15+ Đề Trắc nghiệm Tràng giang – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ.
  • B. Trước Cách mạng tháng Tám, giai đoạn xã hội Việt Nam chịu nhiều ảnh hưởng của văn hóa phương Tây và sự đô hộ của thực dân Pháp.
  • C. Những năm đầu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Trong giai đoạn đổi mới đất nước, khi mở cửa hội nhập quốc tế.

Câu 2: Hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” trong bài thơ “Tràng giang” sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Điệp từ và nhân hóa.
  • D. So sánh.

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai của bài “Tràng giang”, hình ảnh “cồn nhỏ gió đìu hiu” gợi liên tưởng đến không gian và cảm xúc như thế nào?

  • A. Không gian hoang vắng, tiêu điều, gợi cảm giác cô đơn, hiu quạnh.
  • B. Không gian yên bình, tĩnh lặng, gợi cảm giác thư thái, nhẹ nhàng.
  • C. Không gian rộng lớn, bao la, gợi cảm giác tự do, phóng khoáng.
  • D. Không gian tươi mới, tràn đầy sức sống, gợi cảm giác lạc quan, yêu đời.

Câu 4: Câu thơ “Thuyền về nước lại sầu trăm ngả” trong “Tràng giang” thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Niềm vui đoàn tụ và sum vầy sau những ngày xa cách.
  • B. Sự chia ly, nỗi buồn bã và cảm giác cô đơn, lạc lõng.
  • C. Sự trăn trở, suy tư về cuộc đời và số phận con người.
  • D. Khát vọng khám phá và chinh phục những điều mới mẻ.

Câu 5: Hình ảnh “củi một cành khô lạc mấy dòng” trong “Tràng giang” có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt và khả năng thích nghi của con người.
  • B. Vẻ đẹp bình dị và gần gũi của cuộc sống thôn quê.
  • C. Sự nhỏ bé, đơn độc và bơ vơ của kiếp người giữa dòng đời rộng lớn.
  • D. Khát vọng vươn lên và vượt qua khó khăn, thử thách.

Câu 6: Thể thơ thất ngôn trong “Tràng giang” có đóng góp như thế nào vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Thể thơ thất ngôn tạo nên sự nhanh gọn, dứt khoát, phù hợp với nhịp điệu sôi động của dòng sông.
  • B. Thể thơ thất ngôn gieo vần trắc tạo nên âm hưởng mạnh mẽ, hùng tráng.
  • C. Thể thơ thất ngôn với số chữ ít giúp diễn tả những suy tư ngắn gọn, hàm súc.
  • D. Thể thơ thất ngôn với nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn, phù hợp với việc diễn tả nỗi buồn và sự mênh mang của không gian, thời gian.

Câu 7: Yếu tố cổ điển và hiện đại được thể hiện trong bài thơ “Tràng giang” như thế nào?

  • A. Yếu tố cổ điển thể hiện ở hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, còn yếu tố hiện đại thể hiện ở giọng điệu thơ tự do, phóng khoáng.
  • B. Yếu tố cổ điển thể hiện ở thi liệu, bút pháp gợi tả, còn yếu tố hiện đại thể hiện ở cái tôi cô đơn, sầu muộn và cảm thức về vũ trụ.
  • C. Yếu tố cổ điển thể hiện ở việc sử dụng điển tích, điển cố, còn yếu tố hiện đại thể hiện ở ngôn ngữ thơ giản dị, đời thường.
  • D. Yếu tố cổ điển thể hiện ở chủ đề yêu nước, thương dân, còn yếu tố hiện đại thể hiện ở hình thức thơ mới mẻ, phá cách.

Câu 8: Trong bài “Tràng giang”, từ “tràng giang” được sử dụng có ý nghĩa và giá trị biểu cảm như thế nào?

  • A. “Tràng giang” chỉ đơn thuần là tên một con sông quen thuộc ở quê hương tác giả.
  • B. “Tràng giang” gợi hình ảnh con sông ngắn, hẹp, êm đềm.
  • C. “Tràng giang” gợi hình ảnh con sông dài, rộng lớn, mênh mông, mang âm hưởng cổ kính, trang trọng.
  • D. “Tràng giang” là một từ thuần Việt, thể hiện sự gần gũi, thân thuộc với thiên nhiên.

Câu 9: Cảm hứng chủ đạo bao trùm bài thơ “Tràng giang” là gì?

  • A. Nỗi buồn cô đơn, sầu vắng trước vũ trụ bao la, rộng lớn.
  • B. Niềm vui sướng, say mê trước vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Lòng tự hào, kiêu hãnh về sức mạnh và vẻ đẹp của đất nước.
  • D. Khát vọng sống mãnh liệt và tình yêu cuộc sống thiết tha.

Câu 10: Khổ thơ thứ tư của bài “Tràng giang” tập trung miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc nào?

  • A. Cảnh sông nước tĩnh lặng, gợi cảm xúc thanh bình, yên ả.
  • B. Cảnh chợ chiều tấp nập, gợi cảm xúc vui tươi, náo nhiệt.
  • C. Cảnh bến đò đông vui, gợi cảm xúc ấm áp, sum vầy.
  • D. Cảnh chiều tà với mây núi, cánh chim, gợi cảm xúc nhớ nhà, cô đơn, thấm thía sự hữu hạn của đời người.

Câu 11: So với các nhà thơ cùng thời trong phong trào Thơ mới, nét độc đáo trong thơ Huy Cận thể hiện ở điểm nào?

  • A. Giọng thơ mạnh mẽ, hào hùng, mang đậm tinh thần chiến đấu.
  • B. Giọng thơ trầm lắng, suy tư, giàu chất triết lý và mang nỗi buồn mang mác.
  • C. Giọng thơ tươi vui, lạc quan, tràn đầy tình yêu đời.
  • D. Giọng thơ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường nhật.

Câu 12: Trong “Tràng giang”, hình ảnh “mặt nước mênh mông” và “không một chuyến đò, không cầu nhỏ” góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Vẻ đẹp trù phú và tiềm năng phát triển của vùng sông nước.
  • B. Sự hoang sơ, hùng vĩ và bí ẩn của thiên nhiên.
  • C. Sự chia cắt, thiếu vắng sự kết nối giữa con người với con người, giữa con người với thế giới.
  • D. Cuộc sống thanh bình, yên ả và chậm rãi nơi thôn quê.

Câu 13: Câu thơ nào trong “Tràng giang” thể hiện rõ nhất sự giao hòa giữa cái “tôi” trữ tình và thiên nhiên?

  • A. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp.
  • B. Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu.
  • C. Nắng xuống, trời lên sâu chót vót.
  • D. Lòng quê dờn dợn vời con nước, không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng trong “Tràng giang” có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Tạo ra sự hài hòa, cân đối trong bức tranh thiên nhiên.
  • B. Nhấn mạnh sự rộng lớn, vô biên của vũ trụ và sự nhỏ bé, hữu hạn của con người.
  • C. Thể hiện sự vận động, biến đổi không ngừng của dòng sông.
  • D. Tạo ra sự bất ngờ, thú vị cho người đọc.

Câu 15: “Tràng giang” được xem là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong trào Thơ mới bởi yếu tố nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thơ ca bình dị, gần gũi với đời sống.
  • B. Thể hiện tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc.
  • C. Thể hiện cái “tôi” cá nhân cô đơn, sầu muộn trước thiên nhiên rộng lớn và mang đậm chất lãng mạn.
  • D. Đề cao vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống thôn quê.

Câu 16: Hình ảnh “chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa” trong “Tràng giang” gợi cảm giác về thời gian và không gian như thế nào?

  • A. Thời gian chiều muộn, không gian rộng lớn, bao la, gợi cảm giác về sự trôi chảy của thời gian và sự vô tận của vũ trụ.
  • B. Thời gian buổi sáng sớm, không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • C. Thời gian ban đêm tĩnh lặng, không gian huyền bí, mơ ảo.
  • D. Thời gian giữa trưa nắng gắt, không gian oi bức, ngột ngạt.

Câu 17: Cụm từ “lòng quê dờn dợn” trong câu thơ “Lòng quê dờn dợn vời con nước” diễn tả trạng thái cảm xúc gì?

  • A. Sự vui mừng, phấn khởi khi nhớ về quê hương.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết, cồn cào, lan tỏa.
  • C. Sự bình yên, nhẹ nhàng khi nghĩ về quê nhà.
  • D. Lòng tự hào, kiêu hãnh về quê hương tươi đẹp.

Câu 18: Câu thơ “Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” trong “Tràng giang” thể hiện điều gì sâu sắc trong tình cảm của nhà thơ?

  • A. Tình yêu thiên nhiên và cảnh đẹp hoàng hôn.
  • B. Nỗi buồn cô đơn khi phải sống xa nhà.
  • C. Tình yêu quê hương sâu nặng, thường trực, luôn hiện hữu trong tâm trí.
  • D. Khát vọng được trở về quê hương và đoàn tụ với gia đình.

Câu 19: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ “Tràng giang” là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng.
  • B. Xây dựng hình tượng thơ gần gũi, thân thuộc.
  • C. Vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, đặc biệt trong việc sử dụng thi liệu và bút pháp.

Câu 20: Nếu so sánh với bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh (cũng viết theo thể thất ngôn bát cú), điểm khác biệt trong cảm hứng chủ đạo của “Tràng giang” là gì?

  • A. “Tràng giang” tập trung vào vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, còn “Chiều tối” tập trung vào đời sống con người.
  • B. “Tràng giang” mang cảm hứng buồn, cô đơn, còn “Chiều tối” dù tả cảnh chiều tối nhưng vẫn ánh lên tinh thần lạc quan, ý chí vượt lên hoàn cảnh.
  • C. “Tràng giang” sử dụng nhiều từ Hán Việt, còn “Chiều tối” sử dụng nhiều từ thuần Việt.
  • D. “Tràng giang” miêu tả cảnh sông nước, còn “Chiều tối” miêu tả cảnh núi rừng.

Câu 21: Trong “Tràng giang”, hình ảnh “nắng xuống, trời lên sâu chót vót” gợi ấn tượng về không gian như thế nào?

  • A. Không gian ấm áp, gần gũi, thân thiện.
  • B. Không gian thoáng đãng, bao la, tự do.
  • C. Không gian cao rộng, thăm thẳm, sâu hun hút, gợi cảm giác choáng ngợp, vô cùng.
  • D. Không gian tĩnh lặng, yên bình, vắng vẻ.

Câu 22: “Tràng giang” thể hiện rõ nhất quan niệm nghệ thuật nào của Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Thơ là tiếng nói của cái “tôi” cô đơn, sầu muộn trước cuộc đời và vũ trụ.
  • B. Thơ là vũ khí đấu tranh cách mạng.
  • C. Thơ là phương tiện để phản ánh hiện thực xã hội.
  • D. Thơ là nơi thể hiện tình yêu thiên nhiên và con người.

Câu 23: Từ “điệp điệp” trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

  • A. Hình ảnh sóng mạnh mẽ, dữ dội và cảm xúc mạnh mẽ, quyết liệt.
  • B. Hình ảnh sóng nhẹ nhàng, lan tỏa liên tiếp và cảm xúc buồn man mác, kéo dài, triền miên.
  • C. Hình ảnh sóng tĩnh lặng, êm đềm và cảm xúc bình yên, tĩnh lặng.
  • D. Hình ảnh sóng cuộn trào, dữ dội và cảm xúc vui tươi, phấn khởi.

Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Tràng giang” gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất nước.
  • B. Thể hiện lòng yêu nước kín đáo, thầm lặng.
  • C. Khẳng định sức mạnh và ý chí vươn lên của con người.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với nỗi cô đơn, bé nhỏ của con người trước vũ trụ bao la và khát vọng tìm kiếm sự kết nối, sẻ chia.

Câu 25: Trong khổ thơ thứ nhất, hình ảnh “con thuyền xuôi mái nước song song” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng của con người.
  • B. Cuộc sống êm đềm, trôi chảy, không có biến động.
  • C. Sự trôi nổi, vô định, thuận theo dòng chảy của cuộc đời.
  • D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và vượt qua mọi khó khăn.

Câu 26: Điểm tương đồng về cảm hứng giữa bài thơ “Tràng giang” và bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử là gì?

  • A. Cảm hứng về tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Cảm hứng về nỗi buồn cô đơn, sầu vắng và sự chia lìa.
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • D. Cảm hứng về cuộc sống lao động giản dị, thanh bình.

Câu 27: Hình ảnh “bến cô liêu” trong “Tràng giang” có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

  • A. Gợi không gian yên bình, tĩnh lặng của bến sông.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hoang sơ, vắng vẻ của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự xa xôi, cách trở của quê hương.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn, trống trải, thiếu vắng sự sống và tình người, góp phần thể hiện chủ đề cô đơn, lạc lõng.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Giọng điệu trầm buồn, da diết, mang âm hưởng sầu lắng, cô đơn.
  • B. Giọng điệu tươi vui, lạc quan, tràn đầy niềm tin vào cuộc sống.
  • C. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng, thể hiện khí phách anh hùng.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, thanh thản, thể hiện sự hòa mình vào thiên nhiên.

Câu 29: Trong bài “Tràng giang”, yếu tố “nước” được lặp lại và biến hóa qua nhiều hình ảnh (mặt nước, nước lại, con nước…) có dụng ý nghệ thuật gì?

  • A. Tạo ra âm hưởng du dương, êm đềm cho bài thơ.
  • B. Miêu tả sự đa dạng và phong phú của dòng sông.
  • C. Nhấn mạnh sự mênh mông, vô tận của dòng sông và gợi liên tưởng đến dòng thời gian, dòng đời trôi chảy, vô thường.
  • D. Thể hiện tình yêu và sự gắn bó của nhà thơ với dòng sông quê hương.

Câu 30: Nếu “Tràng giang” thể hiện nỗi buồn cá nhân của Huy Cận trước thiên nhiên, thì nỗi buồn ấy có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội Việt Nam đương thời?

  • A. Nỗi buồn đó chỉ mang tính chất cá nhân, không phản ánh được vấn đề xã hội.
  • B. Nỗi buồn cá nhân ấy mang tính chất điển hình, phản ánh tâm trạng chung của tầng lớp trí thức tiểu tư sản Việt Nam trước Cách mạng, cảm thấy bế tắc, cô đơn trong xã hội ngột ngạt, mất tự do.
  • C. Nỗi buồn đó thể hiện sự yếu đuối, bi quan của nhà thơ trước cuộc sống.
  • D. Nỗi buồn đó là động lực để nhà thơ vươn lên đấu tranh chống lại bất công xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” trong bài thơ “Tràng giang” sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai của bài “Tràng giang”, hình ảnh “cồn nhỏ gió đìu hiu” gợi liên tưởng đến không gian và cảm xúc như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Câu thơ “Thuyền về nước lại sầu trăm ngả” trong “Tràng giang” thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hình ảnh “củi một cành khô lạc mấy dòng” trong “Tràng giang” có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thể thơ thất ngôn trong “Tràng giang” có đóng góp như thế nào vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Yếu tố cổ điển và hiện đại được thể hiện trong bài thơ “Tràng giang” như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bài “Tràng giang”, từ “tràng giang” được sử dụng có ý nghĩa và giá trị biểu cảm như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cảm hứng chủ đạo bao trùm bài thơ “Tràng giang” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khổ thơ thứ tư của bài “Tràng giang” tập trung miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So với các nhà thơ cùng thời trong phong trào Thơ mới, nét độc đáo trong thơ Huy Cận thể hiện ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong “Tràng giang”, hình ảnh “mặt nước mênh mông” và “không một chuyến đò, không cầu nhỏ” góp phần thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Câu thơ nào trong “Tràng giang” thể hiện rõ nhất sự giao hòa giữa cái “tôi” trữ tình và thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng trong “Tràng giang” có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: “Tràng giang” được xem là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong trào Thơ mới bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hình ảnh “chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa” trong “Tràng giang” gợi cảm giác về thời gian và không gian như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Cụm từ “lòng quê dờn dợn” trong câu thơ “Lòng quê dờn dợn vời con nước” diễn tả trạng thái cảm xúc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Câu thơ “Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” trong “Tràng giang” thể hiện điều gì sâu sắc trong tình cảm của nhà thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ “Tràng giang” là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu so sánh với bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh (cũng viết theo thể thất ngôn bát cú), điểm khác biệt trong cảm hứng chủ đạo của “Tràng giang” là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong “Tràng giang”, hình ảnh “nắng xuống, trời lên sâu chót vót” gợi ấn tượng về không gian như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: “Tràng giang” thể hiện rõ nhất quan niệm nghệ thuật nào của Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Từ “điệp điệp” trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Tràng giang” gửi gắm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong khổ thơ thứ nhất, hình ảnh “con thuyền xuôi mái nước song song” gợi liên tưởng đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điểm tương đồng về cảm hứng giữa bài thơ “Tràng giang” và bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hình ảnh “bến cô liêu” trong “Tràng giang” có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Tràng giang”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài “Tràng giang”, yếu tố “nước” được lặp lại và biến hóa qua nhiều hình ảnh (mặt nước, nước lại, con nước…) có dụng ý nghệ thuật gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu “Tràng giang” thể hiện nỗi buồn cá nhân của Huy Cận trước thiên nhiên, thì nỗi buồn ấy có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh xã hội Việt Nam đương thời?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954)
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ (1954-1975)
  • C. Thời kỳ đầu đổi mới đất nước (1986-nay)
  • D. Trước Cách mạng tháng Tám (trước 1945)

Câu 2: Trong bài thơ "Tràng giang", hình ảnh "con thuyền xuôi mái nước song song" gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Niềm vui phơi phới, tràn đầy hy vọng
  • B. Sự trôi chảy, nhẹ nhàng nhưng cũng có chút buồn bã
  • C. Khí thế mạnh mẽ, quyết tâm vượt qua khó khăn
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình của cuộc sống

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp âm
  • D. So sánh

Câu 4: Từ "tràng giang" trong nhan đề bài thơ có nguồn gốc từ đâu và mang ý nghĩa gì?

  • A. Hán Việt, chỉ dòng sông dài, rộng lớn
  • B. Thuần Việt, chỉ khúc sông chảy xiết
  • C. Hán Việt, chỉ dòng sông quê hương
  • D. Thuần Việt, chỉ dòng sông trong xanh, êm đềm

Câu 5: Trong khổ thơ thứ hai của bài "Tràng giang", hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt, vượt qua khó khăn
  • B. Sự nhỏ bé, cô đơn, trôi dạt của kiếp người
  • C. Vẻ đẹp bình dị, gần gũi của thiên nhiên
  • D. Sự tàn tạ, úa tàn của thời gian

Câu 6: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Hào hùng, lạc quan
  • B. Trữ tình, da diết
  • C. Buồn, vắng lặng, cô đơn
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng

Câu 7: Yếu tố "cổ điển" trong bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại
  • B. Thể hiện cái tôi cá nhân mạnh mẽ
  • C. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa
  • D. Thiên nhiên mang vẻ đẹp buồn, mang màu sắc Đường thi

Câu 8: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất "nỗi sầu nhân thế" trong bài "Tràng giang"?

  • A. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
  • B. Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
  • C. Lòng quê dờn dợn vời con nước
  • D. Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa

Câu 9: Hình ảnh "lớp lớp mây cao đùn núi bạc" trong khổ thơ thứ tư gợi liên tưởng đến không gian nghệ thuật nào?

  • A. Không gian gần gũi, ấm áp
  • B. Không gian cao rộng, hùng vĩ
  • C. Không gian tĩnh lặng, yên bình
  • D. Không gian chật hẹp, tù túng

Câu 10: Cấu tứ "Tràng giang" được xây dựng theo mạch cảm xúc nào?

  • A. Từ quá khứ đến hiện tại, hướng về tương lai
  • B. Từ ngoại cảnh đến nội tâm, rồi trở lại ngoại cảnh
  • C. Từ trên cao xuống thấp, rồi từ thấp lên cao
  • D. Từ cái tôi cô đơn đến nỗi sầu nhân thế, rồi tình quê hương

Câu 11: Trong bài thơ "Tràng giang", yếu tố "hiện đại" của phong trào Thơ mới thể hiện qua điều gì?

  • A. Cái tôi cá nhân cô đơn, bơ vơ trước vũ trụ
  • B. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú truyền thống
  • C. Cảm hứng từ thiên nhiên tươi đẹp, tráng lệ
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ

Câu 12: Hai câu thơ "Nắng xuống, trời lên sâu chót vót/ Sông dài, trời rộng, bến cô liêu" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả không gian?

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Đối lập và phóng đại
  • D. Liệt kê và điệp ngữ

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Tràng giang" gần gũi nhất với dòng thơ nào trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Thơ yêu nước của Nguyễn Trãi
  • B. Thơ Nôm của Hồ Xuân Hương
  • C. Thơ vịnh sử của Nguyễn Du
  • D. Thơ thiên nhiên của Nguyễn Khuyến

Câu 14: Khổ thơ thứ ba của bài "Tràng giang" tập trung miêu tả cảnh vật nào?

  • A. Cảnh sông nước mênh mông
  • B. Cảnh cồn bãi hoang vắng
  • C. Cảnh bầu trời bao la
  • D. Cảnh làng mạc xa xôi

Câu 15: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề tư tưởng của bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất nước
  • B. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước tha thiết
  • C. Nỗi buồn cô đơn, sầu nhân thế và lòng yêu quê hương kín đáo
  • D. Khát vọng hòa nhập với thiên nhiên vũ trụ

Câu 16: Câu thơ "Lòng quê dờn dợn vời con nước" thể hiện trực tiếp tình cảm nào của tác giả?

  • A. Tình yêu quê hương
  • B. Nỗi nhớ nhà
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng
  • D. Niềm tự hào dân tộc

Câu 17: Trong bài thơ "Tràng giang", yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên âm hưởng buồn, vắng lặng?

  • A. Nhịp điệu chậm rãi
  • B. Hình ảnh gợi sự chia lìa, trôi dạt
  • C. Từ ngữ gợi cảm giác cô đơn
  • D. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ

Câu 18: So với thơ ca truyền thống, "Tràng giang" của Huy Cận có điểm khác biệt nổi bật nào về chủ thể trữ tình?

  • A. Chủ thể trữ tình là người anh hùng
  • B. Chủ thể trữ tình là cái "tôi" cá nhân cô đơn
  • C. Chủ thể trữ tình là người nông dân
  • D. Chủ thể trữ tình là thiên nhiên

Câu 19: Câu thơ nào sử dụng phép đối xứng rõ nhất trong bài "Tràng giang"?

  • A. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
  • B. Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
  • C. Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
  • D. Củi một cành khô lạc mấy dòng

Câu 20: "Tràng giang" được in trong tập thơ nào, đánh dấu giai đoạn sáng tác nào của Huy Cận?

  • A. Lửa thiêng, giai đoạn Thơ mới
  • B. Vũ trụ ca, giai đoạn sau Cách mạng
  • C. Đất nở hoa, giai đoạn kháng chiến
  • D. Kinh cầu tự, giai đoạn đầu sự nghiệp

Câu 21: Nếu so sánh với bài thơ "Chiều tối" của Hồ Chí Minh (Nhật kí trong tù), điểm tương đồng về cảm hứng giữa hai bài thơ là gì?

  • A. Cảm hứng về sức mạnh con người
  • B. Cảm hứng về nỗi cô đơn trước thiên nhiên
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp cuộc sống
  • D. Cảm hứng về tình yêu đất nước

Câu 22: Trong bài "Tràng giang", từ láy "điệp điệp" trong câu "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

  • A. Sự mạnh mẽ, dữ dội của sóng
  • B. Sự êm đềm, phẳng lặng của mặt nước
  • C. Sự lan tỏa, kéo dài liên miên của nỗi buồn
  • D. Sự tươi vui, nhộn nhịp của cảnh vật

Câu 23: Câu hỏi tu từ "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều" trong khổ thứ hai có tác dụng gì?

  • A. Khẳng định sự tồn tại của âm thanh cuộc sống
  • B. Miêu tả âm thanh náo nhiệt của chợ chiều
  • C. Hỏi về phương hướng của âm thanh
  • D. Gợi sự vắng lặng, hiu quạnh, thiếu vắng âm thanh con người

Câu 24: Xét về thể loại, "Tràng giang" thuộc thể thơ nào?

  • A. Lục bát
  • B. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Tự do

Câu 25: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh "không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm trạng nhà thơ?

  • A. Nỗi nhớ cảnh vật quê hương
  • B. Nỗi nhớ những người thân yêu
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết, thường trực ngay cả khi không có tác nhân khơi gợi
  • D. Sự hối tiếc về quá khứ

Câu 26: Nếu "Tràng giang" được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhạc Pop sôi động
  • B. Nhạc Rock mạnh mẽ
  • C. Nhạc Rap cá tính
  • D. Nhạc trữ tình, Ballad nhẹ nhàng

Câu 27: Hãy sắp xếp các khổ thơ trong bài "Tràng giang" theo trình tự mạch cảm xúc từ khái quát đến cụ thể.

  • A. Khổ 1, 2, 3, 4
  • B. Khổ 4, 3, 2, 1
  • C. Khổ 1, 2, 4, 3
  • D. Khổ 2, 1, 3, 4

Câu 28: Trong câu thơ "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa", từ "sa" gợi hình ảnh và thời điểm nào trong ngày?

  • A. Bóng xế xuống, thời điểm chiều tà
  • B. Bóng bay lên cao, thời điểm giữa trưa
  • C. Bóng trải dài, thời điểm sáng sớm
  • D. Bóng khuất hẳn, thời điểm đêm khuya

Câu 29: Nếu vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ "Tràng giang", bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào để thể hiện đúng tinh thần bài thơ?

  • A. Gam màu nóng, tươi sáng (đỏ, vàng, cam)
  • B. Gam màu lạnh, trầm (xanh lam, xám, tím)
  • C. Gam màu trung tính (trắng, be, nâu)
  • D. Gam màu đối lập mạnh (trắng đen)

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp bài thơ "Tràng giang" sống mãi trong lòng người đọc?

  • A. Sử dụng thể thơ truyền thống
  • B. Ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu
  • C. Cảm xúc chân thành, nỗi lòng nhân thế sâu sắc
  • D. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bài thơ 'Tràng giang', hình ảnh 'con thuyền xuôi mái nước song song' gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Từ 'tràng giang' trong nhan đề bài thơ có nguồn gốc từ đâu và mang ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong khổ thơ thứ hai của bài 'Tràng giang', hình ảnh 'củi một cành khô lạc mấy dòng' tượng trưng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tràng giang'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Yếu tố 'cổ điển' trong bài thơ 'Tràng giang' thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất 'nỗi sầu nhân thế' trong bài 'Tràng giang'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hình ảnh 'lớp lớp mây cao đùn núi bạc' trong khổ thơ thứ tư gợi liên tưởng đến không gian nghệ thuật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cấu tứ 'Tràng giang' được xây dựng theo mạch cảm xúc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bài thơ 'Tràng giang', yếu tố 'hiện đại' của phong trào Thơ mới thể hiện qua điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hai câu thơ 'Nắng xuống, trời lên sâu chót vót/ Sông dài, trời rộng, bến cô liêu' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả không gian?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ 'Tràng giang' gần gũi nhất với dòng thơ nào trong văn học trung đại Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khổ thơ thứ ba của bài 'Tràng giang' tập trung miêu tả cảnh vật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề tư tưởng của bài thơ 'Tràng giang'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Câu thơ 'Lòng quê dờn dợn vời con nước' thể hiện trực tiếp tình cảm nào của tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bài thơ 'Tràng giang', yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên âm hưởng buồn, vắng lặng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So với thơ ca truyền thống, 'Tràng giang' của Huy Cận có điểm khác biệt nổi bật nào về chủ thể trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Câu thơ nào sử dụng phép đối xứng rõ nhất trong bài 'Tràng giang'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Tràng giang' được in trong tập thơ nào, đánh dấu giai đoạn sáng tác nào của Huy Cận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu so sánh với bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh (Nhật kí trong tù), điểm tương đồng về cảm hứng giữa hai bài thơ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài 'Tràng giang', từ láy 'điệp điệp' trong câu 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp' gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Câu hỏi tu từ 'Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều' trong khổ thứ hai có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Xét về thể loại, 'Tràng giang' thuộc thể thơ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh 'không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm trạng nhà thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu 'Tràng giang' được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Hãy sắp xếp các khổ thơ trong bài 'Tràng giang' theo trình tự mạch cảm xúc từ khái quát đến cụ thể.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong câu thơ 'Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa', từ 'sa' gợi hình ảnh và thời điểm nào trong ngày?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ 'Tràng giang', bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào để thể hiện đúng tinh thần bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp bài thơ 'Tràng giang' sống mãi trong lòng người đọc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hình ảnh "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" trong khổ thơ đầu bài thơ "Tràng giang" gợi tả điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Niềm vui trước vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông.
  • B. Nỗi buồn triền miên, kéo dài không dứt trước cảnh vật.
  • C. Sự cô đơn nhưng vẫn giữ được sự bình yên trong tâm hồn.
  • D. Tâm trạng háo hức, mong chờ một điều gì đó.

Câu 2: Câu thơ "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong khổ 1 bài "Tràng giang" mang tính biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Sự gắn bó chặt chẽ giữa con người và cảnh vật.
  • C. Thân phận nhỏ bé, trôi dạt, lạc lõng của con người trong cuộc đời.
  • D. Vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của cảnh quê.

Câu 3: Sự đối lập giữa "Sông dài trời rộng" và "bến cô liêu" ở cuối khổ 2 bài "Tràng giang" có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, lạc lõng và nỗi cô đơn của con người trước vũ trụ mênh mông.
  • B. Tạo ra một bức tranh thiên nhiên hài hòa, cân đối.
  • C. Thể hiện sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Gợi cảm giác về một không gian sống động, náo nhiệt.

Câu 4: Chi tiết "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều" trong khổ 2 bài "Tràng giang" thể hiện khao khát điều gì của tác giả?

  • A. Mong muốn được hòa mình vào không khí nhộn nhịp của chợ.
  • B. Sự chán ghét cuộc sống cô quạnh.
  • C. Nỗi buồn khi không có ai chia sẻ.
  • D. Khao khát sự sống, hơi ấm con người, sự gắn kết cộng đồng giữa không gian vắng lặng.

Câu 5: Phân tích cách sử dụng từ láy trong bài thơ "Tràng giang" (ví dụ: điệp điệp, đìu hiu, dờn dợn).

  • A. Chủ yếu tạo nhịp điệu nhanh, vui tươi cho bài thơ.
  • B. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • C. Góp phần gợi tả cảnh vật và diễn tả sâu sắc tâm trạng buồn, cô đơn, trống vắng.
  • D. Chỉ có chức năng trang trí, tô điểm cho câu thơ.

Câu 6: Câu thơ "Nắng xuống trời lên sâu chót vót" trong khổ 2 bài "Tràng giang" tạo ra cảm giác về không gian như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, mênh mông, đa chiều, gợi cảm giác choáng ngợp và cô đơn.
  • B. Không gian hẹp, tù túng, ngột ngạt.
  • C. Không gian ấm áp, tràn đầy sức sống.
  • D. Không gian tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.

Câu 7: So sánh câu "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" (Tràng giang) với câu "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Hoàng Hạc lâu - Thôi Hiệu) để thấy điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện nỗi nhớ quê hương.

  • A. Cả hai đều trực tiếp nói về nỗi nhớ khi nhìn thấy cảnh khói hoàng hôn.
  • B. "Tràng giang" thể hiện nỗi nhớ quê hương trực tiếp, không cần ngoại cảnh (khói sóng) tác động, trong khi "Hoàng Hạc lâu" cần cảnh vật gợi buồn.
  • C. "Tràng giang" chỉ nhớ nhà, còn "Hoàng Hạc lâu" nhớ cả quê hương và người thân.
  • D. Cả hai đều chỉ nói về nỗi buồn chung chung, không cụ thể là nhớ nhà.

Câu 8: Hình ảnh "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" trong khổ 4 bài "Tràng giang" gợi liên tưởng về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hiền hòa, thơ mộng của cảnh vật.
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình của buổi chiều.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng ẩn chứa sự xa cách, vô tận của thiên nhiên.
  • D. Không khí ấm cúng, sum vầy của cuộc sống con người.

Câu 9: Nhịp điệu chung của bài thơ "Tràng giang" chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Nhịp 4/3 hoặc 2/2/3 trong thể thơ thất ngôn, kết hợp với việc ngắt nhịp linh hoạt và từ ngữ gợi cảm giác dàn trải, mênh mông.
  • B. Nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự vội vã.
  • C. Chủ yếu là nhịp 3/4, tạo sự mạnh mẽ, dứt khoát.
  • D. Nhịp 2/5, gợi cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng.

Câu 10: Yếu tố nào trong bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của thơ ca cổ điển (đặc biệt là thơ Đường)?

  • A. Việc sử dụng các hình ảnh hiện đại như "củi một cành khô".
  • B. Việc sử dụng thể thơ thất ngôn và một số thi liệu, cảm hứng từ thơ Đường (như cảnh sông nước, tâm trạng lữ thứ, nỗi nhớ quê).
  • C. Nhịp điệu nhanh, hiện đại của bài thơ.
  • D. Việc thể hiện trực tiếp cảm xúc cá nhân, cái "tôi" cá thể.

Câu 11: Yếu tố nào trong bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ nhất tinh thần Thơ mới?

  • A. Sử dụng điển tích, điển cố từ văn học cổ.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, ước lệ.
  • C. Khuynh hướng tả cảnh ngụ tình theo lối truyền thống.
  • D. Biểu hiện trực tiếp cảm xúc cá nhân, cái "tôi" cô đơn, buồn bã trước vũ trụ và cuộc đời; sử dụng những hình ảnh đời thường mang tính biểu tượng mới ("củi một cành khô").

Câu 12: Nhan đề "Tràng giang" (sông dài) thay vì "Trường Giang" (sông dài theo âm Hán Việt chuẩn) có dụng ý gì?

  • A. Tạo âm hưởng ngân vang, gợi cảm giác về sự mênh mông, trải dài vô tận của dòng sông, đồng thời thể hiện sự Việt hóa, gần gũi hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt với sông Trường Giang ở Trung Quốc.
  • C. Đơn giản là lỗi chính tả của tác giả.
  • D. Thể hiện sự phá cách hoàn toàn so với truyền thống.

Câu 13: Trong bài thơ "Tràng giang", cảm hứng về thiên nhiên và vũ trụ gắn liền với cảm xúc nào của con người?

  • A. Niềm vui sướng, phấn khởi trước vẻ đẹp tự nhiên.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn, cảm giác nhỏ bé, lạc lõng trước sự vô cùng của vũ trụ.
  • C. Sự tự tin, khẳng định vị thế của con người.
  • D. Tâm trạng thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ "đâu" trong câu thơ "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều".

  • A. Nhấn mạnh sự hiện diện của âm thanh cuộc sống.
  • B. Thể hiện sự chắc chắn về vị trí của làng.
  • C. Gợi sự tìm kiếm trong vô vọng, sự vắng bặt của hơi ấm sự sống con người giữa không gian cô quạnh.
  • D. Chỉ đơn thuần là câu hỏi về địa điểm.

Câu 15: Bức tranh thiên nhiên trong "Tràng giang" được miêu tả chủ yếu bằng những đường nét và màu sắc như thế nào?

  • A. Chủ yếu là những đường nét rộng lớn, trải dài (sông dài, trời rộng, mây lớp lớp) và màu sắc nhạt nhòa, mang sắc thái buồn (buồn điệp điệp, đìu hiu).
  • B. Những đường nét nhỏ nhắn, chi tiết và màu sắc rực rỡ, tươi sáng.
  • C. Những đường nét gấp khúc, mạnh mẽ và màu sắc tương phản gay gắt.
  • D. Không tập trung vào miêu tả hình ảnh cụ thể mà chỉ gợi tả cảm giác.

Câu 16: Nỗi nhớ quê hương trong "Tràng giang" có điểm gì đặc biệt so với nỗi nhớ quê thường thấy trong thơ ca cổ?

  • A. Nỗi nhớ được thể hiện công khai, trực tiếp.
  • B. Nỗi nhớ gắn liền với mong muốn trở về quê ngay lập tức.
  • C. Nỗi nhớ chỉ xuất hiện khi nhìn thấy cảnh vật cụ thể.
  • D. Nỗi nhớ mang tính chất thầm kín, da diết, gắn với tình yêu nước sâu nặng trong bối cảnh mất nước thời bấy giờ.

Câu 17: Phân tích sự liên kết giữa các khổ thơ trong bài "Tràng giang".

  • A. Các khổ thơ được sắp xếp theo trình tự không gian từ gần đến xa, từ mặt sông lên bầu trời, và tâm trạng ngày càng cô đọng, sâu sắc hơn.
  • B. Các khổ thơ không có sự liên kết logic về mặt không gian hay cảm xúc.
  • C. Các khổ thơ chỉ đơn thuần là những bức tranh riêng lẻ về dòng sông.
  • D. Các khổ thơ được sắp xếp theo trình tự thời gian từ sáng đến tối.

Câu 18: Hình ảnh "con thuyền xuôi mái" và "nước song song" trong khổ 1, khi kết hợp với "Thuyền về nước lại sầu trăm ngả", gợi lên cảm giác gì về sự vận động và tâm trạng?

  • A. Sự hài hòa, thuận chiều của cảnh vật và tâm trạng.
  • B. Sự đối kháng, mâu thuẫn giữa thuyền và nước.
  • C. Sự trôi chảy, vô định của dòng đời và nỗi sầu chia lìa, mỗi thứ một ngả.
  • D. Sự gắn bó không thể tách rời giữa thuyền và nước.

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu"?

  • A. So sánh.
  • B. Đảo ngữ (Lơ thơ cồn nhỏ) kết hợp với từ láy gợi hình, gợi cảm (lơ thơ, đìu hiu) để nhấn mạnh sự hoang vắng, thưa thớt.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp từ.

Câu 20: Tâm trạng cô đơn, sầu não của Huy Cận trong "Tràng giang" có điểm gì khác biệt so với nỗi sầu trong thơ lãng mạn phương Tây đương thời?

  • A. Nỗi sầu của Huy Cận không chỉ là sầu cá nhân trước vũ trụ mà còn thấm đẫm nỗi buồn thế sự, nỗi đau mất nước thầm kín.
  • B. Nỗi sầu của Huy Cận chỉ đơn thuần là sầu lãng mạn, không liên quan đến thực tế xã hội.
  • C. Nỗi sầu của Huy Cận mang tính triết lý sâu sắc hơn.
  • D. Nỗi sầu của Huy Cận thể hiện sự nổi loạn, chống đối.

Câu 21: Dòng thơ "Sông dài trời rộng bến cô liêu" ở cuối khổ 2 đóng vai trò gì trong việc phát triển cảm xúc của bài thơ?

  • A. Kết thúc khổ thơ bằng một hình ảnh vui tươi, lạc quan.
  • B. Giảm nhẹ nỗi buồn đã được gợi lên ở những câu trước.
  • C. Mở ra một không gian mới, tràn đầy sự sống.
  • D. Đúc kết và đẩy nỗi cô đơn, lạc lõng của chủ thể lên đến đỉnh điểm trước không gian mênh mông, vắng bóng sự sống con người.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" trong khổ 4.

  • A. Gợi tả sự bay lượn tự do, không vướng bận của cánh chim.
  • B. Vừa gợi vẻ đẹp nên thơ, thanh thoát của cảnh chiều tà, vừa ẩn chứa nỗi buồn về sự tàn phai, nhỏ bé, lạc lõng (cánh nhỏ) trong không gian rộng lớn (bóng chiều sa).
  • C. Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của sự sống.
  • D. Chỉ đơn thuần là tả thực cảnh cánh chim bay trong buổi chiều.

Câu 23: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc cho bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Việc sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • B. Cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Sử dụng vần lưng (giang - tràng), vần chân (điệp điệp - song song - dòng, hiu - liêu), nhịp điệu thơ linh hoạt, và các từ láy giàu âm hưởng.
  • D. Chỉ sử dụng một loại vần duy nhất trong toàn bài.

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tràng giang" là gì?

  • A. Nỗi buồn cô đơn của cái "tôi" cá nhân trước thiên nhiên rộng lớn, thấm đượm tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Niềm vui, sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Sự ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông.
  • D. Tâm trạng lo âu, sợ hãi trước cuộc sống.

Câu 25: Phân tích cách Huy Cận sử dụng thi liệu cổ điển trong "Tràng giang" để thể hiện tâm trạng hiện đại.

  • A. Huy Cận sao chép hoàn toàn các motif cổ điển mà không có sự sáng tạo.
  • B. Huy Cận tiếp thu và biến đổi thi liệu cổ (như cảnh sông nước, nỗi buồn lữ thứ, nỗi nhớ quê) để diễn tả nỗi sầu hiện đại của cái "tôi" cô đơn, lạc lõng trong bối cảnh thời đại mới.
  • C. Huy Cận chỉ sử dụng các thi liệu hiện đại, hoàn toàn đoạn tuyệt với truyền thống.
  • D. Huy Cận kết hợp thi liệu cổ và hiện đại một cách ngẫu nhiên, không có dụng ý nghệ thuật.

Câu 26: Từ "sâu chót vót" trong câu thơ "Nắng xuống trời lên sâu chót vót" là một cách dùng từ độc đáo, gợi cảm giác gì?

  • A. Gợi tả chiều cao tuyệt đối của bầu trời.
  • B. Gợi tả sự sâu thẳm của dòng sông.
  • C. Gợi tả chiều cao thăm thẳm, khó lường của bầu trời, tạo cảm giác choáng ngợp, rợn ngợp trước độ cao và sự xa cách.
  • D. Gợi tả sự tĩnh lặng, không động đậy của không gian.

Câu 27: Khổ thơ cuối bài "Tràng giang" có vai trò gì trong việc kết thúc bài thơ?

  • A. Mở ra một hướng suy nghĩ mới, lạc quan hơn.
  • B. Lặp lại cảm xúc đã được thể hiện ở các khổ trước.
  • C. Đưa bài thơ trở về với cảnh thực tại trên sông.
  • D. Kết thúc bằng hình ảnh vũ trụ rộng lớn và cô đọng nỗi nhớ quê hương, tình yêu nước thầm kín, khép lại mạch cảm xúc buồn bã, cô đơn nhưng sâu lắng.

Câu 28: Hình ảnh nào trong bài thơ "Tràng giang" mang tính biểu tượng rõ nét nhất cho thân phận nhỏ bé, lạc lõng của con người?

  • A. Củi một cành khô lạc mấy dòng.
  • B. Sóng gợn tràng giang.
  • C. Lớp lớp mây cao.
  • D. Bóng chiều sa.

Câu 29: Bài thơ "Tràng giang" được sáng tác trong bối cảnh xã hội Việt Nam như thế nào?

  • A. Việt Nam đang trong thời kỳ độc lập, phát triển mạnh mẽ.
  • B. Việt Nam đang trải qua chiến tranh ác liệt với Pháp.
  • C. Việt Nam đang dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, xã hội có nhiều biến động, con người cảm thấy bế tắc, cô đơn.
  • D. Việt Nam vừa giành được độc lập, đang xây dựng đất nước.

Câu 30: Từ nào trong khổ 3 bài "Tràng giang" diễn tả trực tiếp và mạnh mẽ nhất cảm giác buồn, chia lìa?

  • A. Khói.
  • B. Hoàng hôn.
  • C. Nhớ nhà.
  • D. Dờn dợn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hình ảnh 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp' trong khổ thơ đầu bài thơ 'Tràng giang' gợi tả điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Câu thơ 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' trong khổ 1 bài 'Tràng giang' mang tính biểu tượng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Sự đối lập giữa 'Sông dài trời rộng' và 'bến cô liêu' ở cuối khổ 2 bài 'Tràng giang' có tác dụng nghệ thuật gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chi tiết 'Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều' trong khổ 2 bài 'Tràng giang' thể hiện khao khát điều gì của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích cách sử dụng từ láy trong bài thơ 'Tràng giang' (ví dụ: điệp điệp, đìu hiu, dờn dợn).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Câu thơ 'Nắng xuống trời lên sâu chót vót' trong khổ 2 bài 'Tràng giang' tạo ra cảm giác về không gian như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh câu 'Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' (Tràng giang) với câu 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu' (Hoàng Hạc lâu - Thôi Hiệu) để thấy điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện nỗi nhớ quê hương.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hình ảnh 'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc' trong khổ 4 bài 'Tràng giang' gợi liên tưởng về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nhịp điệu chung của bài thơ 'Tràng giang' chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Yếu tố nào trong bài thơ 'Tràng giang' thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của thơ ca cổ điển (đặc biệt là thơ Đường)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Yếu tố nào trong bài thơ 'Tràng giang' thể hiện rõ nhất tinh thần Thơ mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nhan đề 'Tràng giang' (sông dài) thay vì 'Trường Giang' (sông dài theo âm Hán Việt chuẩn) có dụng ý gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bài thơ 'Tràng giang', cảm hứng về thiên nhiên và vũ trụ gắn liền với cảm xúc nào của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ 'đâu' trong câu thơ 'Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Bức tranh thiên nhiên trong 'Tràng giang' được miêu tả chủ yếu bằng những đường nét và màu sắc như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nỗi nhớ quê hương trong 'Tràng giang' có điểm gì đặc biệt so với nỗi nhớ quê thường thấy trong thơ ca cổ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích sự liên kết giữa các khổ thơ trong bài 'Tràng giang'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hình ảnh 'con thuyền xuôi mái' và 'nước song song' trong khổ 1, khi kết hợp với 'Thuyền về nước lại sầu trăm ngả', gợi lên cảm giác gì về sự vận động và tâm trạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu 'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tâm trạng cô đơn, sầu não của Huy Cận trong 'Tràng giang' có điểm gì khác biệt so với nỗi sầu trong thơ lãng mạn phương Tây đương thời?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Dòng thơ 'Sông dài trời rộng bến cô liêu' ở cuối khổ 2 đóng vai trò gì trong việc phát triển cảm xúc của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa' trong khổ 4.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc cho bài thơ 'Tràng giang'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Tràng giang' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích cách Huy Cận sử dụng thi liệu cổ điển trong 'Tràng giang' để thể hiện tâm trạng hiện đại.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Từ 'sâu chót vót' trong câu thơ 'Nắng xuống trời lên sâu chót vót' là một cách dùng từ độc đáo, gợi cảm giác gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khổ thơ cuối bài 'Tràng giang' có vai trò gì trong việc kết thúc bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hình ảnh nào trong bài thơ 'Tràng giang' mang tính biểu tượng rõ nét nhất cho thân phận nhỏ bé, lạc lõng của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bài thơ 'Tràng giang' được sáng tác trong bối cảnh xã hội Việt Nam như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Từ nào trong khổ 3 bài 'Tràng giang' diễn tả trực tiếp và mạnh mẽ nhất cảm giác buồn, chia lìa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc khổ thơ đầu bài

  • A. Vui tươi, rộn rã sức sống.
  • B. Bình yên, tĩnh lặng, hài hòa.
  • C. Mênh mang, buồn bã, chia lìa.
  • D. Hùng vĩ, dữ dội, cuộn trào.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, trù phú của dòng sông.
  • B. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cảnh vật nông thôn.
  • C. Sức sống mãnh liệt, kiên cường của tạo vật.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng, bơ vơ của cái tôi cá nhân trước vũ trụ.

Câu 3: Quan sát cách gieo vần và nhịp điệu của bốn dòng thơ sau:
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót,
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.
Biện pháp nghệ thuật đảo ngữ trong câu thơ

  • A. Nhấn mạnh sự thưa thớt, tiêu điều, hoang vắng của cồn nhỏ.
  • B. Tạo cảm giác chuyển động mạnh mẽ, dữ dội của gió.
  • C. Làm nổi bật màu sắc tươi sáng, sống động của cảnh vật.
  • D. Gợi tả âm thanh ồn ào, náo nhiệt từ xa vọng lại.

Câu 4: Câu thơ

  • A. Niềm vui sướng khi nghe thấy âm thanh cuộc sống.
  • B. Sự khao khát, tìm kiếm hơi ấm cuộc đời, nhưng không thấy, càng tăng thêm cảm giác cô đơn.
  • C. Nỗi buồn tiếc nuối khi chợ đã tan, bỏ lỡ cơ hội.
  • D. Sự bực bội, khó chịu vì tiếng ồn từ xa vọng đến.

Câu 5: Phân tích cặp câu thơ

  • A. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và so sánh.
  • C. Đối lập và mở rộng không gian theo chiều cao, chiều rộng.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê.

Câu 6: Cụm từ

  • A. Độ cao vời vợi, thăm thẳm, tạo cảm giác choáng ngợp và cô đơn.
  • B. Màu sắc xanh thẫm, đậm đặc của bầu trời lúc hoàng hôn.
  • C. Sự tĩnh lặng, không có sự sống trên bầu trời.
  • D. Độ sâu của nước sông phản chiếu bầu trời.

Câu 7: Đọc khổ thơ thứ ba:
Bèo giạt về đâu hàng nối hàng,
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu gợi chút niềm thân mật,
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.
Hình ảnh

  • A. Sự trôi chảy, tuần hoàn của dòng nước.
  • B. Sự lênh đênh, vô định, không nơi nương tựa của kiếp người nhỏ bé.
  • C. Sự đoàn kết, gắn bó của cộng đồng dân cư ven sông.
  • D. Vẻ đẹp phong phú, đa dạng của hệ sinh thái sông nước.

Câu 8: Hai câu thơ

  • A. Sự bất tiện, khó khăn trong việc di chuyển.
  • B. Niềm vui khi được chiêm ngưỡng cảnh sông nước hoang sơ.
  • C. Ước muốn được làm người lái đò hoặc người xây cầu.
  • D. Nỗi cô đơn tột cùng, thiếu vắng sự kết nối, giao cảm giữa con người với con người.

Câu 9: Câu thơ

  • A. Sự phong phú, đa dạng của thảm thực vật.
  • B. Sự chuyển động, thay đổi không ngừng của cảnh sắc.
  • C. Sự vắng lặng, tĩnh mịch, không có dấu hiệu của sự sống, sinh hoạt.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ, chói chang dưới ánh nắng.

Câu 10: Đọc khổ thơ cuối:
Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa.
Lòng quê dờn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng mang nét u buồn, cô quạnh.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng, báo hiệu đêm sắp xuống.
  • C. Vẻ đẹp nhỏ bé, mong manh, dễ tan biến.
  • D. Sự ồn ào, náo nhiệt của những đám mây đang chuyển động.

Câu 11: Cảm giác

  • A. Nỗi lo sợ, bất an trước dòng nước chảy xiết.
  • B. Sự phấn khích, hồi hộp khi nhìn thấy con nước lớn.
  • C. Niềm vui sướng khi được trở về quê hương.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết, cồn cào, trào dâng theo dòng nước.

Câu 12: Câu thơ cuối

  • A. Nỗi nhớ nhà chỉ xuất hiện khi có khói bếp hoàng hôn như trong thơ cổ.
  • B. Nỗi nhớ nhà nhẹ nhàng, thoáng qua, không sâu đậm.
  • C. Nỗi nhớ nhà thường trực, mãnh liệt, không cần đến tín hiệu quen thuộc như khói bếp để gợi lên.
  • D. Nỗi nhớ nhà chỉ là sự bắt chước cảm xúc của người xưa.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng con người trong bài thơ

  • A. Cảnh vật hoàn toàn tách biệt với tâm trạng, chỉ là phông nền.
  • B. Cảnh vật là ngoại cảnh khách quan, nhưng lại là phương tiện để bộc lộ, khơi gợi sâu sắc tâm trạng cô đơn, sầu muộn của chủ thể trữ tình.
  • C. Tâm trạng quyết định hoàn toàn sự xuất hiện của cảnh vật trong thơ.
  • D. Cảnh vật và tâm trạng hòa quyện, tạo nên một bức tranh thiên nhiên vui tươi, tràn đầy sức sống.

Câu 14: Bài thơ

  • A. Giàu suy tưởng, triết lí về vũ trụ, về cái tôi cô đơn trước cuộc đời.
  • B. Sôi nổi, lạc quan, yêu đời, ca ngợi cuộc sống mới.
  • C. Chủ yếu tập trung vào miêu tả hiện thực xã hội đương thời.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, gần gũi với ca dao, dân ca.

Câu 15: Yếu tố cổ điển trong bài thơ

  • A. Việc sử dụng các từ ngữ, hình ảnh hiện đại.
  • B. Cấu trúc tự do, phóng khoáng của bài thơ.
  • C. Việc thể hiện cái tôi cá nhân, độc đáo.
  • D. Mô típ cảm xúc (buồn, cô đơn, nhớ quê) và một số thi liệu, bút pháp gợi liên tưởng thơ Đường (như câu kết).

Câu 16: Yếu tố hiện đại của phong trào Thơ mới trong bài

  • A. Việc bộc lộ trực tiếp cái tôi cá nhân, cảm thức cô đơn hiện đại và những hình ảnh mang tính biểu tượng mới lạ (
  • B. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm, luật, đối của thơ cổ.
  • D. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên theo lối ước lệ.

Câu 17: Nhan đề

  • A. Nhấn mạnh sự ngắn ngủi, bé nhỏ của dòng sông.
  • B. Tạo âm hưởng ngân vang, trầm buồn, gợi cảm giác mênh mông, xa vắng và nỗi buồn trải dài.
  • C. Thể hiện sự quen thuộc, gần gũi với dòng sông.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách viết khác, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 18: Từ láy

  • A. Gợi tả sự vui tươi, hớn hở của sóng.
  • B. Nhấn mạnh sự dữ dội, cuồng nộ của sóng.
  • C. Gợi tả sự buồn bã kéo dài, liên miên, không dứt, hòa cùng những lớp sóng.
  • D. Miêu tả hình ảnh sóng chồng chất lên nhau một cách sinh động.

Câu 19: Phân tích cấu tứ của bài thơ

  • A. Sự vận động của cảnh vật và tâm trạng theo chiều không gian mở rộng dần từ gần đến xa, từ cảnh đến tình.
  • B. Sự phát triển của cốt truyện theo trình tự thời gian.
  • C. Việc lặp đi lặp lại một mô típ hình ảnh trung tâm.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật trữ tình.

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Niềm vui trước vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
  • B. Nỗi sầu vũ trụ, cái tôi cô đơn, lạc lõng trước cuộc đời và tình yêu quê hương đất nước thầm kín.
  • C. Sự phẫn nộ trước thực trạng xã hội đương thời.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống bình yên, hạnh phúc.

Câu 21: So sánh hai câu thơ

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 22: Bài thơ

  • A. Ông là một trong những nhà thơ tiêu biểu, kết hợp hài hòa truyền thống và hiện đại, mang đến tiếng nói riêng độc đáo.
  • B. Ông hoàn toàn đoạn tuyệt với thơ ca truyền thống.
  • C. Ông chỉ đơn thuần là người kế thừa thơ ca cổ điển.
  • D. Ông là người tiên phong trong việc sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ hiện đại.

Câu 23: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh

  • A. Sự mạnh mẽ, vững chãi của cánh chim trước không gian rộng lớn.
  • B. Sự nhỏ bé, đơn độc, lạc lõng của sự sống (cánh chim) trước sự bao la, vô tận của vũ trụ lúc chiều tà.
  • C. Vẻ đẹp hài hòa, cân đối giữa cánh chim và cảnh vật.
  • D. Sự chuyển động nhanh chóng, gấp gáp của thời gian.

Câu 24: Từ

  • A. Chỉ địa điểm cụ thể.
  • B. Chỉ sự nghi ngờ.
  • C. Biểu thị sự phủ định, không có, không tìm thấy.
  • D. Biểu thị sự chắc chắn.

Câu 25: Cảm giác

  • A. Nỗi buồn chia lìa, tan tác, mỗi thứ một nơi, không thể hội tụ.
  • B. Nỗi buồn vui lẫn lộn, khó phân định.
  • C. Nỗi buồn chỉ hướng về một phía duy nhất.
  • D. Nỗi buồn mãnh liệt, dữ dội như sóng biển.

Câu 26: Trong bài thơ

  • A. Làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên rực rỡ, sống động.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật của nhà thơ.
  • C. Gợi tả sự giàu có, trù phú của vùng đất ven sông.
  • D. Phù hợp với tâm trạng buồn bã, cô đơn, sầu muộn của chủ thể trữ tình, tạo nên không gian u hoài, ảm đạm.

Câu 27: Phân tích vai trò của các từ

  • A. Sự đa dạng, phong phú của cảnh vật.
  • B. Sự hiện diện của nhiều yếu tố kết nối.
  • C. Sự vắng bóng hoàn toàn của những dấu hiệu giao thương, kết nối, sự sống con người, làm tăng cảm giác cô lập, thiếu vắng.
  • D. Sự chắc chắn về sự tồn tại của đò và cầu.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Việc miêu tả cảnh vật sông nước hùng vĩ.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết, là biểu hiện của tình yêu gắn bó với mảnh đất, xứ sở.
  • C. Sự than thở về kiếp người nhỏ bé.
  • D. Việc sử dụng các từ Hán Việt trang trọng.

Câu 29: Đọc lại toàn bộ bài thơ, anh/chị nhận thấy nhịp điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

  • A. Chậm rãi, ngân nga, trầm buồn, phù hợp với dòng chảy của sông và tâm trạng.
  • B. Nhanh, gấp gáp, dồn dập, thể hiện sự vội vã.
  • C. Vui tươi, rộn ràng, tràn đầy sức sống.
  • D. Ngắt quãng, đứt đoạn, tạo cảm giác khó hiểu.

Câu 30: Dựa vào nội dung và nghệ thuật của bài thơ

  • A. Thiên nhiên chỉ là bức tranh nền, không liên quan đến cảm xúc.
  • B. Thiên nhiên là đối tượng để nhà thơ ca ngợi vẻ đẹp khách quan.
  • C. Thiên nhiên là nguyên nhân trực tiếp gây ra nỗi buồn cho nhà thơ.
  • D. Thiên nhiên là người bạn tri âm, là không gian để nhà thơ gửi gắm, chiếu rọi và làm sâu sắc thêm nỗi cô đơn, sầu muộn và tình yêu quê hương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc khổ thơ đầu bài "Tràng giang":
Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng.
Phân tích cách tác giả sử dụng các hình ảnh và nhịp điệu trong khổ thơ này, anh/chị nhận thấy bức tranh sông nước được khắc họa chủ yếu mang sắc thái cảm xúc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong khổ thơ đầu bài "Tràng giang" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Dựa vào bối cảnh bài thơ và phong cách Thơ mới, hình ảnh này gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Quan sát cách gieo vần và nhịp điệu của bốn dòng thơ sau:
Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót,
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.
Biện pháp nghệ thuật đảo ngữ trong câu thơ "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu" có tác dụng chủ yếu gì trong việc diễn tả cảnh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Câu thơ "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều" trong bài "Tràng giang" thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ khi đứng trước cảnh sông nước mênh mông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích cặp câu thơ "Nắng xuống, trời lên sâu chót vót / Sông dài, trời rộng, bến cô liêu". Tác giả đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa không gian trong khổ thơ thứ hai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cụm từ "sâu chót vót" dùng để miêu tả "trời lên" là một sáng tạo độc đáo của Huy Cận. Anh/chị hiểu "sâu chót vót" ở đây gợi tả điều gì về không gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đọc khổ thơ thứ ba:
Bèo giạt về đâu hàng nối hàng,
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu gợi chút niềm thân mật,
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.
Hình ảnh "Bèo giạt về đâu hàng nối hàng" gợi cho người đọc liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hai câu thơ "Mênh mông không một chuyến đò ngang / Không cầu gợi chút niềm thân mật" thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của thi nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Câu thơ "Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng" miêu tả sự đối lập giữa màu sắc. Sự đối lập này cùng với từ láy "lặng lẽ" nhấn mạnh điều gì ở cảnh vật hai bên bờ sông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đọc khổ thơ cuối:
Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa.
Lòng quê dờn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
Hình ảnh "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" thể hiện điều gì về cảnh bầu trời lúc chiều tà?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cảm giác "Lòng quê dờn dợn vời con nước" trong khổ cuối bài thơ "Tràng giang" biểu lộ trực tiếp điều gì trong tâm hồn thi nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Câu thơ cuối "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" trong bài "Tràng giang" là một câu thơ giàu sức gợi. Dựa trên sự đối sánh với thơ cổ, câu thơ này của Huy Cận thể hiện điều gì về tâm trạng nhớ nhà?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng con người trong bài thơ "Tràng giang"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận được xem là tiêu biểu cho phong cách của ông trước Cách mạng tháng Tám. Phong cách đó được thể hiện rõ nét nhất qua đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Yếu tố cổ điển trong bài thơ "Tràng giang" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Yếu tố hiện đại của phong trào Thơ mới trong bài "Tràng giang" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nhan đề "Tràng giang" (sông dài) thay vì "Trường giang" (cũng nghĩa là sông dài) mang dụng ý nghệ thuật gì của Huy Cận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Từ láy "điệp điệp" trong câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích cấu tứ của bài thơ "Tràng giang". Bài thơ được xây dựng dựa trên cấu tứ nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tràng giang" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: So sánh hai câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" và "Lòng quê dờn dợn vời con nước". Từ láy "điệp điệp" và "dờn dợn" cùng miêu tả trạng thái cảm xúc, nhưng sắc thái biểu cảm của chúng khác nhau như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bài thơ "Tràng giang" được sáng tác vào năm 1939, thời điểm phong trào Thơ mới đang phát triển mạnh mẽ. Việc Huy Cận đưa vào bài thơ những hình ảnh, cảm xúc mang tính cá nhân sâu sắc, đồng thời vẫn giữ lại âm hưởng cổ điển cho thấy điều gì về vị trí của ông trong phong trào này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh "Chim nghiêng cánh nhỏ" và không gian "bóng chiều sa" trong khổ thơ cuối. Sự tương phản này góp phần diễn tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Từ "đâu" trong câu thơ "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều" không phải là từ hỏi. Vậy ý nghĩa của từ "đâu" ở đây là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cảm giác "sầu trăm ngả" trong khổ thơ đầu gợi ra điều gì về trạng thái cảm xúc của thi nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bài thơ "Tràng giang", Huy Cận đã sử dụng rất ít các tính từ chỉ màu sắc tươi sáng. Thay vào đó, ông tập trung vào các hình ảnh gợi chiều sâu, sự thưa vắng và màu sắc trầm buồn. Cách sử dụng màu sắc này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích vai trò của các từ "không" được lặp lại trong khổ thơ thứ ba ("Mênh mông không một chuyến đò ngang / Không cầu gợi chút niềm thân mật"). Việc lặp lại này nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Bài thơ "Tràng giang" không chỉ nói về nỗi buồn cá nhân mà còn ẩn chứa tình yêu quê hương đất nước. Tình yêu đó được thể hiện một cách "thầm kín" qua chi tiết nào là rõ nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đọc lại toàn bộ bài thơ, anh/chị nhận thấy nhịp điệu chủ đạo của bài thơ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa vào nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Tràng giang", anh/chị hãy đánh giá vai trò của thiên nhiên trong việc biểu đạt cảm xúc của nhà thơ Huy Cận.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hình ảnh "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" mở đầu bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận gợi lên cảm giác chủ đạo nào về dòng sông và tâm trạng con người?

  • A. Niềm vui, sự sống động của dòng sông.
  • B. Nỗi buồn lan tỏa, kéo dài vô tận.
  • C. Sự tĩnh lặng, bình yên tuyệt đối.
  • D. Sức mạnh dữ dội, cuồn cuộn của dòng nước.

Câu 2: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về thân phận con người trong không gian rộng lớn của vũ trụ?

  • A. Sự kiên cường, bền bỉ vượt qua thử thách.
  • B. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cuộc sống.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng, trôi dạt vô định.
  • D. Sự gắn bó, hòa nhập với thiên nhiên.

Câu 3: Nhận xét nào sau đây phân tích đúng nhất sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong hai câu thơ: "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu / Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều"?

  • A. Cả hai câu đều mang đậm nét cổ điển trong cách sử dụng hình ảnh và từ ngữ.
  • B. Cả hai câu đều thể hiện rõ nét tinh thần hiện đại của Thơ mới qua việc diễn tả cảm xúc cá nhân.
  • C. Câu trên cổ điển, câu dưới hiện đại.
  • D. Hình ảnh "cồn nhỏ", "gió đìu hiu", "tiếng làng xa" mang tính cổ điển, nhưng cảm giác cô liêu, tìm kiếm "đâu" lại thể hiện cái tôi cô đơn hiện đại.

Câu 4: Cảm giác "sâu chót vót" trong câu thơ "Nắng xuống trời lên sâu chót vót" diễn tả điều gì về không gian trong bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Sự mênh mông, thăm thẳm, vời vợi của bầu trời.
  • B. Độ sâu của dòng sông "Tràng giang".
  • C. Sự ấm áp, gần gũi của ánh nắng chiều.
  • D. Chiều cao của những ngọn núi hai bên bờ sông.

Câu 5: Phép tu từ đảo ngữ trong câu thơ "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu" có tác dụng nghệ thuật chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp sầm uất, đông đúc của cồn nhỏ.
  • B. Nhấn mạnh sự thưa thớt, hoang vắng, hiu quạnh của cảnh vật.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • D. Thể hiện sự chuyển động mạnh mẽ của gió.

Câu 6: Hình ảnh "Không một chuyến đò ngang, không cầu gợn sóng" trong khổ thơ thứ ba nhấn mạnh điều gì về không gian trên "Tràng giang"?

  • A. Sự thuận tiện, dễ dàng trong giao thông đường thủy.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của cảnh sông nước.
  • C. Sự vắng lặng, thiếu vắng dấu hiệu của sự sống và kết nối con người.
  • D. Sự nguy hiểm, khó khăn khi di chuyển trên sông.

Câu 7: Câu thơ "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" gợi tả vẻ đẹp nào của bầu trời lúc chiều tà?

  • A. Vẻ hùng vĩ, tráng lệ của những đám mây được chiếu sáng.
  • B. Sự nhỏ bé, đơn lẻ của những đám mây.
  • C. Màu sắc u ám, xám xịt của bầu trời sắp mưa.
  • D. Sự tĩnh tại, không chuyển động của mây.

Câu 8: Hình ảnh "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" là một hình ảnh thơ độc đáo, giàu sức gợi. Nó thể hiện điều gì về cảm nhận của nhà thơ trước cảnh vật?

  • A. Sự vui tươi, rộn rã của cuộc sống.
  • B. Sự bình yên, nghỉ ngơi của cánh chim.
  • C. Tốc độ bay nhanh chóng của cánh chim.
  • D. Cảm giác về sự nhỏ bé, yếu ớt, chênh chao của sự sống trong không gian rộng lớn, đồng thời gợi cảm giác thời gian trôi đi.

Câu 9: Câu kết "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" được coi là câu thơ thể hiện rõ nhất mạch cảm xúc chủ đạo của bài thơ. Đó là cảm xúc gì?

  • A. Niềm vui sướng khi được ngắm cảnh đẹp quê hương.
  • B. Nỗi buồn vì cảnh vật quá tiêu điều.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết, gắn liền với tình yêu đất nước thầm kín.
  • D. Sự tiếc nuối về một thời quá khứ tươi đẹp.

Câu 10: So với câu thơ cổ "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai) trong "Hoàng Hạc lâu", câu thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" của Huy Cận có điểm khác biệt cơ bản nào về cách thể hiện cảm xúc?

  • A. Huy Cận đi thẳng vào nỗi nhớ nhà một cách trực tiếp, không cần vật trung gian (khói sóng).
  • B. Huy Cận chỉ nhớ nhà khi nhìn thấy khói hoàng hôn.
  • C. Huy Cận thể hiện nỗi buồn chung của con người, không cụ thể là nhớ nhà.
  • D. Huy Cận không hề có cảm xúc buồn bã hay nhớ nhung.

Câu 11: Yếu tố nào trong bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ nhất cảm thức về sự chia lìa, cô lập của con người trước vũ trụ?

  • A. Hình ảnh "sóng gợn điệp điệp".
  • B. Màu sắc "núi bạc" của mây.
  • C. Âm thanh "tiếng làng xa".
  • D. Hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng", "không một chuyến đò ngang, không cầu gợn sóng".

Câu 12: Nhan đề "Tràng giang" (sông dài, rộng) thay vì "Trường Giang" (tên con sông ở Trung Quốc) thể hiện dụng ý nghệ thuật nào của Huy Cận?

  • A. Nhấn mạnh đây là một con sông cụ thể ở Trung Quốc.
  • B. Khái quát hóa không gian, biến dòng sông cụ thể thành biểu tượng cho sự mênh mông, vô tận của vũ trụ, đồng thời tạo âm hưởng ngân vang.
  • C. Thể hiện sự nhầm lẫn về địa danh của tác giả.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên gần gũi, quen thuộc hơn với người đọc Việt Nam.

Câu 13: Bài thơ "Tràng giang" được sáng tác trong bối cảnh Huy Cận đang sống ở Hà Nội. Điều này giải thích cho khía cạnh nào trong cảm xúc của bài thơ?

  • A. Niềm vui, sự hòa nhập với cuộc sống đô thị.
  • B. Sự tức giận, bất mãn với xã hội.
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng của một người trẻ trước cuộc đời, xa quê hương.
  • D. Cảm hứng về sự phát triển, hiện đại hóa.

Câu 14: Phân tích nào dưới đây về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ "Tràng giang" là chính xác?

  • A. Thiên nhiên rộng lớn, vô biên làm nổi bật sự nhỏ bé, cô đơn của con người.
  • B. Con người hòa mình vào thiên nhiên, tìm thấy sự bình yên.
  • C. Thiên nhiên là phông nền mờ nhạt, không ảnh hưởng đến cảm xúc con người.
  • D. Con người chinh phục thiên nhiên, thể hiện sức mạnh của mình.

Câu 15: Khổ thơ thứ hai tập trung khắc họa hình ảnh gì để làm rõ hơn sự hoang vắng, tiêu điều trên "Tràng giang"?

  • A. Cảnh thuyền bè tấp nập.
  • B. Cảnh cồn bãi hiu quạnh, âm thanh tiêu tán của chợ chiều xa xôi.
  • C. Màu sắc rực rỡ của bình minh.
  • D. Hình ảnh con người lao động hăng say.

Câu 16: Từ láy "điệp điệp" trong "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" có tác dụng gợi tả như thế nào?

  • A. Gợi sự ngắt quãng, đứt đoạn.
  • B. Gợi sự chuyển động nhanh, mạnh.
  • C. Gợi sự liên tiếp, chồng chất, kéo dài của sóng và nỗi buồn.
  • D. Gợi sự nhỏ bé, yếu ớt.

Câu 17: Bài thơ "Tràng giang" thường được coi là đỉnh cao của hồn thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám bởi nó thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách của ông giai đoạn này?

  • A. Sự hòa quyện giữa cảm thức vũ trụ và nỗi sầu cô đơn, giàu chất suy tưởng, triết lí.
  • B. Giọng thơ trẻ trung, sôi nổi, ca ngợi cuộc sống mới.
  • C. Phong cách thơ trào phúng, hài hước.
  • D. Chất sử thi hùng tráng, ca ngợi người anh hùng.

Câu 18: Phân tích nào về cách gieo vần trong bài thơ "Tràng giang" là chính xác?

  • A. Bài thơ không tuân thủ quy tắc gieo vần nào.
  • B. Chỉ gieo vần chân ở cuối các dòng thơ.
  • C. Chỉ gieo vần lưng ở giữa các dòng thơ.
  • D. Kết hợp gieo vần chân (ví dụ: điệp điệp - song song - dòng) và vần lưng (ví dụ: giang - vàng) tạo sự liền mạch, ngân vang.

Câu 19: Hình ảnh "bóng chiều sa" trong câu "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" có thể hiểu theo những nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn giản là hình ảnh cánh chim bay trong ánh nắng chiều.
  • B. Chỉ sự mệt mỏi của cánh chim khi bay về tổ.
  • C. Vừa là hình ảnh cánh chim nhỏ nhoi trong không gian chiều rộng lớn, vừa gợi cảm giác thời gian "sa" xuống, trôi đi.
  • D. Chỉ sự sa sút, suy tàn của cảnh vật.

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo bao trùm toàn bộ bài thơ "Tràng giang" là gì?

  • A. Niềm hân hoan, lạc quan trước cuộc sống.
  • B. Nỗi sầu, buồn bã, cô đơn của cái tôi trữ tình trước thiên nhiên và cuộc đời.
  • C. Sự tức giận, phản kháng trước số phận.
  • D. Lòng biết ơn, kính trọng đối với thiên nhiên.

Câu 21: Việc sử dụng các từ ngữ chỉ không gian rộng lớn như "tràng giang", "trời rộng", "sâu chót vót" trong bài thơ có tác dụng gì đối với việc thể hiện tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Làm cho tâm trạng nhân vật trở nên vui vẻ, phấn chấn hơn.
  • B. Giúp nhân vật cảm thấy an toàn, được che chở.
  • C. Khiến nhân vật quên đi nỗi buồn.
  • D. Làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lạc lõng, nhỏ bé của con người trước sự vô cùng của vũ trụ.

Câu 22: Hình ảnh "Bèo dạt về đâu hàng nối hàng" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự trôi nổi, lênh đênh, không bến bờ của những kiếp người.
  • B. Sự đoàn kết, gắn bó của cộng đồng.
  • C. Vẻ đẹp trù phú, sinh sôi của thiên nhiên.
  • D. Sự vững vàng, kiên định của vạn vật.

Câu 23: Câu thơ nào trong bài "Tràng giang" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa không gian rộng lớn và cảm giác cô quạnh, thiếu vắng sự sống con người?

  • A. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
  • B. Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
  • C. Sông dài trời rộng bến cô liêu
  • D. Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà

Câu 24: Việc Huy Cận sử dụng từ "bến cô liêu" ở cuối khổ hai có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự đông đúc, nhộn nhịp của bến sông.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của bến sông.
  • C. Sự nguy hiểm, đáng sợ của bến sông.
  • D. Sự vắng vẻ, hiu quạnh, lẻ loi của bến sông, đồng thời gợi cảm giác cô đơn trong lòng người.

Câu 25: Trong khổ thơ thứ ba, hình ảnh "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều" không chỉ gợi âm thanh mà còn gợi không gian và thời gian. Đó là không gian và thời gian nào?

  • A. Không gian thành thị sầm uất, thời gian ban ngày.
  • B. Không gian làng quê xa xôi, thời gian cuối buổi chiều.
  • C. Không gian núi rừng hoang vắng, thời gian ban đêm.
  • D. Không gian biển rộng lớn, thời gian buổi sáng.

Câu 26: Âm hưởng chủ đạo của bài thơ "Tràng giang" là gì?

  • A. Trầm lắng, bâng khuâng, man mác buồn.
  • B. Vui tươi, rộn rã, tràn đầy sức sống.
  • C. Hùng tráng, mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Nhẹ nhàng, trong sáng, hồn nhiên.

Câu 27: Hình ảnh nào trong bài thơ "Tràng giang" mang tính biểu tượng mạnh mẽ nhất cho thân phận nhỏ nhoi, trôi nổi, vô định của con người trước cuộc đời?

  • A. Sóng gợn tràng giang
  • B. Thuyền về nước lại
  • C. Củi một cành khô lạc mấy dòng
  • D. Lớp lớp mây cao

Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản giữa nỗi nhớ nhà trong "Tràng giang" của Huy Cận và nỗi nhớ quê hương trong thơ cổ điển Việt Nam (ví dụ như thơ Nguyễn Du) là gì?

  • A. Nỗi nhớ nhà của Huy Cận gắn liền với cảm thức vũ trụ, sự cô đơn của cái tôi hiện đại trước không gian rộng lớn.
  • B. Nỗi nhớ nhà của Huy Cận chỉ đơn thuần là nhớ cảnh vật quen thuộc ở quê.
  • C. Thơ cổ điển không có nỗi nhớ quê hương.
  • D. Nỗi nhớ nhà của Huy Cận mang tính chất cộng đồng, xã hội.

Câu 29: Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ "Tràng giang" không chỉ là phông nền mà còn là yếu tố quan trọng thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Thiên nhiên tươi đẹp làm cho nhà thơ vui vẻ, yêu đời hơn.
  • B. Thiên nhiên chỉ đơn giản là cảnh vật được miêu tả khách quan.
  • C. Thiên nhiên làm cho nhà thơ cảm thấy sợ hãi, lo lắng.
  • D. Thiên nhiên rộng lớn, hoang vắng là tấm gương phản chiếu trực tiếp nỗi cô đơn, buồn bã, lạc lõng của cái tôi trữ tình.

Câu 30: Bài thơ "Tràng giang" được đánh giá cao vì sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố nào?

  • A. Yếu tố trào phúng và yếu tố sử thi.
  • B. Yếu tố cổ điển và yếu tố hiện đại.
  • C. Yếu tố lãng mạn và yếu tố hiện thực phê phán.
  • D. Yếu tố tự sự và yếu tố kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hình ảnh 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp' mở đầu bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận gợi lên cảm giác chủ đạo nào về dòng sông và tâm trạng con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về thân phận con người trong không gian rộng lớn của vũ trụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nhận xét nào sau đây phân tích đúng nhất sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong hai câu thơ: 'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu / Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Cảm giác 'sâu chót vót' trong câu thơ 'Nắng xuống trời lên sâu chót vót' diễn tả điều gì về không gian trong bài thơ 'Tràng giang'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phép tu từ đảo ngữ trong câu thơ 'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu' có tác dụng nghệ thuật chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hình ảnh 'Không một chuyến đò ngang, không cầu gợn sóng' trong khổ thơ thứ ba nhấn mạnh điều gì về không gian trên 'Tràng giang'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Câu thơ 'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc' gợi tả vẻ đẹp nào của bầu trời lúc chiều tà?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hình ảnh 'Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa' là một hình ảnh thơ độc đáo, giàu sức gợi. Nó thể hiện điều gì về cảm nhận của nhà thơ trước cảnh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Câu kết 'Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' được coi là câu thơ thể hiện rõ nhất mạch cảm xúc chủ đạo của bài thơ. Đó là cảm xúc gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: So với câu thơ cổ 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu' (Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai) trong 'Hoàng Hạc lâu', câu thơ 'Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' của Huy Cận có điểm khác biệt cơ bản nào về cách thể hiện cảm xúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Yếu tố nào trong bài thơ 'Tràng giang' thể hiện rõ nhất cảm thức về sự chia lìa, cô lập của con người trước vũ trụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nhan đề 'Tràng giang' (sông dài, rộng) thay vì 'Trường Giang' (tên con sông ở Trung Quốc) thể hiện dụng ý nghệ thuật nào của Huy Cận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bài thơ 'Tràng giang' được sáng tác trong bối cảnh Huy Cận đang sống ở Hà Nội. Điều này giải thích cho khía cạnh nào trong cảm xúc của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích nào dưới đây về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ 'Tràng giang' là chính xác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khổ thơ thứ hai tập trung khắc họa hình ảnh gì để làm rõ hơn sự hoang vắng, tiêu điều trên 'Tràng giang'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Từ láy 'điệp điệp' trong 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp' có tác dụng gợi tả như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Bài thơ 'Tràng giang' thường được coi là đỉnh cao của hồn thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám bởi nó thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách của ông giai đoạn này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phân tích nào về cách gieo vần trong bài thơ 'Tràng giang' là chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hình ảnh 'bóng chiều sa' trong câu 'Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa' có thể hiểu theo những nghĩa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cảm hứng chủ đạo bao trùm toàn bộ bài thơ 'Tràng giang' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việc sử dụng các từ ngữ chỉ không gian rộng lớn như 'tràng giang', 'trời rộng', 'sâu chót vót' trong bài thơ có tác dụng gì đối với việc thể hiện tâm trạng nhân vật trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hình ảnh 'Bèo dạt về đâu hàng nối hàng' gợi liên tưởng đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Câu thơ nào trong bài 'Tràng giang' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa không gian rộng lớn và cảm giác cô quạnh, thiếu vắng sự sống con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Việc Huy Cận sử dụng từ 'bến cô liêu' ở cuối khổ hai có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong khổ thơ thứ ba, hình ảnh 'Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều' không chỉ gợi âm thanh mà còn gợi không gian và thời gian. Đó là không gian và thời gian nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Âm hưởng chủ đạo của bài thơ 'Tràng giang' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hình ảnh nào trong bài thơ 'Tràng giang' mang tính biểu tượng mạnh mẽ nhất cho thân phận nhỏ nhoi, trôi nổi, vô định của con người trước cuộc đời?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điểm khác biệt cơ bản giữa nỗi nhớ nhà trong 'Tràng giang' của Huy Cận và nỗi nhớ quê hương trong thơ cổ điển Việt Nam (ví dụ như thơ Nguyễn Du) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ 'Tràng giang' không chỉ là phông nền mà còn là yếu tố quan trọng thể hiện điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bài thơ 'Tràng giang' được đánh giá cao vì sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề

  • A. Sự nhỏ hẹp, uốn lượn của dòng sông quê nhà.
  • B. Sự ồn ào, tấp nập của một con sông lớn.
  • C. Sự dữ dội, hiểm trở của dòng sông.
  • D. Vẻ mênh mông, rộng lớn, mang tính vĩnh cửu và nỗi buồn lan tỏa.

Câu 2: Phân tích tác dụng của từ láy

  • A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, cuộn trào của những con sóng.
  • B. Gợi tả hình ảnh con sóng xô vào nhau liên tục tạo tiếng động lớn.
  • C. Diễn tả nỗi buồn triền miên, chồng chất, lan tỏa theo từng con sóng.
  • D. Miêu tả màu sắc của sóng nước vào buổi chiều tà.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự kiên cường, bất khuất của vật thể nhỏ nhoi trước thiên nhiên.
  • B. Nỗi cô đơn, lạc lõng, trôi dạt vô định của cái tôi trữ tình giữa dòng đời.
  • C. Vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của cảnh vật ven sông.
  • D. Sự sống động, tràn đầy năng lượng của dòng chảy.

Câu 4: So sánh hai câu thơ

  • A. Câu thơ đầu diễn tả sự chia lìa, xa cách, còn câu thơ sau tập trung vào sự cô đơn, trôi dạt của cá thể.
  • B. Cả hai câu đều miêu tả sự chuyển động của cảnh vật trên sông.
  • C. Câu thơ đầu nói về nỗi buồn của dòng nước, câu sau nói về nỗi buồn của cành củi.
  • D. Một câu mang tính cổ điển, một câu mang tính hiện đại rõ rệt.

Câu 5: Cảnh vật trong khổ thơ thứ hai (

  • A. Sự trù phú, đông đúc của cuộc sống ven sông.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng của buổi ban mai.
  • C. Sự thưa thớt, hoang vắng, hiu quạnh của cồn bãi và bến sông.
  • D. Âm thanh tấp nập, sôi động của chợ búa.

Câu 6: Việc sử dụng từ

  • A. Sự mạnh mẽ, cuộn xoáy của gió trên cồn cát.
  • B. Vẻ tiêu điều, hoang vắng, gợi cảm giác buồn bã, cô quạnh.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt của cồn cát trước gió.
  • D. Màu sắc đặc trưng của cảnh vật vùng cồn bãi.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Không gian nhiều chiều, vừa có chiều sâu của nền trời, vừa có cảm giác chênh vênh, hun hút.
  • B. Không gian ấm áp, rực rỡ với ánh nắng chói chang.
  • C. Không gian phẳng lặng, yên ả của buổi chiều.
  • D. Không gian chật hẹp, tù túng.

Câu 8: Trong khổ thơ thứ hai, Huy Cận đưa vào hình ảnh

  • A. Miêu tả sự tấp nập, đông vui của chợ chiều.
  • B. Gợi nhớ về cuộc sống thanh bình, yên ả ở làng quê.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối về một ngày sắp tàn.
  • D. Nhấn mạnh sự vắng lặng tuyệt đối, gợi cảm giác cô đơn, khao khát sự sống của con người.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp phong phú, đa dạng của thực vật trên sông.
  • B. Sự gắn bó, đoàn kết của những phận đời nhỏ bé.
  • C. Sự trôi nổi, lênh đênh, không bến đỗ của những kiếp người.
  • D. Sự chuyển động nhịp nhàng, theo quy luật của thiên nhiên.

Câu 10: Tại sao hình ảnh

  • A. Vừa miêu tả cảnh cánh chim chiều đang bay, vừa gợi cảm giác về sự nhỏ bé, đơn độc, chới với của sự sống trước không gian và thời gian rộng lớn.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hình ảnh cánh chim bay về tổ lúc hoàng hôn.
  • C. Nhấn mạnh tốc độ bay nhanh của cánh chim.
  • D. Tượng trưng cho khát vọng bay cao, bay xa của con người.

Câu 11: Điểm chung về cảm xúc giữa hình ảnh

  • A. Cả hai đều thể hiện niềm vui, sự kết nối.
  • B. Cả hai đều miêu tả sự giàu có của thiên nhiên.
  • C. Một cái tả sự vật, một cái tả con người.
  • D. Cả hai đều gợi cảm giác chia lìa, thiếu vắng sự giao thoa, kết nối của con người.

Câu 12: Khung cảnh thiên nhiên được miêu tả trong khổ thơ thứ tư (

  • A. Chuyển từ không gian rộng lớn sang không gian chật hẹp.
  • B. Chuyển từ cảm giác buồn vắng, cô liêu sang vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ nhưng vẫn thấm đượm nỗi buồn.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả dòng sông mà không có bầu trời.
  • D. Sử dụng hoàn toàn các hình ảnh mang tính hiện đại.

Câu 13: Câu thơ cuối

  • A. Lòng yêu nước thầm kín, nỗi nhớ quê hương da diết.
  • B. Nỗi buồn về sự chia ly trong tình yêu.
  • C. Sự nuối tiếc về quá khứ đã qua.
  • D. Niềm vui khi được ngắm cảnh hoàng hôn trên sông.

Câu 14: Mối liên hệ giữa câu thơ cuối bài

  • A. Huy Cận hoàn toàn sao chép ý thơ cổ điển.
  • B. Huy Cận phủ nhận hoàn toàn giá trị của thơ cổ.
  • C. Huy Cận chỉ đơn thuần dịch lại thơ cổ sang tiếng Việt.
  • D. Huy Cận tiếp thu, sáng tạo trên nền thơ cổ, tạo nên sự giao thoa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, thể hiện tâm hồn người Việt đương thời.

Câu 15: Yếu tố nào trong bài thơ

  • A. Vẫn sử dụng thể thơ thất ngôn.
  • B. Miêu tả cảnh thiên nhiên sông nước.
  • C. Biểu đạt trực tiếp cái tôi cá nhân cô đơn, sầu não trước vũ trụ.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn của cái tôi cá nhân trước vũ trụ mênh mông, gắn liền với tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Sự giận dữ, bất mãn trước hoàn cảnh xã hội.
  • D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên của con người.

Câu 17: Phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám, thể hiện qua

  • A. Hàm súc, giàu chất suy tưởng, triết lí, nỗi sầu vũ trụ.
  • B. Sôi nổi, đắm say, yêu đời thắm thiết.
  • C. Lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tại.
  • D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với ca dao dân ca.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Gợi cảm giác về sự kết thúc, tàn lụi.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn.
  • C. Đều gợi nỗi buồn man mác, sự nhỏ bé của sự sống trước thời gian và không gian.
  • D. Biểu tượng cho niềm hy vọng vào một ngày mới.

Câu 19: Phép đối trong câu thơ

  • A. Miêu tả sự cân bằng, hài hòa giữa sông và trời.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa không gian rộng lớn, vô tận của sông trời và sự nhỏ bé, cô quạnh của bến bờ, gợi nỗi cô đơn của con người.
  • C. Diễn tả sự trù phú, đông đúc của bến sông.
  • D. Gợi hình ảnh con sông uốn lượn mềm mại.

Câu 20: Hình ảnh con thuyền trong khổ 1 (

  • A. Cả hai đều biểu tượng cho sự sống, sự kết nối.
  • B. Một cái có thật, một cái là tưởng tượng.
  • C. Một cái đi xuôi, một cái đi ngược.
  • D. Hình ảnh con thuyền (có) thể hiện sự vận động, trôi dạt của cuộc sống, còn hình ảnh con đò (không có) nhấn mạnh sự thiếu vắng giao lưu, kết nối, sự cô lập.

Câu 21: Bài thơ

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám 1945, khi đất nước còn chìm đắm trong cảnh nô lệ, mất nước.
  • B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • C. Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Sau khi đất nước thống nhất.

Câu 22: Mặc dù miêu tả cảnh sông nước mênh mông, bài thơ vẫn thấm đượm tình yêu quê hương đất nước. Yếu tố nào giúp thể hiện điều này một cách sâu sắc?

  • A. Miêu tả trực tiếp hình ảnh lá cờ Tổ quốc.
  • B. Sử dụng các từ ngữ ca ngợi vẻ đẹp đất nước.
  • C. Nỗi buồn trước cảnh tiêu điều, thiếu vắng sự sống con người trên sông nước, và nỗi nhớ nhà, nhớ quê da diết ở cuối bài.
  • D. Nhắc đến tên các địa danh nổi tiếng của Việt Nam.

Câu 23: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi cảm giác về sự nhỏ bé, mong manh của sự sống trước sự vô cùng của thiên nhiên?

  • A. Củi một cành khô, cánh chim nhỏ.
  • B. Sóng gợn, nước song song.
  • C. Sông dài, trời rộng.
  • D. Cồn nhỏ, bến cô liêu.

Câu 24: Nghệ thuật sử dụng từ ngữ trong bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều tiếng lóng, từ địa phương.
  • B. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt cổ kính.
  • C. Ngôn từ khoa trương, cường điệu.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa từ ngữ quen thuộc, giản dị và các từ láy giàu sức gợi hình, gợi cảm; sử dụng phép đối, đảo ngữ hiệu quả.

Câu 25: Bài thơ

  • A. Nó hoàn toàn phá bỏ mọi quy tắc của thơ truyền thống.
  • B. Nó chỉ miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Nó thể hiện rõ cái tôi cá nhân cô đơn, sầu não, mang đậm dấu ấn của thời đại và sự giao thoa giữa cổ điển - hiện đại.
  • D. Nó là bài thơ đầu tiên sử dụng thể thất ngôn.

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Gió làm tăng thêm vẻ hoang vắng, tiêu điều của cảnh vật, đồng thời gợi cảm giác lạnh lẽo, cô quạnh trong lòng người.
  • B. Gió mang theo hương thơm của đồng nội.
  • C. Gió giúp con thuyền di chuyển nhanh hơn.
  • D. Gió là biểu tượng của sự sống động, tươi mới.

Câu 27: Nỗi buồn trong bài thơ

  • A. Sự thất bại trong tình yêu.
  • B. Sự cô đơn của cái tôi cá nhân trước không gian vũ trụ rộng lớn và cảnh đất nước còn nô lệ.
  • C. Nỗi lo lắng về cuộc sống mưu sinh.
  • D. Sự giận dữ trước bất công xã hội.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng của bầu trời.
  • B. Cảnh mây trắng trôi bồng bềnh.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt của những đám mây.
  • D. Vẻ hùng vĩ, tráng lệ nhưng cũng đầy bí ẩn và xa cách của không gian, gợi cảm giác choáng ngợp và rợn ngợp.

Câu 29: Bài thơ

  • A. Nỗi sầu vũ trụ, sự băn khoăn về kiếp người nhỏ bé trước không gian vô tận.
  • B. Niềm vui say đắm với cuộc sống hiện tại.
  • C. Khát vọng được hòa mình vào tập thể.
  • D. Sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.

Câu 30: Dòng thơ

  • A. Đều miêu tả không gian chật hẹp, tù túng.
  • B. Chỉ tập trung vào chiều ngang của cảnh vật.
  • C. Đều mở rộng không gian ra nhiều chiều (chiều dài, chiều rộng, chiều cao, chiều sâu), tạo cảm giác mênh mông, vô tận.
  • D. Chỉ miêu tả cảnh vật ở mặt đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nhan đề "Tràng giang" của bài thơ gợi lên cảm giác gì về dòng sông, khác biệt so với cách gọi "sông dài" thông thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích tác dụng của từ láy "điệp điệp" trong câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp".

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong khổ thơ đầu có ý nghĩa biểu tượng gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh hai câu thơ "Thuyền về nước lại sầu trăm ngả" và "Củi một cành khô lạc mấy dòng", điểm khác biệt cốt lõi về cảm xúc được thể hiện là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Cảnh vật trong khổ thơ thứ hai ("Lơ thơ... cô liêu") được miêu tả chủ yếu bằng những hình ảnh và cảm giác nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Việc sử dụng từ "đìu hiu" kết hợp với đảo ngữ "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu" có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Câu thơ "Nắng xuống trời lên sâu chót vót" tạo nên một không gian như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong khổ thơ thứ hai, Huy Cận đưa vào hình ảnh "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều". Chi tiết này có ý nghĩa gì đặc biệt trong việc biểu đạt cảm xúc của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hình ảnh "Bèo dạt về đâu hàng nối hàng" trong khổ 3 gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại sao hình ảnh "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" lại mang nhiều tầng nghĩa, vừa tả thực vừa gợi cảm xúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điểm chung về cảm xúc giữa hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" (khổ 1) và "Không một chuyến đò ngang, không cầu" (khổ 3) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khung cảnh thiên nhiên được miêu tả trong khổ thơ thứ tư ("Lớp lớp... nhớ nhà") có gì khác biệt so với ba khổ thơ đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Câu thơ cuối "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" thể hiện trực tiếp tình cảm gì của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Mối liên hệ giữa câu thơ cuối bài "Tràng giang" và câu thơ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Hoàng Hạc lâu - Thôi Hiệu) thể hiện điều gì trong phong cách sáng tác của Huy Cận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Yếu tố nào trong bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ nhất sự tiếp thu và đổi mới của Thơ mới so với thơ ca trung đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tràng giang" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám, thể hiện qua "Tràng giang", thường được nhận xét là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hình ảnh "bóng chiều sa" trong khổ 3 và khổ 4 của bài thơ "Tràng giang" có điểm gì chung về mặt cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phép đối trong câu thơ "Sông dài trời rộng bến cô liêu" có tác dụng gì trong việc khắc họa không gian và tâm trạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hình ảnh con thuyền trong khổ 1 ("Con thuyền xuôi mái nước song song") và hình ảnh con đò trong khổ 3 ("Không một chuyến đò ngang") khác nhau cơ bản ở điểm nào về ý nghĩa biểu đạt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Bài thơ "Tràng giang" được sáng tác trong bối cảnh xã hội nào của Việt Nam lúc bấy giờ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Mặc dù miêu tả cảnh sông nước mênh mông, bài thơ vẫn thấm đượm tình yêu quê hương đất nước. Yếu tố nào giúp thể hiện điều này một cách sâu sắc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi cảm giác về sự nhỏ bé, mong manh của sự sống trước sự vô cùng của thiên nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nghệ thuật sử dụng từ ngữ trong bài thơ "Tràng giang" có đặc điểm nổi bật gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Bài thơ "Tràng giang" được coi là một trong những bài thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới vì lý do nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố "gió" trong bài thơ, đặc biệt ở khổ 2 ("Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu").

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nỗi buồn trong bài thơ "Tràng giang" chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hình ảnh "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" gợi liên tưởng và cảm giác gì cho người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong hồn thơ Huy Cận trước Cách mạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Dòng thơ "Sông dài trời rộng bến cô liêu" (khổ 2) và "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" (khổ 4) có điểm chung nào trong việc xây dựng không gian nghệ thuật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhận xét nào đúng nhất về tâm trạng bao trùm bài thơ

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn cô đơn, sầu vạn cổ trước vũ trụ và thấm đượm tình yêu quê hương.
  • C. Sự tức giận, bất lực trước cảnh đời ngang trái.
  • D. Tâm trạng lãng mạn, mơ mộng về tình yêu đôi lứa.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng tuyệt đối của mặt nước.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của dòng sông.
  • C. Sự mênh mông, vô tận của dòng sông và nỗi buồn triền miên.
  • D. Cảm giác vui tươi, phấn khởi trước cảnh vật.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Sự giàu có, trù phú của dòng sông.
  • B. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cảnh vật nông thôn.
  • C. Sức sống mãnh liệt, vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Kiếp người nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng giữa dòng đời.

Câu 4: Từ láy

  • A. Nhấn mạnh sự liên tiếp, triền miên của sóng và nỗi buồn.
  • B. Miêu tả âm thanh của sóng vỗ bờ.
  • C. Gợi tả hình ảnh con thuyền trôi nhanh trên sông.
  • D. Làm tăng vẻ hùng vĩ của dòng sông.

Câu 5: Hai câu thơ

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đảo ngữ kết hợp với từ láy gợi tả.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 6: Câu thơ

  • A. Không gian ấm áp, chan hòa ánh nắng.
  • B. Sự thay đổi đột ngột giữa ngày và đêm.
  • C. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • D. Không gian cao rộng, vời vợi, gợi cảm giác nhỏ bé của con người.

Câu 7: Ý nghĩa của việc sử dụng từ Hán Việt

  • A. Tạo cảm giác gần gũi, thân thuộc với đời sống.
  • B. Gợi vẻ đẹp cổ kính, trang trọng và âm hưởng ngân vang, rộng lớn.
  • C. Nhấn mạnh sự hiện đại, mới mẻ trong phong cách thơ.
  • D. Miêu tả chính xác đặc điểm địa lý của dòng sông.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Nỗi nhớ quê hương, đất nước da diết.
  • B. Nỗi buồn về tình yêu tan vỡ.
  • C. Sự nuối tiếc về tuổi trẻ đã qua.
  • D. Niềm vui khi được du ngoạn trên sông.

Câu 9: So sánh hình ảnh

  • A. Cả hai đều chủ động di chuyển theo dòng nước.
  • B. Con thuyền bị động, cành củi chủ động.
  • C. Con thuyền có đích đến (xuôi mái), cành củi trôi dạt vô định (lạc mấy dòng).
  • D. Cả hai đều thể hiện sự gắn bó chặt chẽ với dòng sông.

Câu 10: Vẻ đẹp cổ điển trong bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, mới lạ.
  • B. Miêu tả cảnh vật theo kiểu phương Tây.
  • C. Phá vỡ hoàn toàn niêm luật thơ truyền thống.
  • D. Hình ảnh thiên nhiên mang tính ước lệ (sông, bến, củi khô, chim trời) và âm hưởng Đường thi.

Câu 11: Vẻ đẹp hiện đại của bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích cổ.
  • B. Cái "tôi" cá nhân cô đơn, sầu não trước vũ trụ, hình ảnh thơ mang tính biểu tượng mới.
  • C. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật thơ Đường.
  • D. Chỉ miêu tả cảnh vật quen thuộc của làng quê Việt Nam.

Câu 12: Câu thơ

  • A. So sánh (mây như núi bạc) và động từ mạnh (đùn).
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Sự vui tươi, nhộn nhịp của buổi chiều.
  • B. Không gian chật hẹp, bí bách.
  • C. Sự tĩnh tại, ngưng đọng của cảnh vật.
  • D. Không gian cao rộng, thoáng đãng và sự trôi chảy, kết thúc của thời gian (chiều tà).

Câu 14: Câu thơ

  • A. Niềm vui khi nhìn thấy dòng nước chảy.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, buồn bã, dâng trào như con nước.
  • C. Sự tức giận trước cảnh sông nước.
  • D. Cảm giác bình yên, thư thái.

Câu 15: Sự tương phản giữa không gian rộng lớn, hoang vắng của

  • A. Làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của con người trước vũ trụ.
  • B. Miêu tả sự giàu có, đa dạng của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự gắn kết hòa hợp giữa con người và cảnh vật.
  • D. Tạo ra không khí vui tươi, sinh động cho bài thơ.

Câu 16: Bài thơ

  • A. Khi đang tham gia kháng chiến chống Pháp.
  • B. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.
  • C. Trước Cách mạng tháng Tám, khi đứng trước cảnh sông Hồng mênh mông.
  • D. Khi đang công tác ở nước ngoài.

Câu 17: Dòng thơ nào trong khổ 2 diễn tả rõ nhất sự thiếu vắng hơi ấm con người và cuộc sống?

  • A. Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
  • B. Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
  • C. Nắng xuống trời lên sâu chót vót
  • D. Sông dài trời rộng bến cô liêu

Câu 18: Từ

  • A. Chỉ địa điểm, nơi chốn.
  • B. Biểu thị sự nghi ngờ, không chắc chắn.
  • C. Nhấn mạnh sự hiện diện của âm thanh.
  • D. Biểu thị sự phủ định, vắng bặt, không có.

Câu 19: Câu thơ

  • A. Khắc họa sự mênh mông, vắng lặng, gợi cảm giác cô độc.
  • B. Miêu tả sự sầm uất, nhộn nhịp của bến sông.
  • C. Thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • D. Gợi không khí lãng mạn, nên thơ.

Câu 20: Hình ảnh nào trong khổ 3 mang tính biểu tượng cho sự chia lìa, tan tác?

  • A. Bèo dạt về đâu hàng nối hàng
  • B. Mênh mông không một chuyến đò ngang
  • C. Không cầu gợi chút niềm thân mật
  • D. Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng

Câu 21: Câu thơ

  • A. Sự chia cắt, ngăn trở, thiếu vắng sự giao lưu, kết nối giữa đôi bờ.
  • B. Sự thuận tiện, dễ dàng trong việc đi lại.
  • C. Vẻ đẹp thơ mộng của cảnh sông nước.
  • D. Sự giàu có về phương tiện giao thông đường thủy.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Sự hài lòng với cảnh vật tự nhiên.
  • B. Niềm vui khi phát hiện ra vẻ đẹp hoang sơ.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước cảnh vật.
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn, khao khát được gắn kết, sẻ chia.

Câu 23: Nhận xét nào đúng về mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ

  • A. Cảnh chỉ là phông nền, không liên quan đến tình cảm.
  • B. Cảnh vật mênh mông, hoang vắng làm nền và khơi gợi, tô đậm nỗi buồn cô đơn của con người.
  • C. Tình cảm lãng mạn chi phối hoàn toàn việc miêu tả cảnh.
  • D. Cảnh và tình tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 24: Khổ thơ cuối của bài

  • A. Chỉ miêu tả cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Không còn sử dụng hình ảnh thiên nhiên.
  • C. Từ cảm xúc buồn bã, cô đơn trước vũ trụ chuyển sang nỗi nhớ quê hương da diết, trực tiếp.
  • D. Thể hiện niềm vui, hy vọng vào tương lai.

Câu 25: Câu thơ

  • A. Từ nỗi sầu vạn cổ, cô đơn của cái tôi cá nhân sang tình yêu quê hương, đất nước thầm kín.
  • B. Từ niềm vui trước thiên nhiên sang sự sợ hãi.
  • C. Từ sự thờ ơ sang sự tức giận.
  • D. Từ tình yêu đôi lứa sang tình bạn.

Câu 26: Dòng thơ nào trong bài

  • A. Củi một cành khô lạc mấy dòng
  • B. Mênh mông không một chuyến đò ngang
  • C. Nắng xuống trời lên sâu chót vót
  • D. Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà

Câu 27: Bài thơ

  • A. Chỉ sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ cổ điển.
  • B. Vừa sử dụng hình ảnh, thi liệu cổ điển (sông, bến, chim, mây) vừa thể hiện cái tôi cá nhân cô đơn, sầu não - đặc trưng của Thơ mới.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thể hiện cái tôi cá nhân một cách mới lạ.
  • D. Hoàn toàn phá bỏ mọi quy tắc của thơ ca truyền thống.

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Nỗi sầu vũ trụ, cô đơn của cái tôi cá nhân.
  • B. Tình yêu lãng mạn, cuồng nhiệt.
  • C. Niềm vui, sự lạc quan trước cuộc sống.
  • D. Lòng căm thù giặc, ý chí đấu tranh.

Câu 29: Từ

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng.
  • B. Niềm vui, hân hoan.
  • C. Nỗi buồn lan tỏa, dâng lên từng đợt như sóng nước.
  • D. Sự tức giận, bực bội.

Câu 30: Dựa vào mạch cảm xúc và hình ảnh trong bài thơ, có thể suy đoán về tâm trạng của Huy Cận khi sáng tác bài thơ này như thế nào?

  • A. Ông đang rất vui vẻ, phấn chấn trước cảnh đẹp thiên nhiên.
  • B. Ông cảm thấy hoàn toàn hòa nhập và hạnh phúc với dòng sông.
  • C. Ông chỉ đơn thuần miêu tả lại cảnh vật mà không có cảm xúc cá nhân.
  • D. Ông đang mang trong mình nỗi buồn sâu lắng, cô đơn trước sự mênh mông của tạo hóa và nỗi nhớ quê hương da diết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nhận xét nào đúng nhất về tâm trạng bao trùm bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình ảnh "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" trong khổ thơ đầu gợi lên điều gì về không gian và cảm xúc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong khổ thơ đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Từ láy "điệp điệp" trong câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" có tác dụng nghệ thuật gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hai câu thơ "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu / Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để khắc họa sự hoang vắng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Câu thơ "Nắng xuống trời lên sâu chót vót" thể hiện điều gì về không gian trong bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Ý nghĩa của việc sử dụng từ Hán Việt "Tràng giang" trong nhan đề bài thơ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hình ảnh "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" ở cuối bài thơ thể hiện trực tiếp tình cảm gì của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: So sánh hình ảnh "Con thuyền xuôi mái nước song song" và "Củi một cành khô lạc mấy dòng", ta thấy sự khác biệt nào về trạng thái tồn tại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vẻ đẹp cổ điển trong bài thơ "Tràng giang" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vẻ đẹp hiện đại của bài thơ "Tràng giang" thể hiện qua khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Câu thơ "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" sử dụng biện pháp tu từ gì để miêu tả cảnh mây chiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình ảnh "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Câu thơ "Lòng quê dờn dợn vời con nước" thể hiện trực tiếp điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sự tương phản giữa không gian rộng lớn, hoang vắng của "tràng giang" và những hình ảnh nhỏ bé, đơn lẻ (cồn nhỏ, cành củi khô, cánh chim nhỏ) trong bài thơ có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bài thơ "Tràng giang" được sáng tác trong hoàn cảnh nào của Huy Cận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dòng thơ nào trong khổ 2 diễn tả rõ nhất sự thiếu vắng hơi ấm con người và cuộc sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Từ "Đâu" trong câu "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều" thể hiện sắc thái ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Câu thơ "Sông dài trời rộng bến cô liêu" đúc kết cảm nhận về không gian ở khổ 2 như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hình ảnh nào trong khổ 3 mang tính biểu tượng cho sự chia lìa, tan tác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Câu thơ "Mênh mông không một chuyến đò ngang" gợi cảm giác gì về sự kết nối và giao lưu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hình ảnh "Không cầu gợi chút niềm thân mật" thể hiện trực tiếp điều gì về tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nhận xét nào đúng về mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ "Tràng giang"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khổ thơ cuối của bài "Tràng giang" có nét riêng biệt nào so với ba khổ đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Câu thơ "Lòng quê dờn dợn vời con nước" và "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" thể hiện sự chuyển biến tâm trạng từ nỗi buồn cá nhân sang tình cảm lớn lao nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Dòng thơ nào trong bài "Tràng giang" thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của thơ ca cổ điển Trung Quốc (Đường thi)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Bài thơ "Tràng giang" là một ví dụ tiêu biểu cho sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong phong trào Thơ mới ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Tràng giang" thuộc về khuynh hướng nào của thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Từ "dờn dợn" trong câu "Lòng quê dờn dợn vời con nước" gợi tả sắc thái cảm xúc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Dựa vào mạch cảm xúc và hình ảnh trong bài thơ, có thể suy đoán về tâm trạng của Huy Cận khi sáng tác bài thơ này như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Câu thơ mở đầu bài "Tràng giang": "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" sử dụng từ láy "điệp điệp" có tác dụng chủ yếu gì trong việc diễn tả cảm xúc?

  • A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dữ dội của dòng sông.
  • B. Miêu tả hình ảnh sóng nước lấp lánh dưới ánh nắng.
  • C. Gợi tả nỗi buồn lan tỏa, kéo dài, không dứt.
  • D. Làm cho âm điệu câu thơ trở nên vui tươi, nhịp nhàng.

Câu 2: Hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong khổ thơ thứ nhất gợi lên điều gì về thân phận con người trong cảm nhận của Huy Cận?

  • A. Sức sống mãnh liệt, khả năng thích nghi với hoàn cảnh.
  • B. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cuộc sống nông thôn.
  • C. Sự gắn bó chặt chẽ, hòa nhập với thiên nhiên.
  • D. Thân phận nhỏ bé, cô đơn, trôi dạt giữa dòng đời rộng lớn.

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai ("Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu... Sông dài trời rộng bến cô liêu"), biện pháp nghệ thuật đảo ngữ trong câu "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu" có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự hoang vắng, thưa thớt, tiêu điều của cảnh vật.
  • B. Sự chuyển động nhẹ nhàng, êm đềm của gió.
  • C. Kích thước nhỏ bé của cồn cát ven sông.
  • D. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ của cảnh vật.

Câu 4: Cảm giác "sâu chót vót" khi "Nắng xuống trời lên" trong khổ thơ thứ hai diễn tả điều gì về không gian "Tràng giang"?

  • A. Sự ấm áp, gần gũi của ánh nắng mặt trời.
  • B. Chiều cao hun hút, độ sâu thăm thẳm của bầu trời và không gian.
  • C. Vẻ đẹp tráng lệ, huy hoàng của cảnh hoàng hôn.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình của buổi chiều tà.

Câu 5: Khổ thơ thứ hai kết thúc bằng câu "Sông dài trời rộng bến cô liêu". Câu thơ này thể hiện rõ nhất sự tương phản nào, góp phần làm nổi bật tâm trạng của thi nhân?

  • A. Giữa cảnh vật đông đúc và cảnh vật vắng vẻ.
  • B. Giữa màu sắc tươi sáng và màu sắc u tối.
  • C. Giữa không gian thiên nhiên rộng lớn, vô tận và sự cô đơn, nhỏ bé của con người.
  • D. Giữa âm thanh huyên náo và sự tĩnh lặng tuyệt đối.

Câu 6: Chi tiết "Không một chuyến đò ngang, không cầu tre / Luồng đơn chiếc bóng con thuyền xuôi ngược" trong khổ thơ thứ ba nhấn mạnh điều gì về cảnh "Tràng giang"?

  • A. Sự vắng bóng của dấu hiệu sự sống, giao thương, kết nối con người.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, chưa bị con người khai phá.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của giao thông đường thủy.
  • D. Tâm trạng vui vẻ, phấn khởi khi được đi thuyền trên sông.

Câu 7: Hình ảnh "bóng con thuyền xuôi ngược" trong khổ thơ thứ ba, dù là dấu hiệu của sự sống, vẫn gợi lên cảm giác gì trong bối cảnh cô liêu của dòng sông?

  • A. Sự nhộn nhịp, tấp nập của cuộc sống.
  • B. Sự đơn độc, trôi nổi, lạc lõng.
  • C. Niềm vui của sự đoàn tụ, sum họp.
  • D. Vẻ đẹp bình yên, thơ mộng của cảnh sông nước.

Câu 8: Khổ thơ thứ ba kết thúc bằng câu hỏi tu từ "Mờ nhạt bóng cây lúc xế chiều?". Câu hỏi này thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Sự ngạc nhiên, tò mò trước cảnh vật.
  • B. Niềm vui khi được ngắm cảnh đẹp.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm trước thiên nhiên.
  • D. Sự kiếm tìm, mong ngóng một dấu hiệu của sự sống, của con người nhưng không thấy.

Câu 9: Trong khổ thơ cuối ("Lớp lớp mây cao đùn núi bạc... Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà"), hình ảnh "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" vẽ nên khung cảnh thiên nhiên lúc chiều tà như thế nào?

  • A. Hùng vĩ, tráng lệ nhưng vẫn mang nét tĩnh lặng, buồn bã.
  • B. Nhỏ bé, yếu ớt, dễ bị xua tan.
  • C. Vui tươi, rộn rã, đầy sức sống.
  • D. Ảo mộng, không có thực.

Câu 10: Câu thơ "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" khắc họa hình ảnh cánh chim như thế nào và gợi cảm giác gì?

  • A. Cánh chim mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Cánh chim tự do bay lượn giữa không trung.
  • C. Cánh chim nhỏ bé, đơn độc, mang theo nỗi buồn của buổi chiều đang tàn.
  • D. Cánh chim báo hiệu một ngày mới sắp bắt đầu.

Câu 11: Cảm giác "Lòng quê dờn dợn vời con nước" trong khổ thơ cuối thể hiện trực tiếp điều gì về tâm trạng của Huy Cận?

  • A. Sự vui mừng, phấn khích khi ngắm cảnh sông nước.
  • B. Sự bình yên, thư thái trong tâm hồn.
  • C. Nỗi sợ hãi, lo lắng trước cảnh vật.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết, cuồn cuộn dâng trào.

Câu 12: Câu kết "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" được coi là câu thơ mang đậm dấu ấn cổ điển nhưng lại thể hiện tinh thần hiện đại của Thơ mới. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét tinh thần hiện đại?

  • A. Hình ảnh "khói hoàng hôn" gợi về quê nhà.
  • B. Thể hiện trực tiếp nỗi nhớ nhà, nỗi buồn cô đơn của cái "tôi" cá nhân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ước lệ.
  • D. Nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn.

Câu 13: Nhan đề "Tràng giang" (sông dài) của bài thơ, so với cách gọi thông thường "sông dài", có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Mang sắc thái cổ kính, trang trọng và gợi cảm giác mênh mông, vô tận hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ hẹp, uốn khúc của dòng sông.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên gần gũi, quen thuộc hơn.
  • D. Không có ý nghĩa gì khác biệt, chỉ là cách gọi khác.

Câu 14: Bài thơ "Tràng giang" được sáng tác trong hoàn cảnh đất nước đang chịu ách đô hộ của thực dân Pháp. Mặc dù không trực tiếp nói về chiến tranh hay đấu tranh, bài thơ vẫn thể hiện lòng yêu nước thầm kín qua điều gì?

  • A. Sự ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông.
  • B. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của cá nhân.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, xứ sở da diết khi đứng trước cảnh thiên nhiên rộng lớn.
  • D. Sự phản kháng trực tiếp đối với kẻ thù.

Câu 15: Liên kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự pha trộn giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Thể thơ thất ngôn và hình ảnh "con thuyền xuôi mái".
  • B. Hình ảnh "sóng gợn" và từ láy "điệp điệp".
  • C. Nỗi buồn "điệp điệp" và không gian "sâu chót vót".
  • D. Nhan đề Hán Việt "Tràng giang" và hình ảnh hiện thực "củi một cành khô".

Câu 16: Phân tích cách sử dụng màu sắc và ánh sáng trong bài thơ "Tràng giang" để làm nổi bật tâm trạng của nhà thơ.

  • A. Bài thơ chủ yếu sử dụng các gam màu nóng, rực rỡ để thể hiện niềm vui.
  • B. Bài thơ ít sử dụng màu sắc cụ thể, chủ yếu dùng ánh sáng chiều tà ("Nắng xuống", "bóng chiều sa") kết hợp với không gian rộng lớn, vắng lặng để gợi cảm giác buồn, cô đơn.
  • C. Màu sắc trong bài thơ rất đa dạng, phong phú, thể hiện sự sống động.
  • D. Ánh sáng trong bài thơ luôn rực rỡ, chói chang, đối lập hoàn toàn với nỗi buồn.

Câu 17: So sánh hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" trong "Tràng giang" với một hình ảnh quen thuộc trong thơ ca cổ điển như "thuyền đơn chiếc" để thấy sự khác biệt trong cách thể hiện thân phận con người.

  • A. Hình ảnh cành củi khô mang tính hiện thực, trần trụi hơn, nhấn mạnh sự vô tri, vật vờ, phó mặc số phận so với hình ảnh con thuyền còn gợi sự chủ động, hành trình.
  • B. Cả hai hình ảnh đều giống nhau hoàn toàn về ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Hình ảnh cành củi khô chỉ có trong thơ hiện đại, không mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Hình ảnh con thuyền thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng hơn cành củi khô.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cảm nhận về thiên nhiên của Huy Cận trong "Tràng giang" so với các nhà thơ lãng mạn khác cùng thời (ví dụ: Xuân Diệu) là gì?

  • A. Huy Cận nhìn thiên nhiên với con mắt vui tươi, yêu đời.
  • B. Huy Cận khai thác vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy của thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên trong "Tràng giang" là không gian cô liêu, rộng lớn, đối lập và làm tăng thêm nỗi cô đơn, cái "tôi" suy tư, triết lý, ít thấy sự hòa hợp, giao cảm mãnh liệt như ở Xuân Diệu.
  • D. Huy Cận chỉ miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, không đưa cảm xúc cá nhân vào.

Câu 19: Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu trong một khổ thơ bất kỳ của "Tràng giang" để làm rõ tác dụng của nó trong việc biểu đạt cảm xúc.

  • A. Việc gieo vần chân ở cuối các câu thơ (ví dụ: điệp điệp - song song - ngả - dòng) tạo ra sự liên kết, ngân vang nhưng cũng góp phần tạo nhịp điệu chậm rãi, nhấn nhá, phù hợp với tâm trạng buồn, suy tư.
  • B. Bài thơ không tuân thủ bất kỳ quy tắc gieo vần hay nhịp điệu nào.
  • C. Việc gieo vần và nhịp điệu tạo cảm giác nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vã.
  • D. Nhịp điệu của bài thơ rất đơn điệu, nhàm chán.

Câu 20: Tại sao câu thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" lại được đánh giá là sự kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại?

  • A. Vì nó sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ hiện đại.
  • B. Vì nó lấy ý từ câu thơ cổ của Thôi Hiệu ("Yên ba giang thượng sử nhân sầu") nhưng diễn tả trực tiếp nỗi nhớ nhà của cái "tôi" cá nhân, mang đậm tinh thần Thơ mới.
  • C. Vì nó chỉ sử dụng hình ảnh cổ điển mà không có yếu tố hiện đại nào.
  • D. Vì câu thơ này không liên quan gì đến thơ cổ điển hay hiện đại.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "bến cô liêu" trong bài thơ.

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự đông đúc, tấp nập.
  • C. Biểu tượng cho sự vắng vẻ, hiu quạnh, nơi neo đậu không có sự sống, làm tăng cảm giác cô đơn, lạc lõng.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp huyền bí, kỳ ảo.

Câu 22: Nêu nhận xét về cách Huy Cận sử dụng các động từ trong bài thơ "Tràng giang" (ví dụ: gợn, xuôi, lạc, đùn, sa) và tác dụng của chúng.

  • A. Các động từ thường nhẹ nhàng, chậm rãi, hoặc diễn tả sự trôi nổi, không định hướng, phù hợp với việc khắc họa cảnh vật và tâm trạng buồn, cô đơn, phó mặc.
  • B. Các động từ mạnh mẽ, dữ dội, thể hiện sự đấu tranh.
  • C. Các động từ chỉ hành động của con người, thể hiện sự năng động.
  • D. Bài thơ không sử dụng động từ.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ "Tràng giang".

  • A. Thiên nhiên và con người hòa quyện, thống nhất làm một.
  • B. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên là phông nền tĩnh lặng, không ảnh hưởng đến tâm trạng con người.
  • D. Thiên nhiên rộng lớn, vô tận, vắng bóng sự sống của con người, đối lập và làm nổi bật sự nhỏ bé, cô đơn của cái "tôi" trữ tình.

Câu 24: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện đặc trưng nào của phong trào Thơ mới (1932-1945)?

  • A. Thể hiện mạnh mẽ cái "tôi" cá nhân cô đơn, buồn bã trước vũ trụ và cuộc đời.
  • B. Ca ngợi chủ nghĩa anh hùng, tinh thần chiến đấu.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trần trụi.
  • D. Sử dụng hoàn toàn các hình ảnh ước lệ, tượng trưng của thơ cổ.

Câu 25: Từ láy "đìu hiu" trong "gió đìu hiu" (khổ 2) và "dờn dợn" trong "Lòng quê dờn dợn" (khổ 4) đều góp phần diễn tả cảm xúc buồn. Tuy nhiên, sắc thái buồn của hai từ này khác nhau như thế nào?

  • A. "Đìu hiu" diễn tả nỗi buồn dữ dội, "dờn dợn" diễn tả nỗi buồn nhẹ nhàng.
  • B. Cả hai từ đều diễn tả cùng một sắc thái buồn như nhau.
  • C. "Đìu hiu" diễn tả nỗi buồn vắng lặng, cô quạnh của cảnh vật, còn "dờn dợn" diễn tả nỗi buồn da diết, cuồn cuộn trong lòng người.
  • D. "Đìu hiu" chỉ cảm giác lạnh lẽo, "dờn dợn" chỉ cảm giác sợ hãi.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Huy Cận đặt bài thơ "Tràng giang" ở vị trí đầu tiên trong tập thơ "Lửa thiêng".

  • A. Bài thơ là bài dài nhất trong tập.
  • B. Bài thơ được sáng tác sớm nhất.
  • C. Bài thơ có nội dung vui tươi nhất.
  • D. Bài thơ tiêu biểu cho phong cách và tâm trạng chủ đạo của Huy Cận trong thời kỳ Thơ mới: nỗi sầu vũ trụ, cái tôi cô đơn và tình yêu quê hương đất nước thầm kín.

Câu 27: Nếu thay thế từ "Tràng giang" bằng "Sông dài" trong nhan đề, bài thơ sẽ mất đi sắc thái gì quan trọng?

  • A. Sự cổ kính, trang trọng và cảm giác mênh mông, vô tận của không gian.
  • B. Ý nghĩa về nỗi buồn cô đơn.
  • C. Hình ảnh cụ thể về dòng sông.
  • D. Tính hiện đại của bài thơ.

Câu 28: Phân tích sự đối lập giữa cái hữu hạn (cành củi khô, cánh chim nhỏ) và cái vô hạn (dòng sông, bầu trời) trong bài thơ và ý nghĩa của sự đối lập này.

  • A. Sự đối lập này thể hiện sức mạnh của con người trước thiên nhiên.
  • B. Sự đối lập này làm nổi bật sự nhỏ bé, lạc lõng, cô đơn và nỗi buồn của thân phận con người trước vũ trụ rộng lớn.
  • C. Sự đối lập này không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Sự đối lập này tạo ra một bức tranh hài hòa, cân đối.

Câu 29: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện cái nhìn về cuộc sống và thân phận con người như thế nào trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Thể hiện cái nhìn lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của cuộc sống.
  • C. Thể hiện nỗi buồn, sự bế tắc, cô đơn của những trí thức tiểu tư sản trước thời cuộc, tìm thấy sự đồng cảm trong nỗi sầu vũ trụ.
  • D. Phản ánh trực tiếp cuộc sống cơ cực của người dân lao động.

Câu 30: Từ việc phân tích bài thơ "Tràng giang", anh/chị rút ra nhận xét gì về phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Phong cách thơ sôi nổi, lãng mạn, yêu đời.
  • B. Phong cách thơ hiện thực, phản ánh trực diện xã hội.
  • C. Phong cách thơ trào phúng, hài hước.
  • D. Phong cách thơ hàm súc, giàu chất suy tưởng, triết lý, mang nỗi sầu vũ trụ và cái tôi cô đơn, đồng thời kết hợp hài hòa yếu tố cổ điển và hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Câu thơ mở đầu bài 'Tràng giang': 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp' sử dụng từ láy 'điệp điệp' có tác dụng chủ yếu gì trong việc diễn tả cảm xúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hình ảnh 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' trong khổ thơ thứ nhất gợi lên điều gì về thân phận con người trong cảm nhận của Huy Cận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai ('Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu... Sông dài trời rộng bến cô liêu'), biện pháp nghệ thuật đảo ngữ trong câu 'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu' có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cảm giác 'sâu chót vót' khi 'Nắng xuống trời lên' trong khổ thơ thứ hai diễn tả điều gì về không gian 'Tràng giang'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khổ thơ thứ hai kết thúc bằng câu 'Sông dài trời rộng bến cô liêu'. Câu thơ này thể hiện rõ nhất sự tương phản nào, góp phần làm nổi bật tâm trạng của thi nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Chi tiết 'Không một chuyến đò ngang, không cầu tre / Luồng đơn chiếc bóng con thuyền xuôi ngược' trong khổ thơ thứ ba nhấn mạnh điều gì về cảnh 'Tràng giang'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hình ảnh 'bóng con thuyền xuôi ngược' trong khổ thơ thứ ba, dù là dấu hiệu của sự sống, vẫn gợi lên cảm giác gì trong bối cảnh cô liêu của dòng sông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khổ thơ thứ ba kết thúc bằng câu hỏi tu từ 'Mờ nhạt bóng cây lúc xế chiều?'. Câu hỏi này thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong khổ thơ cuối ('Lớp lớp mây cao đùn núi bạc... Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà'), hình ảnh 'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc' vẽ nên khung cảnh thiên nhiên lúc chiều tà như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Câu thơ 'Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa' khắc họa hình ảnh cánh chim như thế nào và gợi cảm giác gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cảm giác 'Lòng quê dờn dợn vời con nước' trong khổ thơ cuối thể hiện trực tiếp điều gì về tâm trạng của Huy Cận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Câu kết 'Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' được coi là câu thơ mang đậm dấu ấn cổ điển nhưng lại thể hiện tinh thần hiện đại của Thơ mới. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét tinh thần hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nhan đề 'Tràng giang' (sông dài) của bài thơ, so với cách gọi thông thường 'sông dài', có ý nghĩa gì đặc biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Bài thơ 'Tràng giang' được sáng tác trong hoàn cảnh đất nước đang chịu ách đô hộ của thực dân Pháp. Mặc dù không trực tiếp nói về chiến tranh hay đấu tranh, bài thơ vẫn thể hiện lòng yêu nước thầm kín qua điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Liên kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự pha trộn giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ 'Tràng giang'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích cách sử dụng màu sắc và ánh sáng trong bài thơ 'Tràng giang' để làm nổi bật tâm trạng của nhà thơ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So sánh hình ảnh 'củi một cành khô lạc mấy dòng' trong 'Tràng giang' với một hình ảnh quen thuộc trong thơ ca cổ điển như 'thuyền đơn chiếc' để thấy sự khác biệt trong cách thể hiện thân phận con người.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản trong cảm nhận về thiên nhiên của Huy Cận trong 'Tràng giang' so với các nhà thơ lãng mạn khác cùng thời (ví dụ: Xuân Diệu) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu trong một khổ thơ bất kỳ của 'Tràng giang' để làm rõ tác dụng của nó trong việc biểu đạt cảm xúc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tại sao câu thơ 'Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' lại được đánh giá là sự kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'bến cô liêu' trong bài thơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nêu nhận xét về cách Huy Cận sử dụng các động từ trong bài thơ 'Tràng giang' (ví dụ: gợn, xuôi, lạc, đùn, sa) và tác dụng của chúng.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Tràng giang'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Bài thơ 'Tràng giang' thể hiện đặc trưng nào của phong trào Thơ mới (1932-1945)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Từ láy 'đìu hiu' trong 'gió đìu hiu' (khổ 2) và 'dờn dợn' trong 'Lòng quê dờn dợn' (khổ 4) đều góp phần diễn tả cảm xúc buồn. Tuy nhiên, sắc thái buồn của hai từ này khác nhau như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Huy Cận đặt bài thơ 'Tràng giang' ở vị trí đầu tiên trong tập thơ 'Lửa thiêng'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu thay thế từ 'Tràng giang' bằng 'Sông dài' trong nhan đề, bài thơ sẽ mất đi sắc thái gì quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân tích sự đối lập giữa cái hữu hạn (cành củi khô, cánh chim nhỏ) và cái vô hạn (dòng sông, bầu trời) trong bài thơ và ý nghĩa của sự đối lập này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bài thơ 'Tràng giang' thể hiện cái nhìn về cuộc sống và thân phận con người như thế nào trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Từ việc phân tích bài thơ 'Tràng giang', anh/chị rút ra nhận xét gì về phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích hiệu quả biểu đạt của nhan đề "Tràng giang" trong việc gợi tả không gian và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.

  • A. Gợi tả con sông ngắn, hẹp, tạo cảm giác ấm cúng, gần gũi.
  • B. Sử dụng từ Hán Việt và vần "ang" ngân vang, gợi không gian sông nước mênh mông, vô tận, chất chứa nỗi buồn.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của dòng sông, thể hiện niềm tự hào dân tộc.
  • D. Chỉ đơn thuần là tên gọi địa danh, không mang nhiều hàm ý biểu cảm.

Câu 2: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc gì về thân phận con người trong bối cảnh thiên nhiên rộng lớn?

  • A. Sức sống mãnh liệt, khả năng tồn tại độc lập của vạn vật.
  • B. Sự gắn kết, hòa nhập của con người với thiên nhiên.
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng, bơ vơ của cái "tôi" cá nhân trước vũ trụ.
  • D. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cảnh vật làng quê Việt Nam.

Câu 3: Câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh trạng thái cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Từ láy "điệp điệp" và cảm giác "buồn" trực tiếp hóa tâm trạng lan tỏa theo không gian.

Câu 4: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tràng giang" là gì?

  • A. Nỗi sầu vũ trụ, cô đơn của cái tôi cá nhân hòa quyện với tình yêu quê hương đất nước thầm kín.
  • B. Niềm vui trước vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên đất nước.
  • C. Tâm trạng lãng mạn, bay bổng, say đắm trước cuộc sống.
  • D. Sự giận dữ, bất mãn trước thực tại xã hội.

Câu 5: Khổ thơ thứ hai tập trung khắc họa điều gì để làm nổi bật sự vắng lặng, quạnh quẽ trên sông nước?

  • A. Sự tấp nập, nhộn nhịp của thuyền bè, chợ búa.
  • B. Sự thưa thớt của dấu hiệu sự sống con người ("cồn nhỏ", "gió đìu hiu", "đâu tiếng làng xa").
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng của cảnh vật dưới ánh nắng.
  • D. Sự chuyển động mạnh mẽ của dòng nước và gió.

Câu 6: Câu thơ "Nắng xuống trời lên sâu chót vót" thể hiện cảm nhận của nhà thơ về không gian như thế nào?

  • A. Không gian bị chia cắt, giới hạn bởi các vật thể.
  • B. Không gian đơn chiều, chỉ có chiều ngang của sông.
  • C. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • D. Không gian đa chiều, mở rộng cả chiều cao và chiều sâu, nhấn mạnh sự rợn ngợp, vô tận.

Câu 7: Hình ảnh "bến cô liêu" ở cuối khổ 2 có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng của thi nhân?

  • A. Gợi sự bình yên, tĩnh lặng của cảnh vật.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp hoang sơ, tự nhiên của bến sông.
  • C. Đồng hiện với nỗi cô đơn, lẻ loi của cái "tôi" giữa không gian mênh mông.
  • D. Miêu tả chính xác đặc điểm địa lý của bến sông.

Câu 8: Khổ thơ thứ ba tập trung vào những hình ảnh nào để gợi tả sự chia lìa, xa cách và thiếu vắng hơi ấm con người?

  • A. Không có "cầu", không có "thuyền", chỉ có "bèo dạt" và "củi lạc".
  • B. Những chuyến đò ngang tấp nập, những cây cầu kiên cố.
  • C. Hình ảnh đoàn tụ, sum vầy của con người trên sông.
  • D. Sự xuất hiện của những ngôi nhà, làng mạc ven sông.

Câu 9: Câu thơ "Lòng quê dờn dợn vời con nước" thể hiện trực tiếp cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Niềm vui, sự phấn khích khi ngắm cảnh sông nước.
  • B. Nỗi buồn man mác, mơ hồ không rõ nguyên nhân.
  • C. Sự tức giận, khó chịu trước cảnh vật.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết, cuộn trào như sóng nước.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện nỗi nhớ quê hương giữa câu thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" (Tràng giang) và câu thơ "Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Hoàng Hạc lâu - Thôi Hiệu) là gì?

  • A. Cả hai đều cần có khói hoàng hôn để gợi nhớ nhà.
  • B. Thôi Hiệu nhớ nhà khi có khói hoàng hôn, Huy Cận thì không.
  • C. Thôi Hiệu nhớ nhà khi có tín hiệu ("khói sóng"), Huy Cận nhớ nhà một cách thường trực, không cần tín hiệu khách quan.
  • D. Thôi Hiệu nhớ quê hương, còn Huy Cận nhớ gia đình.

Câu 11: Hình ảnh "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" trong khổ cuối vừa mang vẻ đẹp cổ điển, vừa thể hiện cảm giác hiện đại của Thơ mới như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp cổ điển ở hình ảnh cánh chim chiều tà, cảm giác hiện đại ở sự nhỏ bé, đơn độc đối lập với không gian rộng lớn.
  • B. Vẻ đẹp cổ điển ở sự hùng vĩ của cánh chim, cảm giác hiện đại ở màu sắc rực rỡ.
  • C. Vẻ đẹp cổ điển ở tốc độ bay nhanh, cảm giác hiện đại ở tiếng kêu của chim.
  • D. Hoàn toàn mang tính cổ điển, không có yếu tố hiện đại.

Câu 12: Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Tràng giang" được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ cổ điển.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh hiện đại.
  • C. Hoàn toàn tuân thủ niêm luật thơ Đường.
  • D. Sử dụng thể thơ truyền thống (thất ngôn) với các hình ảnh, thi liệu cổ điển (sông nước, mây, chim chiều, nỗi nhớ quê) nhưng biểu đạt cảm xúc cô đơn, bơ vơ của cái tôi hiện đại và ngôn ngữ, nhịp điệu mới mẻ.

Câu 13: Tâm trạng "sầu trăm ngả" trong khổ thơ đầu gợi lên điều gì về nỗi buồn của nhân vật trữ tình?

  • A. Nỗi buồn cụ thể về một sự kiện nào đó.
  • B. Nỗi buồn lan tỏa, vô hướng, bủa vây từ mọi phía.
  • C. Nỗi buồn chỉ xuất hiện khi con thuyền di chuyển.
  • D. Niềm vui khi được đi nhiều nơi.

Câu 14: Hình ảnh "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" trong khổ cuối gợi tả điều gì về cảnh vật?

  • A. Sự hùng vĩ, đồ sộ của tầng mây tích tụ như núi bạc, tạo cảm giác choáng ngợp.
  • B. Sự nhỏ bé, mỏng manh của những đám mây.
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình của bầu trời.
  • D. Màu sắc u ám, tối tăm của cảnh chiều.

Câu 15: Mặc dù tràn ngập nỗi sầu và cô đơn, bài thơ "Tràng giang" vẫn thấm đượm tình yêu quê hương đất nước một cách thầm kín. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Việc miêu tả trực tiếp lòng yêu nước.
  • B. Tâm trạng vui tươi, lạc quan của nhà thơ.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê da diết khi đứng trước cảnh sông nước rộng lớn của đất nước mình.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ hiện đại, mới mẻ.

Câu 16: Trong phong trào Thơ mới, Huy Cận được biết đến với phong cách sáng tác nào nổi bật trong các bài thơ trước Cách mạng tháng Tám (tiêu biểu là "Tràng giang")?

  • A. Giọng thơ sôi nổi, lãng mạn, say đắm tình yêu.
  • B. Hàm súc, giàu chất suy tưởng, triết lí, thể hiện nỗi sầu vũ trụ.
  • C. Trong sáng, giản dị, hồn nhiên như thơ trẻ.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố siêu thực, tượng trưng khó hiểu.

Câu 17: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất cái "tôi" cá nhân của Thơ mới trong bài "Tràng giang"?

  • A. Miêu tả cảnh vật khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện niềm tự hào về đất nước.
  • D. Bộc lộ trực tiếp nỗi cô đơn, sầu muộn, cảm giác nhỏ bé của chủ thể trữ tình trước không gian rộng lớn.

Câu 18: Từ "vời" trong câu "Lòng quê dờn dợn vời con nước" có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Hướng ra xa, trải rộng theo con nước, gợi cảm giác mênh mang, xa cách.
  • B. Gần gũi, gắn bó.
  • C. Vu vơ, không xác định.
  • D. Nhỏ bé, thu hẹp.

Câu 19: Hình ảnh "bèo dạt về đâu hàng nối hàng" trong khổ 3 gợi cho người đọc liên tưởng gì về thân phận con người thời bấy giờ?

  • A. Sự kiên định, vững vàng trước sóng gió cuộc đời.
  • B. Sự trôi nổi, vô định, không nơi nương tựa, lạc lõng giữa dòng đời.
  • C. Sự đoàn kết, gắn bó của cộng đồng.
  • D. Sức mạnh tiềm ẩn, khả năng thích nghi.

Câu 20: So với thơ ca trung đại, "Tràng giang" của Huy Cận vẫn giữ lại nét cổ điển ở khía cạnh nào?

  • A. Cảm hứng lãng mạn, bay bổng.
  • B. Thể hiện cái "tôi" cá nhân mãnh liệt.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, mới mẻ.
  • D. Miêu tả cảnh sông nước, chiều tà, cánh chim, nỗi nhớ quê - những thi liệu quen thuộc của thơ cổ phương Đông.

Câu 21: Câu thơ "Thuyền về nước lại sầu trăm ngả" sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập nào để diễn tả sự chia lìa, xa cách?

  • A. Đối lập giữa thuyền và củi.
  • B. Đối lập giữa sóng và nước.
  • C. Đối lập giữa hướng đi của "thuyền về" và "nước lại", gợi sự chia lìa, mỗi vật một ngả.
  • D. Đối lập giữa trời và đất.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ "Tràng giang".

  • A. Cảnh vật (sông rộng, sóng gợn, củi khô, bèo dạt, cồn nhỏ, nắng, trời, chim chiều) là phông nền, là đối tượng để bộc lộ trực tiếp/gián tiếp tâm trạng (buồn, cô đơn, lạc lõng, nhớ quê).
  • B. Cảnh vật và tâm trạng hoàn toàn tách rời nhau.
  • C. Tâm trạng chỉ đơn thuần là sự miêu tả khách quan về cảnh vật.
  • D. Cảnh vật là nguyên nhân trực tiếp gây ra mọi cảm xúc vui vẻ.

Câu 23: Yếu tố nào trong bài thơ làm giảm bớt sự u buồn, sầu não của cảnh vật và tâm trạng, hé mở một chút hy vọng hoặc sự gắn bó thầm kín?

  • A. Hình ảnh củi khô lạc dòng.
  • B. Sự vắng bóng của con người.
  • C. Không gian "sâu chót vót".
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê da diết ở khổ cuối, thể hiện sự gắn bó với cội nguồn.

Câu 24: Khổ thơ nào trong bài "Tràng giang" được đánh giá là mang nhiều nét hiện đại nhất trong việc sử dụng hình ảnh và biểu đạt cảm xúc?

  • A. Khổ 1 với hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng".
  • B. Khổ 2 với cảnh "cồn nhỏ gió đìu hiu".
  • C. Khổ 3 với hình ảnh "bèo dạt hàng nối hàng".
  • D. Khổ 4 với cảnh "chim nghiêng cánh nhỏ".

Câu 25: Từ láy "dờn dợn" trong câu "Lòng quê dờn dợn vời con nước" diễn tả sắc thái cảm xúc như thế nào?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng.
  • B. Sự vui vẻ, phấn khởi.
  • C. Sự lan tỏa, cuộn trào, dâng lên như sóng nước, thể hiện nỗi nhớ quê mãnh liệt.
  • D. Sự lạnh lẽo, tê tái.

Câu 26: Nghệ thuật gieo vần và nhịp điệu trong bài thơ "Tràng giang" (thất ngôn) góp phần tạo nên hiệu quả biểu đạt gì?

  • A. Tạo không khí vui tươi, rộn rã.
  • B. Tạo âm hưởng trầm buồn, da diết, phù hợp với tâm trạng và không gian mênh mông, chia lìa.
  • C. Khiến bài thơ trở nên khó đọc, khó hiểu.
  • D. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dứt khoát.

Câu 27: So sánh không gian được miêu tả trong "Tràng giang" và một bài thơ khác cùng chủ đề sông nước (ví dụ: "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến) để thấy sự khác biệt trong cảm quan của Thơ mới.

  • A. Không gian "Tràng giang" mênh mông, rợn ngợp, mang nỗi sầu vũ trụ; "Thu điếu" là không gian ao thu nhỏ bé, tĩnh lặng, mang nỗi u hoài thế sự.
  • B. Cả hai đều miêu tả không gian nhỏ hẹp, tù túng.
  • C. Cả hai đều thể hiện niềm vui, sự hòa nhập của con người vào thiên nhiên.
  • D. Không gian "Tràng giang" rực rỡ, nhiều màu sắc; "Thu điếu" u ám, lạnh lẽo.

Câu 28: Yếu tố nào trong khổ 4 làm tăng thêm cảm giác cô đơn, bé nhỏ của con người trước thiên nhiên?

  • A. Hình ảnh mây trắng như núi bạc.
  • B. Cảnh hoàng hôn rực rỡ.
  • C. Hình ảnh "chim nghiêng cánh nhỏ" đối lập với không gian "lớp lớp mây cao", "bóng chiều sa".
  • D. Nỗi nhớ nhà mãnh liệt.

Câu 29: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện sự ảnh hưởng của triết lý phương Đông nào thường xuất hiện trong thơ ca cổ?

  • A. Triết lý về sự nhỏ bé, phù du của kiếp người trước sự vô cùng, vĩnh hằng của vũ trụ.
  • B. Triết lý về sự đấu tranh, chinh phục thiên nhiên.
  • C. Triết lý về sự gắn kết cộng đồng.
  • D. Triết lý về sự phát triển, tiến bộ không ngừng.

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất giá trị của bài thơ "Tràng giang" trong nền thơ ca hiện đại Việt Nam?

  • A. Là một bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật đẹp.
  • B. Là bài thơ thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • C. Là sự sao chép hoàn toàn thơ cổ điển Trung Quốc.
  • D. Là một trong những đỉnh cao của Thơ mới, kết hợp hài hòa vẻ đẹp cổ điển với nỗi sầu hiện đại, mở ra không gian cảm xúc và suy tưởng mới mẻ cho thơ ca.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khổ thơ thứ hai tập trung khắc họa điều gì để làm nổi bật sự vắng lặng, quạnh quẽ trên sông nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Câu thơ 'Nắng xuống trời lên sâu chót vót' thể hiện cảm nhận của nhà thơ về không gian như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hình ảnh 'bến cô liêu' ở cuối khổ 2 có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng của thi nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khổ thơ thứ ba tập trung vào những hình ảnh nào để gợi tả sự chia lìa, xa cách và thiếu vắng hơi ấm con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Câu thơ 'Lòng quê dờn dợn vời con nước' thể hiện trực tiếp cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện nỗi nhớ quê hương giữa câu thơ 'Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' (Tràng giang) và câu thơ 'Yên ba giang thượng sử nhân sầu' (Hoàng Hạc lâu - Thôi Hiệu) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hình ảnh 'Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa' trong khổ cuối vừa mang vẻ đẹp cổ điển, vừa thể hiện cảm giác hiện đại của Thơ mới như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ 'Tràng giang' được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tâm trạng 'sầu trăm ngả' trong khổ thơ đầu gợi lên điều gì về nỗi buồn của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hình ảnh 'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc' trong khổ cuối gợi tả điều gì về cảnh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Mặc dù tràn ngập nỗi sầu và cô đơn, bài thơ 'Tràng giang' vẫn thấm đượm tình yêu quê hương đất nước một cách thầm kín. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong phong trào Thơ mới, Huy Cận được biết đến với phong cách sáng tác nào nổi bật trong các bài thơ trước Cách mạng tháng Tám (tiêu biểu là 'Tràng giang')?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất cái 'tôi' cá nhân của Thơ mới trong bài 'Tràng giang'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Từ 'vời' trong câu 'Lòng quê dờn dợn vời con nước' có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hình ảnh 'bèo dạt về đâu hàng nối hàng' trong khổ 3 gợi cho người đọc liên tưởng gì về thân phận con người thời bấy giờ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: So với thơ ca trung đại, 'Tràng giang' của Huy Cận vẫn giữ lại nét cổ điển ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Câu thơ 'Thuyền về nước lại sầu trăm ngả' sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập nào để diễn tả sự chia lìa, xa cách?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong bài thơ 'Tràng giang'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Yếu tố nào trong bài thơ làm giảm bớt sự u buồn, sầu não của cảnh vật và tâm trạng, hé mở một chút hy vọng hoặc sự gắn bó thầm kín?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khổ thơ nào trong bài 'Tràng giang' được đánh giá là mang nhiều nét hiện đại nhất trong việc sử dụng hình ảnh và biểu đạt cảm xúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Từ láy 'dờn dợn' trong câu 'Lòng quê dờn dợn vời con nước' diễn tả sắc thái cảm xúc như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nghệ thuật gieo vần và nhịp điệu trong bài thơ 'Tràng giang' (thất ngôn) góp phần tạo nên hiệu quả biểu đạt gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: So sánh không gian được miêu tả trong 'Tràng giang' và một bài thơ khác cùng chủ đề sông nước (ví dụ: 'Thu điếu' của Nguyễn Khuyến) để thấy sự khác biệt trong cảm quan của Thơ mới.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Yếu tố nào trong khổ 4 làm tăng thêm cảm giác cô đơn, bé nhỏ của con người trước thiên nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bài thơ 'Tràng giang' thể hiện sự ảnh hưởng của triết lý phương Đông nào thường xuất hiện trong thơ ca cổ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất giá trị của bài thơ 'Tràng giang' trong nền thơ ca hiện đại Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có ý nghĩa và thu hút người tham gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đâu là bước đầu tiên và cơ bản nhất trong quá trình chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về một vấn đề xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi phân tích một lập luận của đối phương trong tranh luận, chúng ta cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề "Tràng giang" của bài thơ có ý nghĩa gì trong việc gợi mở cảm xúc chủ đạo của tác phẩm?

  • A. Gợi tả vẻ đẹp thanh bình, yên ả của một dòng sông quê.
  • B. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, dữ dội của con sông lớn.
  • C. Kết hợp nghĩa Hán Việt ("tràng" - dài, rộng) với âm hưởng tạo cảm giác mênh mang, buồn bã, gợi sự xa vắng.
  • D. Thể hiện sự gần gũi, thân thuộc của nhà thơ với thiên nhiên.

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ láy "điệp điệp" trong câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp".

  • A. Gợi hình ảnh con sóng cuộn trào mãnh liệt.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con sóng.
  • C. Miêu tả âm thanh rì rầm của dòng sông.
  • D. Diễn tả nỗi buồn triền miên, không dứt, lan tỏa theo từng lớp sóng.

Câu 3: Hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong khổ 1 mang ý nghĩa biểu tượng nào trong bài thơ?

  • A. Sự sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Kiếp người nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng giữa dòng đời rộng lớn.
  • C. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian.
  • D. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cảnh vật.

Câu 4: Câu thơ "Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều" thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự khao khát kết nối, tìm kiếm dấu hiệu của sự sống con người giữa không gian vắng lặng.
  • B. Nỗi buồn khi chợ chiều đã tan, không còn ai ở lại.
  • C. Sự khó chịu trước âm thanh ồn ào từ xa vọng lại.
  • D. Niềm vui khi nghe thấy tiếng động từ cuộc sống con người.

Câu 5: Phân tích sự tương phản giữa "Nắng xuống" và "trời lên sâu chót vót" trong khổ 2.

  • A. Miêu tả sự thay đổi nhanh chóng của thời tiết.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp hài hòa, cân đối của cảnh vật.
  • C. Mở rộng không gian theo chiều thẳng đứng, nhấn mạnh sự mênh mông, rợn ngợp của vũ trụ, làm tăng cảm giác cô đơn, lạc lõng.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối.

Câu 6: Cảm giác "bến cô liêu" ở cuối khổ 2 được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

  • A. Hình ảnh thuyền bè tấp nập.
  • B. Âm thanh náo nhiệt của chợ búa.
  • C. Sự xuất hiện của con người.
  • D. Không gian "sông dài trời rộng", thiếu vắng dấu hiệu sự sống con người, chỉ có "cồn nhỏ gió đìu hiu".

Câu 7: Hình ảnh "Bèo dạt về đâu hàng nối hàng" trong khổ 3 gợi liên tưởng gì về số phận con người?

  • A. Sự đoàn kết, gắn bó của cộng đồng.
  • B. Sự lênh đênh, vô định, không có nơi neo đậu.
  • C. Sự kiên cường, bất khuất trước sóng gió.
  • D. Vẻ đẹp phong phú, đa dạng của thiên nhiên.

Câu 8: Câu thơ "Không một chuyến đò ngang không cầu nối" thể hiện trực tiếp điều gì?

  • A. Sự giàu có, phát triển của vùng quê.
  • B. Sự thuận tiện trong giao thông.
  • C. Sự vắng lặng, chia cắt, thiếu vắng sự giao thoa, kết nối của con người.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, tự nhiên của dòng sông.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" ở đầu khổ 4.

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên lúc chiều tà, đồng thời gợi cảm giác vũ trụ rộng lớn, đầy bí ẩn.
  • B. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt của thiên nhiên.
  • C. Gợi tả cảnh mưa bão sắp đến.
  • D. Nhấn mạnh sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật.

Câu 10: Hình ảnh "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" vừa mang nét cổ điển vừa mang nét hiện đại như thế nào?

  • A. Nét cổ điển ở hình ảnh cánh chim, nét hiện đại ở cảnh bóng chiều sa.
  • B. Nét cổ điển ở motip cánh chim chiều gợi buồn, nét hiện đại ở góc nhìn "nghiêng cánh nhỏ" và cảm giác "bóng chiều sa" thể hiện cái tôi cô đơn, lạc lõng.
  • C. Nét cổ điển ở việc sử dụng từ Hán Việt, nét hiện đại ở nhịp điệu thơ.
  • D. Nét cổ điển ở cách tả cảnh, nét hiện đại ở cách dùng vần.

Câu 11: Câu thơ "Lòng quê dờn dợn vời con nước" thể hiện tình cảm gì của nhà thơ?

  • A. Niềm vui sướng khi đứng trước cảnh sông nước mênh mông.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm trước cảnh vật.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết, trào dâng như con sóng "dờn dợn".
  • D. Sự lo lắng, sợ hãi trước dòng nước chảy xiết.

Câu 12: Câu thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" là một sự kế thừa và sáng tạo từ thơ cổ (cụ thể là thơ Thôi Hiệu) như thế nào?

  • A. Hoàn toàn lặp lại ý thơ cổ mà không có sự thay đổi.
  • B. Chỉ giữ lại hình ảnh "hoàng hôn" và "nhớ nhà".
  • C. Thay đổi hoàn toàn ý thơ gốc.
  • D. Kế thừa motip "hoàng hôn nhớ nhà" nhưng sáng tạo bằng cách khẳng định nỗi nhớ không cần ngoại cảnh ("không khói"), thể hiện nỗi buồn cô đơn, nỗi nhớ quê thường trực, sâu sắc hơn.

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tràng giang" là gì?

  • A. Nỗi buồn cô đơn của cái tôi cá nhân trước vũ trụ rộng lớn, thấm đượm tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Niềm vui, sự hào hứng trước vẻ đẹp của dòng sông.
  • C. Sự tức giận, bất mãn trước cuộc sống.
  • D. Tình yêu đôi lứa nồng cháy.

Câu 14: Bài thơ "Tràng giang" được xem là một tác phẩm tiêu biểu cho phong trào Thơ mới ở điểm nào?

  • A. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ cổ điển.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Thể hiện rõ cái tôi cá nhân cô đơn, buồn bã trước thiên nhiên, vũ trụ, đồng thời kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố cổ điển và hiện đại trong nghệ thuật.
  • D. Đề cao chủ nghĩa anh hùng cách mạng.

Câu 15: Yếu tố cổ điển trong bài thơ "Tràng giang" được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ ở việc sử dụng thể thơ thất ngôn.
  • B. Chỉ ở việc mượn ý thơ cổ.
  • C. Chỉ ở cách miêu tả thiên nhiên theo kiểu truyền thống.
  • D. Thể thơ thất ngôn, cách sử dụng một số từ Hán Việt, motip thơ Đường (như cảnh chiều, cánh chim chiều, nỗi buồn lữ thứ, nhớ quê).

Câu 16: Yếu tố hiện đại trong bài thơ "Tràng giang" được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ ở việc sử dụng từ ngữ mới lạ.
  • B. Chỉ ở việc bộc lộ tình yêu đất nước.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cái tôi cô đơn, sầu não; hình ảnh thơ mang tính biểu tượng (cành củi khô); góc nhìn và cảm nhận về thiên nhiên (không gian "sâu chót vót", "bóng chiều sa"); nỗi buồn vũ trụ.
  • D. Chỉ ở việc miêu tả cảnh vật sinh động.

Câu 17: Nhận xét nào về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong "Tràng giang" là ĐÚNG nhất?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn, hài hòa, tạo nên vẻ đẹp vừa trang trọng, cổ kính, vừa mới mẻ, hiện đại, sâu sắc cho bài thơ.
  • B. Hai yếu tố này tồn tại tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Yếu tố hiện đại lấn át hoàn toàn yếu tố cổ điển.
  • D. Yếu tố cổ điển làm lu mờ yếu tố hiện đại.

Câu 18: Từ "vời" trong câu thơ "Lòng quê dờn dợn vời con nước" có tác dụng gì trong việc diễn tả nỗi nhớ?

  • A. Miêu tả khoảng cách địa lý gần gũi.
  • B. Gợi sự xa cách về không gian, làm tăng thêm nỗi nhớ, cảm giác vời vợi không với tới được.
  • C. Nhấn mạnh sự gắn bó chặt chẽ.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 19: Cảm xúc nào dưới đây KHÔNG phải là cảm xúc được thể hiện rõ trong bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Nỗi buồn cô đơn, sầu não.
  • B. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • C. Cảm giác rợn ngợp trước thiên nhiên, vũ trụ.
  • D. Niềm vui, lạc quan vào cuộc sống hiện tại.

Câu 20: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa không gian "sông dài trời rộng bến cô liêu"?

  • A. Liệt kê, mở rộng không gian theo chiều ngang ("sông dài trời rộng") và thu hẹp lại ở điểm nhìn ("bến cô liêu"), kết hợp với các hình ảnh gợi sự vắng lặng.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 21: Dòng thơ nào trong khổ 1 thể hiện rõ nhất sự chia lìa, trôi dạt, không hội tụ?

  • A. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
  • B. Con thuyền xuôi mái nước song song
  • C. Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
  • D. Củi một cành khô lạc mấy dòng

Câu 22: Hình ảnh "mây cao đùn núi bạc" gợi liên tưởng đến cảnh tượng gì?

  • A. Những đám mây trắng trôi nhẹ nhàng.
  • B. Bầu trời trong xanh, không có mây.
  • C. Mây đen kịt báo hiệu giông bão.
  • D. Những khối mây trắng khổng lồ chồng chất lên nhau như những ngọn núi bạc, gợi sự kỳ vĩ, đồ sộ.

Câu 23: Vì sao có thể nói bài thơ "Tràng giang" thể hiện lòng yêu nước của Huy Cận một cách thầm kín?

  • A. Vì bài thơ trực tiếp ca ngợi vẻ đẹp của đất nước.
  • B. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân trong bài thơ gắn liền với hoàn cảnh mất nước, sự cô đơn trước non sông rộng lớn nhưng không thuộc về mình, từ đó nảy sinh nỗi nhớ quê hương da diết.
  • C. Vì bài thơ sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Vì bài thơ được viết trong thời kỳ chiến tranh.

Câu 24: Từ "dờn dợn" trong "Lòng quê dờn dợn vời con nước" là từ láy gợi tả điều gì?

  • A. Sự rợn ngợp, trào dâng, lan tỏa của cảm xúc (nỗi nhớ, nỗi buồn) như những con sóng nhỏ liên tiếp gợn lên.
  • B. Sự yên bình, tĩnh lặng của mặt nước.
  • C. Âm thanh của dòng chảy xiết.
  • D. Hình ảnh con nước trong veo.

Câu 25: Phép đối được sử dụng trong câu thơ nào dưới đây?

  • A. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
  • B. Củi một cành khô lạc mấy dòng
  • C. Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
  • D. Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu

Câu 26: Hình ảnh "Con thuyền xuôi mái nước song song" gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự gắn bó, quấn quýt giữa thuyền và nước.
  • B. Sự trôi chảy thuận chiều, nhưng lại "song song", không gắn kết, không đi đến đâu, gợi sự chia lìa, trôi dạt.
  • C. Sự đối đầu, chống chọi giữa thuyền và nước.
  • D. Tốc độ di chuyển nhanh chóng.

Câu 27: Khổ thơ thứ ba tập trung miêu tả cảnh vật nào?

  • A. Cảnh bãi bờ, cồn bãi vắng lặng, thiếu vắng sự sống con người.
  • B. Cảnh sông nước mênh mông với sóng và thuyền.
  • C. Cảnh bầu trời lúc chiều tà.
  • D. Cảnh làng quê nhộn nhịp.

Câu 28: Việc sử dụng từ "chót vót" trong "sâu chót vót" là một sáng tạo độc đáo của Huy Cận như thế nào?

  • A. Là cách dùng từ sai về ngữ pháp.
  • B. Không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Là cách dùng từ gợi cảm giác không gian được mở rộng tột cùng theo chiều cao, nhấn mạnh sự rợn ngợp, độ cao thăm thẳm của bầu trời, làm tăng cảm giác nhỏ bé của con người.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của bầu trời.

Câu 29: Nỗi sầu "trăm ngả" trong khổ 1 xuất phát từ cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tức giận.
  • B. Niềm vui.
  • C. Sự hy vọng.
  • D. Cảm giác chia lìa, mỗi vật một ngả, không có sự gắn kết, hội tụ, gợi nỗi buồn lan tỏa, đa chiều trong tâm hồn.

Câu 30: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám là gì?

  • A. Hàm súc, giàu chất suy tưởng, triết lí về vũ trụ và cuộc đời, mang nỗi buồn cô đơn, sầu não.
  • B. Sôi nổi, lãng mạn, ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • D. Giàu tính sử thi, ca ngợi đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nhan đề 'Tràng giang' của bài thơ có ý nghĩa gì trong việc gợi mở cảm xúc chủ đạo của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ láy 'điệp điệp' trong câu thơ 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình ảnh 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' trong khổ 1 mang ý nghĩa biểu tượng nào trong bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Câu thơ 'Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều' thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích sự tương phản giữa 'Nắng xuống' và 'trời lên sâu chót vót' trong khổ 2.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cảm giác 'bến cô liêu' ở cuối khổ 2 được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình ảnh 'Bèo dạt về đâu hàng nối hàng' trong khổ 3 gợi liên tưởng gì về số phận con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Câu thơ 'Không một chuyến đò ngang không cầu nối' thể hiện trực tiếp điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc' ở đầu khổ 4.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình ảnh 'Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa' vừa mang nét cổ điển vừa mang nét hiện đại như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Câu thơ 'Lòng quê dờn dợn vời con nước' thể hiện tình cảm gì của nhà thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Câu thơ 'Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' là một sự kế thừa và sáng tạo từ thơ cổ (cụ thể là thơ Thôi Hiệu) như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Tràng giang' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bài thơ 'Tràng giang' được xem là một tác phẩm tiêu biểu cho phong trào Thơ mới ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố cổ điển trong bài thơ 'Tràng giang' được thể hiện qua những khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố hiện đại trong bài thơ 'Tràng giang' được thể hiện qua những khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận xét nào về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong 'Tràng giang' là ĐÚNG nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ 'vời' trong câu thơ 'Lòng quê dờn dợn vời con nước' có tác dụng gì trong việc diễn tả nỗi nhớ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cảm xúc nào dưới đây KHÔNG phải là cảm xúc được thể hiện rõ trong bài thơ 'Tràng giang'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thủ pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa không gian 'sông dài trời rộng bến cô liêu'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dòng thơ nào trong khổ 1 thể hiện rõ nhất sự chia lìa, trôi dạt, không hội tụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hình ảnh 'mây cao đùn núi bạc' gợi liên tưởng đến cảnh tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vì sao có thể nói bài thơ 'Tràng giang' thể hiện lòng yêu nước của Huy Cận một cách thầm kín?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Từ 'dờn dợn' trong 'Lòng quê dờn dợn vời con nước' là từ láy gợi tả điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phép đối được sử dụng trong câu thơ nào dưới đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hình ảnh 'Con thuyền xuôi mái nước song song' gợi lên cảm giác gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khổ thơ thứ ba tập trung miêu tả cảnh vật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc sử dụng từ 'chót vót' trong 'sâu chót vót' là một sáng tạo độc đáo của Huy Cận như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nỗi sầu 'trăm ngả' trong khổ 1 xuất phát từ cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài thơ 'Tràng giang' thể hiện rõ phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám là gì?

Xem kết quả