Trắc nghiệm Ôn tập trang 66 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn trích sau đây trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" cho thấy rõ nhất phẩm chất gì của Ngô Tử Văn?
"Tử Văn cả giận, nói: “Ngươi là một tên tướng bại trận, chết đã lâu mà còn dám ở đây quyến hoặc lòng người, thật đáng khinh bỉ!” Rồi chàng bèn châm lửa đốt trụi đền."
- A. Sự khôn ngoan, mưu trí
- B. Tính cách nhút nhát, sợ sệt
- C. Lòng dũng cảm, cương trực, dám chống lại cái ác
- D. Sự thiếu hiểu biết, hành động bồng bột
Câu 2: Nhân vật Ngô Tử Văn trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" được xây dựng theo kiểu nhân vật nào phổ biến trong văn học trung đại Việt Nam?
- A. Nhân vật trữ tình
- B. Nhân vật bi kịch
- C. Nhân vật tha hóa
- D. Nhân vật lí tưởng hóa, mang phẩm chất của kẻ sĩ chân chính
Câu 3: Chi tiết "Tử Văn vâng lời, viết tờ đơn, khấn trước đền rằng: “Nếu quả có sự thực như lời thần, xin cho tôi được chứng kiến”" trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" thể hiện điều gì về nhân vật?
- A. Sự mù quáng, tin vào thần thánh
- B. Niềm tin vào công lý, sự thật và thái độ quyết tâm bảo vệ lẽ phải
- C. Sự yếu đuối, cần đến sự trợ giúp siêu nhiên
- D. Thái độ thách thức, bất kính với thế lực thần linh
Câu 4: Thế giới âm phủ trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" được Nguyễn Dữ miêu tả nhằm mục đích chủ yếu nào?
- A. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời, nơi cái xấu, cái ác vẫn tồn tại và lộng hành
- B. Tạo không khí rùng rợn, kỳ ảo cho câu chuyện
- C. Thể hiện trí tưởng tượng phong phú của tác giả
- D. Ca ngợi sức mạnh tuyệt đối của thế giới siêu nhiên
Câu 5: Thông điệp chính mà Nguyễn Dữ muốn gửi gắm qua câu chuyện về Ngô Tử Văn là gì?
- A. Con người không nên can thiệp vào chuyện của thế giới tâm linh.
- B. Cần phải cẩn trọng với những lời nói dối trá.
- C. Khẳng định niềm tin vào công lý, chính nghĩa và vai trò của con người trong cuộc đấu tranh chống lại cái ác.
- D. Số phận con người hoàn toàn do thần linh quyết định.
Câu 6: Đoạn văn nào trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ người nông dân bình dị thành người chiến sĩ anh dũng?
- A. Đoạn tả cảnh xuất trận và chiến đấu của nghĩa quân.
- B. Đoạn tả cảnh sinh hoạt lao động của nghĩa quân trước khi giặc đến.
- C. Đoạn tả cảnh nghĩa quân hy sinh.
- D. Đoạn bày tỏ lòng tiếc thương của tác giả.
Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu văn "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ" ("Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc")?
- A. So sánh
- B. Đối lập (tương phản)
- C. Điệp ngữ
- D. Nhân hóa
Câu 8: Từ "ngọn cờ đào" trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là một hình ảnh mang tính biểu tượng. Hình ảnh này gợi lên điều gì?
- A. Sự non kém, thiếu kinh nghiệm của nghĩa quân
- B. Màu sắc rực rỡ, tươi vui của cuộc chiến
- C. Tầm vóc nhỏ bé của cuộc khởi nghĩa
- D. Tinh thần chiến đấu, lòng yêu nước, và sự hy sinh vì nghĩa lớn
Câu 9: Ngôn ngữ trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" có sự kết hợp đặc sắc giữa yếu tố nào?
- A. Ngôn ngữ bình dân, gần gũi với lời ăn tiếng nói của người dân Nam Bộ và ngôn ngữ bác học, trang trọng của thể văn tế
- B. Ngôn ngữ khoa học và ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Ngôn ngữ địa phương và ngôn ngữ nước ngoài
- D. Ngôn ngữ hiện đại và ngôn ngữ cổ
Câu 10: "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu có giá trị lịch sử và văn học to lớn. Giá trị lịch sử của tác phẩm thể hiện ở điểm nào?
- A. Miêu tả chi tiết các trận đánh lớn thời bấy giờ.
- B. Ghi lại tên tuổi của tất cả các nghĩa sĩ đã hy sinh.
- C. Phản ánh chân thực bối cảnh lịch sử, tinh thần yêu nước và cuộc chiến đấu của nhân dân Nam Bộ chống Pháp.
- D. Dự báo được kết cục của cuộc chiến tranh.
Câu 11: "Vịnh Tản Viên sơn" thể hiện cảm hứng chủ đạo nào của tác giả đối với ngọn núi Tản Viên?
- A. Sự sợ hãi, e dè trước vẻ hiểm trở.
- B. Lòng ngưỡng mộ, tôn kính trước vẻ đẹp hùng vĩ và giá trị lịch sử, văn hóa.
- C. Thái độ thờ ơ, khách quan khi miêu tả.
- D. Sự tức giận vì núi gây cản trở.
Câu 12: Khi phân tích một bài thơ cổ điển như "Vịnh Tản Viên sơn", việc xác định bố cục và niêm luật (luật bằng trắc, vần, đối) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?
- A. Nội dung cụ thể của từng câu thơ.
- B. Tiểu sử của nhà thơ.
- C. Số lượng người đọc bài thơ.
- D. Cấu trúc logic, nhịp điệu, và dụng ý nghệ thuật của tác giả.
Câu 13: So sánh "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", điểm chung về nội dung tư tưởng mà hai tác phẩm cùng hướng tới là gì?
- A. Ca ngợi tinh thần đấu tranh vì công lý, chính nghĩa và lòng yêu nước.
- B. Phê phán sự yếu kém của triều đình phong kiến.
- C. Miêu tả chi tiết cuộc sống của tầng lớp bình dân.
- D. Đề cao vai trò của thế lực siêu nhiên.
Câu 14: Thể loại "truyền kì" trong văn học trung đại thường có đặc điểm nổi bật nào về cốt truyện?
- A. Cốt truyện đơn giản, ít tình tiết.
- B. Cốt truyện chỉ xoay quanh các sự kiện lịch sử có thật.
- C. Cốt truyện phức tạp, đan xen yếu tố hiện thực và yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
- D. Cốt truyện tập trung vào đời sống tình cảm cá nhân.
Câu 15: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong các tác phẩm truyền kì như "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" là gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
- B. Tăng sức hấp dẫn, đồng thời gửi gắm những quan niệm, tư tưởng của tác giả về cuộc sống, con người và xã hội.
- C. Che giấu những vấn đề thực tế.
- D. Chỉ đơn thuần là để giải trí.
Câu 16: Đoạn văn sau đây sử dụng biện pháp tu từ gì là chủ yếu?
"Nào đợi ai đòi, ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình;
Chẳng thèm trốn ngược, trốn xuôi, chi cho cực thân thể."
(Trích Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc)
- A. Biền ngẫu (câu sóng đôi, đối ý, đối chữ)
- B. Hoán dụ
- C. Ẩn dụ
- D. Nói quá
Câu 17: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về nghệ thuật xây dựng nhân vật trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên"?
- A. Nhân vật được khắc họa chủ yếu qua hành động và lời nói.
- B. Có sự đối lập rõ nét giữa nhân vật chính diện và phản diện.
- C. Nhân vật có sự phát triển về tính cách.
- D. Nhân vật được miêu tả tâm lý nội tâm rất sâu sắc.
Câu 18: Chi tiết "Thổ Thần tâu bày sự tình ma quỷ họ Thôi cướp đền, cướp chức" trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" có vai trò gì đối với cốt truyện?
- A. Làm sáng tỏ nguyên nhân sự việc, đẩy mâu thuẫn lên cao và tạo bước ngoặt cho câu chuyện.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
- C. Thể hiện sự yếu đuối của Thổ Thần.
- D. Là chi tiết thừa, không có ý nghĩa.
Câu 19: Phân tích đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu của nghĩa quân trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", ta thấy tác giả đã sử dụng những động từ mạnh, gợi tả hành động dứt khoát, quyết liệt. Điều này nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự tàn bạo của chiến tranh.
- B. Nhấn mạnh số lượng nghĩa quân tham gia.
- C. Khắc họa khí thế chiến đấu hừng hực và tinh thần xả thân vì nước của nghĩa quân.
- D. Miêu tả sự hỗn loạn trên chiến trường.
Câu 20: Khi nói về giá trị nghệ thuật của "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", yếu tố nào sau đây được đánh giá là đặc sắc và góp phần tạo nên sức lay động của tác phẩm?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học.
- B. Bố cục lỏng lẻo, thiếu mạch lạc.
- C. Ngôn ngữ khô khan, ít cảm xúc.
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa chất bi tráng, trữ tình và tính hiện thực; ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và tính biểu cảm cao.
Câu 21: Dựa vào kiến thức về thể loại, "Vịnh Tản Viên sơn" thuộc loại hình thơ nào?
- A. Thơ Đường luật
- B. Thơ lục bát
- C. Thơ tự do
- D. Thơ mới
Câu 22: Đọc "Vịnh Tản Viên sơn", ta cảm nhận được vẻ đẹp của ngọn núi không chỉ ở hình dáng địa lý mà còn ở yếu tố nào?
- A. Sự giàu có về khoáng sản.
- B. Lượng mưa hàng năm lớn.
- C. Giá trị văn hóa, lịch sử, gắn liền với truyền thuyết và tâm linh dân tộc.
- D. Sự thuận lợi cho giao thông đường bộ.
Câu 23: Trong một câu, việc sử dụng đúng các thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ) và thành phần phụ (trạng ngữ, định ngữ, bổ ngữ) có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu văn dài hơn.
- B. Giúp câu văn có cấu trúc chặt chẽ, diễn đạt ý nghĩa chính xác và đầy đủ.
- C. Tạo ra sự mơ hồ trong diễn đạt.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
Câu 24: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau và cách sửa hợp lý nhất:
"Tuy hoàn cảnh khó khăn, nhưng anh ấy vẫn luôn lạc quan yêu đời."
- A. Thiếu chủ ngữ, sửa: "Tuy hoàn cảnh khó khăn, nhưng anh ấy vẫn luôn lạc quan yêu đời." (không sửa)
- B. Sai quan hệ từ, sửa: "Vì hoàn cảnh khó khăn, nên anh ấy vẫn luôn lạc quan yêu đời."
- C. Thừa quan hệ từ "nhưng", sửa: "Tuy hoàn cảnh khó khăn, anh ấy vẫn luôn lạc quan yêu đời."
- D. Sai cặp quan hệ từ, sửa: "Tuy hoàn cảnh khó khăn, anh ấy vẫn luôn lạc quan yêu đời." hoặc "Tuy hoàn cảnh khó khăn, nhưng anh ấy vẫn luôn lạc quan yêu đời." (câu gốc đã đúng, chấp nhận được trong văn nói và văn viết thông thường, nhưng nếu xét chặt chẽ ngữ pháp thì thừa "nhưng". Tuy nhiên, phương án 3 sửa đúng hơn về mặt ngữ pháp chuẩn)
Câu 25: Khi phân tích nhân vật Ngô Tử Văn, việc liên hệ chàng với hình tượng "kẻ sĩ" trong văn học trung đại giúp làm rõ điều gì về nhân vật này?
- A. Những phẩm chất cao đẹp như khí phách, lòng yêu nước, ghét gian tà, trọng danh dự mà tầng lớp trí thức phong kiến lý tưởng hướng tới.
- B. Sự giàu có về vật chất của nhân vật.
- C. Khả năng võ thuật của nhân vật.
- D. Mối quan hệ của nhân vật với triều đình.
Câu 26: So sánh hai tác phẩm "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" và "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", điểm khác biệt cơ bản về thể loại dẫn đến sự khác biệt về cách thức biểu đạt là gì?
- A. Truyền kì dùng thơ, Văn tế dùng văn xuôi.
- B. Truyền kì tập trung miêu tả cảnh vật, Văn tế tập trung miêu tả con người.
- C. Truyền kì chỉ có yếu tố hiện thực, Văn tế chỉ có yếu tố kỳ ảo.
- D. Truyền kì là truyện kể (tự sự) có yếu tố kỳ ảo, Văn tế là văn vần (biểu cảm kết hợp tự sự, nghị luận) dùng để tế, có cấu trúc và giọng điệu riêng biệt.
Câu 27: Yếu tố nào trong "Vịnh Tản Viên sơn" thể hiện rõ nét phong cách thơ của các nhà Nho thời xưa khi vịnh cảnh, tức là không chỉ tả cảnh mà còn gửi gắm tâm sự, suy nghĩ?
- A. Việc sử dụng nhiều điển tích lịch sử.
- B. Những câu thơ không chỉ tả vẻ hùng vĩ của núi mà còn thể hiện sự ngưỡng mộ, liên tưởng đến các bậc hiền tài, hoặc suy ngẫm về thế sự.
- C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ Đường.
- D. Sự miêu tả chi tiết hệ thực vật trên núi.
Câu 28: Đọc một đoạn văn nghị luận về giá trị của văn học trung đại Việt Nam, làm thế nào để xác định luận điểm chính của tác giả?
- A. Tìm câu văn hoặc nhóm câu thể hiện ý kiến, quan điểm bao quát, xuyên suốt mà tác giả muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.
- B. Chỉ đọc câu mở đầu của đoạn văn.
- C. Đếm số lượng dẫn chứng được đưa ra.
- D. Tìm các từ ngữ khó hiểu trong đoạn văn.
Câu 29: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", hình ảnh người nghĩa sĩ hy sinh được miêu tả mang màu sắc "bi tráng". Yếu tố nào tạo nên màu sắc "bi" (bi thương)?
- A. Tinh thần chiến đấu dũng cảm của họ.
- B. Sự chiến thắng vang dội mà họ giành được.
- C. Sự hy sinh mất mát, cái chết đầy tiếc nuối của những người nông dân chất phác.
- D. Cảnh quân giặc thua chạy.
Câu 30: Phân tích vai trò của chi tiết "giấc mộng" trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên". Giấc mộng này giúp Ngô Tử Văn điều gì?
- A. Giúp chàng quên đi nỗi sợ hãi.
- B. Giúp chàng hiểu rõ bản chất sự việc, nhận diện kẻ thù và có thêm động lực, niềm tin để đối mặt với phiên tòa ở âm phủ.
- C. Giúp chàng trốn tránh trách nhiệm.
- D. Chỉ là chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.