15+ Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự kiện, con người và đời sống xã hội một cách chân thực, ít tô đậm yếu tố chủ quan và cảm xúc của người viết?

  • A. Lãng mạn
  • B. Tượng trưng
  • C. Hiện thực
  • D. Trữ tình

Câu 2: Trong một bài thơ, biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Số tiếng trong câu
  • D. Chủ đề

Câu 4: Trong truyện ngắn, "cốt truyện" được hiểu là gì?

  • A. Chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định
  • B. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện
  • D. Ý nghĩa sâu sắc mà tác phẩm muốn truyền tải

Câu 5: Thể loại "kịch" chủ yếu được xây dựng dựa trên phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Đối thoại và độc thoại
  • D. Biểu cảm

Câu 6: "Điệp ngữ" là biện pháp tu từ được xây dựng trên cơ sở?

  • A. Sự tương phản về nghĩa
  • B. Sự lặp lại từ ngữ, cụm từ
  • C. Sự phóng đại quá mức
  • D. Sự thay thế tên gọi

Câu 7: Trong văn nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Ý kiến chính, thể hiện quan điểm của người viết
  • B. Lý lẽ và bằng chứng để chứng minh cho ý kiến
  • C. Lời dẫn nhập vào vấn đề nghị luận
  • D. Phần kết thúc và tóm tắt nội dung

Câu 8: Thể thơ "thất ngôn bát cú" có đặc điểm nổi bật nào về số câu và số chữ?

  • A. 6 câu, mỗi câu 8 chữ
  • B. 8 câu, mỗi câu 7 chữ
  • C. 7 câu, mỗi câu 8 chữ
  • D. 8 câu, mỗi câu 6 chữ

Câu 9: "Nhân vật chính diện" trong tác phẩm văn học thường đại diện cho điều gì?

  • A. Những mặt tiêu cực của xã hội
  • B. Sự phức tạp và đa chiều của con người
  • C. Những giá trị đạo đức, phẩm chất tốt đẹp
  • D. Quyền lực và sức mạnh vật chất

Câu 10: Biện pháp tu từ "so sánh" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm tăng tính biểu cảm cho câu văn
  • B. Tạo ra âm điệu và nhịp điệu cho lời thơ
  • C. Gây cười, tạo sự hài hước
  • D. Làm nổi bật đặc điểm tương đồng giữa các đối tượng

Câu 11: Trong văn bản tự sự, "người kể chuyện" có vai trò như thế nào?

  • A. Trực tiếp thể hiện cảm xúc của tác giả
  • B. Tái hiện lại câu chuyện và dẫn dắt người đọc
  • C. Đưa ra lời bình luận, đánh giá về nhân vật
  • D. Tham gia trực tiếp vào các sự kiện trong truyện

Câu 12: "Bút pháp lãng mạn" trong văn học thường tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Miêu tả chân thực cuộc sống thường ngày
  • B. Phân tích tâm lý nhân vật một cách tỉ mỉ
  • C. Thể hiện cảm xúc, ước mơ, lý tưởng của con người
  • D. Phản ánh những mâu thuẫn xã hội gay gắt

Câu 13: "Văn bản nghị luận xã hội" thường bàn về vấn đề gì?

  • A. Giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học
  • B. Phân tích tâm lý và tính cách nhân vật
  • C. Các biện pháp tu từ và hiệu quả của chúng
  • D. Các vấn đề liên quan đến đời sống, xã hội con người

Câu 14: Trong thơ Đường luật, "luật bằng trắc" có vai trò gì?

  • A. Quy định về số câu, số chữ trong bài thơ
  • B. Tạo ra sự hài hòa về âm thanh, nhịp điệu
  • C. Xác định chủ đề và nội dung của bài thơ
  • D. Phân loại các thể thơ khác nhau

Câu 15: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Hệ thống nhân vật trong tác phẩm
  • B. Cốt truyện và các sự kiện chính
  • C. Vấn đề trung tâm mà tác phẩm muốn đề cập
  • D. Phong cách nghệ thuật của tác giả

Câu 16: "Ngôn ngữ thơ" khác với "ngôn ngữ văn xuôi" ở điểm nào?

  • A. Tính hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu
  • B. Tính logic, chặt chẽ trong diễn đạt
  • C. Sự tự do, phóng khoáng trong cấu trúc câu
  • D. Tính khách quan, trung thực trong miêu tả

Câu 17: "Biện pháp tu từ ẩn dụ" dựa trên quan hệ liên tưởng nào?

  • A. Quan hệ gần gũi, tiếp xúc
  • B. Quan hệ tương đồng, giống nhau
  • C. Quan hệ đối lập, trái ngược
  • D. Quan hệ nhân quả

Câu 18: "Văn bản thông tin" có mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc, tình cảm
  • B. Kể lại một câu chuyện
  • C. Cung cấp tri thức, kiến thức về một vấn đề
  • D. Thuyết phục người đọc tin theo quan điểm

Câu 19: "Điểm nhìn trần thuật" trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện
  • B. Hệ thống nhân vật trong tác phẩm
  • C. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện
  • D. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện quan sát và trình bày sự việc

Câu 20: "Phong cách nghệ thuật" của tác giả văn học được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Giọng văn và cách sử dụng ngôn ngữ
  • B. Cốt truyện và kết cấu tác phẩm
  • C. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ
  • D. Chủ đề và tư tưởng tác phẩm

Câu 21: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu thơ sau: "Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền" (Ca dao).

  • A. Tăng tính nhạc điệu, dễ nhớ, dễ thuộc cho câu ca dao.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động về tình cảm thủy chung, son sắt.
  • C. Nhấn mạnh sự gắn bó giữa con người với quê hương, xứ sở.
  • D. Thể hiện nỗi nhớ nhung, chờ đợi da diết của người đi xa.

Câu 22: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào: "Sông Hương là một bức tranh phong cảnh khổ dài mà thiên nhiên và con người đã cùng nhau dệt nên..." (Hoàng Phủ Ngọc Tường)

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 23: Xác định thể loại của văn bản "Hịch tướng sĩ" (Trần Quốc Tuấn).

  • A. Cáo
  • B. Chiếu
  • C. Biểu
  • D. Hịch

Câu 24: Trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử), hình ảnh "gió theo lối gió, mây đường mây" gợi cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Chia lìa, xa cách, cô đơn
  • B. Tươi vui, phấn khởi, yêu đời
  • C. Hào hùng, mạnh mẽ, quyết liệt
  • D. Bình yên, tĩnh lặng, thanh thản

Câu 25: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Truyện thơ Nôm
  • C. Kịch bản văn học
  • D. Tùy bút

Câu 26: Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao thuộc trào lưu văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học cách mạng
  • C. Văn học hiện thực phê phán
  • D. Văn học trung đại

Câu 27: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu trong câu sau: "Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao" (Tục ngữ).

  • A. So sánh (ẩn dụ so sánh)
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: "Lục bát" là thể thơ truyền thống của Việt Nam, có đặc điểm về số câu và số chữ như thế nào trong một cặp câu?

  • A. Hai câu 6 chữ
  • B. Một câu 6 chữ, một câu 8 chữ
  • C. Hai câu 8 chữ
  • D. Một câu 7 chữ, một câu 9 chữ

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong truyện ngắn "Tôi đi học" (Thanh Tịnh).

  • A. Tạo sự khách quan, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về câu chuyện.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện quan điểm, đánh giá về nhân vật và sự kiện.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi, thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Mở rộng phạm vi miêu tả, có thể kể về nhiều nhân vật và sự kiện khác nhau.

Câu 30: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" và "dẫn chứng" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Lý lẽ và dẫn chứng có vai trò tương đương nhau, độc lập.
  • B. Lý lẽ là hình thức diễn đạt, dẫn chứng là nội dung.
  • C. Dẫn chứng bao gồm lý lẽ và các yếu tố khác.
  • D. Dẫn chứng được sử dụng để làm sáng tỏ và thuyết phục lý lẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự kiện, con người và đời sống xã hội một cách chân thực, ít tô đậm yếu tố chủ quan và cảm xúc của người viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong một bài thơ, biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong truyện ngắn, 'cốt truyện' được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Thể loại 'kịch' chủ yếu được xây dựng dựa trên phương thức biểu đạt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: 'Điệp ngữ' là biện pháp tu từ được xây dựng trên cơ sở?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Thể thơ 'thất ngôn bát cú' có đặc điểm nổi bật nào về số câu và số chữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: 'Nhân vật chính diện' trong tác phẩm văn học thường đại diện cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Biện pháp tu từ 'so sánh' có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong văn bản tự sự, 'người kể chuyện' có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Bút pháp lãng mạn' trong văn học thường tập trung vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: 'Văn bản nghị luận xã hội' thường bàn về vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong thơ Đường luật, 'luật bằng trắc' có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Ngôn ngữ thơ' khác với 'ngôn ngữ văn xuôi' ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Biện pháp tu từ ẩn dụ' dựa trên quan hệ liên tưởng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Văn bản thông tin' có mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Điểm nhìn trần thuật' trong văn bản tự sự là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Phong cách nghệ thuật' của tác giả văn học được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong câu thơ sau: 'Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền' (Ca dao).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào: 'Sông Hương là một bức tranh phong cảnh khổ dài mà thiên nhiên và con người đã cùng nhau dệt nên...' (Hoàng Phủ Ngọc Tường)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Xác định thể loại của văn bản 'Hịch tướng sĩ' (Trần Quốc Tuấn).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' (Hàn Mặc Tử), hình ảnh 'gió theo lối gió, mây đường mây' gợi cảm xúc chủ đạo nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao thuộc trào lưu văn học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu trong câu sau: 'Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao' (Tục ngữ).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Lục bát' là thể thơ truyền thống của Việt Nam, có đặc điểm về số câu và số chữ như thế nào trong một cặp câu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong truyện ngắn 'Tôi đi học' (Thanh Tịnh).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong văn nghị luận, 'lý lẽ' và 'dẫn chứng' có mối quan hệ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung phản ánh đời sống thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện, cốt truyện và xung đột?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Biểu cảm

Câu 2: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các tác phẩm trữ tình để thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư của người viết?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 3: Trong một văn bản, yếu tố nào giúp tạo ra hình tượng nghệ thuật, làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, gợi cảm và giàu hình ảnh?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Thể loại
  • D. Biện pháp tu từ

Câu 4: Để phân tích một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những bình diện cơ bản nào?

  • A. Nội dung và hình thức
  • B. Tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • C. Thể loại và ngôn ngữ
  • D. Cốt truyện và nhân vật

Câu 5: Khái niệm nào chỉ hệ thống các yếu tố tạo nên vẻ bề ngoài của tác phẩm văn học, bao gồm ngôn ngữ, kết cấu, thể loại?

  • A. Chủ đề
  • B. Tư tưởng
  • C. Hình thức
  • D. Nội dung

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về nội dung của tác phẩm văn học?

  • A. Ngôn ngữ
  • B. Chủ đề
  • C. Kết cấu
  • D. Thể loại

Câu 7: Đọc một bài thơ, người đọc cảm nhận được tình cảm yêu quê hương đất nước. Tình cảm đó thuộc về bình diện nào của tác phẩm?

  • A. Hình thức
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Thể loại
  • D. Nội dung

Câu 8: Trong truyện ngắn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện, tạo sự hấp dẫn và kịch tính?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian, thời gian
  • D. Lời văn

Câu 9: Để hiểu rõ hơn về tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về cuộc đời và quan điểm sáng tác của tác giả có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không cần thiết
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm
  • C. Chỉ quan trọng với nhà nghiên cứu
  • D. Làm mất đi tính khách quan của tác phẩm

Câu 10: Đọc diễn cảm một đoạn thơ trữ tình đòi hỏi người đọc phải chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ đọc
  • B. Âm lượng giọng đọc
  • C. Cảm xúc và ngữ điệu
  • D. Phát âm rõ ràng

Câu 11: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, định hướng cho toàn bộ bài viết?

  • A. Dẫn chứng
  • B. Lí lẽ
  • C. Bố cục
  • D. Luận điểm

Câu 12: Để viết một bài văn thuyết minh về một thể loại văn học, người viết cần tập trung vào việc gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân sâu sắc
  • C. Kể một câu chuyện hấp dẫn
  • D. Phân tích giá trị nghệ thuật

Câu 13: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, nặng nề?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nói giảm, nói tránh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Trong câu thơ “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi”, hình ảnh “mặt trời của bắp” sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 15: Khi phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hình dung được bối cảnh câu chuyện, không gian và thời gian diễn ra sự kiện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Chủ đề
  • D. Không gian và thời gian

Câu 16: Trong đoạn văn sau: “Những ngôi nhà mái ngói đỏ tươi nhấp nhô như sóng lượn giữa biển lúa vàng”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 17: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại, độc thoại để thể hiện xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 18: Trong một bài thơ, vần và nhịp điệu có vai trò gì đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Không có vai trò gì
  • B. Tạo nhạc điệu, tăng tính biểu cảm
  • C. Chỉ để trang trí cho bài thơ
  • D. Giúp bài thơ dễ hiểu hơn

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học trung đại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào về ngôn ngữ?

  • A. Tính hiện đại, gần gũi
  • B. Tính tự nhiên, khẩu ngữ
  • C. Tính đa nghĩa, hàm súc
  • D. Tính ước lệ, cổ kính

Câu 20: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật
  • B. Số lượng bản in và giải thưởng đạt được
  • C. Sự nổi tiếng của tác giả
  • D. Độ dài và thể loại của tác phẩm

Câu 21: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, phẩm chất tốt đẹp và luôn chiến thắng cái ác?

  • A. Nhân vật phản diện
  • B. Nhân vật chính diện
  • C. Nhân vật trung gian
  • D. Nhân vật hài hước

Câu 22: Phân tích một bài ca dao, người đọc có thể nhận biết được điều gì về đời sống tinh thần và văn hóa của nhân dân?

  • A. Kỹ thuật xây dựng cung điện
  • B. Chiến lược quân sự thời xưa
  • C. Tình cảm, ước mơ, quan niệm sống
  • D. Luật pháp và hành chính nhà nước

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Số câu, số chữ
  • D. Chủ đề

Câu 24: Để tóm tắt một văn bản tự sự, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xác định các sự kiện chính, nhân vật chính
  • B. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ trong văn bản
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trau chuốt
  • D. Sao chép lại nguyên văn một đoạn trong văn bản

Câu 25: Trong văn bản thông tin, phương thức biểu đạt nào được sử dụng chủ yếu?

  • A. Tự sự
  • B. Thuyết minh
  • C. Biểu cảm
  • D. Miêu tả

Câu 26: Đọc hiểu văn bản không chỉ dừng lại ở việc nắm bắt thông tin bề mặt mà còn cần đạt đến mức độ nào?

  • A. Ghi nhớ các chi tiết
  • B. Nhận biết thể loại văn bản
  • C. Suy luận, đánh giá, liên hệ
  • D. Đọc trôi chảy, lưu loát

Câu 27: Trong quá trình tạo lập văn bản, bước nào đóng vai trò định hướng cho toàn bộ nội dung và hình thức của văn bản?

  • A. Diễn đạt câu văn
  • B. Lựa chọn từ ngữ
  • C. Kiểm tra và chỉnh sửa
  • D. Xác định đề tài, chủ đề

Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
  • B. Luận điểm rõ ràng, lí lẽ thuyết phục
  • C. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • D. Trình bày theo vần điệu, nhịp nhàng

Câu 29: Trong giao tiếp, yếu tố nào giúp người nói và người nghe hiểu nhau một cách hiệu quả nhất?

  • A. Giọng nói to, rõ ràng
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
  • C. Ngữ cảnh giao tiếp phù hợp
  • D. Tốc độ nói nhanh

Câu 30: Văn học có vai trò quan trọng trong việc bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm cho con người. Vai trò này thuộc chức năng nào của văn học?

  • A. Nhận thức
  • B. Thẩm mỹ
  • C. Giải trí
  • D. Giáo dục

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung phản ánh đời sống thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện, cốt truyện và xung đột?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các tác phẩm trữ tình để thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư của người viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong một văn bản, yếu tố nào giúp tạo ra hình tượng nghệ thuật, làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, gợi cảm và giàu hình ảnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để phân tích một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những bình diện cơ bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khái niệm nào chỉ hệ thống các yếu tố tạo nên vẻ bề ngoài của tác phẩm văn học, bao gồm ngôn ngữ, kết cấu, thể loại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về nội dung của tác phẩm văn học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đọc một bài thơ, người đọc cảm nhận được tình cảm yêu quê hương đất nước. Tình cảm đó thuộc về bình diện nào của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong truyện ngắn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện, tạo sự hấp dẫn và kịch tính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để hiểu rõ hơn về tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về cuộc đời và quan điểm sáng tác của tác giả có ý nghĩa như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đọc diễn cảm một đoạn thơ trữ tình đòi hỏi người đọc phải chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, định hướng cho toàn bộ bài viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để viết một bài văn thuyết minh về một thể loại văn học, người viết cần tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, nặng nề?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong câu thơ “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi”, hình ảnh “mặt trời của bắp” sử dụng biện pháp tu từ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hình dung được bối cảnh câu chuyện, không gian và thời gian diễn ra sự kiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong đoạn văn sau: “Những ngôi nhà mái ngói đỏ tươi nhấp nhô như sóng lượn giữa biển lúa vàng”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại, độc thoại để thể hiện xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong một bài thơ, vần và nhịp điệu có vai trò gì đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học trung đại, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào về ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, phẩm chất tốt đẹp và luôn chiến thắng cái ác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phân tích một bài ca dao, người đọc có thể nhận biết được điều gì về đời sống tinh thần và văn hóa của nhân dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để tóm tắt một văn bản tự sự, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong văn bản thông tin, phương thức biểu đạt nào được sử dụng chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đọc hiểu văn bản không chỉ dừng lại ở việc nắm bắt thông tin bề mặt mà còn cần đạt đến mức độ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong quá trình tạo lập văn bản, bước nào đóng vai trò định hướng cho toàn bộ nội dung và hình thức của văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong giao tiếp, yếu tố nào giúp người nói và người nghe hiểu nhau một cách hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Văn học có vai trò quan trọng trong việc bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm cho con người. Vai trò này thuộc chức năng nào của văn học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây tập trung thể hiện chuỗi các sự kiện, tình huống xảy ra trong truyện, được sắp xếp theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 2: Đoạn văn sau chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 3: Trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào giúp người đọc hiểu được bối cảnh, hoàn cảnh sống và chi phối hành động, tính cách của nhân vật?

  • A. Cốt truyện
  • B. Ngôn ngữ tác phẩm
  • C. Điểm nhìn
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật

Câu 4: Khi đọc một bài thơ trữ tình, phương thức biểu đạt nào thường đóng vai trò chủ đạo để tác giả bộc lộ trực tiếp tâm tư, tình cảm, suy nghĩ của mình?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 5: Câu văn

  • A. Đảo ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 6: Yếu tố nào trong văn bản tự sự thể hiện cách nhìn, vị trí và vai của người kể chuyện đối với câu chuyện được kể?

  • A. Chủ đề
  • B. Điểm nhìn trần thuật
  • C. Đề tài
  • D. Kết cấu

Câu 7: Trong truyện, nhân vật có thể được miêu tả bằng nhiều cách khác nhau. Việc miêu tả ngoại hình, cử chỉ, hành động của nhân vật chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn
  • B. Chỉ để người đọc hình dung được vẻ bề ngoài
  • C. Gây ấn tượng mạnh về bối cảnh
  • D. Góp phần thể hiện tính cách, nội tâm và số phận của nhân vật

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 9: Câu tục ngữ

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Trong một tác phẩm văn học, nội dung mà tác giả muốn thể hiện và gửi gắm qua toàn bộ tác phẩm, thường là một vấn đề xã hội, đạo đức, hay một quan niệm về cuộc sống, chính là:

  • A. Đề tài
  • B. Cốt truyện
  • C. Chủ đề
  • D. Nhân vật chính

Câu 11: Điểm nhìn trần thuật nào cho phép người kể chuyện biết hết mọi điều về các nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai) và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng
  • B. Điểm nhìn bên ngoài (ngôi thứ ba, chỉ kể những gì quan sát được)
  • C. Điểm nhìn của một nhân vật phụ
  • D. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba, người kể chuyện

Câu 12: Khi bạn viết một bài báo trình bày ý kiến, quan điểm của mình về một vấn đề thời sự, phương thức biểu đạt nào sẽ là chủ đạo?

  • A. Nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 13: Câu thơ

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Yếu tố nào trong văn bản văn học bao gồm hệ thống từ ngữ, câu văn, đoạn văn được tác giả sử dụng để xây dựng hình tượng nghệ thuật, thể hiện nội dung và phong cách riêng?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Nhân vật
  • D. Ngôn ngữ văn học

Câu 15: Chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới, về con người, về chính mình thông qua những trải nghiệm được tái hiện trong tác phẩm?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 16: Đoạn văn sau có điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng
  • B. Điểm nhìn của nhân vật Thị Nở
  • C. Điểm nhìn bên ngoài (chỉ quan sát)
  • D. Điểm nhìn toàn tri

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với vật, cây cối, hoặc khái niệm trừu tượng như thể chúng là con người?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê

Câu 18: Khi một nhà văn xây dựng một nhân vật

  • A. Để câu chuyện có nhiều xung đột hơn
  • B. Chỉ để giải trí người đọc
  • C. Làm nổi bật tính cách, phẩm chất của nhân vật chính diện hoặc thể hiện một khía cạnh xấu xa của xã hội/con người
  • D. Thể hiện sự ghét bỏ của tác giả đối với kiểu người đó

Câu 19: Yếu tố nào trong cốt truyện đóng vai trò là điểm mở đầu, giới thiệu nhân vật, bối cảnh và tình huống cơ bản của câu chuyện?

  • A. Thắt nút
  • B. Mở đầu
  • C. Cao trào
  • D. Mở nút

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích vần, nhịp điệu và các yếu tố âm thanh khác chủ yếu giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Ý nghĩa logic của bài thơ
  • B. Tính cách của tác giả
  • C. Bối cảnh sáng tác bài thơ
  • D. Nhạc điệu, cảm xúc và ý nghĩa thẩm mỹ của bài thơ

Câu 21: Câu thơ

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 22: Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất (xưng

  • A. Cho cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • B. Có thể kể về suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm, nhập sâu vào thế giới nội tâm và cảm xúc của nhân vật
  • D. Tạo khoảng cách an toàn cho người đọc khi tiếp cận câu chuyện.

Câu 23: Khi phân tích một văn bản nghị luận, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

  • A. Độ dài của văn bản
  • B. Số lượng nhân vật được đề cập
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • D. Luận điểm, luận cứ, luận chứng và cách lập luận

Câu 24: Trong văn bản tự sự,

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Phát sinh mâu thuẫn, xung đột, đẩy câu chuyện lên cao trào.
  • C. Giải quyết mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện.
  • D. Diễn biến các sự kiện sau khi mâu thuẫn được giải quyết.

Câu 25: Biện pháp tu từ nào lặp lại một yếu tố ngôn ngữ (từ, ngữ, câu) để nhấn mạnh, biểu đạt cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 26: Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, đa nghĩa và gợi cảm là đặc điểm nổi bật của loại hình văn bản nào?

  • A. Văn bản văn học
  • B. Văn bản thông tin
  • C. Văn bản hành chính
  • D. Văn bản khoa học

Câu 27: Chức năng nào của văn học giúp người đọc cảm nhận được cái hay, cái đẹp của ngôn từ, hình tượng nghệ thuật và rung động trước giá trị thẩm mỹ của tác phẩm?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giao tiếp

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ láy (như

  • A. Làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.
  • B. Tăng số tiếng trong câu thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần là từ ngữ trang trí.
  • D. Tăng tính tạo hình, gợi cảm, nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng hoặc trạng thái.

Câu 29: Đề tài của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Phạm vi hiện thực đời sống được nhà văn lựa chọn để phản ánh trong tác phẩm.
  • B. Vấn đề tư tưởng, quan niệm mà nhà văn muốn gửi gắm.
  • C. Chuỗi sự kiện chính xảy ra trong truyện.
  • D. Nhân vật trung tâm của tác phẩm.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị, xúc giác (cảm giác chạm) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung một cách chân thực, sống động và đa chiều về cảnh vật.
  • C. Thể hiện trình độ sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • D. Chỉ để kéo dài độ dài của đoạn văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi phân tích một văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây tập trung thể hiện chuỗi các sự kiện, tình huống xảy ra trong truyện, được sắp xếp theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đoạn văn sau chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? "Cái rét đầu mùa đông se sắt. Gió bấc hun hút thổi qua những cành cây khẳng khiu. Bầu trời xám xịt, thấp lè tè. Mọi vật như co ro, run rẩy trong giá lạnh."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào giúp người đọc hiểu được bối cảnh, hoàn cảnh sống và chi phối hành động, tính cách của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi đọc một bài thơ trữ tình, phương thức biểu đạt nào thường đóng vai trò chủ đạo để tác giả bộc lộ trực tiếp tâm tư, tình cảm, suy nghĩ của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Câu văn "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Du) sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để gợi tả chuyển động nhẹ nhàng, nhanh chóng của chiếc lá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Yếu tố nào trong văn bản tự sự thể hiện cách nhìn, vị trí và vai của người kể chuyện đối với câu chuyện được kể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong truyện, nhân vật có thể được miêu tả bằng nhiều cách khác nhau. Việc miêu tả ngoại hình, cử chỉ, hành động của nhân vật chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc móm mém cười, đôi mắt hiền từ nheo lại đầy vẻ sung sướng khi nhìn thằng cháu nội." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa hình ảnh nhân vật Lão Hạc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Câu tục ngữ "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng" sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền tải kinh nghiệm sống về ảnh hưởng của môi trường đến con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong một tác phẩm văn học, nội dung mà tác giả muốn thể hiện và gửi gắm qua toàn bộ tác phẩm, thường là một vấn đề xã hội, đạo đức, hay một quan niệm về cuộc sống, chính là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Điểm nhìn trần thuật nào cho phép người kể chuyện biết hết mọi điều về các nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai) và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi bạn viết một bài báo trình bày ý kiến, quan điểm của mình về một vấn đề thời sự, phương thức biểu đạt nào sẽ là chủ đạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Việt Bắc - Tố Hữu) sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi nhắc đến hình ảnh người dân Việt Bắc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Yếu tố nào trong văn bản văn học bao gồm hệ thống từ ngữ, câu văn, đoạn văn được tác giả sử dụng để xây dựng hình tượng nghệ thuật, thể hiện nội dung và phong cách riêng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới, về con người, về chính mình thông qua những trải nghiệm được tái hiện trong tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đoạn văn sau có điểm nhìn trần thuật nào? "Hắn (Chí Phèo) vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Bắt đầu hắn chửi trời. Có hề gì! Trời có của riêng nhà nào? Rồi hắn chửi đời. Thế cũng chẳng sao: đời là tất cả nhưng cũng chẳng là ai." (Nam Cao, Chí Phèo)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với vật, cây cối, hoặc khái niệm trừu tượng như thể chúng là con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi một nhà văn xây dựng một nhân vật "phản diện" với những đặc điểm tiêu cực, điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì trong tổng thể tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Yếu tố nào trong cốt truyện đóng vai trò là điểm mở đầu, giới thiệu nhân vật, bối cảnh và tình huống cơ bản của câu chuyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích vần, nhịp điệu và các yếu tố âm thanh khác chủ yếu giúp người đọc cảm nhận điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng" (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm) sử dụng biện pháp tu từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có ưu điểm nổi bật nào so với điểm nhìn ngôi thứ ba?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi phân tích một văn bản nghị luận, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong văn bản tự sự, "thắt nút" là giai đoạn nào của cốt truyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Biện pháp tu từ nào lặp lại một yếu tố ngôn ngữ (từ, ngữ, câu) để nhấn mạnh, biểu đạt cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, đa nghĩa và gợi cảm là đặc điểm nổi bật của loại hình văn bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Chức năng nào của văn học giúp người đọc cảm nhận được cái hay, cái đẹp của ngôn từ, hình tượng nghệ thuật và rung động trước giá trị thẩm mỹ của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ láy (như "lom khom", "lác đác") chủ yếu có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đề tài của một tác phẩm văn học là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị, xúc giác (cảm giác chạm) nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tác phẩm văn học viết về cuộc sống khó khăn nhưng giàu tình nghĩa của người dân miền núi. Qua tác phẩm này, người đọc hiểu thêm về văn hóa, phong tục và cách sống của họ. Tác phẩm văn học đã thực hiện chức năng nào trong trường hợp này?

  • A. Chức năng giáo dục
  • B. Chức năng nhận thức
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 2: Đọc một câu chuyện về nhân vật vượt qua nghịch cảnh bằng ý chí kiên cường, người đọc cảm thấy được truyền cảm hứng và có thêm động lực sống tốt hơn. Tác phẩm văn học đã thể hiện rõ chức năng nào?

  • A. Chức năng giáo dục
  • B. Chức năng nhận thức
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng phản ánh hiện thực

Câu 3: Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên giá trị thẩm mỹ (vẻ đẹp nghệ thuật) của một tác phẩm văn học?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu
  • B. Cấu trúc tác phẩm độc đáo, chặt chẽ
  • C. Sự sáng tạo trong xây dựng hình tượng nhân vật
  • D. Số liệu thống kê chính xác về một vấn đề xã hội

Câu 4: Cho bốn đoạn văn sau. Đoạn nào chắc chắn không phải là văn bản văn học?

  • A. Đoạn thơ lục bát về tình yêu quê hương.
  • B. Một đoạn miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Bản hướng dẫn sử dụng máy tính bảng.
  • D. Một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong vở kịch.

Câu 5: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây không phải là thành phần chính cấu tạo nên cốt truyện?

  • A. Mở đầu và kết thúc câu chuyện
  • B. Chuỗi các sự kiện chính liên quan đến nhân vật
  • C. Lời bình trực tiếp của tác giả về ý nghĩa câu chuyện
  • D. Xung đột hoặc mâu thuẫn được giải quyết hoặc phát triển

Câu 6: Để hiểu rõ và đánh giá đúng về một nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì toàn diện nhất?

  • A. Chỉ chú ý đến ngoại hình và cách ăn mặc.
  • B. Chỉ tập trung vào những hành động lớn lao của nhân vật.
  • C. Chỉ dựa vào lời giới thiệu của người kể chuyện.
  • D. Quan sát lời nói, hành động, suy nghĩ, mối quan hệ và diễn biến tâm trạng của nhân vật qua các tình huống.

Câu 7: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi", "chúng tôi") trong tác phẩm tự sự thường mang lại ưu điểm gì cho người đọc?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan và đáng tin cậy tuyệt đối.
  • B. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm và hiểu sâu sắc thế giới nội tâm của người kể chuyện.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó đoán hơn.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng tiêu biểu của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối, chỉ có một nghĩa duy nhất.
  • B. Tính biểu cảm, gợi cảm xúc mạnh mẽ.
  • C. Tính hình tượng, tạo ra hình ảnh cụ thể trong tâm trí người đọc.
  • D. Tính đa nghĩa, gợi nhiều liên tưởng và cách hiểu khác nhau.

Câu 9: Câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm) sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm yêu thương sâu nặng của người mẹ dành cho con?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 11: Việc phân chia văn học thành các thể loại chính như tự sự, trữ tình, kịch chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Dung lượng ngắn hay dài của tác phẩm.
  • B. Tác phẩm được viết bằng văn xuôi hay văn vần.
  • C. Phương thức biểu đạt chủ yếu và đối tượng phản ánh của tác phẩm.
  • D. Thời điểm ra đời của tác phẩm.

Câu 12: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt thơ trữ tình với các thể loại văn học khác như truyện hay kịch?

  • A. Có cốt truyện rõ ràng, phức tạp.
  • B. Tái hiện xung đột qua lời thoại nhân vật.
  • C. Ghi chép sự thật một cách khách quan.
  • D. Trực tiếp biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của nhân vật trữ tình.

Câu 13: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được tập trung làm nổi bật nhất do đặc điểm về dung lượng và cấu trúc?

  • A. Toàn bộ quá trình trưởng thành và phát triển của nhân vật chính từ lúc nhỏ đến lúc già.
  • B. Một khoảnh khắc, một sự kiện hoặc một khía cạnh mang tính bước ngoặt trong cuộc đời nhân vật hoặc câu chuyện.
  • C. Một hệ thống nhân vật đồ sộ, phức tạp với nhiều mối quan hệ chồng chéo.
  • D. Những lời bình luận, phân tích trực tiếp rất dài của tác giả về các vấn đề xã hội.

Câu 14: Trong thể loại kịch, yếu tố nào là phương tiện chủ yếu để tác giả thể hiện nội dung, tính cách nhân vật và diễn biến xung đột?

  • A. Những đoạn miêu tả cảnh vật chi tiết.
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện (narrator).
  • C. Lời thoại và hành động của nhân vật.
  • D. Những đoạn miêu tả nội tâm nhân vật rất sâu sắc.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản kí (như tùy bút, bút kí) và một bài phóng sự báo chí là gì?

  • A. Kí cho phép yếu tố chủ quan, cảm xúc, suy ngẫm của người viết thể hiện rõ, trong khi phóng sự báo chí đề cao tính khách quan, sự thật.
  • B. Kí luôn hư cấu hoàn toàn, còn phóng sự báo chí là sự thật.
  • C. Phóng sự báo chí sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn kí.
  • D. Kí chỉ viết về thiên nhiên, còn phóng sự báo chí chỉ viết về con người.

Câu 16: Vì sao việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời lại quan trọng và giúp ích cho người đọc trong quá trình tiếp nhận văn học?

  • A. Vì bối cảnh quyết định hoàn toàn ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Vì bối cảnh giúp người đọc hiểu đúng hơn những vấn đề tác giả đặt ra, tâm trạng, thái độ của tác giả và các chi tiết trong tác phẩm.
  • C. Vì bối cảnh cho biết tác phẩm có nổi tiếng hay không.
  • D. Vì bối cảnh chỉ đơn thuần là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.

Câu 17: Trong quá trình tiếp nhận văn học, người đọc không chỉ thụ động tiếp nhận mà còn chủ động giải mã, liên tưởng, tưởng tượng dựa trên vốn sống và kinh nghiệm của mình. Vai trò này của người đọc được gọi là gì?

  • A. Người tiêu dùng tác phẩm
  • B. Người tái bản tác phẩm
  • C. Người đánh giá tác phẩm
  • D. Người đồng sáng tạo

Câu 18: Một chi tiết nhỏ nhưng độc đáo và được lặp đi lặp lại có chủ ý trong tác phẩm văn học (ví dụ: ánh mắt, một vật kỷ niệm) thường có tác dụng gì?

  • A. Giúp khắc họa sâu sắc tính cách, số phận nhân vật hoặc làm nổi bật chủ đề của tác phẩm.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn một cách không cần thiết.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 19: Để xác định tư tưởng của tác phẩm văn học (thái độ, cách nhìn nhận, đánh giá của tác giả đối với vấn đề được nêu ra), người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các sự kiện chính.
  • B. Chỉ dựa vào tóm tắt nội dung có sẵn.
  • C. Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật, lựa chọn chi tiết, sử dụng ngôn ngữ và kết thúc câu chuyện.
  • D. Chỉ tìm kiếm những câu văn có chứa các từ ngữ thể hiện cảm xúc trực tiếp.

Câu 20: Giọng điệu trong văn bản văn học thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là tốc độ đọc văn bản.
  • B. Là số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • C. Là cách trình bày văn bản trên giấy.
  • D. Là thái độ, tình cảm của tác giả hoặc người kể chuyện đối với đối tượng được nói đến hoặc vấn đề được đặt ra.

Câu 21: Ngôi kể thứ ba (người kể chuyện giấu mặt, gọi nhân vật bằng tên, anh, chị, nó...) trong tác phẩm tự sự thường mang lại ưu điểm gì?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, bao quát, có thể đi sâu vào nội tâm nhiều nhân vật khác nhau.
  • B. Làm cho câu chuyện chỉ xoay quanh suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.
  • C. Khiến người đọc cảm thấy câu chuyện xa lạ, khó tiếp cận.
  • D. Bắt buộc tác giả phải tham gia trực tiếp vào câu chuyện với tư cách một nhân vật.

Câu 22: Dấu hiệu nào sau đây chắc chắn cho biết một văn bản là văn bản tự sự?

  • A. Có nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • B. Có sử dụng vần điệu và nhịp điệu.
  • C. Kể lại một chuỗi các sự kiện, có nhân vật và diễn biến theo thời gian.
  • D. Biểu hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của người viết.

Câu 23: Đặc điểm nào là dấu hiệu nhận biết quan trọng nhất của văn bản trữ tình?

  • A. Có cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết cảnh vật.
  • C. Trực tiếp biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng chủ quan của chủ thể trữ tình.
  • D. Diễn ra chủ yếu thông qua lời thoại giữa các nhân vật.

Câu 24: Khi đọc một văn bản, dấu hiệu nào giúp bạn nhận ra ngay đó là văn bản kịch?

  • A. Chỉ có lời kể của một người duy nhất (ngôi thứ nhất).
  • B. Có các dòng ghi tên nhân vật đứng trước các đoạn lời thoại, kèm theo các chỉ dẫn sân khấu (nếu có).
  • C. Toàn bộ văn bản là những câu văn xuôi dài, liên tục.
  • D. Sử dụng rất nhiều biện pháp tu từ phức tạp và khó hiểu.

Câu 25: Nhan đề của một tác phẩm văn học (ví dụ: "Chiếc thuyền ngoài xa", "Vợ nhặt") thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ dùng để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Chỉ đơn thuần là tên gọi không có ý nghĩa gì thêm.
  • C. Bắt buộc phải tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • D. Gợi mở về nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc tạo ấn tượng, gây tò mò cho người đọc.

Câu 26: Trong văn bản tự sự, các đoạn miêu tả (cảnh vật, ngoại hình, hành động...) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian, thời gian, ngoại hình, tính cách nhân vật, làm câu chuyện sinh động và chân thực hơn.
  • B. Chỉ để làm tăng độ dài của văn bản.
  • C. Làm chậm nhịp độ câu chuyện một cách không cần thiết.
  • D. Chỉ thể hiện cảm xúc của tác giả mà không liên quan đến câu chuyện.

Câu 27: Yếu tố biểu cảm (thể hiện cảm xúc, thái độ) trong văn bản tự sự giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong câu chuyện.
  • B. Trình tự các sự kiện diễn ra.
  • C. Thế giới nội tâm, tâm trạng, thái độ của nhân vật hoặc người kể chuyện đối với sự việc.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa hình ảnh "dòng sông trôi" trong câu "Thời gian là dòng sông trôi". Hình ảnh ẩn dụ này gợi cho người đọc cảm nhận gì về thời gian?

  • A. Sự trôi chảy liên tục, không ngừng nghỉ và một đi không trở lại.
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình.
  • C. Sự khô cạn, biến mất.
  • D. Sự thay đổi theo mùa.

Câu 29: Phép so sánh "Đôi mắt em sáng như sao" nhấn mạnh điều gì ở đôi mắt?

  • A. Đôi mắt có hình dạng giống ngôi sao.
  • B. Đôi mắt có nhiều màu sắc.
  • C. Đôi mắt ở rất xa.
  • D. Sự lấp lánh, long lanh, vẻ đẹp và sức hút của đôi mắt.

Câu 30: Việc sử dụng các từ láy (như "long lanh", "chênh vênh", "man mác") trong văn thơ thường có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, âm thanh, màu sắc, hoặc biểu đạt sắc thái tình cảm tinh tế, nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
  • C. Làm cho ý nghĩa câu văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • D. Chỉ dùng được trong văn xuôi, không dùng trong thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một tác phẩm văn học viết về cuộc sống khó khăn nhưng giàu tình nghĩa của người dân miền núi. Qua tác phẩm này, người đọc hiểu thêm về văn hóa, phong tục và cách sống của họ. Tác phẩm văn học đã thực hiện chức năng nào trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đọc một câu chuyện về nhân vật vượt qua nghịch cảnh bằng ý chí kiên cường, người đọc cảm thấy được truyền cảm hứng và có thêm động lực sống tốt hơn. Tác phẩm văn học đã thể hiện rõ chức năng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Yếu tố nào sau đây *không* góp phần tạo nên giá trị thẩm mỹ (vẻ đẹp nghệ thuật) của một tác phẩm văn học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cho bốn đoạn văn sau. Đoạn nào *chắc chắn không phải* là văn bản văn học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây *không phải* là thành phần chính cấu tạo nên cốt truyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để hiểu rõ và đánh giá đúng về một nhân vật trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì *toàn diện nhất*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi', 'chúng tôi') trong tác phẩm tự sự thường mang lại ưu điểm gì cho người đọc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc trưng tiêu biểu của ngôn ngữ văn học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm) sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm yêu thương sâu nặng của người mẹ dành cho con?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? "Buổi sớm, mặt trời lên rực rỡ. Sương tan dần, để lộ những cánh đồng lúa xanh mướt trải dài tít tắp. Trên con đường làng, vài chiếc xe đạp chầm chậm lăn bánh."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc phân chia văn học thành các thể loại chính như tự sự, trữ tình, kịch chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây giúp phân biệt thơ trữ tình với các thể loại văn học khác như truyện hay kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được *tập trung làm nổi bật* nhất do đặc điểm về dung lượng và cấu trúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong thể loại kịch, yếu tố nào là *phương tiện chủ yếu* để tác giả thể hiện nội dung, tính cách nhân vật và diễn biến xung đột?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản kí (như tùy bút, bút kí) và một bài phóng sự báo chí là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Vì sao việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời lại quan trọng và giúp ích cho người đọc trong quá trình tiếp nhận văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quá trình tiếp nhận văn học, người đọc không chỉ thụ động tiếp nhận mà còn chủ động giải mã, liên tưởng, tưởng tượng dựa trên vốn sống và kinh nghiệm của mình. Vai trò này của người đọc được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một chi tiết nhỏ nhưng độc đáo và được lặp đi lặp lại có chủ ý trong tác phẩm văn học (ví dụ: ánh mắt, một vật kỷ niệm) thường có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để xác định *tư tưởng* của tác phẩm văn học (thái độ, cách nhìn nhận, đánh giá của tác giả đối với vấn đề được nêu ra), người đọc cần chú ý đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Giọng điệu trong văn bản văn học thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Ngôi kể thứ ba (người kể chuyện giấu mặt, gọi nhân vật bằng tên, anh, chị, nó...) trong tác phẩm tự sự thường mang lại ưu điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Dấu hiệu nào sau đây *chắc chắn* cho biết một văn bản là văn bản tự sự?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đặc điểm nào là dấu hiệu nhận biết *quan trọng nhất* của văn bản trữ tình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi đọc một văn bản, dấu hiệu nào giúp bạn nhận ra ngay đó là văn bản kịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nhan đề của một tác phẩm văn học (ví dụ: 'Chiếc thuyền ngoài xa', 'Vợ nhặt') thường có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong văn bản tự sự, các đoạn miêu tả (cảnh vật, ngoại hình, hành động...) có tác dụng chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Yếu tố biểu cảm (thể hiện cảm xúc, thái độ) trong văn bản tự sự giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích ý nghĩa hình ảnh 'dòng sông trôi' trong câu 'Thời gian là dòng sông trôi'. Hình ảnh ẩn dụ này gợi cho người đọc cảm nhận gì về thời gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phép so sánh 'Đôi mắt em sáng như sao' nhấn mạnh điều gì ở đôi mắt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Việc sử dụng các từ láy (như 'long lanh', 'chênh vênh', 'man mác') trong văn thơ thường có tác dụng gì nổi bật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn bạc) giúp người đọc làm gì?

  • A. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Biết được hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • C. Nắm bắt được nội dung cốt lõi và mục đích tranh luận của tác giả.
  • D. Đánh giá được tính cách của nhân vật chính.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật: "Lá bàng đỏ chót như ngọn lửa cuối cùng cháy trong chiều đông lạnh giá."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử - xã hội đối với việc tiếp nhận một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ giúp xác định tuổi đời của tác giả.
  • B. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Chỉ quan trọng đối với thơ ca, không phải văn xuôi.
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, tình cảm và giá trị của tác phẩm trong thời đại của nó.

Câu 4: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định cấu trúc của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo không gian, theo vấn đề - giải pháp) có tác dụng gì?

  • A. Giúp nhận diện giọng điệu của người kể chuyện.
  • B. Giúp theo dõi luồng thông tin, hiểu mối quan hệ giữa các phần và nắm vững nội dung chính.
  • C. Xác định ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
  • D. Phân biệt giữa lời người dẫn chuyện và lời nhân vật.

Câu 5: Đoạn thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa" sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Ẩn dụ và liệt kê

Câu 6: Đâu là mục đích chính của việc phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Chỉ để biết tên và tuổi của nhân vật.
  • B. Xác định số lượng câu thoại của nhân vật.
  • C. Tìm hiểu về trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • D. Hiểu rõ tính cách, động cơ hành động, sự phát triển tâm lí và vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 7: Khi đọc một văn bản, việc đặt câu hỏi trong quá trình đọc (ví dụ: "Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?", "Ý nghĩa của chi tiết này là gì?") thuộc về kỹ năng đọc nào?

  • A. Đọc hiểu sâu và tương tác với văn bản.
  • B. Đọc lướt để lấy thông tin chung.
  • C. Đọc thuộc lòng.
  • D. Chỉ là thói quen không cần thiết.

Câu 8: Chọn câu có sử dụng biện pháp ẩn dụ:

  • A. Ngôi nhà này cao như ngọn núi.
  • B. Anh ấy là trụ cột của gia đình.
  • C. Cây đa nghìn năm tuổi.
  • D. Con mèo lười biếng nằm ngủ.

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung chính của một bài thơ giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được thể loại của bài thơ.
  • B. Xác định số câu, số chữ của bài thơ.
  • C. Hiểu được ý đồ của tác giả, khái quát được chủ đề hoặc cảm hứng chủ đạo của tác phẩm.
  • D. Đếm số lần xuất hiện của một từ khóa.

Câu 10: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học?

  • A. Một loại dùng tiếng Việt, loại kia dùng tiếng nước ngoài.
  • B. Một loại có vần điệu, loại kia không có vần điệu.
  • C. Một loại chỉ nói về quá khứ, loại kia nói về tương lai.
  • D. Đối tượng bàn luận: Nghị luận xã hội bàn về các vấn đề của đời sống xã hội; Nghị luận văn học bàn về các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học.

Câu 11: Khi đọc một văn bản, việc xác định quan điểm, thái độ của tác giả thể hiện qua cách dùng từ ngữ, hình ảnh, giọng điệu giúp người đọc làm gì?

  • A. Dự đoán kết thúc câu chuyện.
  • B. Hiểu được lập trường, cảm xúc của người viết và tiếp nhận thông điệp một cách đầy đủ hơn.
  • C. Chỉ ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Đếm số đoạn văn.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào tạo nên sự gần gũi, sinh động cho sự vật, hiện tượng bằng cách gán cho chúng những đặc điểm của con người?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính: "Rừng đã bắt đầu thay áo mới. Từng chiếc lá vàng rơi rụng dưới chân, nhường chỗ cho những chồi non xanh biếc đang cựa mình thức giấc. Nắng xuân ấm áp lan tỏa, xua đi cái lạnh giá của mùa đông."

  • A. Sự chuyển mùa từ đông sang xuân.
  • B. Miêu tả cơn mưa rào mùa hạ.
  • C. Cảnh một khu rừng bị cháy.
  • D. Hoạt động của con người trong rừng.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về vần, nhịp, và các biện pháp tu từ (như điệp ngữ, liệt kê) giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định năm sinh của nhà thơ.
  • B. Biết bài thơ được in ở đâu.
  • C. Chỉ đơn thuần là nhận diện hình thức.
  • D. Cảm nhận được nhạc điệu, cảm xúc và ý nghĩa biểu đạt mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 15: Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng khi đọc các văn bản nghị luận?

  • A. Ghi nhớ tất cả các con số thống kê.
  • B. Nhận diện và đánh giá tính thuyết phục của các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.
  • C. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề.
  • D. Tìm kiếm các từ khó để tra từ điển.

Câu 16: So sánh ẩn dụ và so sánh tu từ (so sánh trực tiếp) có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Ẩn dụ chỉ dùng cho con người, so sánh tu từ dùng cho sự vật.
  • B. Ẩn dụ dùng từ "là", so sánh tu từ dùng từ "như".
  • C. Ẩn dụ giấu đi vế được so sánh (vế A), chỉ còn lại vế dùng để so sánh (vế B) mang ý nghĩa của vế A; So sánh tu từ có cả hai vế A và B, nối với nhau bằng từ so sánh.
  • D. Ẩn dụ chỉ có trong thơ, so sánh tu từ chỉ có trong văn xuôi.

Câu 17: Khi đọc một câu chuyện, việc xác định ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Góc nhìn và mức độ thông tin mà người kể cung cấp, ảnh hưởng đến cách câu chuyện được trình bày.
  • B. Số lượng nhân vật trong câu chuyện.
  • C. Thời gian xảy ra câu chuyện.
  • D. Thể loại của câu chuyện.

Câu 18: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh giàu sức gợi trong thơ ca.

  • A. Chỉ để làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin trên mạng.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Kích thích trí tưởng tượng, gợi lên cảm xúc, tạo ấn tượng mạnh mẽ và truyền tải ý nghĩa một cách cô đọng.

Câu 20: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính khách quan của một văn bản thông tin?

  • A. Màu sắc phông chữ.
  • B. Số lượng hình ảnh đi kèm.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ trung lập, dựa trên sự kiện, tránh biểu lộ cảm xúc cá nhân hoặc định kiến một cách rõ rệt.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 21: "Cả làng xóm thức dậy" là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ (lấy bộ phận/vật chứa đựng chỉ cái toàn thể/người hoạt động)

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc xác định chủ đề (vấn đề chính mà văn bản đề cập đến) khác với việc xác định tư tưởng (thái độ, đánh giá của tác giả về chủ đề đó) như thế nào?

  • A. Chủ đề là đối tượng được nói đến; Tư tưởng là thông điệp, quan điểm, thái độ của tác giả về đối tượng đó.
  • B. Chủ đề chỉ có trong thơ, tư tưởng chỉ có trong văn xuôi.
  • C. Chủ đề là cái phụ, tư tưởng là cái chính.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất.

Câu 23: Đâu là một đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong văn bản nghị luận nhằm tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Sử dụng các từ ngữ, câu văn thể hiện sự chắc chắn, khách quan, có lí lẽ.
  • C. Dùng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mập mờ, khó hiểu.

Câu 24: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào yếu tố nào để suy luận về ý nghĩa của nó?

  • A. Độ dài của chi tiết đó.
  • B. Vị trí của chi tiết ở đầu hay cuối câu chuyện.
  • C. Số lần chi tiết được lặp lại.
  • D. Mối liên hệ của chi tiết đó với các yếu tố khác trong tác phẩm (nhân vật, cốt truyện, bối cảnh, chủ đề) và bối cảnh xã hội, văn hóa liên quan.

Câu 25: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa đựng - vật bị chứa đựng, dấu hiệu - sự vật) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng đọc hiểu quan trọng khi tiếp cận một văn bản mới?

  • A. Thuộc lòng từng câu, từng chữ của văn bản.
  • B. Xác định mục đích và đối tượng đọc của văn bản.
  • C. Nhận diện thông tin chính và thông tin chi tiết.
  • D. Kết nối thông tin trong văn bản với kiến thức nền của bản thân.

Câu 27: So sánh chủ đề và cốt truyện trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chủ đề là chuỗi sự kiện, cốt truyện là vấn đề chính.
  • B. Cả hai đều là chuỗi sự kiện.
  • C. Cả hai đều là vấn đề chính.
  • D. Cốt truyện là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện diễn biến câu chuyện; Chủ đề là vấn đề, hiện tượng của đời sống được tác giả đặt ra và thể hiện qua cốt truyện và các yếu tố khác.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ: "Rừng say ngây và lặng trầm."

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 29: Phân tích vai trò của việc xác định đối tượng đọc của văn bản đối với người viết.

  • A. Không có vai trò gì.
  • B. Chỉ giúp người viết chọn màu sắc giấy.
  • C. Giúp người viết lựa chọn ngôn ngữ, cách trình bày, thông tin và lập luận phù hợp để truyền tải thông điệp hiệu quả nhất.
  • D. Xác định thời gian viết văn bản.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về câu hỏi phân tích trong đọc hiểu văn bản?

  • A. Văn bản này được viết vào năm nào?
  • B. Các luận điểm và bằng chứng được tác giả sử dụng có mối liên hệ và sức thuyết phục như thế nào?
  • C. Tác giả của văn bản là ai?
  • D. Văn bản có bao nhiêu đoạn?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn bạc) giúp người đọc làm gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật: 'Lá bàng đỏ chót như ngọn lửa cuối cùng cháy trong chiều đông lạnh giá.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích vai trò của bối cảnh lịch sử - xã hội đối với việc tiếp nhận một tác phẩm văn học.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi đ???c một văn bản thông tin, việc xác định cấu trúc của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo không gian, theo vấn đề - giải pháp) có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đoạn thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa' sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đâu là mục đích chính của việc phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi đọc một văn bản, việc đặt câu hỏi trong quá trình đọc (ví dụ: 'Tại sao nhân vật lại hành động như vậy?', 'Ý nghĩa của chi tiết này là gì?') thuộc về kỹ năng đọc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chọn câu có sử dụng biện pháp ẩn dụ:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung chính của một bài thơ giúp người đọc điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi đọc một văn bản, việc xác định quan điểm, thái độ của tác giả thể hiện qua cách dùng từ ngữ, hình ảnh, giọng điệu giúp người đọc làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Biện pháp tu từ nào tạo nên sự gần gũi, sinh động cho sự vật, hiện tượng bằng cách gán cho chúng những đặc điểm của con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính: 'Rừng đã bắt đầu thay áo mới. Từng chiếc lá vàng rơi rụng dưới chân, nhường chỗ cho những chồi non xanh biếc đang cựa mình thức giấc. Nắng xuân ấm áp lan tỏa, xua đi cái lạnh giá của mùa đông.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về vần, nhịp, và các biện pháp tu từ (như điệp ngữ, liệt kê) giúp người đọc làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng khi đọc các văn bản nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh ẩn dụ và so sánh tu từ (so sánh trực tiếp) có điểm gì khác biệt cơ bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi đọc một câu chuyện, việc xác định ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' sử dụng biện pháp tu từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các hình ảnh giàu sức gợi trong thơ ca.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tính khách quan của một văn bản thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: 'Cả làng xóm thức dậy' là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc xác định chủ đề (vấn đề chính mà văn bản đề cập đến) khác với việc xác định tư tưởng (thái độ, đánh giá của tác giả về chủ đề đó) như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu là một đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong văn bản nghị luận nhằm tăng tính thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm văn học, người đọc cần dựa vào yếu tố nào để suy luận về ý nghĩa của nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa đựng - vật bị chứa đựng, dấu hiệu - sự vật) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng đọc hiểu quan trọng khi tiếp cận một văn bản mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: So sánh chủ đề và cốt truyện trong một tác phẩm tự sự.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ: 'Rừng say ngây và lặng trầm.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phân tích vai trò của việc xác định đối tượng đọc của văn bản đối với người viết.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đâu là một ví dụ về câu hỏi phân tích trong đọc hiểu văn bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phân tích một đoạn thơ, việc xác định "người nói năng" (người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ) là đang tìm hiểu về yếu tố nào của văn bản?

  • A. Nhân vật tự sự
  • B. Chủ thể trữ tình
  • C. Người kể chuyện
  • D. Bối cảnh nghệ thuật

Câu 2: Khi đọc một văn bản tự sự, việc phân biệt giữa "người kể chuyện" và "tác giả" giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Tác giả luôn đồng nhất với nhân vật chính trong truyện.
  • B. Người kể chuyện là người sáng tạo ra câu chuyện.
  • C. Người kể chuyện là một vai giả định do tác giả tạo ra để dẫn dắt câu chuyện.
  • D. Tác giả chỉ xuất hiện trực tiếp trong các đoạn đối thoại của nhân vật.

Câu 3: Phân tích chi tiết "giếng nước, gốc đa, sân đình" trong thơ ca Việt Nam thường giúp người đọc hiểu rõ hơn về yếu tố nào của văn bản?

  • A. Không gian nghệ thuật đậm chất làng quê truyền thống.
  • B. Thời gian nghệ thuật diễn ra câu chuyện.
  • C. Tâm trạng buồn bã của nhân vật trữ tình.
  • D. Xung đột chính trong tác phẩm.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh và Ẩn dụ
  • D. So sánh và Nhân hóa

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thường được coi là "cốt lõi" hay "linh hồn" chi phối toàn bộ nội dung và hình thức biểu đạt của một tác phẩm văn học?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Nhân vật
  • D. Ngôn ngữ

Câu 6: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và thúc đẩy hành động trên sân khấu?

  • A. Lời trần thuật của người dẫn chuyện
  • B. Miêu tả nội tâm nhân vật
  • C. Đối thoại và độc thoại của nhân vật
  • D. Bối cảnh và đạo cụ sân khấu

Câu 7: Đọc câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Việc sử dụng từ "Áo chàm" là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. Hoán dụ (lấy dấu hiệu chỉ người)
  • B. Ẩn dụ (lấy vật này thay vật khác dựa trên nét tương đồng)
  • C. So sánh (đối chiếu sự vật này với sự vật khác)
  • D. Điệp ngữ (lặp lại từ ngữ)

Câu 8: Để phân tích chiều sâu tâm lý của một nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến lời nói của nhân vật.
  • D. Cần chú ý đến hành động, lời nói, suy nghĩ, cảm xúc và mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 9: Yếu tố nào tạo nên "giọng điệu" của một văn bản văn học?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Thái độ, tình cảm của tác giả/người kể chuyện/chủ thể trữ tình thể hiện qua ngôn ngữ.
  • D. Thời điểm ra đời của tác phẩm.

Câu 10: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" và "vần" chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chủ đề tư tưởng của bài thơ.
  • B. Tính nhạc, cảm xúc và sự liên kết giữa các dòng thơ.
  • C. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • D. Ngoại hình của chủ thể trữ tình.

Câu 11: Phân tích "điểm nhìn" trong văn bản tự sự (ví dụ: điểm nhìn bên ngoài, điểm nhìn bên trong nhân vật) chủ yếu giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • B. Thời gian câu chuyện diễn ra.
  • C. Thể loại của văn bản.
  • D. Cách thức thông tin được truyền tải, mức độ khách quan/chủ quan và sự giới hạn trong nhận thức về câu chuyện.

Câu 12: Trong cấu trúc của một tác phẩm tự sự truyền thống, phần nào thường đóng vai trò mở đầu, giới thiệu bối cảnh, nhân vật và sự việc?

  • A. Mở đầu/Giới thiệu
  • B. Diễn biến
  • C. Đỉnh điểm
  • D. Kết thúc

Câu 13: Đọc đoạn văn: "Cảnh vật vẫn như xưa, nhưng lòng người đã khác. Con đường làng quen thuộc giờ đây sao xa lạ đến thế." Câu văn này chủ yếu thể hiện yếu tố nào?

  • A. Miêu tả ngoại cảnh đơn thuần.
  • B. Giới thiệu nhân vật mới.
  • C. Sự đối lập giữa ngoại cảnh và tâm trạng con người.
  • D. Dự báo về một sự kiện sắp xảy ra.

Câu 14: Yếu tố "ngôn ngữ" trong văn bản văn học được đánh giá cao ở những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Chỉ cần đúng ngữ pháp.
  • C. Chỉ cần truyền tải thông tin một cách rõ ràng.
  • D. Tính chọn lọc, gợi hình, gợi cảm, biểu cảm, hàm súc và phù hợp với nội dung, thể loại.

Câu 15: Việc phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Số trang của cuốn sách.
  • B. Xung đột, diễn biến tâm lý và sự phát triển của cốt truyện.
  • C. Thời tiết tại bối cảnh câu chuyện.
  • D. Tuổi đời của tác giả.

Câu 16: Đọc đoạn thơ: "Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan / Đường bạch dương sương trắng nắng tràn" (Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên). Các hình ảnh "tuyết tan", "sương trắng", "nắng tràn" chủ yếu tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Gợi tả không gian, thời gian và vẻ đẹp lãng mạn, tươi sáng.
  • B. Thể hiện sự buồn bã, u ám.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm.
  • D. Miêu tả trực tiếp tâm trạng nhớ nhà.

Câu 17: Trong văn bản kịch, phần nào thường cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật, giúp người đọc/người diễn hình dung vở kịch?

  • A. Lời thoại nhân vật
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Chỉ dẫn sân khấu (hoặc chú thích kịch)
  • D. Tóm tắt cốt truyện

Câu 18: Phân tích "tứ thơ" (ý và mạch cảm xúc chủ đạo) của một bài thơ giúp người đọc tiếp cận điều gì?

  • A. Số lượng câu chữ trong bài.
  • B. Tên của tác giả.
  • C. Năm sáng tác.
  • D. Ý tưởng trung tâm, cảm hứng chủ đạo và cách bài thơ được triển khai.

Câu 19: Đọc câu văn: "Anh ấy là một cây bút có hạng trong làng văn." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mặt nội dung của văn bản văn học?

  • A. Nhịp điệu và vần thơ
  • B. Chủ đề và tư tưởng
  • C. Cốt truyện và sự kiện
  • D. Tâm trạng và cảm xúc

Câu 21: Khi so sánh hai tác phẩm văn học khác nhau, người đọc có thể dựa vào những tiêu chí nào để làm rõ nét đặc sắc riêng của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ cần so sánh độ dài của hai tác phẩm.
  • B. Chỉ cần so sánh năm xuất bản.
  • C. Chỉ cần so sánh tên tác giả.
  • D. So sánh về chủ đề, thể loại, nhân vật, ngôn ngữ, giọng điệu, bối cảnh, biện pháp nghệ thuật...

Câu 22: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung về thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai), không gian (địa điểm, môi trường sống) nơi câu chuyện diễn ra?

  • A. Nhân vật chính
  • B. Lời đối thoại
  • C. Bối cảnh (thời gian và không gian)
  • D. Kết thúc truyện

Câu 23: Phân tích cấu trúc của một bài thơ (ví dụ: chia khổ, bố cục, sự chuyển đổi cảm xúc giữa các phần) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Cách tác giả tổ chức ý tưởng và cảm xúc, sự phát triển của tứ thơ.
  • B. Nội dung tóm tắt của bài thơ.
  • C. Ngoại hình của nhà thơ.
  • D. Giá trị kinh tế của bài thơ.

Câu 24: Đọc đoạn văn: "Lão Hạc móm mém muốn cười, nhưng những nếp nhăn xô lại, làm cho mặt lão gờ lên những hình như khóc." (Lão Hạc - Nam Cao). Câu văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Đối thoại trực tiếp
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Kể chuyện từ điểm nhìn toàn tri
  • D. Miêu tả ngoại hình kết hợp gợi tả tâm trạng

Câu 25: Yếu tố "tư tưởng" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Câu chuyện được kể lại.
  • B. Số lượng nhân vật phản diện.
  • C. Nhận thức, đánh giá, thái độ của nhà văn về hiện thực và con người được thể hiện qua tác phẩm.
  • D. Số lượng từ láy được sử dụng.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào "bối cảnh lịch sử - xã hội" lúc tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Ngoại hình của tác giả.
  • B. Nguồn gốc, ý nghĩa sâu sắc của các vấn đề được đặt ra trong tác phẩm và giá trị hiện thực của nó.
  • C. Thể loại của tác phẩm.
  • D. Số lượng bản in của tác phẩm.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ: "Ngoài kia, lá vẫn xanh một màu rất Huế. Sông Hương vẫn dịu dàng chảy giữa lòng thành phố." Cách dùng từ ngữ và hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

  • A. Sự vội vã, gấp gáp.
  • B. Không khí căng thẳng, hồi hộp.
  • C. Sự lạnh lẽo, hoang vắng.
  • D. Vẻ đẹp đặc trưng, bình yên, thơ mộng của xứ Huế.

Câu 28: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chi tiết nghệ thuật" là gì?

  • A. Những yếu tố nhỏ, có sức gợi lớn, góp phần quan trọng làm nổi bật đặc điểm nhân vật, sự kiện, bối cảnh hoặc chủ đề.
  • B. Toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Tên của tác giả.
  • D. Lời giới thiệu ở đầu sách.

Câu 29: Phân tích "nghĩa hàm ẩn" (nghĩa bóng) của từ ngữ, hình ảnh trong văn bản văn học đòi hỏi người đọc kỹ năng nào là chính?

  • A. Ghi nhớ định nghĩa từ vựng.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Suy luận, liên tưởng, giải mã dựa trên ngữ cảnh và kinh nghiệm đọc.
  • D. Chỉ ra các lỗi chính tả.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để người đọc khám phá và đồng cảm?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • B. Diễn biến các sự kiện kịch tính.
  • C. Số lượng nhân vật.
  • D. Các cuộc đối thoại giữa các nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'người nói năng' (người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ) là đang tìm hiểu về yếu tố nào của văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi đọc một văn bản tự sự, việc phân biệt giữa 'người kể chuyện' và 'tác giả' giúp người đọc nhận ra điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích chi tiết 'giếng nước, gốc đa, sân đình' trong thơ ca Việt Nam thường giúp người đọc hiểu rõ hơn về yếu tố nào của văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thường được coi là 'cốt lõi' hay 'linh hồn' chi phối toàn bộ nội dung và hình thức biểu đạt của một tác phẩm văn học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và thúc đẩy hành động trên sân khấu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đọc câu thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu). Việc sử dụng từ 'Áo chàm' là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để phân tích chiều sâu tâm lý của một nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Yếu tố nào tạo nên 'giọng điệu' của một văn bản văn học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' và 'vần' chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phân tích 'điểm nhìn' trong văn bản tự sự (ví dụ: điểm nhìn bên ngoài, điểm nhìn bên trong nhân vật) chủ yếu giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong cấu trúc của một tác phẩm tự sự truyền thống, phần nào thường đóng vai trò mở đầu, giới thiệu bối cảnh, nhân vật và sự việc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đọc đoạn văn: 'Cảnh vật vẫn như xưa, nhưng lòng người đã khác. Con đường làng quen thuộc giờ đây sao xa lạ đến thế.' Câu văn này chủ yếu thể hiện yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố 'ngôn ngữ' trong văn bản văn học được đánh giá cao ở những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Việc phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đọc đoạn thơ: 'Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan / Đường bạch dương sương trắng nắng tràn' (Tiếng hát con tàu - Chế Lan Viên). Các hình ảnh 'tuyết tan', 'sương trắng', 'nắng tràn' chủ yếu tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong văn bản kịch, phần nào thường cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật, giúp người đọc/người diễn hình dung vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích 'tứ thơ' (ý và mạch cảm xúc chủ đạo) của một bài thơ giúp người đọc tiếp cận điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đọc câu văn: 'Anh ấy là một cây bút có hạng trong làng văn.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mặt nội dung của văn bản văn học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi so sánh hai tác phẩm văn học khác nhau, người đọc có thể dựa vào những tiêu chí nào để làm rõ nét đặc sắc riêng của mỗi tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung về thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai), không gian (địa điểm, môi trường sống) nơi câu chuyện diễn ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích cấu trúc của một bài thơ (ví dụ: chia khổ, bố cục, sự chuyển đổi cảm xúc giữa các phần) giúp người đọc nhận ra điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đọc đoạn văn: 'Lão Hạc móm mém muốn cười, nhưng những nếp nhăn xô lại, làm cho mặt lão gờ lên những hình như khóc.' (Lão Hạc - Nam Cao). Câu văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Yếu tố 'tư tưởng' của tác phẩm văn học là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào 'bối cảnh lịch sử - xã hội' lúc tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ: 'Ngoài kia, lá vẫn xanh một màu rất Huế. Sông Hương vẫn dịu dàng chảy giữa lòng thành phố.' Cách dùng từ ngữ và hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'chi tiết nghệ thuật' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích 'nghĩa hàm ẩn' (nghĩa bóng) của từ ngữ, hình ảnh trong văn bản văn học đòi hỏi người đọc kỹ năng nào là chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để người đọc khám phá và đồng cảm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc nhận biết và phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để tái hiện sự vật, hiện tượng giúp người đọc cảm nhận rõ nét hơn về:

  • A. Cốt truyện và diễn biến hành động của nhân vật.
  • B. Không gian, cảnh vật và không khí của bối cảnh được miêu tả.
  • C. Quan điểm chính trị hoặc xã hội mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ ngữ trừu tượng.

Câu 2: Một đoạn thơ có câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu thơ này nhằm tạo hình ảnh so sánh trực quan, mạnh mẽ là gì?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra mâu thuẫn, xung đột, và thúc đẩy diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Không gian nghệ thuật.
  • C. Thời gian nghệ thuật.
  • D. Giọng điệu trần thuật.

Câu 4: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật (qua ngoại hình, hành động, nội tâm, đối thoại) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Bối cảnh lịch sử nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Độ dài và phức tạp của câu chuyện.
  • C. Số lượng sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. Tính cách, số phận, và tư tưởng của nhân vật.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc xác định và phân tích thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, tự do) giúp người đọc nhận biết được điều gì liên quan đến hình thức và nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Nội dung tư tưởng chủ đạo của bài thơ.
  • B. Số câu, số tiếng trong mỗi câu, cách gieo vần và ngắt nhịp cố định (nếu có).
  • C. Danh tính và tiểu sử của nhà thơ.
  • D. Mục đích sáng tác ban đầu của tác giả.

Câu 6: Đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc:

  • A. Biết được tác giả đã sử dụng bao nhiêu từ khó.
  • B. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của văn bản.
  • C. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn chứng minh hoặc thuyết phục người đọc tin theo.
  • D. Đếm số lượng đoạn văn trong toàn bộ bài viết.

Câu 7: Yếu tố "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là giọng nói/cái nhìn dẫn dắt câu chuyện, có thể là nhân vật trong truyện (ngôi thứ nhất) hoặc người đứng ngoài chứng kiến (ngôi thứ ba), quyết định cách thông tin được truyền tải đến người đọc.
  • B. Là người thật đã viết ra tác phẩm, quyết định nội dung và hình thức của câu chuyện.
  • C. Là nhân vật chính có ảnh hưởng lớn nhất đến diễn biến cốt truyện.
  • D. Là người đọc, quyết định ý nghĩa cuối cùng của tác phẩm.

Câu 8: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học không chỉ đơn thuần là xác định địa điểm (ví dụ: ngôi nhà, con đường, khu rừng) mà còn nhằm khám phá điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện tại địa điểm đó.
  • B. Khoảng cách vật lý giữa các địa điểm khác nhau trong truyện.
  • C. Chi phí xây dựng hoặc duy trì địa điểm đó trong thực tế.
  • D. Bầu không khí, ý nghĩa biểu tượng, và mối liên hệ của không gian với tâm trạng, số phận nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm.

Câu 9: "Thời gian nghệ thuật" trong văn học khác với thời gian thực (thời gian đồng hồ, lịch) ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực.
  • B. Thời gian nghệ thuật luôn được tính bằng đơn vị ngày, tháng, năm chính xác.
  • C. Thời gian nghệ thuật có thể bị co giãn, đảo lộn, ngưng đọng theo dụng ý nghệ thuật của tác giả, không nhất thiết tuân theo trình tự tuyến tính của thời gian thực.
  • D. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong các tác phẩm thơ.

Câu 10: Đọc một đoạn văn chứa nhiều từ ngữ biểu cảm, gợi hình, việc phân tích "từ ngữ" và "câu văn" cụ thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Số lượng danh từ và động từ trong đoạn văn.
  • B. Phong cách ngôn ngữ của tác giả, sắc thái biểu cảm, và hiệu quả gợi tả, gợi cảm của đoạn văn.
  • C. Năm xuất bản của tác phẩm.
  • D. Độ dài trung bình của các câu trong văn bản.

Câu 11: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn với những từ ngữ như "ráng chiều rực lửa", "mây trôi lãng đãng", "gió hiu hiu". Việc phân tích cách sử dụng từ ngữ này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất về:

  • A. Bầu không khí và tâm trạng mà cảnh vật gợi ra.
  • B. Số lượng người đang ngắm hoàng hôn.
  • C. Độ cao của mặt trời so với đường chân trời.
  • D. Tốc độ di chuyển của các đám mây.

Câu 12: Trong một tác phẩm thơ, việc phân tích cách tác giả sử dụng "vần" và "nhịp" có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Giúp xác định nhân vật chính của bài thơ.
  • B. Giúp tính toán chính xác năm sáng tác bài thơ.
  • C. Giúp hiểu nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.
  • D. Tạo nên tính nhạc điệu, giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc và thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.

Câu 13: Đọc một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật trong truyện, việc phân tích "lời thoại" của họ (cách dùng từ, ngữ điệu, nội dung) giúp người đọc hiểu được điều gì về nhân vật?

  • A. Tuổi tác và chiều cao của nhân vật.
  • B. Sở thích ăn uống của nhân vật.
  • C. Tính cách, suy nghĩ, tình cảm, mối quan hệ và vị thế xã hội của nhân vật.
  • D. Số lượng quần áo mà nhân vật sở hữu.

Câu 14: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống hoặc khía cạnh xã hội mà tác phẩm tập trung phản ánh và thể hiện.
  • B. Tên của tất cả các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Số trang của cuốn sách chứa tác phẩm đó.
  • D. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.

Câu 15: Một câu văn có cấu trúc "Càng suy nghĩ, anh ấy càng thấy bế tắc". Cấu trúc này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai hành động/trạng thái?

  • A. Sự đối lập hoàn toàn.
  • B. Sự lựa chọn giữa hai khả năng.
  • C. Nguyên nhân và kết quả ngẫu nhiên.
  • D. Mối quan hệ tăng tiến: mức độ của hành động/trạng thái này tăng thì mức độ của hành động/trạng thái kia cũng tăng theo.

Câu 16: Đọc một văn bản thông tin, việc xác định "ý chính" của từng đoạn văn có vai trò gì trong việc đọc hiểu toàn bộ văn bản?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ từng từ một trong văn bản.
  • B. Giúp người đọc nắm bắt được nội dung cốt lõi, sự phát triển logic của các ý và cấu trúc của văn bản.
  • C. Giúp người đọc tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Giúp người đọc biết được màu sắc yêu thích của tác giả.

Câu 17: Yếu tố "giọng điệu" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Là thái độ, tình cảm, lập trường đạo đức, tư tưởng của người kể chuyện (hoặc tác giả) đối với đối tượng được nói đến trong tác phẩm.
  • B. Là âm lượng khi người đọc đọc thành tiếng tác phẩm.
  • C. Là tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Là cách tác giả chọn khổ giấy và kiểu chữ khi in ấn tác phẩm.

Câu 18: Phép "ẩn dụ" là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm mục đích gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện lịch sử chính xác.
  • B. Liệt kê một danh sách các sự vật.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn và làm cho ý nghĩa thêm sâu sắc.
  • D. Đưa ra một định nghĩa khoa học chính xác.

Câu 19: Trong một bài thơ trữ tình, "cảm xúc" của chủ thể trữ tình thường được thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp qua những yếu tố nào?

  • A. Số lượng trang của bài thơ.
  • B. Giá tiền mua tập thơ.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, vần điệu, và các biện pháp tu từ.

Câu 20: Đọc một văn bản, nếu bạn gặp một từ hoặc cụm từ có "ý nghĩa biểu tượng", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Nó không chỉ có nghĩa đen thông thường mà còn đại diện, gợi ra một ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng hoặc một khái niệm khác.
  • B. Nó là một từ sai chính tả cần được sửa lại.
  • C. Nó chỉ xuất hiện một lần duy nhất trong toàn bộ văn bản.
  • D. Nó là một từ mượn từ tiếng nước ngoài.

Câu 21: Khi phân tích "cấu trúc" của một văn bản (ví dụ: mở bài, thân bài, kết bài trong nghị luận; hoặc các phần trong cốt truyện tự sự), người đọc đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Màu sắc của bìa sách.
  • B. Sự sắp xếp, tổ chức các phần, các ý, các sự kiện trong văn bản một cách logic và có chủ đích.
  • C. Cân nặng của cuốn sách.
  • D. Số lượng hình ảnh minh họa trong văn bản.

Câu 22: Biện pháp tu từ "nhân hóa" được sử dụng khi nào?

  • A. Khi so sánh hai sự vật giống nhau hoàn toàn.
  • B. Khi liệt kê nhiều sự vật khác nhau.
  • C. Khi phóng đại sự thật để gây cười.
  • D. Khi gán cho vật, cây cối, hiện tượng tự nhiên những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người.

Câu 23: Đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật hành động vội vã, ánh mắt lo lắng, lời nói đứt quãng. Phân tích những chi tiết này giúp người đọc suy đoán về điều gì ở nhân vật?

  • A. Tâm trạng bất an, lo sợ hoặc đang gặp phải vấn đề cấp bách.
  • B. Chiều cao và cân nặng chính xác của nhân vật.
  • C. Nghề nghiệp và mức lương của nhân vật.
  • D. Địa chỉ nhà riêng của nhân vật.

Câu 24: Trong văn nghị luận, "dẫn chứng" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là ý kiến cá nhân của người đọc về vấn đề.
  • B. Là câu hỏi mà tác giả đặt ra.
  • C. Là bằng chứng (sự kiện, số liệu, ví dụ cụ thể) được đưa ra để làm sáng tỏ hoặc chứng minh cho luận điểm.
  • D. Là tên của tác giả bài viết.

Câu 25: "Điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự (ví dụ: điểm nhìn từ bên ngoài, điểm nhìn từ bên trong nhân vật) ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

  • A. Giá bán của cuốn sách.
  • B. Cách câu chuyện được kể, thông tin được tiết lộ, và mức độ gần gũi của người đọc với suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Số lượng chương trong tác phẩm.
  • D. Màu sắc của bìa sách.

Câu 26: Khi phân tích "nghĩa tường minh" và "nghĩa hàm ẩn" của câu văn, người đọc đang cố gắng hiểu điều gì?

  • A. Chỉ hiểu nghĩa đen trực tiếp của từ ngữ.
  • B. Chỉ tìm các lỗi ngữ pháp trong câu.
  • C. Chỉ đếm số lượng từ trong câu.
  • D. Hiểu cả nghĩa được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ (tường minh) và nghĩa ngầm, gợi ý không được nói thẳng ra (hàm ẩn).

Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều "tính từ" và "phó từ" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng khả năng gợi tả, làm cho sự vật, hiện tượng, trạng thái được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động và giàu sắc thái hơn.
  • B. Giảm bớt thông tin chi tiết, làm cho đoạn văn ngắn gọn hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho câu văn đẹp hơn.
  • D. Biến đoạn văn miêu tả thành đoạn văn tự sự.

Câu 28: Phân tích "mối quan hệ giữa các sự kiện" trong cốt truyện (ví dụ: nguyên nhân - kết quả, song song, nối tiếp) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật phụ trong truyện.
  • B. Màu sắc trang phục của nhân vật chính.
  • C. Logic vận động của câu chuyện, sự phát triển của mâu thuẫn và cách tác giả xây dựng diễn biến tâm lý nhân vật gắn với các sự kiện.
  • D. Độ dày của cuốn sách.

Câu 29: Mục đích chính của việc sử dụng "biện pháp tu từ" trong văn học là gì?

  • A. Giúp người đọc học thuộc lòng bài thơ dễ dàng hơn.
  • B. Tạo hiệu quả biểu đạt đặc sắc về mặt ý nghĩa và cảm xúc, làm cho ngôn ngữ văn học giàu hình ảnh, nhạc điệu và sức gợi hơn.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ để kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện "quan điểm, tư tưởng" của tác giả được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Giá trị kinh tế của tác phẩm.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Tên đầy đủ của tác giả.
  • D. Chủ đề, cách xây dựng nhân vật, sự kiện, giọng điệu, và cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả trong toàn bộ tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc nhận biết và phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để tái hiện sự vật, hiện tượng giúp người đọc cảm nhận rõ nét hơn về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một đoạn thơ có câu 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu thơ này nhằm tạo hình ảnh so sánh trực quan, mạnh mẽ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra mâu thuẫn, xung đột, và thúc đẩy diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật (qua ngoại hình, hành động, nội tâm, đối thoại) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc xác định và phân tích thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, tự do) giúp người đọc nhận biết được điều gì liên quan đến hình thức và nhịp điệu của bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố 'người kể chuyện' trong tác phẩm tự sự là gì và có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học không chỉ đơn thuần là xác định địa điểm (ví dụ: ngôi nhà, con đường, khu rừng) mà còn nhằm khám phá điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'Thời gian nghệ thuật' trong văn học khác với thời gian thực (thời gian đồng hồ, lịch) ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đọc một đoạn văn chứa nhiều từ ngữ biểu cảm, gợi hình, việc phân tích 'từ ngữ' và 'câu văn' cụ thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn với những từ ngữ như 'ráng chiều rực lửa', 'mây trôi lãng đãng', 'gió hiu hiu'. Việc phân tích cách sử dụng từ ngữ này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất về:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong một tác phẩm thơ, việc phân tích cách tác giả sử dụng 'vần' và 'nhịp' có ý nghĩa gì đối với người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đọc một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật trong truyện, việc phân tích 'lời thoại' của họ (cách dùng từ, ngữ điệu, nội dung) giúp người đọc hiểu được điều gì về nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một câu văn có cấu trúc 'Càng suy nghĩ, anh ấy càng thấy bế tắc'. Cấu trúc này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai hành động/trạng thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'ý chính' của từng đoạn văn có vai trò gì trong việc đọc hiểu toàn bộ văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Yếu tố 'giọng điệu' trong tác phẩm văn học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phép 'ẩn dụ' là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một bài thơ trữ tình, 'cảm xúc' của chủ thể trữ tình thường được thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp qua những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đọc một văn bản, nếu bạn gặp một từ hoặc cụm từ có 'ý nghĩa biểu tượng', điều đó có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi phân tích 'cấu trúc' của một văn bản (ví dụ: mở bài, thân bài, kết bài trong nghị luận; hoặc các phần trong cốt truyện tự sự), người đọc đang tìm hiểu về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' được sử dụng khi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật hành động vội vã, ánh mắt lo lắng, lời nói đứt quãng. Phân tích những chi tiết này giúp người đọc suy đoán về điều gì ở nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong văn nghị luận, 'dẫn chứng' là gì và có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự (ví dụ: điểm nhìn từ bên ngoài, điểm nhìn từ bên trong nhân vật) ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi phân tích 'nghĩa tường minh' và 'nghĩa hàm ẩn' của câu văn, người đọc đang cố gắng hiểu điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều 'tính từ' và 'phó từ' có tác dụng chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích 'mối quan hệ giữa các sự kiện' trong cốt truyện (ví dụ: nguyên nhân - kết quả, song song, nối tiếp) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Mục đích chính của việc sử dụng 'biện pháp tu từ' trong văn học là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện 'quan điểm, tư tưởng' của tác giả được thể hiện qua những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...) chủ yếu giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Cốt truyện diễn biến nhanh hay chậm.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • C. Cách tác giả biểu đạt cảm xúc, ý nghĩa và tạo hình ảnh gợi cảm trong văn bản.
  • D. Thời điểm và địa điểm cụ thể của câu chuyện.

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính "trữ tình" của một bài thơ?

  • A. Sự bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ của chủ thể trữ tình trước cuộc sống.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng với các mối quan hệ phức tạp.
  • C. Cốt truyện rõ ràng, có mở đầu, diễn biến và kết thúc.
  • D. Các màn đối thoại kịch tính giữa các nhân vật.

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Thiết kế bối cảnh sân khấu cho tác phẩm.
  • B. Trực tiếp thể hiện cảm xúc chủ đạo của tác phẩm.
  • C. Xây dựng hệ thống vần và nhịp điệu cho câu văn.
  • D. Dẫn dắt, trình bày sự kiện, giới thiệu nhân vật và truyền tải điểm nhìn của tác giả (hoặc người kể chuyện) đến độc giả.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn bản, việc xác định "giọng điệu" của người viết (như mỉa mai, trang trọng, thân mật, khách quan...) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • B. Thái độ, tình cảm và lập trường của người viết đối với đối tượng được nói đến.
  • C. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • D. Độ dài trung bình của các câu trong đoạn văn.

Câu 5: Đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/khán giả nắm bắt nội dung và xung đột chính?

  • A. Các lời miêu tả phong cảnh dài dòng.
  • B. Chương/hồi được chia thành nhiều phần nhỏ.
  • C. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • D. Phần giới thiệu về tác giả ở đầu vở kịch.

Câu 6: Phân tích "đề tài" của một tác phẩm văn học là xác định điều gì?

  • A. Phạm vi đời sống, hiện thực được tác phẩm phản ánh (ví dụ: tình yêu, chiến tranh, nông thôn, đô thị...).
  • B. Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Cách sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng.

Câu 7: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tên gọi của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • C. Danh sách các nhân vật xuất hiện.
  • D. Vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm tập trung thể hiện và giải quyết.

Câu 8: Khi đọc một đoạn thơ tự do, việc chú ý đến "nhịp điệu" của câu thơ (ngắt nhịp, nhấn giọng) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng, tốc độ diễn tả của chủ thể trữ tình.
  • C. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong bài thơ.

Câu 9: Trong tác phẩm tự sự, "bối cảnh" (setting) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ bao gồm các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • C. Bao gồm thời gian, không gian, hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa nơi câu chuyện diễn ra.
  • D. Chỉ bao gồm ngoại hình và tính cách của nhân vật.

Câu 10: Mục đích chính của việc đọc hiểu phân tích một văn bản văn học là gì?

  • A. Khám phá các lớp nghĩa (nghĩa tường minh, hàm ẩn), cấu trúc, thủ pháp nghệ thuật để hiểu sâu sắc giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • B. Chỉ để tìm ra các từ mới và tra cứu từ điển.
  • C. Chỉ để tóm tắt lại cốt truyện một cách ngắn gọn.
  • D. Chỉ để ghi nhớ tên tác giả và năm xuất bản.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa thể loại tự sự và trữ tình?

  • A. Tự sự luôn có vần điệu, còn trữ tình thì không.
  • B. Tự sự chỉ viết về con người, trữ tình chỉ viết về thiên nhiên.
  • C. Tự sự sử dụng ngôn ngữ nói, trữ tình sử dụng ngôn ngữ viết.
  • D. Tự sự tái hiện lại bức tranh đời sống qua chuỗi sự kiện, nhân vật; trữ tình bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc của chủ thể.

Câu 12: Phân tích "nhân vật" trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần biết tên và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết nhân vật là người tốt hay kẻ xấu.
  • C. Xem xét ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với nhân vật khác và sự phát triển tính cách (nếu có).
  • D. Chỉ cần thống kê số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 13: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Toàn bộ lời bình luận của tác giả về câu chuyện.
  • B. Hệ thống sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và xung đột.
  • C. Danh sách các địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Tổng hợp các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Ai là người viết bài thơ (tên tác giả).
  • B. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • C. Thể thơ (lục bát, thất ngôn...).
  • D. Ai là người đang bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ (không nhất thiết là tác giả).

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại kí?

  • A. Ghi chép, phản ánh sự thật, con người có thật, sự kiện có thật, thường kết hợp giữa kể chuyện và biểu cảm, suy nghĩ của người viết.
  • B. Luôn có yếu tố hư cấu, tưởng tượng hoàn toàn.
  • C. Chỉ bao gồm các bài thơ có vần điệu.
  • D. Chỉ bao gồm các vở kịch được trình diễn trên sân khấu.

Câu 16: Phân tích "không gian" trong tác phẩm tự sự không chỉ là xác định địa điểm, mà còn có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Tâm trạng, số phận nhân vật, hoặc ý nghĩa biểu tượng của địa điểm đó đối với chủ đề tác phẩm.
  • C. Tần suất sử dụng biện pháp so sánh.
  • D. Năm sáng tác của tác phẩm.

Câu 17: "Thời gian" trong tác phẩm tự sự có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau (thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý...). Việc phân tích cách sử dụng thời gian giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật phụ.
  • B. Thể loại của tác phẩm.
  • C. Số lượng khổ thơ trong bài (nếu là thơ).
  • D. Nhịp độ câu chuyện, sự nhấn mạnh vào các sự kiện quan trọng, hoặc diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.

Câu 18: Đâu là chức năng cơ bản nhất của văn học?

  • A. Phản ánh và nhận thức hiện thực, bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm, thẩm mĩ cho con người.
  • B. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về thế giới tự nhiên.
  • C. Đưa ra các quy tắc ứng xử bắt buộc trong xã hội.
  • D. Hướng dẫn chi tiết cách làm một công việc cụ thể.

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời trong văn bản là một kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để kiểm tra xem tác giả có sai chính tả không.
  • B. Chỉ để đếm số lượng câu trong đoạn văn.
  • C. Chủ động tương tác với văn bản, làm rõ những điều chưa hiểu, kết nối thông tin và suy luận để hiểu sâu hơn nội dung và ý nghĩa.
  • D. Chỉ để tìm ra câu dài nhất trong văn bản.

Câu 20: Để hiểu "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh (ví dụ: hình ảnh con thuyền, cánh buồm, mùa xuân...) trong tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần tra từ điển nghĩa đen của hình ảnh đó.
  • B. Chỉ cần biết hình ảnh đó có thật hay không trong đời sống.
  • C. Chỉ cần tìm xem hình ảnh đó xuất hiện bao nhiêu lần.
  • D. Kết hợp nghĩa đen với ngữ cảnh cụ thể trong tác phẩm, kiến thức văn hóa, xã hội và suy luận về hàm ý sâu xa mà tác giả gửi gắm.

Câu 21: "Mâu thuẫn" và "xung đột" trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Đẩy cốt truyện phát triển, làm nổi bật tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề của tác phẩm.
  • C. Giúp tác giả kết thúc tác phẩm nhanh hơn.
  • D. Làm giảm số lượng nhân vật.

Câu 22: Khi phân tích ngôn ngữ của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần đếm tổng số từ.
  • B. Chỉ cần kiểm tra xem có lỗi ngữ pháp nào không.
  • C. Việc lựa chọn từ ngữ, cách đặt câu, sử dụng các lớp nghĩa (nghĩa đen, nghĩa bóng), các biện pháp tu từ để thấy được phong cách và hiệu quả diễn đạt của tác giả.
  • D. Chỉ cần so sánh độ dài của các câu.

Câu 23: Đọc "thơ" đòi hỏi người đọc cảm nhận và phân tích khác gì so với đọc "truyện"?

  • A. Tập trung nhiều hơn vào cảm xúc, hình ảnh, nhạc điệu, vần, nhịp, các liên tưởng, tưởng tượng phong phú.
  • B. Tập trung vào diễn biến cốt truyện phức tạp.
  • C. Tập trung vào việc ghi nhớ tên tất cả các nhân vật.
  • D. Tập trung vào việc phân tích các màn đối thoại kịch tính.

Câu 24: "Cấu tứ" trong bài thơ là gì?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Danh sách các từ khó trong bài.
  • C. Phần tóm tắt nội dung chính.
  • D. Cách tổ chức, sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, ý tứ) để tạo nên một chỉnh thể nghệ thuật thống nhất và độc đáo, thể hiện chủ đề và tư tưởng của bài thơ.

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các "từ ngữ gợi tả" (từ láy, tính từ, động từ mạnh...) giúp người đọc hình dung được điều gì?

  • A. Đặc điểm cụ thể, sinh động về hình ảnh, âm thanh, màu sắc, trạng thái của đối tượng được miêu tả.
  • B. Mối quan hệ họ hàng giữa các nhân vật.
  • C. Năm sáng tác của tác phẩm.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Tính cách, động cơ hành động của từng nhân vật và sự phát triển của cốt truyện.
  • D. Kích thước khổ giấy in sách.

Câu 27: Đâu là ví dụ về câu hỏi đọc hiểu ở cấp độ "Áp dụng"?

  • A. Đoạn thơ trên có bao nhiêu câu?
  • B. Dựa vào đoạn trích, hãy dự đoán hành động tiếp theo của nhân vật A trong tình huống này.
  • C. Tên tác giả là gì?
  • D. Định nghĩa biện pháp tu từ so sánh là gì?

Câu 28: Đâu là ví dụ về câu hỏi đọc hiểu ở cấp độ "Phân tích"?

  • A. Đoạn văn này nói về chủ đề gì?
  • B. Nhân vật chính tên là gì?
  • C. Tác phẩm được xuất bản năm nào?
  • D. Phân tích tác dụng của việc sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ trong đoạn văn bản.

Câu 29: Việc đọc "kịch bản văn học" khác với xem "buổi biểu diễn kịch" ở điểm nào?

  • A. Đọc kịch bản đòi hỏi người đọc phải tự tưởng tượng không gian, hành động, biểu cảm nhân vật dựa trên chỉ dẫn sân khấu và lời thoại, trong khi xem biểu diễn thì được trực tiếp cảm nhận qua diễn xuất.
  • B. Đọc kịch bản chỉ tập trung vào cốt truyện, còn xem biểu diễn chỉ tập trung vào nhân vật.
  • C. Đọc kịch bản dễ hơn xem biểu diễn.
  • D. Xem biểu diễn kịch không cần hiểu lời thoại.

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc "liên hệ" với kiến thức, kinh nghiệm cá nhân hoặc các văn bản khác có cùng chủ đề/đề tài giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ để tìm ra lỗi sai của tác giả.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của văn bản, mở rộng góc nhìn và tạo ra sự kết nối cá nhân với nội dung.
  • C. Chỉ để đếm số lượng đoạn văn.
  • D. Làm cho quá trình đọc trở nên nhàm chán hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...) chủ yếu giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính 'trữ tình' của một bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn bản, việc xác định 'giọng điệu' của người viết (như mỉa mai, trang trọng, thân mật, khách quan...) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/khán giả nắm bắt nội dung và xung đột chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phân tích 'đề tài' của một tác phẩm văn học là xác định điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi đọc một đoạn thơ tự do, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của câu thơ (ngắt nhịp, nhấn giọng) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong tác phẩm tự sự, 'bối cảnh' (setting) bao gồm những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Mục đích chính của việc đọc hiểu phân tích một văn bản văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa thể loại tự sự và trữ tình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc phải xem xét những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại kí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích 'không gian' trong tác phẩm tự sự không chỉ là xác định địa điểm, mà còn có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: 'Thời gian' trong tác phẩm tự sự có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau (thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý...). Việc phân tích cách sử dụng thời gian giúp người đọc nhận ra điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đâu là chức năng cơ bản nhất của văn học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời trong văn bản là một kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để hiểu 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh (ví dụ: hình ảnh con thuyền, cánh buồm, mùa xuân...) trong tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: 'Mâu thuẫn' và 'xung đột' trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi phân tích ngôn ngữ của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đọc 'thơ' đòi hỏi người đọc cảm nhận và phân tích khác gì so với đọc 'truyện'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Cấu tứ' trong bài thơ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các 'từ ngữ gợi tả' (từ láy, tính từ, động từ mạnh...) giúp người đọc hình dung được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đâu là ví dụ về câu hỏi đọc hiểu ở cấp độ 'Áp dụng'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là ví dụ về câu hỏi đọc hiểu ở cấp độ 'Phân tích'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Việc đọc 'kịch bản văn học' khác với xem 'buổi biểu diễn kịch' ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc 'liên hệ' với kiến thức, kinh nghiệm cá nhân hoặc các văn bản khác có cùng chủ đề/đề tài giúp người đọc làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố nào của tác phẩm văn học được thể hiện rõ nhất qua cách sắp xếp các sự kiện, hành động của nhân vật theo một trình tự nhất định:

  • A. Chủ đề
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Nhân vật

Câu 2: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám, như

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Không khí/Không gian nghệ thuật

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc.
  • B. Tăng tính chân thực, gần gũi, thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc câu chuyện.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.

Câu 4: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Ý nghĩa biểu đạt, cảm xúc, và vẻ đẹp ngôn ngữ của bài thơ.
  • B. Trình tự các sự kiện chính trong câu chuyện.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp và chính tả của văn bản.

Câu 5: Một đoạn văn miêu tả nhân vật A:

  • A. Miêu tả hành động.
  • B. Miêu tả lời nói.
  • C. Miêu tả ngoại hình (gắn liền với tâm trạng).
  • D. Miêu tả quá khứ.

Câu 6: So sánh văn bản nghị luận và văn bản tự sự, điểm khác biệt cốt lõi về mục đích chính của hai loại văn bản này là gì?

  • A. Văn bản nghị luận kể lại câu chuyện, văn bản tự sự trình bày ý kiến.
  • B. Văn bản nghị luận trình bày ý kiến, lập luận để thuyết phục người đọc, văn bản tự sự kể lại sự việc, câu chuyện.
  • C. Cả hai đều nhằm mục đích miêu tả cảnh vật.
  • D. Văn bản nghị luận sử dụng vần điệu, văn bản tự sự thì không.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với việc tiếp nhận văn bản?

  • A. Giúp người đọc nhớ được nhiều chi tiết nhỏ trong truyện.
  • B. Chỉ cần thiết khi đọc các tác phẩm cổ.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc hiểu ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, thông điệp, và giá trị của tác phẩm trong mối quan hệ với thời đại của nó.

Câu 8: Một nhà văn xây dựng nhân vật phản diện với những hành động tàn ác, nhưng lại hé lộ một quá khứ đầy tổn thương khiến nhân vật trở nên như vậy. Kỹ thuật này nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Làm cho cốt truyện đơn giản hơn.
  • B. Biến nhân vật phản diện thành nhân vật chính.
  • C. Tạo chiều sâu, sự phức tạp cho nhân vật, khiến người đọc có cái nhìn đa chiều hơn.
  • D. Khẳng định tuyệt đối cái xấu của nhân vật.

Câu 9: Đọc câu văn:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự to lớn, rực rỡ của mặt trời.
  • B. Ẩn dụ, gợi ý về một hiểm họa sắp xảy ra.
  • C. Nhân hóa, khiến mặt trời có hành động như con người.
  • D. Hoán dụ, lấy một phần để chỉ toàn thể.

Câu 10: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được đặt lên hàng đầu, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện phức tạp với nhiều biến cố.
  • B. Hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ giàu tính biểu cảm.
  • C. Chuỗi lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén.
  • D. Miêu tả chi tiết, cụ thể về ngoại hình nhân vật.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ. Nhan đề

  • A. Bài thơ miêu tả cảnh biển cả hùng vĩ.
  • B. Bài thơ nói về một chuyến đi biển của tác giả.
  • C. Nhan đề gợi liên tưởng đến những con sóng biển, qua đó biểu tượng hóa những trạng thái cảm xúc, khát vọng của tình yêu.
  • D. Nhan đề chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không liên quan đến nội dung.

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, chiến lược đọc nào sau đây là hiệu quả nhất để nắm bắt ý chính và các thông tin quan trọng một cách nhanh chóng?

  • A. Đọc từng chữ một thật chậm và lặp lại.
  • B. Chỉ đọc lướt qua các hình ảnh.
  • C. Bỏ qua phần giới thiệu và kết luận.
  • D. Đọc tiêu đề, đề mục, đoạn mở đầu, câu chủ đề của các đoạn, và đoạn kết luận.

Câu 13: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được bối cảnh cụ thể (thời gian, địa điểm, hoàn cảnh sống) mà câu chuyện diễn ra?

  • A. Bối cảnh (hoặc hoàn cảnh, không gian, thời gian nghệ thuật).
  • B. Chủ đề.
  • C. Lập luận.
  • D. Nhịp điệu.

Câu 14: Đọc câu văn:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy như

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tăng tính nhạc điệu, gợi hình ảnh, gợi cảm xúc mạnh mẽ hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ nhớ nội dung.
  • D. Chỉ được dùng trong văn xuôi.

Câu 16: Khi đánh giá một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Văn bản có sử dụng nhiều hình ảnh, miêu tả không.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Tính chặt chẽ của lập luận, sự rõ ràng của ý kiến, và tính xác thực của dẫn chứng.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau và xác định loại xung đột chính được thể hiện:

  • A. Xung đột giữa người với người.
  • B. Xung đột giữa người với thiên nhiên.
  • C. Xung đột nội tâm.
  • D. Xung đột giữa người với máy móc.

Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố hình thức như tiêu đề phụ, in đậm, gạch chân, bảng biểu, hình ảnh có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản khó đọc hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi cấu trúc, xác định thông tin quan trọng và ghi nhớ nội dung.
  • D. Biến văn bản thông tin thành văn bản văn học.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học. Chủ đề là gì, còn tư tưởng là gì?

  • A. Chủ đề là điều tác phẩm nói về, tư tưởng là cách tác phẩm nói về điều đó.
  • B. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh, còn tư tưởng là nhận thức, đánh giá, thái độ của tác giả về vấn đề đó.
  • C. Chủ đề là tóm tắt cốt truyện, tư tưởng là tên nhân vật chính.
  • D. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 20: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng câu trong bài thơ.
  • B. Tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • C. Tóm tắt nội dung câu chuyện (nếu có).
  • D. Tính nhạc điệu, cảm xúc, và cấu tứ đặc trưng của thơ.

Câu 22: Phân tích vai trò của chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm văn học. Một chi tiết nhỏ (ví dụ: một vật dụng, một hành động, một lời nói) có thể có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ có tác dụng lấp đầy câu chữ.
  • B. Luôn mang ý nghĩa hiển nhiên, dễ hiểu.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, làm rõ bối cảnh, thúc đẩy cốt truyện hoặc thể hiện tư tưởng tác phẩm một cách cô đọng, sâu sắc.
  • D. Không bao giờ mang tính biểu tượng.

Câu 23: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc đặt câu hỏi cho chính mình trước, trong và sau khi đọc (ví dụ:

  • A. Tăng cường sự tương tác với văn bản, giúp hiểu sâu và ghi nhớ tốt hơn.
  • B. Làm chậm quá trình đọc.
  • C. Chỉ áp dụng khi đọc văn bản khoa học.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 25: Phân tích chức năng của lời đối thoại giữa các nhân vật trong một truyện ngắn. Lời đối thoại chủ yếu giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số trang của cuốn sách.
  • B. Tên thật của tác giả.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác tác phẩm.
  • D. Tính cách, suy nghĩ, mối quan hệ của nhân vật và thúc đẩy diễn biến cốt truyện.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai trạng thái cảm xúc:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 27: Một tác phẩm văn học thành công không chỉ phản ánh hiện thực mà còn có khả năng tác động đến người đọc, gợi lên cảm xúc, suy nghĩ, hoặc thậm chí thay đổi nhận thức của họ. Khả năng này thể hiện chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng nhận thức và giáo dục.
  • B. Chức năng giải trí đơn thuần.
  • C. Chức năng cung cấp thông tin factual.
  • D. Chức năng làm giàu ngôn ngữ (duy nhất).

Câu 28: Khi đọc một bài thơ, việc hình dung, tưởng tượng (visualizing) dựa trên các hình ảnh, chi tiết mà nhà thơ gợi ra là một kỹ năng đọc quan trọng. Kỹ năng này giúp người đọc làm gì?

  • A. Thuộc lòng bài thơ nhanh hơn.
  • B. Tìm ra lỗi chính tả trong bài thơ.
  • C. Cảm nhận sâu sắc hơn về vẻ đẹp, không khí, và ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Xác định chính xác năm sinh của nhà thơ.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Sự giàu có, quyền lực.
  • B. Chiến tranh, xung đột.
  • C. Công nghệ hiện đại.
  • D. Vẻ đẹp cổ kính, sự lãng mạn, nỗi nhớ, sự tuần hoàn, hoặc quá khứ.

Câu 30: Để hiểu được hàm ý (subtext) trong một câu nói của nhân vật (điều không nói ra trực tiếp bằng lời), người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Ngữ cảnh giao tiếp, hành động, cử chỉ, suy nghĩ của nhân vật (nếu biết), và mối quan hệ với nhân vật khác.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua câu nói đó.
  • C. Tra từ điển nghĩa đen của từng từ.
  • D. Hỏi trực tiếp tác giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một đoạn văn miêu tả nhân vật A: "Anh ta bước đi nặng nhọc, đôi vai trĩu xuống, ánh mắt nhìn xa xăm chứa đầy nỗi buồn." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kỹ thuật miêu tả nào để bộc lộ nội tâm nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So sánh văn bản nghị luận và văn bản tự sự, điểm khác biệt cốt lõi về mục đích chính của hai loại văn bản này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với việc tiếp nhận văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một nhà văn xây dựng nhân vật phản diện với những hành động tàn ác, nhưng lại hé lộ một quá khứ đầy tổn thương khiến nhân vật trở nên như vậy. Kỹ thuật này nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đọc câu văn: "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ treo lơ lửng trên bầu trời." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được đặt lên hàng đầu, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ. Nhan đề "Sóng" (Xuân Quỳnh) gợi cho người đọc suy nghĩ gì về nội dung chính của bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, chiến lược đọc nào sau đây là hiệu quả nhất để nắm bắt ý chính và các thông tin quan trọng một cách nhanh chóng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được bối cảnh cụ thể (thời gian, địa điểm, hoàn cảnh sống) mà câu chuyện diễn ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đọc câu văn: "Cây tre Việt Nam / Cây tre xanh / Nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm." (Thép Mới). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để gán cho cây tre những phẩm chất của con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy như "lấp lánh", "long lanh", "xao xuyến" trong thơ. Các từ láy này thường có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi đánh giá một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đọc đoạn trích sau và xác định loại xung đột chính được thể hiện: "Anh hùng chống lại tên bạo chúa, bảo vệ dân làng khỏi sự áp bức." Loại xung đột này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố hình thức như tiêu đề phụ, in đậm, gạch chân, bảng biểu, hình ảnh có tác dụng gì đối với người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học. Chủ đề là gì, còn tư tưởng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đọc đoạn văn: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng nói của nàng tiên cá." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích vai trò của chi tiết nghệ thuật trong tác phẩm văn học. Một chi tiết nhỏ (ví dụ: một vật dụng, một hành động, một lời nói) có thể có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đọc đoạn văn: "Anh ấy là mặt trời của đời tôi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc đặt câu hỏi cho chính mình trước, trong và sau khi đọc (ví dụ: "Mình biết gì về chủ đề này?", "Đoạn này nói về cái gì?", "Mình học được gì từ văn bản?") là một chiến lược đọc hiệu quả nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tích chức năng của lời đối thoại giữa các nhân vật trong một truyện ngắn. Lời đối thoại chủ yếu giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai trạng thái cảm xúc: "Buồn trông cửa bể chiều hôm / Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa / Buồn trông ngọn nước mới sa / Hoa trôi man mác biết là về đâu." (Nguyễn Du). Biện pháp tu từ được lặp lại ở đầu các câu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một tác phẩm văn học thành công không chỉ phản ánh hiện thực mà còn có khả năng tác động đến người đọc, gợi lên cảm xúc, suy nghĩ, hoặc thậm chí thay đổi nhận thức của họ. Khả năng này thể hiện chức năng nào của văn học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi đọc một bài thơ, việc hình dung, tưởng tượng (visualizing) dựa trên các hình ảnh, chi tiết mà nhà thơ gợi ra là một kỹ năng đọc quan trọng. Kỹ năng này giúp người đọc làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong thơ ca Việt Nam. Hình ảnh này thường gợi liên tưởng đến những điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để hiểu được hàm ý (subtext) trong một câu nói của nhân vật (điều không nói ra trực tiếp bằng lời), người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích cốt lõi và quan trọng nhất của văn nghị luận là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một bài văn nghị luận xã hội thường được xây dựng theo cấu trúc ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài. Chức năng chính của phần Thân bài là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi viết phần Mở bài cho bài nghị luận xã hội, người viết cần thực hiện những yêu cầu cơ bản nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong văn nghị luận, 'Luận điểm' được hiểu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản văn học khác biệt cơ bản với các loại văn bản thông thường (như báo chí, khoa học) ở đặc điểm nào?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • B. Luôn cung cấp thông tin khách quan, chính xác về thế giới thực.
  • C. Chủ yếu dùng để truyền tải kiến thức hoặc hướng dẫn hành động.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, gợi nhiều liên tưởng, nhằm tác động mạnh mẽ đến cảm xúc người đọc.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích nhịp điệu có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Số lượng câu chữ chính xác trong bài thơ.
  • B. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng chủ đạo và ý nghĩa biểu đạt của bài thơ.
  • D. Tính logic và mạch lạc của nội dung.

Câu 3: Đoạn văn sau thuộc thể loại văn học nào? "Ngày xưa có một người tiều phu nghèo. Một hôm, ông vào rừng đốn củi, chẳng may làm rơi chiếc rìu xuống sông. Đang ngồi khóc bên bờ sông, bỗng có một cụ già râu tóc bạc phơ hiện lên hỏi chuyện..."

  • A. Thơ
  • B. Truyện (Văn xuôi tự sự)
  • C. Kịch
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản nhất của kịch (drama) so với thơ và văn xuôi?

  • A. Diễn tả bằng hành động và lời thoại của nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Luôn có cốt truyện phức tạp.
  • D. Kết thúc có hậu.

Câu 5: Cho câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nổi bật trong hai dòng thơ này là gì?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 6: Chức năng chính của ngôn ngữ trong văn bản văn học là gì?

  • A. Cung cấp thông tin một cách rõ ràng, chính xác.
  • B. Truyền đạt kiến thức khoa học.
  • C. Tạo dựng hình tượng nghệ thuật, biểu đạt cảm xúc, tư tưởng.
  • D. Hướng dẫn người đọc thực hiện một hành động cụ thể.

Câu 7: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định "người kể chuyện" (point of view) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Góc nhìn, thái độ và mức độ hiểu biết của người truyền tải câu chuyện.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Số chương hoặc đoạn trong văn bản.

Câu 8: Yếu tố nào tạo nên "tình huống truyện" - một khái niệm quan trọng trong văn xuôi tự sự?

  • A. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Hoàn cảnh, sự kiện cụ thể, chứa đựng mâu thuẫn, thử thách, buộc nhân vật phải hành động hoặc bộc lộ tính cách.
  • C. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ vần điệu.

Câu 9: Phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được đối tượng được miêu tả?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Xung đột giữa các nhân vật.
  • C. Các chi tiết, hình ảnh cụ thể và cảm giác được gợi lên.
  • D. Hệ thống lập luận của người viết.

Câu 10: Thể loại nào thường sử dụng "lời đề từ" (epigraph) ở đầu tác phẩm để gợi mở chủ đề hoặc tâm trạng?

  • A. Thơ
  • B. Văn bản hành chính
  • C. Biên bản cuộc họp
  • D. Quảng cáo

Câu 11: Trong phân tích thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" (lyrical subject) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tên thật và tiểu sử của nhà thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Thông tin về nhà xuất bản.
  • D. Tiếng nói, cảm xúc, suy nghĩ được bộc lộ trong bài thơ.

Câu 12: Đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, gần - xa), người đọc có thể suy luận về điều gì?

  • A. Mâu thuẫn nội tâm, sự phức tạp của cảm xúc hoặc hiện thực.
  • B. Sự đơn giản, nhất quán của chủ đề.
  • C. Việc bài thơ chỉ nói về các sự vật cụ thể.
  • D. Việc bài thơ được viết theo thể tự do.

Câu 13: Phân tích "nhân vật" trong văn bản tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến tên và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác và sự phát triển tâm lý (nếu có).
  • D. Chỉ cần chú ý đến vai trò của nhân vật trong việc đẩy nhanh cốt truyện.

Câu 14: Yếu tố "bối cảnh" (setting) trong một tác phẩm tự sự không chỉ là không gian, thời gian mà còn bao gồm yếu tố nào?

  • A. Số lượng chương của tác phẩm.
  • B. Hoàn cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa nơi câu chuyện diễn ra.
  • C. Danh sách các nhân vật phụ.
  • D. Số lượng độc giả của tác phẩm.

Câu 15: Đọc một văn bản kịch, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu được diễn biến và tính cách nhân vật?

  • A. Các đoạn văn miêu tả dài.
  • B. Số lượng hồi hoặc màn.
  • C. Phần tóm tắt nội dung ở đầu vở kịch.
  • D. Lời thoại và hành động trực tiếp của nhân vật.

Câu 16: Biện pháp tu từ "nhân hóa" là gì?

  • A. So sánh hai sự vật, hiện tượng khác loại với nhau.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • C. Gán cho vật, cây cối, hiện tượng tự nhiên những đặc điểm, hành động, suy nghĩ như con người.
  • D. Lặp lại một từ ngữ hoặc cấu trúc câu để nhấn mạnh.

Câu 17: Mục đích chính của việc sử dụng "hình ảnh ẩn dụ" trong thơ là gì?

  • A. Giúp câu thơ trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho ý thơ sâu sắc, hàm súc hơn.
  • C. Cung cấp thông tin chính xác về sự vật.
  • D. Giúp bài thơ có vần điệu hơn.

Câu 18: Phân tích "cốt truyện" trong một tác phẩm tự sự bao gồm việc xác định các yếu tố nào?

  • A. Trình tự các sự kiện chính, mâu thuẫn, đỉnh điểm và kết thúc câu chuyện.
  • B. Tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Danh sách các từ khó trong văn bản.

Câu 19: Đọc một văn bản miêu tả thiên nhiên, người đọc cần tập trung vào những giác quan nào được gợi lên để cảm nhận vẻ đẹp?

  • A. Chỉ thị giác.
  • B. Chỉ thính giác và khứu giác.
  • C. Chỉ vị giác và xúc giác.
  • D. Thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác (tùy thuộc vào chi tiết miêu tả).

Câu 20: "Điệp ngữ" (repetition) là biện pháp tu từ lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả câu. Mục đích chính của điệp ngữ trong văn học là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc mạnh mẽ.
  • C. Cung cấp thông tin mới.
  • D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.

Câu 21: Trong văn bản tự sự, "xung đột" (conflict) giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • C. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc.

Câu 22: "Ngôn ngữ đối thoại" là yếu tố không thể thiếu trong thể loại nào?

  • A. Kịch
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Tùy bút
  • D. Văn bản khoa học

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Chiều dài của mỗi đoạn văn.
  • C. Việc sử dụng các câu thơ.
  • D. Luận điểm, luận cứ (bằng chứng) và cách lập luận.

Câu 24: "Chủ đề" (theme) của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tên của nhân vật chính.
  • B. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm phản ánh và gửi gắm.
  • C. Số lượng sự kiện xảy ra trong truyện.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 25: Phân tích "hình tượng nghệ thuật" trong văn học là làm rõ điều gì?

  • A. Giá bán của cuốn sách.
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa trong sách.
  • C. Những bức tranh, âm thanh, cảm xúc, suy nghĩ được nhà văn tái hiện bằng ngôn từ một cách sống động, cụ thể.
  • D. Kích thước của trang giấy.

Câu 26: Đọc một bài thơ có cấu trúc tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu và sự liền mạch của cảm xúc?

  • A. Nhịp ngắt câu, cách gieo vần (nếu có), sự lặp lại, và dòng chảy cảm xúc.
  • B. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng.
  • C. Việc bài thơ có chia khổ hay không.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 27: So sánh một bài thơ trữ tình và một bài văn xuôi tự sự cùng viết về chủ đề tình yêu, sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở đâu?

  • A. Bài thơ sẽ dài hơn bài văn xuôi.
  • B. Bài văn xuôi sẽ sử dụng ít từ ngữ hơn.
  • C. Cả hai đều tập trung vào việc kể lại một câu chuyện chi tiết.
  • D. Bài thơ tập trung biểu đạt cảm xúc, suy tư trực tiếp qua hình ảnh, nhạc điệu; bài văn xuôi kể lại diễn biến, sự kiện liên quan đến tình yêu qua cốt truyện, nhân vật.

Câu 28: "Lời dẫn truyện" (narration) trong văn xuôi có vai trò gì?

  • A. Là phần nhân vật trực tiếp nói.
  • B. Là lời của người kể chuyện giới thiệu, miêu tả, bình luận về sự kiện, nhân vật.
  • C. Là tên của tác phẩm.
  • D. Là danh sách các chương mục.

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chân dung nhân vật, người đọc có thể suy luận về tính cách hoặc số phận của nhân vật dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào tên của nhân vật.
  • B. Chỉ dựa vào nơi ở của nhân vật.
  • C. Các chi tiết về ngoại hình, cử chỉ, ánh mắt, trang phục được miêu tả.
  • D. Chỉ dựa vào số lượng lời thoại của nhân vật.

Câu 30: "Đối thoại" (dialogue) và "độc thoại" (monologue) là hai hình thức lời nói quan trọng trong văn bản kịch. Sự khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

  • A. Đối thoại là lời nói giữa hai hoặc nhiều nhân vật; Độc thoại là lời một nhân vật nói với chính mình hoặc nói ra suy nghĩ thầm kín.
  • B. Đối thoại chỉ có trong thơ; Độc thoại chỉ có trong văn xuôi.
  • C. Đối thoại luôn thể hiện sự đồng ý; Độc thoại luôn thể hiện sự phản đối.
  • D. Đối thoại không cần nhân vật; Độc thoại cần ít nhất hai nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản văn học khác biệt cơ bản với các loại văn bản thông thường (như báo chí, khoa học) ở đặc điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích nhịp điệu có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn văn sau thuộc thể loại văn học nào? 'Ngày xưa có một người tiều phu nghèo. Một hôm, ông vào rừng đốn củi, chẳng may làm rơi chiếc rìu xuống sông. Đang ngồi khóc bên bờ sông, bỗng có một cụ già râu tóc bạc phơ hiện lên hỏi chuyện...'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản nhất của kịch (drama) so với thơ và văn xuôi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cho câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nổi bật trong hai dòng thơ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chức năng chính của ngôn ngữ trong văn bản văn học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' (point of view) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố nào tạo nên 'tình huống truyện' - một khái niệm quan trọng trong văn xuôi tự sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được đối tượng được miêu tả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thể loại nào thường sử dụng 'lời đề từ' (epigraph) ở đầu tác phẩm để gợi mở chủ đề hoặc tâm trạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong phân tích thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' (lyrical subject) giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng - tối, gần - xa), người đọc có thể suy luận về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích 'nhân vật' trong văn bản tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố 'bối cảnh' (setting) trong một tác phẩm tự sự không chỉ là không gian, thời gian mà còn bao gồm yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc một văn bản kịch, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu được diễn biến và tính cách nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Mục đích chính của việc sử dụng 'hình ảnh ẩn dụ' trong thơ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích 'cốt truyện' trong một tác phẩm tự sự bao gồm việc xác định các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc một văn bản miêu tả thiên nhiên, người đọc cần tập trung vào những giác quan nào được gợi lên để cảm nhận vẻ đẹp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Điệp ngữ' (repetition) là biện pháp tu từ lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả câu. Mục đích chính của điệp ngữ trong văn học là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn bản tự sự, 'xung đột' (conflict) giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Ngôn ngữ đối thoại' là yếu tố không thể thiếu trong thể loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Chủ đề' (theme) của một tác phẩm văn học là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích 'hình tượng nghệ thuật' trong văn học là làm rõ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc một bài thơ có cấu trúc tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu và sự liền mạch của cảm xúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh một bài thơ trữ tình và một bài văn xuôi tự sự cùng viết về chủ đề tình yêu, sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Lời dẫn truyện' (narration) trong văn xuôi có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chân dung nhân vật, người đọc có thể suy luận về tính cách hoặc số phận của nhân vật dựa vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: 'Đối thoại' (dialogue) và 'độc thoại' (monologue) là hai hình thức lời nói quan trọng trong văn bản kịch. Sự khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

Xem kết quả