15+ Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự vật, hiện tượng, con người và đời sống xã hội thông qua ngôn ngữ nghệ thuật, phản ánh hiện thực cuộc sống một cách trực tiếp và cụ thể?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học trung đại
  • C. Văn học dân gian
  • D. Văn học hiện thực

Câu 2: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

  • A. Nói quá
  • B. Ẩn dụ
  • C. Uyển ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

"Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao."

Đoạn thơ trên thể hiện phong cách sống nào của Nguyễn Bỉnh Khiêm?

  • A. Hòa nhập với cuộc đời
  • B. Thanh cao, ẩn dật
  • C. Phản kháng xã hội
  • D. Hướng ngoại, sôi nổi

Câu 4: Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao thuộc trào lưu văn học nào?

  • A. Văn học hiện thực phê phán
  • B. Văn học lãng mạn
  • C. Văn học cách mạng
  • D. Văn học đô thị

Câu 5: Nhân vật "Hộ" trong tác phẩm "Đời thừa" của Nam Cao thể hiện bi kịch của người trí thức nào?

  • A. Bi kịch tha hóa về nhân cách
  • B. Bi kịch tình yêu tan vỡ
  • C. Bi kịch sự nghiệp không thành
  • D. Bi kịch bị tha hóa bởi nghèo đói

Câu 6: Dòng nào sau đây nêu đúng đặc điểm của thể thơ "thất ngôn bát cú Đường luật"?

  • A. Không giới hạn số câu, tự do về niêm luật
  • B. 8 câu, mỗi câu 7 chữ, niêm luật chặt chẽ
  • C. 4 câu, mỗi câu 7 chữ, vần chân
  • D. 6 câu, mỗi câu 8 chữ, vần lưng

Câu 7: Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "Tràng nhặt được vợ" có ý nghĩa gì?

  • A. Khát vọng sống và hạnh phúc trong cảnh nghèo đói
  • B. Sự dễ dãi trong tình yêu và hôn nhân
  • C. Tính cách táo bạo, liều lĩnh của nhân vật Tràng
  • D. Phản ánh tục lệ cưới xin đơn giản thời xưa

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả cảnh cho chữ của Huấn Cao trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân?

  • A. Hiện thực
  • B. Trào phúng
  • C. Lãng mạn
  • D. Tượng trưng

Câu 9: Trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, hình tượng "sóng" mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Thiên nhiên rộng lớn
  • B. Tình yêu của người phụ nữ
  • C. Cuộc đời nhiều gian truân
  • D. Nỗi cô đơn, buồn bã

Câu 10: Tác phẩm "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành ca ngợi phẩm chất nào của người dân Tây Nguyên?

  • A. Sự hiền lành, chất phác
  • B. Sự cần cù, chịu khó
  • C. Sự lạc quan, yêu đời
  • D. Tinh thần bất khuất, kiên cường

Câu 11: Phong cách nghệ thuật của nhà thơ Tố Hữu được đánh giá là đậm chất gì?

  • A. Lãng mạn
  • B. Hiện thực
  • C. Trữ tình chính trị
  • D. Cổ điển

Câu 12: Trong đoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều), Kiều trao duyên cho Thúy Vân là hành động thể hiện đức tính gì của nàng?

  • A. Hi sinh, vị tha
  • B. Ích kỷ, nhỏ nhen
  • C. Ghen tuông, đố kỵ
  • D. Yếu đuối, nhu nhược

Câu 13: Tác phẩm nào sau đây được xem là "bản cáo trạng đanh thép" về chế độ thực dân nửa phong kiến?

  • A. Lão Hạc
  • B. Tắt đèn
  • C. Số đỏ
  • D. Bước đường cùng

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm ngôn ngữ thơ Xuân Diệu?

  • A. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày
  • B. Trang trọng, cổ kính, mang đậm tính ước lệ tượng trưng
  • C. Hào hùng, mạnh mẽ, mang âm hưởng sử thi
  • D. Mới mẻ, táo bạo, giàu chất tạo hình và biểu cảm

Câu 15: Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh "chiếc thuyền ngoài xa" và "chiếc thuyền khi vào gần" mang ý nghĩa ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên và sự tàn phá của chiến tranh
  • B. Sự đối lập giữa thành thị và nông thôn
  • C. Khoảng cách giữa vẻ đẹp bề ngoài và sự thật bên trong cuộc sống
  • D. Sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại

Câu 16: Văn bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh được viết theo thể loại văn học nào?

  • A. Kí sự
  • B. Chính luận
  • C. Trữ tình
  • D. Tự sự

Câu 17: Trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, hình ảnh "Đoàn binh không mọc tóc" thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?

  • A. Sự trẻ trung, lãng mạn
  • B. Sự dữ dằn, hung hãn
  • C. Sự yếu đuối, bệnh tật
  • D. Sự gian khổ, tinh thần dũng cảm

Câu 18: Tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài tập trung phản ánh số phận của người dân tộc thiểu số vùng nào?

  • A. Tây Nguyên
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long
  • C. Tây Bắc
  • D. Đông Bắc

Câu 19: Trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu, giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

  • A. Trữ tình, ngọt ngào
  • B. Hùng tráng, bi tráng
  • C. Trang nghiêm, cổ kính
  • D. Châm biếm, hài hước

Câu 20: Hình tượng "ngọn lửa" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy tượng trưng cho điều gì?

  • A. Tương lai tươi sáng
  • B. Quá khứ nghĩa tình
  • C. Cuộc sống hiện tại
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng

Câu 21: Trong truyện ngắn "Thuốc" của Lỗ Tấn, cái bánh bao tẩm máu người có ý nghĩa tượng trưng gì?

  • A. Sức khỏe và sự sống
  • B. Tình yêu thương và sự sẻ chia
  • C. Sự mê muội, lạc hậu
  • D. Hy vọng và niềm tin

Câu 22: Biện pháp tu từ "liệt kê" có tác dụng gì trong văn nghị luận?

  • A. Tạo sự bất ngờ, thú vị
  • B. Nhấn mạnh, gây ấn tượng
  • C. Giảm nhẹ, uyển chuyển
  • D. Trình bày đầy đủ, tăng tính thuyết phục

Câu 23: Tác phẩm "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết lãng mạn
  • B. Tiểu thuyết trào phúng
  • C. Tiểu thuyết lịch sử
  • D. Tiểu thuyết tâm lý

Câu 24: Trong đoạn trích "Hạnh phúc của một tang gia" (Số đỏ), Vũ Trọng Phụng sử dụng thủ pháp nghệ thuật trào phúng chủ yếu nào?

  • A. Nói quá
  • B. Ẩn dụ
  • C. Tương phản, đối lập
  • D. So sánh

Câu 25: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu:

"Thuyền về bến lại sầu trăm ngả
Về đến rồi ra lại nhớ nhau"

  • A. Điệp ngữ và đối
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 26: Trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân, tình yêu làng của ông Hai thể hiện qua những biểu hiện nào?

  • A. Sự gắn bó với mảnh đất quê hương
  • B. Niềm tự hào về truyền thống văn hóa làng
  • C. Ý thức bảo vệ phong tục tập quán của làng
  • D. Tất cả các biểu hiện trên

Câu 27: Tác phẩm "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Trường ca
  • D. Văn nghị luận

Câu 28: Trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận, nỗi buồn "tràng giang" được gợi lên từ những hình ảnh nào?

  • A. Ánh nắng, gió mát
  • B. Sóng gợn, thuyền cô đơn, cánh chim nhỏ
  • C. Cây cối xanh tươi, hoa lá rực rỡ
  • D. Tiếng chim hót, tiếng người cười nói

Câu 29: Nhân vật "Mị" trong tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" đã trải qua quá trình thay đổi tâm lý như thế nào?

  • A. Từ mạnh mẽ đến yếu đuối
  • B. Từ lạc quan đến bi quan
  • C. Từ cam chịu đến phản kháng
  • D. Từ yêu đời đến chán ghét cuộc sống

Câu 30: Trong văn nghị luận, "luận cứ" có vai trò gì?

  • A. Chứng minh cho luận điểm
  • B. Giải thích khái niệm
  • C. Miêu tả đối tượng
  • D. Kể lại sự việc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự vật, hiện tượng, con người và đời sống xã hội thông qua ngôn ngữ nghệ thuật, phản ánh hiện thực cuộc sống một cách trực tiếp và cụ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.'

Đoạn thơ trên thể hiện phong cách sống nào của Nguyễn Bỉnh Khiêm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao thuộc trào lưu văn học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhân vật 'Hộ' trong tác phẩm 'Đời thừa' của Nam Cao thể hiện bi kịch của người trí thức nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Dòng nào sau đây nêu đúng đặc điểm của thể thơ 'thất ngôn bát cú Đường luật'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân, chi tiết 'Tràng nhặt được vợ' có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn miêu tả cảnh cho chữ của Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh, hình tượng 'sóng' mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tác phẩm 'Rừng xà nu' của Nguyễn Trung Thành ca ngợi phẩm chất nào của người dân Tây Nguyên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phong cách nghệ thuật của nhà thơ Tố Hữu được đánh giá là đậm chất gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong đoạn trích 'Trao duyên' (Truyện Kiều), Kiều trao duyên cho Thúy Vân là hành động thể hiện đức tính gì của nàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tác phẩm nào sau đây được xem là 'bản cáo trạng đanh thép' về chế độ thực dân nửa phong kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm ngôn ngữ thơ Xuân Diệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh 'chiếc thuyền ngoài xa' và 'chiếc thuyền khi vào gần' mang ý nghĩa ẩn dụ cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Văn bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh được viết theo thể loại văn học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng, hình ảnh 'Đoàn binh không mọc tóc' thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài tập trung phản ánh số phận của người dân tộc thiểu số vùng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu, giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hình tượng 'ngọn lửa' trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy tượng trưng cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong truyện ngắn 'Thuốc' của Lỗ Tấn, cái bánh bao tẩm máu người có ý nghĩa tượng trưng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Biện pháp tu từ 'liệt kê' có tác dụng gì trong văn nghị luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tác phẩm 'Số đỏ' của Vũ Trọng Phụng thuộc thể loại văn học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong đoạn trích 'Hạnh phúc của một tang gia' (Số đỏ), Vũ Trọng Phụng sử dụng thủ pháp nghệ thuật trào phúng chủ yếu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu:

'Thuyền về bến lại sầu trăm ngả
Về đến rồi ra lại nhớ nhau'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân, tình yêu làng của ông Hai thể hiện qua những biểu hiện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tác phẩm 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm thuộc thể loại văn học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận, nỗi buồn 'tràng giang' được gợi lên từ những hình ảnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nhân vật 'Mị' trong tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' đã trải qua quá trình thay đổi tâm lý như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong văn nghị luận, 'luận cứ' có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là mục tiêu chính của việc ôn tập kiến thức sau mỗi chương hoặc chủ đề trong quá trình học tập?

  • A. Để nhanh chóng hoàn thành chương trình học.
  • B. Để củng cố kiến thức, xác định lỗ hổng và kết nối các khái niệm đã học.
  • C. Để chuẩn bị cho các bài kiểm tra định kỳ một cách máy móc.
  • D. Để giáo viên đánh giá mức độ tiếp thu bài của học sinh.

Câu 2: Phương pháp ôn tập nào sau đây khuyến khích sự chủ động và khả năng tự đánh giá của người học?

  • A. Chỉ đọc lại sách giáo khoa và ghi nhớ các định nghĩa.
  • B. Giải lại tất cả các bài tập đã chữa trên lớp một cách thụ động.
  • C. Tự tạo câu hỏi ôn tập và kiểm tra lại kiến thức của bản thân, sau đó đối chiếu với tài liệu.
  • D. Chép lại bài giảng của thầy cô nhiều lần cho đến khi thuộc lòng.

Câu 3: Trong quá trình ôn tập môn Ngữ văn, việc phân tích cấu trúc của một bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Giúp hiểu rõ bố cục, mạch lạc ý tưởng và mối liên hệ giữa các phần của bài thơ.
  • B. Giúp học thuộc lòng bài thơ một cách nhanh chóng hơn.
  • C. Giúp tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong bài thơ.
  • D. Giúp đánh giá giá trị đạo đức của bài thơ.

Câu 4: Để ôn tập hiệu quả môn Toán, học sinh nên tập trung vào điều gì?

  • A. Học thuộc tất cả các công thức và định lý một cách máy móc.
  • B. Chỉ làm lại các bài tập mẫu trong sách giáo khoa.
  • C. Tìm kiếm các mẹo giải nhanh để áp dụng trong bài kiểm tra.
  • D. Hiểu rõ bản chất các khái niệm, công thức và luyện tập giải nhiều dạng bài tập khác nhau.

Câu 5: Khi ôn tập môn Lịch sử, việc lập sơ đồ tư duy về các sự kiện lịch sử có lợi ích gì?

  • A. Giúp nhớ chính xác ngày tháng năm của các sự kiện lịch sử.
  • B. Giúp hệ thống hóa kiến thức, thấy được mối liên hệ giữa các sự kiện và giai đoạn lịch sử.
  • C. Giúp vẽ sơ đồ đẹp mắt để trang trí vở học.
  • D. Giúp tìm kiếm thông tin nhanh chóng trên internet.

Câu 6: Trong môn Vật lý, việc ôn tập bằng cách giải các bài tập vận dụng có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ giúp làm quen với dạng đề thi.
  • B. Không quan trọng bằng việc học thuộc các định luật.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc các định luật, công thức và biết cách áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể.
  • D. Chỉ cần giải các bài tập trong sách bài tập là đủ.

Câu 7: Để ôn tập môn Hóa học hiệu quả, học sinh nên chú trọng điều gì khi học về các phản ứng hóa học?

  • A. Hiểu rõ bản chất của phản ứng, điều kiện phản ứng, và sản phẩm tạo thành, thay vì chỉ học thuộc lòng phương trình.
  • B. Học thuộc tất cả các phương trình hóa học có trong sách giáo khoa.
  • C. Chỉ cần nhớ tên các chất phản ứng và sản phẩm.
  • D. Tìm kiếm các video thí nghiệm trên mạng để xem cho vui.

Câu 8: Trong môn Sinh học, việc ôn tập bằng cách so sánh và đối chiếu các khái niệm sinh học có tác dụng gì?

  • A. Gây nhầm lẫn và khó nhớ kiến thức hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với học sinh giỏi.
  • C. Không cần thiết vì các khái niệm sinh học không liên quan đến nhau.
  • D. Giúp phân biệt rõ ràng các khái niệm, nắm vững bản chất và mối liên hệ giữa chúng.

Câu 9: Khi ôn tập môn Địa lý, việc sử dụng bản đồ và lược đồ có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ làm mất thời gian ôn tập.
  • B. Giúp hình dung không gian, vị trí địa lý và các mối quan hệ địa lý một cách trực quan và sinh động.
  • C. Không cần thiết vì thông tin địa lý có thể học thuộc lòng.
  • D. Chỉ nên sử dụng bản đồ khi làm bài kiểm tra.

Câu 10: Trong môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật, việc ôn tập bằng cách liên hệ kiến thức với các tình huống thực tế có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho kiến thức trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ cần học thuộc luật và quy định là đủ.
  • C. Giúp hiểu rõ ý nghĩa, vai trò của kiến thức trong cuộc sống và rèn luyện khả năng vận dụng pháp luật.
  • D. Không cần thiết vì pháp luật chỉ liên quan đến người lớn.

Câu 11: Đâu là dấu hiệu cho thấy việc ôn tập của bạn đang không hiệu quả?

  • A. Cảm thấy tự tin hơn sau mỗi buổi ôn tập.
  • B. Giải quyết được nhiều bài tập khó hơn so với trước.
  • C. Nhớ lại kiến thức nhanh chóng và chính xác hơn.
  • D. Cảm thấy nhàm chán, dễ quên kiến thức và không hiểu sâu vấn đề.

Câu 12: Để việc ôn tập không trở nên nhàm chán, bạn nên làm gì?

  • A. Thay đổi hình thức ôn tập, kết hợp giữa đọc sách, làm bài tập, thảo luận nhóm và sử dụng các công cụ hỗ trợ trực tuyến.
  • B. Ôn tập liên tục trong thời gian dài để nhanh chóng thuộc bài.
  • C. Chỉ ôn tập những phần kiến thức yêu thích.
  • D. Tránh ôn tập cùng bạn bè để không bị phân tâm.

Câu 13: Giả sử bạn cần ôn tập cho bài kiểm tra Sinh học về chủ đề "Di truyền học". Bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

  • A. Giải ngay các bài tập di truyền học khó nhất.
  • B. Xem lại toàn bộ nội dung lý thuyết về di truyền học trong sách giáo khoa và vở ghi.
  • C. Hỏi bạn bè về các dạng bài tập thường gặp trong bài kiểm tra.
  • D. Tìm kiếm các tài liệu nâng cao về di truyền học trên internet.

Câu 14: Trong quá trình ôn tập, khi gặp một khái niệm khó hiểu, bạn nên xử lý như thế nào?

  • A. Bỏ qua khái niệm đó và tiếp tục ôn tập phần khác.
  • B. Chỉ học thuộc định nghĩa của khái niệm đó mà không cần hiểu sâu.
  • C. Tra cứu lại tài liệu, hỏi thầy cô hoặc bạn bè để hiểu rõ khái niệm đó trước khi tiếp tục.
  • D. Chấp nhận rằng mình không thể hiểu và bỏ qua.

Câu 15: Việc ôn tập vào thời điểm nào trong ngày thường mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Vào buổi tối muộn, trước khi đi ngủ.
  • B. Vào bất kỳ thời điểm nào rảnh rỗi trong ngày.
  • C. Vào cuối tuần, dành cả ngày để ôn tập.
  • D. Vào buổi sáng sớm hoặc thời điểm bạn cảm thấy tỉnh táo và tập trung nhất.

Câu 16: Để đánh giá mức độ ôn tập của bản thân, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ dựa vào cảm giác chủ quan về việc đã học bài.
  • B. Làm các bài kiểm tra thử, bài tập tự luyện hoặc giải đề thi của các năm trước.
  • C. Hỏi ý kiến của bạn bè xem mình đã học tốt chưa.
  • D. So sánh số giờ ôn tập của mình với bạn bè.

Câu 17: Trong quá trình ôn tập nhóm, đâu là nguyên tắc quan trọng để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Chọn nhóm có càng đông thành viên càng tốt.
  • B. Để một người giỏi nhất trong nhóm quyết định tất cả.
  • C. Phân chia công việc rõ ràng, tôn trọng ý kiến của nhau và cùng nhau giải quyết vấn đề.
  • D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành bài tập nhóm mà không cần hiểu sâu kiến thức.

Câu 18: Bạn nhận thấy mình thường xuyên bị xao nhãng khi ôn tập tại nhà. Giải pháp nào sau đây có thể giúp bạn?

  • A. Cố gắng phớt lờ sự xao nhãng và tiếp tục ôn tập.
  • B. Ôn tập ở bất cứ đâu trong nhà, miễn là có không gian.
  • C. Sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm thông tin ôn tập.
  • D. Tìm một không gian yên tĩnh, loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng như điện thoại, tivi và thông báo cho gia đình biết để không bị làm phiền.

Câu 19: Khi ôn tập môn Tiếng Anh, việc luyện tập các dạng bài tập khác nhau như trắc nghiệm, điền từ, viết lại câu có lợi ích gì?

  • A. Giúp làm quen với nhiều dạng đề, phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ và tránh nhàm chán.
  • B. Chỉ cần luyện tập một dạng bài tập yêu thích là đủ.
  • C. Không quan trọng bằng việc học thuộc từ vựng và ngữ pháp.
  • D. Chỉ nên luyện tập các dạng bài tập dễ để đạt điểm cao.

Câu 20: Để ôn tập môn Tin học hiệu quả, bạn nên tập trung vào việc gì?

  • A. Học thuộc lòng các khái niệm và thuật ngữ tin học.
  • B. Thực hành các kỹ năng, thao tác trên máy tính và giải các bài tập ứng dụng.
  • C. Chỉ đọc sách giáo khoa và tài liệu lý thuyết.
  • D. Xem các video hướng dẫn sử dụng phần mềm trên mạng.

Câu 21: Trong môn Âm nhạc, việc ôn tập bằng cách nghe lại các tác phẩm âm nhạc đã học có tác dụng gì?

  • A. Chỉ giúp thư giãn sau giờ học căng thẳng.
  • B. Không liên quan đến việc học lý thuyết âm nhạc.
  • C. Giúp củng cố kiến thức về giai điệu, tiết tấu, hình thức âm nhạc và gợi nhớ lại các bài học liên quan.
  • D. Chỉ cần học thuộc lời bài hát là đủ.

Câu 22: Khi ôn tập môn Mỹ thuật, việc xem lại các bài vẽ, bài thực hành đã làm có lợi ích gì?

  • A. Chỉ làm mất thời gian và không cần thiết.
  • B. Không giúp ích gì cho việc học lý thuyết mỹ thuật.
  • C. Chỉ để trưng bày cho đẹp mắt.
  • D. Giúp ôn lại kiến thức về nguyên tắc, kỹ thuật vẽ và tự đánh giá sự tiến bộ của bản thân.

Câu 23: Trong môn Công nghệ, việc ôn tập bằng cách thực hành lắp ráp, chế tạo các mô hình kỹ thuật có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là hoạt động ngoại khóa, không liên quan đến ôn tập.
  • B. Giúp hiểu sâu các nguyên lý kỹ thuật, rèn luyện kỹ năng thực hành và khả năng sáng tạo.
  • C. Chỉ dành cho học sinh có năng khiếu về kỹ thuật.
  • D. Không quan trọng bằng việc học thuộc các thông số kỹ thuật.

Câu 24: Để ôn tập môn Giáo dục thể chất hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ cần đọc lại các quy tắc và luật lệ của các môn thể thao.
  • B. Xem các video hướng dẫn kỹ thuật thể thao trên mạng.
  • C. Thực hành các kỹ năng vận động, các bài tập thể lực và ôn lại các quy tắc, luật lệ.
  • D. Chỉ cần có sức khỏe tốt là đủ.

Câu 25: Khi bạn lập kế hoạch ôn tập, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kế hoạch càng chi tiết và phức tạp càng tốt.
  • B. Lập kế hoạch giống hệt như kế hoạch của bạn bè.
  • C. Chỉ cần lập kế hoạch cho môn học yêu thích.
  • D. Kế hoạch phù hợp với năng lực, thời gian biểu cá nhân và mục tiêu ôn tập rõ ràng.

Câu 26: Trong quá trình ôn tập, nếu bạn cảm thấy quá tải và căng thẳng, bạn nên làm gì?

  • A. Dừng lại ôn tập, nghỉ ngơi thư giãn, vận động nhẹ nhàng hoặc thực hiện các hoạt động giải trí.
  • B. Cố gắng ép bản thân ôn tập tiếp để nhanh chóng hoàn thành.
  • C. Uống cà phê hoặc các chất kích thích để tỉnh táo hơn.
  • D. Tránh giao tiếp với mọi người để tập trung ôn tập.

Câu 27: Đâu là vai trò của việc ôn tập thường xuyên và liên tục trong quá trình học tập?

  • A. Chỉ cần ôn tập trước kỳ thi là đủ.
  • B. Giúp kiến thức được củng cố, ghi nhớ lâu hơn và giảm bớt áp lực ôn thi vào giai đoạn cuối.
  • C. Không cần thiết nếu đã nắm vững kiến thức trên lớp.
  • D. Chỉ phù hợp với học sinh yếu, kém.

Câu 28: Khi sử dụng tài liệu ôn tập trực tuyến, bạn cần lưu ý điều gì?

  • A. Tải về tất cả các tài liệu tìm thấy trên mạng.
  • B. Chỉ sử dụng các tài liệu miễn phí.
  • C. Chọn lọc tài liệu từ các nguồn uy tín, kiểm tra tính chính xác và phù hợp với chương trình học.
  • D. Chia sẻ tài khoản học trực tuyến của mình với bạn bè.

Câu 29: Trong quá trình ôn tập, nếu bạn đạt được kết quả tốt, bạn nên làm gì?

  • A. Ngừng ôn tập vì đã đạt được kết quả tốt.
  • B. Tự mãn và chủ quan với kiến thức của mình.
  • C. So sánh kết quả của mình với bạn bè và khoe khoang.
  • D. Tiếp tục duy trì phương pháp ôn tập hiệu quả, đặt ra mục tiêu cao hơn và không ngừng học hỏi.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc ôn tập không chỉ là để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn là gì?

  • A. Để làm hài lòng thầy cô và cha mẹ.
  • B. Để nắm vững kiến thức, phát triển tư duy, kỹ năng tự học và chuẩn bị cho tương lai.
  • C. Để cạnh tranh với bạn bè và khẳng định bản thân.
  • D. Để tránh bị thầy cô và cha mẹ la mắng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là mục tiêu chính của việc ôn tập kiến thức sau mỗi chương hoặc chủ đề trong quá trình học tập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phương pháp ôn tập nào sau đây khuyến khích sự chủ động và khả năng tự đánh giá của người học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quá trình ôn tập môn Ngữ văn, việc phân tích cấu trúc của một bài thơ có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để ôn tập hiệu quả môn Toán, học sinh nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi ôn tập môn Lịch sử, việc lập sơ đồ tư duy về các sự kiện lịch sử có lợi ích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong môn Vật lý, việc ôn tập bằng cách giải các bài tập vận dụng có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để ôn tập môn Hóa học hiệu quả, học sinh nên chú trọng điều gì khi học về các phản ứng hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong môn Sinh học, việc ôn tập bằng cách so sánh và đối chiếu các khái niệm sinh học có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi ôn tập môn Địa lý, việc sử dụng bản đồ và lược đồ có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật, việc ôn tập bằng cách liên hệ kiến thức với các tình huống thực tế có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là dấu hiệu cho thấy việc ôn tập của bạn đang không hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để việc ôn tập không trở nên nhàm chán, bạn nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Giả sử bạn cần ôn tập cho bài kiểm tra Sinh học về chủ đề 'Di truyền học'. Bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quá trình ôn tập, khi gặp một khái niệm khó hiểu, bạn nên xử lý như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Việc ôn tập vào thời điểm nào trong ngày thường mang lại hiệu quả cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để đánh giá mức độ ôn tập của bản thân, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình ôn tập nhóm, đâu là nguyên tắc quan trọng để đảm bảo hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Bạn nhận thấy mình thường xuyên bị xao nhãng khi ôn tập tại nhà. Giải pháp nào sau đây có thể giúp bạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi ôn tập môn Tiếng Anh, việc luyện tập các dạng bài tập khác nhau như trắc nghiệm, điền từ, viết lại câu có lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để ôn tập môn Tin học hiệu quả, bạn nên tập trung vào việc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong môn Âm nhạc, việc ôn tập bằng cách nghe lại các tác phẩm âm nhạc đã học có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi ôn tập môn Mỹ thuật, việc xem lại các bài vẽ, bài thực hành đã làm có lợi ích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong môn Công nghệ, việc ôn tập bằng cách thực hành lắp ráp, chế tạo các mô hình kỹ thuật có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để ôn tập môn Giáo dục thể chất hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi bạn lập kế hoạch ôn tập, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quá trình ôn tập, nếu bạn cảm thấy quá tải và căng thẳng, bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là vai trò của việc ôn tập thường xuyên và liên tục trong quá trình học tập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi sử dụng tài liệu ôn tập trực tuyến, bạn cần lưu ý điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quá trình ôn tập, nếu bạn đạt được kết quả tốt, bạn nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc ôn tập không chỉ là để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để gợi tả hình ảnh và cảm xúc:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Màu sắc lạnh lẽo, u ám của nước ao.
  • B. Sự sống động, tươi vui và âm thanh của mặt nước khi cá nhảy.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả màu sắc của nước dưới ánh trăng.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật ban đêm.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề của văn bản giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Các dẫn chứng được sử dụng trong bài.
  • B. Quan điểm của tác giả về một vấn đề cụ thể.
  • C. Cách tác giả tổ chức các đoạn văn.
  • D. Vấn đề cốt lõi mà tác giả đặt ra và muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự bất mãn, chán chường và có phần cay đắng trước cuộc đời.
  • B. Niềm vui sướng, hả hê khi đạt được điều gì đó.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng trước một tình huống khó khăn.
  • D. Thái độ thờ ơ, vô cảm trước mọi việc xung quanh.

Câu 5: Trong quá trình viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

  • A. Chép lại thật nhiều câu văn hay từ tác phẩm.
  • B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong bài.
  • C. Phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố hình thức (ngôn ngữ, cấu trúc, biện pháp tu từ...) với nội dung, ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện hoặc bài thơ.

Câu 6: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Trạng ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 7: Đâu là cách hiểu đúng nhất về khái niệm

  • A. Vị trí, vai trò của người kể chuyện trong việc thuật lại câu chuyện, ảnh hưởng đến thông tin được cung cấp và cách tiếp nhận của độc giả.
  • B. Quan điểm đạo đức mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Cách các nhân vật nhìn nhận lẫn nhau.
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 8: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần điệu có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp xác định thể loại bài thơ một cách chính xác.
  • B. Chỉ đơn thuần là làm cho bài thơ dễ đọc hơn.
  • C. Giúp nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Góp phần tạo nên nhạc điệu, cảm xúc và nhấn mạnh ý nghĩa của bài thơ.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học?

  • A. Văn nghị luận xã hội sử dụng nhiều dẫn chứng hơn.
  • B. Văn nghị luận văn học chỉ phân tích thơ, không phân tích truyện.
  • C. Đối tượng nghị luận: văn nghị luận xã hội bàn về các vấn đề của đời sống xã hội; văn nghị luận văn học bàn về các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ: văn nghị luận xã hội dùng từ ngữ khoa học, văn nghị luận văn học dùng từ ngữ giàu cảm xúc.

Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau và chọn phương án sửa chữa phù hợp nhất:

  • A. Thiếu trạng ngữ chỉ thời gian. Sửa:
  • B. Thiếu chủ ngữ. Sửa:
  • C. Sai về mặt từ vựng. Sửa:
  • D. Lặp từ

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn nhấn mạnh:

  • A. Sách là nguồn cung cấp thông tin giải trí.
  • B. Sách giúp chúng ta du lịch khắp nơi trên thế giới.
  • C. Tầm quan trọng và giá trị toàn diện của việc đọc sách đối với con người.
  • D. Chỉ có sách mới giúp con người thành công trong cuộc sống.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc chú ý đến hành động và lời nói của nhân vật giúp chúng ta hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ là những chi tiết phụ không quan trọng.
  • B. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • C. Bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
  • D. Tính cách, nội tâm, quan điểm và vai trò của nhân vật trong cốt truyện.

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận, câu văn nào sau đây có thể đóng vai trò là một luận điểm?

  • A. Việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn của mỗi cá nhân.
  • B. Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường...
  • C. Ví dụ, việc sử dụng túi ni lông tràn lan đang gây ô nhiễm nặng nề.
  • D. Do đó, chúng ta cần hành động ngay từ bây giờ.

Câu 14: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau:

  • A. Phép nối
  • B. Phép thế
  • C. Phép lặp
  • D. Phép đồng nghĩa

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, việc xác định các khổ thơ và sự chuyển đổi cảm xúc giữa các khổ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Sự phát triển của mạch cảm xúc và ý thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Chỉ đơn thuần là hình thức trình bày của bài thơ.
  • D. Tên của tác giả bài thơ.

Câu 16: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói về chủ đề

  • A. Học ngoại ngữ rất khó và tốn kém.
  • B. Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.
  • C. Có rất nhiều trung tâm dạy ngoại ngữ.
  • D. Học ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội học tập, việc làm và giúp tiếp cận tri thức văn hóa thế giới.

Câu 17: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung, cảm nhận đối tượng được miêu tả một cách sinh động, chân thực và đa chiều.
  • C. Chỉ để thể hiện sự phong phú về từ vựng của người viết.
  • D. Giúp xác định thời gian diễn ra sự việc.

Câu 18: Đâu là ví dụ về câu ghép chính phụ?

  • A. Trời mưa và đường trơn trượt.
  • B. Cô ấy đang đọc sách, còn anh ấy đang nghe nhạc.
  • C. Vì trời mưa to nên buổi dã ngoại phải hoãn lại.
  • D. Hoa nở rộ, chim hót líu lo.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định các thông tin chính (main ideas) và thông tin chi tiết (supporting details) giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ các sự kiện.
  • B. Đưa ra ý kiến cá nhân về chủ đề.
  • C. So sánh văn bản này với văn bản khác.
  • D. Hiểu rõ cấu trúc logic của văn bản, nắm bắt được nội dung cốt lõi và các bằng chứng, giải thích đi kèm.

Câu 20: Phân tích biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu tục ngữ:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng (ví dụ, số liệu, ý kiến chuyên gia) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • C. Làm tăng tính khách quan, cụ thể và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc lập luận.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về thành ngữ?

  • A. Trời mưa như trút nước.
  • B. Con mèo đang bắt chuột.
  • C. Anh ấy học rất giỏi.
  • D. Nước mắt cá sấu.

Câu 23: Khi phân tích tâm trạng nhân vật qua lời độc thoại nội tâm, người đọc có thể tiếp cận sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong mà nhân vật không bộc lộ ra ngoài.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Hoàn cảnh sống bên ngoài của nhân vật.
  • D. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.

Câu 24: Xác định kiểu câu theo mục đích nói của câu sau:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 25: Đâu là cách tốt nhất để chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông?

  • A. Chỉ cần đọc lại bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài nói.
  • C. Lập dàn ý chi tiết, luyện tập trình bày, và chuẩn bị các phương tiện hỗ trợ (nếu cần).
  • D. Nói theo cảm hứng, không cần chuẩn bị trước.

Câu 26: Khi đọc một văn bản truyện, việc xác định tình huống truyện có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp biết tên các nhân vật.
  • B. Chỉ là một chi tiết nhỏ không quan trọng.
  • C. Giúp xác định thời gian sáng tác.
  • D. Là hoàn cảnh đặc biệt của câu chuyện, nơi mâu thuẫn được bộc lộ, góp phần khắc họa tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 27: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp điền vào chỗ trống để tạo thành câu có nghĩa và logic:

  • A. Vì
  • B. Nhưng
  • C. Và
  • D. Nên

Câu 28: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng yếu tố hài hước trong một tác phẩm văn học?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên vô nghĩa.
  • B. Gây cười, giải trí, và đôi khi còn là phương tiện để châm biếm, phê phán một vấn đề xã hội hoặc tính cách con người.
  • C. Chỉ đơn giản là thêm vào cho vui.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên buồn bã hơn.

Câu 29: Xác định vai trò của dấu ngoặc kép trong câu sau: Bác Hồ từng nói:

  • A. Đánh dấu phần chú thích.
  • B. Đánh dấu tên tác phẩm.
  • C. Đánh dấu lời nói trực tiếp (lời dẫn trực tiếp).
  • D. Đánh dấu phần giải thích.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến hình ảnh thơ mới lạ, độc đáo và cách biểu đạt cảm xúc phá cách giúp người đọc hiểu được điều gì về bài thơ?

  • A. Bài thơ chắc chắn là khó hiểu.
  • B. Bài thơ không tuân theo bất kỳ quy tắc nào.
  • C. Bài thơ chỉ dành cho những người am hiểu thơ ca.
  • D. Phong cách riêng, sự sáng tạo của nhà thơ và cách họ khám phá những tầng nghĩa mới của hiện thực và cảm xúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để gợi tả hình ảnh và cảm xúc:
"Ao nhà vỗ sóng thuyền chài nhẹ
Cá nhảy tung tăng, nước bạc reo.
Trăng vàng lơ lửng trên đầu ngọn
Gió thoảng hương cau, thoảng hương bèo."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nước bạc reo" trong đoạn thơ ở Câu 1. Hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề của văn bản giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn cười nhạt một tiếng. Cái cười nửa như chế giễu, nửa như khinh bỉ. Hắn biết rồi, cái trò đời này vẫn thế!" (Trích)
Đoạn trích trên chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong tính cách hoặc tâm trạng của nhân vật "Hắn"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong quá trình viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công lớn."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đâu là cách hiểu đúng nhất về khái niệm "góc nhìn" (point of view) trong một tác phẩm tự sự?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần điệu có tác dụng gì đối với người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau và chọn phương án sửa chữa phù hợp nhất: "Qua việc nghiên cứu tác phẩm, đã cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân lao động."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn nhấn mạnh:
"Sách mở ra trước mắt ta những chân trời kiến thức mới mẻ, những nền văn hóa đa dạng, và cả những bài học sâu sắc về cuộc sống. Đọc sách không chỉ là tiếp nhận thông tin mà còn là đối thoại với quá khứ, thấu hiểu hiện tại và định hình tương lai."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc chú ý đến hành động và lời nói của nhân vật giúp chúng ta hiểu được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận, câu văn nào sau đây có thể đóng vai trò là một luận điểm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau: "Mẹ là người phụ nữ tảo tần, chịu khó. đã hy sinh cả cuộc đời vì con cái."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, việc xác định các khổ thơ và sự chuyển đổi cảm xúc giữa các khổ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói về chủ đề "Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để triển khai trong bài nói?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đâu là ví dụ về câu ghép chính phụ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định các thông tin chính (main ideas) và thông tin chi tiết (supporting details) giúp người đọc làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi viết đoạn văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng (ví dụ, số liệu, ý kiến chuyên gia) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đâu là một ví dụ về thành ngữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi phân tích tâm trạng nhân vật qua lời độc thoại nội tâm, người đọc có thể tiếp cận sâu sắc nhất điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Xác định kiểu câu theo mục đích nói của câu sau: "Bạn có thể giúp tôi giải bài tập này được không?"

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu là cách tốt nhất để chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi đọc một văn bản truyện, việc xác định tình huống truyện có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp điền vào chỗ trống để tạo thành câu có nghĩa và logic: "...... mưa to, trận đấu bóng đá đã bị hoãn lại."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng yếu tố hài hước trong một tác phẩm văn học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Xác định vai trò của dấu ngoặc kép trong câu sau: Bác Hồ từng nói: "Không có gì quý hơn độc lập, tự do."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến hình ảnh thơ mới lạ, độc đáo và cách biểu đạt cảm xúc phá cách giúp người đọc hiểu được điều gì về bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Tiểu đối và điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh

  • A. Hình ảnh thể hiện sự mạnh mẽ, kiên định của con người trước thiên nhiên.
  • B. Hình ảnh biểu trưng cho sự trôi dạt, vô định của thiên nhiên, đối lập với sự sống.
  • C. Hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng cho sự lạc lõng, cô đơn của cái tôi cá nhân trước vũ trụ rộng lớn.
  • D. Hình ảnh đơn thuần miêu tả cảnh vật sông nước buổi chiều tà.

Câu 3: Xét về phương diện cấu trúc, đoạn trích kịch

  • A. Ngôn ngữ đối thoại giàu chất trữ tình.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp với nhiều tầng lớp.
  • C. Việc sử dụng độc thoại nội tâm xuyên suốt.
  • D. Các lớp kịch, cảnh kịch và sự phát triển của hành động kịch.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao, đặc biệt qua các truyện ngắn như

  • A. Đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật, khám phá chiều sâu nội tâm phức tạp.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình và hành động bên ngoài.
  • C. Xây dựng nhân vật theo kiểu điển hình hóa, đại diện cho một tầng lớp xã hội.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất trào phúng để châm biếm nhân vật.

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Đánh giá tính đúng sai của các dẫn chứng.
  • B. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày.
  • C. Xác định phong cách ngôn ngữ của văn bản.
  • D. Phân loại văn bản theo thể loại.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • B. Đơn thuần là hình ảnh thiên nhiên vô tri vô giác.
  • C. Là lời nhắc nhở về tình bạn đã qua.
  • D. Là biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, trong sáng và là lời nhắc nhở về sự lãng quên, vô ơn.

Câu 7: Trong văn học hiện đại Việt Nam giai đoạn 1930-1945,

  • A. Đề cao cái tôi cá nhân, bộc lộ những rung cảm, suy tư riêng của thi sĩ.
  • B. Phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội đương thời.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • D. Hướng tới lý tưởng cộng đồng, tinh thần yêu nước.

Câu 8: Khi phân tích một đoạn trích truyện, việc chú ý đến các chi tiết nghệ thuật (ví dụ: chi tiết

  • A. Chỉ ra những sai sót trong cách viết của tác giả.
  • B. Đếm số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Hiểu sâu hơn về tính cách, số phận nhân vật và tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Xác định thể loại chính xác của văn bản.

Câu 9: Văn bản thông tin (như báo cáo khoa học, bài giới thiệu sản phẩm, hướng dẫn sử dụng) thường có đặc điểm nào về ngôn ngữ và cấu trúc?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Ngôn ngữ chính xác, khách quan, rõ ràng; cấu trúc mạch lạc, khoa học.
  • C. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ đối thoại, độc thoại.
  • D. Cấu trúc lỏng lẻo, tùy thuộc vào cảm hứng người viết.

Câu 10: Phân tích chức năng của lời thoại nhân vật trong một vở kịch (ví dụ: các vở kịch đã học).

  • A. Chỉ đơn thuần để nhân vật giao tiếp với nhau.
  • B. Chủ yếu để giới thiệu bối cảnh và thời gian.
  • C. Thể hiện rõ ràng quan điểm của tác giả về vấn đề.
  • D. Bộc lộ tính cách, tâm lý nhân vật, thúc đẩy hành động kịch và thể hiện tư tưởng tác phẩm.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn hiện đại và truyện truyền thống về cách xây dựng cốt truyện?

  • A. Truyện ngắn hiện đại thường tập trung vào diễn biến tâm lý, có thể không theo trình tự thời gian tuyến tính, trong khi truyện truyền thống thường theo trình tự sự kiện.
  • B. Truyện ngắn hiện đại luôn có kết thúc mở, còn truyện truyền thống luôn có kết thúc có hậu.
  • C. Truyện ngắn hiện đại sử dụng ít nhân vật hơn truyện truyền thống.
  • D. Truyện ngắn hiện đại chỉ viết về các vấn đề xã hội, còn truyện truyền thống chỉ viết về tình yêu đôi lứa.

Câu 12: Khi đọc một văn bản thơ hiện đại, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả (nếu có) có ý nghĩa như thế nào đối với việc phân tích bài thơ?

  • A. Giúp người đọc đánh giá xem bài thơ có hay hay không.
  • B. Là yếu tố bắt buộc và duy nhất để hiểu đúng bài thơ.
  • C. Cung cấp thêm bối cảnh, gợi mở những cách hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc, tư tưởng và thông điệp của tác giả gửi gắm trong bài thơ.
  • D. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc và cảm nhận bài thơ.

Câu 13: Phân tích cách sử dụng thời gian và không gian nghệ thuật trong một tác phẩm văn xuôi (ví dụ:

  • A. Thời gian và không gian chỉ đóng vai trò phông nền, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Thời gian luôn được miêu tả theo trình tự tuyến tính, không gian luôn rộng lớn, tươi đẹp.
  • C. Việc sử dụng thời gian và không gian phức tạp chỉ nhằm mục đích gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Thời gian (nạn đói, trước cách mạng) và không gian (xóm ngụ cư tồi tàn) góp phần tạo nên bối cảnh bi thảm, làm nổi bật giá trị nhân văn và niềm tin vào sự sống.

Câu 14: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục cho lập luận, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Hệ thống luận điểm rõ ràng, luận cứ (dẫn chứng) xác đáng, lập luận chặt chẽ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Viết thật dài và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và vần có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng thuộc lòng bài thơ.
  • B. Là yếu tố bắt buộc để phân loại thể thơ.
  • C. Tạo nhạc điệu, góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng của bài thơ và tạo sự liên kết giữa các câu thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ đẹp hơn.

Câu 16: Đâu là đặc trưng cơ bản của phong cách ngôn ngữ báo chí?

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ chính xác, ngắn gọn, khách quan, cập nhật thông tin kịp thời.
  • C. Sử dụng nhiều phương ngữ, tiếng lóng.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, giàu cảm xúc.

Câu 17: Phân tích vai trò của người kể chuyện (ngôi kể) trong việc định hình góc nhìn và truyền tải thông điệp trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: ngôi kể thứ nhất trong một truyện ngắn đã học).

  • A. Ngôi kể không ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện.
  • B. Ngôi kể chỉ đơn thuần là kỹ thuật hình thức, không liên quan đến nội dung.
  • C. Ngôi kể thứ nhất luôn mang lại cái nhìn khách quan tuyệt đối.
  • D. Ngôi kể quyết định ai là người kể, họ biết gì, nhìn nhận sự việc như thế nào, từ đó ảnh hưởng đến cách thông tin được trình bày và cảm xúc của người đọc.

Câu 18: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

  • A. Lập luận có chặt chẽ không? Luận điểm có rõ ràng không? Luận cứ có xác đáng và đủ sức làm sáng tỏ luận điểm không?
  • B. Bài viết có sử dụng nhiều từ khó hiểu không?
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Chữ viết có đẹp không?

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính của đoạn là gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của cuộc sống.
  • B. Kể về một câu chuyện cụ thể về lựa chọn.
  • C. Nghị luận về tầm quan trọng của việc đưa ra lựa chọn và đối mặt với khó khăn để trưởng thành.
  • D. So sánh giữa cuộc sống dễ dàng và khó khăn.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh đối lập trong thơ (ví dụ: đối lập giữa quá khứ và hiện tại trong

  • A. Chỉ để làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt, tạo ấn tượng mạnh mẽ về cảm xúc, tư tưởng, hoặc làm nổi bật sự thay đổi/mâu thuẫn.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc tuân thủ luật thơ.

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm kịch, ngoài lời thoại, người đọc/người xem cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về nhân vật?

  • A. Số lần xuất hiện của nhân vật trên sân khấu.
  • B. Trang phục của nhân vật (trừ khi có chỉ dẫn đặc biệt).
  • C. Hành động, cử chỉ, biểu cảm của nhân vật (thường được thể hiện qua chỉ dẫn sân khấu và diễn xuất).
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.

Câu 22: Nêu một điểm chung về chủ đề hoặc cảm hứng sáng tác giữa thơ Xuân Quỳnh và một nhà thơ khác cùng thời (nếu đã học các bài thơ của họ).

  • A. Đều thể hiện những rung cảm, suy tư về tình yêu, cuộc sống, hạnh phúc gia đình một cách chân thành, mãnh liệt.
  • B. Đều tập trung khắc họa hình ảnh người lính trên chiến trường.
  • C. Đều ca ngợi vẻ đẹp của lao động sản xuất.
  • D. Đều viết về đề tài lịch sử, anh hùng dân tộc.

Câu 23: Khi viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 150 chữ) về một vấn đề xã hội, yêu cầu quan trọng nhất về cấu trúc là gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều câu ghép.
  • B. Liệt kê càng nhiều dẫn chứng càng tốt.
  • C. Chỉ cần nêu cảm nghĩ cá nhân.
  • D. Có đủ các phần: Mở đoạn (nêu vấn đề), Thân đoạn (giải thích, phân tích, chứng minh), Kết đoạn (khẳng định, mở rộng).

Câu 24: Phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm (ví dụ: nhan đề

  • A. Nhan đề chỉ có chức năng gọi tên tác phẩm.
  • B. Nhan đề cô đọng, gợi mở về nội dung, chủ đề, số phận nhân vật và tư tưởng nhân đạo của tác giả.
  • C. Nhan đề luôn phải là một câu hoàn chỉnh.
  • D. Nhan đề không liên quan gì đến nội dung bên trong.

Câu 25: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và ngữ cảnh có vai trò gì?

  • A. Chỉ thể hiện trình độ học vấn của người nói/viết.
  • B. Làm cho cuộc giao tiếp trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giúp thông điệp được truyền tải hiệu quả, tạo sự gần gũi, tôn trọng và đạt được mục đích giao tiếp.
  • D. Không quan trọng, chỉ cần nói/viết đúng ngữ pháp.

Câu 26: Xác định đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút (ví dụ: tùy bút của Nguyễn Tuân - nếu được học).

  • A. Kết hợp chặt chẽ yếu tố tự sự, trữ tình, nghị luận; đề cao cái tôi chủ quan, cảm xúc và suy tư của người viết.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả sự kiện theo trình tự thời gian.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
  • D. Chỉ viết về các vấn đề chính trị, xã hội.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh lịch sử, xã hội và nội dung, ý nghĩa của một tác phẩm văn học cụ thể (ví dụ: truyện ngắn giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám).

  • A. Bối cảnh lịch sử không ảnh hưởng đến tác phẩm văn học.
  • B. Tác phẩm văn học luôn phản ánh chính xác 100% hiện thực lịch sử.
  • C. Mối liên hệ này chỉ quan trọng đối với thơ, không quan trọng với văn xuôi.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội là nền tảng sản sinh ra tác phẩm, chi phối nội dung, chủ đề, số phận nhân vật và cách tác giả nhìn nhận hiện thực.

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến các hình ảnh mang tính biểu tượng có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp khám phá những tầng nghĩa sâu sắc, những suy tư, cảm xúc tiềm ẩn mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Chỉ làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Là dấu hiệu nhận biết thể thơ lục bát.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trong việc phân tích.

Câu 29: Đâu là điểm cần lưu ý khi trích dẫn thơ, văn vào bài viết nghị luận để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả?

  • A. Trích dẫn càng dài càng tốt để chứng minh mình đọc kỹ tác phẩm.
  • B. Chỉ cần nhớ mang máng nội dung để trích dẫn.
  • C. Trích dẫn chính xác nguyên văn, đặt trong dấu ngoặc kép (hoặc xuống dòng nếu dài), ghi rõ tên tác giả, tác phẩm (nếu cần thiết) và phải có sự phân tích, bình luận sau khi trích dẫn.
  • D. Không cần trích dẫn, chỉ cần kể lại nội dung.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng phép lặp cấu trúc trong văn bản (ví dụ: lặp cấu trúc câu, đoạn).

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh một ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm hoặc liên kết các phần của văn bản.
  • C. Là lỗi sai cần tránh trong mọi trường hợp.
  • D. Chỉ được sử dụng trong văn bản hành chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Huy Cận, Tràng Giang)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" trong bài thơ "Tràng Giang" (Huy Cận) và tâm trạng của nhân vật trữ tình.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét về phương diện cấu trúc, đoạn trích kịch "Bắc Sơn" của Nguyễn Huy Tưởng (nếu được học) thường được phân tích dựa trên yếu tố nào để làm nổi bật xung đột kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao, đặc biệt qua các truyện ngắn như "Chí Phèo", "Lão Hạc" (nếu được học), là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong tác phẩm "Ánh trăng" của Nguyễn Duy (nếu được học).
"Ngửa mặt lên nhìn mặt
có cái gì rưng rưng
như là đồng là bể
như là sông là rừng"
(Nguyễn Duy, Ánh trăng)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong văn học hiện đại Việt Nam giai đoạn 1930-1945, "Thơ mới" đã tạo ra một bước đột phá quan trọng về nội dung và hình thức. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về nội dung của phong trào Thơ mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi phân tích một đoạn trích truyện, việc chú ý đến các chi tiết nghệ thuật (ví dụ: chi tiết "bát cháo hành" trong Chí Phèo) giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Văn bản thông tin (như báo cáo khoa học, bài giới thiệu sản phẩm, hướng dẫn sử dụng) thường có đặc điểm nào về ngôn ngữ và cấu trúc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân tích chức năng của lời thoại nhân vật trong một vở kịch (ví dụ: các vở kịch đã học).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn hiện đại và truyện truyền thống về cách xây dựng cốt truyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi đọc một văn bản thơ hiện đại, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả (nếu có) có ý nghĩa như thế nào đối với việc phân tích bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phân tích cách sử dụng thời gian và không gian nghệ thuật trong một tác phẩm văn xuôi (ví dụ: "Vợ nhặt" của Kim Lân - nếu được học) để làm nổi bật chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục cho lập luận, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và vần có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đâu là đặc trưng cơ bản của phong cách ngôn ngữ báo chí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích vai trò của người kể chuyện (ngôi kể) trong việc định hình góc nhìn và truyền tải thông điệp trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: ngôi kể thứ nhất trong một truyện ngắn đã học).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính của đoạn là gì?
"Trong cuộc sống, chúng ta thường phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn. Mỗi quyết định đều có thể dẫn đến những kết quả khác nhau, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Đôi khi, con đường ta chọn không phải lúc nào cũng bằng phẳng, nhưng chính những thử thách đó lại tôi luyện bản lĩnh và giúp ta trưởng thành hơn."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh đối lập trong thơ (ví dụ: đối lập giữa quá khứ và hiện tại trong "Ánh trăng").

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm kịch, ngoài lời thoại, người đọc/người xem cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nêu một điểm chung về chủ đề hoặc cảm hứng sáng tác giữa thơ Xuân Quỳnh và một nhà thơ khác cùng thời (nếu đã học các bài thơ của họ).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 150 chữ) về một vấn đề xã hội, yêu cầu quan trọng nhất về cấu trúc là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm (ví dụ: nhan đề "Vợ nhặt").

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng và ngữ cảnh có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Xác định đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút (ví dụ: tùy bút của Nguyễn Tuân - nếu được học).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh lịch sử, xã hội và nội dung, ý nghĩa của một tác phẩm văn học cụ thể (ví dụ: truyện ngắn giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến các hình ảnh mang tính biểu tượng có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là điểm cần lưu ý khi trích dẫn thơ, văn vào bài viết nghị luận để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng phép lặp cấu trúc trong văn bản (ví dụ: lặp cấu trúc câu, đoạn).

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sống hay không sống – Đó là vấn đề - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực khắc nghiệt trong tâm trạng nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ kết hợp đối lập
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc tập trung vào hình ảnh, nhịp điệu và cách sử dụng ngôn từ độc đáo (phá vỡ cấu trúc truyền thống) thường giúp làm rõ điều gì về bài thơ đó?

  • A. Nội dung cốt truyện và diễn biến sự kiện
  • B. Tính cách rõ ràng và nhất quán của nhân vật
  • C. Cảm xúc, suy tư sâu kín và sự thử nghiệm về hình thức của tác giả
  • D. Chỉ đơn thuần là việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thi luật cổ điển

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, nếu luận điểm chính là

  • A. Nhiều quốc gia phát triển cũng chú trọng bảo tồn văn hóa.
  • B. Văn hóa truyền thống thường gắn liền với các lễ hội đặc sắc.
  • C. Thế giới đang hội nhập mạnh mẽ, cần tiếp thu cái mới.
  • D. Văn hóa truyền thống là nền tảng tinh thần, bản sắc dân tộc và nguồn lực nội sinh cho sự phát triển bền vững.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ giá trị hiện thực và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên
  • B. Bối cảnh xã hội, số phận con người và mâu thuẫn giai cấp được phản ánh
  • C. Việc đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc mãnh liệt và thiên nhiên lãng mạn
  • D. Cấu trúc câu phức tạp và việc sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính

Câu 6: Một bài phát biểu có đoạn:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ và liệt kê
  • C. Điệp cấu trúc và điệp ngữ
  • D. Nhân hóa và ẩn dụ

Câu 7: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài tranh luận về chủ đề

  • A. Tìm hiểu kỹ vấn đề và thu thập thông tin, bằng chứng
  • B. Luyện tập cách trình bày và phản biện
  • C. Xác định đối tượng và mục đích tranh luận
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng

Câu 8: Đọc câu sau:

  • A. Nguyên nhân - Kết quả
  • B. Nhượng bộ - Tương phản
  • C. Tăng tiến
  • D. Giải thích

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách, nội tâm và thúc đẩy hành động của nhân vật?

  • A. Lời đề tựa của tác giả
  • B. Bối cảnh lịch sử xa xôi
  • C. Nhận xét của người dẫn truyện (nếu có)
  • D. Đối thoại và độc thoại của nhân vật

Câu 10: Để bài viết nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống trở nên sâu sắc và có sức lay động, người viết cần làm gì ngoài việc đưa ra các lý lẽ và bằng chứng?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mĩ, phức tạp.
  • B. Chỉ tập trung phê phán mà không đưa ra giải pháp.
  • C. Biết cách thể hiện cảm xúc chân thành và liên hệ vấn đề với bản thân hoặc cộng đồng.
  • D. Sao chép các ý kiến từ các nguồn khác mà không có sự chọn lọc.

Câu 11: Đọc đoạn thơ:

  • A. So sánh, nhân hóa, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • B. Điệp ngữ, hoán dụ
  • C. Liệt kê, nói quá
  • D. So sánh, điệp cấu trúc

Câu 12: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, việc chú ý đến cách kể chuyện, điểm nhìn trần thuật và sự thay đổi giọng điệu có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Độ dài chính xác của truyện.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Nguyên tắc gieo vần trong truyện.
  • D. Thái độ, quan điểm của tác giả đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 13: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ mơ hồ, tối nghĩa hoặc nói vòng vo không đi thẳng vào vấn đề thường dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng hiểu ý người nói hơn.
  • B. Tạo không khí trang trọng, lịch sự cho cuộc giao tiếp.
  • C. Gây hiểu lầm, khó khăn trong việc đạt được mục đích giao tiếp.
  • D. Chứng tỏ người nói có vốn từ vựng phong phú.

Câu 14: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, người đọc thường xác định các phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài (chỉ có miêu tả), Kết bài.
  • B. Mở bài (Nêu vấn đề), Thân bài (Giải quyết vấn đề với lý lẽ, bằng chứng), Kết bài (Khẳng định, mở rộng).
  • C. Giới thiệu nhân vật, Diễn biến câu chuyện, Kết thúc truyện.
  • D. Mô tả sự vật, Liệt kê đặc điểm, Đánh giá chung.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Tên thật của tác giả.
  • B. Số trang của bài thơ trong sách giáo khoa.
  • C. Thông tin về nhà xuất bản.
  • D. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng, ngôn từ giàu nhạc điệu và gợi cảm.

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động tiêu biểu.
  • B. Miêu tả nội tâm trực tiếp.
  • C. Đối thoại với nhân vật khác.
  • D. Kể lại quá khứ của nhân vật.

Câu 17: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng các ví dụ thực tế, số liệu cụ thể và hình ảnh minh họa có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục, sinh động và giúp người nghe dễ hình dung, tiếp nhận thông tin.
  • C. Gây phân tán sự chú ý của người nghe.
  • D. Chỉ để trang trí cho bài nói.

Câu 18: Đọc câu:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi tự sự, việc chú ý đến sự phát triển của mâu thuẫn và xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Diễn biến cốt truyện, tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • B. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • C. Năm sáng tác chính xác của tác phẩm.
  • D. Việc sử dụng các loại hình ảnh thơ mộng.

Câu 20: Xác định chức năng chính của phần Mở bài trong một bài viết nghị luận văn học.

  • A. Giải quyết toàn bộ vấn đề nghị luận.
  • B. Tổng kết lại các luận điểm đã trình bày ở Thân bài.
  • C. Giới thiệu tác giả, tác phẩm (nếu có) và nêu vấn đề/đối tượng nghị luận.
  • D. Chỉ đơn thuần là sao chép đề bài.

Câu 21: Đọc câu:

  • A. chống gậy tre
  • B. bước đi chầm chậm
  • C. trên con đường làng quen thuộc
  • D. Bà cụ

Câu 22: Khi đánh giá một bài thuyết trình, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tương tác và thu hút người nghe của người nói?

  • A. Người nói đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Người nói tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • C. Người nói chỉ tập trung vào nội dung mà không chú ý đến cách diễn đạt.
  • D. Người nói đặt câu hỏi, sử dụng ngôn ngữ cơ thể và thay đổi giọng điệu phù hợp.

Câu 23: Phân tích đoạn văn:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh và ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • C. Hoán dụ và liệt kê
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 24: Trong một bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến kết quả...) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp bài viết mạch lạc, dễ theo dõi và tăng tính thuyết phục.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ cổ điển, việc tìm hiểu về điển tích, điển cố và các ước lệ nghệ thuật thường giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tuổi thật của nhà thơ.
  • B. Màu sắc trang phục của nhân vật trong thơ.
  • C. Giá bán của tập thơ.
  • D. Ý nghĩa sâu xa, tầng nghĩa ẩn dụ và bối cảnh văn hóa của bài thơ.

Câu 26: Một người nói:

  • A. Bác bỏ
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. So sánh

Câu 27: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Để bài viết nghị luận văn học có chiều sâu, người viết không chỉ dừng lại ở việc phân tích nội dung và nghệ thuật mà còn cần làm gì?

  • A. Kể lại toàn bộ câu chuyện hoặc bài thơ một cách chi tiết.
  • B. Chỉ trích những điểm yếu của tác giả.
  • C. Liên hệ, mở rộng vấn đề, rút ra ý nghĩa, giá trị của tác phẩm đối với bản thân và đời sống.
  • D. Liệt kê tất cả các giải thưởng mà tác phẩm đã đạt được.

Câu 29: Khi tham gia một buổi tranh luận, việc lắng nghe cẩn thận ý kiến của đối phương, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi một cách tôn trọng thể hiện kỹ năng quan trọng nào?

  • A. Kỹ năng đọc nhanh.
  • B. Kỹ năng ghi chép tốc ký.
  • C. Kỹ năng làm thơ lục bát.
  • D. Kỹ năng lắng nghe tích cực và phản biện văn minh.

Câu 30: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ và đối lập
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực khắc nghiệt trong tâm trạng nhân vật? "Ước mơ tôi là cánh chim trời, nhưng đời xích tôi bằng dây thép gai."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc tập trung vào hình ảnh, nhịp điệu và cách sử dụng ngôn từ độc đáo (phá vỡ cấu trúc truyền thống) thường giúp làm rõ điều gì về bài thơ đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, nếu luận điểm chính là "Việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống là vô cùng cần thiết trong xã hội hiện đại", thì luận cứ nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất để hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Chiếc áo sờn vai, đôi mắt thâm quầng nói lên tất cả." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu rõ giá trị hiện thực và tư tưởng của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một bài phát biểu có đoạn: "Chúng ta không thể ngồi yên khi môi trường đang bị hủy hoại từng ngày. Chúng ta không thể thờ ơ trước tiếng kêu cứu của thiên nhiên. Chúng ta không thể lùi bước trước thách thức này." Đoạn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính thuyết phục và nhấn mạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài tranh luận về chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", việc tìm kiếm và phân tích các số liệu thống kê đáng tin cậy về thời gian sử dụng mạng xã hội, tỷ lệ trầm cảm ở người trẻ... thuộc bước nào của quy trình tranh luận hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đọc câu sau: "Mặc dù trời mưa to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách, nội tâm và thúc đẩy hành động của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để bài viết nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống trở nên sâu sắc và có sức lay động, người viết cần làm gì ngoài việc đưa ra các lý lẽ và bằng chứng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đọc đoạn thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa." Hai câu thơ này sử dụng những biện pháp tu từ nào để tạo nên bức tranh hoàng hôn trên biển sống động và giàu sức gợi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi phân tích một truyện ngắn hiện đại, việc chú ý đến cách kể chuyện, điểm nhìn trần thuật và sự thay đổi giọng điệu có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng từ ngữ mơ hồ, tối nghĩa hoặc nói vòng vo không đi thẳng vào vấn đề thường dẫn đến hậu quả gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, người đọc thường xác định các phần chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau: "Hắn cười khẩy, một nụ cười méo mó đầy khinh bỉ. Đôi mắt hắn lạnh ngắt như băng." Đoạn văn này sử dụng cách miêu tả nào để làm nổi bật bản chất tàn nhẫn, lạnh lùng của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng các ví dụ thực tế, số liệu cụ thể và hình ảnh minh họa có tác dụng chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đọc câu: "Cái nắng tháng năm gay gắt, làm cho con đường nhựa như muốn bốc hơi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này để diễn tả cái nắng dữ dội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi tự sự, việc chú ý đến sự phát triển của mâu thuẫn và xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Xác định chức năng chính của phần Mở bài trong một bài viết nghị luận văn học.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đọc câu: "Bà cụ chống gậy tre, bước đi chầm chậm trên con đường làng quen thuộc." Thành phần nào trong câu này là trạng ngữ chỉ phương tiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi đánh giá một bài thuyết trình, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tương tác và thu hút người nghe của người nói?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích đoạn văn: "Sự im lặng bao trùm căn phòng, nặng nề như chì. Ai cũng cảm nhận được điều gì đó sắp xảy ra." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự im lặng và không khí căng thẳng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong một bài nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự logic (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến kết quả...) có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ cổ điển, việc tìm hiểu về điển tích, điển cố và các ước lệ nghệ thuật thường giúp người đọc hiểu được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một người nói: "Tôi nghĩ rằng việc cấm hoàn toàn việc sử dụng điện thoại trong giờ học là không khả thi, vì..." Người này đang sử dụng thao tác lập luận nào để chuẩn bị cho việc trình bày quan điểm của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đọc câu sau: "Cô ấy xinh đẹp như một bông hoa, dịu dàng như suối reo." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để ca ngợi vẻ đẹp của "cô ấy"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để bài viết nghị luận văn học có chiều sâu, người viết không chỉ dừng lại ở việc phân tích nội dung và nghệ thuật mà còn cần làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi tham gia một buổi tranh luận, việc lắng nghe cẩn thận ý kiến của đối phương, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi một cách tôn trọng thể hiện kỹ năng quan trọng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đọc đoạn văn: "Trong căn nhà nhỏ bé ấy, có một trái tim lớn lao, chứa chan tình yêu thương." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này để nhấn mạnh phẩm chất tốt đẹp của con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chủ yếu của hài kịch là gì?

  • A. Ca ngợi những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • B. Gây ra cảm giác bi thương, day dứt cho người xem.
  • C. Phản ánh những xung đột gay gắt dẫn đến kết cục bi thảm.
  • D. Gây tiếng cười để giải trí và phê phán những thói hư tật xấu.

Câu 2: Thủ pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để làm nổi bật những đặc điểm xấu, lố bịch của nhân vật trong hài kịch?

  • A. Phóng đại, cường điệu hóa.
  • B. Liệt kê, phân tích chi tiết.
  • C. Miêu tả nội tâm sâu sắc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.

Câu 3: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thủ pháp hài kịch nào được sử dụng hiệu quả:
Nhân vật A:

  • A. Bi kịch hóa.
  • B. Nịnh hót lố bịch và sự đón nhận kệch cỡm.
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên.

Câu 4: Chức năng phê phán xã hội của hài kịch thể hiện rõ nhất qua việc gì?

  • A. Tạo ra những kết thúc có hậu cho mọi nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào những vấn đề cá nhân, riêng tư.
  • C. Lật tẩy, phơi bày những mâu thuẫn, bất công, thói xấu trong xã hội.
  • D. Đưa ra những bài học đạo đức trực tiếp và khô khan.

Câu 5: Nhân vật điển hình trong hài kịch thường là những kẻ mang những thói xấu đặc trưng của một tầng lớp hoặc kiểu người nào đó trong xã hội. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho tiếng cười có ý nghĩa khái quát và phê phán sâu sắc hơn.
  • B. Giúp người xem dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
  • C. Tạo ra sự phức tạp, khó hiểu cho cốt truyện.
  • D. Hạn chế phạm vi phản ánh của vở kịch.

Câu 6: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong hài kịch?

  • A. Sử dụng từ ngữ mang tính chất mỉa mai, châm biếm.
  • B. Đối thoại nhanh, gọn, đôi khi gây hiểu lầm.
  • C. Có sự lặp lại, nói lắp hoặc nói sai khiến người nghe bật cười.
  • D. Ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng, giàu hình ảnh tượng trưng.

Câu 7: Tình huống kịch trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào để tạo tiếng cười?

  • A. Những sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Những sự nhầm lẫn, hiểu lầm, mâu thuẫn giữa vẻ ngoài và bản chất.
  • C. Những cuộc tranh luận triết học sâu sắc.
  • D. Những cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố bất ngờ trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Yếu tố bất ngờ làm giảm đi sự căng thẳng, khiến người xem dễ chịu hơn.
  • B. Yếu tố bất ngờ chỉ có tác dụng trong bi kịch, không có trong hài kịch.
  • C. Sự xuất hiện đột ngột của một tình huống, nhân vật hoặc lời nói trái với dự đoán, lật tẩy sự thật lố bịch.
  • D. Bất ngờ giúp khẳng định những giá trị đạo đức đã được thiết lập.

Câu 9: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện và phân tích các mâu thuẫn kịch (ví dụ: mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa mong muốn và thực tế) có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh vở kịch không có tính logic.
  • B. Chỉ ra những sai sót của tác giả.
  • C. Giúp người xem bỏ qua nội dung chính của vở kịch.
  • D. Phơi bày bản chất lố bịch của nhân vật và thực trạng xã hội được phản ánh.

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản về kết cục giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Bi kịch thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự thất bại đau đớn của nhân vật chính; hài kịch thường kết thúc có hậu hoặc giải quyết mâu thuẫn theo hướng gây cười.
  • B. Bi kịch luôn có chiến tranh; hài kịch luôn có tình yêu.
  • C. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ khó hiểu; hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Bi kịch không có nhân vật; hài kịch có rất nhiều nhân vật.

Câu 11: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và địa vị của mình, nhưng thực tế lại là một kẻ nghèo kiết xác và thấp kém. Đây là thủ pháp gây cười dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự lặp lại.
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Mâu thuẫn giữa vẻ ngoài và bản chất.
  • D. Hành động anh hùng.

Câu 12: Trong một vở hài kịch, cảnh một nhóm quan chức địa phương nhầm lẫn một kẻ lừa đảo thành quan chức cấp trên và ra sức nịnh bợ, chạy chọt. Tình huống này chủ yếu nhằm phê phán điều gì?

  • A. Lòng hiếu khách của người dân.
  • B. Sự thông minh của kẻ lừa đảo.
  • C. Tình bạn bè chân thành.
  • D. Thói tham nhũng, xu nịnh và sự kém cỏi của bộ máy quan lại.

Câu 13: Yếu tố "nhân vật điển hình" trong hài kịch có vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa phê phán của tác phẩm như thế nào?

  • A. Họ đại diện cho một loại thói xấu, một kiểu người phổ biến trong xã hội, giúp tiếng cười nhắm vào những vấn đề chung.
  • B. Họ là những cá thể độc đáo, không giống ai, khiến người xem khó lòng liên hệ với thực tế.
  • C. Họ chỉ đơn thuần là công cụ để kể chuyện, không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Họ luôn là những người tốt bụng, đáng mến.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Tiếng cười chỉ đơn thuần là để giải trí, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Tiếng cười là phương tiện để phơi bày, phê phán những cái xấu, cái lố bịch, hướng con người đến những giá trị tốt đẹp hơn.
  • C. Tiếng cười thể hiện sự đồng tình, ủng hộ đối với hành động của nhân vật.
  • D. Tiếng cười làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.

Câu 15: Khi đọc một đoạn kịch có nhiều câu thoại ngắn, nhanh, ngắt quãng và chứa đựng sự hiểu lầm giữa các nhân vật, khả năng cao bạn đang đọc một đoạn thuộc thể loại kịch nào?

  • A. Hài kịch.
  • B. Bi kịch.
  • C. Chính kịch.
  • D. Kịch thơ.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt rõ nhất hài kịch với chính kịch?

  • A. Số lượng nhân vật.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Sự phức tạp của cốt truyện.
  • D. Mục đích gây cười và phê phán thông qua tiếng cười.

Câu 17: Trong hài kịch, việc sử dụng các tên gọi nhân vật gợi liên tưởng đến tính cách (ví dụ: Trương Ba Hàng Thịt) là một thủ pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn.
  • B. Kéo dài thời lượng vở kịch.
  • C. Khái quát hóa đặc điểm, nghề nghiệp hoặc thói xấu của nhân vật ngay từ đầu.
  • D. Làm giảm tính hài hước của vở kịch.

Câu 18: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh tất cả các nhân vật xấu xa đều bị vạch mặt và trừng phạt một cách lố bịch. Kết thúc này phù hợp với chức năng nào của hài kịch?

  • A. Phê phán và hướng thiện.
  • B. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • D. Gây ra sự bế tắc, tuyệt vọng.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau:
Quan A:

  • A. Sự thật thà, chất phác.
  • B. Thói xu nịnh lố bịch và sự giả dối.
  • C. Tình yêu quê hương đất nước.
  • D. Sự dũng cảm đối đầu với khó khăn.

Câu 20: Tại sao việc xây dựng tình huống hiểu lầm là một yếu tố quan trọng trong nhiều vở hài kịch?

  • A. Vì nó làm cho cốt truyện dễ đoán hơn.
  • B. Vì nó khiến nhân vật trở nên nghiêm túc hơn.
  • C. Vì nó chỉ đơn giản là cách để kéo dài thời lượng kịch.
  • D. Vì nó tạo ra những tình huống dở khóc dở cười, phơi bày bản chất thật của nhân vật khi họ phản ứng với sự nhầm lẫn.

Câu 21: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong hài kịch, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về tính cách và vai trò của họ?

  • A. Chỉ cần chú ý đến việc nhân vật nói nhiều hay ít.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến ngữ pháp của câu nói.
  • C. Cách dùng từ, ngữ điệu, giọng điệu, sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, tần suất sử dụng các từ ngữ đặc trưng.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ các câu thoại dài nhất.

Câu 22: Một vở kịch tập trung vào việc châm biếm thói quan liêu, giấy tờ rườm rà trong bộ máy hành chính. Đây là loại hài kịch nhắm vào đối tượng phê phán nào?

  • A. Chế độ xã hội và bộ máy quản lý.
  • B. Những vấn đề tình yêu đôi lứa.
  • C. Mâu thuẫn gia đình.
  • D. Những câu chuyện cổ tích.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về thủ pháp "hành động lố bịch" trong hài kịch?

  • A. Một nhân vật ngồi đọc sách một cách nghiêm túc.
  • B. Hai nhân vật trao đổi một cách lịch sự.
  • C. Một nhân vật suy nghĩ về tương lai.
  • D. Một nhân vật cố gắng trèo qua cửa sổ một cách vụng về để trốn nợ.

Câu 24: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau. Đâu KHÔNG phải là nguồn gây cười phổ biến?

  • A. Tình huống kịch.
  • B. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau của nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ kịch.
  • D. Tính cách lố bịch của nhân vật.

Câu 25: Khi một nhân vật hài kịch liên tục lặp lại một câu nói hoặc một hành động vô nghĩa, điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự thông minh của nhân vật.
  • B. Làm cho vở kịch trở nên nghiêm túc hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự ngớ ngẩn, máy móc hoặc thói quen xấu của nhân vật, tạo hiệu quả gây cười và phê phán.
  • D. Làm cho người xem cảm thấy buồn bã.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và yếu tố bi trong một số vở hài kịch lớn (hài kịch u mua).

  • A. Tiếng cười được tạo ra nhưng ẩn chứa sự chua chát, xót xa về những vấn đề xã hội, số phận con người.
  • B. Tiếng cười hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến yếu tố bi.
  • C. Yếu tố bi lấn át hoàn toàn tiếng cười.
  • D. Không tồn tại sự kết hợp giữa tiếng cười và yếu tố bi trong hài kịch.

Câu 27: Để phân tích một vở hài kịch một cách hiệu quả, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nhớ tên các nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết tóm tắt cốt truyện.
  • C. Chỉ cần tập trung vào các câu thoại hài hước nhất.
  • D. Tình huống kịch, nhân vật, ngôn ngữ kịch, thủ pháp gây cười, ý nghĩa phê phán và giá trị nhân văn của tác phẩm.

Câu 28: Một nhà viết kịch muốn tạo ra tiếng cười bằng cách cho nhân vật nói những điều ngược lại hoàn toàn với suy nghĩ thật của mình. Đây là thủ pháp gì?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Mỉa mai, châm biếm (Irony).
  • C. Hành động lặp lại.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình.

Câu 29: Tác dụng của việc sử dụng các tình huống phi lý, vô lý trong hài kịch là gì?

  • A. Làm nổi bật sự lố bịch, kệch cỡm của thực tại hoặc tính cách nhân vật khi đặt họ vào bối cảnh bất thường.
  • B. Khiến vở kịch trở nên khó hiểu và không có ý nghĩa.
  • C. Giúp người xem tin vào tính chân thực của câu chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự sáng tạo ngẫu hứng của tác giả.

Câu 30: Khi đánh giá một vở hài kịch, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để xác định giá trị của nó?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Độ dài của từng màn kịch.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Sự sâu sắc của ý nghĩa phê phán, giá trị nhân văn được truyền tải thông qua tiếng cười và các thủ pháp nghệ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục đích chủ yếu của hài kịch là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thủ pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để làm nổi bật những đặc điểm xấu, lố bịch của nhân vật trong hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thủ pháp hài kịch nào được sử dụng hiệu quả:
Nhân vật A: "Ngài đúng là người vĩ đại nhất mà tôi từng gặp! Ngay cả bước chân của ngài cũng tỏa ra khí chất hơn người!"
Nhân vật B: (Bước đi khệnh khạng hơn)
Nhân vật A: "Thấy chưa, bước chân của ngài đang nói lên điều đó!"

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chức năng phê phán xã hội của hài kịch thể hiện rõ nhất qua việc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nhân vật điển hình trong hài kịch thường là những kẻ mang những thói xấu đặc trưng của một tầng lớp hoặc kiểu người nào đó trong xã hội. Điều này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong hài kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tình huống kịch trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào để tạo tiếng cười?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố bất ngờ trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện và phân tích các mâu thuẫn kịch (ví dụ: mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa mong muốn và thực tế) có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản về kết cục giữa bi kịch và hài kịch.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và địa vị của mình, nhưng thực tế lại là một kẻ nghèo kiết xác và thấp kém. Đây là thủ pháp gây cười dựa trên yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong một vở hài kịch, cảnh một nhóm quan chức địa phương nhầm lẫn một kẻ lừa đảo thành quan chức cấp trên và ra sức nịnh bợ, chạy chọt. Tình huống này chủ yếu nhằm phê phán điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Yếu tố 'nhân vật điển hình' trong hài kịch có vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa phê phán của tác phẩm như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười trong hài kịch.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi đọc một đoạn kịch có nhiều câu thoại ngắn, nhanh, ngắt quãng và chứa đựng sự hiểu lầm giữa các nhân vật, khả năng cao bạn đang đọc một đoạn thuộc thể loại kịch nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt rõ nhất hài kịch với chính kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong hài kịch, việc sử dụng các tên gọi nhân vật gợi liên tưởng đến tính cách (ví dụ: Trương Ba Hàng Thịt) là một thủ pháp nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh tất cả các nhân vật xấu xa đều bị vạch mặt và trừng phạt một cách lố bịch. Kết thúc này phù hợp với chức năng nào của hài kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đọc đoạn trích sau:
Quan A: "Nghe nói ngài từ thủ đô về? Chắc ngài là người rất quan trọng?"
Quan B: "À... vâng... tôi... tôi là một người... rất... bình thường."
Quan A: (Cúi rạp người) "Ôi, sự khiêm tốn của ngài thật vĩ đại! Chỉ có những bậc vĩ nhân mới khiêm tốn như vậy!"
Đoạn trích này thể hiện rõ thủ pháp hài kịch nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao việc xây dựng tình huống hiểu lầm là một yếu tố quan trọng trong nhiều vở hài kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong hài kịch, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về tính cách và vai trò của họ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một vở kịch tập trung vào việc châm biếm thói quan liêu, giấy tờ rườm rà trong bộ máy hành chính. Đây là loại hài kịch nhắm vào đối tượng phê phán nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đâu là một ví dụ về thủ pháp 'hành động lố bịch' trong hài kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau. Đâu KHÔNG phải là nguồn gây cười phổ biến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi một nhân vật hài kịch liên tục lặp lại một câu nói hoặc một hành động vô nghĩa, điều này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười và yếu tố bi trong một số vở hài kịch lớn (hài kịch u mua).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để phân tích một vở hài kịch một cách hiệu quả, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một nhà viết kịch muốn tạo ra tiếng cười bằng cách cho nhân vật nói những điều ngược lại hoàn toàn với suy nghĩ thật của mình. Đây là thủ pháp gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tác dụng của việc sử dụng các tình huống phi lý, vô lý trong hài kịch là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi đánh giá một vở hài kịch, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để xác định giá trị của nó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười thông qua việc phóng đại, làm biến dạng sự thật hoặc các đặc điểm của con người và xã hội?

  • A. Bi kịch
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Trào phúng

Câu 2: Phân tích hành động của một nhân vật trong hài kịch cho thấy sự mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm, hoặc giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong. Đây là biểu hiện rõ nét của biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Mỉa mai (Irony)
  • B. Tượng trưng
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 3: Một vở hài kịch thường kết thúc có hậu, các mâu thuẫn được giải quyết một cách nhẹ nhàng, nhân vật xấu bị vạch trần hoặc cải hóa. Đặc điểm này phản ánh chức năng chính nào của hài kịch?

  • A. Gây sợ hãi và thương cảm
  • B. Giải trí và phê phán những thói xấu
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng
  • D. Phản ánh sự bế tắc của con người

Câu 4: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, việc chú ý đến sự sai lệch trong giao tiếp, sự hiểu lầm cố ý hoặc vô ý giữa các nhân vật giúp làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Chủ đề lãng mạn của vở kịch
  • B. Nội dung lịch sử được tái hiện
  • C. Tính cách nhân vật và bản chất mâu thuẫn hài kịch
  • D. Cấu trúc bi kịch của vở diễn

Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn kịch trong đó một quan chức cấp cao luôn khoe khoang về sự liêm khiết của mình, nhưng các hành động sau đó lại ngầm cho thấy ông ta nhận hối lộ. Biện pháp trào phúng nào được sử dụng hiệu quả nhất ở đây?

  • A. Tương phản (giữa lời nói và hành động)
  • B. Điệp khúc
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Trong cấu trúc của một vở kịch, màn kịch (act) và lớp kịch (scene) được phân chia dựa trên các yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện
  • B. Không gian, thời gian, và sự thay đổi của tình huống kịch
  • C. Độ dài của lời thoại
  • D. Số lần nhân vật chính xuất hiện

Câu 7: Tình huống kịch là gì và đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển nội dung và tính cách nhân vật?

  • A. Là phần giới thiệu các nhân vật chính ở đầu vở kịch.
  • B. Là lời giải thích của tác giả về bối cảnh lịch sử.
  • C. Là đoạn kết luận, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • D. Là hoàn cảnh đặc biệt, éo le buộc nhân vật phải bộc lộ bản chất và thúc đẩy cốt truyện.

Câu 8: Khi phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật trong hài kịch, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật, thường là trái ngược với vẻ bề ngoài hoặc lời nói với người khác.
  • B. Lý do nhân vật lại đứng một mình trên sân khấu.
  • C. Tóm tắt lại các sự kiện đã xảy ra trước đó.
  • D. Liệt kê các nhân vật khác sẽ xuất hiện trong màn tiếp theo.

Câu 9: Một vở hài kịch châm biếm thường hướng tới mục đích phê phán điều gì trong xã hội?

  • A. Những vẻ đẹp lý tưởng của con người.
  • B. Các hiện tượng tự nhiên.
  • C. Những thói hư tật xấu, sự giả dối, bất công trong đời sống xã hội.
  • D. Lịch sử hình thành của một quốc gia.

Câu 10: Đọc một đoạn kịch mô tả cảnh các nhân vật liên tục nịnh bợ và tranh giành sự chú ý của một người mà họ nhầm tưởng là quan chức cấp cao. Tình huống này điển hình cho việc phơi bày thói xấu nào?

  • A. Sự dũng cảm
  • B. Thói xu nịnh và cơ hội
  • C. Lòng trung thực
  • D. Tinh thần đoàn kết

Câu 11: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong hài kịch, việc nhận diện và giải thích các từ ngữ, câu nói mang tính chất khoa trương, cường điệu hoặc nói lắp, nói lóng giúp hiểu thêm về điều gì?

  • A. Trình độ học vấn của tác giả.
  • B. Bối cảnh địa lý chính xác của vở kịch.
  • C. Số lượng khán giả dự kiến.
  • D. Tính cách, địa vị xã hội, và mục đích của nhân vật trong tình huống kịch.

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận về ý nghĩa của một vở hài kịch, để lập luận của bạn trở nên thuyết phục, bạn cần sử dụng những loại bằng chứng nào?

  • A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Chỉ cần trích dẫn lời của người khác nói về vở kịch.
  • C. Dẫn chứng trực tiếp từ văn bản kịch (lời thoại, chỉ dẫn sân khấu), phân tích tình huống, nhân vật, biện pháp nghệ thuật.
  • D. Chỉ cần kể lại nội dung chính của vở kịch.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa hài kịch và bi kịch về mục đích và cảm xúc chủ đạo?

  • A. Hài kịch tạo tiếng cười để phê phán, kết thúc thường có hậu; Bi kịch gây cảm xúc đau thương, kết thúc thường bi thảm.
  • B. Hài kịch chỉ có nhân vật xấu; Bi kịch chỉ có nhân vật tốt.
  • C. Hài kịch không có cốt truyện; Bi kịch có cốt truyện phức tạp.
  • D. Hài kịch chỉ diễn ra trong nhà; Bi kịch chỉ diễn ra ngoài trời.

Câu 14: Khi đánh giá sự thành công của một vở hài kịch châm biếm, tiêu chí nào sau đây mang tính quyết định nhất?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Trang phục của diễn viên có đẹp hay không.
  • C. Độ dài của vở kịch.
  • D. Khả năng tạo tiếng cười sâu cay và phơi bày được những vấn đề, thói xấu có ý nghĩa xã hội.

Câu 15: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu: "(Ông quan bước vào, vẻ mặt vênh váo, tay cầm quạt phe phẩy, nhưng liên tục liếc nhìn xung quanh một cách lo lắng)". Chi tiết này giúp người đọc/người xem hình dung về điều gì ở nhân vật?

  • A. Ông quan là người rất tự tin và quyền lực.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài cố tỏ ra oai vệ và sự bất an, lo sợ bên trong.
  • C. Ông quan là người yêu cái đẹp và thích dùng quạt.
  • D. Ông quan đang tìm kiếm một thứ gì đó bị mất.

Câu 16: Trong một bài phát biểu hoặc một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh ý kiến, gợi suy nghĩ cho người đọc/nghe, tạo sắc thái biểu cảm.
  • B. Cung cấp thông tin mới hoàn toàn.
  • C. Yêu cầu người nghe/đọc trả lời ngay lập tức.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn.

Câu 17: Phân tích một đoạn văn châm biếm trong hài kịch, nhận thấy tác giả thường dùng lối nói vòng vo, hàm ý, không trực tiếp chỉ trích mà để người đọc/nghe tự suy ra. Đây là đặc trưng của phong cách trào phúng nào?

  • A. Châm biếm trực diện, gay gắt
  • B. Châm biếm thân thiện, bông đùa
  • C. Châm biếm kín đáo, thâm thúy
  • D. Không phải là châm biếm

Câu 18: Khi xây dựng nhân vật trong hài kịch, tác giả thường nhấn mạnh vào các đặc điểm tiêu biểu, đôi khi là dị tật về tính cách hoặc hành vi để tạo hiệu quả gây cười và phê phán. Phương pháp này gọi là gì?

  • A. Khắc họa tâm lý phức tạp
  • B. Điển hình hóa (thường là điển hình hóa cái xấu)
  • C. Lãng mạn hóa
  • D. Sử thi hóa

Câu 19: Đọc đoạn kịch: Nhân vật A nói "Tôi là người trung thực nhất vùng này!", ngay sau đó nhân vật B (độc thoại) nói "Hắn vừa ăn cắp con gà của lão hàng xóm sáng nay!". Sự đối lập này tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Xác nhận sự trung thực của nhân vật A.
  • B. Làm phức tạp thêm cốt truyện một cách không cần thiết.
  • C. Tạo ra sự đồng cảm với nhân vật A.
  • D. Vạch trần sự giả dối của nhân vật A, tạo tiếng cười mỉa mai.

Câu 20: Khi phân tích một văn bản kịch, chỉ dẫn sân khấu (lời chú thích của tác giả về bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người đọc/đạo diễn hiểu rõ hơn về bối cảnh, hành động, giọng điệu và tâm trạng của nhân vật, từ đó giải mã ý nghĩa của lời thoại.
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
  • C. Là phần có thể bỏ qua khi đọc kịch.
  • D. Là lời thoại trực tiếp của một nhân vật vô hình.

Câu 21: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận về "Tiếng cười trong hài kịch và giá trị phê phán xã hội". Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mở đầu bài viết?

  • A. Hài kịch là loại hình giải trí đơn thuần, không có giá trị sâu sắc.
  • B. Tiếng cười trong hài kịch không chỉ mang lại giải trí mà còn là công cụ sắc bén để phê phán những thói hư tật xấu, sự bất công và những hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • C. Các nhân vật trong hài kịch luôn là những người tốt bụng.
  • D. Hài kịch là loại hình nghệ thuật khó hiểu nhất.

Câu 22: Đâu là đặc điểm về mặt ngôn ngữ thường thấy trong hài kịch nhằm tạo ra sự khôi hài hoặc châm biếm?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.
  • C. Sử dụng từ ngữ đời thường, khẩu ngữ, thậm chí là tiếng lóng, nói lắp, chơi chữ, nói quá.
  • D. Ngôn ngữ giàu chất thơ, bay bổng.

Câu 23: Phân tích mâu thuẫn kịch trong một vở hài kịch châm biếm giúp người đọc/người xem nhận diện được điều gì?

  • A. Mối quan hệ tình cảm giữa các nhân vật phụ.
  • B. Cảnh trí sân khấu được thiết kế như thế nào.
  • C. Số lượng khán giả đã xem vở kịch.
  • D. Các xung đột, đối đầu giữa các lực lượng hoặc tính cách đối lập, phản ánh mâu thuẫn của đời sống xã hội được tác giả muốn phê phán.

Câu 24: Khi đọc kịch bản, lời thoại của nhân vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật và thúc đẩy hành động, diễn biến của câu chuyện.
  • B. Chỉ để lấp đầy thời gian trên sân khấu.
  • C. Cung cấp thông tin về thời tiết.
  • D. Mô tả chi tiết trang phục của nhân vật.

Câu 25: Giả sử một nhân vật trong hài kịch liên tục dùng những từ ngữ cao sang, mỹ miều để nói về những việc làm tầm thường, thậm chí là xấu xa của mình. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Châm biếm (thông qua sự đối lập giữa lời nói và hành động/bản chất)
  • D. Ẩn dụ

Câu 26: Trong một vở hài kịch, việc xây dựng một tình huống "oái oăm", "dở khóc dở cười" mà các nhân vật rơi vào thường nhằm mục đích gì?

  • A. Để kết thúc vở kịch ngay lập tức.
  • B. Làm bộc lộ rõ nét bản chất, thói xấu của nhân vật và tạo tiếng cười cho khán giả.
  • C. Làm chậm lại nhịp điệu của vở kịch.
  • D. Giúp nhân vật chính thoát khỏi rắc rối dễ dàng.

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên sự thành công về mặt trình diễn của một vở kịch trên sân khấu?

  • A. Trang phục diễn viên phải thật đắt tiền.
  • B. Sân khấu phải thật rộng lớn.
  • C. Vở kịch phải có nhiều bài hát.
  • D. Sự phối hợp hiệu quả giữa kịch bản (lời thoại, chỉ dẫn), diễn xuất của diễn viên, đạo diễn, âm thanh, ánh sáng, cảnh trí.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của một luận điểm, ta cần xem xét điều gì?

  • A. Tính hợp lý, rõ ràng của luận điểm và sự liên kết, sức nặng của các bằng chứng được sử dụng để chứng minh.
  • B. Độ dài của đoạn văn.
  • C. Màu sắc của mực in.
  • D. Số lượng từ khó trong đoạn văn.

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một đoạn kịch và gặp một từ hoặc cụm từ địa phương mà bạn không hiểu nghĩa. Việc làm nào sau đây là phù hợp nhất để hiểu đúng nội dung?

  • A. Bỏ qua và đọc tiếp.
  • B. Tìm kiếm nghĩa của từ/cụm từ đó trong từ điển hoặc ngữ cảnh của vở kịch, hoặc tham khảo chú thích (nếu có).
  • C. Tự đoán nghĩa mà không kiểm tra lại.
  • D. Chỉ tập trung vào các từ bạn đã biết.

Câu 30: Nhận định "Hài kịch là tấm gương phản chiếu những cái xấu, cái lố bịch của đời sống để con người tự nhận thức và hoàn thiện bản thân" nhấn mạnh chức năng nào của hài kịch?

  • A. Chức năng giáo dục đạo đức một cách trực tiếp.
  • B. Chức năng giải trí thuần túy.
  • C. Chức năng phê phán và nhận thức xã hội.
  • D. Chức năng ghi chép lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười thông qua việc phóng đại, làm biến dạng sự thật hoặc các đặc điểm của con người và xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích hành động của một nhân vật trong hài kịch cho thấy sự mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm, hoặc giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong. Đây là biểu hiện rõ nét của biện pháp nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một vở hài kịch thường kết thúc có hậu, các mâu thuẫn được giải quyết một cách nhẹ nhàng, nhân vật xấu bị vạch trần hoặc cải hóa. Đặc điểm này phản ánh chức năng chính nào của hài kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, việc chú ý đến sự sai lệch trong giao tiếp, sự hiểu lầm cố ý hoặc vô ý giữa các nhân vật giúp làm sáng tỏ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn kịch trong đó một quan chức cấp cao luôn khoe khoang về sự liêm khiết của mình, nhưng các hành động sau đó lại ngầm cho thấy ông ta nhận hối lộ. Biện pháp trào phúng nào được sử dụng hiệu quả nhất ở đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong cấu trúc của một vở kịch, màn kịch (act) và lớp kịch (scene) được phân chia dựa trên các yếu tố nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tình huống kịch là gì và đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển nội dung và tính cách nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật trong hài kịch, điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một vở hài kịch châm biếm thường hướng tới mục đích phê phán điều gì trong xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đọc một đoạn kịch mô tả cảnh các nhân vật liên tục nịnh bợ và tranh giành sự chú ý của một người mà họ nhầm tưởng là quan chức cấp cao. Tình huống này điển hình cho việc phơi bày thói xấu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong hài kịch, việc nhận diện và giải thích các từ ngữ, câu nói mang tính chất khoa trương, cường điệu hoặc nói lắp, nói lóng giúp hiểu thêm về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận về ý nghĩa của một vở hài kịch, để lập luận của bạn trở nên thuyết phục, bạn cần sử dụng những loại bằng chứng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa hài kịch và bi kịch về mục đích và cảm xúc chủ đạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi đánh giá sự thành công của một vở hài kịch châm biếm, tiêu chí nào sau đây mang tính quyết định nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu: '(Ông quan bước vào, vẻ mặt vênh váo, tay cầm quạt phe phẩy, nhưng liên tục liếc nhìn xung quanh một cách lo lắng)'. Chi tiết này giúp người đọc/người xem hình dung về điều gì ở nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong một bài phát biểu hoặc một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích một đoạn văn châm biếm trong hài kịch, nhận thấy tác giả thường dùng lối nói vòng vo, hàm ý, không trực tiếp chỉ trích mà để người đọc/nghe tự suy ra. Đây là đặc trưng của phong cách trào phúng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi xây dựng nhân vật trong hài kịch, tác giả thường nhấn mạnh vào các đặc điểm tiêu biểu, đôi khi là dị tật về tính cách hoặc hành vi để tạo hiệu quả gây cười và phê phán. Phương pháp này gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đọc đoạn kịch: Nhân vật A nói 'Tôi là người trung thực nhất vùng này!', ngay sau đó nhân vật B (độc thoại) nói 'Hắn vừa ăn cắp con gà của lão hàng xóm sáng nay!'. Sự đối lập này tạo ra hiệu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi phân tích một văn bản kịch, chỉ dẫn sân khấu (lời chú thích của tác giả về bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật) có vai trò quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận về 'Tiếng cười trong hài kịch và giá trị phê phán xã hội'. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để mở đầu bài viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đâu là đặc điểm về mặt ngôn ngữ thường thấy trong hài kịch nhằm tạo ra sự khôi hài hoặc châm biếm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích mâu thuẫn kịch trong một vở hài kịch châm biếm giúp người đọc/người xem nhận diện được điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi đọc kịch bản, lời thoại của nhân vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Giả sử một nhân vật trong hài kịch liên tục dùng những từ ngữ cao sang, mỹ miều để nói về những việc làm tầm thường, thậm chí là xấu xa của mình. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong một vở hài kịch, việc xây dựng một tình huống 'oái oăm', 'dở khóc dở cười' mà các nhân vật rơi vào thường nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên sự thành công về mặt trình diễn của một vở kịch trên sân khấu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của một luận điểm, ta cần xem xét điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một đoạn kịch và gặp một từ hoặc cụm từ địa phương mà bạn không hiểu nghĩa. Việc làm nào sau đây là phù hợp nhất để hiểu đúng nội dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhận định 'Hài kịch là tấm gương phản chiếu những cái xấu, cái lố bịch của đời sống để con người tự nhận thức và hoàn thiện bản thân' nhấn mạnh chức năng nào của hài kịch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật được miêu tả:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một đoạn kịch hài, nhân vật A liên tục khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng lại vô tình để lộ ra việc anh ta đang sống nhờ nhà người khác và nợ tiền khắp nơi. Tình huống này chủ yếu tạo ra tiếng cười dựa trên yếu tố nào của hài kịch?

  • A. Lời thoại hóm hỉnh
  • B. Hành động cường điệu
  • C. Sự lặp lại có chủ ý
  • D. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và thực tế

Câu 3: Phân tích cấu trúc của câu sau:

  • A. Câu đơn
  • B. Câu ghép chính phụ
  • C. Câu ghép đẳng lập
  • D. Câu rút gọn

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và lý giải ý nghĩa của các hình ảnh mang tính biểu tượng (symbolic images) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Ý đồ nghệ thuật và thông điệp ẩn sâu của tác giả
  • B. Cốt truyện hoặc diễn biến chính của bài thơ
  • C. Độ dài và cấu trúc nhịp điệu của bài thơ
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác giả

Câu 5: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp:

  • A. Sai chính tả, sửa
  • B. Thiếu chủ ngữ, thêm
  • C. Lỗi lộn vế (treo trạng ngữ), sửa thành
  • D. Thừa trạng ngữ, bỏ cụm

Câu 6: Trong một đoạn văn nghị luận, tác giả đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ người hút thuốc lá mắc bệnh phổi cao hơn người không hút. Đây là loại bằng chứng nào được sử dụng để củng cố lập luận?

  • A. Bằng chứng giai thoại (ví dụ cá nhân)
  • B. Bằng chứng khoa học/thống kê
  • C. Bằng chứng truyền miệng
  • D. Bằng chứng cảm tính

Câu 7: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định nét tính cách nào của nhân vật được bộc lộ rõ nhất:

  • A. Bảo thủ, ngại thay đổi
  • B. Quyết đoán, dám nghĩ dám làm
  • C. Thiếu kinh nghiệm
  • D. Ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

  • A. Cung cấp thông tin mới mẻ
  • B. Diễn tả sự ngạc nhiên của người nói
  • C. Yêu cầu người nghe đưa ra câu trả lời trực tiếp
  • D. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi suy nghĩ và cảm xúc ở người đọc/nghe

Câu 9: Nhận xét về cách dùng từ trong câu:

  • A. Đồng nghĩa và làm tăng tính trang trọng
  • B. Trái nghĩa, thể hiện sự phê phán, tiêu cực
  • C. Đồng nghĩa, làm rõ hơn tính chất
  • D. Trung hòa, không mang sắc thái cảm xúc

Câu 10: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh "Ethos" (uy tín của người nói) theo quan điểm của Aristotle?

  • A. Các số liệu thống kê được trình bày
  • B. Cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc
  • C. Sự am hiểu sâu sắc về chủ đề và kinh nghiệm liên quan của người nói
  • D. Cấu trúc lập luận mạch lạc, logic

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 12: Trong hài kịch, tình huống

  • A. Gây dựng mâu thuẫn bi kịch sâu sắc
  • B. Tạo ra các tình huống trớ trêu, dở khóc dở cười, đẩy kịch tính hài lên cao
  • C. Giúp nhân vật giải quyết vấn đề một cách dễ dàng
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản, dễ hiểu

Câu 13: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Tân ngữ
  • D. Trạng ngữ

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu: (1)

  • A. Câu (1) thể hiện sự chê bai, câu (2) thể hiện sự khen ngợi.
  • B. Cả hai câu đều trung tính, không có cảm xúc.
  • C. Câu (1) thể hiện sự ngạc nhiên, câu (2) thể hiện sự bình thản.
  • D. Câu (2) sử dụng từ ngữ và thán từ nhấn mạnh, biểu lộ cảm xúc ngạc nhiên, thán phục mạnh mẽ hơn câu (1).

Câu 15: Khi xây dựng một đoạn văn lập luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến kết quả, hoặc theo mức độ quan trọng tăng dần) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục của bài viết.
  • B. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các luận điểm phụ.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Gợi hình ảnh lung linh, rực rỡ, làm tăng vẻ đẹp của cảnh vật.
  • C. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu.
  • D. Nhấn mạnh sự khô hạn của khu vườn.

Câu 17: Trong một vở hài kịch, việc nhân vật nói những điều mà khán giả biết là sai hoặc lố bịch, nhưng bản thân nhân vật lại không nhận ra, thường được gọi là gì?

  • A. Đối thoại nội tâm
  • B. Độc thoại
  • C. Hài hước tình huống (Dramatic irony)
  • D. Châm biếm chính trị

Câu 18: Phân tích câu:

  • A. Câu ghép chính phụ, biểu thị quan hệ điều kiện - kết quả.
  • B. Câu ghép đẳng lập, biểu thị quan hệ đối lập.
  • C. Câu đơn mở rộng, biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • D. Câu phức, biểu thị quan hệ lựa chọn.

Câu 19: Khi phân tích phong cách ngôn ngữ của một tác giả, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thấy được nét riêng?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng từ Hán Việt.
  • B. Chỉ cần xem tác giả có dùng từ địa phương hay không.
  • C. Chỉ cần xem độ dài trung bình của câu.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ, giọng điệu, cách xây dựng hình ảnh đặc trưng.

Câu 20: Đọc lập luận sau:

  • A. Suy luận diễn dịch (Deductive reasoning)
  • B. Suy luận quy nạp (Inductive reasoning)
  • C. Suy luận loại suy (Analogical reasoning)
  • D. Ngụy biện vòng quanh (Circular reasoning)

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
  • B. Miêu tả sự vật một cách chi tiết.
  • C. Nhấn mạnh tình cảm yêu mến sâu sắc, thiết tha của tác giả.
  • D. Liệt kê các đối tượng được nói đến.

Câu 22: Trong hài kịch, nhân vật

  • A. Rất nguy hiểm và tàn ác.
  • B. Luôn chiến thắng các nhân vật chính.
  • C. Được miêu tả một cách bi thảm.
  • D. Thường lố bịch, ngốc nghếch, hoặc hành động một cách vụng về khiến khán giả thấy buồn cười hơn là đáng sợ.

Câu 23: Xác định thành phần trạng ngữ trong câu sau:

  • A. Với một nụ cười rạng rỡ
  • B. cô ấy
  • C. bước vào phòng
  • D. mang theo không khí vui tươi

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là chức năng chính của nhan đề?

  • A. Gợi mở chủ đề, nội dung chính.
  • B. Tạo ấn tượng, thu hút sự chú ý của độc giả.
  • C. Thể hiện quan điểm, thái độ của tác giả.
  • D. Tóm tắt toàn bộ diễn biến chi tiết của cốt truyện.

Câu 25: Khi phản bác một ý kiến trong tranh luận, cách làm hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến.
  • B. Phân tích, chỉ ra điểm yếu trong lập luận hoặc bằng chứng của đối phương và đưa ra bằng chứng/lập luận phản biện.
  • C. Phớt lờ ý kiến đó và khẳng định lại ý kiến của mình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ gay gắt, mỉa mai.

Câu 26: Đọc câu:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Liệt kê

Câu 27: Phân tích vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ (như cử chỉ, điệu bộ, nét mặt) trong việc thể hiện tính cách và cảm xúc của nhân vật trong kịch (đặc biệt là hài kịch).

  • A. Chúng chỉ làm đẹp thêm cho cảnh diễn.
  • B. Chúng hoàn toàn không quan trọng bằng lời thoại.
  • C. Chúng chỉ có tác dụng trong bi kịch.
  • D. Chúng là phương tiện quan trọng bổ trợ cho lời thoại, giúp bộc lộ rõ nét tâm lý, tính cách, tạo hiệu ứng hài hước hoặc kịch tính.

Câu 28: Xác định câu có chứa lỗi dùng từ:

  • A. Nhờ có sự đồng hành của bạn bè và gia đình
  • B. tôi đã vượt qua
  • C. mọi khó khăn
  • D. và đạt được thành công

Câu 29: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các câu chuyện, ví dụ cụ thể hoặc trải nghiệm cá nhân (Pathos) có tác dụng chủ yếu gì đối với người nghe?

  • A. Chỉ để kéo dài thời gian phát biểu.
  • B. Gây xúc động, tạo sự đồng cảm, kết nối cảm xúc với người nghe, làm cho thông điệp trở nên gần gũi và đáng nhớ hơn.
  • C. Làm cho lập luận trở nên khó hiểu.
  • D. Chứng minh trình độ học vấn của người nói.

Câu 30: Đọc hai câu sau: (1)

  • A. Câu (1) nhấn mạnh
  • B. Cả hai câu nhấn mạnh như nhau.
  • C. Câu (1) nhấn mạnh
  • D. Câu (2) sai ngữ pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật được miêu tả: "Chiếc lá khô bé bỏng, run rẩy bám víu vào cành cây khẳng khiu như một sinh linh lạc lõng giữa sa mạc gió."?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong một đoạn kịch hài, nhân vật A liên tục khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng lại vô tình để lộ ra việc anh ta đang sống nhờ nhà người khác và nợ tiền khắp nơi. Tình huống này chủ yếu tạo ra tiếng cười dựa trên yếu tố nào của hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phân tích cấu trúc của câu sau: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng vì đã hứa với bạn, Nam vẫn quyết định đến buổi hẹn." Câu này thuộc kiểu câu gì xét về mặt cấu trúc ngữ pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và lý giải ý nghĩa của các hình ảnh mang tính biểu tượng (symbolic images) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp: "Với sự nỗ lực không ngừng, thành tích học tập của An ngày càng tiến bộ vượt bậc."?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong một đoạn văn nghị luận, tác giả đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ người hút thuốc lá mắc bệnh phổi cao hơn người không hút. Đây là loại bằng chứng nào được sử dụng để củng cố lập luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định nét tính cách nào của nhân vật được bộc lộ rõ nhất: "A: Tớ nghĩ chúng ta nên thử cách mới này xem sao, có vẻ khả thi hơn. B: Cách cũ vẫn luôn an toàn, tại sao phải mạo hiểm? Tớ không tin vào những ý tưởng 'đột phá' của cậu."?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau: "Chúng ta đã làm đủ chưa? Chúng ta đã thực sự cố gắng hết sức để bảo vệ môi trường chưa, hay chỉ là những lời nói suông?"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nhận xét về cách dùng từ trong câu: "Anh ấy là một người rất 'cẩn thận', luôn kiểm tra mọi thứ đến mức 'soi mói'." Từ "soi mói" ở đây thể hiện sắc thái nghĩa gì so với "cẩn thận"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh 'Ethos' (uy tín của người nói) theo quan điểm của Aristotle?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hai câu thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật chính nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong hài kịch, tình huống "ngộ nhận" (misunderstanding) hoặc "nhầm lẫn thân phận" (mistaken identity) thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu: "Hành động đẹp của anh ấy đã để lại một ấn tượng sâu sắc trong lòng mọi người."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu: (1) "Cô ấy hát hay quá!" và (2) "Ôi chao, cô ấy hát hay thật là hay!".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi xây dựng một đoạn văn lập luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến kết quả, hoặc theo mức độ quan trọng tăng dần) có tác dụng chủ yếu gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Cả khu vườn bừng tỉnh sau cơn mưa. Những giọt nước đọng lại trên lá cây lấp lánh như muôn vàn hạt kim cương." Biện pháp so sánh trong câu này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong một vở hài kịch, việc nhân vật nói những điều mà khán giả biết là sai hoặc lố bịch, nhưng bản thân nhân vật lại không nhận ra, thường được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích câu: "Nếu bạn chịu khó ôn tập, bạn sẽ đạt kết quả tốt trong kỳ thi." Câu này thuộc kiểu câu gì và biểu thị mối quan hệ ngữ nghĩa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi phân tích phong cách ngôn ngữ của một tác giả, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thấy được nét riêng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đọc lập luận sau: "Tất cả học sinh giỏi đều chăm chỉ. Nam là học sinh giỏi. Do đó, Nam chăm chỉ." Đây là một ví dụ về loại suy luận logic nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ: "Yêu biết mấy, dòng sông xanh / Yêu biết mấy, quê hương." (Tế Hanh).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong hài kịch, nhân vật "phản diện" (nếu có) thường được xây dựng như thế nào để góp phần tạo tiếng cười thay vì sự căm ghét?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Xác định thành phần trạng ngữ trong câu sau: "Với một nụ cười rạng rỡ, cô ấy bước vào phòng, mang theo không khí vui tươi."?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là chức năng chính của nhan đề?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi phản bác một ý kiến trong tranh luận, cách làm hiệu quả nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đọc câu: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của ai đó vọng về từ ngàn xưa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả âm thanh và tạo liên tưởng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ (như cử chỉ, điệu bộ, nét mặt) trong việc thể hiện tính cách và cảm xúc của nhân vật trong kịch (đặc biệt là hài kịch).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Xác định câu có chứa lỗi dùng từ: "Nhờ có sự đồng hành của bạn bè và gia đình, tôi đã vượt qua mọi khó khăn và đạt được thành công."?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các câu chuyện, ví dụ cụ thể hoặc trải nghiệm cá nhân (Pathos) có tác dụng chủ yếu gì đối với người nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đọc hai câu sau: (1) "Ngôi nhà nằm bên sườn đồi." (2) "Bên sườn đồi, ngôi nhà nằm." Phân tích sự khác biệt về cách nhấn mạnh thông tin giữa hai câu này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên rộng lớn?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Minh họa sự giàu có, sung túc của nhân vật.
  • B. Phản ánh sự lạc quan, vui tươi của cuộc sống.
  • C. Biểu tượng cho tâm trạng, số phận, hoặc tiếng lòng của nhân vật/thời đại.
  • D. Đơn thuần là âm thanh nền cho bối cảnh.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá tính xác đáng của các bằng chứng mà người viết đưa ra nhằm mục đích gì?

  • A. Để kiểm tra khả năng ghi nhớ sự kiện của người đọc.
  • B. Để tìm lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Để xác định thể loại của văn bản.
  • D. Để đánh giá tính thuyết phục và độ tin cậy của lập luận.

Câu 4: Đọc câu sau:

  • A. Góc nhìn từ xa đến gần, bao quát đến chi tiết.
  • B. Góc nhìn từ quá khứ đến hiện tại.
  • C. Góc nhìn từ nội tâm nhân vật.
  • D. Góc nhìn phân tích, đánh giá.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thể loại hài kịch?

  • A. Sử dụng yếu tố gây cười để phê phán thói hư tật xấu.
  • B. Kết thúc thường có hậu hoặc giải quyết được mâu thuẫn theo hướng tích cực.
  • C. Tập trung khai thác bi kịch, sự mất mát của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 6: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Chỉ dựa vào lời đối thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ dựa vào hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Chỉ dựa vào suy nghĩ nội tâm được tác giả kể lại.
  • D. Tổng hợp các yếu tố: lời nói, hành động, suy nghĩ, ngoại hình, và lời kể của người dẫn chuyện.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thị giác và thính giác.
  • B. Vị giác và khứu giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác.

Câu 8: Trong văn học, motif (mô-típ) là gì?

  • A. Là tên của tác giả.
  • B. Là yếu tố, sự kiện, hình ảnh, chủ đề... lặp đi lặp lại trong một tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm.
  • C. Là tên của nhân vật chính.
  • D. Là cấu trúc câu đặc biệt.

Câu 9: Khi viết một bài nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, phần thân bài cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung tác phẩm.
  • B. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Trình bày các luận điểm rõ ràng, có phân tích và dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm.
  • D. Chỉ cần giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nói quá
  • D. So sánh và nhân hóa

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của mâu thuẫn kịch trong một vở hài kịch (giả định đã học). Mâu thuẫn kịch có vai trò gì?

  • A. Giúp vở kịch kết thúc nhanh chóng.
  • B. Là động lực thúc đẩy hành động kịch, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • C. Đơn thuần là sự đối lập giữa các nhân vật.
  • D. Làm giảm tính hấp dẫn của vở kịch.

Câu 12: Khi đánh giá tính hợp lý của một lập luận trong văn bản nghị luận, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Mối liên hệ logic giữa các luận điểm và bằng chứng, tính xác thực của bằng chứng.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • D. Màu sắc trang in.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự sôi động, náo nhiệt.
  • B. Sự ấm áp, đầy đặn.
  • C. Sự tĩnh lặng, nhỏ bé, gợi cảm giác cô đơn.
  • D. Sự rộng lớn, mênh mông.

Câu 14: Trong phân tích tác phẩm kịch, độc thoại nội tâm của nhân vật có vai trò gì?

  • A. Giúp nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Làm chậm nhịp độ của vở kịch.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • D. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật.

Câu 15: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin mang tính khoa học, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Xác định thông tin chính, các khái niệm khoa học, và mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Tìm kiếm các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Phân tích tâm trạng của người viết.
  • D. Đánh giá tính nghệ thuật của câu văn.

Câu 16: Đọc câu sau:

  • A. Âm thanh của tiếng ve.
  • B. Màu sắc của hoa phượng.
  • C. Mùi hương của hoa sữa.
  • D. Ánh trăng cuối tháng.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

  • A. Văn bản thuyết minh dùng để kể chuyện, văn bản nghị luận dùng để miêu tả.
  • B. Văn bản thuyết minh dùng để biểu cảm, văn bản nghị luận dùng để tự sự.
  • C. Văn bản thuyết minh nhằm cung cấp kiến thức khách quan, văn bản nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc/người nghe.
  • D. Văn bản thuyết minh dùng để phê phán, văn bản nghị luận dùng để ca ngợi.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và vần của bài thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và nhạc điệu của bài thơ.

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài báo cáo về biến đổi khí hậu. Để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin, bạn cần kiểm tra yếu tố nào?

  • A. Nguồn gốc của thông tin, uy tín của tác giả/tổ chức, tính cập nhật của dữ liệu.
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • C. Phong cách viết của tác giả.
  • D. Độ dài của bài báo cáo.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh trực tiếp.
  • B. Nói quá.
  • C. Sử dụng hình ảnh không gian (bóng đổ dài, con đường vắng, hoàng hôn) để gợi tả tâm trạng.
  • D. Điệp từ.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ và số câu trong mỗi khổ giúp người đọc hiểu gì về bài thơ?

  • A. Nội dung cụ thể của từng câu thơ.
  • B. Bố cục, sự phân chia ý tứ và cảm xúc của tác giả.
  • C. Hoàn cảnh ra đời của bài thơ.
  • D. Tên thật của nhà thơ.

Câu 22: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích từ một vở bi kịch (đã học). Yếu tố nào sau đây thường là đặc trưng của bi kịch?

  • A. Xung đột dữ dội dẫn đến sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính.
  • B. Kết thúc có hậu, mọi vấn đề được giải quyết êm đẹp.
  • C. Sử dụng yếu tố gây cười để phê phán.
  • D. Chủ yếu miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách sử dụng các từ nối (như: tuy nhiên, do đó, mặt khác...) giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Tuổi tác của tác giả.
  • B. Thể loại văn bản.
  • C. Mối quan hệ logic giữa các câu, các đoạn, và cấu trúc lập luận của văn bản.
  • D. Số lượng nhân vật phụ.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Hoán dụ.
  • B. Điệp cấu trúc câu và ẩn dụ (ẩn dụ chuyển đổi cảm giác ở
  • C. Nói giảm nói tránh.
  • D. So sánh.

Câu 25: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và bằng chứng xác thực, người viết cần chú ý điều gì về cách diễn đạt?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ càng tốt.
  • B. Viết thật dài để chứng tỏ kiến thức.
  • C. Chỉ sử dụng một loại cấu trúc câu duy nhất.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, lập luận chặt chẽ, mạch lạc và có sức biểu cảm phù hợp.

Câu 26: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến tên gọi của nhân vật (nếu có ý nghĩa đặc biệt) có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Một phần tính cách, số phận hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả khi xây dựng nhân vật.
  • B. Quốc tịch của nhân vật.
  • C. Sở thích ăn uống của nhân vật.
  • D. Nghề nghiệp hiện tại của nhân vật.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. So sánh (như đổ lửa) và ẩn dụ (không khí đặc quánh).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 28: Để hiểu sâu sắc chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tác phẩm.
  • B. Tìm kiếm thông tin về tác giả trên mạng.
  • C. Chỉ chú ý đến các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. Phân tích tổng thể nội dung và hình thức nghệ thuật, bao gồm cả các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ, cấu trúc, và mối liên hệ giữa chúng.

Câu 29: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Tạo điểm nhấn, gợi suy nghĩ, hoặc khẳng định một vấn đề.
  • B. Đặt câu hỏi để người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Che giấu ý đồ của người viết.

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi sớm mai ở làng quê. Bạn nên tập trung sử dụng những giác quan nào để miêu tả ấn tượng nhất?

  • A. Vị giác và xúc giác.
  • B. Chỉ thị giác.
  • C. Thị giác (ánh sáng, sương sớm, màu sắc), thính giác (tiếng gà gáy, tiếng chim hót), và khứu giác (mùi hương đồng nội).
  • D. Chỉ thính giác và vị giác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đọc câu sau:

"Làng tôi nằm cuối con đường, nơi dòng sông uốn mình qua những rặng tre xanh mướt."

Câu văn sử dụng góc nhìn nào để miêu tả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy của thể loại hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

"Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Tiếng chim hót líu lo chào ngày mới. Nắng vàng như rót mật trên những thảm cỏ non."

Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong văn học, motif (mô-típ) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi viết một bài nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, phần thân bài cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh ấn tượng về cảnh hoàng hôn trên biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của mâu thuẫn kịch trong một vở hài kịch (giả định đã học). Mâu thuẫn kịch có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi đánh giá tính hợp lý của một lập luận trong văn bản nghị luận, người đọc cần xem xét điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

Từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" trong đoạn thơ gợi tả điều gì về không gian và sự vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong phân tích tác phẩm kịch, độc thoại nội tâm của nhân vật có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin mang tính khoa học, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đọc câu sau:

"Những cánh hoa phượng rơi đỏ rực cả sân trường, báo hiệu mùa hè đã đến."

Câu văn sử dụng hình ảnh nào để báo hiệu thời gian?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu và vần của bài thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài báo cáo về biến đổi khí hậu. Để đánh giá tính đáng tin cậy của thông tin, bạn cần kiểm tra yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ấy bước đi, bóng đổ dài trên con đường vắng. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả không gian."

Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để gợi tả sự cô đơn, lẻ loi của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ và số câu trong mỗi khổ giúp người đọc hiểu gì về bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích từ một vở bi kịch (đã học). Yếu tố nào sau đây thường là đặc trưng của bi kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách sử dụng các từ nối (như: tuy nhiên, do đó, mặt khác...) giúp người đọc nhận biết điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến..."

Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện khát vọng hòa nhập, cống hiến của cái tôi trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, ngoài việc có luận điểm rõ ràng và bằng chứng xác thực, người viết cần chú ý điều gì về cách diễn đạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi phân tích hình tượng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến tên gọi của nhân vật (nếu có ý nghĩa đặc biệt) có thể giúp người đọc khám phá điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

"Cái nắng tháng Tám như đổ lửa xuống mặt đường. Không khí đặc quánh, ngột ngạt."

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự gay gắt của thời tiết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để hiểu sâu sắc chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi sớm mai ở làng quê. Bạn nên tập trung sử dụng những giác quan nào để miêu tả ấn tượng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, hoang vắng?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê có vai trò chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích cấu trúc của câu văn sau: "Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dát bạc."

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn kịch sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thoại của nhân vật A:
Nhân vật A: "Tiền bạc ư? Nó là ánh sáng, là không khí, là dòng máu nuôi sống xã hội này!"
Nhân vật B: "Nhưng còn tình người?"
Nhân vật A: "Tình người? Một thứ xa xỉ chỉ dành cho kẻ rảnh rỗi!"
Biện pháp tu từ nào nổi bật trong lời thoại của nhân vật A khi nói về tiền bạc?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích thái độ của nhân vật A qua đoạn hội thoại ở Câu 1. Thái độ đó thể hiện quan niệm sống nào?

  • A. Đề cao giá trị tinh thần, coi thường vật chất.
  • B. Tìm kiếm sự cân bằng giữa vật chất và tình cảm.
  • C. Chủ trương sống giản dị, không màng danh lợi.
  • D. Tuyệt đối hóa vai trò của vật chất (tiền bạc), coi nhẹ giá trị tinh thần (tình người).

Câu 3: Trong một vở hài kịch, một nhân vật liên tục khoe khoang về sự giàu có giả tạo của mình, nhưng lại luôn lúng túng khi phải chi tiêu những khoản nhỏ nhất. Đây là một ví dụ điển hình cho thủ pháp gây cười nào trong hài kịch?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương.
  • B. Tạo mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
  • C. Phóng đại đặc điểm ngoại hình.
  • D. Xây dựng tình huống bất ngờ, phi lý.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí là tục ngữ, ca dao trong lời thoại của nhân vật hài kịch.

  • A. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo sự gần gũi và tăng tính châm biếm.
  • B. Làm cho lời thoại trở nên trang trọng, uyên bác hơn.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng dự đoán diễn biến tiếp theo của vở kịch.
  • D. Che giấu ý đồ thật sự của tác giả.

Câu 5: Một nhân vật trong kịch nói rằng: "Thế giới này chỉ quay quanh đồng tiền. Ai không có tiền là kẻ ngoài lề." Câu nói này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của nhân vật?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời.
  • B. Tầm nhìn xa trông rộng.
  • C. Quan điểm sống thực dụng, phiến diện.
  • D. Nỗi sợ hãi, lo lắng về tương lai.

Câu 6: Trong phân tích kịch bản, "xung đột kịch" là gì?

  • A. Những mâu thuẫn nội tâm của một nhân vật duy nhất.
  • B. Sự va chạm, đấu tranh giữa các nhân vật, các quan niệm, các thế lực trong vở kịch.
  • C. Lời nói của nhân vật tự nói với chính mình.
  • D. Toàn bộ lời thoại của các nhân vật từ đầu đến cuối vở kịch.

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Tình huống trào phúng.
  • B. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm.
  • C. Tính cách nhân vật lố bịch, dị dạng.
  • D. Kết thúc bi thảm, gây day dứt.

Câu 8: Khi phân tích một màn kịch, việc chú ý đến "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) giúp người đọc/người xem điều gì?

  • A. Hiểu rõ bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật.
  • B. Xác định ai là nhân vật chính trong vở kịch.
  • C. Biết được số lượng diễn viên cần thiết để biểu diễn.
  • D. Dự đoán trước toàn bộ nội dung của vở kịch.

Câu 9: Một vở kịch xây dựng nhân vật tham lam, hách dịch nhưng lại luôn bị người khác lừa gạt một cách dễ dàng. Thủ pháp này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự thông minh của nhân vật.
  • B. Tạo ra một nhân vật hoàn hảo.
  • C. Châm biếm, phê phán thói xấu và sự ngu dốt của nhân vật.
  • D. Gây ấn tượng về sức mạnh và quyền lực của nhân vật.

Câu 10: Đâu là đặc điểm cốt lõi của thể loại hài kịch?

  • A. Sử dụng tiếng cười để phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội hoặc bản chất lố bịch của con người.
  • B. Tập trung miêu tả những sự kiện bi thảm, đau khổ của con người.
  • C. Kể về cuộc đời của các vị anh hùng dân tộc.
  • D. Chỉ đơn thuần là những câu chuyện cười giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 11: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) có vai trò gì?

  • A. Là lời đối thoại giữa hai nhân vật.
  • B. Là lời giới thiệu về bối cảnh vở kịch.
  • C. Là lời của người dẫn chuyện.
  • D. Thể hiện suy nghĩ, cảm xúc sâu kín bên trong của nhân vật mà không ai khác nghe thấy.

Câu 12: Phân biệt "đối thoại" (dialogue) và "bàng thoại" (aside) trong kịch.

  • A. Đối thoại là nhân vật nói một mình, bàng thoại là nhân vật nói với người khác.
  • B. Đối thoại chỉ dùng trong bi kịch, bàng thoại chỉ dùng trong hài kịch.
  • C. Đối thoại là lời các nhân vật nói chuyện với nhau, bàng thoại là lời nhân vật nói riêng cho khán giả nghe mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy.
  • D. Đối thoại là lời nói thật, bàng thoại là lời nói dối.

Câu 13: Khi đọc một đoạn kịch, việc phân tích "nhịp điệu lời thoại" (pacing and rhythm) có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định độ dài của vở kịch.
  • B. Góp phần thể hiện tâm trạng, tính cách và cảm xúc của nhân vật, cũng như tạo hiệu ứng kịch tính.
  • C. Đếm số lượng từ trong mỗi câu thoại.
  • D. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng trong phân tích.

Câu 14: Một cảnh trong kịch miêu tả một bữa tiệc xa hoa với những lời lẽ giả tạo, nịnh bợ giữa các nhân vật. Cảnh này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi lối sống thượng lưu.
  • B. Thể hiện sự đoàn kết, yêu thương giữa các nhân vật.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của ẩm thực.
  • D. Phê phán sự giả dối, suy đồi đạo đức trong xã hội.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa "tiền bạc" và "tình ái" thường được thể hiện như thế nào trong các tác phẩm kịch hiện thực phê phán?

  • A. Tiền bạc thường chi phối, làm biến dạng hoặc phá hoại tình cảm chân thật.
  • B. Tiền bạc luôn là phương tiện để vun đắp tình yêu đôi lứa.
  • C. Tình ái luôn chiến thắng mọi cám dỗ vật chất.
  • D. Tiền bạc và tình ái là hai phạm trù hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 16: Khi đọc một vở kịch, việc xác định "đỉnh điểm kịch" (climax) có ý nghĩa gì?

  • A. Là đoạn kết thúc vở kịch.
  • B. Là điểm cao trào nhất của mâu thuẫn, xung đột, nơi mọi vấn đề được đẩy đến giới hạn và chuẩn bị được giải quyết.
  • C. Là phần giới thiệu các nhân vật.
  • D. Là lời giới thiệu của tác giả ở đầu vở kịch.

Câu 17: Một nhân vật trong kịch nói lắp bắp, cử chỉ vụng về, thường xuyên làm đổ vỡ đồ vật. Thủ pháp này nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật hài kịch?

  • A. Thể hiện sự thông minh, lanh lợi của nhân vật.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên đáng sợ.
  • C. Tạo tiếng cười từ sự lố bịch, hậu đậu của nhân vật.
  • D. Miêu tả một nhân vật lý tưởng.

Câu 18: Phân tích vai trò của "bối cảnh xã hội" (social context) trong việc hiểu ý nghĩa của một vở kịch hài.

  • A. Giúp nhận diện những thói hư tật xấu, những vấn đề xã hội mà vở kịch đang châm biếm, phê phán.
  • B. Chỉ là thông tin nền, không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
  • C. Làm cho vở kịch khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ quan trọng đối với bi kịch, không phải hài kịch.

Câu 19: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội được gợi ra từ vở kịch, cần chú ý điều gì để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ cần tóm tắt nội dung vở kịch.
  • B. Sử dụng càng nhiều trích dẫn càng tốt, không cần phân tích.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Nêu rõ vấn đề, đưa ra luận điểm, sử dụng dẫn chứng từ vở kịch và thực tế xã hội, lý lẽ sắc bén, lập luận chặt chẽ.

Câu 20: Xác định chức năng chính của "lời giới thiệu nhân vật" (character introduction) ở đầu vở kịch.

  • A. Tiết lộ toàn bộ số phận của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin ban đầu về tên, tuổi, nghề nghiệp, mối quan hệ hoặc đặc điểm nổi bật giúp khán giả/người đọc hình dung về nhân vật.
  • C. Chỉ là phần thừa, không cần thiết.
  • D. Giới thiệu về người viết kịch bản.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc loại hình ngôn ngữ nào:
"Anh ta bước vào phòng, dáng vẻ khúm núm, tay xoa xoa vào nhau. Giọng nói lí nhí: "Thưa ngài... tôi... tôi có chuyện muốn bẩm báo...""
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng ngôn ngữ gì?

  • A. Ngôn ngữ kịch (kết hợp lời thoại và chỉ dẫn sân khấu).
  • B. Ngôn ngữ thơ.
  • C. Ngôn ngữ truyện ngắn.
  • D. Ngôn ngữ báo chí.

Câu 22: Phân tích cách sử dụng "khoảng lặng" (pause) trong kịch bản. Khoảng lặng có thể biểu đạt điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là dừng lại giữa các câu thoại.
  • B. Là lỗi của diễn viên.
  • C. Giúp khán giả nghỉ ngơi.
  • D. Biểu thị sự ngập ngừng, do dự, xúc động, suy nghĩ, hoặc tạo kịch tính.

Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một vở kịch, cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc tên vở kịch.
  • B. Chỉ cần chú ý đến nhân vật chính.
  • C. Dựa vào toàn bộ nội dung, các sự kiện, mâu thuẫn, tính cách nhân vật và ý đồ của tác giả thể hiện qua tác phẩm.
  • D. Chỉ cần tìm các từ khóa được lặp lại nhiều lần.

Câu 24: Một nhân vật trong kịch nói: "Đời là một sân khấu, và chúng ta chỉ là những diễn viên." Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện quan niệm gì?

  • A. Ẩn dụ; Quan niệm về sự phù du, vai trò được định sẵn của con người trong cuộc đời.
  • B. So sánh; Quan niệm về sự tự do, sáng tạo của con người.
  • C. Điệp ngữ; Quan niệm về sự bất biến của cuộc sống.
  • D. Nhân hóa; Quan niệm về sức mạnh của con người.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của "tiếng cười" trong hài kịch. Tiếng cười trong hài kịch khác gì với tiếng cười thông thường?

  • A. Tiếng cười trong hài kịch chỉ để giải trí, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Tiếng cười trong hài kịch không chỉ giải trí mà còn mang tính chất phê phán, châm biếm, khiến người xem suy ngẫm.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch luôn là tiếng cười vui vẻ, hồn nhiên.
  • D. Tiếng cười trong hài kịch luôn là tiếng cười chua chát, bi quan.

Câu 26: Khi phân tích một cảnh trong kịch có nhiều nhân vật cùng xuất hiện, cần chú ý đến sự tương tác giữa họ qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng nhân vật có mặt.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua lời thoại.
  • D. Lời thoại, cử chỉ, hành động, vị trí đứng trên sân khấu và cách họ phản ứng với nhau.

Câu 27: Xác định mục đích của việc sử dụng "kịch trong kịch" (play-within-a-play) trong một số tác phẩm kịch.

  • A. Tạo hiệu ứng phản chiếu, làm nổi bật chủ đề, châm biếm, hoặc làm mờ ranh giới giữa thực và ảo.
  • B. Làm cho vở kịch trở nên ngắn gọn hơn.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng quên đi nội dung chính.
  • D. Chỉ là một thủ pháp ngẫu nhiên, không có mục đích cụ thể.

Câu 28: Trong một đoạn kịch, nhân vật A nói: "Tôi không cần tiền, tôi cần tự do!" Nhân vật B đáp lại: "Tự do mà không có tiền thì chỉ là tự do chết đói!" Lời đáp của nhân vật B thể hiện quan điểm nào?

  • A. Đề cao giá trị của tự do tuyệt đối.
  • B. Nhấn mạnh sự phụ thuộc của tự do vào điều kiện vật chất (tiền bạc).
  • C. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của tự do.
  • D. Cho rằng tiền bạc và tự do không liên quan gì đến nhau.

Câu 29: Phân tích cách "ngôn ngữ nhân vật" (character"s language) góp phần thể hiện tính cách và thân phận của họ trong kịch.

  • A. Mọi nhân vật đều nói cùng một kiểu ngôn ngữ.
  • B. Ngôn ngữ nhân vật chỉ phản ánh trình độ học vấn.
  • C. Cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu, phương ngữ (nếu có) thể hiện xuất thân, trình độ, tính cách (như thật thà, xảo quyệt, kiêu căng, nhút nhát), và trạng thái tâm lý của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ nhân vật không có vai trò quan trọng trong kịch.

Câu 30: Khi đọc một vở kịch hài, điều gì là quan trọng nhất để cảm nhận đầy đủ ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần cười những câu nói đùa.
  • B. Chỉ cần nhớ tên các nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến trang phục của diễn viên.
  • D. Không chỉ cảm nhận tiếng cười bề mặt mà còn suy ngẫm về ý nghĩa phê phán, châm biếm sâu sắc ẩn chứa đằng sau tiếng cười đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn kịch sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thoại của nhân vật A:
Nhân vật A: 'Tiền bạc ư? Nó là ánh sáng, là không khí, là dòng máu nuôi sống xã hội này!'
Nhân vật B: 'Nhưng còn tình người?'
Nhân vật A: 'Tình người? Một thứ xa xỉ chỉ dành cho kẻ rảnh rỗi!'
Biện pháp tu từ nào nổi bật trong lời thoại của nhân vật A khi nói về tiền bạc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích thái độ của nhân vật A qua đoạn hội thoại ở Câu 1. Thái độ đó thể hiện quan niệm sống nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một vở hài kịch, một nhân vật liên tục khoe khoang về sự giàu có giả tạo của mình, nhưng lại luôn lúng túng khi phải chi tiêu những khoản nhỏ nhất. Đây là một ví dụ điển hình cho thủ pháp gây cười nào trong hài kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí là tục ngữ, ca dao trong lời thoại của nhân vật hài kịch.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nhân vật trong kịch nói rằng: 'Thế giới này chỉ quay quanh đồng tiền. Ai không có tiền là kẻ ngoài lề.' Câu nói này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong phân tích kịch bản, 'xung đột kịch' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một màn kịch, việc chú ý đến 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) giúp người đọc/người xem điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một vở kịch xây dựng nhân vật tham lam, hách dịch nhưng lại luôn bị người khác lừa gạt một cách dễ dàng. Thủ pháp này nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là đặc điểm cốt lõi của thể loại hài kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân biệt 'đối thoại' (dialogue) và 'bàng thoại' (aside) trong kịch.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đọc một đoạn kịch, việc phân tích 'nhịp điệu lời thoại' (pacing and rhythm) có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một cảnh trong kịch miêu tả một bữa tiệc xa hoa với những lời lẽ giả tạo, nịnh bợ giữa các nhân vật. Cảnh này có thể nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa 'tiền bạc' và 'tình ái' thường được thể hiện như thế nào trong các tác phẩm kịch hiện thực phê phán?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một vở kịch, việc xác định 'đỉnh điểm kịch' (climax) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một nhân vật trong kịch nói lắp bắp, cử chỉ vụng về, thường xuyên làm đổ vỡ đồ vật. Thủ pháp này nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật hài kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của 'bối cảnh xã hội' (social context) trong việc hiểu ý nghĩa của một vở kịch hài.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội được gợi ra từ vở kịch, cần chú ý điều gì để bài viết có sức thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xác định chức năng chính của 'lời giới thiệu nhân vật' (character introduction) ở đầu vở kịch.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc loại hình ngôn ngữ nào:
'Anh ta bước vào phòng, dáng vẻ khúm núm, tay xoa xoa vào nhau. Giọng nói lí nhí: 'Thưa ngài... tôi... tôi có chuyện muốn bẩm báo...''
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng ngôn ngữ gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích cách sử dụng 'khoảng lặng' (pause) trong kịch bản. Khoảng lặng có thể biểu đạt điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một vở kịch, cần dựa vào những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nhân vật trong kịch nói: 'Đời là một sân khấu, và chúng ta chỉ là những diễn viên.' Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện quan niệm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của 'tiếng cười' trong hài kịch. Tiếng cười trong hài kịch khác gì với tiếng cười thông thường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một cảnh trong kịch có nhiều nhân vật cùng xuất hiện, cần chú ý đến sự tương tác giữa họ qua những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Xác định mục đích của việc sử dụng 'kịch trong kịch' (play-within-a-play) trong một số tác phẩm kịch.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một đoạn kịch, nhân vật A nói: 'Tôi không cần tiền, tôi cần tự do!' Nhân vật B đáp lại: 'Tự do mà không có tiền thì chỉ là tự do chết đói!' Lời đáp của nhân vật B thể hiện quan điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích cách 'ngôn ngữ nhân vật' (character's language) góp phần thể hiện tính cách và thân phận của họ trong kịch.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 124 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một vở kịch hài, điều gì là quan trọng nhất để cảm nhận đầy đủ ý nghĩa của tác phẩm?

Xem kết quả