15+ Đề Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam dựa trên cơ sở pháp lý nào?

  • A. Hiến chương Liên Hợp Quốc
  • B. Luật pháp quốc tế về quyền con người
  • C. Ý chí của toàn dân tộc Việt Nam
  • D. Các bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp và Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ

Câu 2: Vì sao việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791 trong Tuyên ngôn Độc lập lại được đánh giá là một bước đi khôn khéo về mặt ngoại giao và chính trị?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ của Việt Nam đối với văn hóa phương Tây.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế, dùng lý lẽ của chính các nước lớn để bác bỏ âm mưu xâm lược, đồng thời tranh thủ sự đồng tình của dư luận quốc tế.
  • C. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia văn minh, tôn trọng các giá trị nhân loại.
  • D. Chứng minh rằng Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam có giá trị phổ quát, tương đồng với các tuyên ngôn nổi tiếng thế giới.

Câu 3: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lên án chế độ thực dân Pháp đã "thi hành chính sách ngu dân" ở Việt Nam. Chính sách "ngu dân" này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Bóc lột kinh tế nặng nề, đẩy người dân vào cảnh bần cùng.
  • B. đàn áp các phong trào yêu nước, giết hại người dân vô tội.
  • C. Hạn chế và kiểm soát giáo dục, duy trì tỷ lệ mù chữ cao trong dân chúng.
  • D. Chia rẽ dân tộc, tôn giáo để dễ bề cai trị.

Câu 4: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất kỹ năng lập luận nào của Hồ Chí Minh: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy."

  • A. Khẳng định đanh thép quyền độc lập và ý chí bảo vệ nền độc lập.
  • B. So sánh tình cảnh Việt Nam với các nước thuộc địa khác.
  • C. Phân tích sâu sắc bản chất của chủ nghĩa thực dân.
  • D. Dự đoán về tương lai tươi sáng của nước Việt Nam độc lập.

Câu 5: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính thuyết phục khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

  • A. So sánh tương phản giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Sử dụng ẩn dụ và hoán dụ để gợi hình ảnh.
  • C. Liệt kê hàng loạt tội ác cụ thể, có dẫn chứng xác thực.
  • D. Vận dụng yếu tố hài hước, châm biếm để đả kích kẻ thù.

Câu 6: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị." Câu nói này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về quá trình giành độc lập của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự giúp đỡ của các nước Đồng Minh đối với Việt Nam.
  • B. Thời cơ lịch sử và sức mạnh của nhân dân Việt Nam trong Cách mạng tháng Tám.
  • C. Sự suy yếu của chế độ phong kiến Việt Nam.
  • D. Thái độ thù địch của Việt Nam đối với Pháp và Nhật.

Câu 7: Giá trị lịch sử to lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 đối với dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Tuyên bố Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền.
  • B. Mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử dân tộc.
  • C. Khẳng định quyền con người và quyền dân tộc cơ bản.
  • D. Khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt chế độ thuộc địa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa quốc tế sâu rộng, đặc biệt đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới vì điều gì?

  • A. Cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc thuộc địa và bị áp bức trên thế giới đứng lên đấu tranh giành độc lập.
  • B. Đánh dấu sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân trên toàn cầu.
  • C. Góp phần vào việc hình thành hệ thống luật pháp quốc tế về quyền con người.
  • D. Mở ra một tiền lệ cho việc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh khẳng định: "Nước Việt Nam từ lâu đã là một nước độc lập. Dân tộc Việt Nam đã từng kiên quyết đấu tranh để giành và giữ vững nền độc lập ấy." Câu nói này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Chứng minh Việt Nam có nền văn hóa lâu đời.
  • B. Tạo sự khác biệt giữa Việt Nam và các nước thuộc địa khác.
  • C. Khẳng định chủ quyền thiêng liêng, có tính lịch sử và truyền thống của dân tộc Việt Nam.
  • D. Kêu gọi sự đoàn kết của toàn dân tộc để bảo vệ độc lập.

Câu 10: Nếu Tuyên ngôn Độc lập chỉ dừng lại ở việc tuyên bố độc lập mà không tố cáo tội ác của thực dân Pháp, thì hiệu quả và sức thuyết phục của văn bản sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Văn bản sẽ trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
  • B. Sức thuyết phục và tính chính nghĩa của việc tuyên bố độc lập sẽ giảm đi đáng kể.
  • C. Văn bản sẽ tập trung hơn vào việc khẳng định tương lai tươi sáng của đất nước.
  • D. Không có sự khác biệt lớn, vì tuyên bố độc lập là nội dung chính.

Câu 11: Trong phần cuối Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết: "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Câu văn này thể hiện điều gì?

  • A. Sự tin tưởng vào tương lai hòa bình của đất nước.
  • B. Lời kêu gọi quốc tế ủng hộ Việt Nam.
  • C. Mong muốn xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh.
  • D. Quyết tâm sắt đá của toàn dân tộc Việt Nam bảo vệ nền độc lập.

Câu 12: So sánh giọng văn trong phần mở đầu (trích dẫn các Tuyên ngôn) và phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập, em nhận thấy sự khác biệt chủ yếu nào?

  • A. Phần đầu giọng văn trang trọng, phần sau giọng văn trữ tình.
  • B. Phần đầu giọng văn khách quan, phần sau giọng văn chủ quan.
  • C. Phần đầu giọng văn trang trọng, hào hùng; phần sau giọng văn đanh thép, căm phẫn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về giọng văn giữa hai phần.

Câu 13: Đối tượng chính mà Tuyên ngôn Độc lập hướng đến khi tuyên bố về nền độc lập của Việt Nam là ai?

  • A. Chính phủ các nước Đồng Minh.
  • B. Nhân dân Việt Nam.
  • C. Chính phủ Pháp và các nước đế quốc.
  • D. Toàn thể quốc dân Việt Nam và cộng đồng quốc tế.

Câu 14: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khẳng định "quyền bình đẳng giữa các dân tộc". Ý nghĩa của tư tưởng này là gì trong bối cảnh thế giới lúc bấy giờ?

  • A. Phù hợp với xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Mang tính cách mạng, đi đầu trong việc xóa bỏ tư tưởng phân biệt chủng tộc và chế độ thuộc địa.
  • C. Thể hiện mong muốn hòa nhập với cộng đồng quốc tế.
  • D. Nhấn mạnh sự tương đồng về văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 15: Xét về thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại nào?

  • A. Văn chính luận.
  • B. Văn nghị luận xã hội.
  • C. Ký sự lịch sử.
  • D. Thư kêu gọi.

Câu 16: Để làm nổi bật sự tương phản giữa tình cảnh của nhân dân Việt Nam dưới ách Pháp và quyền tự do, độc lập vừa giành được, Hồ Chí Minh đã sử dụng yếu tố nào trong Tuyên ngôn?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Trích dẫn các văn kiện quốc tế.
  • C. Tập trung tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • D. Khẳng định truyền thống yêu nước của dân tộc.

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã lên án những hành động nào của thực dân Pháp trong lĩnh vực văn hóa - xã hội?

  • A. Cướp đoạt tài nguyên, bóc lột kinh tế.
  • B. Thi hành chính sách ngu dân, kìm hãm phát triển văn hóa.
  • C. Đàn áp các phong trào đấu tranh chính trị.
  • D. Chia rẽ tôn giáo, gây mất đoàn kết dân tộc.

Câu 18: "Chẳng những chúng thẳng tay chém giết đồng bào ta, chúng còn...vơ vét của cải, làm cho nước nhà nghèo đói, tiêu điều." (Tuyên ngôn Độc lập). Từ "chẳng những...mà còn" trong câu văn trên có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự chồng chất, gia tăng mức độ nghiêm trọng của tội ác.
  • B. Thể hiện thái độ căm phẫn cao độ của tác giả.
  • C. Làm cho câu văn trở nên nhịp nhàng, cân đối.
  • D. Giảm nhẹ mức độ tàn ác của kẻ thù.

Câu 19: Trong Tuyên ngôn Độc lập, việc Hồ Chí Minh nhắc đến "chế độ cộng hòa dân chủ" có ý nghĩa gì đối với định hướng phát triển của nước Việt Nam sau này?

  • A. Thể hiện sự kế thừa các giá trị truyền thống dân chủ.
  • B. Khẳng định sự độc lập về chính trị của Việt Nam.
  • C. Định hướng xây dựng một nhà nước dân chủ, pháp quyền, vì lợi ích của nhân dân.
  • D. Đáp ứng nguyện vọng của các nước Đồng Minh.

Câu 20: Đọc kỹ Tuyên ngôn Độc lập, hãy cho biết yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở để Hồ Chí Minh khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam?

  • A. Các nguyên tắc về quyền con người và quyền dân tộc trong các tuyên ngôn quốc tế.
  • B. Lịch sử đấu tranh kiên cường giành và giữ độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • C. Thực tế Việt Nam đã giành được chính quyền và trở thành quốc gia độc lập.
  • D. Sự giúp đỡ và công nhận của các nước lớn trên thế giới.

Câu 21: Nếu Tuyên ngôn Độc lập được trình bày dưới hình thức một bài thơ hoặc một câu chuyện kể, thay vì một văn bản chính luận, thì hiệu quả tuyên truyền và sức mạnh lay động lòng người của nó có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Sẽ dễ dàng đi vào lòng người hơn, đặc biệt là với những người ít học.
  • B. Có thể giảm đi tính trang trọng, tính pháp lý và sức thuyết phục về mặt lý trí.
  • C. Không có nhiều khác biệt, vì nội dung vẫn là yếu tố quyết định.
  • D. Sẽ tăng thêm giá trị nghệ thuật cho văn bản.

Câu 22: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng hình ảnh "xiềng xích" để nói về điều gì?

  • A. Sự lạc hậu, nghèo nàn của xã hội Việt Nam trước Cách mạng.
  • B. Những hủ tục, tập quán lạc hậu cần xóa bỏ.
  • C. Ách áp bức, nô dịch của thực dân Pháp và chế độ phong kiến.
  • D. Những khó khăn, thử thách mà dân tộc Việt Nam phải đối mặt.

Câu 23: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập". Cụm từ "sự thật đã thành" trong câu văn trên nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tính hiện thực, khách quan, không thể phủ nhận của nền độc lập.
  • B. Quá trình đấu tranh gian khổ để giành độc lập.
  • C. Mong muốn được quốc tế công nhận nền độc lập.
  • D. Sự thay đổi lớn lao của đất nước sau Cách mạng tháng Tám.

Câu 24: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thể hiện thái độ như thế nào đối với chế độ thực dân Pháp?

  • A. Thương cảm, xót xa.
  • B. Kiên quyết, dứt khoát lên án và đoạn tuyệt.
  • C. Căm hờn nhưng vẫn mong muốn hòa giải.
  • D. Thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 25: "Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận mẫu mực." Đánh giá này dựa trên những đặc điểm nổi bật nào của văn bản?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc.
  • B. Kết hợp yếu tố tự sự và miêu tả.
  • C. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, ngôn ngữ hùng hồn, giàu cảm xúc.
  • D. Bố cục mạch lạc, rõ ràng, dễ hiểu.

Câu 26: Nếu đặt Tuyên ngôn Độc lập trong bối cảnh lịch sử Việt Nam và thế giới giữa thế kỷ XX, giá trị của văn kiện này càng được khẳng định như thế nào?

  • A. Trở nên ít quan trọng hơn do thời đại đã thay đổi.
  • B. Vẫn giữ nguyên giá trị như khi mới ra đời.
  • C. Chỉ còn giá trị về mặt lịch sử, không còn tính thời sự.
  • D. Càng trở nên vĩ đại, khẳng định mạnh mẽ ý chí độc lập và khát vọng hòa bình của dân tộc.

Câu 27: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào thể hiện niềm tự hào dân tộc?

  • A. Từ ngữ giản dị, gần gũi với đời sống nhân dân.
  • B. Khẳng định truyền thống văn hiến, lịch sử đấu tranh bất khuất, tinh thần yêu nước.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp của đất nước.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945 so với Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776?

  • A. Tuyên ngôn Việt Nam ngắn gọn và súc tích hơn.
  • B. Tuyên ngôn Việt Nam sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
  • C. Tuyên ngôn Việt Nam tập trung vào quyền dân tộc, chống chủ nghĩa thực dân, còn Tuyên ngôn Hoa Kỳ tập trung vào quyền con người.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản, cả hai đều khẳng định quyền độc lập.

Câu 29: Nếu được giao nhiệm vụ diễn thuyết về Tuyên ngôn Độc lập trước học sinh trung học phổ thông, em sẽ lựa chọn nhấn mạnh vào giá trị nào của văn bản để thu hút sự chú ý và khơi gợi lòng yêu nước?

  • A. Giá trị về ý chí độc lập, tự cường, tinh thần dân tộc và khát vọng hòa bình.
  • B. Giá trị về mặt pháp lý quốc tế và nghệ thuật lập luận.
  • C. Giá trị về nội dung tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • D. Giá trị về mặt ngôn ngữ và phong cách văn chương.

Câu 30: Trong bối cảnh hiện nay, Tuyên ngôn Độc lập vẫn còn nguyên giá trị và ý nghĩa thời sự sâu sắc. Hãy lý giải vì sao?

  • A. Vì Tuyên ngôn là văn kiện lịch sử quan trọng, cần được bảo tồn.
  • B. Vì những nguyên tắc về độc lập, tự do, quyền dân tộc vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh thế giới hiện đại với nhiều vấn đề phức tạp.
  • C. Vì Tuyên ngôn thể hiện tài năng văn chương và tư tưởng của Hồ Chí Minh.
  • D. Vì Tuyên ngôn là một phần quan trọng trong chương trình Ngữ văn ở trường phổ thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam dựa trên cơ sở pháp lý nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vì sao việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776 và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp năm 1791 trong Tuyên ngôn Độc lập lại được đánh giá là một bước đi khôn khéo về mặt ngoại giao và chính trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lên án chế độ thực dân Pháp đã 'thi hành chính sách ngu dân' ở Việt Nam. Chính sách 'ngu dân' này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất kỹ năng lập luận nào của Hồ Chí Minh: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính thuyết phục khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.' Câu nói này trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về quá trình giành độc lập của dân tộc Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Giá trị lịch sử to lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 đối với dân tộc Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa quốc tế sâu rộng, đặc biệt đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới vì điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh khẳng định: 'Nước Việt Nam từ lâu đã là một nước độc lập. Dân tộc Việt Nam đã từng kiên quyết đấu tranh để giành và giữ vững nền độc lập ấy.' Câu nói này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu Tuyên ngôn Độc lập chỉ dừng lại ở việc tuyên bố độc lập mà không tố cáo tội ác của thực dân Pháp, thì hiệu quả và sức thuyết phục của văn bản sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong phần cuối Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh viết: 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Câu văn này thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: So sánh giọng văn trong phần mở đầu (trích dẫn các Tuyên ngôn) và phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập, em nhận thấy sự khác biệt chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đối tượng chính mà Tuyên ngôn Độc lập hướng đến khi tuyên bố về nền độc lập của Việt Nam là ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khẳng định 'quyền bình đẳng giữa các dân tộc'. Ý nghĩa của tư tưởng này là gì trong bối cảnh thế giới lúc bấy giờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Xét về thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để làm nổi bật sự tương phản giữa tình cảnh của nhân dân Việt Nam dưới ách Pháp và quyền tự do, độc lập vừa giành được, Hồ Chí Minh đã sử dụng yếu tố nào trong Tuyên ngôn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã lên án những hành động nào của thực dân Pháp trong lĩnh vực văn hóa - xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Chẳng những chúng thẳng tay chém giết đồng bào ta, chúng còn...vơ vét của cải, làm cho nước nhà nghèo đói, tiêu điều.' (Tuyên ngôn Độc lập). Từ 'chẳng những...mà còn' trong câu văn trên có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong Tuyên ngôn Độc lập, việc Hồ Chí Minh nhắc đến 'chế độ cộng hòa dân chủ' có ý nghĩa gì đối với định hướng phát triển của nước Việt Nam sau này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đọc kỹ Tuyên ngôn Độc lập, hãy cho biết yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở để Hồ Chí Minh khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu Tuyên ngôn Độc lập được trình bày dưới hình thức một bài thơ hoặc một câu chuyện kể, thay vì một văn bản chính luận, thì hiệu quả tuyên truyền và sức mạnh lay động lòng người của nó có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng hình ảnh 'xiềng xích' để nói về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập'. Cụm từ 'sự thật đã thành' trong câu văn trên nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thể hiện thái độ như thế nào đối với chế độ thực dân Pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận mẫu mực.' Đánh giá này dựa trên những đặc điểm nổi bật nào của văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu đặt Tuyên ngôn Độc lập trong bối cảnh lịch sử Việt Nam và thế giới giữa thế kỷ XX, giá trị của văn kiện này càng được khẳng định như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào thể hiện niềm tự hào dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945 so với Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ năm 1776?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu được giao nhiệm vụ diễn thuyết về Tuyên ngôn Độc lập trước học sinh trung học phổ thông, em sẽ lựa chọn nhấn mạnh vào giá trị nào của văn bản để thu hút sự chú ý và khơi gợi lòng yêu nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh hiện nay, Tuyên ngôn Độc lập vẫn còn nguyên giá trị và ý nghĩa thời sự sâu sắc. Hãy lý giải vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi mở đầu bằng việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của thế giới?

  • A. So sánh tương phản
  • B. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • C. Liệt kê tăng tiến
  • D. “Gậy ông đập lưng ông” (dùng lý lẽ của đối phương để phản bác)

Câu 2: Mục đích chính của việc Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp trong phần đầu Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với văn hóa phương Tây.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý và đạo lý quốc tế cho nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Chứng tỏ Việt Nam là một quốc gia văn minh, sánh ngang với các cường quốc.
  • D. Nhấn mạnh sự tương đồng về lịch sử đấu tranh giữa Việt Nam, Hoa Kỳ và Pháp.

Câu 3: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lên án tội ác của thực dân Pháp trên những phương diện nào sau đây?

  • A. Chính trị và quân sự
  • B. Kinh tế và văn hóa
  • C. Quân sự và ngoại giao
  • D. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội

Câu 4: Câu văn “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập” trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

  • A. Khẳng định quyền tự quyết và hiện thực độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • B. Thể hiện mong muốn được quốc tế công nhận nền độc lập.
  • C. Tuyên bố về một tương lai tươi sáng của nước Việt Nam độc lập.
  • D. Nhấn mạnh ý chí chiến đấu bảo vệ độc lập của toàn dân tộc.

Câu 5: Xét về thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại nào?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Văn chính luận
  • D. Biểu

Câu 6: Ngôn ngữ trong Tuyên ngôn Độc lập có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trang trọng, hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Chính xác, đanh thép, kết hợp yếu tố biểu cảm và gần gũi.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng, mang đậm tính khẩu ngữ.
  • D. Cổ kính, trang nghiêm, đậm chất bác học.

Câu 7: Giá trị lịch sử to lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • B. Khẳng định quyền con người và quyền dân tộc.
  • C. Khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập.
  • D. Đánh dấu thắng lợi của Cách mạng tháng Tám.

Câu 8: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thể hiện thái độ như thế nào đối với chế độ thực dân Pháp?

  • A. Thương cảm, khoan dung.
  • B. Căm phẫn nhưng vẫn muốn hợp tác.
  • C. Nghiêm khắc cảnh cáo.
  • D. Kiên quyết tố cáo và đoạn tuyệt hoàn toàn.

Câu 9: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần “không có gì quý hơn độc lập tự do”?

  • A. Đoạn mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn.
  • B. Đoạn tuyên bố về quyền độc lập và quyết tâm bảo vệ.
  • C. Đoạn tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • D. Đoạn khẳng định nước Việt Nam gia nhập cộng đồng thế giới.

Câu 10: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

  • A. Được Liên Hợp Quốc công nhận là văn kiện lịch sử.
  • B. Mở ra thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng cho Việt Nam.
  • C. Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. Tăng cường vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 11: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng hình ảnh “xiềng xích” để chỉ điều gì?

  • A. Sự áp bức, nô dịch của chế độ thực dân phong kiến.
  • B. Sự lạc hậu, trì trệ của xã hội Việt Nam trước cách mạng.
  • C. Những khó khăn, thử thách của dân tộc trong quá trình xây dựng đất nước.
  • D. Sự ràng buộc của các hiệp ước bất bình đẳng với Pháp.

Câu 12: Tính dân tộc sâu sắc của Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Cấu trúc lập luận chặt chẽ, logic.
  • B. Sử dụng điển tích, điển cố.
  • C. Trích dẫn các bản tuyên ngôn nước ngoài.
  • D. Khẳng định quyền dân tộc tự quyết và sử dụng ngôn ngữ gần gũi.

Câu 13: Vì sao có thể nói Tuyên ngôn Độc lập là một áng “thiên cổ hùng văn”?

  • A. Vì văn phong trau chuốt, giàu tính nghệ thuật.
  • B. Vì giá trị lịch sử, ý nghĩa thời đại và nghệ thuật lập luận đặc sắc.
  • C. Vì được viết bằng chữ Hán cổ.
  • D. Vì có sức lan tỏa mạnh mẽ trong quần chúng nhân dân.

Câu 14: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thay mặt ai để tuyên bố độc lập?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Mặt trận Việt Minh.
  • C. Chính phủ lâm thời và nhân dân Việt Nam.
  • D. Quốc tế Cộng sản.

Câu 15: Cụm từ “dân tộc Việt Nam” được lặp lại nhiều lần trong Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhịp điệu cho văn bản.
  • B. Thể hiện sự trang trọng của lời tuyên bố.
  • C. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ quốc gia.
  • D. Nhấn mạnh chủ thể độc lập và ý chí thống nhất của dân tộc.

Câu 16: Tuyên ngôn Độc lập được đọc ở đâu và vào ngày tháng năm nào?

  • A. Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, ngày 2 tháng 9 năm 1945.
  • B. Nhà hát Lớn Hà Nội, ngày 2 tháng 9 năm 1945.
  • C. Khu di tích Tân Trào, ngày 16 tháng 8 năm 1945.
  • D. Phủ Chủ tịch, ngày 28 tháng 8 năm 1945.

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khẳng định mối quan hệ của Việt Nam với các nước trên thế giới theo nguyên tắc nào?

  • A. Liên minh với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Bình đẳng, hợp tác, tôn trọng chủ quyền.
  • C. Chủ động hội nhập và phát triển kinh tế.
  • D. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn.

Câu 18: Hình ảnh “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị” trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì?

  • A. Miêu tả sự hỗn loạn của tình hình chính trị Việt Nam lúc bấy giờ.
  • B. Kể lại diễn biến Cách mạng tháng Tám.
  • C. Biểu tượng cho sự sụp đổ của chế độ thực dân phong kiến và phát xít.
  • D. Thể hiện sự thay đổi lãnh đạo đất nước.

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là văn bản pháp lý khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vì điều gì?

  • A. Được quốc tế công nhận rộng rãi.
  • B. Do Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo.
  • C. Được đọc tại Quảng trường Ba Đình.
  • D. Tuyên bố về sự ra đời của nhà nước và xác lập các nguyên tắc cơ bản.

Câu 20: So sánh Tuyên ngôn Độc lập với các áng văn yêu nước thời kỳ trước đó (như “Hịch tướng sĩ”, “Bình Ngô đại cáo”), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Ngôn ngữ hùng hồn, đanh thép hơn.
  • B. Lập luận chặt chẽ, sắc bén hơn.
  • C. Tuyên bố về sự ra đời của quốc gia độc lập và quyền dân tộc tự quyết.
  • D. Thể hiện lòng yêu nước sâu sắc hơn.

Câu 21: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã đề cập đến “chế độ thực dân tàn bạo” của Pháp. Em hiểu “tàn bạo” ở đây được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ sự cai trị hà khắc về pháp luật.
  • B. Sự áp bức, bóc lột toàn diện về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • C. Chủ yếu là sự can thiệp quân sự và xâm lược.
  • D. Sự phân biệt chủng tộc và kỳ thị tôn giáo.

Câu 22: Nếu Tuyên ngôn Độc lập không được đọc vào ngày 2/9/1945, lịch sử Việt Nam có thể đã rẽ sang hướng khác như thế nào?

  • A. Không có nhiều thay đổi lớn.
  • B. Việt Nam sẽ phát triển kinh tế nhanh hơn.
  • C. Việt Nam có thể gặp khó khăn hơn trong việc bảo vệ nền độc lập.
  • D. Quan hệ với Pháp sẽ tốt đẹp hơn.

Câu 23: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng những bằng chứng nào để tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

  • A. Dẫn chứng cụ thể về các chính sách cai trị trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Trích dẫn các tài liệu lịch sử nước ngoài.
  • C. Sử dụng các câu chuyện truyền miệng trong dân gian.
  • D. Dựa trên lời chứng của các nhân chứng lịch sử.

Câu 24: Hãy xác định trình tự lập luận chính trong Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Tố cáo tội ác – khẳng định độc lập – tuyên bố thành lập nước – nguyên lý chung.
  • B. Nguyên lý chung – tố cáo tội ác – khẳng định độc lập – tuyên bố thành lập nước.
  • C. Khẳng định độc lập – tuyên bố thành lập nước – nguyên lý chung – tố cáo tội ác.
  • D. Tuyên bố thành lập nước – nguyên lý chung – tố cáo tội ác – khẳng định độc lập.

Câu 25: Theo em, yếu tố nào quyết định sự thành công của Tuyên ngôn Độc lập trong việc khẳng định chủ quyền quốc gia và thức tỉnh tinh thần dân tộc?

  • A. Ngôn ngữ hùng hồn, đanh thép.
  • B. Sự ủng hộ của quốc tế.
  • C. Thời điểm lịch sử thuận lợi.
  • D. Tổng hòa các yếu tố: nội dung, thời điểm, tài năng và sự ủng hộ của nhân dân.

Câu 26: Nếu được chỉnh sửa một chi tiết trong Tuyên ngôn Độc lập để phù hợp hơn với bối cảnh hiện tại, em sẽ chọn chi tiết nào và chỉnh sửa như thế nào? (Giả định)

  • A. Có thể bổ sung yếu tố về quyền con người toàn diện hơn và nhấn mạnh hợp tác quốc tế.
  • B. Không cần chỉnh sửa gì vì Tuyên ngôn đã hoàn hảo.
  • C. Nên lược bỏ phần tố cáo tội ác Pháp để hòa dịu hơn.
  • D. Cần cập nhật thêm thông tin về tình hình thế giới hiện nay.

Câu 27: Đọc lại Tuyên ngôn Độc lập, em nhận thấy những giá trị nào của bản Tuyên ngôn vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội ngày nay?

  • A. Chỉ giá trị lịch sử về thời điểm năm 1945.
  • B. Các giá trị về độc lập, tự do, quyền con người, tinh thần dân tộc.
  • C. Chủ yếu là giá trị văn chương của áng văn chính luận.
  • D. Giá trị về mặt pháp lý quốc tế.

Câu 28: Nếu Tuyên ngôn Độc lập được viết trong bối cảnh thế giới ngày nay (toàn cầu hóa, hội nhập), theo em nội dung và hình thức của bản Tuyên ngôn có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Không có gì thay đổi vì giá trị Tuyên ngôn là bất biến.
  • B. Nội dung sẽ tập trung vào phát triển kinh tế hơn là chính trị.
  • C. Vẫn giữ tinh thần cốt lõi nhưng có thể nhấn mạnh hội nhập và sử dụng ngôn ngữ hiện đại hơn.
  • D. Hình thức sẽ ngắn gọn, súc tích hơn để phù hợp với truyền thông hiện đại.

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn Chân trời sáng tạo, việc học Tuyên ngôn Độc lập giúp học sinh hình thành và phát triển những năng lực và phẩm chất nào?

  • A. Chủ yếu phát triển năng lực đọc hiểu văn bản.
  • B. Chỉ giúp học sinh hiểu biết thêm về lịch sử.
  • C. Chỉ phát triển năng lực cảm thụ văn chương.
  • D. Phát triển năng lực văn học, tư duy phản biện, phẩm chất yêu nước và trách nhiệm công dân.

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về Tuyên ngôn Độc lập cho thế hệ trẻ ngày nay, em sẽ lựa chọn hình thức và phương pháp nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ sử dụng sách giáo khoa và tài liệu học tập.
  • B. Tổ chức các buổi nói chuyện truyền thống.
  • C. Sử dụng đa dạng hình thức: video ngắn, infographic, mạng xã hội, sự kiện văn hóa...
  • D. Chỉ tập trung vào tuyên truyền trên báo chí chính thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi mở đầu bằng việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Mục đích chính của việc Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp trong phần đầu Tuyên ngôn Độc lập là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lên án tội ác của thực dân Pháp trên những phương diện nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Câu văn “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập” trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xét về thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ngôn ngữ trong Tuyên ngôn Độc lập có đặc điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Giá trị lịch sử to lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thể hiện thái độ như thế nào đối với chế độ thực dân Pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần “không có gì quý hơn độc lập tự do”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng hình ảnh “xiềng xích” để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tính dân tộc sâu sắc của Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Vì sao có thể nói Tuyên ngôn Độc lập là một áng “thiên cổ hùng văn”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thay mặt ai để tuyên bố độc lập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cụm từ “dân tộc Việt Nam” được lặp lại nhiều lần trong Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tuyên ngôn Độc lập được đọc ở đâu và vào ngày tháng năm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã khẳng định mối quan hệ của Việt Nam với các nước trên thế giới theo nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hình ảnh “Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị” trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là văn bản pháp lý khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vì điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: So sánh Tuyên ngôn Độc lập với các áng văn yêu nước thời kỳ trước đó (như “Hịch tướng sĩ”, “Bình Ngô đại cáo”), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã đề cập đến “chế độ thực dân tàn bạo” của Pháp. Em hiểu “tàn bạo” ở đây được thể hiện qua những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu Tuyên ngôn Độc lập không được đọc vào ngày 2/9/1945, lịch sử Việt Nam có thể đã rẽ sang hướng khác như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng những bằng chứng nào để tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hãy xác định trình tự lập luận chính trong Tuyên ngôn Độc lập.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Theo em, yếu tố nào quyết định sự thành công của Tuyên ngôn Độc lập trong việc khẳng định chủ quyền quốc gia và thức tỉnh tinh thần dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu được chỉnh sửa một chi tiết trong Tuyên ngôn Độc lập để phù hợp hơn với bối cảnh hiện tại, em sẽ chọn chi tiết nào và chỉnh sửa như thế nào? (Giả định)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đọc lại Tuyên ngôn Độc lập, em nhận thấy những giá trị nào của bản Tuyên ngôn vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội ngày nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu Tuyên ngôn Độc lập được viết trong bối cảnh thế giới ngày nay (toàn cầu hóa, hội nhập), theo em nội dung và hình thức của bản Tuyên ngôn có thể thay đổi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn Chân trời sáng tạo, việc học Tuyên ngôn Độc lập giúp học sinh hình thành và phát triển những năng lực và phẩm chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được giao nhiệm vụ tuyên truyền về Tuyên ngôn Độc lập cho thế hệ trẻ ngày nay, em sẽ lựa chọn hình thức và phương pháp nào để đạt hiệu quả cao nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn các câu nói nổi tiếng từ Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791). Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đưa những trích dẫn này vào bản Tuyên ngôn của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược nào về mặt lập luận?

  • A. Chỉ đơn thuần thể hiện sự tôn trọng đối với các giá trị dân chủ phương Tây.
  • B. Sử dụng lập luận "gậy ông đập lưng ông" để buộc tội và cảnh cáo các thế lực ngoại bang, đặc biệt là Pháp.
  • C. Khẳng định Việt Nam là một phần của nền văn minh phương Tây, có quyền hưởng các giá trị tương tự.
  • D. Ngụ ý rằng cuộc cách mạng của Việt Nam dựa hoàn toàn vào học thuyết của Mĩ và Pháp.

Câu 2: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc". Câu nói này được trích từ văn kiện lịch sử nào?

  • A. Tuyên ngôn Độc lập của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (1776).
  • B. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp (1791).
  • C. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
  • D. Hiến pháp nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1946).

Câu 3: Sau khi trích dẫn các tuyên ngôn của Mĩ và Pháp, Hồ Chí Minh đã suy rộng ra: "Suy rộng ra nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do". Cách suy luận này thể hiện điều gì trong tư tưởng của Người?

  • A. Áp đặt tư tưởng cá nhân vào các văn kiện lịch sử.
  • B. Thu hẹp phạm vi áp dụng của các quyền cơ bản chỉ trong khuôn khổ quốc gia.
  • C. Nâng tầm các quyền cá nhân thành quyền dân tộc, khẳng định quyền bình đẳng của các dân tộc.
  • D. Phủ nhận tính đúng đắn của các tuyên ngôn đã trích dẫn.

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong phần giữa của bản Tuyên ngôn Độc lập (phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp). Đoạn này được xây dựng chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và lời kêu gọi tinh thần dân tộc.
  • B. Dựa vào việc liệt kê các sự kiện lịch sử mà không có sự phân tích.
  • C. Dựa vào các bằng chứng lý thuyết và học thuật.
  • D. Dựa vào các bằng chứng lịch sử cụ thể, xác thực về tội ác của Pháp trên nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội).

Câu 5: Trong phần tố cáo tội ác chính trị của Pháp, bản Tuyên ngôn viết: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." Những hình ảnh này có tác dụng tu từ chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính tố cáo, gợi sự căm phẫn mạnh mẽ về sự tàn bạo của kẻ thù.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu kém của hệ thống giáo dục thời thuộc Pháp.
  • C. Thể hiện sự thất bại hoàn toàn của các phong trào yêu nước.
  • D. Liệt kê khách quan các số liệu về tù nhân và người chết.

Câu 6: Bản Tuyên ngôn Độc lập chỉ ra một sự thật lịch sử quan trọng về tình hình Việt Nam từ mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì, và nó được dùng để bác bỏ luận điệu nào?

  • A. Pháp vẫn duy trì quyền lực tuyệt đối và Việt Nam là thuộc địa riêng của Pháp. Bác bỏ luận điệu Nhật Bản có vai trò ở Đông Dương.
  • B. Nhật Bản đã hoàn toàn đánh đuổi Pháp và độc chiếm Đông Dương. Bác bỏ luận điệu Pháp còn quyền lợi.
  • C. Pháp quỳ gối đầu hàng Nhật, nhường Đông Dương cho Nhật. Bác bỏ luận điệu Pháp có công "khai hóa" hoặc "giải phóng" Việt Nam sau khi Nhật hàng.
  • D. Việt Nam đã tự giành được độc lập từ tay Pháp trước khi Nhật đến. Bác bỏ luận điệu Nhật Bản xâm lược.

Câu 7: Bản Tuyên ngôn Độc lập nêu rõ hành động của nhân dân Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng Đồng minh: "Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." Đoạn này nhấn mạnh điều gì về vai trò của nhân dân Việt Nam trong Cách mạng tháng Tám?

  • A. Sự giúp đỡ từ các nước Đồng minh là yếu tố quyết định.
  • B. Nhân dân Việt Nam là lực lượng chủ động, tự mình giành lấy chính quyền từ cả thực dân và phong kiến.
  • C. Việc giành chính quyền chỉ là sự tiếp quản từ tay Nhật Bản.
  • D. Cuộc cách mạng chỉ nhằm lật đổ chế độ phong kiến.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trong bản Tuyên ngôn Độc lập. Cụm từ này thể hiện điều gì về chủ quyền quốc gia của Việt Nam sau ngày 2/9/1945?

  • A. Việt Nam vẫn duy trì một số ràng buộc kinh tế với Pháp.
  • B. Việt Nam chỉ tạm thời không lệ thuộc Pháp do tình thế.
  • C. Việt Nam sẽ xem xét lại các hiệp ước với Pháp trong tương lai.
  • D. Việt Nam hoàn toàn chấm dứt mọi sự ràng buộc pháp lý, chính trị, kinh tế với Pháp, khẳng định độc lập hoàn toàn.

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập kết thúc bằng lời tuyên bố trịnh trọng: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Lời tuyên bố này có tác dụng gì đối với cả nhân dân Việt Nam và cộng đồng quốc tế?

  • A. Khẳng định chủ quyền quốc gia đã giành được và thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền đó trước mọi âm mưu xâm lược.
  • B. Chỉ là lời kêu gọi tinh thần nhất thời, không có giá trị pháp lý quốc tế.
  • C. Nhằm mục đích xin sự giúp đỡ quân sự từ các nước lớn.
  • D. Ngụ ý rằng Việt Nam sẵn sàng thỏa hiệp về chủ quyền để tránh chiến tranh.

Câu 10: So sánh Tuyên ngôn Độc lập (1945) với các văn bản chính luận khác của Hồ Chí Minh (ví dụ: Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến). Điểm khác biệt nổi bật về mục đích chính và đối tượng hướng tới của Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích động viên tinh thần nhân dân trong nước.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tố cáo tội ác kẻ thù trước lịch sử.
  • C. Không chỉ tuyên bố độc lập với quốc dân mà còn tuyên bố và khẳng định vị thế quốc gia độc lập với thế giới.
  • D. Chủ yếu nhằm mục đích phân tích tình hình kinh tế đất nước.

Câu 11: Phần nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là cơ sở pháp lý vững chắc nhất để bác bỏ mọi yêu sách của Pháp về việc tái lập chế độ thuộc địa ở Việt Nam?

  • A. Đoạn trích dẫn Tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.
  • B. Phần tố cáo tội ác của Pháp trong 80 năm đô hộ.
  • C. Phần tố cáo sự cấu kết giữa Pháp và Nhật.
  • D. Phần trình bày quá trình nhân dân Việt Nam tự mình lật đổ ách thống trị của Pháp và Nhật, giành lại độc lập và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 12: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình. Sự kiện này có ý nghĩa trọng đại như thế nào đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?

  • A. Kết thúc thắng lợi Cách mạng tháng Tám, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn chế độ phong kiến.
  • C. Là khởi đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • D. Chỉ là một buổi lễ mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý quốc tế.

Câu 13: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, bản Tuyên ngôn liệt kê nhiều hành động như "bóc lột đến xương tủy", "đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý", "làm cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn". Những chi tiết này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự thấu hiểu của tác giả về cuộc sống của người dân.
  • B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, thuyết phục về bản chất bóc lột của chế độ thực dân Pháp.
  • C. So sánh nền kinh tế Việt Nam thời Pháp thuộc với các nước khác.
  • D. Dự báo về những khó khăn kinh tế sắp tới của đất nước.

Câu 14: Bản Tuyên ngôn Độc lập được viết với giọng văn như thế nào ở đoạn cuối, khi khẳng định quyền độc lập và quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc?

  • A. Hùng hồn và bi lụy.
  • B. Khách quan và trung lập.
  • C. Nhẹ nhàng và đầy cảm thông.
  • D. Trịnh trọng, đanh thép và đầy quyết tâm.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đặt tên văn bản là "Tuyên ngôn Độc lập", thay vì các tên khác như "Lời kêu gọi", "Bản tuyên bố".

  • A. Nhấn mạnh tính pháp lý, trịnh trọng và sánh ngang với các bản tuyên ngôn độc lập vĩ đại trong lịch sử thế giới.
  • B. Thể hiện sự khác biệt hoàn toàn so với các văn kiện của Mĩ và Pháp.
  • C. Chỉ đơn giản là một cách đặt tên quen thuộc.
  • D. Ngụ ý rằng nền độc lập này chưa hoàn toàn vững chắc.

Câu 16: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu trong đoạn liệt kê tội ác của thực dân Pháp ("Về chính trị...", "Về kinh tế...") để tăng sức thuyết phục và mạnh mẽ cho lập luận?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Liệt kê kết hợp với điệp cấu trúc và các động từ mạnh.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 17: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của thực dân Pháp mà còn vạch trần bản chất của sự kiện nào xảy ra vào mùa thu năm 1940?

  • A. Nhật Bản đơn phương xâm lược Đông Dương mà không gặp sự kháng cự.
  • B. Pháp chủ động liên minh với Nhật Bản để cùng cai trị Đông Dương.
  • C. Nhật Bản giải phóng Đông Dương khỏi ách đô hộ của Pháp.
  • D. Thực dân Pháp quỳ gối đầu hàng, mở cửa Đông Dương cho phát xít Nhật, cấu kết với Nhật để bóc lột nhân dân Việt Nam.

Câu 18: Đoạn nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập đóng vai trò là lời tuyên bố chính thức sự ra đời của một quốc gia mới trên trường quốc tế?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn các tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.
  • B. Phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật.
  • C. Đoạn kết thúc: "Bởi thế cho nên, chúng tôi... sự thật đã thành một nước tự do, độc lập."
  • D. Phần trình bày quá trình giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.

Câu 19: Bối cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp và tạo điều kiện thuận lợi cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công, được đề cập trong bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh.
  • B. Cách mạng tháng Mười Nga thành công.
  • C. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
  • D. Các nước tư bản phương Tây đang phát triển mạnh mẽ.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay" và "đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ" trong bản Tuyên ngôn. Hai vế câu này thể hiện điều gì về thành quả của Cách mạng tháng Tám?

  • A. Cách mạng chỉ giải quyết vấn đề chống thực dân.
  • B. Cách mạng chỉ giải quyết vấn đề chống phong kiến.
  • C. Cách mạng chỉ là sự thay thế chế độ cai trị này bằng chế độ khác.
  • D. Cách mạng đã đồng thời lật đổ cả ách thống trị của thực dân và chế độ phong kiến, giải phóng dân tộc và xác lập chế độ mới.

Câu 21: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những từ ngữ, cách diễn đạt nào để tạo nên giọng điệu hùng hồn, trang trọng, phù hợp với tính chất của một văn kiện lịch sử quan trọng?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng ("tuyên ngôn", "độc lập", "nhân quyền", "dân quyền", "bình đẳng", "tự do", "hạnh phúc", "quốc dân", "đồng minh", "bãi bỏ", "thoát ly", "chủ quyền") kết hợp với các động từ mạnh ("đánh đổ", "gây dựng", "thành lập", "quyết đem").
  • B. Chủ yếu sử dụng từ ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Sử dụng nhiều từ lóng và khẩu ngữ.
  • D. Giọng điệu mang tính cá nhân, biểu cảm nhiều hơn là lập luận.

Câu 22: Khi nói về việc Pháp "không giữ nổi Đông Dương" và "chạy", bản Tuyên ngôn muốn nhấn mạnh điều gì về tình thế của thực dân Pháp vào cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Pháp chủ động rút khỏi Đông Dương để tập trung lực lượng ở nơi khác.
  • B. Pháp đã hoàn toàn thất bại và không còn khả năng kiểm soát Đông Dương, tạo ra khoảng trống quyền lực.
  • C. Pháp nhượng lại quyền kiểm soát Đông Dương cho Việt Minh một cách hòa bình.
  • D. Pháp đang chuẩn bị cho cuộc chiến tranh tái chiếm Đông Dương.

Câu 23: Bản Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của văn chính luận được thể hiện trong tác phẩm này?

  • A. Lập luận chặt chẽ, logic.
  • B. Sử dụng bằng chứng lịch sử, sự kiện thực tế để tăng tính thuyết phục.
  • C. Ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm và truyền cảm hứng.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc miêu tả phong cảnh và đời sống sinh hoạt.

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập". Việc sử dụng từ "sự thật" ở đây có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Nhấn mạnh tính hiện thực, không thể phủ nhận của nền độc lập đã giành được bằng xương máu của nhân dân.
  • B. Ngụ ý rằng nền độc lập này chỉ là tạm thời.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ về tính bền vững của nền độc lập.
  • D. Chỉ là một cách nói thông thường, không có hàm ý sâu sắc.

Câu 25: Phân tích vai trò của phần mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (trích dẫn tuyên ngôn Mĩ, Pháp và suy rộng ra) đối với toàn bộ văn bản.

  • A. Chỉ mang tính chất giới thiệu lịch sử các bản tuyên ngôn trên thế giới.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng, phức tạp.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý, đạo lý vững chắc cho lập luận về quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam, đặt nền móng cho việc tố cáo tội ác kẻ thù.
  • D. Nhằm mục đích khoe khoang sự hiểu biết của tác giả về luật pháp quốc tế.

Câu 26: Bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là sự tổng kết, kế thừa và phát triển những giá trị tư tưởng, văn hóa nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ kế thừa truyền thống chống phong kiến nội bộ.
  • B. Kế thừa truyền thống yêu nước, kiên cường chống ngoại xâm, ý chí độc lập, tự chủ của dân tộc.
  • C. Chủ yếu tiếp thu tư tưởng dân chủ từ phương Tây.
  • D. Không liên quan đến bất kỳ truyền thống văn hóa nào của dân tộc.

Câu 27: Khi tố cáo tội ác của Pháp, bản Tuyên ngôn viết: "Chúng không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào." Chi tiết này, đặt trong bối cảnh trích dẫn Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở đầu bài, có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự mâu thuẫn trong lập luận của tác giả.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu kém về giáo dục của người Việt Nam.
  • C. Chỉ là một câu nói mang tính cảm thán.
  • D. Vạch trần sự đạo đức giả của thực dân Pháp, những kẻ luôn miệng rao giảng "tự do, bình đẳng, bác ái" nhưng lại tước bỏ hoàn toàn quyền tự do dân chủ của nhân dân Việt Nam.

Câu 28: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã góp phần quan trọng vào việc xác lập vị thế nào của Việt Nam trên trường quốc tế sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Một quốc gia độc lập, có chủ quyền, ngang hàng với các quốc gia khác trong cộng đồng quốc tế.
  • B. Một quốc gia phụ thuộc vào sự bảo trợ của các nước Đồng minh.
  • C. Một vùng lãnh thổ tranh chấp giữa các cường quốc.
  • D. Một quốc gia chỉ có độc lập về mặt hình thức.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9, cùng ngày ký văn kiện Nhật Bản đầu hàng Đồng minh trên thiết giáp hạm Missouri.

  • A. Đây chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên về thời gian.
  • B. Khẳng định Việt Nam giành độc lập trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động, tận dụng thời cơ Nhật đầu hàng để tuyên bố với toàn cầu về chủ quyền của mình.
  • C. Ngụ ý rằng Việt Nam giành được độc lập là nhờ sự ban ơn của phe Đồng minh.
  • D. Thể hiện sự chậm trễ của Việt Nam trong việc tuyên bố độc lập so với các sự kiện quốc tế.

Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh không chỉ là một văn kiện pháp lý, lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao. Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của tác phẩm này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách sâu sắc.
  • C. Nghệ thuật lập luận chặt chẽ, sắc bén, ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức thuyết phục và biểu cảm.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh lãng mạn, bay bổng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn các câu nói nổi tiếng từ Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791). Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đưa những trích dẫn này vào bản Tuyên ngôn của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược nào về mặt lập luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc'. Câu nói này được trích từ văn kiện lịch sử nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Sau khi trích dẫn các tuyên ngôn của Mĩ và Pháp, Hồ Chí Minh đã suy rộng ra: 'Suy rộng ra nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do'. Cách suy luận này thể hiện điều gì trong tư tưởng của Người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong phần giữa của bản Tuyên ngôn Độc lập (phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp). Đoạn này được xây dựng chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong phần tố cáo tội ác chính trị của Pháp, bản Tuyên ngôn viết: 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' Những hình ảnh này có tác dụng tu từ chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Bản Tuyên ngôn Độc lập chỉ ra một sự thật lịch sử quan trọng về tình hình Việt Nam từ mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì, và nó được dùng để bác bỏ luận điệu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bản Tuyên ngôn Độc lập nêu rõ hành động của nhân dân Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng Đồng minh: 'Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.' Đoạn này nhấn mạnh điều gì về vai trò của nhân dân Việt Nam trong Cách mạng tháng Tám?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' trong bản Tuyên ngôn Độc lập. Cụm từ này thể hiện điều gì về chủ quyền quốc gia của Việt Nam sau ngày 2/9/1945?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập kết thúc bằng lời tuyên bố trịnh trọng: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Lời tuyên bố này có tác dụng gì đối với cả nhân dân Việt Nam và cộng đồng quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: So sánh Tuyên ngôn Độc lập (1945) với các văn bản chính luận khác của Hồ Chí Minh (ví dụ: Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến). Điểm khác biệt nổi bật về mục đích chính và đối tượng hướng tới của Tuyên ngôn Độc lập là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phần nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là cơ sở pháp lý vững chắc nhất để bác bỏ mọi yêu sách của Pháp về việc tái lập chế độ thuộc địa ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình. Sự kiện này có ý nghĩa trọng đại như thế nào đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, bản Tuyên ngôn liệt kê nhiều hành động như 'bóc lột đến xương tủy', 'đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý', 'làm cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn'. Những chi tiết này nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Bản Tuyên ngôn Độc lập được viết với giọng văn như thế nào ở đoạn cuối, khi khẳng định quyền độc lập và quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đặt tên văn bản là 'Tuyên ngôn Độc lập', thay vì các tên khác như 'Lời kêu gọi', 'Bản tuyên bố'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu trong đoạn liệt kê tội ác của thực dân Pháp ('Về chính trị...', 'Về kinh tế...') để tăng sức thuyết phục và mạnh mẽ cho lập luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của thực dân Pháp mà còn vạch trần bản chất của sự kiện nào xảy ra vào mùa thu năm 1940?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đoạn nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập đóng vai trò là lời tuyên bố chính thức sự ra đời của một quốc gia mới trên trường quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Bối cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp và tạo điều kiện thuận lợi cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công, được đề cập trong bản Tuyên ngôn Độc lập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay' và 'đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ' trong bản Tuyên ngôn. Hai vế câu này thể hiện điều gì về thành quả của Cách mạng tháng Tám?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những từ ngữ, cách diễn đạt nào để tạo nên giọng điệu hùng hồn, trang trọng, phù hợp với tính chất của một văn kiện lịch sử quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi nói về việc Pháp 'không giữ nổi Đông Dương' và 'chạy', bản Tuyên ngôn muốn nhấn mạnh điều gì về tình thế của thực dân Pháp vào cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Bản Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của văn chính luận được thể hiện trong tác phẩm này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập'. Việc sử dụng từ 'sự thật' ở đây có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích vai trò của phần mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (trích dẫn tuyên ngôn Mĩ, Pháp và suy rộng ra) đối với toàn bộ văn bản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là sự tổng kết, kế thừa và phát triển những giá trị tư tưởng, văn hóa nào của dân tộc Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi tố cáo tội ác của Pháp, bản Tuyên ngôn viết: 'Chúng không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào.' Chi tiết này, đặt trong bối cảnh trích dẫn Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở đầu bài, có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã góp phần quan trọng vào việc xác lập vị thế nào của Việt Nam trên trường quốc tế sau Cách mạng tháng Tám?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9, cùng ngày ký văn kiện Nhật Bản đầu hàng Đồng minh trên thiết giáp hạm Missouri.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh không chỉ là một văn kiện pháp lý, lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao. Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của tác phẩm này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào mang tính quyết định nhất, tạo thời cơ "ngàn năm có một" để Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

  • A. Thực dân Pháp suy yếu sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới đang dâng cao.
  • C. Nhật Bản thất bại trong Chiến tranh thế giới thứ hai và Pháp chưa kịp quay trở lại Đông Dương.
  • D. Phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh, chính phủ Trần Trọng Kim hoang mang, quân Pháp ở Đông Dương tan rã.

Câu 2: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp có ý nghĩa lập luận chủ yếu nào?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng các giá trị văn hóa phương Tây.
  • B. Tìm kiếm sự đồng thuận và ủng hộ từ các nước Đồng minh sau chiến tranh.
  • C. Sử dụng nguyên tắc "gậy ông đập lưng ông", lấy chính những chân lý mà các nước phương Tây công bố để làm cơ sở pháp lý và đạo lý cho nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Khẳng định Việt Nam là một phần của trào lưu cách mạng dân chủ tư sản trên thế giới.

Câu 3: Đoạn văn sau trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên lĩnh vực nào là chính?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị và xã hội
  • C. Văn hóa và giáo dục
  • D. Quân sự và quốc phòng

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, đoạn nào thể hiện rõ nhất việc tác giả sử dụng các bằng chứng lịch sử cụ thể để bác bỏ luận điệu của Pháp?

  • A. Phần trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Phần tuyên bố quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
  • C. Phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp và quá trình đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam.
  • D. Phần lời kêu gọi và tuyên bố ý chí bảo vệ độc lập.

Câu 5: Luận điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi vị thế của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám 1945 được nêu trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Việt Nam từ một nước thuộc địa trở thành một nước độc lập, có chủ quyền.
  • B. Nhân dân Việt Nam từ nô lệ trở thành chủ nhân đất nước.
  • C. Xóa bỏ chế độ phong kiến tồn tại hàng nghìn năm.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng với các nước lớn.

Câu 6: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh chi tiết

  • A. Để chứng minh sự suy yếu của các thế lực thù địch.
  • B. Để khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng và Mặt trận Việt Minh.
  • C. Để chỉ ra sự sụp đổ đồng thời của cả ách thống trị thực dân, phát xít và phong kiến, tạo điều kiện cho nhân dân giành chính quyền.
  • D. Để tóm tắt diễn biến lịch sử nhanh chóng của Cách mạng tháng Tám.

Câu 7: Lời tuyên bố

  • A. Chỉ là một mong ước về tương lai của dân tộc.
  • B. Khẳng định quyền được độc lập dựa trên lý thuyết.
  • C. Vừa khẳng định quyền được hưởng độc lập dựa trên nguyên tắc phổ quát, vừa tuyên bố một sự thật hiển nhiên: độc lập đã giành được bằng hành động cách mạng của nhân dân.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của các nước Đồng minh trong việc công nhận nền độc lập của Việt Nam.

Câu 8: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, câu nào thể hiện rõ nhất việc Pháp bóc lột cạn kiệt nguồn lực của Việt Nam?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 9: Việc Tuyên ngôn Độc lập tố cáo Pháp

  • A. Chứng minh Pháp là kẻ thù nguy hiểm hơn Nhật Bản.
  • B. Khẳng định Pháp đã hoàn toàn mất đi tư cách là chủ thể quản lý hay bảo hộ Việt Nam, do đó không có quyền đòi hỏi quay trở lại.
  • C. Nhấn mạnh sự phản bội của Pháp đối với các hiệp ước quốc tế.
  • D. Giải thích lý do tại sao nhân dân Việt Nam không ủng hộ Pháp chống Nhật.

Câu 10: Lời kêu gọi cuối bản Tuyên ngôn Độc lập

  • A. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của quốc tế.
  • B. Mong muốn hòa bình bằng mọi giá.
  • C. Tâm thế sẵn sàng đàm phán với Pháp.
  • D. Quyết tâm sắt đá, không lùi bước trước bất kỳ âm mưu xâm lược nào, khẳng định quyền tự quyết của dân tộc.

Câu 11: Dòng nào KHÔNG phản ánh đúng giá trị nghệ thuật đặc sắc của Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Lập luận chặt chẽ, mạch lạc, giàu sức thuyết phục.
  • C. Giọng văn hùng hồn, đanh thép, thể hiện ý chí quyết tâm cao độ.
  • D. Dẫn chứng xác thực, lấy từ lịch sử và hiện thực khách quan.

Câu 12: Phân tích câu văn

  • A. Vai trò quyết định của yếu tố khách quan (Nhật hàng).
  • B. Sự hỗ trợ từ các nước Đồng minh.
  • C. Thành quả của cuộc đấu tranh kiên cường, bền bỉ của chính nhân dân Việt Nam dưới ách đô hộ Pháp.
  • D. Sự nhượng bộ của thực dân Pháp.

Câu 13: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất mục đích tuyên bố với thế giới về sự ra đời của một quốc gia mới trên bản đồ độc lập?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ, Pháp.
  • B. Phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật.
  • C. Phần khẳng định quá trình đấu tranh giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.
  • D. Phần kết thúc: Lời tuyên bố độc lập và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 14: Khi tố cáo Pháp

  • A. Sự phản bội trắng trợn lợi ích của chính người dân thuộc địa dưới danh nghĩa
  • B. Sự yếu kém về quân sự trước quân Nhật.
  • C. Việc hợp tác với Nhật để đàn áp cách mạng Việt Nam.
  • D. Việc không tuân thủ các hiệp ước quốc tế.

Câu 15: Dựa vào Tuyên ngôn Độc lập, việc nhân dân Việt Nam

  • A. Nền độc lập này được ban cho bởi các nước Đồng minh chiến thắng Nhật.
  • B. Nền độc lập này là kết quả trực tiếp của hành động tự giải phóng của nhân dân Việt Nam khi thời cơ đến, không phải do bất kỳ thế lực ngoại bang nào trao tặng.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của quân đội Đồng minh trong việc đánh bại Nhật.
  • D. Chứng tỏ Việt Nam là đồng minh của Nhật trong Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 16: Phép điệp cấu trúc câu nào được sử dụng hiệu quả trong Tuyên ngôn Độc lập để nhấn mạnh và liệt kê tội ác của thực dân Pháp?

  • A.
  • B.
  • C. Điệp cấu trúc câu với chủ ngữ
  • D. Điệp từ

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như một văn kiện pháp lý quan trọng. Giá trị đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Là bản án đanh thép tố cáo tội ác của kẻ thù.
  • B. Thể hiện truyền thống yêu nước của dân tộc.
  • C. Là lời kêu gọi toàn dân đoàn kết đấu tranh.
  • D. Tuyên bố chấm dứt chế độ thuộc địa, xóa bỏ mọi ràng buộc pháp lý cũ, tuyên bố sự ra đời của một nhà nước mới, có chủ quyền đầy đủ trước cộng đồng quốc tế.

Câu 18: Khi viết

  • A. Việt Nam sẽ thiết lập quan hệ ngoại giao mới với Pháp.
  • B. Việt Nam từ bỏ hoàn toàn mọi sự ràng buộc và ảnh hưởng của Pháp về mọi mặt, khẳng định chủ quyền quốc gia tuyệt đối.
  • C. Việt Nam chỉ xóa bỏ các hiệp ước có lợi cho Pháp.
  • D. Việt Nam sẽ đàm phán lại các đặc quyền với Pháp.

Câu 19: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Điệp cấu trúc câu và điệp ngữ.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và nhân hóa.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 20: Lời lẽ đanh thép, hùng hồn của Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc cá nhân của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • B. Kêu gọi sự thương hại từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Chỉ đơn thuần báo tin về sự kiện lịch sử.
  • D. Khẳng định tính chính nghĩa, sức mạnh và ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc Việt Nam trước mọi thế lực thù địch.

Câu 21: Trong bối cảnh Pháp đang lăm le quay trở lại, việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định

  • A. Bác bỏ luận điệu của Pháp cho rằng họ có quyền quay lại vì họ là chủ cũ và Nhật chỉ tạm chiếm, đồng thời khẳng định chủ quyền mới của Việt Nam là do nhân dân tự giành lấy từ kẻ bại trận (Nhật).
  • B. Nhằm xoa dịu Pháp, tránh đối đầu trực tiếp.
  • C. Tìm kiếm sự ủng hộ của Nhật Bản.
  • D. Thể hiện sự trung lập giữa Pháp và Nhật.

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học. Giá trị văn học của nó thể hiện ở đâu?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, nhân vật điển hình.
  • C. Ngôn ngữ chính xác, giàu sức biểu cảm, lập luận chặt chẽ, bố cục mạch lạc, giọng văn phù hợp với mục đích tuyên ngôn.
  • D. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.

Câu 23: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập mang tính chất tổng kết, khẳng định thành quả của Cách mạng tháng Tám?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn.
  • B. Phần tố cáo tội ác của Pháp.
  • C. Phần tố cáo tội ác của Nhật.
  • D. Phần khẳng định nhân dân đã đánh đổ xiềng xích, giành lại chính quyền và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 24: Việc Tuyên ngôn Độc lập nhắc đến

  • A. Khoe khoang về quá khứ hào hùng.
  • B. Nhấn mạnh bề dày truyền thống, khẳng định sự tồn tại độc lập lâu đời của dân tộc, bác bỏ luận điệu của Pháp về việc
  • C. So sánh lịch sử Việt Nam với lịch sử Pháp.
  • D. Chỉ ra nguồn gốc của tinh thần yêu nước.

Câu 25: Đối tượng lắng nghe chính mà Tuyên ngôn Độc lập hướng tới là ai?

  • A. Chỉ có đồng bào Việt Nam.
  • B. Chỉ có chính phủ Pháp và Nhật.
  • C. Chỉ có các nước Đồng minh.
  • D. Đồng bào cả nước (để hiệu triệu, củng cố niềm tin và ý chí) và nhân dân thế giới (để tranh thủ sự ủng hộ, vạch trần bộ mặt kẻ thù, ngăn chặn âm mưu tái xâm lược).

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là sự kế thừa và phát triển của các bản tuyên ngôn độc lập trước đó trong lịch sử Việt Nam như

  • A. Đều khẳng định chủ quyền quốc gia, ý chí độc lập, tự cường của dân tộc và có giá trị như bản tuyên ngôn độc lập dân tộc.
  • B. Đều được viết bằng chữ Hán.
  • C. Đều ra đời trong bối cảnh chống lại quân Nguyên Mông.
  • D. Đều chỉ mang tính chất nội bộ, không tuyên bố với quốc tế.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của câu

  • A. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791).
  • B. Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi (1428).
  • C. Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776).
  • D. Chỉ là một câu nói mang tính triết lý chung chung.

Câu 28: Đoạn văn sau trong Tuyên ngôn Độc lập

  • A. Pháp vẫn duy trì quyền lực ở Đông Dương trong suốt thời gian Nhật chiếm đóng.
  • B. Nhân dân Việt Nam chỉ đấu tranh chống Pháp, không chống Nhật.
  • C. Nhật Bản đã trao trả độc lập cho Việt Nam sau khi đầu hàng.
  • D. Việt Nam bị cả Pháp và Nhật cùng thống trị (Pháp nhượng bộ Nhật để giữ quyền lợi), và khi Nhật sụp đổ, nhân dân Việt Nam đã tự mình giành lấy chính quyền, không phải được nhận từ Pháp hay Nhật.

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa đặc biệt đối với việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế sau năm 1945 như thế nào?

  • A. Giúp Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc ngay lập tức.
  • B. Tuyên bố trước thế giới sự ra đời của một quốc gia độc lập, có chủ quyền, là thành viên bình đẳng trong cộng đồng quốc tế, tạo cơ sở pháp lý cho cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập sau này.
  • C. Được tất cả các nước lớn công nhận ngay lập tức.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối nội, không ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.

Câu 30: Đọc kỹ bản Tuyên ngôn Độc lập, bạn nhận thấy giọng điệu chủ đạo xuyên suốt tác phẩm là gì?

  • A. Nhẹ nhàng, tâm tình, giàu cảm xúc cá nhân.
  • B. Hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • C. Trang trọng, đanh thép, hùng hồn, đầy tính thuyết phục và ý chí quyết tâm.
  • D. Khách quan, trung lập, chỉ tường thuật lại sự kiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào mang tính quyết định nhất, tạo thời cơ 'ngàn năm có một' để Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp có ý nghĩa lập luận chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đoạn văn sau trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên lĩnh vực nào là chính? "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, đoạn nào thể hiện rõ nhất việc tác giả sử dụng các bằng chứng lịch sử cụ thể để bác bỏ luận điệu của Pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Luận điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi vị thế của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám 1945 được nêu trong Tuyên ngôn Độc lập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh chi tiết "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" mang ý nghĩa gì về mặt pháp lý và hiện thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, câu nào thể hiện rõ nhất việc Pháp bóc lột cạn kiệt nguồn lực của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc Tuyên ngôn Độc lập tố cáo Pháp "không che chở gì cho ta" khi Nhật xâm lược, ngược lại còn "bán nước ta hai lần" có ý nghĩa gì trong việc bác bỏ yêu sách của Pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Lời kêu gọi cuối bản Tuyên ngôn Độc lập "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy" thể hiện điều gì về ý chí của dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Dòng nào KHÔNG phản ánh đúng giá trị nghệ thuật đặc sắc của Tuyên ngôn Độc lập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích câu văn "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập." Câu này nhấn mạnh điều gì về quá trình giành độc lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất mục đích tuyên bố với thế giới về sự ra đời của một quốc gia mới trên bản đồ độc lập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi tố cáo Pháp "đã không bảo hộ được Đông Dương, trong 5 năm chúng đã bán nước ta hai lần cho Nhật", Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn làm nổi bật tội ác nào của Pháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Dựa vào Tuyên ngôn Độc lập, việc nhân dân Việt Nam "đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật" có ý nghĩa gì trong việc khẳng định tính chính đáng của nền độc lập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phép điệp cấu trúc câu nào được sử dụng hiệu quả trong Tuyên ngôn Độc lập để nhấn mạnh và liệt kê tội ác của thực dân Pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như một văn kiện pháp lý quan trọng. Giá trị đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi viết "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam", tác giả muốn khẳng định điều gì một cách dứt khoát?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích đoạn văn sau: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!". Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất ở đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Lời lẽ đanh thép, hùng hồn của Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong bối cảnh Pháp đang lăm le quay trở lại, việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" có ý nghĩa chiến lược gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học. Giá trị văn học của nó thể hiện ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập mang tính chất tổng kết, khẳng định thành quả của Cách mạng tháng Tám?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc Tuyên ngôn Độc lập nhắc đến "lịch sử mấy nghìn năm" của dân tộc Việt Nam có ý nghĩa gì trong lập luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đối tượng lắng nghe chính mà Tuyên ngôn Độc lập hướng tới là ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là sự kế thừa và phát triển của các bản tuyên ngôn độc lập trước đó trong lịch sử Việt Nam như "Nam quốc sơn hà", "Hịch tướng sĩ", "Bình Ngô đại cáo" ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của câu "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.". Đây là chân lý được trích từ bản tuyên ngôn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đoạn văn sau trong Tuyên ngôn Độc lập "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa... Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." thể hiện rõ nhất sự thật lịch sử nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa đặc biệt đối với việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế sau năm 1945 như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đọc kỹ bản Tuyên ngôn Độc lập, bạn nhận thấy giọng điệu chủ đạo xuyên suốt tác phẩm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xà bông “con vịt” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ "Hỡi đồng bào toàn quốc..." đến "...không ai chối cãi được.") có ý nghĩa và mục đích chính là gì?

  • A. Nhắc lại lịch sử đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • B. Kêu gọi sự ủng hộ của nhân dân thế giới đối với cuộc đấu tranh của Việt Nam.
  • C. Trích dẫn và khẳng định những quyền thiêng liêng của con người và dân tộc làm cơ sở pháp lý cho bản Tuyên ngôn.
  • D. Giới thiệu về Chủ tịch Hồ Chí Minh và vai trò của Người trong Cách mạng tháng Tám.

Câu 2: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp trong phần mở đầu nhằm mục đích chính nào về mặt lập luận?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các nền văn hóa phương Tây.
  • B. Tìm kiếm sự đồng thuận về mặt quân sự từ Mĩ và Pháp.
  • C. Chứng minh rằng Việt Nam đã có nền văn minh lâu đời ngang bằng với phương Tây.
  • D. Sử dụng nguyên tắc "gậy ông đập lưng ông", lấy chính những tuyên ngôn bất hủ về quyền con người, quyền dân tộc của họ để tố cáo hành động xâm lược, áp bức của Pháp.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của câu nói: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." trong Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ được Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn.

  • A. Là nền tảng cho việc suy rộng ra quyền bình đẳng, quyền tự do của các dân tộc.
  • B. Chỉ áp dụng cho công dân của các nước phương Tây.
  • C. Chủ yếu nhấn mạnh quyền được sở hữu tài sản cá nhân.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến quyền độc lập dân tộc.

Câu 4: Phần nội dung chính của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc gì?

  • A. Trình bày lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam.
  • B. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật đối với nhân dân Việt Nam.
  • C. Kêu gọi nhân dân thế giới chung tay bảo vệ hòa bình.
  • D. Phác thảo kế hoạch phát triển kinh tế sau khi giành độc lập.

Câu 5: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh nhấn mạnh vào hành động nào của chúng trong 80 năm đô hộ?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bóc lột kinh tế.
  • B. Chủ yếu đàn áp các cuộc khởi nghĩa.
  • C. Bóc lột tàn bạo về kinh tế, áp bức dã man về chính trị, và đầu độc về văn hóa, xã hội.
  • D. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng nhưng không đồng đều.

Câu 6: Phân tích biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong đoạn tố cáo tội ác của Pháp, ví dụ qua các câu như "Chúng ràng buộc dư luận... Chúng thẳng tay chém giết... Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu".

  • A. Liệt kê, điệp cấu trúc "Chúng...", sử dụng hình ảnh mạnh, giàu sức tố cáo.
  • B. So sánh, ẩn dụ, nói giảm nói tránh.
  • C. Nhân hóa, hoán dụ, cường điệu.
  • D. Điệp từ, câu hỏi tu từ, hài hước châm biếm.

Câu 7: Bằng chứng lịch sử nào được Hồ Chí Minh đưa ra để khẳng định "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" thể hiện sự sụp đổ của các thế lực thống trị cũ?

  • A. Hiệp ước Patenôtre năm 1884.
  • B. Phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX.
  • C. Cuộc khởi nghĩa Yên Bái năm 1930.
  • D. Cách mạng tháng Tám năm 1945.

Câu 8: Luận điểm "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" được đưa ra nhằm mục đích gì?

  • A. Hạ thấp vai trò của Pháp trong quá khứ.
  • B. Khẳng định chủ quyền và thành quả cách mạng là do nhân dân Việt Nam tự giành lấy, bác bỏ luận điệu đòi tái chiếm của Pháp.
  • C. Ca ngợi sức mạnh quân sự của Nhật Bản.
  • D. Chỉ đơn thuần là thuật lại một sự kiện lịch sử.

Câu 9: Đoạn văn "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." thể hiện nội dung gì?

  • A. Khẳng định quyền làm chủ đất nước của nhân dân Việt Nam thông qua việc lật đổ hai tầng xiềng xích: thực dân và phong kiến.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu kém của chế độ quân chủ.
  • C. Chỉ tập trung vào công cuộc chống thực dân.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước khác.

Câu 10: Lời tuyên bố cuối cùng của bản Tuyên ngôn Độc lập: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là lời kêu gọi tinh thần đoàn kết nhất thời.
  • B. Thể hiện sự phụ thuộc vào sự công nhận của quốc tế.
  • C. Nhấn mạnh việc phát triển kinh tế là ưu tiên hàng đầu.
  • D. Là lời tuyên bố đanh thép về chủ quyền quốc gia, khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế và thể hiện quyết tâm bảo vệ nền độc lập vừa giành được.

Câu 11: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có giá trị lịch sử to lớn nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ đơn thuần là một văn kiện hành chính.
  • B. Là văn kiện tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc.
  • C. Chỉ có giá trị trong việc tố cáo tội ác của kẻ thù.
  • D. Chủ yếu có ý nghĩa giáo dục tư tưởng cho thế hệ trẻ.

Câu 12: Giá trị nghệ thuật nổi bật của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Sử dụng nhiều chất liệu văn học dân gian.
  • B. Giàu chất trữ tình, lãng mạn.
  • C. Là một áng văn chính luận mẫu mực với lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, ngôn ngữ hùng hồn, sức thuyết phục cao.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 13: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Gồm 3 phần: Nêu nguyên lý chung về quyền con người và quyền dân tộc; Tố cáo tội ác của Pháp và Nhật, khẳng định quyền độc lập của Việt Nam; Lời tuyên bố độc lập và ý chí giữ vững độc lập.
  • B. Gồm 2 phần: Giới thiệu hoàn cảnh lịch sử và Tuyên bố độc lập.
  • C. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các tội ác của kẻ thù.
  • D. Có cấu trúc tùy hứng, không theo một trình tự logic nào.

Câu 14: Đoạn văn "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." thể hiện tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị và xã hội (đàn áp, bóc lột tinh thần).
  • C. Văn hóa.
  • D. Quân sự (chống trả Đồng Minh).

Câu 15: Việc Hồ Chí Minh khẳng định từ mùa thu năm 1940, Việt Nam đã thành thuộc địa của Nhật chứ không phải Pháp nhằm mục đích gì trong lập luận của Người?

  • A. Thể hiện sự thay đổi quyền lực giữa hai đế quốc một cách khách quan.
  • B. Ngụ ý rằng ách thống trị của Nhật nhẹ nhàng hơn của Pháp.
  • C. Bác bỏ quyền "bảo hộ" của Pháp dựa trên các hiệp ước cũ, chứng minh Pháp không còn tư cách chủ quyền tại Việt Nam.
  • D. Kêu gọi Nhật Bản ủng hộ nền độc lập của Việt Nam.

Câu 16: Cụm từ "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay..." nhấn mạnh điều gì ở dân tộc Việt Nam?

  • A. Khả năng thích nghi nhanh với hoàn cảnh.
  • B. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của Đồng Minh.
  • C. Truyền thống văn hóa lâu đời.
  • D. Tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh kiên cường và đóng góp vào sự nghiệp chung của nhân loại.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa "quyền bình đẳng" (của con người) và "quyền độc lập" (của dân tộc) được thể hiện trong Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Quyền bình đẳng của con người là cơ sở, là tiền đề để suy rộng ra quyền bình đẳng và độc lập của các dân tộc.
  • B. Hai quyền này hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • C. Quyền độc lập dân tộc quan trọng hơn quyền bình đẳng cá nhân.
  • D. Chỉ có những dân tộc độc lập mới có quyền bình đẳng.

Câu 18: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lại dành một phần đáng kể để tố cáo tội ác của thực dân Pháp, mặc dù Nhật Bản mới là kẻ trực tiếp đầu hàng Đồng Minh?

  • A. Vì tội ác của Pháp nghiêm trọng hơn tội ác của Nhật.
  • B. Vì Pháp đang có âm mưu quay trở lại xâm lược Việt Nam dưới danh nghĩa "giải giáp quân Nhật".
  • C. Để chứng minh rằng Việt Nam không còn liên quan gì đến Pháp.
  • D. Chỉ đơn thuần là ôn lại quá khứ.

Câu 19: Đoạn văn "Bởi thế cho nên, chúng tôi, lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam..." thể hiện điều gì?

  • A. Kêu gọi Pháp đàm phán lại các hiệp ước cũ.
  • B. Thừa nhận một phần quyền lợi của Pháp tại Việt Nam.
  • C. Khẳng định tư cách pháp lý của Chính phủ lâm thời và tuyên bố xóa bỏ mọi ràng buộc pháp lý của chế độ cũ với Pháp.
  • D. Yêu cầu Pháp bồi thường chiến tranh.

Câu 20: Tính chất "áng văn chính luận mẫu mực" của Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • B. Giàu cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Chủ yếu dựa vào cảm tính để thuyết phục.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng xác thực, ngôn ngữ chính xác và hùng hồn.

Câu 21: Việc sử dụng từ "sự thật" lặp đi lặp lại trong bản Tuyên ngôn Độc lập (ví dụ: "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật...") có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ về tính xác thực của thông tin.
  • B. Nhấn mạnh tính khách quan, không thể chối cãi của các sự kiện lịch sử, tăng sức thuyết phục cho lập luận.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.
  • D. Chỉ đơn thuần là thói quen dùng từ của tác giả.

Câu 22: Đối tượng mà bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới công bố là ai?

  • A. Chỉ đồng bào Việt Nam.
  • B. Chỉ các nước Đồng Minh.
  • C. Chỉ riêng chính phủ Pháp.
  • D. Đồng bào toàn quốc và nhân dân thế giới (bao gồm cả các thế lực thù địch).

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945.

  • A. Biến văn kiện pháp lý thành sự kiện chính trị trọng đại, khẳng định chủ quyền quốc gia trước quốc dân và thế giới.
  • B. Chỉ đơn thuần là một buổi lễ kỷ niệm.
  • C. Nhằm mục đích tập hợp lực lượng chuẩn bị cho chiến tranh.
  • D. Là nơi để giới thiệu Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 đã kế thừa và phát triển những giá trị nào từ các bản Tuyên ngôn lịch sử trước đó của Việt Nam (như Nam quốc sơn hà, Hịch tướng sĩ, Bình Ngô đại cáo)?

  • A. Chỉ kế thừa về mặt thể loại văn học.
  • B. Kế thừa và nâng cao tinh thần yêu nước, ý chí độc lập tự chủ, khẳng định chủ quyền quốc gia.
  • C. Không có sự liên hệ nào với các bản tuyên ngôn trước.
  • D. Chỉ kế thừa về cách sử dụng ngôn ngữ.

Câu 25: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giành và giữ chính quyền?

  • A. Để ca ngợi sức mạnh cá nhân của một vài lãnh tụ.
  • B. Để chứng minh rằng Việt Nam không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Khẳng định tính chính đáng, hợp pháp của nền độc lập và chính quyền mới, bác bỏ mọi sự can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Chỉ đơn thuần là báo cáo thành tích của phong trào cách mạng.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." trong phần kết thúc Tuyên ngôn.

  • A. Chỉ là một lời khẳng định mơ hồ.
  • B. Thể hiện sự mong muốn, khao khát về độc lập.
  • C. Nhấn mạnh rằng độc lập chỉ là một khả năng trong tương lai.
  • D. Khẳng định quyền được độc lập (quyền tự nhiên) và hiện thực độc lập đã đạt được (thành quả cách mạng), mang tính tuyên bố đanh thép và thuyết phục.

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có ý nghĩa quốc tế nào?

  • A. Là nguồn cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với khu vực Đông Nam Á.
  • C. Là văn kiện chỉ liên quan đến mối quan hệ Việt - Pháp.
  • D. Yêu cầu các nước lớn phải công nhận Việt Nam ngay lập tức.

Câu 28: Đoạn văn "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, cuối cùng đi đến chỗ chết đói." thể hiện tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 29: Từ "Chúng tôi" trong lời tuyên bố cuối bản Tuyên ngôn ("Bởi thế cho nên, chúng tôi, lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới...") đại diện cho ai?

  • A. Chỉ riêng Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • B. Chính phủ lâm thời và đại diện cho ý chí của toàn thể dân tộc Việt Nam.
  • C. Các nước Đồng Minh ủng hộ Việt Nam.
  • D. Nhóm người đã soạn thảo bản Tuyên ngôn.

Câu 30: Lời thề "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." thể hiện điều gì?

  • A. Sự do dự, thiếu quyết tâm.
  • B. Sự phụ thuộc vào điều kiện bên ngoài.
  • C. Ý chí quyết tâm cao độ, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ nền độc lập vừa giành được.
  • D. Chỉ là một lời nói suông, không có ý nghĩa thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ 'Hỡi đồng bào toàn quốc...' đến '...không ai chối cãi được.') có ý nghĩa và mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp trong phần mở đầu nhằm mục đích chính nào về mặt lập luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của câu nói: 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.' trong Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ được Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phần nội dung chính của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh nhấn mạnh vào hành động nào của chúng trong 80 năm đô hộ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phân tích biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong đoạn tố cáo tội ác của Pháp, ví dụ qua các câu như 'Chúng ràng buộc dư luận... Chúng thẳng tay chém giết... Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bằng chứng lịch sử nào được Hồ Chí Minh đưa ra để khẳng định 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' thể hiện sự sụp đổ của các thế lực thống trị cũ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Luận điểm 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp' được đưa ra nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đoạn văn 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.' thể hiện nội dung gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Lời tuyên bố cuối cùng của bản Tuyên ngôn Độc lập: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có giá trị lịch sử to lớn nào đối với dân tộc Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giá trị nghệ thuật nổi bật của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đoạn văn 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' thể hiện tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Việc Hồ Chí Minh khẳng định từ mùa thu năm 1940, Việt Nam đã thành thuộc địa của Nhật chứ không phải Pháp nhằm mục đích gì trong lập luận của Người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cụm từ 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay...' nhấn mạnh điều gì ở dân tộc Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa 'quyền bình đẳng' (của con người) và 'quyền độc lập' (của dân tộc) được thể hiện trong Tuyên ngôn Độc lập.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lại dành một phần đáng kể để tố cáo tội ác của thực dân Pháp, mặc dù Nhật Bản mới là kẻ trực tiếp đầu hàng Đồng Minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đoạn văn 'Bởi thế cho nên, chúng tôi, lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam...' thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tính chất 'áng văn chính luận mẫu mực' của Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việc sử dụng từ 'sự thật' lặp đi lặp lại trong bản Tuyên ngôn Độc lập (ví dụ: 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật...') có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đối tượng mà bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới công bố là ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 đã kế thừa và phát triển những giá trị nào từ các bản Tuyên ngôn lịch sử trước đó của Việt Nam (như Nam quốc sơn hà, Hịch tướng sĩ, Bình Ngô đại cáo)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giành và giữ chính quyền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' trong phần kết thúc Tuyên ngôn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có ý nghĩa quốc tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đoạn văn 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, cuối cùng đi đến chỗ chết đói.' thể hiện tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Từ 'Chúng tôi' trong lời tuyên bố cuối bản Tuyên ngôn ('Bởi thế cho nên, chúng tôi, lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới...') đại diện cho ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Lời thề 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích chiến lược nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Thể hiện sự kính trọng đối với lịch sử và văn hóa phương Tây.
  • B. Chứng minh Việt Nam cũng có khả năng sáng tạo văn bản pháp lý như các cường quốc.
  • C. Sử dụng nguyên tắc phổ quát về quyền con người và dân tộc để làm cơ sở pháp lý cho nền độc lập của Việt Nam, đồng thời tạo lập thế bình đẳng về mặt tư tưởng với các nước lớn.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ về mặt quân sự và kinh tế từ Mỹ và Pháp.

Câu 2: Trong phần mở đầu, Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định: "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." Câu nói này được trích từ bản tuyên ngôn nào?

  • A. Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776).
  • B. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791).
  • C. Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản (1848).
  • D. Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945).

Câu 3: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực nào ở Việt Nam?

  • A. Chính trị và văn hóa.
  • B. Kinh tế và xã hội.
  • C. Quân sự và ngoại giao.
  • D. Cả chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 4: Khi tố cáo tội ác của Pháp về chính trị, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dùng những hình ảnh, chi tiết nào để nhấn mạnh sự tàn bạo và phản dân chủ của chúng?

  • A. Chúng bóc lột công nhân, thu thuế nặng nề.
  • B. Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học, thẳng tay chém giết những người yêu nước, tắm các cuộc khởi nghĩa trong biển máu.
  • C. Chúng đầu độc dân ta bằng thuốc phiện, rượu cồn.
  • D. Chúng ngăn cấm công thương nghiệp của ta phát triển.

Câu 5: Phân tích cách Hồ Chí Minh lập luận về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940. Lập luận này nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng tỏ Pháp đã hoàn toàn mất vai trò ở Đông Dương.
  • B. Khẳng định Nhật là kẻ thù duy nhất của nhân dân Việt Nam.
  • C. Bóc trần bộ mặt nhu nhược, bán nước của Pháp khi quỳ gối dâng Đông Dương cho Nhật, đồng thời làm rõ sự thật rằng Việt Nam giành độc lập từ tay Nhật chứ không phải được Pháp "trao trả".
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ của quân Đồng Minh để đánh đuổi cả Pháp và Nhật.

Câu 6: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Khẳng định chủ quyền và sự tự giải phóng của dân tộc Việt Nam, bác bỏ luận điệu "khai hóa" hay "bảo hộ" của Pháp.
  • B. Thể hiện sự biết ơn đối với quân Đồng Minh vì đã đánh bại Nhật.
  • C. Giải thích lý do tại sao Pháp không còn cai trị trực tiếp ở Việt Nam.
  • D. Nhấn mạnh vai trò quyết định của Nhật Bản trong lịch sử Việt Nam.

Câu 7: Chi tiết "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc khẳng định thành quả cách mạng của nhân dân Việt Nam?

  • A. Mô tả sự sụp đổ của các thế lực ngoại xâm và phong kiến.
  • B. Nhấn mạnh chiến thắng quân sự vang dội của Việt Minh.
  • C. Thể hiện sự ủng hộ của quốc tế đối với nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Tổng kết ngắn gọn, đanh thép sự sụp đổ của ba tầng xiềng xích (thực dân Pháp, phát xít Nhật, phong kiến tay sai) dưới sức mạnh nổi dậy của nhân dân, làm nổi bật tính chính đáng và tính nhân dân của cuộc cách mạng.

Câu 8: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập" mang ý nghĩa pháp lý và chính trị như thế nào?

  • A. Đây là lời kêu gọi sự công nhận từ cộng đồng quốc tế.
  • B. Đây là lời khẳng định dứt khoát về chủ quyền quốc gia, chấm dứt mọi hình thức cai trị của nước ngoài và tuyên bố sự ra đời của một nhà nước mới.
  • C. Đây là lời hứa của chính phủ Việt Nam sẽ bảo vệ quyền tự do cho công dân.
  • D. Đây là lời cảnh báo đối với các thế lực thù địch.

Câu 9: Đoạn kết của bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của toàn thể dân tộc Việt Nam?

  • A. Mong muốn được sống hòa bình, hữu nghị với các nước.
  • B. Sự tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng và Chính phủ Cách mạng.
  • C. Quyết tâm sắt đá bảo vệ nền độc lập, tự do vừa giành được, sẵn sàng hy sinh tất cả để giữ vững quyền thiêng liêng đó.
  • D. Khát vọng xây dựng một đất nước Việt Nam giàu mạnh, phồn vinh.

Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "mẫu mực" về mặt nghệ thuật lập luận?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh.
  • B. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, tha thiết.
  • C. Cấu trúc bài văn theo lối biền ngẫu.
  • D. Lập luận chặt chẽ, logic, sử dụng lý lẽ đanh thép kết hợp với dẫn chứng lịch sử xác thực và nguyên tắc pháp lý quốc tế.

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập được Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo trong bối cảnh lịch sử đặc biệt. Hoàn cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng đến thời điểm ra đời của bản Tuyên ngôn?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, phát xít Nhật đầu hàng Đồng Minh.
  • B. Liên Xô giành thắng lợi trong Chiến tranh Vệ quốc vĩ đại.
  • C. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới phát triển mạnh mẽ.

Câu 12: Hoàn cảnh trong nước nào tạo tiền đề thuận lợi nhất cho việc ra đời và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Phong trào Việt Minh phát triển mạnh ở các vùng nông thôn.
  • B. Quân Tưởng Giới Thạch chuẩn bị vào Việt Nam giải giáp quân Nhật.
  • C. Cách mạng tháng Tám thành công, nhân dân cả nước giành được chính quyền.
  • D. Thực dân Pháp đang gặp khó khăn sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 13: Bản Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lịch sử to lớn. Ý nghĩa nào sau đây là bao quát nhất?

  • A. Là văn kiện đặt nền móng cho chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
  • B. Chấm dứt ách đô hộ của thực dân Pháp sau hơn 80 năm.
  • C. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
  • D. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc, đồng thời đóng góp vào cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 14: Khi nói về sự bóc lột kinh tế của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã liệt kê những thủ đoạn nào?

  • A. Lập ra nhà máy để bóc lột công nhân, chiếm đoạt ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu, độc quyền xuất cảng, nhập cảng, đặt ra hàng trăm thứ thuế.
  • B. Chiếm đoạt tài sản của nhân dân qua chiến tranh.
  • C. Khuyến khích buôn bán nô lệ và thuốc phiện.
  • D. Cấm đoán mọi hoạt động thương nghiệp của người Việt.

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào Việt Nam mà còn hướng tới đối tượng nào trên thế giới?

  • A. Các nước Đồng Minh đã đánh bại phát xít.
  • B. Nhân dân lao động trên toàn thế giới.
  • C. Các quốc gia đang đấu tranh giành độc lập.
  • D. Chính phủ các nước lớn, các thế lực quốc tế để tranh thủ sự ủng hộ và ngăn chặn âm mưu tái xâm lược của kẻ thù.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử vào ngày 2 tháng 9 năm 1945.

  • A. Là nơi có không gian rộng lớn để tập trung đông đảo quần chúng.
  • B. Quảng trường Ba Đình là biểu tượng của thủ đô Hà Nội.
  • C. Địa điểm công cộng rộng lớn, trước sự chứng kiến của hàng chục vạn đồng bào và một số đại diện quốc tế, khẳng định tính công khai, chính thức, và sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân đối với nền độc lập.
  • D. Là nơi diễn ra nhiều sự kiện quan trọng khác trong lịch sử Việt Nam.

Câu 17: Luận điểm nào sau đây không phải là một trong những lập luận chính mà Tuyên ngôn Độc lập dùng để bác bỏ quyền cai trị của Pháp?

  • A. Pháp đã phản bội nguyên tắc "bình đẳng, tự do" mà chính họ tuyên bố.
  • B. Pháp đã thua trận trước Đức trong Chiến tranh thế giới thứ hai nên không còn xứng đáng là cường quốc.
  • C. Pháp không bảo hộ được Việt Nam trước Nhật, thậm chí còn bán nước cho Nhật.
  • D. Pháp đã bóc lột tàn bạo và đàn áp đẫm máu nhân dân Việt Nam.

Câu 18: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính thuyết phục và hùng hồn cho lời tuyên bố?

  • A. Sử dụng câu văn biền ngẫu, điệp từ, điệp cấu trúc, liệt kê kết hợp với giọng văn mạnh mẽ, dứt khoát.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh, tượng hình.
  • C. Kể chuyện theo trình tự thời gian một cách chi tiết.
  • D. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ dân gian.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập".

  • A. Nhấn mạnh thời gian dài Việt Nam chịu đựng ách đô hộ.
  • B. Thể hiện sự căm thù sâu sắc đối với thực dân Pháp.
  • C. Khẳng định cuộc đấu tranh bền bỉ, liên tục của nhân dân Việt Nam trong gần một thế kỷ và làm nổi bật vai trò chủ thể của nhân dân trong việc giành lại độc lập.
  • D. So sánh cuộc đấu tranh chống Pháp với các cuộc đấu tranh khác.

Câu 20: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã tạo ra một cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam làm gì trên trường quốc tế sau năm 1945?

  • A. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng với các quốc gia khác, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trước các âm mưu xâm lược.
  • C. Tham gia các khối quân sự lớn trên thế giới.
  • D. Yêu cầu các nước đế quốc bồi thường chiến tranh.

Câu 21: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại trích dẫn cả Tuyên ngôn của Mỹ và Tuyên ngôn của Pháp, hai quốc gia có liên quan trực tiếp đến lịch sử Việt Nam (Mỹ sau này, Pháp trước đó)?

  • A. Để thể hiện sự trung lập của Việt Nam giữa các cường quốc.
  • B. Vì cả hai bản tuyên ngôn này đều được công nhận rộng rãi trên thế giới.
  • C. Để tạo ra một sự đối trọng giữa hai cường quốc này.
  • D. Sử dụng nguyên tắc "gậy ông đập lưng ông" đối với Pháp và tranh thủ sự đồng cảm, có thể là ủng hộ từ Mỹ (một cường quốc thắng trận và có truyền thống chống chủ nghĩa thực dân).

Câu 22: Khi tố cáo tội ác về văn hóa - xã hội của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra điều gì?

  • A. Chúng dùng thuốc phiện, rượu cồn để đầu độc dân ta, làm cho nòi giống suy nhược.
  • B. Chúng cấm đoán mọi hoạt động văn hóa truyền thống.
  • C. Chúng không xây dựng bất kỳ trường học hay bệnh viện nào.
  • D. Chúng bắt dân ta phải học tiếng Pháp thay vì tiếng mẹ đẻ.

Câu 23: Luận điểm "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì sâu sắc về mặt chủ quyền quốc gia?

  • A. Việt Nam không còn nợ nần gì Pháp.
  • B. Việt Nam không còn cần sự bảo vệ của Pháp.
  • C. Việt Nam hoàn toàn độc lập, tự chủ về mọi mặt (chính trị, kinh tế, pháp lý...), không còn bất kỳ ràng buộc hay phụ thuộc nào vào Pháp dưới danh nghĩa "thuộc địa" hay "bảo hộ".
  • D. Việt Nam sẽ không bao giờ thiết lập quan hệ ngoại giao với Pháp nữa.

Câu 24: Dẫn chứng nào được Tuyên ngôn Độc lập sử dụng để chứng minh "Dân ta đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay"?

  • A. Việc thành lập các tổ chức cách mạng.
  • B. Các cuộc khởi nghĩa của đồng bào ta bị Pháp tắm trong biển máu.
  • C. Việc thành lập Việt Minh.
  • D. Các cuộc đàm phán ngoại giao với Pháp.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh, trên cương vị là Chủ tịch Chính phủ Lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, thay mặt toàn thể quốc dân đồng bào ký vào bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Thể hiện quyền lực tối cao của cá nhân Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • B. Hoàn tất thủ tục hành chính cho việc thành lập nhà nước mới.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của Đảng Cộng sản trong cuộc cách mạng.
  • D. Khẳng định tính hợp pháp, hợp hiến của nhà nước mới, thể hiện ý chí và nguyện vọng chung của toàn dân tộc được thể hiện thông qua người đại diện cao nhất.

Câu 26: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã đặt nền móng cho mối quan hệ ngoại giao của Việt Nam với các nước trên nguyên tắc nào?

  • A. Bình đẳng, tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • B. Liên minh quân sự để chống lại các thế lực thù địch.
  • C. Hợp tác kinh tế trên cơ sở trao đổi hàng hóa.
  • D. Hỗ trợ các phong trào giải phóng dân tộc khác.

Câu 27: Khi nói về tội ác của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những động từ mạnh như "bóc lột", "tước đoạt", "đầu độc", "chém giết", "tắm máu". Việc sử dụng các động từ này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh.
  • B. Thể hiện sự giận dữ, căm phẫn của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh tính chất tàn bạo, dã man, trực diện và sự thật không thể chối cãi về tội ác của thực dân Pháp.
  • D. Tạo nhịp điệu cho bài văn chính luận.

Câu 28: So sánh cách Tuyên ngôn Độc lập đề cập đến Pháp và Nhật. Sự khác biệt chủ yếu trong cách tố cáo tội ác của hai kẻ thù này là gì?

  • A. Tố cáo Pháp tàn bạo hơn Nhật.
  • B. Tố cáo Nhật tàn bạo hơn Pháp.
  • C. Chỉ tố cáo tội ác của Pháp, không tố cáo tội ác của Nhật.
  • D. Tố cáo Pháp về tội bóc lột, đàn áp, phản bội nguyên tắc tự do, còn tố cáo Nhật về tội xâm lược và cấu kết với Pháp để áp bức dân ta.

Câu 29: Bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc nào?

  • A. Tinh thần đoàn kết quốc tế.
  • B. Khát vọng về quyền con người, quyền độc lập, tự do và mưu cầu hạnh phúc cho mỗi cá nhân và toàn thể dân tộc.
  • C. Sự khoan dung, tha thứ đối với kẻ thù.
  • D. Lòng yêu nước nồng nàn.

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có điểm gì khác biệt cơ bản so với các bản tuyên ngôn độc lập trong lịch sử Việt Nam trước đó (như Nam quốc sơn hà, Hịch tướng sĩ, Bình Ngô đại cáo)?

  • A. Đây là bản tuyên ngôn độc lập của một nhà nước hiện đại, dựa trên các nguyên tắc pháp lý quốc tế về quyền dân tộc tự quyết và quyền con người, không chỉ dựa trên truyền thống lịch sử hay sức mạnh quân sự.
  • B. Đây là bản tuyên ngôn đầu tiên được viết bằng chữ Quốc ngữ.
  • C. Đây là bản tuyên ngôn đầu tiên do một Chủ tịch nước ký.
  • D. Đây là bản tuyên ngôn đầu tiên được công bố trước đông đảo quần chúng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích chiến lược nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong phần mở đầu, Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định: 'Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.' Câu nói này được trích từ bản tuyên ngôn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực nào ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi tố cáo tội ác của Pháp về chính trị, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dùng những hình ảnh, chi tiết nào để nhấn mạnh sự tàn bạo và phản dân chủ của chúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích cách Hồ Chí Minh lập luận về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940. Lập luận này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đoạn văn 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.' thể hiện rõ nhất điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chi tiết 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc khẳng định thành quả cách mạng của nhân dân Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập' mang ý nghĩa pháp lý và chính trị như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đoạn kết của bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của toàn thể dân tộc Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'mẫu mực' về mặt nghệ thuật lập luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập được Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo trong bối cảnh lịch sử đặc biệt. Hoàn cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng đến thời điểm ra đời của bản Tuyên ngôn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hoàn cảnh trong nước nào tạo tiền đề thuận lợi nhất cho việc ra đời và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bản Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lịch sử to lớn. Ý nghĩa nào sau đây là bao quát nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi nói về sự bóc lột kinh tế của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã liệt kê những thủ đoạn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào Việt Nam mà còn hướng tới đối tượng nào trên thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử vào ngày 2 tháng 9 năm 1945.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Luận điểm nào sau đây *không phải* là một trong những lập luận chính mà Tuyên ngôn Độc lập dùng để bác bỏ quyền cai trị của Pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính thuyết phục và hùng hồn cho lời tuyên bố?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã tạo ra một cơ sở pháp lý quan trọng để Việt Nam làm gì trên trường quốc tế sau năm 1945?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại trích dẫn cả Tuyên ngôn của Mỹ và Tuyên ngôn của Pháp, hai quốc gia có liên quan trực tiếp đến lịch sử Việt Nam (Mỹ sau này, Pháp trước đó)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi tố cáo tội ác về văn hóa - xã hội của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Luận điểm 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì sâu sắc về mặt chủ quyền quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Dẫn chứng nào được Tuyên ngôn Độc lập sử dụng để chứng minh 'Dân ta đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh, trên cương vị là Chủ tịch Chính phủ Lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, thay mặt toàn thể quốc dân đồng bào ký vào bản Tuyên ngôn Độc lập.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã đặt nền móng cho mối quan hệ ngoại giao của Việt Nam với các nước trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi nói về tội ác của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những động từ mạnh như 'bóc lột', 'tước đoạt', 'đầu độc', 'chém giết', 'tắm máu'. Việc sử dụng các động từ này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So sánh cách Tuyên ngôn Độc lập đề cập đến Pháp và Nhật. Sự khác biệt chủ yếu trong cách tố cáo tội ác của hai kẻ thù này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có điểm gì khác biệt cơ bản so với các bản tuyên ngôn độc lập trong lịch sử Việt Nam trước đó (như Nam quốc sơn hà, Hịch tướng sĩ, Bình Ngô đại cáo)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1791 của Pháp. Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các cuộc cách mạng và tư tưởng tiến bộ của Mỹ và Pháp.
  • B. Sử dụng nguyên tắc "gậy ông đập lưng ông", dựa vào chính những tuyên bố về quyền con người của Pháp và Mỹ để làm cơ sở pháp lý, buộc tội Pháp và ngăn chặn âm mưu tái xâm lược.
  • C. Khẳng định Việt Nam cũng có quyền bình đẳng với các quốc gia lớn trên thế giới.
  • D. Chứng minh rằng khát vọng độc lập, tự do là khát vọng chung của toàn nhân loại.

Câu 2: Luận điểm "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc" được trích từ văn kiện nào?

  • A. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (Pháp, 1791)
  • B. Hiến pháp Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1946)
  • C. Tuyên ngôn Độc lập (Mỹ, 1776)
  • D. Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản (1848)

Câu 3: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng cụm từ "Ấy thế mà" ở đầu phần hai (bản cáo tội) có tác dụng gì trong lập luận?

  • A. Tạo sự đối lập gay gắt giữa những nguyên tắc cao đẹp được trích dẫn ở phần mở đầu và hành động tàn bạo, trái ngược của thực dân Pháp.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ trước tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Chuyển ý một cách nhẹ nhàng, tự nhiên từ phần mở đầu sang phần nội dung chính.
  • D. Nhấn mạnh tính hiển nhiên của sự thật lịch sử.

Câu 4: Trong phần cáo tội, tác giả đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

  • A. Quân sự và văn hóa.
  • B. Kinh tế và ngoại giao.
  • C. Xã hội và giáo dục.
  • D. Chính trị, kinh tế và văn hóa-xã hội.

Câu 5: Đoạn văn "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Giáo dục.

Câu 6: Tác giả buộc tội thực dân Pháp có hành động "bán nước ta hai lần". Lần thứ nhất là bán cho ai và lần thứ hai là gì?

  • A. Lần thứ nhất: bán cho Nhật Bản; Lần thứ hai: quỳ gối đầu hàng Nhật Bản.
  • B. Lần thứ nhất: bán cho Nhật Bản; Lần thứ hai: cấu kết với Tưởng Giới Thạch.
  • C. Lần thứ nhất: cấu kết với Nhật Bản để đàn áp cách mạng; Lần thứ hai: đầu hàng Đồng minh.
  • D. Lần thứ nhất: nhượng bộ cho Nhật Bản; Lần thứ hai: quay lại xâm lược Việt Nam sau khi Nhật hàng.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu văn "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp."

  • A. Khẳng định vai trò quyết định của quân Đồng minh trong việc giải phóng Việt Nam khỏi ách Nhật.
  • B. Nhấn mạnh rằng Pháp không còn quyền lợi gì ở Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng.
  • C. Bác bỏ luận điệu của Pháp cho rằng họ có công khai phá và có quyền quay lại cai trị Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa thái độ của Pháp và Nhật đối với cách mạng Việt Nam.

Câu 8: Đoạn văn "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam." thể hiện điều gì về quyết tâm của Chính phủ Lâm thời?

  • A. Thương lượng với Pháp về một mối quan hệ mới dựa trên sự bình đẳng.
  • B. Công nhận một số thỏa thuận cũ có lợi cho Việt Nam.
  • C. Chỉ xóa bỏ những hiệp ước bất lợi cho Việt Nam.
  • D. Cắt đứt hoàn toàn mọi ràng buộc pháp lý và đặc quyền của Pháp trên lãnh thổ Việt Nam.

Câu 9: Cụm từ "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì?

  • A. Tổng kết nhanh gọn thắng lợi vĩ đại của Cách mạng tháng Tám, thể hiện dân tộc Việt Nam đã tự giải phóng mình khỏi ách thực dân, phát xít và phong kiến.
  • B. Nhấn mạnh sự thất bại của các thế lực thù địch trước sức mạnh của Đồng minh.
  • C. Liệt kê các sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra vào tháng Tám năm 1945.
  • D. Chứng minh sự đúng đắn của đường lối cứu nước do Đảng Cộng sản lãnh đạo.

Câu 10: Tác giả dùng hình ảnh "biển máu" khi nói về việc Pháp đàn áp các cuộc khởi nghĩa của nhân dân ta. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự tàn khốc của chiến tranh.
  • B. Nói quá, nhấn mạnh mức độ tàn bạo, dã man trong hành động đàn áp của thực dân Pháp.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự hy sinh to lớn của nhân dân Việt Nam.
  • D. Nhân hóa, miêu tả sự giận dữ của phong trào cách mạng.

Câu 11: Tại sao trong phần tuyên bố độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!"?

  • A. Để nhắc nhở các nước Đồng minh về công lao của Việt Nam trong cuộc chiến chống phát xít.
  • B. Để làm nổi bật truyền thống yêu nước, chống giặc ngoại xâm của dân tộc Việt Nam.
  • C. Để chứng minh sự hy sinh, mất mát của nhân dân Việt Nam trong quá trình đấu tranh.
  • D. Để đưa ra lập luận đanh thép, dựa trên sự thật lịch sử về quá trình đấu tranh và đóng góp của dân tộc Việt Nam, khẳng định quyền chính đáng được hưởng tự do, độc lập.

Câu 12: Đoạn kết của bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của toàn thể dân tộc Việt Nam?

  • A. Quyết tâm bảo vệ đến cùng nền độc lập, tự do vừa giành được, sẵn sàng hy sinh cho mục tiêu đó.
  • B. Mong muốn nhận được sự công nhận và ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • C. Tin tưởng vào sự lãnh đạo của Chính phủ Lâm thời.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ của các nước Đồng minh để chống lại nguy cơ tái xâm lược.

Câu 13: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh quốc tế như thế nào?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai đang diễn ra ác liệt.
  • B. Các nước Đồng minh đang chuẩn bị tấn công Nhật Bản.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai vừa kết thúc, phát xít Nhật đã đầu hàng Đồng minh.
  • D. Chiến tranh lạnh giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa đang bắt đầu.

Câu 14: Phân tích cấu trúc lập luận chặt chẽ của bản Tuyên ngôn Độc lập. Cấu trúc đó được thể hiện rõ nhất qua việc gì?

  • A. Sử dụng nhiều dẫn chứng lịch sử cụ thể.
  • B. Chia văn bản thành ba phần rõ ràng: mở đầu, nội dung, kết thúc.
  • C. Lặp đi lặp lại các cụm từ nhấn mạnh.
  • D. Đi từ nguyên lý chung (quyền con người, quyền dân tộc) đến thực tế lịch sử (tội ác của Pháp, công cuộc giành độc lập của dân tộc) và cuối cùng là tuyên bố, khẳng định quyết tâm.

Câu 15: Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào hiệu quả khi liệt kê hàng loạt tội ác của thực dân Pháp (ví dụ: "Chúng bóc lột... Chúng cướp ruộng đất... Chúng đặt ra hàng trăm thứ thuế...")?

  • A. Liệt kê, điệp cấu trúc, làm tăng sức tố cáo, vạch trần bản chất tàn bạo của chế độ thực dân.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa lời nói và hành động của Pháp.
  • C. Ẩn dụ, giúp người đọc hình dung rõ hơn về tội ác của Pháp.
  • D. Nhân hóa, làm cho lời văn thêm sinh động, hấp dẫn.

Câu 16: Giá trị pháp lý quốc tế của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

  • A. Là văn bản pháp lý đầu tiên của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Được tất cả các nước trên thế giới công nhận ngay sau khi ra đời.
  • C. Là lời tuyên bố chính thức trước thế giới về quyền tự quyết, quyền độc lập của dân tộc Việt Nam, bác bỏ mọi yêu sách cai trị của Pháp.
  • D. Là cơ sở để Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa quyền con người và quyền dân tộc trong bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Quyền con người là quyền cá nhân, quyền dân tộc là quyền tập thể.
  • B. Tác giả mở rộng quyền con người (được sống, tự do, mưu cầu hạnh phúc) thành quyền dân tộc (quyền tự do, độc lập của một quốc gia).
  • C. Quyền con người là do tạo hóa ban cho, quyền dân tộc là do đấu tranh giành được.
  • D. Quyền con người là nền tảng cho quyền dân tộc.

Câu 18: Tác giả đã khéo léo lồng ghép yếu tố trữ tình, cảm xúc vào một văn kiện chính luận khô khan như thế nào?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp của đất nước.
  • B. Kể lại câu chuyện xúc động về cuộc đời mình.
  • C. Thể hiện niềm tự hào dân tộc, sự căm phẫn trước tội ác kẻ thù và tình yêu mãnh liệt đối với độc lập, tự do qua ngôn ngữ hùng hồn, tha thiết.
  • D. Trích dẫn các câu thơ, ca dao thể hiện tình yêu quê hương đất nước.

Câu 19: Việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Công bố sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Kêu gọi toàn dân đứng lên kháng chiến chống Pháp.
  • D. Chính thức khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ mức độ tuyệt đối (ví dụ: "hoàn toàn", "dứt khoát") trong phần tuyên bố độc lập có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lời văn thêm mạnh mẽ, hùng hồn.
  • B. Khẳng định tính triệt để, không nhân nhượng trong việc giành và giữ độc lập, chủ quyền quốc gia.
  • C. Thể hiện sự tự tin tuyệt đối vào thắng lợi cuối cùng.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa chế độ mới và chế độ cũ.

Câu 21: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần nhân văn trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Đề cao quyền con người và quyền dân tộc là những quyền thiêng liêng, bất khả xâm phạm.
  • B. Tố cáo tội ác dã man của kẻ thù.
  • C. Khẳng định công lao của nhân dân trong việc giành chính quyền.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của các nước trên thế giới.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa hoàn cảnh ra đời Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ, Pháp và Việt Nam để thấy rõ nét độc đáo của bản Tuyên ngôn Việt Nam.

  • A. Tuyên ngôn Mỹ và Pháp ra đời trong bối cảnh đấu tranh giành độc lập từ ngoại bang, còn Tuyên ngôn Việt Nam ra đời sau khi đã giành được chính quyền.
  • B. Tuyên ngôn Mỹ và Pháp chỉ nói về quyền con người, còn Tuyên ngôn Việt Nam mở rộng thành quyền dân tộc.
  • C. Tuyên ngôn Mỹ và Pháp ra đời khi chưa giành được độc lập hoàn toàn, là lời kêu gọi đấu tranh; Tuyên ngôn Việt Nam ra đời sau khi đã giành được chính quyền, là lời tuyên bố về một nhà nước độc lập, tự do đã hình thành.
  • D. Tuyên ngôn Mỹ và Pháp chỉ có giá trị trong nước, còn Tuyên ngôn Việt Nam có giá trị quốc tế.

Câu 23: Khi tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, tác giả tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Không đầu tư phát triển hạ tầng, bóc lột lao động.
  • B. Không khuyến khích công nghiệp, độc quyền thương mại.
  • C. Cướp đoạt tài nguyên, áp đặt thuế nặng.
  • D. Bóc lột đến xương tủy, cướp đoạt ruộng đất, độc quyền kinh tế (muối, rượu, thuốc phiện), đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập."

  • A. Khẳng định công lao và vai trò chủ động, quyết định của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập sau gần một thế kỷ nô lệ.
  • B. Nhấn mạnh thời gian dài đằng đẵng mà nhân dân Việt Nam phải chịu đựng ách nô lệ.
  • C. Thể hiện sự kiên trì, bền bỉ của nhân dân Việt Nam.
  • D. So sánh cuộc đấu tranh của Việt Nam với các dân tộc khác.

Câu 25: Thái độ của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với chính phủ Pháp và nhân dân Pháp được thể hiện như thế nào trong bản Tuyên ngôn?

  • A. Phân biệt rõ ràng giữa những người Pháp yêu chuộng tự do và những kẻ thực dân hiếu chiến.
  • B. Chỉ trích gay gắt toàn bộ chính phủ và nhân dân Pháp.
  • C. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp, đồng thời trích dẫn tuyên ngôn của nhân dân Pháp, ngụ ý phân biệt giữa kẻ thù và những người tiến bộ.
  • D. Thể hiện sự thù địch đối với tất cả người Pháp.

Câu 26: Dựa vào nội dung bản Tuyên ngôn, hãy cho biết lý do chính khiến Việt Nam khẳng định mình đã "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp"?

  • A. Vì Pháp đã thất bại trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Vì Việt Nam đã liên minh với Nhật Bản để chống Pháp.
  • C. Vì Pháp đã tự nguyện từ bỏ quyền cai trị Việt Nam.
  • D. Vì Pháp đã phản bội các nguyên tắc tự do, bình đẳng, bác ái của chính mình, cấu kết với phát xít, và quan trọng nhất, nhân dân Việt Nam đã tự mình giành lại độc lập từ tay Nhật.

Câu 27: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần tự hào và ý thức về chủ quyền quốc gia của dân tộc Việt Nam?

  • A. Phần trích dẫn hai bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Phần tuyên bố về việc nhân dân Việt Nam đã giành lại chính quyền, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và khẳng định quyền được hưởng độc lập.
  • C. Phần cáo buộc tội ác của thực dân Pháp.
  • D. Phần kết kêu gọi sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 28: Bản Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của lịch sử Việt Nam?

  • A. Chấm dứt chế độ thực dân và phong kiến, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do, dân chủ cho dân tộc Việt Nam.
  • B. Đánh dấu sự thắng lợi hoàn toàn của chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
  • C. Là văn kiện đầu tiên kêu gọi toàn dân kháng chiến chống Pháp.
  • D. Thiết lập mối quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo nên âm hưởng hùng hồn, đanh thép cho bản Tuyên ngôn.

  • A. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • B. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp.
  • C. Kết hợp nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • D. Kết hợp lời lẽ đanh thép, lý lẽ sắc bén với giọng điệu trang trọng, hùng hồn, sử dụng các câu khẳng định, tuyên bố mạnh mẽ và điệp từ, điệp cấu trúc hiệu quả.

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện có giá trị pháp lý, lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị văn học của tác phẩm?

  • A. Cung cấp đầy đủ các số liệu, sự kiện lịch sử.
  • B. Được viết bằng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa lý lẽ chặt chẽ, sắc bén với tình cảm mãnh liệt, ngôn ngữ giàu sức biểu cảm và hình ảnh gợi hình.
  • D. Có bố cục rõ ràng, mạch lạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1791 của Pháp. Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Luận điểm 'Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc' được trích từ văn kiện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng cụm từ 'Ấy thế mà' ở đầu phần hai (bản cáo tội) có tác dụng gì trong lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong phần cáo tội, tác giả đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đoạn văn 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tác giả buộc tội thực dân Pháp có hành động 'bán nước ta hai lần'. Lần thứ nhất là bán cho ai và lần thứ hai là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu văn 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đoạn văn 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.' thể hiện điều gì về quyết tâm của Chính phủ Lâm thời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cụm từ 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Tác giả dùng hình ảnh 'biển máu' khi nói về việc Pháp đàn áp các cuộc khởi nghĩa của nhân dân ta. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và tác dụng của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tại sao trong phần tuyên bố độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại khẳng định 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đoạn kết của bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của toàn thể dân tộc Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh quốc tế như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phân tích cấu trúc lập luận chặt chẽ của bản Tuyên ngôn Độc lập. Cấu trúc đó được thể hiện rõ nhất qua việc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào hiệu quả khi liệt kê hàng loạt tội ác của thực dân Pháp (ví dụ: 'Chúng bóc lột... Chúng cướp ruộng đất... Chúng đặt ra hàng trăm thứ thuế...')?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giá trị pháp lý quốc tế của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa quyền con người và quyền dân tộc trong bản Tuyên ngôn Độc lập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tác giả đã khéo léo lồng ghép yếu tố trữ tình, cảm xúc vào một văn kiện chính luận khô khan như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ chỉ mức độ tuyệt đối (ví dụ: 'hoàn toàn', 'dứt khoát') trong phần tuyên bố độc lập có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần nhân văn trong Tuyên ngôn Độc lập?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa hoàn cảnh ra đời Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ, Pháp và Việt Nam để thấy rõ nét độc đáo của bản Tuyên ngôn Việt Nam.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, tác giả tập trung vào những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Thái độ của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với chính phủ Pháp và nhân dân Pháp được thể hiện như thế nào trong bản Tuyên ngôn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Dựa vào nội dung bản Tuyên ngôn, hãy cho biết lý do chính khiến Việt Nam khẳng định mình đã 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần tự hào và ý thức về chủ quyền quốc gia của dân tộc Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Bản Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của lịch sử Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo nên âm hưởng hùng hồn, đanh thép cho bản Tuyên ngôn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện có giá trị pháp lý, lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị văn học của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phần mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn những câu bất hủ từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791). Mục đích chính của việc trích dẫn này là gì?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý và đạo lý vững chắc cho bản tuyên ngôn, đồng thời sử dụng nguyên tắc "gậy ông đập lưng ông" để vạch trần tội ác của Pháp.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với các cuộc cách mạng tư sản lớn trong lịch sử thế giới.
  • C. Ngầm khẳng định Việt Nam cũng có quyền được hưởng các giá trị tự do, bình đẳng như các dân tộc phương Tây.
  • D. Cả A và C đều đúng.

Câu 2: Khi trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã bổ sung cụm từ nào vào nguyên văn câu nói nổi tiếng trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ để làm rõ hơn quyền của các dân tộc?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 3: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Văn hóa - xã hội
  • D. Quân sự

Câu 4: Chi tiết

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị và đàn áp
  • C. Văn hóa
  • D. Xã hội

Câu 5: Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần sự thật về thái độ của thực dân Pháp khi phát xít Nhật xâm lược Đông Dương vào mùa thu năm 1940. Thái độ đó được miêu tả như thế nào?

  • A. Kiên quyết chống trả và bảo vệ thuộc địa của mình.
  • B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nước Đồng minh để đánh đuổi Nhật.
  • C. Thỏa hiệp với Nhật, cùng bóc lột nhân dân Đông Dương.
  • D. Hèn nhát đầu hàng Nhật Bản, bán nước ta hai lần.

Câu 6: Luận điểm

  • A. Nhân dân Việt Nam là chủ thể của cuộc cách mạng, đã tự mình giành lại độc lập từ cả thực dân, phát xít và phong kiến.
  • B. Cuộc cách mạng chỉ tập trung vào việc đánh đuổi thực dân Pháp.
  • C. Nhân dân Việt Nam chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các lực lượng Đồng minh.
  • D. Việc giành độc lập là nhờ vào sự thoái vị tự nguyện của vua Bảo Đại.

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định:

  • A. Kêu gọi các nước Đồng minh công nhận và hỗ trợ nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Chứng minh sự xứng đáng của dân tộc Việt Nam với nền độc lập dựa trên sự hy sinh và đóng góp vào cuộc chiến chống phát xít.
  • C. Cả A và B đều đúng và thể hiện lập luận sắc bén để đối ngoại.
  • D. Chỉ đơn thuần là lời kêu gọi tinh thần yêu nước trong nước.

Câu 8: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập chứa lời tuyên bố trịnh trọng về sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và khẳng định quyền được hưởng tự do, độc lập. Lời tuyên bố này được đưa ra với thái độ và giọng điệu như thế nào?

  • A. Nhún nhường, cầu xin sự công nhận từ cộng đồng quốc tế.
  • B. Hùng hồn, đanh thép, thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập vừa giành được.
  • C. Lạc quan, tin tưởng vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • D. Buồn bã, lo lắng về những khó khăn phía trước.

Câu 9: Đâu là một trong những giá trị nghệ thuật nổi bật của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích văn học.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ.
  • C. Kết cấu theo lối tùy bút, tự do, phóng khoáng.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng hùng hồn, ngôn ngữ chính xác và giàu sức biểu cảm.

Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Hoàn cảnh thế giới lúc bấy giờ có đặc điểm nổi bật nào liên quan trực tiếp đến sự kiện này?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh.
  • B. Các nước tư bản phương Tây đang lâm vào khủng hoảng kinh tế trầm trọng.
  • C. Chiến tranh lạnh giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa đang diễn ra quyết liệt.
  • D. Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân đang được củng cố trên toàn cầu.

Câu 11: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng chiến lược lập luận nào để vạch trần bản chất lật lọng, phi nghĩa của thực dân Pháp khi chúng tuyên bố "Pháp khôi phục quyền thống trị của mình ở Đông Dương"?

  • A. Đưa ra các bằng chứng về sự phát triển kinh tế của Việt Nam dưới thời Pháp thuộc.
  • B. Nhấn mạnh vai trò "khai hóa văn minh" của Pháp đối với Đông Dương.
  • C. Chỉ ra việc Pháp đã hèn nhát đầu hàng Nhật, không bảo vệ được thuộc địa, sau đó lại tuyên bố "khôi phục" quyền đã mất vào tay Nhật và do nhân dân giành lại.
  • D. So sánh chế độ cai trị của Pháp với chế độ của Nhật Bản.

Câu 12: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất vai trò chủ động, tự quyết của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại nền độc lập?

  • A. Phần trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Phần miêu tả việc Pháp đầu hàng Nhật.
  • D. Phần khẳng định nhân dân đã "đánh đổ các xiềng xích... để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập", "đánh đổ chế độ quân chủ... lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa".

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố độc lập khỏi Pháp mà còn tuyên bố xóa bỏ chế độ quân chủ phong kiến ở Việt Nam.

  • A. Khẳng định cuộc cách mạng là sự giải phóng toàn diện, không chỉ khỏi ách ngoại bang mà còn khỏi chế độ cũ lỗi thời, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.
  • B. Đây là yêu cầu bắt buộc từ các nước Đồng minh sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Chỉ là hành động biểu tượng, không có ý nghĩa thực tế về mặt chính trị.
  • D. Nhằm mục đích làm hài lòng nhân dân miền Bắc, nơi chế độ phong kiến đã suy yếu.

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử trọng đại như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt ách đô hộ của thực dân, phong kiến, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • C. Khẳng định vị thế của Việt Nam là một cường quốc trên thế giới.
  • D. Là ngày ký kết Hiệp định Genève, chia cắt Việt Nam.

Câu 15: Đối tượng hướng tới của bản Tuyên ngôn Độc lập là ai?

  • A. Đồng bào cả nước, để củng cố khối đại đoàn kết và ý chí bảo vệ độc lập.
  • B. Nhân dân thế giới và các nước Đồng minh, để tranh thủ sự đồng tình và công nhận.
  • C. Các thế lực thù địch đang âm mưu tái chiếm Việt Nam, để cảnh cáo và ngăn chặn.
  • D. Tất cả các đối tượng trên.

Câu 16:

  • A. Sự khẳng định chủ quyền quốc gia và quyết tâm chấm dứt mọi ràng buộc với chế độ thực dân Pháp.
  • B. Lời kêu gọi Pháp quay trở lại và hợp tác trên cơ sở bình đẳng.
  • C. Sự thừa nhận một phần vai trò của Pháp trong quá trình phát triển của Việt Nam.
  • D. Lời đề nghị các nước lớn phân chia lại quyền lợi ở Đông Dương.

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Chất thơ lãng mạn và chất hùng biện.
  • B. Lối viết tự sự và nghị luận.
  • C. Lập luận chặt chẽ của văn chính luận và cảm xúc mãnh liệt của một áng văn yêu nước.
  • D. Chất trữ tình và chất trào phúng.

Câu 18: Việc sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ, giàu sức gợi cảm như

  • A. Làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tội ác.
  • B. Nhấn mạnh tính tàn bạo, dã man của chế độ thực dân, khơi gợi sự phẫn nộ và đồng cảm.
  • C. Chứng minh sự yếu kém của nhân dân Việt Nam trong việc tự bảo vệ mình.
  • D. Thể hiện thái độ trung lập, khách quan khi đánh giá lịch sử.

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những bằng chứng lịch sử cụ thể nào để chứng minh việc Pháp không có quyền

  • A. Việc Pháp ký các hiệp ước với triều đình phong kiến Việt Nam trước năm 1945.
  • B. Việc Pháp xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng tại Đông Dương.
  • C. Việc Pháp đã đầu hàng phát xít Đức ở châu Âu.
  • D. Việc Pháp

Câu 20: Phân tích cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập. Bản tuyên ngôn được xây dựng theo trình tự logic nào?

  • A. Nêu nguyên lý chung về quyền con người, quyền dân tộc → Vạch trần tội ác của Pháp → Khẳng định thực tế giành chính quyền và đóng góp của nhân dân → Tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ độc lập.
  • B. Kể lại lịch sử đấu tranh chống Pháp → Tố cáo tội ác của Pháp → Trích dẫn các bản tuyên ngôn thế giới → Tuyên bố độc lập.
  • C. Nêu bật thành quả Cách mạng tháng Tám → Trích dẫn các bản tuyên ngôn thế giới → Tố cáo tội ác của Pháp → Tuyên bố độc lập.
  • D. Tuyên bố độc lập ngay từ đầu → Trích dẫn các bản tuyên ngôn thế giới → Vạch trần tội ác của Pháp và Nhật → Khẳng định ý chí bảo vệ độc lập.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa như một văn kiện pháp lý quan trọng, đặt nền móng cho sự ra đời của một nhà nước kiểu mới ở Việt Nam. Nhà nước đó là nhà nước như thế nào?

  • A. Nhà nước phong kiến cải cách.
  • B. Nhà nước Dân chủ Cộng hòa, của dân, do dân, vì dân.
  • C. Nhà nước liên bang với các nước Đông Dương khác.
  • D. Nhà nước quân chủ lập hiến.

Câu 22: Đoạn:

  • A. Luận điệu cho rằng Pháp vẫn nắm quyền và có quyền
  • B. Luận điệu cho rằng Cách mạng tháng Tám là do Nhật Bản hậu thuẫn.
  • C. Luận điệu cho rằng nhân dân Việt Nam không đủ năng lực tự quản.
  • D. Luận điệu cho rằng Pháp đã đóng góp vào sự phát triển của Việt Nam.

Câu 23: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo lồng ghép các giá trị phổ quát của nhân loại (tự do, bình đẳng) với thực tiễn lịch sử và khát vọng của dân tộc Việt Nam. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong tư tưởng của Người?

  • A. Sự rập khuôn máy móc các học thuyết phương Tây.
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề riêng biệt của Việt Nam.
  • C. Xem nhẹ các giá trị quốc tế.
  • D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chủ nghĩa yêu nước truyền thống và tinh hoa văn hóa nhân loại.

Câu 24:

  • A. Chỉ đơn giản là không còn chịu sự cai trị trực tiếp từ Pháp.
  • B. Tiếp tục duy trì quan hệ kinh tế nhưng chấm dứt quan hệ chính trị.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn mọi ràng buộc về chính trị, pháp lý, kinh tế, văn hóa của chế độ thực dân, xóa bỏ mọi hiệp ước và đặc quyền của Pháp.
  • D. Tìm kiếm một cường quốc khác để thiết lập quan hệ bảo hộ mới.

Câu 25: Khi Tuyên ngôn Độc lập được công bố, tình hình

  • A. Pháp ráo riết chuẩn bị tái chiếm, quân Tưởng Giới Thạch kéo vào miền Bắc với danh nghĩa giải giáp quân Nhật, các lực lượng phản cách mạng trong nước nổi dậy.
  • B. Việt Nam nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ tất cả các nước Đồng minh.
  • C. Chỉ có lực lượng tàn dư của Nhật Bản là mối đe dọa duy nhất.
  • D. Tình hình ổn định, không có thách thức đáng kể từ bên ngoài hay bên trong.

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện tuyên bố độc lập mà còn là một lời hiệu triệu. Lời hiệu triệu đó hướng đến điều gì?

  • A. Kêu gọi toàn thể dân tộc đoàn kết, nhất trí bảo vệ nền độc lập vừa giành được.
  • B. Kêu gọi nhân dân thế giới ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của Việt Nam.
  • C. Khẳng định quyết tâm của Chính phủ Lâm thời và nhân dân Việt Nam trước âm mưu tái xâm lược.
  • D. Tất cả các điều trên.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh xưng là

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn, chưa tự tin vào vị thế của chính phủ mới.
  • B. Nhấn mạnh tính hợp pháp, đại diện cho nhà nước mới vừa ra đời sau khi lật đổ chế độ cũ.
  • C. Ngụ ý rằng đây chỉ là chính phủ tạm thời, sẽ sớm được thay thế.
  • D. Thể hiện sự phụ thuộc vào sự công nhận của các nước khác.

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như một văn kiện lịch sử, đánh dấu bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam. Bước ngoặt đó là gì?

  • A. Chuyển từ thân phận nô lệ thành người dân của một nước độc lập, tự do.
  • B. Chuyển từ chế độ phong kiến sang chế độ thực dân.
  • C. Chuyển từ chiến tranh sang hòa bình hoàn toàn.
  • D. Chuyển từ kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang công nghiệp hiện đại.

Câu 29: Đoạn:

  • A. Chỉ có Pháp và Nhật.
  • B. Chỉ có Pháp và chế độ phong kiến.
  • C. Thực dân Pháp, phát xít Nhật và chế độ phong kiến.
  • D. Các lực lượng phản cách mạng trong nước.

Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có thể được xem là sự tiếp nối và phát triển của những giá trị nào trong lịch sử dân tộc Việt Nam?

  • A. Truyền thống yêu nước, chống ngoại xâm.
  • B. Ý chí độc lập, tự cường dân tộc.
  • C. Khát vọng về quyền bình đẳng, tự do của con người.
  • D. Tất cả các giá trị trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phần mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn những câu bất hủ từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791). Mục đích chính của việc trích dẫn này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã bổ sung cụm từ nào vào nguyên văn câu nói nổi tiếng trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ để làm rõ hơn quyền của các dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên lĩnh vực nào? "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều. Chúng cướp không ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chi tiết "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu" trong Tuyên ngôn Độc lập nhằm tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần sự thật về thái độ của thực dân Pháp khi phát xít Nhật xâm lược Đông Dương vào mùa thu năm 1940. Thái độ đó được miêu tả như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Luận điểm "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." trong Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh điều gì về thành quả cách mạng của nhân dân Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!". Luận điểm này có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập chứa lời tuyên bố trịnh trọng về sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và khẳng định quyền được hưởng tự do, độc lập. Lời tuyên bố này được đưa ra với thái độ và giọng điệu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đâu là một trong những giá trị nghệ thuật nổi bật của bản Tuyên ngôn Độc lập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Hoàn cảnh thế giới lúc bấy giờ có đặc điểm nổi bật nào liên quan trực tiếp đến sự kiện này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng chiến lược lập luận nào để vạch trần bản chất lật lọng, phi nghĩa của thực dân Pháp khi chúng tuyên bố 'Pháp khôi phục quyền thống trị của mình ở Đông Dương'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất vai trò chủ động, tự quyết của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại nền độc lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố độc lập khỏi Pháp mà còn tuyên bố xóa bỏ chế độ quân chủ phong kiến ở Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử trọng đại như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đối tượng hướng tới của bản Tuyên ngôn Độc lập là ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: "Bởi thế cho nên, chúng tôi Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, một mặt thì tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam. Một mặt khác, tuyên bố trước thế giới rằng: Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ, giàu sức gợi cảm như "bóc lột đến xương tủy", "tắm các cuộc khởi nghĩa trong biển máu", "gây nên nạn đói ghê gớm" trong phần tố cáo tội ác của Pháp có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những bằng chứng lịch sử cụ thể nào để chứng minh việc Pháp không có quyền "khôi phục" lại địa vị cũ ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập. Bản tuyên ngôn được xây dựng theo trình tự logic nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa như một văn kiện pháp lý quan trọng, đặt nền móng cho sự ra đời của một nhà nước kiểu mới ở Việt Nam. Nhà nước đó là nhà nước như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đoạn: "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." đoạn này bác bỏ luận điệu nào của Pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo lồng ghép các giá trị phổ quát của nhân loại (tự do, bình đẳng) với thực tiễn lịch sử và khát vọng của dân tộc Việt Nam. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong tư tưởng của Người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa cụ thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi Tuyên ngôn Độc lập được công bố, tình hình "thù trong giặc ngoài" của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ diễn ra như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện tuyên bố độc lập mà còn là một lời hiệu triệu. Lời hiệu triệu đó hướng đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh xưng là "Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới" trong Tuyên ngôn Độc lập.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như một văn kiện lịch sử, đánh dấu bước ngoặt vĩ đại của cách mạng Việt Nam. Bước ngoặt đó là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đoạn: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị." là một cách diễn đạt cô đọng, súc tích. Đoạn này tóm lược sự sụp đổ của những lực lượng nào tại Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có thể được xem là sự tiếp nối và phát triển của những giá trị nào trong lịch sử dân tộc Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ "Hỡi đồng bào toàn quốc..." đến "...những lẽ phải không ai chối cãi được.") sử dụng biện pháp lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Sử dụng dẫn chứng lịch sử cụ thể.
  • B. So sánh và đối chiếu các sự kiện.
  • C. Trích dẫn các bản tuyên ngôn nổi tiếng để làm cơ sở pháp lý và đạo lý.
  • D. Phân tích nguyên nhân và hậu quả.

Câu 2: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) ở phần mở đầu nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử thế giới của tác giả.
  • B. Nhắc nhở Pháp và Mỹ về những nguyên tắc mà chính họ đã tuyên bố.
  • C. Nâng cao giá trị pháp lý của bản Tuyên ngôn Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Tất cả các mục đích trên.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "những lẽ phải không ai chối cãi được" trong đoạn mở đầu.

  • A. Khẳng định tính chân lý, phổ quát và hiển nhiên của các quyền con người cơ bản.
  • B. Thể hiện sự tự tin tuyệt đối của tác giả vào lập luận của mình.
  • C. Nhấn mạnh sự đồng thuận của toàn dân tộc Việt Nam về những nguyên tắc này.
  • D. Ngụ ý rằng những nguyên tắc này đã được công nhận bởi các cường quốc.

Câu 4: Bản Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị và quân sự.
  • B. Kinh tế và văn hóa.
  • C. Xã hội và giáo dục.
  • D. Tất cả các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 5: Chi tiết "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." trong Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp về mặt nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị và đàn áp.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Xã hội.

Câu 6: Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ năm 1940 như thế nào?

  • A. Pháp kiên quyết chống lại sự xâm lược của Nhật để bảo vệ Đông Dương.
  • B. Nhật đã đánh đuổi Pháp ra khỏi Đông Dương và thiết lập quyền cai trị hoàn toàn.
  • C. Pháp đầu hàng Nhật, "bán" Đông Dương cho Nhật, và cùng Nhật bóc lột nhân dân Việt Nam.
  • D. Pháp và Nhật cạnh tranh gay gắt để giành quyền kiểm soát Đông Dương.

Câu 7: Lập luận nào được sử dụng để bác bỏ luận điệu xảo trá của thực dân Pháp khi chúng nói rằng "Pháp đã bảo hộ Đông Dương"?

  • A. Dẫn chứng về việc Pháp quỳ gối đầu hàng Nhật và không bảo vệ được Việt Nam khi Nhật xâm lược.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu kém về quân sự của Pháp so với Nhật.
  • C. Tố cáo Pháp đã đàn áp dã man các phong trào yêu nước.
  • D. Chỉ ra Pháp chỉ quan tâm đến việc bóc lột kinh tế chứ không phát triển đất nước.

Câu 8: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." thể hiện điều gì về tính chính danh của Nhà nước Việt Nam mới?

  • A. Nhà nước Việt Nam mới kế thừa quyền lực từ Pháp sau khi Pháp bị Nhật đánh bại.
  • B. Nhà nước Việt Nam mới được thành lập dựa trên quyền tự quyết của dân tộc, giành chính quyền từ tay Nhật sau khi Nhật đầu hàng.
  • C. Nhà nước Việt Nam mới được quốc tế công nhận sau khi Nhật đầu hàng.
  • D. Nhà nước Việt Nam mới là kết quả của sự hợp tác giữa Việt Minh và quân Đồng minh.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của câu văn "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập."

  • A. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
  • B. Thừa nhận sự giúp đỡ của các lực lượng quốc tế trong việc giành độc lập.
  • C. Khẳng định công lao và sự hy sinh của toàn thể nhân dân Việt Nam trong suốt thời kỳ Pháp thuộc.
  • D. Cho thấy cuộc đấu tranh giành độc lập chỉ diễn ra trong khoảng 100 năm gần đây.

Câu 10: Đoạn "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. Điệp ngữ kết hợp với cấu trúc lặp (điệp cấu trúc).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định Việt Nam "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, đồng thời xoá bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xoá bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam."

  • A. Tuyên bố chấm dứt hoàn toàn chế độ thuộc địa.
  • B. Khẳng định chủ quyền quốc gia tuyệt đối.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý để Việt Nam thiết lập quan hệ quốc tế mới.
  • D. Tất cả các ý nghĩa trên.

Câu 12: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào thời điểm "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị". Phân tích bối cảnh lịch sử này cho thấy điều gì về thời cơ của Cách mạng tháng Tám và việc ra đời Tuyên ngôn?

  • A. Cách mạng diễn ra và Tuyên ngôn ra đời trong bối cảnh quyền lực của cả Pháp và Nhật đều suy yếu hoặc sụp đổ, tạo nên khoảng trống quyền lực thuận lợi.
  • B. Pháp và Nhật đang cạnh tranh gay gắt, Việt Nam lợi dụng mâu thuẫn này để giành độc lập.
  • C. Quân Đồng minh đã trực tiếp giúp đỡ Việt Minh lật đổ ách thống trị của Nhật và Pháp.
  • D. Nhân dân Việt Nam phải chiến đấu đồng thời chống lại cả Pháp và Nhật để giành chính quyền.

Câu 13: Đoạn kết của Tuyên ngôn Độc lập có câu: "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Câu này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Lời kêu gọi quốc tế ủng hộ nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Sự tự tin vào sức mạnh quân sự của dân tộc Việt Nam.
  • C. Quyết tâm sắt đá và sự đồng lòng của toàn dân tộc trong việc bảo vệ thành quả cách mạng.
  • D. Lời cảnh báo gửi đến các thế lực thù địch có ý định xâm lược.

Câu 14: Bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới những đối tượng chính nào?

  • A. Đồng bào Việt Nam.
  • B. Chính phủ Pháp và Nhật.
  • C. Nhân dân và chính phủ các nước Đồng minh.
  • D. Tất cả các đối tượng trên (đồng bào, quốc tế, các thế lực thù địch).

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử.

  • A. Chọn địa điểm đông dân để thu hút sự chú ý của quốc tế.
  • B. Khẳng định chủ quyền quốc gia và sự ra đời của nhà nước mới một cách công khai, trang trọng trước toàn thể quốc dân và thế giới.
  • C. Địa điểm này thuận lợi cho việc phòng thủ trước các cuộc tấn công.
  • D. Đây là địa điểm truyền thống để tổ chức các cuộc mít tinh lớn.

Câu 16: Khi tố cáo tội ác kinh tế của thực dân Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những dẫn chứng tiêu biểu nào?

  • A. Thuế khóa nặng nề, bắt dân đi phu, lính.
  • B. Độc quyền rượu, thuốc phiện, muối.
  • C. Cả A và B đều đúng.
  • D. Cướp đất của dân cày lập đồn điền.

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây góp phần tạo nên tính mẫu mực đó?

  • A. Lập luận chặt chẽ, logic.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.
  • C. Dẫn chứng xác thực, giàu sức thuyết phục.
  • D. Tất cả các đặc điểm trên.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về bản chất giữa "quyền được hưởng tự do và độc lập" và "sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" được Hồ Chí Minh nhấn mạnh trong Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. "Quyền được hưởng..." là nguyên tắc đạo lý, pháp lý; "sự thật đã thành..." là hiện thực khách quan do nhân dân Việt Nam tạo dựng.
  • B. "Quyền được hưởng..." là do quốc tế công nhận; "sự thật đã thành..." là do Pháp thừa nhận.
  • C. "Quyền được hưởng..." là lý thuyết; "sự thật đã thành..." là mong muốn.
  • D. Hai cụm từ này có ý nghĩa hoàn toàn giống nhau, chỉ là cách diễn đạt khác.

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị lịch sử to lớn. Giá trị nào sau đây không phải là giá trị lịch sử của bản Tuyên ngôn?

  • A. Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân và phong kiến ở Việt Nam.
  • B. Khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Đề ra đường lối phát triển kinh tế - xã hội cho đất nước sau độc lập.
  • D. Mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam - kỷ nguyên độc lập, tự do.

Câu 20: Khi nói về việc Pháp "không làm gì cả" trong 5 năm Nhật chiếm đóng, Tuyên ngôn Độc lập muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Pháp hoàn toàn bất lực trước sự xâm lược của Nhật.
  • B. Pháp đã không thực hiện trách nhiệm "bảo hộ" như họ tuyên bố, thậm chí còn tiếp tay cho Nhật.
  • C. Pháp đã bí mật ủng hộ phong trào kháng Nhật của Việt Minh.
  • D. Pháp rút hết quân về nước trong thời gian Nhật chiếm đóng.

Câu 21: Phân tích cách Tuyên ngôn Độc lập sử dụng các động từ mạnh như "bóc lột", "tắm máu", "đầu hàng", "quỳ gối", "bán rẻ" khi nói về hành động của Pháp.

  • A. Tăng sức tố cáo, vạch trần bản chất tàn bạo, hèn nhát của thực dân Pháp.
  • B. Làm cho câu văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh.
  • C. Thể hiện sự tức giận và căm thù của tác giả.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu kém của quân đội Pháp.

Câu 22: Dựa vào nội dung Tuyên ngôn Độc lập, hãy cho biết cơ sở nào là quan trọng nhất để Việt Nam khẳng định quyền độc lập của mình sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Việc trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Sự công nhận của các nước Đồng minh.
  • C. Việc Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
  • D. Sự thật nhân dân Việt Nam đã giành lại chính quyền từ tay Nhật bằng cuộc khởi nghĩa của chính mình.

Câu 23: Đoạn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" là những dẫn chứng cô đọng về:

  • A. Sự sụp đổ của các thế lực thống trị (thực dân, phát xít, phong kiến) tại Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
  • B. Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nạn đói năm 1945.
  • C. Kết quả của cuộc chiến tranh giữa Pháp và Nhật.
  • D. Sự kiện quân Đồng minh tiến vào Việt Nam.

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." Câu này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và thực tiễn?

  • A. Chỉ là lời tuyên bố mang tính lý thuyết, chưa có giá trị thực tế.
  • B. Thừa nhận Việt Nam vẫn cần sự giúp đỡ của quốc tế để đạt được độc lập thực sự.
  • C. Khẳng định cả quyền lợi chính đáng (đạo lý, pháp lý quốc tế) và hiện thực đã đạt được (kết quả cách mạng) của Việt Nam.
  • D. Ngụ ý Việt Nam sẽ độc lập trong tương lai gần.

Câu 25: Khi nói "Chúng không thể chạy trốn trách nhiệm", Tuyên ngôn Độc lập đang nhắm đến đối tượng nào và về vấn đề gì?

  • A. Thực dân Pháp về những tội ác mà chúng đã gây ra ở Việt Nam trong suốt 80 năm.
  • B. Phát xít Nhật về hành động đầu hàng Đồng minh.
  • C. Các nước Đồng minh về trách nhiệm giúp đỡ Việt Nam.
  • D. Vua Bảo Đại về việc thoái vị.

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập sử dụng một giọng điệu như thế nào xuyên suốt bản văn?

  • A. Khiêm tốn, nhún nhường.
  • B. Giận dữ, căm thù.
  • C. Trung lập, khách quan.
  • D. Trang trọng, đanh thép, hùng hồn.

Câu 27: Đoạn giữa của Tuyên ngôn Độc lập, từ "Thế mà hơn 80 năm nay..." đến "...thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp." có chức năng chính là gì?

  • A. Nêu lên các nguyên tắc làm nền tảng cho nhà nước mới.
  • B. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, đồng thời khẳng định quá trình đấu tranh và giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.
  • C. Đề ra các chính sách đối nội, đối ngoại của Chính phủ lâm thời.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố "Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà". Tên gọi này thể hiện điều gì về bản chất của chế độ mới?

  • A. Nhấn mạnh tính dân chủ và thể chế cộng hòa, đối lập với chế độ phong kiến và thuộc địa trước đó.
  • B. Khẳng định sự thống nhất giữa ba miền Bắc, Trung, Nam.
  • C. Thể hiện sự liên minh giữa các giai cấp trong xã hội.
  • D. Ngụ ý sự kế thừa các giá trị từ các cuộc cách mạng tư sản phương Tây.

Câu 29: Dựa vào Tuyên ngôn Độc lập, sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng nhất trong quá trình giành độc lập của Việt Nam năm 1945?

  • A. Pháp ký hiệp định đầu hàng Nhật Bản.
  • B. Nhật Bản đầu hàng quân Đồng minh.
  • C. Nhân dân Việt Nam nổi dậy giành chính quyền trong Cách mạng tháng Tám.
  • D. Chủ tịch Hồ Chí Minh về nước lãnh đạo phong trào cách mạng.

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý mà còn là một tác phẩm văn học. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học cho bản Tuyên ngôn?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Bố cục chặt chẽ, mạch lạc.
  • C. Sử dụng các biện pháp tu từ hiệu quả.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chi tiết 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' trong Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp về mặt nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ năm 1940 như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Lập luận nào được sử dụng để bác bỏ luận điệu xảo trá của thực dân Pháp khi chúng nói rằng 'Pháp đã bảo hộ Đông Dương'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đoạn văn 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.' thể hiện điều gì về tính chính danh của Nhà nước Việt Nam mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của câu văn 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đoạn 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định Việt Nam 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, đồng thời xoá bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xoá bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào thời điểm 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị'. Phân tích bối cảnh lịch sử này cho thấy điều gì về thời cơ của Cách mạng tháng Tám và việc ra đời Tuyên ngôn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đoạn kết của Tuyên ngôn Độc lập có câu: 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Câu này thể hiện rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới những đối tượng chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi tố cáo tội ác kinh tế của thực dân Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những dẫn chứng tiêu biểu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây góp phần tạo nên tính mẫu mực đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phân tích sự khác biệt về bản chất giữa 'quyền được hưởng tự do và độc lập' và 'sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' được Hồ Chí Minh nhấn mạnh trong Tuyên ngôn Độc lập.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị lịch sử to lớn. Giá trị nào sau đây không phải là giá trị lịch sử của bản Tuyên ngôn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi nói về việc Pháp 'không làm gì cả' trong 5 năm Nhật chiếm đóng, Tuyên ngôn Độc lập muốn nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích cách Tuyên ngôn Độc lập sử dụng các động từ mạnh như 'bóc lột', 'tắm máu', 'đầu hàng', 'quỳ gối', 'bán rẻ' khi nói về hành động của Pháp.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Dựa vào nội dung Tuyên ngôn Độc lập, hãy cho biết cơ sở nào là quan trọng nhất để Việt Nam khẳng định quyền độc lập của mình sau Cách mạng tháng Tám?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đoạn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' là những dẫn chứng cô đọng về:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' Câu này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và thực tiễn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi nói 'Chúng không thể chạy trốn trách nhiệm', Tuyên ngôn Độc lập đang nhắm đến đối tượng nào và về vấn đề gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập sử dụng một giọng điệu như thế nào xuyên suốt bản văn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đoạn giữa của Tuyên ngôn Độc lập, từ 'Thế mà hơn 80 năm nay...' đến '...thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp.' có chức năng chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố 'Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà'. Tên gọi này thể hiện điều gì về bản chất của chế độ mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Dựa vào Tuyên ngôn Độc lập, sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng nhất trong quá trình giành độc lập của Việt Nam năm 1945?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý mà còn là một tác phẩm văn học. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học cho bản Tuyên ngôn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đoạn 'Hỡi ôi! Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ' trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện rõ nhất điều gì về bối cảnh và tâm thế của cuộc chiến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hình ảnh những người nghĩa sĩ trước khi ra trận được miêu tả chủ yếu gắn liền với công việc gì trong đoạn 'Cui cút làm ăn; toan lo nghèo khó'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của phép đối trong câu 'Đoái sông Gianh muôn dặm sầu nghiêng; nhìn Hàm Tử một phương khói tỏa'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đoạn văn nào trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện rõ nhất sự chuyển biến đột ngột từ cuộc sống lao động bình dị sang tư thế người lính chiến đấu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào được xem là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ nhất việc Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập vào tháng 9 năm 1945?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ ở châu Âu.
  • B. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh và Cách mạng tháng Tám giành thắng lợi trên cả nước.
  • C. Quốc dân Đảng Trung Quốc chuẩn bị đưa quân vào miền Bắc Việt Nam.
  • D. Thực dân Pháp đang có ý định quay trở lại Đông Dương.

Câu 2: Việc trích dẫn hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791) ở phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?

  • A. Chứng minh Việt Nam là một quốc gia có nền văn hóa lâu đời, ngang hàng với các cường quốc.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với các tư tưởng tự do, dân chủ của phương Tây.
  • C. Thiết lập cơ sở pháp lý quốc tế cho nền độc lập của Việt Nam, đồng thời sử dụng nguyên tắc của kẻ thù để chống lại chính họ.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ và giúp đỡ về quân sự từ Mỹ và Pháp cho nền độc lập mới giành được.

Câu 3: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất lập luận "gậy ông đập lưng ông" của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với thực dân Pháp?

  • A. Đoạn trích dẫn hai bản Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Đoạn tố cáo tội ác bóc lột kinh tế của Pháp.
  • C. Đoạn khẳng định quyền tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • D. Đoạn vạch trần việc Pháp phản bội Đồng minh, quỳ gối đầu hàng Nhật, và những hành động tàn bạo dưới vỏ bọc "bảo hộ".

Câu 4: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể, xác thực nào để chứng minh sự tàn bạo về mặt chính trị?

  • A. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước, chúng tắm các cuộc khởi nghĩa trong biển máu.
  • B. Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến dân ta nghèo nàn, thiếu thốn.
  • C. Chúng thi hành chính sách ngu dân, làm cho dân ta không biết gì.
  • D. Chúng đầu hàng Nhật, bán nước ta cho Nhật hai lần.

Câu 5: Phân tích đoạn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." Đoạn này nhằm mục đích chính nào?

  • A. Ca ngợi tinh thần chiến đấu chống Nhật của nhân dân Việt Nam.
  • B. Khẳng định quyền độc lập, tự chủ của Việt Nam dựa trên sự thật lịch sử (giành chính quyền từ tay Nhật, không phải được Pháp "trao trả").
  • C. Minh oan cho thực dân Pháp về trách nhiệm mất nước vào tay Nhật.
  • D. Giải thích lý do tại sao Nhật Bản dễ dàng xâm lược Đông Dương.

Câu 6: Đoạn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" là một cách diễn đạt cô đọng, giàu sức gợi. Đoạn này phản ánh sự sụp đổ của những lực lượng nào tại Việt Nam vào thời điểm Cách mạng tháng Tám thành công?

  • A. Thực dân Pháp và Đế quốc Mỹ.
  • B. Đế quốc Nhật và Triều đình phong kiến.
  • C. Thực dân Pháp, Đế quốc Nhật và Triều đình phong kiến.
  • D. Các phe phái đối lập trong nước.

Câu 7: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào Việt Nam mà còn hướng tới đối tượng nào trên trường quốc tế?

  • A. Nhân dân thế giới và các cường quốc Đồng minh.
  • B. Chỉ riêng Chính phủ Pháp và Mỹ.
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tất cả các nước thuộc địa khác.

Câu 8: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự mong muốn được các nước công nhận độc lập.
  • B. Sự tự tin về khả năng tự quản lý đất nước.
  • C. Lời kêu gọi giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
  • D. Khẳng định đanh thép về quyền thiêng liêng và hiện thực đã đạt được bằng xương máu, không phải sự ban ơn.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trong Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Việt Nam sẽ cắt đứt mọi quan hệ ngoại giao với Pháp.
  • B. Việt Nam không còn buôn bán, giao thương với Pháp.
  • C. Việt Nam xóa bỏ hoàn toàn mọi ràng buộc pháp lý và đặc quyền của Pháp từ thời thuộc địa, khẳng định chủ quyền quốc gia tuyệt đối.
  • D. Việt Nam sẽ không cho phép người Pháp sinh sống hoặc làm việc trên lãnh thổ Việt Nam.

Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố vào thời điểm nào, đánh dấu sự kiện trọng đại nào trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Ngày 19 tháng 8 năm 1945 tại Hà Nội, đánh dấu thắng lợi của Cách mạng tháng Tám.
  • B. Ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại Quảng trường Ba Đình, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Ngày 23 tháng 9 năm 1945 tại Sài Gòn, đánh dấu cuộc kháng chiến chống Pháp bắt đầu.
  • D. Ngày 7 tháng 5 năm 1954 tại Điện Biên Phủ, đánh dấu chiến thắng Điện Biên Phủ.

Câu 11: Điều gì làm cho Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945 trở nên độc đáo so với Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791)?

  • A. Nó là bản tuyên ngôn đầu tiên trên thế giới đề cập đến quyền của các dân tộc thuộc địa.
  • B. Nó là bản tuyên ngôn duy nhất được viết bởi một lãnh tụ cách mạng.
  • C. Nó là bản tuyên ngôn ngắn gọn nhất trong ba bản.
  • D. Ngoài việc khẳng định quyền con người, nó còn mở rộng và nhấn mạnh quyền độc lập, tự quyết của một dân tộc từng bị áp bức.

Câu 12: Phân tích đoạn "Thế mà hơn tám mươi năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa." Đoạn này sử dụng biện pháp tu từ và cách lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Liệt kê và so sánh.
  • B. Tương phản và vạch trần sự giả dối.
  • C. Điệp ngữ và ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ và quy nạp.

Câu 13: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực chính nào?

  • A. Chính trị, kinh tế, văn hóa - xã hội.
  • B. Quân sự và ngoại giao.
  • C. Chỉ tập trung vào chính trị và quân sự.
  • D. Chỉ tập trung vào kinh tế và văn hóa.

Câu 14: Khi nói về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật tại Đông Dương từ năm 1940, Tuyên ngôn Độc lập đã làm sáng tỏ sự thật lịch sử nào?

  • A. Pháp đã kiên cường chống lại sự xâm lược của Nhật.
  • B. Nhật Bản đã giúp Pháp cai trị Đông Dương.
  • C. Pháp đã hèn hạ bán nước ta cho Nhật hai lần, và Đông Dương trở thành thuộc địa của Nhật.
  • D. Pháp và Nhật cùng liên minh để chống lại phong trào cách mạng Việt Nam.

Câu 15: Đoạn kết của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí và quyết tâm của toàn thể dân tộc Việt Nam?

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ của Liên Hợp Quốc.
  • B. Quyết tâm hy sinh tất cả để giữ vững nền độc lập, tự do vừa giành được.
  • C. Mong muốn hòa bình, hữu nghị với tất cả các nước.
  • D. Khẳng định sức mạnh quân sự của Việt Nam.

Câu 16: Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ, giàu sức biểu cảm để làm gì?

  • A. Khắc họa rõ nét tội ác của kẻ thù và thể hiện khí phách hào hùng của dân tộc.
  • B. Tạo không khí trang nghiêm, thiêng liêng cho buổi lễ Tuyên bố độc lập.
  • C. Làm cho bài văn trở nên bay bổng, lãng mạn hơn.
  • D. Kêu gọi sự đồng cảm, thương xót từ cộng đồng quốc tế.

Câu 17: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã nhấn mạnh điều gì về hậu quả mà chính sách bóc lột của Pháp gây ra cho nhân dân Việt Nam?

  • A. Khiến nền kinh tế Việt Nam phát triển không đồng đều.
  • B. Làm cho Việt Nam trở thành một nước công nghiệp phát triển.
  • C. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngành nghề.
  • D. Khiến dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, điêu đứng, thậm chí chết đói hàng triệu người.

Câu 18: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện ý tưởng về mối quan hệ giữa quyền con người và quyền dân tộc?

  • A. Đoạn mở đầu trích dẫn các bản Tuyên ngôn, sau đó suy rộng ra "Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do".
  • B. Đoạn tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Đoạn khẳng định nhân dân Việt Nam đã giành lại chính quyền từ tay Nhật.
  • D. Đoạn kết thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập.

Câu 19: Phân tích mục đích của việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định rằng "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa".

  • A. Kể lại toàn bộ quá trình lịch sử đấu tranh của dân tộc.
  • B. Chứng minh sự lãnh đạo tài tình của Đảng Cộng sản.
  • C. Nhấn mạnh công lao và sức mạnh của nhân dân trong việc tự giải phóng khỏi mọi ách áp bức (thực dân, phong kiến) và xây dựng chế độ mới.
  • D. So sánh chế độ thực dân và chế độ phong kiến.

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập là một văn kiện có giá trị pháp lý quốc tế quan trọng. Giá trị này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Nó được viết bằng nhiều thứ tiếng và gửi đi khắp thế giới.
  • B. Nó tuyên bố sự ra đời của một quốc gia độc lập, có chủ quyền, đặt Việt Nam ngang hàng với các quốc gia khác trên thế giới và xóa bỏ mọi ràng buộc pháp lý cũ.
  • C. Nó được các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc công nhận ngay lập tức.
  • D. Nó là cơ sở để Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại quốc tế.

Câu 21: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." Đoạn này trích từ bản Tuyên ngôn nào và được Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng với mục đích gì?

  • A. Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776); làm cơ sở cho việc suy rộng ra quyền bình đẳng của các dân tộc.
  • B. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791); chứng minh sự tiến bộ của nền văn minh Pháp.
  • C. Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam (1945); khẳng định tư tưởng nhân đạo của cách mạng Việt Nam.
  • D. Hiến chương Liên Hợp Quốc; kêu gọi hòa bình thế giới.

Câu 22: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng yếu tố "sự thật" trong Tuyên ngôn Độc lập để tăng sức thuyết phục cho lập luận của mình.

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • B. Sử dụng những sự thật đã được công bố rộng rãi trên báo chí quốc tế.
  • C. Dựa vào những sự kiện lịch sử không thể chối cãi (Pháp đầu hàng Nhật, Nhật đầu hàng Đồng minh, nhân dân Việt Nam giành chính quyền) để bác bỏ luận điệu của Pháp và khẳng định chủ quyền của Việt Nam.
  • D. Tạo ra những sự thật mới để phục vụ cho mục đích chính trị.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách viết văn chính luận của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Tập trung vào cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, dẫn chứng hùng hồn, ngôn ngữ giản dị, trong sáng nhưng đầy sức thuyết phục.

Câu 24: Đoạn "Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam." Đoạn này có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào?

  • A. Đây là lời tuyên bố chính thức của một chính phủ hợp pháp về việc chấm dứt chế độ thuộc địa và các ràng buộc pháp lý với mẫu quốc, khẳng định chủ quyền quốc gia trên trường quốc tế.
  • B. Đây chỉ là lời kêu gọi đạo đức, không có giá trị ràng buộc pháp lý.
  • C. Nó chỉ có hiệu lực trong nội bộ nước Việt Nam.
  • D. Nó cần có sự phê chuẩn của các cường quốc Đồng minh mới có giá trị.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập đề cập đến vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giúp đỡ Đồng minh chống phát xít Nhật.

  • A. Xin Đồng minh đền ơn cho những đóng góp đó.
  • B. Khẳng định Việt Nam là một thành viên tích cực trong khối Đồng minh chống phát xít, có quyền được hưởng hòa bình và độc lập như các dân tộc khác sau chiến tranh.
  • C. Khoe khoang về sức mạnh quân sự của Việt Nam.
  • D. Chỉ đơn thuần là kể lại một sự kiện lịch sử.

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập đã đóng góp vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế như thế nào?

  • A. Giúp Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc ngay lập tức.
  • B. Khiến các nước lớn e ngại, không dám can thiệp vào Việt Nam.
  • C. Tuyên bố với thế giới về sự tồn tại của một quốc gia độc lập, chủ quyền do nhân dân làm chủ, thoát khỏi thân phận thuộc địa và sẵn sàng bảo vệ nền độc lập đó.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.

Câu 27: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong mục đích của Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam (1945) so với Tuyên ngôn Độc lập Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp (1791).

  • A. Tuyên ngôn Việt Nam chỉ nói về quyền dân tộc, không nói về quyền con người.
  • B. Tuyên ngôn Việt Nam chỉ nói về quyền con người, không nói về quyền dân tộc.
  • C. Các bản Tuyên ngôn kia chỉ nói về quyền dân tộc, Tuyên ngôn Việt Nam nói cả quyền con người và quyền dân tộc.
  • D. Các bản Tuyên ngôn kia chủ yếu nói về quyền con người trong một quốc gia đã có độc lập, còn Tuyên ngôn Việt Nam, ngoài quyền con người, còn đặc biệt nhấn mạnh và đấu tranh cho quyền độc lập, tự do của một dân tộc thoát khỏi ách thống trị nước ngoài.

Câu 28: Đoạn "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" Đoạn này sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất để tăng sức thuyết phục?

  • A. Điệp ngữ (lặp lại cụm từ "Dân tộc đó phải được...") kết hợp với lập luận nhân quả.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và liệt kê.
  • D. Nói quá và chơi chữ.

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi chiến thắng của dân tộc.
  • B. Thể hiện sự khoan dung, tha thứ cho tội ác của kẻ thù.
  • C. Khẳng định các quyền cơ bản của con người và suy rộng ra quyền của các dân tộc, đề cao giá trị con người và quyền được sống trong độc lập, tự do.
  • D. Kêu gọi mọi người đoàn kết lại vì mục tiêu chung.

Câu 30: Bằng cách nào Tuyên ngôn Độc lập đã bác bỏ luận điệu của Pháp về "khai hóa văn minh" và "bảo hộ" Việt Nam?

  • A. Chỉ đơn thuần phủ nhận mà không đưa ra bằng chứng.
  • B. So sánh với sự phát triển của các nước châu Âu.
  • C. Dẫn chứng về những công trình kiến trúc Pháp xây dựng tại Việt Nam.
  • D. Vạch trần tội ác bóc lột kinh tế, đàn áp chính trị, ngu dân về văn hóa mà Pháp đã gây ra, chứng minh bản chất thực sự của chế độ thực dân là bóc lột và áp bức, hoàn toàn trái ngược với tuyên bố "khai hóa" hay "bảo hộ".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào được xem là yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ nhất việc Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập vào tháng 9 năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc trích dẫn hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791) ở phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất lập luận 'gậy ông đập lưng ông' của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với thực dân Pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể, xác thực nào để chứng minh sự tàn bạo về mặt chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích đoạn 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.' Đoạn này nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' là một cách diễn đạt cô đọng, giàu sức gợi. Đoạn này phản ánh sự sụp đổ của những lực lượng nào tại Việt Nam vào thời điểm Cách mạng tháng Tám thành công?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào Việt Nam mà còn hướng tới đối tượng nào trên trường quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của dân tộc Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' trong Tuyên ngôn Độc lập.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập được công bố vào thời điểm nào, đánh dấu sự kiện trọng đại nào trong lịch sử Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điều gì làm cho Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945 trở nên độc đáo so với Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích đoạn 'Thế mà hơn tám mươi năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa.' Đoạn này sử dụng biện pháp tu từ và cách lập luận nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chủ tịch Hồ Chí Minh đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nói về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật tại Đông Dương từ năm 1940, Tuyên ngôn Độc lập đã làm sáng tỏ sự thật lịch sử nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn kết của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí và quyết tâm của toàn thể dân tộc Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh mạnh mẽ, giàu sức biểu cảm để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã nhấn mạnh điều gì về hậu quả mà chính sách bóc lột của Pháp gây ra cho nhân dân Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện ý tưởng về mối quan hệ giữa quyền con người và quyền dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích mục đích của việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định rằng 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập là một văn kiện có giá trị pháp lý quốc tế quan trọng. Giá trị này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.' Đoạn này trích từ bản Tuyên ngôn nào và được Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng với mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng yếu tố 'sự thật' trong Tuyên ngôn Độc lập để tăng sức thuyết phục cho lập luận của mình.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách viết văn chính luận của Chủ tịch Hồ Chí Minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn 'Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.' Đoạn này có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập đề cập đến vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giúp đỡ Đồng minh chống phát xít Nhật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập đã đóng góp vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong mục đích của Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam (1945) so với Tuyên ngôn Độc lập Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp (1791).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' Đoạn này sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất để tăng sức thuyết phục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bằng cách nào Tuyên ngôn Độc lập đã bác bỏ luận điệu của Pháp về 'khai hóa văn minh' và 'bảo hộ' Việt Nam?

Xem kết quả