Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 67 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn học, biện pháp tu từ nào sử dụng sự tương phản giữa ý nghĩa bề mặt và ý nghĩa thực tế của câu chữ, tạo ra hiệu quả gây cười, châm biếm hoặc phê phán?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nghịch ngữ (irony)
- D. Nhân hóa
Câu 2: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự vật, hiện tượng và con người trong các mối quan hệ xã hội, thường chú trọng tính chân thực và khách quan?
- A. Truyện thơ
- B. Tiểu thuyết hiện thực
- C. Truyền thuyết
- D. Kịch nói
Câu 3: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là trục chính, xâu chuỗi các sự kiện, biến cố và thể hiện quá trình phát triển của câu chuyện?
- A. Nhân vật
- B. Không gian
- C. Thời gian
- D. Cốt truyện
Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”
(Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật để thể hiện thái độ sống?
- A. Đối lập
- B. So sánh
- C. Điệp ngữ
- D. Liệt kê
Câu 5: Trong các thể loại kịch, loại hình nào thường tập trung vào việc gây cười thông qua các tình huống hài hước, lời thoại dí dỏm và nhân vật có tính cách khôi hài?
- A. Bi kịch
- B. Kịch lịch sử
- C. Hài kịch
- D. Kịch nói
Câu 6: Khái niệm "điểm nhìn trần thuật" trong văn xuôi dùng để chỉ điều gì?
- A. Lời kể của nhân vật chính
- B. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện sử dụng để quan sát và tường thuật sự việc
- C. Quan điểm của tác giả về nhân vật
- D. Giọng điệu chủ đạo của tác phẩm
Câu 7: Dòng thơ nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?
- A. “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng”
- B. “Thuyền về bến lại sầu trăm ngả”
- C. “Gió theo đường gió, mây về núi mây”
- D. “Người cha mái tóc bạc, đốt lửa cho anh nằm”
Câu 8: Trong cấu trúc của một bài nghị luận văn học, phần nào có chức năng nêu vấn đề, định hướng nội dung và khơi gợi sự chú ý của người đọc?
- A. Mở bài
- B. Thân bài
- C. Kết bài
- D. Phụ lục
Câu 9: Biện pháp tu từ hoán dụ và ẩn dụ có điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Hoán dụ dùng để tăng tính biểu cảm, ẩn dụ dùng để gợi hình ảnh
- B. Hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi, ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng
- C. Hoán dụ thường dùng trong thơ, ẩn dụ thường dùng trong văn xuôi
- D. Hoán dụ chỉ sự vật, ẩn dụ chỉ con người
Câu 10: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?
- A. 6 dòng, 7 chữ
- B. 8 dòng, 6 chữ
- C. 8 dòng, 7 chữ
- D. 7 dòng, 8 chữ
Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố "không gian" trong tác phẩm văn học?
- A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện
- B. Ít có vai trò trong việc thể hiện tư tưởng tác phẩm
- C. Chỉ quan trọng trong truyện ngắn và tiểu thuyết
- D. Góp phần thể hiện tính cách nhân vật, chủ đề và tư tưởng tác phẩm
Câu 12: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường mang ý nghĩa đặc biệt, góp phần thể hiện chủ đề tư tưởng hoặc khắc họa nhân vật một cách sâu sắc?
- A. Chi tiết thừa
- B. Chi tiết nghệ thuật
- C. Chi tiết ngẫu nhiên
- D. Chi tiết vụn vặt
Câu 13: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp lãng mạn trong thơ?
- A. “Lom khom dưới núi tiều vài chú”
- B. “Cảnh ngày xuân còn dài, hết ngày xuân”
- C. “Tôi là con chim đến từ núi lạ”
- D. “Đau lòng kẻ ở, người đi”
Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào cần được đặc biệt chú ý để hiểu sâu sắc cảm xúc và tâm trạng của tác giả?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Không gian, thời gian
- D. Ngôn ngữ và hình ảnh thơ
Câu 15: Trong nghị luận xã hội, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ nghĩa của một khái niệm, vấn đề hoặc đối tượng?
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. Bình luận
- D. Bác bỏ
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
“... Chao ôi! Đi đâu mà vội mà vàng?
Mà vấp phải đá, mà quàng phải dây?
Thủng thẳng như dù, mà chơi
Xem người ta đốt pháo, cười người ta say.”
(Ca dao)
Đoạn ca dao trên thể hiện đặc điểm nổi bật nào của thể loại ca dao?
- A. Tính trang trọng, uy nghiêm
- B. Tính tự nhiên, mộc mạc, gần gũi đời thường
- C. Tính triết lý sâu xa
- D. Tính bi tráng, hào hùng
Câu 17: Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, kỹ thuật, công nghệ?
- A. Phong cách nghệ thuật
- B. Phong cách báo chí
- C. Phong cách khoa học
- D. Phong cách hành chính
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản?
- A. Bố cục
- B. Thể loại
- C. Ngôn ngữ
- D. Chủ đề
Câu 19: Trong thơ trung đại Việt Nam, dòng thơ nào thường thể hiện cảm hứng yêu nước, thương dân?
- A. Dòng thơ vịnh cảnh
- B. Dòng thơ thế sự
- C. Dòng thơ tả tình
- D. Dòng thơ hài hước
Câu 20: Biện pháp tu từ nào phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nói quá (hyperbole)
- D. Nói giảm
Câu 21: Đọc câu sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi.” (Nguyễn Khoa Điềm). Từ “mặt trời” trong câu thơ trên được sử dụng theo phép tu từ nào và gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. Ẩn dụ, gợi liên tưởng đến sự sống, nguồn năng lượng
- B. Hoán dụ, gợi liên tưởng đến thiên nhiên
- C. So sánh, gợi liên tưởng đến vẻ đẹp
- D. Nhân hóa, gợi liên tưởng đến con người
Câu 22: Trong văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?
- A. Nêu dẫn chứng cho bài văn
- B. Thể hiện ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề nghị luận
- C. Trình bày diễn giải chi tiết
- D. Tóm tắt nội dung bài văn
Câu 23: Thể loại truyện nào thường có yếu tố kỳ ảo, hoang đường, thể hiện quan niệm và ước mơ của người xưa về thế giới và cuộc sống?
- A. Truyện cười
- B. Truyện cổ tích sinh hoạt
- C. Truyện ngụ ngôn
- D. Truyện cổ tích thần kỳ
Câu 24: Phương thức biểu đạt nào chú trọng việc trình bày, giải thích, phân tích các thông tin, kiến thức về một sự vật, hiện tượng, vấn đề?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Thuyết minh
- D. Biểu cảm
Câu 25: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng như thế nào?
- A. Không có quy tắc nhất định
- B. Có sự phối hợp hài hòa, cân đối giữa thanh bằng và thanh trắc
- C. Ưu tiên sử dụng thanh trắc
- D. Ưu tiên sử dụng thanh bằng
Câu 26: Đọc câu thơ: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. (Quang Dũng). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ và tác dụng?
- A. So sánh, tăng tính hình tượng
- B. Ẩn dụ, gợi hình ảnh dòng sông
- C. Hoán dụ, chỉ dòng sông Mã
- D. Nhân hóa, làm sông Mã trở nên sống động, mạnh mẽ
Câu 27: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật có đặc trưng cơ bản nào?
- A. Tính hình tượng, tính truyền cảm, tính cá thể hóa
- B. Tính chính xác, khách quan, logic
- C. Tính đại chúng, thông tin nhanh chóng, ngắn gọn
- D. Tính trang trọng, khuôn mẫu, nghi thức
Câu 28: Trong văn bản nhật dụng, nội dung thường đề cập đến vấn đề gì?
- A. Các vấn đề lịch sử xa xưa
- B. Các quy luật tự nhiên
- C. Các vấn đề gần gũi, bức thiết của đời sống xã hội
- D. Thế giới tâm linh, huyền bí
Câu 29: Khi viết văn tự sự, yếu tố nào giúp tạo nên sức hấp dẫn, lôi cuốn cho câu chuyện?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
- B. Xây dựng tình huống truyện độc đáo, hấp dẫn
- C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
- D. Sử dụng giọng điệu trang trọng
Câu 30: Trong các thao tác nghị luận, thao tác nào dùng để chỉ ra điểm đúng, điểm sai, mặt lợi, mặt hại của vấn đề, từ đó đưa ra nhận xét, đánh giá?
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. Phân tích
- D. So sánh