Trắc nghiệm Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra - Chân trời sáng tạo - Đề 08
Trắc nghiệm Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bối cảnh xã hội Nga thế kỉ XIX, đặc biệt là bộ máy quan lại được Gô-gôn khắc họa trong "Quan thanh tra", có đặc điểm nổi bật nào mà "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" là một minh chứng?
- A. Bộ máy quan lại liêm chính, tận tụy vì dân.
- B. Quan chức luôn đấu tranh chống lại tham nhũng.
- C. Chế độ pháp luật nghiêm minh, không khoan nhượng với sai phạm.
- D. Bộ máy quan liêu cồng kềnh, mục nát với tệ nạn tham nhũng, hối lộ tràn lan.
Câu 2: Đoạn trích "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của thể loại hài kịch mà Gô-gôn đã sử dụng?
- A. Miêu tả sâu sắc bi kịch số phận con người.
- B. Xây dựng tình huống trào phúng, bộc lộ bản chất xấu xa của nhân vật qua lời nói, hành động.
- C. Sử dụng yếu tố thần thoại, kì ảo để giải quyết xung đột.
- D. Tập trung vào khắc họa nội tâm phức tạp của nhân vật.
Câu 3: Tình huống kịch cốt lõi tạo nên tiếng cười và sự châm biếm trong "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" là gì?
- A. Quan thanh tra thật sự đến thị trấn một cách bất ngờ.
- B. Các quan chức địa phương chủ động tố cáo sai phạm của nhau.
- C. Một kẻ lừa đảo tầm thường bị nhầm là quan thanh tra và được các quan chức ra sức nịnh bợ, hối lộ.
- D. Khle-xta-kop vạch trần bộ mặt thật của các quan chức bằng chứng cứ rõ ràng.
Câu 4: Khi các quan chức lần lượt "trình diện" Khle-xta-kop, thái độ chung nào chi phối hành động và lời nói của họ?
- A. Sợ hãi, lo lắng che giấu tội lỗi và tìm cách mua chuộc.
- B. Tự tin, kiêu ngạo vào thành tích làm việc của mình.
- C. Thờ ơ, không quan tâm đến sự có mặt của Khle-xta-kop.
- D. Giận dữ, bất mãn trước sự xuất hiện của người lạ.
Câu 5: Phân tích cách Khle-xta-kop phản ứng khi nhận tiền hối lộ từ các quan chức. Điều này bộc lộ đặc điểm gì về nhân vật này?
- A. Anh ta từ chối thẳng thừng vì liêm khiết.
- B. Ban đầu ngập ngừng, sau đó nhanh chóng thích nghi và đòi hỏi một cách tự nhiên.
- C. Anh ta nhận tiền nhưng tỏ ra khinh bỉ những kẻ đưa hối lộ.
- D. Anh ta chỉ nhận tiền từ những người có chức vụ cao.
Câu 6: Viên quan nào trong đoạn trích có cách "trình bày" và "hối lộ" khác biệt hoặc nổi bật hơn so với những người khác, thể hiện sự ranh mãnh hoặc đặc trưng riêng?
- A. Viên Chánh án với lý do "tiền lương không đủ".
- B. Viên Giám thị học chính với sự suồng sã, bỗ bã.
- C. Viên Giám đốc bệnh viện với việc khoe khoang thành tích.
- D. Viên Đốc công bưu điện với việc báo cáo tình hình thư từ.
Câu 7: Lời biện minh "tiền lương không đủ" của viên Chánh án khi đưa tiền cho Khle-xta-kop có ý nghĩa châm biếm sâu cay nào về bộ máy quan lại đương thời?
- A. Khẳng định sự nghèo khổ thực sự của giới quan chức.
- B. Biện minh hợp lý cho việc nhận hối lộ.
- C. Thể hiện sự thẳng thắn, trung thực của viên Chánh án.
- D. Biến việc nhận hối lộ thành một điều tất yếu, thậm chí là quyền lợi do mức lương thấp.
Câu 8: Phân tích lời nói và hành động của viên Giám thị học chính khi "trình diện" Khle-xta-kop. Điều gì làm nên nét hài hước và bản chất của nhân vật này?
- A. Ông ta rất nghiêm túc và chỉ báo cáo công việc.
- B. Ông ta dùng lý lẽ sắc bén để biện minh cho mình.
- C. Ông ta tỏ ra suồng sã, bỗ bã, thậm chí trêu đùa Khle-xta-kop, thể hiện sự hợm hĩnh và thiếu đứng đắn.
- D. Ông ta im lặng và chỉ đưa tiền.
Câu 9: Yếu tố "kịch tính" và "hài hước" trong cảnh các quan chức "trình diện" Khle-xta-kop được đẩy lên cao trào nhờ sự tương phản nào?
- A. Sự tương phản giữa giàu và nghèo.
- B. Sự tương phản giữa vẻ ngoài quan trọng, oai vệ của quan chức và sự đớn hèn, ti tiện khi đối diện với "quan trên".
- C. Sự tương phản giữa cảnh thành phố và nông thôn.
- D. Sự tương phản giữa ngày và đêm.
Câu 10: Việc Khle-xta-kop ngày càng tự tin, thậm chí hống hách hơn khi nhận được sự nịnh bợ và tiền bạc nói lên điều gì về tác động của môi trường xã hội thối nát lên con người?
- A. Môi trường tiêu cực có thể làm tha hóa, biến đổi bản chất một người bình thường thành kẻ cơ hội, giả dối.
- B. Bản chất con người là tốt đẹp và không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
- C. Chỉ những kẻ xấu xa mới bị tha hóa.
- D. Sự giàu có tự nhiên khiến con người trở nên hống hách.
Câu 11: Kỹ thuật trào phúng nào được Gô-gôn sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa các quan chức trong màn "trình diện" này?
- A. Sử dụng từ ngữ khoa trương, phóng đại để ca ngợi họ.
- B. Miêu tả ngoại hình lộng lẫy, uy quyền.
- C. Tập trung vào những suy nghĩ cao đẹp của họ.
- D. Khắc họa những hành động, lời nói lố bịch, mâu thuẫn với chức vụ, địa vị của họ.
Câu 12: Qua lời đối thoại giữa Khle-xta-kop và các quan chức, Gô-gôn đã vạch trần những tệ nạn cụ thể nào trong xã hội Nga thế kỷ XIX?
- A. Tham nhũng, hối lộ, quan liêu, hách dịch, dối trá.
- B. Bóc lột sức lao động của công nhân.
- C. Phân biệt giàu nghèo sâu sắc.
- D. Chiến tranh và xung đột sắc tộc.
Câu 13: Chi tiết Khle-xta-kop "vay tiền" thay vì "nhận hối lộ" ban đầu có ý nghĩa gì trong việc khắc họa sự biến đổi tâm lý của nhân vật?
- A. Anh ta thực sự có ý định trả lại tiền.
- B. Anh ta muốn thể hiện sự tôn trọng đối với các quan chức.
- C. Đó là cách anh ta tự trấn an lương tâm ban đầu, trước khi hoàn toàn chìm đắm vào vai diễn "quan thanh tra".
- D. Anh ta sợ bị bắt vì tội nhận hối lộ trực tiếp.
Câu 14: Sự "diễu hành" lần lượt của các quan chức trước Khle-xta-kop tạo nên hiệu ứng sân khấu như thế nào trong đoạn trích?
- A. Làm chậm nhịp độ vở kịch, gây nhàm chán.
- B. Tạo ra không khí trang nghiêm, kính cẩn.
- C. Giúp Khle-xta-kop có thời gian suy nghĩ và lập kế hoạch.
- D. Đẩy mạnh tính hài hước, phơi bày sự lặp đi lặp lại, có hệ thống của tệ nạn hối lộ và sự đớn hèn của từng quan chức.
Câu 15: Nếu xét về mặt cấu trúc, đoạn trích "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" có vai trò gì trong tổng thể vở kịch "Quan thanh tra"?
- A. Là phần kết thúc, giải quyết mọi mâu thuẫn.
- B. Là phần phát triển xung đột, đẩy tình huống hiểu lầm lên đỉnh điểm và làm rõ bản chất các nhân vật.
- C. Là phần mở đầu, giới thiệu bối cảnh và nhân vật chính.
- D. Là một phân đoạn độc lập, không liên quan nhiều đến cốt truyện chính.
Câu 16: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nét nhất sự "đồ vật hóa" con người, biến họ thành những kẻ chỉ biết chạy theo vật chất và địa vị ảo?
- A. Khle-xta-kop ăn uống ngon lành.
- B. Viên Đốc công bưu điện đọc trộm thư.
- C. Việc các quan chức coi đồng tiền hối lộ là phương tiện duy nhất để giải quyết vấn đề và giữ ghế.
- D. Thị trưởng lo lắng về sự xuất hiện của quan thanh tra.
Câu 17: Sự khác biệt trong cách Khle-xta-kop ứng xử với viên Giám thị học chính (suồng sã, trêu đùa) so với các quan chức trước đó (dè chừng, "vay" tiền) cho thấy điều gì?
- A. Anh ta đã hoàn toàn nhập vai "quan thanh tra" và bắt đầu hành động như một bề trên hống hách.
- B. Anh ta có mối quan hệ thân thiết với viên Giám thị học chính từ trước.
- C. Viên Giám thị học chính không hối lộ nên Khle-xta-kop không e dè.
- D. Đây chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Câu 18: Thông qua màn "trình diện" đầy lố bịch, Gô-gôn muốn gửi gắm thông điệp phê phán nào đến xã hội Nga đương thời?
- A. Ca ngợi sự khôn ngoan của Khle-xta-kop.
- B. Khuyến khích mọi người tìm cách thăng tiến bằng mọi giá.
- C. Cho thấy sự yếu kém của hệ thống giáo dục.
- D. Vạch trần sự mục nát, thối nát từ gốc rễ của bộ máy chính quyền và sự tha hóa đạo đức của tầng lớp quan lại.
Câu 19: Yếu tố bất ngờ nào ở cuối vở kịch (không nằm trong đoạn trích nhưng liên quan đến tình huống này) làm tăng thêm tính trào phúng và bi hài của toàn bộ câu chuyện?
- A. Khle-xta-kop quyết định ở lại thị trấn làm quan.
- B. Các quan chức tự thú nhận sai lầm của mình.
- C. Quan thanh tra thật sự đến vào lúc mọi chuyện vỡ lở.
- D. Khle-xta-kop trả lại toàn bộ số tiền đã nhận.
Câu 20: Giả sử bạn là một trong các quan chức trong cảnh này. Dựa vào đặc điểm chung của họ, bạn sẽ ưu tiên sử dụng chiến thuật nào để "lấy lòng" Khle-xta-kop?
- A. Thẳng thắn trình bày những khó khăn thực tế.
- B. Khoe khoang thành tích (dù là giả dối), nịnh bợ và đưa tiền hối lộ một cách khéo léo.
- C. Đưa ra những đề xuất cải cách táo bạo.
- D. Yêu cầu Khle-xta-kop kiểm tra công việc một cách nghiêm túc.
Câu 21: Cảnh "diễu hành" của các quan chức có thể được xem là một "phiên tòa luận tội" không lời. Ai là người bị "luận tội" và bị "phơi bày" bản chất trong phiên tòa hài hước này?
- A. Chính các quan chức địa phương và hệ thống quan liêu mục nát mà họ đại diện.
- B. Khle-xta-kop vì tội lừa đảo.
- C. Người dân thị trấn vì sự thờ ơ.
- D. Quan thanh tra thật sự vì đến muộn.
Câu 22: Phân tích tâm lý của Khle-xta-kop trong cảnh này. Sự thay đổi từ dè dặt sang hống hách cho thấy điều gì về khả năng thích ứng của nhân vật này?
- A. Anh ta là người có bản lĩnh, không dễ bị lung lay.
- B. Anh ta luôn giữ vững nguyên tắc của mình.
- C. Anh ta chỉ hành động theo kế hoạch đã vạch sẵn.
- D. Anh ta là kẻ cơ hội, dễ dàng bị cuốn theo hoàn cảnh và lợi ích cá nhân.
Câu 23: Chi tiết nào lặp đi lặp lại trong lời "trình bày" của các quan chức, nhấn mạnh sự giả dối và đồng nhất trong cách họ che đậy sai phạm?
- A. Họ đều than phiền về sự thiếu thốn cơ sở vật chất.
- B. Họ đều khẳng định công việc của mình rất tốt, không có gì đáng chê trách.
- C. Họ đều đổ lỗi cho người khác về những sai phạm.
- D. Họ đều xin Khle-xta-kop ở lại thị trấn lâu hơn.
Câu 24: Theo bạn, vì sao Gô-gôn lại chọn xây dựng nhân vật Khle-xta-kop là một kẻ lừa đảo tầm thường chứ không phải một nhân vật phản diện thực sự nguy hiểm?
- A. Để làm nổi bật sự lố bịch, đớn hèn và dễ lừa của bộ máy quan lại, cho thấy sự mục nát đã đến mức nào.
- B. Để câu chuyện có một kết thúc có hậu.
- C. Để Khle-xta-kop dễ dàng thoát tội.
- D. Để giảm bớt tính phê phán của vở kịch.
Câu 25: Ngôn ngữ đối thoại trong đoạn trích có đặc điểm gì góp phần tạo nên tính hài hước và chân thực?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, hoa mỹ.
- B. Ngắn gọn, súc tích, chỉ tập trung vào thông tin chính.
- C. Giàu tính khẩu ngữ, bộc lộ rõ tính cách, địa vị và tâm lý nịnh bợ, giả dối của nhân vật.
- D. Mang tính triết lý sâu sắc.
Câu 26: Bên cạnh tiếng cười trào phúng, đoạn trích "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" còn gợi lên "những giọt nước mắt không trông thấy" như lời Gô-gôn từng nói về tiếng cười của mình. Điều gì khiến cảnh tượng này vừa hài hước vừa đáng buồn?
- A. Vì các quan chức cuối cùng cũng bị trừng phạt.
- B. Vì Khle-xta-kop không thực sự là quan thanh tra.
- D.
Câu 27: Phân tích mục đích của việc các quan chức thay phiên nhau vào gặp Khle-xta-kop thay vì cùng vào một lúc. Điều này nói lên điều gì về tâm lý và mối quan hệ giữa họ?
- A. Họ muốn tiết kiệm thời gian.
- B. Họ muốn tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp, có tổ chức.
- C. Họ không tin tưởng lẫn nhau, muốn tự mình xoay sở, che đậy tội lỗi riêng và cạnh tranh trong việc nịnh bợ, hối lộ.
- D. Đó là quy định bắt buộc của triều đình.
Câu 28: Khi Khle-xta-kop bắt đầu cảm thấy tự tin và đòi hỏi nhiều hơn, các quan chức vẫn tiếp tục đáp ứng. Điều này chứng tỏ điều gì về mức độ sợ hãi và sự sẵn sàng thỏa hiệp của họ?
- A. Họ nhận ra Khle-xta-kop không phải quan thanh tra thật.
- B. Nỗi sợ hãi bị lộ tẩy và mất chức lớn hơn mọi sự nghi ngờ hoặc lòng tự trọng (nếu có).
- C. Họ đang cố gắng lật tẩy Khle-xta-kop.
- D. Họ thực sự tin vào khả năng của Khle-xta-kop.
Câu 29: Đoạn trích "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" là một ví dụ điển hình cho thấy sự "đảo lộn giá trị" trong xã hội được Gô-gôn miêu tả. Sự đảo lộn đó được thể hiện như thế nào?
- A. Chức vụ, quyền lực không đi kèm với năng lực hay đạo đức; sự dối trá, tham nhũng lại được coi là điều bình thường, thậm chí là kỹ năng cần có.
- B. Người dân được trọng vọng hơn quan chức.
- C. Sự thật luôn được tôn trọng.
- D. Người nghèo có địa vị cao hơn người giàu.
Câu 30: Nếu áp dụng góc nhìn hiện đại, đoạn trích này vẫn còn giá trị phê phán nào đối với xã hội ngày nay?
- A. Phê phán việc sử dụng công nghệ hiện đại.
- B. Phê phán sự thiếu hiểu biết về văn học Nga.
- C. Phê phán hệ thống giao thông công cộng.
- D. Phê phán tệ nạn tham nhũng, quan liêu, thói nịnh bợ, chạy chức, chạy quyền và sự tha hóa đạo đức trong bộ máy công quyền.