Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào được xem là nguyên nhân trực tiếp và quan trọng nhất dẫn đến trận đánh Cần Giuộc (1861) và sự ra đời của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?
- A. Cuộc khởi nghĩa của Trương Định ở Gò Công.
- B. Phong trào Cần Vương chống Pháp.
- C. Thực dân Pháp mở rộng đánh chiếm các tỉnh Nam Kỳ, đặc biệt là Gia Định.
- D. Triều đình Huế thực hiện chính sách nhượng bộ, cắt đất cho Pháp.
Câu 2: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vị trí và đóng góp của Nguyễn Đình Chiểu trong văn học Việt Nam thế kỷ XIX, đặc biệt qua tác phẩm "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Ông là nhà thơ đầu tiên sử dụng thể loại văn tế trong văn học Việt Nam.
- B. Ông là người đầu tiên đưa hình tượng người nông dân vào văn học trung đại.
- C. Ông là lá cờ đầu của văn thơ yêu nước chống Pháp ở Nam Bộ, tập trung khắc họa vẻ đẹp bi tráng của người anh hùng bình dân.
- D. Ông là nhà thơ tiêu biểu cho dòng văn học đạo đức và yêu nước, đặc biệt thành công trong việc xây dựng hình tượng người nghĩa sĩ nông dân với ngôn ngữ giàu tính dân gian.
Câu 3: Đoạn mở đầu bài văn tế với hai tiếng cảm thán "Hỡi ôi!" có tác dụng gì trong việc định hướng cảm xúc và không khí cho toàn bài?
- A. Thể hiện trực tiếp nỗi xót thương, đau đớn trước sự hy sinh, tạo không khí bi tráng.
- B. Gợi sự chú ý, tò mò của người đọc về câu chuyện sắp kể.
- C. Nhấn mạnh sự căm phẫn, oán hận đối với kẻ thù xâm lược.
- D. Báo hiệu sự kiện lịch sử quan trọng sắp được tái hiện.
Câu 4: Phần "Thích thực" trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, đoạn miêu tả cuộc sống của nghĩa sĩ trước khi ra trận, đã khắc họa thành công điều gì?
- A. Vẻ đẹp phong lưu, nhàn tản của cuộc sống nông thôn Nam Bộ.
- B. Sự chân chất, lam lũ, gắn bó với công việc đồng áng và hoàn toàn xa lạ với việc quân sự.
- C. Tinh thần sẵn sàng chiến đấu, chờ lệnh triều đình của người dân.
- D. Cuộc sống nghèo khổ, đói kém khiến họ phải cầm vũ khí.
Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng hàng loạt động từ và hình ảnh gắn với đời sống sản xuất nông nghiệp ("cui cút làm ăn", "chưa quen cung ngựa", "chỉ biết ruộng trâu") khi nói về nghĩa sĩ trước trận đánh?
- A. Nhằm phê phán sự chậm chạp, thiếu rèn luyện của nghĩa sĩ.
- B. Làm nổi bật sự đối lập với cuộc sống xa hoa của tầng lớp quan lại.
- C. Nhấn mạnh xuất thân bình dị và sự chuyển biến phi thường của họ khi đất nước lâm nguy.
- D. Thể hiện sự tiếc nuối của tác giả về một cuộc sống bình yên đã mất.
Câu 6: Câu văn nào trong phần "Thích thực" thể hiện rõ nhất sự tự nguyện, chủ động của người nông dân khi quyết định cầm vũ khí chống giặc?
- A. Ruộng lúa khô khan nào quản công lênh.
- B. Chỉ biết ruộng trâu ở trong làng bộ.
- C. Tiếng phong hạc phập phồng hơn mươi tháng.
- D. Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình.
Câu 7: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của cặp câu đối "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ"?
- A. Sử dụng phép đối kết hợp với hình ảnh không gian rộng lớn để khắc họa sự đối đầu quyết liệt giữa thế lực xâm lược tàn bạo và ý chí chiến đấu quật cường của nhân dân.
- B. Làm nổi bật sự chênh lệch về vũ khí giữa hai bên tham chiến.
- C. Thể hiện sự lo lắng, sợ hãi của người dân trước tiếng súng giặc.
- D. Ca ngợi sức mạnh áp đảo của quân đội triều đình.
Câu 8: Khi miêu tả nghĩa sĩ xông trận, tác giả đã sử dụng những hình ảnh, từ ngữ nào để gợi tả sự quyết liệt, táo bạo và có phần bản năng của những người nông dân cầm vũ khí lần đầu?
- A. Áo vải, ngọn tầm vông.
- B. Đốt nhà dạy đạo, vít cổng thành.
- C. Đâm ngang, chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh.
- D. Một chắc sa trường, da ngựa bọc thây.
Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc nghĩa sĩ Cần Giuộc chiến đấu bằng những vũ khí thô sơ, tự tạo như "rơm con cúi", "ngọn tầm vông", "dao phay"?
- A. Cho thấy sự nghèo nàn, lạc hậu về vũ khí của quân đội triều đình.
- B. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị, chiến đấu tự phát của nghĩa quân.
- C. Làm nổi bật sự dũng cảm, quyết tâm chiến đấu đến cùng dù trang bị yếu kém.
- D. Làm nổi bật sự chênh lệch về trang bị, đồng thời ca ngợi tinh thần bất khuất, biến công cụ lao động thành vũ khí chiến đấu.
Câu 10: Đoạn "Ai vãn" trong bài văn tế tập trung thể hiện cảm xúc nào là chủ yếu?
- A. Niềm vui chiến thắng.
- B. Nỗi tiếc thương, xót xa trước sự hy sinh anh dũng.
- C. Sự căm giận quân thù.
- D. Lòng biết ơn đối với triều đình.
Câu 11: Phân tích sự đối lập giữa "thác mà đặng câu địch khái" và "còn mà chịu chữ đầu Tây" trong đoạn Ai vãn?
- A. Khẳng định sự lựa chọn cao cả: thà chết vinh còn hơn sống nhục, làm nô lệ cho giặc.
- B. Phê phán những người bỏ trốn, không dám đối mặt với kẻ thù.
- C. So sánh hai con đường: chiến đấu và hòa hoãn.
- D. Thể hiện sự băn khoăn, lưỡng lự trước cái chết.
Câu 12: Hình ảnh "da ngựa bọc thây" trong bài văn tế gợi nhắc đến quan niệm nào về cái chết của người tráng sĩ trong văn học và lịch sử trung đại?
- A. Cái chết vô nghĩa, đáng thương.
- B. Cái chết bi thảm do hoàn cảnh.
- C. Cái chết vinh quang nơi sa trường, cống hiến trọn đời cho sự nghiệp.
- D. Cái chết của người lính bình thường.
Câu 13: So với hình tượng người anh hùng trong văn học trung đại truyền thống (vua, tướng, quan lại), hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc có điểm gì nổi bật và khác biệt?
- A. Họ chiến đấu vì vua và triều đình.
- B. Họ có tài thao lược xuất chúng.
- C. Họ là những người trí thức, sĩ phu yêu nước.
- D. Họ là những người nông dân bình thường, xuất thân từ tầng lớp lao động, chiến đấu bằng vũ khí thô sơ nhưng mang tinh thần tự giác, quả cảm.
Câu 14: Đoạn kết của bài văn tế ("Ôi! Chợ..."): Tác giả bày tỏ niềm tiếc thương vô hạn và khẳng định điều gì về sự hy sinh của các nghĩa sĩ?
- A. Sự hy sinh ấy là một mất mát không thể bù đắp cho gia đình họ.
- B. Sự hy sinh ấy là tấm gương sáng về lòng yêu nước, khí phách anh hùng, bất tử trong lòng dân tộc.
- C. Sự hy sinh ấy cho thấy sự tàn khốc của chiến tranh.
- D. Sự hy sinh ấy là lời cảnh tỉnh cho triều đình bàng quan.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể loại văn tế, vốn thường dùng cho tang lễ cá nhân hoặc tập thể theo nghi thức truyền thống, để viết về những người nông dân nghĩa sĩ?
- A. Thể hiện sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc thể loại.
- B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu, chỉ dành cho người có học.
- C. Nâng cao tầm vóc, ý nghĩa sự hy sinh của người nông dân lên ngang hàng với các bậc trung thần, nghĩa sĩ trong lịch sử.
- D. Cho thấy sự ảnh hưởng của văn học Trung Quốc đối với Nguyễn Đình Chiểu.
Câu 16: Ngôn ngữ trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên sức hấp dẫn và tính chân thực của tác phẩm?
- A. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán học.
- B. Ngôn ngữ trang trọng, bác học, ít dùng từ ngữ bình dân.
- C. Chủ yếu dùng các từ láy gợi hình, gợi cảm.
- D. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ văn chương bác học với ngôn ngữ bình dân, mộc mạc, giàu hình ảnh và sắc thái Nam Bộ.
Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để khắc họa sự đối lập giữa cuộc sống bình dị của nghĩa sĩ trước kia và khí thế chiến đấu sục sôi của họ khi ra trận?
- A. Đối lập.
- B. Ẩn dụ.
- C. Hoán dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 18: Tại sao bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc được đánh giá là một tác phẩm mang giá trị sử thi?
- A. Vì nó kể lại một câu chuyện lịch sử có thật.
- B. Vì nó sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hùng hồn.
- C. Vì nó phản ánh một sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc, khắc họa thành công hình tượng người anh hùng mang tầm vóc thời đại trong cuộc chiến vệ quốc.
- D. Vì nó có dung lượng dài, miêu tả nhiều nhân vật.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của tiếng khóc trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc?
- A. Chỉ đơn thuần là tiếng khóc thương cá nhân của tác giả.
- B. Là tiếng khóc bi lụy, thể hiện sự tuyệt vọng trước hoàn cảnh đất nước.
- C. Là tiếng khóc chỉ dành cho những người thân đã mất.
- D. Là tiếng khóc cao cả, thiêng liêng, vừa xót thương cho sự hy sinh, vừa ngợi ca khí phách anh hùng và thể hiện tấm lòng yêu nước sâu sắc.
Câu 20: Hình ảnh nào dưới đây không xuất hiện trong đoạn miêu tả cuộc sống bình dị của nghĩa sĩ trước khi ra trận?
- A. Cui cút làm ăn.
- B. Ngựa chạy như bay.
- C. Chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung.
- D. Chỉ biết ruộng trâu ở trong làng bộ.
Câu 21: Đoạn văn nào trong bài văn tế tập trung miêu tả chân thực nhất hình ảnh và hành động chiến đấu của nghĩa sĩ ngay tại mặt trận?
- A. Nhớ linh xưa...
- B. Hỡi ôi! Súng giặc đất rền...
- C. Đoái sông Cần Giuộc cỏ cây mấy dặm sầu...
- D. Ôi! Chợ Chợ Rẫy ba hồi trống giục...
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình"?
- A. Nhấn mạnh tinh thần tự nguyện, chủ động, không chờ đợi hiệu triệu mà sẵn sàng chiến đấu.
- B. Thể hiện sự bất ngờ, không kịp chuẩn bị của nghĩa sĩ.
- C. Gợi lên sự do dự, băn khoăn trước quyết định ra trận.
- D. Phản ánh sự ép buộc, bắt buộc phải đi lính.
Câu 23: Hình ảnh "mấy dặm sầu" trong câu "Đoái sông Cần Giuộc cỏ cây mấy dặm sầu" sử dụng biện pháp tu từ gì và diễn tả điều gì?
- A. So sánh, diễn tả nỗi buồn của cỏ cây.
- B. Nhân hóa, diễn tả không gian rộng lớn thấm đẫm nỗi buồn, sự bi thương.
- C. Ẩn dụ, diễn tả sự tàn phá của chiến tranh.
- D. Hoán dụ, diễn tả cảnh vật gợi nỗi buồn.
Câu 24: Bên cạnh tinh thần yêu nước, bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc còn thể hiện sâu sắc tư tưởng đạo đức nào của Nguyễn Đình Chiểu, vốn là mạch ngầm trong nhiều sáng tác của ông?
- A. Hiếu thảo với cha mẹ.
- B. Trung thành với nhà vua.
- C. Trọng nghĩa khinh tài.
- D. Tư tưởng nhân nghĩa, yêu thương con người, sẵn sàng đứng lên vì chính nghĩa.
Câu 25: Việc tác giả miêu tả chi tiết các hành động chiến đấu cụ thể, có phần xông xáo, không theo khuôn phép (như "đâm ngang, chém ngược") có tác dụng gì?
- A. Cho thấy sự thiếu kỷ luật của nghĩa quân.
- B. Làm giảm đi tính anh hùng của các nghĩa sĩ.
- C. Nhấn mạnh tính chân thực, tự phát, sự dũng cảm xuất phát từ lòng căm thù và ý chí quyết chiến của những người nông dân chưa qua huấn luyện.
- D. Phản ánh sự hỗn loạn, vô tổ chức của trận đánh.
Câu 26: Câu thơ "Trăm năm âm phủ ấy chữ quy, nào đợi gươm hùm treo mộ" nói lên quan niệm sống và chết nào của người nghĩa sĩ?
- A. Họ mong muốn được ghi danh sử sách sau khi chết.
- B. Họ xem cái chết vì nước là sự trở về với lẽ tự nhiên, không màng danh vọng hay nghi lễ cầu kỳ.
- C. Họ sợ hãi cái chết và thế giới bên kia.
- D. Họ tin vào số mệnh, chết là do trời định.
Câu 27: Phần "Kết" của bài văn tế, bằng cách nào, củng cố và nâng tầm ý nghĩa sự hy sinh của nghĩa sĩ?
- A. Liệt kê công lao của từng người.
- B. So sánh họ với các anh hùng trong truyền thuyết.
- C. Mô tả cảnh tang lễ trang trọng.
- D. Khẳng định sự bất tử của linh hồn nghĩa sĩ, sự tiếc thương và ngưỡng mộ của nhân dân, biến cái chết thành biểu tượng cho lòng yêu nước.
Câu 28: Sự kết hợp giữa giọng điệu bi tráng và ngôn ngữ bình dị, dân dã trong bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt gì?
- A. Làm cho hình tượng người anh hùng bình dân trở nên gần gũi, chân thực nhưng vẫn mang tầm vóc sử thi, lay động sâu sắc tình cảm người đọc.
- B. Khiến bài văn trở nên khó hiểu đối với tầng lớp bình dân.
- C. Làm giảm đi sự trang trọng, thiêng liêng của thể loại văn tế.
- D. Tạo ra sự mâu thuẫn, không nhất quán trong phong cách tác giả.
Câu 29: Hình ảnh "áo vải" đối lập với "tàu thiếc, súng đồng" trong bài thơ nhằm mục đích gì?
- A. Phê phán sự nghèo đói của người nông dân.
- B. Nhấn mạnh sự lạc hậu của quân đội triều đình.
- C. Làm nổi bật sự chênh lệch về trang bị giữa ta và địch, từ đó ca ngợi tinh thần quả cảm, dám đối đầu với kẻ thù mạnh hơn gấp bội.
- D. Gợi tả sự khốc liệt của chiến tranh hiện đại.
Câu 30: Hoàn cảnh "mù lòa" của Nguyễn Đình Chiểu có ảnh hưởng như thế nào đến phong cách sáng tác và nội dung thơ văn của ông, đặc biệt là trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Khiến ông chỉ có thể sáng tác các tác phẩm ngắn gọn, đơn giản.
- B. Làm cho thơ văn ông u tối, bi quan, ít nói về những điều tốt đẹp.
- C. Bắt buộc ông phải tập trung vào miêu tả nội tâm, ít chú trọng cảnh vật bên ngoài.
- D. Không ngăn cản được tấm lòng yêu nước và ý chí chiến đấu, trái lại còn hun đúc thêm nghị lực, khiến ông hướng ngòi bút vào việc bảo vệ đạo đức, lên án cái ác, ca ngợi nghĩa khí, dùng văn chương làm vũ khí đấu tranh.