Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức hoặc cảm xúc của nhân vật chính?
- A. Hành động bên ngoài
- B. Lời thoại với nhân vật khác
- C. Miêu tả ngoại hình
- D. Độc thoại nội tâm
Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh sống động, cụ thể, giúp người đọc hình dung rõ nét về sự vật, hiện tượng được miêu tả trong tác phẩm?
- A. Liệt kê
- B. So sánh và ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Miêu tả chi tiết
Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, giọng điệu chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Nhịp điệu của câu thơ
- B. Âm thanh của từ ngữ
- C. Thái độ, tình cảm của tác giả
- D. Cấu trúc hình thức của bài thơ
Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, yếu tố bối cảnh lịch sử - xã hội có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp hiểu sâu sắc tư tưởng, nội dung và giá trị của tác phẩm
- B. Chỉ quan trọng đối với các nhà nghiên cứu chuyên sâu, không cần thiết cho học sinh
- C. Ít ảnh hưởng đến việc cảm thụ vẻ đẹp nghệ thuật của tác phẩm
- D. Chỉ cần nắm vững cốt truyện, không cần tìm hiểu bối cảnh
Câu 5: Trong đoạn trích sau, biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là gì:
"Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền"
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 6: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung phản ánh hiện thực đời sống một cách khách quan, chi tiết, với các nhân vật, sự kiện điển hình?
- A. Kịch
- B. Tiểu thuyết
- C. Thơ trữ tình
- D. Truyện cổ tích
Câu 7: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc hình thức cố định của thể thơ này?
- A. Số câu, số chữ trong mỗi bài
- B. Quy tắc niêm luật (bằng trắc)
- C. Quy tắc đối giữa các câu
- D. Cảm xúc chủ đạo của bài thơ
Câu 8: Trong văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?
- A. Nêu dẫn chứng và lý lẽ
- B. Thể hiện ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề
- C. Giới thiệu vấn đề nghị luận
- D. Kết luận và khái quát lại vấn đề
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
"Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy."
- A. Chính luận
- B. Báo chí
- C. Sinh hoạt
- D. Nghệ thuật
Câu 10: Hình tượng "Lá Diêu Bông" trong văn học có thể tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự giàu có về vật chất
- B. Cuộc sống hiện đại, tiện nghi
- C. Những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp
- D. Tình yêu đôi lứa lãng mạn
Câu 11: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật "thông minh, tài giỏi" thường có vai trò gì trong cốt truyện?
- A. Gây ra xung đột và khó khăn cho nhân vật chính
- B. Giúp nhân vật chính vượt qua thử thách và chiến thắng
- C. Làm nền cho sự nổi bật của nhân vật phản diện
- D. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận
Câu 12: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các văn bản hướng dẫn?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Thuyết minh
- D. Biểu cảm
Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện?
- A. Mở đầu
- B. Diễn biến
- C. Cao trào, kết thúc
- D. Không gian, thời gian nghệ thuật
Câu 14: Trong thơ hiện đại Việt Nam, "cái tôi" trữ tình thường được thể hiện như thế nào?
- A. Hòa nhập, ẩn mình trong cộng đồng
- B. Đa dạng, phong phú, mang đậm dấu ấn cá nhân
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truyền thống
- D. Chủ yếu thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:
"Đêm nay trăng sáng hơn đêm rằm
Anh đứng gác trời, súng chắcằm
Trăng nhòm khe hở đầu súng giặc
Gió rít qua nòng, lạnh buốt căm"
- A. Lục bát
- B. Năm chữ
- C. Thất ngôn tứ tuyệt
- D. Song thất lục bát
Câu 16: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và tin cậy?
- A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, gợi hình
- B. Trình bày theo lối kể chuyện hấp dẫn
- C. Thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng
- D. Dẫn chứng cụ thể, xác thực, có nguồn gốc rõ ràng
Câu 17: Nhân vật "Lão Hạc" trong tác phẩm của Nam Cao tiêu biểu cho phẩm chất nào của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Lòng tự trọng và sự lương thiện
- B. Giàu nghị lực và ham học hỏi
- C. Tàn nhẫn và ích kỷ
- D. Lạc quan và yêu đời
Câu 18: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá sự khác biệt giữa chúng?
- A. Nội dung phản ánh
- B. Phong cách nghệ thuật
- C. Giá bìa của cuốn sách
- D. Thể loại văn học
Câu 19: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?
- A. Nghệ thuật miêu tả nhân vật
- B. Sự tương phản, mâu thuẫn bất ngờ
- C. Giọng điệu trữ tình sâu lắng
- D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
Câu 20: Biện pháp nghệ thuật "ẩn dụ chuyển đổi cảm giác" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Tạo ra âm điệu du dương cho câu văn
- B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung sự vật
- C. Tăng cường khả năng biểu cảm, gợi cảm xúc
- D. Làm cho câu văn trở nên logic, chặt chẽ hơn
Câu 21: Trong văn nghị luận xã hội, vai trò của dẫn chứng là gì?
- A. Làm cho bài văn trở nên sinh động, hấp dẫn
- B. Tăng tính thuyết phục, làm sáng tỏ luận điểm
- C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
- D. Thay thế cho lý lẽ, lập luận
Câu 22: Đọc câu sau và cho biết từ nào là từ Hán Việt:
"Gia đình tôi luôn hòa thuận, yêu thương nhau."
- A. Gia đình
- B. Luôn
- C. Yêu thương
- D. Nhau
Câu 23: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào sau đây thường được đề cập?
- A. Những vấn đề lịch sử xa xưa
- B. Những vấn đề nóng bỏng của đời sống xã hội
- C. Những bí ẩn của vũ trụ
- D. Tình yêu đôi lứa lãng mạn
Câu 24: Biện pháp tu từ "hoán dụ" được xây dựng dựa trên quan hệ nào?
- A. Tương phản
- B. Tương đồng
- C. Gần gũi, liên tưởng
- D. Tượng trưng
Câu 25: Khi đọc hiểu một văn bản, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?
- A. Đọc toàn bộ văn bản một lượt
- B. Xác định chủ đề của văn bản
- C. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
- D. Phân tích cấu trúc của văn bản
Câu 26: Trong thơ ca, "nhịp điệu" có vai trò gì?
- A. Làm rõ nghĩa của từ ngữ
- B. Giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc
- C. Tạo âm hưởng, nhạc tính, diễn tả cảm xúc
- D. Phân biệt các thể thơ khác nhau
Câu 27: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Truyền đạt thông tin chính xác, khách quan
- B. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng
- C. Hướng dẫn thực hiện một công việc cụ thể
- D. Tạo ra giá trị thẩm mỹ, gây ấn tượng, cảm xúc
Câu 28: Khi viết văn tự sự, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để thu hút người đọc?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
- B. Xây dựng cốt truyện hấp dẫn, tình tiết lôi cuốn
- C. Lời văn trau chuốt, giàu tính biểu cảm
- D. Miêu tả nhân vật tỉ mỉ, chi tiết
Câu 29: Trong bài ca dao, hình thức nghệ thuật nào thường được sử dụng để diễn tả tình cảm, cảm xúc một cách kín đáo, ý nhị?
- A. So sánh trực tiếp
- B. Liệt kê chi tiết
- C. Ẩn dụ, tượng trưng
- D. Nói quá
Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết chủ đề chính của nó là gì:
"Ôi Tổ quốc ta, yêu quý vô ngần!
Sau những năm dài đau thương mất mát,
Người đứng lên, kiên cường bất khuất,
Dựng xây đất nước, rạng rỡ non sông."
- A. Tình yêu đôi lứa
- B. Vẻ đẹp thiên nhiên
- C. Nỗi buồn chiến tranh
- D. Tình yêu Tổ quốc và ý chí xây dựng đất nước