Trắc nghiệm Trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện/ kí hoặc kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 09
Trắc nghiệm Trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện/ kí hoặc kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc so sánh và đánh giá hai tác phẩm truyện, kí hoặc kịch là gì trong bối cảnh phân tích văn học?
- A. Để chỉ ra tác phẩm nào hay hơn, dở hơn một cách tuyệt đối.
- B. Để tóm tắt lại nội dung chính của cả hai tác phẩm một cách ngắn gọn.
- C. Để làm nổi bật những nét độc đáo, sự tương đồng và khác biệt về nội dung, nghệ thuật, từ đó hiểu sâu hơn giá trị của mỗi tác phẩm và mối liên hệ giữa chúng.
- D. Để ghi nhớ các chi tiết, sự kiện quan trọng trong từng tác phẩm.
Câu 2: Khi so sánh hai tác phẩm, việc xác định "tiêu chí so sánh" là bước quan trọng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG thường được xem là một tiêu chí so sánh cốt lõi trong phân tích văn học?
- A. Đề tài và chủ đề.
- B. Nghệ thuật xây dựng nhân vật.
- C. Kết cấu và mạch truyện.
- D. Số lượng trang in hoặc thời lượng vở diễn.
Câu 3: Một luận điểm (thesis statement) hiệu quả khi so sánh hai tác phẩm cần phải đạt được điều gì?
- A. Liệt kê tất cả các điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm.
- B. Nêu rõ quan điểm, nhận định tổng quát về mối quan hệ (tương đồng/khác biệt) giữa hai tác phẩm dựa trên các tiêu chí cụ thể và ý nghĩa của mối quan hệ đó.
- C. Chỉ tập trung vào những điểm khác biệt nổi bật nhất để gây ấn tượng.
- D. Tóm tắt kết luận cuối cùng mà không cần giải thích.
Câu 4: Giả sử bạn đang so sánh cách hai tác giả khác nhau cùng khai thác chủ đề "tình yêu tuổi trẻ". Để làm nổi bật sự khác biệt trong quan niệm về tình yêu mà mỗi tác giả thể hiện, bạn nên tập trung phân tích tiêu chí nào là chủ yếu?
- A. Chủ đề và thông điệp tác phẩm.
- B. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- C. Số lượng nhân vật chính.
- D. Phần kết của câu chuyện.
Câu 5: Khi sử dụng phương pháp so sánh "từng điểm" (point-by-point), cấu trúc trình bày thường như thế nào?
- A. Mỗi đoạn văn tập trung phân tích một tiêu chí so sánh (ví dụ: nhân vật chính), lần lượt đề cập đến tác phẩm 1 và tác phẩm 2 dưới tiêu chí đó.
- B. Phần đầu trình bày toàn bộ phân tích về tác phẩm 1, phần sau trình bày toàn bộ phân tích về tác phẩm 2.
- C. xen kẽ giữa phân tích tác phẩm 1 và tóm tắt tác phẩm 2.
- D. Chỉ so sánh điểm giống nhau ở phần đầu và điểm khác nhau ở phần sau.
Câu 6: Phương pháp so sánh "từng khối" (block method) phù hợp nhất khi nào?
- A. Khi cần nhấn mạnh sự khác biệt nhỏ giữa hai tác phẩm.
- B. Khi các tiêu chí so sánh rất phức tạp và đan xen.
- C. Khi muốn trình bày sâu về từng tác phẩm trước khi đưa ra nhận định so sánh tổng thể, hoặc khi hai tác phẩm có cấu trúc/nội dung tương đối độc lập.
- D. Khi người đọc đã rất quen thuộc với cả hai tác phẩm.
Câu 7: Trong một bài so sánh, việc trích dẫn (dẫn chứng) từ tác phẩm có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Làm cho bài viết dài hơn và có vẻ học thuật.
- B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, xác thực để minh họa và chứng minh cho các luận điểm so sánh, đánh giá.
- C. Giúp người đọc nhớ lại nội dung của tác phẩm.
- D. Thay thế cho việc phân tích của người viết.
Câu 8: Khi so sánh nghệ thuật xây dựng nhân vật giữa hai truyện ngắn, bạn nhận thấy ở truyện A, nhân vật được miêu tả chủ yếu qua hành động và đối thoại, còn ở truyện B, nhân vật được khắc họa sâu sắc qua dòng suy nghĩ nội tâm. Sự khác biệt này cho thấy điều gì về bút pháp của hai tác giả?
- A. Tác giả A giỏi hơn tác giả B.
- B. Truyện A có cốt truyện hấp dẫn hơn truyện B.
- C. Sự khác biệt trong kỹ thuật kể chuyện và cách tiếp cận tâm lý nhân vật, ảnh hưởng đến cách người đọc cảm nhận và hiểu về nhân vật.
- D. Truyện B ra đời sau truyện A.
Câu 9: Bạn đang so sánh hai vở kịch. Vở thứ nhất có kết cấu theo hồi, cảnh truyền thống. Vở thứ hai có kết cấu phi tuyến tính, đan xen quá khứ và hiện tại. Khi đánh giá sự khác biệt về kết cấu này, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Thời gian viết của hai vở kịch.
- B. Số lượng nhân vật trong mỗi vở.
- C. Chi phí sản xuất ước tính của mỗi vở.
- D. Tác động của kết cấu đến cách khán giả tiếp nhận câu chuyện, chủ đề, và thông điệp của vở kịch.
Câu 10: Khi so sánh hai tác phẩm kí, bạn nhận thấy tác giả A sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, bay bổng, trong khi tác giả B sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày. Sự khác biệt này nói lên điều gì về phong cách và mục đích thể hiện của hai tác giả?
- A. Tác giả A có vốn từ vựng phong phú hơn tác giả B.
- B. Sự khác biệt trong phong cách ngôn ngữ nhằm tạo ra những hiệu ứng biểu đạt khác nhau, phản ánh góc nhìn, cảm xúc hoặc đối tượng hướng tới của tác giả.
- C. Tác giả B viết cho đối tượng độc giả trình độ thấp hơn.
- D. Tác phẩm của tác giả A là truyện, còn tác phẩm của tác giả B là kí.
Câu 11: Đánh giá trong so sánh văn học không chỉ là khen hay chê. Nó còn bao gồm việc gì?
- A. Nhận xét về hiệu quả nghệ thuật, ý nghĩa tư tưởng, giá trị nhân văn, hoặc đóng góp của mỗi tác phẩm và mối liên hệ giữa chúng dựa trên phân tích.
- B. Chỉ ra lỗi sai (nếu có) trong tác phẩm.
- C. Dự đoán mức độ nổi tiếng của tác phẩm trong tương lai.
- D. So sánh doanh thu hoặc số lượng bản in của hai tác phẩm.
Câu 12: Khi so sánh hai tác phẩm có cùng đề tài nhưng ra đời ở hai giai đoạn lịch sử khác nhau, yếu tố "bối cảnh lịch sử - xã hội" có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào nội dung bên trong tác phẩm.
- B. Chỉ dùng để giới thiệu chung về tác giả.
- C. Chỉ giúp hiểu được ngôn ngữ tác phẩm.
- D. Giúp lý giải sự khác biệt trong cách tác giả phản ánh hiện thực, quan điểm tư tưởng, và những vấn đề được đặt ra trong tác phẩm, từ đó làm sâu sắc hơn việc so sánh.
Câu 13: Bạn nhận thấy hai tác phẩm cùng sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, nhưng ẩn dụ trong tác phẩm A tạo cảm giác mơ hồ, gợi nhiều liên tưởng, còn ẩn dụ trong tác phẩm B lại rất rõ ràng, nhấn mạnh một ý nghĩa cụ thể. Khi so sánh điểm này, bạn đang phân tích sự khác biệt về khía cạnh nào của ngôn ngữ nghệ thuật?
- A. Số lượng ẩn dụ được sử dụng.
- B. Chức năng và hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ.
- C. Độ dài của câu văn chứa ẩn dụ.
- D. Vị trí của ẩn dụ trong tác phẩm.
Câu 14: Trong quá trình so sánh, nếu bạn chỉ đơn thuần kể lại nội dung của tác phẩm A rồi kể lại nội dung của tác phẩm B mà không chỉ ra mối liên hệ, tương đồng hay khác biệt giữa các yếu tố, bạn đang mắc lỗi gì phổ biến?
- A. Chỉ tóm tắt/kể lại mà không phân tích và so sánh.
- B. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng.
- C. Luận điểm không rõ ràng.
- D. Kết cấu bài viết không hợp lý.
Câu 15: Khi so sánh hai nhân vật từ hai tác phẩm khác nhau, việc phân tích sự tương đồng hoặc khác biệt về "động cơ hành động" của họ giúp chúng ta hiểu sâu hơn điều gì?
- A. Ngoại hình của nhân vật.
- B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật phụ khác.
- C. Tính cách, tâm lý, giá trị sống và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải qua nhân vật.
- D. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
Câu 16: Bạn đang so sánh hai vở kịch về chủ đề chiến tranh. Vở A tập trung khắc họa sự khốc liệt, tàn phá của chiến tranh lên con người và cảnh vật. Vở B lại nhấn mạnh vào ý chí, tinh thần lạc quan và sự hy sinh cao cả. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
- A. Góc nhìn và cách khai thác chủ đề.
- B. Số lượng màn (hồi) kịch.
- C. Trang phục của diễn viên.
- D. Năm xuất bản của vở kịch.
Câu 17: Để bài so sánh, đánh giá trở nên thuyết phục, ngoài việc đưa ra luận điểm và dẫn chứng, người viết cần làm gì với dẫn chứng đó?
- A. Liệt kê càng nhiều dẫn chứng càng tốt.
- B. Chỉ đơn thuần đặt dẫn chứng vào bài viết.
- C. Thay thế dẫn chứng bằng lời kể của người viết.
- D. Phân tích, lý giải ý nghĩa của dẫn chứng và mối liên hệ của nó với luận điểm so sánh.
Câu 18: Khi so sánh hai tác phẩm kí, bạn nhận thấy cả hai tác giả đều sử dụng ngôi kể thứ nhất. Tuy nhiên, giọng điệu của tác giả A là chiêm nghiệm, suy tư, còn giọng điệu của tác giả B là hài hước, trào phúng. Sự khác biệt về giọng điệu này có tác động lớn nhất đến yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Cốt truyện của tác phẩm.
- B. Bối cảnh thời gian và không gian.
- C. Cảm xúc, thái độ của người kể/người viết và cách người đọc tiếp nhận câu chuyện/sự việc.
- D. Số lượng sự kiện được kể lại.
Câu 19: Khi kết thúc một bài so sánh, đánh giá hai tác phẩm, phần kết luận nên làm gì?
- A. Đưa ra thêm các luận điểm mới chưa được phân tích.
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung chi tiết của từng tác phẩm.
- C. Chỉ nhắc lại luận điểm ban đầu một cách máy móc.
- D. Khẳng định lại (bằng cách diễn đạt khác) luận điểm chính, tổng kết những nét tương đồng/khác biệt nổi bật và mở rộng ý nghĩa, giá trị của sự so sánh.
Câu 20: Bạn được yêu cầu so sánh hai truyện ngắn có dung lượng tương đương và cùng tập trung vào một sự kiện cốt lõi. Phương pháp so sánh "từng điểm" (point-by-point) có ưu điểm gì trong trường hợp này?
- A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự đối chiếu trực tiếp giữa hai tác phẩm trên từng khía cạnh cụ thể, làm nổi bật rõ ràng điểm giống/khác.
- B. Giúp trình bày sâu về từng tác phẩm một cách độc lập.
- C. Phù hợp khi hai tác phẩm rất khác nhau về thể loại.
- D. Tiết kiệm thời gian viết bài.
Câu 21: Khi so sánh hai tác phẩm kịch, việc phân tích "xung đột kịch" là rất quan trọng. Bạn nên tập trung so sánh những khía cạnh nào của xung đột?
- A. Số lượng xung đột xuất hiện.
- B. Bản chất của xung đột (nội tại, ngoại tại, xã hội...), cách nó phát triển, đỉnh điểm và cách giải quyết, cũng như ý nghĩa của nó đối với chủ đề.
- C. Độ dài của các màn kịch có chứa xung đột.
- D. Số lượng nhân vật tham gia vào xung đột.
Câu 22: Bạn đang so sánh hai tác phẩm truyện. Truyện A sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri, cho phép người đọc biết hết suy nghĩ của nhân vật. Truyện B sử dụng ngôi kể thứ nhất, chỉ cho phép người đọc biết những gì nhân vật "tôi" cảm nhận và suy nghĩ. Sự khác biệt về ngôi kể này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến điều gì?
- A. Số lượng chương trong truyện.
- B. Chủ đề chính của câu chuyện.
- C. Bối cảnh thời gian xảy ra câu chuyện.
- D. Góc nhìn, phạm vi thông tin mà người đọc tiếp cận được và mức độ đồng cảm/khách quan đối với nhân vật, sự kiện.
Câu 23: Khi so sánh hai tác phẩm kí, bạn nhận thấy cả hai đều kể về những trải nghiệm cá nhân của tác giả trong chiến tranh. Tuy nhiên, tác phẩm A tập trung vào sự mất mát, đau thương, còn tác phẩm B lại nhấn mạnh vào tình đồng chí, nghĩa quân dân. Sự khác biệt này cho thấy điều gì về sự "chọn lọc" và "nhấn mạnh" trong kí?
- A. Một tác giả nói thật, một tác giả nói dối.
- B. Một tác giả viết hay hơn tác giả còn lại.
- C. Ngay cả khi kể về cùng một hiện thực, người viết kí vẫn có quyền lựa chọn sự kiện, chi tiết và góc nhìn để thể hiện quan niệm, cảm xúc và mục đích nghệ thuật của mình.
- D. Chủ đề chiến tranh chỉ có một khía cạnh duy nhất.
Câu 24: Bạn đang so sánh hai truyện ngắn. Cả hai đều kết thúc mở, nhưng truyện A tạo cảm giác hy vọng vào tương lai, còn truyện B lại gieo rắc sự bất an, lo sợ. Khi đánh giá sự khác biệt này, bạn đang phân tích điều gì?
- A. Hiệu quả của kết cấu (kết thúc mở) trong việc gợi mở suy nghĩ, cảm xúc và định hướng cách tiếp nhận chủ đề của người đọc.
- B. Độ dài của phần kết thúc.
- C. Số lượng nhân vật còn sống sót ở cuối truyện.
- D. Thời điểm câu chuyện kết thúc.
Câu 25: Để bài so sánh, đánh giá không bị rời rạc, người viết cần sử dụng các "từ ngữ chuyển tiếp" và "câu nối". Chức năng chính của chúng là gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Tạo sự liên kết chặt chẽ, mạch lạc giữa các đoạn văn, các ý so sánh, giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận của người viết.
- C. Chỉ để trang trí cho bài viết.
- D. Thay thế cho việc sử dụng dẫn chứng.
Câu 26: Khi so sánh hai tác phẩm, việc chỉ ra những điểm "độc đáo", "sáng tạo" của mỗi tác phẩm so với tác phẩm kia hoặc so với các tác phẩm cùng thời có ý nghĩa gì?
- A. Chứng tỏ người viết đã đọc rất nhiều sách.
- B. Giúp kéo dài phần thân bài.
- C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trong phân tích.
- D. Làm nổi bật giá trị riêng, đóng góp của từng tác phẩm vào nền văn học, thể hiện khả năng phát hiện và đánh giá sâu sắc của người phân tích.
Câu 27: Bạn đang so sánh hai vở kịch. Vở A có nhiều lớp lang, đan xen các tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp. Vở B tập trung vào một vài nhân vật chính và phát triển theo một mạch duy nhất. Sự khác biệt về "độ phức tạp của cốt truyện/kết cấu" này thường liên quan đến yếu tố nào của chủ đề hoặc thông điệp?
- A. Cách tác giả nhìn nhận và phản ánh sự phức tạp của đời sống, mối quan hệ giữa con người và xã hội, hoặc chiều sâu tâm lý nhân vật.
- B. Số lượng cảnh trí trên sân khấu.
- C. Thời gian tập luyện của diễn viên.
- D. Kích thước của cuốn sách chứa vở kịch.
Câu 28: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, bạn nhận thấy một tác phẩm sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường, còn tác phẩm kia hoàn toàn tả thực. Việc phân tích sự khác biệt này giúp làm rõ điều gì về "phong cách" và "mục đích" của tác giả?
- A. Tác giả nào viết nhanh hơn.
- B. Tác giả nào nổi tiếng hơn.
- C. Cách tác giả sử dụng yếu tố hiện thực và phi hiện thực để thể hiện thế giới quan, gửi gắm thông điệp, hoặc tạo hiệu ứng nghệ thuật riêng.
- D. Giá bán của hai cuốn sách.
Câu 29: Trong quá trình so sánh, nếu bạn chỉ tập trung vào việc tìm ra "ai bắt chước ai" mà bỏ qua việc phân tích sự sáng tạo riêng của mỗi tác giả, bạn có thể bỏ lỡ điều gì quan trọng?
- A. Số lượng giải thưởng mà tác phẩm nhận được.
- B. Sự phát triển, biến đổi của các mô típ, chủ đề, hoặc kỹ thuật nghệ thuật qua các thời kỳ, và đóng góp độc đáo của mỗi tác giả vào sự phát triển đó.
- C. Thông tin cá nhân về cuộc đời tác giả.
- D. Nội dung chi tiết của từng đoạn văn.
Câu 30: Khi trình bày một bài so sánh, đánh giá, việc sử dụng "ngôn ngữ khách quan, chuẩn mực" (tránh cảm tính, thiên vị quá mức) là cần thiết vì sao?
- A. Để làm cho bài viết khó hiểu hơn.
- B. Để che giấu cảm xúc thật của người viết.
- C. Để bài viết trông giống một báo cáo khoa học.
- D. Để đảm bảo tính thuyết phục và độ tin cậy của các nhận định, đánh giá dựa trên phân tích văn học chứ không phải cảm xúc cá nhân nhất thời.