Trắc nghiệm Ôn tập trang 84 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một đoạn văn nghị luận đưa ra nhận định: "Sự phát triển của công nghệ đã làm thay đổi sâu sắc cách con người tiếp nhận thông tin." Để làm rõ nhận định này, tác giả cần sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
- A. Giải thích
- B. Phân tích
- C. Chứng minh
- D. Bình luận
Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình theo đặc trưng thể loại, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để hiểu cảm xúc chủ đạo của bài thơ?
- A. Cốt truyện và nhân vật
- B. Bối cảnh lịch sử sáng tác
- C. Giọng điệu và hình ảnh thơ
- D. Kết cấu chương hồi
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự thay đổi nhanh chóng của thời gian: "Thời gian như ngựa phi, thoắt cái đã sang xuân, thoắt cái đã chớm hè, thoắt cái lá vàng rơi đầy sân."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. So sánh và Điệp ngữ
Câu 4: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong đoạn kết một bài nghị luận về môi trường: "Phải chăng chúng ta vẫn sẽ thờ ơ cho đến khi không khí chỉ còn là những mảng khói xám xịt, và nước sông chỉ còn là dòng chảy đặc quánh những phế thải?"
- A. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy ngẫm và cảnh báo người đọc.
- B. Thể hiện sự băn khoăn, nghi ngờ của tác giả về thực trạng môi trường.
- C. Dùng để chuyển ý sang một luận điểm mới trong bài.
- D. Tạo không khí đối thoại trực tiếp với người đọc.
Câu 5: Khi xây dựng dàn ý cho một bài văn phân tích nhân vật, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng đánh giá và tổng hợp của người viết?
- A. Giới thiệu chung về nhân vật và tác phẩm.
- B. Trình bày các biểu hiện tính cách qua hành động, lời nói.
- C. Nhận xét, đánh giá về ý nghĩa của nhân vật trong tư tưởng tác phẩm và giá trị hiện thực/nhân đạo.
- D. Nêu hoàn cảnh xuất thân và số phận của nhân vật.
Câu 6: Một bài phát biểu trình bày quan điểm về "vai trò của thanh niên trong hội nhập quốc tế". Để bài phát biểu có sức thuyết phục, người nói cần chú ý nhất đến yếu tố nào khi chuẩn bị nội dung?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ bóng bẩy, hoa mỹ.
- B. Trình bày thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
- C. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các hoạt động của thanh niên.
- D. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể và lập luận chặt chẽ.
Câu 7: Phân tích cấu trúc của câu sau: "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng với tinh thần quyết tâm, đội tuyển đã giành chiến thắng." Câu này thuộc loại câu gì xét về mặt cấu trúc ngữ pháp?
- A. Câu đơn mở rộng
- B. Câu ghép chính phụ
- C. Câu ghép đẳng lập
- D. Câu phức
Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin giải thích về hiện tượng "biến đổi khí hậu", người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố được trình bày?
- A. Tóm tắt nội dung chính
- B. Xác định từ khóa
- C. Phân tích cấu trúc văn bản và các mối liên hệ logic
- D. Tìm hiểu thông tin về tác giả
Câu 9: Nhận xét nào sau đây thể hiện khả năng đánh giá (evaluation) một vấn đề trong bài văn nghị luận?
- A. Thanh niên ngày nay có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin.
- B. Việc sử dụng mạng xã hội có cả mặt tích cực và tiêu cực.
- C. Cần có những giải pháp để hạn chế tác động tiêu cực của mạng xã hội.
- D. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng nếu lạm dụng mạng xã hội có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho sự phát triển nhân cách của giới trẻ.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Huy Cận - Tràng Giang). Tâm trạng chủ đạo của tác giả được thể hiện qua những hình ảnh và từ ngữ nào?
- A. Sự vui tươi, phấn khởi trước cảnh sông nước.
- B. Nỗi buồn man mác, cô đơn, lạc lõng.
- C. Niềm tự hào về vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
- D. Sự tức giận trước cuộc sống.
Câu 11: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, ngoài việc cung cấp thông tin chính xác, người viết cần làm gì để bài viết trở nên hấp dẫn hơn?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
- B. Kể câu chuyện hư cấu về di tích.
- C. Lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ cá nhân hoặc những giai thoại liên quan (nếu có kiểm chứng).
- D. Chỉ liệt kê các con số và sự kiện khô khan.
Câu 12: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một truyện ngắn:
- A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
- B. Giúp người kể chuyện có cái nhìn toàn diện, bao quát mọi sự việc và nhân vật.
- C. Làm tăng tính khách quan, tránh sự thiên vị trong miêu tả.
- D. Thường chỉ được dùng trong truyện cổ tích và thần thoại.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về logic trong lập luận: "Học sinh A đạt điểm cao trong kỳ thi vừa qua. Điều này chứng tỏ học sinh A là người thông minh nhất trường."
- A. Dẫn chứng không liên quan đến nhận định.
- B. Thiếu từ ngữ liên kết giữa các câu.
- C. Nhận định quá chung chung, không rõ ràng.
- D. Kết luận vội vàng, suy diễn từ một trường hợp cụ thể sang một phạm vi quá rộng (từ một học sinh suy ra thông minh nhất trường).
Câu 14: Khi tham gia một cuộc thảo luận về tác phẩm văn học, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến người khác và góp phần xây dựng bầu không khí tích cực?
- A. Chỉ tập trung trình bày ý kiến của bản thân mà không lắng nghe người khác.
- B. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi một cách xây dựng.
- C. Ngắt lời người khác để bày tỏ sự không đồng tình ngay lập tức.
- D. Chỉ phát biểu khi được yêu cầu trực tiếp.
Câu 15: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau để làm nổi bật cảm xúc: "Nỗi nhớ quê hương cứ day dứt trong lòng người con xa xứ."
- A. Sử dụng nhiều tính từ.
- B. Sử dụng từ láy.
- C. Sử dụng động từ "day dứt" gợi tả sự giày vò, không nguôi.
- D. Sử dụng cụm từ "người con xa xứ".
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính: "Rừng là lá phổi xanh của Trái Đất, cung cấp oxy, điều hòa khí hậu, là nơi trú ngụ của muôn loài động thực vật. Tuy nhiên, nạn phá rừng đang diễn ra đáng báo động, đe dọa nghiêm trọng đến sự cân bằng sinh thái và cuộc sống con người."
- A. Vai trò của oxy và khí hậu.
- B. Sự đa dạng của động thực vật trong rừng.
- C. Hậu quả của nạn phá rừng.
- D. Vai trò của rừng và thực trạng suy thoái rừng.
Câu 17: Khi phân tích một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất xung đột và sự phát triển tính cách nhân vật?
- A. Lời giới thiệu nhân vật ở đầu màn kịch.
- B. Đối thoại và hành động của nhân vật.
- C. Phần miêu tả bối cảnh sân khấu.
- D. Tên gọi của các màn, hồi trong kịch bản.
Câu 18: Để viết một bài văn nghị luận xã hội về "áp lực đồng trang lứa", ngoài việc nêu khái niệm và biểu hiện, người viết cần làm gì để bài văn có chiều sâu?
- A. Chỉ tập trung kể chuyện về bản thân.
- B. Liệt kê thật nhiều ví dụ mà không phân tích.
- C. Phân tích nguyên nhân, hậu quả và đề xuất giải pháp cho vấn đề.
- D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, hàn lâm.
Câu 19: Xác định ý nghĩa của hình ảnh "con cò" trong ca dao, dân ca Việt Nam:
- A. Biểu tượng cho người nông dân, đặc biệt là người phụ nữ vất vả, lam lũ.
- B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
- C. Biểu tượng cho trí tuệ, sự thông minh.
- D. Biểu tượng cho sức mạnh, quyền lực.
Câu 20: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc số liệu thống kê, người đọc cần làm gì để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?
- A. Chỉ nhìn lướt qua biểu đồ mà không đọc chú thích.
- B. Tập trung vào các số liệu lớn nhất mà bỏ qua số liệu nhỏ.
- C. Tin tuyệt đối vào mọi số liệu được đưa ra mà không kiểm chứng.
- D. Đọc kỹ tiêu đề, chú thích của biểu đồ/số liệu, so sánh các thành phần và liên hệ với nội dung văn bản.
Câu 21: Một học sinh đang chuẩn bị bài thuyết trình về "tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ". Để bài thuyết trình có cấu trúc logic và dễ theo dõi, học sinh đó nên sắp xếp các phần nội dung theo trình tự nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Giải pháp - Thực trạng - Khái niệm - Hậu quả.
- B. Giới thiệu vấn đề (Khái niệm/Thực trạng) - Phân tích tác động (Tích cực/Tiêu cực) - Đề xuất giải pháp - Kết luận.
- C. Hậu quả - Giải pháp - Thực trạng - Giới thiệu vấn đề.
- D. Chỉ nêu các số liệu thống kê về người dùng mạng xã hội.
Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản miêu tả:
- A. Nghị luận nhằm thuyết phục người đọc tin hoặc hành động theo quan điểm của người viết; Miêu tả nhằm tái hiện sự vật, hiện tượng, con người để người đọc hình dung rõ nét.
- B. Nghị luận nhằm cung cấp thông tin khách quan; Miêu tả nhằm kể lại một câu chuyện.
- C. Nghị luận chỉ sử dụng lý lẽ; Miêu tả chỉ sử dụng hình ảnh.
- D. Nghị luận thường dài hơn miêu tả.
Câu 23: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ biểu thị thái độ (ví dụ: "rõ ràng", "chắc chắn là", "thiết nghĩ") có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên khách quan hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
- C. Làm giảm tính thuyết phục của lập luận.
- D. Thể hiện quan điểm, thái độ kiên định hoặc sự nhấn mạnh của người viết đối với vấn đề.
Câu 24: Khi đọc một bài thơ hiện đại, người đọc có thể gặp khó khăn trong việc giải mã ý nghĩa của các hình ảnh thơ. Kỹ năng nào sau đây giúp người đọc vượt qua khó khăn này?
- A. Liên tưởng, suy đoán dựa trên vốn sống, kiến thức và ngữ cảnh bài thơ.
- B. Chỉ chấp nhận nghĩa đen của từ ngữ.
- C. Bỏ qua những hình ảnh khó hiểu.
- D. Tìm kiếm lời giải thích sẵn có mà không tự suy luận.
Câu 25: Phân tích chức năng của dấu chấm phẩy trong câu sau: "Công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ; anh ấy luôn làm việc cẩn thận từng chi tiết nhỏ nhất."
- A. Kết thúc một câu trần thuật.
- B. Ngăn cách các vế trong câu ghép đẳng lập có cấu tạo phức tạp.
- C. Ngăn cách hai vế có quan hệ ý nghĩa gần gũi (như bổ sung, giải thích) trong một câu ghép hoặc chuỗi các mệnh đề.
- D. Liệt kê các thành phần đồng loại.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng để xây dựng hình tượng nhân vật: "Lão Hạc là một người cha nghèo khổ, chỉ có độc một con chó làm bạn. Lão yêu thương con chó như con đẻ, chăm chút từng li từng tí. Khi túng quẫn, lão đành bán chó và đau đớn dằn vặt khôn nguôi."
- A. Sử dụng nhiều lời thoại trực tiếp.
- B. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
- C. Sử dụng yếu tố kì ảo.
- D. Tập trung miêu tả nội tâm, hành động và mối quan hệ của nhân vật với sự vật, con người xung quanh.
Câu 27: Khi viết một bài văn trình bày suy nghĩ về một câu danh ngôn, người viết cần làm gì để làm rõ ý nghĩa sâu sắc của câu danh ngôn đó?
- A. Chỉ nhắc lại câu danh ngôn nhiều lần.
- B. Giải thích ý nghĩa từng từ, cụm từ, phân tích ý nghĩa chung và liên hệ với thực tế cuộc sống.
- C. Kể một câu chuyện không liên quan.
- D. Phê phán câu danh ngôn đó.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa "ngắm" và "nhìn" trong tiếng Việt:
- A. Không có sự khác biệt.
- B. "Nhìn" là hành động có chủ đích, "ngắm" là vô tình.
- C. "Nhìn" là hành động hướng mắt tới để thấy; "ngắm" là nhìn kỹ, lâu, có thưởng thức, suy nghĩ.
- D. "Ngắm" chỉ dùng cho cảnh vật, "nhìn" dùng cho con người.
Câu 29: Một học sinh đang chuẩn bị cho bài kiểm tra đọc hiểu một văn bản văn học. Chiến lược nào sau đây giúp học sinh hiểu sâu sắc nhất nội dung và nghệ thuật của văn bản?
- A. Chỉ đọc lướt qua văn bản một lần.
- B. Chỉ tập trung trả lời các câu hỏi có sẵn mà không đọc kỹ văn bản.
- C. Chỉ ghi nhớ các chi tiết, sự kiện trong văn bản.
- D. Đọc kỹ văn bản nhiều lần, gạch chân các từ khóa, hình ảnh nổi bật, suy luận ý nghĩa, liên hệ với kiến thức nền và ghi chép lại các phân tích.
Câu 30: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng câu nói có hàm ý (ẩn ý) đòi hỏi người nghe phải vận dụng kỹ năng nào để hiểu đúng thông điệp?
- A. Lắng nghe cẩn thận, kết hợp phân tích ngữ cảnh, giọng điệu và suy luận.
- B. Chỉ tập trung vào nghĩa đen của từ ngữ.
- C. Hỏi lại người nói ngay lập tức để làm rõ.
- D. Bỏ qua những gì không hiểu rõ.