Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Câu thơ mở đầu bài "Tràng giang": "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" sử dụng từ láy "điệp điệp" có tác dụng chủ yếu gì trong việc diễn tả cảm xúc?
- A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dữ dội của dòng sông.
- B. Miêu tả hình ảnh sóng nước lấp lánh dưới ánh nắng.
- C. Gợi tả nỗi buồn lan tỏa, kéo dài, không dứt.
- D. Làm cho âm điệu câu thơ trở nên vui tươi, nhịp nhàng.
Câu 2: Hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong khổ thơ thứ nhất gợi lên điều gì về thân phận con người trong cảm nhận của Huy Cận?
- A. Sức sống mãnh liệt, khả năng thích nghi với hoàn cảnh.
- B. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cuộc sống nông thôn.
- C. Sự gắn bó chặt chẽ, hòa nhập với thiên nhiên.
- D. Thân phận nhỏ bé, cô đơn, trôi dạt giữa dòng đời rộng lớn.
Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai ("Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu... Sông dài trời rộng bến cô liêu"), biện pháp nghệ thuật đảo ngữ trong câu "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu" có tác dụng nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự hoang vắng, thưa thớt, tiêu điều của cảnh vật.
- B. Sự chuyển động nhẹ nhàng, êm đềm của gió.
- C. Kích thước nhỏ bé của cồn cát ven sông.
- D. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ của cảnh vật.
Câu 4: Cảm giác "sâu chót vót" khi "Nắng xuống trời lên" trong khổ thơ thứ hai diễn tả điều gì về không gian "Tràng giang"?
- A. Sự ấm áp, gần gũi của ánh nắng mặt trời.
- B. Chiều cao hun hút, độ sâu thăm thẳm của bầu trời và không gian.
- C. Vẻ đẹp tráng lệ, huy hoàng của cảnh hoàng hôn.
- D. Sự tĩnh lặng, yên bình của buổi chiều tà.
Câu 5: Khổ thơ thứ hai kết thúc bằng câu "Sông dài trời rộng bến cô liêu". Câu thơ này thể hiện rõ nhất sự tương phản nào, góp phần làm nổi bật tâm trạng của thi nhân?
- A. Giữa cảnh vật đông đúc và cảnh vật vắng vẻ.
- B. Giữa màu sắc tươi sáng và màu sắc u tối.
- C. Giữa không gian thiên nhiên rộng lớn, vô tận và sự cô đơn, nhỏ bé của con người.
- D. Giữa âm thanh huyên náo và sự tĩnh lặng tuyệt đối.
Câu 6: Chi tiết "Không một chuyến đò ngang, không cầu tre / Luồng đơn chiếc bóng con thuyền xuôi ngược" trong khổ thơ thứ ba nhấn mạnh điều gì về cảnh "Tràng giang"?
- A. Sự vắng bóng của dấu hiệu sự sống, giao thương, kết nối con người.
- B. Vẻ đẹp hoang sơ, chưa bị con người khai phá.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của giao thông đường thủy.
- D. Tâm trạng vui vẻ, phấn khởi khi được đi thuyền trên sông.
Câu 7: Hình ảnh "bóng con thuyền xuôi ngược" trong khổ thơ thứ ba, dù là dấu hiệu của sự sống, vẫn gợi lên cảm giác gì trong bối cảnh cô liêu của dòng sông?
- A. Sự nhộn nhịp, tấp nập của cuộc sống.
- B. Sự đơn độc, trôi nổi, lạc lõng.
- C. Niềm vui của sự đoàn tụ, sum họp.
- D. Vẻ đẹp bình yên, thơ mộng của cảnh sông nước.
Câu 8: Khổ thơ thứ ba kết thúc bằng câu hỏi tu từ "Mờ nhạt bóng cây lúc xế chiều?". Câu hỏi này thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?
- A. Sự ngạc nhiên, tò mò trước cảnh vật.
- B. Niềm vui khi được ngắm cảnh đẹp.
- C. Sự thờ ơ, vô cảm trước thiên nhiên.
- D. Sự kiếm tìm, mong ngóng một dấu hiệu của sự sống, của con người nhưng không thấy.
Câu 9: Trong khổ thơ cuối ("Lớp lớp mây cao đùn núi bạc... Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà"), hình ảnh "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" vẽ nên khung cảnh thiên nhiên lúc chiều tà như thế nào?
- A. Hùng vĩ, tráng lệ nhưng vẫn mang nét tĩnh lặng, buồn bã.
- B. Nhỏ bé, yếu ớt, dễ bị xua tan.
- C. Vui tươi, rộn rã, đầy sức sống.
- D. Ảo mộng, không có thực.
Câu 10: Câu thơ "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" khắc họa hình ảnh cánh chim như thế nào và gợi cảm giác gì?
- A. Cánh chim mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn.
- B. Cánh chim tự do bay lượn giữa không trung.
- C. Cánh chim nhỏ bé, đơn độc, mang theo nỗi buồn của buổi chiều đang tàn.
- D. Cánh chim báo hiệu một ngày mới sắp bắt đầu.
Câu 11: Cảm giác "Lòng quê dờn dợn vời con nước" trong khổ thơ cuối thể hiện trực tiếp điều gì về tâm trạng của Huy Cận?
- A. Sự vui mừng, phấn khích khi ngắm cảnh sông nước.
- B. Sự bình yên, thư thái trong tâm hồn.
- C. Nỗi sợ hãi, lo lắng trước cảnh vật.
- D. Nỗi nhớ quê hương da diết, cuồn cuộn dâng trào.
Câu 12: Câu kết "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" được coi là câu thơ mang đậm dấu ấn cổ điển nhưng lại thể hiện tinh thần hiện đại của Thơ mới. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét tinh thần hiện đại?
- A. Hình ảnh "khói hoàng hôn" gợi về quê nhà.
- B. Thể hiện trực tiếp nỗi nhớ nhà, nỗi buồn cô đơn của cái "tôi" cá nhân.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ước lệ.
- D. Nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn.
Câu 13: Nhan đề "Tràng giang" (sông dài) của bài thơ, so với cách gọi thông thường "sông dài", có ý nghĩa gì đặc biệt?
- A. Mang sắc thái cổ kính, trang trọng và gợi cảm giác mênh mông, vô tận hơn.
- B. Nhấn mạnh sự nhỏ hẹp, uốn khúc của dòng sông.
- C. Làm cho bài thơ trở nên gần gũi, quen thuộc hơn.
- D. Không có ý nghĩa gì khác biệt, chỉ là cách gọi khác.
Câu 14: Bài thơ "Tràng giang" được sáng tác trong hoàn cảnh đất nước đang chịu ách đô hộ của thực dân Pháp. Mặc dù không trực tiếp nói về chiến tranh hay đấu tranh, bài thơ vẫn thể hiện lòng yêu nước thầm kín qua điều gì?
- A. Sự ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông.
- B. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của cá nhân.
- C. Nỗi nhớ quê hương, xứ sở da diết khi đứng trước cảnh thiên nhiên rộng lớn.
- D. Sự phản kháng trực tiếp đối với kẻ thù.
Câu 15: Liên kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự pha trộn giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Tràng giang"?
- A. Thể thơ thất ngôn và hình ảnh "con thuyền xuôi mái".
- B. Hình ảnh "sóng gợn" và từ láy "điệp điệp".
- C. Nỗi buồn "điệp điệp" và không gian "sâu chót vót".
- D. Nhan đề Hán Việt "Tràng giang" và hình ảnh hiện thực "củi một cành khô".
Câu 16: Phân tích cách sử dụng màu sắc và ánh sáng trong bài thơ "Tràng giang" để làm nổi bật tâm trạng của nhà thơ.
- A. Bài thơ chủ yếu sử dụng các gam màu nóng, rực rỡ để thể hiện niềm vui.
- B. Bài thơ ít sử dụng màu sắc cụ thể, chủ yếu dùng ánh sáng chiều tà ("Nắng xuống", "bóng chiều sa") kết hợp với không gian rộng lớn, vắng lặng để gợi cảm giác buồn, cô đơn.
- C. Màu sắc trong bài thơ rất đa dạng, phong phú, thể hiện sự sống động.
- D. Ánh sáng trong bài thơ luôn rực rỡ, chói chang, đối lập hoàn toàn với nỗi buồn.
Câu 17: So sánh hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" trong "Tràng giang" với một hình ảnh quen thuộc trong thơ ca cổ điển như "thuyền đơn chiếc" để thấy sự khác biệt trong cách thể hiện thân phận con người.
- A. Hình ảnh cành củi khô mang tính hiện thực, trần trụi hơn, nhấn mạnh sự vô tri, vật vờ, phó mặc số phận so với hình ảnh con thuyền còn gợi sự chủ động, hành trình.
- B. Cả hai hình ảnh đều giống nhau hoàn toàn về ý nghĩa biểu tượng.
- C. Hình ảnh cành củi khô chỉ có trong thơ hiện đại, không mang ý nghĩa biểu tượng.
- D. Hình ảnh con thuyền thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng hơn cành củi khô.
Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cảm nhận về thiên nhiên của Huy Cận trong "Tràng giang" so với các nhà thơ lãng mạn khác cùng thời (ví dụ: Xuân Diệu) là gì?
- A. Huy Cận nhìn thiên nhiên với con mắt vui tươi, yêu đời.
- B. Huy Cận khai thác vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy của thiên nhiên.
- C. Thiên nhiên trong "Tràng giang" là không gian cô liêu, rộng lớn, đối lập và làm tăng thêm nỗi cô đơn, cái "tôi" suy tư, triết lý, ít thấy sự hòa hợp, giao cảm mãnh liệt như ở Xuân Diệu.
- D. Huy Cận chỉ miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, không đưa cảm xúc cá nhân vào.
Câu 19: Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu trong một khổ thơ bất kỳ của "Tràng giang" để làm rõ tác dụng của nó trong việc biểu đạt cảm xúc.
- A. Việc gieo vần chân ở cuối các câu thơ (ví dụ: điệp điệp - song song - ngả - dòng) tạo ra sự liên kết, ngân vang nhưng cũng góp phần tạo nhịp điệu chậm rãi, nhấn nhá, phù hợp với tâm trạng buồn, suy tư.
- B. Bài thơ không tuân thủ bất kỳ quy tắc gieo vần hay nhịp điệu nào.
- C. Việc gieo vần và nhịp điệu tạo cảm giác nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vã.
- D. Nhịp điệu của bài thơ rất đơn điệu, nhàm chán.
Câu 20: Tại sao câu thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" lại được đánh giá là sự kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại?
- A. Vì nó sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ hiện đại.
- B. Vì nó lấy ý từ câu thơ cổ của Thôi Hiệu ("Yên ba giang thượng sử nhân sầu") nhưng diễn tả trực tiếp nỗi nhớ nhà của cái "tôi" cá nhân, mang đậm tinh thần Thơ mới.
- C. Vì nó chỉ sử dụng hình ảnh cổ điển mà không có yếu tố hiện đại nào.
- D. Vì câu thơ này không liên quan gì đến thơ cổ điển hay hiện đại.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "bến cô liêu" trong bài thơ.
- A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
- B. Biểu tượng cho sự đông đúc, tấp nập.
- C. Biểu tượng cho sự vắng vẻ, hiu quạnh, nơi neo đậu không có sự sống, làm tăng cảm giác cô đơn, lạc lõng.
- D. Biểu tượng cho vẻ đẹp huyền bí, kỳ ảo.
Câu 22: Nêu nhận xét về cách Huy Cận sử dụng các động từ trong bài thơ "Tràng giang" (ví dụ: gợn, xuôi, lạc, đùn, sa) và tác dụng của chúng.
- A. Các động từ thường nhẹ nhàng, chậm rãi, hoặc diễn tả sự trôi nổi, không định hướng, phù hợp với việc khắc họa cảnh vật và tâm trạng buồn, cô đơn, phó mặc.
- B. Các động từ mạnh mẽ, dữ dội, thể hiện sự đấu tranh.
- C. Các động từ chỉ hành động của con người, thể hiện sự năng động.
- D. Bài thơ không sử dụng động từ.
Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ "Tràng giang".
- A. Thiên nhiên và con người hòa quyện, thống nhất làm một.
- B. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
- C. Thiên nhiên là phông nền tĩnh lặng, không ảnh hưởng đến tâm trạng con người.
- D. Thiên nhiên rộng lớn, vô tận, vắng bóng sự sống của con người, đối lập và làm nổi bật sự nhỏ bé, cô đơn của cái "tôi" trữ tình.
Câu 24: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện đặc trưng nào của phong trào Thơ mới (1932-1945)?
- A. Thể hiện mạnh mẽ cái "tôi" cá nhân cô đơn, buồn bã trước vũ trụ và cuộc đời.
- B. Ca ngợi chủ nghĩa anh hùng, tinh thần chiến đấu.
- C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trần trụi.
- D. Sử dụng hoàn toàn các hình ảnh ước lệ, tượng trưng của thơ cổ.
Câu 25: Từ láy "đìu hiu" trong "gió đìu hiu" (khổ 2) và "dờn dợn" trong "Lòng quê dờn dợn" (khổ 4) đều góp phần diễn tả cảm xúc buồn. Tuy nhiên, sắc thái buồn của hai từ này khác nhau như thế nào?
- A. "Đìu hiu" diễn tả nỗi buồn dữ dội, "dờn dợn" diễn tả nỗi buồn nhẹ nhàng.
- B. Cả hai từ đều diễn tả cùng một sắc thái buồn như nhau.
- C. "Đìu hiu" diễn tả nỗi buồn vắng lặng, cô quạnh của cảnh vật, còn "dờn dợn" diễn tả nỗi buồn da diết, cuồn cuộn trong lòng người.
- D. "Đìu hiu" chỉ cảm giác lạnh lẽo, "dờn dợn" chỉ cảm giác sợ hãi.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Huy Cận đặt bài thơ "Tràng giang" ở vị trí đầu tiên trong tập thơ "Lửa thiêng".
- A. Bài thơ là bài dài nhất trong tập.
- B. Bài thơ được sáng tác sớm nhất.
- C. Bài thơ có nội dung vui tươi nhất.
- D. Bài thơ tiêu biểu cho phong cách và tâm trạng chủ đạo của Huy Cận trong thời kỳ Thơ mới: nỗi sầu vũ trụ, cái tôi cô đơn và tình yêu quê hương đất nước thầm kín.
Câu 27: Nếu thay thế từ "Tràng giang" bằng "Sông dài" trong nhan đề, bài thơ sẽ mất đi sắc thái gì quan trọng?
- A. Sự cổ kính, trang trọng và cảm giác mênh mông, vô tận của không gian.
- B. Ý nghĩa về nỗi buồn cô đơn.
- C. Hình ảnh cụ thể về dòng sông.
- D. Tính hiện đại của bài thơ.
Câu 28: Phân tích sự đối lập giữa cái hữu hạn (cành củi khô, cánh chim nhỏ) và cái vô hạn (dòng sông, bầu trời) trong bài thơ và ý nghĩa của sự đối lập này.
- A. Sự đối lập này thể hiện sức mạnh của con người trước thiên nhiên.
- B. Sự đối lập này làm nổi bật sự nhỏ bé, lạc lõng, cô đơn và nỗi buồn của thân phận con người trước vũ trụ rộng lớn.
- C. Sự đối lập này không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- D. Sự đối lập này tạo ra một bức tranh hài hòa, cân đối.
Câu 29: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện cái nhìn về cuộc sống và thân phận con người như thế nào trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Thể hiện cái nhìn lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của cuộc sống.
- C. Thể hiện nỗi buồn, sự bế tắc, cô đơn của những trí thức tiểu tư sản trước thời cuộc, tìm thấy sự đồng cảm trong nỗi sầu vũ trụ.
- D. Phản ánh trực tiếp cuộc sống cơ cực của người dân lao động.
Câu 30: Từ việc phân tích bài thơ "Tràng giang", anh/chị rút ra nhận xét gì về phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Phong cách thơ sôi nổi, lãng mạn, yêu đời.
- B. Phong cách thơ hiện thực, phản ánh trực diện xã hội.
- C. Phong cách thơ trào phúng, hài hước.
- D. Phong cách thơ hàm súc, giàu chất suy tưởng, triết lý, mang nỗi sầu vũ trụ và cái tôi cô đơn, đồng thời kết hợp hài hòa yếu tố cổ điển và hiện đại.