Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của tác phẩm tự sự được thể hiện rõ nhất qua cách tác giả lựa chọn kể chuyện từ ngôi thứ nhất, xưng "tôi", và tập trung vào suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật xưng "tôi"?
- A. Cốt truyện
- B. Không gian nghệ thuật
- C. Thời gian nghệ thuật
- D. Điểm nhìn trần thuật
Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu và vần của bài thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì sâu sắc nhất về tác phẩm?
- A. Nhạc điệu, cảm xúc và ý tứ được gửi gắm
- B. Cốt truyện và nhân vật
- C. Biện pháp tu từ chính được sử dụng
- D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả
Câu 3: Trong tác phẩm tự sự, nhân vật được xây dựng thông qua những phương diện nào để bộc lộ tính cách và số phận?
- A. Chỉ qua ngoại hình và tên gọi
- B. Chỉ qua hành động và lời nói
- C. Qua ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, quan hệ với các nhân vật khác
- D. Chỉ qua suy nghĩ và cảm xúc nội tâm
Câu 4: Phân tích câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nổi bật và hiệu quả nghệ thuật chính trong hai câu thơ này là gì?
- A. So sánh, nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ
- B. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, thể hiện tình yêu thương con sâu sắc của người mẹ
- C. Nhân hóa, làm cho hình ảnh mặt trời trở nên gần gũi
- D. Hoán dụ, chỉ vai trò quan trọng của đứa con
Câu 5: Yếu tố nào trong tác phẩm kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy mâu thuẫn và dẫn dắt hành động của nhân vật?
- A. Đối thoại và độc thoại
- B. Bối cảnh sân khấu
- C. Lời đề tựa
- D. Tên các hồi kịch
Câu 6: Khi đọc một tác phẩm nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm, và luận cứ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Cốt truyện và diễn biến tâm trạng nhân vật
- B. Nhịp điệu và vần thơ
- C. Không gian và thời gian nghệ thuật
- D. Quan điểm, lập luận và cơ sở chứng minh của người viết
Câu 7: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được tổ chức cô đọng, tập trung vào một vài sự kiện, ít nhân vật và chủ yếu khắc họa một khía cạnh tính cách hoặc một lát cắt cuộc sống?
- A. Không gian nghệ thuật
- B. Cốt truyện
- C. Người kể chuyện
- D. Ngôn ngữ đối thoại
Câu 8: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ láy trong câu văn "Những ngọn đèn trên phố bắt đầu leo lét sáng"?
- A. Nhấn mạnh sự rực rỡ, lung linh của ánh đèn
- B. Gợi tả sự ổn định, vững chắc của nguồn sáng
- C. Diễn tả ánh sáng yếu ớt, chập chờn, gợi không khí nhá nhem, nhập nhoạng
- D. Làm cho câu văn có vần điệu hơn
Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa "không gian nghệ thuật" và "không gian địa lý" trong tác phẩm văn học là gì?
- A. Không gian nghệ thuật mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, cảm xúc; không gian địa lý chỉ đơn thuần là vị trí vật lý.
- B. Không gian nghệ thuật chỉ có trong thơ; không gian địa lý có trong truyện.
- C. Không gian nghệ thuật là không gian thực tế; không gian địa lý là không gian tưởng tượng.
- D. Không gian nghệ thuật chỉ có trong văn xuôi; không gian địa lý có trong kịch.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến). Phân tích tác dụng của các từ láy và từ ngữ gợi tả trong việc khắc họa cảnh vật mùa thu?
- A. Làm cho cảnh vật trở nên sôi động, náo nhiệt
- B. Nhấn mạnh sự rộng lớn, hùng vĩ của thiên nhiên
- C. Gợi tả sự ấm áp, đầy sức sống của ao thu
- D. Khắc họa vẻ tĩnh lặng, trong trẻo, thanh sơ và nhỏ bé của cảnh vật mùa thu
Câu 11: Trong tác phẩm văn học, "người kể chuyện" là ai và vai trò của họ quan trọng như thế nào?
- A. Là tác giả thực tế của tác phẩm, chỉ có vai trò thuật lại sự việc.
- B. Là một nhân vật trong truyện, luôn xưng "tôi" và chỉ biết những gì mình trải qua.
- C. Là người dẫn dắt câu chuyện, có thể là nhân vật hoặc người giấu mình, ảnh hưởng đến cách kể và cái nhìn về sự việc.
- D. Chỉ xuất hiện trong truyện ngắn, không có trong tiểu thuyết.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học, khác với thời gian vật lý thông thường?
- A. Là thời gian được cảm nhận, co giãn, đảo lộn theo cảm xúc, tâm lý nhân vật hoặc dụng ý nghệ thuật của tác giả, không nhất thiết tuyến tính.
- B. Là thời gian chính xác theo đồng hồ, ngày tháng năm.
- C. Chỉ xuất hiện trong thể loại sử thi.
- D. Không có vai trò quan trọng trong việc xây dựng tác phẩm.
Câu 13: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 14: Khi phân tích tác phẩm thơ, việc tìm hiểu "chủ thể trữ tình" giúp người đọc nhận diện điều gì?
- A. Tác giả thực tế của bài thơ.
- B. Một nhân vật cụ thể có tên tuổi trong bài thơ.
- C. Cái "tôi" trữ tình, người bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, thái độ trong bài thơ.
- D. Người đọc bài thơ.
Câu 15: Đọc đoạn trích: "Trời trong xanh lắm. Biển cũng trong xanh. Cát trắng tinh khiết." (Tùy bút). Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn văn này là gì?
- A. Miêu tả
- B. Tự sự
- C. Nghị luận
- D. Biểu cảm
Câu 16: Yếu tố nào của tác phẩm văn học đóng vai trò là hệ thống các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Điểm nhìn
- D. Không gian nghệ thuật
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi trong tác phẩm văn học?
- A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
- B. Chỉ phù hợp với thể loại kịch.
- C. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
- D. Tạo sự chân thực, gần gũi, phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm lý của nhân vật hoặc cộng đồng.
Câu 18: Biện pháp tu từ nào thường dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của một bộ phận, dấu hiệu hoặc vật có quan hệ gần gũi với nó?
- A. Hoán dụ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc nhận diện "người kể chuyện toàn tri" có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận nội dung và ý đồ tác giả?
- A. Người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính nghĩ.
- B. Người kể chuyện chỉ ghi lại sự kiện một cách khách quan.
- C. Người kể chuyện biết hết mọi việc, mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật, giúp người đọc có cái nhìn bao quát, sâu sắc về thế giới nội tâm và ngoại cảnh.
- D. Người kể chuyện là một nhân vật phụ trong truyện.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Hôm ấy, trời mưa tầm tã. Tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn những hạt mưa rơi tí tách trên mái hiên, lòng buồn man mác." Đây là sự kết hợp của những phương thức biểu đạt nào?
- A. Tự sự và nghị luận
- B. Tự sự, miêu tả và biểu cảm
- C. Miêu tả và thuyết minh
- D. Biểu cảm và nghị luận
Câu 21: Phân tích vai trò của "tình huống truyện" trong việc làm nổi bật tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện phát triển?
- A. Là hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt buộc nhân vật phải bộc lộ bản chất, là nút thắt mở đầu cho diễn biến truyện.
- B. Chỉ là bối cảnh phụ, không ảnh hưởng nhiều đến nhân vật.
- C. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
- D. Chỉ xuất hiện ở cuối truyện để giải quyết mâu thuẫn.
Câu 22: Biện pháp tu từ nào tạo ra hiệu quả tăng tiến về mặt ý nghĩa, cảm xúc hoặc mức độ của sự vật, hiện tượng được diễn đạt?
- A. Điệp ngữ
- B. So sánh
- C. Hoán dụ
- D. Điệp từ/ngữ kết hợp tăng tiến
Câu 23: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích các cặp câu 6 chữ - 8 chữ, cách gieo vần lưng, vần chân và ngắt nhịp giúp người đọc cảm nhận được đặc trưng gì của thể thơ này?
- A. Tính chất hùng tráng, bi tráng
- B. Sự tự do, phóng khoáng trong cảm xúc
- C. Nhịp điệu uyển chuyển, nhịp nhàng, phù hợp với tâm tình người Việt
- D. Tính chất khô khan, thiếu nhạc điệu
Câu 24: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì và có vai trò như thế nào trong cấu trúc bài viết?
- A. Là ý kiến, quan điểm cụ thể của người viết về luận đề, là cơ sở để triển khai lập luận và chứng minh.
- B. Là bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra để chứng minh.
- C. Là vấn đề chung được bàn luận trong bài.
- D. Là kết luận cuối cùng của bài viết.
Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng biện pháp liệt kê trong câu văn: "Những buổi sáng mùa hè, tôi thường thức dậy sớm, ra vườn tưới cây, bắt sâu, ngắm hoa, hít hà hương đất."
- A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
- B. Trình bày nhiều hoạt động khác nhau diễn ra liên tiếp hoặc đồng thời, tạo ấn tượng về sự đầy đặn, phong phú của buổi sáng.
- C. Nhấn mạnh duy nhất một hành động là tưới cây.
- D. Tạo sự đối lập giữa các hoạt động.
Câu 26: "Chủ đề" của tác phẩm văn học được hiểu là gì?
- A. Tên của tác phẩm.
- B. Nhân vật chính trong tác phẩm.
- C. Sự kiện quan trọng nhất trong cốt truyện.
- D. Vấn đề cơ bản, tư tưởng chính mà tác giả muốn thể hiện qua tác phẩm.
Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc chú ý đến các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được sử dụng để cảm nhận và tái hiện cảnh vật giúp người đọc nhận ra điều gì về phong cách miêu tả của tác giả?
- A. Sự tinh tế, phong phú và đa chiều trong việc cảm nhận thế giới, khả năng gợi hình, gợi cảm của ngôn ngữ.
- B. Tác giả chỉ quan tâm đến màu sắc.
- C. Tác giả không có khả năng miêu tả.
- D. Đoạn văn chủ yếu là tự sự.
Câu 28: Phân tích vai trò của "nhan đề" tác phẩm văn học?
- A. Chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung cốt truyện.
- C. Là "mắt xích" đầu tiên kết nối tác giả và độc giả, thường gợi mở về chủ đề, nội dung, cảm hứng hoặc phong cách của tác phẩm.
- D. Chỉ có ý nghĩa trang trí.
Câu 29: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp thông tin khách quan, chính xác về sự vật, hiện tượng?
- A. Cảm xúc chủ quan của người viết.
- B. Các phương pháp thuyết minh (định nghĩa, liệt kê, phân tích, so sánh, dùng số liệu...).
- C. Biện pháp tu từ ẩn dụ.
- D. Yếu tố tự sự.
Câu 30: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa phương thức tự sự và phương thức biểu cảm?
- A. Tự sự nhằm kể lại sự việc, diễn biến; Biểu cảm nhằm bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tình cảm, cảm xúc.
- B. Tự sự dùng để miêu tả; Biểu cảm dùng để giải thích.
- C. Tự sự dùng trong thơ; Biểu cảm dùng trong văn xuôi.
- D. Tự sự mang tính khách quan; Biểu cảm mang tính nghị luận.