Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn trích sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm nghệ thuật nào trong văn xuôi hiện thực trước Cách mạng tháng Tám? (Đoạn trích: "Lão Hạc đang vật vã trên mặt đất, cái đầu lão ngoẹo đi một bên, cái miệng méo xệch sùi bọt mép, mắt trợn ngược lên… Lão tru tréo, bãi bã. Một lúc lâu mới tĩnh…")
A. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ.
B. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp.
C. Khắc họa chân thực, trực diện hiện thực khốn cùng, bi thảm.
D. Lồng ghép yếu tố kì ảo, siêu nhiên.
Câu 2: Phân tích tâm trạng của nhân vật Liên trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam khi chờ đợi chuyến tàu đêm chạy qua phố huyện. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về cuộc sống và ước mơ của chị em Liên?
A. Sự háo hức, mong chờ một cơ hội đổi đời.
B. Nỗi buồn man mác, niềm khát khao mơ hồ về một thế giới khác tươi sáng hơn.
C. Sự chán nản, tuyệt vọng hoàn toàn trước thực tại.
D. Niềm vui đơn giản khi được ngắm nhìn sự vật mới lạ.
Câu 3: Trong bài thơ "Lá Diêu Bông", hình ảnh "lá diêu bông" mang ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa trọn vẹn.
B. Biểu tượng cho ước mơ về hạnh phúc giản dị, dễ đạt được.
C. Biểu tượng cho một điều gì đó mong manh, khó nắm bắt, có tính huyền ảo hoặc xa vời.
D. Biểu tượng cho sự phản bội trong tình yêu.
Câu 4: Khi so sánh hai tác phẩm "Lão Hạc" (Nam Cao) và "Hai đứa trẻ" (Thạch Lam), điểm khác biệt rõ nét nhất về cách thể hiện hiện thực là gì?
A. "Lão Hạc" tập trung vào bi kịch cá nhân, "Hai đứa trẻ" miêu tả không khí, tâm trạng.
B. "Lão Hạc" sử dụng nhiều chi tiết lãng mạn, "Hai đứa trẻ" hoàn toàn hiện thực.
C. "Lão Hạc" miêu tả cuộc sống thành thị, "Hai đứa trẻ" miêu tả cuộc sống nông thôn.
D. "Lão Hạc" thể hiện cái nhìn bi quan, "Hai đứa trẻ" thể hiện cái nhìn lạc quan.
Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng". Đoạn thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả nỗi buồn, sự cô đơn?
A. So sánh và nhân hóa.
B. Ẩn dụ và hoán dụ.
C. Điệp ngữ và tiểu đối.
D. Liệt kê và nói quá.
Câu 6: Trong việc đánh giá một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung của tác phẩm?
A. Chủ đề.
B. Tư tưởng.
C. Cốt truyện.
D. Ngôn ngữ, hình ảnh.
Câu 7: Khi phân tích nhân vật, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp ta hiểu rõ điều gì?
A. Hoàn cảnh sống của nhân vật.
B. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
C. Tính cách và chiều sâu nội tâm của nhân vật.
D. Vai trò của nhân vật trong cốt truyện.
Câu 8: Câu văn nào sau đây sử dụng phép liên kết câu bằng cách lặp từ ngữ?
A. "Trời mưa. Đường rất trơn."
B. "Anh ấy là một người tốt bụng. Mọi người đều yêu quý anh ấy."
C. "Những ngôi nhà cũ kỹ nằm dọc con phố. Con phố này đã chứng kiến bao đổi thay."
D. "Cô bé rất chăm chỉ. Vì vậy, cô đạt kết quả cao trong học tập."
Câu 9: "Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có." (Nguyễn Đình Thi). Câu nói này nhấn mạnh vai trò nào của văn học?
A. Phản ánh hiện thực khách quan.
B. Giáo dục và bồi dưỡng tâm hồn con người.
C. Giải trí sau những giờ làm việc căng thẳng.
D. Cung cấp kiến thức về lịch sử, xã hội.
Câu 10: Khi nhận xét, đánh giá về nghệ thuật miêu tả của một nhà văn, chúng ta cần tập trung vào những yếu tố nào?
A. Nội dung câu chuyện, chủ đề, tư tưởng.
B. Cách xây dựng nhân vật, miêu tả cảnh vật, sử dụng ngôn ngữ, kết cấu tác phẩm.
C. Hoàn cảnh sáng tác, tiểu sử nhà văn.
D. Số lượng tác phẩm đã xuất bản của nhà văn.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Chị Tí bụng mang dạ chửa, ngồi lặng lẽ bên rổ khoai, thỉnh thoảng lại ngẩng đầu nhìn ra phía ga. Đôi mắt chị buồn rười rượi như chứa đựng cả cái buồn của phố huyện." Đoạn văn sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?
A. Điểm nhìn thứ nhất (xưng "tôi").
B. Điểm nhìn thứ ba, người kể chuyện toàn tri.
C. Điểm nhìn thứ ba, người kể chuyện hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật thấy/nghĩ).
D. Điểm nhìn hỗn hợp.
Câu 12: Phép tu từ nào thường được sử dụng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn, câu thơ, khiến sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi với con người?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ, phần thân bài cần tập trung làm rõ những nội dung chính nào?
A. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và hoàn cảnh sáng tác.
B. Phân tích các yếu tố nội dung (chủ đề, tư tưởng) và nghệ thuật (thể thơ, ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ) của bài thơ.
C. Nêu cảm nhận chung về bài thơ và khẳng định giá trị của nó.
D. Kể lại tóm tắt nội dung bài thơ.
Câu 14: Trong đoạn trích "Lão Hạc", chi tiết Lão Hạc "chỉ ăn khoai, rau má, củ chuối", "quần áo cũng rách nát", "cái gì lão ăn được lão ăn ngay", "nhịn đói để tiền lại cho con" thể hiện rõ nhất điều gì?
A. Lão Hạc là người keo kiệt, bủn xỉn.
B. Lão Hạc sống khổ sở, nghèo túng cùng cực.
C. Lão Hạc là người yêu thương con tha thiết, giàu đức hi sinh.
D. Cả B và C đều đúng.
Câu 15: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "chuyến tàu đêm" trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ" là gì?
A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
B. Biểu tượng cho thế giới khác, ánh sáng và cuộc sống sôi động, đối lập với cuộc sống tù đọng ở phố huyện.
C. Biểu tượng cho sự di chuyển, thay đổi liên tục.
D. Biểu tượng cho công việc và cuộc sống mưu sinh.
Câu 16: Câu nào sau đây có sử dụng trường từ vựng về "ánh sáng"?
A. Màn đêm buông xuống, phố huyện chìm trong bóng tối.
B. Ánh đèn từ ngọn đèn dầu hắt hiu chiếu sáng.
C. Tiếng ếch nhái kêu vang vọng từ đồng ruộng.
D. Gió heo may thổi se lạnh.
Câu 17: Khi đánh giá tính chân thực của một tác phẩm văn học, chúng ta dựa vào yếu tố nào?
A. Tác phẩm đó có giống hoàn toàn với thực tế cuộc sống không?
B. Tác phẩm đó có phản ánh được những vấn đề, con người, hoàn cảnh tiêu biểu của một giai đoạn lịch sử, xã hội nhất định không?
C. Tác phẩm đó có nhiều chi tiết ly kỳ, hấp dẫn không?
D. Tác phẩm đó có được nhiều người đọc yêu thích không?
Câu 18: Biện pháp tu từ nào giúp nhà văn, nhà thơ làm nổi bật đặc điểm, tính chất của đối tượng bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
Câu 19: Đâu là điểm chung về nội dung tư tưởng giữa truyện ngắn "Lão Hạc" và "Hai đứa trẻ"?
A. Cả hai đều lên án mạnh mẽ tội ác của bọn thực dân phong kiến.
B. Cả hai đều thể hiện tình yêu thương, sự đồng cảm sâu sắc của nhà văn với số phận những con người nghèo khổ trong xã hội cũ.
C. Cả hai đều ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên làng quê Việt Nam.
D. Cả hai đều nói về ước mơ thoát ly khỏi cuộc sống hiện tại.
Câu 20: Trong một đoạn văn nghị luận, câu chủ đề (topic sentence) thường có vai trò gì?
A. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
B. Nêu lên ý chính của đoạn văn, định hướng cho người đọc về nội dung sắp được trình bày chi tiết.
C. Đưa ra bằng chứng để chứng minh cho lập luận.
D. Kết thúc đoạn văn và chuyển ý sang đoạn tiếp theo.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "bóng tối" trong truyện ngắn "Hai đứa trẻ". "Bóng tối" ở đây không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn mang ý nghĩa gì khác?
A. Sự lãng mạn, thơ mộng của đêm tối.
B. Sự giàu có, sung túc (vì có đèn).
C. Sự nghèo nàn, tù đọng, tăm tối của cuộc sống nơi phố huyện.
D. Sự bí ẩn, đáng sợ.
Câu 22: Xác định chức năng của gạch ngang trong câu sau: "Cô ấy - người mà tôi luôn ngưỡng mộ - đã đạt được thành công lớn."
A. Đánh dấu bộ phận chú thích, giải thích thêm.
B. Nối các vế trong câu ghép.
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
D. Nối các từ ngữ trong một liên danh.
Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ, yếu tố nào sau đây cần được chú ý để thấy được sự khác biệt về mặt hình thức nghệ thuật?
A. Hoàn cảnh sáng tác của mỗi bài.
B. Thể thơ, cách gieo vần, nhịp điệu, cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh.
C. Nội dung, chủ đề mà mỗi bài thơ đề cập.
D. Tên tác giả của mỗi bài thơ.
Câu 24: Đoạn kết của truyện ngắn "Lão Hạc" (chi tiết Lão Hạc xin Binh Tư bả chó và cái chết dữ dội của lão) có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?
A. Làm giảm nhẹ đi bi kịch của nhân vật.
B. Khẳng định sự tha hóa của con người trong xã hội cũ.
C. Đẩy bi kịch lên đến đỉnh điểm, làm nổi bật lòng tự trọng và tình yêu thương con của Lão Hạc.
D. Gợi mở một kết thúc có hậu hơn.
Câu 25: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để câu văn sau sử dụng phép thế: "Nam là một học sinh giỏi. _____ luôn hoàn thành bài tập sớm nhất lớp."
A. Cậu ấy
B. Bạn ấy
C. Anh ấy
D. Cả A và B đều đúng.
Câu 26: Đâu là đặc trưng nổi bật của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?
A. Tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và con người.
B. Phản ánh chân thực, sinh động cuộc sống xã hội Việt Nam, đặc biệt là số phận người nông dân và tầng lớp tiểu tư sản, đồng thời phê phán những bất công, xấu xa của xã hội.
C. Ca ngợi chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
D. Chú trọng khám phá thế giới tâm linh, huyền bí.
Câu 27: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm văn học (ví dụ: chi tiết "bát cháo hành" trong truyện "Chí Phèo"), người đọc cần làm gì?
A. Kể lại chi tiết đó một cách đầy đủ.
B. Chỉ ra vị trí của chi tiết trong tác phẩm.
C. Giải thích ý nghĩa của chi tiết đó trong việc thể hiện tính cách nhân vật, tư tưởng tác giả hoặc chủ đề tác phẩm.
D. So sánh chi tiết đó với các chi tiết khác trong tác phẩm.
Câu 28: Câu nào sau đây mắc lỗi về việc sử dụng quan hệ từ?
A. "Vì trời mưa to nên buổi liên hoan bị hoãn."
B. "Mặc dù hoàn cảnh khó khăn nhưng anh ấy vẫn cố gắng học tập."
C. "Nếu cậu không chăm chỉ thì sẽ không đạt kết quả tốt."
D. "Tuy nhà nghèo nhưng mà Lan vẫn đi học đầy đủ."
Câu 29: Khi so sánh nhân vật Lão Hạc và nhân vật Bá Kiến trong tác phẩm của Nam Cao, điểm khác biệt lớn nhất về bản chất tính cách là gì?
A. Lão Hạc là người nông dân nghèo khổ, Bá Kiến là địa chủ giàu có.
B. Lão Hạc đại diện cho vẻ đẹp tâm hồn, lòng tự trọng của người nông dân, Bá Kiến đại diện cho thế lực thống trị tàn bạo, xảo quyệt.
C. Lão Hạc có số phận bi thảm, Bá Kiến có cuộc sống sung sướng.
D. Lão Hạc là nhân vật chính diện, Bá Kiến là nhân vật phản diện.
Câu 30: Vẻ đẹp tâm hồn của chị em Liên và An trong truyện "Hai đứa trẻ" được thể hiện rõ nhất qua điều gì?
A. Sự chăm chỉ làm việc, phụ giúp mẹ bán hàng.
B. Tình yêu thương, sự quan tâm lẫn nhau và niềm mong ước mơ hồ về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
C. Sự sợ hãi trước bóng tối và những kiếp người tàn tạ.
D. Việc nhớ về quá khứ sung túc ở Hà Nội.