Trắc nghiệm Tự do - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khái niệm tự do trong triết học thường được hiểu là khả năng tự quyết định, lựa chọn và hành động dựa trên ý chí của bản thân mà không bị ràng buộc bởi những yếu tố bên ngoài không chính đáng. Tuy nhiên, một số quan điểm cho rằng tự do thực sự chỉ tồn tại khi con người hành động phù hợp với quy luật tự nhiên hoặc đạo đức. Quan điểm này nhấn mạnh khía cạnh nào của tự do?
- A. Tự do tuyệt đối, không giới hạn.
- B. Tự do có trách nhiệm và tuân thủ quy luật.
- C. Tự do chỉ là ảo ảnh.
- D. Tự do đồng nghĩa với sự vô chính phủ.
Câu 2: "Chân trời sáng tạo" gợi lên hình ảnh về sự mở rộng không gian tư duy, khả năng khám phá những ý tưởng mới mẻ và độc đáo. Điều gì là yếu tố cốt lõi nhất để một cá nhân hoặc cộng đồng có thể mở rộng "chân trời sáng tạo" của mình?
- A. Sự giàu có về vật chất.
- B. Học thuộc lòng nhiều kiến thức.
- C. Tự do tư tưởng và dám thử nghiệm.
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truyền thống.
Câu 3: Trong bối cảnh xã hội, tự do cá nhân thường được đặt trong mối quan hệ với tự do của người khác và lợi ích chung của cộng đồng. Giới hạn của tự do cá nhân thường được xác định dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Nguyện vọng của số đông.
- B. Quyền lực của nhà nước.
- C. Khả năng tài chính của cá nhân.
- D. Không xâm phạm quyền và tự do hợp pháp của người khác.
Câu 4: Một nghệ sĩ từ chối làm theo những khuôn mẫu sẵn có, thay vào đó thử nghiệm các phong cách, chất liệu và ý tưởng chưa từng có, dù đối mặt với nguy cơ thất bại hoặc bị chỉ trích. Hành động này thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa tự do và chân trời sáng tạo ở khía cạnh nào?
- A. Tự do trong biểu đạt và phá vỡ giới hạn.
- B. Sự ích kỷ và thiếu tôn trọng truyền thống.
- C. Việc chạy theo xu hướng mới nổi.
- D. Khả năng kiếm tiền từ nghệ thuật.
Câu 5: Phân tích câu nói: "Tự do không phải là làm những gì mình thích, mà là thích những gì mình làm." Câu nói này nhấn mạnh điều gì về bản chất của tự do?
- A. Tự do là không có giới hạn.
- B. Tự do là sự ngẫu hứng.
- C. Tự do gắn liền với sự tự chủ, thái độ tích cực và tìm thấy ý nghĩa trong hành động.
- D. Tự do chỉ dành cho những người giàu có.
Câu 6: Trong lĩnh vực khoa học, "chân trời sáng tạo" được mở rộng thông qua các hoạt động nghiên cứu, khám phá. Yếu tố tự do nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình này?
- A. Tự do tài chính.
- B. Tự do học thuật (quyền đặt câu hỏi, theo đuổi giả thuyết, công bố kết quả).
- C. Tự do đi lại.
- D. Tự do ngôn luận trên mạng xã hội.
Câu 7: Một xã hội được coi là thúc đẩy "chân trời sáng tạo" cần có những đặc điểm nào sau đây?
- A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
- B. Đề cao sự đồng nhất trong suy nghĩ.
- C. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích cộng đồng.
- D. Khuyến khích sự đa dạng quan điểm, chấp nhận rủi ro và bảo vệ quyền tự do biểu đạt.
Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để biểu đạt khát vọng tự do mãnh liệt, vượt qua mọi giới hạn, như trong bài thơ "Tự do" của Paul Eluard (được gợi ý từ #Data Training)?
- A. Liệt kê, điệp cấu trúc/điệp ngữ với phạm vi rộng lớn, nhân hóa.
- B. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ chỉ các sự vật cụ thể.
- C. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
- D. Nhấn mạnh các sự kiện lịch sử.
Câu 9: Tự do và trách nhiệm là hai khái niệm luôn song hành. Tại sao không thể có tự do thực sự nếu thiếu trách nhiệm?
- A. Vì trách nhiệm giúp con người kiếm tiền.
- B. Vì trách nhiệm đảm bảo việc sử dụng tự do không gây hại cho bản thân và người khác, duy trì trật tự xã hội.
- C. Vì trách nhiệm là do xã hội áp đặt.
- D. Vì chỉ có người có trách nhiệm mới có quyền tự do.
Câu 10: "Chân trời sáng tạo" của một cá nhân có thể bị thu hẹp bởi những yếu tố nào từ bên trong bản thân?
- A. Sự tò mò.
- B. Khả năng học hỏi.
- C. Trí tưởng tượng phong phú.
- D. Nỗi sợ thất bại, ngại thay đổi, tư duy đóng khung.
Câu 11: Một nhà văn quyết định viết một tác phẩm đi ngược lại hoàn toàn với thị hiếu đương thời và các quy tắc viết văn truyền thống, chỉ vì ông tin vào giá trị nghệ thuật của nó. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của tự do?
- A. Tự do nghệ thuật và dũng khí đi theo con đường riêng.
- B. Sự nổi loạn vô cớ.
- C. Thiếu khả năng thích ứng với thị trường.
- D. Mong muốn gây sốc để nổi tiếng.
Câu 12: Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản. Tuy nhiên, quyền này không phải là tuyệt đối. Giới hạn của tự do ngôn luận thường bao gồm những hành vi nào?
- A. Biểu đạt quan điểm cá nhân.
- B. Phê bình mang tính xây dựng.
- C. Vu khống, phỉ báng, kích động bạo lực, tiết lộ bí mật quốc gia.
- D. Chia sẻ thông tin chính xác.
Câu 13: Để mở rộng "chân trời sáng tạo" trong giáo dục, điều gì cần được ưu tiên thúc đẩy ở người học?
- A. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
- B. Tuân thủ tuyệt đối chỉ dẫn của giáo viên.
- C. Cạnh tranh điểm số với bạn bè.
- D. Tư duy phản biện, đặt câu hỏi, khám phá và giải quyết vấn đề độc lập.
Câu 14: Trong một xã hội dân chủ, tự do chính trị bao gồm những quyền cơ bản nào của công dân?
- A. Quyền bầu cử, ứng cử, tham gia hoạt động chính trị hợp pháp, phê bình chính quyền.
- B. Quyền làm bất cứ điều gì mình muốn mà không bị cấm.
- C. Quyền được nhà nước cung cấp mọi thứ.
- D. Quyền lực tuyệt đối đối với người khác.
Câu 15: Tự do kinh tế liên quan đến khả năng của các cá nhân và doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định về sản xuất, tiêu dùng, đầu tư và phân phối mà ít bị can thiệp của chính phủ. Điều này tạo điều kiện như thế nào cho "chân trời sáng tạo" trong lĩnh vực kinh doanh?
- A. Giảm sự cạnh tranh.
- B. Hạn chế sự đổi mới.
- C. Khuyến khích cạnh tranh, đổi mới, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
- D. Dẫn đến sự độc quyền.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả thể hiện khía cạnh tự do: "Anh bước đi trên con đường lát đá quen thuộc, nhưng hôm nay, mỗi bước chân đều như chạm vào một miền đất lạ. Không còn gánh nặng của những kỳ vọng, không còn nỗi sợ phán xét. Chỉ có anh, con đường và bầu trời rộng mở."
- A. Tự do về thể chất (khả năng đi lại).
- B. Tự do tinh thần (thoát khỏi áp lực tâm lý, sự phán xét).
- C. Tự do tài chính.
- D. Tự do chính trị.
Câu 17: "Chân trời sáng tạo" không chỉ là việc tạo ra cái mới, mà còn là khả năng nhìn nhận thế giới từ những góc độ khác biệt. Kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để phát triển khả năng này?
- A. Ghi nhớ tốt.
- B. Tính toán nhanh.
- C. Tuân thủ quy trình.
- D. Tư duy đa chiều, linh hoạt, kết nối các ý tưởng tưởng chừng không liên quan.
Câu 18: Tự do có thể mang lại cả cơ hội và thách thức. Thách thức lớn nhất khi con người có nhiều tự do hơn là gì?
- A. Gánh nặng của việc phải tự đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm với lựa chọn đó.
- B. Thiếu sự kiểm soát từ bên ngoài.
- C. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin.
- D. Không có ai để dựa dẫm.
Câu 19: Trong nghệ thuật, việc sử dụng các kỹ thuật, hình thức biểu đạt mới lạ, chưa từng có tiền lệ là biểu hiện của "chân trời sáng tạo". Điều này đòi hỏi người nghệ sĩ phải có loại tự do nào?
- A. Tự do đi lại.
- B. Tự do tài chính.
- C. Tự do sáng tạo, vượt qua các quy ước và định kiến.
- D. Tự do ngôn luận.
Câu 20: Một học sinh được khuyến khích tự chọn đề tài nghiên cứu, tự lên kế hoạch và tìm kiếm nguồn tài liệu, thay vì chỉ làm theo hướng dẫn chi tiết của giáo viên. Cách tiếp cận này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm bớt công việc cho giáo viên.
- B. Giúp học sinh hoàn thành bài tập nhanh hơn.
- C. Kiểm tra khả năng làm việc độc lập.
- D. Phát triển tư duy tự chủ, khả năng sáng tạo và mở rộng "chân trời" kiến thức cá nhân.
Câu 21: Phân biệt giữa "tự do tiêu cực" (negative liberty) và "tự do tích cực" (positive liberty). "Tự do tiêu cực" chủ yếu đề cập đến điều gì?
- A. Sự vắng mặt của sự can thiệp, ép buộc từ bên ngoài.
- B. Khả năng tự làm chủ bản thân, đạt được mục tiêu của mình.
- C. Quyền được nhà nước cung cấp dịch vụ.
- D. Khả năng ảnh hưởng đến người khác.
Câu 22: "Chân trời sáng tạo" của một nền văn hóa có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Giao lưu văn hóa với bên ngoài.
- B. Kiểm duyệt chặt chẽ, thiếu không gian cho thử nghiệm và khác biệt.
- C. Sự đa dạng về ngôn ngữ.
- D. Khuyến khích giáo dục nghệ thuật.
Câu 23: Một nhà khoa học dành nhiều năm theo đuổi một giả thuyết táo bạo, đi ngược lại với quan điểm phổ biến, và cuối cùng chứng minh được nó là đúng. Quá trình này là minh chứng cho tầm quan trọng của yếu tố nào đối với "chân trời sáng tạo" khoa học?
- A. May mắn.
- B. Sự tuân thủ.
- C. Áp lực từ đồng nghiệp.
- D. Sự kiên trì, dũng cảm theo đuổi tư duy độc lập và tự do khám phá.
Câu 24: Tự do lựa chọn nghề nghiệp là một quyền quan trọng. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này đòi hỏi cá nhân phải có những yếu tố nào để đảm bảo sự thành công và "chân trời" phát triển trong nghề nghiệp đó?
- A. Kiến thức, kỹ năng, khả năng thích ứng và tinh thần học hỏi suốt đời.
- B. Chỉ cần có bằng cấp.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của người khác.
- D. Không cần nỗ lực, chỉ cần may mắn.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chân trời" trong cụm từ "chân trời sáng tạo". Hình ảnh này chủ yếu gợi tả điều gì?
- A. Một điểm kết thúc cố định.
- B. Sự nhỏ hẹp, giới hạn.
- C. Sự mở rộng vô tận, những khả năng chưa được khám phá, mục tiêu vươn tới.
- D. Một nơi chốn cụ thể.
Câu 26: Một cộng đồng đề cao "chân trời sáng tạo" sẽ phản ứng như thế nào trước những ý tưởng mới mẻ, khác lạ?
- A. Loại bỏ ngay lập tức vì sợ gây xáo trộn.
- B. Chỉ chấp nhận nếu ý tưởng đó đã được chứng minh ở nơi khác.
- C. Phớt lờ.
- D. Lắng nghe, xem xét với thái độ cởi mở, khuyến khích thảo luận và thử nghiệm có kiểm soát.
Câu 27: Mối quan hệ giữa tự do thông tin và "chân trời sáng tạo" là gì?
- A. Tự do thông tin là nền tảng quan trọng, cung cấp nguyên liệu và góc nhìn đa dạng để mở rộng "chân trời sáng tạo".
- B. Tự do thông tin làm hạn chế "chân trời sáng tạo" vì gây nhiễu loạn.
- C. Hai khái niệm này không liên quan đến nhau.
- D. Chỉ cần thông tin chính thống là đủ cho sáng tạo.
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi viết tên em / Trên mọi tờ giấy / Trên mọi trang sách / Và trên mọi thứ / Có thể đọc được". Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện khát vọng tự do lan tỏa, hiện hữu ở khắp mọi nơi?
- A. So sánh.
- B. Liệt kê và điệp cấu trúc.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển công nghệ, "chân trời sáng tạo" của con người có những cơ hội và thách thức mới nào?
- A. Chỉ có thách thức, không có cơ hội.
- B. Chỉ có cơ hội, không có thách thức.
- C. Cơ hội tiếp cận tri thức, hợp tác toàn cầu; Thách thức về cạnh tranh, bảo vệ bản sắc, đối mặt với thông tin sai lệch.
- D. Không có gì thay đổi so với trước đây.
Câu 30: Tự do cá nhân và "chân trời sáng tạo" có mối quan hệ tương hỗ. Điều gì xảy ra với khả năng sáng tạo của một cá nhân khi tự do cá nhân của họ bị hạn chế nghiêm trọng?
- A. Khả năng sáng tạo có xu hướng bị kìm hãm, thu hẹp do thiếu không gian thử nghiệm, bày tỏ ý tưởng và dám khác biệt.
- B. Khả năng sáng tạo bùng nổ mạnh mẽ hơn.
- C. Không có ảnh hưởng gì.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến sự sáng tạo trong nghệ thuật, không ảnh hưởng đến khoa học.