Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học (tự nhiên hoặc xã hội) là gì?
- A. Để chứng minh người nghiên cứu là chuyên gia trong lĩnh vực đó.
- B. Để liệt kê tất cả các tài liệu đã đọc trong quá trình nghiên cứu.
- C. Để truyền đạt một cách rõ ràng, có hệ thống các phát hiện, phân tích và kết luận của nghiên cứu đến đối tượng quan tâm.
- D. Để thu thập thêm dữ liệu từ người đọc.
Câu 2: Khi viết báo cáo nghiên cứu, việc xác định rõ đối tượng đọc giả (ví dụ: chuyên gia, công chúng, nhà hoạch định chính sách) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với yếu tố nào của báo cáo?
- A. Ngôn ngữ, mức độ chi tiết và cách trình bày dữ liệu (biểu đồ, bảng biểu).
- B. Kết quả nghiên cứu thu được.
- C. Phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
- D. Thời gian thực hiện nghiên cứu.
Câu 3: Cấu trúc phổ biến của một báo cáo kết quả nghiên cứu thường bao gồm các phần chính như Giới thiệu, Tổng quan tài liệu, Phương pháp nghiên cứu, Kết quả, Bàn luận, Kết luận và Khuyến nghị. Phần nào chịu trách nhiệm đặt nghiên cứu vào bối cảnh rộng hơn và giải thích lý do thực hiện nghiên cứu?
- A. Giới thiệu (Introduction)
- B. Tổng quan tài liệu (Literature Review)
- C. Kết quả (Results)
- D. Bàn luận (Discussion)
Câu 4: Trong phần "Tổng quan tài liệu" của báo cáo nghiên cứu, người viết cần làm gì chủ yếu?
- A. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê thu được từ nghiên cứu hiện tại.
- B. Mô tả các bước cụ thể đã thực hiện để thu thập dữ liệu.
- C. Nêu bật những phát hiện mới nhất của nghiên cứu hiện tại.
- D. Tổng hợp, phân tích và đánh giá các nghiên cứu trước đó có liên quan để xác định khoảng trống kiến thức và đặt nền móng cho nghiên cứu của mình.
Câu 5: Phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Để thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của kết quả.
- B. Để người đọc hiểu rõ cách thức nghiên cứu được thực hiện và có thể đánh giá tính tin cậy, hợp lệ của kết quả, hoặc thậm chí tái lập nghiên cứu.
- C. Để liệt kê tất cả các công cụ và thiết bị đã sử dụng.
- D. Để trình bày lịch trình chi tiết của dự án nghiên cứu.
Câu 6: Một nhà nghiên cứu xã hội tiến hành phỏng vấn sâu 20 người để hiểu về trải nghiệm của họ đối với một vấn đề cụ thể. Trong phần "Kết quả" của báo cáo, họ nên trình bày dữ liệu này như thế nào?
- A. Chỉ liệt kê tên của 20 người được phỏng vấn.
- B. Tính điểm trung bình cho các câu trả lời của 20 người và trình bày dưới dạng biểu đồ cột.
- C. Trích dẫn các đoạn phỏng vấn tiêu biểu, phân tích các chủ đề (themes) nổi bật xuất hiện từ dữ liệu và mô tả các mẫu hình (patterns) tìm thấy.
- D. Đưa toàn bộ bản ghi âm phỏng vấn vào phần Kết quả.
Câu 7: Phần "Kết quả" của báo cáo nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc gì?
- A. Trình bày một cách khách quan, rõ ràng các dữ liệu, phát hiện thu thập được (thường sử dụng bảng biểu, đồ thị).
- B. Giải thích ý nghĩa của các kết quả và so sánh chúng với các nghiên cứu trước.
- C. Nêu bật những hạn chế của nghiên cứu.
- D. Đưa ra các đề xuất hành động dựa trên kết quả.
Câu 8: Một bảng dữ liệu trong báo cáo nghiên cứu hiển thị tỉ lệ học sinh đạt điểm giỏi môn Toán ở ba trường A, B, C lần lượt là 45%, 52%, 38%. Phát biểu nào sau đây là phù hợp nhất để trình bày trong phần "Kết quả" dựa trên bảng này?
- A. Trường B có phương pháp giảng dạy tốt hơn hẳn Trường A và C.
- B. Trường A có tỉ lệ học sinh giỏi Toán thấp hơn Trường B và cao hơn Trường C.
- C. Sự khác biệt về tỉ lệ học sinh giỏi giữa ba trường là do chất lượng giáo viên.
- D. Tỉ lệ học sinh đạt điểm giỏi môn Toán cao nhất là ở Trường B (52%), tiếp theo là Trường A (45%) và thấp nhất là Trường C (38%).
Câu 9: Biểu đồ loại nào thích hợp nhất để trình bày sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng tháng của một khu vực trong suốt một năm?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ đường (Line chart)
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 10: Biểu đồ loại nào thích hợp nhất để so sánh tỉ lệ phần trăm các loại rác thải khác nhau (nhựa, giấy, hữu cơ, khác) trong tổng lượng rác thu thập được tại một địa phương?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ cột (Bar chart)
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 11: Phần "Bàn luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò chính là gì?
- A. Trình bày tất cả dữ liệu thô thu thập được.
- B. Mô tả lại các bước thực hiện nghiên cứu.
- C. Liệt kê các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
- D. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, liên hệ chúng với câu hỏi nghiên cứu/giả thuyết và các nghiên cứu trước đó, thảo luận về những phát hiện bất ngờ và những hạn chế của nghiên cứu.
Câu 12: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh các từ ngữ mang tính cảm xúc hoặc định kiến là rất quan trọng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong trình bày báo cáo khoa học?
- A. Tính sáng tạo
- B. Tính khách quan
- C. Tính chủ quan
- D. Tính giải trí
Câu 13: Trong phần "Kết luận" của báo cáo, người viết nên tập trung vào điều gì?
- A. Tóm tắt một cách cô đọng những phát hiện chính trả lời trực tiếp cho câu hỏi nghiên cứu/giả thuyết.
- B. Trình bày lại toàn bộ dữ liệu đã thu thập.
- C. Đưa ra các ý kiến cá nhân không dựa trên kết quả nghiên cứu.
- D. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu.
Câu 14: Việc thừa nhận những hạn chế của nghiên cứu trong báo cáo thể hiện điều gì ở người nghiên cứu?
- A. Sự thiếu tự tin vào kết quả.
- B. Việc nghiên cứu chưa hoàn thành.
- C. Sự trung thực khoa học, giúp người đọc hiểu rõ phạm vi áp dụng của kết quả và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
- D. Mong muốn kéo dài thời gian nghiên cứu.
Câu 15: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có sử dụng số liệu thống kê, điều quan trọng là không chỉ đưa ra con số mà còn phải:
- A. Làm cho con số trông ấn tượng hơn.
- B. Chỉ trình bày những con số ủng hộ giả thuyết ban đầu.
- C. Giấu đi những con số không như mong đợi.
- D. Giải thích ý nghĩa của các con số, xu hướng và mối quan hệ giữa các biến.
Câu 16: Một biểu đồ cột cho thấy mối liên hệ giữa thời gian học bài (giờ/tuần) và điểm trung bình môn Văn của một nhóm học sinh. Biểu đồ cho thấy nhìn chung, học sinh học nhiều giờ hơn có điểm cao hơn. Phát biểu nào sau đây là cách diễn giải thận trọng và phù hợp nhất trong phần Bàn luận?
- A. Việc học nhiều giờ gây ra điểm cao môn Văn.
- B. Tất cả học sinh học nhiều đều có điểm cao hơn.
- C. Có một mối tương quan dương giữa thời gian học bài và điểm trung bình môn Văn trong nhóm nghiên cứu, tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để xác định mối quan hệ nhân quả.
- D. Thời gian học bài là yếu tố duy nhất quyết định điểm môn Văn.
Câu 17: Trong phần "Tài liệu tham khảo" (References), mục đích chính là gì?
- A. Để làm cho báo cáo trông dài hơn.
- B. Để ghi nhận công lao của các tác giả khác mà công trình của họ đã được sử dụng hoặc tham khảo, giúp người đọc dễ dàng tìm hiểu thêm và tránh đạo văn.
- C. Để quảng cáo cho các sách và bài báo khác.
- D. Để trình bày dữ liệu thô của nghiên cứu.
Câu 18: Khi sử dụng hình ảnh, bảng biểu, hoặc đồ thị trong báo cáo, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ.
- B. Đảm bảo chúng có kích thước lớn nhất có thể.
- C. Chỉ bao gồm hình ảnh, bảng biểu mà không cần giải thích trong văn bản.
- D. Mỗi hình ảnh/bảng biểu phải có tiêu đề rõ ràng, nguồn (nếu có) và được tham chiếu, giải thích trong phần văn bản tương ứng.
Câu 19: Đạo văn (Plagiarism) trong báo cáo nghiên cứu là hành vi nào sau đây?
- A. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng.
- B. Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ một nguồn đáng tin cậy và trích dẫn nguồn đó.
- C. Sử dụng ý tưởng, câu văn hoặc dữ liệu của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc (không trích dẫn).
- D. Trình bày kết quả nghiên cứu của chính mình.
Câu 20: Giả sử bạn nghiên cứu về tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến chất lượng giấc ngủ của học sinh trung học. Bạn thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng điện thoại (trước khi ngủ) và số giờ ngủ mỗi đêm. Bạn thấy rằng học sinh dùng điện thoại càng nhiều thì số giờ ngủ càng ít. Trong phần Bàn luận, bạn nên trình bày phát hiện này như thế nào?
- A. Phát hiện cho thấy có mối tương quan nghịch giữa thời gian sử dụng điện thoại trước khi ngủ và số giờ ngủ, điều này phù hợp với một số nghiên cứu trước đây (trích dẫn). Tuy nhiên, nghiên cứu này không thể kết luận chắc chắn rằng việc sử dụng điện thoại gây ra giảm chất lượng giấc ngủ.
- B. Việc sử dụng điện thoại trước khi ngủ chắc chắn làm giảm chất lượng giấc ngủ.
- C. Chất lượng giấc ngủ kém khiến học sinh dùng điện thoại nhiều hơn.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa việc sử dụng điện thoại và giấc ngủ.
Câu 21: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi thích hợp nhất để đề xuất các hành động cụ thể hoặc các hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả đã đạt được?
- A. Giới thiệu
- B. Phương pháp nghiên cứu
- C. Kết quả
- D. Kết luận và Khuyến nghị (Conclusion and Recommendations)
Câu 22: Khi trình bày dữ liệu định lượng (số liệu), việc làm tròn số là cần thiết. Nguyên tắc chung khi làm tròn số trong báo cáo khoa học là gì?
- A. Luôn làm tròn đến số nguyên gần nhất.
- B. Làm tròn đến số chữ số có ý nghĩa phù hợp với độ chính xác của phép đo hoặc phân tích, thường là 1-2 chữ số thập phân cho tỉ lệ, phần trăm.
- C. Làm tròn sao cho số liệu trông đẹp mắt hơn.
- D. Không bao giờ làm tròn số liệu gốc.
Câu 23: Một nhà nghiên cứu thực hiện khảo sát về thái độ của người dân đối với việc phân loại rác tại nguồn. Dữ liệu thu thập là các câu trả lời theo thang Likert (hoàn toàn không đồng ý -> hoàn toàn đồng ý). Để trình bày kết quả khảo sát này trong báo cáo, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện phân phối các mức độ đồng ý?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart) hoặc biểu đồ tần suất (Histogram - nếu thang đo liên tục hoặc nhiều mức độ).
- B. Biểu đồ đường (Line chart).
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart - nếu chỉ có ít lựa chọn và muốn thể hiện tỉ lệ phần trăm).
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
Câu 24: Tại sao việc ghi rõ nguồn dữ liệu (ví dụ: "Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2022") khi sử dụng dữ liệu thứ cấp là bắt buộc trong báo cáo nghiên cứu?
- A. Để làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
- B. Để tăng số lượng tài liệu tham khảo.
- C. Để đảm bảo tính minh bạch, tin cậy của dữ liệu và tránh đạo văn.
- D. Để người đọc có thể liên hệ trực tiếp với nguồn dữ liệu.
Câu 25: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn, quan sát), việc chọn lọc và trích dẫn các đoạn nguyên văn từ dữ liệu gốc có ý nghĩa gì?
- A. Để làm cho báo cáo trở nên dài hơn.
- B. Để thay thế hoàn toàn phần phân tích của người nghiên cứu.
- C. Để chứng minh rằng người nghiên cứu đã thực hiện phỏng vấn.
- D. Để cung cấp bằng chứng cụ thể, minh họa cho các phân tích và chủ đề mà người nghiên cứu đã xác định từ dữ liệu.
Câu 26: Một báo cáo nghiên cứu kết luận rằng "Chương trình A đã thành công rực rỡ trong việc cải thiện điểm số học tập của học sinh". Tuy nhiên, trong phần Phương pháp, báo cáo chỉ mô tả việc thu thập điểm số sau khi chương trình kết thúc mà không có điểm số trước đó hoặc nhóm đối chứng. Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất về kết luận này?
- A. Kết luận hoàn toàn đáng tin cậy vì dựa trên điểm số thực tế.
- B. Kết luận chưa đủ căn cứ thuyết phục do thiếu dữ liệu so sánh (trước/sau, có/không tham gia chương trình), không thể chắc chắn sự cải thiện là do chương trình A.
- C. Kết luận là sai.
- D. Phương pháp này là đủ để chứng minh mối quan hệ nhân quả.
Câu 27: Tại sao việc giữ tính nhất quán về định dạng, cách trích dẫn, cách viết tắt, và thuật ngữ trong toàn bộ báo cáo là quan trọng?
- A. Để đảm bảo tính chuyên nghiệp, rõ ràng và giúp người đọc dễ theo dõi, hiểu nội dung.
- B. Để làm cho báo cáo trông đẹp mắt hơn.
- C. Để giảm số lượng trang của báo cáo.
- D. Điều này không quan trọng lắm trong báo cáo khoa học.
Câu 28: Khi trình bày dữ liệu trong bảng biểu, việc sử dụng quá nhiều đường kẻ phân chia hoặc màu sắc sặc sỡ có thể gây tác dụng ngược là gì?
- A. Làm cho bảng trông chuyên nghiệp hơn.
- B. Giúp làm nổi bật tất cả các số liệu.
- C. Không có tác dụng gì.
- D. Gây rối mắt, làm mất tập trung và khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận thông tin chính từ bảng.
Câu 29: Giả sử bạn đã hoàn thành phần "Kết quả" và "Bàn luận". Bạn cần viết phần "Kết luận". Nội dung nào sau đây không nên xuất hiện trong phần "Kết luận"?
- A. Tóm tắt các phát hiện chính liên quan trực tiếp đến câu hỏi nghiên cứu.
- B. Nhắc lại ý nghĩa tổng thể của nghiên cứu.
- C. Trình bày chi tiết một phân tích thống kê mới chưa được đề cập ở phần Kết quả.
- D. Đề xuất một hoặc hai hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả.
Câu 30: Phụ lục (Appendices) trong báo cáo nghiên cứu thường dùng để chứa đựng loại thông tin nào?
- A. Dữ liệu thô, bảng biểu chi tiết, bản sao phiếu khảo sát, hướng dẫn phỏng vấn, hoặc các tài liệu bổ trợ khác quá dài hoặc chi tiết để đưa vào phần chính của báo cáo nhưng cần thiết cho người đọc tham khảo.
- B. Tóm tắt toàn bộ báo cáo.
- C. Danh sách tất cả các tài liệu tham khảo.
- D. Phần Bàn luận chi tiết nhất.