Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Trẻ Em - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị nên cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu để đạt được lợi ích dinh dưỡng và sức khỏe tối ưu?
- A. 3 tháng đầu
- B. 4 tháng đầu
- C. 6 tháng đầu
- D. 12 tháng đầu
Câu 2: Sữa non, hay còn gọi là "vàng lỏng", đặc biệt có lợi cho trẻ sơ sinh vì chứa hàm lượng cao yếu tố nào sau đây?
- A. Vitamin D
- B. Globulin miễn dịch (kháng thể)
- C. Canxi
- D. Sắt
Câu 3: Một bà mẹ lo lắng vì con 4 tháng tuổi của mình có vẻ như vẫn đói sau khi bú mẹ. Theo khuyến cáo, thời điểm thích hợp nhất để bắt đầu cho trẻ ăn dặm (ăn bổ sung) là khi nào?
- A. Khi trẻ được 4 tháng tuổi
- B. Khi trẻ được 5 tháng tuổi
- C. Khi trẻ có vẻ đói sau khi bú mẹ
- D. Khi trẻ được khoảng 6 tháng tuổi
Câu 4: Loại chất béo nào sau đây đặc biệt quan trọng cho sự phát triển não bộ và thị giác của trẻ trong giai đoạn đầu đời và thường được tìm thấy trong sữa mẹ?
- A. DHA và ARA
- B. Axit béo no
- C. Cholesterol
- D. Triglyceride
Câu 5: Để đảm bảo trẻ nhận đủ sữa mẹ khi bú, tư thế ngậm bắt vú đúng là yếu tố then chốt. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ đã ngậm bắt vú đúng?
- A. Chỉ ngậm núm vú
- B. Môi mím chặt vào núm vú
- C. Miệng mở rộng, ngậm sâu vào quầng vú
- D. Má móp vào khi bú
Câu 6: Khi bắt đầu cho trẻ ăn dặm, thứ tự giới thiệu các nhóm thực phẩm nên tuân theo nguyên tắc nào để giảm nguy cơ dị ứng và giúp trẻ làm quen dần?
- A. Giới thiệu đồng thời nhiều loại thực phẩm khác nhau
- B. Giới thiệu từng loại thực phẩm mới, cách nhau vài ngày
- C. Ưu tiên giới thiệu các loại thực phẩm có vị ngọt
- D. Bắt đầu với thực phẩm có độ đặc cao
Câu 7: Trong giai đoạn ăn dặm, trẻ cần được cung cấp đa dạng các nhóm thực phẩm. Nhóm thực phẩm nào sau đây cung cấp nguồn năng lượng chính cho trẻ hoạt động và phát triển?
- A. Ngũ cốc và khoai củ
- B. Thịt và cá
- C. Rau xanh và trái cây
- D. Sữa và chế phẩm từ sữa
Câu 8: Thiếu máu do thiếu sắt là vấn đề dinh dưỡng phổ biến ở trẻ nhỏ. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp sắt tốt và dễ hấp thu cho trẻ ăn dặm?
- A. Rau xanh đậm
- B. Trái cây tươi
- C. Sữa chua
- D. Thịt bò
Câu 9: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi và phát triển xương của trẻ. Nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên chính cho trẻ là gì?
- A. Sữa mẹ
- B. Ánh nắng mặt trời
- C. Rau củ quả màu vàng cam
- D. Ngũ cốc nguyên hạt
Câu 10: Để phòng ngừa táo bón cho trẻ trong giai đoạn ăn dặm, chất xơ đóng vai trò quan trọng. Nhóm thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ và nên được bổ sung vào chế độ ăn của trẻ?
- A. Thịt và trứng
- B. Sữa và phô mai
- C. Rau xanh và trái cây
- D. Gạo và mì
Câu 11: Phương pháp ăn dặm nào khuyến khích trẻ tự khám phá thức ăn, tự quyết định lượng ăn và phát triển kỹ năng ăn uống một cách tự nhiên?
- A. Ăn dặm truyền thống (mẹ đút thìa)
- B. Ăn dặm kiểu Nhật
- C. Ăn dặm theo cữ
- D. Ăn dặm bé chỉ huy (Baby-Led Weaning - BLW)
Câu 12: Một trẻ 18 tháng tuổi biếng ăn và chỉ thích uống sữa. Để cải thiện tình trạng này, cha mẹ nên áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường cho trẻ uống sữa để đảm bảo đủ dinh dưỡng
- B. Giảm lượng sữa, tăng cường bữa ăn chính và đa dạng món ăn
- C. Ép trẻ ăn hết suất ăn
- D. Cho trẻ ăn vặt thường xuyên để kích thích ăn ngon
Câu 13: Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho trẻ ăn dặm, nguyên tắc quan trọng nào cần được tuân thủ khi chế biến và bảo quản thức ăn?
- A. Sử dụng thớt sống và thớt chín chung
- B. Để thức ăn đã nấu chín ở nhiệt độ phòng quá 2 giờ
- C. Rửa tay sạch trước khi chế biến thức ăn và cho trẻ ăn
- D. Hâm lại thức ăn nhiều lần
Câu 14: Biểu hiện nào sau đây là dấu hiệu cho thấy trẻ đã no và nên dừng bữa ăn, áp dụng nguyên tắc "ăn theo nhu cầu" của trẻ?
- A. Quay mặt đi hoặc ngậm chặt miệng, không chịu há miệng
- B. Ăn nhanh và đòi ăn thêm
- C. Vẫn mở miệng khi đưa thức ăn đến
- D. Chỉ ăn một vài thìa rồi ngừng lại
Câu 15: Theo khuyến nghị, nên cho trẻ uống nước lọc như thế nào trong giai đoạn ăn dặm và sau 6 tháng tuổi?
- A. Không cần uống nước lọc vì đã có sữa mẹ hoặc sữa công thức
- B. Uống nước lọc giữa các bữa ăn, khi trẻ khát
- C. Uống nước ép trái cây thay cho nước lọc
- D. Uống nước ngọt có ga để bổ sung năng lượng
Câu 16: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em, chỉ số антропометри nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất?
- A. Vòng đầu
- B. Đo bề dày lớp mỡ dưới da
- C. Cân nặng theo tuổi và chiều cao theo tuổi
- D. Đường kính xương cổ tay
Câu 17: Suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em (chiều cao theo tuổi thấp hơn so với chuẩn) phản ánh tình trạng thiếu dinh dưỡng như thế nào?
- A. Thiếu dinh dưỡng cấp tính
- B. Thừa cân béo phì
- C. Thiếu vi chất dinh dưỡng đơn lẻ
- D. Thiếu dinh dưỡng kéo dài (mãn tính)
Câu 18: Bảng phân loại suy dinh dưỡng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) sử dụng chỉ số Z-score để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ. Mức độ suy dinh dưỡng nào được xác định khi chỉ số cân nặng theo chiều cao (WHZ) nằm trong khoảng từ -2SD đến -3SD?
- A. Suy dinh dưỡng nặng
- B. Suy dinh dưỡng vừa
- C. Suy dinh dưỡng nhẹ
- D. Bình thường
Câu 19: Thực phẩm bổ sung nào sau đây thường được khuyến cáo sử dụng cho trẻ từ 6-23 tháng tuổi để phòng ngừa thiếu vi chất dinh dưỡng, đặc biệt là ở các khu vực có tỷ lệ thiếu vi chất cao?
- A. Vitamin D liều cao
- B. Siro sắt
- C. Gói vi chất dinh dưỡng (Micronutrient Powder - MNP)
- D. Canxi dạng uống
Câu 20: Trong việc tư vấn dinh dưỡng cho bà mẹ có con nhỏ, nguyên tắc "bữa ăn gia đình" có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng, chủ yếu là trẻ ăn đủ chất
- B. Chỉ quan trọng khi trẻ lớn hơn
- C. Chỉ cần thiết ở các gia đình có điều kiện kinh tế
- D. Tạo môi trường tích cực, khuyến khích trẻ ăn đa dạng và học hỏi thói quen tốt
Câu 21: Để phòng ngừa thừa cân béo phì ở trẻ em, cha mẹ nên hạn chế cho trẻ tiêu thụ quá nhiều loại thực phẩm nào sau đây?
- A. Thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, nước ngọt có ga
- B. Rau xanh và trái cây
- C. Sữa tươi nguyên kem
- D. Thịt nạc và cá
Câu 22: Hoạt động thể chất đóng vai trò như thế nào đối với sức khỏe và dinh dưỡng của trẻ em?
- A. Không quan trọng bằng chế độ ăn uống
- B. Chỉ cần thiết khi trẻ thừa cân béo phì
- C. Quan trọng cho cả thể chất và tinh thần, giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh
- D. Chỉ cần thiết khi trẻ lớn hơn 5 tuổi
Câu 23: Trong giáo dục dinh dưỡng cho trẻ mẫu giáo, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giúp trẻ hình thành thói quen ăn uống lành mạnh?
- A. Thuyết giảng về lợi ích của dinh dưỡng
- B. Học qua trò chơi, hoạt động thực hành, và trải nghiệm giác quan
- C. Xem video và tranh ảnh về thực phẩm
- D. Bắt trẻ học thuộc lòng bảng dinh dưỡng
Câu 24: Chính sách quốc gia về dinh dưỡng cho trẻ em thường tập trung vào các mục tiêu nào sau đây?
- A. Tăng cường sản xuất thực phẩm chức năng
- B. Xây dựng nhiều bệnh viện dinh dưỡng
- C. Đảm bảo tất cả trẻ em được uống sữa ngoại nhập
- D. Cải thiện tình trạng dinh dưỡng, giảm suy dinh dưỡng, thiếu vi chất và thừa cân béo phì
Câu 25: Một bà mẹ hỏi ý kiến bạn về việc sử dụng sữa công thức cho trẻ dưới 12 tháng tuổi. Bạn sẽ tư vấn điều gì dựa trên khuyến cáo về dinh dưỡng?
- A. Sữa công thức tốt hơn sữa mẹ vì giàu dinh dưỡng hơn
- B. Không nên dùng sữa công thức dưới 12 tháng tuổi
- C. Sữa mẹ là tốt nhất, nhưng sữa công thức là lựa chọn thay thế nếu cần thiết
- D. Chỉ nên dùng sữa công thức khi trẻ bị bệnh
Câu 26: Tình trạng "biếng ăn sinh lý" thường xảy ra ở trẻ trong giai đoạn nào và cha mẹ cần làm gì để hỗ trợ trẻ?
- A. Sơ sinh đến 3 tháng tuổi, cần cho trẻ bú thường xuyên hơn
- B. Khoảng 1 tuổi, cha mẹ cần kiên nhẫn và không ép trẻ ăn
- C. Giai đoạn dậy thì, cần bổ sung nhiều chất dinh dưỡng
- D. Khi trẻ bị ốm, cần ép trẻ ăn để nhanh hồi phục
Câu 27: Để đảm bảo cung cấp đủ iốt cho trẻ, đặc biệt quan trọng cho phát triển trí não, nên sử dụng loại muối ăn nào trong chế biến thực phẩm gia đình?
- A. Muối biển
- B. Muối tinh
- C. Muối hồng Himalaya
- D. Muối iốt
Câu 28: Một trường hợp trẻ 2 tuổi bị tiêu chảy kéo dài do nhiễm trùng. Chế độ dinh dưỡng phù hợp trong giai đoạn này là gì?
- A. Nhịn ăn để hệ tiêu hóa được nghỉ ngơi
- B. Chỉ uống sữa để bù năng lượng
- C. Tiếp tục cho bú mẹ hoặc sữa công thức, bù nước và điện giải, ăn thức ăn dễ tiêu
- D. Ăn nhiều thức ăn giàu chất xơ để cầm tiêu chảy
Câu 29: Trong chăm sóc dinh dưỡng cho trẻ sinh non, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo trẻ bắt kịp đà tăng trưởng?
- A. Hạn chế chất béo để tránh tăng cân quá nhanh
- B. Cung cấp đủ protein và năng lượng để bắt kịp đà tăng trưởng
- C. Chỉ cần bú mẹ hoàn toàn là đủ
- D. Bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất hơn bình thường
Câu 30: Đâu là một ví dụ về thực hành nuôi dưỡng trẻ nhỏ "nhạy cảm" (responsive feeding) mà cha mẹ nên áp dụng?
- A. Đáp ứng các dấu hiệu đói và no của trẻ, không ép ăn
- B. Lên lịch ăn cố định và tuân thủ nghiêm ngặt
- C. Luôn đút ăn cho trẻ để đảm bảo trẻ ăn đủ lượng
- D. Sử dụng phần thưởng (ví dụ: đồ chơi, xem TV) để khuyến khích trẻ ăn