Trắc nghiệm So sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc hai đoạn thơ sau:
Đoạn 1 (Bài A):
>
- A. Cả hai đoạn thơ đều thể hiện sự tĩnh lặng và yên bình của thiên nhiên.
- B. Bài A tập trung vào sự thanh bình, tĩnh lặng; bài B khắc họa sự dữ dội, bất ổn.
- C. Cả hai đoạn thơ đều diễn tả nỗi buồn và sự cô đơn của con người.
- D. Bài A thể hiện sự vui tươi, lạc quan; bài B thể hiện sự trầm tư, suy ngẫm.
Câu 2: Xét về thể thơ, bài thơ A được viết theo thể lục bát, còn bài thơ B được viết theo thể tự do. Sự khác biệt về thể thơ này ảnh hưởng như thế nào đến nhịp điệu và âm hưởng chung của mỗi bài?
- A. Bài A có nhịp điệu đều đặn, uyển chuyển, âm hưởng du dương; bài B có nhịp điệu linh hoạt, tự do, âm hưởng phóng khoáng.
- B. Bài A có nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ, âm hưởng hào hùng; bài B có nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, âm hưởng trầm lắng.
- C. Cả hai bài thơ đều có nhịp điệu tự do, phóng khoáng, thể hiện sự phá cách trong thơ hiện đại.
- D. Thể thơ không ảnh hưởng đáng kể đến nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ, chủ yếu do nội dung quyết định.
Câu 3: Trong bài thơ A, tác giả sử dụng nhiều biện pháp ẩn dụ, tượng trưng, còn bài thơ B lại thiên về sử dụng biện pháp so sánh và nhân hóa. Nhận xét nào sau đây đúng về hiệu quả nghệ thuật của sự khác biệt này?
- A. Bài A làm cho ngôn ngữ thơ trở nên trừu tượng, khó hiểu; bài B làm cho ngôn ngữ thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- B. Cả hai cách sử dụng biện pháp tu từ đều không hiệu quả, làm loãng ý thơ.
- C. Bài A phù hợp với việc diễn tả tình yêu đôi lứa; bài B phù hợp với việc miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
- D. Bài A tạo ra sự hàm súc, đa nghĩa, gợi liên tưởng sâu xa; bài B tạo ra sự sinh động, gần gũi, dễ hình dung.
Câu 4: Chủ đề chính của bài thơ A là tình yêu quê hương đất nước, còn chủ đề chính của bài thơ B là tình cảm gia đình. Sự khác biệt này dẫn đến sự khác biệt nào trong giọng điệu và cảm xúc chủ đạo của mỗi bài?
- A. Bài A có giọng điệu trang trọng, nghiêm túc; bài B có giọng điệu hài hước, dí dỏm.
- B. Cả hai bài thơ đều có giọng điệu bi thương, ai oán, thể hiện sự mất mát.
- C. Bài A có giọng điệu tự hào, yêu thương, cảm xúc lớn lao, bao trùm; bài B có giọng điệu ấm áp, thân thuộc, cảm xúc riêng tư, gần gũi.
- D. Chủ đề không quyết định giọng điệu và cảm xúc, mà do phong cách cá nhân của tác giả.
Câu 5: Xét về cấu tứ, bài thơ A phát triển theo trình tự thời gian tuyến tính, còn bài thơ B phát triển theo dòng cảm xúc tự do. Cách xây dựng cấu tứ khác nhau này ảnh hưởng đến trải nghiệm đọc của người đọc như thế nào?
- A. Bài A làm người đọc cảm thấy nhàm chán, dễ đoán; bài B làm người đọc cảm thấy khó hiểu, mơ hồ.
- B. Bài A mang đến trải nghiệm đọc mạch lạc, dễ theo dõi diễn biến; bài B mang đến trải nghiệm đọc bất ngờ, khám phá, giàu cảm xúc.
- C. Cả hai cách xây dựng cấu tứ đều không hiệu quả, làm rối loạn mạch thơ.
- D. Cấu tứ không quan trọng bằng ngôn ngữ và hình ảnh trong việc tạo trải nghiệm đọc.
Câu 6: Nếu bài thơ A tập trung miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ, còn bài thơ B tập trung khai thác vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ, thì sự khác biệt này thể hiện quan niệm thẩm mỹ khác nhau như thế nào?
- A. Bài A đề cao vẻ đẹp hình thức, duyên dáng bên ngoài; bài B đề cao vẻ đẹp nội tâm, phẩm chất cao quý.
- B. Bài A cho thấy quan niệm thẩm mỹ hiện đại, phóng khoáng; bài B thể hiện quan niệm thẩm mỹ truyền thống, khuôn mẫu.
- C. Cả hai bài thơ đều thể hiện quan niệm thẩm mỹ lệch lạc, phiến diện về người phụ nữ.
- D. Sự khác biệt này không phản ánh quan niệm thẩm mỹ, chỉ là sự lựa chọn ngẫu nhiên của tác giả.
Câu 7: Bài thơ A sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, còn bài thơ B sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị. Sự lựa chọn ngôn ngữ khác nhau này phù hợp với việc thể hiện nội dung và đối tượng độc giả nào?
- A. Bài A thể hiện sự sùng bái quá khứ; bài B thể hiện sự phủ nhận giá trị truyền thống.
- B. Cả hai cách sử dụng ngôn ngữ đều không phù hợp, làm mất đi tính hiện đại của thơ.
- C. Ngôn ngữ không quan trọng bằng cảm xúc và ý tưởng trong thơ.
- D. Bài A phù hợp với nội dung trang nghiêm, lịch sử, hướng đến độc giả am hiểu văn chương cổ; bài B phù hợp với nội dung gần gũi đời sống, hướng đến đông đảo độc giả.
Câu 8: Trong bài thơ A, yếu tố tự sự đóng vai trò quan trọng, kể một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng, còn bài thơ B lại tập trung vào yếu tố trữ tình, bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của chủ thể. Hãy so sánh hiệu quả biểu đạt của hai xu hướng này.
- A. Bài A làm thơ trở nên khô khan, thiếu chất thơ; bài B làm thơ trở nên ủy mị, sáo rỗng.
- B. Cả hai xu hướng đều không phù hợp với thơ hiện đại, cần kết hợp cả hai yếu tố.
- C. Bài A tạo ra sự khách quan, hấp dẫn nhờ câu chuyện; bài B tạo ra sự chân thật, mạnh mẽ nhờ cảm xúc trực tiếp.
- D. Yếu tố tự sự và trữ tình không có vai trò quan trọng trong thơ, chủ yếu do vần điệu quyết định.
Câu 9: Bài thơ A có khuynh hướng lãng mạn, lý tưởng hóa hiện thực, còn bài thơ B có khuynh hướng hiện thực, phản ánh chân thực cuộc sống. Sự khác biệt về khuynh hướng này ảnh hưởng đến cách nhìn nhận và tái hiện cuộc sống trong mỗi bài như thế nào?
- A. Bài A thể hiện sự lạc quan tếu; bài B thể hiện sự bi quan thái quá.
- B. Bài A nhìn cuộc sống qua lăng kính màu hồng, tô điểm vẻ đẹp; bài B phản ánh cuộc sống trần trụi, khách quan, không né tránh khó khăn.
- C. Cả hai khuynh hướng đều không phù hợp, cần có cái nhìn cân bằng, trung hòa.
- D. Khuynh hướng văn học không ảnh hưởng đến nội dung thơ, chủ yếu do tài năng của tác giả.
Câu 10: Xét về hình tượng trung tâm, bài thơ A lấy hình tượng "vầng trăng" làm trung tâm, còn bài thơ B lấy hình tượng "cánh chim" làm trung tâm. Ý nghĩa biểu tượng của hai hình tượng này có điểm gì khác biệt?
- A. Hình tượng "vầng trăng" gợi sự dịu dàng, vĩnh hằng, vẻ đẹp tĩnh lặng; hình tượng "cánh chim" gợi sự tự do, khát vọng, sức sống mạnh mẽ.
- B. Hình tượng "vầng trăng" tượng trưng cho sự cô đơn, lạnh lẽo; hình tượng "cánh chim" tượng trưng cho sự yếu đuối, mong manh.
- C. Cả hai hình tượng đều tượng trưng cho sự chia ly, mất mát.
- D. Ý nghĩa biểu tượng của hình tượng không quan trọng, chủ yếu do cách sử dụng hình tượng trong bài thơ.
Câu 11: So sánh về cách sử dụng yếu tố thời gian và không gian trong hai bài thơ. Bài thơ A chú trọng đến không gian rộng lớn, vũ trụ bao la, còn bài thơ B tập trung vào không gian hẹp, gần gũi, đời thường. Sự khác biệt này tạo nên hiệu quả thẩm mỹ gì?
- A. Bài A làm người đọc cảm thấy lạc lõng, cô đơn; bài B làm người đọc cảm thấy tù túng, ngột ngạt.
- B. Cả hai cách sử dụng không gian đều không hiệu quả, làm mất đi tính chân thực của thơ.
- C. Không gian không quan trọng bằng thời gian trong việc tạo hiệu quả thẩm mỹ.
- D. Bài A tạo cảm giác về sự vĩ đại, bao la, choáng ngợp; bài B tạo cảm giác gần gũi, ấm áp, thân mật.
Câu 12: Nếu bài thơ A thể hiện cái nhìn hướng ngoại, tập trung vào thế giới bên ngoài, còn bài thơ B thể hiện cái nhìn hướng nội, tập trung vào thế giới nội tâm, thì sự khác biệt này phản ánh điều gì về quan điểm sáng tác của mỗi tác giả?
- A. Bài A cho thấy tác giả là người hướng ngoại, năng động; bài B cho thấy tác giả là người hướng nội, trầm lặng.
- B. Cả hai quan điểm sáng tác đều phiến diện, cần có sự kết hợp hài hòa.
- C. Bài A thể hiện quan điểm sáng tác coi trọng hiện thực khách quan, đời sống xã hội; bài B thể hiện quan điểm sáng tác coi trọng thế giới nội tâm, cảm xúc cá nhân.
- D. Quan điểm sáng tác không ảnh hưởng đến chất lượng thơ, chủ yếu do cảm hứng quyết định.
Câu 13: Xét về âm điệu, bài thơ A có âm điệu trầm hùng, mạnh mẽ, còn bài thơ B có âm điệu nhẹ nhàng, du dương. Âm điệu khác nhau này góp phần thể hiện chủ đề và cảm xúc như thế nào?
- A. Bài A làm thơ trở nên khô khan, thiếu nhạc tính; bài B làm thơ trở nên ủy mị, sáo rỗng.
- B. Bài A phù hợp với chủ đề lớn lao, cảm xúc mạnh mẽ; bài B phù hợp với chủ đề nhẹ nhàng, tình cảm tinh tế.
- C. Cả hai loại âm điệu đều không hiệu quả, cần có âm điệu đa dạng, phong phú.
- D. Âm điệu không quan trọng bằng vần điệu và nhịp điệu trong thơ.
Câu 14: Nếu bài thơ A hướng đến việc ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, còn bài thơ B tập trung phản ánh những vấn đề xã hội bức xúc, thì mục đích sáng tác của hai bài thơ có gì khác biệt?
- A. Bài A hướng đến mục đích thẩm mỹ, ca ngợi vẻ đẹp; bài B hướng đến mục đích nhận thức, phản ánh hiện thực.
- B. Bài A thể hiện sự thoát ly thực tế; bài B thể hiện sự bi quan, tiêu cực.
- C. Cả hai mục đích sáng tác đều không phù hợp với thơ hiện đại, cần kết hợp cả hai.
- D. Mục đích sáng tác không quan trọng bằng cảm hứng và tài năng của tác giả.
Câu 15: Xét về giọng thơ, bài thơ A có giọng điệu trang trọng, ngợi ca, còn bài thơ B có giọng điệu trào phúng, phê phán. Giọng điệu khác nhau này tạo nên hiệu quả giao tiếp như thế nào với người đọc?
- A. Bài A làm người đọc cảm thấy xa cách, khó tiếp cận; bài B làm người đọc cảm thấy khó chịu, bị xúc phạm.
- B. Cả hai giọng điệu đều không hiệu quả, cần có giọng điệu trung hòa, khách quan.
- C. Giọng điệu không quan trọng bằng nội dung và hình thức của bài thơ.
- D. Bài A tạo sự ngưỡng mộ, đồng tình, hướng người đọc đến cái cao cả, tốt đẹp; bài B gợi suy ngẫm, phản biện, hướng người đọc đến những vấn đề cần thay đổi.
Câu 16: Trong bài thơ A, yếu tố tả cảnh chiếm ưu thế, miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ, còn bài thơ B lại tập trung vào yếu tố tả tình, bộc lộ trực tiếp tâm trạng, cảm xúc cá nhân. So sánh hiệu quả biểu hiện của hai yếu tố này trong việc truyền tải nội dung.
- A. Bài A làm thơ trở nên khách quan, lạnh lùng; bài B làm thơ trở nên chủ quan, ủy mị.
- B. Cả hai yếu tố đều không hiệu quả, cần kết hợp cả tả cảnh và tả tình.
- C. Bài A gợi cảm xúc gián tiếp qua vẻ đẹp thiên nhiên, tạo sự lắng đọng; bài B bộc lộ cảm xúc trực tiếp, tạo sự đồng cảm mạnh mẽ.
- D. Yếu tố tả cảnh và tả tình không quan trọng bằng biện pháp tu từ trong thơ.
Câu 17: Nếu bài thơ A sử dụng nhiều điển tích, điển cố, mang đậm màu sắc văn hóa truyền thống, còn bài thơ B lại sử dụng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống đương đại, thì sự khác biệt này phản ánh phong cách nghệ thuật khác nhau như thế nào?
- A. Bài A thể hiện sự sùng cổ, lạc hậu; bài B thể hiện sự chạy theo thời thượng, hời hợt.
- B. Bài A mang phong cách cổ điển, bác học, trang trọng; bài B mang phong cách hiện đại, dân dã, gần gũi.
- C. Cả hai phong cách đều không phù hợp, cần có phong cách độc đáo, cá tính.
- D. Phong cách nghệ thuật không quan trọng bằng tài năng và cảm xúc của tác giả.
Câu 18: Xét về kết cấu, bài thơ A có kết cấu vòng tròn, mở đầu và kết thúc bằng cùng một hình ảnh, còn bài thơ B có kết cấu phát triển tuyến tính, đi từ đầu đến cuối theo một mạch logic. So sánh hiệu quả của hai kiểu kết cấu này.
- A. Bài A tạo sự hoàn chỉnh, khép kín, nhấn mạnh hình ảnh trung tâm; bài B tạo sự mạch lạc, dễ theo dõi diễn biến, phát triển.
- B. Bài A làm thơ trở nên đơn điệu, lặp lại; bài B làm thơ trở nên khô khan, thiếu sáng tạo.
- C. Cả hai kiểu kết cấu đều không hiệu quả, cần có kết cấu phá cách, độc đáo.
- D. Kết cấu không quan trọng bằng nội dung và ngôn ngữ của bài thơ.
Câu 19: Nếu bài thơ A thiên về sử dụng vần chân, gieo vần ở cuối mỗi dòng thơ, còn bài thơ B sử dụng vần lưng, gieo vần ở giữa dòng thơ, thì sự khác biệt này ảnh hưởng đến tính nhạc và nhịp điệu của bài thơ như thế nào?
- A. Bài A làm thơ trở nên cứng nhắc, khuôn mẫu; bài B làm thơ trở nên khó đọc, khó nhớ.
- B. Cả hai cách gieo vần đều không hiệu quả, cần sử dụng vần hỗn hợp.
- C. Vần không quan trọng bằng nhịp điệu và âm điệu trong thơ.
- D. Bài A tạo nhịp điệu rõ ràng, rành mạch, dễ nhớ, dễ thuộc; bài B tạo nhịp điệu biến hóa, linh hoạt, uyển chuyển.
Câu 20: Xét về hình thức trình bày, bài thơ A được in theo dạng văn xuôi, không chia dòng, còn bài thơ B được in theo dạng thơ truyền thống, chia dòng rõ ràng. Hình thức trình bày khác nhau này có tác động gì đến cảm nhận của người đọc về thể loại và đặc trưng của mỗi tác phẩm?
- A. Bài A làm người đọc khó tiếp cận, khó hiểu; bài B làm người đọc cảm thấy nhàm chán, cũ kỹ.
- B. Cả hai hình thức trình bày đều không hiệu quả, cần có hình thức trình bày độc đáo, sáng tạo.
- C. Bài A gây ấn tượng về sự phá cách, mới lạ, thách thức quan niệm truyền thống về thơ; bài B củng cố nhận diện về hình thức thơ truyền thống, quen thuộc.
- D. Hình thức trình bày không quan trọng bằng nội dung và ngôn ngữ của bài thơ.
Câu 21: So sánh về quan niệm nghệ thuật của hai tác giả thể hiện qua bài thơ A và B. Nếu bài thơ A đề cao tính "chân", coi trọng sự chân thực của cảm xúc, còn bài thơ B đề cao tính "mỹ", coi trọng vẻ đẹp hình thức, thì quan niệm nghệ thuật nào mang lại giá trị bền vững hơn trong thơ ca?
- A. Quan niệm nghệ thuật đề cao tính "mỹ" có giá trị bền vững hơn, vì vẻ đẹp hình thức luôn hấp dẫn và lôi cuốn.
- B. Quan niệm nghệ thuật đề cao tính "chân" có giá trị bền vững hơn, vì sự chân thực của cảm xúc luôn chạm đến trái tim người đọc.
- C. Cả hai quan niệm nghệ thuật đều có giá trị ngang nhau, không thể so sánh hơn kém.
- D. Giá trị của thơ ca không phụ thuộc vào quan niệm nghệ thuật, mà do tài năng cá nhân của tác giả.
Câu 22: Xét về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, bài thơ A thể hiện cái tôi cá nhân hòa nhập vào cộng đồng, còn bài thơ B thể hiện cái tôi cá nhân đối lập với cộng đồng. Sự khác biệt này phản ánh thái độ sống khác nhau như thế nào?
- A. Bài A thể hiện thái độ sống hòa nhập, đề cao tinh thần cộng đồng; bài B thể hiện thái độ sống cá tính, khẳng định sự khác biệt.
- B. Bài A thể hiện sự nhu nhược, thiếu bản lĩnh; bài B thể hiện sự nổi loạn, chống đối.
- C. Cả hai thái độ sống đều không phù hợp, cần có sự cân bằng giữa cá nhân và cộng đồng.
- D. Thái độ sống không ảnh hưởng đến giá trị nghệ thuật của thơ, chủ yếu do cảm xúc quyết định.
Câu 23: So sánh về cách sử dụng yếu tố tượng trưng trong hai bài thơ. Bài thơ A sử dụng hệ thống tượng trưng mang tính truyền thống, quen thuộc, còn bài thơ B sử dụng hệ thống tượng trưng mang tính cá nhân, mới lạ. Đánh giá hiệu quả của hai cách sử dụng này.
- A. Bài A làm thơ trở nên cũ kỹ, sáo mòn; bài B làm thơ trở nên khó hiểu, bí hiểm.
- B. Cả hai cách sử dụng tượng trưng đều không hiệu quả, cần kết hợp cả hai loại.
- C. Yếu tố tượng trưng không quan trọng bằng hình ảnh và ngôn ngữ trong thơ.
- D. Bài A dễ hiểu, gần gũi với nhiều đối tượng độc giả nhờ hệ thống tượng trưng quen thuộc; bài B tạo ấn tượng độc đáo, mới lạ nhờ hệ thống tượng trưng riêng biệt.
Câu 24: Xét về cảm hứng chủ đạo, bài thơ A mang cảm hứng bi tráng, ngợi ca sự hy sinh cao cả, còn bài thơ B mang cảm hứng thế sự, phê phán những mặt trái của xã hội. So sánh giá trị nhân văn của hai loại cảm hứng này.
- A. Cảm hứng bi tráng có giá trị nhân văn cao hơn, vì đề cao lý tưởng cao đẹp; cảm hứng thế sự chỉ tập trung vào mặt tiêu cực.
- B. Cảm hứng thế sự có giá trị nhân văn cao hơn, vì phản ánh hiện thực cuộc sống; cảm hứng bi tráng chỉ là ảo tưởng.
- C. Cả hai loại cảm hứng đều có giá trị nhân văn sâu sắc: bi tráng khơi gợi tinh thần cao thượng, thế sự thúc đẩy xã hội tiến bộ.
- D. Giá trị nhân văn của thơ ca không phụ thuộc vào cảm hứng, mà do nội dung và hình thức thể hiện.
Câu 25: So sánh về đối tượng thẩm mỹ được phản ánh trong hai bài thơ. Bài thơ A hướng đến vẻ đẹp lý tưởng, hoàn mỹ, còn bài thơ B hướng đến vẻ đẹp đời thường, giản dị. Quan điểm về cái đẹp nào gần gũi và dễ đồng cảm hơn với số đông độc giả?
- A. Quan điểm về cái đẹp lý tưởng, hoàn mỹ gần gũi và dễ đồng cảm hơn, vì nó khơi gợi ước mơ và khát vọng.
- B. Quan điểm về cái đẹp đời thường, giản dị gần gũi và dễ đồng cảm hơn với số đông độc giả, vì nó phản ánh những điều quen thuộc trong cuộc sống.
- C. Cả hai quan điểm về cái đẹp đều có sức hấp dẫn riêng, không thể so sánh hơn kém.
- D. Sức hấp dẫn của thơ ca không phụ thuộc vào đối tượng thẩm mỹ, mà do tài năng của tác giả.
Câu 26: Xét về bút pháp nghệ thuật, bài thơ A sử dụng bút pháp lãng mạn hóa, tô đậm cảm xúc chủ quan, còn bài thơ B sử dụng bút pháp hiện thực hóa, miêu tả khách quan, chi tiết. Đánh giá sự phù hợp của hai bút pháp này với nội dung và chủ đề của mỗi bài thơ.
- A. Bút pháp lãng mạn hóa phù hợp với việc thể hiện cảm xúc mãnh liệt, chủ quan trong bài A; bút pháp hiện thực hóa phù hợp với việc miêu tả khách quan, chi tiết đời sống trong bài B.
- B. Bút pháp lãng mạn hóa làm thơ trở nên sáo rỗng, giả tạo; bút pháp hiện thực hóa làm thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- C. Cả hai bút pháp đều không phù hợp, cần có bút pháp kết hợp cả lãng mạn và hiện thực.
- D. Bút pháp nghệ thuật không quan trọng bằng ngôn ngữ và hình ảnh trong thơ.
Câu 27: So sánh về cách tiếp cận vấn đề trong hai bài thơ. Bài thơ A tiếp cận vấn đề từ góc độ lý tưởng hóa, hướng đến giải pháp cao đẹp, còn bài thơ B tiếp cận vấn đề từ góc độ phê phán, chỉ ra những bất cập. Cách tiếp cận nào mang tính xây dựng và thiết thực hơn?
- A. Cách tiếp cận lý tưởng hóa mang tính xây dựng hơn, vì hướng đến điều tốt đẹp; cách tiếp cận phê phán chỉ gây bi quan.
- B. Cách tiếp cận phê phán mang tính xây dựng hơn, vì chỉ ra vấn đề để giải quyết; cách tiếp cận lý tưởng hóa là ảo tưởng.
- C. Cả hai cách tiếp cận đều mang tính xây dựng: lý tưởng hóa khơi gợi động lực vươn lên, phê phán thúc đẩy xã hội thay đổi.
- D. Tính xây dựng của thơ ca không phụ thuộc vào cách tiếp cận vấn đề, mà do nội dung và hình thức thể hiện.
Câu 28: Xét về giá trị thời đại, bài thơ A phản ánh tinh thần lạc quan, yêu đời của một thời kỳ lịch sử nhất định, còn bài thơ B phản ánh những trăn trở, hoài nghi của con người trong xã hội hiện đại. Giá trị thời đại của mỗi bài thơ thể hiện ở điểm nào?
- A. Bài A có giá trị thời đại cao hơn, vì phản ánh tinh thần tích cực; bài B chỉ thể hiện sự bi quan, tiêu cực.
- B. Bài A thể hiện giá trị thời đại ở tinh thần lạc quan, yêu đời, phản ánh khát vọng vươn lên của một thời kỳ; bài B thể hiện giá trị thời đại ở sự trăn trở, hoài nghi, phản ánh tâm trạng con người trong xã hội hiện đại.
- C. Bài B có giá trị thời đại cao hơn, vì phản ánh vấn đề hiện tại; bài A đã lỗi thời.
- D. Giá trị thời đại của thơ ca không quan trọng bằng giá trị nghệ thuật và nhân văn.
Câu 29: So sánh về sức ảnh hưởng của hai bài thơ đối với công chúng. Bài thơ A được đông đảo công chúng yêu thích, phổ biến rộng rãi, còn bài thơ B chỉ được giới chuyên môn đánh giá cao, ít phổ biến trong quần chúng. Yếu tố nào quyết định sức ảnh hưởng của một tác phẩm thơ?
- A. Bài thơ A có giá trị hơn, vì được công chúng yêu thích; bài thơ B ít giá trị vì không phổ biến.
- B. Bài thơ B có giá trị hơn, vì được giới chuyên môn đánh giá cao; bài thơ A chỉ là thơ thị trường.
- C. Sức ảnh hưởng của thơ ca không quan trọng bằng giá trị nghệ thuật và nhân văn.
- D. Sức ảnh hưởng của một tác phẩm thơ phụ thuộc vào nhiều yếu tố: sự phù hợp với thị hiếu công chúng, giá trị nghệ thuật, khả năng truyền tải cảm xúc, và cả yếu tố thời đại.
Câu 30: Dựa trên những phân tích so sánh ở trên, hãy đánh giá tổng quan về giá trị nghệ thuật và ý nghĩa xã hội của hai bài thơ A và B. Bài thơ nào đóng góp nhiều hơn vào sự phát triển của thơ ca và đời sống tinh thần của con người?
- A. Bài thơ A có giá trị hơn, vì dễ hiểu, dễ cảm thụ; bài thơ B khó hiểu, ít giá trị.
- B. Bài thơ B có giá trị hơn, vì có chiều sâu tư tưởng và nghệ thuật; bài thơ A hời hợt, nông cạn.
- C. Cả hai bài thơ đều có những đóng góp riêng vào sự phát triển của thơ ca và đời sống tinh thần: bài A có thể gần gũi, dễ tiếp cận; bài B có thể sâu sắc, giàu tính khám phá. Giá trị của mỗi bài phụ thuộc vào tiêu chí đánh giá và cảm nhận cá nhân.
- D. Giá trị của thơ ca chỉ mang tính chủ quan, không thể đánh giá khách quan và so sánh hơn kém.