15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt thơ trữ tình với các thể loại văn học khác?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Biểu đạt trực tiếp, mạnh mẽ cảm xúc, tâm trạng của chủ thể.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng, tính cách phức tạp.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính triết lý.

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh "mặt trời của bắp nằm trên đồi" gợi lên cảm nhận chủ yếu nào?

  • A. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên đối với người nông dân.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp bình dị, ấm áp và sự sống sinh sôi nảy nở.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước vũ trụ bao la.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường tính nhạc cho thơ?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ, vần, nhịp.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: "Gió theo lối gió, mây đường mây, Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...". Cảm xúc bao trùm đoạn thơ là gì?

  • A. Buồn bã, chia lìa.
  • B. Vui tươi, phấn khởi.
  • C. Hào hùng, bi tráng.
  • D. Yêu thương, lãng mạn.

Câu 5: Trong thơ hiện đại Việt Nam, phong trào thơ nào chú trọng đến việc thể nghiệm hình thức, phá vỡ những quy phạm truyền thống?

  • A. Thơ ca cách mạng.
  • B. Thơ ca kháng chiến.
  • C. Thơ Mới.
  • D. Thơ Đường luật.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người đọc trong quá trình tiếp nhận thơ?

  • A. Người đọc chỉ cần hiểu đúng ý đồ của nhà thơ.
  • B. Người đọc chủ động khám phá, giải mã và kiến tạo ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Người đọc thụ động tiếp nhận thông tin và cảm xúc từ bài thơ.
  • D. Người đọc không có vai trò gì đáng kể, bài thơ tự mang ý nghĩa khách quan.

Câu 7: Thể thơ nào sau đây thường được sử dụng để kể chuyện hoặc miêu tả sự kiện một cách chi tiết, có cốt truyện rõ ràng?

  • A. Thơ tự sự.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Thơ trào phúng.
  • D. Thơ tượng trưng.

Câu 8: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây tạo nên nhịp điệu?

  • A. Hình ảnh thơ.
  • B. Biện pháp tu từ.
  • C. Vần, nhịp, cách ngắt câu.
  • D. Cảm xúc chủ đạo.

Câu 9: Khái niệm "thế giới nghệ thuật trong thơ" bao gồm những phương diện nào?

  • A. Chỉ không gian và thời gian nghệ thuật.
  • B. Chỉ nhân vật và cốt truyện.
  • C. Chỉ ngôn ngữ và hình ảnh thơ.
  • D. Không gian, thời gian, nhân vật, ngôn ngữ, giọng điệu, cảm xúc...

Câu 10: Đọc câu thơ: "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ". Câu thơ thể hiện ý thức gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Ý thức trách nhiệm với cộng đồng.
  • B. Ý thức cá nhân, mong muốn khẳng định bản ngã.
  • C. Ý thức về sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • D. Ý thức về sự thay đổi của thời gian.

Câu 11: Trong bài thơ, yếu tố "giọng điệu" góp phần chủ yếu vào việc thể hiện điều gì?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Hình ảnh và ngôn ngữ thơ.
  • C. Tình cảm, cảm xúc và thái độ của nhà thơ.
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật.

Câu 12: Để phân tích một bài thơ trữ tình, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Đọc kỹ bài thơ, cảm nhận ấn tượng chung.
  • B. Xác định thể thơ và vần luật.
  • C. Phân tích các biện pháp tu từ.
  • D. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 13: Hình tượng "con thuyền" và "biển cả" trong thơ thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Cuộc đời và số phận con người.
  • C. Quê hương và đất nước.
  • D. Chiến tranh và hòa bình.

Câu 14: Trong thơ, "vần chân" là loại vần được gieo ở vị trí nào trong câu?

  • A. Đầu câu thơ.
  • B. Giữa câu thơ.
  • C. Cả đầu và cuối câu thơ.
  • D. Cuối câu thơ.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ thơ?

  • A. Tính hàm súc, đa nghĩa.
  • B. Tính hình tượng, giàu sức gợi.
  • C. Tính thông tin trực tiếp, cụ thể.
  • D. Tính nhạc, giàu âm điệu.

Câu 16: Đọc hai câu thơ: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ? Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu – Người buồn?". Hai câu thơ thể hiện mối quan hệ chủ yếu nào?

  • A. Sự tương quan, đồng điệu giữa tâm trạng và cảnh vật.
  • B. Sự đối lập giữa tâm trạng và cảnh vật.
  • C. Sự tách biệt hoàn toàn giữa tâm trạng và cảnh vật.
  • D. Cảnh vật quyết định tâm trạng con người.

Câu 17: Trong phân tích thơ, "chủ đề" của bài thơ được hiểu là gì?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi của bài thơ.
  • C. Hệ thống hình ảnh và biện pháp tu từ trong bài thơ.
  • D. Cảm xúc chủ đạo của bài thơ.

Câu 18: Thể thơ "thất ngôn bát cú Đường luật" có tổng cộng bao nhiêu câu?

  • A. 4 câu.
  • B. 6 câu.
  • C. 8 câu.
  • D. 10 câu.

Câu 19: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" có chức năng chủ yếu là gì trong thơ?

  • A. Tạo sự tương phản, đối lập.
  • B. Nhấn mạnh, cường điệu hóa.
  • C. Mô tả âm thanh, màu sắc.
  • D. Tạo hình ảnh gợi cảm, tăng tính biểu đạt.

Câu 20: Đọc đoạn thơ: "...Khi con tu hú gọi vang ngoài trời, Bắp rây vàng hạt gạo mới tươi...". Đoạn thơ gợi không gian và thời gian nào?

  • A. Không gian đô thị hiện đại, thời gian mùa đông.
  • B. Không gian làng quê, thời gian mùa hè hoặc mùa gặt.
  • C. Không gian chiến trường, thời gian kháng chiến.
  • D. Không gian vũ trụ bao la, thời gian vô tận.

Câu 21: Trong thơ, "thể thơ tự do" được hiểu là thể thơ như thế nào?

  • A. Thể thơ tuân thủ nghiêm ngặt luật Đường luật.
  • B. Thể thơ chỉ có một số lượng câu nhất định.
  • C. Thể thơ không bị ràng buộc về vần, nhịp, số câu, chữ.
  • D. Thể thơ có vần điệu nhưng không có nhịp điệu.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "hình thức" của một bài thơ?

  • A. Thể thơ.
  • B. Vần và nhịp.
  • C. Ngôn ngữ thơ.
  • D. Chủ đề.

Câu 23: Đọc câu thơ: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp". Biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ là gì?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Từ láy.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 24: Trong thơ, "tứ thơ" được hiểu là gì?

  • A. Thể thơ và vần luật của bài thơ.
  • B. Hệ thống nhân vật và cốt truyện trong thơ.
  • C. Ý chính, ý tưởng chủ đạo của bài thơ.
  • D. Cảm xúc ban đầu của nhà thơ khi sáng tác.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa "thơ" và "đời sống"?

  • A. Thơ ca phản ánh đời sống và tác động trở lại đời sống.
  • B. Thơ ca hoàn toàn tách biệt với đời sống thực tế.
  • C. Đời sống chỉ là chất liệu thô cho thơ ca.
  • D. Thơ ca chỉ phản ánh đời sống tinh thần của cá nhân nhà thơ.

Câu 26: Đọc câu thơ: "Bàn tay ta làm nên tất cả, Có sức người sỏi đá cũng thành cơm". Câu thơ thể hiện niềm tin gì?

  • A. Niềm tin vào sức mạnh của thiên nhiên.
  • B. Niềm tin vào sức mạnh của con người.
  • C. Niềm tin vào sự may mắn, ngẫu nhiên.
  • D. Niềm tin vào số phận đã định trước.

Câu 27: Trong thơ, "nhân vật trữ tình" khác với "nhân vật tự sự" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Nhân vật trữ tình luôn là người tốt, nhân vật tự sự có thể tốt hoặc xấu.
  • B. Nhân vật trữ tình có tên riêng, nhân vật tự sự thường không có tên.
  • C. Nhân vật trữ tình luôn xuất hiện ở ngôi thứ nhất, nhân vật tự sự ở ngôi thứ ba.
  • D. Nhân vật trữ tình chú trọng biểu hiện cảm xúc, nhân vật tự sự chú trọng hành động, cốt truyện.

Câu 28: Đọc đoạn thơ: "...Ôi Tổ quốc ta yêu như máu thịt, Như mẹ hiền, như vợ, như người yêu...". Biện pháp so sánh trong đoạn thơ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ thêm dài dòng, phức tạp.
  • B. Giảm nhẹ tình cảm yêu nước.
  • C. Nhấn mạnh tình yêu Tổ quốc sâu sắc, thiêng liêng.
  • D. Làm cho hình ảnh Tổ quốc trở nên xa lạ, trừu tượng.

Câu 29: Trong bài thơ, "không gian nghệ thuật" có thể được tạo nên bởi những yếu tố nào?

  • A. Miêu tả cảnh vật, địa điểm, môi trường sống.
  • B. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Vần, nhịp và âm điệu của bài thơ.
  • D. Chủ đề và tư tưởng của bài thơ.

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà thơ ca có thể mang lại cho con người là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về lịch sử, xã hội.
  • B. Bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm, hướng con người đến Chân – Thiện – Mỹ.
  • C. Giải trí, thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • D. Giúp con người trở nên nổi tiếng, được nhiều người biết đến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt thơ trữ tình với các thể loại văn học khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh 'mặt trời của bắp nằm trên đồi' gợi lên cảm nhận *chủ yếu* nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để *tăng cường tính nhạc* cho thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: 'Gió theo lối gió, mây đường mây, Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...'. Cảm xúc *bao trùm* đoạn thơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong thơ hiện đại Việt Nam, phong trào thơ nào chú trọng đến việc *thể nghiệm hình thức*, phá vỡ những quy phạm truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về *vai trò của người đọc* trong quá trình tiếp nhận thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thể thơ nào sau đây thường được sử dụng để *kể chuyện* hoặc *miêu tả sự kiện* một cách chi tiết, có cốt truyện rõ ràng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây tạo nên *nhịp điệu*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khái niệm 'thế giới nghệ thuật trong thơ' *bao gồm* những phương diện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đọc câu thơ: 'Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ'. Câu thơ thể hiện *ý thức* gì của chủ thể trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bài thơ, yếu tố 'giọng điệu' góp phần *chủ yếu* vào việc thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để phân tích một bài thơ trữ tình, bước *quan trọng đầu tiên* cần thực hiện là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hình tượng 'con thuyền' và 'biển cả' trong thơ thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong thơ, 'vần chân' là loại vần được gieo ở vị trí nào trong câu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của ngôn ngữ thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đọc hai câu thơ: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ? Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu – Người buồn?'. Hai câu thơ thể hiện mối quan hệ *chủ yếu* nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong phân tích thơ, 'chủ đề' của bài thơ được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Thể thơ 'thất ngôn bát cú Đường luật' có *tổng cộng* bao nhiêu câu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' có chức năng *chủ yếu* là gì trong thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đọc đoạn thơ: '...Khi con tu hú gọi vang ngoài trời, Bắp rây vàng hạt gạo mới tươi...'. Đoạn thơ gợi *không gian và thời gian* nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong thơ, 'thể thơ tự do' được hiểu là thể thơ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Yếu tố nào sau đây *không thuộc* về 'hình thức' của một bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đọc câu thơ: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp'. Biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong thơ, 'tứ thơ' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa 'thơ' và 'đời sống'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đọc câu thơ: 'Bàn tay ta làm nên tất cả, Có sức người sỏi đá cũng thành cơm'. Câu thơ thể hiện *niềm tin* gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong thơ, 'nhân vật trữ tình' khác với 'nhân vật tự sự' ở điểm *cơ bản* nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đọc đoạn thơ: '...Ôi Tổ quốc ta yêu như máu thịt, Như mẹ hiền, như vợ, như người yêu...'. Biện pháp so sánh trong đoạn thơ có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bài thơ, 'không gian nghệ thuật' có thể được tạo nên bởi những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giá trị *nhân văn sâu sắc nhất* mà thơ ca có thể mang lại cho con người là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đoàn binh không mọc tóc” và “Quân xanh màu lá dữ oai hùm” thể hiện rõ nhất bút pháp nghệ thuật nào?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Tượng trưng
  • D. Trữ tình

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi”

Cảm xúc chủ đạo chi phối đoạn thơ trên là gì?

  • A. Hào hùng, lạc quan
  • B. Bi tráng, dữ dội
  • C. Nhớ thương, bâng khuâng
  • D. Tự hào, kiêu hãnh

Câu 3: Trong bài “Đàn ghi ta của Lorca” của Thanh Thảo, hình ảnh “tiếng ghi ta nâu” được sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Hoán dụ, tượng trưng cho quê hương Lorca
  • B. So sánh, tượng trưng cho nỗi buồn của Lorca
  • C. Nhân hóa, tượng trưng cho tâm hồn Lorca
  • D. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, tượng trưng cho tiếng đàn và cuộc đời Lorca

Câu 4: Nhận xét nào đúng nhất về đặc điểm thể thơ tự do thể hiện trong bài “Đàn ghi ta của Lorca”?

  • A. Phá vỡ tính khuôn mẫu về số câu, số chữ, hiệp vần, nhịp điệu, tạo sự phóng khoáng, tự do.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc, niêm luật chặt chẽ, thể hiện sự cổ điển, trang trọng.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự do và luật lệ, tạo sự cân đối, nhịp nhàng.
  • D. Chú trọng vào vần chân, gieo vần theo cặp hoặc vần ôm, tạo tính nhạc điệu du dương.

Câu 5: Trong bài “Cảm hoài” của Đặng Dung, câu thơ “Tuấn kiệt như sao buổi tối” sử dụng hình ảnh so sánh nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp rực rỡ của những người tài giỏi.
  • B. Gợi sự hiếm hoi, lụi tàn của những người tài giỏi không gặp thời.
  • C. Nhấn mạnh sự trường tồn, vĩnh cửu của những người anh hùng.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn kính của tác giả với bậc tuấn kiệt.

Câu 6: Bài thơ “Cảm hoài” của Đặng Dung thuộc thể thơ nào?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách thơ Quang Dũng thể hiện qua bài “Tây Tiến” là gì?

  • A. Hiện thực, trần trụi
  • B. Lãng mạn, bi tráng
  • C. Trữ tình, sâu lắng
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc trong bài thơ “Tây Tiến” được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Tây Bắc.
  • B. Ca ngợi tinh thần chiến đấu dũng cảm của người lính.
  • C. Thể hiện nỗi nhớ da diết về đồng đội và quê hương.
  • D. Cảm thương, trân trọng những hy sinh thầm lặng của người lính, dù gian khổ vẫn lạc quan.

Câu 9: Trong bài “Đàn ghi ta của Lorca”, cụm từ “áo choàng bê bết đỏ” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự nghiệp thơ ca dang dở của Lorca.
  • B. Tình yêu và đam mê của Lorca với nghệ thuật.
  • C. Cái chết bi thảm, oan khuất của Lorca.
  • D. Khát vọng tự do và công lý của Lorca.

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản giữa thơ cổ điển và thơ hiện đại là gì?

  • A. Thơ cổ điển chú trọng niêm luật, hình thức; thơ hiện đại đề cao tự do biểu đạt, cá tính.
  • B. Thơ cổ điển thường viết về đề tài thiên nhiên; thơ hiện đại tập trung vào đời sống con người.
  • C. Thơ cổ điển sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ước lệ; thơ hiện đại dùng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • D. Thơ cổ điển mang tính cộng đồng; thơ hiện đại mang đậm dấu ấn cá nhân.

Câu 11: Trong bài “Cảm hoài”, hình ảnh “Nước biếc nghìn trùng” và “Mây trắng đỉnh non” gợi không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Gần gũi, thân thuộc
  • B. Rộng lớn, khoáng đạt
  • C. U tối, tù túng
  • D. Êm đềm, tĩnh lặng

Câu 12: Từ “chơi vơi” trong câu thơ “Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi” (Tây Tiến) thể hiện sắc thái tình cảm gì?

  • A. Nhẹ nhàng, thoáng qua
  • B. Mạnh mẽ, dứt khoát
  • C. Da diết, mênh mang
  • D. Vui tươi, phấn khởi

Câu 13: Bài thơ nào sau đây không thuộc chương trình Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) trong chủ đề “Những thế giới thơ”?

  • A. Tây Tiến
  • B. Đàn ghi ta của Lorca
  • C. Cảm hoài
  • D. Đây thôn Vĩ Dạ

Câu 14: Phân tích cấu trúc bài thơ “Cảm hoài”, nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Cấu trúc phá cách, tự do, không theo khuôn mẫu.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ theo thể thất ngôn bát cú: đề - thực - luận - kết.
  • C. Cấu trúc vòng tròn, lặp lại ý ở đầu và cuối bài.
  • D. Cấu trúc tương phản, đối lập giữa các phần.

Câu 15: Trong bài “Tây Tiến”, hình ảnh “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện điều gì trong tâm hồn người lính?

  • A. Khát vọng chiến đấu, ý chí bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Nỗi nhớ nhà, tình cảm riêng tư.
  • C. Sự mệt mỏi, chán chường nơi chiến trận.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống bình yên, hạnh phúc.

Câu 16: “Những thế giới thơ” trong chương trình Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) tập trung khám phá điều gì?

  • A. Lịch sử phát triển của thơ ca Việt Nam.
  • B. Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà thơ nổi tiếng.
  • C. Sự đa dạng, phong phú của thế giới nghệ thuật thơ ca.
  • D. Mối quan hệ giữa thơ ca và các loại hình nghệ thuật khác.

Câu 17: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ sau là gì:

“Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh
Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành”

  • A. So sánh
  • B. Liệt kê
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất mối liên hệ giữa “Cảm hoài” và “Tây Tiến” về cảm hứng chủ đạo?

  • A. Cùng thể hiện cảm hứng lãng mạn, bay bổng.
  • B. Cùng thể hiện cảm hứng hiện thực, trần trụi.
  • C. Cùng thể hiện cảm hứng bi tráng, hướng về những giá trị lớn lao.
  • D. Cùng thể hiện cảm hứng trữ tình, sâu lắng về tình yêu quê hương.

Câu 19: Trong bài “Đàn ghi ta của Lorca”, hình ảnh “vầng trăng chếnh choáng” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thanh bình, lãng mạn của thiên nhiên.
  • B. Sự tròn đầy, viên mãn của cuộc sống.
  • C. Sức sống mãnh liệt, bất diệt của nghệ thuật.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng, mất phương hướng, có thể là của người nghệ sĩ.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không thuộc “Tri thức ngữ văn” được đề cập trong bài 2 (Kết nối tri thức)?

  • A. Thể loại thơ
  • B. Ngôn ngữ thơ
  • C. Tiểu sử tác giả
  • D. Hình tượng thơ

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:

“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”

  • A. Thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ
  • B. Hình tượng người lính Tây Tiến
  • C. Nỗi nhớ quê hương của người lính
  • D. Khát vọng hòa bình

Câu 22: “Kết nối tri thức” trong chương trình Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) nhấn mạnh điều gì trong việc đọc hiểu thơ?

  • A. Học thuộc lòng các bài thơ kinh điển.
  • B. Phân tích chi tiết từng từ ngữ, hình ảnh trong bài thơ.
  • C. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • D. Kết nối kiến thức ngữ văn với trải nghiệm, bối cảnh để hiểu sâu sắc tác phẩm.

Câu 23: Trong bài “Cảm hoài”, câu thơ nào thể hiện trực tiếp cảm xúc “hoài” (tiếc nuối, nhớ nhung) của tác giả?

  • A. Thuở trước từng nghe việc Vũ Hầu
  • B. Tráng sĩ bạch đầu ngâm cảm khái
  • C. Công danh còn lại với non sông
  • D. Nước biếc nghìn trùng, mây trắng đỉnh non

Câu 24: “Thực hành tiếng Việt” trong bài 2 (Kết nối tri thức) có thể tập trung vào kiến thức nào liên quan đến thơ?

  • A. Biện pháp tu từ trong thơ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa…)
  • B. Các loại câu trong tiếng Việt.
  • C. Từ vựng Hán Việt.
  • D. Ngữ pháp tiếng Việt cơ bản.

Câu 25: Trong “Đàn ghi ta của Lorca”, hình ảnh “vầng trăng tròn” và “vầng trăng vỡ” có thể được hiểu theo mối quan hệ nào?

  • A. Tương đồng, bổ sung
  • B. Đối lập, tương phản
  • C. Nhân quả, kế tiếp
  • D. Tổng hợp, khái quát

Câu 26: “Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ” trong bài 2 (Kết nối tri thức) rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Kể chuyện sáng tạo
  • B. Miêu tả biểu cảm
  • C. Phân tích, so sánh, đánh giá, lập luận
  • D. Tóm tắt văn bản

Câu 27: Trong bài “Tây Tiến”, chi tiết “hoa đong đưa” và “nàng e ấp” gợi không khí của vùng đất nào?

  • A. Đồng bằng Bắc Bộ
  • B. Miền Trung nắng gió
  • C. Nam Bộ sông nước
  • D. Miền núi Tây Bắc

Câu 28: “Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ” trong bài 2 (Kết nối tri thức) chú trọng kỹ năng nào?

  • A. Viết văn bản
  • B. Giao tiếp, thuyết trình
  • C. Đọc hiểu văn bản
  • D. Nghiên cứu khoa học

Câu 29: Trong bài “Cảm hoài”, từ “tráng sĩ” và “bạch đầu” kết hợp với nhau gợi hình ảnh người anh hùng như thế nào?

  • A. Tuổi cao, chí lớn, đầy hoài bão
  • B. Mạnh mẽ, dũng cảm, xông pha trận mạc
  • C. Cô đơn, lẻ loi, thất thế
  • D. Giản dị, gần gũi, đời thường

Câu 30: Nếu “Tây Tiến” và “Đàn ghi ta của Lorca” đều thuộc thơ hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai bài thơ này là gì về phương diện thể loại?

  • A. “Tây Tiến” là thơ tự do, “Đàn ghi ta của Lorca” là thơ lục bát.
  • B. “Tây Tiến” là thơ trào phúng, “Đàn ghi ta của Lorca” là thơ trữ tình.
  • C. “Tây Tiến” là thơ trữ tình lãng mạn, “Đàn ghi ta của Lorca” có yếu tố tượng trưng.
  • D. “Tây Tiến” là thơ Đường luật, “Đàn ghi ta của Lorca” là thơ thất ngôn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đoàn binh không mọc tóc” và “Quân xanh màu lá dữ oai hùm” thể hiện rõ nhất bút pháp nghệ thuật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi”

Cảm xúc chủ đạo chi phối đoạn thơ trên là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài “Đàn ghi ta của Lorca” của Thanh Thảo, hình ảnh “tiếng ghi ta nâu” được sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa biểu tượng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nhận xét nào đúng nhất về đặc điểm thể thơ tự do thể hiện trong bài “Đàn ghi ta của Lorca”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong bài “Cảm hoài” của Đặng Dung, câu thơ “Tuấn kiệt như sao buổi tối” sử dụng hình ảnh so sánh nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Bài thơ “Cảm hoài” của Đặng Dung thuộc thể thơ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách thơ Quang Dũng thể hiện qua bài “Tây Tiến” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc trong bài thơ “Tây Tiến” được thể hiện qua chi tiết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bài “Đàn ghi ta của Lorca”, cụm từ “áo choàng bê bết đỏ” tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản giữa thơ cổ điển và thơ hiện đại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bài “Cảm hoài”, hình ảnh “Nước biếc nghìn trùng” và “Mây trắng đỉnh non” gợi không gian nghệ thuật như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Từ “chơi vơi” trong câu thơ “Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi” (Tây Tiến) thể hiện sắc thái tình cảm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bài thơ nào sau đây không thuộc chương trình Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) trong chủ đề “Những thế giới thơ”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân tích cấu trúc bài thơ “Cảm hoài”, nhận xét nào sau đây đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong bài “Tây Tiến”, hình ảnh “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện điều gì trong tâm hồn người lính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: “Những thế giới thơ” trong chương trình Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) tập trung khám phá điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ sau là gì:

“Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh
Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành”

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất mối liên hệ giữa “Cảm hoài” và “Tây Tiến” về cảm hứng chủ đạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bài “Đàn ghi ta của Lorca”, hình ảnh “vầng trăng chếnh choáng” gợi liên tưởng đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không thuộc “Tri thức ngữ văn” được đề cập trong bài 2 (Kết nối tri thức)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:

“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: “Kết nối tri thức” trong chương trình Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) nhấn mạnh điều gì trong việc đọc hiểu thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong bài “Cảm hoài”, câu thơ nào thể hiện trực tiếp cảm xúc “hoài” (tiếc nuối, nhớ nhung) của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: “Thực hành tiếng Việt” trong bài 2 (Kết nối tri thức) có thể tập trung vào kiến thức nào liên quan đến thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong “Đàn ghi ta của Lorca”, hình ảnh “vầng trăng tròn” và “vầng trăng vỡ” có thể được hiểu theo mối quan hệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: “Viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ” trong bài 2 (Kết nối tri thức) rèn luyện kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bài “Tây Tiến”, chi tiết “hoa đong đưa” và “nàng e ấp” gợi không khí của vùng đất nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: “Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ” trong bài 2 (Kết nối tri thức) chú trọng kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bài “Cảm hoài”, từ “tráng sĩ” và “bạch đầu” kết hợp với nhau gợi hình ảnh người anh hùng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu “Tây Tiến” và “Đàn ghi ta của Lorca” đều thuộc thơ hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai bài thơ này là gì về phương diện thể loại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Đối lập (tương phản)
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong bài thơ

  • A. Niềm vui chiến thắng
  • B. Sự nhàn tản, hưởng thụ cuộc sống
  • C. Nỗi buồn nhớ quê hương
  • D. Nỗi uất hận vì chưa trả được thù nhà, nợ nước

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự thiếu thốn, đói khổ của người lính.
  • B. Gợi tả sự khốc liệt của bệnh sốt rét rừng, đồng thời thể hiện vẻ ngang tàng, bất chấp hiểm nguy của người lính.
  • C. Miêu tả hình ảnh những người lính cạo trọc đầu để tiện cho việc chiến đấu.
  • D. Nhấn mạnh sự trẻ tuổi, non nớt của những người lính tham gia đoàn quân.

Câu 4: Đoạn thơ

  • A. Cái chết bi tráng, thiêng liêng hóa sự hy sinh của người lính gắn với non sông đất nước.
  • B. Nỗi xót thương, bi lụy trước sự ra đi của đồng đội.
  • C. Sự lạnh lùng, vô cảm trước cái chết.
  • D. Miêu tả chân thực sự khó khăn, thiếu thốn khi mai táng liệt sĩ.

Câu 5: Bài thơ

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần điệu và nhịp điệu truyền thống.
  • B. Tạo ra âm hưởng trang trọng, cổ kính, phù hợp với đề tài lịch sử.
  • C. Giúp nhà thơ tự do biểu đạt cảm xúc, suy tưởng, phá vỡ cấu trúc ước lệ để tiếp cận thế giới nội tâm phức tạp của Lor-ca.
  • D. Nhấn mạnh tính khách quan, sự kiện lịch sử về cái chết của Lor-ca.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Âm thanh trong trẻo, thuần khiết của tiếng đàn.
  • B. Tiếng đàn vang vọng, lan tỏa khắp không gian.
  • C. Sự phù phiếm, không có giá trị của âm nhạc.
  • D. Gợi sự mong manh, dễ tan vỡ, ngắn ngủi của tài năng, số phận người nghệ sĩ trước bạo tàn.

Câu 7: Bài thơ

  • A. Con người là một phần hữu cơ của tạo hóa, luôn khao khát hòa nhập và tìm thấy ý nghĩa trong sự giao hòa với vũ trụ.
  • B. Con người nhỏ bé, bất lực trước sự vĩ đại và bí ẩn của vũ trụ.
  • C. Tạo hóa là một lực lượng thù địch mà con người cần chinh phục.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và tạo hóa là mối quan hệ xa lạ, không thể kết nối.

Câu 8: Hình ảnh nào trong

  • A. Chiếc thuyền
  • B. Đôi cánh
  • C. Bài hát
  • D. Mặt đất

Câu 9: So sánh hình ảnh người lính trong

  • A. Cả hai đều nhấn mạnh sự bi lụy, yếu đuối trước khó khăn.
  • B. Cả hai đều chỉ tập trung vào vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa.
  • C. Cả hai đều thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu kiên cường, mang vẻ đẹp bi tráng dù trong hoàn cảnh gian khổ hay thất bại tạm thời.
  • D. Cả hai đều được miêu tả với ngoại hình cường tráng, khỏe mạnh.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận đề tài cái chết giữa bài thơ

  • A. Cả hai đều nhìn nhận cái chết như một sự giải thoát.
  • B. Cả hai đều chỉ trích mạnh mẽ nguyên nhân dẫn đến cái chết.
  • C. Tây Tiến nhấn mạnh sự bi lụy, còn Lor-ca nhấn mạnh sự lãng mạn.
  • D. Tây Tiến thể hiện cái chết bi tráng của người lính hy sinh vì Tổ quốc; Lor-ca thể hiện cái chết oan khuất, bi phẫn của người nghệ sĩ tài năng trước bạo tàn và sự tiếc nuối cho vẻ đẹp bị hủy diệt.

Câu 11: Yếu tố nào tạo nên

  • A. Sự kết hợp của cảm xúc, suy tưởng, hình ảnh, ngôn ngữ giàu nhạc điệu và tính biểu tượng.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về thể loại và niêm luật.
  • C. Miêu tả chân thực, khách quan các sự kiện và con người.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt để tăng tính trang trọng.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của tác giả:

  • A. Nỗi sợ hãi tột độ trước thiên nhiên.
  • B. Sự chán nản, muốn bỏ cuộc.
  • C. Vẻ đẹp hiểm trở, dữ dội của núi rừng Tây Bắc xen lẫn với nét thơ mộng, ấm áp của cuộc sống con người.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên hoang vắng.

Câu 13: Trong bài

  • A. Cuộc đấu bò tót, gợi không khí căng thẳng, đối đầu và cái chết bi tráng.
  • B. Màu sắc rực rỡ của trang phục truyền thống Tây Ban Nha.
  • C. Ngọn lửa đam mê trong con người Lor-ca.
  • D. Màu cờ của lực lượng cách mạng.

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố lãng mạn trong việc khắc họa hình tượng người lính trong bài thơ

  • A. Yếu tố lãng mạn làm mờ nhạt hiện thực chiến tranh khắc nghiệt.
  • B. Yếu tố lãng mạn nâng cao hình tượng người lính, biến họ thành những người anh hùng vừa bi tráng vừa hào hoa, bất chấp gian khổ và cái chết.
  • C. Yếu tố lãng mạn chỉ đơn thuần miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • D. Yếu tố lãng mạn khiến bài thơ trở nên xa rời thực tế.

Câu 15: Nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ

  • A. Sử dụng ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng truyền thống.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Ngôn ngữ chỉ mang tính chất miêu tả khách quan.
  • D. Ngôn ngữ giàu tính biểu tượng, siêu thực, tạo nên một không gian nghệ thuật đa chiều, phức tạp.

Câu 16: Câu thơ

  • A. Ý chí chiến đấu mạnh mẽ, quyết tâm bảo vệ biên cương, đồng thời mang trong mình khát vọng về tương lai, về hậu phương.
  • B. Nỗi sợ hãi khi phải đối mặt với kẻ thù.
  • C. Sự mệt mỏi, kiệt sức sau những trận đánh.
  • D. Sự vô cảm trước cuộc sống.

Câu 17: Trong

  • A. Sự giới hạn, bế tắc của cuộc sống con người.
  • B. Cái vô biên, vĩnh cửu, sự hòa hợp tuyệt đối giữa linh hồn con người và vũ trụ.
  • C. Nỗi buồn chia ly, mất mát.
  • D. Sự cô độc, lạc lõng của con người.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy

  • A. Gợi tả sự êm đềm, bằng phẳng của địa hình.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của núi rừng.
  • C. Đặc tả sự hiểm trở, gập ghềnh, hoang vắng và độ cao, chiều sâu của núi rừng Tây Bắc, làm nổi bật gian khổ mà người lính phải vượt qua.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên.

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản về cảm hứng sáng tác giữa

  • A. Cảm hoài là cảm hứng thế sự, mang nặng suy tư về vận nước và thân phận cá nhân trong bối cảnh loạn lạc; Tây Tiến là cảm hứng lãng mạn về người lính và thiên nhiên trong kháng chiến.
  • B. Cả hai đều là cảm hứng anh hùng ca về người chiến sĩ.
  • C. Cảm hoài là cảm hứng về tình yêu đôi lứa; Tây Tiến là cảm hứng về thiên nhiên.
  • D. Cả hai đều mang cảm hứng về cuộc sống đời thường.

Câu 20: Nhịp điệu trong bài

  • A. Tạo cảm giác nhàm chán, đơn điệu cho người đọc.
  • B. Mô phỏng tiếng đàn ghi ta, diễn tả dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ đứt nối, trăn trở của nhân vật trữ tình về cuộc đời và cái chết của Lor-ca.
  • C. Nhấn mạnh sự trang nghiêm, trịnh trọng của bài thơ.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, khó tiếp cận.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Chỉ ra rằng thơ ca chỉ phản ánh thế giới bên ngoài một cách đơn thuần.
  • B. Nhấn mạnh sự giới hạn, bó hẹp của thơ ca trong việc thể hiện hiện thực.
  • C. Gợi mở về sự đa dạng, phong phú của thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tưởng và cách nhìn riêng của mỗi nhà thơ được kiến tạo trong tác phẩm của họ.
  • D. Ám chỉ rằng thơ ca chỉ dành cho một nhóm đối tượng độc giả nhất định.

Câu 22: Dòng thơ

  • A. Miêu tả sự vô kỷ luật của đoàn quân.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến ngày trở về.
  • C. Nói lên sự vội vã, hấp tấp khi lên đường.
  • D. Khắc họa sự ra đi không hẹn ngày trở về, thể hiện tinh thần quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh, bất chấp hiểm nguy, hy sinh thầm lặng.

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo trong

  • A. Khát vọng giao hòa, kết nối giữa linh hồn cá nhân và vũ trụ, tìm kiếm sự vĩnh cửu trong dòng chảy của tạo hóa.
  • B. Nỗi buồn trước sự hữu hạn của đời người.
  • C. Sự ngưỡng mộ trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Tình yêu đôi lứa nồng cháy.

Câu 24: Phân tích sự tương đồng về đề tài và khác biệt về góc nhìn giữa

  • A. Cả hai đều chỉ nói về nỗi buồn cá nhân.
  • B. Cả hai đều ca ngợi chiến thắng vang dội.
  • C. Cả hai đều viết về chí làm trai, nợ nước, thù nhà nhưng Cảm hoài mang nỗi uất hận, suy tư về sự dang dở, còn Thuật hoài thể hiện khí thế hào hùng, chủ động, sẵn sàng cống hiến.
  • D. Cả hai đều tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Miêu tả âm thanh dữ dội của dòng sông lũ.
  • B. Thiêng liêng hóa cái chết của người lính, tiếng gầm của sông Mã như khúc nhạc tiễn đưa bi tráng, vĩnh biệt người anh hùng.
  • C. Thể hiện sự giận dữ của thiên nhiên trước chiến tranh.
  • D. Gợi tả sự cô đơn, lẻ loi của người lính.

Câu 26: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. Đối lập (tương phản) giữa vẻ ngoài tiều tụy (
  • B. So sánh ngầm.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 27: Điều gì tạo nên tính hiện đại trong bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần và nhịp.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Sử dụng thể thơ tự do, ngôn ngữ giàu tính biểu tượng, hình ảnh siêu thực, cấu trúc phi tuyến tính, tập trung vào dòng chảy ý thức và suy tưởng của chủ thể trữ tình.

Câu 28: Đọc hai câu thơ:

  • A. Cả hai đều khát vọng về tình yêu đôi lứa.
  • B. Câu thơ trong Tây Tiến thể hiện khát vọng hướng về vẻ đẹp lãng mạn, về hậu phương thân yêu; câu thơ trong Bài thơ số 28 thể hiện khát vọng hòa nhập vào cái vô biên, vĩnh cửu của vũ trụ.
  • C. Cả hai đều khát vọng về danh vọng, sự nghiệp.
  • D. Câu thơ trong Tây Tiến khát vọng chiến thắng; câu thơ trong Bài thơ số 28 khát vọng bình yên.

Câu 29: Nhận xét về vai trò của âm nhạc (nhịp điệu, vần) trong việc xây dựng

  • A. Âm nhạc chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
  • B. Tất cả các bài đều sử dụng âm nhạc truyền thống, cố định.
  • C. Âm nhạc góp phần quan trọng tạo nên không khí, nhịp điệu cảm xúc, liên kết các hình ảnh và suy tưởng, thể hiện phong cách riêng của mỗi nhà thơ (ví dụ: nhịp điệu hào hùng, bi tráng trong Tây Tiến; nhịp điệu suy tư, trăn trở trong Lor-ca; nhịp điệu du dương, triết lý trong Ta-go).
  • D. Âm nhạc chỉ có tác dụng giúp người đọc dễ thuộc bài thơ.

Câu 30: Từ việc phân tích các bài thơ trong Bài 2, em rút ra được bài học gì về cách tiếp cận và giải mã

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng bài thơ là đủ để hiểu.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử tác giả là có thể giải mã bài thơ.
  • C. Thơ ca là một thế giới bí ẩn, không thể hiểu được.
  • D. Cần kết hợp phân tích hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ, cấu trúc, nhịp điệu, vần, bối cảnh sáng tác và liên hệ với trải nghiệm cá nhân để cảm nhận và giải mã thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tưởng mà nhà thơ kiến tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến:
"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung, tâm trạng chủ đạo nào được thể hiện rõ nhất qua các câu thơ:
"Quốc thù vị báo đầu tiên bạc,
Chủ nhục vị thù lệ mãn y."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Đoàn quân Tây Tiến không mọc tóc" trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đoạn thơ "Áo bào thay chiếu anh về đất / Sông Mã gầm lên khúc độc hành" trong bài "Tây Tiến" thể hiện điều gì về cách nhìn nhận cái chết của người lính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" của Thanh Thảo được viết theo thể thơ tự do. Việc sử dụng thể thơ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "tiếng đàn bọt nước" trong bài "Đàn ghi ta của Lor-ca".

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bài thơ "Bài thơ số 28" của Ra-bin-đra-nát Ta-go thể hiện quan niệm gì về mối quan hệ giữa con người và tạo hóa/vũ trụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hình ảnh nào trong "Bài thơ số 28" (Ta-go) thể hiện rõ nhất khát vọng vượt thoát khỏi giới hạn của bản thân để hòa nhập vào cái vô biên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: So sánh hình ảnh người lính trong "Tây Tiến" (Quang Dũng) và hình ảnh người anh hùng trong "Cảm hoài" (Đặng Dung) để thấy điểm chung về lý tưởng và khí phách.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận đề tài cái chết giữa bài thơ "Tây Tiến" (Quang Dũng) và "Đàn ghi ta của Lor-ca" (Thanh Thảo).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Yếu tố nào tạo nên "thế giới thơ" độc đáo trong một tác phẩm, theo quan niệm chung về thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của tác giả:
"Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống
Mai Châu mùa em thơm nếp xôi"

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bài "Đàn ghi ta của Lor-ca", hình ảnh "áo choàng đỏ gắt" gợi liên tưởng đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố lãng mạn trong việc khắc họa hình tượng người lính trong bài thơ "Tây Tiến".

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" của Thanh Thảo.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Câu thơ "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới" trong "Tây Tiến" thể hiện điều gì về tinh thần của người lính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong "Bài thơ số 28" (Ta-go), hình ảnh "dòng sông không cùng" và "bài hát không lời" biểu tượng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy "khúc khuỷu", "thăm thẳm", "heo hút" trong khổ thơ đầu bài "Tây Tiến".

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản về cảm hứng sáng tác giữa "Cảm hoài" (Đặng Dung) và "Tây Tiến" (Quang Dũng) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nhịp điệu trong bài "Đàn ghi ta của Lor-ca" (Thanh Thảo) thường thay đổi linh hoạt, không theo quy tắc cố định. Đặc điểm này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "những thế giới thơ" trong nhan đề bài học.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Dòng thơ "Tây Tiến người đi không hẹn ước" mang sắc thái ý nghĩa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo trong "Bài thơ số 28" (Ta-go) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích sự tương đồng về đề tài và khác biệt về góc nhìn giữa "Cảm hoài" (Đặng Dung) và một bài thơ yêu nước trung đại khác mà bạn biết (ví dụ: "Thuật hoài" - Phạm Ngũ Lão).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hình ảnh "con sông Mã gầm lên khúc độc hành" trong "Tây Tiến" có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Quân xanh màu lá dữ oai hùm" (Tây Tiến)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Điều gì tạo nên tính hiện đại trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" so với các bài thơ trữ tình truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đọc hai câu thơ:
"Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm" (Tây Tiến)
"Tôi khao khát được bơi trên dòng sông không cùng" (Bài thơ số 28)
So sánh hai câu thơ này để thấy sự khác biệt về đối tượng của 'khát vọng' được thể hiện.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nhận xét về vai trò của âm nhạc (nhịp điệu, vần) trong việc xây dựng "thế giới thơ" của mỗi bài thơ đã học trong bài 2.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Từ việc phân tích các bài thơ trong Bài 2, em rút ra được bài học gì về cách tiếp cận và giải mã "thế giới thơ" của một tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò chính trong việc tạo nên nhịp điệu và nhạc điệu?

  • A. Số tiếng trong mỗi dòng thơ
  • B. Cách gieo vần
  • C. Nhịp ngắt câu thơ
  • D. Nội dung cốt truyện

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường được xem là "trái tim" của bài thơ, nơi tập trung cảm xúc, suy tư và thông điệp chính của tác giả?

  • A. Thể thơ
  • B. Cảm hứng chủ đạo
  • C. Bố cục bài thơ
  • D. Số lượng khổ thơ

Câu 4: Phân tích tác dụng của hình ảnh "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" trong một bài thơ Thu:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, nhẹ nhàng, và hơi buồn của cảnh vật mùa thu.
  • B. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên trước gió.
  • C. Âm thanh xào xạc của lá rơi.
  • D. Màu sắc rực rỡ của lá vàng.

Câu 5: Khi phân tích "thế giới thơ" của một tác giả, điều quan trọng nhất là cần tập trung vào việc khám phá và lý giải điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của từng bài thơ.
  • B. Tiểu sử chi tiết và cuộc đời của nhà thơ.
  • C. Ảnh hưởng của các nhà thơ khác đến phong cách của họ.
  • D. Những đặc trưng độc đáo về nội dung, cảm xúc, hình thức nghệ thuật tạo nên phong cách riêng.

Câu 6: Đoạn thơ:
"Đồng chiêm bát ngát vàng hoe
Đồng quê chang chang nắng hè chói chang"
(Nhớ đồng - Tố Hữu)
Sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để nhấn mạnh sự rộng lớn và gay gắt của nắng hè?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ và từ láy
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở thơ trữ tình?

  • A. Tập trung biểu hiện thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • B. Có cốt truyện rõ ràng, nhân vật đa dạng.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan, chân thực.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước, châm biếm.

Câu 8: Dòng thơ "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới"
(Tây Tiến - Quang Dũng)
Thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?

  • A. Sự mệt mỏi, chán nản trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • C. Ý chí chiến đấu kiên cường, hướng về tiền tuyến với khát vọng chiến thắng.
  • D. Sự sợ hãi trước kẻ thù.

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Hoàn cảnh lịch sử cụ thể khi bài thơ ra đời.
  • B. Người đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ (có thể là tác giả hoặc một nhân vật hư cấu).
  • C. Nội dung chính mà bài thơ muốn truyền tải.
  • D. Thể loại và cấu trúc của bài thơ.

Câu 10: Đọc khổ thơ sau và cho biết nét đặc sắc về hình ảnh được sử dụng:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

  • A. Sử dụng các chi tiết nhỏ, tĩnh lặng, gợi tả không gian thu hẹp, cô đọng.
  • B. Tập trung vào các hình ảnh hoành tráng, kỳ vĩ của thiên nhiên.
  • C. Mô tả cuộc sống lao động nhộn nhịp ở nông thôn.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, trừu tượng.

Câu 11: "Vần" trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài thơ có dung lượng dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hiểu nghĩa của từ.
  • C. Tạo nhạc điệu, sự liên kết giữa các dòng thơ, dễ đọc thuộc và ghi nhớ.
  • D. Phản ánh chính xác hiện thực cuộc sống.

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ theo hướng "thế giới thơ", người đọc cần chú ý đến sự thống nhất giữa những yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu thơ và số lượng khổ thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tuổi đời của nhà thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được liệt kê.
  • D. Nội dung cảm xúc, tư tưởng và các yếu tố hình thức nghệ thuật (ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu).

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo là gì?
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"
(Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Nỗi nhớ da diết về cảnh vật và con người Việt Bắc.
  • B. Sự hào hứng, vui vẻ khi trở về xuôi.
  • C. Nỗi buồn chia ly, lưu luyến.
  • D. Sự tiếc nuối về một thời đã qua.

Câu 14: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác với "so sánh" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, so sánh dùng cho cảm xúc.
  • B. Ẩn dụ có từ so sánh, so sánh không có từ so sánh.
  • C. Ẩn dụ không dùng từ so sánh trực tiếp (như, là, giống như...) mà ngầm đồng nhất đối tượng này với đối tượng khác.
  • D. Ẩn dụ chỉ có một vế, so sánh có hai vế.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "không gian ba chiều" khi nói về "thế giới thơ":

  • A. Bài thơ có độ dài theo chiều ngang, chiều dọc và chiều sâu.
  • B. Bài thơ miêu tả cả cảnh vật, con người và sự kiện.
  • C. Bài thơ được trình bày trên giấy in có ba chiều.
  • D. Bài thơ không chỉ có chiều rộng (hiện thực cuộc sống) mà còn có chiều sâu (tư tưởng, cảm xúc) và chiều cao (bay bổng, lãng mạn, lý tưởng).

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố "nhạc điệu" được tạo nên chủ yếu từ đâu:
"Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa"
(Cảnh Khuya - Hồ Chí Minh)

  • A. Gieo vần "xa" - "hoa" và nhịp điệu êm đềm.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Câu thơ có độ dài không bằng nhau.
  • D. Hình ảnh thơ rất rõ nét.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản nhất phân biệt thơ với văn xuôi?

  • A. Có sử dụng ngôn ngữ.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, có nhịp điệu, vần điệu.
  • C. Phản ánh hiện thực cuộc sống.
  • D. Có thể kể một câu chuyện.

Câu 18: Phân tích vai trò của "khoảng trống" (dòng thơ ngắt quãng, không viết hết dòng) trong thơ tự do:

  • A. Làm cho bài thơ ngắn gọn hơn.
  • B. Tiết kiệm giấy in.
  • C. Tạo nhịp điệu riêng, gợi mở suy tưởng, cảm xúc cho người đọc.
  • D. Thể hiện sự thiếu ý tưởng của tác giả.

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, ngoài nội dung và nghệ thuật, cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi bài?

  • A. Giọng điệu, cảm xúc chủ đạo và cách nhìn cuộc sống của tác giả thể hiện qua bài thơ.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Độ dài ngắn của bài thơ.
  • D. Năm sáng tác của hai bài thơ.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
"Em cuộn mình trong chăn
Như con mèo nhỏ
Ngủ say"
Đoạn thơ này thuộc thể loại thơ nào dựa trên hình thức biểu đạt?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Thơ tự do

Câu 21: Yếu tố "tứ thơ" (ý tứ của bài thơ) có vai trò như thế nào trong việc xây dựng "thế giới thơ"?

  • A. Là hạt nhân, là mạch ngầm chi phối sự triển khai hình ảnh, cảm xúc và cấu trúc bài thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần là chủ đề mà bài thơ đề cập.
  • C. Là tổng hợp các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Là cách sắp xếp các khổ thơ.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cảm nhận không gian giữa hai câu thơ:
Câu 1: "Cỏ non xanh tận chân trời"
Câu 2: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo"
(Trong Sự tình khác nhau trong thơ - Xuân Diệu có đề cập)

  • A. Cả hai câu đều gợi không gian rộng lớn.
  • B. Câu 1 gợi không gian mở rộng, mênh mông; Câu 2 gợi không gian thu hẹp, cô đọng.
  • C. Cả hai câu đều gợi không gian tĩnh lặng.
  • D. Câu 1 gợi không gian buồn, Câu 2 gợi không gian vui.

Câu 23: Biện pháp "hoán dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét đối lập.
  • C. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi của một thuộc tính, bộ phận, vật chứa đựng... có quan hệ gần gũi với nó.
  • D. Miêu tả sự vật, hiện tượng như con người.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết sự đối lập nào được tác giả sử dụng để làm nổi bật cảm xúc?
"Ngày đi trăm ngả
Đêm về một nhà"
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. Đối lập giữa không gian hoạt động (trăm ngả) và nơi chốn sum họp (một nhà).
  • B. Đối lập giữa ánh sáng (ngày) và bóng tối (đêm).
  • C. Đối lập giữa con người và cảnh vật.
  • D. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc hiểu rõ bối cảnh lịch sử, văn hóa (nếu có) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp xác định thể thơ.
  • B. Giúp đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • C. Giúp tìm các từ khó trong bài.
  • D. Giúp lý giải sâu sắc hơn ý nghĩa của các hình ảnh, chi tiết, tư tưởng, cảm xúc trong bài thơ.

Câu 26: Đọc đoạn thơ:
"Ngàn mai sương trắng nắng tràn
Qua đèo mây phủ che ngàn đỉnh cao"
(Tây Tiến - Quang Dũng)
Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ để khắc họa khung cảnh:

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, gần gũi.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chỉ màu sắc rực rỡ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu tính tạo hình, đối lập giữa sự bồng bềnh (mây phủ) và sự hùng vĩ (đỉnh cao), sự lạnh lẽo (sương trắng) và ấm áp (nắng tràn).
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính triết lý sâu sắc.

Câu 27: "Thế giới thơ" của một nhà thơ được kiến tạo từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ gồm các biện pháp tu từ.
  • B. Chỉ gồm các chủ đề mà nhà thơ hay viết.
  • C. Chỉ gồm cách gieo vần và nhịp điệu.
  • D. Là sự tổng hòa của thế giới hiện thực được phản ánh, thế giới tâm hồn của chủ thể trữ tình và thế giới nghệ thuật độc đáo của nhà thơ.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Ta về..." trong đoạn thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Ta về ta nhớ núi rừng
Ta về ta nhớ dòng sông"
(Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh, khắc sâu nỗi nhớ, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • C. Thể hiện sự phân vân, do dự của người nói.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước nội dung.

Câu 29: Để hiểu sâu sắc "thế giới thơ" của một nhà thơ, người đọc cần làm gì?

  • A. Đọc và phân tích nhiều tác phẩm của họ, tìm hiểu phong cách, quan niệm nghệ thuật của họ.
  • B. Chỉ cần đọc một bài thơ tiêu biểu nhất.
  • C. Học thuộc lòng tất cả các bài thơ của họ.
  • D. Tìm đọc các bài phê bình về nhà thơ đó mà không cần đọc tác phẩm gốc.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên "giọng điệu" riêng của một bài thơ?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Năm sáng tác.
  • C. Tên của bài thơ.
  • D. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ, nhịp điệu, hình ảnh và cảm xúc được thể hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò chính trong việc tạo nên nhịp điệu và nhạc điệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thường được xem là 'trái tim' của bài thơ, nơi tập trung cảm xúc, suy tư và thông điệp chính của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích tác dụng của hình ảnh 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' trong một bài thơ Thu:
'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi phân tích 'thế giới thơ' của một tác giả, điều quan trọng nhất là cần tập trung vào việc khám phá và lý giải điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đoạn thơ:
'Đồng chiêm bát ngát vàng hoe
Đồng quê chang chang nắng hè chói chang'
(Nhớ đồng - Tố Hữu)
Sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để nhấn mạnh sự rộng lớn và gay gắt của nắng hè?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở thơ trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Dòng thơ 'Mắt trừng gửi mộng qua biên giới'
(Tây Tiến - Quang Dũng)
Thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đọc khổ thơ sau và cho biết nét đặc sắc về hình ảnh được sử dụng:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: 'Vần' trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ theo hướng 'thế giới thơ', người đọc cần chú ý đến sự thống nhất giữa những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo là gì?
'Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'
(Việt Bắc - Tố Hữu)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' khác với 'so sánh' ở điểm cơ bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'không gian ba chiều' khi nói về 'thế giới thơ':

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố 'nhạc điệu' được tạo nên chủ yếu từ đâu:
'Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa'
(Cảnh Khuya - Hồ Chí Minh)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cơ bản nhất phân biệt thơ với văn xuôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích vai trò của 'khoảng trống' (dòng thơ ngắt quãng, không viết hết dòng) trong thơ tự do:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, ngoài nội dung và nghệ thuật, cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi bài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
'Em cuộn mình trong chăn
Như con mèo nhỏ
Ngủ say'
Đoạn thơ này thuộc thể loại thơ nào dựa trên hình thức biểu đạt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Yếu tố 'tứ thơ' (ý tứ của bài thơ) có vai trò như thế nào trong việc xây dựng 'thế giới thơ'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về cảm nhận không gian giữa hai câu thơ:
Câu 1: 'Cỏ non xanh tận chân trời'
Câu 2: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo'
(Trong Sự tình khác nhau trong thơ - Xuân Diệu có đề cập)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Biện pháp 'hoán dụ' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết sự đối lập nào được tác giả sử dụng để làm nổi bật cảm xúc?
'Ngày đi trăm ngả
Đêm về một nhà'
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc hiểu rõ bối cảnh lịch sử, văn hóa (nếu có) giúp ích gì cho người đọc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đọc đoạn thơ:
'Ngàn mai sương trắng nắng tràn
Qua đèo mây phủ che ngàn đỉnh cao'
(Tây Tiến - Quang Dũng)
Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ để khắc họa khung cảnh:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Thế giới thơ' của một nhà thơ được kiến tạo từ những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc 'Ta về...' trong đoạn thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu:
'Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Ta về ta nhớ núi rừng
Ta về ta nhớ dòng sông'
(Việt Bắc - Tố Hữu)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để hiểu sâu sắc 'thế giới thơ' của một nhà thơ, người đọc cần làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên 'giọng điệu' riêng của một bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chí Phèo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, độc đáo của "thế giới thơ" được nhắc đến trong bài học?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giống với văn xuôi để dễ hiểu hơn.
  • B. Phản ánh hiện thực khách quan một cách trung thực.
  • C. Là sự kiến tạo của chủ thể trữ tình về thế giới thông qua lăng kính cảm xúc và tưởng tượng cá nhân.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần điệu và nhịp điệu truyền thống.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên "thế giới thơ" độc đáo của tác giả?

  • A. Sự kết hợp giữa hồi ức, cảm xúc nhớ thương và các hình ảnh đặc trưng của địa danh, thiên nhiên, con người.
  • B. Việc sử dụng từ ngữ địa phương của vùng Tây Bắc.
  • C. Cấu trúc câu thơ theo thể thất ngôn.
  • D. Nhân vật trữ tình trực tiếp kể lại các sự kiện đã xảy ra.

Câu 3: Trong bài thơ

  • A. Sự mệt mỏi, chán nản trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Nỗi day dứt, uất hận vì chưa hoàn thành trách nhiệm với đất nước khi tuổi xuân đã qua đi.
  • C. Sự tự hào về những cống hiến của bản thân.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống an nhàn tuổi già.

Câu 4: Câu thơ

  • A. Sự khắc nghiệt, hoang vu của núi rừng.
  • B. Cuộc sống gian khổ, thiếu thốn của người lính.
  • C. Cảnh vật mờ ảo, khó nhận diện.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng, ấm áp của tình quân dân trong bối cảnh núi rừng hoang sơ.

Câu 5: Hình tượng

  • A. Tính hiện thực khắc nghiệt của chiến tranh.
  • B. Sự đơn giản, mộc mạc trong ngôn ngữ thơ.
  • C. Chất lãng mạn, tài hoa, khả năng gợi tả vẻ đẹp vừa thực vừa ảo.
  • D. Khuynh hướng sử thi, ngợi ca người anh hùng.

Câu 6: Bài thơ

  • A. Sử dụng các biểu tượng, hình ảnh siêu thực, liên tưởng độc đáo.
  • B. Kể lại chi tiết cuộc đời và cái chết của Lorca theo trình tự thời gian.
  • C. Trích dẫn các câu thơ nổi tiếng của Lorca.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chính luận để phân tích nguyên nhân cái chết.

Câu 7: Biểu tượng

  • A. Cái chết đột ngột, dữ dội và đầy đau đớn.
  • B. Cái chết lãng mạn, nhẹ nhàng như một giấc mơ.
  • C. Cái chết vô nghĩa, không để lại dấu vết.
  • D. Cái chết oan khuất, mong manh, tan biến nhưng vẫn để lại dư âm, ám ảnh.

Câu 8: So sánh hai bài thơ

  • A. Cảm hứng bi tráng về người anh hùng và thời cuộc.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết.
  • C. Tâm trạng lãng mạn, bay bổng trước thiên nhiên.
  • D. Sự phê phán hiện thực xã hội đương thời.

Câu 9: Bài thơ

  • A. Con người là trung tâm của vũ trụ, có thể chế ngự thiên nhiên.
  • B. Con người nhỏ bé, bất lực trước sự vô tận của vũ trụ.
  • C. Vũ trụ là một thế lực bí ẩn, xa lạ với con người.
  • D. Con người và vũ trụ có mối liên hệ mật thiết, hòa hợp, là một phần của nhau.

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc tập trung vào các yếu tố như nhịp điệu, vần điệu, âm hưởng của từ ngữ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thông điệp chính trị mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • B. Nhạc điệu, cảm xúc, không khí chung của bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác phẩm.
  • D. Mối quan hệ giữa nhà thơ và các nhân vật trong bài.

Câu 11: Đặc trưng nào của thơ ca giúp nó có khả năng tạo ra những liên tưởng phong phú, vượt ra ngoài ý nghĩa thông thường của từ ngữ?

  • A. Tính tự sự.
  • B. Tính logic, lập luận chặt chẽ.
  • C. Tính hàm súc, đa nghĩa của ngôn ngữ thơ.
  • D. Tính khách quan, phản ánh chân thực hiện thực.

Câu 12: Phân tích câu thơ

  • A. Quang Dũng không dám đối diện với sự thật tàn khốc.
  • B. Quang Dũng chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn.
  • C. Quang Dũng che giấu đi sự hy sinh, mất mát.
  • D. Quang Dũng vừa phản ánh hiện thực gian khổ (sốt rét rụng tóc) vừa thể hiện cái nhìn bi tráng, ngang tàng của người lính.

Câu 13: Biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ

  • A. Nói giảm nói tránh (để chỉ sự hy sinh).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 14: Câu thơ

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng trước kẻ thù.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ người yêu.
  • C. Ý chí chiến đấu mạnh mẽ, hướng về tiền tuyến, mang theo khát vọng giải phóng quê hương.
  • D. Sự mệt mỏi, thiếu ngủ.

Câu 15: Đoạn cuối bài thơ

  • A. Nỗi buồn chia ly, thất bại.
  • B. Lời thề son sắt, sự gắn bó keo sơn với đoàn quân, với mảnh đất Tây Tiến.
  • C. Sự tiếc nuối về tuổi trẻ đã qua.
  • D. Khát vọng trở về cuộc sống bình yên.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề

  • A. Cây đàn ghi ta là biểu tượng cho tâm hồn, sự nghiệp, số phận và cả cái chết bi tráng của Lorca.
  • B. Bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả một cây đàn ghi ta thuộc sở hữu của Lorca.
  • C. Cây đàn là nhân chứng cho những sự kiện lịch sử mà Lorca đã trải qua.
  • D. Nhan đề và nội dung không có mối liên hệ sâu sắc.

Câu 17: Từ

  • A. Miêu tả âm thanh chính xác của tiếng đàn ghi ta.
  • B. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp.
  • C. Gợi âm hưởng tiếng đàn, tạo không khí huyền ảo, day dứt, như một điệp khúc của số phận.
  • D. Làm cho câu thơ dễ nhớ, dễ thuộc.

Câu 18: So sánh hình tượng người anh hùng trong

  • A. Một bên là người chỉ huy, một bên là người lính bình thường.
  • B. Một bên chiến đấu chống giặc ngoại xâm, một bên chiến đấu chống thiên tai.
  • C. Một bên có vẻ ngoài hào nhoáng, một bên có vẻ ngoài khắc khổ.
  • D. Một bên mang vẻ đẹp bi tráng của người anh hùng thất thế trong thời loạn, một bên mang vẻ đẹp bi tráng của người lính cách mạng trong kháng chiến vệ quốc.

Câu 19: Câu thơ

  • A. Con người tồn tại độc lập, không liên quan đến ai.
  • B. Sự tồn tại của cá thể gắn liền với nguồn cội, với tình yêu thương và sự hy sinh của thế hệ trước (người mẹ).
  • C. Con người chỉ là sản phẩm của nỗi đau.
  • D. Sự tồn tại của con người là ngẫu nhiên, vô nghĩa.

Câu 20: Khi đọc thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc tiếp cận và cảm nhận "thế giới thơ" một cách sâu sắc nhất?

  • A. Tìm hiểu thật kỹ tiểu sử của nhà thơ.
  • B. Tra cứu tất cả các từ khó trong bài thơ.
  • C. Sử dụng trải nghiệm cá nhân, trí tưởng tượng và khả năng đồng cảm để giải mã các tín hiệu nghệ thuật (hình ảnh, biểu tượng, âm thanh...).
  • D. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG chính xác về đặc điểm ngôn ngữ thơ ca?

  • A. Tính hình tượng.
  • B. Tính biểu cảm.
  • C. Tính nhạc điệu.
  • D. Tính khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 22:

  • A. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng, ngôn từ, nhịp điệu, cấu trúc được tổ chức theo cảm xúc và tư duy của chủ thể trữ tình.
  • B. Các sự kiện lịch sử và nhân vật có thật được ghi chép lại.
  • C. Những định nghĩa và khái niệm khoa học chính xác.
  • D. Các quy tắc ngữ pháp và chính tả chuẩn mực.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Miêu tả khói bay lên rồi rơi xuống đất.
  • B. Gợi tả sự lan tỏa nhẹ nhàng, vấn vương của mùi khói bếp, mùi nếp xôi trong không gian, tạo cảm giác ấm áp, thân thuộc.
  • C. Thể hiện sự di chuyển nhanh chóng của khói.
  • D. Ám chỉ sự mất mát, trôi dạt.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, thịnh vượng.
  • B. Những khó khăn, thử thách trên biển.
  • C. Những cuộc hành trình, khát vọng vươn xa, những khám phá về thế giới.
  • D. Nỗi buồn chia ly.

Câu 25: So sánh cách thể hiện cái chết trong

  • A. Tây Tiến dùng lối nói giảm nói tránh kết hợp với hình ảnh hiện thực và lãng mạn; Lorca dùng hình ảnh biểu tượng, siêu thực, giàu liên tưởng.
  • B. Tây Tiến miêu tả trực tiếp, trần trụi; Lorca miêu tả gián tiếp, ước lệ.
  • C. Tây Tiến thể hiện sự đau đớn; Lorca thể hiện sự bình thản.
  • D. Tây Tiến mang tính sử thi; Lorca mang tính trữ tình.

Câu 26: Yếu tố nào trong cấu trúc bài thơ góp phần quan trọng tạo nên nhạc điệu và cảm xúc cho

  • A. Việc sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • B. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • C. Việc lặp lại một câu hoặc cụm từ ở cuối bài.
  • D. Sự phối hợp linh hoạt giữa các thanh điệu (bằng/trắc), ngắt nhịp, sử dụng vần lưng, vần chân.

Câu 27: Phân tích tác dụng của điệp ngữ

  • A. Miêu tả hành động di chuyển thực tế của Lorca.
  • B. Gợi tả sự ra đi đột ngột, vĩnh viễn của Lorca, đồng thời là sự tiếp nối, lan tỏa của tiếng đàn, của khát vọng tự do.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự quyết tâm, ý chí mạnh mẽ.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Sự tự do, phiêu lãng, không bị ràng buộc bởi không gian và thời gian.
  • B. Những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • C. Sự thay đổi, biến động của thế giới.
  • D. Tình yêu đôi lứa.

Câu 29: Khi đọc và phân tích thơ, việc hiểu rõ hoàn cảnh lịch sử, văn hóa liên quan đến bài thơ và tác giả có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng bài thơ dễ dàng hơn.
  • B. Là yếu tố bắt buộc để có thể hiểu được ý nghĩa bề mặt của từ ngữ.
  • C. Giúp người đọc hiểu sâu hơn về bối cảnh ra đời, tâm trạng, tư tưởng của nhà thơ, từ đó giải mã các tầng ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, vì thơ ca là phi thời gian.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết khi xây dựng "thế giới thơ"?

  • A. Cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình.
  • B. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng được lựa chọn và sáng tạo.
  • C. Cách tổ chức ngôn ngữ (nhịp điệu, vần điệu, lựa chọn từ ngữ).
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các sự kiện và chi tiết có thật trong đời sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, độc đáo của 'thế giới thơ' được nhắc đến trong bài học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên 'thế giới thơ' độc đáo của tác giả?

"Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bài thơ "Cảm hoài" (Thuật hoài) của Đặng Dung, hình ảnh "Quốc thù vị báo đầu tiên bạch" (Thù nước chưa trả đầu đã bạc) thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của nhà thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Câu thơ "Mường Lát hoa về trong đêm hơi" trong "Tây Tiến" gợi lên vẻ đẹp gì của thiên nhiên và con người miền Tây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hình tượng "người đi Châu Mộc chiều sương ấy" trong "Tây Tiến" thường được phân tích để làm nổi bật điều gì về phong cách nghệ thuật của Quang Dũng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bài thơ "Đàn ghi ta của Lorca" của Thanh Thảo sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ đạo để tái hiện hình tượng Lorca và số phận bi tráng của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Biểu tượng "tiếng đàn bọt nước" trong "Đàn ghi ta của Lorca" gợi cho người đọc cảm nhận gì về cái chết của Lorca?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So sánh hai bài thơ "Cảm hoài" và "Tây Tiến", điểm chung nổi bật nhất trong cảm hứng chủ đạo của hai tác phẩm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Bài thơ "Bài thơ số 28" của Rabindranath Tagore thể hiện tư tưởng lớn lao nào của nhà thơ về mối quan hệ giữa con người và vũ trụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc tập trung vào các yếu tố như nhịp điệu, vần điệu, âm hưởng của từ ngữ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đặc trưng nào của thơ ca giúp nó có khả năng tạo ra những liên tưởng phong phú, vượt ra ngoài ý nghĩa thông thường của từ ngữ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phân tích câu thơ "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc" cho thấy điều gì về hiện thực và cách nhìn của Quang Dũng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ "Anh bạn dãi dầu không bước nữa / Gục lên súng mũ bỏ quên đời!" là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Câu thơ "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới" trong "Tây Tiến" thể hiện phẩm chất nào của người lính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đoạn cuối bài thơ "Tây Tiến" ("Tây Tiến người đi không hẹn ước...") mang âm hưởng chủ đạo là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Đàn ghi ta của Lorca" và nội dung bài thơ của Thanh Thảo.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Từ "li la li la li la" trong "Đàn ghi ta của Lorca" được sử dụng với mục đích nghệ thuật gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: So sánh hình tượng người anh hùng trong "Cảm hoài" (Đặng Dung) và người lính Tây Tiến (Quang Dũng), điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Câu thơ "Ta là tiếng vang vọng của những nỗi đau không lời trong tim mẹ" (Bài thơ số 28 - Tagore) thể hiện điều gì về quan niệm của Tagore về sự tồn tại của con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi đọc thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc tiếp cận và cảm nhận 'thế giới thơ' một cách sâu sắc nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nhận xét nào sau đây KHÔNG chính xác về đặc điểm ngôn ngữ thơ ca?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: "Thế giới thơ" của một nhà thơ được kiến tạo chủ yếu từ những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của từ "trôi" trong câu thơ "Tây Tiến mùa xuân hành quân / Thơm nếp xôi mùa khói hun "trôi" bản" (Tây Tiến).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hình ảnh "những cánh buồm" trong "Bài thơ số 28" của Tagore mang ý nghĩa biểu tượng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So sánh cách thể hiện cái chết trong "Tây Tiến" ("Gục lên súng mũ bỏ quên đời!") và "Đàn ghi ta của Lorca" ("tiếng đàn bọt nước"). Điểm khác biệt về bút pháp là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Yếu tố nào trong cấu trúc bài thơ góp phần quan trọng tạo nên nhạc điệu và cảm xúc cho "Tây Tiến"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích tác dụng của điệp ngữ "đi" trong đoạn thơ:

"những tiếng đàn
bầu trời tròn vo bọt nước vỡ
những tiếng đàn
Đường dài hun hút Tây Ban Nha

Áo choàng đỏ gắt
li la li la li la
Đi

Đứng dậy
Đi
Áo choàng bê bết đỏ"
(Đàn ghi ta của Lorca)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hình ảnh "mây" và "sóng" trong "Bài thơ số 28" của Tagore tượng trưng cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi đọc và phân tích thơ, việc hiểu rõ hoàn cảnh lịch sử, văn hóa liên quan đến bài thơ và tác giả có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết khi xây dựng 'thế giới thơ'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phần Tri thức ngữ văn của Bài 2, khái niệm nào sau đây được xem là yếu tố cốt lõi tạo nên tính nhạc điệu đặc trưng của thơ?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Nhịp điệu và vần
  • D. Lời người kể chuyện

Câu 2: Phân tích hình ảnh

  • A. Sự cam chịu trước số phận.
  • B. Nỗi buồn chán, bất lực trước thời cuộc.
  • C. Ước mơ được sống cuộc đời bình yên, ẩn dật.
  • D. Hoài bão lớn lao, chí khí anh hùng muốn lập công báo đền nợ nước.

Câu 3: Khi so sánh bài thơ

  • A. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • B. Bi tráng, uất hận vì chí lớn không thành, tài năng không được phát huy.
  • C. Niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
  • D. Sự tiếc nuối vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau trong bài

  • A. Nỗi nhớ da diết, bao trùm về đoàn quân và cảnh vật Tây Bắc.
  • B. Miêu tả chân thực cuộc sống gian khổ của người lính.
  • C. Thể hiện sự vui tươi, phấn khởi trên đường hành quân.
  • D. Nỗi buồn chia li với đồng đội.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sự khắc nghiệt, hoang sơ của núi rừng.
  • B. Không khí tang tóc, mất mát.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, huyền ảo, phản ánh cái nhìn tài hoa của người lính.
  • D. Sự mệt mỏi, chán nản sau chặng đường dài.

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng trong câu thơ

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự gầy gò.
  • B. Nhân hóa, cho thấy sự sống động.
  • C. Ẩn dụ, biểu tượng cho sự hy sinh.
  • D. Nói giảm nói tránh (uyển ngữ), giảm nhẹ hiện thực khốc liệt, làm nổi bật vẻ ngang tàng, bất chấp khó khăn.

Câu 7: Chất bi tráng là đặc điểm nổi bật của bài thơ

  • A. Miêu tả hiện thực gian khổ, hy sinh (sốt rét, cái chết).
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, hào hùng, ngang tàng của người lính.
  • C. Tâm trạng buồn bã, tuyệt vọng trước hoàn cảnh.
  • D. Giọng điệu vừa trầm hùng, sâu lắng, vừa bay bổng, lãng mạn.

Câu 8: Bài thơ

  • A. Cái chết của nhà thơ Phê-đê-ri-cô Gar-xi-a Lor-ca trong cuộc nội chiến Tây Ban Nha.
  • B. Một buổi biểu diễn đàn ghi ta của Lorca.
  • C. Chuyến thăm Việt Nam của Lorca.
  • D. Cuộc gặp gỡ giữa Thanh Thảo và Lorca.

Câu 9: Hình tượng

  • A. Chỉ là một nhạc cụ đơn thuần.
  • B. Biểu tượng cho nghệ thuật, tâm hồn và khát vọng tự do của Lorca.
  • C. Hình ảnh gợi về đất nước Tây Ban Nha.
  • D. Biểu tượng cho sự im lặng, mất mát.

Câu 10: Phân tích các câu thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Lối thơ lục bát truyền thống.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • D. Sử dụng yếu tố tượng trưng, siêu thực, kết hợp từ ngữ gợi hình ảnh và âm thanh để tái hiện không khí đấu trường bò tót và số phận bi kịch.

Câu 11: Đoạn thơ nào trong

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 12: Bài thơ số 28 nằm trong tập thơ nổi tiếng nào của Ra-bin-đra-nát Ta-go?

  • A. Thơ Dâng (Gitanjali)
  • B. Người làm vườn (The Gardener)
  • C. Trăng non (The Crescent Moon)
  • D. Những cánh chim lạc (Stray Birds)

Câu 13: Hình ảnh trung tâm và xuyên suốt bài thơ số 28 của Ta-go là gì?

  • A. Cánh đồng lúa chín vàng.
  • B. Ngôi nhà nhỏ bên sông.
  • C. Con thuyền trôi trên biển.
  • D. Em bé và thế giới trò chơi của em.

Câu 14: Qua hình ảnh em bé mải mê với trò chơi của riêng mình trong bài thơ số 28, Ta-go muốn gửi gắm thông điệp gì về cuộc sống?

  • A. Cuộc sống chỉ ý nghĩa khi con người đạt được danh vọng, tiền bạc.
  • B. Con người nên tránh xa thế giới hiện thực đầy bon chen.
  • C. Vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống có thể được tìm thấy trong sự hồn nhiên, giản dị, trong thế giới nội tâm phong phú.
  • D. Thế giới của người lớn phức tạp và đáng sợ hơn thế giới trẻ thơ.

Câu 15: Khi so sánh

  • A. Chủ đề về sự hy sinh.
  • B. Việc sử dụng hình ảnh lãng mạn.
  • C. Thể hiện cảm xúc bi tráng.
  • D.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Sự phối hợp âm thanh (bằng trắc), điệp âm, điệp từ, điệp cấu trúc.
  • C. Việc sử dụng các danh từ, động từ.
  • D. Câu chuyện được kể trong bài thơ.

Câu 17: Phân tích câu thơ

  • A. Sự vô kỷ luật, thiếu trách nhiệm.
  • B. Nỗi buồn khi phải chia xa người thân.
  • C. Tinh thần tự nguyện, dứt khoát, không vướng bận cá nhân khi lên đường chiến đấu.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống.

Câu 18: Trong bài

  • A. Mong manh, dễ vỡ, phù du, gợi liên tưởng đến cái chết đột ngột.
  • B. Mạnh mẽ, cuồn cuộn như sóng biển.
  • C. Trong trẻo, tĩnh lặng như mặt hồ.
  • D. Nóng bỏng, rực cháy như ngọn lửa.

Câu 19: Đoạn thơ sau trong bài

  • A. Giá trị của vật chất là vĩnh cửu.
  • B. Thế giới tinh thần, sự hồn nhiên, niềm vui giản dị của tuổi thơ có giá trị hơn mọi của cải vật chất.
  • C. Vàng bạc không mang lại hạnh phúc.
  • D. Trẻ con không hiểu giá trị của tiền bạc.

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại như

  • A. Số lượng câu thơ.
  • B. Cách gieo vần.
  • C. Sự phân chia thành các khổ thơ.
  • D. Cấu trúc có thể phá vỡ quy tắc truyền thống, theo dòng chảy cảm xúc, ý tưởng, hoặc mô phỏng một hình thức khác (như bản nhạc).

Câu 21: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận so sánh hai bài thơ

  • A. Số lượng người lính được miêu tả.
  • B. Địa danh được nhắc đến trong bài thơ.
  • C. Góc độ khai thác (lãng mạn, bi tráng trong Tây Tiến; giản dị, chân thực, tình đồng chí trong Đồng chí) và vẻ đẹp nổi bật của họ.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 22: Trong phần Tri thức ngữ văn,

  • A. Thái độ, cảm xúc của nhà thơ được thể hiện qua lời thơ, cách dùng từ ngữ, hình ảnh.
  • B. Tốc độ đọc bài thơ.
  • C. Số lượng âm tiết trong mỗi câu thơ.
  • D. Chủ đề chính của bài thơ.

Câu 23: Câu thơ

  • A. Sự mệt mỏi, kiệt sức trên đường hành quân.
  • B. Hành động nghỉ ngơi của người lính.
  • C. Việc người lính từ bỏ nhiệm vụ.
  • D. Sự hy sinh, cái chết của người lính trong gian khổ.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Cuộc sống bình yên, hạnh phúc.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng của người nghệ sĩ tài hoa trong một thế giới thù địch, cái chết bi thảm không được thừa nhận.
  • C. Sự vĩ đại, bất tử của tên tuổi Lorca.
  • D. Vẻ đẹp thơ mộng của cảnh vật Tây Ban Nha.

Câu 25: Trong bài thơ số 28, việc em bé say sưa với trò chơi xây nhà bằng cát và vỏ sò, phớt lờ lời mời gọi của người lớn mang tiền bạc, của cải đến đổi lấy, thể hiện điều gì về giá trị của thế giới tuổi thơ?

  • A. Thế giới nội tâm phong phú, hồn nhiên, tự tại của em bé có giá trị tuyệt đối, không thể đánh đổi bằng vật chất bên ngoài.
  • B. Em bé không hiểu giá trị của tiền bạc.
  • C. Trò chơi của em bé rất tốn kém.
  • D. Em bé đang cố gắng xây dựng một ngôi nhà thực sự.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của thơ trữ tình?

  • A. Có cốt truyện rõ ràng, nhân vật phức tạp.
  • B. Tập trung vào việc kể lại các sự kiện lịch sử.
  • C. Thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình trước cuộc sống.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.

Câu 27: Khi đọc và phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Tác giả thực tế của bài thơ.
  • B. Cái tôi cảm xúc, suy tư, là người bộc lộ tình cảm trong bài thơ (có thể là nhà thơ hoặc một nhân vật tưởng tượng).
  • C. Người đọc bài thơ.
  • D. Nhân vật chính xuất hiện trong câu chuyện của bài thơ (nếu có yếu tố tự sự).

Câu 28: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG khi nói về sự khác biệt giữa thơ trung đại và thơ hiện đại được thể hiện qua các bài thơ trong Bài 2?

  • A. Thơ hiện đại có xu hướng phá vỡ các quy tắc niêm luật, vần điệu truyền thống, sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, siêu thực hơn thơ trung đại.
  • B. Thơ trung đại thường tập trung vào cảm xúc cá nhân, còn thơ hiện đại tập trung vào cộng đồng.
  • C. Ngôn ngữ thơ trung đại gần gũi, dễ hiểu hơn thơ hiện đại.
  • D. Thơ hiện đại ít sử dụng biện pháp tu từ hơn thơ trung đại.

Câu 29: Giả sử bạn cần trình bày kết quả so sánh giữa bài thơ

  • A. Điểm tương đồng về cảm hứng bi tráng của người anh hùng/người lính.
  • B. Sự khác biệt về bối cảnh lịch sử ra đời dẫn đến sự khác biệt trong tâm trạng và hình tượng.
  • C. Sự khác biệt trong cách thể hiện hiện thực và lãng mạn.
  • D. Phân tích chi tiết tiểu sử của tác giả Đặng Dung và Quang Dũng.

Câu 30: Đánh giá ý nghĩa của việc đọc hiểu và phân tích các bài thơ trong Bài 2

  • A. Chỉ giúp ghi nhớ kiến thức để đối phó với kỳ thi.
  • B. Không có ý nghĩa thực tiễn với cuộc sống hiện tại.
  • C. Giúp bồi dưỡng tâm hồn, mở rộng hiểu biết về con người, văn hóa, lịch sử; rèn luyện năng lực cảm thụ và phân tích nghệ thuật, từ đó nâng cao khả năng tư duy và biểu đạt cá nhân.
  • D. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong phần Tri thức ngữ văn của Bài 2, khái niệm nào sau đây được xem là yếu tố cốt lõi tạo nên tính nhạc điệu đặc trưng của thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích hình ảnh "cá kình" trong câu thơ "Quốc thù vị báo đầu tiên bạc / Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma" (Cảm hoài - Đặng Dung) cho thấy điều gì về tâm thế của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi so sánh bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung và một bài thơ trữ tình trung đại khác thể hiện tâm sự của người anh hùng thất thế, điểm tương đồng nổi bật nhất về cảm xúc thường là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau trong bài "Tây Tiến" (Quang Dũng):
"Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi.
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi,
Mường Lát hoa về trong đêm hơi."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hình ảnh "Mường Lát hoa về trong đêm hơi" trong đoạn thơ trên (Tây Tiến) gợi lên điều gì về cảnh vật và tâm trạng của người lính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng trong câu thơ "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc" (Tây Tiến - Quang Dũng), và nó góp phần thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chất bi tráng là đặc điểm nổi bật của bài thơ "Tây Tiến". Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên chất bi tráng đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" (Thanh Thảo) được viết dựa trên sự kiện có thật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hình tượng "cây đàn ghi ta" trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" (Thanh Thảo) mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phân tích các câu thơ "áo choàng đỏ gắt / li-la li-la li-la" (Đàn ghi ta của Lor-ca) cho thấy đặc điểm gì trong bút pháp thơ của Thanh Thảo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đoạn thơ nào trong "Đàn ghi ta của Lor-ca" thể hiện rõ nhất sự ám ảnh về cái chết bi thảm của người nghệ sĩ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bài thơ số 28 nằm trong tập thơ nổi tiếng nào của Ra-bin-đra-nát Ta-go?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hình ảnh trung tâm và xuyên suốt bài thơ số 28 của Ta-go là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Qua hình ảnh em bé mải mê với trò chơi của riêng mình trong bài thơ số 28, Ta-go muốn gửi gắm thông điệp gì về cuộc sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi so sánh "Tây Tiến" và "Đàn ghi ta của Lor-ca", điểm khác biệt rõ rệt nhất về phong cách nghệ thuật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo nên "nhạc điệu" bên trong của một bài thơ, không chỉ dựa vào vần và nhịp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phân tích câu thơ "Tây Tiến người đi không hẹn ước" (Tây Tiến - Quang Dũng) cho thấy điều gì về thái độ của người lính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bài "Đàn ghi ta của Lor-ca", hình ảnh "tiếng đàn bọt nước" gợi lên cảm giác gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đoạn thơ sau trong bài "Bài thơ số 28" của Ta-go thể hiện rõ nhất triết lý gì về sự sống và cái chết?
"Khi tôi mang đồ chơi ra chơi,
Tôi sẽ không bán, không đổi chúng lấy vàng bạc.
Nếu người ta đến tìm tôi với vàng bạc,
Tôi sẽ ném đồ chơi vào người họ."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại như "Đàn ghi ta của Lor-ca", yếu tố nào sau đây thường được xem xét khác với cấu trúc bài thơ trung đại (như "Cảm hoài")?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài nghị luận so sánh hai bài thơ "Tây Tiến" (Quang Dũng) và một bài thơ khác về người lính trong kháng chiến chống Pháp (ví dụ: "Đồng chí" của Chính Hữu). Điểm khác biệt nào sau đây là quan trọng nhất để phân tích về hình tượng người lính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong phần Tri thức ngữ văn, "giọng điệu" của bài thơ được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Câu thơ "Anh bạn dãi dầu không bước nữa / Gục lên súng mũ bỏ quên đời!" (Tây Tiến) diễn tả hiện thực nào của người lính Tây Tiến một cách chân thực nhưng vẫn lãng mạn hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Hình ảnh "những dòng sông / chỉ trắng / đơn côi" ở cuối bài "Đàn ghi ta của Lor-ca" gợi lên điều gì về số phận của Lorca?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bài thơ số 28, việc em bé say sưa với trò chơi xây nhà bằng cát và vỏ sò, phớt lờ lời mời gọi của người lớn mang tiền bạc, của cải đến đổi lấy, thể hiện điều gì về giá trị của thế giới tuổi thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của thơ trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi đọc và phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" là để tìm hiểu về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG khi nói về sự khác biệt giữa thơ trung đại và thơ hiện đại được thể hiện qua các bài thơ trong Bài 2?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Giả sử bạn cần trình bày kết quả so sánh giữa bài thơ "Cảm hoài" và "Tây Tiến". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để đưa vào bài trình bày?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đánh giá ý nghĩa của việc đọc hiểu và phân tích các bài thơ trong Bài 2 "Những thế giới thơ" đối với người học ở lứa tuổi 18?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo

  • A. Tính hàm súc, gợi cảm của ngôn từ.
  • B. Giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • C. Biểu hiện thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Đếm số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Hiểu sâu hơn về ý nghĩa biểu đạt, cảm xúc và cách nhìn của nhà thơ.
  • C. Xác định thể thơ và nhịp điệu của bài thơ.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ một cách ngắn gọn.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và hiệu quả nhất trong việc khắc họa không khí hào hùng nhưng cũng bi tráng?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Đối lập (tương phản).
  • D. Nhân hóa.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Ý chí chiến đấu mạnh mẽ, tinh thần quyết tâm bảo vệ Tổ quốc, hướng về phía trước.
  • B. Nỗi nhớ quê nhà, nhớ người yêu da diết.
  • C. Sự mệt mỏi, kiệt quệ về thể chất.
  • D. Cảm giác buồn bã, thất vọng về hoàn cảnh chiến đấu.

Câu 5: Bài thơ

  • A. Khi ông thất bại trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, bị bắt và trên đường giải về phương Bắc.
  • B. Khi ông đang chỉ huy quân sĩ giành thắng lợi lớn trên chiến trường.
  • C. Khi ông từ quan về ở ẩn, sống cuộc đời thanh nhàn.
  • D. Khi đất nước thái bình, ông đang làm quan trong triều đình.

Câu 6: Từ

  • A. Sự nuối tiếc về tuổi trẻ đã qua.
  • B. Nỗi buồn vì phải xa gia đình, quê hương.
  • C. Sự bất mãn với triều đình.
  • D. Nỗi đau xót, uất hận vì chí lớn chưa thành, chưa trả được nợ nước trong khi bản thân đã già đi.

Câu 7: Khi so sánh hai bài thơ

  • A. Cả hai đều tập trung vào vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Cảm hoài thể hiện nỗi uất hận, chí lớn chưa thành của người anh hùng thất thế; Tây Tiến khắc họa chân dung người lính với vẻ đẹp lãng mạn và bi tráng trong chiến đấu.
  • C. Cả hai đều ca ngợi chiến thắng rực rỡ của quân đội.
  • D. Cảm hoài viết về tình yêu đôi lứa; Tây Tiến viết về tình đồng chí.

Câu 8: Phân tích cách nhà thơ Quang Dũng sử dụng yếu tố lãng mạn trong

  • A. Hoàn toàn lãng mạn hóa hiện thực, tránh nhắc đến khó khăn.
  • B. Chỉ tập trung vào hiện thực tàn khốc, không có yếu tố lãng mạn.
  • C. Miêu tả hiện thực gian khổ (sốt rét, hy sinh) nhưng lồng ghép các hình ảnh lãng mạn (nhớ Hà Nội, mộng, vẻ đẹp thiên nhiên), tạo nên sự đối lập và nâng tầm vẻ đẹp tinh thần của người lính.
  • D. Sử dụng giọng văn hài hước để làm giảm nhẹ sự khốc liệt.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Sự thiếu thốn, bệnh tật (sốt rét rừng), khắc nghiệt của chiến trường.
  • B. Họ là những người lính đặc công, có kỹ năng ngụy trang giỏi.
  • C. Vẻ đẹp khỏe mạnh, cường tráng của người lính.
  • D. Họ vừa trải qua một trận chiến hóa học.

Câu 10: Bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về niêm luật, vần điệu của thơ truyền thống.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu như văn xuôi.
  • D. Sử dụng hình ảnh biểu tượng, siêu thực, cấu trúc thơ phá cách, dòng thơ tự do.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho cái chết bi tráng, sự hy sinh của Lor-ca dưới chế độ độc tài phát xít.
  • B. Mô tả trang phục của một vũ công flamenco.
  • C. Màu sắc của buổi hoàng hôn ở Tây Ban Nha.
  • D. Chiếc áo khoác mà Lor-ca thường mặc khi biểu diễn.

Câu 12: Dòng thơ

  • A. Tiếng đàn rất trong trẻo, vui tươi.
  • B. Tiếng đàn và cuộc đời Lor-ca mong manh, dễ vỡ, tan biến bất ngờ trước bạo lực.
  • C. Tiếng đàn mạnh mẽ, cuồn cuộn như sóng biển.
  • D. Tiếng đàn gợi nhớ đến những kỷ niệm về nước.

Câu 13: Bài thơ số 28 của Rabindranath Tagore (trong tập

  • A. Nỗi nhớ quê hương, đất nước.
  • B. Sự tức giận, bất mãn với cuộc sống.
  • C. Tình yêu đôi lứa với những cung bậc cảm xúc tinh tế, khao khát giao cảm, hòa hợp.
  • D. Niềm vui khi đạt được danh vọng, tiền tài.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Gợi vẻ đẹp trong trẻo, tươi mới, mang đến sức sống và niềm vui cho chủ thể trữ tình.
  • B. Diễn tả sự lạnh lẽo, ẩm ướt, khó chịu.
  • C. Biểu tượng cho sự kết thúc của một điều gì đó.
  • D. Mô tả một hiện tượng thời tiết cụ thể.

Câu 15: Khi đọc thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận được

  • A. Thông tin về tiểu sử nhà thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Hệ thống hình ảnh, ngôn từ, giọng điệu, nhịp điệu và cảm xúc được thể hiện trong bài thơ.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ nhân xưng

  • A. Tạo khoảng cách giữa hai nhân vật.
  • B. Khắc họa một cuộc đối thoại trữ tình, trực tiếp, thể hiện sự gần gũi, thân mật trong tình yêu.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khách quan, ít cảm xúc cá nhân.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình.

Câu 17: Yếu tố nào trong bài thơ

  • A. Miêu tả cảnh vui chơi, lễ hội.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Sử dụng các hình ảnh như
  • D. Tập trung vào những chiến thắng vang dội.

Câu 18: Điểm chung về cảm hứng giữa bài thơ

  • A. Đều thể hiện lý tưởng, chí khí của người anh hùng, người lính trong bối cảnh đất nước có chiến tranh/biến động.
  • B. Đều tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên vùng núi cao.
  • C. Đều thể hiện nỗi nhớ về quê hương, gia đình.
  • D. Đều ca ngợi tình yêu đôi lứa nồng cháy.

Câu 19: Đọc khổ thơ sau từ

  • A. Nhịp điệu vui tươi, phấn khởi.
  • B. Âm thanh tiếng đàn sôi động, cuồng nhiệt.
  • C. Sự bình yên, tĩnh lặng.
  • D. Gợi âm thanh tiếng đàn day dứt, khắc khoải, như tiếng khóc than cho số phận bi kịch.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây trong một bài thơ có thể giúp người đọc nhận biết được tâm trạng, thái độ của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói tới?

  • A. Giọng điệu của bài thơ (ví dụ: trầm buồn, hào hùng, mỉa mai, thiết tha...).
  • B. Số lượng từ trong mỗi câu thơ.
  • C. Việc sử dụng dấu chấm câu.
  • D. Năm sáng tác của bài thơ.

Câu 21: Khi viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung của từng bài thơ một cách chi tiết.
  • B. Chỉ ra tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng trong hai bài.
  • C. Phân tích và làm rõ những điểm giống và khác nhau về nội dung, nghệ thuật, ý nghĩa của hai bài thơ để rút ra nhận xét, đánh giá.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai trong hai bài thơ.

Câu 22: Trong bài thơ

  • A. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • B. Vẻ đẹp dữ dội, hiểm trở.
  • C. Không khí nóng bức, ngột ngạt.
  • D. Vẻ đẹp thơ mộng, huyền ảo, cao vợi của núi rừng.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái tôi trữ tình giữa bài thơ trung đại

  • A. Cảm hoài thể hiện cái tôi mang tính sử thi, gắn liền với vận mệnh đất nước, thể hiện qua nỗi uất hận, chí lớn; Đàn ghi ta của Lor-ca thể hiện cái tôi cá nhân, suy tư, chiêm nghiệm về số phận người nghệ sĩ và sự sống/cái chết.
  • B. Cả hai đều thể hiện cái tôi cá nhân, lãng mạn.
  • C. Cảm hoài thể hiện cái tôi hiện đại, phá cách; Đàn ghi ta của Lor-ca thể hiện cái tôi truyền thống, ước lệ.
  • D. Cả hai đều thể hiện cái tôi ẩn mình, không bộc lộ trực tiếp cảm xúc.

Câu 24: Dòng thơ

  • A. Họ đi du lịch, không có kế hoạch cụ thể.
  • B. Họ ra đi với tinh thần sẵn sàng hy sinh, không màng danh lợi hay ngày trở về, phó thác số phận cho lý tưởng.
  • C. Họ đi công tác ngắn hạn theo lệnh điều động.
  • D. Họ đi tìm kiếm cơ hội mới ở phương xa.

Câu 25: Bài thơ số 28 của Tagore sử dụng nhiều hình ảnh so sánh độc đáo và bất ngờ. Việc này có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần là trang trí cho ngôn từ.
  • C. Thể hiện sự phong phú, mãnh liệt và những rung động tinh tế, mới lạ trong tình yêu của chủ thể trữ tình.
  • D. Giúp tóm tắt nội dung bài thơ dễ dàng hơn.

Câu 26: Phân tích cấu trúc của bài thơ

  • A. Cấu trúc phân mảnh, tự do, kết hợp các đoạn thơ ngắn, lửng lơ, giống như những lát cắt ký ức, suy tưởng về cuộc đời và cái chết đột ngột của Lor-ca, thể hiện sự đứt gãy, bi kịch.
  • B. Cấu trúc truyền thống, chặt chẽ, theo đúng niêm luật thơ cổ.
  • C. Cấu trúc kể chuyện tuyến tính, theo trình tự thời gian.
  • D. Cấu trúc lặp lại nhiều lần một mô típ duy nhất.

Câu 27: Trong

  • A. Tổng hợp tất cả các từ ngữ khó hiểu trong bài thơ.
  • B. Toàn bộ hiện thực đời sống được nhà thơ tái tạo, sáng tạo theo quan niệm và cảm xúc chủ quan của mình, thể hiện qua hệ thống hình tượng, ngôn từ, cảm xúc, tư tưởng.
  • C. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời của bài thơ.
  • D. Danh sách các giải thưởng mà bài thơ đã đạt được.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa nhịp điệu và cảm xúc trong một bài thơ cụ thể (ví dụ: nhịp điệu dồn dập trong các câu thơ miêu tả cảnh vượt đèo dốc hiểm trở ở Tây Tiến).

  • A. Nhịp điệu không ảnh hưởng đến việc biểu đạt cảm xúc.
  • B. Nhịp điệu chỉ có tác dụng tạo nhạc tính cho bài thơ.
  • C. Nhịp điệu nhanh luôn thể hiện niềm vui, nhịp điệu chậm luôn thể hiện nỗi buồn.
  • D. Nhịp điệu góp phần quan trọng trong việc tạo nên âm hưởng, thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp tâm trạng, tình cảm, thái độ của chủ thể trữ tình, làm nổi bật nội dung biểu đạt.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nỗi nhớ da diết, khôn nguôi, lơ lửng, không thể định hình rõ ràng, choán ngợp cả không gian và thời gian.
  • B. Nỗi nhớ về một nơi cụ thể trên cao.
  • C. Nỗi nhớ mơ hồ, không có thật.
  • D. Nỗi nhớ thoáng qua, không sâu đậm.

Câu 30: Để hiểu sâu sắc một

  • A. Tìm kiếm thông tin về giá tiền của tập thơ.
  • B. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • C. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa liên quan; đọc thêm các tài liệu phê bình, nghiên cứu; liên hệ với trải nghiệm cá nhân và các tác phẩm khác để mở rộng suy ngẫm.
  • D. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ mà không cần hiểu nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo "Tri thức ngữ văn" trong Bài 2, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường gặp trong thế giới nghệ thuật của thơ ca?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh) chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và hiệu quả nhất trong việc khắc họa không khí hào hùng nhưng cũng bi tráng?
"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới" trong đoạn thơ về đoàn quân Tây Tiến. Hình ảnh này gợi lên điều gì về người lính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Từ "quốc thù chưa báo đầu đã bạc" trong bài "Cảm hoài" thể hiện rõ nhất cảm xúc và suy nghĩ gì của Đặng Dung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi so sánh hai bài thơ "Cảm hoài" và "Tây Tiến", điểm khác biệt lớn nhất về cảm hứng chủ đạo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích cách nhà thơ Quang Dũng sử dụng yếu tố lãng mạn trong "Tây Tiến" để vừa tô đậm hiện thực khốc liệt của chiến tranh, vừa nâng cao vẻ đẹp của người lính.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hình ảnh "Đoàn quân không mọc tóc" và "quân xanh màu lá" trong thơ Tây Tiến gợi liên tưởng đến điều gì về hoàn cảnh của người lính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" của Thanh Thảo là một bài thơ hiện đại. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hiện đại trong bài thơ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hình ảnh "áo choàng đỏ gắt" trong "Đàn ghi ta của Lor-ca" có thể được hiểu theo nhiều nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất với bối cảnh và chủ đề của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dòng thơ "tiếng đàn bọt nước" trong "Đàn ghi ta của Lor-ca" thể hiện điều gì về âm nhạc và cuộc đời của Lor-ca?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bài thơ số 28 của Rabindranath Tagore (trong tập "Người làm vườn") chủ yếu thể hiện cảm xúc, suy tư gì của chủ thể trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hình ảnh "em là buổi sớm đầu tiên của mùa mưa" trong Bài thơ số 28 có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi đọc thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận được "thế giới" riêng của bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ nhân xưng "anh" và "em" trong Bài thơ số 28 của Tagore.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Yếu tố nào trong bài thơ "Tây Tiến" góp phần tạo nên không khí vừa trang nghiêm, thiêng liêng vừa phảng phất nỗi buồn, sự mất mát khi nói về sự hy sinh của người lính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Điểm chung về cảm hứng giữa bài thơ "Cảm hoài" (Đặng Dung) và "Tây Tiến" (Quang Dũng) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đọc khổ thơ sau từ "Đàn ghi ta của Lor-ca":
"những tiếng đàn li la li la li la
oan trái thân tôi
Lor-ca ơi"

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố nào sau đây trong một bài thơ có thể giúp người đọc nhận biết được tâm trạng, thái độ của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói tới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bài thơ "Tây Tiến", hình ảnh "Những cồn mây trôi" gợi lên vẻ đẹp gì của cảnh vật vùng biên giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái tôi trữ tình giữa bài thơ trung đại "Cảm hoài" và bài thơ hiện đại "Đàn ghi ta của Lor-ca".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Dòng thơ "Tây Tiến người đi không hẹn ước" gợi lên điều gì về cuộc đời người lính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Bài thơ số 28 của Tagore sử dụng nhiều hình ảnh so sánh độc đáo và bất ngờ. Việc này có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca". Cấu trúc này có tác dụng như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong "Tri thức ngữ văn", khái niệm "thế giới nghệ thuật" trong thơ được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa nhịp điệu và cảm xúc trong một bài thơ cụ thể (ví dụ: nhịp điệu dồn dập trong các câu thơ miêu tả cảnh vượt đèo dốc hiểm trở ở Tây Tiến).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau:
"Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi"
Từ "chơi vơi" trong câu thơ của Quang Dũng diễn tả sắc thái tình cảm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để hiểu sâu sắc một "thế giới thơ", ngoài việc ??ọc kỹ văn bản thơ, người đọc cần làm gì thêm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm

  • A. Bối cảnh lịch sử, xã hội mà bài thơ ra đời.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của nhà thơ.
  • C. Không gian tinh thần, cảm xúc, tư tưởng và hình ảnh độc đáo được nhà thơ xây dựng trong bài thơ.
  • D. Tổng số lượng từ ngữ và cấu trúc câu trong bài thơ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiến tạo nên

  • A. Năm sáng tác và tên tuổi nhà thơ.
  • B. Ngôn ngữ thơ, bao gồm từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, vần và các biện pháp tu từ.
  • C. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • D. Chủ đề bài thơ được nêu rõ ngay từ nhan đề.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào góp phần đáng kể nhất tạo nên không khí đặc trưng của đoạn thơ?

  • A. Cấu trúc câu hỏi tu từ.
  • B. Việc sử dụng từ láy gợi hình.
  • C. Số lượng câu thơ mỗi khổ.
  • D. Sự kết hợp giữa địa danh cụ thể và hình ảnh gợi cảm giác hoài niệm, mơ hồ, lãng mạn.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự lãng mạn, mộng mơ, pha lẫn nét huyền ảo trong bối cảnh chiến tranh khắc nghiệt.
  • B. Hiện thực tàn khốc của chiến trường và sự hy sinh của người lính.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của núi rừng Tây Bắc.
  • D. Nỗi nhớ quê hương, gia đình của người lính.

Câu 5: Khi phân tích

  • A. Thông tin tiểu sử chi tiết về nhà thơ.
  • B. Giá trị kinh tế của tác phẩm trên thị trường.
  • C. Tâm trạng, cảm xúc, hoặc thái độ của chủ thể trữ tình và làm tăng tính nhạc cho bài thơ.
  • D. Số lần bài thơ được in ấn và xuất bản.

Câu 6: Xét hai câu thơ:

(1)

  • A. Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của núi rừng.
  • B. Hiện thực khốc liệt của chiến tranh và vẻ đẹp bi tráng của người lính.
  • C. Nỗi nhớ da diết về quê hương.
  • D. Khung cảnh sinh hoạt đời thường của đoàn quân.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra những hình ảnh giàu sức gợi, đa nghĩa, góp phần quan trọng xây dựng

  • A. Liệt kê.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nói quá.
  • D. Ẩn dụ và hoán dụ.

Câu 8: Đọc đoạn thơ:

  • A. Khát vọng được hòa nhập trọn vẹn với nghệ thuật và số phận bi tráng.
  • B. Nỗi sợ hãi cái chết và sự cô đơn.
  • C. Ước muốn được trở về quê hương sau khi mất.
  • D. Sự tiếc nuối về những dự định chưa hoàn thành.

Câu 9: Vai trò của người đọc trong việc tiếp cận và khám phá

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ các thông tin về bài thơ.
  • B. Tái tạo, đồng sáng tạo dựa trên vốn sống, tri thức và cảm xúc cá nhân để giải mã các tín hiệu nghệ thuật.
  • C. Tìm kiếm đáp án chính xác duy nhất cho ý nghĩa bài thơ.
  • D. Đánh giá giá trị bài thơ dựa trên số lượng người yêu thích.

Câu 10: Thế giới thơ của một tác giả không được tạo nên từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Phong cách nghệ thuật riêng của tác giả.
  • B. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng đặc trưng.
  • C. Giọng điệu, cảm xúc chủ đạo trong các sáng tác.
  • D. Lý lịch tư pháp và tài khoản ngân hàng của nhà thơ.

Câu 11: Đọc đoạn thơ:

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên thơ mộng.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • C. Tinh thần quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh, ý chí kiên cường của người lính.
  • D. Khó khăn vật chất trong cuộc sống.

Câu 12: So sánh hai câu thơ:

(A)

  • A. Cảnh chiến đấu ác liệt của người lính.
  • B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng của đoàn quân.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của thiên nhiên Tây Bắc.
  • D. Sự kết hợp giữa hiện thực chiến đấu và vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa, mơ mộng của người lính.

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định giọng điệu (tone) của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của các câu thơ.
  • C. Thời điểm cụ thể bài thơ được xuất bản.
  • D. Số lượng độc giả đã đọc bài thơ.

Câu 14: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự vui tươi, náo nhiệt của lễ hội.
  • B. Không gian tĩnh lặng, huyền ảo, mang màu sắc cổ điển và bi thương.
  • C. Cảnh sinh hoạt đời thường giản dị.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ, chói chang của ban ngày.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là một biện pháp tu từ phổ biến được sử dụng để tạo ra hình ảnh trong thơ?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Chú thích.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong việc xây dựng thế giới thơ. Điệp ngữ chủ yếu góp phần vào khía cạnh nào?

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu, âm hưởng cho bài thơ.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan về sự kiện.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • D. Giải thích từ ngữ khó trong bài thơ.

Câu 17: Đọc câu thơ:

  • A. Sự nguy hiểm, gian khổ của chiến trường.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê của người lính.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng.
  • D. Sự ấm áp, gần gũi, tình quân dân gắn bó giữa những khắc nghiệt của chiến tranh.

Câu 18: Khi nói về

  • A. Thế giới thơ là thế giới hoàn toàn tách rời khỏi hiện thực.
  • B. Thế giới thơ được tạo ra từ lăng kính, tâm hồn, cảm xúc và cách nhìn riêng của nhà thơ về hiện thực.
  • C. Thế giới thơ chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng của người đọc.
  • D. Thế giới thơ luôn phản ánh chính xác 100% hiện thực khách quan.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Thế giới thơ là bản sao chính xác của hiện thực.
  • B. Thế giới thơ hoàn toàn đối lập với hiện thực.
  • C. Thế giới thơ là sự chắt lọc, khúc xạ, tái tạo hiện thực qua lăng kính chủ quan của nhà thơ, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • D. Thế giới thơ chỉ sử dụng các yếu tố siêu nhiên, không có trong hiện thực.

Câu 20: Đọc đoạn thơ:

  • A. Nhấn mạnh sự ám ảnh, lan tỏa của tiếng đàn và không gian nghệ thuật mà nó tạo ra.
  • B. Miêu tả chi tiết cấu tạo của cây đàn ghi ta.
  • C. Cho biết thời gian cụ thể tiếng đàn vang lên.
  • D. Liệt kê các loại âm thanh khác nhau trong không gian.

Câu 21: Trong việc phân tích

  • A. Xác định số lượng từ vựng mà nhà thơ sử dụng.
  • B. Kiểm tra kiến thức về lịch sử văn học.
  • C. Đếm số lần xuất hiện của một từ cụ thể.
  • D. Giải mã những ý nghĩa sâu sắc, tiềm ẩn, đa nghĩa mà nhà thơ gửi gắm.

Câu 22: Đọc khổ thơ:

  • A. Vẻ đẹp bình yên, thơ mộng của thiên nhiên.
  • B. Sự khắc nghiệt, dữ dội của thiên nhiên và hiện thực hy sinh của người lính.
  • C. Không khí lãng mạn, bay bổng của tình yêu đôi lứa.
  • D. Cảnh lao động sản xuất của con người.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây ít đóng góp trực tiếp vào việc xây dựng

  • A. Việc lựa chọn thể thơ.
  • B. Sử dụng từ ngữ gợi cảm giác, màu sắc, âm thanh.
  • C. Giá tiền của cuốn sách chứa bài thơ.
  • D. Cách gieo vần và ngắt nhịp.

Câu 24: Việc so sánh

  • A. Điểm tương đồng và khác biệt về phong cách, chủ đề, cách sử dụng ngôn ngữ của các nhà thơ.
  • B. Bài thơ nào nổi tiếng hơn trên thế giới.
  • C. Sự giống nhau hoàn toàn về nội dung và hình thức của hai bài thơ.
  • D. Chỉ ra bài thơ nào hay hơn bài thơ nào một cách tuyệt đối.

Câu 25: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự phản ánh chân thực hiện thực khách quan.
  • B. Tính chất hài hước, vui vẻ.
  • C. Tính biểu tượng cao, gợi cảm giác về sự mong manh, tan vỡ của cái đẹp, số phận bi kịch.
  • D. Sự miêu tả chi tiết về một sự vật cụ thể.

Câu 26:

  • A. Số lượng người đọc bài thơ.
  • B. Dấu ấn phong cách, tâm hồn và trải nghiệm sống riêng biệt của nhà thơ.
  • C. Độ dài ngắn của bài thơ.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ phổ thông hay ngôn ngữ địa phương.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ để làm rõ

  • A. Tên nhà thơ và tên bài thơ.
  • B. Ngày xuất bản và tên nhà xuất bản.
  • C. Số trang và kích thước chữ.
  • D. Hình ảnh, ngôn ngữ, cảm xúc, tư tưởng, nhịp điệu và cấu trúc bài thơ.

Câu 28: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự suy tư, khám phá sâu sắc về bản thể, về mối quan hệ giữa cái tôi và vũ trụ, đời sống nội tâm phức tạp.
  • B. Miêu tả cảnh lao động hăng say trên biển.
  • C. Nỗi nhớ về một người thân yêu.
  • D. Kinh nghiệm đi biển thực tế.

Câu 29:

  • A. Tính minh bạch, dễ hiểu.
  • B. Tính hàm súc, đa nghĩa, giàu sức gợi.
  • C. Tính khoa học, chính xác.
  • D. Tính khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 30: Để hiểu sâu sắc

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng bài thơ.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử nhà thơ.
  • C. Kiến thức về ngôn ngữ văn học, các biện pháp tu từ, thể loại, bối cảnh văn hóa - xã hội, cùng với khả năng cảm thụ, phân tích, liên tưởng và suy luận.
  • D. Chỉ cần tìm đáp án trên mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khái niệm "thế giới thơ" trong Ngữ văn 12 (Kết nối tri thức) chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của tác phẩm thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc kiến tạo nên "thế giới thơ" của một bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào góp phần *đáng kể nhất* tạo nên không khí đặc trưng của đoạn thơ?

"Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi.
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi,
Mường Lát hoa về trong đêm hơi."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hình ảnh "hoa về trong đêm hơi" trong đoạn thơ trên (Câu 3) có thể gợi ra những liên tưởng nào về thế giới thơ của bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi phân tích "thế giới thơ", việc chú ý đến nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xét hai câu thơ:

(1) "Áo bào thay chiếu anh về đất,
Sông Mã gầm lên khúc độc hành."
(2) "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm."

Những câu thơ này khắc họa khía cạnh nào trong "thế giới thơ" của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra những hình ảnh giàu sức gợi, đa nghĩa, góp phần quan trọng xây dựng "thế giới thơ"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đọc đoạn thơ:

"Khi tôi chết hãy chôn tôi
Với cây đàn ghi ta
Trong cát.
Lor-ca!"

Đoạn thơ này (trong bài 'Đàn ghi ta của Lor-ca') gợi lên điều gì về tâm trạng và số phận của nhân vật trữ tình/hình tượng Lor-ca?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vai trò của người đọc trong việc tiếp cận và khám phá "thế giới thơ" là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Thế giới thơ của một tác giả *không* được tạo nên từ yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc đoạn thơ:

"Những đêm dài hành quân nung nấu
Ý chí không mòn mỏi.
Đoàn Vệ quốc quân
Một lần ra đi
Không hẹn ngày về."

Đoạn thơ này (có thể liên quan đến 'Tây Tiến') tập trung khắc họa điều gì về "thế giới thơ" của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: So sánh hai câu thơ:

(A) "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới"
(B) "Đêm đêm Hà Nội dáng Kiều thơm"

Hai câu thơ này (trong 'Tây Tiến') cùng góp phần thể hiện điều gì trong thế giới thơ của bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định giọng điệu (tone) của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đọc đoạn thơ:

"Chiếc ghi ta màu nâu
Tiếng vọng nguyệt tròn:
Tiếng vọng nguyệt bạc."

Những hình ảnh và màu sắc trong đoạn thơ này (trong 'Đàn ghi ta của Lor-ca') gợi lên điều gì về không khí của thế giới thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một biện pháp tu từ phổ biến được sử dụng để tạo ra hình ảnh trong thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong việc xây dựng thế giới thơ. Điệp ngữ chủ yếu góp phần vào khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đọc câu thơ:

"Tây Tiến mùa xuân thơm nếp xôi."

Câu thơ này gợi lên điều gì về thế giới thơ của bài thơ, đặc biệt là qua hình ảnh "thơm nếp xôi"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi nói về "thế giới thơ", người ta thường nhấn mạnh tính chủ quan và độc đáo của nó. Điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa "thế giới thơ" và hiện thực. Mối quan hệ này thường được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đọc đoạn thơ:

"Không gian tràn ngập tiếng ghi ta
(Tiếng ghi ta màu nâu)
Tiếng ghi ta tràn ngập
Không gian."

Việc lặp lại và đảo trật tự các cụm từ trong đoạn thơ này (trong 'Đàn ghi ta của Lor-ca') có tác dụng gì trong việc xây dựng thế giới thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong việc phân tích "thế giới thơ", việc chú ý đến hệ thống biểu tượng (symbolism) của bài thơ giúp người đọc điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đọc khổ thơ:

"Anh bạn dãi dầu không bước nữa
Gục lên súng mũ bỏ quên đời!
Chiều chiều oai linh thác gầm thét
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người."

Khổ thơ này (trong 'Tây Tiến') khắc họa điều gì về thế giới thơ của bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Yếu tố nào sau đây *ít* đóng góp trực tiếp vào việc xây dựng "thế giới thơ" của một bài thơ cụ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Việc so sánh "thế giới thơ" của hai bài thơ khác nhau (ví dụ: 'Tây Tiến' và 'Đàn ghi ta của Lor-ca') giúp người đọc nhận thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đọc đoạn thơ:

"Tiếng ghi ta
Là một vòng tròn
Tay vỗ vào
Vòng tròn bặt."

Những hình ảnh mang tính siêu thực, phi logic trong đoạn thơ này (trong 'Đàn ghi ta của Lor-ca') thể hiện đặc điểm nào của thế giới thơ được xây dựng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: "Thế giới thơ" của mỗi bài thơ là duy nhất và không thể lặp lại hoàn toàn. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ để làm rõ "thế giới thơ" của nó, người đọc cần đặc biệt chú ý đến sự tương tác giữa các yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đọc đoạn thơ:

"Ôi những cánh buồm nâu
Trên những luồng gió biếc
Tôi thấy tôi là biển
Là dòng sông khao khát
Là con thuyền đi tới
Là bờ bãi cô đơn
Là tất cả
Là không gì cả..."

Đoạn thơ này (trong 'Bài thơ số 28' - Chế Lan Viên) thể hiện điều gì nổi bật về thế giới thơ của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: "Thế giới thơ" không chỉ là những gì được miêu tả trực tiếp mà còn là những gì được gợi ra, ẩn chứa sau ngôn từ. Điều này thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để hiểu sâu sắc "thế giới thơ" của một bài thơ, người đọc cần vận dụng những kiến thức và kỹ năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cơ bản nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, cảm xúc cá nhân mãnh liệt của người viết trong thơ?

  • A. Tính tự sự
  • B. Tính khách quan
  • C. Tính trữ tình
  • D. Tính nghị luận

Câu 2: Ngôn ngữ thơ thường có đặc điểm gì giúp nó truyền tải cảm xúc và suy tư một cách hàm súc, gợi mở?

  • A. Dài dòng, chi tiết
  • B. Mang tính giải thích, trình bày logic
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành
  • D. Cô đọng, giàu hình ảnh và nhạc điệu

Câu 3: Yếu tố nào trong thơ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhịp điệu, âm hưởng, góp phần biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhạc điệu và vần luật
  • C. Nhân vật
  • D. Lập luận

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nó thể hiện rõ đặc trưng nào của thơ trung đại Việt Nam:

  • A. Sử dụng điển cố, hình ảnh ước lệ (càn khôn, lưỡng phân thi)
  • B. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết tâm trạng nhân vật
  • D. Nhạc điệu hiện đại, tự do

Câu 5: Trong bài thơ

  • A. Nghề nghiệp của tác giả
  • B. Hoạt động săn bắn giải trí
  • C. Cuộc sống yên bình, không chiến tranh
  • D. Sự nghiệp đánh giặc, khát vọng lập công danh

Câu 6: Tâm trạng chủ đạo được thể hiện xuyên suốt bài thơ

  • A. Niềm vui chiến thắng, lạc quan
  • B. Nỗi buồn, sự uất hận của người anh hùng thất thế
  • C. Sự bình yên, mãn nguyện với cuộc sống
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết

Câu 7: Phân tích vai trò của các hình ảnh đối lập như

  • A. Tô đậm sự đối lập giữa khí thế chiến đấu của kẻ thù và sự suy tàn, bất lực của người anh hùng.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của vũ khí trong chiến trận.
  • C. Cho thấy sự cân bằng lực lượng giữa hai bên.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của đất nước.

Câu 8: Đoạn thơ

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đối lập (phối hợp hiện thực tàn khốc và tinh thần ngang tàng)
  • D. Điệp ngữ

Câu 9: Dòng thơ

  • A. Sự mệt mỏi, chán nản
  • B. Ý chí chiến đấu, khát vọng bảo vệ Tổ quốc
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ người thân
  • D. Sự sợ hãi trước kẻ thù

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Tiếng nước chảy róc rách của dòng sông.
  • B. Âm thanh của trận chiến.
  • C. Tiếng reo hò chiến thắng.
  • D. Âm thanh bi tráng, vĩnh biệt linh hồn những người lính đã hi sinh.

Câu 11: Chất lãng mạn trong bài thơ

  • A. Việc khắc họa vẻ đẹp hào hoa, mơ mộng của người lính và cảnh vật Tây Bắc hùng vĩ.
  • B. Việc miêu tả chân thực sự khốc liệt của chiến tranh.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • D. Cấu trúc bài thơ chặt chẽ, theo trình tự thời gian.

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ

  • A. Hài hước và châm biếm
  • B. Yên bình và tĩnh lặng
  • C. Lãng mạn và bi tráng

Câu 13: Bài thơ

  • A. Tượng trưng và siêu thực
  • B. Hiện thực phê phán
  • C. Lãng mạn cổ điển
  • D. Sử thi

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Màu sắc của cây đàn ghi ta.
  • B. Trang phục của người biểu diễn.
  • C. Bầu trời lúc hoàng hôn.
  • D. Màu sắc của đấu trường bò tót, gợi không khí căng thẳng, cái chết dự báo trước.

Câu 15: Cái chết của Lor-ca qua cái nhìn của Thanh Thảo trong bài thơ mang ý nghĩa gì?

  • A. Một cái chết vô nghĩa, lãng quên.
  • B. Cái chết bi tráng của người nghệ sĩ khao khát tự do và cái mới, biểu tượng cho sự hủy diệt cái đẹp.
  • C. Cái chết bình yên, thanh thản.
  • D. Cái chết do bệnh tật thông thường.

Câu 16: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các câu thơ ngắn, lặp lại trong bài

  • A. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Tạo ấn tượng mạnh về sự đứt gãy, dồn nén cảm xúc, khắc sâu hình ảnh và ý nghĩa.
  • D. Kéo dài bài thơ một cách không cần thiết.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Sự kết hợp các hình ảnh tưởng chừng không liên quan, mang tính siêu thực, biểu tượng cho số phận và cái chết của Lor-ca.
  • B. Miêu tả chính xác hình dạng của mặt trăng.
  • C. Chỉ đơn thuần là tả cảnh đêm trăng ở Tây Ban Nha.
  • D. So sánh ánh trăng với sức mạnh của bò tót.

Câu 18: Bài thơ số 28 của Ra-bin-đra-nát Ta-go chủ yếu thể hiện quan niệm triết lý về điều gì?

  • A. Sự đối lập gay gắt giữa sự sống và cái chết.
  • B. Nỗi sợ hãi về sự biến mất.
  • C. Sự vĩnh cửu của con người.
  • D. Sự tuần hoàn, hòa hợp giữa sự sống, cái chết và vũ trụ, sự biến mất là để tái sinh, hòa nhập vào cái chung.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Sự lãng quên vĩnh viễn.
  • B. Sự trở về với đất mẹ, góp phần nuôi dưỡng sự sống mới.
  • C. Nỗi buồn về sự mất mát.
  • D. Biểu tượng cho sự yếu đuối, bất lực.

Câu 20: Câu thơ

  • A. Sự hoảng loạn, sợ hãi tột cùng.
  • B. Sự tức giận, phản kháng.
  • C. Thái độ bình thản, đón nhận như một quy luật tự nhiên.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm.

Câu 21: Nhạc điệu chủ đạo trong Bài thơ số 28 của Ta-go mang sắc thái gì?

  • A. Sôi nổi, hối hả.
  • B. Gay gắt, mạnh mẽ.
  • C. Vui tươi, rộn ràng.
  • D. Nhẹ nhàng, trầm lắng, suy tư.

Câu 22: Khi so sánh bài thơ

  • A. Cảm hoài dùng bút pháp ước lệ, điển cố của thơ trung đại; Tây Tiến kết hợp hiện thực và lãng mạn của thơ hiện đại.
  • B. Cảm hoài sử dụng ngôn ngữ hiện đại; Tây Tiến dùng ngôn ngữ cổ.
  • C. Cảm hoài tập trung tả cảnh; Tây Tiến tập trung tả người.
  • D. Cảm hoài có cấu trúc tự do; Tây Tiến tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật.

Câu 23: Phân tích điểm chung về cảm hứng chủ đạo giữa bài thơ

  • A. Cả hai đều thể hiện niềm vui chiến thắng.
  • B. Cả hai đều thể hiện tâm sự của người anh hùng/người lính về sự nghiệp, bi tráng trước mất mát, thất bại (hoặc cái chết).
  • C. Cả hai đều tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Cả hai đều mang đậm tính triết lý về cuộc đời.

Câu 24: Điểm khác biệt lớn nhất trong việc sử dụng hình ảnh giữa bài thơ

  • A. Tây Tiến dùng hình ảnh ước lệ; Lor-ca dùng hình ảnh hiện thực.
  • B. Tây Tiến dùng hình ảnh thiên nhiên; Lor-ca dùng hình ảnh con người.
  • C. Tây Tiến dùng hình ảnh tả thực kết hợp lãng mạn; Lor-ca dùng hình ảnh độc đáo, siêu thực, mang tính biểu tượng cao.
  • D. Tây Tiến ít dùng hình ảnh; Lor-ca dùng rất nhiều hình ảnh.

Câu 25: Khi viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

  • A. Chỉ liệt kê các điểm giống nhau giữa hai bài.
  • B. Chỉ tập trung kể lại nội dung của từng bài.
  • C. Chỉ trích dẫn thật nhiều thơ mà không phân tích.
  • D. Phân tích, làm rõ các điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, nghệ thuật, từ đó rút ra nhận xét, đánh giá về giá trị của từng tác phẩm và mối liên hệ giữa chúng.

Câu 26: Trong bài

  • A. Không khí vui tươi, lãng mạn, ấm áp của đêm liên hoan văn nghệ.
  • B. Không khí căng thẳng trước trận đánh.
  • C. Cảnh hành quân vất vả.
  • D. Nỗi nhớ nhà của người lính.

Câu 27: Câu thơ

  • A. Sự giận hờn, trách móc.
  • B. Sự vui vẻ, phấn khởi.
  • C. Sự dứt khoát, không hẹn ngày về, thể hiện lý tưởng và sự hi sinh thầm lặng.
  • D. Sự luyến tiếc, bịn rịn.

Câu 28: Cấu tứ của bài

  • A. Trình tự thời gian diễn ra sự kiện.
  • B. Diễn biến một cuộc hành trình cụ thể.
  • C. Miêu tả cảnh vật theo trình tự không gian.
  • D. Dòng chảy cảm xúc, suy tưởng tự do về cuộc đời và cái chết của Lor-ca, kết hợp các hình ảnh liên tưởng bất ngờ.

Câu 29: Điểm khác biệt trong cách thể hiện nỗi nhớ quê hương, gia đình giữa thơ trung đại (ví dụ: thể hiện qua thơ Đặng Dung) và thơ hiện đại (ví dụ: Tây Tiến của Quang Dũng) là gì?

  • A. Thơ trung đại thường thể hiện nỗi nhớ qua hình ảnh ước lệ, điển cố, gắn với tâm thế người quân tử; thơ hiện đại thể hiện nỗi nhớ cụ thể, gần gũi hơn (nhớ
  • B. Thơ trung đại không có nỗi nhớ quê hương; thơ hiện đại chỉ có nỗi nhớ quê hương.
  • C. Thơ trung đại chỉ nhớ gia đình; thơ hiện đại chỉ nhớ quê hương.
  • D. Thơ trung đại thể hiện nỗi nhớ trực tiếp, rõ ràng; thơ hiện đại thể hiện nỗi nhớ gián tiếp, kín đáo.

Câu 30: Câu thơ

  • A. Sự chán ghét, muốn rời bỏ thế giới.
  • B. Tình yêu cuộc sống, trân trọng từng khoảnh khắc được hòa mình vào vũ trụ.
  • C. Sự sợ hãi trước cái chết.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung, hình ảnh "cung kiếm" xuất hiện trong câu "Thù phụ chưa xong đầu đã bạc, / Công danh chăng hẹn sức còn suy. / Phiên phiên bắc mã đao gieo tuyết, / Sương sương nam cung kiếm rỉ đồng." chủ yếu tượng trưng cho điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tâm trạng chủ đạo được thể hiện xuyên suốt bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân tích vai trò của các hình ảnh đối lập như "bắc mã đao gieo tuyết" và "nam cung kiếm rỉ đồng" trong bài "Cảm hoài".

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đoạn thơ "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc / Quân xanh màu lá dữ oai hùm" trong bài "Tây Tiến" của Quang Dũng sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Dòng thơ "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới" trong bài "Tây Tiến" thể hiện vẻ đẹp nào của người lính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hình ảnh "Sông Mã gầm lên khúc độc hành" ở cuối bài thơ "Tây Tiến" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chất lãng mạn trong bài thơ "Tây Tiến" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Tây Tiến" là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hai yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" của Thanh Thảo được viết theo phong cách thơ nào, thể hiện qua việc sử dụng nhiều hình ảnh độc đáo, phi lí, giàu sức gợi cảm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hình ảnh "áo choàng đỏ gắt" trong bài "Đàn ghi ta của Lor-ca" có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Cái chết của Lor-ca qua cái nhìn của Thanh Thảo trong bài thơ mang ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các câu thơ ngắn, lặp lại trong bài "Đàn ghi ta của Lor-ca" (ví dụ: "không ai chôn cất Lor-ca" hay "tiếng đàn bọt nước").

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hình ảnh "vầng trăng bò tót" trong bài "Đàn ghi ta của Lor-ca" thể hiện điều gì trong bút pháp của Thanh Thảo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Bài thơ số 28 của Ra-bin-đra-nát Ta-go chủ yếu thể hiện quan niệm triết lý về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hình ảnh "đóa hoa đã tàn" và "chiếc lá đã rụng" trong Bài thơ số 28 của Ta-go không chỉ là sự kết thúc mà còn gợi mở điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Câu thơ "Sóng của cái chết đang vỗ vào bờ cuộc đời tôi" trong Bài thơ số 28 thể hiện thái độ nào của nhân vật trữ tình trước cái chết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nhạc điệu chủ đạo trong Bài thơ số 28 của Ta-go mang sắc thái gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi so sánh bài thơ "Cảm hoài" và "Tây Tiến", điểm khác biệt cơ bản về thời đại sáng tác dẫn đến sự khác biệt nào trong bút pháp nghệ thuật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích điểm chung về cảm hứng chủ đạo giữa bài thơ "Tây Tiến" và "Cảm hoài".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Điểm khác biệt lớn nhất trong việc sử dụng hình ảnh giữa bài thơ "Tây Tiến" và "Đàn ghi ta của Lor-ca" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi viết bài văn nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bài "Tây Tiến", hình ảnh "Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa / Kìa em xiêm áo tự bao giờ / Khèn lên man điệu nàng e ấp" chủ yếu gợi tả không khí gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Câu thơ "Tây Tiến người đi không hẹn ước" mang sắc thái cảm xúc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cấu tứ của bài "Đàn ghi ta của Lor-ca" được xây dựng dựa trên điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điểm khác biệt trong cách thể hiện nỗi nhớ quê hương, gia đình giữa thơ trung đại (ví dụ: thể hiện qua thơ Đặng Dung) và thơ hiện đại (ví dụ: Tây Tiến của Quang Dũng) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Câu thơ "Tôi đã yêu thế giới này" trong Bài thơ số 28 của Ta-go thể hiện quan niệm sống như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Lập luận trong văn bản nghị luận - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, lập luận đóng vai trò cốt lõi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Lập luận trong văn bản nghị luận - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề được bàn luận trong văn bản nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Lập luận trong văn bản nghị luận - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào nêu luận điểm chính:
"Đọc sách là một thói quen cần thiết cho sự phát triển của mỗi cá nhân. Sách mở ra những chân trời kiến thức mới, giúp ta hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới xung quanh. Bên cạnh đó, việc đọc sách thường xuyên còn rèn luyện khả năng tư duy, phân tích và tổng hợp thông tin. Hơn nữa, sách là nguồn giải trí lành mạnh, giúp ta thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 3: Lập luận trong văn bản nghị luận - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Luận cứ trong văn bản nghị luận có chức năng chủ yếu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tri thức ngữ văn về thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cốt lõi tạo nên "thế giới riêng" của một bài thơ?

  • A. Cảm xúc chủ đạo được thể hiện.
  • B. Hệ thống hình ảnh, biểu tượng.
  • C. Nhạc điệu, vần, nhịp.
  • D. Cốt truyện với các tình tiết phức tạp.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu đặc trưng của bài thơ này?
"Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng gửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi"

  • A. Sự phối hợp thanh điệu và ngắt nhịp.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Số lượng câu thơ trong khổ.
  • D. Chủ đề về thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "quốc thù vị báo" trong bài thơ "Cảm hoài" của Đặng Dung đặt trong bối cảnh lịch sử của tác giả.

  • A. Nhấn mạnh sự thất bại hoàn toàn và nỗi tuyệt vọng.
  • B. Thể hiện niềm tin tuyệt đối vào chiến thắng cuối cùng.
  • C. Bộc lộ nỗi uất hận, day dứt vì chưa hoàn thành sứ mệnh cứu nước.
  • D. Phê phán sự bất lực của triều đình trước họa ngoại xâm.

Câu 4: Trong bài thơ "Tây Tiến", hình tượng người lính Tây Tiến được khắc họa với những vẻ đẹp nào?

  • A. Chỉ có vẻ đẹp bi tráng và hào hùng.
  • B. Cả vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn và bi tráng.
  • C. Chỉ có vẻ đẹp lãng mạn và tài hoa.
  • D. Chỉ khắc họa sự gian khổ, hy sinh.

Câu 5: So sánh cách sử dụng yếu tố địa danh trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng và một bài thơ khác (ví dụ: "Việt Bắc" của Tố Hữu). Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Trong "Tây Tiến", địa danh gợi không khí lạ lẫm, hoang sơ, gắn với hành trình gian khổ và kỷ niệm; trong "Việt Bắc", địa danh gợi không khí quen thuộc, gắn bó, là chứng nhân của cách mạng.
  • B. Cả hai bài thơ đều sử dụng địa danh chỉ để liệt kê hành trình của người lính.
  • C. Trong "Tây Tiến", địa danh mang tính biểu tượng cao; trong "Việt Bắc", địa danh chỉ mang ý nghĩa địa lý đơn thuần.
  • D. Trong "Tây Tiến", địa danh chủ yếu là hư cấu; trong "Việt Bắc", địa danh là có thật.

Câu 6: Bút pháp lãng mạn trong "Tây Tiến" thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Miêu tả chi tiết, cụ thể hiện thực chiến tranh khắc nghiệt.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • C. Tập trung vào các số liệu thống kê về tổn thất.
  • D. Tô đậm vẻ đẹp phi thường, lý tưởng hóa hình tượng nhân vật và cảnh vật.

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ Hán Việt như "chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh" trong bài "Tây Tiến".

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, rườm rà.
  • B. Góp phần tạo sắc thái trang trọng, cổ kính, nhấn mạnh lý tưởng cao đẹp và sự hy sinh thiêng liêng.
  • C. Chỉ đơn thuần là thói quen dùng từ của tác giả.
  • D. Thể hiện sự xa cách, lạnh nhạt với hiện thực chiến đấu.

Câu 8: Bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" của Thanh Thảo sử dụng chủ yếu bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình tượng Lorca?

  • A. Tượng trưng, siêu thực.
  • B. Hiện thực, tự sự.
  • C. Cổ điển, ước lệ.
  • D. Lãng mạn, sử thi.

Câu 9: Hình ảnh "tiếng đàn bọt nước" trong "Đàn ghi ta của Lor-ca" gợi liên tưởng gì về số phận của Lorca?

  • A. Tiếng đàn mạnh mẽ, bất diệt.
  • B. Tiếng đàn mang niềm vui, hạnh phúc.
  • C. Sự mong manh, tan vỡ, đột ngột biến mất của tài năng trước bạo lực.
  • D. Tiếng đàn lan tỏa khắp nơi như bọt nước.

Câu 10: Cấu trúc độc đáo của bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" (không vần cố định, các dòng thơ ngắn dài tự do) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ bài thơ.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ truyền thống.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu.
  • D. Thể hiện sự gián cách, đứt nối trong dòng cảm xúc, suy tưởng; tạo nhịp điệu hiện đại, mô phỏng tiếng đàn ghi ta dồn dập, khắc khoải.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau từ "Đàn ghi ta của Lor-ca":
"áo choàng đỏ gắt
liếc đen
điệu tây ban nha

Lor-ca
chết
điệu nghê thường

Trên yên ngựa

đường trăng
vàng choé"

  • A. Miêu tả trực tiếp cảnh Lorca bị ám sát.
  • B. Sử dụng các mảnh ghép hình ảnh, biểu tượng để gợi về cái chết bi tráng của Lorca.
  • C. Thuật lại một cách chi tiết cuộc đời Lorca.
  • D. Tập trung vào việc ca ngợi tài năng âm nhạc của ông.

Câu 12: Bài thơ số 28 của Rabindranath Tagore thể hiện quan niệm triết lý nào về sự sống và cái chết?

  • A. Sự sống và cái chết là một vòng tuần hoàn của tự nhiên, cái chết là sự hóa thân vào dòng chảy vĩnh cửu.
  • B. Sự sống là vĩnh cửu, cái chết là kết thúc hoàn toàn.
  • C. Cái chết là sự giải thoát khỏi đau khổ của cuộc sống.
  • D. Con người hoàn toàn bất lực trước quy luật sinh diệt.

Câu 13: Hình ảnh "cánh hoa tàn" và "dòng sông" trong Bài thơ số 28 mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Cánh hoa tàn biểu tượng cho vẻ đẹp vĩnh cửu; dòng sông biểu tượng cho sự đứng yên.
  • B. Cánh hoa tàn biểu tượng cho sự lãng quên; dòng sông biểu tượng cho sự hồi sinh.
  • C. Cánh hoa tàn biểu tượng cho sự khởi đầu mới; dòng sông biểu tượng cho sự kết thúc.
  • D. Cánh hoa tàn biểu tượng cho sự mong manh, cái chết; dòng sông biểu tượng cho dòng chảy vĩnh cửu của sự sống/thời gian.

Câu 14: So sánh tâm trạng của Đặng Dung trong "Cảm hoài" và tâm trạng của Quang Dũng khi nhớ về đoàn quân Tây Tiến. Điểm tương đồng là gì?

  • A. Cả hai đều thể hiện niềm vui chiến thắng.
  • B. Cả hai đều tập trung vào việc phê phán thực tại.
  • C. Cả hai đều bộc lộ nỗi hoài cảm, tiếc nuối về những điều đã qua (sự nghiệp dang dở, đồng đội đã hy sinh).
  • D. Cả hai đều mang đậm sắc thái triết lý về cuộc đời.

Câu 15: Khi nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, luận điểm nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

  • A. So sánh bối cảnh sáng tác và ảnh hưởng của nó đến nội dung tác phẩm.
  • B. Đánh giá sự độc đáo trong việc sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ của mỗi bài.
  • C. So sánh cách thể hiện cùng một chủ đề hoặc cảm xúc trong hai bài.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kể lại toàn bộ nội dung của từng bài thơ.

Câu 16: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ "Mường Hịch cọp trêu người" (Tây Tiến).

  • A. Làm giảm đi sự nguy hiểm của cảnh vật.
  • B. Tô đậm sự hoang dã, dữ dội, đầy thử thách của núi rừng; đồng thời thể hiện cái nhìn ngang tàng, xem nhẹ hiểm nguy của người lính.
  • C. Biến con cọp thành một người bạn đồng hành.
  • D. Nhấn mạnh sự sợ hãi tột độ của người lính.

Câu 17: Nhận xét về mối quan hệ giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn trong bài thơ "Tây Tiến".

  • A. Hiện thực là nền tảng để cảm hứng lãng mạn bay bổng, lãng mạn nâng đỡ hiện thực, tạo nên vẻ đẹp bi tráng.
  • B. Hai yếu tố này đối lập hoàn toàn và triệt tiêu lẫn nhau.
  • C. Yếu tố hiện thực lấn át hoàn toàn yếu tố lãng mạn.
  • D. Yếu tố lãng mạn chỉ đơn thuần là sự thoát ly khỏi hiện thực.

Câu 18: Từ "thế giới thơ" trong nhan đề bài học gợi cho bạn hiểu về đặc điểm nào của thơ ca?

  • A. Thơ ca chỉ phản ánh thế giới bên ngoài một cách khách quan.
  • B. Thơ ca là một lĩnh vực tách biệt hoàn toàn với cuộc sống.
  • C. Mỗi bài thơ, mỗi nhà thơ tạo ra một không gian nghệ thuật, một cách cảm nhận, lý giải thực tại riêng biệt, độc đáo.
  • D. Thơ ca chỉ là phương tiện để giải trí đơn thuần.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái chết giữa bài thơ "Tây Tiến" và "Đàn ghi ta của Lor-ca".

  • A. "Tây Tiến" miêu tả trực tiếp, "Đàn ghi ta của Lor-ca" chỉ gợi ý.
  • B. "Tây Tiến" chỉ nói về cái chết lãng quên, "Đàn ghi ta của Lor-ca" nói về cái chết vinh quang.
  • C. Cả hai đều miêu tả cái chết bằng bút pháp hiện thực.
  • D. "Tây Tiến" thể hiện cái chết của người lính gắn với lý tưởng, sự hy sinh cao cả (bi tráng); "Đàn ghi ta của Lor-ca" thể hiện cái chết của người nghệ sĩ trước bạo tàn, gắn với sự bất tử của nghệ thuật (bi kịch, tượng trưng).

Câu 20: Ý nghĩa của hình ảnh "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới" trong "Tây Tiến" là gì?

  • A. Thể hiện ý chí chiến đấu, khát vọng chiến thắng, bảo vệ Tổ quốc của người lính ngay cả khi đã hy sinh.
  • B. Ánh mắt căm hờn, thù hằn đối với kẻ thù.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Sự mệt mỏi, kiệt sức của người lính.

Câu 21: Đoạn thơ sau trong "Tây Tiến" gợi lên không khí gì?
"Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấpNhạc về Viên Chăn xây hồn thơ"

  • A. Không khí chiến đấu căng thẳng.
  • B. Nỗi buồn chia ly.
  • C. Không khí ấm áp, vui tươi, lãng mạn của đêm liên hoan văn nghệ giữa núi rừng.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm thơ, việc chỉ ra những điểm khác biệt có ý nghĩa gì quan trọng trong bài văn nghị luận?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Giúp làm nổi bật sự độc đáo, phong cách riêng của mỗi tác giả, mỗi tác phẩm.
  • C. Chứng tỏ người viết chỉ tập trung vào khuyết điểm của tác phẩm.
  • D. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần chỉ ra điểm giống nhau.

Câu 23: Trong "Đàn ghi ta của Lor-ca", hình ảnh "vầng trăng" xuất hiện nhiều lần. Ý nghĩa của hình ảnh này trong bài thơ là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự cô đơn, cái chết bi kịch, và có thể là vẻ đẹp vĩnh cửu của nghệ thuật đối lập với bạo tàn.
  • B. Chỉ đơn thuần là một yếu tố phong cảnh Tây Ban Nha.
  • C. Biểu tượng cho niềm vui và hy vọng.
  • D. Gợi nhớ về một kỷ niệm đẹp của Lorca.

Câu 24: Câu thơ "Anh bạn dãi dầu không bước nữa / Gục lên súng mũ bỏ quên đời!" trong "Tây Tiến" sử dụng cách diễn đạt nào để nói về sự hy sinh của người lính?

  • A. Miêu tả trực diện, tàn nhẫn.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ bi lụy.
  • C. Nói giảm, nói tránh với giọng điệu hài hước.
  • D. Nói giảm, nói tránh, thể hiện sự chấp nhận nhẹ nhàng, lãng mạn hóa cái chết trong tư thế người lính.

Câu 25: Dựa vào tri thức ngữ văn về thơ, giải thích tại sao thơ ca thường sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh và nhạc điệu?

  • A. Để làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Để biểu đạt trực tiếp và mạnh mẽ những rung động, cảm xúc, tư tưởng sâu kín, phức tạp của con người một cách gợi cảm, đa nghĩa.
  • C. Vì thơ ca không có khả năng kể chuyện.
  • D. Vì đó là quy định bắt buộc của mọi thể loại thơ.

Câu 26: Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, điều gì quan trọng nhất để bài nói/viết có sức thuyết phục?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ hai bài thơ.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, có hệ thống và sử dụng dẫn chứng cụ thể, phù hợp từ hai tác phẩm để làm sáng tỏ.
  • D. Kể lại câu chuyện về cuộc đời hai nhà thơ.

Câu 27: Trong bài thơ số 28, hình ảnh "cánh hoa bị dòng sông cuốn đi" gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

  • A. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian và quy luật sinh diệt của vạn vật.
  • B. Sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn về sự chia ly vĩnh viễn.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật.

Câu 28: Phân tích sự đối lập được thể hiện trong câu thơ "Cảm hoài vương vấn cảnh thanh bình" (Cảm hoài - Đặng Dung).

  • A. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Đối lập giữa ước mơ và hiện thực đã đạt được.
  • D. Đối lập giữa tâm trạng "cảm hoài" (buồn bã, tiếc nuối vì chưa hoàn thành chí lớn) và khung cảnh "thanh bình" (trong mộng tưởng hoặc thực tại tạm bợ), làm nổi bật bi kịch tâm trạng của người anh hùng.

Câu 29: Nếu được yêu cầu so sánh hình tượng người lính trong "Tây Tiến" và hình tượng người nghệ sĩ trong "Đàn ghi ta của Lor-ca", bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào để làm nổi bật sự khác biệt và tương đồng?

  • A. Chỉ tập trung vào ngoại hình của họ.
  • B. Tập trung vào lý tưởng sống, vẻ đẹp tâm hồn, số phận, và cách nhà thơ sử dụng bút pháp nghệ thuật để khắc họa họ.
  • C. Chỉ so sánh số lượng câu thơ viết về mỗi người.
  • D. So sánh trình độ học vấn của họ.

Câu 30: Nhận xét về vai trò của yếu tố "cảm xúc" trong việc tạo nên "thế giới thơ".

  • A. Cảm xúc chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
  • B. Cảm xúc làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Cảm xúc là hạt nhân, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, là nguồn mạch để nhà thơ sáng tạo hình ảnh, nhạc điệu, ngôn ngữ, từ đó xây dựng nên thế giới nghệ thuật độc đáo của bài thơ.
  • D. Cảm xúc chỉ có tác dụng khi thơ ca nói về tình yêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong tri thức ngữ văn về thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cốt lõi tạo nên 'thế giới riêng' của một bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu đặc trưng của bài thơ này?
'Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng gửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'quốc thù vị báo' trong bài thơ 'Cảm hoài' của Đặng Dung đặt trong bối cảnh lịch sử của tác giả.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bài thơ 'Tây Tiến', hình tượng người lính Tây Tiến được khắc họa với những vẻ đẹp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So sánh cách sử dụng yếu tố địa danh trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng và một bài thơ khác (ví dụ: 'Việt Bắc' của Tố Hữu). Điểm khác biệt cơ bản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bút pháp lãng mạn trong 'Tây Tiến' thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ Hán Việt như 'chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh' trong bài 'Tây Tiến'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bài thơ 'Đàn ghi ta của Lor-ca' của Thanh Thảo sử dụng chủ yếu bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình tượng Lorca?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình ảnh 'tiếng đàn bọt nước' trong 'Đàn ghi ta của Lor-ca' gợi liên tưởng gì về số phận của Lorca?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cấu trúc độc đáo của bài thơ 'Đàn ghi ta của Lor-ca' (không vần cố định, các dòng thơ ngắn dài tự do) có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau từ 'Đàn ghi ta của Lor-ca':
'áo choàng đỏ gắt
liếc đen
điệu tây ban nha

Lor-ca
chết
điệu nghê thường

Trên yên ngựa

đường trăng
vàng choé'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bài thơ số 28 của Rabindranath Tagore thể hiện quan niệm triết lý nào về sự sống và cái chết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hình ảnh 'cánh hoa tàn' và 'dòng sông' trong Bài thơ số 28 mang ý nghĩa biểu tượng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh tâm trạng của Đặng Dung trong 'Cảm hoài' và tâm trạng của Quang Dũng khi nhớ về đoàn quân Tây Tiến. Điểm tương đồng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, luận điểm nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa trong câu thơ 'Mường Hịch cọp trêu người' (Tây Tiến).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận xét về mối quan hệ giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn trong bài thơ 'Tây Tiến'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ 'thế giới thơ' trong nhan đề bài học gợi cho bạn hiểu về đặc điểm nào của thơ ca?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cái chết giữa bài thơ 'Tây Tiến' và 'Đàn ghi ta của Lor-ca'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ý nghĩa của hình ảnh 'Mắt trừng gửi mộng qua biên giới' trong 'Tây Tiến' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn thơ sau trong 'Tây Tiến' gợi lên không khí gì?
'Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấpNhạc về Viên Chăn xây hồn thơ'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm thơ, việc chỉ ra những điểm khác biệt có ý nghĩa gì quan trọng trong bài văn nghị luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong 'Đàn ghi ta của Lor-ca', hình ảnh 'vầng trăng' xuất hiện nhiều lần. Ý nghĩa của hình ảnh này trong bài thơ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Câu thơ 'Anh bạn dãi dầu không bước nữa / Gục lên súng mũ bỏ quên đời!' trong 'Tây Tiến' sử dụng cách diễn đạt nào để nói về sự hy sinh của người lính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dựa vào tri thức ngữ văn về thơ, giải thích tại sao thơ ca thường sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh và nhạc điệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, điều gì quan trọng nhất để bài nói/viết có sức thuyết phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bài thơ số 28, hình ảnh 'cánh hoa bị dòng sông cuốn đi' gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích sự đối lập được thể hiện trong câu thơ 'Cảm hoài vương vấn cảnh thanh bình' (Cảm hoài - Đặng Dung).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu được yêu cầu so sánh hình tượng người lính trong 'Tây Tiến' và hình tượng người nghệ sĩ trong 'Đàn ghi ta của Lor-ca', bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh nào để làm nổi bật sự khác biệt và tương đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Những thế giới thơ - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận xét về vai trò của yếu tố 'cảm xúc' trong việc tạo nên 'thế giới thơ'.

Xem kết quả