Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09
Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi bắt đầu một bài tập dự án về vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo dự án đi đúng hướng và báo cáo kết quả có giá trị là gì?
- A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt từ mọi nguồn.
- B. Xác định rõ vấn đề xã hội cần nghiên cứu và mục tiêu cụ thể của dự án.
- C. Bắt tay ngay vào viết báo cáo để hình dung cấu trúc.
- D. Thiết kế các biểu đồ và bảng biểu trình bày đẹp mắt.
Câu 2: Giả sử nhóm bạn thực hiện dự án về vấn đề "Tác động của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT". Để thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm số, phương pháp nào sau đây kết hợp hiệu quả giữa việc định lượng và thu thập ý kiến cá nhân?
- A. Chỉ phỏng vấn sâu một vài học sinh.
- B. Chỉ quan sát hành vi sử dụng mạng xã hội của học sinh tại trường.
- C. Kết hợp khảo sát bằng bảng hỏi (về thời gian sử dụng, điểm số) và phỏng vấn nhóm nhỏ (để hiểu sâu hơn về lý do, cảm nhận).
- D. Tìm kiếm thông tin trên các bài báo mạng không rõ nguồn gốc.
Câu 3: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, việc mô tả chi tiết quy trình thu thập dữ liệu (ví dụ: cách chọn mẫu, cách thực hiện khảo sát/phỏng vấn) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Làm cho báo cáo dài hơn và trông chuyên nghiệp hơn.
- B. Giúp người đọc biết được nhóm đã làm việc chăm chỉ.
- C. Che giấu những hạn chế của quá trình nghiên cứu.
- D. Đảm bảo tính minh bạch, cho phép người đọc đánh giá độ tin cậy của kết quả và có thể lặp lại nghiên cứu nếu cần.
Câu 4: Khi phân tích dữ liệu thu thập được từ khảo sát về vấn đề "Thái độ của thanh niên đối với vấn đề bảo vệ môi trường", nhóm bạn nhận thấy 85% người được hỏi đồng ý rằng "Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi công dân". Đây là loại dữ liệu và dạng phân tích nào?
- A. Dữ liệu định lượng; Phân tích thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ).
- B. Dữ liệu định tính; Phân tích nội dung.
- C. Dữ liệu thứ cấp; Phân tích so sánh.
- D. Dữ liệu quan sát; Phân tích diễn giải.
Câu 5: Nhóm bạn thu thập các câu trả lời mở từ phỏng vấn về "Những khó khăn khi tìm kiếm việc làm của sinh viên mới ra trường". Loại dữ liệu này là gì và phương pháp phân tích chủ yếu nào sẽ được áp dụng?
- A. Dữ liệu định lượng; Tính trung bình cộng.
- B. Dữ liệu định tính; Phân tích nội dung, tìm kiếm chủ đề/mô hình lặp lại.
- C. Dữ liệu thứ cấp; Lập bảng tần suất.
- D. Dữ liệu quan sát; Tính tỷ lệ phần trăm.
Câu 6: Trong phần "Kết quả nghiên cứu" của báo cáo, cách trình bày nào sau đây giúp người đọc nắm bắt thông tin một cách hiệu quả và trực quan nhất, đặc biệt với dữ liệu định lượng phức tạp?
- A. Viết một đoạn văn dài mô tả tất cả các con số.
- B. Liệt kê tất cả các câu trả lời khảo sát thô.
- C. Chỉ đưa ra các kết luận mà không trình bày dữ liệu gốc.
- D. Sử dụng kết hợp văn bản giải thích, bảng biểu và biểu đồ phù hợp (ví dụ: biểu đồ cột cho so sánh, biểu đồ tròn cho tỷ lệ).
Câu 7: Khi sử dụng biểu đồ để trình bày kết quả, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ để tránh gây hiểu lầm cho người xem là gì?
- A. Sử dụng càng nhiều màu sắc sặc sỡ càng tốt.
- B. Biểu đồ phải có hiệu ứng 3D phức tạp.
- C. Đảm bảo trục biểu đồ, nhãn dữ liệu và tiêu đề rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
- D. Chỉ trình bày những dữ liệu ủng hộ giả thuyết ban đầu.
Câu 8: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo kết quả dự án xã hội có mục đích chính là gì?
- A. Giải thích ý nghĩa của các kết quả đã tìm được, liên hệ với mục tiêu nghiên cứu và các nghiên cứu trước đó (nếu có), đồng thời chỉ ra những hạn chế của dự án.
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung từ mở đầu đến kết quả.
- C. Liệt kê lại các bước đã thực hiện trong quá trình thu thập dữ liệu.
- D. Đưa ra các lời khuyên hoặc hành động cụ thể.
Câu 9: Nhóm bạn phát hiện ra rằng "Phần lớn học sinh THPT dành trung bình hơn 3 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội, và có mối tương quan nghịch với điểm trung bình các môn học". Trong phần "Thảo luận", bạn nên làm gì với phát hiện này?
- A. Kết luận ngay rằng mạng xã hội GÂY RA điểm số thấp.
- B. Bỏ qua vì nó không phải là kết quả mong đợi.
- C. Chỉ đơn thuần nhắc lại con số "hơn 3 giờ".
- D. Thảo luận về ý nghĩa của mối tương quan này (không nhất thiết là quan hệ nhân quả), xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng và những hạn chế trong việc diễn giải kết quả.
Câu 10: Phần "Khuyến nghị" (Recommendations) trong báo cáo dự án xã hội nên được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
- A. Ý kiến cá nhân của các thành viên trong nhóm về vấn đề.
- B. Những gì các dự án tương tự đã làm mà không cần xem xét bối cảnh cụ thể.
- C. Các kết quả và phân tích đáng tin cậy từ chính dự án, nhằm đề xuất các hành động khả thi để giải quyết vấn đề hoặc cải thiện tình hình.
- D. Những giải pháp chung chung, không liên quan trực tiếp đến vấn đề đã nghiên cứu.
Câu 11: Khi trình bày báo cáo trước lớp hoặc một nhóm đối tượng, việc xác định rõ đối tượng nghe (audience) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Để biết nên mặc trang phục gì.
- B. Để điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, và phong cách trình bày sao cho phù hợp với kiến thức, mối quan tâm và mục đích của họ.
- C. Chỉ để biết số lượng người nghe.
- D. Không quan trọng lắm, cứ trình bày theo cách mình thích.
Câu 12: Để bài trình bày báo cáo trở nên hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu, phần mở đầu nên tập trung vào điều gì?
- A. Đọc lại nguyên văn phần mở đầu của báo cáo viết.
- B. Đi thẳng vào phần phương pháp nghiên cứu.
- C. Liệt kê tên tất cả các thành viên trong nhóm.
- D. Giới thiệu vấn đề xã hội một cách sinh động (ví dụ: bằng câu chuyện, số liệu gây sốc, câu hỏi gợi mở) và nêu bật mục tiêu/tầm quan trọng của dự án.
Câu 13: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) cho báo cáo, nguyên tắc "ít chữ, nhiều hình ảnh/biểu đồ" được khuyến khích vì lý do chính nào?
- A. Slide chỉ nên là công cụ hỗ trợ, người nói là trung tâm; quá nhiều chữ khiến người nghe chỉ đọc slide mà không chú ý đến lời nói và khó tiếp thu thông tin chính.
- B. Để tiết kiệm thời gian chuẩn bị slide.
- C. Vì người nghe không thích đọc.
- D. Để slide trông màu mè hơn.
Câu 14: Trong quá trình trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe là rất quan trọng. Điều này giúp ích gì cho buổi trình bày?
- A. Khiến người nói cảm thấy ít hồi hộp hơn.
- B. Giúp người nói đọc được ý nghĩ của người nghe.
- C. Thể hiện sự tự tin, kết nối với người nghe và giúp thu hút sự chú ý của họ.
- D. Chỉ là một quy tắc hình thức không có nhiều ý nghĩa thực tế.
Câu 15: Khi trình bày dữ liệu định lượng phức tạp (ví dụ: so sánh tỷ lệ thất nghiệp giữa các nhóm tuổi trong một khu vực), loại biểu đồ nào thường là lựa chọn tốt nhất để thể hiện sự so sánh này một cách rõ ràng?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart).
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
- C. Biểu đồ đường (Line chart).
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
Câu 16: Một thành viên trong nhóm bạn trình bày báo cáo nói quá nhanh và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Điều này có thể gây ra vấn đề gì lớn nhất đối với người nghe?
- A. Buổi trình bày sẽ kết thúc sớm hơn dự kiến.
- B. Người nghe khó theo kịp, không hiểu được nội dung chính và có thể mất hứng thú.
- C. Người nói sẽ cảm thấy mệt hơn.
- D. Slide trình chiếu sẽ trông đẹp hơn.
Câu 17: Phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo kết quả dự án xã hội khác với phần "Thảo luận" (Discussion) ở điểm nào?
- A. Kết luận trình bày chi tiết phương pháp, Thảo luận chỉ tóm tắt.
- B. Kết luận đưa ra tất cả dữ liệu thô, Thảo luận chỉ phân tích.
- C. Kết luận đưa ra khuyến nghị, Thảo luận chỉ tóm tắt kết quả.
- D. Kết luận tóm lược những phát hiện chính và ý nghĩa tổng thể của dự án một cách ngắn gọn, trong khi Thảo luận đi sâu phân tích, diễn giải kết quả và liên hệ với bối cảnh rộng hơn.
Câu 18: Khi chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp (Q&A) sau buổi trình bày, nhóm bạn nên làm gì để đối phó hiệu quả với các câu hỏi khó hoặc bất ngờ?
- A. Tránh nhìn vào người đặt câu hỏi.
- B. Cố gắng trả lời mọi câu hỏi ngay lập tức, ngay cả khi không chắc chắn.
- C. Dự đoán trước các câu hỏi có thể được đặt ra dựa trên nội dung báo cáo và chuẩn bị sẵn câu trả lời; nếu không biết, hãy thành thật thừa nhận và đề nghị tìm hiểu thêm sau.
- D. Chỉ chấp nhận các câu hỏi dễ trả lời.
Câu 19: Giả sử dự án của bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của môi trường sống đến sức khỏe tinh thần của người cao tuổi". Trong quá trình phỏng vấn, một số người được hỏi chia sẻ những thông tin rất cá nhân và nhạy cảm. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất mà nhóm bạn cần tuân thủ khi báo cáo kết quả là gì?
- A. Đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia, chỉ báo cáo kết quả tổng hợp hoặc sử dụng mã hóa.
- B. Công khai tên tuổi và địa chỉ của tất cả người tham gia để tăng tính minh bạch.
- C. Chỉ báo cáo những thông tin tích cực.
- D. Sử dụng những câu chuyện cá nhân chi tiết mà không được sự đồng ý rõ ràng.
Câu 20: Để một báo cáo kết quả dự án xã hội thực sự có tác động và hữu ích, ngoài việc trình bày kết quả, nó còn cần phải làm gì?
- A. Chỉ đơn thuần mô tả lại những gì đã thấy.
- B. Đổ lỗi cho một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể về vấn đề.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp nhất có thể.
- D. Phân tích sâu sắc nguyên nhân/hậu quả của vấn đề, đưa ra các kết luận có cơ sở và đề xuất các giải pháp/khuyến nghị có tính khả thi.
Câu 21: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn sâu), thay vì chỉ trích dẫn nguyên văn dài dòng, cách nào giúp trình bày hiệu quả hơn?
- A. Loại bỏ hoàn toàn các trích dẫn.
- B. Tóm tắt, phân tích các chủ đề/mô hình chính nổi lên từ dữ liệu và sử dụng các trích dẫn tiêu biểu (ngắn gọn, minh họa rõ ý) để làm bằng chứng.
- C. Tạo ra các bảng biểu với số liệu giả từ dữ liệu định tính.
- D. Chỉ đưa ra cảm nhận cá nhân của người nghiên cứu.
Câu 22: Tại sao việc xác định rõ "phạm vi" (scope) của dự án ngay từ đầu lại quan trọng đối với việc viết báo cáo và trình bày?
- A. Để giới hạn số người tham gia dự án.
- B. Để biết cần mua bao nhiêu giấy in báo cáo.
- C. Để giới hạn vấn đề cần nghiên cứu, giúp dự án khả thi trong nguồn lực và thời gian cho phép, đồng thời giúp báo cáo tập trung vào những gì đã thực hiện.
- D. Để làm cho tên dự án nghe phức tạp hơn.
Câu 23: Khi trình bày kết quả dự án về một vấn đề nhạy cảm (ví dụ: bạo lực học đường), phong thái và ngôn ngữ của người trình bày cần đặc biệt chú ý điều gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước để giảm căng thẳng.
- B. Nói thật to và nhanh để thể hiện sự quyết đoán.
- C. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực nhất.
- D. Nghiêm túc, tôn trọng đối tượng và vấn đề, sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng, tránh phán xét hoặc cường điệu hóa không cần thiết.
Câu 24: Mục đích của việc có phần "Tóm tắt điều hành" (Executive Summary) ở đầu báo cáo là gì?
- A. Cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh chóng về vấn đề, mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và khuyến nghị cho những người bận rộn không có thời gian đọc toàn bộ báo cáo.
- B. Liệt kê tất cả các số liệu chi tiết nhất.
- C. Chỉ để giới thiệu các thành viên trong nhóm.
- D. Thay thế hoàn toàn phần kết luận.
Câu 25: Giả sử nhóm bạn nghiên cứu về "Vai trò của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển kỹ năng mềm của học sinh". Sau khi phân tích dữ liệu, bạn nhận thấy có mối liên hệ tích cực. Khi trình bày, bạn muốn nhấn mạnh điều này. Kỹ thuật trình bày nào sau đây giúp làm nổi bật kết quả quan trọng này?
- A. Trình bày kết quả này bằng một đoạn văn dài, phức tạp.
- B. Sử dụng một biểu đồ đơn giản, rõ ràng để minh họa mối liên hệ, kết hợp với lời nói nhấn mạnh ý nghĩa của nó và có thể kể một câu chuyện ngắn minh họa.
- C. Chỉ ghi kết quả này ở phần phụ lục.
- D. Đưa ra nhiều số liệu không liên quan để gây ấn tượng.
Câu 26: Khi một người nghe đặt câu hỏi trong buổi trình bày, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà người trả lời nên làm là gì?
- A. Ngắt lời người hỏi để trả lời ngay.
- B. Giả vờ như không nghe thấy.
- C. Đọc lại câu hỏi từ slide.
- D. Lắng nghe cẩn thận, đảm bảo hiểu rõ câu hỏi trước khi trả lời.
Câu 27: Giả sử báo cáo của bạn đề xuất một giải pháp cụ thể cho vấn đề xã hội đã nghiên cứu. Khi trình bày giải pháp này, bạn nên tập trung làm rõ những khía cạnh nào để thuyết phục người nghe?
- A. Tính khả thi (có thực hiện được không?), hiệu quả dự kiến (sẽ giải quyết vấn đề đến mức nào?) và nguồn lực cần thiết (chi phí, con người, thời gian).
- B. Chỉ nêu tên giải pháp mà không giải thích gì thêm.
- C. Mô tả chi tiết lịch sử ra đời của giải pháp.
- D. Nhấn mạnh rằng đây là giải pháp duy nhất có thể thực hiện.
Câu 28: Việc sử dụng các nguồn tham khảo đáng tin cậy và trích dẫn đầy đủ trong báo cáo và bài trình bày thể hiện điều gì về dự án và người thực hiện?
- A. Cho thấy dự án không có ý tưởng mới.
- B. Làm cho báo cáo trở nên nhàm chán.
- C. Thể hiện tính học thuật, sự tôn trọng đối với công sức của người khác và tăng độ tin cậy cho thông tin trình bày.
- D. Chỉ là yêu cầu hình thức không quan trọng.
Câu 29: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt lại các điểm chính, bạn nên làm gì để lại ấn tượng tốt và khuyến khích hành động (nếu có khuyến nghị)?
- A. Kết thúc đột ngột và rời đi.
- B. Đọc lại nguyên văn phần mở đầu của báo cáo.
- C. Xin lỗi về những thiếu sót của dự án.
- D. Đưa ra một thông điệp cuối cùng mạnh mẽ, kêu gọi suy ngẫm hoặc hành động (nếu phù hợp), và cảm ơn người nghe.
Câu 30: Giả sử dự án của bạn về "Tác động của việc sử dụng túi ni lông dùng một lần tại chợ X". Sau khi thu thập dữ liệu và phân tích, bạn phát hiện ra tỷ lệ sử dụng túi ni lông rất cao. Khi trình bày, bạn nên nhấn mạnh điều gì để tạo ra sự thay đổi nhận thức?
- A. Chỉ đưa ra con số tỷ lệ cao và dừng lại.
- B. Trình bày con số tỷ lệ, phân tích nguyên nhân (ví dụ: thói quen, tiện lợi, thiếu lựa chọn thay thế) và đặc biệt nhấn mạnh hậu quả tiêu cực của việc sử dụng túi ni lông đối với môi trường và sức khỏe.
- C. Đổ lỗi cho những người bán hàng tại chợ.
- D. Chỉ nói về các giải pháp mà không dựa trên kết quả phân tích vấn đề.