15+ Đề Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hình tượng núi Tản Viên thường được gắn liền với truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh, thể hiện điều gì trong văn hóa dân gian Việt Nam?

  • A. Sự hùng vĩ của thiên nhiên và sức mạnh của con người.
  • B. Mối quan hệ hòa hợp giữa con người và thế giới tự nhiên.
  • C. Khát vọng chinh phục thiên tai và ước mơ về cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
  • D. Bài học về lòng dũng cảm và tinh thần đoàn kết trong đấu tranh.

Câu 2: Nếu "Vịnh" trong "Vịnh Tản Viên sơn" được hiểu là "ca ngợi, ngợi ca vẻ đẹp", thì chủ thể trữ tình trong tác phẩm này có thái độ như thế nào đối với núi Tản Viên?

  • A. Thờ ơ, khách quan.
  • B. Trân trọng, ngưỡng mộ.
  • C. Bình thản, chiêm ngưỡng.
  • D. Khám phá, tìm hiểu.

Câu 3: Trong một bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng như "rồng thiêng", "cây trường sinh", "mây ngũ sắc", thì điều này có tác dụng gì?

  • A. Tôn lên vẻ đẹp linh thiêng, kì vĩ và khác biệt của núi Tản Viên.
  • B. Làm cho hình ảnh núi Tản Viên trở nên gần gũi, thân thuộc hơn.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về địa lý tự nhiên.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa hiện thực và thế giới tâm linh.

Câu 4: Xét về thể loại, "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được thể hiện dưới dạng thơ Đường luật, thơ tự do hoặc tùy bút. Nếu tác phẩm chọn thể loại tùy bút, thì ưu điểm nổi bật nhất là gì?

  • A. Tính cô đọng, hàm súc trong ngôn ngữ.
  • B. Khả năng miêu tả chi tiết, tỉ mỉ cảnh vật.
  • C. Tính khách quan và hệ thống trong trình bày thông tin.
  • D. Sự tự do thể hiện cảm xúc, suy tư và góc nhìn cá nhân.

Câu 5: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả tập trung miêu tả sự thay đổi của cảnh sắc núi Tản Viên theo thời gian (bình minh, trưa, chiều, tối), thì dụng ý nghệ thuật có thể là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vĩnh cửu của núi Tản Viên.
  • B. Khắc họa vẻ đẹp đa dạng, sống động và tràn đầy sức sống của núi Tản Viên.
  • C. Thể hiện sự trôi chảy của thời gian và sự hữu hạn của đời người.
  • D. Tạo cảm giác buồn bã, cô đơn trước sự rộng lớn của thiên nhiên.

Câu 6: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" được sáng tác trong bối cảnh đất nước thanh bình, thịnh trị, thì giọng điệu chủ đạo của tác phẩm có khả năng sẽ như thế nào?

  • A. Trầm lắng, suy tư.
  • B. Bi tráng, hào hùng.
  • C. Ngợi ca, tự hào.
  • D. Châm biếm, phê phán.

Câu 7: Trong một bài "Vịnh Tản Viên sơn", tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa khi miêu tả núi Tản Viên như một "người khổng lồ trầm mặc", biện pháp này giúp thể hiện điều gì?

  • A. Làm giảm bớt sự uy nghiêm, trang trọng của núi Tản Viên.
  • B. Tạo sự gần gũi, thân thiện giữa con người và núi Tản Viên.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn, tĩnh lặng của núi Tản Viên.
  • D. Gợi tả vẻ uy nghi, hùng vĩ và chiều sâu tâm hồn của núi Tản Viên.

Câu 8: Nếu "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo phong cách lãng mạn, thì yếu tố nào sau đây sẽ được chú trọng?

  • A. Miêu tả chân thực, khách quan cảnh vật.
  • B. Biểu hiện cảm xúc chủ quan, say mê, lý tưởng hóa vẻ đẹp.
  • C. Phân tích lý tính, logic về cấu trúc địa lý.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.

Câu 9: Trong một bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", nếu xuất hiện hình ảnh "khói lam chiều bảng lảng", hình ảnh này gợi cảm giác và không gian như thế nào?

  • A. Nóng bức, ngột ngạt, không gian tù túng.
  • B. Tươi vui, rộn ràng, không gian mở rộng.
  • C. Nhẹ nhàng, mơ màng, không gian tĩnh lặng, có chiều sâu.
  • D. U ám, lạnh lẽo, không gian hoang vắng.

Câu 10: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" đề cập đến sự thay đổi của núi Tản Viên qua các giai đoạn lịch sử, thì mục đích chính có thể là gì?

  • A. Khẳng định giá trị lịch sử, văn hóa và sự trường tồn của núi Tản Viên.
  • B. Phân tích tác động của con người đến cảnh quan núi Tản Viên.
  • C. So sánh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại của núi Tản Viên.
  • D. Làm nổi bật những biến động, thăng trầm của lịch sử dân tộc.

Câu 11: Trong một bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, cổ kính, điều này góp phần tạo nên sắc thái gì cho tác phẩm?

  • A. Gần gũi, bình dị.
  • B. Trang trọng, cổ kính.
  • C. Hiện đại, trẻ trung.
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng.

Câu 12: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, thì yêu cầu nào sau đây là BẮT BUỘC phải tuân thủ?

  • A. Sử dụng vần chân vần bằng.
  • B. Có đề thực luận kết.
  • C. Mỗi câu 7 chữ, 8 câu.
  • D. Số câu, số chữ và niêm luật chặt chẽ.

Câu 13: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả so sánh vẻ đẹp của núi Tản Viên với hình ảnh "người mẹ hiền", phép so sánh này gợi lên cảm xúc gì?

  • A. Kính sợ, ngưỡng vọng.
  • B. Thán phục, ngạc nhiên.
  • C. Yêu thương, trân trọng, biết ơn.
  • D. Tự hào, kiêu hãnh.

Câu 14: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" tập trung khai thác góc nhìn địa lý, tự nhiên về núi Tản Viên, thì nội dung chính có thể là gì?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển văn hóa.
  • B. Đặc điểm địa hình, hệ sinh thái và cảnh quan tự nhiên.
  • C. Giá trị tâm linh và tín ngưỡng dân gian.
  • D. Cuộc sống sinh hoạt của cộng đồng dân cư.

Câu 15: Trong một bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả kết hợp yếu tố tả cảnh và抒情 (trữ tình), thì sự kết hợp này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Tách biệt cảm xúc cá nhân khỏi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Nhấn mạnh tính khách quan, chân thực của miêu tả.
  • D. Làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn và thể hiện được tâm tư, tình cảm.

Câu 16: Nếu "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo xu hướng hiện đại, thì yếu tố nào có thể được thể hiện mới mẻ, khác biệt so với truyền thống?

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật chặt chẽ.
  • B. Ngợi ca vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ theo khuôn mẫu.
  • C. Hình thức thể hiện, ngôn ngữ, góc nhìn và cái tôi cá nhân.
  • D. Tập trung vào yếu tố tả thực, khách quan.

Câu 17: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng thủ pháp đối lập giữa "cái hữu hạn" (đời người) và "cái vô hạn" (núi Tản Viên), thì hiệu quả nghệ thuật là gì?

  • A. Làm nổi bật sự hữu hạn của đời người trước sự vĩnh cửu của thiên nhiên, vũ trụ.
  • B. Tạo sự cân bằng, hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Nhấn mạnh khả năng chinh phục thiên nhiên của con người.
  • D. Thể hiện niềm vui sống và sự lạc quan yêu đời.

Câu 18: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" được viết dưới dạng văn xuôi, thì điều gì sẽ KHÔNG còn là yếu tố quan trọng hàng đầu?

  • A. Cảm xúc và suy tư của tác giả.
  • B. Niêm luật và vần điệu.
  • C. Hình ảnh và ngôn ngữ.
  • D. Bố cục và mạch lạc.

Câu 19: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng hình ảnh "tiếng vọng của lịch sử" từ núi Tản Viên, hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, cô đơn của núi rừng.
  • B. Âm thanh của thiên nhiên hoang dã.
  • C. Sức mạnh của thời gian bào mòn cảnh vật.
  • D. Giá trị văn hóa, lịch sử và sự trường tồn qua thời gian.

Câu 20: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" hướng tới đối tượng độc giả trẻ tuổi, thì ngôn ngữ và giọng điệu có thể được điều chỉnh như thế nào?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Trầm lắng, suy tư, giọng điệu triết lý.
  • C. Gần gũi, sinh động, giọng điệu tươi trẻ, giàu cảm xúc.
  • D. Khách quan, trung tính, giọng điệu thông tin.

Câu 21: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả đặt câu hỏi tu từ "Tản Viên ơi, người có còn nhớ…?", câu hỏi này thể hiện điều gì?

  • A. Sự nghi ngờ về giá trị lịch sử của núi Tản Viên.
  • B. Nỗi niềm tâm sự, giao cảm với núi Tản Viên và khơi gợi cảm xúc.
  • C. Mong muốn tìm hiểu về quá khứ của núi Tản Viên.
  • D. Thái độ hoài nghi, chất vấn.

Câu 22: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố văn hóa dân gian (truyền thuyết) và yếu tố hiện đại (cảm xúc cá nhân), thì sự kết hợp này tạo ra giá trị gì?

  • A. Làm mất đi tính truyền thống vốn có.
  • B. Gây khó khăn cho việc tiếp nhận của độc giả.
  • C. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Tạo sự phong phú, đa dạng và chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 23: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả miêu tả núi Tản Viên như một "chứng nhân thầm lặng của thời gian", thì cách miêu tả này nhấn mạnh khía cạnh nào?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. Sức mạnh tiềm ẩn, bí ẩn.
  • C. Sự trường tồn, vĩnh cửu và vai trò chứng kiến lịch sử.
  • D. Sự thay đổi, biến động theo thời gian.

Câu 24: Nếu "Vịnh Tản Viên sơn" được trình bày dưới dạng một bài thơ có cấu trúc vòng tròn (khổ đầu và khổ cuối tương tự nhau), thì cấu trúc này có thể gợi ý điều gì?

  • A. Sự tuần hoàn, khép kín, hoặc nhấn mạnh ý tưởng chủ đạo.
  • B. Sự phát triển tuyến tính, đi từ đầu đến cuối.
  • C. Sự ngẫu nhiên, không có chủ đích.
  • D. Sự gián đoạn, phá vỡ mạch cảm xúc.

Câu 25: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng giọng điệu khiêm nhường, nhỏ bé trước thiên nhiên hùng vĩ, giọng điệu này thể hiện thái độ gì?

  • A. Tự ti, mặc cảm.
  • B. Tôn trọng, ngưỡng mộ, biết ơn.
  • C. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Chủ quan, tự mãn.

Câu 26: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" mang đậm yếu tố triết lý nhân sinh, thì chủ đề chính có thể xoay quanh vấn đề gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp ngoại cảnh của núi Tản Viên.
  • B. Kể lại truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh.
  • C. Phân tích lịch sử hình thành núi Tản Viên.
  • D. Ý nghĩa cuộc sống, vị trí con người trong vũ trụ, nhân sinh quan.

Câu 27: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán, thì dụng ý nghệ thuật là gì?

  • A. Tạo sự khách quan, trung lập.
  • B. Giảm bớt tính biểu cảm của tác phẩm.
  • C. Bộc lộ cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ và nhấn mạnh ấn tượng.
  • D. Tăng tính logic, chặt chẽ cho lập luận.

Câu 28: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo khuynh hướng sử thi, thì yếu tố nào sẽ được đề cao?

  • A. Cảm xúc cá nhân, đời tư.
  • B. Sự kiện lịch sử, anh hùng ca, giá trị cộng đồng.
  • C. Chi tiết đời thường, sinh hoạt.
  • D. Tính hài hước, trào phúng.

Câu 29: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng hình ảnh "dòng sông Đà Giang" bên cạnh núi Tản Viên, sự kết hợp này có thể tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ gì?

  • A. Gây rối mắt, mất cân đối.
  • B. Làm giảm sự tập trung vào núi Tản Viên.
  • C. Tạo cảm giác đơn điệu, nhàm chán.
  • D. Tạo bức tranh thiên nhiên hoàn chỉnh, hài hòa, tăng vẻ đẹp.

Câu 30: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" kết thúc bằng một câu hỏi mở, thì dụng ý của tác giả có thể là gì?

  • A. Thể hiện sự bế tắc, không có câu trả lời.
  • B. Khẳng định một chân lý tuyệt đối.
  • C. Gợi mở suy tư, liên tưởng và kết nối với độc giả.
  • D. Tạo sự khó hiểu, mơ hồ cho tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hình tượng núi Tản Viên thường được gắn liền với truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh, thể hiện điều gì trong văn hóa dân gian Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nếu 'Vịnh' trong 'Vịnh Tản Viên sơn' được hiểu là 'ca ngợi, ngợi ca vẻ đẹp', thì chủ thể trữ tình trong tác phẩm này có thái độ như thế nào đối với núi Tản Viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng như 'rồng thiêng', 'cây trường sinh', 'mây ngũ sắc', thì điều này có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xét về thể loại, 'Vịnh Tản Viên sơn' có thể được thể hiện dưới dạng thơ Đường luật, thơ tự do hoặc tùy bút. Nếu tác phẩm chọn thể loại tùy bút, thì ưu điểm nổi bật nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả tập trung miêu tả sự thay đổi của cảnh sắc núi Tản Viên theo thời gian (bình minh, trưa, chiều, tối), thì dụng ý nghệ thuật có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' được sáng tác trong bối cảnh đất nước thanh bình, thịnh trị, thì giọng điệu chủ đạo của tác phẩm có khả năng sẽ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong một bài 'Vịnh Tản Viên sơn', tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa khi miêu tả núi Tản Viên như một 'người khổng lồ trầm mặc', biện pháp này giúp thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nếu 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết theo phong cách lãng mạn, thì yếu tố nào sau đây sẽ được chú trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong một bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu xuất hiện hình ảnh 'khói lam chiều bảng lảng', hình ảnh này gợi cảm giác và không gian như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' đề cập đến sự thay đổi của núi Tản Viên qua các giai đoạn lịch sử, thì mục đích chính có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong một bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, cổ kính, điều này góp phần tạo nên sắc thái gì cho tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, thì yêu cầu nào sau đây là BẮT BUỘC phải tuân thủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả so sánh vẻ đẹp của núi Tản Viên với hình ảnh 'người mẹ hiền', phép so sánh này gợi lên cảm xúc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' tập trung khai thác góc nhìn địa lý, tự nhiên về núi Tản Viên, thì nội dung chính có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong một bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả kết hợp yếu tố tả cảnh và抒情 (trữ tình), thì sự kết hợp này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết theo xu hướng hiện đại, thì yếu tố nào có thể được thể hiện mới mẻ, khác biệt so với truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả sử dụng thủ pháp đối lập giữa 'cái hữu hạn' (đời người) và 'cái vô hạn' (núi Tản Viên), thì hiệu quả nghệ thuật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết dưới dạng văn xuôi, thì điều gì sẽ KHÔNG còn là yếu tố quan trọng hàng đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả sử dụng hình ảnh 'tiếng vọng của lịch sử' từ núi Tản Viên, hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' hướng tới đối tượng độc giả trẻ tuổi, thì ngôn ngữ và giọng điệu có thể được điều chỉnh như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả đặt câu hỏi tu từ 'Tản Viên ơi, người có còn nhớ…?', câu hỏi này thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố văn hóa dân gian (truyền thuyết) và yếu tố hiện đại (cảm xúc cá nhân), thì sự kết hợp này tạo ra giá trị gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả miêu tả núi Tản Viên như một 'chứng nhân thầm lặng của thời gian', thì cách miêu tả này nhấn mạnh khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu 'Vịnh Tản Viên sơn' được trình bày dưới dạng một bài thơ có cấu trúc vòng tròn (khổ đầu và khổ cuối tương tự nhau), thì cấu trúc này có thể gợi ý điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả sử dụng giọng điệu khiêm nhường, nhỏ bé trước thiên nhiên hùng vĩ, giọng điệu này thể hiện thái độ gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' mang đậm yếu tố triết lý nhân sinh, thì chủ đề chính có thể xoay quanh vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán, thì dụng ý nghệ thuật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết theo khuynh hướng sử thi, thì yếu tố nào sẽ được đề cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả sử dụng hình ảnh 'dòng sông Đà Giang' bên cạnh núi Tản Viên, sự kết hợp này có thể tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu bài 'Vịnh Tản Viên sơn' kết thúc bằng một câu hỏi mở, thì dụng ý của tác giả có thể là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn”, hình ảnh núi Tản Viên hiện lên chủ yếu được nhìn nhận từ góc độ nào?

  • A. Địa lý tự nhiên hùng vĩ, tráng lệ
  • B. Văn hóa, lịch sử và tâm linh
  • C. Sinh hoạt đời thường của người dân
  • D. Kinh tế và tài nguyên phong phú

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc khắc họa hình ảnh núi Tản Viên trong bài thơ?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Từ “vịnh” trong nhan đề “Vịnh Tản Viên sơn” thể hiện thái độ và tình cảm gì của tác giả đối với núi Tản Viên?

  • A. Ngợi ca, trân trọng vẻ đẹp và giá trị của núi Tản Viên
  • B. Tiếc nuối sự thay đổi của núi Tản Viên theo thời gian
  • C. Phê phán những tác động tiêu cực đến núi Tản Viên
  • D. Miêu tả trung lập, khách quan về núi Tản Viên

Câu 4: Trong bài thơ, hình ảnh núi Tản Viên được liên kết mật thiết với yếu tố văn hóa dân gian nào?

  • A. Tín ngưỡng thờ Mẫu
  • B. Truyện Sơn Tinh Thủy Tinh
  • C. Lễ hội đền Hùng
  • D. Hát chèo

Câu 5: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được sáng tác trong bối cảnh đất nước có chiến tranh, chủ đề của bài thơ có thể được mở rộng thêm khía cạnh ý nghĩa nào?

  • A. Tình yêu quê hương, đất nước và tinh thần bảo vệ Tổ quốc
  • B. Sự tàn phá và mất mát do chiến tranh gây ra
  • C. Khát vọng hòa bình và cuộc sống yên bình
  • D. Nỗi nhớ về quá khứ và sự thay đổi của quê hương

Câu 6: Trong một khổ thơ, tác giả viết: “Ngàn năm mây trắng ngang trời/ Bóng Tản sừng sững giữa đời mà trông”. Hai câu thơ này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của núi Tản Viên?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, trường tồn và bất biến trước thời gian
  • B. Sự cổ kính, trầm mặc và dấu ấn của lịch sử
  • C. Sự thay đổi, biến chuyển của cảnh vật theo mùa
  • D. Vẻ đẹp cô đơn, tĩnh lặng giữa không gian bao la

Câu 7: Hình ảnh “mây trắng ngang trời” trong câu thơ trên có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa và thơ ca truyền thống Việt Nam?

  • A. Sự thanh cao, thoát tục và vẻ đẹp tinh khiết
  • B. Sự trôi chảy, biến đổi không ngừng của thời gian
  • C. Nỗi buồn chia ly, xa cách và sự cô đơn
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng và hòa hợp với thiên nhiên

Câu 8: Nếu so sánh với các bài thơ vịnh cảnh khác đã học, “Vịnh Tản Viên sơn” có điểm khác biệt nổi bật nào về giọng điệu?

  • A. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc và mang tính giáo huấn
  • B. Giọng điệu trữ tình, sâu lắng và giàu cảm xúc cá nhân
  • C. Giọng điệu hài hước, dí dỏm và mang tính trào phúng
  • D. Giọng điệu bi tráng, hào hùng và thể hiện khí phách anh hùng

Câu 9: Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả núi Tản Viên?

  • A. Chủ yếu là thị giác, kết hợp với một số cảm nhận về xúc giác và không gian
  • B. Chủ yếu là thính giác, tập trung vào âm thanh của núi rừng
  • C. Sử dụng đồng đều cả thị giác, thính giác, khứu giác và xúc giác
  • D. Chỉ sử dụng thị giác để miêu tả vẻ bề ngoài của núi Tản Viên

Câu 10: Nếu bài thơ được phổ nhạc thành một bài hát, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhạc trữ tình, mang âm hưởng dân ca hoặc nhạc không lời du dương
  • B. Nhạc rock mạnh mẽ, sôi động
  • C. Nhạc rap hiện đại, cá tính
  • D. Nhạc dân ca quan họ hoặc chèo truyền thống

Câu 11: Trong bài thơ, hình ảnh núi Tản Viên có vai trò như một biểu tượng văn hóa, vậy biểu tượng đó đại diện cho giá trị tinh thần nào của người Việt?

  • A. Sức mạnh vật chất và sự giàu có về tài nguyên
  • B. Sự trường tồn, vĩnh cửu và vẻ đẹp tâm linh, văn hóa
  • C. Trí tuệ, sự thông thái và khả năng lãnh đạo
  • D. Lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu và bảo vệ Tổ quốc

Câu 12: Nếu tác giả muốn thể hiện sự thay đổi của núi Tản Viên theo thời gian, cấu trúc bài thơ có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Cấu trúc theo trình tự thời gian tuyến tính, từ quá khứ đến hiện tại
  • B. Cấu trúc đối chiếu, so sánh giữa hình ảnh núi Tản Viên xưa và nay
  • C. Cấu trúc vòng tròn, trở lại điểm khởi đầu sau khi miêu tả sự thay đổi
  • D. Cấu trúc tự do, không theo một trật tự nhất định

Câu 13: Trong bài thơ, yếu tố “sơn” (núi) có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc của tác giả?

  • A. Gợi không gian rộng lớn, bao la và hùng vĩ của thiên nhiên
  • B. Biểu tượng cho sự vĩnh hằng, bất biến và sức mạnh tự nhiên
  • C. Thể hiện sự thách thức, khó khăn và ý chí chinh phục
  • D. Mang lại cảm giác che chở, bình yên và gần gũi

Câu 14: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được viết theo thể thơ Đường luật, tác giả cần tuân thủ những quy tắc nào về niêm luật và đối?

  • A. Số câu, số chữ trong mỗi câu, luật bằng trắc và sự đối xứng giữa các câu
  • B. Chỉ cần đảm bảo số câu và số chữ, không cần quan tâm đến luật bằng trắc
  • C. Chỉ cần tuân thủ luật bằng trắc, không bắt buộc về số câu và số chữ
  • D. Thể thơ Đường luật không có quy tắc niêm luật và đối

Câu 15: Nếu hình ảnh núi Tản Viên được miêu tả qua lăng kính của một họa sĩ, thay vì nhà thơ, tác phẩm nghệ thuật sẽ có sự khác biệt như thế nào?

  • A. Tập trung vào hình ảnh trực quan, màu sắc và đường nét, ít chú trọng đến yếu tố ngôn ngữ và cảm xúc trừu tượng
  • B. Chú trọng vào âm thanh và nhịp điệu, ít quan tâm đến hình ảnh và màu sắc
  • C. Sử dụng ngôn ngữ tượng hình và ẩn dụ là chủ yếu, ít thể hiện hình ảnh trực tiếp
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều hướng đến việc miêu tả vẻ đẹp của núi Tản Viên

Câu 16: Trong bài thơ, tác giả có thể đã gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên thông qua hình ảnh núi Tản Viên?

  • A. Sự hòa hợp, gắn bó mật thiết và tôn trọng thiên nhiên
  • B. Khát vọng chinh phục và khai thác thiên nhiên
  • C. Sự bất lực và nhỏ bé của con người trước thiên nhiên
  • D. Quan niệm thờ phụng và thần thánh hóa thiên nhiên

Câu 17: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được viết ở thời điểm hiện tại, với góc nhìn của một người trẻ, giọng điệu và cảm xúc chủ đạo có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Có thể tươi mới, hiện đại hơn, thể hiện sự năng động và khám phá, nhưng vẫn trân trọng giá trị truyền thống
  • B. Trở nên hoài cổ, bi quan và mất niềm tin vào tương lai
  • C. Mang tính nổi loạn, phá cách và phủ nhận giá trị truyền thống
  • D. Thực dụng hơn, tập trung vào lợi ích kinh tế từ núi Tản Viên

Câu 18: Trong một đoạn thơ, tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt để miêu tả núi Tản Viên. Việc sử dụng từ Hán Việt này có tác dụng gì trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Tạo sự trang trọng, cổ kính và gợi không khí trang nghiêm, thiêng liêng
  • B. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên gần gũi, dễ hiểu và đời thường hơn
  • C. Gây khó hiểu, xa lạ và làm mất đi tính đại chúng của bài thơ
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là thói quen sử dụng từ ngữ của tác giả

Câu 19: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được viết bằng văn xuôi, thay vì thể thơ, điều gì sẽ thay đổi lớn nhất trong cách thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Mất đi tính cô đọng, hàm súc và nhịp điệu đặc trưng của thơ, thay vào đó là sự miêu tả chi tiết, cụ thể và tự do hơn
  • B. Không có sự thay đổi lớn, nội dung và cảm xúc vẫn được thể hiện tương tự
  • C. Trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn do thiếu đi hình ảnh thơ
  • D. Thể hiện cảm xúc trực tiếp và mạnh mẽ hơn do không bị ràng buộc bởi niêm luật

Câu 20: Trong bài thơ, tác giả có thể đã sử dụng yếu tố tượng trưng để thể hiện những khái niệm trừu tượng. Hãy cho biết núi Tản Viên có thể tượng trưng cho khái niệm trừu tượng nào?

  • A. Lịch sử dân tộc và các triều đại đã qua
  • B. Những ước mơ, khát vọng vươn lên của con người
  • C. Sức mạnh tinh thần, ý chí kiên cường và bản sắc văn hóa
  • D. Sự cô đơn, tĩnh lặng và tách biệt khỏi thế giới bên ngoài

Câu 21: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được dịch sang tiếng Anh, điều gì là khó khăn nhất trong việc truyền tải nguyên vẹn giá trị nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Truyền tải được vẻ đẹp ngôn ngữ, nhịp điệu và những nét đặc trưng văn hóa, lịch sử gắn liền với hình ảnh núi Tản Viên
  • B. Tìm từ ngữ tương đương để diễn tả chính xác nghĩa đen của từng từ
  • C. Giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp và trật tự từ trong câu thơ
  • D. Làm cho bài thơ dễ đọc và dễ hiểu đối với người đọc tiếng Anh

Câu 22: Trong bài thơ, tác giả có thể đã sử dụng thủ pháp đối lập để tạo nên sự tương phản và làm nổi bật vẻ đẹp của núi Tản Viên. Hãy xác định một cặp đối lập có thể có trong bài thơ.

  • A. Đối lập giữa màu sắc tươi sáng và màu sắc u ám của cảnh vật
  • B. Đối lập giữa sự tĩnh lặng, uy nghi của núi Tản Viên với sự vận động, thay đổi của thế giới xung quanh
  • C. Đối lập giữa âm thanh ồn ào và sự im lặng tuyệt đối
  • D. Đối lập giữa con người và thiên nhiên

Câu 23: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được sáng tác bởi một người nông dân, thay vì một nhà thơ chuyên nghiệp, chủ đề và cách thể hiện có thể khác biệt như thế nào?

  • A. Chủ đề có thể gần gũi với đời sống thường nhật hơn, cách thể hiện giản dị, chân chất và ít sử dụng điển tích, điển cố
  • B. Trở nên bác học, uyên thâm và sử dụng nhiều kiến thức chuyên môn
  • C. Phức tạp, khó hiểu và mang tính triết lý sâu xa hơn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều hướng đến việc ca ngợi núi Tản Viên

Câu 24: Trong bài thơ, tác giả có thể đã sử dụng yếu tố “thời gian” để tạo chiều sâu và ý nghĩa cho tác phẩm. Yếu tố thời gian được thể hiện như thế nào trong bài thơ?

  • A. Thời gian trôi đi tuyến tính, theo trình tự từ sáng đến tối, từ ngày này sang ngày khác
  • B. Thời gian mang tính tuần hoàn, lặp đi lặp lại theo các mùa trong năm
  • C. Thời gian được thể hiện qua sự đối chiếu giữa quá khứ và hiện tại, gợi cảm giác về sự trường tồn và biến đổi
  • D. Thời gian bị xóa nhòa, không có sự phân biệt giữa quá khứ, hiện tại và tương lai

Câu 25: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được đặt trong một сборник thơ về đề tài thiên nhiên, nó sẽ có mối liên hệ như thế nào với các bài thơ khác trong сборник?

  • A. Có thể có sự tương đồng về chủ đề, cảm hứng và bút pháp, nhưng vẫn mang nét riêng độc đáo về hình ảnh núi Tản Viên
  • B. Hoàn toàn đối lập về chủ đề và cảm xúc so với các bài thơ khác
  • C. Bổ sung, hoàn thiện thêm cho bức tranh thiên nhiên đa dạng trong сборник
  • D. Không có mối liên hệ nào, mỗi bài thơ là một thế giới riêng biệt

Câu 26: Trong bài thơ, tác giả có thể đã sử dụng thanh điệu (bằng, trắc) một cách có chủ ý để tạo nhạc tính. Hãy cho biết cách phối thanh điệu có thể góp phần thể hiện cảm xúc gì trong bài thơ?

  • A. Sử dụng nhiều thanh bằng để tạo âm điệu du dương, nhẹ nhàng và vui tươi
  • B. Sử dụng nhiều thanh trắc để tạo âm điệu mạnh mẽ, dứt khoát và hùng tráng
  • C. Phối hợp thanh bằng và thanh trắc một cách hài hòa, nhịp nhàng để tạo nên âm điệu trầm lắng, du dương và gợi cảm xúc sâu lắng
  • D. Không quan trọng việc phối thanh điệu, chủ yếu tập trung vào nội dung

Câu 27: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được chuyển thể thành một bộ phim hoạt hình, những yếu tố nào của bài thơ sẽ được ưu tiên thể hiện và làm nổi bật?

  • A. Hình ảnh núi Tản Viên hùng vĩ, huyền ảo và những yếu tố văn hóa dân gian liên quan
  • B. Cốt truyện phức tạp và những xung đột kịch tính
  • C. Nhân vật có tính cách mạnh mẽ và hành động quyết liệt
  • D. Lời thoại sâu sắc và ý nghĩa triết lý

Câu 28: Trong bài thơ, tác giả có thể đã sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng. Hình ảnh núi Tản Viên có thể được coi là một hình ảnh ước lệ tượng trưng cho điều gì trong thơ ca truyền thống?

  • A. Tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình
  • B. Quê hương, đất nước, cội nguồn và những giá trị văn hóa truyền thống
  • C. Phẩm chất cao đẹp của con người như sự kiên trung, bất khuất
  • D. Sức mạnh phi thường và khả năng chinh phục tự nhiên

Câu 29: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được trình bày dưới dạng thư pháp, yếu tố nào sẽ được chú trọng nhất trong cách thể hiện?

  • A. Hình thức chữ viết, bố cục và cách sắp xếp các dòng thơ để tạo nên vẻ đẹp thẩm mỹ và thể hiện tinh thần của bài thơ
  • B. Màu sắc mực và giấy để làm nổi bật nội dung
  • C. Nội dung bài thơ được viết
  • D. Sự sáng tạo và phá cách trong cách viết chữ

Câu 30: Trong bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn”, nếu bỏ đi yếu tố “sơn” (núi) và chỉ tập trung vào “Vịnh Tản Viên”, ý nghĩa và cảm xúc của bài thơ có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Ý nghĩa sẽ bị thu hẹp lại, chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể của núi Tản Viên
  • B. Ý nghĩa có thể trở nên rộng hơn, không chỉ giới hạn ở núi Tản Viên mà có thể mở rộng ra cả vùng đất hoặc một không gian văn hóa Tản Viên
  • C. Cảm xúc trở nên抽象 hóa và khó xác định hơn
  • D. Cảm xúc trở nên cụ thể và trực tiếp hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn”, hình ảnh núi Tản Viên hiện lên chủ yếu được nhìn nhận từ góc độ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc khắc họa hình ảnh núi Tản Viên trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Từ “vịnh” trong nhan đề “Vịnh Tản Viên sơn” thể hiện thái độ và tình cảm gì của tác giả đối với núi Tản Viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong bài thơ, hình ảnh núi Tản Viên được liên kết mật thiết với yếu tố văn hóa dân gian nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được sáng tác trong bối cảnh đất nước có chiến tranh, chủ đề của bài thơ có thể được mở rộng thêm khía cạnh ý nghĩa nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong một khổ thơ, tác giả viết: “Ngàn năm mây trắng ngang trời/ Bóng Tản sừng sững giữa đời mà trông”. Hai câu thơ này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của núi Tản Viên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hình ảnh “mây trắng ngang trời” trong câu thơ trên có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa và thơ ca truyền thống Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nếu so sánh với các bài thơ vịnh cảnh khác đã học, “Vịnh Tản Viên sơn” có điểm khác biệt nổi bật nào về giọng điệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bài thơ, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả núi Tản Viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nếu bài thơ được phổ nhạc thành một bài hát, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bài thơ, hình ảnh núi Tản Viên có vai trò như một biểu tượng văn hóa, vậy biểu tượng đó đại diện cho giá trị tinh thần nào của người Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nếu tác giả muốn thể hiện sự thay đổi của núi Tản Viên theo thời gian, cấu trúc bài thơ có thể thay đổi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong bài thơ, yếu tố “sơn” (núi) có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được viết theo thể thơ Đường luật, tác giả cần tuân thủ những quy tắc nào về niêm luật và đối?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu hình ảnh núi Tản Viên được miêu tả qua lăng kính của một họa sĩ, thay vì nhà thơ, tác phẩm nghệ thuật sẽ có sự khác biệt như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bài thơ, tác giả có thể đã gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên thông qua hình ảnh núi Tản Viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được viết ở thời điểm hiện tại, với góc nhìn của một người trẻ, giọng điệu và cảm xúc chủ đạo có thể thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong một đoạn thơ, tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt để miêu tả núi Tản Viên. Việc sử dụng từ Hán Việt này có tác dụng gì trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được viết bằng văn xuôi, thay vì thể thơ, điều gì sẽ thay đổi lớn nhất trong cách thể hiện nội dung và cảm xúc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong bài thơ, tác giả có thể đã sử dụng yếu tố tượng trưng để thể hiện những khái niệm trừu tượng. Hãy cho biết núi Tản Viên có thể tượng trưng cho khái niệm trừu tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được dịch sang tiếng Anh, điều gì là khó khăn nhất trong việc truyền tải nguyên vẹn giá trị nghệ thuật của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài thơ, tác giả có thể đã sử dụng thủ pháp đối lập để tạo nên sự tương phản và làm nổi bật vẻ đẹp của núi Tản Viên. Hãy xác định một cặp đối lập có thể có trong bài thơ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được sáng tác bởi một người nông dân, thay vì một nhà thơ chuyên nghiệp, chủ đề và cách thể hiện có thể khác biệt như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài thơ, tác giả có thể đã sử dụng yếu tố “thời gian” để tạo chiều sâu và ý nghĩa cho tác phẩm. Yếu tố thời gian được thể hiện như thế nào trong bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được đặt trong một сборник thơ về đề tài thiên nhiên, nó sẽ có mối liên hệ như thế nào với các bài thơ khác trong сборник?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bài thơ, tác giả có thể đã sử dụng thanh điệu (bằng, trắc) một cách có chủ ý để tạo nhạc tính. Hãy cho biết cách phối thanh điệu có thể góp phần thể hiện cảm xúc gì trong bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được chuyển thể thành một bộ phim hoạt hình, những yếu tố nào của bài thơ sẽ được ưu tiên thể hiện và làm nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài thơ, tác giả có thể đã sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng. Hình ảnh núi Tản Viên có thể được coi là một hình ảnh ước lệ tượng trưng cho điều gì trong thơ ca truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn” được trình bày dưới dạng thư pháp, yếu tố nào sẽ được chú trọng nhất trong cách thể hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bài thơ “Vịnh Tản Viên sơn”, nếu bỏ đi yếu tố “sơn” (núi) và chỉ tập trung vào “Vịnh Tản Viên”, ý nghĩa và cảm xúc của bài thơ có thể thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Đỉnh núi chọc trời, mây phủ
  • B. Dòng sông uốn lượn quanh chân núi
  • C. Rừng cây xanh tốt quanh năm
  • D. Các ngôi đền, miếu cổ kính

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng các tính từ miêu tả trong bài thơ để làm nổi bật sự uy nghiêm và cổ kính của Tản Viên sơn.

  • A. Sử dụng chủ yếu tính từ chỉ màu sắc rực rỡ.
  • B. Tập trung vào các tính từ chỉ sự mềm mại, uyển chuyển.
  • C. Kết hợp tính từ chỉ độ cao, vững chãi với tính từ gợi chiều sâu thời gian.
  • D. Chỉ dùng các tính từ đơn giản, dễ hiểu, gần gũi.

Câu 3: Liên hệ giữa hình ảnh Tản Viên sơn và truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh trong bài thơ thể hiện điều gì về cách tác giả nhìn nhận ngọn núi này?

  • A. Tác giả chỉ đơn thuần kể lại truyền thuyết cổ.
  • B. Ngọn núi được nâng tầm trở thành biểu tượng của sức mạnh, ý chí và sự trường tồn của dân tộc.
  • C. Truyền thuyết chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
  • D. Tác giả dùng truyền thuyết để phê phán sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 4: Xét đoạn thơ miêu tả cảnh mây và sương khói bao phủ đỉnh Tản Viên. Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng để gợi không khí huyền ảo, linh thiêng?

  • A. Ẩn dụ hoặc nhân hóa.
  • B. So sánh ngang bằng.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Liệt kê.

Câu 5: Nếu bài thơ có câu:

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng.
  • C. Sự gần gũi, thân thuộc.
  • D. Sự cao lớn, hùng vĩ, bất khuất.

Câu 6: Phân tích cấu trúc của bài thơ (ví dụ: theo bố cục tả cảnh - tả tình, hoặc theo từng phần miêu tả). Cấu trúc đó có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của tác giả?

  • A. Cấu trúc lộn xộn, thể hiện cảm xúc bất định.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ, mạch lạc giúp cảm xúc được bộc lộ theo trình tự logic hoặc tăng tiến.
  • C. Cấu trúc lặp lại, nhấn mạnh một ý duy nhất.
  • D. Cấu trúc mở, không có điểm dừng rõ ràng.

Câu 7: Giả sử bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ mang sắc thái cổ kính (ví dụ: non, ngàn, cổ thụ, vân...). Việc lựa chọn từ ngữ này góp phần tạo nên không khí gì cho tác phẩm?

  • A. Không khí trang nghiêm, cổ xưa, phù hợp với đề tài lịch sử, huyền thoại.
  • B. Không khí hiện đại, năng động.
  • C. Không khí lãng mạn, bay bổng.
  • D. Không khí u buồn, tiếc nuối.

Câu 8: So sánh cách miêu tả cảnh vật ở chân núi và đỉnh núi trong bài thơ (nếu có sự phân biệt). Sự khác biệt này có thể gợi lên ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả hai khu vực khác nhau mà không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Phản ánh sự đối lập hoàn toàn giữa cuộc sống dưới thấp và trên cao.
  • C. Có thể gợi sự chuyển đổi từ cái thực tại, quen thuộc sang cái linh thiêng, huyền bí.
  • D. Nhấn mạnh sự đồng nhất, không có gì khác biệt giữa chân núi và đỉnh núi.

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Miêu tả chi tiết hệ sinh thái trên núi Tản Viên.
  • B. Kể lại cuộc đời của Sơn Tinh.
  • C. Phê phán những thay đổi của ngọn núi theo thời gian.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, linh thiêng và giá trị văn hóa, lịch sử của Tản Viên sơn.

Câu 10: Tâm trạng chủ đạo của tác giả khi viết bài

  • A. Sự kính phục, tự hào trước vẻ đẹp và ý nghĩa của ngọn núi.
  • B. Nỗi buồn man mác về sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước cảnh vật.
  • D. Nỗi sợ hãi trước sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 11: Trong bài thơ, việc sử dụng các từ láy (nếu có) có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật hoặc diễn tả cảm xúc?

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng về mặt vần điệu.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh đặc điểm hoặc sắc thái cảm xúc.
  • D. Làm giảm nhịp điệu của bài thơ.

Câu 12: Giả sử bài thơ kết thúc bằng hình ảnh nhà thơ đứng lặng ngắm nhìn đỉnh núi từ xa. Hình ảnh này có thể gợi suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên vĩnh cửu?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên và con người không có mối liên hệ gì.
  • C. Con người dễ dàng chinh phục được thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Sự nhỏ bé của con người trước sự vĩnh hằng, bao la của tạo hóa, đồng thời thể hiện sự ngưỡng vọng.

Câu 13: Nghệ thuật sử dụng điển tích, điển cố (như truyền thuyết Sơn Tinh) trong bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc hiện đại.
  • B. Kết nối ngọn núi với bề dày lịch sử, văn hóa dân tộc, làm tăng tính trang trọng, ý nghĩa cho bài thơ.
  • C. Chỉ để chứng minh kiến thức của tác giả.
  • D. Làm giảm tính hấp dẫn của bài thơ.

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc gieo vần và ngắt nhịp (trong trường hợp bài thơ theo thể Đường luật hoặc tương tự) đối với âm hưởng và cảm xúc của bài

  • A. Vần và nhịp không quan trọng trong thơ ca cổ điển.
  • B. Chỉ tạo sự nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Tạo nên nhạc điệu trang trọng, trầm hùng hoặc uyển chuyển, góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc.
  • D. Làm cho bài thơ khó đọc, khó thuộc.

Câu 15: Giả sử bài thơ có đoạn miêu tả những dấu tích lịch sử hoặc văn hóa trên núi (đền, miếu, bia đá...). Chi tiết này có tác dụng gì?

  • A. Gắn kết vẻ đẹp thiên nhiên với chiều sâu văn hóa, lịch sử của vùng đất.
  • B. Làm loãng mạch cảm xúc chính về thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý.
  • D. Phản ánh sự tàn phá của thời gian lên các công trình cổ.

Câu 16: Nếu bài thơ sử dụng phép đối trong các câu thơ, tác dụng của phép đối đó là gì?

  • A. Làm câu thơ dài hơn.
  • B. Tạo sự cân xứng, hài hòa về mặt hình thức và làm nổi bật ý nghĩa, quan hệ giữa các vế câu.
  • C. Khiến ý thơ trở nên mâu thuẫn.
  • D. Chỉ dùng để đủ số chữ trong câu.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự ô nhiễm môi trường.
  • B. Biểu tượng cho sự tẻ nhạt, đơn điệu.
  • C. Biểu tượng cho sự sợ hãi, bí ẩn.
  • D. Biểu tượng cho sự thanh cao, thoát tục, cõi tiên cảnh.

Câu 18: Giả sử bài thơ có nhắc đến sự thay đổi của cảnh vật theo mùa hoặc theo thời gian trong ngày. Chi tiết này có thể gợi lên suy ngẫm gì về sự đối lập với vẻ vĩnh cửu của ngọn núi?

  • A. Làm nổi bật sự trường tồn, bất biến của Tản Viên sơn trước sự luân chuyển của thời gian.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn phá của thời gian lên ngọn núi.
  • C. Thể hiện sự nhàm chán của cảnh vật.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 19: Ngôn ngữ trong bài thơ

  • A. Trong sáng, giản dị như văn nói hàng ngày.
  • B. Mang tính ước lệ, trang trọng, sử dụng nhiều Hán Việt, điển cố.
  • C. Sử dụng nhiều tiếng lóng, từ địa phương.
  • D. Giàu tính khẩu ngữ, gần gũi với văn xuôi.

Câu 20: Nếu bài thơ sử dụng phép liệt kê để miêu tả các loại cây, đá, hoặc cảnh vật đặc trưng của Tản Viên, tác dụng của phép liệt kê đó là gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài dòng, nhàm chán.
  • B. Chỉ để đếm số lượng.
  • C. Tăng tính cụ thể, sinh động, thể hiện sự phong phú, đa dạng của cảnh vật hoặc nhấn mạnh sự ấn tượng của tác giả.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc khi hình dung.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa cảm xúc của tác giả và cảnh vật được miêu tả trong bài thơ. Cảnh vật có phải chỉ là phông nền hay còn là nơi gửi gắm tâm tư?

  • A. Cảnh vật chỉ là phông nền, cảm xúc hoàn toàn tách biệt.
  • B. Tác giả chỉ miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
  • C. Cảm xúc lấn át hoàn toàn việc miêu tả cảnh vật.
  • D. Cảnh vật là đối tượng để bộc lộ, gửi gắm tâm tư, cảm xúc, suy ngẫm của tác giả.

Câu 22: Giả sử trong bài thơ có sự xuất hiện của hình ảnh con người (ví dụ: người hành hương, tiều phu...). Hình ảnh này có thể có ý nghĩa gì khi đặt cạnh sự vĩnh cửu của ngọn núi?

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa cái hữu hạn của đời người và cái vô hạn của thiên nhiên, đồng thời thể hiện sự gắn bó của con người với vùng đất linh thiêng.
  • B. Thể hiện sự đông đúc, nhộn nhịp trên núi.
  • C. Chỉ là chi tiết phụ, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Phản ánh sự tàn phá của con người đối với thiên nhiên.

Câu 23: Đánh giá vai trò của nhan đề

  • A. Nhan đề không liên quan đến nội dung bài thơ.
  • B. Nhan đề chỉ cung cấp thông tin địa lý đơn thuần.
  • C. Nhan đề trực tiếp cho biết đối tượng được ca ngợi (Vịnh) và đối tượng miêu tả (Tản Viên sơn), gợi mở không khí trang trọng, cổ kính.
  • D. Nhan đề gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 24: Nếu bài thơ sử dụng phép so sánh, các hình ảnh so sánh đó thường có đặc điểm gì để làm nổi bật vẻ đẹp của Tản Viên sơn?

  • A. So sánh Tản Viên với những vật tầm thường, nhỏ bé.
  • B. So sánh Tản Viên với những hình ảnh vĩ đại, thiêng liêng (ví dụ: cột chống trời, rồng cuộn hổ ngồi...).
  • C. So sánh Tản Viên với những thứ trừu tượng, khó hình dung.
  • D. Không sử dụng phép so sánh.

Câu 25: Giả sử bài thơ có những câu hỏi tu từ. Tác dụng của các câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Biểu lộ cảm xúc băn khoăn, suy ngẫm, hoặc nhấn mạnh một ý tưởng nào đó của tác giả.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ là cách diễn đạt ngẫu nhiên.

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng động từ trong bài thơ để miêu tả sự vận động (nếu có) hoặc sự tĩnh tại của cảnh vật trên Tản Viên sơn.

  • A. Chỉ sử dụng động từ miêu tả sự chuyển động nhanh, mạnh.
  • B. Hoàn toàn không sử dụng động từ.
  • C. Chỉ sử dụng động từ miêu tả sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • D. Có thể kết hợp động từ miêu tả sự tĩnh tại, vững chãi của núi với động từ miêu tả sự chuyển động của mây, gió, nước để tạo bức tranh sinh động.

Câu 27: Đánh giá tính biểu cảm của ngôn ngữ trong bài

  • A. Tính khách quan, trung lập.
  • B. Sự hài hước, châm biếm.
  • C. Sự ngưỡng mộ, tự hào, suy tư sâu sắc.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 28: Liên hệ bài

  • A. Bối cảnh lịch sử không ảnh hưởng đến nội dung bài thơ.
  • B. Giúp hiểu vì sao tác giả lại quan tâm đến Tản Viên sơn, ý nghĩa của ngọn núi trong tâm thức thời đại đó, và những giá trị tinh thần mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Chỉ làm phức tạp thêm việc tìm hiểu bài thơ.
  • D. Bài thơ hoàn toàn tách rời khỏi bối cảnh xã hội.

Câu 29: Giả sử bài thơ có nhắc đến sự thay đổi của triều đại, con người qua bao thế kỷ, nhưng Tản Viên sơn vẫn sừng sững. Ý tứ này nhằm nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự vĩnh cửu, bất biến của thiên nhiên (đặc biệt là Tản Viên sơn) đối lập với sự hữu hạn, thay đổi của lịch sử và đời người.
  • B. Sự tàn phá của chiến tranh lên ngọn núi.
  • C. Sự phát triển không ngừng của xã hội loài người.
  • D. Tản Viên sơn không có ý nghĩa lịch sử.

Câu 30: Từ việc phân tích bài thơ

  • A. Thiên nhiên chỉ là nơi để khai thác.
  • B. Lịch sử và văn hóa là những thứ đã qua, không còn giá trị.
  • C. Con người không thể tác động gì đến thiên nhiên và lịch sử.
  • D. Cần có cái nhìn trân trọng, ngưỡng vọng đối với vẻ đẹp, sự vĩnh cửu của thiên nhiên và ý thức giữ gìn, phát huy giá trị lịch sử, văn hóa gắn liền với vùng đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", hình ảnh trung tâm nào được sử dụng để khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ và linh thiêng của núi Tản Viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng các tính từ miêu tả trong bài thơ để làm nổi bật sự uy nghiêm và cổ kính của Tản Viên sơn.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Liên hệ giữa hình ảnh Tản Viên sơn và truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh trong bài thơ thể hiện điều gì về cách tác giả nhìn nhận ngọn núi này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xét đoạn thơ miêu tả cảnh mây và sương khói bao phủ đỉnh Tản Viên. Biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng để gợi không khí huyền ảo, linh thiêng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nếu bài thơ có câu: "Nóc trời non Tản đứng hiên ngang", câu thơ này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào của ngọn núi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích cấu trúc của bài thơ (ví dụ: theo bố cục tả cảnh - tả tình, hoặc theo từng phần miêu tả). Cấu trúc đó có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giả sử bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ mang sắc thái cổ kính (ví dụ: non, ngàn, cổ thụ, vân...). Việc lựa chọn từ ngữ này góp phần tạo nên không khí gì cho tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So sánh cách miêu tả cảnh vật ở chân núi và đỉnh núi trong bài thơ (nếu có sự phân biệt). Sự khác biệt này có thể gợi lên ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tâm trạng chủ đạo của tác giả khi viết bài "Vịnh Tản Viên sơn" có thể là gì dựa trên việc ca ngợi sự vĩnh cửu của ngọn núi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bài thơ, việc sử dụng các từ láy (nếu có) có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật hoặc diễn tả cảm xúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Giả sử bài thơ kết thúc bằng hình ảnh nhà thơ đứng lặng ngắm nhìn đỉnh núi từ xa. Hình ảnh này có thể gợi suy ngẫm gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên vĩnh cửu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nghệ thuật sử dụng điển tích, điển cố (như truyền thuyết Sơn Tinh) trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích tác dụng của việc gieo vần và ngắt nhịp (trong trường hợp bài thơ theo thể Đường luật hoặc tương tự) đối với âm hưởng và cảm xúc của bài "Vịnh Tản Viên sơn".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Giả sử bài thơ có đoạn miêu tả những dấu tích lịch sử hoặc văn hóa trên núi (đền, miếu, bia đá...). Chi tiết này có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu bài thơ sử dụng phép đối trong các câu thơ, tác dụng của phép đối đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "mây trắng" thường xuất hiện quanh đỉnh núi cao trong thơ ca nói chung và có thể trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" nói riêng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Giả sử bài thơ có nhắc đến sự thay đổi của cảnh vật theo mùa hoặc theo thời gian trong ngày. Chi tiết này có thể gợi lên suy ngẫm gì về sự đối lập với vẻ vĩnh cửu của ngọn núi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ngôn ngữ trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định là một tác phẩm văn học cổ hoặc trung đại) thường mang đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu bài thơ sử dụng phép liệt kê để miêu tả các loại cây, đá, hoặc cảnh vật đặc trưng của Tản Viên, tác dụng của phép liệt kê đó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa cảm xúc của tác giả và cảnh vật được miêu tả trong bài thơ. Cảnh vật có phải chỉ là phông nền hay còn là nơi gửi gắm tâm tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả sử trong bài thơ có sự xuất hiện của hình ảnh con người (ví dụ: người hành hương, tiều phu...). Hình ảnh này có thể có ý nghĩa gì khi đặt cạnh sự vĩnh cửu của ngọn núi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đánh giá vai trò của nhan đề "Vịnh Tản Viên sơn" đối với việc định hướng nội dung và cảm xúc của bài thơ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nếu bài thơ sử dụng phép so sánh, các hình ảnh so sánh đó thường có đặc điểm gì để làm nổi bật vẻ đẹp của Tản Viên sơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Giả sử bài thơ có những câu hỏi tu từ. Tác dụng của các câu hỏi tu từ này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng động từ trong bài thơ để miêu tả sự vận động (nếu có) hoặc sự tĩnh tại của cảnh vật trên Tản Viên sơn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đánh giá tính biểu cảm của ngôn ngữ trong bài "Vịnh Tản Viên sơn". Ngôn ngữ đó chủ yếu thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Liên hệ bài "Vịnh Tản Viên sơn" với bối cảnh lịch sử, văn hóa của thời đại tác giả sống (nếu biết). Mối liên hệ đó có thể giúp ta hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Giả sử bài thơ có nhắc đến sự thay đổi của triều đại, con người qua bao thế kỷ, nhưng Tản Viên sơn vẫn sừng sững. Ý tứ này nhằm nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Từ việc phân tích bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", anh/chị rút ra được bài học hoặc suy ngẫm gì về cách con người nhìn nhận và ứng xử với thiên nhiên, lịch sử và văn hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Câu thơ nào dưới đây (giả định có trong bài) góp phần khắc họa rõ nét nhất vẻ hùng vĩ, đồ sộ của Tản Viên sơn?

  • A. Sơn Tinh đâu tá, mây vờn bay.
  • B. Khách dừng chân ngắm cảnh mênh mang.
  • C. Núi cao vút tận trời xanh biếc.
  • D. Cây cỏ bốn mùa vẫn xanh tươi.

Câu 2: Hình ảnh "mây trắng vờn quanh đỉnh ngàn năm" trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định) gợi lên điều gì về ngọn núi này?

  • A. Sự cô lập, khó tiếp cận.
  • B. Vẻ đẹp cổ kính, huyền ảo và chiều sâu thời gian.
  • C. Không khí u ám, buồn bã.
  • D. Sự thay đổi nhanh chóng của cảnh vật.

Câu 3: Phân tích câu thơ "Đá trầm mặc đứng giữa phong sương" (giả định). Từ "trầm mặc" và hình ảnh "đứng giữa phong sương" thể hiện phẩm chất nào của Tản Viên sơn?

  • A. Sự yếu đuối, dễ bị tổn thương.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, thu hút.
  • C. Sự vô cảm, lạnh lùng.
  • D. Sức chịu đựng, sự bền vững và uy nghiêm trước thử thách của tự nhiên và thời gian.

Câu 4: Giả sử bài thơ có cặp câu đối "Thế sự đổi dời, núi chẳng lay / Thời gian trôi, non vẫn vững vàng". Cặp câu này thể hiện triết lý hay suy ngẫm nào của tác giả?

  • A. Sự tương phản giữa sự biến động của cuộc đời con người và sự bất biến, vĩnh cửu của tự nhiên.
  • B. Con người có thể chinh phục và thay đổi tự nhiên.
  • C. Tự nhiên cũng thay đổi nhanh chóng như cuộc đời.
  • D. Con người nên sống chậm lại như ngọn núi.

Câu 5: Việc sử dụng từ "trầm mặc" để miêu tả đá núi ("Đá trầm mặc...") là biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng ra sao?

  • A. So sánh, giúp hình dung đá núi cứng rắn.
  • B. Ẩn dụ, nói về sự giàu có của ngọn núi.
  • C. Nhân hóa, gợi tả đá núi như có tâm hồn, suy tư trước thời gian.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự im lặng của núi rừng.

Câu 6: Nếu bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo thể Thất ngôn bát cú Đường luật, cặp câu nào (trong bốn câu giữa) thường có sự đối nhau chặt chẽ về ý và lời, tập trung tả cảnh hoặc bàn luận?

  • A. Cặp câu đề (1-2).
  • B. Cặp câu luận (5-6).
  • C. Cặp câu thực (3-4).
  • D. Cặp câu kết (7-8).

Câu 7: Hình ảnh "Dấu xưa Sơn Tinh còn hiển hiện" (giả định) có ý nghĩa gì quan trọng trong việc thể hiện giá trị của Tản Viên sơn?

  • A. Chứng tỏ ngọn núi rất cổ xưa về mặt địa chất.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên hoang sơ.
  • C. Thể hiện sự vắng vẻ, ít người biết đến.
  • D. Gợi nhắc chiều sâu lịch sử, văn hóa và ý nghĩa biểu tượng gắn liền với truyền thuyết dân tộc.

Câu 8: Đâu là chủ đề chính có khả năng cao nhất mà một bài thơ "vịnh" một danh sơn như Tản Viên trong thơ cổ điển Việt Nam thường hướng tới?

  • A. Miêu tả chi tiết hệ động thực vật.
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện Sơn Tinh - Thủy Tinh.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, cổ kính của núi và gửi gắm suy tư về thời gian, lịch sử, thân phận con người.
  • D. Đưa ra lời khuyên về bảo vệ môi trường.

Câu 9: Khi kết thúc bài thơ bằng hình ảnh "khách dừng chân ngắm cảnh mênh mang" (giả định), tác giả có thể muốn thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

  • A. Sự chiêm ngưỡng, hòa mình và suy ngẫm của con người trước vẻ đẹp và sự vĩnh cửu của tự nhiên.
  • B. Sự mệt mỏi của người lữ khách.
  • C. Con người là trung tâm, kiểm soát cảnh vật.
  • D. Sự thờ ơ của con người với thiên nhiên.

Câu 10: Từ "vịnh" trong nhan đề "Vịnh Tản Viên sơn" mang ý nghĩa gì trong thể loại thơ này?

  • A. Chỉ đơn thuần là đặt tên cho ngọn núi.
  • B. Miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, triết lý của tác giả về đối tượng được tả.
  • C. Kể lại một chuyến đi đến ngọn núi.
  • D. Thông báo về một sự kiện diễn ra tại ngọn núi.

Câu 11: Phân tích câu thơ "Trăng soi bóng núi, ngàn năm soi" (giả định). Câu này thể hiện sự gắn bó và trường tồn của yếu tố nào trong cảnh vật Tản Viên sơn?

  • A. Chỉ có ánh trăng là vĩnh cửu.
  • B. Bóng núi làm mất đi ánh trăng.
  • C. Sự đối lập gay gắt giữa ánh trăng và bóng tối.
  • D. Sự đồng hành vĩnh cửu của ánh trăng và bóng núi, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự trường tồn của cả hai.

Câu 12: Nếu bài thơ có câu "Sơn Tinh đâu tá, mây vờn bay", câu hỏi tu từ này chủ yếu thể hiện tâm trạng gì của tác giả?

  • A. Sự chắc chắn về sự hiện diện của Sơn Tinh.
  • B. Sự lo sợ về các vị thần.
  • C. Sự bâng khuâng, hoài niệm về quá khứ, về những huyền tích gắn liền với ngọn núi.
  • D. Sự tức giận vì không gặp được Sơn Tinh.

Câu 13: Đâu là đặc điểm tiêu biểu về ngôn ngữ và hình ảnh trong thơ cổ điển "vịnh cảnh" như "Vịnh Tản Viên sơn"?

  • A. Sử dụng nhiều tiếng lóng, từ ngữ hiện đại.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh ước lệ, biểu tượng (mây, gió, trăng, đá, thông cổ...).
  • C. Chỉ miêu tả những chi tiết nhỏ bé, đời thường.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, kỹ thuật.

Câu 14: Khi miêu tả sự vững vàng của Tản Viên sơn trước "phong sương" (gió và sương/thời gian), tác giả có thể ngầm so sánh với điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Sự yếu đuối, ngắn ngủi và những biến động, thử thách mà con người phải đối mặt.
  • B. Sức mạnh và sự bất khả chiến bại của con người.
  • C. Sự tĩnh lặng và bình yên của cuộc sống con người.
  • D. Sự vô tri vô giác của con người.

Câu 15: Phân tích câu thơ "Non cao bao thuở đứng uy nghi" (giả định). Từ "uy nghi" và cụm từ "bao thuở đứng" nhấn mạnh khía cạnh nào của Tản Viên sơn?

  • A. Vẻ đẹp nhỏ nhắn, dễ thương.
  • B. Sự nguy hiểm, đáng sợ.
  • C. Sự cô đơn, lạnh lẽo.
  • D. Vẻ trang trọng, oai vệ, có sức mạnh tinh thần và sự tồn tại lâu đời qua thời gian.

Câu 16: Đâu là một cảm xúc hoặc suy ngẫm phổ biến mà người đọc có thể cảm nhận được khi đọc một bài thơ cổ điển "vịnh" danh sơn như Tản Viên?

  • A. Sự tức giận trước sự tàn phá của tự nhiên.
  • B. Niềm vui sướng, hân hoan tột độ.
  • C. Sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp và sự vĩnh cửu của tự nhiên, cùng với suy tư về thân phận con người và dòng chảy thời gian.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật.

Câu 17: Giả sử bài thơ mô tả Tản Viên "đứng sừng sững như chứng nhân lịch sử". Cách miêu tả này thể hiện chức năng biểu tượng nào của ngọn núi?

  • A. Biểu tượng cho sự trường tồn, chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử dân tộc.
  • B. Biểu tượng cho sự thay đổi không ngừng.
  • C. Biểu tượng cho sự yếu đuối, dễ bị ảnh hưởng.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có về khoáng sản.

Câu 18: Khi phân tích bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", việc hiểu biết về vị trí địa lý và ý nghĩa văn hóa của Tản Viên sơn trong lịch sử Việt Nam có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò gì, chỉ cần đọc hiểu ngôn ngữ.
  • B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn các lớp nghĩa biểu tượng, lịch sử, văn hóa mà tác giả gửi gắm vào bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ cần thiết cho các nhà nghiên cứu chuyên sâu.

Câu 19: Đâu là một điểm khác biệt cơ bản về cách thể hiện cảm xúc giữa thơ cổ điển "vịnh cảnh" (như "Vịnh Tản Viên sơn") và thơ hiện đại tả cảnh?

  • A. Thơ cổ điển không có cảm xúc.
  • B. Thơ hiện đại chỉ tả cảnh mà không có cảm xúc.
  • C. Cả hai đều thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp, rõ ràng.
  • D. Thơ cổ điển thường gửi gắm cảm xúc, suy tư một cách kín đáo, gián tiếp qua việc miêu tả cảnh vật mang tính biểu tượng và sử dụng điển tích, điển cố.

Câu 20: Giả sử bài thơ có câu "Rêu phong phủ kín lối đi xưa". Hình ảnh này gợi lên điều gì về Tản Viên sơn?

  • A. Vẻ cổ kính, dấu ấn của thời gian và sự lãng quên (hoặc ít người lui tới) trên những con đường cũ.
  • B. Sự sạch sẽ, mới mẻ.
  • C. Sự đông đúc, nhộn nhịp.
  • D. Sự nguy hiểm, khó đi lại.

Câu 21: Khi đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận được nhịp điệu chung như thế nào (nếu là thơ Đường luật)?

  • A. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, dồn dập.
  • B. Nhịp điệu khoan thai, trầm lắng, phù hợp với không khí suy ngẫm, cổ kính.
  • D. Không có nhịp điệu cụ thể.

Câu 22: Đâu là một trong những kỹ năng phân tích văn học mà người học có thể rèn luyện hiệu quả thông qua việc đọc và tìm hiểu bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn"?

  • A. Kỹ năng tính toán phức tạp.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ số liệu.
  • C. Kỹ năng vẽ bản đồ địa lý.
  • D. Kỹ năng phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh thơ (tả cảnh) và tư tưởng, cảm xúc của tác giả (tả tình).

Câu 23: Giả sử bài thơ có câu "Non cao sừng sững giữa trời mây". Câu này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh vẻ lớn lao của Tản Viên sơn?

  • A. Điệp ngữ ("sừng sững") và hình ảnh gợi chiều cao, không gian rộng lớn ("trời mây").
  • B. So sánh với vật nhỏ bé.
  • C. Liệt kê các chi tiết nhỏ.
  • D. Sử dụng từ phủ định.

Câu 24: Khi miêu tả Tản Viên sơn, tác giả thơ cổ điển thường không chỉ dừng lại ở việc tái hiện hình ảnh mà còn nhằm mục đích gì khác?

  • A. Để bán các bức tranh phong cảnh.
  • B. Để cung cấp thông tin du lịch chi tiết.
  • C. Để gửi gắm tâm sự, triết lý, suy ngẫm về cuộc đời, lịch sử, vũ trụ thông qua cảnh vật.
  • D. Để lập bản đồ địa hình.

Câu 25: Đâu là một yếu tố mà bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (nếu là thơ cổ điển) có thể sử dụng để tạo nên không khí trang nghiêm, uyên bác?

  • A. Ngôn ngữ nói hàng ngày.
  • B. Sử dụng từ ngữ Hán Việt trang trọng, điển tích, điển cố liên quan đến lịch sử, văn hóa.
  • C. Chỉ dùng từ thuần Việt đơn giản.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.

Câu 26: Giả sử bài thơ kết thúc bằng câu cảm thán "Ôi Tản Viên, núi của ngàn năm!". Câu kết này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự ngạc nhiên về tuổi đời của ngọn núi.
  • B. Sự tiếc nuối vì ngọn núi đã già.
  • C. Sự thờ ơ của tác giả.
  • D. Sự ngưỡng mộ, tự hào và khẳng định giá trị lịch sử, văn hóa, sự trường tồn của Tản Viên sơn qua thời gian.

Câu 27: Phân tích câu thơ "Suối reo như khúc nhạc ngàn xưa" (giả định). Biện pháp so sánh này có tác dụng gì trong việc miêu tả âm thanh và không khí của Tản Viên?

  • A. Làm cho âm thanh suối trở nên sống động, có hồn và gợi liên tưởng về chiều sâu thời gian, lịch sử.
  • B. Làm cho âm thanh suối trở nên ồn ào, khó chịu.
  • C. Biến âm thanh thành hình ảnh tĩnh vật.
  • D. Nhấn mạnh sự im lặng tuyệt đối.

Câu 28: Đâu là điểm tương đồng về cảm hứng chủ đạo giữa bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" và nhiều bài thơ cổ điển khác viết về danh lam thắng cảnh?

  • A. Đều tập trung vào việc phê phán xã hội đương thời.
  • B. Đều là những bài thơ tình lãng mạn.
  • C. Đều lấy cảnh vật làm đối tượng miêu tả để bộc lộ tâm trạng, gửi gắm suy tư về cuộc đời, thời gian, và vẻ đẹp của quê hương, đất nước.
  • D. Đều là những bài thơ mang tính chất tự sự, kể chuyện.

Câu 29: Giả sử bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có sự chuyển đổi cảm xúc từ sự choáng ngợp trước vẻ hùng vĩ ban đầu sang sự suy ngẫm trầm lắng ở cuối bài. Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì?

  • A. Sự nhàm chán của tác giả.
  • B. Quá trình từ cảm nhận trực quan về cảnh vật đến những suy tư sâu sắc hơn về ý nghĩa của cảnh vật trong dòng chảy thời gian và lịch sử.
  • C. Sự thay đổi thất thường trong tâm trạng.
  • D. Tác giả không biết mình muốn viết gì.

Câu 30: Nhìn tổng thể, bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (nếu theo phong cách thơ cổ điển Việt Nam) có khả năng cao nhất mang đậm màu sắc gì?

  • A. Trữ tình, suy ngẫm, mang tính biểu tượng và có yếu tố cổ kính.
  • B. Hiện thực, phản ánh đời sống xã hội.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Kinh dị, bí ẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Câu thơ nào dưới đây (giả định có trong bài) góp phần khắc họa rõ nét nhất vẻ hùng vĩ, đồ sộ của Tản Viên sơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hình ảnh 'mây trắng vờn quanh đỉnh ngàn năm' trong bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' (giả định) gợi lên điều gì về ngọn núi này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích câu thơ 'Đá trầm mặc đứng giữa phong sương' (giả định). Từ 'trầm mặc' và hình ảnh 'đứng giữa phong sương' thể hiện phẩm chất nào của Tản Viên sơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Giả sử bài thơ có cặp câu đối 'Thế sự đổi dời, núi chẳng lay / Thời gian trôi, non vẫn vững vàng'. Cặp câu này thể hiện triết lý hay suy ngẫm nào của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Việc sử dụng từ 'trầm mặc' để miêu tả đá núi ('Đá trầm mặc...') là biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng ra sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nếu bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết theo thể Thất ngôn bát cú Đường luật, cặp câu nào (trong bốn câu giữa) thường có sự đối nhau chặt chẽ về ý và lời, tập trung tả cảnh hoặc bàn luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hình ảnh 'Dấu xưa Sơn Tinh còn hiển hiện' (giả định) có ý nghĩa gì quan trọng trong việc thể hiện giá trị của Tản Viên sơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đâu là chủ đề chính có khả năng cao nhất mà một bài thơ 'vịnh' một danh sơn như Tản Viên trong thơ cổ điển Việt Nam thường hướng tới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi kết thúc bài thơ bằng hình ảnh 'khách dừng chân ngắm cảnh mênh mang' (giả định), tác giả có thể muốn thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Từ 'vịnh' trong nhan đề 'Vịnh Tản Viên sơn' mang ý nghĩa gì trong thể loại thơ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phân tích câu thơ 'Trăng soi bóng núi, ngàn năm soi' (giả định). Câu này thể hiện sự gắn bó và trường tồn của yếu tố nào trong cảnh vật Tản Viên sơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu bài thơ có câu 'Sơn Tinh đâu tá, mây vờn bay', câu hỏi tu từ này chủ yếu thể hiện tâm trạng gì của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đâu là đặc điểm tiêu biểu về ngôn ngữ và hình ảnh trong thơ cổ điển 'vịnh cảnh' như 'Vịnh Tản Viên sơn'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi miêu tả sự vững vàng của Tản Viên sơn trước 'phong sương' (gió và sương/thời gian), tác giả có thể ngầm so sánh với điều gì trong cuộc sống con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích câu thơ 'Non cao bao thuở đứng uy nghi' (giả định). Từ 'uy nghi' và cụm từ 'bao thuở đứng' nhấn mạnh khía cạnh nào của Tản Viên sơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đâu là một cảm xúc hoặc suy ngẫm phổ biến mà người đọc có thể cảm nhận được khi đọc một bài thơ cổ điển 'vịnh' danh sơn như Tản Viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Giả sử bài thơ mô tả Tản Viên 'đứng sừng sững như chứng nhân lịch sử'. Cách miêu tả này thể hiện chức năng biểu tượng nào của ngọn núi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi phân tích bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn', việc hiểu biết về vị trí địa lý và ý nghĩa văn hóa của Tản Viên sơn trong lịch sử Việt Nam có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là một điểm khác biệt cơ bản về cách thể hiện cảm xúc giữa thơ cổ điển 'vịnh cảnh' (như 'Vịnh Tản Viên sơn') và thơ hiện đại tả cảnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Giả sử bài thơ có câu 'Rêu phong phủ kín lối đi xưa'. Hình ảnh này gợi lên điều gì về Tản Viên sơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi đọc bài thơ, người đọc có thể cảm nhận được nhịp điệu chung như thế nào (nếu là thơ Đường luật)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đâu là một trong những kỹ năng phân tích văn học mà người học có thể rèn luyện hiệu quả thông qua việc đọc và tìm hiểu bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Giả sử bài thơ có câu 'Non cao sừng sững giữa trời mây'. Câu này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh vẻ lớn lao của Tản Viên sơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi miêu tả Tản Viên sơn, tác giả thơ cổ điển thường không chỉ dừng lại ở việc tái hiện hình ảnh mà còn nhằm mục đích gì khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đâu là một yếu tố mà bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' (nếu là thơ cổ điển) có thể sử dụng để tạo nên không khí trang nghiêm, uyên bác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Giả sử bài thơ kết thúc bằng câu cảm thán 'Ôi Tản Viên, núi của ngàn năm!'. Câu kết này nhấn mạnh điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích câu thơ 'Suối reo như khúc nhạc ngàn xưa' (giả định). Biện pháp so sánh này có tác dụng gì trong việc miêu tả âm thanh và không khí của Tản Viên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đâu là điểm tương đồng về cảm hứng chủ đạo giữa bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' và nhiều bài thơ cổ điển khác viết về danh lam thắng cảnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' có sự chuyển đổi cảm xúc từ sự choáng ngợp trước vẻ hùng vĩ ban đầu sang sự suy ngẫm trầm lắng ở cuối bài. Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nhìn tổng thể, bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' (nếu theo phong cách thơ cổ điển Việt Nam) có khả năng cao nhất mang đậm màu sắc gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bài ca ngất ngưởng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Mây trắng lững lờ trôi
  • B. Đỉnh non vươn tới trời xanh thẳm
  • C. Dòng suối reo ca dưới chân núi
  • D. Cánh chim chao lượn buổi hoàng hôn

Câu 2: Phép tu từ nào thường được tác giả sử dụng để miêu tả sự sống động và linh hồn của cảnh vật Vịnh Tản Viên sơn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Khi miêu tả cảnh vật, tác giả

  • A. Hiện tại và tương lai
  • B. Không gian hẹp và không gian rộng
  • C. Ánh sáng và bóng tối
  • D. Cảnh vật hiện tại và dấu tích xưa cũ/truyền thuyết

Câu 4: Dòng thơ nào dưới đây trong bài

  • A. Mặt hồ phẳng lặng soi bóng núi
  • B. Gió reo qua kẽ lá xào xạc
  • C. Tiếng chim hót vang vọng sớm mai
  • D. Thuyền ai lướt nhẹ trên sóng biếc

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài thơ

  • A. Sự đơn điệu của phong cảnh
  • B. Vẻ đẹp hiện đại, rực rỡ
  • C. Sự hài hòa, cổ kính và vẻ đẹp tự nhiên
  • D. Cảm giác u buồn, ảm đạm

Câu 6: Đoạn thơ miêu tả Vịnh (vùng nước) và đoạn miêu tả Sơn (núi) trong bài

  • A. Chủ thể miêu tả (từ tác giả sang người khác)
  • B. Tính chất (động/tĩnh, rộng lớn/cao vút)
  • C. Thời gian miêu tả (sáng sang tối)
  • D. Ngôn ngữ (văn xuôi sang thơ)

Câu 7: Tình cảm chủ đạo của tác giả khi chiêm ngưỡng Vịnh Tản Viên sơn được thể hiện qua bài thơ là gì?

  • A. Sự sợ hãi trước sự hùng vĩ
  • B. Nỗi buồn man mác về quá khứ
  • C. Sự thờ ơ, lạnh nhạt
  • D. Niềm say mê, ngưỡng mộ và suy tư về vẻ đẹp, lịch sử

Câu 8: Câu thơ nào dưới đây (giả định) sử dụng biện pháp so sánh để làm nổi bật sự hùng vĩ của núi Tản Viên?

  • A. Tản Viên đứng đó nghìn năm.
  • B. Mây giăng ngang sườn núi biếc.
  • C. Đỉnh non vươn cao như ngọn bút vẽ trời.
  • D. Nước hồ trong veo đáy cát.

Câu 9: Khi miêu tả các yếu tố thiên nhiên như mây, gió, nước, tác giả dường như muốn gợi lên điều gì về Vịnh Tản Viên sơn?

  • A. Sự hài hòa, chuyển động nhẹ nhàng và vẻ đẹp huyền ảo.
  • B. Sự dữ dội, khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • C. Sự cô lập, xa cách với thế giới bên ngoài.
  • D. Sự khô cằn, thiếu sức sống.

Câu 10: Phân tích cấu trúc của bài thơ

  • A. Từ vui sang buồn.
  • B. Từ thờ ơ sang quan tâm.
  • C. Từ miêu tả chi tiết sang khái quát.
  • D. Từ miêu tả cảnh vật sang suy ngẫm về lịch sử, con người.

Câu 11: Hình ảnh nào trong bài thơ

  • A. Núi Tản Viên sừng sững.
  • B. Dòng nước chảy xiết.
  • C. Làn mây bay nhanh.
  • D. Cánh hoa rơi rụng.

Câu 12: Giả sử có một câu thơ (giả định) như sau:

  • A. Sự bất biến của con người trước thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên cũng thay đổi theo thời gian.
  • C. Sự tương phản giữa sự trường tồn của thiên nhiên và sự hữu hạn, biến đổi của đời người.
  • D. Con người không để lại dấu tích gì trên thiên nhiên.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả trong bài thơ

  • A. Làm câu thơ dài dòng, khó hiểu.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động về vẻ đẹp của cảnh vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các đặc điểm.
  • D. Làm giảm cảm xúc của bài thơ.

Câu 14: Đâu là điểm chung về cảm hứng giữa bài

  • A. Sự kết hợp giữa miêu tả cảnh vật và bộc lộ tâm trạng, suy ngẫm về thời gian, lịch sử.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp hiện tại của cảnh vật.
  • C. Chỉ nói về những sự kiện lịch sử liên quan đến địa danh.
  • D. Chỉ thể hiện nỗi buồn nhớ quê hương.

Câu 15: Đọc đoạn thơ miêu tả buổi sớm mai trên Vịnh Tản Viên (giả định):

  • A. Ốn ào, náo nhiệt.
  • B. Tối tăm, ẩm thấp.
  • C. Lạnh lẽo, hoang vắng.
  • D. Thanh khiết, tươi mới, tràn đầy sức sống.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Sự vô thường, trôi nổi hoặc vẻ đẹp thoát tục, tiên cảnh.
  • C. Nỗi buồn cô đơn.
  • D. Sự nguy hiểm, thử thách.

Câu 17: Giả sử có một câu thơ (giả định) nhắc đến

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Xúc giác.

Câu 18: Sự xuất hiện của yếu tố con người (ví dụ: dấu chân người xưa, mái chùa cổ kính) trong bài thơ

  • A. Làm lu mờ vẻ đẹp tự nhiên.
  • B. Chỉ đơn thuần là chi tiết phụ.
  • C. Tạo sự gắn kết giữa thiên nhiên hùng vĩ và bề dày văn hóa, lịch sử.
  • D. Gợi cảm giác cô đơn, lạc lõng.

Câu 19: Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu trong một khổ thơ bất kỳ (giả định). Tác dụng của cách gieo vần/nhịp điệu đó là gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó đọc.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Chỉ để tuân thủ quy tắc hình thức.
  • D. Tạo nhạc tính, giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc và góp phần thể hiện cảm xúc, ý nghĩa.

Câu 20: Giả sử bài thơ

  • A. Sự vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Sự suy tư, trầm lắng, có chút hoài niệm hoặc tiếc nuối.
  • C. Sự tức giận, bất mãn.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 21: Đâu là chủ đề chính được thể hiện xuyên suốt bài thơ

  • A. Cuộc sống hiện đại ở vùng núi.
  • B. Các lễ hội truyền thống ở Tản Viên.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng và giá trị lịch sử, văn hóa của Vịnh Tản Viên sơn.
  • D. Kinh nghiệm leo núi của tác giả.

Câu 22: Khi đọc bài thơ

  • A. Con người chinh phục thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt với con người.
  • C. Con người sợ hãi thiên nhiên.
  • D. Con người hòa mình vào thiên nhiên, tìm thấy sự tĩnh lặng và suy ngẫm từ đó.

Câu 23: Giả sử bài thơ sử dụng hình ảnh

  • A. Động và tĩnh.
  • B. Ánh sáng và bóng tối.
  • C. Màu sắc và âm thanh.
  • D. Cao và thấp.

Câu 24: Phân tích cách tác giả chuyển đổi điểm nhìn (giả định) trong bài thơ

  • A. Làm bài thơ trở nên lộn xộn.
  • B. Không có mục đích nghệ thuật.
  • C. Giúp người đọc có cái nhìn toàn diện, đa chiều về cảnh vật và cảm xúc của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là thay đổi góc nhìn vật lý.

Câu 25: Cụm từ nào dưới đây (giả định) trong bài thơ

  • A. Cây xanh lá biếc.
  • B. Gió thổi hiu hiu.
  • C. Đường lên quanh co.
  • D. Non thiêng mây phủ.

Câu 26: Đâu là một trong những đặc sắc nghệ thuật tiêu biểu của bài thơ

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, cách tân.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa bút pháp tả thực và lãng mạn, giàu chất suy tưởng.
  • C. Chỉ sử dụng biện pháp liệt kê.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm.

Câu 27: Giả sử bài thơ có câu (giả định):

  • A. Tạo không gian yên tĩnh, thanh tịnh và gợi cảm giác linh thiêng, hoài cổ.
  • B. Làm cảnh vật trở nên ồn ào.
  • C. Gợi cảm giác sợ hãi.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả (giả định) đặt hình ảnh Vịnh (nước) và Sơn (núi) cạnh nhau trong bài thơ.

  • A. Không có ý nghĩa nghệ thuật.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả hai yếu tố địa lý.
  • C. Tạo nên bức tranh hài hòa, cân bằng giữa sự hùng vĩ của núi và sự mênh mông, dịu dàng của nước, thể hiện vẻ đẹp đa dạng của cảnh quan.
  • D. Gợi cảm giác mâu thuẫn, đối kháng.

Câu 29: Nếu so sánh bài

  • A. Ngôn ngữ khó hiểu hơn.
  • B. Ít hình ảnh miêu tả hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.
  • D. Có chiều sâu tư tưởng và cảm xúc, kết nối cảnh vật với lịch sử, văn hóa, và tâm trạng con người.

Câu 30: Dựa vào nội dung và cách thể hiện, bài thơ

  • A. Thơ trào phúng.
  • B. Thơ trữ tình (vịnh cảnh, suy ngẫm).
  • C. Thơ tự sự.
  • D. Thơ châm biếm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", hình ảnh nào dưới đây thể hiện rõ nhất vẻ uy nghi, sừng sững của núi Tản Viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phép tu từ nào thường được tác giả sử dụng để miêu tả sự sống động và linh hồn của cảnh vật Vịnh Tản Viên sơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi miêu tả cảnh vật, tác giả "Vịnh Tản Viên sơn" thường kết hợp yếu tố nào để tạo nên chiều sâu và gợi cảm giác về dòng chảy thời gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dòng thơ nào dưới đây trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định) gợi lên cảm giác về sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối của cảnh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định) để làm nổi bật đặc điểm nào của cảnh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đoạn thơ miêu tả Vịnh (vùng nước) và đoạn miêu tả Sơn (núi) trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định) có sự khác biệt rõ rệt về mặt nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tình cảm chủ đạo của tác giả khi chiêm ngưỡng Vịnh Tản Viên sơn được thể hiện qua bài thơ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Câu thơ nào dưới đây (giả định) sử dụng biện pháp so sánh để làm nổi bật sự hùng vĩ của núi Tản Viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi miêu tả các yếu tố thiên nhiên như mây, gió, nước, tác giả dường như muốn gợi lên điều gì về Vịnh Tản Viên sơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định), có thể thấy sự chuyển biến nào trong mạch cảm xúc của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hình ảnh nào trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định) mang tính biểu tượng cho sự trường tồn, vĩnh cửu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả sử có một câu thơ (giả định) như sau: "Ngàn năm dấu cũ còn in đó / Chỉ thấy lòng người thoáng đổi thay". Câu thơ này gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đâu là điểm chung về cảm hứng giữa bài "Vịnh Tản Viên sơn" và các bài thơ cổ điển vịnh cảnh nổi tiếng khác (như Hoàng Hạc Lâu - Thôi Hiệu, nếu được học cùng chương trình)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đọc đoạn thơ miêu tả buổi sớm mai trên Vịnh Tản Viên (giả định): "Sương mờ giăng mắc lối đi / Nắng vàng hé rọi non thiêng / Tiếng chim lảnh lót gọi bầy / Hương rừng ngan ngát bay bay". Đoạn thơ này gợi lên không gian như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hình ảnh "mây trắng" trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định) có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào ngoài việc miêu tả cảnh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử có một câu thơ (giả định) nhắc đến "vệt nắng cuối ngày vương đỉnh núi". Câu thơ này chủ yếu sử dụng loại hình ảnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Sự xuất hiện của yếu tố con người (ví dụ: dấu chân người xưa, mái chùa cổ kính) trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định) có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu trong một khổ thơ bất kỳ (giả định). Tác dụng của cách gieo vần/nhịp điệu đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Giả sử bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có câu kết (giả định) là: "Hỏi non thiêng, non chỉ lặng im". Câu kết này gợi lên tâm trạng gì ở tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đâu là chủ đề chính được thể hiện xuyên suốt bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi đọc bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả sử bài thơ sử dụng hình ảnh "sóng vỗ bờ" và "đá im lìm". Cặp hình ảnh này tạo nên sự đối lập nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích cách tác giả chuyển đổi điểm nhìn (giả định) trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn". Sự chuyển đổi đó có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cụm từ nào dưới đây (giả định) trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" gợi cảm giác về sự linh thiêng, huyền bí của ngọn núi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đâu là một trong những đặc sắc nghệ thuật tiêu biểu của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Giả sử bài thơ có câu (giả định): "Tiếng chuông chùa vẳng vọng chiều tà". Âm thanh này có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả (giả định) đặt hình ảnh Vịnh (nước) và Sơn (núi) cạnh nhau trong bài thơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu so sánh bài "Vịnh Tản Viên sơn" với một bài thơ chỉ miêu tả cảnh vật mà không có yếu tố suy ngẫm, bài thơ về Tản Viên sơn nổi bật hơn ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dựa vào nội dung và cách thể hiện, bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định) phù hợp nhất với thể loại thơ nào trong chương trình Ngữ văn THPT?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích hình ảnh núi Tản Viên trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" (Chân trời sáng tạo), đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên và chiều sâu văn hóa, huyền thoại?

  • A. Sự xuất hiện của các loài cây cỏ đặc trưng vùng núi cao.
  • B. Màu sắc của đá và đất được miêu tả chi tiết.
  • C. Núi được miêu tả gắn liền với truyền thuyết Sơn Tinh, gợi lên vẻ linh thiêng và bất diệt.
  • D. Kích thước và độ cao cụ thể của ngọn núi được đề cập.

Câu 2: Trong bài thơ, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự trường tồn, vững chãi của Tản Viên trước dòng chảy của thời gian và biến cố lịch sử?

  • A. Sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian vô tận, đối lập với sự phù du của con người hoặc sự kiện.
  • B. Liệt kê chi tiết các triều đại đã đi qua.
  • C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp của hoa cỏ theo mùa trên núi.
  • D. Sử dụng nhiều động từ mạnh chỉ hành động chinh phục của con người.

Câu 3: Phân tích tâm trạng của nhà thơ khi đứng trước Tản Viên, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy ngẫm về mối quan hệ giữa thiên nhiên vĩnh cửu và cuộc đời hữu hạn của con người?

  • A. Niềm vui sướng, hứng khởi trước cảnh đẹp.
  • B. Sự tò mò về địa chất của ngọn núi.
  • C. Mong muốn được khám phá đỉnh núi.
  • D. Nỗi bâng khuâng, hoài cổ khi liên tưởng đến các câu chuyện xưa và sự đổi thay của thế sự.

Câu 4: Câu thơ "Mây vờn đỉnh núi, sương giăng lối về" gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian và thời gian tại Tản Viên?

  • A. Không gian chật hẹp, ngột ngạt.
  • B. Không gian huyền ảo, thơ mộng, dường như tách biệt với thế giới thực tại.
  • C. Thời gian trôi đi rất nhanh.
  • D. Không gian ồn ào, náo nhiệt.

Câu 5: Khi so sánh bài "Vịnh Tản Viên sơn" với bài "Hoàng Hạc lâu" (được đề cập trong `#Data Training` như một tác phẩm cùng bối cảnh chương trình học), điểm tương đồng nổi bật nhất về mặt cảm hứng chủ đạo là gì?

  • A. Đều tập trung miêu tả chi tiết kiến trúc của di tích.
  • B. Đều bộc lộ nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả.
  • C. Đều xuất phát từ cảm hứng trước một danh lam thắng cảnh có gắn liền với huyền thoại/lịch sử, từ đó suy ngẫm về thời gian, sự đổi thay và tồn tại.
  • D. Đều sử dụng thể thơ lục bát truyền thống của Việt Nam.

Câu 6: Phân tích cấu trúc bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", sự chuyển đổi từ việc miêu tả cảnh vật sang bộc lộ cảm xúc, suy tư của nhà thơ thường diễn ra như thế nào?

  • A. Từ những hình ảnh cụ thể, giàu tính tạo hình về núi non, mây trời, nhà thơ dần chuyển sang chiêm nghiệm về quá khứ, huyền thoại và thân phận con người.
  • B. Nhà thơ bắt đầu bằng việc bộc lộ cảm xúc trực tiếp, sau đó mới miêu tả cảnh vật để minh họa.
  • C. Bài thơ chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật mà không có phần bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Sự chuyển đổi diễn ra ngẫu nhiên, không theo một trình tự logic nào.

Câu 7: Hình ảnh "cây cổ thụ" trong bài thơ, nếu có, thường mang ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt trong bối cảnh miêu tả một ngọn núi linh thiêng và giàu truyền thuyết như Tản Viên?

  • A. Sự mong manh, dễ bị tổn thương của thiên nhiên.
  • B. Sự hiện đại, phát triển của khu vực.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Sự chứng kiến của lịch sử, sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, vẻ đẹp cổ kính và uy nghiêm.

Câu 8: Giả sử bài thơ có câu "Tiếng chuông chùa văng vẳng vọng từ xa", hình ảnh này góp phần tạo nên không khí gì cho bức tranh Tản Viên?

  • A. Không khí ồn ào, náo nhiệt của lễ hội.
  • B. Không khí bí ẩn, rùng rợn.
  • C. Không khí thanh tịnh, linh thiêng, gợi cảm giác yên bình và siêu thoát.
  • D. Không khí buồn bã, u ám.

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự trang trọng, cổ kính phù hợp với đề tài miêu tả di tích lịch sử, văn hóa?

  • A. Sử dụng từ Hán Việt, điển cố, hoặc lối diễn đạt mang tính ước lệ.
  • B. Sử dụng nhiều từ lóng, khẩu ngữ hiện đại.
  • C. Tập trung vào các thuật ngữ khoa học về địa lý.
  • D. Sử dụng các từ ngữ địa phương một cách dày đặc.

Câu 10: Khi đọc bài thơ, cảm nhận về "chiều cao" của Tản Viên không chỉ là chiều cao vật lý mà còn là chiều cao của điều gì khác?

  • A. Chiều cao của cây cối trên núi.
  • B. Chiều cao của các tòa nhà dưới chân núi.
  • C. Chiều cao của các đám mây.
  • D. Chiều cao của giá trị lịch sử, văn hóa, và tầm vóc của huyền thoại.

Câu 11: Giả sử có câu thơ miêu tả cảnh sinh hoạt của người dân dưới chân núi, chi tiết này (nếu có) có thể có tác dụng gì trong việc hoàn chỉnh bức tranh Tản Viên?

  • A. Làm giảm đi vẻ linh thiêng của ngọn núi.
  • B. Tạo sự đối lập hoặc hài hòa giữa vẻ vĩnh cửu của núi non và cuộc sống đời thường của con người, làm nổi bật sự gắn bó giữa con người và vùng đất huyền thoại.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý.
  • D. Gây xao nhãng khỏi chủ đề chính là ngọn núi.

Câu 12: Nếu bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ, câu hỏi đó có khả năng gợi lên suy tư gì ở người đọc về chủ đề Tản Viên sơn?

  • A. Gợi mở về tính vĩnh cửu hay bí ẩn của núi non, sự vô thường của cuộc đời, hoặc thách thức người đọc suy ngẫm về ý nghĩa của di tích, huyền thoại trong hiện tại.
  • B. Yêu cầu người đọc cung cấp một thông tin cụ thể.
  • C. Thể hiện sự tức giận của tác giả.
  • D. Kết thúc chủ đề một cách dứt khoát, không để lại suy nghĩ gì thêm.

Câu 13: Hình ảnh "dòng sông Đà" (nếu được nhắc đến) trong bài thơ về Tản Viên sơn có thể đóng vai trò gì trong việc tạo dựng không gian và ý nghĩa?

  • A. Chỉ là một yếu tố địa lý ngẫu nhiên.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên khô khan hơn.
  • C. Tạo sự kết nối với không gian rộng lớn hơn, gợi lên sự chảy trôi của thời gian và lịch sử, hoặc làm nền tôn lên vẻ tĩnh tại, vững chãi của núi.
  • D. Thể hiện sự chia cắt, xa cách.

Câu 14: Giả sử bài thơ có câu "Ngọn cờ lau hiển hách thuở nào", câu thơ này gợi nhắc đến bối cảnh lịch sử hoặc truyền thuyết nào liên quan đến Tản Viên?

  • A. Truyền thuyết An Dương Vương và Mỵ Châu - Trọng Thủy.
  • B. Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh, hoặc các cuộc chiến đấu bảo vệ đất nước gắn với vùng đất này.
  • C. Sự tích Hồ Gươm.
  • D. Truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ.

Câu 15: Khi phân tích các tầng nghĩa của bài thơ, ngoài vẻ đẹp thiên nhiên và giá trị lịch sử, "Vịnh Tản Viên sơn" còn có thể mang tầng nghĩa sâu sắc nào liên quan đến tinh thần dân tộc?

  • A. Khẳng định sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
  • B. Mô tả chi tiết các phong tục tập quán địa phương.
  • C. Kêu gọi phát triển du lịch.
  • D. Thể hiện lòng tự hào về nguồn cội, về sức mạnh và ý chí của dân tộc trong việc giữ gìn non sông, biểu tượng qua hình ảnh ngọn núi thiêng bất khuất.

Câu 16: Yếu tố nào trong bài thơ góp phần tạo nên tính biểu tượng cho Tản Viên sơn như một trục kết nối giữa trời và đất, giữa thế giới thực tại và cõi linh thiêng?

  • A. Miêu tả đỉnh núi cao vút chạm mây, sương khói bao phủ, cùng với các hình ảnh liên quan đến thần linh, huyền thoại.
  • B. Miêu tả chi tiết con đường lên núi.
  • C. Liệt kê các loại động vật sống trên núi.
  • D. Miêu tả cảnh mặt trời mọc và lặn.

Câu 17: Giả sử có câu thơ tả cảnh "Lá vàng rơi rụng cuối thu", hình ảnh này có thể gợi lên cảm xúc gì, đối lập hoặc bổ sung cho vẻ vĩnh cửu của núi?

  • A. Sự tươi mới, tràn đầy sức sống.
  • B. Sự bí ẩn, kỳ ảo.
  • C. Sự tàn phai, vô thường của tạo vật và thời gian, làm nổi bật thêm sự trường tồn của ngọn núi.
  • D. Sự giận dữ, bất mãn.

Câu 18: Phân tích nhịp điệu của bài thơ (nếu là thơ), sự thay đổi nhịp điệu giữa các khổ/phần có thể có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Luôn giữ một nhịp điệu đều đặn từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ có tác dụng tạo âm nhạc cho bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ khó đọc và khó hiểu hơn.
  • D. Giúp nhấn mạnh sự chuyển đổi cảm xúc, từ nhịp chậm rãi suy tư sang nhịp nhanh hơn khi miêu tả cảnh vật hoặc ngược lại, góp phần thể hiện sự đa dạng trong tâm trạng và góc nhìn của tác giả.

Câu 19: Khi đọc bài thơ, chi tiết nào (nếu có) giúp người đọc cảm nhận được sự nhỏ bé, hữu hạn của con người trước sự bao la, hùng vĩ của Tản Viên và vũ trụ?

  • A. Hình ảnh con người đứng dưới chân núi ngước nhìn lên, bóng dáng con người ẩn hiện trong sương khói, hoặc sự tương phản giữa tuổi đời con người và tuổi núi.
  • B. Miêu tả chi tiết các công trình kiến trúc do con người xây dựng trên núi.
  • C. Liệt kê tên của nhiều nhà thám hiểm đã chinh phục đỉnh Tản Viên.
  • D. Sử dụng các tính từ chỉ sự to lớn của con người.

Câu 20: Nếu bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh (ví dụ: rì rầm, ào ào), tác dụng chủ yếu của việc này là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên tĩnh lặng hơn.
  • B. Giúp tái hiện sống động các âm thanh của thiên nhiên (gió, nước, tiếng động vật...), làm cho bức tranh Tản Viên thêm chân thực và giàu sức gợi.
  • C. Làm bài thơ khó đọc hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.

Câu 21: Phân tích cách tác giả lựa chọn góc nhìn để miêu tả Tản Viên, yếu tố nào sau đây thể hiện sự đa chiều trong cách cảm nhận về ngọn núi?

  • A. Chỉ miêu tả từ một góc nhìn cố định dưới chân núi.
  • B. Chỉ miêu tả từ trên đỉnh núi nhìn xuống.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả bên trong hang động trên núi.
  • D. Kết hợp nhiều góc nhìn khác nhau (từ xa, từ gần, từ dưới lên, trong sương khói, trong tâm tưởng...) và miêu tả núi ở nhiều thời điểm (buổi sáng, buổi chiều, trong lịch sử, trong huyền thoại).

Câu 22: Giả sử bài thơ có hình ảnh "đàn hươu nai thơ thẩn gặm cỏ", hình ảnh này góp phần tạo nên vẻ đẹp nào cho Tản Viên?

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, bình yên, gần gũi với tự nhiên và gợi liên tưởng đến một chốn bồng lai tiên cảnh.
  • B. Vẻ đẹp hiện đại, công nghiệp.
  • C. Vẻ đẹp khô cằn, thiếu sức sống.
  • D. Vẻ đẹp ồn ào, náo nhiệt.

Câu 23: Khi đọc bài thơ, người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về cách con người đối diện với di sản văn hóa và thiên nhiên?

  • A. Di sản chỉ có giá trị trong quá khứ.
  • B. Thiên nhiên chỉ là nguồn tài nguyên để khai thác.
  • C. Cần trân trọng, giữ gìn các giá trị lịch sử, văn hóa và vẻ đẹp thiên nhiên, đồng thời suy ngẫm về mối liên hệ giữa con người và môi trường, quá khứ và hiện tại.
  • D. Không cần quan tâm đến quá khứ và thiên nhiên.

Câu 24: Giả sử bài thơ có hình ảnh so sánh "Núi Tản Viên sừng sững như người khổng lồ canh giữ đất trời", phép so sánh này có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm đi vẻ hùng vĩ của ngọn núi.
  • B. Nhấn mạnh sự to lớn, vững chãi và vai trò che chở, bảo vệ thiêng liêng của Tản Viên.
  • C. Gợi cảm giác sợ hãi.
  • D. Chỉ là một cách nói cường điệu không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 25: Dòng thơ nào sau đây (nếu có trong bài) thể hiện rõ nhất sự liên kết giữa Tản Viên sơn và lịch sử dựng nước, giữ nước của dân tộc Việt Nam?

  • A. Câu thơ nhắc đến truyền thuyết Sơn Tinh Thủy Tinh hoặc các sự kiện lịch sử gắn với vùng đất này.
  • B. Câu thơ miêu tả vẻ đẹp của hoa đào nở trên núi.
  • C. Câu thơ nói về con đường hiện đại dẫn lên đỉnh núi.
  • D. Câu thơ miêu tả cảnh sương mù vào buổi sáng.

Câu 26: Phân tích cách sử dụng màu sắc trong bài thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều gam màu trầm, lạnh (ví dụ: xanh thẫm của núi, xám của đá, trắng của sương), điều đó có thể gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự vui tươi, rực rỡ.
  • B. Sự ấm áp, gần gũi.
  • C. Sự hiện đại, năng động.
  • D. Sự cổ kính, uy nghiêm, trầm mặc, hoặc gợi không khí huyền ảo, linh thiêng.

Câu 27: Giả sử bài thơ có câu "Bóng chiều bảng lảng phủ non cao", hình ảnh này góp phần tạo nên bức tranh Tản Viên vào thời khắc nào trong ngày và gợi cảm xúc gì?

  • A. Buổi trưa nắng gắt, cảm giác oi bức.
  • B. Buổi chiều tà, gợi cảm giác man mác, suy tư, hoặc vẻ đẹp lãng mạn, bảng lảng.
  • C. Buổi sáng sớm, cảm giác trong lành, tinh khôi.
  • D. Ban đêm, cảm giác bí ẩn, sợ hãi.

Câu 28: Khi đọc "Vịnh Tản Viên sơn", điều gì làm cho ngọn núi này trở nên đặc biệt và khác biệt so với việc miêu tả một ngọn núi thông thường khác?

  • A. Chỉ vì nó là ngọn núi cao nhất Việt Nam.
  • B. Vì nó có nhiều loài động thực vật quý hiếm.
  • C. Vì nó là ngọn núi thiêng gắn liền với truyền thuyết, lịch sử, văn hóa sâu sắc của dân tộc Việt Nam, mang ý nghĩa biểu tượng đặc biệt.
  • D. Vì nó là địa điểm du lịch nổi tiếng nhất.

Câu 29: Phân tích chủ đề của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", chủ đề nào sau đây bao quát và thể hiện rõ nhất mạch cảm xúc, suy tư của tác giả?

  • A. Chủ đề về vẻ đẹp của các loài hoa trên núi.
  • B. Chủ đề về hoạt động du lịch tại Tản Viên.
  • C. Chủ đề về địa chất và khí hậu của vùng núi.
  • D. Chủ đề về sự tương giao giữa thiên nhiên hùng vĩ (Tản Viên sơn), dòng chảy lịch sử, chiều sâu văn hóa huyền thoại và những suy ngẫm của con người trước sự vĩnh cửu và phù du.

Câu 30: Việc học và phân tích bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" trong chương trình "Chân trời sáng tạo" nhằm giúp học sinh phát triển kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Kỹ năng đọc hiểu sâu các văn bản văn học trung đại/cổ điển, phân tích, cảm thụ vẻ đẹp ngôn từ, hình ảnh, biện pháp tu từ, và liên kết văn bản với bối cảnh lịch sử, văn hóa, từ đó hình thành năng lực suy ngẫm về các vấn đề lớn.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ chính xác các sự kiện lịch sử.
  • C. Kỹ năng thuyết trình về địa lý Việt Nam.
  • D. Kỹ năng sáng tác thơ theo thể trung đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi phân tích hình ảnh núi Tản Viên trong bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' (Chân trời sáng tạo), đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên và chiều sâu văn hóa, huyền thoại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bài thơ, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự trường tồn, vững chãi của Tản Viên trước dòng chảy của thời gian và biến cố lịch sử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích tâm trạng của nhà thơ khi đứng trước Tản Viên, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự suy ngẫm về mối quan hệ giữa thiên nhiên vĩnh cửu và cuộc đời hữu hạn của con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Câu thơ 'Mây vờn đỉnh núi, sương giăng lối về' gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian và thời gian tại Tản Viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi so sánh bài 'Vịnh Tản Viên sơn' với bài 'Hoàng Hạc lâu' (được đề cập trong `#Data Training` như một tác phẩm cùng bối cảnh chương trình học), điểm tương đồng nổi bật nhất về mặt cảm hứng chủ đạo là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân tích cấu trúc bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn', sự chuyển đổi từ việc miêu tả cảnh vật sang bộc lộ cảm xúc, suy tư của nhà thơ thường diễn ra như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hình ảnh 'cây cổ thụ' trong bài thơ, nếu có, thường mang ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt trong bối cảnh miêu tả một ngọn núi linh thiêng và giàu truyền thuyết như Tản Viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Giả sử bài thơ có câu 'Tiếng chuông chùa văng vẳng vọng từ xa', hình ảnh này góp phần tạo nên không khí gì cho bức tranh Tản Viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự trang trọng, cổ kính phù hợp với đề tài miêu tả di tích lịch sử, văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi đọc bài thơ, cảm nhận về 'chiều cao' của Tản Viên không chỉ là chiều cao vật lý mà còn là chiều cao của điều gì khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Giả sử có câu thơ miêu tả cảnh sinh hoạt của người dân dưới chân núi, chi tiết này (nếu có) có thể có tác dụng gì trong việc hoàn chỉnh bức tranh Tản Viên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ, câu hỏi đó có khả năng gợi lên suy tư gì ở người đọc về chủ đề Tản Viên sơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hình ảnh 'dòng sông Đà' (nếu được nhắc đến) trong bài thơ về Tản Viên sơn có thể đóng vai trò gì trong việc tạo dựng không gian và ý nghĩa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Giả sử bài thơ có câu 'Ngọn cờ lau hiển hách thuở nào', câu thơ này gợi nhắc đến bối cảnh lịch sử hoặc truyền thuyết nào liên quan đến Tản Viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi phân tích các tầng nghĩa của bài thơ, ngoài vẻ đẹp thiên nhiên và giá trị lịch sử, 'Vịnh Tản Viên sơn' còn có thể mang tầng nghĩa sâu sắc nào liên quan đến tinh thần dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Yếu tố nào trong bài thơ góp phần tạo nên tính biểu tượng cho Tản Viên sơn như một trục kết nối giữa trời và đất, giữa thế giới thực tại và cõi linh thiêng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Giả sử có câu thơ tả cảnh 'Lá vàng rơi rụng cuối thu', hình ảnh này có thể gợi lên cảm xúc gì, đối lập hoặc bổ sung cho vẻ vĩnh cửu của núi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích nhịp điệu của bài thơ (nếu là thơ), sự thay đổi nhịp điệu giữa các khổ/phần có thể có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi đọc bài thơ, chi tiết nào (nếu có) giúp người đọc cảm nhận được sự nhỏ bé, hữu hạn của con người trước sự bao la, hùng vĩ của Tản Viên và vũ trụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh (ví dụ: rì rầm, ào ào), tác dụng chủ yếu của việc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích cách tác giả lựa chọn góc nhìn để miêu tả Tản Viên, yếu tố nào sau đây thể hiện sự đa chiều trong cách cảm nhận về ngọn núi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giả sử bài thơ có hình ảnh 'đàn hươu nai thơ thẩn gặm cỏ', hình ảnh này góp phần tạo nên vẻ đẹp nào cho Tản Viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi đọc bài thơ, người đọc có thể rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về cách con người đối diện với di sản văn hóa và thiên nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả sử bài thơ có hình ảnh so sánh 'Núi Tản Viên sừng sững như người khổng lồ canh giữ đất trời', phép so sánh này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Dòng thơ nào sau đây (nếu có trong bài) thể hiện rõ nhất sự liên kết giữa Tản Viên sơn và lịch sử dựng nước, giữ nước của dân tộc Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích cách sử dụng màu sắc trong bài thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều gam màu trầm, lạnh (ví dụ: xanh thẫm của núi, xám của đá, trắng của sương), điều đó có thể gợi lên cảm giác gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Giả sử bài thơ có câu 'Bóng chiều bảng lảng phủ non cao', hình ảnh này góp phần tạo nên bức tranh Tản Viên vào thời khắc nào trong ngày và gợi cảm xúc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi đọc 'Vịnh Tản Viên sơn', điều gì làm cho ngọn núi này trở nên đặc biệt và khác biệt so với việc miêu tả một ngọn núi thông thường khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích chủ đề của bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn', chủ đề nào sau đây bao quát và thể hiện rõ nhất mạch cảm xúc, suy tư của tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Việc học và phân tích bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' trong chương trình 'Chân trời sáng tạo' nhằm giúp học sinh phát triển kỹ năng nào là chủ yếu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", hình ảnh "đỉnh non cao vút" thường gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào sau đây liên quan đến truyền thuyết và lịch sử?

  • A. Sự cô lập, xa lánh thế tục.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, chưa được khám phá.
  • C. Nơi giao thoa giữa trời và đất, gắn liền với các vị thần, anh hùng huyền thoại.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn". Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp hiện tại của núi.
  • B. Có sự đan xen, đối chiếu giữa quá khứ huyền thoại, lịch sử và hiện tại của con người.
  • C. Hoàn toàn không đề cập đến yếu tố thời gian.
  • D. Chỉ miêu tả sự trôi chảy của thời gian qua các mùa trong năm.

Câu 3: Khi so sánh "Vịnh Tản Viên sơn" với "Hoàng Hạc Lâu" của Thôi Hiệu về cảm hứng chủ đạo, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Đều tập trung miêu tả vẻ đẹp hiện thực của kiến trúc cổ.
  • B. Đều bộc lộ nỗi nhớ quê hương da diết của nhà thơ.
  • C. Đều ca ngợi sự trường tồn của công trình kiến trúc do con người tạo ra.
  • D. Đều thể hiện sự hoài vọng về quá khứ huyền thoại, lịch sử và suy tư về sự hữu hạn của con người trước cảnh vật vĩnh cửu.

Câu 4: Dựa vào các hình ảnh đặc trưng của Tản Viên sơn được khắc họa trong bài thơ, biện pháp nghệ thuật nào có khả năng được sử dụng để nhấn mạnh sự hùng vĩ, uy nghiêm của ngọn núi?

  • A. Sử dụng các tính từ miêu tả kích thước, độ cao (ví dụ: vút, chót vót) kết hợp với hình ảnh mây trời.
  • B. Liệt kê chi tiết các loại cây cỏ, động vật trên núi.
  • C. Miêu tả hoạt động sinh hoạt của con người dưới chân núi.
  • D. Chỉ tập trung vào màu sắc tươi sáng của cảnh vật.

Câu 5: Câu thơ nào trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được xem là thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa yếu tố huyền thoại (truyền thuyết) và hiện thực (cảnh vật trước mắt)? (Lưu ý: Câu hỏi này giả định có một câu thơ cụ thể thể hiện điều này dựa trên nội dung thường gặp về Tản Viên Sơn).

  • A. Câu thơ chỉ tả màu xanh của cây lá.
  • B. Câu thơ chỉ tả tiếng suối chảy róc rách.
  • C. Câu thơ gợi nhắc đến dấu tích hoặc câu chuyện về Sơn Tinh, Thủy Tinh hoặc các nhân vật huyền thoại khác gắn với núi.
  • D. Câu thơ chỉ tả khung cảnh hoàng hôn trên núi.

Câu 6: Phân tích tâm trạng của tác giả khi đứng trước cảnh Vịnh Tản Viên sơn. Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất?

  • A. Chỉ là sự ngạc nhiên đơn thuần trước cảnh đẹp.
  • B. Chỉ là nỗi buồn man mác về sự đổi thay.
  • C. Chỉ là niềm vui khi được khám phá.
  • D. Là sự kết hợp giữa cảm phục vẻ đẹp hùng vĩ, hoài niệm về quá khứ và suy tư về ý nghĩa của sự tồn tại.

Câu 7: Trong cấu trúc bài thơ, phần nào có khả năng được dành để miêu tả trực tiếp cảnh vật hiện tại của Vịnh Tản Viên sơn, tạo nền cho những suy ngẫm sâu sắc hơn?

  • A. Các câu thơ giữa bài, sau khi đã gợi nhắc về quá khứ/huyền thoại.
  • B. Chỉ duy nhất câu thơ cuối cùng.
  • C. Toàn bộ bài thơ chỉ nói về quá khứ.
  • D. Chỉ phần mở đầu bài thơ.

Câu 8: Hình ảnh "mây vờn" hay "sương giăng" quanh đỉnh núi Tản Viên có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

  • A. Biểu tượng cho sự ô nhiễm không khí.
  • B. Gợi vẻ huyền ảo, linh thiêng, che khuất một phần sự thật, làm tăng thêm tính bí ẩn cho ngọn núi gắn với truyền thuyết.
  • C. Thể hiện sự buồn bã, u ám.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả hiện tượng tự nhiên.

Câu 9: So sánh với "Hoàng Hạc Lâu", yếu tố nào trong "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được nhấn mạnh hơn, phản ánh đặc trưng văn hóa Việt Nam?

  • A. Truyền thuyết về các vị thần, anh hùng dân tộc gắn với địa danh.
  • B. Sự sầm uất của bến sông, nơi tàu bè qua lại.
  • C. Kiến trúc lầu gác đồ sộ.
  • D. Nỗi buồn ly biệt, nhớ cố nhân.

Câu 10: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt về đối tượng miêu tả chính giữa "Vịnh Tản Viên sơn" và "Hoàng Hạc Lâu"?

  • A. "Vịnh Tản Viên sơn" tả sông nước, "Hoàng Hạc Lâu" tả núi non.
  • B. "Vịnh Tản Viên sơn" tả kiến trúc, "Hoàng Hạc Lâu" tả con người.
  • C. "Vịnh Tản Viên sơn" tả ngọn núi gắn với truyền thuyết, "Hoàng Hạc Lâu" tả một công trình kiến trúc (lầu gác) gắn với truyền thuyết.
  • D. Cả hai đều tả cảnh thành phố hiện đại.

Câu 11: Tác dụng của việc lồng ghép yếu tố truyền thuyết (như Sơn Tinh) vào bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử.
  • C. Làm giảm đi vẻ đẹp của cảnh vật hiện tại.
  • D. Làm tăng thêm chiều sâu văn hóa, lịch sử, tính biểu tượng và vẻ linh thiêng cho cảnh vật được miêu tả.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn". Quan điểm nào có thể được rút ra?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ, chi phối thiên nhiên.
  • B. Con người là một phần nhỏ bé, hữu hạn trước sự vĩnh cửu, hùng vĩ của thiên nhiên và lịch sử.
  • C. Thiên nhiên là kẻ thù của con người.
  • D. Con người và thiên nhiên hoàn toàn tách biệt, không liên quan.

Câu 13: Nếu bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ khi nói về quá khứ hoặc truyền thuyết, mục đích nghệ thuật của tác giả có thể là gì?

  • A. Thể hiện sự băn khoăn, suy tư, trăn trở của tác giả về dòng chảy thời gian và những bí ẩn của lịch sử/truyền thuyết.
  • B. Chỉ để hỏi thông tin mà tác giả không biết.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • D. Khẳng định một điều đã rõ ràng.

Câu 14: Giả sử có một đoạn thơ miêu tả cảnh Vịnh Tản Viên sơn vào buổi chiều tà với ánh nắng vàng nhạt. Đoạn thơ đó có thể gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • B. Sự sôi động, náo nhiệt.
  • C. Sự trầm lắng, suy tư, có thể pha chút hoài niệm hoặc u buồn nhẹ nhàng.
  • D. Sự giận dữ, bất mãn.

Câu 15: Từ "vịnh" trong "Vịnh Tản Viên sơn" có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh bài thơ, khác với nghĩa thông thường của một "vịnh" địa lý?

  • A. Là một eo biển nhỏ ăn sâu vào đất liền.
  • B. Là thể thơ cổ dùng để tả cảnh vật (thường là danh lam thắng cảnh) và bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ của tác giả.
  • C. Là tên một loài cây đặc biệt trên núi.
  • D. Là một loại nhạc cụ truyền thống.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố "nước" (sông, suối, mây, sương) trong việc khắc họa vẻ đẹp và ý nghĩa của Tản Viên sơn trong bài thơ.

  • A. Chỉ là chi tiết phụ, không quan trọng.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên đơn điệu.
  • C. Chỉ đơn thuần là nguồn nước cho sinh hoạt.
  • D. Tạo sự đối lập với núi đá (nước mềm mại, biến đổi vs núi vững chãi), tăng vẻ huyền ảo (mây, sương), gợi liên tưởng đến truyền thuyết (Sơn Tinh - Thủy Tinh).

Câu 17: Nhận định nào sau đây về ngôn ngữ của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" là chính xác nhất?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu tượng, gợi hình, gợi cảm, có sự kết hợp giữa yếu tố cổ kính và gần gũi.
  • B. Ngôn ngữ hoàn toàn sử dụng từ ngữ hiện đại, đời thường.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.
  • D. Chỉ sử dụng các từ ngữ liên quan đến khoa học tự nhiên.

Câu 18: Khi đối chiếu với "Hoàng Hạc Lâu", cảm xúc "nhớ quê hương" có khả năng được thể hiện trong "Vịnh Tản Viên sơn" theo cách nào?

  • A. Là cảm xúc chủ đạo, lấn át mọi yếu tố khác.
  • B. Không hề xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Có thể được thể hiện một cách kín đáo, lồng ghép trong nỗi hoài vọng quá khứ hoặc sự suy tư về đất nước, nguồn cội.
  • D. Chỉ là một chi tiết được nhắc đến thoáng qua mà không có chiều sâu.

Câu 19: Phân tích cấu trúc của bài thơ. Sự chuyển mạch cảm xúc hoặc ý tưởng giữa các phần có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên rời rạc.
  • B. Giúp người đọc theo dõi được dòng suy tư, cảm nhận của tác giả từ cảnh vật, truyền thuyết đến những suy ngẫm sâu sắc về thời gian và con người.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Chỉ đơn giản là thay đổi chủ đề một cách ngẫu nhiên.

Câu 20: Giả sử bài thơ kết thúc bằng hình ảnh "mặt trời lặn sau núi". Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự khởi đầu mới.
  • B. Biểu tượng cho sự nóng bức.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả thời khắc trong ngày.
  • D. Gợi cảm giác kết thúc, suy tàn, sự trôi đi của thời gian hoặc vẻ đẹp lãng mạn, trầm mặc của cảnh vật.

Câu 21: Đọc một đoạn thơ tả cảnh Tản Viên sơn hùng vĩ. Đoạn thơ này có thể khơi gợi ở người đọc cảm xúc nào mạnh mẽ nhất?

  • A. Sự ngưỡng mộ, choáng ngợp trước vẻ đẹp và sự vĩ đại của thiên nhiên.
  • B. Sự sợ hãi, muốn tránh xa.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Sự khó chịu, bực bội.

Câu 22: Phân tích cách tác giả "nhân hóa" ngọn núi Tản Viên (nếu có). Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho ngọn núi trở nên nhỏ bé.
  • B. Chỉ để tạo vần điệu cho câu thơ.
  • C. Giúp cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi hơn với con người, hoặc gợi liên tưởng đến một thực thể có linh hồn, có lịch sử.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.

Câu 23: Khi bài thơ nhắc đến các sự kiện lịch sử hoặc nhân vật có thật liên quan đến vùng đất Tản Viên, mục đích của việc này là gì?

  • A. Chỉ để khoe kiến thức lịch sử.
  • B. Làm cho bài thơ khô khan, nhàm chán.
  • C. Chỉ để cung cấp thông tin cho người đọc.
  • D. Gắn kết cảnh vật với bề dày lịch sử, văn hóa của dân tộc, làm tăng thêm giá trị và ý nghĩa cho địa danh được miêu tả.

Câu 24: So sánh việc sử dụng hình ảnh "chim bay" trong "Hoàng Hạc Lâu" và có thể có trong "Vịnh Tản Viên sơn". Điểm khác biệt (nếu có) về ý nghĩa biểu tượng có thể nằm ở đâu?

  • A. Cả hai đều chỉ đơn thuần tả cảnh chim bay.
  • B. Trong "Hoàng Hạc Lâu", chim (hạc) gắn với sự ra đi của tiên nhân, gợi nỗi buồn ly biệt, xa vắng. Trong "Vịnh Tản Viên sơn", chim bay (nếu có) có thể đơn thuần tả sự sống động của thiên nhiên hoặc tầm nhìn từ trên cao.
  • C. Trong "Hoàng Hạc Lâu", chim biểu tượng cho sự vĩnh cửu. Trong "Vịnh Tản Viên sơn", chim biểu tượng cho sự hữu hạn.
  • D. Trong "Hoàng Hạc Lâu", chim là có thật. Trong "Vịnh Tản Viên sơn", chim là tưởng tượng.

Câu 25: Đâu là một đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của thơ Đường luật (thể loại mà "Hoàng Hạc Lâu" thuộc về và có thể ảnh hưởng đến "Vịnh Tản Viên sơn" nếu bài thơ này cũng theo thể cổ) có thể được thể hiện rõ trong "Vịnh Tản Viên sơn"?

  • A. Sự cân đối, hài hòa về niêm, luật, đối trong cấu trúc thơ.
  • B. Sử dụng hoàn toàn văn nói thông thường.
  • C. Không có vần điệu.
  • D. Chỉ có 4 câu thơ.

Câu 26: Nếu bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo thể thơ tự do, điều gì có thể thay đổi so với việc viết bằng thể thơ cổ (như Đường luật)?

  • A. Nội dung bài thơ sẽ hoàn toàn khác.
  • B. Không thể miêu tả cảnh vật.
  • C. Không thể bộc lộ cảm xúc.
  • D. Cấu trúc vần điệu, số tiếng trong câu, và luật bằng trắc sẽ linh hoạt, không bị ràng buộc bởi quy tắc cố định, cho phép biểu đạt cảm xúc tự do hơn.

Câu 27: Hình ảnh "con người" xuất hiện trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có thể mang ý nghĩa gì khi đặt cạnh sự vĩnh cửu của ngọn núi và truyền thuyết?

  • A. Biểu tượng cho sự hữu hạn, thoáng qua, bé nhỏ trước dòng chảy của thời gian và sự tồn tại vĩnh hằng của vũ trụ/lịch sử.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh vô địch của con người chinh phục thiên nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Chỉ là chi tiết nền, không có ý nghĩa biểu tượng.

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan để miêu tả cảnh Vịnh Tản Viên sơn. Giác quan nào có khả năng được huy động nhiều nhất để khắc họa sự hùng vĩ, bao la?

  • A. Vị giác (nếm).
  • B. Thị giác (nhìn) với các hình ảnh về độ cao, màu sắc, hình khối của núi, mây, trời.
  • C. Khứu giác (ngửi).
  • D. Xúc giác (chạm).

Câu 29: Giả sử trong bài thơ có câu "Dấu xưa còn đó, người xưa đâu?". Câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm trạng tác giả?

  • A. Sự tức giận vì người xưa đã đi mất.
  • B. Sự vui vẻ vì còn lại dấu xưa.
  • C. Nỗi hoài niệm, tiếc nuối về quá khứ và cảm nhận về sự vô thường của cuộc đời con người trước sự tồn tại của vật vô tri.
  • D. Sự tò mò muốn tìm hiểu người xưa là ai.

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Khuyên con người nên sống ẩn dật trên núi.
  • B. Cảnh báo về sự nguy hiểm của núi Tản Viên.
  • C. Chỉ đơn thuần là ca ngợi vẻ đẹp tự nhiên.
  • D. Gợi mở suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người - thiên nhiên - thời gian - lịch sử, khẳng định giá trị văn hóa, lịch sử của danh thắng Tản Viên sơn và thể hiện tình cảm sâu nặng với quê hương, đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn', hình ảnh 'đỉnh non cao vút' thường gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào sau đây liên quan đến truyền thuyết và lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn'. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi so sánh 'Vịnh Tản Viên sơn' với 'Hoàng Hạc Lâu' của Thôi Hiệu về cảm hứng chủ đạo, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Dựa vào các hình ảnh đặc trưng của Tản Viên sơn được khắc họa trong bài thơ, biện pháp nghệ thuật nào có khả năng được sử dụng để nhấn mạnh sự hùng vĩ, uy nghiêm của ngọn núi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Câu thơ nào trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn' có thể được xem là thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa yếu tố huyền thoại (truyền thuyết) và hiện thực (cảnh vật trước mắt)? (Lưu ý: Câu hỏi này giả định có một câu thơ cụ thể thể hiện điều này dựa trên nội dung thường gặp về Tản Viên Sơn).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích tâm trạng của tác giả khi đứng trước cảnh Vịnh Tản Viên sơn. Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong cấu trúc bài thơ, phần nào có khả năng được dành để miêu tả trực tiếp cảnh vật hiện tại của Vịnh Tản Viên sơn, tạo nền cho những suy ngẫm sâu sắc hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hình ảnh 'mây vờn' hay 'sương giăng' quanh đỉnh núi Tản Viên có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: So sánh với 'Hoàng Hạc Lâu', yếu tố nào trong 'Vịnh Tản Viên sơn' có thể được nhấn mạnh hơn, phản ánh đặc trưng văn hóa Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt về đối tượng miêu tả chính giữa 'Vịnh Tản Viên sơn' và 'Hoàng Hạc Lâu'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tác dụng của việc lồng ghép yếu tố truyền thuyết (như Sơn Tinh) vào bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện trong bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn'. Quan điểm nào có thể được rút ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ khi nói về quá khứ hoặc truyền thuyết, mục đích nghệ thuật của tác giả có thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giả sử có một đoạn thơ miêu tả cảnh Vịnh Tản Viên sơn vào buổi chiều tà với ánh nắng vàng nhạt. Đoạn thơ đó có thể gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Từ 'vịnh' trong 'Vịnh Tản Viên sơn' có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh bài thơ, khác với nghĩa thông thường của một 'vịnh' địa lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố 'nước' (sông, suối, mây, sương) trong việc khắc họa vẻ đẹp và ý nghĩa của Tản Viên sơn trong bài thơ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nhận định nào sau đây về ngôn ngữ của bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' là chính xác nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi đối chiếu với 'Hoàng Hạc Lâu', cảm xúc 'nhớ quê hương' có khả năng được thể hiện trong 'Vịnh Tản Viên sơn' theo cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân tích cấu trúc của bài thơ. Sự chuyển mạch cảm xúc hoặc ý tưởng giữa các phần có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giả sử bài thơ kết thúc bằng hình ảnh 'mặt trời lặn sau núi'. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đọc một đoạn thơ tả cảnh Tản Viên sơn hùng vĩ. Đoạn thơ này có thể khơi gợi ở người đọc cảm xúc nào mạnh mẽ nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Phân tích cách tác giả 'nhân hóa' ngọn núi Tản Viên (nếu có). Tác dụng của biện pháp này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi bài thơ nhắc đến các sự kiện lịch sử hoặc nhân vật có thật liên quan đến vùng đất Tản Viên, mục đích của việc này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: So sánh việc sử dụng hình ảnh 'chim bay' trong 'Hoàng Hạc Lâu' và có thể có trong 'Vịnh Tản Viên sơn'. Điểm khác biệt (nếu có) về ý nghĩa biểu tượng có thể nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu là một đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của thơ Đường luật (thể loại mà 'Hoàng Hạc Lâu' thuộc về và có thể ảnh hưởng đến 'Vịnh Tản Viên sơn' nếu bài thơ này cũng theo thể cổ) có thể được thể hiện rõ trong 'Vịnh Tản Viên sơn'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết theo thể thơ tự do, điều gì có thể thay đổi so với việc viết bằng thể thơ cổ (như Đường luật)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hình ảnh 'con người' xuất hiện trong bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' có thể mang ý nghĩa gì khi đặt cạnh sự vĩnh cửu của ngọn núi và truyền thuyết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan để miêu tả cảnh Vịnh Tản Viên sơn. Giác quan nào có khả năng được huy động nhiều nhất để khắc họa sự hùng vĩ, bao la?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử trong bài thơ có câu 'Dấu xưa còn đó, người xưa đâu?'. Câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm trạng tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ miêu tả Vịnh Tản Viên, việc nhận diện và phân tích tác dụng của các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: mây, sương, đá núi) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Thông tin chính xác về địa chất và khí hậu của vùng Tản Viên.
  • B. Lịch sử xây dựng và phát triển của các công trình trên núi.
  • C. Số lượng loài thực vật và động vật sinh sống tại Vịnh Tản Viên.
  • D. Quan niệm, cảm xúc, và suy tư của tác giả về cảnh vật và những lớp ý nghĩa tiềm ẩn.

Câu 2: Giả sử có một khổ thơ tả cảnh Vịnh Tản Viên lúc bình minh với câu "Nắng dát vàng trên đỉnh biếc non". Phân tích biện pháp tu từ chủ yếu trong câu thơ này và tác dụng của nó.

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (nắng dát vàng) và gợi hình ảnh ánh sáng lan tỏa, rực rỡ trên đỉnh núi.
  • B. So sánh (nắng như vàng) và nhấn mạnh sự quý giá của ánh nắng.
  • C. Nhân hóa (nắng dát) và thể hiện sự sống động của thiên nhiên.
  • D. Điệp ngữ (vàng) và tạo ấn tượng về màu sắc phong phú.

Câu 3: Một bài thơ về Vịnh Tản Viên thường đề cập đến sự hùng vĩ của núi non và sự mênh mông của sông nước. Việc đặt hai yếu tố cảnh quan này cạnh nhau (phép đối) trong thơ thường nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý đầy đủ về khu vực.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp riêng lẻ của từng yếu tố mà không có mối liên hệ.
  • C. Tạo nên sự tương phản hoặc bổ sung, khắc họa vẻ đẹp đa dạng, trọn vẹn và cảm giác choáng ngợp về cảnh quan.
  • D. Gợi ý về các hoạt động du lịch có thể thực hiện ở cả núi và sông.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả Vịnh Tản Viên với nhiều từ ngữ gợi cảm giác cổ kính, huyền ảo (ví dụ: "dấu xưa", "truyền thuyết", "ẩn hiện trong sương"), người đọc có thể suy luận gì về góc nhìn và cảm xúc của tác giả?

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến vẻ đẹp vật lý hiện tại của cảnh vật.
  • B. Tác giả có sự kết nối với lịch sử, văn hóa, và cảm nhận vẻ đẹp mang tính chiều sâu, bí ẩn của nơi này.
  • C. Tác giả đang cố gắng miêu tả cảnh vật một cách khách quan, khoa học.
  • D. Tác giả chủ yếu tập trung vào việc cảnh báo về sự xuống cấp của di tích.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tả cảnh Vịnh Tản Viên thường giúp người đọc nhận ra điều gì về mạch cảm xúc hoặc suy tư của tác giả?

  • A. Sự chuyển đổi từ miêu tả cảnh vật sang bộc lộ tâm trạng, từ cái nhìn xa đến cái nhìn gần, hoặc từ hiện tại về quá khứ.
  • B. Việc tác giả liệt kê một cách ngẫu nhiên các chi tiết mà không theo trật tự nào.
  • C. Bằng chứng về việc bài thơ được sáng tác trong một khoảng thời gian dài.
  • D. Sự lặp lại nhàm chán các ý tưởng và hình ảnh.

Câu 6: Trong một đoạn thơ tả Vịnh Tản Viên, hình ảnh "mây vờn đỉnh núi" có thể gợi lên những ý nghĩa nào ngoài nghĩa đen về hiện tượng tự nhiên?

  • A. Sự tĩnh lặng, bất động của cảnh vật.
  • B. Nguy cơ sạt lở đất do tác động của thời tiết.
  • C. Hoạt động của con người trên đỉnh núi.
  • D. Sự giao hòa, quấn quýt giữa trời và đất; vẻ đẹp thơ mộng, huyền ảo của đỉnh núi.

Câu 7: Khi một tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: "chập chùng", "lãng đãng", "thăm thẳm") để miêu tả Vịnh Tản Viên, hiệu quả nghệ thuật chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ ngắn gọn và dễ nhớ hơn.
  • B. Cung cấp thông tin chính xác về kích thước và hình dạng.
  • C. Tăng tính nhạc điệu, gợi hình ảnh cụ thể và làm tăng sức biểu cảm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả.
  • D. Chứng minh sự am hiểu sâu rộng của tác giả về địa danh.

Câu 8: Sự xuất hiện của các yếu tố huyền thoại, truyền thuyết (như Sơn Tinh) trong một bài thơ về Vịnh Tản Viên có tác dụng gì trong việc khắc họa ý nghĩa của địa danh này?

  • A. Làm giảm tính chân thực của bài thơ.
  • B. Tăng thêm chiều sâu văn hóa, lịch sử, và tính linh thiêng, huyền bí cho cảnh vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • D. Gợi ý về các hoạt động giải trí liên quan đến truyền thuyết.

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng trong bài thơ tả Vịnh Tản Viên giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cảnh vật và tâm trạng hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Tâm trạng của tác giả chỉ là sự mô tả lại cảnh vật một cách đơn thuần.
  • C. Cảnh vật luôn quyết định và chi phối hoàn toàn tâm trạng của con người.
  • D. Cảnh vật là nguồn cảm hứng, là phương tiện để tác giả bộc lộ cảm xúc, suy tư, và ngược lại, tâm trạng làm cho cảnh vật hiện lên dưới góc nhìn chủ quan, có hồn.

Câu 10: Khi tác giả miêu tả Vịnh Tản Viên với những từ ngữ như "đứng sừng sững", "uy nghi", "muôn đời", đó là cách thể hiện điều gì về ngọn núi?

  • A. Sự vững chãi, trường tồn, mang tính biểu tượng của sức mạnh và sự bất diệt.
  • B. Kích thước nhỏ bé và dễ bị ảnh hưởng bởi thời gian.
  • C. Sự thay đổi liên tục và không ổn định.
  • D. Một ngọn núi bình thường không có gì đặc biệt.

Câu 11: Đọc một đoạn văn miêu tả Vịnh Tản Viên từ trên cao nhìn xuống, cảnh vật hiện lên thường mang đặc điểm gì so với miêu tả từ chân núi nhìn lên?

  • A. Chi tiết hơn về thảm thực vật và địa hình hiểm trở.
  • B. Mang tính bao quát, toàn cảnh, gợi cảm giác rộng lớn, hùng vĩ và có thể thấy rõ mối liên hệ giữa núi và sông/vịnh.
  • C. Chỉ tập trung vào đỉnh núi và bầu trời.
  • D. Ít sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 12: Giả sử bài thơ về Vịnh Tản Viên kết thúc bằng hình ảnh dòng sông Đà chảy xiết. Việc kết thúc bằng hình ảnh này, sau khi đã tả kỹ ngọn núi, có thể gợi lên suy ngẫm nào về thời gian và sự thay đổi?

  • A. Núi và sông là hai thực thể hoàn toàn tách biệt.
  • B. Dòng sông luôn yên bình và không thay đổi.
  • C. Sự đối lập giữa sự tĩnh lặng, trường tồn của núi và sự chảy trôi không ngừng của dòng sông, gợi suy ngẫm về thời gian và sự biến đổi của vạn vật.
  • D. Dòng sông là con đường duy nhất để tiếp cận ngọn núi.

Câu 13: Khi phân tích ngôn ngữ trong bài thơ Vịnh Tản Viên, việc chú ý đến việc sử dụng các từ Hán Việt trang trọng (nếu có) so với từ thuần Việt bình dị có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của tác giả (ví dụ: sự ngưỡng mộ, kính trọng, hoặc sự gần gũi, thân thuộc) đối với đối tượng miêu tả.
  • B. Trình độ học vấn của tác giả.
  • C. Thời điểm sáng tác bài thơ.
  • D. Số lượng người đọc mà bài thơ hướng tới.

Câu 14: Một đoạn thơ tả Vịnh Tản Viên có thể sử dụng phép nhân hóa để miêu tả ngọn núi như một "ông già" hay một "người khổng lồ". Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho ngọn núi trở nên nhỏ bé và yếu ớt.
  • B. Nhấn mạnh sự vô tri vô giác của cảnh vật.
  • C. Biến ngọn núi thành một con vật.
  • D. Gần gũi hóa cảnh vật với con người, gợi cảm giác thân thuộc hoặc nhấn mạnh sự bề thế, uyên bác, trầm mặc của ngọn núi qua thời gian.

Câu 15: Đề tài "Vịnh Tản Viên sơn" trong chương trình "Chân trời sáng tạo" có ý nghĩa gì trong việc giáo dục học sinh về văn hóa và địa lý?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức về một địa điểm du lịch đơn thuần.
  • B. Giúp học sinh tìm hiểu về một danh thắng gắn liền với lịch sử, văn hóa, truyền thuyết dân tộc, từ đó bồi đắp tình yêu quê hương đất nước và khả năng cảm thụ vẻ đẹp thiên nhiên qua thơ ca.
  • C. Yêu cầu học sinh ghi nhớ các sự kiện lịch sử xảy ra tại Tản Viên.
  • D. Chủ yếu rèn luyện kỹ năng vẽ bản đồ khu vực Tản Viên.

Câu 16: Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu trong một đoạn thơ tả Vịnh Tản Viên có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì về không khí hoặc chuyển động của cảnh vật?

  • A. Sự hùng tráng, nhịp nhàng, êm đềm hay gấp gáp, tùy thuộc vào cách phối hợp các yếu tố âm thanh.
  • B. Chỉ là yếu tố hình thức không liên quan đến nội dung.
  • C. Giúp xác định chính xác tác giả là ai.
  • D. Làm cho bài thơ khó đọc và khó hiểu hơn.

Câu 17: Giả sử có câu thơ tả Vịnh Tản Viên mùa thu: "Lá phong đỏ rực triền non biếc". Phân tích sự tương phản màu sắc trong câu thơ này và tác dụng của nó.

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên đơn điệu.
  • B. Nhấn mạnh sự thiếu sức sống của thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc có thật.
  • D. Tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ, làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, quyến rũ của mùa thu trên nền xanh của núi rừng.

Câu 18: Khi một đoạn thơ tả Vịnh Tản Viên sử dụng nhiều động từ mạnh mẽ (ví dụ: "vươn mình", "đội trời", "chắn ngang"), tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về ngọn núi?

  • A. Sự thụ động và yếu ớt.
  • B. Sức mạnh, sự kiên cường, và vị thế nổi bật, chiếm lĩnh không gian của ngọn núi.
  • C. Hoạt động khai thác của con người.
  • D. Sự tĩnh lặng tuyệt đối.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về Vịnh Tản Viên giữa một người lữ khách lần đầu đặt chân đến và một người dân địa phương sống lâu đời có thể giúp học sinh hiểu thêm về khía cạnh nào của việc cảm thụ văn học?

  • A. Chỉ có người lữ khách mới có cảm xúc chân thực.
  • B. Cảm nhận về cảnh vật là hoàn toàn khách quan và giống nhau với mọi người.
  • C. Góc nhìn, trải nghiệm, và sự gắn bó cá nhân ảnh hưởng sâu sắc đến cách con người cảm nhận và diễn giải thế giới, bao gồm cả cảnh vật.
  • D. Người địa phương không còn cảm thấy thú vị với cảnh vật quen thuộc.

Câu 20: Giả sử bài thơ Vịnh Tản Viên có những câu hỏi tu từ như "Non thiêng ấy bao đời vẫn đứng đó?". Tác dụng của câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Không nhằm mục đích hỏi để lấy câu trả lời, mà để bộc lộ trực tiếp cảm xúc suy tư của tác giả về sự trường tồn, bí ẩn của ngọn núi và gợi sự suy ngẫm ở người đọc.
  • B. Hỏi người đọc xem họ có biết câu trả lời không.
  • C. Nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết của tác giả về lịch sử ngọn núi.
  • D. Thúc giục người đọc tìm kiếm thông tin về ngọn núi.

Câu 21: Khi miêu tả Vịnh Tản Viên, việc tác giả sử dụng hình ảnh "sương khói" có thể gợi lên những liên tưởng nào, đặc biệt trong bối cảnh văn học cổ?

  • A. Chỉ đơn thuần là hiện tượng thời tiết xấu.
  • B. Sự rõ ràng và minh bạch của cảnh vật.
  • C. Hoạt động đốt lửa của con người.
  • D. Vẻ đẹp hư ảo, huyền bí; sự xa xăm của thời gian hoặc không gian; cảm giác buồn man mác, hoài cổ.

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh (ví dụ: tiếng suối chảy, tiếng gió reo) trong bài thơ Vịnh Tản Viên giúp người đọc cảm nhận được khía cạnh nào của cảnh vật?

  • A. Sự sống động, yên tĩnh, hoặc dữ dội của không gian; tạo cảm giác chân thực và đa giác quan về cảnh vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là tiếng ồn không có ý nghĩa.
  • C. Số lượng du khách đến thăm Vịnh.
  • D. Màu sắc chủ đạo của cảnh vật.

Câu 23: So với các địa danh khác, Vịnh Tản Viên sơn thường được văn học khắc họa với những đặc điểm nổi bật nào, liên quan đến vị trí và ý nghĩa văn hóa?

  • A. Là một ngọn núi cao nhất Việt Nam.
  • B. Chỉ là một địa điểm du lịch thông thường không có giá trị văn hóa đặc biệt.
  • C. Là ngọn núi Tổ của đất Việt, gắn liền với truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh và biểu tượng cho sức mạnh, ý chí của dân tộc trong việc chống thiên tai, giữ nước.
  • D. Nổi tiếng với các di tích lịch sử của triều đại phong kiến cuối cùng.

Câu 24: Việc một bài thơ về Vịnh Tản Viên kết hợp cả yếu tố miêu tả cảnh thực và yếu tố huyền thoại, truyền thuyết cho thấy đặc điểm gì trong cách nhìn nhận của người Việt về thiên nhiên danh thắng?

  • A. Tách biệt hoàn toàn giữa thực tế và tưởng tượng.
  • B. Thiên nhiên không chỉ là đối tượng để ngắm nhìn mà còn là không gian thiêng liêng, nơi gửi gắm những câu chuyện, niềm tin và khát vọng của cộng đồng.
  • C. Thiên nhiên là thứ cần phải chinh phục và khai thác tối đa.
  • D. Chỉ quan tâm đến giá trị kinh tế của thiên nhiên.

Câu 25: Giả sử có câu thơ "Sông Đà cuộn chảy dưới chân non". Phân tích động từ "cuộn chảy" và tác dụng của nó trong việc miêu tả dòng sông.

  • A. Gợi hình ảnh dòng sông chảy mạnh mẽ, dữ dội, đầy sức sống hoặc sự hiểm trở.
  • B. Miêu tả dòng sông chảy một cách êm đềm, tĩnh lặng.
  • C. Cho biết hướng chảy cụ thể của dòng sông.
  • D. Nhấn mạnh màu sắc của nước sông.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ tả Vịnh Tản Viên, nếu tác giả sử dụng nhiều tính từ chỉ sự rộng lớn, cao vút (ví dụ: "trùng điệp", "ngút ngàn", "thăm thẳm"), tác giả đang muốn gợi tả điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé, hẹp hòi.
  • B. Một không gian giới hạn, chật chội.
  • C. Sự bằng phẳng, không có độ cao.
  • D. Vẻ đẹp kỳ vĩ, tráng lệ, cảm giác choáng ngợp trước quy mô của thiên nhiên và có thể gợi liên tưởng đến sự vô tận.

Câu 27: Phân tích tâm trạng của tác giả khi đứng trước Vịnh Tản Viên, thể hiện qua các từ ngữ bộc lộ cảm xúc (ví dụ: "ngỡ ngàng", "xao xuyến", "bâng khuâng"), giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Tác giả không có bất kỳ cảm xúc nào.
  • B. Sự rung động, ấn tượng cá nhân của tác giả trước vẻ đẹp và ý nghĩa của cảnh vật, tạo nên tính chủ quan và độc đáo cho bài thơ.
  • C. Tác giả đang gặp phải vấn đề cá nhân không liên quan đến cảnh vật.
  • D. Tác giả chỉ đang mô tả lại cảm xúc của người khác.

Câu 28: Trong văn học, hình ảnh "đỉnh núi" thường mang ý nghĩa biểu tượng gì, đặc biệt là với một ngọn núi linh thiêng như Tản Viên?

  • A. Nơi dễ dàng tiếp cận nhất.
  • B. Biểu tượng của sự thấp kém, tầm thường.
  • C. Biểu tượng của sự cao cả, linh thiêng, nơi giao hòa giữa trời và đất, đỉnh cao của sự tu luyện hoặc khát vọng vươn tới.
  • D. Nơi đông đúc, ồn ào nhất.

Câu 29: Giả sử bài thơ Vịnh Tản Viên có đoạn miêu tả sự thay đổi của cảnh vật theo mùa hoặc theo thời khắc trong ngày. Phân tích sự thay đổi này giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Vẻ đẹp đa dạng, biến ảo, sống động của thiên nhiên theo dòng chảy của thời gian.
  • B. Sự đơn điệu, nhàm chán của cảnh vật.
  • C. Việc tác giả không thể quyết định miêu tả cảnh nào là đẹp nhất.
  • D. Chỉ là cách để kéo dài bài thơ.

Câu 30: Đọc và phân tích bài thơ/đoạn trích về Vịnh Tản Viên sơn trong chương trình "Chân trời sáng tạo" giúp rèn luyện cho học sinh kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ là kỹ năng ghi nhớ tên tác giả và tác phẩm.
  • B. Chủ yếu là kỹ năng chép lại bài thơ một cách chính xác.
  • C. Kỹ năng tính toán và đo đạc địa hình.
  • D. Kỹ năng đọc hiểu, phân tích, cảm thụ văn học, liên hệ giữa văn học và văn hóa, lịch sử, bồi dưỡng tâm hồn và tình yêu thiên nhiên, đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ miêu tả Vịnh Tản Viên, việc nhận diện và phân tích tác dụng của các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: mây, sương, đá núi) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giả sử có một khổ thơ tả cảnh Vịnh Tản Viên lúc bình minh với câu 'Nắng dát vàng trên đỉnh biếc non'. Phân tích biện pháp tu từ chủ yếu trong câu thơ này và tác dụng của nó.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một bài thơ về Vịnh Tản Viên thường đề cập đến sự hùng vĩ của núi non và sự mênh mông của sông nước. Việc đặt hai yếu tố cảnh quan này cạnh nhau (phép đối) trong thơ thường nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả Vịnh Tản Viên với nhiều từ ngữ gợi cảm giác cổ kính, huyền ảo (ví dụ: 'dấu xưa', 'truyền thuyết', 'ẩn hiện trong sương'), người đọc có thể suy luận gì về góc nhìn và cảm xúc của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một bài thơ tả cảnh Vịnh Tản Viên thường giúp người đọc nhận ra điều gì về mạch cảm xúc hoặc suy tư của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong một đoạn thơ tả Vịnh Tản Viên, hình ảnh 'mây vờn đỉnh núi' có thể gợi lên những ý nghĩa nào ngoài nghĩa đen về hiện tượng tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi một tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: 'chập chùng', 'lãng đãng', 'thăm thẳm') để miêu tả Vịnh Tản Viên, hiệu quả nghệ thuật chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sự xuất hiện của các yếu tố huyền thoại, truyền thuyết (như Sơn Tinh) trong một bài thơ về Vịnh Tản Viên có tác dụng gì trong việc khắc họa ý nghĩa của địa danh này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng trong bài thơ tả Vịnh Tản Viên giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi tác giả miêu tả Vịnh Tản Viên với những từ ngữ như 'đứng sừng sững', 'uy nghi', 'muôn đời', đó là cách thể hiện điều gì về ngọn núi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc một đoạn văn miêu tả Vịnh Tản Viên từ trên cao nhìn xuống, cảnh vật hiện lên thường mang đặc điểm gì so với miêu tả từ chân núi nhìn lên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giả sử bài thơ về Vịnh Tản Viên kết thúc bằng hình ảnh dòng sông Đà chảy xiết. Việc kết thúc bằng hình ảnh này, sau khi đã tả kỹ ngọn núi, có thể gợi lên suy ngẫm nào về thời gian và sự thay đổi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi phân tích ngôn ngữ trong bài thơ Vịnh Tản Viên, việc chú ý đến việc sử dụng các từ Hán Việt trang trọng (nếu có) so với từ thuần Việt bình dị có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một đoạn thơ tả Vịnh Tản Viên có thể sử dụng phép nhân hóa để miêu tả ngọn núi như một 'ông già' hay một 'người khổng lồ'. Tác dụng của biện pháp này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đề tài 'Vịnh Tản Viên sơn' trong chương trình 'Chân trời sáng tạo' có ý nghĩa gì trong việc giáo dục học sinh về văn hóa và địa lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu trong một đoạn thơ tả Vịnh Tản Viên có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì về không khí hoặc chuyển động của cảnh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Giả sử có câu thơ tả Vịnh Tản Viên mùa thu: 'Lá phong đỏ rực triền non biếc'. Phân tích sự tương phản màu sắc trong câu thơ này và tác dụng của nó.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi một đoạn thơ tả Vịnh Tản Viên sử dụng nhiều động từ mạnh mẽ (ví dụ: 'vươn mình', 'đội trời', 'chắn ngang'), tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về ngọn núi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về Vịnh Tản Viên giữa một người lữ khách lần đầu đặt chân đến và một người dân địa phương sống lâu đời có thể giúp học sinh hiểu thêm về khía cạnh nào của việc cảm thụ văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Giả sử bài thơ Vịnh Tản Viên có những câu hỏi tu từ như 'Non thiêng ấy bao đời vẫn đứng đó?'. Tác dụng của câu hỏi tu từ này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi miêu tả Vịnh Tản Viên, việc tác giả sử dụng hình ảnh 'sương khói' có thể gợi lên những liên tưởng nào, đặc biệt trong bối cảnh văn học cổ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh (ví dụ: tiếng suối chảy, tiếng gió reo) trong bài thơ Vịnh Tản Viên giúp người đọc cảm nhận được khía cạnh nào của cảnh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So với các địa danh khác, Vịnh Tản Viên sơn thường được văn học khắc họa với những đặc điểm nổi bật nào, liên quan đến vị trí và ý nghĩa văn hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Việc một bài thơ về Vịnh Tản Viên kết hợp cả yếu tố miêu tả cảnh thực và yếu tố huyền thoại, truyền thuyết cho thấy đặc điểm gì trong cách nhìn nhận của người Việt về thiên nhiên danh thắng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử có câu thơ 'Sông Đà cuộn chảy dưới chân non'. Phân tích động từ 'cuộn chảy' và tác dụng của nó trong việc miêu tả dòng sông.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi đọc một bài thơ tả Vịnh Tản Viên, nếu tác giả sử dụng nhiều tính từ chỉ sự rộng lớn, cao vút (ví dụ: 'trùng điệp', 'ngút ngàn', 'thăm thẳm'), tác giả đang muốn gợi tả điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích tâm trạng của tác giả khi đứng trước Vịnh Tản Viên, thể hiện qua các từ ngữ bộc lộ cảm xúc (ví dụ: 'ngỡ ngàng', 'xao xuyến', 'bâng khuâng'), giúp người đọc hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong văn học, hình ảnh 'đỉnh núi' thường mang ý nghĩa biểu tượng gì, đặc biệt là với một ngọn núi linh thiêng như Tản Viên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giả sử bài thơ Vịnh Tản Viên có đoạn miêu tả sự thay đổi của cảnh vật theo mùa hoặc theo thời khắc trong ngày. Phân tích sự thay đổi này giúp người đọc nhận ra điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đọc và phân tích bài thơ/đoạn trích về Vịnh Tản Viên sơn trong chương trình 'Chân trời sáng tạo' giúp rèn luyện cho học sinh kỹ năng nào là chủ yếu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tác giả bài thơ

  • A. Nguyễn Trãi
  • B. Nguyễn Du
  • C. Hồ Xuân Hương
  • D. Thôi Hiệu

Câu 2: Bối cảnh lịch sử - xã hội nào có ảnh hưởng lớn đến tâm thế và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Trãi, đặc biệt là các bài thơ vịnh cảnh như

  • A. Thời kỳ đất nước đang hưng thịnh dưới triều Lý.
  • B. Thời kỳ chiến tranh liên miên giữa các tập đoàn phong kiến.
  • C. Sau khi giúp Lê Lợi đánh thắng giặc Minh, Nguyễn Trãi về ở ẩn hoặc bị oan sai.
  • D. Thời kỳ đầu độc lập sau chiến thắng Bạch Đằng.

Câu 3: Bài thơ

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Lục bát
  • D. Thất ngôn bát cú

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự hiểm trở, khó chinh phục.
  • B. Vẻ đẹp thanh thoát, mềm mại.
  • C. Sự hùng vĩ, vượt trội so với núi khác.
  • D. Cảm giác cô đơn, lạnh lẽo.

Câu 5: Câu thơ nào sau đây trực tiếp nhắc đến một yếu tố tự nhiên gắn liền với truyền thuyết về Tản Viên sơn?

  • A. Mây vờn đỉnh núi bạc đầu non.
  • B. Nước biếc trông như giải lụa vắt.
  • C. Hai mươi tám dải giăng thành thế.
  • D. Thú xem phong cảnh lòng say mến.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp cổ kính, rêu phong.
  • B. Vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng, cao vợi.
  • C. Vẻ đẹp dữ dội, phong ba.
  • D. Vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng.

Câu 7: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết của tác giả.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ và ý nghĩa văn hóa của núi Tản Viên.
  • C. Lời than trách về sự bạc bẽo của thế thái nhân tình.
  • D. Khát vọng được làm quan giúp nước.

Câu 8: Ngoài việc miêu tả cảnh vật, bài thơ còn thể hiện suy tư sâu sắc nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Suy tư về sự luân hồi của kiếp người.
  • B. Suy tư về mối quan hệ giữa con người và vũ trụ bao la.
  • C. Suy tư về lẽ thịnh suy, tồn vong của triều đại và sự trường tồn của thiên nhiên.
  • D. Suy tư về tình yêu đôi lứa.

Câu 9: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ khi đứng trước cảnh Tản Viên sơn là gì?

  • A. Buồn bã, cô độc vì ở ẩn.
  • B. Say đắm, ngưỡng mộ vẻ đẹp của tạo hóa và suy ngẫm về những vấn đề lớn.
  • C. Sợ hãi trước sự hùng vĩ của núi non.
  • D. Vui vẻ, sảng khoái khi được du ngoạn.

Câu 10: Xác định biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 11: Từ

  • A. Miêu tả một cách chi tiết, khách quan.
  • B. Kể lại một sự kiện liên quan đến cảnh.
  • C. Làm thơ để ca ngợi, bình phẩm về một cảnh vật/địa danh.
  • D. Đặt tên cho một địa danh.

Câu 12: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố tả thực và yếu tố lãng mạn, huyền ảo khi miêu tả núi?

  • A. Non cao ngất ngưởng chẳng từng non.
  • B. Mây vờn đỉnh núi bạc đầu non.
  • C. Hai mươi tám dải giăng thành thế.
  • D. Thú xem phong cảnh lòng say mến.

Câu 13: Bài thơ sử dụng ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, đặc trưng của thơ Đường luật. Đặc điểm này giúp bài thơ đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu, gần gũi với người đọc.
  • B. Gợi nhiều liên tưởng, suy ngẫm, tăng chiều sâu cho ý thơ.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • D. Nhấn mạnh tính khách quan trong miêu tả.

Câu 14: Trong cấu trúc Thất ngôn bát cú Đường luật, hai câu thực (câu 3 và 4) thường có chức năng gì?

  • A. Mở đầu, giới thiệu đề tài.
  • B. Miêu tả chi tiết, mở rộng cảnh vật được giới thiệu ở phần đề.
  • C. Bàn luận, mở rộng suy nghĩ.
  • D. Tổng kết, thể hiện cảm xúc.

Câu 15: Câu thơ nào trong bài

  • A. Non cao ngất ngưởng chẳng từng non.
  • B. Mây vờn đỉnh núi bạc đầu non.
  • C. Hai mươi tám dải giăng thành thế.
  • D. Thú xem phong cảnh lòng say mến.

Câu 16: Khi so sánh

  • A. Nguyễn Trãi chỉ tả cảnh, Thôi Hiệu chỉ tả tình.
  • B. Nguyễn Trãi nhìn cảnh vật gắn liền với suy tư về đất nước, con người; Thôi Hiệu nhìn cảnh vật gắn với nỗi buồn luyến tiếc quá khứ cá nhân.
  • C. Cả hai đều chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp thuần túy của thiên nhiên.
  • D. Thôi Hiệu sử dụng nhiều điển tích hơn Nguyễn Trãi.

Câu 17: Cả

  • A. Chỉ dùng để miêu tả vẻ đẹp bên ngoài của cảnh vật.
  • B. Thường mượn cảnh để bộc lộ tâm trạng, suy tư của nhà thơ.
  • C. Bắt buộc phải kể lại một câu chuyện lịch sử liên quan đến cảnh.
  • D. Chỉ phản ánh hiện thực một cách khô khan.

Câu 18: Giả sử bạn là họa sĩ minh họa cho bài thơ

  • A. Gam màu nóng, rực rỡ.
  • B. Gam màu tối, u ám.
  • C. Gam màu trầm ấm kết hợp với sắc xanh, trắng, bạc.
  • D. Gam màu đơn sắc, tối giản.

Câu 19: Câu thơ nào trong bài đánh dấu sự chuyển dịch từ miêu tả cảnh vật sang bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của nhà thơ?

  • A. Hai câu đề (1-2)
  • B. Hai câu thực (3-4)
  • C. Hai câu luận (5-6)
  • D. Hai câu kết (7-8)

Câu 20: Nếu phân tích bài thơ theo cấu trúc đề-thực-luận-kết của Đường luật, phần nào thường tập trung miêu tả chi tiết, mở rộng cảnh vật được giới thiệu ở phần đề?

  • A. Đề
  • B. Thực
  • C. Luận
  • D. Kết

Câu 21: Dòng thơ nào sau đây sử dụng hình ảnh

  • A. Mây vờn đỉnh núi bạc đầu non.
  • B. Non cao ngất ngưởng chẳng từng non.
  • C. Nước biếc trông như giải lụa vắt.
  • D. Hai mươi tám dải giăng thành thế.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ

  • A. Gợi sự chênh vênh, nguy hiểm.
  • B. Nhấn mạnh sự cao lớn, độc đáo, không gì sánh kịp của núi.
  • C. Miêu tả hình dáng núi uốn lượn.
  • D. Thể hiện sự mệt mỏi của người leo núi.

Câu 23: Bài thơ

  • A. Con người chinh phục, khai thác thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên là đối tượng để con người vui chơi, giải trí.
  • C. Thiên nhiên hùng vĩ, ẩn chứa vẻ đẹp và sức mạnh thiêng liêng, gắn bó với lịch sử và văn hóa con người.
  • D. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với cuộc sống con người.

Câu 24: Câu thơ nào trong bài có thể được diễn giải là thể hiện khát vọng hòa hợp với thiên nhiên, tìm sự bình yên sau biến động?

  • A. Non cao ngất ngưởng chẳng từng non.
  • B. Mây vờn đỉnh núi bạc đầu non.
  • C. Thú xem phong cảnh lòng say mến.
  • D. Hai mươi tám dải giăng thành thế.

Câu 25: Điểm khác biệt trong cách Nguyễn Trãi nhìn nhận Tản Viên sơn so với cách nhìn núi non thông thường là gì?

  • A. Ông chỉ nhìn nhận nó như một địa điểm du lịch.
  • B. Ông nhìn nó không chỉ là cảnh đẹp mà còn là biểu tượng của lịch sử, văn hóa và nơi gửi gắm tâm sự.
  • C. Ông chỉ quan tâm đến giá trị kinh tế của núi.
  • D. Ông nhìn nó với ánh mắt sợ hãi.

Câu 26: Giả sử có một câu trong bài nói về sự thay đổi của thời gian. Câu đó sẽ góp phần thể hiện chủ đề nào?

  • A. Vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.
  • B. Sự phù du, ngắn ngủi của kiếp người và biến thiên của lịch sử.
  • C. Tình yêu quê hương đất nước.
  • D. Khát vọng chinh phục tự nhiên.

Câu 27: Khi đọc

  • A. Phong thái ung dung, tự tại của một ẩn sĩ.
  • B. Phong thái trầm tư, sâu sắc, luôn trăn trở với đời dù ở ẩn.
  • C. Phong thái hào sảng, ngang tàng của một tráng sĩ.
  • D. Phong thái buồn bã, chán nản hoàn toàn.

Câu 28: Câu thơ

  • A. Số lượng các con sông chảy quanh núi.
  • B. Sự sắp đặt của tạo hóa tạo nên thế núi hiểm yếu, vững chắc, có thể liên tưởng đến thế trận quân sự.
  • C. Chiều cao của núi tính bằng dải.
  • D. Số lượng đỉnh núi.

Câu 29: Biện pháp đối trong thơ Đường luật (như ở hai câu thực và hai câu luận) trong bài

  • A. Tạo nhịp điệu đều đặn, dễ đọc thuộc lòng.
  • B. Nhấn mạnh sự song hành, tương phản hoặc bổ sung giữa các hình ảnh, ý thơ, làm nổi bật vẻ đẹp cân xứng và chiều sâu nội dung.
  • C. Giúp bài thơ có vần điệu chặt chẽ hơn.
  • D. Chỉ mang tính quy ước của thể loại, không có tác dụng đặc biệt.

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ

  • A. Giúp hiểu thêm về lịch sử, địa lý Việt Nam.
  • B. Khơi gợi tình yêu và ý thức bảo tồn vẻ đẹp thiên nhiên, di sản văn hóa dân tộc.
  • C. Minh họa cho thể thơ Đường luật.
  • D. Thể hiện nỗi buồn cá nhân của nhà thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Câu thơ nào sau đây trực tiếp nhắc đến một yếu tố tự nhiên gắn liền với truyền thuyết về Tản Viên sơn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hình ảnh "mây vờn đỉnh núi bạc đầu non" gợi lên vẻ đẹp gì của Tản Viên sơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chủ đề chính của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Ngoài việc miêu tả cảnh vật, bài thơ còn thể hiện suy tư sâu sắc nào của Nguyễn Trãi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ khi đứng trước cảnh Tản Viên sơn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Xác định biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ "Nước biếc trông như giải lụa vắt".

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Từ "vịnh" trong nhan đề "Vịnh Tản Viên sơn" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh văn học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố tả thực và yếu tố lãng mạn, huyền ảo khi miêu tả núi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Bài thơ sử dụng ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, đặc trưng của thơ Đường luật. Đặc điểm này giúp bài thơ đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong cấu trúc Thất ngôn bát cú Đường luật, hai câu thực (câu 3 và 4) thường có chức năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Câu thơ nào trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được xem là thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và dấu ấn văn hóa/lịch sử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi so sánh "Vịnh Tản Viên sơn" của Nguyễn Trãi với "Hoàng Hạc Lâu" của Thôi Hiệu (trong cùng chương trình học), điểm khác biệt nổi bật về cách nhìn cảnh vật và bộc lộ tâm trạng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cả "Vịnh Tản Viên sơn" và "Hoàng Hạc Lâu" đều là thơ vịnh cảnh. Tuy nhiên, điểm chung về giá trị biểu đạt của thể loại này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giả sử bạn là họa sĩ minh họa cho bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn". Bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào để thể hiện vẻ đẹp hùng vĩ nhưng cũng đầy chất thơ của núi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Câu thơ nào trong bài đánh dấu sự chuyển dịch từ miêu tả cảnh vật sang bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của nhà thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu phân tích bài thơ theo cấu trúc đề-thực-luận-kết của Đường luật, phần nào thường tập trung miêu tả chi tiết, mở rộng cảnh vật được giới thiệu ở phần đề?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Dòng thơ nào sau đây sử dụng hình ảnh "bạc đầu" theo nghĩa chuyển, gợi liên tưởng về thời gian và tuổi tác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ "ngất ngưởng" trong câu thơ "Non cao ngất ngưởng chẳng từng non".

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" thể hiện quan niệm thẩm mỹ nào của người Việt về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Câu thơ nào trong bài có thể được diễn giải là thể hiện khát vọng hòa hợp với thiên nhiên, tìm sự bình yên sau biến động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Điểm khác biệt trong cách Nguyễn Trãi nhìn nhận Tản Viên sơn so với cách nhìn núi non thông thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giả sử có một câu trong bài nói về sự thay đổi của thời gian. Câu đó sẽ góp phần thể hiện chủ đề nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi đọc "Vịnh Tản Viên sơn", người đọc cảm nhận được rõ nhất điều gì về phong thái của Nguyễn Trãi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Câu thơ "Hai mươi tám dải giăng thành thế" có thể được hiểu theo nghĩa nào ngoài nghĩa tả cảnh địa lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Biện pháp đối trong thơ Đường luật (như ở hai câu thực và hai câu luận) trong bài "Vịnh Tản Viên sơn" có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" mang lại cho người đọc là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong phong cách thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám:
"Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt,
Còn hơn buồn le lói suốt trăm năm!"

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong bài thơ "Vội vàng", khi Xuân Diệu viết "Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già", biện pháp tu từ điệp cấu trúc và cách diễn đạt nghịch lý này nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đoạn đầu bài thơ "Vội vàng" (từ "Tôi muốn tắt nắng đi..." đến "...mùi tháng giêng ngon như một cặp môi gần") thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong thơ Xuân Diệu giai đoạn này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nhận định nào sau đây *không* phù hợp khi nói về vị trí của Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích đoạn thơ mở đầu của bài "Vịnh Tản Viên sơn" (giả định miêu tả vẻ hùng vĩ của núi), việc nhận xét rằng các hình ảnh "mây vờn đỉnh", "rồng cuốn đá" giúp làm nổi bật sự sống động và uyển chuyển của cảnh vật thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Nhận biết thông tin chi tiết
  • B. Tóm tắt nội dung chính
  • C. Phân tích tác dụng của biện pháp nghệ thuật
  • D. Liên hệ với tác phẩm khác

Câu 2: Giả sử bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" sử dụng hình ảnh "non cao vời vợi" và "mặt nước biếc sâu". Phép đối lập giữa chiều cao và chiều sâu này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc miêu tả cảnh Tản Viên?

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có về tài nguyên của vùng
  • B. Thể hiện sự đa dạng, trọn vẹn và hùng vĩ của cảnh sắc
  • C. Gợi lên cảm giác bí ẩn, khó tiếp cận
  • D. Làm nền cho sự xuất hiện của con người

Câu 3: Nếu bài thơ có câu "Ngàn năm mây trắng vấn vương/ Hỏi người xưa ấy còn vương khói chiều?", câu thơ này thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của tác giả khi đứng trước cảnh Tản Viên?

  • A. Hoài niệm về quá khứ, suy tư về sự trôi chảy của thời gian
  • B. Say mê trước vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật
  • C. Lo lắng về sự thay đổi của thiên nhiên
  • D. Cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn

Câu 4: Giả sử trong bài thơ, tác giả miêu tả Tản Viên không chỉ là một ngọn núi mà còn là nơi gắn liền với truyền thuyết Sơn Tinh. Việc lồng ghép yếu tố truyền thuyết vào miêu tả cảnh vật có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác về ngọn núi
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn với người đọc hiện đại
  • C. Chỉ đơn thuần là cách trang trí cho bài thơ
  • D. Gia tăng chiều sâu văn hóa, linh thiêng và ý nghĩa biểu tượng cho cảnh vật

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng động từ trong các câu thơ miêu tả hoạt động của mây, gió, nước (ví dụ: "mây vờn", "gió lùa", "nước chảy"). Điều này cho thấy đặc điểm gì trong cách nhìn thiên nhiên của nhà thơ?

  • A. Thiên nhiên được nhìn nhận như một bối cảnh tĩnh lặng
  • B. Thiên nhiên là đối tượng để con người chinh phục
  • C. Thiên nhiên được nhân hóa, có sức sống và linh hồn
  • D. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho cảm xúc con người

Câu 6: Giả sử có hai câu thơ miêu tả Tản Viên: một câu dùng từ ngữ hùng tráng, một câu dùng từ ngữ nhẹ nhàng, thơ mộng. Việc chuyển đổi giọng điệu này trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có thể gợi lên điều gì về vẻ đẹp của ngọn núi?

  • A. Vẻ đẹp đa dạng, phức tạp, vừa uy nghi vừa trữ tình
  • B. Sự mâu thuẫn trong cảm nhận của tác giả
  • C. Bài thơ chưa được hoàn thiện về mặt cấu trúc
  • D. Tác giả không chắc chắn về cảm xúc của mình

Câu 7: Khi đọc bài "Vịnh Tản Viên sơn", người đọc có thể cảm nhận được sự kết nối giữa cảnh vật thiên nhiên và tâm hồn con người. Điều này chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng
  • B. Cấu trúc bài thơ chặt chẽ theo niêm luật
  • C. Sự xuất hiện của các địa danh cụ thể
  • D. Việc lồng ghép cảm xúc, suy tư, hoài niệm của tác giả vào miêu tả cảnh vật

Câu 8: Giả sử bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ mở ra nhiều suy ngẫm (ví dụ: "Bóng ai còn đó giữa ngàn mây?"). Cách kết thúc này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Đưa ra một kết luận rõ ràng về ý nghĩa bài thơ
  • B. Gợi sự suy tư, liên tưởng về lịch sử, con người, và sự vĩnh cửu của cảnh vật
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và cụt lủn
  • D. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật kết thúc bài thơ

Câu 9: Nếu so sánh cách miêu tả Tản Viên trong bài thơ với một bức ảnh chụp ngọn núi, điểm khác biệt cốt lõi nhất về mục đích và cách thể hiện là gì?

  • A. Bức ảnh thì trung thực hơn bài thơ
  • B. Bài thơ thì chi tiết hơn bức ảnh
  • C. Bài thơ lồng ghép cảm xúc, suy tư, ý nghĩa biểu tượng; bức ảnh chủ yếu ghi lại hình ảnh khách quan
  • D. Bức ảnh có thể chụp nhiều góc độ, bài thơ chỉ một góc độ

Câu 10: Giả sử bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" được sáng tác trong bối cảnh đất nước có nhiều biến động. Việc tác giả tìm đến Tản Viên và miêu tả vẻ đẹp uy nghi, vững chãi của nó có thể phản ánh tâm thế gì của nhà thơ?

  • A. Tìm kiếm sự vững chãi, bình yên, hoặc gửi gắm khát vọng về sự bền vững của đất nước
  • B. Chỉ đơn thuần là một chuyến đi ngắm cảnh
  • C. Trốn tránh thực tại xã hội phức tạp
  • D. Thể hiện sự bất mãn với thời cuộc

Câu 11: Giả sử bài thơ sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc (ví dụ: "biếc", "trắng", "xanh thẳm"). Việc tập trung vào yếu tố màu sắc có tác dụng gì nổi bật trong việc khắc họa cảnh Tản Viên?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên sến sẩm
  • B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các yếu tố thị giác
  • C. Gợi cảm giác u tối, bí hiểm
  • D. Tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động, giàu sức gợi và cảm giác về sự tinh khôi, khoáng đạt

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "chân mây" và "đỉnh núi" trong bài thơ. Mối liên hệ này thường được miêu tả như thế nào và gợi ý điều gì về quy mô của Tản Viên?

  • A. Chân mây và đỉnh núi tách rời, gợi cảm giác cô lập
  • B. Chân mây và đỉnh núi giao thoa, gợi cảm giác núi cao vút tới trời, quy mô kỳ vĩ
  • D. Chân mây che khuất đỉnh núi, gợi cảm giác u ám

Câu 13: Giả sử có một câu thơ miêu tả âm thanh của gió hoặc suối chảy trên núi. Việc đưa yếu tố thính giác vào bài thơ miêu tả cảnh vật có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ thêm dài
  • B. Gây nhiễu cho người đọc
  • C. Tăng tính chân thực, đa chiều và sức sống cho bức tranh thiên nhiên
  • D. Chỉ là cách để tuân thủ niêm luật thơ

Câu 14: Đặt trong bối cảnh chương trình "Chân trời sáng tạo", việc học bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" không chỉ là để biết nội dung mà còn rèn luyện kỹ năng gì?

  • A. Học thuộc lòng bài thơ một cách chính xác
  • B. Sao chép lại các biện pháp tu từ đã học
  • C. Biết tên tác giả và năm sáng tác
  • D. Phân tích, cảm thụ vẻ đẹp của thơ ca; liên hệ, kết nối văn học với văn hóa, lịch sử, và cảm xúc cá nhân

Câu 15: Giả sử bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Việc tuân thủ niêm luật chặt chẽ (niêm, luật, vần, đối) có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tạo nên vẻ đẹp cổ điển, trang trọng, góp phần thể hiện sự suy tư sâu lắng của tác giả
  • B. Hạn chế sự sáng tạo của nhà thơ
  • C. Làm cho bài thơ trở nên cứng nhắc, khó đọc
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là quy tắc hình thức

Câu 16: Khi phân tích hình ảnh "đá dựng" trong bài thơ, việc liên tưởng đến sự kiên cường, bất khuất của ngọn núi trước thời gian thuộc về kỹ năng cảm thụ nào?

  • A. Nhận diện từ loại
  • B. Phát hiện lỗi chính tả
  • C. Liên tưởng, suy diễn ý nghĩa biểu tượng từ hình ảnh cụ thể
  • D. Ghi nhớ thông tin

Câu 17: Giả sử có một đoạn thơ miêu tả sự thay đổi của cảnh Tản Viên theo mùa hoặc theo thời khắc trong ngày. Việc miêu tả sự thay đổi này cho thấy điều gì về cách nhìn nhận thiên nhiên của tác giả?

  • A. Thiên nhiên là thứ bất biến, không thay đổi
  • B. Tác giả chỉ quan tâm đến vẻ đẹp tĩnh tại
  • D. Thiên nhiên là một thực thể sống động, luôn vận động và biến hóa

Câu 18: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng từ ngữ cổ kính, trang trọng khi miêu tả ngọn núi, điều này có thể gợi lên cảm giác gì về Tản Viên?

  • A. Sự thiêng liêng, cổ kính, gắn liền với bề dày lịch sử và văn hóa
  • B. Sự xa cách, khó gần của ngọn núi
  • C. Sự nhàm chán, thiếu sức sống
  • D. Vẻ đẹp hiện đại, năng động

Câu 19: Giả sử bài thơ có câu "Đỉnh non Tản Viên, hồn nước non". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì về ý nghĩa của ngọn núi?

  • A. So sánh; nhấn mạnh sự giống nhau giữa đỉnh núi và hồn người
  • B. Ẩn dụ; nhấn mạnh Tản Viên là biểu tượng thiêng liêng, là linh hồn của đất nước
  • D. Điệp ngữ; lặp lại từ để nhấn mạnh

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", việc nhận xét rằng bài thơ đi từ miêu tả cảnh vật chung đến khắc họa chi tiết, rồi lồng ghép suy tư, cảm xúc của tác giả cho thấy điều gì về bố cục?

  • A. Bố cục lộn xộn, thiếu mạch lạc
  • B. Bố cục chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất
  • C. Bố cục hợp lý, tự nhiên, thể hiện sự chuyển biến trong cảm nhận của chủ thể trữ tình
  • D. Bố cục chỉ mang tính liệt kê

Câu 21: Giả sử bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" được đưa vào giảng dạy trong chương trình "Chân trời sáng tạo" với mục tiêu rèn luyện năng lực giải quyết vấn đề. Vấn đề mà bài thơ có thể gợi mở để học sinh thảo luận hoặc nghiên cứu sâu hơn là gì?

  • A. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bối cảnh hiện đại; cách bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa gắn liền với cảnh quan thiên nhiên
  • B. Cách làm thơ theo thể Đường luật
  • C. Tìm hiểu năm sinh năm mất của tác giả
  • D. Liệt kê các địa danh xuất hiện trong bài thơ

Câu 22: Nếu một học sinh nhận xét rằng bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" gợi cho em cảm giác tự hào về vẻ đẹp và bề dày văn hóa của quê hương đất nước. Nhận xét này thuộc về khía cạnh nào trong việc tiếp nhận văn học?

  • A. Phân tích cấu trúc ngữ pháp
  • B. Kiểm tra từ vựng
  • C. Tìm kiếm thông tin bề mặt
  • D. Liên hệ, kết nối tác phẩm với cảm xúc, trải nghiệm và giá trị cá nhân/cộng đồng

Câu 23: Giả sử bài thơ sử dụng hình ảnh "mây trắng" xuất hiện nhiều lần. Hình ảnh này trong thơ cổ thường mang ý nghĩa gì và có thể gợi lên điều gì khi miêu tả Tản Viên?

  • A. Sự u ám, buồn bã
  • B. Sự thanh khiết, siêu thoát, gợi không gian tiên cảnh hoặc sự trôi nổi của thời gian
  • D. Sự giàu có về tài nguyên nước

Câu 24: Khi đọc câu thơ "Vịnh Tản Viên sơn, bút chẳng tà" (giả định một câu trong bài), cụm từ "bút chẳng tà" (không bị lệch lạc, ngay thẳng) có thể ngụ ý điều gì về thái độ và mục đích sáng tác của nhà thơ?

  • A. Tác giả viết rất nhanh và dễ dàng
  • B. Tác giả gặp khó khăn khi viết
  • C. Tác giả viết với sự chân thành, khách quan, hoặc thể hiện sự kính trọng, ca ngợi chân thật về đối tượng
  • D. Tác giả chỉ viết về những điều tiêu cực

Câu 25: Giả sử bài thơ có sự chuyển đổi đột ngột từ miêu tả cảnh vật sang bày tỏ nỗi lòng riêng của tác giả. Sự chuyển đổi này thể hiện đặc điểm gì của thể loại thơ vịnh cảnh?

  • A. Cảnh và tình hòa quyện, cảnh là phương tiện để bộc lộ tình cảm, suy tư
  • B. Cảnh và tình tách rời hoàn toàn
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh mà không có tình
  • D. Chỉ tập trung bày tỏ tình cảm mà không miêu tả cảnh

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (ví dụ: "ngàn năm", "chiều", "sớm mai") trong bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn". Yếu tố này giúp thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ đơn giản là xác định thời điểm miêu tả
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó theo dõi
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bất động của cảnh vật
  • D. Gợi cảm giác về sự trôi chảy của thời gian, sự vĩnh cửu của thiên nhiên đối lập với hữu hạn của đời người, hoặc sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian

Câu 27: Khi học bài "Vịnh Tản Viên sơn", việc được yêu cầu tìm hiểu về lễ hội Tản Viên Sơn Thánh hoặc các phong tục liên quan đến ngọn núi này giúp học sinh rèn luyện năng lực nào?

  • A. Năng lực tìm hiểu, khám phá và kết nối kiến thức liên môn (văn học, lịch sử, văn hóa)
  • B. Năng lực tính toán
  • C. Năng lực ngoại ngữ
  • D. Năng lực vẽ tranh

Câu 28: Giả sử bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" có sử dụng từ láy gợi hình ảnh (ví dụ: "chót vót", "lững lờ"). Tác dụng của việc sử dụng từ láy trong thơ miêu tả cảnh là gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn
  • B. Gây khó khăn cho việc hiểu nghĩa
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm, khắc họa rõ nét đặc điểm của sự vật, hiện tượng
  • D. Chỉ để làm đẹp câu thơ

Câu 29: Nếu bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn" được so sánh với một bài thơ vịnh cảnh khác (ví dụ: vịnh Hạ Long). Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để so sánh và đánh giá sự đặc sắc riêng của mỗi bài?

  • A. Số lượng câu thơ và từ ngữ
  • B. Cách tác giả cảm nhận và thể hiện vẻ đẹp đặc trưng của cảnh vật, lồng ghép suy tư, cảm xúc cá nhân/dân tộc
  • C. Độ dài ngắn của bài thơ
  • D. Việc sử dụng cùng một loại từ vựng

Câu 30: Đọc bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", người đọc có thể hình dung về một không gian vừa thực (ngọn núi cụ thể) vừa mang tính biểu tượng/linh thiêng. Yếu tố nào trong bài thơ góp phần tạo nên sự kết hợp này?

  • A. Chỉ miêu tả các chi tiết vật lý của ngọn núi
  • B. Chỉ nói về các sự kiện lịch sử
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan
  • D. Kết hợp miêu tả cảnh vật cụ thể với việc gợi nhắc truyền thuyết, lịch sử, và lồng ghép cảm xúc suy tư mang tính triết lý

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích đoạn thơ mở đầu của bài 'Vịnh Tản Viên sơn' (giả định miêu tả vẻ hùng vĩ của núi), việc nhận xét rằng các hình ảnh 'mây vờn đỉnh', 'rồng cuốn đá' giúp làm nổi bật sự sống động và uyển chuyển của cảnh vật thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' sử dụng hình ảnh 'non cao vời vợi' và 'mặt nước biếc sâu'. Phép đối lập giữa chiều cao và chiều sâu này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc miêu tả cảnh Tản Viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nếu bài thơ có câu 'Ngàn năm mây trắng vấn vương/ Hỏi người xưa ấy còn vương khói chiều?', câu thơ này thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của tác giả khi đứng trước cảnh Tản Viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử trong bài thơ, tác giả miêu tả Tản Viên không chỉ là một ngọn núi mà còn là nơi gắn liền với truyền thuyết Sơn Tinh. Việc lồng ghép yếu tố truyền thuyết vào miêu tả cảnh vật có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích cách tác giả sử dụng động từ trong các câu thơ miêu tả hoạt động của mây, gió, nước (ví dụ: 'mây vờn', 'gió lùa', 'nước chảy'). Điều này cho thấy đặc điểm gì trong cách nhìn thiên nhiên của nhà thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử có hai câu thơ miêu tả Tản Viên: một câu dùng từ ngữ hùng tráng, một câu dùng từ ngữ nhẹ nhàng, thơ mộng. Việc chuyển đổi giọng điệu này trong bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' có thể gợi lên điều gì về vẻ đẹp của ngọn núi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đọc bài 'Vịnh Tản Viên sơn', người đọc có thể cảm nhận được sự kết nối giữa cảnh vật thiên nhiên và tâm hồn con người. Điều này chủ yếu được thể hiện qua yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giả sử bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ mở ra nhiều suy ngẫm (ví dụ: 'Bóng ai còn đó giữa ngàn mây?'). Cách kết thúc này có tác dụng gì đối với người đọc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu so sánh cách miêu tả Tản Viên trong bài thơ với một bức ảnh chụp ngọn núi, điểm khác biệt cốt lõi nhất về mục đích và cách thể hiện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' được sáng tác trong bối cảnh đất nước có nhiều biến động. Việc tác giả tìm đến Tản Viên và miêu tả vẻ đẹp uy nghi, vững chãi của nó có thể phản ánh tâm thế gì của nhà thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bài thơ sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc (ví dụ: 'biếc', 'trắng', 'xanh thẳm'). Việc tập trung vào yếu tố màu sắc có tác dụng gì nổi bật trong việc khắc họa cảnh Tản Viên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'chân mây' và 'đỉnh núi' trong bài thơ. Mối liên hệ này thường được miêu tả như thế nào và gợi ý điều gì về quy mô của Tản Viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử có một câu thơ miêu tả âm thanh của gió hoặc suối chảy trên núi. Việc đưa yếu tố thính giác vào bài thơ miêu tả cảnh vật có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đặt trong bối cảnh chương trình 'Chân trời sáng tạo', việc học bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' không chỉ là để biết nội dung mà còn rèn luyện kỹ năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật. Việc tuân thủ niêm luật chặt chẽ (niêm, luật, vần, đối) có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích hình ảnh 'đá dựng' trong bài thơ, việc liên tưởng đến sự kiên cường, bất khuất của ngọn núi trước thời gian thuộc về kỹ năng cảm thụ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử có một đoạn thơ miêu tả sự thay đổi của cảnh Tản Viên theo mùa hoặc theo thời khắc trong ngày. Việc miêu tả sự thay đổi này cho thấy điều gì về cách nhìn nhận thiên nhiên của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bài 'Vịnh Tản Viên sơn', nếu tác giả sử dụng từ ngữ cổ kính, trang trọng khi miêu tả ngọn núi, điều này có thể gợi lên cảm giác gì về Tản Viên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử bài thơ có câu 'Đỉnh non Tản Viên, hồn nước non'. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì về ý nghĩa của ngọn núi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn', việc nhận xét rằng bài thơ đi từ miêu tả cảnh vật chung đến khắc họa chi tiết, rồi lồng ghép suy tư, cảm xúc của tác giả cho thấy điều gì về bố cục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' được đưa vào giảng dạy trong chương trình 'Chân trời sáng tạo' với mục tiêu rèn luyện năng lực giải quyết vấn đề. Vấn đề mà bài thơ có thể gợi mở để học sinh thảo luận hoặc nghiên cứu sâu hơn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu một học sinh nhận xét rằng bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' gợi cho em cảm giác tự hào về vẻ đẹp và bề dày văn hóa của quê hương đất nước. Nhận xét này thuộc về khía cạnh nào trong việc tiếp nhận văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bài thơ sử dụng hình ảnh 'mây trắng' xuất hiện nhiều lần. Hình ảnh này trong thơ cổ thường mang ý nghĩa gì và có thể gợi lên điều gì khi miêu tả Tản Viên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi đọc câu thơ 'Vịnh Tản Viên sơn, bút chẳng tà' (giả định một câu trong bài), cụm từ 'bút chẳng tà' (không bị lệch lạc, ngay thẳng) có thể ngụ ý điều gì về thái độ và mục đích sáng tác của nhà thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bài thơ có sự chuyển đổi đột ngột từ miêu tả cảnh vật sang bày tỏ nỗi lòng riêng của tác giả. Sự chuyển đổi này thể hiện đặc điểm gì của thể loại thơ vịnh cảnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (ví dụ: 'ngàn năm', 'chiều', 'sớm mai') trong bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn'. Yếu tố này giúp thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi học bài 'Vịnh Tản Viên sơn', việc được yêu cầu tìm hiểu về lễ hội Tản Viên Sơn Thánh hoặc các phong tục liên quan đến ngọn núi này giúp học sinh rèn luyện năng lực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' có sử dụng từ láy gợi hình ảnh (ví dụ: 'chót vót', 'lững lờ'). Tác dụng của việc sử dụng từ láy trong thơ miêu tả cảnh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn' được so sánh với một bài thơ vịnh cảnh khác (ví dụ: vịnh Hạ Long). Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để so sánh và đánh giá sự đặc sắc riêng của mỗi bài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc bài thơ 'Vịnh Tản Viên sơn', người đọc có thể hình dung về một không gian vừa thực (ngọn núi cụ thể) vừa mang tính biểu tượng/linh thiêng. Yếu tố nào trong bài thơ góp phần tạo nên sự kết hợp này?

Xem kết quả