Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn các câu nói nổi tiếng từ Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791). Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đưa những trích dẫn này vào bản Tuyên ngôn của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược nào về mặt lập luận?
- A. Chỉ đơn thuần thể hiện sự tôn trọng đối với các giá trị dân chủ phương Tây.
- B. Sử dụng lập luận "gậy ông đập lưng ông" để buộc tội và cảnh cáo các thế lực ngoại bang, đặc biệt là Pháp.
- C. Khẳng định Việt Nam là một phần của nền văn minh phương Tây, có quyền hưởng các giá trị tương tự.
- D. Ngụ ý rằng cuộc cách mạng của Việt Nam dựa hoàn toàn vào học thuyết của Mĩ và Pháp.
Câu 2: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc". Câu nói này được trích từ văn kiện lịch sử nào?
- A. Tuyên ngôn Độc lập của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (1776).
- B. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp (1791).
- C. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
- D. Hiến pháp nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1946).
Câu 3: Sau khi trích dẫn các tuyên ngôn của Mĩ và Pháp, Hồ Chí Minh đã suy rộng ra: "Suy rộng ra nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do". Cách suy luận này thể hiện điều gì trong tư tưởng của Người?
- A. Áp đặt tư tưởng cá nhân vào các văn kiện lịch sử.
- B. Thu hẹp phạm vi áp dụng của các quyền cơ bản chỉ trong khuôn khổ quốc gia.
- C. Nâng tầm các quyền cá nhân thành quyền dân tộc, khẳng định quyền bình đẳng của các dân tộc.
- D. Phủ nhận tính đúng đắn của các tuyên ngôn đã trích dẫn.
Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong phần giữa của bản Tuyên ngôn Độc lập (phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp). Đoạn này được xây dựng chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
- A. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và lời kêu gọi tinh thần dân tộc.
- B. Dựa vào việc liệt kê các sự kiện lịch sử mà không có sự phân tích.
- C. Dựa vào các bằng chứng lý thuyết và học thuật.
- D. Dựa vào các bằng chứng lịch sử cụ thể, xác thực về tội ác của Pháp trên nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội).
Câu 5: Trong phần tố cáo tội ác chính trị của Pháp, bản Tuyên ngôn viết: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." Những hình ảnh này có tác dụng tu từ chủ yếu là gì?
- A. Tăng tính tố cáo, gợi sự căm phẫn mạnh mẽ về sự tàn bạo của kẻ thù.
- B. Nhấn mạnh sự yếu kém của hệ thống giáo dục thời thuộc Pháp.
- C. Thể hiện sự thất bại hoàn toàn của các phong trào yêu nước.
- D. Liệt kê khách quan các số liệu về tù nhân và người chết.
Câu 6: Bản Tuyên ngôn Độc lập chỉ ra một sự thật lịch sử quan trọng về tình hình Việt Nam từ mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì, và nó được dùng để bác bỏ luận điệu nào?
- A. Pháp vẫn duy trì quyền lực tuyệt đối và Việt Nam là thuộc địa riêng của Pháp. Bác bỏ luận điệu Nhật Bản có vai trò ở Đông Dương.
- B. Nhật Bản đã hoàn toàn đánh đuổi Pháp và độc chiếm Đông Dương. Bác bỏ luận điệu Pháp còn quyền lợi.
- C. Pháp quỳ gối đầu hàng Nhật, nhường Đông Dương cho Nhật. Bác bỏ luận điệu Pháp có công "khai hóa" hoặc "giải phóng" Việt Nam sau khi Nhật hàng.
- D. Việt Nam đã tự giành được độc lập từ tay Pháp trước khi Nhật đến. Bác bỏ luận điệu Nhật Bản xâm lược.
Câu 7: Bản Tuyên ngôn Độc lập nêu rõ hành động của nhân dân Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng Đồng minh: "Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." Đoạn này nhấn mạnh điều gì về vai trò của nhân dân Việt Nam trong Cách mạng tháng Tám?
- A. Sự giúp đỡ từ các nước Đồng minh là yếu tố quyết định.
- B. Nhân dân Việt Nam là lực lượng chủ động, tự mình giành lấy chính quyền từ cả thực dân và phong kiến.
- C. Việc giành chính quyền chỉ là sự tiếp quản từ tay Nhật Bản.
- D. Cuộc cách mạng chỉ nhằm lật đổ chế độ phong kiến.
Câu 8: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trong bản Tuyên ngôn Độc lập. Cụm từ này thể hiện điều gì về chủ quyền quốc gia của Việt Nam sau ngày 2/9/1945?
- A. Việt Nam vẫn duy trì một số ràng buộc kinh tế với Pháp.
- B. Việt Nam chỉ tạm thời không lệ thuộc Pháp do tình thế.
- C. Việt Nam sẽ xem xét lại các hiệp ước với Pháp trong tương lai.
- D. Việt Nam hoàn toàn chấm dứt mọi sự ràng buộc pháp lý, chính trị, kinh tế với Pháp, khẳng định độc lập hoàn toàn.
Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập kết thúc bằng lời tuyên bố trịnh trọng: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Lời tuyên bố này có tác dụng gì đối với cả nhân dân Việt Nam và cộng đồng quốc tế?
- A. Khẳng định chủ quyền quốc gia đã giành được và thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền đó trước mọi âm mưu xâm lược.
- B. Chỉ là lời kêu gọi tinh thần nhất thời, không có giá trị pháp lý quốc tế.
- C. Nhằm mục đích xin sự giúp đỡ quân sự từ các nước lớn.
- D. Ngụ ý rằng Việt Nam sẵn sàng thỏa hiệp về chủ quyền để tránh chiến tranh.
Câu 10: So sánh Tuyên ngôn Độc lập (1945) với các văn bản chính luận khác của Hồ Chí Minh (ví dụ: Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến). Điểm khác biệt nổi bật về mục đích chính và đối tượng hướng tới của Tuyên ngôn Độc lập là gì?
- A. Chỉ nhằm mục đích động viên tinh thần nhân dân trong nước.
- B. Chỉ nhằm mục đích tố cáo tội ác kẻ thù trước lịch sử.
- C. Không chỉ tuyên bố độc lập với quốc dân mà còn tuyên bố và khẳng định vị thế quốc gia độc lập với thế giới.
- D. Chủ yếu nhằm mục đích phân tích tình hình kinh tế đất nước.
Câu 11: Phần nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là cơ sở pháp lý vững chắc nhất để bác bỏ mọi yêu sách của Pháp về việc tái lập chế độ thuộc địa ở Việt Nam?
- A. Đoạn trích dẫn Tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.
- B. Phần tố cáo tội ác của Pháp trong 80 năm đô hộ.
- C. Phần tố cáo sự cấu kết giữa Pháp và Nhật.
- D. Phần trình bày quá trình nhân dân Việt Nam tự mình lật đổ ách thống trị của Pháp và Nhật, giành lại độc lập và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Câu 12: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình. Sự kiện này có ý nghĩa trọng đại như thế nào đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?
- A. Kết thúc thắng lợi Cách mạng tháng Tám, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.
- B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn chế độ phong kiến.
- C. Là khởi đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
- D. Chỉ là một buổi lễ mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý quốc tế.
Câu 13: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, bản Tuyên ngôn liệt kê nhiều hành động như "bóc lột đến xương tủy", "đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý", "làm cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn". Những chi tiết này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Thể hiện sự thấu hiểu của tác giả về cuộc sống của người dân.
- B. Cung cấp bằng chứng cụ thể, thuyết phục về bản chất bóc lột của chế độ thực dân Pháp.
- C. So sánh nền kinh tế Việt Nam thời Pháp thuộc với các nước khác.
- D. Dự báo về những khó khăn kinh tế sắp tới của đất nước.
Câu 14: Bản Tuyên ngôn Độc lập được viết với giọng văn như thế nào ở đoạn cuối, khi khẳng định quyền độc lập và quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc?
- A. Hùng hồn và bi lụy.
- B. Khách quan và trung lập.
- C. Nhẹ nhàng và đầy cảm thông.
- D. Trịnh trọng, đanh thép và đầy quyết tâm.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh đặt tên văn bản là "Tuyên ngôn Độc lập", thay vì các tên khác như "Lời kêu gọi", "Bản tuyên bố".
- A. Nhấn mạnh tính pháp lý, trịnh trọng và sánh ngang với các bản tuyên ngôn độc lập vĩ đại trong lịch sử thế giới.
- B. Thể hiện sự khác biệt hoàn toàn so với các văn kiện của Mĩ và Pháp.
- C. Chỉ đơn giản là một cách đặt tên quen thuộc.
- D. Ngụ ý rằng nền độc lập này chưa hoàn toàn vững chắc.
Câu 16: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu trong đoạn liệt kê tội ác của thực dân Pháp ("Về chính trị...", "Về kinh tế...") để tăng sức thuyết phục và mạnh mẽ cho lập luận?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Liệt kê kết hợp với điệp cấu trúc và các động từ mạnh.
- D. Ẩn dụ.
Câu 17: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của thực dân Pháp mà còn vạch trần bản chất của sự kiện nào xảy ra vào mùa thu năm 1940?
- A. Nhật Bản đơn phương xâm lược Đông Dương mà không gặp sự kháng cự.
- B. Pháp chủ động liên minh với Nhật Bản để cùng cai trị Đông Dương.
- C. Nhật Bản giải phóng Đông Dương khỏi ách đô hộ của Pháp.
- D. Thực dân Pháp quỳ gối đầu hàng, mở cửa Đông Dương cho phát xít Nhật, cấu kết với Nhật để bóc lột nhân dân Việt Nam.
Câu 18: Đoạn nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập đóng vai trò là lời tuyên bố chính thức sự ra đời của một quốc gia mới trên trường quốc tế?
- A. Phần mở đầu trích dẫn các tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.
- B. Phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật.
- C. Đoạn kết thúc: "Bởi thế cho nên, chúng tôi... sự thật đã thành một nước tự do, độc lập."
- D. Phần trình bày quá trình giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.
Câu 19: Bối cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp và tạo điều kiện thuận lợi cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công, được đề cập trong bản Tuyên ngôn Độc lập?
- A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh.
- B. Cách mạng tháng Mười Nga thành công.
- C. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
- D. Các nước tư bản phương Tây đang phát triển mạnh mẽ.
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay" và "đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ" trong bản Tuyên ngôn. Hai vế câu này thể hiện điều gì về thành quả của Cách mạng tháng Tám?
- A. Cách mạng chỉ giải quyết vấn đề chống thực dân.
- B. Cách mạng chỉ giải quyết vấn đề chống phong kiến.
- C. Cách mạng chỉ là sự thay thế chế độ cai trị này bằng chế độ khác.
- D. Cách mạng đã đồng thời lật đổ cả ách thống trị của thực dân và chế độ phong kiến, giải phóng dân tộc và xác lập chế độ mới.
Câu 21: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những từ ngữ, cách diễn đạt nào để tạo nên giọng điệu hùng hồn, trang trọng, phù hợp với tính chất của một văn kiện lịch sử quan trọng?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng ("tuyên ngôn", "độc lập", "nhân quyền", "dân quyền", "bình đẳng", "tự do", "hạnh phúc", "quốc dân", "đồng minh", "bãi bỏ", "thoát ly", "chủ quyền") kết hợp với các động từ mạnh ("đánh đổ", "gây dựng", "thành lập", "quyết đem").
- B. Chủ yếu sử dụng từ ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
- C. Sử dụng nhiều từ lóng và khẩu ngữ.
- D. Giọng điệu mang tính cá nhân, biểu cảm nhiều hơn là lập luận.
Câu 22: Khi nói về việc Pháp "không giữ nổi Đông Dương" và "chạy", bản Tuyên ngôn muốn nhấn mạnh điều gì về tình thế của thực dân Pháp vào cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Pháp chủ động rút khỏi Đông Dương để tập trung lực lượng ở nơi khác.
- B. Pháp đã hoàn toàn thất bại và không còn khả năng kiểm soát Đông Dương, tạo ra khoảng trống quyền lực.
- C. Pháp nhượng lại quyền kiểm soát Đông Dương cho Việt Minh một cách hòa bình.
- D. Pháp đang chuẩn bị cho cuộc chiến tranh tái chiếm Đông Dương.
Câu 23: Bản Tuyên ngôn Độc lập là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của văn chính luận được thể hiện trong tác phẩm này?
- A. Lập luận chặt chẽ, logic.
- B. Sử dụng bằng chứng lịch sử, sự kiện thực tế để tăng tính thuyết phục.
- C. Ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm và truyền cảm hứng.
- D. Chủ yếu tập trung vào việc miêu tả phong cảnh và đời sống sinh hoạt.
Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập". Việc sử dụng từ "sự thật" ở đây có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?
- A. Nhấn mạnh tính hiện thực, không thể phủ nhận của nền độc lập đã giành được bằng xương máu của nhân dân.
- B. Ngụ ý rằng nền độc lập này chỉ là tạm thời.
- C. Thể hiện sự nghi ngờ về tính bền vững của nền độc lập.
- D. Chỉ là một cách nói thông thường, không có hàm ý sâu sắc.
Câu 25: Phân tích vai trò của phần mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (trích dẫn tuyên ngôn Mĩ, Pháp và suy rộng ra) đối với toàn bộ văn bản.
- A. Chỉ mang tính chất giới thiệu lịch sử các bản tuyên ngôn trên thế giới.
- B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng, phức tạp.
- C. Tạo cơ sở pháp lý, đạo lý vững chắc cho lập luận về quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam, đặt nền móng cho việc tố cáo tội ác kẻ thù.
- D. Nhằm mục đích khoe khoang sự hiểu biết của tác giả về luật pháp quốc tế.
Câu 26: Bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là sự tổng kết, kế thừa và phát triển những giá trị tư tưởng, văn hóa nào của dân tộc Việt Nam?
- A. Chỉ kế thừa truyền thống chống phong kiến nội bộ.
- B. Kế thừa truyền thống yêu nước, kiên cường chống ngoại xâm, ý chí độc lập, tự chủ của dân tộc.
- C. Chủ yếu tiếp thu tư tưởng dân chủ từ phương Tây.
- D. Không liên quan đến bất kỳ truyền thống văn hóa nào của dân tộc.
Câu 27: Khi tố cáo tội ác của Pháp, bản Tuyên ngôn viết: "Chúng không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào." Chi tiết này, đặt trong bối cảnh trích dẫn Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở đầu bài, có tác dụng gì?
- A. Thể hiện sự mâu thuẫn trong lập luận của tác giả.
- B. Nhấn mạnh sự yếu kém về giáo dục của người Việt Nam.
- C. Chỉ là một câu nói mang tính cảm thán.
- D. Vạch trần sự đạo đức giả của thực dân Pháp, những kẻ luôn miệng rao giảng "tự do, bình đẳng, bác ái" nhưng lại tước bỏ hoàn toàn quyền tự do dân chủ của nhân dân Việt Nam.
Câu 28: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã góp phần quan trọng vào việc xác lập vị thế nào của Việt Nam trên trường quốc tế sau Cách mạng tháng Tám?
- A. Một quốc gia độc lập, có chủ quyền, ngang hàng với các quốc gia khác trong cộng đồng quốc tế.
- B. Một quốc gia phụ thuộc vào sự bảo trợ của các nước Đồng minh.
- C. Một vùng lãnh thổ tranh chấp giữa các cường quốc.
- D. Một quốc gia chỉ có độc lập về mặt hình thức.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9, cùng ngày ký văn kiện Nhật Bản đầu hàng Đồng minh trên thiết giáp hạm Missouri.
- A. Đây chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên về thời gian.
- B. Khẳng định Việt Nam giành độc lập trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động, tận dụng thời cơ Nhật đầu hàng để tuyên bố với toàn cầu về chủ quyền của mình.
- C. Ngụ ý rằng Việt Nam giành được độc lập là nhờ sự ban ơn của phe Đồng minh.
- D. Thể hiện sự chậm trễ của Việt Nam trong việc tuyên bố độc lập so với các sự kiện quốc tế.
Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh không chỉ là một văn kiện pháp lý, lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao. Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của tác phẩm này là gì?
- A. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
- B. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách sâu sắc.
- C. Nghệ thuật lập luận chặt chẽ, sắc bén, ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức thuyết phục và biểu cảm.
- D. Sử dụng nhiều hình ảnh lãng mạn, bay bổng.