.
  • B. Sông Mê Kông là nguồn tài nguyên vô tận, có thể khai thác không giới hạn.
  • C. Sự "giận dữ" của dòng sông là hiện tượng tự nhiên hoàn toàn không liên quan đến con người.
  • D. Việc di dời toàn bộ dân cư khỏi lưu vực sông là giải pháp duy nhất.

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để phân biệt trạng thái bình yên và trạng thái "giận dữ" của dòng sông.

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ mang tính khoa học.
  • B. Đối lập các hình ảnh, từ ngữ gợi cảm giác êm đềm, hiền hòa với những từ ngữ gợi sự dữ dội, mạnh mẽ, hỗn loạn.
  • C. Sử dụng cùng một loại từ ngữ để mô tả cả hai trạng thái.
  • D. Tập trung vào các số liệu thống kê về lưu lượng nước.

Câu 13: Nếu tác giả kể lại một câu chuyện hoặc truyền thuyết cổ liên quan đến dòng Mê Kông, chi tiết này có thể dùng để làm gì?

  • A. Chứng minh sự "giận dữ" là hiện tượng mới xuất hiện.
  • B. Chỉ ra sự khác biệt hoàn toàn giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Gợi nhắc về mối liên hệ sâu sắc, thiêng liêng hoặc những bài học từ quá khứ về dòng sông.
  • D. Làm lạc đề khỏi chủ đề chính.

Câu 14: Văn bản có thể đề cập đến các yếu tố địa lý như phù sa, dòng chảy, lưu vực. Những yếu tố này được nhắc đến nhằm mục đích gì trong việc khắc họa sự "giận dữ"?

  • A. Giải thích một phần nguyên nhân vật lý hoặc hậu quả của sự biến đổi (ví dụ: sạt lở bờ sông do thay đổi dòng chảy, mất phù sa).
  • B. Chỉ để cung cấp thông tin địa lý đơn thuần.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp tĩnh lặng của dòng sông.
  • D. Mô tả các loài thực vật thủy sinh.

Câu 15: Phân tích vai trò của các đoạn miêu tả cảnh vật ven sông trong văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ".

  • A. Chỉ để làm nền cho câu chuyện về con người.
  • B. Hoàn toàn không liên quan đến chủ đề chính.
  • C. Làm giảm đi cảm giác về sự "giận dữ".
  • D. Góp phần làm rõ tác động của sự "giận dữ" lên cảnh quan và đời sống, hoặc tạo sự tương phản với trạng thái bình yên.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về câu hỏi "phân tích" có thể đặt ra cho văn bản này?

  • A. Sông Mê Kông chảy qua những quốc gia nào?
  • B. Tác giả sinh năm bao nhiêu?
  • C. Phân tích mối liên hệ giữa các hoạt động của con người và sự "giận dữ" của dòng sông được thể hiện trong văn bản.
  • D. Định nghĩa "phù sa" là gì?

Câu 17: Giả sử văn bản kết thúc bằng một hình ảnh hoặc câu nói mang tính cảnh báo. Điều này phù hợp với mục đích của tác giả như thế nào?

  • A. Nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề và thúc đẩy hành động.
  • B. Gợi mở một tương lai tươi sáng, không có thách thức.
  • C. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại nội dung đã trình bày.
  • D. Làm nhẹ đi tầm quan trọng của sự "giận dữ".

Câu 18: Khi đọc văn bản, người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu sâu sắc thông điệp của tác giả?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các địa danh được nhắc đến.
  • B. Tập trung vào việc tìm kiếm các lỗi chính tả.
  • C. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • D. Phân tích các biện pháp nghệ thuật, giọng điệu, và mối liên hệ giữa các chi tiết để rút ra thông điệp ngầm.

Câu 19: Đâu là một biểu hiện của sự "giận dữ" mà con người có thể cảm nhận trực tiếp?

  • A. Nước sông trong vắt.
  • B. Sạt lở bờ sông nghiêm trọng.
  • C. Lượng cá dồi dào.
  • D. Mặt sông lặng sóng.

Câu 20: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có ý nghĩa giáo dục về điều gì?

  • A. Cách xây dựng công trình thủy điện hiệu quả.
  • B. Hướng dẫn đánh bắt cá trên sông.
  • C. Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và sự cân bằng sinh thái.
  • D. Lịch sử các triều đại phong kiến Việt Nam.

Câu 21: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh con người nhỏ bé, yếu ớt trước sức mạnh của dòng sông đang "giận dữ", hình ảnh này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự vĩ đại, uy lực của tự nhiên và sự mong manh của con người trước nó.
  • B. Thể hiện sự thống trị của con người đối với tự nhiên.
  • C. Gợi cảm giác bình yên, an toàn.
  • D. Làm giảm đi tầm quan trọng của dòng sông.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi dòng sông là "Mê Kông giận dữ" thay vì chỉ đơn giản mô tả các hiện tượng tiêu cực.

  • A. Chỉ là cách đặt tên ngẫu nhiên.
  • B. Làm giảm bớt sự nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ của tác giả.
  • D. Nhân hóa dòng sông, gán cho nó cảm xúc tiêu cực như con người để nhấn mạnh sự bất mãn, phản kháng của tự nhiên trước những tác động.

Câu 23: Văn bản có thể sử dụng các từ láy hoặc từ tượng hình, tượng thanh. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc hình dung rõ hơn về âm thanh, hình ảnh, cảm xúc của dòng sông hoặc cảnh vật.
  • B. Chỉ để kéo dài độ dài văn bản.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Cung cấp thông tin khoa học chính xác.

Câu 24: Nếu văn bản đề cập đến sự thay đổi trong tập quán canh tác của người dân do ảnh hưởng của dòng sông, điều này cho thấy điều gì?

  • A. Cuộc sống của người dân ven sông không bị ảnh hưởng.
  • B. Sự "giận dữ" của dòng sông tác động trực tiếp và sâu sắc đến đời sống kinh tế, văn hóa của cộng đồng.
  • C. Người dân tự nguyện thay đổi tập quán mà không có lý do.
  • D. Chỉ là một chi tiết nhỏ không quan trọng.

Câu 25: Phân tích cấu trúc của văn bản (ví dụ: trình bày theo không gian, thời gian, hoặc theo các khía cạnh khác nhau của dòng sông). Cấu trúc đó phục vụ mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên lộn xộn.
  • B. Không có mục đích cụ thể.
  • C. Dẫn dắt người đọc khám phá chủ đề một cách logic, làm nổi bật các luận điểm hoặc cảm nhận của tác giả.
  • D. Chỉ để tuân thủ một quy tắc viết.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về câu hỏi "ứng dụng" có thể đặt ra sau khi đọc văn bản này?

  • A. Kể tên 5 loài cá sống ở sông Mê Kông.
  • B. Năm xảy ra trận lũ lớn nhất được nhắc đến trong bài là khi nào?
  • C. Trình bày lại nội dung bài viết.
  • D. Dựa trên những vấn đề được nêu trong văn bản, đề xuất 2 hành động cụ thể mà một học sinh có thể làm để góp phần bảo vệ môi trường nước.

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh "dòng sông mẹ" khi nói về Mê Kông. Khi dòng sông "giận dữ", hình ảnh "mẹ" này mang ý nghĩa gì?

  • A. Người mẹ luôn hiền hòa, bao dung.
  • B. Người mẹ cũng có lúc nổi giận, thể hiện sự trừng phạt hoặc cảnh báo khi bị tổn thương.
  • C. Người mẹ cần sự chăm sóc, bảo vệ từ con cái.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cách gọi thông thường.

Câu 28: Nếu văn bản có đoạn trích dẫn lời nói hoặc suy nghĩ của người dân địa phương về dòng sông, điều này có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan, và làm nổi bật góc nhìn, trải nghiệm thực tế của những người gắn bó trực tiếp với dòng sông.
  • B. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • C. Chỉ để minh họa cho quan điểm của tác giả.
  • D. Làm giảm đi sự uy tín của thông tin.

Câu 29: "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể là lời cảnh báo về điều gì liên quan đến mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người luôn kiểm soát được tự nhiên.
  • B. Tự nhiên luôn phục vụ vô điều kiện cho con người.
  • C. Nếu con người khai thác và tác động tiêu cực quá mức, tự nhiên sẽ phản ứng lại, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho con người.
  • D. Mối quan hệ này không tồn tại.

Câu 30: Đâu là một kỹ năng tư duy bậc cao mà người đọc cần vận dụng khi phân tích thông điệp của văn bản này?

  • A. Ghi nhớ tên tác giả.
  • B. Đọc to văn bản.
  • C. Nhận diện các câu đơn, câu ghép.
  • D. Đánh giá tính thuyết phục của các lập luận hoặc hình ảnh mà tác giả sử dụng để thể hiện sự "giận dữ" của dòng sông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Dựa vào nhan đề và nội dung gợi ý, 'Dòng Mê Kông giận dữ' khả năng cao tập trung khai thác khía cạnh nào của con sông này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi tác giả mô tả 'Dòng Mê Kông giận dữ', biện pháp nghệ thuật nào có khả năng được sử dụng nổi bật để gợi tả sức mạnh hoặc sự biến động của dòng sông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nếu văn bản đề cập đến việc xây dựng các đập thủy điện trên dòng Mê Kông, chi tiết này có thể được sử dụng để làm rõ khía cạnh nào của sự 'giận dữ'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' thuộc thể loại nào là phù hợp nhất với nội dung và cách đặt tên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi đọc văn bản này, người đọc có khả năng cao sẽ cảm nhận được thái độ chủ đạo nào từ tác giả đối với dòng sông Mê Kông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh lũ lụt bất thường hoặc hạn hán kéo dài, những hình ảnh này góp phần thể hiện điều gì về dòng Mê Kông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để làm nổi bật sức mạnh 'giận dữ' của dòng sông, tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và gợi hình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến cuộc sống của người dân chài hoặc cộng đồng sống dựa vào sông. Mối quan hệ này được khắc họa như thế nào khi dòng sông 'giận dữ'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nếu văn bản nhắc đến sự suy giảm số lượng cá hoặc thay đổi hệ sinh thái, đây là biểu hiện của khía cạnh nào trong sự 'giận dữ' của dòng sông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tác giả có thể đặt ra câu hỏi hoặc suy ngẫm về tương lai của dòng Mê Kông. Nội dung suy ngẫm đó khả năng cao xoay quanh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đâu là một thông điệp tiềm ẩn mà tác giả muốn gửi gắm qua việc khắc họa 'Dòng Mê Kông giận dữ'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để phân biệt trạng thái bình yên và trạng thái 'giận dữ' của dòng sông.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nếu tác giả kể lại một câu chuyện hoặc truyền thuyết cổ liên quan đến dòng Mê Kông, chi tiết này có thể dùng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Văn bản có thể đề cập đến các yếu tố địa lý như phù sa, dòng chảy, lưu vực. Những yếu tố này được nhắc đến nhằm mục đích gì trong việc khắc họa sự 'giận dữ'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phân tích vai trò của các đoạn miêu tả cảnh vật ven sông trong văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đâu là một ví dụ về câu hỏi 'phân tích' có thể đặt ra cho văn bản này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Giả sử văn bản kết thúc bằng một hình ảnh hoặc câu nói mang tính cảnh báo. Điều này phù hợp với mục đích của tác giả như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi đọc văn bản, người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu sâu sắc thông điệp của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đâu là một biểu hiện của sự 'giận dữ' mà con người có thể cảm nhận trực tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' có ý nghĩa giáo dục về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh con người nhỏ bé, yếu ớt trước sức mạnh của dòng sông đang 'giận dữ', hình ảnh này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả gọi dòng sông là 'Mê Kông giận dữ' thay vì chỉ đơn giản mô tả các hiện tượng tiêu cực.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Văn bản có thể sử dụng các từ láy hoặc từ tượng hình, tượng thanh. Mục đích chính của việc này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu văn bản đề cập đến sự thay đổi trong tập quán canh tác của người dân do ảnh hưởng của dòng sông, điều này cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích cấu trúc của văn bản (ví dụ: trình bày theo không gian, thời gian, hoặc theo các khía cạnh khác nhau của dòng sông). Cấu trúc đó phục vụ mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đâu là một ví dụ về câu hỏi 'ứng dụng' có thể đặt ra sau khi đọc văn bản này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh 'dòng sông mẹ' khi nói về Mê Kông. Khi dòng sông 'giận dữ', hình ảnh 'mẹ' này mang ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu văn bản có đoạn trích dẫn lời nói hoặc suy nghĩ của người dân địa phương về dòng sông, điều này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Dòng Mê Kông giận dữ' có thể là lời cảnh báo về điều gì liên quan đến mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là một kỹ năng tư duy bậc cao mà người đọc cần vận dụng khi phân tích thông điệp của văn bản này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, bất tận của dòng sông.
  • B. Lãng mạn hóa sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và dòng sông.
  • C. Phân tích những tác động tiêu cực của con người đến dòng sông và hậu quả.
  • D. Chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế mà dòng sông mang lại.

Câu 2: Tác giả sử dụng những dẫn chứng nào dưới đây để làm nổi bật sự "giận dữ" của dòng Mê Kông trước tác động của con người?

  • A. Sự suy giảm nguồn cá, thay đổi dòng chảy, sạt lở bờ sông.
  • B. Những lễ hội truyền thống ven sông ngày càng đông đúc.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của du lịch đường sông.
  • D. Việc xây dựng nhiều cây cầu hiện đại bắc qua sông.

Câu 3: Phân tích cách tác giả lồng ghép thông tin khoa học (như dữ liệu về lượng cá, số đập thủy điện) vào bài viết có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khó hiểu.
  • B. Chứng minh sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về kỹ thuật xây đập.
  • C. Giúp người đọc hình dung được kích thước khổng lồ của dòng sông.
  • D. Tăng tính thuyết phục, khách quan cho những lập luận về hậu quả môi trường.

Câu 4: Khi miêu tả dòng Mê Kông với những từ ngữ như "thở hổn hển", "kêu gào", "quặn mình", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh - Nhấn mạnh sự giống nhau giữa sông và con người.
  • B. Nhân hóa - Gợi cảm giác dòng sông như một sinh thể đang đau đớn, phản kháng.
  • C. Ẩn dụ - Biểu tượng hóa sức mạnh tiềm ẩn của dòng sông.
  • D. Điệp ngữ - Tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 5: Đoạn trích đặt ra vấn đề cấp bách nào liên quan đến sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

  • A. Làm thế nào để khai thác triệt để nguồn lợi từ dòng sông.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua môi trường.
  • C. Sự đánh đổi giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và sự bền vững của hệ sinh thái sông.
  • D. Chỉ trích những người không sử dụng tài nguyên sông Mê Kông.

Câu 6: Phân tích cấu trúc của đoạn trích, ta thấy tác giả thường đi từ việc trình bày thực trạng (các công trình, số liệu) đến việc gì?

  • A. Phân tích nguyên nhân và chỉ ra hậu quả đối với hệ sinh thái và đời sống con người.
  • B. Kể lại các truyền thuyết cổ xưa về dòng sông.
  • C. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp từng khúc sông.
  • D. Đề xuất các giải pháp kỹ thuật cụ thể để xây đập.

Câu 7: Chi tiết nào trong bài thể hiện rõ nhất sự thay đổi tiêu cực trong tập quán sinh hoạt và văn hóa của cộng đồng ven sông do tác động của con người?

  • A. Việc người dân vẫn tổ chức các lễ hội truyền thống.
  • B. Nghề đánh bắt cá truyền thống suy tàn, nhiều loài cá biến mất.
  • C. Người dân xây dựng nhà cửa kiên cố hơn ven sông.
  • D. Việc giao thông đường thủy trở nên thuận lợi hơn.

Câu 8: Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ trong bài viết nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm câu trả lời trực tiếp từ người đọc.
  • B. Thể hiện sự băn khoăn, không chắc chắn của tác giả.
  • C. Kiểm tra kiến thức của người đọc về dòng Mê Kông.
  • D. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy ngẫm và kết nối cảm xúc với người đọc.

Câu 9: Đoạn trích khơi gợi ở người đọc thái độ, tình cảm chủ yếu nào đối với dòng Mê Kông và các vấn đề môi trường liên quan?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Khâm phục những công trình vĩ đại của con người.
  • C. Lo lắng, trăn trở và ý thức hơn về trách nhiệm bảo vệ dòng sông.
  • D. Tuyệt vọng, không thấy có giải pháp nào.

Câu 10: Dựa vào nội dung đoạn trích, em hiểu "sự giận dữ" của dòng Mê Kông là biểu hiện của điều gì?

  • A. Phản ứng tự nhiên của hệ sinh thái khi bị con người can thiệp thô bạo, phá vỡ cân bằng.
  • B. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu không liên quan đến con người.
  • C. Sự thay đổi tâm trạng thất thường của dòng sông theo mùa.
  • D. Những lời nguyền từ xa xưa.

Câu 11: Tác giả sử dụng hình ảnh "dòng sông mẹ" ở phần đầu bài viết có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh kích thước khổng lồ của dòng sông.
  • B. Gợi cảm giác dòng sông là nguồn sống, nuôi dưỡng, có ý nghĩa thiêng liêng như người mẹ.
  • C. Chỉ ra rằng dòng sông chỉ chảy qua một quốc gia duy nhất.
  • D. So sánh dòng Mê Kông với các dòng sông khác trên thế giới.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút / Tản văn (có yếu tố nghị luận)

Câu 13: Từ "hệ lụy" trong đoạn trích mang nghĩa gần nhất với từ nào dưới đây?

  • A. Hậu quả
  • B. Nguyên nhân
  • C. Giải pháp
  • D. Lợi ích

Câu 14: Chi tiết nào thể hiện rõ ràng nhất sự can thiệp quy mô lớn của con người vào dòng chảy tự nhiên của sông Mê Kông?

  • A. Hoạt động đánh bắt cá của ngư dân.
  • B. Việc xây dựng các bến cảng nhỏ.
  • C. Việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện ở thượng nguồn.
  • D. Hoạt động du lịch trên sông.

Câu 15: Phân tích đoạn văn miêu tả sự suy giảm của các loài cá, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nghề cá không còn mang lại lợi nhuận.
  • B. Sự thay đổi khẩu vị của con người.
  • C. Các loài cá di cư đến nơi khác an toàn hơn.
  • D. Hậu quả nghiêm trọng của việc phá vỡ chu trình sinh sản và di cư của các loài thủy sản.

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà báo được cử viết bài về dòng Mê Kông sau khi đọc đoạn trích này. Bạn sẽ tập trung khai thác khía cạnh nào để tiếp nối tinh thần của bài viết?

  • A. Phỏng vấn người dân địa phương về tác động cụ thể của việc suy giảm nguồn nước và cá đến đời sống của họ.
  • B. Tìm hiểu về lịch sử hình thành dòng sông Mê Kông từ hàng triệu năm trước.
  • C. Viết bài giới thiệu các địa điểm du lịch hấp dẫn ven sông.
  • D. Phân tích kỹ thuật xây dựng của một đập thủy điện cụ thể.

Câu 17: Đoạn trích gợi ý về mối quan hệ nhân quả nào giữa hành động của con người và phản ứng của thiên nhiên?

  • A. Con người càng khai thác, thiên nhiên càng giàu có.
  • B. Can thiệp thô bạo vào tự nhiên sẽ dẫn đến những hậu quả tiêu cực, khó lường.
  • C. Thiên nhiên luôn phục hồi nhanh chóng sau mọi tác động.
  • D. Mối quan hệ này hoàn toàn ngẫu nhiên, không có quy luật.

Câu 18: Tác giả sử dụng giọng văn như thế nào xuyên suốt đoạn trích để truyền tải thông điệp của mình?

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Khách quan, lạnh lùng, chỉ trình bày sự kiện.
  • C. Trăn trở, lo lắng, pha lẫn cảm xúc xót xa và lời cảnh báo.
  • D. Vô cảm, không bày tỏ quan điểm.

Câu 19: Hình ảnh "lòng sông trơ đáy" trong một mùa khô hạn bất thường là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp kỳ vĩ của dòng sông khi cạn nước.
  • B. Cơ hội để khám phá đáy sông.
  • C. Sự giàu có tiềm ẩn dưới lòng sông.
  • D. Hậu quả nghiêm trọng của việc giữ nước ở thượng nguồn và sự mất cân bằng sinh thái.

Câu 20: Đoạn trích nhấn mạnh tầm quan trọng của dòng Mê Kông không chỉ về mặt tự nhiên mà còn về mặt nào khác?

  • A. Văn hóa, lịch sử và đời sống tinh thần của cộng đồng cư dân ven sông.
  • B. Khả năng cung cấp khoáng sản quý hiếm.
  • C. Tiềm năng phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Vai trò trong việc phân chia ranh giới quốc gia.

Câu 21: Liên hệ với thực tế, vấn đề "Dòng Mê Kông giận dữ" đặt ra trong bài viết còn có ý nghĩa thời sự ở khía cạnh nào?

  • A. Tầm quan trọng của việc phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Nhu cầu xây dựng thêm nhiều đập thủy điện để có năng lượng sạch.
  • C. Sự cần thiết của hợp tác quốc tế trong quản lý và bảo vệ nguồn nước xuyên biên giới.
  • D. Khuyến khích người dân di cư khỏi các vùng ven sông.

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh ("giận dữ", "kêu gào", "quặn mình") cho thấy điều gì về quan điểm của ông?

  • A. Ông không có kiến thức chuyên môn về môi trường.
  • B. Ông chỉ muốn gây sốc để thu hút người đọc.
  • C. Ông muốn khẳng định sức mạnh tuyệt đối của con người trước thiên nhiên.
  • D. Ông có sự đồng cảm sâu sắc với "nỗi đau" của dòng sông và muốn truyền tải cảm xúc đó đến người đọc.

Câu 23: Đoạn trích là một lời cảnh báo về điều gì nếu con người tiếp tục khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách thiếu bền vững?

  • A. Sự giàu có về kinh tế sẽ tăng lên nhanh chóng.
  • B. Hệ sinh thái sẽ bị phá hủy, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống của con người.
  • C. Quan hệ giữa các quốc gia sẽ trở nên tốt đẹp hơn.
  • D. Con người sẽ tìm ra những nguồn tài nguyên mới vô tận.

Câu 24: Tại sao việc suy giảm lượng phù sa về hạ lưu lại là một vấn đề nghiêm trọng được đề cập trong bài?

  • A. Phù sa là nguồn dinh dưỡng quan trọng cho nông nghiệp đồng bằng và bồi đắp đất đai.
  • B. Phù sa làm cản trở giao thông đường thủy.
  • C. Phù sa làm ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Phù sa không có vai trò gì đáng kể.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung vào việc tái hiện các sự kiện lịch sử.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa thông tin thực tế, lập luận logic và cảm xúc, suy ngẫm cá nhân.
  • D. Hoàn toàn tách biệt giữa lý trí và tình cảm.

Câu 26: Liên tưởng từ bài viết, em nhận thấy bài học quan trọng nhất về cách ứng xử của con người với thiên nhiên là gì?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ nhu cầu hiện tại.
  • B. Coi thiên nhiên là đối tượng cần chinh phục.
  • C. Chỉ bảo vệ môi trường khi có lợi ích kinh tế rõ ràng.
  • D. Tôn trọng quy luật tự nhiên, sống hài hòa và có trách nhiệm với môi trường vì sự phát triển bền vững.

Câu 27: Chi tiết nào trong bài gợi ý về sự phụ thuộc sâu sắc của đời sống con người vào sự "khỏe mạnh" của dòng sông?

  • A. Sự suy giảm nguồn lợi thủy sản ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của ngư dân.
  • B. Việc xây dựng các công trình ven sông.
  • C. Hoạt động giao thương tấp nập trên sông.
  • D. Các lễ hội cầu mưa.

Câu 28: Đoạn trích sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gợi cảm giác về sự sống động, mạnh mẽ của dòng sông trước khi bị tác động. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm dài bài viết.
  • B. Gây ấn tượng về vẻ đẹp đơn thuần.
  • C. Tạo sự tương phản với hiện trạng "giận dữ", "quặn mình" sau khi bị can thiệp.
  • D. Chứng minh dòng sông không bao giờ thay đổi.

Câu 29: Nếu phải tóm lược thông điệp chính của đoạn trích bằng một câu, câu nào dưới đây phù hợp nhất?

  • A. Dòng Mê Kông là dòng sông đẹp nhất thế giới.
  • B. Việc khai thác quá mức khiến dòng Mê Kông "giận dữ", gây ra hậu quả nghiêm trọng cho con người và hệ sinh thái.
  • C. Con người đã hoàn toàn chinh phục được dòng Mê Kông.
  • D. Các đập thủy điện mang lại lợi ích kinh tế to lớn mà không có mặt trái.

Câu 30: Đoạn trích khép lại, để lại cho người đọc cảm giác trăn trở và câu hỏi mở về tương lai của dòng Mê Kông. Điều này thể hiện điều gì về mục đích của tác giả?

  • A. Tác giả không có kết luận rõ ràng.
  • B. Tác giả muốn người đọc cảm thấy tuyệt vọng.
  • C. Tác giả chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà không có ý kiến cá nhân.
  • D. Tác giả muốn thúc đẩy người đọc suy nghĩ sâu hơn, hành động có trách nhiệm hơn đối với dòng sông và môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đoạn trích khơi gợi ở người đọc thái độ, tình cảm chủ yếu nào đối với dòng Mê Kông và các vấn đề môi trường liên quan?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Dựa vào nội dung đoạn trích, em hiểu 'sự giận dữ' của dòng Mê Kông là biểu hiện của điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tác giả sử dụng hình ảnh 'dòng sông mẹ' ở phần đầu bài viết có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" thuộc thể loại văn học nào thường kết hợp thông tin thực tế với cảm xúc và suy ngẫm cá nhân của người viết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Từ 'hệ lụy' trong đoạn trích mang nghĩa gần nhất với từ nào dưới đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chi tiết nào thể hiện rõ ràng nhất sự can thiệp quy mô lớn của con người vào dòng chảy tự nhiên của sông Mê Kông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích đoạn văn miêu tả sự suy giảm của các loài cá, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà báo được cử viết bài về dòng Mê Kông sau khi đọc đoạn trích này. Bạn sẽ tập trung khai thác khía cạnh nào để tiếp nối tinh thần của bài viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đoạn trích gợi ý về mối quan hệ nhân quả nào giữa hành động của con người và phản ứng của thiên nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tác giả sử dụng giọng văn như thế nào xuyên suốt đoạn trích để truyền tải thông điệp của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hình ảnh 'lòng sông trơ đáy' trong một mùa khô hạn bất thường là biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đoạn trích nhấn mạnh tầm quan trọng của dòng Mê Kông không chỉ về mặt tự nhiên mà còn về mặt nào khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Liên hệ với thực tế, vấn đề 'Dòng Mê Kông giận dữ' đặt ra trong bài viết còn có ý nghĩa thời sự ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh ('giận dữ', 'kêu gào', 'quặn mình') cho thấy điều gì về quan điểm của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đoạn trích là một lời cảnh báo về điều gì nếu con người tiếp tục khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách thiếu bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao việc suy giảm lượng phù sa về hạ lưu lại là một vấn đề nghiêm trọng được đề cập trong bài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" thể hiện rõ nét đặc điểm nào của văn học hiện đại, đặc biệt là văn học nghị luận/tùy bút?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Liên tưởng từ bài viết, em nhận thấy bài học quan trọng nhất về cách ứng xử của con người với thiên nhiên là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Chi tiết nào trong bài gợi ý về sự phụ thuộc sâu sắc của đời sống con người vào sự 'khỏe mạnh' của dòng sông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đoạn trích sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gợi cảm giác về sự sống động, mạnh mẽ của dòng sông trước khi bị tác động. Điều này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu phải tóm lược thông điệp chính của đoạn trích bằng một câu, câu nào dưới đây phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đoạn trích khép lại, để lại cho người đọc cảm giác trăn trở và câu hỏi mở về tương lai của dòng Mê Kông. Điều này thể hiện điều gì về mục đích của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giá trị của tập truyện và kí (Nguyễn Ái Quốc) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Giá trị nổi bật nhất về mặt nội dung của tập truyện và kí Nguyễn Ái Quốc sáng tác trong thời gian hoạt động tại Pháp (những năm 20 thế kỉ XX) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giá trị của tập truyện và kí (Nguyễn Ái Quốc) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Bút pháp nghệ thuật chủ đạo, tạo nên sức hấp dẫn và hiệu quả tố cáo mạnh mẽ cho nhiều tác phẩm trong tập truyện và kí này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giá trị của tập truyện và kí (Nguyễn Ái Quốc) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Việc Nguyễn Ái Quốc sử dụng tiếng Pháp để sáng tác và xuất bản các tác phẩm này ở Pháp có ý nghĩa quan trọng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giá trị của tập truyện và kí (Nguyễn Ái Quốc) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích cách Nguyễn Ái Quốc xây dựng hình tượng kẻ thù trong các tác phẩm này, có thể thấy điểm đặc trưng nào trong góc nhìn của Người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giá trị của tập truyện và kí (Nguyễn Ái Quốc) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tác phẩm 'Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu' thể hiện rõ nét giá trị nào của tập truyện và kí Nguyễn Ái Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giá trị của tập truyện và kí (Nguyễn Ái Quốc) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Bên cạnh việc tố cáo, tập truyện và kí này còn thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc qua việc tập trung khắc họa đối tượng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giá trị của tập truyện và kí (Nguyễn Ái Quốc) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ngôn ngữ được Nguyễn Ái Quốc sử dụng trong tập truyện và kí này có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với mục đích tuyên truyền và đấu tranh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giá trị của tập truyện và kí (Nguyễn Ái Quốc) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Các tác phẩm trong tập truyện và kí này cho thấy rõ điều gì về tư duy và nhận thức của Nguyễn Ái Quốc về con đường cách mạng Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề

  • A. Sự hiền hòa, yên bình của dòng chảy.
  • B. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình.
  • C. Nguồn sống bất tận nuôi dưỡng con người.
  • D. Sức mạnh dữ dội, khó lường, tiềm ẩn nguy hiểm.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhân hóa và làm nổi bật sự sống động, mạnh mẽ của dòng Mê Kông?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 3: Việc tác giả miêu tả dòng Mê Kông với những hình ảnh đối lập (ví dụ: vừa là

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Thể hiện cái nhìn đa chiều, phức tạp về dòng sông và sức mạnh tự nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các đặc điểm của dòng sông.
  • D. Nhấn mạnh duy nhất sự tàn phá của dòng sông.

Câu 4: Nếu văn bản

  • A. Giọng văn mạnh mẽ, ấn tượng, thể hiện sự kính sợ trước sức mạnh tự nhiên.
  • B. Giọng văn nhẹ nhàng, thơ mộng, lãng mạn.
  • C. Giọng văn khách quan, trung lập, chỉ mô tả sự vật.
  • D. Giọng văn hài hước, châm biếm.

Câu 5: Theo mạch cảm xúc của văn bản, sự

  • A. Chỉ do sự thay đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Chỉ do các hoạt động xây đập thủy điện.
  • C. Chỉ do ô nhiễm môi trường.
  • D. Có thể do sự kết hợp của các yếu tố tự nhiên (lũ lụt, sạt lở) và tác động tiêu cực của con người (khai thác, ô nhiễm).

Câu 6: Hình ảnh dòng Mê Kông như một

  • A. Mối quan hệ một chiều: con người luôn khai thác tự nhiên.
  • B. Mối quan hệ một chiều: tự nhiên luôn phục vụ con người.
  • C. Mối quan hệ hai mặt: tự nhiên vừa ban phát sự sống, vừa tiềm ẩn sức mạnh hủy diệt.
  • D. Mối quan hệ không tồn tại.

Câu 7: Nếu văn bản đề cập đến cuộc sống mưu sinh khó khăn, bấp bênh của người dân ven sông khi đối mặt với sự

  • A. Sự khắc nghiệt, thách thức mà tự nhiên đặt ra cho con người.
  • B. Sự giàu có, sung túc của người dân ven sông.
  • C. Sự lười biếng, không chịu lao động của người dân.
  • D. Vẻ đẹp tĩnh lặng của dòng sông.

Câu 8: Tác giả có thể sử dụng những chi tiết, sự kiện thực tế nào (nếu có) trong văn bản để minh họa cho sự

  • A. Các lễ hội truyền thống trên sông.
  • B. Các trận lũ lụt lịch sử, vụ sạt lở bờ sông nghiêm trọng.
  • C. Hoạt động buôn bán tấp nập trên sông.
  • D. Các công trình kiến trúc ven sông.

Câu 9: Việc lặp lại một số từ ngữ, hình ảnh liên quan đến sức mạnh hoặc sự biến đổi của dòng Mê Kông trong văn bản có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ để kéo dài độ dài văn bản.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận thông tin.
  • D. Nhấn mạnh ấn tượng về sức mạnh, sự dữ dội hoặc tính chất luôn thay đổi của dòng sông.

Câu 10: Từ góc độ của người viết, việc lựa chọn nhan đề

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến vẻ đẹp tĩnh lặng của dòng sông.
  • B. Tác giả muốn ca ngợi cuộc sống thanh bình ven sông.
  • C. Tác giả muốn tập trung làm nổi bật khía cạnh sức mạnh, sự dữ dội, tiềm ẩn nguy hiểm của dòng sông.
  • D. Tác giả không có ý đồ gì đặc biệt khi đặt tên.

Câu 11: Nếu văn bản kết thúc bằng một đoạn văn suy ngẫm về tương lai của dòng Mê Kông, điều đó có thể gợi mở cho người đọc về vấn đề gì?

  • A. Sự ổn định vĩnh cửu của dòng sông.
  • B. Những thách thức, thay đổi mà dòng sông đang và sẽ phải đối mặt (ví dụ: biến đổi khí hậu, khai thác).
  • C. Hoạt động du lịch trên sông.
  • D. Quá khứ huy hoàng của dòng sông.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh dòng Mê Kông trong văn bản. Nó có thể tượng trưng cho điều gì ngoài ý nghĩa địa lý thông thường?

  • A. Chỉ là một tuyến đường giao thông.
  • B. Chỉ là một nguồn nước.
  • C. Chỉ là một danh thắng du lịch.
  • D. Có thể tượng trưng cho sức mạnh, sự biến đổi, hoặc mối quan hệ phức tạp giữa con người và tự nhiên.

Câu 13: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả cảnh lũ lụt kinh hoàng do dòng Mê Kông gây ra. Đoạn miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của dòng sông.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử.
  • D. Miêu tả hoạt động sản xuất của người dân.

Câu 14: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tùy bút hoặc bút kí (thể hiện cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của tác giả về một hiện tượng đời sống).
  • C. Kịch.
  • D. Thơ.

Câu 15: Phân tích cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải đến người đọc khi miêu tả dòng Mê Kông lúc

  • A. Vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • C. Kính sợ, lo lắng, suy tư về sức mạnh tự nhiên.
  • D. Tức giận, oán hận dòng sông.

Câu 16: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc đối lập (ví dụ: đoạn đầu miêu tả vẻ hiền hòa, đoạn sau miêu tả lúc

  • A. Làm nổi bật sự đa dạng, phức tạp trong tính cách của dòng sông.
  • B. Làm cho văn bản trở nên rời rạc, thiếu liên kết.
  • C. Chỉ để kéo dài dung lượng bài viết.
  • D. Gây nhầm lẫn cho người đọc.

Câu 17: Liên hệ với kiến thức xã hội, sự

  • A. Chỉ có vấn đề ô nhiễm không khí.
  • B. Chỉ có vấn đề thiếu nước sạch.
  • C. Chỉ có vấn đề về giao thông đường thủy.
  • D. Sạt lở bờ sông, xâm nhập mặn, thiếu hụt phù sa, ô nhiễm nguồn nước.

Câu 18: Phân tích vai trò của âm thanh trong việc miêu tả sự

  • A. Tiếng nước chảy róc rách.
  • B. Tiếng gầm thét, tiếng sóng vỗ dữ dội, tiếng đất lở.
  • C. Tiếng chim hót ven sông.
  • D. Tiếng thuyền bè neo đậu.

Câu 19: Việc tác giả sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, xúc giác) để miêu tả dòng Mê Kông

  • A. Làm cho văn bản khó hình dung.
  • B. Chỉ để liệt kê các đặc điểm bề ngoài.
  • C. Tạo nên bức tranh dòng sông chân thực, sống động, đa chiều, giúp người đọc cảm nhận rõ rệt sức mạnh của nó.
  • D. Làm cho câu văn dài dòng.

Câu 20: Suy đoán về lý do khiến tác giả chọn khoảnh khắc hoặc khía cạnh

  • A. Vì khía cạnh này ít được biết đến.
  • B. Vì tác giả không thích dòng sông.
  • C. Vì chỉ có khía cạnh này là thú vị.
  • D. Vì khía cạnh này thể hiện rõ nét nhất sức mạnh, sự vĩ đại, tính khó lường của tự nhiên và có thể gợi nhiều suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và môi trường.

Câu 21: Phân tích cách tác giả thể hiện sự bất lực hoặc nhỏ bé của con người trước sức mạnh

  • A. Miêu tả những ngôi nhà bị cuốn trôi, người dân phải chạy lũ, công trình bị sụp đổ.
  • B. Miêu tả con người chinh phục hoàn toàn dòng sông.
  • C. Miêu tả con người vui chơi trên dòng sông.
  • D. Miêu tả con người thờ ơ với dòng sông.

Câu 22: Văn bản

  • A. Sự khan hiếm nước trong tương lai.
  • B. Sự cần thiết phải xây thêm đập thủy điện.
  • C. Những hậu quả khôn lường khi con người tác động tiêu cực hoặc thiếu tôn trọng sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Lợi ích kinh tế từ việc khai thác cát sông.

Câu 23: Hình ảnh dòng Mê Kông cuồn cuộn chảy xiết có thể được tác giả sử dụng như một phép so sánh để miêu tả điều gì khác trong cuộc sống?

  • A. Sự đứng yên, bất động.
  • B. Một con đường thẳng tắp.
  • C. Một giấc ngủ yên bình.
  • D. Sự biến động, khó khăn, thử thách trong cuộc đời con người.

Câu 24: Nếu tác giả dùng từ

  • A. Nhân hóa, gợi cảm giác u buồn, mệt mỏi hoặc nặng nề.
  • B. So sánh, gợi cảm giác vui tươi.
  • C. Ẩn dụ, gợi cảm giác yên bình.
  • D. Điệp ngữ, gợi cảm giác mạnh mẽ.

Câu 25: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm nào cho bản thân về cách ứng xử với tự nhiên?

  • A. Tự nhiên là vô hại và có thể khai thác tùy tiện.
  • B. Cần có sự tôn trọng, thích ứng và bảo vệ trước sức mạnh tiềm ẩn của tự nhiên.
  • C. Chỉ cần sợ hãi và tránh xa tự nhiên.
  • D. Con người hoàn toàn có thể chinh phục tự nhiên.

Câu 26: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả những vật trôi dạt trên dòng sông lúc lũ. Những hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có của dòng sông.
  • B. Cuộc sống ổn định của người dân.
  • C. Sự mất mát, hủy hoại do sức mạnh tự nhiên gây ra.
  • D. Hoạt động giao thương thuận lợi.

Câu 27: Chọn một câu văn (tự nghĩ ra, phù hợp với chủ đề) thể hiện rõ nhất sức mạnh dữ dội của dòng Mê Kông và phân tích biện pháp nghệ thuật nổi bật trong câu đó.

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 28: Văn bản

  • A. Chỉ có sự vui vẻ, lạc quan.
  • B. Chỉ có sự sợ hãi, tuyệt vọng.
  • C. Chỉ có sự nhàm chán, thờ ơ.
  • D. Sự kính sợ trước sức mạnh tự nhiên, sự đồng cảm với khó khăn của người dân, suy tư về mối quan hệ giữa con người và môi trường.

Câu 29: Sự

  • A. Sự phát triển của công nghệ.
  • B. Sự khai thác bừa bãi, ô nhiễm, và những tác động tiêu cực khác của con người.
  • C. Sự gia tăng dân số.
  • D. Việc xây dựng cầu bắc qua sông.

Câu 30: Thông điệp nhân văn mà tác giả có thể muốn truyền tải thông qua việc miêu tả sự

  • A. Con người nên từ bỏ cuộc sống ven sông.
  • B. Tự nhiên luôn là kẻ thù của con người.
  • C. Con người cần sống hòa hợp, tôn trọng và có trách nhiệm với tự nhiên để đảm bảo sự bền vững.
  • D. Chỉ cần tận dụng tối đa nguồn lợi từ dòng sông mà không cần quan tâm đến hậu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" gợi cho người đọc ấn tượng đầu tiên về điều gì ở dòng sông này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhân hóa và làm nổi bật sự sống động, mạnh mẽ của dòng Mê Kông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc tác giả miêu tả dòng Mê Kông với những hình ảnh đối lập (ví dụ: vừa là "mẹ" nuôi dưỡng, vừa "giận dữ" đe dọa) có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nếu văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ gợi cảm giác dữ dội (ví dụ: cuộn xoáy, gầm thét, hung dữ), điều đó góp phần thể hiện điều gì trong giọng văn của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Theo mạch cảm xúc của văn bản, sự "giận dữ" của dòng Mê Kông có thể được lý giải từ những nguyên nhân nào liên quan đến tự nhiên hoặc tác động của con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình ảnh dòng Mê Kông như một "người mẹ" và như một "kẻ khổng lồ giận dữ" thể hiện mối quan hệ phức tạp nào giữa con người và tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nếu văn bản đề cập đến cuộc sống mưu sinh khó khăn, bấp bênh của người dân ven sông khi đối mặt với sự "giận dữ" của Mê Kông, điều đó giúp làm rõ thêm khía cạnh nào của dòng sông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tác giả có thể sử dụng những chi tiết, sự kiện thực tế nào (nếu có) trong văn bản để minh họa cho sự "giận dữ" của dòng Mê Kông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc lặp lại một số từ ngữ, hình ảnh liên quan đến sức mạnh hoặc sự biến đổi của dòng Mê Kông trong văn bản có thể nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Từ góc độ của người viết, việc lựa chọn nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" thay vì "Dòng Mê Kông hiền hòa" cho thấy điều gì về trọng tâm miêu tả của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu văn bản kết thúc bằng một đoạn văn suy ngẫm về tương lai của dòng Mê Kông, điều đó có thể gợi mở cho người đọc về vấn đề gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh dòng Mê Kông trong văn bản. Nó có thể tượng trưng cho điều gì ngoài ý nghĩa địa lý thông thường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả cảnh lũ lụt kinh hoàng do dòng Mê Kông gây ra. Đoạn miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" thuộc thể loại văn học nào là phù hợp nhất dựa trên khả năng cao nhất về nội dung và cách thể hiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải đến người đọc khi miêu tả dòng Mê Kông lúc "giận dữ".

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc đối lập (ví dụ: đoạn đầu miêu tả vẻ hiền hòa, đoạn sau miêu tả lúc "giận dữ"), cấu trúc này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Liên hệ với kiến thức xã hội, sự "giận dữ" của dòng Mê Kông trong thực tế có thể liên quan đến những vấn đề môi trường nghiêm trọng nào ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của âm thanh trong việc miêu tả sự "giận dữ" của dòng Mê Kông. Những âm thanh nào có thể được sử dụng để gợi tả điều này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc tác giả sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, xúc giác) để miêu tả dòng Mê Kông "giận dữ" nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Suy đoán về lý do khiến tác giả chọn khoảnh khắc hoặc khía cạnh "giận dữ" của dòng Mê Kông để làm chủ đề chính cho văn bản của mình.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích cách tác giả thể hiện sự bất lực hoặc nhỏ bé của con người trước sức mạnh "giận dữ" của dòng Mê Kông (nếu có đoạn miêu tả tương ứng).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể là lời cảnh báo thầm kín của tác giả về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình ảnh dòng Mê Kông cuồn cuộn chảy xiết có thể được tác giả sử dụng như một phép so sánh để miêu tả điều gì khác trong cuộc sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu tác giả dùng từ "thở dài" để miêu tả tiếng gió trên mặt sông lúc "giận dữ", đây là biện pháp tu từ gì và gợi cảm giác gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm nào cho bản thân về cách ứng xử với tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả những vật trôi dạt trên dòng sông lúc lũ. Những hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chọn một câu văn (tự nghĩ ra, phù hợp với chủ đề) thể hiện rõ nhất sức mạnh dữ dội của dòng Mê Kông và phân tích biện pháp nghệ thuật nổi bật trong câu đó.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có khả năng khơi gợi ở người đọc những cảm xúc nào về dòng sông và cuộc sống ven sông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự "giận dữ" của dòng Mê Kông, xét trong bối cảnh hiện tại, còn có thể được hiểu như phản ứng của tự nhiên trước điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp nhân văn mà tác giả có thể muốn truyền tải thông qua việc miêu tả sự "giận dữ" của dòng Mê Kông là gì?

Xem kết quả