Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một vở kịch, nhân vật A liên tục nói dối về thân phận của mình để đạt được mục đích. Khán giả và một số nhân vật khác đều biết sự thật, nhưng nhân vật B (người bị A lừa gạt) lại hoàn toàn tin tưởng. Tình huống này thể hiện rõ nhất loại kịch tính nào?
- A. Xung đột nội tâm
- B. Mâu thuẫn kịch (Dramatic Irony)
- C. Đối thoại bế tắc
- D. Cao trào hành động
Câu 2: Một nhà viết kịch muốn xây dựng một nhân vật phản diện có chiều sâu, không chỉ đơn thuần là kẻ xấu mà còn có những động cơ phức tạp và sự biến đổi tâm lý qua các hồi. Nhân vật như vậy được xếp vào loại hình nhân vật nào trong kịch?
- A. Nhân vật chức năng
- B. Nhân vật tĩnh (Static Character)
- C. Nhân vật động (Dynamic Character)
- D. Nhân vật điển hình
Câu 3: Đọc đoạn kịch sau:
NHÂN VẬT X: (Thở dài nặng nề, nhìn ra cửa sổ) Mọi thứ cứ như một vòng luẩn quẩn. Bao giờ mới thoát ra đây?
Lời thoại của Nhân vật X chủ yếu có chức năng gì trong việc xây dựng vở kịch?
- A. Bộc lộ nội tâm, suy nghĩ của nhân vật
- B. Thúc đẩy hành động, diễn biến cốt truyện
- C. Giới thiệu bối cảnh và thời gian
- D. Tạo ra mâu thuẫn trực tiếp với nhân vật khác
Câu 4: Yếu tố nào trong cấu trúc kịch thường đảm nhiệm vai trò giới thiệu bối cảnh, thời gian, nhân vật và tình huống ban đầu của câu chuyện?
- A. Cao trào
- B. Hành động thắt nút
- C. Giải quyết nút thắt
- D. Mở màn (Exposition)
Câu 5: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười bằng cách phóng đại quá mức những thói hư tật xấu hoặc những tình huống phi lý của con người và xã hội?
- A. Phóng đại, cường điệu (Hyperbole)
- B. Ẩn dụ (Metaphor)
- C. Hoán dụ (Metonymy)
- D. Điệp ngữ (Repetition)
Câu 6: Một vở kịch kết thúc khi nhân vật chính sau bao biến cố đã nhận ra sai lầm của mình và quyết định thay đổi cuộc sống theo hướng tích cực. Phần kết thúc này thường nằm ở giai đoạn nào trong cấu trúc kịch?
- A. Thắt nút
- B. Cao trào
- C. Mở màn
- D. Cởi nút (Resolution)
Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa kịch và các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) về phương thức biểu đạt?
- A. Kịch có cốt truyện phức tạp hơn.
- B. Kịch sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
- C. Kịch chủ yếu biểu đạt thông qua đối thoại, hành động của nhân vật; tự sự chủ yếu qua lời kể của người kể chuyện.
- D. Kịch luôn có kết thúc có hậu, còn tự sự thì không.
Câu 8: Khi phân tích một đoạn kịch, việc chú ý đến những chỉ dẫn của tác giả về cử chỉ, điệu bộ, âm thanh, ánh sáng, bối cảnh sân khấu (thường nằm trong ngoặc đơn) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Quá khứ của nhân vật
- B. Cách thức tái hiện hành động, cảm xúc và không gian trên sân khấu
- C. Ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc của vở kịch
- D. Quan điểm chính trị của tác giả
Câu 9: Một màn kịch đạt đến đỉnh điểm căng thẳng khi mâu thuẫn giữa các nhân vật lên đến tột cùng và buộc phải có sự giải quyết hoặc bùng nổ. Giai đoạn này trong cấu trúc kịch được gọi là gì?
- A. Mở màn
- B. Thắt nút
- C. Cao trào (Climax)
- D. Cởi nút
Câu 10: Trong hài kịch, sự lặp lại một hành động, lời nói hoặc tình huống nhất định một cách cố ý thường nhằm mục đích gì?
- A. Làm chậm nhịp điệu vở kịch
- B. Nhấn mạnh sự phức tạp của cốt truyện
- C. Gợi mở một kết thúc bi kịch
- D. Tạo hiệu ứng gây cười và khắc sâu đặc điểm nhân vật/tình huống
Câu 11: Khi phân tích vai trò của một nhân vật trong kịch, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác (đối lập, đồng minh, xung đột) giúp làm sáng tỏ điều gì?
- A. Tính cách, động cơ và vị trí của nhân vật trong hệ thống mâu thuẫn của vở kịch
- B. Số phận cuối cùng của nhân vật
- C. Phong cách ngôn ngữ riêng của tác giả
- D. Thời điểm ra đời chính xác của vở kịch
Câu 12: Đọc đoạn kịch sau:
NHÂN VẬT Y: (Nói mỉa mai, nhìn thẳng vào mặt Z) À, anh "trong sạch" thật đấy nhỉ. Đúng là tấm gương cho mọi người noi theo!
Lời thoại của Nhân vật Y sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hiệu ứng châm biếm?
- A. So sánh
- B. Mỉa mai (Irony)
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 13: Yếu tố nào trong kịch bản đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa văn bản viết và việc trình diễn trên sân khấu?
- A. Tiêu đề vở kịch
- B. Danh sách nhân vật
- C. Lời đề tựa
- D. Chỉ dẫn sân khấu (Stage directions)
Câu 14: Khi phân tích chủ đề của một vở kịch, người đọc cần tìm kiếm ý nghĩa khái quát, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm về điều gì?
- A. Những vấn đề cốt lõi của đời sống xã hội, con người được phản ánh qua câu chuyện
- B. Số lượng màn và hồi của vở kịch
- C. Tên thật của các diễn viên tham gia
- D. Kinh phí sản xuất vở kịch
Câu 15: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành cơ bản của một vở kịch hoàn chỉnh?
- A. Cốt truyện
- B. Hệ thống nhân vật
- C. Lời bình trực tiếp của người kể chuyện (như trong truyện)
- D. Đối thoại và hành động của nhân vật
Câu 16: Một vở kịch xây dựng tình huống hai nhân vật yêu nhau nhưng thuộc hai gia đình có mối thù truyền kiếp, dẫn đến bi kịch. Đây là ví dụ điển hình về loại mâu thuẫn kịch nào?
- A. Mâu thuẫn giữa cá nhân với xã hội/gia đình/định kiến
- B. Mâu thuẫn với thiên nhiên
- C. Mâu thuẫn nội tâm
- D. Mâu thuẫn thế giới siêu nhiên
Câu 17: Phân tích vai trò của các tình huống gây cười trong một vở hài kịch giúp người đọc/khán giả hiểu thêm về điều gì?
- A. Độ dài chính xác của vở diễn
- B. Những khía cạnh phi lý, đáng cười của con người hoặc hiện thực xã hội mà tác giả muốn phê phán
- C. Số lượng khán giả tiềm năng của vở kịch
- D. Năng lực diễn xuất của các diễn viên
Câu 18: Khi đọc một kịch bản, người đọc cần hình dung và suy luận như thế nào để "biến" lời thoại và chỉ dẫn sân khấu thành một màn trình diễn sống động trong tâm trí?
- A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ lời thoại
- B. Bỏ qua các chỉ dẫn sân khấu vì chúng không quan trọng
- C. Kết hợp lời thoại với các chỉ dẫn về hành động, cảm xúc, không gian để hình dung toàn cảnh diễn biến
- D. Chỉ đọc lướt qua để nắm cốt truyện chính
Câu 19: Trong kịch, một đoạn độc thoại (monologue) là khi một nhân vật nói một mình trên sân khấu hoặc nói với một nhân vật khác nhưng người kia không phản ứng. Chức năng chính của độc thoại thường là gì?
- A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật
- B. Tạo ra tiếng cười sảng khoái
- C. Giới thiệu một nhân vật mới xuất hiện
- D. Thúc đẩy nhanh chóng sự kiện bên ngoài
Câu 20: Một nhà phê bình nhận xét về một vở hài kịch: "Vở kịch đã phơi bày sự giả tạo của tầng lớp thượng lưu một cách sâu cay và khiến người xem phải suy ngẫm về giá trị thật sự trong cuộc sống." Nhận xét này chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của vở kịch?
- A. Kỹ thuật diễn xuất
- B. Thiết kế sân khấu
- C. Âm nhạc trong vở kịch
- D. Chủ đề và tính chất phê phán của tác phẩm
Câu 21: Khi phân tích ngôn ngữ kịch, ngoài việc chú ý đến nội dung đối thoại, người đọc cần quan tâm đến nhịp điệu, giọng điệu, cách ngắt nghỉ của lời thoại. Điều này giúp làm rõ điều gì về nhân vật?
- A. Tuổi tác và ngoại hình của nhân vật
- B. Tâm trạng, cảm xúc, và đôi khi cả xuất thân, tính cách riêng của nhân vật
- C. Số lượng lời thoại của nhân vật trong toàn bộ vở kịch
- D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả
Câu 22: Một cảnh kịch mô tả nhân vật chính tuyệt vọng ngồi một mình trong căn phòng bừa bộn, ánh đèn mờ ảo chiếu xuống. Yếu tố "ánh đèn mờ ảo" và "căn phòng bừa bộn" trong chỉ dẫn sân khấu góp phần chủ yếu vào việc gì?
- A. Thúc đẩy nhân vật nói nhiều hơn
- B. Tạo ra một tình huống gây cười
- C. Thiết lập không khí, tâm trạng và bối cảnh cho cảnh kịch
- D. Giới thiệu một nhân vật mới sắp xuất hiện
Câu 23: Trong cấu trúc kịch, phần nào thường là điểm nút, nơi các mâu thuẫn bắt đầu được đẩy lên cao và các sự kiện trở nên phức tạp, khó đoán hơn?
- A. Hành động thắt nút (Rising Action)
- B. Mở màn
- C. Cao trào
- D. Cởi nút
Câu 24: Phân tích tính cách nhân vật trong kịch đòi hỏi người đọc phải dựa vào những yếu tố nào là chính?
- A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật
- B. Số lượng lời thoại của nhân vật
- C. Tên gọi của nhân vật
- D. Lời thoại, hành động của nhân vật và lời nhận xét của các nhân vật khác về họ
Câu 25: Một vở hài kịch thành công không chỉ khiến khán giả cười mà còn có thể khiến họ suy ngẫm về một vấn đề xã hội nào đó. Điều này cho thấy hài kịch có thể có chức năng kép là gì?
- A. Chỉ để giải trí đơn thuần
- B. Vừa giải trí vừa mang tính phê phán, giáo dục
- C. Chỉ để phê phán mà không cần gây cười
- D. Chỉ để ca ngợi những điều tốt đẹp
Câu 26: Việc so sánh tính cách của hai nhân vật đối lập trong một vở kịch (ví dụ: một người thật thà, một người giả dối) giúp người đọc làm rõ nhất điều gì?
- A. Mối quan hệ họ hàng giữa hai nhân vật
- B. Bối cảnh lịch sử của vở kịch
- C. Những đặc điểm riêng biệt và mâu thuẫn giữa hai nhân vật, góp phần thể hiện chủ đề
- D. Số lượng màn diễn của vở kịch
Câu 27: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ kịch so với ngôn ngữ thơ hay ngôn ngữ văn xuôi?
- A. Chủ yếu là lời thoại (đối thoại, độc thoại) và các chỉ dẫn sân khấu.
- B. Sử dụng nhiều vần điệu và nhịp điệu cố định.
- C. Có cấu trúc câu rất phức tạp và dài dòng.
- D. Luôn sử dụng ngôi kể thứ nhất.
Câu 28: Khi phân tích một vở kịch dưới góc độ xã hội, người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Chi phí sản xuất vở kịch trên thực tế.
- B. Số lượng vé bán ra của vở kịch.
- C. Độ nổi tiếng của các diễn viên.
- D. Những vấn đề, hiện tượng xã hội được phản ánh, phê phán hoặc ca ngợi trong tác phẩm.
Câu 29: Một vở kịch có kết cấu lỏng lẻo, các sự kiện diễn ra rời rạc, không có mối liên hệ nhân quả rõ ràng. Điều này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào của vở kịch?
- A. Số lượng nhân vật
- B. Tính logic và hấp dẫn của cốt truyện
- C. Số lượng chỉ dẫn sân khấu
- D. Loại hình ngôn ngữ được sử dụng (đối thoại/độc thoại)
Câu 30: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật chính qua các hồi của vở kịch giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?
- A. Sự biến đổi, trưởng thành hoặc suy thoái của nhân vật trước các biến cố và mâu thuẫn
- B. Chiều cao và cân nặng của nhân vật
- C. Sở thích ăn uống của nhân vật
- D. Số lượng khán giả thích nhân vật đó