15+ Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách nhân vật, diễn biến câu chuyện và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Không gian và thời gian
  • B. Cốt truyện
  • C. Ngôn ngữ đối thoại
  • D. Miêu tả ngoại hình

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách thức phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói quá (Cường điệu)
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 3: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả và biểu đạt thế giới tình cảm, cảm xúc, tâm trạng của con người trước thiên nhiên, xã hội hoặc cuộc sống?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 4: Trong đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"

Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, tăng tính nhạc cho câu thơ
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa, gợi hình ảnh sinh động, giàu cảm xúc
  • C. Hoán dụ, thể hiện sự vật gần gũi
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh âm điệu

Câu 5: Khái niệm "điểm nhìn trần thuật" trong văn bản tự sự liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện
  • B. Hệ thống nhân vật trong tác phẩm
  • C. Cốt truyện và các sự kiện chính
  • D. Vị trí và thái độ của người kể chuyện

Câu 6: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường kể về các nhân vật và sự kiện có yếu tố kì ảo, hoang đường, thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân?

  • A. Ca dao
  • B. Tục ngữ
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Vè

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Số tiếng trong dòng thơ
  • B. Chủ đề, cảm hứng chủ đạo
  • C. Vần, nhịp
  • D. Cách gieo vần

Câu 8: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để bác bỏ một ý kiến, quan điểm sai lệch, từ đó khẳng định ý kiến đúng đắn của người viết?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 9: Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?

  • A. Giang sơn
  • B. Thiên nhiên
  • C. Cày cấy
  • D. Tổ quốc

Câu 10: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường được nhà văn sử dụng để tạo nên bước ngoặt, thay đổi cục diện câu chuyện, hoặc làm nổi bật chủ đề tư tưởng?

  • A. Chi tiết đắt giá
  • B. Chi tiết tả thực
  • C. Chi tiết lặp lại
  • D. Chi tiết ngẫu nhiên

Câu 11: Hãy xác định thể thơ được sử dụng trong đoạn thơ sau:

"Người về nhớ cảnh non sông
Nhớ ai tiếng sáo lộng trong chiều vàng"

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Lục bát
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 12: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính và cấu trúc của văn bản?

  • A. Ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Hình ảnh minh họa
  • C. Đề mục và tiêu đề
  • D. Chú thích và cước chú

Câu 13: Biện pháp tu từ nào đối lập về ý nghĩa, được sử dụng để tạo sự bất ngờ, tăng tính hài hước hoặc châm biếm?

  • A. Tương phản
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 14: Trong truyện, nhân vật chính diện thường đại diện cho điều gì?

  • A. Cái ác, cái xấu
  • B. Cái thiện, cái tốt đẹp
  • C. Sự yếu đuối, tiêu cực
  • D. Sự gian xảo, lừa lọc

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào cần được đặc biệt chú ý để hiểu sâu sắc hơn về nội dung và nghệ thuật?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian, thời gian
  • D. Cảm xúc, tâm trạng

Câu 16: Thể loại văn học nào sử dụng ngôn ngữ đối thoại là hình thức biểu đạt chính, thường được trình diễn trên sân khấu?

  • A. Thơ
  • B. Truyện
  • C. Kịch
  • D. Bút ký

Câu 17: Trong câu: "Trăng tròn như chiếc đĩa bạc", từ "như" thuộc loại quan hệ từ nào?

  • A. Quan hệ nhân quả
  • B. Quan hệ so sánh
  • C. Quan hệ tương phản
  • D. Quan hệ tăng tiến

Câu 18: Tác dụng chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện sinh động, hấp dẫn
  • B. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của tác giả
  • C. Tăng tính triết lý cho tác phẩm
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ sự kiện

Câu 19: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò như thế nào?

  • A. Yếu tố trang trí cho bài văn
  • B. Dẫn dắt vào vấn đề
  • C. Tóm tắt nội dung chính
  • D. Ý kiến, quan điểm chính cần chứng minh

Câu 20: Biện pháp tu từ "liệt kê" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo sự bất ngờ
  • B. Gây cười
  • C. Diễn tả sự phong phú, đa dạng
  • D. Nhấn mạnh âm điệu

Câu 21: Khi đọc một văn bản, việc xác định "mục đích giao tiếp" giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Đánh giá văn bản hay hay dở
  • B. Hiểu đúng ý đồ của người viết
  • C. Thuộc lòng văn bản
  • D. Tìm lỗi sai trong văn bản

Câu 22: Trong một bài thơ, "nhịp điệu" được tạo ra chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Từ ngữ
  • C. Cấu tứ
  • D. Sự phối hợp thanh điệu, vần, ngắt nhịp

Câu 23: "Ngôn ngữ nhân vật" trong tác phẩm tự sự thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Bút pháp nghệ thuật của tác giả
  • B. Cốt truyện và diễn biến
  • C. Tính cách và thế giới nội tâm nhân vật
  • D. Thời gian và không gian nghệ thuật

Câu 24: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?

  • A. Cảm xúc, tình cảm
  • B. Sự kiện, chi tiết
  • C. Lập luận, lý lẽ
  • D. Thông tin, dữ liệu

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về "bối cảnh sáng tác" có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh giá tài năng của tác giả
  • B. Hiểu sâu hơn về nội dung và ý nghĩa tác phẩm
  • C. Xác định thể loại của tác phẩm
  • D. So sánh với các tác phẩm khác

Câu 26: Trong câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây", hình ảnh "kẻ trồng cây" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Người bán quả
  • B. Người hái quả
  • C. Người tạo ra thành quả, người có công ơn
  • D. Cây cối thiên nhiên

Câu 27: Thành ngữ "Nước chảy đá mòn" thể hiện phẩm chất nào của con người?

  • A. Sự thông minh, sáng tạo
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết liệt
  • C. Sự nhanh nhẹn, hoạt bát
  • D. Sự kiên trì, nhẫn nại

Câu 28: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào cần được chú trọng để câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Xây dựng cốt truyện và chi tiết hấp dẫn
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên
  • D. Trình bày ý kiến cá nhân

Câu 29: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào thường được sử dụng để giúp người đọc dễ hình dung và hiểu rõ đối tượng?

  • A. Liệt kê
  • B. Giải thích
  • C. So sánh
  • D. Phân loại

Câu 30: "Văn bản nhật dụng" thường đề cập đến những vấn đề gì?

  • A. Lịch sử cổ đại
  • B. Khoa học vũ trụ
  • C. Tình yêu lãng mạn
  • D. Các vấn đề xã hội, đời sống hàng ngày

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách nhân vật, diễn biến câu chuyện và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách thức phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả và biểu đạt thế giới tình cảm, cảm xúc, tâm trạng của con người trước thiên nhiên, xã hội hoặc cuộc sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong đoạn thơ sau:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa'

Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là gì và tác dụng của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khái niệm 'điểm nhìn trần thuật' trong văn bản tự sự liên quan đến yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường kể về các nhân vật và sự kiện có yếu tố kì ảo, hoang đường, thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để bác bỏ một ý kiến, quan điểm sai lệch, từ đó khẳng định ý kiến đúng đắn của người viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường được nhà văn sử dụng để tạo nên bước ngoặt, thay đổi cục diện câu chuyện, hoặc làm nổi bật chủ đề tư tưởng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hãy xác định thể thơ được sử dụng trong đoạn thơ sau:

'Người về nhớ cảnh non sông
Nhớ ai tiếng sáo lộng trong chiều vàng'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính và cấu trúc của văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Biện pháp tu từ nào đối lập về ý nghĩa, được sử dụng để tạo sự bất ngờ, tăng tính hài hước hoặc châm biếm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong truyện, nhân vật chính diện thường đại diện cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào cần được đặc biệt chú ý để hiểu sâu sắc hơn về nội dung và nghệ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Thể loại văn học nào sử dụng ngôn ngữ đối thoại là hình thức biểu đạt chính, thường được trình diễn trên sân khấu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong câu: 'Trăng tròn như chiếc đĩa bạc', từ 'như' thuộc loại quan hệ từ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tác dụng chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Biện pháp tu từ 'liệt kê' thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'mục đích giao tiếp' giúp ích gì cho người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong một bài thơ, 'nhịp điệu' được tạo ra chủ yếu bởi yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Ngôn ngữ nhân vật' trong tác phẩm tự sự thể hiện rõ nhất điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về 'bối cảnh sáng tác' có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây', hình ảnh 'kẻ trồng cây' tượng trưng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Thành ngữ 'Nước chảy đá mòn' thể hiện phẩm chất nào của con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào cần được chú trọng để câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào thường được sử dụng để giúp người đọc dễ hình dung và hiểu rõ đối tượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: 'Văn bản nhật dụng' thường đề cập đến những vấn đề gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm, thường được xây dựng thông qua hành động, lời nói, và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Ngôi kể và điểm nhìn
  • D. Lời văn và giọng điệu

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách thức phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng mạnh, tăng sức biểu cảm?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói quá
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Trong đoạn trích sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. Nói quá và nói giảm
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. So sánh và nhân hóa

Câu 4: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự vật, hiện tượng, con người, phong cảnh,… thông qua các giác quan và cảm xúc của người viết?

  • A. Văn miêu tả
  • B. Văn biểu cảm
  • C. Văn nghị luận
  • D. Văn tự sự

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Chủ đề
  • D. Số dòng thơ

Câu 6: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự các bước cơ bản để tóm tắt văn bản tự sự?

  • A. Đọc nhanh → Xác định chi tiết quan trọng → Viết tóm tắt → Kiểm tra
  • B. Đọc kỹ → Xác định ý chính → Lược bỏ chi tiết thứ yếu → Viết tóm tắt
  • C. Đọc lướt → Ghi nhớ nội dung → Viết tóm tắt → Đối chiếu văn bản gốc
  • D. Đọc diễn cảm → Phân tích nhân vật → Tóm tắt theo nhân vật → Đọc lại

Câu 7: Trong các thể loại truyện dân gian, thể loại nào thường kể về các sự kiện lịch sử hoặc nhân vật lịch sử, có yếu tố hư cấu nhưng vẫn dựa trên một phần sự thật lịch sử?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyện ngụ ngôn
  • C. Truyện cười
  • D. Truyền thuyết

Câu 8: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ văn chương so với ngôn ngữ thông thường?

  • A. Tính chính xác và khoa học
  • B. Tính phổ thông và dễ hiểu
  • C. Tính hình tượng và giàu cảm xúc
  • D. Tính khách quan và trung lập

Câu 9: Phương thức biểu đạt nào chủ yếu được sử dụng trong văn bản nhật dụng?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 10: Trong đoạn văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, định hướng cho toàn bộ bài viết, thể hiện quan điểm, tư tưởng của người viết về vấn đề được bàn luận?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Luận chứng
  • D. Dẫn chứng

Câu 11: Để phân tích một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thể thơ, vần, nhịp
  • B. Biện pháp tu từ, ngôn ngữ
  • C. Cốt truyện, nhân vật, chủ đề
  • D. Không gian, thời gian, ngôi kể

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng và hiệu quả nội dung chính của văn bản?

  • A. Đọc diễn cảm
  • B. Đọc chi tiết
  • C. Đọc thuộc lòng
  • D. Đọc lướt (Skimming)

Câu 13: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào được coi là phương tiện chính để thể hiện tình cảm, cảm xúc của người viết?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Ngôn ngữ biểu cảm
  • C. Hệ thống luận điểm
  • D. Miêu tả chi tiết

Câu 14: Thể thơ nào có số tiếng cố định trong mỗi dòng, thường là 5 hoặc 7 tiếng, và có luật bằng trắc, vần điệu chặt chẽ?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ tự do
  • C. Văn xuôi
  • D. Hát nói

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
  • B. Kể chuyện hấp dẫn
  • C. Đưa ra luận cứ và dẫn chứng xác thực
  • D. Trình bày theo cảm xúc cá nhân

Câu 16: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường mang ý nghĩa đặc biệt, góp phần thể hiện chủ đề hoặc tư tưởng của tác phẩm một cách sâu sắc?

  • A. Chi tiết thừa
  • B. Chi tiết nghệ thuật
  • C. Chi tiết ngẫu nhiên
  • D. Chi tiết trang trí

Câu 17: Để nhận biết giọng điệu của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào trong ngôn ngữ thơ?

  • A. Thể thơ
  • B. Vần và nhịp
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Thanh điệu và từ ngữ

Câu 18: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào thường được sử dụng để giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt thông tin về đối tượng được thuyết minh?

  • A. Liệt kê
  • B. Giải thích
  • C. So sánh và đối chiếu
  • D. Phân loại

Câu 19: Khi đọc một bài ca dao, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn, tình cảm của người bình dân?

  • A. Cốt truyện ly kỳ
  • B. Ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh
  • C. Luận điểm sâu sắc
  • D. Nhịp điệu nhanh, mạnh

Câu 20: Trong các loại hình văn bản, loại văn bản nào chú trọng đến việc cung cấp thông tin khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng, hay vấn đề?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản thông tin

Câu 21: Để viết một đoạn văn thuyết minh về một loài cây, chúng ta nên tập trung vào việc miêu tả những đặc điểm nào?

  • A. Hình dáng, sinh trưởng, lợi ích
  • B. Cảm xúc cá nhân về loài cây
  • C. Câu chuyện liên quan đến loài cây
  • D. So sánh với các loài cây khác về mặt thẩm mỹ

Câu 22: Trong bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, hình ảnh “ánh trăng” tượng trưng cho điều gì sâu sắc trong tâm hồn con người?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên
  • C. Quá khứ nghĩa tình và đạo lý uống nước nhớ nguồn
  • D. Tương lai tươi sáng

Câu 23: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Ngoại hình nhân vật
  • B. Xuất thân nhân vật
  • C. Mối quan hệ gia đình
  • D. Hành động và lời nói của nhân vật

Câu 24: Biện pháp tu từ nào tạo ra hiệu quả nhấn mạnh, làm nổi bật ý bằng cách lặp lại một hoặc một số từ ngữ, cụm từ?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 25: Trong văn bản nghị luận xã hội, mục đích chính của việc sử dụng các phép lập luận là gì?

  • A. Tạo sự hấp dẫn cho văn bản
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân
  • C. Thuyết phục người đọc về một quan điểm
  • D. Miêu tả sinh động hiện thực xã hội

Câu 26: Thể loại văn học nào thường sử dụng yếu tố gây cười, châm biếm để phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội hoặc con người?

  • A. Truyện cười
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyền thuyết

Câu 27: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định chủ đề của văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Nhớ được các chi tiết
  • B. Nắm bắt nội dung chính và ý nghĩa bao quát
  • C. Phân tích được biện pháp tu từ
  • D. Đánh giá được giọng văn

Câu 28: Trong thơ tự do, yếu tố nào mang tính linh hoạt và ít bị ràng buộc hơn so với thơ Đường luật?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Số câu, số chữ
  • D. Thể thức và luật lệ

Câu 29: Để viết một bài văn biểu cảm về tình cảm gia đình, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Miêu tả cảnh vật xung quanh
  • C. Thể hiện cảm xúc chân thật, sâu sắc
  • D. Kể nhiều câu chuyện gia đình

Câu 30: Khi đọc một bài nghị luận, việc nhận diện luận điểm của bài viết giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt ý kiến, quan điểm chính của bài viết
  • B. Hiểu rõ các biện pháp tu từ
  • C. Thuộc lòng các dẫn chứng
  • D. Đánh giá được giọng văn nghị luận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm, thường được xây dựng thông qua hành động, lời nói, và mối quan hệ giữa các nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách thức phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng mạnh, tăng sức biểu cảm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong đoạn trích sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa.”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự vật, hiện tượng, con người, phong cảnh,… thông qua các giác quan và cảm xúc của người viết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự các bước cơ bản để tóm tắt văn bản tự sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong các thể loại truyện dân gian, thể loại nào thường kể về các sự kiện lịch sử hoặc nhân vật lịch sử, có yếu tố hư cấu nhưng vẫn dựa trên một phần sự thật lịch sử?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ văn chương so với ngôn ngữ thông thường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phương thức biểu đạt nào chủ yếu được sử dụng trong văn bản nhật dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong đoạn văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, định hướng cho toàn bộ bài viết, thể hiện quan điểm, tư tưởng của người viết về vấn đề được bàn luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để phân tích một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng và hiệu quả nội dung chính của văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào được coi là phương tiện chính để thể hiện tình cảm, cảm xúc của người viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Thể thơ nào có số tiếng cố định trong mỗi dòng, thường là 5 hoặc 7 tiếng, và có luật bằng trắc, vần điệu chặt chẽ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường mang ý nghĩa đặc biệt, góp phần thể hiện chủ đề hoặc tư tưởng của tác phẩm một cách sâu sắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để nhận biết giọng điệu của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào trong ngôn ngữ thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào thường được sử dụng để giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt thông tin về đối tượng được thuyết minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi đọc một bài ca dao, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn, tình cảm của người bình dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong các loại hình văn bản, loại văn bản nào chú trọng đến việc cung cấp thông tin khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng, hay vấn đề?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để viết một đoạn văn thuyết minh về một loài cây, chúng ta nên tập trung vào việc miêu tả những đặc điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, hình ảnh “ánh trăng” tượng trưng cho điều gì sâu sắc trong tâm hồn con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Biện pháp tu từ nào tạo ra hiệu quả nhấn mạnh, làm nổi bật ý bằng cách lặp lại một hoặc một số từ ngữ, cụm từ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong văn bản nghị luận xã hội, mục đích chính của việc sử dụng các phép lập luận là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Thể loại văn học nào thường sử dụng yếu tố gây cười, châm biếm để phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội hoặc con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định chủ đề của văn bản giúp người đọc điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong thơ tự do, yếu tố nào mang tính linh hoạt và ít bị ràng buộc hơn so với thơ Đường luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để viết một bài văn biểu cảm về tình cảm gia đình, điều quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi đọc một bài nghị luận, việc nhận diện luận điểm của bài viết giúp người đọc điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thể loại và cấu trúc của tác phẩm.
  • B. Thời điểm và không gian xảy ra câu chuyện.
  • C. Ý định sáng tác của nhà văn.
  • D. Cách thông tin được truyền tải và thái độ của người kể đối với sự việc.

Câu 2: Trong một bài thơ, hình ảnh "con thuyền" thường tượng trưng cho điều gì? (Chọn phân tích hợp lý nhất dựa trên tính biểu tượng phổ quát)

  • A. Cuộc đời, số phận, hành trình của con người.
  • B. Sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Sự giàu có và thịnh vượng.
  • D. Tình yêu đôi lứa.

Câu 3: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với nhiều từ ngữ gợi màu sắc (đỏ rực, vàng cam, tím biếc) và ánh sáng lấp lánh. Yếu tố nghệ thuật nào được tác giả chú trọng sử dụng nhất trong đoạn văn này?

  • A. Biện pháp tu từ so sánh.
  • B. Hình ảnh thị giác và màu sắc.
  • C. Nhịp điệu câu văn.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 4: Phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật?

  • A. Chủ đề và nội dung trữ tình.
  • B. Cách sử dụng từ ngữ giàu sức gợi cảm.
  • C. Sự linh hoạt, không bị ràng buộc bởi niêm luật về số câu, số chữ, vần, luật bằng trắc.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi hiện đại có nhiều dòng suy nghĩ nội tâm của nhân vật, người đọc đang tiếp cận với yếu tố nào trong nghệ thuật trần thuật?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Đối thoại trực tiếp.
  • C. Ngôn ngữ miêu tả ngoại hình.
  • D. Tóm tắt cốt truyện.

Câu 6: Một câu văn như "Lá bàng mùa đông đỏ như đồng hun" sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả màu sắc?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 7: Phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Xác định số lượng nhân vật trong truyện.
  • C. Tìm ra những lỗi sai trong tác phẩm.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về động cơ hành động của nhân vật, các mâu thuẫn xã hội được phản ánh và ý nghĩa tư tưởng của tác phẩm.

Câu 8: Dòng thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Ẩn dụ, gợi sự huyền bí.
  • B. Nhân hóa, làm cảnh vật sinh động.
  • C. So sánh, gợi hình ảnh mặt trời tròn, đỏ rực và sức nóng khi lặn xuống biển.
  • D. Hoán dụ, chỉ thời gian buổi chiều.

Câu 9: Khi đọc một đoạn kịch, điều gì là quan trọng nhất cần chú ý để hiểu hành động và tâm lý nhân vật?

  • A. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu (ngoại hình, cử chỉ, hành động).
  • B. Tóm tắt nội dung ở đầu vở kịch.
  • C. Tên của các diễn viên tham gia vở kịch.
  • D. Nhận xét của các nhà phê bình.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng cơ bản của thể loại tùy bút?

  • A. Thể hiện cái tôi chủ quan, cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa tự sự, miêu tả, biểu cảm và nghị luận.
  • C. Cấu trúc linh hoạt, không bị gò bó bởi cốt truyện chặt chẽ.
  • D. Nhất thiết phải có hệ thống nhân vật phức tạp và mâu thuẫn kịch tính.

Câu 11: Đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong thơ là gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Gợi sự suy ngẫm, nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • C. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể.
  • D. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn.

Câu 12: Phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện nhất?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến vai trò của nhân vật trong việc phát triển cốt truyện.
  • C. Ngoại hình, nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc), hành động, lời nói, mối quan hệ với các nhân vật khác, quá khứ và hoàn cảnh sống.
  • D. Chỉ cần chú ý đến lời nhận xét của các nhân vật khác về nhân vật đó.

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm văn học dân gian (ví dụ: truyện cổ tích, ca dao), người đọc cần lưu ý điều gì về nguồn gốc và tính chất của tác phẩm?

  • A. Tác phẩm do một tác giả duy nhất sáng tác và giữ nguyên bản gốc.
  • B. Tác phẩm chỉ phản ánh đời sống của tầng lớp quý tộc.
  • C. Tác phẩm luôn có kết thúc bi thảm.
  • D. Tác phẩm là sản phẩm sáng tạo tập thể, được lưu truyền qua nhiều thế hệ và có tính dị bản.

Câu 14: Yếu tố nào trong thơ có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu và sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ, câu thơ?

  • A. Vần và nhịp điệu.
  • B. Hình ảnh thơ.
  • C. Chủ đề bài thơ.
  • D. Biện pháp tu từ.

Câu 15: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa thu với những từ ngữ như "se lạnh", "gió heo may", "lá vàng rơi xào xạc". Yếu tố nào của đoạn văn này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất không khí mùa thu?

  • A. Cấu trúc câu văn phức tạp.
  • B. Việc sử dụng nhiều danh từ riêng.
  • C. Hệ thống từ ngữ gợi tả đặc trưng về thời tiết, âm thanh, màu sắc của mùa thu.
  • D. Sự xuất hiện của các nhân vật.

Câu 16: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được đưa ra.
  • B. Lý lẽ, phân tích để làm rõ vấn đề.
  • C. Phần mở đầu của bài viết.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc.

Câu 17: Phân tích một tác phẩm thơ lãng mạn, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ đặc trưng của phong cách này?

  • A. Việc thể hiện cái tôi trữ tình, cảm xúc mãnh liệt, khát vọng vượt thoát hiện thực và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • B. Phản ánh chân thực, khách quan hiện thực xã hội.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ điển.
  • D. Tập trung vào các vấn đề chính trị đương thời.

Câu 18: Đọc một đoạn văn có câu "Anh ấy là trụ cột của gia đình". Biện pháp tu từ "trụ cột" trong ngữ cảnh này là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 19: Yếu tố nào tạo nên "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học?

  • A. Kích thước vật lý của cuốn sách.
  • B. Số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Bối cảnh địa lý, môi trường sống, không khí, cảnh vật được miêu tả và cách nhân vật cảm nhận về nó.
  • D. Thư viện nơi cuốn sách được đặt.

Câu 20: Khi đọc và phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về "phong cách nghệ thuật" của tác giả giúp người đọc nhận diện điều gì?

  • A. Số lượng tác phẩm mà tác giả đã viết.
  • B. Quê quán của tác giả.
  • C. Giá trị thị trường của tác phẩm.
  • D. Những nét độc đáo, riêng biệt trong cách nhìn, cách cảm thụ, cách lựa chọn và sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng của tác giả.

Câu 21: Đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật với nhiều chi tiết về trang phục, dáng điệu, nét mặt. Đây là cách tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để xây dựng nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Miêu tả nội tâm.
  • C. Đối thoại.
  • D. Hành động.

Câu 22: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ, cụm từ hoặc cả câu thơ (điệp ngữ) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung tiếp theo.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa, tạo âm hưởng, nhịp điệu cho bài thơ.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự lặp lại không có mục đích nghệ thuật.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thuộc về "thiết lập tình huống" trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Lời kết của câu chuyện.
  • B. Bài học đạo đức rút ra từ truyện.
  • C. Thông tin về tác giả.
  • D. Hoàn cảnh, sự kiện, mối quan hệ ban đầu tạo tiền đề cho diễn biến và xung đột trong câu chuyện.

Câu 24: Đọc một đoạn văn có câu "Chiếc xe đạp kêu lạch cạch như người già ho hen". Biện pháp tu từ "như người già ho hen" là gì và nó làm tăng tính gợi cảm cho câu văn như thế nào?

  • A. So sánh, làm cho âm thanh chiếc xe trở nên cụ thể, gần gũi, gợi cảm giác cũ kỹ, yếu ớt.
  • B. Ẩn dụ, làm cho chiếc xe trở nên bí ẩn.
  • C. Nhân hóa, gán cho chiếc xe khả năng nói chuyện.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự nghèo khổ.

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người đọc sẽ tập trung chủ yếu vào điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • B. Cách tác phẩm phản ánh, phê phán các vấn đề, mâu thuẫn, hiện tượng trong xã hội đương thời hoặc quá khứ.
  • C. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • D. Tiểu sử chi tiết của tác giả.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • B. Tính đa nghĩa, gợi liên tưởng phong phú.
  • C. Tính khoa học, khách quan, chỉ sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Tính cá thể hóa (thể hiện phong cách riêng của tác giả).

Câu 27: Đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên trước bão với những từ ngữ mạnh như "gió rít", "mây đen kịt", "sấm ì ầm". Những từ ngữ này chủ yếu gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Niềm vui, hạnh phúc.
  • C. Sự lãng mạn, mộng mơ.
  • D. Sự dữ dội, căng thẳng, báo hiệu điều sắp xảy ra.

Câu 28: Trong một tác phẩm tự sự, "cao trào" là giai đoạn nào của cốt truyện?

  • A. Giai đoạn mâu thuẫn phát triển đến đỉnh điểm, gay gắt nhất, quyết định số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo.
  • B. Giai đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • C. Giai đoạn giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Giai đoạn kết thúc, khép lại câu chuyện.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ trữ tình, mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Tìm hiểu thông tin lịch sử chính xác.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • C. Cảm nhận và thấu hiểu những rung động, cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình (thường là tác giả hoặc nhân vật trữ tình).
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khoa học.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò như "linh hồn" hoặc "trục xuyên suốt" kết nối các yếu tố khác (nhân vật, sự kiện, bối cảnh, ngôn ngữ, hình ảnh) lại với nhau trong một tác phẩm văn học, tạo nên ý nghĩa tổng thể của tác phẩm?

  • A. Số lượng chương hồi.
  • B. Chủ đề và tư tưởng (thông điệp) của tác phẩm.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một bài thơ, hình ảnh 'con thuyền' thường tượng trưng cho điều gì? (Chọn phân tích hợp lý nhất dựa trên tính biểu tượng phổ quát)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với nhiều từ ngữ gợi màu sắc (đỏ rực, vàng cam, tím biếc) và ánh sáng lấp lánh. Yếu tố nghệ thuật nào được tác giả chú trọng sử dụng nhất trong đoạn văn này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi hiện đại có nhiều dòng suy nghĩ nội tâm của nhân vật, người đọc đang tiếp cận với yếu tố nào trong nghệ thuật trần thuật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một câu văn như 'Lá bàng mùa đông đỏ như đồng hun' sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả màu sắc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Dòng thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi đọc một đoạn kịch, điều gì là quan trọng nhất cần chú ý để hiểu hành động và tâm lý nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng cơ bản của thể loại tùy bút?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong thơ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm văn học dân gian (ví dụ: truyện cổ tích, ca dao), người đọc cần lưu ý điều gì về nguồn gốc và tính chất của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Yếu tố nào trong thơ có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu và sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ, câu thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa thu với những từ ngữ như 'se lạnh', 'gió heo may', 'lá vàng rơi xào xạc'. Yếu tố nào của đoạn văn này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất không khí mùa thu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích một tác phẩm thơ lãng mạn, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ đặc trưng của phong cách này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đọc một đoạn văn có câu 'Anh ấy là trụ cột của gia đình'. Biện pháp tu từ 'trụ cột' trong ngữ cảnh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Yếu tố nào tạo nên 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi đọc và phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về 'phong cách nghệ thuật' của tác giả giúp người đọc nhận diện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật với nhiều chi tiết về trang phục, dáng điệu, nét mặt. Đây là cách tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để xây dựng nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ, cụm từ hoặc cả câu thơ (điệp ngữ) có tác dụng chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'thiết lập tình huống' trong một tác phẩm tự sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đọc một đoạn văn có câu 'Chiếc xe đạp kêu lạch cạch như người già ho hen'. Biện pháp tu từ 'như người già ho hen' là gì và nó làm tăng tính gợi cảm cho câu văn như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người đọc sẽ tập trung chủ yếu vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của ngôn ngữ văn học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đọc một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên trước bão với những từ ngữ mạnh như 'gió rít', 'mây đen kịt', 'sấm ì ầm'. Những từ ngữ này chủ yếu gợi lên cảm giác gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một tác phẩm tự sự, 'cao trào' là giai đoạn nào của cốt truyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi đọc một bài thơ trữ tình, mục đích chính của người đọc là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò như 'linh hồn' hoặc 'trục xuyên suốt' kết nối các yếu tố khác (nhân vật, sự kiện, bối cảnh, ngôn ngữ, hình ảnh) lại với nhau trong một tác phẩm văn học, tạo nên ý nghĩa tổng thể của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Gợi tả bằng hình ảnh và từ ngữ chọn lọc
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét nhan đề có ý nghĩa gì đối với việc tiếp cận nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi, không ảnh hưởng đến ý nghĩa bài thơ.
  • B. Giúp xác định thể loại của bài thơ một cách chính xác.
  • C. Cung cấp thông tin về năm sáng tác và tác giả.
  • D. Thường là "chìa khóa" gợi mở chủ đề, không gian, thời gian hoặc cảm hứng chủ đạo của bài thơ.

Câu 3: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính nhạc trong thơ, khác biệt với văn xuôi?

  • A. Nội dung cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Nhịp điệu, vần điệu, cách ngắt nhịp và phối thanh.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy và từ tượng thanh.
  • D. Hình ảnh thơ phong phú và đa dạng.

Câu 4: Phân tích vai trò của "không gian nghệ thuật" trong thơ trữ tình.

  • A. Là bối cảnh gợi cảm xúc, nơi nhân vật trữ tình bộc lộ tâm trạng và suy tư.
  • B. Là nơi diễn ra các sự kiện của câu chuyện.
  • C. Xác định thời điểm lịch sử bài thơ được sáng tác.
  • D. Thể hiện trình tự các hành động của nhân vật.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trung đại và một bài thơ hiện đại cùng viết về chủ đề thiên nhiên, yếu tố nào sau đây thường có sự khác biệt rõ rệt nhất trong cách biểu đạt?

  • A. Việc sử dụng vần điệu.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Cách nhìn nhận, miêu tả thiên nhiên (ví dụ: hòa hợp với quy luật vũ trụ vs. tâm trạng cá nhân, sự vật cụ thể).
  • D. Ngôn ngữ sử dụng (tiếng Việt).

Câu 6: Biện pháp tu từ nào giúp tạo ra sự tương phản, nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc đối lập trong câu thơ?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian trôi đi nhanh chóng.
  • B. Không gian chật hẹp, thời gian ngừng lại.
  • C. Không gian ồn ào, thời gian sôi động.
  • D. Không gian vắng lặng, thời gian dường như ngưng đọng hoặc trôi chậm rãi trong sự tĩnh mịch.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng thường thấy của thơ trữ tình?

  • A. Có cốt truyện, nhân vật và diễn biến sự kiện phức tạp.
  • B. Biểu hiện trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu và có tính gợi cảm cao.
  • D. Thường tập trung vào một khoảnh khắc, một tâm trạng hoặc một suy tư.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "ngôn ngữ thơ" và "ngôn ngữ đời sống" thông thường.

  • A. Ngôn ngữ thơ chỉ dùng từ Hán Việt, ngôn ngữ đời sống chỉ dùng từ thuần Việt.
  • B. Ngôn ngữ thơ luôn tuân theo quy tắc ngữ pháp chặt chẽ, ngôn ngữ đời sống thì không.
  • C. Ngôn ngữ thơ cô đọng, giàu hình ảnh, nhạc điệu, sức gợi, thường mang tính đa nghĩa; ngôn ngữ đời sống chủ yếu hướng đến chức năng thông tin trực tiếp.
  • D. Ngôn ngữ thơ chỉ dùng trong văn học, ngôn ngữ đời sống chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 10: Đọc đoạn thơ:

  • A. Gợi cảm giác về sự kéo dài, lan tỏa mênh mang của nỗi buồn và sự vô tận của dòng nước.
  • B. Diễn tả sự vui tươi, phấn khởi trước cảnh sông nước.
  • C. Nhấn mạnh sự chật chội, tù túng của không gian.
  • D. Miêu tả âm thanh ồn ào, náo nhiệt của dòng sông.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội, lịch sử khi tác phẩm ra đời giúp chúng ta điều gì?

  • A. Xác định chính xác năm sinh của tác giả.
  • B. Đánh giá xem bài thơ có được công chúng đón nhận hay không.
  • C. So sánh bài thơ đó với các tác phẩm cùng thời của các tác giả khác.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, tâm trạng của tác giả và những vấn đề mà bài thơ phản ánh.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng trong thơ trung đại Việt Nam.

  • A. Gợi liên tưởng đến những khái niệm, phẩm chất cao đẹp hoặc quy luật tự nhiên theo quan niệm truyền thống, tạo sự trang trọng, bác học.
  • B. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách chân thực, gần gũi với đời sống.
  • C. Biểu đạt trực tiếp cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • D. Tạo hiệu ứng bất ngờ, khó hiểu cho người đọc.

Câu 13: Đâu là cách hiệu quả nhất để nhận biết và phân tích "giọng điệu" của bài thơ?

  • A. Đếm số lượng câu thơ và từ ngữ trong bài.
  • B. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • C. Chú ý đến cách dùng từ, đặt câu, nhịp điệu, vần điệu và thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình thể hiện qua ngôn ngữ.
  • D. Đọc to bài thơ nhiều lần mà không cần suy nghĩ về ý nghĩa.

Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề, yếu tố nào sau đây giúp làm nổi bật sự khác biệt về phong cách nghệ thuật giữa hai tác giả?

  • A. Năm xuất bản của hai bài thơ.
  • B. Cách lựa chọn và sử dụng hình ảnh, ngôn từ, biện pháp tu từ, cấu trúc câu thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Việc bài thơ có được đưa vào sách giáo khoa hay không.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc ngắt nhịp trong thơ lục bát.

  • A. Chỉ đơn thuần giúp người đọc dễ đọc hơn.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Xác định số lượng âm tiết trong mỗi dòng thơ.
  • D. Góp phần tạo nhạc điệu, nhấn mạnh ý thơ, thể hiện cảm xúc hoặc tạo điểm dừng cho người đọc suy ngẫm.

Câu 16: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh. Gợi hình ảnh mặt trời rực rỡ, tròn đầy khi lặn xuống biển.
  • B. Nhân hóa. Khiến mặt trời có hành động như con người.
  • C. Hoán dụ. Lấy một phần để chỉ toàn thể.
  • D. Điệp ngữ. Nhấn mạnh sự lặp lại của hình ảnh mặt trời.

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xem xét sự sắp xếp các khổ thơ, các dòng thơ có thể giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • B. Quê quán của tác giả.
  • C. Sự phát triển của cảm xúc, suy nghĩ hoặc mạch tự sự (nếu có) của chủ thể trữ tình qua từng phần bài thơ.
  • D. Số lượng độc giả yêu thích bài thơ.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa "ý nghĩa bề mặt" (nghĩa đen) và "ý nghĩa hàm ẩn" (nghĩa bóng) trong thơ.

  • A. Thơ chỉ có ý nghĩa bề mặt, không có ý nghĩa hàm ẩn.
  • B. Ý nghĩa bề mặt luôn trái ngược hoàn toàn với ý nghĩa hàm ẩn.
  • C. Ý nghĩa hàm ẩn dễ dàng nhận biết hơn ý nghĩa bề mặt.
  • D. Ý nghĩa bề mặt là nội dung trực tiếp được diễn đạt, trong khi ý nghĩa hàm ẩn là những suy ngẫm, cảm xúc sâu sắc được gợi ra từ ngôn ngữ, hình ảnh và các biện pháp nghệ thuật.

Câu 19: Đọc câu thơ:

  • A. Một ngày cụ thể trong mùa xuân.
  • B. Thời tuổi trẻ, thanh xuân tươi đẹp của con người.
  • C. Khoảng thời gian nghỉ lễ Tết.
  • D. Thời tiết ấm áp của mùa xuân.

Câu 20: Khi phân tích mối quan hệ giữa "chủ thể trữ tình" và "khách thể trữ tình" trong thơ, ta đang xem xét điều gì?

  • A. Mối liên hệ giữa người bộc lộ cảm xúc (tôi trữ tình) và đối tượng mà cảm xúc hướng tới (thiên nhiên, con người, sự vật...).
  • B. Mối quan hệ giữa tác giả và độc giả.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong bài thơ tự sự (nếu có).
  • D. Mối quan hệ giữa vần và nhịp trong bài thơ.

Câu 21: Trong thơ, việc sử dụng "từ ngữ giàu sức gợi" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin một cách rõ ràng, chính xác.
  • B. Rút ngắn độ dài của bài thơ.
  • C. Kích thích trí tưởng tượng, liên tưởng và cảm xúc của người đọc, giúp họ hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên dễ hiểu với mọi đối tượng.

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa biện pháp ẩn dụ và hoán dụ?

  • A. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng về mặt phẩm chất/đặc điểm; Hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...).
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, hoán dụ chỉ dùng cho con người.
  • C. Ẩn dụ là gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác; Hoán dụ là gọi tên sự vật bằng tên của chính nó.
  • D. Ẩn dụ chỉ có trong thơ, hoán dụ chỉ có trong văn xuôi.

Câu 23: Phân tích tác dụng của "tâm trạng" trong việc tiếp nhận và giải mã ý nghĩa bài thơ.

  • A. Tâm trạng của người đọc không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
  • B. Tâm trạng chỉ quan trọng khi phân tích thơ tự sự.
  • C. Chỉ cần biết tâm trạng của tác giả là đủ để hiểu bài thơ.
  • D. Tâm trạng (của cả tác giả thể hiện trong bài và của người đọc) là yếu tố quan trọng định hình cách cảm nhận, rung động và diễn giải các tầng nghĩa của bài thơ.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "âm thanh" của ngôn từ (vần, nhịp, phối thanh) giúp chúng ta điều gì?

  • A. Xác định bài thơ thuộc thể loại nào.
  • B. Cảm nhận được nhạc điệu, tiết tấu và tâm trạng được gửi gắm trong bài thơ.
  • C. Hiểu rõ hơn về nội dung cốt truyện.
  • D. Biết được tác giả sinh ra ở đâu.

Câu 25: Đâu là cách hiệu quả để phân tích "chủ đề" của một bài thơ?

  • A. Đếm số lần xuất hiện của một từ khóa bất kỳ.
  • B. Chỉ đọc lướt qua bài thơ một lần.
  • C. Tổng hợp, khái quát ý nghĩa từ các hình ảnh, biểu tượng, cảm xúc, suy ngẫm chính được thể hiện xuyên suốt bài thơ.
  • D. Hỏi ý kiến của người khác mà không tự đọc và suy ngẫm.

Câu 26: Đọc đoạn thơ:

  • A. Điệp ngữ (lặp lại từ "ta", "về", "nhớ"). Nhấn mạnh cảm xúc, nỗi nhớ da diết.
  • B. So sánh. Tạo sự liên tưởng giữa hai đối tượng.
  • C. Nhân hóa. Gán tính cách con người cho sự vật.
  • D. Hoán dụ. Lấy một phần để chỉ toàn thể.

Câu 27: Khi phân tích mối liên hệ giữa "hình ảnh" và "cảm xúc" trong thơ, ta cần chú ý điều gì?

  • A. Hình ảnh và cảm xúc trong thơ luôn độc lập với nhau.
  • B. Chỉ cần liệt kê các hình ảnh có trong bài thơ.
  • C. Chỉ cần xác định cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • D. Các hình ảnh trong thơ không chỉ miêu tả sự vật mà còn là phương tiện để biểu đạt, gợi mở những cảm xúc, suy tư sâu kín của chủ thể trữ tình.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "khoảng trắng" (dòng thơ ngắn, ngắt dòng bất ngờ) trong thơ hiện đại.

  • A. Chỉ để bài thơ trông đẹp mắt hơn.
  • B. Giúp bài thơ có độ dài ngắn hơn.
  • C. Tạo nhịp điệu đặc biệt, nhấn mạnh một từ/ý, gợi khoảng lặng cho người đọc suy ngẫm, hoặc thể hiện sự đứt gãy, ngập ngừng trong cảm xúc/suy nghĩ.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc "đặt bài thơ vào hoàn cảnh ra đời của nó" (bối cảnh xã hội, thời đại, cuộc đời tác giả) giúp người đọc tránh được sai lầm nào?

  • A. Hiểu sai về vần điệu của bài thơ.
  • B. Áp đặt suy nghĩ, cảm xúc của thời đại hiện tại để đánh giá một tác phẩm của quá khứ, dẫn đến hiểu sai hoặc phiến diện ý nghĩa tác phẩm.
  • C. Không nhận ra các biện pháp tu từ.
  • D. Đếm sai số câu thơ.

Câu 30: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh. Gợi ý sự so sánh giữa nỗi sầu và con số 100.
  • B. Nhân hóa. Gán cảm xúc cho dòng nước.
  • C. Điệp ngữ. Nhấn mạnh sự lặp lại của nỗi sầu.
  • D. Nói quá/Phóng đại. Gợi ý nỗi sầu lan tỏa, mênh mang khắp muôn hướng, nhấn mạnh mức độ chia ly, buồn bã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét nhan đề có ý nghĩa gì đối với việc tiếp cận nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính nhạc trong thơ, khác biệt với văn xuôi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích vai trò của 'không gian nghệ thuật' trong thơ trữ tình.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trung đại và một bài thơ hiện đại cùng viết về chủ đề thiên nhiên, yếu tố nào sau đây thường có sự khác biệt rõ rệt nhất trong cách biểu đạt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Biện pháp tu từ nào giúp tạo ra sự tương phản, nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc đối lập trong câu thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo
Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt"
Hình ảnh 'lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' gợi lên điều gì về không gian và thời gian trong bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng thường thấy của thơ trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'ngôn ngữ thơ' và 'ngôn ngữ đời sống' thông thường.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đọc đoạn thơ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
Từ láy "điệp điệp" và "song song" trong hai câu thơ này gợi lên hiệu ứng gì về mặt cảm xúc và không gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội, lịch sử khi tác phẩm ra đời giúp chúng ta điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng trong thơ trung đại Việt Nam.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đâu là cách hiệu quả nhất để nhận biết và phân tích 'giọng điệu' của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ có cùng chủ đề, yếu tố nào sau đây giúp làm nổi bật sự khác biệt về phong cách nghệ thuật giữa hai tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc ngắt nhịp trong thơ lục bát.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đọc câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xem xét sự sắp xếp các khổ thơ, các dòng thơ có thể giúp ta hiểu điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa 'ý nghĩa bề mặt' (nghĩa đen) và 'ý nghĩa hàm ẩn' (nghĩa bóng) trong thơ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đọc câu thơ: "Ngày xuân em hãy còn dài". Từ "ngày xuân" trong ngữ cảnh này gợi ý về điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi phân tích mối quan hệ giữa 'chủ thể trữ tình' và 'khách thể trữ tình' trong thơ, ta đang xem xét điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong thơ, việc sử dụng 'từ ngữ giàu sức gợi' có tác dụng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa biện pháp ẩn dụ và hoán dụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích tác dụng của 'tâm trạng' trong việc tiếp nhận và giải mã ý nghĩa bài thơ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'âm thanh' của ngôn từ (vần, nhịp, phối thanh) giúp chúng ta điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đâu là cách hiệu quả để phân tích 'chủ đề' của một bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đọc đoạn thơ:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này và tác dụng của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi phân tích mối liên hệ giữa 'hình ảnh' và 'cảm xúc' trong thơ, ta cần chú ý điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'khoảng trắng' (dòng thơ ngắn, ngắt dòng bất ngờ) trong thơ hiện đại.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc 'đặt bài thơ vào hoàn cảnh ra đời của nó' (bối cảnh xã hội, thời đại, cuộc đời tác giả) giúp người đọc tránh được sai lầm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đọc câu thơ: "Thuyền về nước lại sầu trăm ngả". Từ "trăm ngả" trong câu thơ này là biện pháp tu từ nào và gợi ý điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật?

  • A. So sánh
  • B. Từ láy
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong câu văn:

  • A. Sự dịu dàng, mát mẻ
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình
  • C. Sự rực rỡ, mãnh liệt
  • D. Sự mờ nhạt, lụi tàn

Câu 3: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong câu:

  • A. Nhấn mạnh mục tiêu cao cả và ý chí quyết tâm
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, suy tư
  • C. Gợi không khí u buồn, tiếc nuối
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:

  • A. Mỉa mai, châm biếm
  • B. Lạnh lùng, khách quan
  • C. Phẫn nộ, bất bình
  • D. Thiết tha, trìu mến

Câu 5: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của hình ảnh hoán dụ trong câu:

  • A. Chỉ màu sắc trang phục đơn thuần
  • B. Gợi tả những người dân Việt Bắc giản dị, gắn bó với cách mạng
  • C. Nói về nghề nhuộm chàm truyền thống
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc

Câu 6: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh (tiếng suối chảy róc rách, tiếng chim hót líu lo) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảnh vật
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các âm thanh
  • D. Giảm bớt cảm xúc của người đọc

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt
  • B. Chỉ giúp biết tác giả viết khi nào
  • C. Giúp thuộc lòng bài thơ dễ hơn
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn bối cảnh ra đời, tâm trạng và thông điệp của tác giả

Câu 9: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc bộc lộ tính cách và nội tâm nhân vật một cách trực tiếp nhất?

  • A. Đối thoại và độc thoại nội tâm
  • B. Miêu tả ngoại hình
  • C. Giới thiệu tên gọi
  • D. Bối cảnh xã hội

Câu 10: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 11: Chức năng chính của phần kết bài trong một văn bản nghị luận là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận
  • B. Trình bày các luận điểm và lí lẽ
  • C. Khẳng định lại vấn đề, liên hệ mở rộng hoặc đưa ra lời kêu gọi/nhận định
  • D. Kể lại một câu chuyện liên quan

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc
  • B. Giúp người đọc biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật
  • C. Che giấu cảm xúc của nhân vật
  • D. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể chuyện

Câu 13: Đọc câu thơ sau:

  • A. Ẩn dụ - Bác Hồ
  • B. So sánh - Ánh sáng
  • C. Nhân hóa - Mặt trời thật
  • D. Hoán dụ - Quê hương

Câu 14: Yếu tố nào trong thơ ca hiện đại thường được sử dụng để tạo nhịp điệu linh hoạt, không gò bó theo khuôn mẫu truyền thống?

  • A. Chỉ sử dụng vần lưng
  • B. Tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc
  • C. Phối hợp nhịp điệu tự do, ngắt nhịp theo dòng cảm xúc, ý thơ
  • D. Luôn kết thúc câu bằng dấu chấm than

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, cần chú ý nhất đến yếu tố nào để thấy được sự độc đáo và cảm xúc của người viết?

  • A. Số lượng danh từ
  • B. Các từ ngữ giàu sức gợi tả (tính từ, động từ, từ láy), biện pháp tu từ
  • C. Chiều dài của câu văn
  • D. Việc sử dụng dấu câu

Câu 16: Đọc câu văn:

  • A. Sự vui vẻ, phấn khởi, rộn ràng
  • B. Sự lo lắng, hồi hộp
  • C. Sự im lặng, trầm lắng
  • D. Sự mệt mỏi, uể oải

Câu 17: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong việc xây dựng truyện ngắn.

  • A. Chỉ là phông nền không quan trọng
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho câu chuyện
  • C. Góp phần thể hiện hoàn cảnh sống, tác động đến tính cách nhân vật, tạo không khí cho câu chuyện
  • D. Chỉ quyết định kết thúc của truyện

Câu 18: Đọc đoạn thơ:

  • A. Trở nên khô héo
  • B. Trở nên đáng sợ
  • C. Trở thành vật vô tri vô giác
  • D. Trở nên gần gũi, sống động, có hồn như con người

Câu 19: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là cơ sở, bằng chứng để làm sáng tỏ và thuyết phục cho luận điểm?

  • A. Lí lẽ và dẫn chứng
  • B. Cảm xúc cá nhân của người viết
  • C. Các từ láy, từ ghép
  • D. Phần mở bài

Câu 20: Đọc câu văn:

  • A. Cây cối chết đi rồi sống lại
  • B. Cây cối bị bệnh nặng
  • C. Cây cối tươi tỉnh, tràn đầy sức sống trở lại sau khi bị khô hạn hoặc héo úa
  • D. Cây cối biến mất

Câu 21: Phép đối trong câu thơ

  • A. Gợi sự nhàm chán
  • B. Làm câu thơ khó đọc
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các loài vật
  • D. Tạo sự cân xứng, hài hòa, thể hiện nếp sống hòa hợp với thiên nhiên

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là cần xác định được gì?

  • A. Tên của tác giả
  • B. Vấn đề chính mà tác phẩm đặt ra và thể hiện
  • C. Số lượng nhân vật
  • D. Thể loại của tác phẩm

Câu 24: Đọc câu văn:

  • A. Làm cho tiếng suối nghe nhỏ hơn
  • B. Gợi tả sự nguy hiểm
  • C. Làm cho câu thơ khó hiểu
  • D. Gợi tả sự trong trẻo, ngân vang, gần gũi, có sức sống của tiếng suối

Câu 25: Trong một bài văn biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, chi phối toàn bộ nội dung và hình thức?

  • A. Cảm xúc, tình cảm của người viết
  • B. Lí lẽ sắc bén
  • C. Dẫn chứng khách quan
  • D. Cốt truyện phức tạp

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Mẹ coi con như ánh nắng mặt trời
  • B. Mẹ muốn con trở thành mặt trời
  • C. Tình yêu thương con sâu sắc, con là nguồn sống, nguồn hạnh phúc lớn lao nhất của mẹ
  • D. Mẹ so sánh con với ngọn đồi

Câu 27: Phân tích tác dụng của biện pháp đảo ngữ trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ dễ đọc hơn
  • B. Nhấn mạnh dáng vẻ, hoạt động của người tiều phu, gợi không khí vắng lặng, thưa thớt
  • C. Giấu đi thông tin quan trọng
  • D. Tạo sự hài hước

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến nhan đề có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết tác giả sinh năm nào
  • B. Biết bài thơ có bao nhiêu câu
  • C. Chỉ là tên gọi không có ý nghĩa
  • D. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng chính của bài thơ

Câu 29: Đọc đoạn văn:

  • A. Thay thế cho
  • B. Chỉ một người khác
  • C. Không có tác dụng gì
  • D. Làm cho câu văn khó hiểu hơn

Câu 30: Trong văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn
  • B. Giúp người đọc cảm nhận cảnh vật, sự vật một cách chân thực, sinh động, đa chiều
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên trừu tượng
  • D. Chỉ để liệt kê các đặc điểm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật?
"Hạt mưa bé nhỏ rơi rơi
Lá vàng lả tả cuối trời heo may."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong câu văn: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa", hình ảnh "hòn lửa" gợi lên điều gì về mặt trời lúc hoàng hôn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong câu: "Chúng ta chiến đấu cho độc lập của Tổ quốc, chúng ta chiến đấu cho tự do của dân tộc, chúng ta chiến đấu cho hạnh phúc của nhân dân."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:
"Ôi, quê hương! Nơi chôn nhau cắt rốn, nơi có dòng sông tuổi thơ, có cánh đồng bát ngát thẳng cánh cò bay. Dù đi đâu về đâu, lòng tôi vẫn mãi hướng về nơi ấy với bao thương nhớ."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của hình ảnh hoán dụ trong câu: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh (tiếng suối chảy róc rách, tiếng chim hót líu lo) có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng." (Buổi chiều - Trần Đăng Khoa)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai để miêu tả tiếng lá rơi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc bộc lộ tính cách và nội tâm nhân vật một cách trực tiếp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đọc câu văn sau: "Anh ấy là một cây văn xuất sắc của nền văn học nước nhà." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chức năng chính của phần kết bài trong một văn bản nghị luận là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một tác phẩm tự sự.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đọc câu thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viếng lăng Bác - Viễn Phương). Hình ảnh "mặt trời trong lăng" là biện pháp tu từ nào và gợi liên tưởng đến ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Yếu tố nào trong thơ ca hiện đại thường được sử dụng để tạo nhịp điệu linh hoạt, không gò bó theo khuôn mẫu truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, cần chú ý nhất đến yếu tố nào để thấy được sự độc đáo và cảm xúc của người viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đọc câu văn: "Cả làng xóm náo nức chuẩn bị đón Tết." Từ "náo nức" diễn tả điều gì về không khí và tâm trạng của con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong việc xây dựng truyện ngắn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đọc đoạn thơ:
"Cây dừa xanh tỏa nhiều tàu,
Dang tay đón gió, gật đầu gọi trăng." (Cây dừa - Trần Đăng Khoa)
Biện pháp tu từ nhân hóa trong đoạn thơ giúp cây dừa hiện lên như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là cơ sở, bằng chứng để làm sáng tỏ và thuyết phục cho luận điểm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đọc câu văn: "Sau cơn mưa, cây cối như được hồi sinh, vươn mình đón ánh nắng." Từ "hồi sinh" ở đây được dùng theo nghĩa chuyển, gợi tả điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phép đối trong câu thơ "Vào hang sâu xem hổ, xem beo / Ra suối Pác Bó xem cá, xem chim" (Tức cảnh Pác Bó - Hồ Chí Minh) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta bước vào phòng, khuôn mặt đăm chiêu, đôi mắt nhìn xa xăm." Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là cần xác định được gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đọc câu văn: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa." (Cảnh khuya - Hồ Chí Minh). Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong một bài văn biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, chi phối toàn bộ nội dung và hình thức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
Phép ẩn dụ trong hai câu thơ trên thể hiện điều gì về tình cảm của người mẹ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích tác dụng của biện pháp đảo ngữ trong câu thơ: "Lom khom dưới núi, tiều vài chú" (Qua Đèo Ngang - Bà Huyện Thanh Quan).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến nhan đề có thể giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Cái Tí rất chăm chỉ. Nó luôn dậy sớm giúp mẹ việc nhà." Từ "Nó" trong câu thứ hai có tác dụng gì về mặt liên kết câu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có ý nghĩa như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm nào dùng để chỉ ý tưởng trung tâm, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc thông qua toàn bộ câu chuyện, bài thơ, hay vở kịch?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Giọng điệu

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả "Đôi mắt ấy sâu thẳm như chứa cả bầu trời đêm đầy sao", biện pháp tu từ "như chứa cả bầu trời đêm đầy sao" giúp làm rõ đặc điểm gì của đôi mắt và thuộc loại biện pháp tu từ nào?

  • A. Làm rõ vẻ đẹp sâu sắc, huyền ảo của đôi mắt; So sánh
  • B. Làm rõ kích thước lớn của đôi mắt; Nhân hóa
  • C. Làm rõ sự buồn bã của đôi mắt; Ẩn dụ
  • D. Làm rõ màu sắc của đôi mắt; Hoán dụ

Câu 3: Một nhà văn sử dụng hình ảnh "ngọn lửa" để chỉ "lòng nhiệt huyết, đam mê" của tuổi trẻ. Đây là việc sử dụng biện pháp tu từ gì, dựa trên mối quan hệ tương đồng giữa hai đối tượng?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì về câu chuyện?

  • A. Chỉ xác định tác giả là ai.
  • B. Chỉ xác định thời gian và địa điểm câu chuyện diễn ra.
  • C. Chỉ xác định các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • D. Hiểu được góc nhìn, thái độ, và mức độ đáng tin cậy của thông tin được truyền tải.

Câu 5: Khi một nhà thơ miêu tả "lá vàng rơi đầy sân trường", hình ảnh này gợi lên cảm giác gì về thời gian và không gian, đồng thời tạo ra "bầu không khí" chung của bài thơ như thế nào?

  • A. Gợi cảm giác về mùa xuân, không khí sôi động.
  • B. Gợi cảm giác về mùa hè, không khí náo nhiệt.
  • C. Gợi cảm giác về mùa thu, không khí tĩnh lặng, man mác buồn.
  • D. Gợi cảm giác về mùa đông, không khí lạnh lẽo, u ám.

Câu 6: Đọc câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Việc lặp lại cụm từ "Mặt trời của" và sử dụng ẩn dụ "Mặt trời của mẹ" nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh kích thước lớn của bắp và em bé.
  • B. Khẳng định vai trò trung tâm, nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của em bé đối với người mẹ.
  • C. So sánh trực tiếp bắp và em bé với mặt trời.
  • D. Miêu tả màu sắc rực rỡ của bắp và em bé.

Câu 7: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là lời nói của nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong mà không ai khác nghe thấy, giúp khán giả hiểu sâu hơn về tâm lý nhân vật.
  • B. Là lời nói của nhân vật nói trực tiếp với một nhân vật khác trên sân khấu để tranh luận.
  • C. Là lời nói của nhân vật nói với khán giả để giải thích tình huống.
  • D. Là lời nói của nhân vật nói về quá khứ của mình cho các nhân vật khác nghe.

Câu 8: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Chỉ cần xác định tên các nhân vật chính.
  • B. Chỉ cần xác định chủ đề chính của tác phẩm.
  • C. Chỉ cần xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Trình tự các sự kiện, các biến cố, mâu thuẫn, cao trào và cách giải quyết mâu thuẫn.

Câu 9: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, tức là không đưa ra một giải pháp cuối cùng rõ ràng cho các mâu thuẫn hoặc số phận nhân vật. Việc sử dụng kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn giản là tác giả không nghĩ ra được cách kết thúc.
  • B. Kích thích sự suy đoán, suy ngẫm của độc giả về những khả năng tiếp diễn, số phận nhân vật, và ý nghĩa sâu xa của vấn đề.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên ngắn gọn hơn.
  • D. Chứng tỏ tác giả thiếu kinh nghiệm viết văn.

Câu 10: Phân biệt giữa "tone" (giọng điệu) và "mood" (không khí, tâm trạng) trong văn học. Giọng điệu là thái độ của ai, còn không khí là cảm giác mà tác phẩm gợi lên cho ai?

  • A. Giọng điệu: độc giả; Không khí: nhân vật.
  • B. Giọng điệu: nhân vật; Không khí: tác giả.
  • C. Giọng điệu: tác giả (hoặc người kể chuyện); Không khí: độc giả.
  • D. Giọng điệu: bối cảnh; Không khí: cốt truyện.

Câu 11: Khi một nhân vật trong truyện nói điều ngược lại với những gì họ thực sự nghĩ hoặc cảm thấy, đây là một dạng của "irony" (mỉa mai/châm biếm) nào?

  • A. Irony lời nói (Verbal irony)
  • B. Irony tình huống (Situational irony)
  • C. Irony kịch (Dramatic irony)
  • D. Irony ẩn dụ (Metaphorical irony)

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến). Các từ "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" là những ví dụ về yếu tố ngôn ngữ nào giúp tạo nên bức tranh cảnh vật và gợi không khí đặc trưng?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Từ ngữ (Diction)

Câu 13: Trong một vở kịch, khán giả biết được một thông tin quan trọng mà nhân vật trên sân khấu không hề hay biết, dẫn đến sự căng thẳng hoặc hài hước trong tình huống. Đây là ví dụ về loại "irony" nào?

  • A. Irony lời nói
  • B. Irony tình huống
  • C. Irony kịch (Dramatic irony)
  • D. Irony ẩn dụ

Câu 14: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật (lý do khiến họ làm những điều họ làm) giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Hiểu được tính cách, nội tâm, và sự phát triển của nhân vật trong suốt câu chuyện.
  • B. Chỉ xác định ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chỉ xác định vai trò của nhân vật là chính hay phụ.
  • D. Chỉ xác định mối quan hệ của nhân vật với tác giả.

Câu 15: Phân tích "cấu trúc" của một bài thơ hiện đại, không tuân theo niêm luật chặt chẽ truyền thống, đòi hỏi người đọc phải chú ý đến yếu tố nào để nhận diện sự sắp xếp và mối liên kết giữa các phần?

  • A. Chỉ cần đếm số câu, số chữ.
  • B. Chỉ cần tìm ra vần cuối câu.
  • C. Chỉ cần xác định chủ đề bài thơ.
  • D. Sự sắp xếp các khổ thơ, dòng thơ, cách ngắt nhịp, sự lặp lại (nếu có), và sự chuyển đổi cảm xúc, ý tứ giữa các phần.

Câu 16: "Biểu tượng" (Symbol) trong văn học là gì?

  • A. Là một từ ngữ chỉ có một nghĩa duy nhất, cố định.
  • B. Là một sự vật, hình ảnh, màu sắc, hoặc hành động cụ thể mang ý nghĩa sâu sắc, khái quát, trừu tượng hơn bản thân nó.
  • C. Là lời nói trực tiếp của nhân vật bộc lộ cảm xúc.
  • D. Là một sự kiện bất ngờ xảy ra trong cốt truyện.

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoang tàn, tiêu điều sau chiến tranh, "bối cảnh" này có vai trò như thế nào đối với việc hiểu câu chuyện và nhân vật?

  • A. Góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng và hành động của nhân vật, làm nổi bật chủ đề về sự tàn phá của chiến tranh.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn.
  • C. Chỉ để làm đẹp câu văn.
  • D. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến cốt truyện và nhân vật.

Câu 18: Phân tích cách sử dụng "ngôn ngữ" (cụ thể là từ ngữ và cú pháp) trong một đoạn thơ giúp người đọc nhận biết điều gì về phong cách của tác giả và hiệu quả biểu đạt?

  • A. Chỉ để biết tác giả có dùng tiếng Việt đúng ngữ pháp hay không.
  • B. Chỉ để đếm số lượng từ khó hiểu.
  • C. Chỉ để tìm ra các lỗi chính tả.
  • D. Nhận biết giọng điệu, cảm xúc, hình ảnh được gợi tả, và cách tác giả tạo ra nhạc điệu, vần luật (nếu có).

Câu 19: Trong một truyện ngắn, sự kiện "nhân vật chính đối mặt với một quyết định khó khăn, ảnh hưởng lớn đến cuộc đời họ" thường nằm ở giai đoạn nào của cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Kết thúc

Câu 20: Đọc đoạn văn miêu tả "Gió rít lên như một con thú bị thương". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi lên cảm giác gì về cơn gió?

  • A. So sánh; Gợi cảm giác gió nhẹ nhàng.
  • B. So sánh kết hợp nhân hóa; Gợi cảm giác gió dữ dội, đau đớn, đáng sợ.
  • C. Ẩn dụ; Gợi cảm giác gió vui tươi.
  • D. Hoán dụ; Gợi cảm giác gió bình yên.

Câu 21: Khi phân tích "xung đột" trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được động lực phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ cần xác định có bao nhiêu nhân vật.
  • B. Chỉ cần xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Chỉ cần xác định nơi chốn diễn ra câu chuyện.
  • D. Các mâu thuẫn, đối đầu giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc giữa các mặt trong nội tâm nhân vật.

Câu 22: Một bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: xào xạc, rì rào, tí tách). Việc sử dụng "từ láy" như vậy có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu, và nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
  • B. Chỉ để tăng số lượng từ trong bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Giảm bớt cảm xúc của người đọc.

Câu 23: Phân tích "ngôi kể thứ nhất" (nhân vật xưng "tôi") giúp người đọc tiếp cận câu chuyện từ góc độ nào và có ưu điểm, hạn chế gì?

  • A. Tiếp cận từ góc nhìn của tác giả; có thể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tiếp cận từ góc nhìn khách quan, toàn diện; không thể hiện được cảm xúc cá nhân.
  • C. Tiếp cận từ góc nhìn chủ quan của nhân vật kể chuyện; có thể bộc lộ sâu sắc nội tâm nhưng chỉ biết những gì nhân vật đó biết và cảm nhận.
  • D. Tiếp cận từ góc nhìn của một người ngoài cuộc; chỉ có thể miêu tả hành động bên ngoài.

Câu 24: Khi một tác giả cố tình miêu tả một sự việc theo cách phóng đại quá mức so với thực tế để nhấn mạnh hoặc gây ấn tượng mạnh, đó là biện pháp tu từ gì?

  • A. Nói quá (Hyperbole)
  • B. Nói giảm nói tránh (Understatement)
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương, Viếng lăng Bác). "Mặt trời" thứ nhất và "mặt trời" thứ hai được sử dụng với ý nghĩa và biện pháp tu từ khác nhau như thế nào?

  • A. "Mặt trời" thứ nhất là ẩn dụ, "mặt trời" thứ hai là so sánh.
  • B. "Mặt trời" thứ nhất là nghĩa thực, chỉ thiên nhiên; "mặt trời" thứ hai là ẩn dụ, chỉ Bác Hồ với sự vĩ đại, ấm áp, nguồn sống tinh thần.
  • C. Cả hai "mặt trời" đều là nghĩa thực.
  • D. Cả hai "mặt trời" đều là ẩn dụ, nhưng chỉ cùng một đối tượng.

Câu 26: Phân tích "nhịp điệu" trong bài thơ (cách ngắt nhịp, phân bổ âm thanh) giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bài thơ?

  • A. Chỉ để biết bài thơ có tuân thủ niêm luật không.
  • B. Chỉ để đếm số chữ trong mỗi dòng.
  • C. Cảm nhận được cảm xúc, tâm trạng, tốc độ dòng chảy của ý thơ, góp phần thể hiện nội dung và chủ đề.
  • D. Chỉ để xác định tác giả có giỏi về âm nhạc không.

Câu 27: Trong phân tích kịch, "cao trào" là gì và vai trò của nó trong cấu trúc vở kịch?

  • A. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột trong vở kịch, nơi sự căng thẳng đạt mức cao nhất trước khi đi đến giải quyết.
  • B. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • C. Là phần kết thúc, giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Là những đoạn đối thoại dài giữa các nhân vật.

Câu 28: Khi phân tích "hình ảnh" trong thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sức gợi cảm của chúng?

  • A. Chỉ cần xác định hình ảnh đó có thật hay không.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng hình ảnh trong bài thơ.
  • C. Chỉ cần tìm ra hình ảnh nào đẹp nhất.
  • D. Các giác quan mà hình ảnh gợi lên (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác), mối liên hệ giữa các hình ảnh, và ý nghĩa biểu tượng (nếu có).

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Anh ta bước vào phòng, mặt tái mét, tay run run cầm chặt một lá thư. Giọng anh ta khản đặc khi nói." Dựa vào các chi tiết này, người đọc có thể suy luận gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?

  • A. Anh ta đang rất vui vẻ.
  • B. Anh ta đang rất lo sợ, căng thẳng hoặc gặp phải một cú sốc lớn.
  • C. Anh ta đang rất tức giận.
  • D. Anh ta đang rất buồn ngủ.

Câu 30: Phân tích "ngôn ngữ đối thoại" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Tính cách, mối quan hệ giữa các nhân vật, sự phát triển của cốt truyện, và đôi khi là bối cảnh xã hội.
  • B. Chỉ để biết nhân vật đang nói về chủ đề gì.
  • C. Chỉ để xác định nhân vật nào nói nhiều nhất.
  • D. Hoàn toàn không có vai trò gì ngoài việc lấp đầy khoảng trống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm nào dùng để chỉ ý tưởng trung tâm, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc thông qua toàn bộ câu chuyện, bài thơ, hay vở kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả 'Đôi mắt ấy sâu thẳm như chứa cả bầu trời đêm đầy sao', biện pháp tu từ 'như chứa cả bầu trời đêm đầy sao' giúp làm rõ đặc điểm gì của đôi mắt và thuộc loại biện pháp tu từ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một nhà văn sử dụng hình ảnh 'ngọn lửa' để chỉ 'lòng nhiệt huyết, đam mê' của tuổi trẻ. Đây là việc sử dụng biện pháp tu từ gì, dựa trên mối quan hệ tương đồng giữa hai đối tượng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì về câu chuyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi một nhà thơ miêu tả 'lá vàng rơi đầy sân trường', hình ảnh này gợi lên cảm giác gì về thời gian và không gian, đồng thời tạo ra 'bầu không khí' chung của bài thơ như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đọc câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Việc lặp lại cụm từ 'Mặt trời của' và sử dụng ẩn dụ 'Mặt trời của mẹ' nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' là gì và có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của câu chuyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, tức là không đưa ra một giải pháp cuối cùng rõ ràng cho các mâu thuẫn hoặc số phận nhân vật. Việc sử dụng kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phân biệt giữa 'tone' (giọng điệu) và 'mood' (không khí, tâm trạng) trong văn học. Giọng điệu là thái độ của ai, còn không khí là cảm giác mà tác phẩm gợi lên cho ai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi một nhân vật trong truyện nói điều ngược lại với những gì họ thực sự nghĩ hoặc cảm thấy, đây là một dạng của 'irony' (mỉa mai/châm biếm) nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Nguyễn Khuyến). Các từ 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' là những ví dụ về yếu tố ngôn ngữ nào giúp tạo nên bức tranh cảnh vật và gợi không khí đặc trưng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong một vở kịch, khán giả biết được một thông tin quan trọng mà nhân vật trên sân khấu không hề hay biết, dẫn đến sự căng thẳng hoặc hài hước trong tình huống. Đây là ví dụ về loại 'irony' nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật (lý do khiến họ làm những điều họ làm) giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích 'cấu trúc' của một bài thơ hiện đại, không tuân theo niêm luật chặt chẽ truyền thống, đòi hỏi người đọc phải chú ý đến yếu tố nào để nhận diện sự sắp xếp và mối liên kết giữa các phần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: 'Biểu tượng' (Symbol) trong văn học là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoang tàn, tiêu điều sau chiến tranh, 'bối cảnh' này có vai trò như thế nào đối với việc hiểu câu chuyện và nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích cách sử dụng 'ngôn ngữ' (cụ thể là từ ngữ và cú pháp) trong một đoạn thơ giúp người đọc nhận biết điều gì về phong cách của tác giả và hiệu quả biểu đạt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong một truyện ngắn, sự kiện 'nhân vật chính đối mặt với một quyết định khó khăn, ảnh hưởng lớn đến cuộc đời họ' thường nằm ở giai đoạn nào của cốt truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đọc đoạn văn miêu tả 'Gió rít lên như một con thú bị thương'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi lên cảm giác gì về cơn gió?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi phân tích 'xung đột' trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được động lực phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: xào xạc, rì rào, tí tách). Việc sử dụng 'từ láy' như vậy có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích 'ngôi kể thứ nhất' (nhân vật xưng 'tôi') giúp người đọc tiếp cận câu chuyện từ góc độ nào và có ưu điểm, hạn chế gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi một tác giả cố tình miêu tả một sự việc theo cách phóng đại quá mức so với thực tế để nhấn mạnh hoặc gây ấn tượng mạnh, đó là biện pháp tu từ gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ' (Viễn Phương, Viếng lăng Bác). 'Mặt trời' thứ nhất và 'mặt trời' thứ hai được sử dụng với ý nghĩa và biện pháp tu từ khác nhau như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích 'nhịp điệu' trong bài thơ (cách ngắt nhịp, phân bổ âm thanh) giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong phân tích kịch, 'cao trào' là gì và vai trò của nó trong cấu trúc vở kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi phân tích 'hình ảnh' trong thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sức gợi cảm của chúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đọc đoạn văn: 'Anh ta bước vào phòng, mặt tái mét, tay run run cầm chặt một lá thư. Giọng anh ta khản đặc khi nói.' Dựa vào các chi tiết này, người đọc có thể suy luận gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phân tích 'ngôn ngữ đối thoại' trong tác phẩm tự sự hoặc kịch giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo "Tri thức ngữ văn" trang 9 (SGK Chân trời sáng tạo), khái niệm "thơ hiện đại" thường được hiểu là thơ ra đời trong bối cảnh nào của văn học Việt Nam?

  • A. Giai đoạn văn học trung đại, từ thế kỷ X đến hết thế kỷ XIX.
  • B. Giai đoạn văn học dân gian, trước khi có chữ viết Hán Nôm.
  • C. Giai đoạn văn học thế kỷ XX trở đi, gắn liền với sự tiếp xúc và đổi mới theo văn học phương Tây.
  • D. Giai đoạn văn học cận đại, từ cuối thế kỷ XIX đến Cách mạng tháng Tám 1945.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây không phải là một trong những xu hướng đổi mới thường thấy ở thơ hiện đại Việt Nam so với thơ truyền thống?

  • A. Cá thể hóa cái tôi trữ tình, thể hiện những cảm xúc riêng tư, phức tạp.
  • B. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc niêm, luật, vần, đối của thơ Đường luật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, hình ảnh gần gũi, phá vỡ các ước lệ cũ.
  • D. Chú trọng khai thác thế giới nội tâm, tiềm thức của con người.

Câu 3: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc nhận diện "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tiếng nói, cảm xúc, suy nghĩ của người thể hiện tình cảm trong bài thơ.
  • B. Cuộc đời và sự nghiệp của tác giả bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác phẩm.
  • D. Ý nghĩa khách quan, phổ quát của bài thơ.

Câu 4: Phân tích dòng thơ "Áo em trắng quá nhìn không ra" (Nguyễn Bính), khái niệm "hình ảnh thơ" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Từ "quá" biểu thị mức độ.
  • B. Hành động "nhìn không ra".
  • C. Cảm xúc bộc lộ qua lời thơ.
  • D. Yếu tố thị giác "Áo em trắng".

Câu 5: Trong thơ hiện đại, "biểu tượng" khác với "hình ảnh" ở điểm nào là cốt lõi?

  • A. Biểu tượng là hình ảnh chỉ có trong thơ hiện đại, còn hình ảnh có ở mọi loại hình thơ.
  • B. Biểu tượng luôn là sự vật cụ thể, còn hình ảnh có thể là trừu tượng.
  • C. Biểu tượng mang tính khái quát, gợi nhiều tầng ý nghĩa, còn hình ảnh có thể chỉ miêu tả sự vật, hiện tượng.
  • D. Biểu tượng thường được sử dụng cho mục đích châm biếm, còn hình ảnh thì không.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố nghệ thuật nào góp phần tạo nên "nhạc điệu" cho bài thơ: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng" (Tràng giang - Huy Cận).

  • A. Việc sử dụng các từ láy "điệp điệp", "song song".
  • B. Sự phối hợp thanh điệu (bằng - trắc) và cách gieo vần (điệp điệp - song song, ngả - dòng).
  • C. Hình ảnh con thuyền và cành củi khô.
  • D. Tâm trạng "buồn" và "sầu" của chủ thể trữ tình.

Câu 7: Phân tích câu thơ "Em không nghe mùa thu / Lá rơi xào xạc thế" (Tiếng thu - Lưu Trọng Lư). Việc tác giả sử dụng từ láy "xào xạc" chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc thể hiện không gian và cảm xúc?

  • A. Gợi âm thanh đặc trưng của mùa thu, đồng thời gợi cảm giác cô đơn, trống vắng.
  • B. Làm cho câu thơ có nhiều chữ hơn.
  • C. Nhấn mạnh màu sắc của lá cây.
  • D. Diễn tả sự chuyển động nhanh của lá rơi.

Câu 8: Khi phân tích "thể thơ" trong một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xác định bài thơ có vần hay không vần.
  • B. Chỉ cần đếm số câu trong bài.
  • C. Chỉ cần xác định bài thơ có chia khổ hay không.
  • D. Số tiếng trong mỗi dòng, cách gieo vần, cách ngắt nhịp, số dòng trong mỗi khổ.

Câu 9: Khái niệm "cái tôi trữ tình" trong thơ hiện đại nhấn mạnh điều gì so với thơ truyền thống?

  • A. Sự hòa nhập hoàn toàn cái tôi cá nhân vào cái chung của cộng đồng, dân tộc.
  • B. Việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức, luân lý xã hội.
  • C. Sự bộc lộ trực tiếp, chân thực những cảm xúc, suy nghĩ, khát vọng mang tính cá nhân, độc đáo.
  • D. Việc sử dụng các điển tích, điển cố để thể hiện tình cảm.

Câu 10: Đọc đoạn thơ: "Đây thôn Vĩ Dạ / Sao anh không về chơi thôn Vĩ? / Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên / Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Yếu tố "không gian nghệ thuật" được thể hiện qua những chi tiết nào?

  • A. Câu hỏi tu từ "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?".
  • B. Các địa danh, cảnh vật cụ thể như "thôn Vĩ Dạ", "hàng cau", "khu vườn".
  • C. Màu sắc "xanh như ngọc".
  • D. Cảm giác về "nắng mới lên".

Câu 11: Khái niệm "thời gian nghệ thuật" trong thơ hiện đại có thể biểu hiện khác biệt như thế nào so với thời gian trong thực tế?

  • A. Luôn tuân theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến hiện tại, tương lai.
  • B. Chỉ có thể là thời gian lịch sử cụ thể.
  • C. Không bao giờ được đề cập đến trong thơ.
  • D. Có thể co giãn, đảo lộn, chồng xếp (hiện tại xen lẫn hồi tưởng quá khứ, dự cảm tương lai)..

Câu 12: Khi đọc hiểu một bài thơ hiện đại, việc xác định "cấu tứ" của bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ và các yếu tố nghệ thuật trong bài thơ.
  • B. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • D. Tên thật của tác giả bài thơ.

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp "nhân hóa" trong câu thơ: "Ông trời nổi lửa hè oi ả" (Trần Đăng Khoa).

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Miêu tả chính xác nhiệt độ của mùa hè.
  • C. Khiến hình ảnh ông trời trở nên sống động, gần gũi, gợi cảm giác cái nóng dữ dội của mùa hè như có chủ ý.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách nói khác đi của "trời nóng".

Câu 14: Đọc đoạn thơ: "Sóng đã lên cao sườn núi bạc / Mây đã tràn qua cổng trời xanh" (Sóng - Xuân Quỳnh). Việc sử dụng các động từ mạnh như "lên cao", "tràn qua" góp phần thể hiện điều gì về "cái tôi trữ tình"?

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên trong tâm hồn.
  • B. Sự do dự, ngần ngại.
  • C. Sự thờ ơ trước thiên nhiên.
  • D. Sự mãnh liệt, dạt dào của cảm xúc, khát vọng.

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ hiện đại, người đọc có thể dựa vào những tiêu chí nào để thấy được sự khác biệt hoặc tương đồng?

  • A. Chủ đề, cảm hứng chủ đạo, hình ảnh, biểu tượng, ngôn ngữ, thể thơ, cấu tứ, cái tôi trữ tình.
  • B. Chỉ cần dựa vào độ dài ngắn của bài thơ.
  • C. Chỉ cần xem năm sáng tác của hai bài.
  • D. Chỉ cần biết tác giả của hai bài thơ.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây trong ngôn ngữ thơ hiện đại thường được chú trọng để tạo nên sự gợi cảm, đa nghĩa?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Sử dụng các từ ngữ giàu sức gợi cảm, hình ảnh, có khả năng liên tưởng.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ mang nghĩa đen, trực tiếp.
  • D. Lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần không có chủ đích nghệ thuật.

Câu 17: Đọc khổ thơ: "Đây mùa thu tới / Với áo mơ phai / Hồn thu tới / Với áo mơ phai" (Đây mùa thu tới - Xuân Diệu). Việc lặp lại cụm từ "Với áo mơ phai" trong khổ thơ này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

  • A. Làm cho khổ thơ dài hơn.
  • B. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • C. Chỉ để tuân thủ quy tắc gieo vần.
  • D. Tạo nhạc điệu, gợi cảm giác bâng khuâng, lưu luyến, nhấn mạnh sự hiện diện nhẹ nhàng, mơ hồ của mùa thu.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ hiện đại theo hướng tiếp cận "đặc trưng thể loại", người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả một cách chi tiết.
  • B. Nội dung chính của bài thơ dưới dạng một câu tóm tắt.
  • C. Các yếu tố hình thức và nội dung đặc trưng của thể loại thơ (cảm xúc, hình ảnh, ngôn ngữ, nhạc điệu, cấu tứ...).
  • D. Việc bài thơ có được nhiều người yêu thích hay không.

Câu 19: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của "thơ tự do" về mặt hình thức?

  • A. Những dòng thơ có số tiếng không đều nhau, không tuân thủ chặt chẽ vần luật.
  • B. Những dòng thơ chỉ có 5 tiếng.
  • C. Những dòng thơ chỉ có 7 tiếng.
  • D. Những dòng thơ luôn gieo vần chân đều đặn.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa "cái tôi trữ tình" và "cảnh vật" trong thơ hiện đại, ta thường thấy điều gì?

  • A. Cảnh vật chỉ là phông nền, không liên quan đến cảm xúc.
  • B. Cái tôi trữ tình luôn tách biệt hoàn toàn khỏi cảnh vật.
  • C. Chỉ có cảnh vật được miêu tả, không có sự xuất hiện của cái tôi.
  • D. Cảnh vật thường được nhìn nhận, cảm nhận qua lăng kính chủ quan của cái tôi trữ tình, mang dấu ấn tâm trạng.

Câu 21: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng bất ngờ, mới lạ giữa những sự vật, hiện tượng dường như không liên quan trong thơ hiện đại?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ, so sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Liệt kê.

Câu 22: Đọc khổ thơ: "Tôi là con nai bị chiều đánh lưới / Không biết đi đâu đứng sầu bóng tối" (Xuân Diệu). "Hình ảnh" con nai trong khổ thơ này chủ yếu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Cái tôi cô đơn, bơ vơ, lạc lõng trước cuộc đời.
  • B. Sức mạnh và vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã.
  • C. Sự nguy hiểm của bóng tối.
  • D. Khát vọng được tự do chạy nhảy.

Câu 23: Khi phân tích "ngôn ngữ thơ", người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự đặc sắc?

  • A. Chỉ cần xem từ vựng có phong phú hay không.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng câu dài, ngắn.
  • C. Chỉ cần xem có sử dụng tiếng lóng hay không.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, cách kết hợp từ, các biện pháp tu từ, tính gợi hình, gợi cảm của ngôn từ.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thường tạo nên "nhạc điệu" bên ngoài (external music) của bài thơ?

  • A. Tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.
  • C. Vần, nhịp, thanh điệu, điệp từ/điệp ngữ.
  • D. Hình ảnh và biểu tượng được sử dụng.

Câu 25: Đọc khổ thơ: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi" (Vội vàng - Xuân Diệu). Cấu trúc lặp lại "Tôi muốn... cho..." và việc sử dụng các động từ mạnh ("tắt", "buộc") thể hiện điều gì về "cái tôi trữ tình"?

  • A. Khát vọng mãnh liệt, muốn níu giữ vẻ đẹp của cuộc sống, chống lại sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Sự bất lực, yếu đuối trước thiên nhiên.
  • C. Mong muốn phá hủy thiên nhiên.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc hiểu "bối cảnh văn hóa, xã hội" nơi bài thơ ra đời giúp ích gì cho việc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng bài thơ nhanh hơn.
  • B. Giúp người đọc đánh giá bài thơ hay hay dở một cách tuyệt đối.
  • C. Chỉ làm tăng thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu thơ.
  • D. Giúp người đọc lý giải nguồn gốc cảm hứng, tư tưởng, cách biểu đạt của tác giả, hiểu sâu hơn ý nghĩa bài thơ.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện "cái tôi" giữa thơ cổ điển (ví dụ: thơ Đường luật) và thơ hiện đại.

  • A. Thơ cổ điển thể hiện cái tôi cá nhân mãnh liệt, thơ hiện đại thể hiện cái tôi cộng đồng.
  • B. Thơ cổ điển thường thể hiện cái tôi ẩn mình sau cái chung, cái khuôn mẫu; thơ hiện đại đề cao sự bộc lộ cái tôi cá nhân độc đáo, riêng biệt.
  • C. Thơ cổ điển không có cái tôi, thơ hiện đại mới có.
  • D. Thơ cổ điển thể hiện cái tôi phức tạp, bí ẩn; thơ hiện đại thể hiện cái tôi đơn giản, dễ hiểu.

Câu 28: Khái niệm nào sau đây không thuộc phạm trù "yếu tố hình thức" của bài thơ?

  • A. Thể thơ.
  • B. Vần và nhịp.
  • C. Cấu tứ.
  • D. Cảm hứng chủ đạo.

Câu 29: Đọc đoạn thơ: "Trong làn nắng ửng: khói mơ tan / Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng" (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác nhẹ nhàng, mơ hồ ("nắng ửng", "khói mơ tan", "lấm tấm vàng") góp phần tạo nên không khí gì cho bức tranh cảnh vật?

  • A. Sự thơ mộng, huyền ảo, mang chút hư thực.
  • B. Sự trần trụi, khắc nghiệt của thực tế.
  • C. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Sự u ám, tăm tối.

Câu 30: Để đánh giá chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần làm gì bên cạnh việc phân tích các yếu tố nghệ thuật?

  • A. Chỉ cần đọc lại bài thơ nhiều lần.
  • B. Chỉ cần tra cứu nghĩa của tất cả các từ khó.
  • C. Kết nối nội dung bài thơ với bối cảnh xã hội, tư tưởng thời đại, và trải nghiệm cá nhân của người đọc.
  • D. Chỉ cần so sánh bài thơ đó với một bài thơ khác nổi tiếng hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo 'Tri thức ngữ văn' trang 9 (SGK Chân trời sáng tạo), khái niệm 'thơ hiện đại' thường được hiểu là thơ ra đời trong bối cảnh nào của văn học Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là một trong những xu hướng đổi mới thường thấy ở thơ hiện đại Việt Nam so với thơ truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc nhận diện 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tích dòng thơ 'Áo em trắng quá nhìn không ra' (Nguyễn Bính), khái niệm 'hình ảnh thơ' được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong thơ hiện đại, 'biểu tượng' khác với 'hình ảnh' ở điểm nào là cốt lõi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố nghệ thuật nào góp phần tạo nên 'nhạc điệu' cho bài thơ: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng' (Tràng giang - Huy Cận).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích câu thơ 'Em không nghe mùa thu / Lá rơi xào xạc thế' (Tiếng thu - Lưu Trọng Lư). Việc tác giả sử dụng từ láy 'xào xạc' chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc thể hiện không gian và cảm xúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi phân tích 'thể thơ' trong một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khái niệm 'cái tôi trữ tình' trong thơ hiện đại nhấn mạnh điều gì so với thơ truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đọc đoạn thơ: 'Đây thôn Vĩ Dạ / Sao anh không về chơi thôn Vĩ? / Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên / Vườn ai mướt quá xanh như ngọc' (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Yếu tố 'không gian nghệ thuật' được thể hiện qua những chi tiết nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khái niệm 'thời gian nghệ thuật' trong thơ hiện đại có thể biểu hiện khác biệt như thế nào so với thời gian trong thực tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi đọc hiểu một bài thơ hiện đại, việc xác định 'cấu tứ' của bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp 'nhân hóa' trong câu thơ: 'Ông trời nổi lửa hè oi ả' (Trần Đăng Khoa).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đọc đoạn thơ: 'Sóng đã lên cao sườn núi bạc / Mây đã tràn qua cổng trời xanh' (Sóng - Xuân Quỳnh). Việc sử dụng các động từ mạnh như 'lên cao', 'tràn qua' góp phần thể hiện điều gì về 'cái tôi trữ tình'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi so sánh hai bài thơ hiện đại, người đọc có thể dựa vào những tiêu chí nào để thấy được sự khác biệt hoặc tương đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Yếu tố nào sau đây trong ngôn ngữ thơ hiện đại thường được chú trọng để tạo nên sự gợi cảm, đa nghĩa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đọc khổ thơ: 'Đây mùa thu tới / Với áo mơ phai / Hồn thu tới / Với áo mơ phai' (Đây mùa thu tới - Xuân Diệu). Việc lặp lại cụm từ 'Với áo mơ phai' trong khổ thơ này có tác dụng nghệ thuật chủ yếu gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ hiện đại theo hướng tiếp cận 'đặc trưng thể loại', người đọc cần tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của 'thơ tự do' về mặt hình thức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa 'cái tôi trữ tình' và 'cảnh vật' trong thơ hiện đại, ta thường thấy điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng bất ngờ, mới lạ giữa những sự vật, hiện tượng dường như không liên quan trong thơ hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đọc khổ thơ: 'Tôi là con nai bị chiều đánh lưới / Không biết đi đâu đứng sầu bóng tối' (Xuân Diệu). 'Hình ảnh' con nai trong khổ thơ này chủ yếu là biểu tượng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi phân tích 'ngôn ngữ thơ', người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự đặc sắc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thường tạo nên 'nhạc điệu' bên ngoài (external music) của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đọc khổ thơ: 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi' (Vội vàng - Xuân Diệu). Cấu trúc lặp lại 'Tôi muốn... cho...' và việc sử dụng các động từ mạnh ('tắt', 'buộc') thể hiện điều gì về 'cái tôi trữ tình'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc hiểu 'bối cảnh văn hóa, xã hội' nơi bài thơ ra đời giúp ích gì cho việc tiếp nhận tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện 'cái tôi' giữa thơ cổ điển (ví dụ: thơ Đường luật) và thơ hiện đại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khái niệm nào sau đây *không* thuộc phạm trù 'yếu tố hình thức' của bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đọc đoạn thơ: 'Trong làn nắng ửng: khói mơ tan / Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng' (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác nhẹ nhàng, mơ hồ ('nắng ửng', 'khói mơ tan', 'lấm tấm vàng') góp phần tạo nên không khí gì cho bức tranh cảnh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đánh giá chiều sâu tư tưởng và cảm xúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần làm gì bên cạnh việc phân tích các yếu tố nghệ thuật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Niềm vui hân hoan trước cảnh vật tươi mới.
  • B. Nỗi nhớ nhung, xao xuyến về kỷ niệm xưa nơi quê nhà.
  • C. Sự băn khoăn, trăn trở về cuộc sống hiện tại.
  • D. Cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A vốn rất nhút nhát, nhưng khi chứng kiến cảnh tượng bất công, anh ta bỗng nhiên đứng lên phản kháng một cách mạnh mẽ, dù biết mình có thể gặp nguy hiểm. Tình huống này trong truyện có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài thêm.
  • B. Giới thiệu tất cả các nhân vật khác.
  • C. Bộc lộ sâu sắc tính cách và sự thay đổi của nhân vật A.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn miêu tả về chuyến đi thực tế của tác giả đến một vùng đất xa xôi, trong đó có cả những chi tiết về phong tục tập quán nơi đó (có thể kiểm chứng) và cả những cảm nhận, suy tư rất riêng của người viết về cảnh và người. Đoạn văn này có khả năng cao thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Truyện ngắn giả tưởng.
  • C. Kịch hiện thực.
  • D. Ký sự hoặc tùy bút.

Câu 4: Trong nhiều bài thơ truyền thống, hình ảnh "cây đa", "giếng nước", "sân đình" thường xuất hiện. Những hình ảnh này trong văn học thường được coi là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Quê hương, làng quê Việt Nam.
  • B. Sự giàu có và sung túc.
  • C. Cuộc sống hiện đại, năng động.
  • D. Tình yêu đôi lứa lãng mạn.

Câu 5: Một bài thơ miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng, sự kiên cường của con người trước thiên nhiên, và khát vọng chinh phục những đỉnh cao mới. Chủ đề chính của bài thơ này có thể là gì?

  • A. Nỗi buồn về sự tàn phá của thiên nhiên.
  • B. Ca ngợi cuộc sống yên bình, giản dị.
  • C. Tình yêu thiên nhiên và khát vọng chinh phục thử thách.
  • D. Phê phán sự nhỏ bé của con người trước vũ trụ.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thành phố là nơi đáng sống với nhiều cơ hội.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn và thơ mộng của thành phố về đêm.
  • C. Sự giàu có và phát triển vượt bậc của đô thị.
  • D. Nỗi cô đơn, sự vô cảm và thiếu kết nối giữa con người trong đô thị.

Câu 7: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng

  • A. Tăng tính chân thực, đáng tin cậy và cho phép độc giả đồng cảm sâu sắc với nhân vật "tôi".
  • B. Tạo ra cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • C. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • D. Che giấu thông tin, tạo sự bí ẩn cho câu chuyện.

Câu 8: Nhân vật B trong truyện luôn cúi gằm mặt khi nói chuyện, tay vặn vẹo mép áo, giọng nói lí nhí. Những hành động và cử chỉ này chủ yếu thể hiện điều gì về tính cách của nhân vật B?

  • A. Sự tức giận, căm phẫn.
  • B. Sự rụt rè, thiếu tự tin.
  • C. Tính cách kiêu ngạo, bất cần.
  • D. Sự vui vẻ, hoạt bát.

Câu 9: Trong một tác phẩm tự sự, tác giả miêu tả không gian nghệ thuật là một khu rừng hoang vắng, u tối, đầy cạm bẫy. Không gian này thường được sử dụng để gợi tả hoặc làm nổi bật điều gì?

  • A. Tâm trạng lo sợ, cô đơn, hoặc những thử thách, hiểm nguy.
  • B. Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của thiên nhiên.
  • C. Sự trù phú, giàu có của vùng đất.
  • D. Cuộc sống tấp nập, sôi động của con người.

Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều từ láy như "lấp lánh", "long lanh", "chập chờn". Việc sử dụng các từ láy này có tác dụng chủ yếu gì trong việc gợi tả?

  • A. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ nghĩa đen của sự vật.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật hiện lên sinh động, có hồn hơn.
  • D. Thể hiện sự tức giận của người viết.

Câu 11: Câu thơ:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 12: Đọc đoạn thơ lục bát sau:

  • A. Tiếng cuối câu lục vần với tiếng thứ sáu câu bát; tiếng cuối câu bát vần với tiếng cuối câu lục tiếp theo.
  • B. Tất cả các tiếng cuối câu đều vần với nhau.
  • C. Các tiếng ở vị trí thứ hai trong mỗi dòng vần với nhau.
  • D. Không có vần cố định, gieo vần tự do.

Câu 13: Một bài thơ tràn đầy những hình ảnh về biển cả rộng lớn, về con thuyền vượt sóng, về ý chí kiên cường của người đi biển trước bão tố. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ này là gì?

  • A. Nỗi sợ hãi trước sức mạnh của biển.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của cảnh biển lúc bình minh.
  • C. Sự buồn bã, cô đơn của người thủy thủ.
  • D. Ca ngợi tinh thần chinh phục, ý chí vượt khó của con người.

Câu 14: Một đoạn trích trong truyện kể về cuộc sống khó khăn, thiếu thốn của những người dân nghèo trong một giai đoạn lịch sử cụ thể. Đoạn trích này cho thấy mối quan hệ nào giữa văn học và đời sống?

  • A. Văn học phản ánh hiện thực đời sống xã hội.
  • B. Văn học hoàn toàn tách rời khỏi đời sống.
  • C. Đời sống chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng văn học.
  • D. Văn học chỉ có chức năng giải trí đơn thuần.

Câu 15: Đọc một đoạn truyện về sự thay đổi trong tư duy và lối sống của một gia đình truyền thống khi tiếp xúc với những luồng văn hóa mới. Đoạn trích này giúp người đọc nhận thức sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Cách thức trồng trọt của người dân vùng đó.
  • B. Công thức nấu một món ăn truyền thống.
  • C. Sự va chạm, biến đổi của văn hóa truyền thống trước ảnh hưởng của văn hóa hiện đại.
  • D. Lịch sử hình thành của thành phố nơi gia đình sinh sống.

Câu 16: Một bài thơ ca ngợi lòng biết ơn đối với cha mẹ và những người đã giúp đỡ ta trong cuộc sống. Bài thơ này chủ yếu mang lại giá trị nào cho người đọc?

  • A. Giá trị giải trí, thư giãn.
  • B. Giá trị giáo dục về đạo đức, lối sống.
  • C. Giá trị cung cấp thông tin khoa học.
  • D. Giá trị hướng dẫn kỹ năng thực hành.

Câu 17: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh và ánh sáng một cách tinh tế. Đoạn văn này chủ yếu thể hiện giá trị nào của văn học?

  • A. Giá trị lịch sử.
  • B. Giá trị khoa học.
  • C. Giá trị kinh tế.
  • D. Giá trị thẩm mỹ.

Câu 18: Khi bạn cần nhanh chóng nắm bắt nội dung chính, các ý lớn và cấu trúc tổng thể của một bài văn hoặc một chương sách mà không cần đi sâu vào chi tiết, bạn nên áp dụng phương pháp đọc nào?

  • A. Đọc lướt (Skimming).
  • B. Đọc kỹ (Close reading).
  • C. Đọc diễn cảm.
  • D. Đọc sáng tạo.

Câu 19: Để phân tích sâu sắc ý nghĩa của từng từ ngữ, hình ảnh, câu văn, cấu trúc và các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong một đoạn thơ hoặc một văn bản phức tạp, bạn cần áp dụng phương pháp đọc nào?

  • A. Đọc lướt.
  • B. Đọc kỹ.
  • C. Đọc giải trí.
  • D. Đọc tham khảo.

Câu 20: Hoạt động đọc sáng tạo trong văn học bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ nội dung và các chi tiết có sẵn trong văn bản.
  • B. Đọc thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Liên tưởng, tưởng tượng, suy luận, mở rộng ý nghĩa và kết nối văn bản với trải nghiệm cá nhân, bối cảnh xã hội.
  • D. Đọc thật to và rõ ràng để người khác cùng nghe.

Câu 21: Một truyện ngắn có nhan đề là

  • A. Nhan đề là một hình ảnh biểu tượng, gắn liền với số phận nhân vật và chủ đề về hy vọng, sự sống.
  • B. Nhan đề chỉ đơn giản là tên của một đồ vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Nhan đề không có bất kỳ mối liên hệ nào với nội dung truyện.
  • D. Nhan đề chỉ nhằm mục đích gây tò mò cho người đọc.

Câu 22: Trong cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện), phần giới thiệu về bối cảnh, thời gian, không gian và các nhân vật ban đầu thường nằm ở phần nào?

  • A. Mở đầu (Giới thiệu).
  • B. Diễn biến (Thân bài).
  • C. Cao trào.
  • D. Kết thúc.

Câu 23: Đọc đoạn thơ gồm ba khổ. Khổ 1 diễn tả nỗi buồn man mác khi chia ly, khổ 2 miêu tả cảnh vật nhuốm màu tâm trạng, và khổ 3 thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tốt đẹp. Sự sắp xếp các khổ thơ như vậy thể hiện điều gì trong cấu trúc của bài thơ trữ tình?

  • A. Sự lặp lại cảm xúc một cách đơn điệu.
  • B. Không có sự liên kết giữa các khổ thơ.
  • C. Cảm xúc không thay đổi từ đầu đến cuối bài.
  • D. Sự phát triển, chuyển biến của cảm xúc theo một trình tự nhất định.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngợi ca, tán dương.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Thương cảm, sẻ chia.
  • D. Lo lắng, sợ hãi.

Câu 25: Trong một vở kịch, nhân vật C có một đoạn độc thoại nội tâm rất dài, bộc bạch hết những dằn vặt, mâu thuẫn trong suy nghĩ của mình mà không nói ra thành lời với ai khác. Đoạn độc thoại này có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin về thời tiết bên ngoài.
  • B. Giúp nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Bộc lộ trực tiếp thế giới nội tâm phức tạp, những suy nghĩ sâu kín của nhân vật.
  • D. Làm cho tình huống truyện trở nên khó hiểu hơn.

Câu 26: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh một người lính trở về sau chiến tranh, tác giả chỉ tập trung vào chi tiết

  • A. Gợi lên sự ám ảnh của quá khứ, nỗi buồn và tổn thương tâm lý sâu sắc của người lính.
  • B. Cho thấy người lính đang tìm kiếm một vật gì đó bị mất.
  • C. Miêu tả đặc điểm ngoại hình đơn thuần của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự vui mừng khôn xiết khi được trở về nhà.

Câu 27: Một đoạn trích trong tác phẩm văn học miêu tả không khí căng thẳng, lo âu của người dân trước nguy cơ chiến tranh, với những hình ảnh về sơ tán, thiếu thốn và sự chia ly. Đoạn trích này phản ánh khía cạnh nào của bối cảnh xã hội?

  • A. Sự phát triển kinh tế vượt bậc.
  • B. Cuộc sống hòa bình, thịnh vượng.
  • C. Tác động của chiến tranh đến đời sống con người.
  • D. Sự phát triển của khoa học công nghệ.

Câu 28: Trong một bài thơ, tác giả miêu tả hình ảnh "dòng sông hiền hòa" và "cơn lũ dữ dội". Việc đặt hai hình ảnh này cạnh nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê các trạng thái của dòng sông.
  • B. Tạo sự tương phản, làm nổi bật sự khác biệt và đa dạng của tự nhiên hoặc gợi những tầng nghĩa sâu sắc hơn.
  • C. Khẳng định dòng sông lúc nào cũng hiền hòa.
  • D. Miêu tả sự giống nhau giữa dòng sông và cơn lũ.

Câu 29: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Nhân vật có khả năng sẽ bắt đầu một cuộc hành trình dựa trên tấm bản đồ.
  • B. Nhân vật sẽ từ bỏ việc tìm kiếm.
  • C. Nhân vật sẽ gặp lại một người bạn cũ.
  • D. Câu chuyện sẽ kết thúc tại đây.

Câu 30: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh sương sớm trên cánh đồng. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, so sánh độc đáo, gợi tả không gian mờ ảo, yên bình và tinh khôi. Bạn nhận xét thế nào về hiệu quả nghệ thuật của cách miêu tả này?

  • A. Cách miêu tả này làm cho cảnh vật trở nên khô khan, thiếu sức sống.
  • B. Cách miêu tả này không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Cách miêu tả này rất thành công trong việc gợi tả vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng và tạo ấn tượng sâu sắc về cảnh vật trong tâm trí người đọc.
  • D. Cách miêu tả này chỉ phù hợp với thể loại báo chí, không phải văn học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao nhà ai ngan ngát hương sen
Chiều nghiêng bóng trúc lả lơi mềm.
Tiếng sáo diều vắt vẻo trời xanh biếc
Nhớ dáng em xưa áo lụa che."
Đoạn thơ trên gợi lên cảm xúc chủ đạo nào ở người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A vốn rất nhút nhát, nhưng khi chứng kiến cảnh tượng bất công, anh ta bỗng nhiên đứng lên phản kháng một cách mạnh mẽ, dù biết mình có thể gặp nguy hiểm. Tình huống này trong truyện có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn miêu tả về chuyến đi thực tế của tác giả đến một vùng đất xa xôi, trong đó có cả những chi tiết về phong tục tập quán nơi đó (có thể kiểm chứng) và cả những cảm nhận, suy tư rất riêng của người viết về cảnh và người. Đoạn văn này có khả năng cao thuộc thể loại văn học nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong nhiều bài thơ truyền thống, hình ảnh 'cây đa', 'giếng nước', 'sân đình' thường xuất hiện. Những hình ảnh này trong văn học thường được coi là biểu tượng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một bài thơ miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng, sự kiên cường của con người trước thiên nhiên, và khát vọng chinh phục những đỉnh cao mới. Chủ đề chính của bài thơ này có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn nhìn thành phố về đêm, những ánh đèn đủ màu lấp lánh như muôn vàn vì sao sa xuống mặt đất. Nhưng trong lòng hắn không một chút xao động. Hắn chỉ thấy sự lạnh lẽo, sự xa lạ của một nơi mà ai cũng vội vã đi qua nhau, không một ánh mắt chia sẻ."
Qua đoạn văn này, tác giả muốn gửi gắm tư tưởng gì về cuộc sống đô thị hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp thuật lại những gì mình đã trải qua, nhìn thấy, nghe thấy và cảm nhận. Việc sử dụng ngôi kể này có tác dụng nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nhân vật B trong truyện luôn cúi gằm mặt khi nói chuyện, tay vặn vẹo mép áo, giọng nói lí nhí. Những hành động và cử chỉ này chủ yếu thể hiện điều gì về tính cách của nhân vật B?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong một tác phẩm tự sự, tác giả miêu tả không gian nghệ thuật là một khu rừng hoang vắng, u tối, đầy cạm bẫy. Không gian này thường được sử dụng để gợi tả hoặc làm nổi bật điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều từ láy như 'lấp lánh', 'long lanh', 'chập chờn'. Việc sử dụng các từ láy này có tác dụng chủ yếu gì trong việc gợi tả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Câu thơ: "Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng" sử dụng biện pháp tu từ nào để nói về tình mẫu tử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đọc đoạn thơ lục bát sau:
"Đường về quê mẹ quanh co
Con đi một bước, nỗi lo theo cùng."
Cách gieo vần chủ yếu trong đoạn thơ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một bài thơ tràn đầy những hình ảnh về biển cả rộng lớn, về con thuyền vượt sóng, về ý chí kiên cường của người đi biển trước bão tố. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một đoạn trích trong truyện kể về cuộc sống khó khăn, thiếu thốn của những người dân nghèo trong một giai đoạn lịch sử cụ thể. Đoạn trích này cho thấy mối quan hệ nào giữa văn học và đời sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đọc một đoạn truyện về sự thay đổi trong tư duy và lối sống của một gia đình truyền thống khi tiếp xúc với những luồng văn hóa mới. Đoạn trích này giúp người đọc nhận thức sâu sắc hơn điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một bài thơ ca ngợi lòng biết ơn đối với cha mẹ và những người đã giúp đỡ ta trong cuộc sống. Bài thơ này chủ yếu mang lại giá trị nào cho người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh và ánh sáng một cách tinh tế. Đoạn văn này chủ yếu thể hiện giá trị nào của văn học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi bạn cần nhanh chóng nắm bắt nội dung chính, các ý lớn và cấu trúc tổng thể của một bài văn hoặc một chương sách mà không cần đi sâu vào chi tiết, bạn nên áp dụng phương pháp đọc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để phân tích sâu sắc ý nghĩa của từng từ ngữ, hình ảnh, câu văn, cấu trúc và các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong một đoạn thơ hoặc một văn bản phức tạp, bạn cần áp dụng phương pháp đọc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hoạt động đọc sáng tạo trong văn học bao gồm những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một truyện ngắn có nhan đề là "Chiếc lá cuối cùng". Nhan đề này gợi ý mối liên hệ nào với nội dung truyện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện), phần giới thiệu về bối cảnh, thời gian, không gian và các nhân vật ban đầu thường nằm ở phần nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đọc đoạn thơ gồm ba khổ. Khổ 1 diễn tả nỗi buồn man mác khi chia ly, khổ 2 miêu tả cảnh vật nhuốm màu tâm trạng, và khổ 3 thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tốt đẹp. Sự sắp xếp các khổ thơ như vậy thể hiện điều gì trong cấu trúc của bài thơ trữ tình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cười khẩy. Cái giọng nói ngọt xớt ấy, hắn nghe đủ rồi. Những lời hứa hẹn bay bổng như bong bóng xà phòng, chỉ chực vỡ tan."
Giọng điệu chủ yếu được thể hiện trong đoạn văn này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong một vở kịch, nhân vật C có một đoạn độc thoại nội tâm rất dài, bộc bạch hết những dằn vặt, mâu thuẫn trong suy nghĩ của mình mà không nói ra thành lời với ai khác. Đoạn độc thoại này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh một người lính trở về sau chiến tranh, tác giả chỉ tập trung vào chi tiết "đôi mắt xa xăm, nhìn về một khoảng trống vô định". Chi tiết nhỏ này có ý nghĩa nghệ thuật như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một đoạn trích trong tác phẩm văn học miêu tả không khí căng thẳng, lo âu của người dân trước nguy cơ chiến tranh, với những hình ảnh về sơ tán, thiếu thốn và sự chia ly. Đoạn trích này phản ánh khía cạnh nào của bối cảnh xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong một bài thơ, tác giả miêu tả hình ảnh 'dòng sông hiền hòa' và 'cơn lũ dữ dội'. Việc đặt hai hình ảnh này cạnh nhau nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đọc đoạn trích sau:
"Sau bao ngày tìm kiếm, cuối cùng hắn cũng tìm thấy tấm bản đồ cũ kỹ. Nụ cười hé nở trên môi, trong mắt ánh lên tia hy vọng. Hắn siết chặt tấm bản đồ, hướng về phía ngọn núi xa xa."
Dựa vào đoạn trích, bạn có thể suy luận điều gì về diễn biến tiếp theo của câu chuyện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh sương sớm trên cánh đồng. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, so sánh độc đáo, gợi tả không gian mờ ảo, yên bình và tinh khôi. Bạn nhận xét thế nào về hiệu quả nghệ thuật của cách miêu tả này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để miêu tả không khí buổi sớm:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói những lời lẽ mạnh mẽ, quyết đoán nhưng hành động lại do dự, thiếu tự tin. Yếu tố nào của nhân vật được tác giả thể hiện rõ sự mâu thuẫn này?

  • A. Ngoại hình
  • B. Quá khứ
  • C. Lời nói và hành động
  • D. Mối quan hệ với nhân vật khác

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Là vật trang trí đơn thuần
  • B. Thể hiện sự nghèo khó của bà lão
  • C. Làm nổi bật ngoại hình của bà lão
  • D. Là biểu tượng cho sự tàn phai của thời gian và tuổi tác

Câu 4: Đọc khổ thơ sau và xác định thể loại thơ dựa vào các đặc điểm nổi bật:

  • A. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thơ lục bát
  • C. Thơ tự do
  • D. Thơ song thất lục bát

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận, tác giả đưa ra nhiều dẫn chứng, số liệu cụ thể từ các báo cáo khoa học để chứng minh cho luận điểm của mình. Việc sử dụng dẫn chứng như vậy nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Kéo dài dung lượng bài viết
  • B. Làm cho bài viết phức tạp hơn
  • C. Tăng tính khách quan, thuyết phục cho luận điểm
  • D. Thể hiện sự uyên bác của người viết

Câu 6: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển sử dụng nhiều từ ngữ gợi màu sắc (đỏ rực, tím than, vàng cam) và ánh sáng. Yếu tố miêu tả nào được tác giả tập trung làm nổi bật?

  • A. Âm thanh
  • B. Mùi vị
  • C. Cảm giác xúc giác
  • D. Màu sắc và thị giác

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn
  • B. Nhấn mạnh và làm tăng cảm xúc bồn chồn, da diết
  • C. Tạo nhịp điệu đều đặn cho câu thơ
  • D. Miêu tả cụ thể hành động của nhân vật

Câu 8: Trong một bài thơ trữ tình, tác giả thường sử dụng đại từ nhân xưng

  • A. Thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của chủ thể trữ tình
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung cốt truyện
  • C. Làm cho bài thơ có tính khách quan
  • D. Tạo khoảng cách giữa tác giả và người đọc

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 10: Một nhà văn xây dựng nhân vật phản diện với những hành động tàn ác, nham hiểm. Tuy nhiên, ở cuối truyện, nhân vật này lại có một hành động cứu người đầy bất ngờ. Chi tiết này thể hiện điều gì trong nghệ thuật xây dựng nhân vật?

  • A. Sự thiếu nhất quán của tác giả
  • B. Nhân vật đó thực chất không phải phản diện
  • C. Tác giả muốn tạo kết thúc có hậu
  • D. Sự phức tạp, đa chiều trong tính cách con người

Câu 11: Trong một bài thơ, tác giả miêu tả cảnh vật bằng cách liệt kê nhiều hình ảnh nhỏ, chi tiết (cánh bướm, ngọn cỏ, hạt sương, tia nắng). Biện pháp này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn
  • B. Gợi tả sự phong phú, sinh động của cảnh vật và thể hiện cái nhìn tinh tế của chủ thể trữ tình
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cảnh vật
  • D. Làm giảm cảm xúc của bài thơ

Câu 12: Đọc câu sau và cho biết sử dụng biện pháp tu từ gì:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một vùng quê nghèo khó, lạc hậu. Bối cảnh này có thể góp phần làm nổi bật điều gì trong nội dung tác phẩm?

  • A. Sự giàu có của thiên nhiên
  • B. Sự phát triển của xã hội
  • C. Những số phận con người chịu ảnh hưởng của hoàn cảnh, sự đấu tranh để sinh tồn hoặc vươn lên
  • D. Vẻ đẹp hiện đại của cuộc sống

Câu 14: Trong một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ (

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời
  • B. Biểu lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể trữ tình, gợi suy ngẫm cho người đọc
  • C. Kiểm tra kiến thức của người đọc
  • D. Làm cho bài thơ có tính đối thoại

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề có thể được gợi mở:

  • A. Tình yêu đôi lứa
  • B. Cuộc sống ở thành phố
  • C. Sự giàu có về vật chất
  • D. Sự cống hiến thầm lặng, ý nghĩa của lao động

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu:

  • A. Gợi tả hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng, tinh tế, tăng tính biểu cảm
  • B. Làm cho câu văn dài hơn
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bông hoa
  • D. Tạo âm thanh cho câu văn

Câu 17: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, không đưa ra kết luận rõ ràng về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo của câu chuyện. Kiểu kết thúc này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu chuyện thiếu logic
  • B. Gây khó chịu vì không có kết thúc
  • C. Kích thích sự suy đoán, tưởng tượng và suy ngẫm của người đọc về các khả năng có thể xảy ra

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng trong dòng gạch chân:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê (trong cả đoạn thơ, kết hợp với so sánh/ẩn dụ ở các dòng khác)

Câu 19: Trong một văn bản nghị luận, tác giả đặt ra một loạt câu hỏi liên tiếp ở phần mở đầu để dẫn dắt vào vấn đề cần bàn luận. Cách làm này có hiệu quả gì?

  • A. Gây sự chú ý, kích thích tư duy và tạo sự tò mò cho người đọc về vấn đề sắp được trình bày
  • B. Làm cho bài viết trở nên lan man
  • C. Chứng minh ngay lập tức luận điểm chính
  • D. Tạo ra đoạn văn chỉ toàn câu hỏi

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề

  • A. Nhan đề không liên quan gì đến nội dung
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần kể lại sự việc nhặt vợ
  • C. Nhan đề gợi sự rẻ rúng, tủi hổ của thân phận con người trong nạn đói, đồng thời chứa đựng cả niềm khao khát hạnh phúc bình dị
  • D. Nhan đề chỉ nói về tình yêu đôi lứa

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả có tác dụng gì?

  • A. Không có tác dụng gì, chỉ cần đọc thơ
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc, tư tưởng của tác giả, bối cảnh lịch sử - xã hội ảnh hưởng đến tác phẩm
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề
  • D. Giúp xác định thể loại của bài thơ

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt được lồng ghép để thể hiện cảm xúc của nhân vật:

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, chi tiết nào sau đây thường góp phần tạo nên nút thắt hoặc cao trào của cốt truyện?

  • A. Một sự kiện bất ngờ làm thay đổi hoàn toàn tình thế của nhân vật hoặc mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm
  • B. Đoạn miêu tả phong cảnh thiên nhiên yên bình
  • C. Lời giới thiệu về lai lịch nhân vật
  • D. Đoạn kết thúc câu chuyện

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ẩn dụ và so sánh.

  • A. So sánh có vần điệu, ẩn dụ không có
  • B. So sánh có các từ ngữ so sánh rõ ràng (như, là, tựa, giống...), ẩn dụ giấu đi từ ngữ so sánh, dùng vật này gọi tên vật kia dựa trên nét tương đồng
  • C. Ẩn dụ dùng để miêu tả, so sánh dùng để biểu cảm
  • D. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, so sánh dùng cho con người

Câu 25: Khi đọc một văn bản, việc xác định giọng điệu của người viết (mỉa mai, chân thành, giận dữ, thiết tha...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng
  • B. Giúp đoán được tuổi của người viết
  • C. Làm cho văn bản khó hiểu hơn
  • D. Giúp hiểu rõ thái độ, cảm xúc, lập trường của người viết đối với vấn đề được nói đến

Câu 26: Một tác phẩm văn học sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Giúp người kể biết hết mọi chuyện của tất cả nhân vật
  • B. Tạo khoảng cách với người đọc
  • C. Tăng tính chân thực, khách quan và giúp người đọc dễ dàng đồng cảm, thâm nhập vào thế giới nội tâm của nhân vật xưng
  • D. Làm cho câu chuyện thiếu hấp dẫn

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố tự sự nào được thể hiện rõ nhất:

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Miêu tả phong cảnh
  • C. Biểu lộ cảm xúc trực tiếp
  • D. Luận điểm và dẫn chứng

Câu 28: Phân tích chức năng của hình ảnh

  • A. Chỉ là phương tiện đi lại
  • B. Thể hiện sự giàu có của làng chài
  • C. Là biểu tượng cho sự lười biếng
  • D. Là biểu tượng gắn bó máu thịt với cuộc sống lao động và tình yêu quê hương của người dân chài

Câu 29: Trong một bài văn biểu cảm, tác giả thường tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Cảm xúc, thái độ, suy nghĩ chủ quan của người viết trước đối tượng
  • B. Trình bày một chuỗi sự kiện có đầu cuối
  • C. Miêu tả chi tiết đặc điểm của sự vật, hiện tượng
  • D. Đưa ra các luận điểm và chứng minh bằng dẫn chứng

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nói quá
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận, tác giả đưa ra nhiều dẫn chứng, số liệu cụ thể từ các báo cáo khoa học để chứng minh cho luận điểm của mình. Việc sử dụng dẫn chứng như vậy nhằm mục đích chủ yếu gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển sử dụng nhiều từ ngữ gợi màu sắc (đỏ rực, tím than, vàng cam) và ánh sáng. Yếu tố miêu tả nào được tác giả tập trung làm nổi bật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ:
"Nhớ ai bổi hổi bồi hồi
Như đứng đống lửa như ngồi đống rơm"

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một bài thơ trữ tình, tác giả thường sử dụng đại từ nhân xưng "tôi" hoặc "ta". Việc này có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những đóa hoa đào, hoa mai khoe sắc thắm. Tiếng chim hót líu lo trên cành. Không khí thật trong lành và ấm áp."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một nhà văn xây dựng nhân vật phản diện với những hành động tàn ác, nham hiểm. Tuy nhiên, ở cuối truyện, nhân vật này lại có một hành động cứu người đầy bất ngờ. Chi tiết này thể hiện điều gì trong nghệ thuật xây dựng nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong một bài thơ, tác giả miêu tả cảnh vật bằng cách liệt kê nhiều hình ảnh nhỏ, chi tiết (cánh bướm, ngọn cỏ, hạt sương, tia nắng). Biện pháp này có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đọc câu sau và cho biết sử dụng biện pháp tu từ gì:
"Cha là bóng cả đời con."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một vùng quê nghèo khó, lạc hậu. Bối cảnh này có thể góp phần làm nổi bật điều gì trong nội dung tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ ("Ai bảo chăn trâu là khổ?"; "Sao lại không về thăm mẹ?"). Việc sử dụng câu hỏi tu từ chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề có thể được gợi mở:
"Anh thanh niên ngồi lặng lẽ bên máy bộ đàm, giữa đêm khuya trên đỉnh núi cao. Công việc của anh là đo gió, đo mưa, đo nắng, đo chấn động mặt đất, để rồi báo về cho đồng bằng. Cô kỹ sư nông nghiệp dưới xuôi ngước nhìn lên đỉnh núi, thầm cảm phục."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu:
"Những bông hoa cúc vàng li ti rung rinh trong gió sớm."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, không đưa ra kết luận rõ ràng về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo của câu chuyện. Kiểu kết thúc này có tác dụng gì đối với người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng trong dòng gạch chân:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay"

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong một văn bản nghị luận, tác giả đặt ra một loạt câu hỏi liên tiếp ở phần mở đầu để dẫn dắt vào vấn đề cần bàn luận. Cách làm này có hiệu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Vợ nhặt" của Kim Lân và nội dung câu chuyện.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt được lồng ghép để thể hiện cảm xúc của nhân vật:
"Ông lão nhìn ra biển. Biển vẫn xanh ngắt, mênh mông như bao đời nay. Nhưng hôm nay, trong mắt ông, biển sao mà xa lạ, sao mà lạnh lẽo quá! Một nỗi cô đơn trào dâng."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, chi tiết nào sau đây thường góp phần tạo nên nút thắt hoặc cao trào của cốt truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ẩn dụ và so sánh.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi đọc một văn bản, việc xác định giọng điệu của người viết (mỉa mai, chân thành, giận dữ, thiết tha...) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một tác phẩm văn học sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"). Lựa chọn ngôi kể này mang lại hiệu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố tự sự nào được thể hiện rõ nhất:
"Ngày xưa, có một nàng công chúa sống trong tòa lâu đài tráng lệ. Nàng xinh đẹp tuyệt trần, nhưng lại rất kiêu ngạo. Một ngày, một bà tiên xuất hiện và ban cho nàng một lời nguyền..."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích chức năng của hình ảnh "con thuyền" trong bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh:
"Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong một bài văn biểu cảm, tác giả thường tập trung làm nổi bật điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Cả lớp im phăng phắc, chỉ còn nghe tiếng kim đồng hồ chạy tích tắc."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự mạnh mẽ, kiên cường của người lính?: "Gian nan đời vẫn ca vang / Bước chân đi vẫn vững vàng đường xa."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định ngôi kể (thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ điều gì về cách thông tin được truyền tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đọc câu văn sau và cho biết từ gạch chân thể hiện biện pháp tu từ nào: "Những ngọn đèn đường **reo vui** trong đêm tối, soi sáng con đường vắng."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên chiều sâu hiện thực và giá trị nhân đạo của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các yếu tố cơ bản cấu thành tác phẩm văn học, yếu tố nào KHÔNG thuộc về mặt nội dung?

  • A. Đề tài
  • B. Chủ đề
  • C. Tư tưởng
  • D. Kết cấu

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 3: Xác định biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hoàn cảnh, xuất thân, và mối quan hệ của nhân vật?

  • A. Bối cảnh (không gian, thời gian, xã hội)
  • B. Cốt truyện
  • C. Ngôn ngữ nhân vật
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 5: Đoạn trích sau sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ nhất (nhân vật "hắn" tự kể)
  • C. Ngôi thứ ba, người kể chuyện toàn tri
  • D. Ngôi thứ ba, người kể chuyện hạn tri

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ thêm dài.
  • B. Nhấn mạnh sự già cỗi của cây bàng.
  • C. Tạo hình ảnh cây bàng to lớn.
  • D. Làm cho cây bàng có tâm trạng, gần gũi với con người.

Câu 7: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ láy (như "long lanh", "lấp lánh") có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính nhạc điệu và gợi hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Kéo dài câu thơ.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trong văn xuôi.

Câu 8:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể hoặc ngược lại)
  • D. Điệp ngữ

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn biểu cảm.

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của người viết/nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin mới.
  • D. Miêu tả sự vật, hiện tượng.

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để nắm bắt quan điểm của người viết?

  • A. Số lượng từ ngữ.
  • B. Các biện pháp tu từ.
  • C. Sự kiện được kể lại.
  • D. Luận điểm, luận cứ và lập luận.

Câu 11: Đoạn văn miêu tả thường tập trung vào việc tái hiện điều gì?

  • A. Đặc điểm, hình ảnh của sự vật, con người, cảnh vật.
  • B. Diễn biến sự việc.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Quan điểm, ý kiến về một vấn đề.

Câu 12: Trong tác phẩm trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Hình tượng.
  • D. Đối thoại.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định vần và nhịp có tác dụng gì?

  • A. Giúp xác định độ dài của bài thơ.
  • B. Tạo tính nhạc điệu, liên kết các dòng thơ và thể hiện cảm xúc.
  • C. Xác định nội dung chính của bài thơ.
  • D. Phân biệt thơ với văn xuôi một cách duy nhất.

Câu 14:

  • A. Đối lập (tương phản).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Thuyết minh.

Câu 16: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để thể hiện tính cách, nội tâm và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu của tác giả.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Đối thoại và độc thoại.
  • D. Phần kết của vở kịch.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là một vật thể trên bầu trời.
  • B. Biểu tượng cho sự lạnh lẽo.
  • C. Gợi cảm giác buồn bã, u ám.
  • D. Gợi vẻ đẹp kì vĩ, rực rỡ, giàu sức sống của thiên nhiên.

Câu 18: Khi đọc một văn bản, việc xác định cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép, câu đặc biệt) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn cách tác giả tổ chức ý tưởng và tạo hiệu quả diễn đạt.
  • B. Chỉ để đếm số lượng câu trong văn bản.
  • C. Xác định thể loại của văn bản.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trong phân tích văn học.

Câu 19: Trong một đoạn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn khó hiểu.
  • B. Chỉ để liệt kê các đặc điểm.
  • C. Tái hiện cảnh vật một cách sinh động, đa chiều, gần gũi với trải nghiệm của người đọc.
  • D. Chỉ phù hợp với văn bản khoa học.

Câu 20: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh; Gợi hình ảnh dòng sông đẹp, hiền hòa.
  • B. Ẩn dụ; Gợi hình ảnh dòng sông nguy hiểm.
  • C. Nhân hóa; Gợi hình ảnh dòng sông biết chuyển động.
  • D. Hoán dụ; Gợi hình ảnh làng quê giàu có.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết năm sáng tác.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc văn bản.
  • C. Chỉ giúp hiểu về cuộc đời tác giả.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung, tư tưởng, giá trị của tác phẩm và thông điệp tác giả muốn gửi gắm.

Câu 22: Trong một bài văn tự sự, sự kiện mở đầu có vai trò gì?

  • A. Giải quyết toàn bộ mâu thuẫn.
  • B. Giới thiệu nhân vật, bối cảnh và bắt đầu diễn biến câu chuyện.
  • C. Đưa ra kết luận của câu chuyện.
  • D. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ (điệp cấu trúc).

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản văn học và văn bản khoa học về mục đích và cách sử dụng ngôn ngữ.

  • A. Văn học chủ yếu biểu cảm, gợi hình ảnh, dùng ngôn ngữ đa nghĩa; Khoa học truyền đạt thông tin khách quan, dùng ngôn ngữ chính xác, đơn nghĩa.
  • B. Văn học chỉ dùng từ ngữ khó hiểu; Khoa học chỉ dùng từ ngữ đơn giản.
  • C. Văn học không có cấu trúc; Khoa học luôn có cấu trúc chặt chẽ.
  • D. Văn học chỉ viết về con người; Khoa học chỉ viết về tự nhiên.

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, cử chỉ, lời nói, suy nghĩ và hành động của nhân vật?

  • A. Đề tài.
  • B. Kết cấu.
  • C. Nghệ thuật xây dựng nhân vật.
  • D. Bối cảnh xã hội.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các hình ảnh, biểu tượng và cảm xúc được thể hiện giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cốt truyện của bài thơ.
  • B. Số lượng nhân vật trong bài thơ.
  • C. Diễn biến các sự kiện chính.
  • D. Tâm trạng, suy tư, tình cảm và thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi màu sắc, ánh sáng trong đoạn miêu tả cảnh vật.

  • A. Làm cho bức tranh cảnh vật trở nên sống động, rực rỡ, có hồn hơn.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ để trang trí cho đoạn văn.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc cung cấp thông tin.

Câu 28:

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự tàn phai, chia li, buồn bã hoặc dấu hiệu của mùa thu.
  • C. Sự khởi đầu mới.
  • D. Sự mạnh mẽ, kiên cường.

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn, việc nhận diện các từ ngữ mang tính biểu cảm (ví dụ: ơi, thay, lắm, quá...) giúp người đọc xác định được yếu tố nào?

  • A. Sự kiện chính.
  • B. Nhân vật chính.
  • C. Thái độ, cảm xúc của người viết/người nói.
  • D. Thời gian xảy ra sự việc.

Câu 30:

  • A. Sử dụng hình ảnh so sánh, đối xứng để khái quát một quy luật, kinh nghiệm sống.
  • B. Miêu tả chi tiết một sự kiện lịch sử.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người nói.
  • D. Đưa ra một định nghĩa khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong các yếu tố cơ bản cấu thành tác phẩm văn học, yếu tố nào KHÔNG thuộc về mặt nội dung?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xác định biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hoàn cảnh, xuất thân, và mối quan hệ của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn trích sau sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?
"Hắn [Chí Phèo] về đến nhà, nhìn thấy thị Nở đang lúi húi dưới bếp. Cái mũi thị đỏ như con cà chua chín mọng. Hắn thấy lòng vui lạ thường."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu thơ:
"Cây bàng già đứng lặng im
Nhìn đàn chim nhỏ bay tìm phương xa."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ láy (như 'long lanh', 'lấp lánh') có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: "Ao nhà ai văng vẳng tiếng ếch
Đồng lúa ai thấp thoáng bóng người."
Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi không gian quen thuộc, gần gũi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn biểu cảm.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để nắm bắt quan điểm của người viết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn văn miêu tả thường tập trung vào việc tái hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong tác phẩm trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định vần và nhịp có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: "Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây
Bên nắng đốt, bên mưa vây."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong hai dòng thơ trên để gợi lên sự đối lập, khác biệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Ngoài vườn, hoa cúc nở vàng rực. Bướm bay lượn rập rờn. Gió heo may se lạnh."
Đây là đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để thể hiện tính cách, nội tâm và mối quan hệ giữa các nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời" trong câu thơ:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một văn bản, việc xác định cấu trúc câu (câu đơn, câu ghép, câu đặc biệt) giúp người đọc điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một đoạn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc câu văn sau:
"Dưới ánh trăng, dòng sông như một dải lụa mềm mại uốn quanh làng."
Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên hình ảnh gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một bài văn tự sự, sự kiện mở đầu có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo trên cành. Khung cảnh thật yên bình."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự lặp lại của âm thanh, tạo cảm giác liên tục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản văn học và văn bản khoa học về mục đích và cách sử dụng ngôn ngữ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, cử chỉ, lời nói, suy nghĩ và hành động của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các hình ảnh, biểu tượng và cảm xúc được thể hiện giúp người đọc hiểu được điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi màu sắc, ánh sáng trong đoạn miêu tả cảnh vật.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: "Lá vàng rơi trên mặt hồ gợn sóng."
Hình ảnh "lá vàng rơi" trong câu thơ/câu văn thường gợi cho người đọc cảm xúc hay suy nghĩ gì (trong bối cảnh văn học Việt Nam)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn, việc nhận diện các từ ngữ mang tính biểu cảm (ví dụ: ơi, thay, lắm, quá...) giúp người đọc xác định được yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: "Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh."
Đây là một câu tục ngữ. Về mặt cấu trúc và ý nghĩa, câu này thể hiện đặc điểm nào thường thấy trong văn học dân gian?

Xem kết quả