Trắc nghiệm Vịnh Tản Viên sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hình tượng núi Tản Viên thường được gắn liền với truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh, thể hiện điều gì trong văn hóa dân gian Việt Nam?
- A. Sự hùng vĩ của thiên nhiên và sức mạnh của con người.
- B. Mối quan hệ hòa hợp giữa con người và thế giới tự nhiên.
- C. Khát vọng chinh phục thiên tai và ước mơ về cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
- D. Bài học về lòng dũng cảm và tinh thần đoàn kết trong đấu tranh.
Câu 2: Nếu "Vịnh" trong "Vịnh Tản Viên sơn" được hiểu là "ca ngợi, ngợi ca vẻ đẹp", thì chủ thể trữ tình trong tác phẩm này có thái độ như thế nào đối với núi Tản Viên?
- A. Thờ ơ, khách quan.
- B. Trân trọng, ngưỡng mộ.
- C. Bình thản, chiêm ngưỡng.
- D. Khám phá, tìm hiểu.
Câu 3: Trong một bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng như "rồng thiêng", "cây trường sinh", "mây ngũ sắc", thì điều này có tác dụng gì?
- A. Tôn lên vẻ đẹp linh thiêng, kì vĩ và khác biệt của núi Tản Viên.
- B. Làm cho hình ảnh núi Tản Viên trở nên gần gũi, thân thuộc hơn.
- C. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về địa lý tự nhiên.
- D. Tạo ra sự đối lập giữa hiện thực và thế giới tâm linh.
Câu 4: Xét về thể loại, "Vịnh Tản Viên sơn" có thể được thể hiện dưới dạng thơ Đường luật, thơ tự do hoặc tùy bút. Nếu tác phẩm chọn thể loại tùy bút, thì ưu điểm nổi bật nhất là gì?
- A. Tính cô đọng, hàm súc trong ngôn ngữ.
- B. Khả năng miêu tả chi tiết, tỉ mỉ cảnh vật.
- C. Tính khách quan và hệ thống trong trình bày thông tin.
- D. Sự tự do thể hiện cảm xúc, suy tư và góc nhìn cá nhân.
Câu 5: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả tập trung miêu tả sự thay đổi của cảnh sắc núi Tản Viên theo thời gian (bình minh, trưa, chiều, tối), thì dụng ý nghệ thuật có thể là gì?
- A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vĩnh cửu của núi Tản Viên.
- B. Khắc họa vẻ đẹp đa dạng, sống động và tràn đầy sức sống của núi Tản Viên.
- C. Thể hiện sự trôi chảy của thời gian và sự hữu hạn của đời người.
- D. Tạo cảm giác buồn bã, cô đơn trước sự rộng lớn của thiên nhiên.
Câu 6: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" được sáng tác trong bối cảnh đất nước thanh bình, thịnh trị, thì giọng điệu chủ đạo của tác phẩm có khả năng sẽ như thế nào?
- A. Trầm lắng, suy tư.
- B. Bi tráng, hào hùng.
- C. Ngợi ca, tự hào.
- D. Châm biếm, phê phán.
Câu 7: Trong một bài "Vịnh Tản Viên sơn", tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa khi miêu tả núi Tản Viên như một "người khổng lồ trầm mặc", biện pháp này giúp thể hiện điều gì?
- A. Làm giảm bớt sự uy nghiêm, trang trọng của núi Tản Viên.
- B. Tạo sự gần gũi, thân thiện giữa con người và núi Tản Viên.
- C. Nhấn mạnh sự cô đơn, tĩnh lặng của núi Tản Viên.
- D. Gợi tả vẻ uy nghi, hùng vĩ và chiều sâu tâm hồn của núi Tản Viên.
Câu 8: Nếu "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo phong cách lãng mạn, thì yếu tố nào sau đây sẽ được chú trọng?
- A. Miêu tả chân thực, khách quan cảnh vật.
- B. Biểu hiện cảm xúc chủ quan, say mê, lý tưởng hóa vẻ đẹp.
- C. Phân tích lý tính, logic về cấu trúc địa lý.
- D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
Câu 9: Trong một bài thơ "Vịnh Tản Viên sơn", nếu xuất hiện hình ảnh "khói lam chiều bảng lảng", hình ảnh này gợi cảm giác và không gian như thế nào?
- A. Nóng bức, ngột ngạt, không gian tù túng.
- B. Tươi vui, rộn ràng, không gian mở rộng.
- C. Nhẹ nhàng, mơ màng, không gian tĩnh lặng, có chiều sâu.
- D. U ám, lạnh lẽo, không gian hoang vắng.
Câu 10: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" đề cập đến sự thay đổi của núi Tản Viên qua các giai đoạn lịch sử, thì mục đích chính có thể là gì?
- A. Khẳng định giá trị lịch sử, văn hóa và sự trường tồn của núi Tản Viên.
- B. Phân tích tác động của con người đến cảnh quan núi Tản Viên.
- C. So sánh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại của núi Tản Viên.
- D. Làm nổi bật những biến động, thăng trầm của lịch sử dân tộc.
Câu 11: Trong một bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, cổ kính, điều này góp phần tạo nên sắc thái gì cho tác phẩm?
- A. Gần gũi, bình dị.
- B. Trang trọng, cổ kính.
- C. Hiện đại, trẻ trung.
- D. Hóm hỉnh, trào phúng.
Câu 12: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, thì yêu cầu nào sau đây là BẮT BUỘC phải tuân thủ?
- A. Sử dụng vần chân vần bằng.
- B. Có đề thực luận kết.
- C. Mỗi câu 7 chữ, 8 câu.
- D. Số câu, số chữ và niêm luật chặt chẽ.
Câu 13: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả so sánh vẻ đẹp của núi Tản Viên với hình ảnh "người mẹ hiền", phép so sánh này gợi lên cảm xúc gì?
- A. Kính sợ, ngưỡng vọng.
- B. Thán phục, ngạc nhiên.
- C. Yêu thương, trân trọng, biết ơn.
- D. Tự hào, kiêu hãnh.
Câu 14: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" tập trung khai thác góc nhìn địa lý, tự nhiên về núi Tản Viên, thì nội dung chính có thể là gì?
- A. Lịch sử hình thành và phát triển văn hóa.
- B. Đặc điểm địa hình, hệ sinh thái và cảnh quan tự nhiên.
- C. Giá trị tâm linh và tín ngưỡng dân gian.
- D. Cuộc sống sinh hoạt của cộng đồng dân cư.
Câu 15: Trong một bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả kết hợp yếu tố tả cảnh và抒情 (trữ tình), thì sự kết hợp này có ý nghĩa gì?
- A. Làm cho cảnh vật trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- B. Tách biệt cảm xúc cá nhân khỏi vẻ đẹp của thiên nhiên.
- C. Nhấn mạnh tính khách quan, chân thực của miêu tả.
- D. Làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn và thể hiện được tâm tư, tình cảm.
Câu 16: Nếu "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo xu hướng hiện đại, thì yếu tố nào có thể được thể hiện mới mẻ, khác biệt so với truyền thống?
- A. Sử dụng thể thơ Đường luật chặt chẽ.
- B. Ngợi ca vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ theo khuôn mẫu.
- C. Hình thức thể hiện, ngôn ngữ, góc nhìn và cái tôi cá nhân.
- D. Tập trung vào yếu tố tả thực, khách quan.
Câu 17: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng thủ pháp đối lập giữa "cái hữu hạn" (đời người) và "cái vô hạn" (núi Tản Viên), thì hiệu quả nghệ thuật là gì?
- A. Làm nổi bật sự hữu hạn của đời người trước sự vĩnh cửu của thiên nhiên, vũ trụ.
- B. Tạo sự cân bằng, hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
- C. Nhấn mạnh khả năng chinh phục thiên nhiên của con người.
- D. Thể hiện niềm vui sống và sự lạc quan yêu đời.
Câu 18: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" được viết dưới dạng văn xuôi, thì điều gì sẽ KHÔNG còn là yếu tố quan trọng hàng đầu?
- A. Cảm xúc và suy tư của tác giả.
- B. Niêm luật và vần điệu.
- C. Hình ảnh và ngôn ngữ.
- D. Bố cục và mạch lạc.
Câu 19: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng hình ảnh "tiếng vọng của lịch sử" từ núi Tản Viên, hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự tĩnh lặng, cô đơn của núi rừng.
- B. Âm thanh của thiên nhiên hoang dã.
- C. Sức mạnh của thời gian bào mòn cảnh vật.
- D. Giá trị văn hóa, lịch sử và sự trường tồn qua thời gian.
Câu 20: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" hướng tới đối tượng độc giả trẻ tuổi, thì ngôn ngữ và giọng điệu có thể được điều chỉnh như thế nào?
- A. Trang trọng, nghiêm túc, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
- B. Trầm lắng, suy tư, giọng điệu triết lý.
- C. Gần gũi, sinh động, giọng điệu tươi trẻ, giàu cảm xúc.
- D. Khách quan, trung tính, giọng điệu thông tin.
Câu 21: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả đặt câu hỏi tu từ "Tản Viên ơi, người có còn nhớ…?", câu hỏi này thể hiện điều gì?
- A. Sự nghi ngờ về giá trị lịch sử của núi Tản Viên.
- B. Nỗi niềm tâm sự, giao cảm với núi Tản Viên và khơi gợi cảm xúc.
- C. Mong muốn tìm hiểu về quá khứ của núi Tản Viên.
- D. Thái độ hoài nghi, chất vấn.
Câu 22: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố văn hóa dân gian (truyền thuyết) và yếu tố hiện đại (cảm xúc cá nhân), thì sự kết hợp này tạo ra giá trị gì?
- A. Làm mất đi tính truyền thống vốn có.
- B. Gây khó khăn cho việc tiếp nhận của độc giả.
- C. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
- D. Tạo sự phong phú, đa dạng và chiều sâu cho tác phẩm.
Câu 23: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả miêu tả núi Tản Viên như một "chứng nhân thầm lặng của thời gian", thì cách miêu tả này nhấn mạnh khía cạnh nào?
- A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
- B. Sức mạnh tiềm ẩn, bí ẩn.
- C. Sự trường tồn, vĩnh cửu và vai trò chứng kiến lịch sử.
- D. Sự thay đổi, biến động theo thời gian.
Câu 24: Nếu "Vịnh Tản Viên sơn" được trình bày dưới dạng một bài thơ có cấu trúc vòng tròn (khổ đầu và khổ cuối tương tự nhau), thì cấu trúc này có thể gợi ý điều gì?
- A. Sự tuần hoàn, khép kín, hoặc nhấn mạnh ý tưởng chủ đạo.
- B. Sự phát triển tuyến tính, đi từ đầu đến cuối.
- C. Sự ngẫu nhiên, không có chủ đích.
- D. Sự gián đoạn, phá vỡ mạch cảm xúc.
Câu 25: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng giọng điệu khiêm nhường, nhỏ bé trước thiên nhiên hùng vĩ, giọng điệu này thể hiện thái độ gì?
- A. Tự ti, mặc cảm.
- B. Tôn trọng, ngưỡng mộ, biết ơn.
- C. Thờ ơ, lãnh đạm.
- D. Chủ quan, tự mãn.
Câu 26: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" mang đậm yếu tố triết lý nhân sinh, thì chủ đề chính có thể xoay quanh vấn đề gì?
- A. Miêu tả vẻ đẹp ngoại cảnh của núi Tản Viên.
- B. Kể lại truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh.
- C. Phân tích lịch sử hình thành núi Tản Viên.
- D. Ý nghĩa cuộc sống, vị trí con người trong vũ trụ, nhân sinh quan.
Câu 27: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán, thì dụng ý nghệ thuật là gì?
- A. Tạo sự khách quan, trung lập.
- B. Giảm bớt tính biểu cảm của tác phẩm.
- C. Bộc lộ cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ và nhấn mạnh ấn tượng.
- D. Tăng tính logic, chặt chẽ cho lập luận.
Câu 28: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" được viết theo khuynh hướng sử thi, thì yếu tố nào sẽ được đề cao?
- A. Cảm xúc cá nhân, đời tư.
- B. Sự kiện lịch sử, anh hùng ca, giá trị cộng đồng.
- C. Chi tiết đời thường, sinh hoạt.
- D. Tính hài hước, trào phúng.
Câu 29: Trong bài "Vịnh Tản Viên sơn", nếu tác giả sử dụng hình ảnh "dòng sông Đà Giang" bên cạnh núi Tản Viên, sự kết hợp này có thể tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ gì?
- A. Gây rối mắt, mất cân đối.
- B. Làm giảm sự tập trung vào núi Tản Viên.
- C. Tạo cảm giác đơn điệu, nhàm chán.
- D. Tạo bức tranh thiên nhiên hoàn chỉnh, hài hòa, tăng vẻ đẹp.
Câu 30: Nếu bài "Vịnh Tản Viên sơn" kết thúc bằng một câu hỏi mở, thì dụng ý của tác giả có thể là gì?
- A. Thể hiện sự bế tắc, không có câu trả lời.
- B. Khẳng định một chân lý tuyệt đối.
- C. Gợi mở suy tư, liên tưởng và kết nối với độc giả.
- D. Tạo sự khó hiểu, mơ hồ cho tác phẩm.