15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hài kịch, tiếng cười mang chức năng chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giải tỏa căng thẳng tâm lý cá nhân
  • B. Thể hiện sự đồng tình, hưởng ứng
  • C. Phê phán, châm biếm những điều đáng cười
  • D. Tạo không khí vui vẻ, lạc quan

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười phê phán trong hài kịch?

  • A. So sánh, ẩn dụ
  • B. Phóng đại, cường điệu
  • C. Liệt kê, điệp ngữ
  • D. Hoán dụ, nhân hóa

Câu 3: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào không thuộc phạm trù hài kịch?

  • A. Truyện cười
  • B. Hí kịch
  • C. Văn biếm họa
  • D. Bi kịch

Câu 4: Tiếng cười "vô thưởng vô phạt" trong hài kịch thường hướng đến đối tượng nào?

  • A. Những tình huống trớ trêu, ngộ nghĩnh
  • B. Những thói hư tật xấu cá nhân
  • C. Các vấn đề chính trị, xã hội nhạy cảm
  • D. Những nỗi đau khổ, mất mát

Câu 5: Đâu là đặc điểm không thuộc về tiếng cười hài kịch?

  • A. Tính đa nghĩa, nhiều tầng lớp
  • B. Khả năng gây bất ngờ, đột ngột
  • C. Luôn mang tính chất hả hê, thỏa mãn
  • D. Hướng đến sự giải phóng, đổi mới

Câu 6: Hình thức trào phúng nào sử dụng lối nói ngược, khẳng định điều trái ngược với ý muốn diễn đạt để gây cười?

  • A. Phóng đại
  • B. Nói mỉa mai, châm biếm
  • C. Nhại
  • D. Giả bộ ngây ngô

Câu 7: Tác phẩm hài kịch nào sau đây tập trung phê phán thói đạo đức giả, hám danh lợi của một bộ phận quan lại phong kiến?

  • A. “Quan huyện thời nay” (Vô danh)
  • B. “Chuyện cũ Tràng Quỳnh” (Vô danh)
  • C. “Nghêu, Sò, Ốc, Hến” (Tuồng cổ)
  • D. “Ông già cõng vợ đi xem hội” (Ca dao)

Câu 8: Tiếng cười trong hài kịch có vai trò gì đối với sự phát triển xã hội?

  • A. Gây chia rẽ, mất đoàn kết trong cộng đồng
  • B. Phản ánh và thúc đẩy sự tiến bộ xã hội
  • C. Chỉ mang lại sự giải trí, không có giá trị thực tiễn
  • D. Làm suy yếu các giá trị truyền thống tốt đẹp

Câu 9: Trong bối cảnh giao tiếp, sử dụng hài hước không đúng mực có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Tăng cường sự gắn kết giữa mọi người
  • B. Nâng cao hiệu quả giao tiếp
  • C. Gây tổn thương, xúc phạm người khác
  • D. Tạo không khí thoải mái, cởi mở hơn

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không quyết định đến sự thành công của một tác phẩm hài kịch?

  • A. Tính thời sự, gần gũi với đời sống
  • B. Nghệ thuật xây dựng tình huống gây cười
  • C. Ngôn ngữ dí dỏm, sinh động
  • D. Nhân vật chính diện hoàn hảo, không tì vết

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: “...ông lý trưởngRun run sợ hãi lạy van:Bẩm… bẩm… con lạy cụ lớn!Con… con có biết tội!Cụ lớn tha cho con!...” (Trích “Tắt đèn” - Ngô Tất Tố). Tiếng cười trong đoạn trích trên chủ yếu thuộc loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, hồn nhiên
  • B. Tiếng cười mỉa mai, châm biếm
  • C. Tiếng cười cảm thông, chia sẻ
  • D. Tiếng cười sảng khoái, vô tư

Câu 12: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố hài hước trong văn bản thông tin là gì?

  • A. Che giấu thông tin tiêu cực
  • B. Đánh lạc hướng sự chú ý của người đọc
  • C. Tăng tính hấp dẫn, thu hút người đọc
  • D. Làm giảm tính chính xác của thông tin

Câu 13: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, mức độ hài hước nên được sử dụng như thế nào?

  • A. Sử dụng tối đa để tạo không khí thoải mái
  • B. Sử dụng hạn chế, có chọn lọc
  • C. Không nên sử dụng hài hước
  • D. Tự do sử dụng, không cần kiêng kỵ

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa tiếng cười hài kịch và văn hóa xã hội?

  • A. Tiếng cười hài kịch hoàn toàn độc lập với văn hóa
  • B. Văn hóa xã hội không ảnh hưởng đến tiếng cười hài kịch
  • C. Tiếng cười hài kịch chỉ phản ánh văn hóa của giới thượng lưu
  • D. Tiếng cười hài kịch phản ánh và chịu ảnh hưởng văn hóa xã hội

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật "gây cười bằng hành động" thường thấy rõ nhất trong loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống
  • B. Hài kịch ngôn ngữ
  • C. Hài kịch hình thể
  • D. Hài kịch tư tưởng

Câu 16: Đâu là yếu tố tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa tiếng cười hài kịch và tiếng cười mỉa mai thông thường?

  • A. Tính nghệ thuật, được tổ chức, dàn dựng
  • B. Mức độ gây tổn thương cho đối tượng
  • C. Sự chân thật, tự nhiên của cảm xúc
  • D. Khả năng lan tỏa, ảnh hưởng đến cộng đồng

Câu 17: Trong một bài phê bình hài kịch, yếu tố nào sau đây cần được phân tích sâu sắc nhất?

  • A. Số lượng khán giả yêu thích
  • B. Giá trị tư tưởng, xã hội của tiếng cười
  • C. Sự nổi tiếng của diễn viên
  • D. Hình thức sân khấu, đạo cụ đẹp mắt

Câu 18: Khi sáng tạo hài kịch, người nghệ sĩ cần đặc biệt chú ý đến điều gì để tránh gây phản cảm?

  • A. Sự độc đáo, mới lạ trong hình thức thể hiện
  • B. Mức độ gây cười càng lớn càng tốt
  • C. Sự ủng hộ của giới chuyên môn
  • D. Tính nhân văn, sự tôn trọng đối tượng

Câu 19: Biện pháp tu từ "nói giảm, nói tránh" có thể được sử dụng trong hài kịch để tạo ra hiệu quả gây cười kín đáo, tế nhị như thế nào?

  • A. Làm tăng tính trực diện, mạnh mẽ của phê phán
  • B. Gợi ý, bóng gió, để người đọc tự nhận ra điều đáng cười
  • C. Che giấu hoàn toàn ý đồ phê phán
  • D. Giảm nhẹ mức độ gây cười của tác phẩm

Câu 20: Trong việc thưởng thức hài kịch, thái độ tiếp nhận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào yếu tố gây cười, giải trí
  • B. Phán xét, lên án gay gắt những điều bị phê phán
  • C. Cởi mở, suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến nội dung tư tưởng

Câu 21: Hãy xác định phong cách hài kịch chủ đạo trong đoạn trích sau: “...Thằng bé nhà tôi nó mới lên ba, trông cứ như cụ già tám mươi. Đi thì lom khom, nói thì lẩm bẩm, hỏi thì ngơ ngác...” (Tự biên soạn).

  • A. Hài hước dựa trên sự tương phản, đối lập
  • B. Hài hước dựa trên sự hiểu lầm, ngớ ngẩn
  • C. Hài hước dựa trên sự chế nhạo, giễu cợt
  • D. Hài hước dựa trên sự phóng đại, cường điệu

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra "tính kịch" cho một tác phẩm hài kịch?

  • A. Ngôn ngữ nhân vật dí dỏm
  • B. Xung đột kịch tính, gay cấn
  • C. Bối cảnh sân khấu độc đáo
  • D. Diễn xuất tài năng của diễn viên

Câu 23: Loại hình hài kịch nào thường tập trung vào phê phán các vấn đề xã hội, chính trị một cách sâu sắc và thâm thúy?

  • A. Hài kịch tình huống
  • B. Hài kịch hình thể
  • C. Hài kịch đen
  • D. Hài kịch trào phúng

Câu 24: Tiếng cười "đen" trong hài kịch thường mang đặc điểm gì?

  • A. Vô tư, hồn nhiên, trong sáng
  • B. Hóm hỉnh, dí dỏm, lạc quan
  • C. Bi quan, cay đắng, chán chường
  • D. Phấn khích, hả hê, thỏa mãn

Câu 25: Trong một vở hài kịch, nhân vật "kép hề" thường có vai trò gì?

  • A. Nhân vật trung tâm tạo tiếng cười, khuấy động không khí
  • B. Nhân vật phản diện, gây cản trở
  • C. Nhân vật chính diện, đại diện cho cái tốt đẹp
  • D. Nhân vật phụ, ít có vai trò trong cốt truyện

Câu 26: So sánh tiếng cười hài kịch truyền thống và hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Đối tượng phê phán (truyền thống phê phán vua quan, hiện đại phê phán dân thường)
  • B. Sự đa dạng về hình thức và nội dung thể hiện
  • C. Mức độ gây cười (truyền thống gây cười ít hơn hiện đại)
  • D. Giá trị tư tưởng (truyền thống sâu sắc hơn hiện đại)

Câu 27: Đọc đoạn thoại sau: “- Anh Tám: Này, cái áo này bao nhiêu tiền? - Người bán: Dạ, áo này… vô giá! - Anh Tám: Vô giá mà bà hét những năm trăm ngàn!?” (Tự biên soạn). Tiếng cười trong đoạn thoại trên được tạo ra bằng thủ pháp nào?

  • A. Phóng đại
  • B. Nói mỉa mai
  • C. Chơi chữ
  • D. Nhại giọng

Câu 28: Trong quá trình sáng tạo hài kịch, yếu tố "bất ngờ" thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng tiếng cười như thế nào?

  • A. Làm giảm sự chú ý của khán giả
  • B. Tạo ra sự đột ngột, phá vỡ mong đợi
  • C. Làm tăng tính nghiêm túc, trang trọng
  • D. Che giấu đi ý đồ phê phán

Câu 29: Quan điểm nào sau đây đánh giá đúng nhất về giá trị của tiếng cười hài kịch trong đời sống tinh thần con người?

  • A. Chỉ có giá trị giải trí, tiêu khiển
  • B. Chỉ có giá trị phê phán, lên án
  • C. Chỉ có giá trị mua vui, giảm căng thẳng
  • D. Có giá trị giải trí, nhận thức và giáo dục

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt một tác phẩm hài kịch chất lượng cao với một tác phẩm hài kịch tầm thường?

  • A. Mức độ gây cười sảng khoái
  • B. Hình thức thể hiện độc đáo, mới lạ
  • C. Giá trị tư tưởng sâu sắc, ý nghĩa nhân văn
  • D. Sự nổi tiếng, được nhiều người biết đến

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong hài kịch, tiếng cười mang chức năng chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười phê phán trong hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào *không* thuộc phạm trù hài kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tiếng cười 'vô thưởng vô phạt' trong hài kịch thường hướng đến đối tượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đâu là đặc điểm *không* thuộc về tiếng cười hài kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hình thức trào phúng nào sử dụng lối nói ngược, khẳng định điều trái ngược với ý muốn diễn đạt để gây cười?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tác phẩm hài kịch nào sau đây tập trung phê phán thói đạo đức giả, hám danh lợi của một bộ phận quan lại phong kiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tiếng cười trong hài kịch có vai trò gì đối với sự phát triển xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bối cảnh giao tiếp, sử dụng hài hước *không đúng mực* có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Yếu tố nào sau đây *không* quyết định đến sự thành công của một tác phẩm hài kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: “...ông lý trưởngRun run sợ hãi lạy van:Bẩm… bẩm… con lạy cụ lớn!Con… con có biết tội!Cụ lớn tha cho con!...” (Trích “Tắt đèn” - Ngô Tất Tố). Tiếng cười trong đoạn trích trên chủ yếu thuộc loại tiếng cười nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố hài hước trong văn bản thông tin là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, mức độ hài hước nên được sử dụng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa tiếng cười hài kịch và văn hóa xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật 'gây cười bằng hành động' thường thấy rõ nhất trong loại hình hài kịch nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu là yếu tố tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa tiếng cười hài kịch và tiếng cười mỉa mai thông thường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong một bài phê bình hài kịch, yếu tố nào sau đây cần được phân tích sâu sắc nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi sáng tạo hài kịch, người nghệ sĩ cần đặc biệt chú ý đến điều gì để tránh gây phản cảm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Biện pháp tu từ 'nói giảm, nói tránh' có thể được sử dụng trong hài kịch để tạo ra hiệu quả gây cười kín đáo, tế nhị như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong việc thưởng thức hài kịch, thái độ tiếp nhận nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hãy xác định phong cách hài kịch chủ đạo trong đoạn trích sau: “...Thằng bé nhà tôi nó mới lên ba, trông cứ như cụ già tám mươi. Đi thì lom khom, nói thì lẩm bẩm, hỏi thì ngơ ngác...” (Tự biên soạn).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra 'tính kịch' cho một tác phẩm hài kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Loại hình hài kịch nào thường tập trung vào phê phán các vấn đề xã hội, chính trị một cách sâu sắc và thâm thúy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tiếng cười 'đen' trong hài kịch thường mang đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong một vở hài kịch, nhân vật 'kép hề' thường có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: So sánh tiếng cười hài kịch truyền thống và hiện đại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đọc đoạn thoại sau: “- Anh Tám: Này, cái áo này bao nhiêu tiền? - Người bán: Dạ, áo này… vô giá! - Anh Tám: Vô giá mà bà hét những năm trăm ngàn!?” (Tự biên soạn). Tiếng cười trong đoạn thoại trên được tạo ra bằng thủ pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình sáng tạo hài kịch, yếu tố 'bất ngờ' thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng tiếng cười như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Quan điểm nào sau đây đánh giá đúng nhất về giá trị của tiếng cười hài kịch trong đời sống tinh thần con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt một tác phẩm hài kịch chất lượng cao với một tác phẩm hài kịch tầm thường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hài kịch, như một thể loại văn học và nghệ thuật, chủ yếu hướng đến việc tạo ra tiếng cười thông qua yếu tố nào?

  • A. Gây xúc động mạnh mẽ và bi thương.
  • B. Phản ánh những điều комичное, смешное, lố bịch, mâu thuẫn, trớ trêu.
  • C. Truyền tải những bài học đạo đức sâu sắc.
  • D. Khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc vào đặc trưng cơ bản của tiếng cười hài kịch?

  • A. Tính phê phán, châm biếm.
  • B. Tính lạc quan, yêu đời.
  • C. Tính trang trọng, uy nghiêm.
  • D. Tính bất ngờ, nghịch dị.

Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Tiếng cười trong hài kịch có khả năng ... những thói hư tật xấu, những điều lạc hậu trong xã hội.”

  • A. vạch trần và phê phán
  • B. ca ngợi và tôn vinh
  • C. lãng mạn hóa và tô hồng
  • D. che đậy và bỏ qua

Câu 4: Tình huống “dở khóc dở cười” trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự trùng lặp ngẫu nhiên của các sự kiện.
  • B. Khả năng dự đoán trước diễn biến câu chuyện.
  • C. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa lời nói và hành động của nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn, xung đột giữa các yếu tố комичное và bi.

Câu 5: Trong hài kịch, nhân vật комичное thường được xây dựng như thế nào?

  • A. Mang vẻ đẹp lý tưởng, hoàn mỹ.
  • B. Có những nét tính cách, hành động lố bịch, kệch cỡm, không phù hợp.
  • C. Luôn thể hiện sự thông thái, uyên bác.
  • D. Đại diện cho những phẩm chất cao đẹp của con người.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo комичное trong hài kịch thông qua ngôn ngữ?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nói quá, phóng đại.
  • D. Liệt kê.

Câu 7: Xét về chức năng xã hội, tiếng cười hài kịch có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Đơn thuần mang lại sự giải trí, thư giãn cho khán giả.
  • B. Giúp con người quên đi những khó khăn, vất vả trong cuộc sống.
  • C. Tạo ra sự đồng thuận, hòa đồng trong cộng đồng.
  • D. Phản ánh, phê phán hiện thực xã hội, góp phần làm cho xã hội tốt đẹp hơn.

Câu 8: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có của mình nhưng thực chất lại rất keo kiệt, bủn xỉn. Đây là một ví dụ về loại комичное nào?

  • A. комичное về tính cách
  • B. комичное về hành động
  • C. комичное về ngôn ngữ
  • D. комичное về tình huống

Câu 9: Một vở hài kịch sử dụng yếu tố “cái lốt” bên ngoài khác biệt với “bản chất” bên trong của nhân vật để gây cười. Đây là thủ pháp комичное nào?

  • A. Nói mỉa mai, châm biếm trực tiếp.
  • B. Tạo sự tương phản, nghịch lý.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, thô lỗ.
  • D. Xây dựng tình huống bất ngờ, khó đoán.

Câu 10: Đọc đoạn thoại sau:
Nhân vật X: “Tôi là người trung thực nhất trên đời này!”
Nhân vật Y (nhỏ giọng): “Vâng, chỉ là đôi khi anh hơi ‘quên’ sự thật một chút thôi.”
Tiếng cười trong đoạn thoại trên chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • B. Miêu tả ngoại hình комичное của nhân vật.
  • C. Lời nói và hành động mâu thuẫn nhau (tính giả dối).
  • D. Tạo ra sự hiểu lầm giữa các nhân vật.

Câu 11: Trong văn bản “Tiếng cười là gì?”, tác giả Bergson tập trung phân tích tiếng cười hài kịch trên bình diện nào?

  • A. Lịch sử phát triển của hài kịch.
  • B. Phân loại các hình thức hài kịch.
  • C. Ảnh hưởng của hài kịch đối với chính trị.
  • D. Bản chất và chức năng xã hội của tiếng cười.

Câu 12: Theo Bergson, yếu tố nào sau đây là “chất liệu” cơ bản để tạo ra tiếng cười hài kịch?

  • A. Sự cứng nhắc, máy móc hóa trong hành vi và suy nghĩ của con người.
  • B. Vẻ đẹp hoàn hảo, lý tưởng của con người.
  • C. Những điều bí ẩn, siêu nhiên trong cuộc sống.
  • D. Sự đồng cảm, thấu hiểu giữa con người với nhau.

Câu 13: Bergson cho rằng tiếng cười hài kịch có vai trò như một “biện pháp trừng phạt xã hội”. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tiếng cười dùng để lên án những người phạm tội hình sự.
  • B. Tiếng cười giúp con người giải tỏa căng thẳng, mệt mỏi.
  • C. Tiếng cười phê phán những hành vi, thói quen đi ngược lại chuẩn mực xã hội, góp phần điều chỉnh hành vi con người.
  • D. Tiếng cười tạo ra sự phân biệt giai cấp trong xã hội.

Câu 14: Trong đoạn trích “Giấu của” (Molière), nhân vật Hác-pắc-gông комичное chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Sự thông minh, tài giỏi trong kinh doanh.
  • B. Tính keo kiệt, bủn xỉn đến mức lố bịch, ám ảnh về tiền bạc.
  • C. Vẻ ngoài lịch lãm, sang trọng.
  • D. Khả năng ăn nói khéo léo, thuyết phục.

Câu 15: Tình huống Hác-pắc-gông nghi ngờ tất cả mọi người xung quanh đều muốn trộm tiền của mình trong “Giấu của” tạo ra tiếng cười như thế nào?

  • A. Tiếng cười cảm thông, chia sẻ với nỗi lo lắng của Hác-pắc-gông.
  • B. Tiếng cười ngưỡng mộ sự cẩn trọng của Hác-pắc-gông.
  • C. Tiếng cười vui vẻ, hồn nhiên.
  • D. Tiếng cười châm biếm, phê phán sự hoang tưởng, thái quá của Hác-pắc-gông.

Câu 16: Trong “Giấu của”, hành động Hác-pắc-gông “thà mất con gái còn hơn mất tiền” thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Tình yêu thương con gái sâu sắc.
  • B. Sự hy sinh cao cả vì gia đình.
  • C. Sự tha hóa về nhân cách do quá coi trọng tiền bạc.
  • D. Mong muốn thử thách lòng trung thành của con gái.

Câu 17: Đoạn trích “Giấu của” sử dụng thủ pháp nghệ thuật комичное chủ yếu nào để khắc họa nhân vật Hác-pắc-gông?

  • A. Cường điệu, phóng đại những nét tính cách tiêu cực.
  • B. Lý tưởng hóa, tô hồng nhân vật.
  • C. Miêu tả chân thực, khách quan.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 18: Tiếng cười trong “Giấu của” của Molière chủ yếu mang ý nghĩa xã hội gì?

  • A. Ca ngợi lối sống giản dị, tiết kiệm.
  • B. Phê phán sự畸形 hóa nhân cách con người do đồng tiền chi phối.
  • C. Tạo ra không khí vui vẻ, giải trí cho khán giả.
  • D. Khẳng định giá trị của tình yêu và hạnh phúc gia đình.

Câu 19: So sánh tiếng cười trong “Tiếng cười là gì?” (Bergson) và “Giấu của” (Molière), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. “Tiếng cười là gì?” hướng đến tiếng cười phê phán, “Giấu của” hướng đến tiếng cười giải trí.
  • B. “Tiếng cười là gì?” phân tích tiếng cười cá nhân, “Giấu của” phân tích tiếng cười cộng đồng.
  • C. “Tiếng cười là gì?” bàn về lý thuyết tiếng cười, “Giấu của” thể hiện tiếng cười trong thực tế tác phẩm.
  • D. “Tiếng cười là gì?” sử dụng ngôn ngữ khoa học, “Giấu của” sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật.

Câu 20: Nếu vận dụng lý thuyết của Bergson về “sự máy móc hóa” để phân tích nhân vật Hác-pắc-gông, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Sự thông minh, nhanh nhẹn của Hác-pắc-gông trong việc kiếm tiền.
  • B. Vẻ ngoài khỏe mạnh, cường tráng của Hác-pắc-gông.
  • C. Khả năng thích ứng linh hoạt của Hác-pắc-gông với mọi tình huống.
  • D. Sự ám ảnh, lặp đi lặp lại một cách cứng nhắc hành vi giữ gìn, tích trữ tiền bạc của Hác-pắc-gông.

Câu 21: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào gần gũi nhất với hài kịch về mục đích gây cười và phê phán?

  • A. Trường ca.
  • B. Truyện ngụ ngôn.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Tiểu thuyết chương hồi.

Câu 22: Xét về hình thức biểu hiện, tiếng cười hài kịch có thể được phân loại thành những dạng chính nào?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, sảng khoái; tiếng cười phê phán, châm biếm; tiếng cười mỉa mai,讽刺.
  • B. Tiếng cười bi tráng; tiếng cười anh hùng; tiếng cười lãng mạn.
  • C. Tiếng cười trữ tình; tiếng cười triết lý; tiếng cười thế sự.
  • D. Tiếng cười ngây ngô; tiếng cười hồn nhiên; tiếng cười tinh nghịch.

Câu 23: Một nhà phê bình nhận xét: “Hài kịch là tấm gương soi chiếu những khuyết tật của xã hội bằng tiếng cười”. Bạn hiểu nhận xét này như thế nào?

  • A. Hài kịch chỉ tập trung vào việc gây cười, không có giá trị phản ánh xã hội.
  • B. Hài kịch chỉ phản ánh những mặt tốt đẹp của xã hội.
  • C. Hài kịch phản ánh những mặt tiêu cực, hạn chế của xã hội một cách dí dỏm, hài hước, giúp người xem nhận ra và phê phán.
  • D. Hài kịch là công cụ để tuyên truyền chính trị một cách trực tiếp.

Câu 24: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, tiếng cười hài kịch vẫn giữ vai trò quan trọng vì sao?

  • A. Xã hội hiện đại không còn nhiều vấn đề đáng phê phán.
  • B. Các hình thức giải trí khác đã thay thế hoàn toàn hài kịch.
  • C. Tiếng cười hài kịch trở nên lỗi thời, không còn phù hợp.
  • D. Tiếng cười hài kịch vẫn là một phương thức phê phán xã hội hiệu quả, giúp con người nhận thức và thay đổi.

Câu 25: Bạn hãy sắp xếp các yếu tố sau theo trình tự hợp lý trong quá trình phân tích tiếng cười hài kịch: (1) Xác định đối tượng gây cười; (2) Phân tích thủ pháp комичное; (3) Nêu ý nghĩa, tác dụng của tiếng cười; (4) Mô tả tiếng cười (vui vẻ, phê phán,…).

  • A. (1) – (2) – (3) – (4)
  • B. (2) – (1) – (4) – (3)
  • C. (1) – (4) – (2) – (3)
  • D. (4) – (3) – (2) – (1)

Câu 26: Trong một bài nghị luận về tiếng cười hài kịch, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để triển khai?

  • A. Lịch sử phát triển của hài kịch Việt Nam qua các thời kỳ.
  • B.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Hài kịch, như một thể loại văn học và nghệ thuật, chủ yếu hướng đến việc tạo ra tiếng cười thông qua yếu tố nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc vào đặc trưng cơ bản của tiếng cười hài kịch?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Tiếng cười trong hài kịch có khả năng ... những thói hư tật xấu, những điều lạc hậu trong xã hội.”

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tình huống “dở khóc dở cười” trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong hài kịch, nhân vật комичное thường được xây dựng như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo комичное trong hài kịch thông qua ngôn ngữ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Xét về chức năng xã hội, tiếng cười hài kịch có vai trò quan trọng nhất là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có của mình nhưng thực chất lại rất keo kiệt, bủn xỉn. Đây là một ví dụ về loại комичное nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một vở hài kịch sử dụng yếu tố “cái lốt” bên ngoài khác biệt với “bản chất” bên trong của nhân vật để gây cười. Đây là thủ pháp комичное nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đọc đoạn thoại sau:
Nhân vật X: “Tôi là người trung thực nhất trên đời này!”
Nhân vật Y (nhỏ giọng): “Vâng, chỉ là đôi khi anh hơi ‘quên’ sự thật một chút thôi.”
Tiếng cười trong đoạn thoại trên chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong văn bản “Tiếng cười là gì?”, tác giả Bergson tập trung phân tích tiếng cười hài kịch trên bình diện nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Theo Bergson, yếu tố nào sau đây là “chất liệu” cơ bản để tạo ra tiếng cười hài kịch?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bergson cho rằng tiếng cười hài kịch có vai trò như một “biện pháp trừng phạt xã hội”. Điều này có nghĩa là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong đoạn trích “Giấu của” (Molière), nhân vật Hác-pắc-gông комичное chủ yếu ở điểm nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tình huống Hác-pắc-gông nghi ngờ tất cả mọi người xung quanh đều muốn trộm tiền của mình trong “Giấu của” tạo ra tiếng cười như thế nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong “Giấu của”, hành động Hác-pắc-gông “thà mất con gái còn hơn mất tiền” thể hiện điều gì về nhân vật này?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đoạn trích “Giấu của” sử dụng thủ pháp nghệ thuật комичное chủ yếu nào để khắc họa nhân vật Hác-pắc-gông?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tiếng cười trong “Giấu của” của Molière chủ yếu mang ý nghĩa xã hội gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: So sánh tiếng cười trong “Tiếng cười là gì?” (Bergson) và “Giấu của” (Molière), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu vận dụng lý thuyết của Bergson về “sự máy móc hóa” để phân tích nhân vật Hác-pắc-gông, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào gần gũi nhất với hài kịch về mục đích gây cười và phê phán?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Xét về hình thức biểu hiện, tiếng cười hài kịch có thể được phân loại thành những dạng chính nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một nhà phê bình nhận xét: “Hài kịch là tấm gương soi chiếu những khuyết tật của xã hội bằng tiếng cười”. Bạn hiểu nhận xét này như thế nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, tiếng cười hài kịch vẫn giữ vai trò quan trọng vì sao?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bạn hãy sắp xếp các yếu tố sau theo trình tự hợp lý trong quá trình phân tích tiếng cười hài kịch: (1) Xác định đối tượng gây cười; (2) Phân tích thủ pháp комичное; (3) Nêu ý nghĩa, tác dụng của tiếng cười; (4) Mô tả tiếng cười (vui vẻ, phê phán,…).

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng đến việc phơi bày và chế giễu những khuyết điểm, thói xấu nào trong xã hội hoặc bản chất con người?

  • A. Những phẩm chất tốt đẹp, đáng ngưỡng mộ.
  • B. Những điều lố bịch, lạc hậu, trái với chuẩn mực đạo đức hoặc thẩm mĩ.
  • C. Những sự kiện lịch sử quan trọng, mang tính bi tráng.
  • D. Những thành tựu khoa học kỹ thuật tiên tiến.

Câu 2: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có và tài năng của mình, nhưng thực tế lại nghèo túng và vụng về. Yếu tố nào tạo nên tiếng cười ở đây?

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc giữa nhân vật và khán giả.
  • B. Hành động anh hùng, phi thường của nhân vật.
  • C. Sự mâu thuẫn, không nhất quán giữa lời nói và hành động, giữa vẻ ngoài và bản chất.
  • D. Cốt truyện đơn giản, dễ đoán.

Câu 3: Một vở hài kịch có đoạn thoại sau:
Nhân vật X: “Tôi là người thông minh nhất vùng này!”
Nhân vật Y: “Ồ, thật vậy sao? Thế thì chắc chắn anh là người duy nhất chưa tìm thấy cuốn sách "Làm thế nào để không trở thành người ngu ngốc" mà tôi vừa phát hành rồi.”
Loại hình tiếng cười nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thoại này?

  • A. Tiếng cười hồn nhiên, trong sáng.
  • B. Tiếng cười ca ngợi, tán dương.
  • C. Tiếng cười xót xa, bi lụy.
  • D. Tiếng cười mỉa mai, châm biếm.

Câu 4: Hài kịch có chức năng xã hội quan trọng nào thông qua tiếng cười?

  • A. Phê phán, giáo dục, góp phần thanh lọc xã hội khỏi những thói hư tật xấu.
  • B. Tôn vinh các giá trị truyền thống một cách tuyệt đối.
  • C. Khuyến khích sự bảo thủ, trì trệ trong tư duy.
  • D. Gây chia rẽ, mất đoàn kết trong cộng đồng.

Câu 5: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguồn gốc phổ biến tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Tình huống trớ trêu, hiểu lầm.
  • B. Hành động dũng cảm, hy sinh cao cả.
  • C. Ngôn ngữ khoa trương, cường điệu.
  • D. Nhân vật có tính cách lập dị, kỳ cục.

Câu 6: Trong hài kịch, "hành động kịch" thường được xây dựng như thế nào để tạo hiệu quả gây cười?

  • A. Tuân thủ tuyệt đối các quy tắc logic và thực tế.
  • B. Chủ yếu tập trung vào các cuộc tranh luận triết học sâu sắc.
  • C. Thường có sự va chạm, xung đột giữa các nhân vật, các lớp người, tạo ra những tình huống bất ngờ, vô lý, hoặc phơi bày sự thật hài hước.
  • D. Diễn ra chậm rãi, ít cao trào, nhấn mạnh vào nội tâm nhân vật.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
Nhân vật A:

  • A. Sự bất đồng, mâu thuẫn giữa nhận định của nhân vật A và hành động thực tế của nhân vật B.
  • B. Sự thông minh, sáng suốt của cả hai nhân vật.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều nút thắt.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.

Câu 8: So với bi kịch, hài kịch thường có kết thúc như thế nào?

  • A. Nhân vật chính chắc chắn phải chết hoặc gặp tai họa thảm khốc.
  • B. Mâu thuẫn kịch được đẩy lên đến đỉnh điểm và không được giải quyết.
  • C. Gây cảm giác thương xót, sợ hãi cho khán giả.
  • D. Thường có hậu, mang tính giải tỏa, hoặc ít nhất là mâu thuẫn được hóa giải (dù theo cách hài hước).

Câu 9: Một vở kịch tập trung vào việc phơi bày những thói đạo đức giả, sự lố lăng trong cách ứng xử của tầng lớp thượng lưu trong xã hội. Đây là đặc điểm tiêu biểu của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch phong tục/mỹ tục (Comedy of Manners).
  • B. Hài kịch tính cách (Comedy of Character).
  • C. Hài kịch tình huống (Situational Comedy).
  • D. Hài kịch đen (Black Comedy).

Câu 10: Tiếng cười trong hài kịch có thể có tác dụng "thanh lọc" (catharsis) theo nghĩa nào?

  • A. Làm cho khán giả quên hết mọi vấn đề trong cuộc sống.
  • B. Giúp khán giả giải tỏa cảm xúc tiêu cực bằng cách khóc.
  • C. Giúp khán giả nhận ra và giải tỏa sự căng thẳng, áp lực bằng tiếng cười, đồng thời suy ngẫm về những điều lố bịch được phơi bày.
  • D. Làm cho khán giả cảm thấy sợ hãi và tránh xa những điều xấu xa.

Câu 11: Trong hài kịch, một nhân vật được xây dựng với một đặc điểm tính cách duy nhất, nổi bật và được cường điệu hóa đến mức lố bịch (ví dụ: keo kiệt tột độ, khoác lác không giới hạn). Đây là đặc điểm của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch phong tục.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch chính trị.
  • D. Hài kịch lãng mạn.

Câu 12: Một vở kịch sử dụng nhiều yếu tố như đánh lộn giả vờ, té ngã, hành động cường điệu, hiểu lầm chồng chéo để tạo ra tiếng cười dễ dãi, mang tính giải trí cao, đôi khi hơi thô. Loại hình này được gọi là gì?

  • A. Hề kịch/Hài kịch tạp kỹ (Farce).
  • B. Hài kịch chính kịch (Dramedy).
  • C. Hài kịch trữ tình (Lyrical Comedy).
  • D. Bi hài kịch (Tragicomedy).

Câu 13: Để phân tích tiếng cười trong một vở hài kịch, người đọc/khán giả cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến việc nhân vật nào nói câu nào.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu bối cảnh lịch sử ra đời vở kịch.
  • C. Chỉ cần nhận xét về trang phục của diễn viên.
  • D. Nguồn gốc/nguyên nhân của tiếng cười, đối tượng bị phê phán/chế giễu, ý nghĩa xã hội/giáo dục của tiếng cười, các thủ pháp nghệ thuật tạo cười (ngôn ngữ, tình huống, hành động).

Câu 14: Đọc đoạn trích sau:
(Tại một buổi tiệc sang trọng)
Nhân vật A:

  • A. Sự ngây thơ, trong sáng của nhân vật B.
  • B. Sự đối đáp mỉa mai, châm biếm, bóc trần sự khoe khoang giả tạo.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ khoa học, phức tạp.
  • D. Mô tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 15: Chức năng giải trí của hài kịch được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Buộc khán giả phải suy nghĩ về những vấn đề bi thảm.
  • B. Khiến khán giả cảm thấy buồn bã, thất vọng.
  • C. Mang lại sự sảng khoái, vui vẻ, giúp khán giả thư giãn sau những căng thẳng trong cuộc sống.
  • D. Khuyến khích hành vi tiêu cực trong xã hội.

Câu 16: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ ra hiểu biết mọi thứ nhưng lại liên tục đưa ra những nhận định sai lầm, ngớ ngẩn. Yếu tố nào trong tính cách nhân vật này tạo ra tiếng cười?

  • A. Sự khiêm tốn, nhã nhặn.
  • B. Sự thông thái, uyên bác.
  • C. Lòng tốt bụng, vị tha.
  • D. Sự dốt nát nhưng lại tự phụ, khoác lác.

Câu 17: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu "đối tượng của tiếng cười" giúp chúng ta hiểu điều gì?

  • A. Tại sao vở kịch lại có nhiều nhân vật.
  • B. Vở kịch đang nhằm phê phán, chế giễu điều gì (một thói xấu, một kiểu người, một hiện tượng xã hội...).
  • C. Tác giả đã viết vở kịch trong bao lâu.
  • D. Vở kịch được công diễn lần đầu ở đâu.

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:
(Hai nhân vật đang tìm kiếm một vật gì đó)
Nhân vật A:

  • A. Sự hợp tác ăn ý giữa hai nhân vật.
  • B. Hành động tìm kiếm hiệu quả của nhân vật A.
  • C. Sự bướng bỉnh, cố chấp của nhân vật A khi không chấp nhận sự thật hiển nhiên (hộp trống) và lời gợi ý đúng của nhân vật B.
  • D. Việc tìm thấy vật cần tìm một cách dễ dàng.

Câu 19: Yếu tố "cường điệu" (exaggeration) thường được sử dụng trong hài kịch nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật, phóng đại những khuyết điểm, thói xấu, hoặc tình huống để tăng hiệu quả gây cười và phê phán.
  • B. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
  • D. Tạo không khí buồn bã, u ám.

Câu 20: Hài kịch ra đời và phát triển mạnh mẽ từ thời kỳ nào trong lịch sử sân khấu phương Tây?

  • A. Thời kỳ Phục hưng Ý.
  • B. Hy Lạp cổ đại (cùng với bi kịch).
  • C. Thời kỳ Trung cổ.
  • D. Thế kỷ 20.

Câu 21: Nhân vật chính trong hài kịch thường là những người như thế nào?

  • A. Luôn hoàn hảo, không có bất kỳ khuyết điểm nào.
  • B. Những anh hùng lý tưởng, mang phẩm chất phi thường.
  • C. Những con người bình thường, đôi khi có những thói tật, khuyết điểm, hoặc rơi vào tình huống trớ trêu, lố bịch.
  • D. Những kẻ phản diện độc ác, mưu mô.

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
(Nhân vật X, một kẻ keo kiệt, đang đếm từng đồng xu)
Nhân vật X:

  • A. Hài kịch phong tục.
  • B. Hài kịch tính cách (tập trung vào sự keo kiệt bị cường điệu).
  • C. Hài kịch chính trị.
  • D. Bi kịch hiện đại.

Câu 23: Mục đích chính của thủ pháp "nhầm lẫn" (mistaken identity, misunderstanding) trong hài kịch là gì?

  • A. Tạo ra các tình huống trớ trêu, dở khóc dở cười, đẩy mâu thuẫn kịch lên cao một cách hài hước.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên dễ hiểu và đơn giản.
  • C. Giúp các nhân vật dễ dàng đạt được mục đích của mình.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, xúc động.

Câu 24: Khi xem một vở hài kịch châm biếm, khán giả không chỉ cười mà còn có thể cảm thấy điều gì?

  • A. Sự kính trọng, ngưỡng mộ tuyệt đối đối với các nhân vật.
  • B. Nỗi buồn sâu sắc, tuyệt vọng.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến nội dung.
  • D. Sự suy ngẫm, nhận thức về những điều bất hợp lý, đáng phê phán trong xã hội hoặc bản thân.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường được xem là đối lập với tiếng cười trong hài kịch, thuộc về thể loại bi kịch?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời.
  • B. Hành động dũng cảm.
  • C. Nỗi đau khổ, mất mát, sự sụp đổ.
  • D. Tình yêu đôi lứa.

Câu 26: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để tăng hiệu quả gây cười?

  • A. Sử dụng từ ngữ cường điệu, nói lái, chơi chữ, nói ngược, hoặc lời thoại mâu thuẫn với hoàn cảnh.
  • B. Luôn trang trọng, chuẩn mực, ít dùng khẩu ngữ.
  • C. Chủ yếu là độc thoại nội tâm dài dòng.
  • D. Tránh xa các biện pháp tu từ.

Câu 27: Một vở kịch kể về một người nông dân thật thà, chất phác, bị cuốn vào những tình huống dở khóc dở cười khi cố gắng bắt chước lối sống và cách nói chuyện của giới quý tộc thành thị một cách vụng về. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự thông thái của người nông dân.
  • B. Sự thành công của người nông dân trong việc hòa nhập.
  • C. Sự độc ác của giới quý tộc.
  • D. Sự khập khiễng, không phù hợp khi cố gắng làm theo những điều không thuộc về bản chất hoặc môi trường của mình.

Câu 28: Yếu tố "kịch tính" (dramatic tension) trong hài kịch khác với bi kịch ở chỗ nào?

  • A. Kịch tính trong hài kịch thường hướng đến việc tạo ra các tình huống bất ngờ, trớ trêu để gây cười, chứ không nhằm mục đích đẩy nhân vật đến bi kịch cuối cùng.
  • B. Hài kịch không có bất kỳ yếu tố kịch tính nào.
  • C. Kịch tính trong hài kịch luôn dẫn đến cái chết của nhân vật chính.
  • D. Kịch tính trong hài kịch chỉ xuất hiện ở hồi cuối.

Câu 29: Việc sử dụng các "phụ kiện" (props) như trang phục lố lăng, đạo cụ kỳ cục có vai trò gì trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu hài kịch?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên buồn tẻ.
  • B. Giúp khán giả tập trung vào lời thoại nghiêm túc.
  • C. Tăng cường hiệu quả thị giác, góp phần tạo nên sự lố bịch, phi lý, hoặc làm nổi bật tính cách nhân vật một cách trực quan.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể.

Câu 30: Trong hài kịch hiện đại, tiếng cười có thể được tạo ra từ những vấn đề phức tạp, thậm chí là những điều đáng lẽ gây buồn (như sự cô đơn, áp lực cuộc sống). Loại hình này đôi khi được gọi là gì, phản ánh sự pha trộn giữa hài hước và yếu tố u ám?

  • A. Hài kịch thuần túy.
  • B. Bi kịch cổ điển.
  • C. Chính kịch.
  • D. Hài kịch đen (Black Comedy) hoặc bi hài kịch (Tragicomedy).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng đến việc phơi bày và chế giễu những khuyết điểm, thói xấu nào trong xã hội hoặc bản chất con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có và tài năng của mình, nhưng thực tế lại nghèo túng và vụng về. Yếu tố nào tạo nên tiếng cười ở đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một vở hài kịch có đoạn thoại sau:
Nhân vật X: “Tôi là người thông minh nhất vùng này!”
Nhân vật Y: “Ồ, thật vậy sao? Thế thì chắc chắn anh là người duy nhất chưa tìm thấy cuốn sách 'Làm thế nào để không trở thành người ngu ngốc' mà tôi vừa phát hành rồi.”
Loại hình tiếng cười nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thoại này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hài kịch có chức năng xã hội quan trọng nào thông qua tiếng cười?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguồn gốc phổ biến tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong hài kịch, 'hành động kịch' thường được xây dựng như thế nào để tạo hiệu quả gây cười?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:
Nhân vật A: "Tôi đã nói với anh hàng trăm lần rồi là cái máy này rất nhạy!"
Nhân vật B: (Vừa đập mạnh vào máy)"Nhạy gì mà nhạy! Nó có chịu chạy đâu!"
Tiếng cười trong tình huống này bắt nguồn từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So với bi kịch, hài kịch thường có kết thúc như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một vở kịch tập trung vào việc phơi bày những thói đạo đức giả, sự lố lăng trong cách ứng xử của tầng lớp thượng lưu trong xã hội. Đây là đặc điểm tiêu biểu của loại hài kịch nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tiếng cười trong hài kịch có thể có tác dụng 'thanh lọc' (catharsis) theo nghĩa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong hài kịch, một nhân vật được xây dựng với một đặc điểm tính cách duy nhất, nổi bật và được cường điệu hóa đến mức lố bịch (ví dụ: keo kiệt tột độ, khoác lác không giới hạn). Đây là đặc điểm của loại hài kịch nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một vở kịch sử dụng nhiều yếu tố như đánh lộn giả vờ, té ngã, hành động cường điệu, hiểu lầm chồng chéo để tạo ra tiếng cười dễ dãi, mang tính giải trí cao, đôi khi hơi thô. Loại hình này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để phân tích tiếng cười trong một vở hài kịch, người đọc/khán giả cần chú ý đến những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đọc đoạn trích sau:
(Tại một buổi tiệc sang trọng)
Nhân vật A: "Tôi vừa mua chiếc đồng hồ này với giá bằng cả gia tài của anh đấy!" (giơ tay áo khoe đồng hồ giả)
Nhân vật B: "Ồ, thật trùng hợp! Chiếc xe cũ kỹ tôi đang đi lại có giá bằng cả bộ sưu tập 'gia tài' của anh cộng lại đấy!" (nói nhỏ, nhìn vào chiếc đồng hồ giả của A)
Tiếng cười ở đây được tạo ra chủ yếu bởi thủ pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Chức năng giải trí của hài kịch được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một nhân vật trong hài kịch luôn tỏ ra hiểu biết mọi thứ nhưng lại liên tục đưa ra những nhận định sai lầm, ngớ ngẩn. Yếu tố nào trong tính cách nhân vật này tạo ra tiếng cười?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu 'đối tượng của tiếng cười' giúp chúng ta hiểu điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:
(Hai nhân vật đang tìm kiếm một vật gì đó)
Nhân vật A: "Chắc chắn nó ở trong cái hộp này!" (chỉ vào một chiếc hộp trống rỗng)
Nhân vật B: "Anh chắc chứ? Tôi vừa nhìn thấy nó ở dưới gầm bàn kia mà!"
Nhân vật A: "Không thể nào! Anh nhầm rồi!" (vẫn lục lọi trong hộp trống)
Tiếng cười trong tình huống này chủ yếu đến từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Yếu tố 'cường điệu' (exaggeration) thường được sử dụng trong hài kịch nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hài kịch ra đời và phát triển mạnh mẽ từ thời kỳ nào trong lịch sử sân khấu phương Tây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nhân vật chính trong hài kịch thường là những người như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
(Nhân vật X, một kẻ keo kiệt, đang đếm từng đồng xu)
Nhân vật X: "Một, hai, ba... Ôi, tiền của ta! Ta yêu các ngươi hơn tất cả mọi thứ trên đời! Ngay cả một hạt bụi cũng không được bám vào!"
(Một đồng xu lăn xuống sàn)
Nhân vật X: (Hoảng hốt, lao xuống sàn tìm kiếm, la hét) "Cứu! Cứu tôi với! Tiền của tôi đang bỏ trốn!"
Tiếng cười trong tình huống này thể hiện rõ đặc điểm của loại hài kịch nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Mục đích chính của thủ pháp 'nhầm lẫn' (mistaken identity, misunderstanding) trong hài kịch là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi xem một vở hài kịch châm biếm, khán giả không chỉ cười mà còn có thể cảm thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thường được xem là đối lập với tiếng cười trong hài kịch, thuộc về thể loại bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để tăng hiệu quả gây cười?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một vở kịch kể về một người nông dân thật thà, chất phác, bị cuốn vào những tình huống dở khóc dở cười khi cố gắng bắt chước lối sống và cách nói chuyện của giới quý tộc thành thị một cách vụng về. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Yếu tố 'kịch tính' (dramatic tension) trong hài kịch khác với bi kịch ở chỗ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc sử dụng các 'phụ kiện' (props) như trang phục lố lăng, đạo cụ kỳ cục có vai trò gì trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu hài kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong hài kịch hiện đại, tiếng cười có thể được tạo ra từ những vấn đề phức tạp, thậm chí là những điều đáng lẽ gây buồn (như sự cô đơn, áp lực cuộc sống). Loại hình này đôi khi được gọi là gì, phản ánh sự pha trộn giữa hài hước và yếu tố u ám?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm về hài kịch, đâu là chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của tiếng cười trong thể loại này?

  • A. Giúp khán giả thư giãn, giải trí sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • B. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội và con người.
  • C. Thể hiện sự vui tươi, lạc quan về cuộc sống.
  • D. Tạo ra kịch tính và sự bất ngờ cho câu chuyện.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của tiếng cười giúp người đọc/người xem điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cảm nhận sự hài hước bề mặt.
  • B. Xác định được thể loại kịch chính xác.
  • C. Đoán trước được kết thúc của vở kịch.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về chủ đề, thông điệp và giá trị phê phán hoặc nhân văn của tác phẩm.

Câu 3: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để làm nổi bật và phóng đại những đặc điểm (tính cách, hành động, ngoại hình) của nhân vật, khiến họ trở nên lố bịch và gây cười?

  • A. Cường điệu hóa (Exaggeration) và Biếm họa (Caricature).
  • B. Ngôn ngữ trang trọng và uyên bác.
  • C. Cốt truyện phức tạp và nhiều nút thắt.
  • D. Sự đồng cảm sâu sắc với số phận nhân vật.

Câu 4: Một tình huống trong hài kịch mô tả một nhân vật giàu có nhưng lại cực kỳ keo kiệt, luôn tìm cách bòn rút của người khác một cách lố bịch. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhắm vào điều gì?

  • A. Sự thông minh và khéo léo của nhân vật.
  • B. Sự nghèo khổ và đáng thương của nhân vật.
  • C. Thói xấu keo kiệt, bủn xỉn của con người trong xã hội.
  • D. Sự thành công về mặt tài chính của nhân vật.

Câu 5: Phân tích vai trò của mâu thuẫn (xung đột) trong việc tạo ra tiếng cười hài kịch. Mâu thuẫn nào dưới đây ít phổ biến hoặc không phải là nguồn gốc chính của tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái bản chất bên trong và cái hình thức bên ngoài của nhân vật.
  • B. Mâu thuẫn giữa mong muốn chủ quan của nhân vật và thực tế khách quan.
  • C. Mâu thuẫn giữa những lời nói, hành động không phù hợp với chuẩn mực xã hội.
  • D. Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc, dằn vặt về đạo đức của nhân vật.

Câu 6: Đọc đoạn hội thoại sau: Nhân vật A: "Tôi vừa mua một chiếc xe hơi mới tinh, chạy nhanh như gió!" - Nhân vật B: (Nhìn chiếc xe cũ kĩ, bốc khói) "Ồ, thật ư? Chắc là gió bão cấp 12 đây mà!". Thủ pháp hài kịch nào được sử dụng chủ yếu trong lời đáp của nhân vật B?

  • A. Nói giảm nói tránh.
  • B. Châm biếm/Mỉa mai (Irony).
  • C. Hoán dụ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 7: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái tiếng cười nào dưới đây thường đi kèm với sự cảm thông, chia sẻ, và đôi khi là chua chát trước những éo le, nghịch cảnh của cuộc sống?

  • A. Hài hước (Humor).
  • B. Đả kích (Satire/Attack).
  • C. Châm biếm (Sarcasm).
  • D. Trào phúng (Mockery).

Câu 8: Một vở hài kịch xây dựng nhân vật cường điệu hóa một quan chức tham nhũng đến mức lố bịch, với những hành động và lời nói phi lý. Chức năng tiếng cười ở đây chủ yếu là gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với nhân vật.
  • B. Giúp khán giả đồng cảm với khó khăn của nhân vật.
  • C. Phê phán gay gắt tệ nạn tham nhũng trong xã hội.
  • D. Đơn thuần mang tính giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 9: Yếu tố tình huống trong hài kịch là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Là bối cảnh lịch sử của câu chuyện, giúp người xem hiểu thời đại.
  • B. Là những hoàn cảnh, sự kiện bất ngờ, trớ trêu, phi lý đẩy nhân vật vào thế khó xử hoặc bộc lộ bản chất hài hước.
  • C. Là lời dẫn của người kể chuyện, giải thích ý nghĩa của vở kịch.
  • D. Là ngoại hình và trang phục của nhân vật, thu hút sự chú ý ban đầu.

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản trong mục đích của tiếng cười giữa Hài kịch (Comedy) và Bi kịch (Tragedy).

  • A. Hài kịch dùng tiếng cười để phê phán, giải trí, hướng đến sự hòa giải hoặc thay đổi; Bi kịch gợi sự thương cảm, sợ hãi, hướng đến sự suy ngẫm về số phận con người.
  • B. Hài kịch luôn có kết thúc buồn; Bi kịch luôn có kết thúc vui.
  • C. Hài kịch chỉ tập trung vào yếu tố ngôn ngữ; Bi kịch chỉ tập trung vào hành động.
  • D. Hài kịch không có mâu thuẫn; Bi kịch chỉ có mâu thuẫn nội tâm.

Câu 11: Khi một nhân vật hài kịch tự cho mình là thông thái, đạo đức nhưng hành động lại vụng về, sai lầm, thậm chí là đê tiện, tiếng cười bật ra từ sự đối lập giữa lời nói và việc làm này. Đây là biểu hiện của mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa nhân vật và hoàn cảnh tự nhiên.
  • B. Mâu thuẫn giữa các nhân vật phụ.
  • C. Mâu thuẫn giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Mâu thuẫn giữa bản chất và hiện tượng (hình thức bên ngoài).

Câu 12: Tiếng cười nào dưới đây thường mang tính chất mỉa mai sâu cay, nhằm vạch trần và phủ nhận giá trị của đối tượng bị nói tới, đôi khi kèm theo sự khinh miệt?

  • A. Tiếng cười vui vẻ.
  • B. Tiếng cười đồng cảm.
  • C. Tiếng cười trào phúng/đả kích.
  • D. Tiếng cười bỡn cợt đơn thuần.

Câu 13: Phân tích cách ngôn ngữ có thể tạo ra tiếng cười trong hài kịch. Yếu tố ngôn ngữ nào dưới đây không phải là thủ pháp phổ biến để gây cười?

  • A. Chơi chữ (Wordplay).
  • B. Sử dụng từ ngữ cường điệu hoặc nói giảm nói tránh một cách hài hước.
  • C. Sử dụng lời nói mỉa mai, trái ngược với ý nghĩa thực tế.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 14: Một vở hài kịch thời phong kiến xây dựng nhân vật viên quan tham lam, ngu dốt nhưng lại luôn ra vẻ thanh liêm, tài giỏi. Khán giả cười bởi vì họ nhận ra sự giả dối, lố bịch của nhân vật. Điều này cho thấy tiếng cười hài kịch có khả năng gì?

  • A. Vạch trần bản chất thật, lật mặt nạ của cái xấu, cái giả dối.
  • B. Che giấu đi những khuyết điểm của nhân vật.
  • C. Làm cho nhân vật trở nên đáng kính hơn.
  • D. Khiến khán giả tin vào những gì nhân vật nói.

Câu 15: Tại sao nói tiếng cười trong hài kịch không chỉ đơn thuần là cười cho vui, mà còn mang tính "tư duy"?

  • A. Vì nó luôn có những câu đố hoặc thử thách trí tuệ.
  • B. Vì nó đòi hỏi người xem phải suy ngẫm để nhận ra sự phi lý, mâu thuẫn, hoặc ý nghĩa phê phán ẩn đằng sau tình huống/nhân vật hài hước.
  • C. Vì nó sử dụng nhiều thuật ngữ triết học.
  • D. Vì chỉ những người có trình độ cao mới hiểu được.

Câu 16: Khi một nhân vật trong hài kịch liên tục vấp ngã, đụng đầu vào cửa, hoặc bị đồ vật rơi vào người một cách ngớ ngẩn, thủ pháp tạo tiếng cười nào đang được sử dụng?

  • A. Hài kịch hình thể (Slapstick).
  • B. Hài kịch ngôn ngữ.
  • C. Hài kịch tâm lý.
  • D. Hài kịch chính luận.

Câu 17: Đâu là một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa tiếng cười Hài hước (Humor) và tiếng cười Châm biếm (Satire/Sarcasm) về mặt đối tượng và mục đích?

  • A. Hài hước chỉ nhắm vào cá nhân; Châm biếm chỉ nhắm vào xã hội.
  • B. Hài hước luôn mang tính xây dựng; Châm biếm luôn mang tính phá hoại.
  • C. Hài hước không cần suy nghĩ; Châm biếm đòi hỏi trí tuệ cao.
  • D. Hài hước thường bao dung, thông cảm hơn, cười vào cái éo le của đời sống; Châm biếm sắc bén, nhằm vạch trần, phê phán những thói hư tật xấu, cái đáng cười của đối tượng.

Câu 18: Một vở hài kịch dựa trên sự hiểu lầm liên tiếp giữa các nhân vật do thông tin bị truyền đạt sai lệch. Loại tình huống hài kịch nào được khai thác chủ yếu ở đây?

  • A. Tình huống bi kịch.
  • B. Tình huống hiểu lầm, tréo ngoe.
  • C. Tình huống lãng mạn.
  • D. Tình huống anh hùng ca.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng các khuôn mẫu (stereotype) hoặc nhân vật điển hình (type character) đôi khi lại hiệu quả trong việc tạo tiếng cười hài kịch?

  • A. Vì chúng dễ dàng nhận diện và cường điệu hóa những đặc điểm quen thuộc, đại diện cho một nhóm người hoặc thói quen nhất định trong xã hội.
  • B. Vì chúng luôn mới lạ và độc đáo, khiến khán giả bất ngờ.
  • C. Vì chúng giúp câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Vì chúng tạo ra sự đồng cảm sâu sắc với số phận nhân vật.

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ có tác dụng giải trí hay phê phán. Nó còn có thể giúp người xem nhận ra những khuyết điểm của chính mình hoặc nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác. Đây là biểu hiện của chức năng nào?

  • A. Chức năng dự báo.
  • B. Chức năng lịch sử.
  • C. Chức năng giáo dục và thay đổi nhận thức.
  • D. Chức năng ghi chép sự kiện.

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của nhân vật trong hài kịch, khác biệt với nhân vật trong bi kịch hay chính kịch?

  • A. Luôn là những người hoàn hảo, đáng ngưỡng mộ.
  • B. Thường được xây dựng với những nét tính cách, hành động cường điệu, phi lý, lố bịch để bộc lộ cái đáng cười.
  • C. Có số phận bi thảm, gây xúc động mạnh mẽ.
  • D. Là những nhân vật phẳng, không có sự phát triển nội tâm.

Câu 22: Khi một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để chỉ trích các vấn đề chính trị, xã hội một cách sâu sắc, đôi khi cay độc, nó thuộc loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười vui vẻ.
  • B. Tiếng cười đồng cảm.
  • C. Tiếng cười ngây thơ.
  • D. Tiếng cười châm biếm/đả kích/trào phúng.

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc lặp lại (repetition) một từ ngữ, hành động, hoặc tình huống trong hài kịch. Hiệu quả chính của thủ pháp này là gì?

  • A. Nhấn mạnh đặc điểm lố bịch của nhân vật/tình huống, tạo nhịp điệu và dự đoán hài hước cho khán giả.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng của vở kịch.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo không ngừng của tác giả.

Câu 24: Một nhân vật tự nhận mình là người khiêm tốn nhất thế giới, nhưng liên tục khoe khoang về sự khiêm tốn đó. Tiếng cười ở đây xuất phát từ sự mâu thuẫn giữa lời nói và ý nghĩa thực sự, thuộc loại mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác.
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • C. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động/bản chất.
  • D. Mâu thuẫn giữa già và trẻ.

Câu 25: Đánh giá vai trò của khán giả trong việc tạo nên hiệu quả của tiếng cười hài kịch. Khán giả cần có yếu tố nào để tiếng cười thực sự "chạm" tới họ và phát huy tác dụng?

  • A. Chỉ cần ngồi xem một cách thụ động.
  • B. Phải là những nhà phê bình chuyên nghiệp.
  • C. Không cần bất kỳ sự hiểu biết nào về bối cảnh xã hội.
  • D. Có sự đồng điệu về văn hóa, xã hội, và khả năng nhận diện những điều phi lý, đáng cười được phản ánh trong kịch.

Câu 26: Khi một vở hài kịch kết thúc có hậu, các mâu thuẫn được giải quyết, những điều phi lý được phơi bày và cái tốt chiến thắng, điều này thể hiện quan niệm nào về chức năng của hài kịch?

  • A. Hài kịch không chỉ phê phán mà còn hướng đến sự hoàn thiện, cái đẹp và sự cân bằng trong cuộc sống.
  • B. Hài kịch chỉ có mục đích làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.
  • C. Hài kịch không liên quan gì đến thực tế xã hội.
  • D. Hài kịch luôn có kết thúc bi thảm.

Câu 27: Phân tích cách mà bối cảnh lịch sử và xã hội ảnh hưởng đến tiếng cười của hài kịch. Tại sao một vở hài kịch rất thành công ở thời đại này có thể trở nên khó hiểu hoặc kém hài hước ở thời đại khác?

  • A. Vì chất lượng diễn xuất thay đổi theo thời gian.
  • B. Vì tiếng cười hài kịch thường dựa trên những quy ước, thói quen, vấn đề xã hội đặc thù của từng thời kỳ, mà những điều này có thể không còn phù hợp hoặc được nhận diện ở thời khác.
  • C. Vì ngôn ngữ sử dụng trong kịch cổ quá khó hiểu.
  • D. Vì khán giả hiện đại không còn biết cười.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng thủ pháp "gây cười bằng sự thất bại có hệ thống" (Systematic Failure) trong hài kịch?

  • A. Nhân vật kể một câu chuyện cười có sẵn.
  • B. Nhân vật đột nhiên nhảy múa không lý do.
  • C. Nhân vật nói một câu triết lý sâu sắc.
  • D. Một nhân vật cố gắng thực hiện một nhiệm vụ đơn giản (ví dụ: đóng một cái đinh) nhưng mọi nỗ lực đều dẫn đến thảm họa ngày càng lớn hơn và lố bịch hơn.

Câu 29: Tiếng cười nào trong hài kịch thường được sử dụng để tạo ra sự đồng cảm, chia sẻ với những sai lầm, vụng về đáng yêu của nhân vật, thay vì lên án hay chỉ trích gay gắt?

  • A. Tiếng cười hài hước (Humor).
  • B. Tiếng cười đả kích (Satire).
  • C. Tiếng cười châm biếm (Sarcasm).
  • D. Tiếng cười trào phúng (Mockery).

Câu 30: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét mối quan hệ giữa tiếng cười và nước mắt (yếu tố bi) có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng tỏ vở kịch đó đã thất bại trong việc tạo ra tiếng cười thuần túy.
  • B. Cho thấy tác giả không hiểu rõ về thể loại hài kịch.
  • C. Giúp nhận ra rằng tiếng cười sâu sắc đôi khi xuất phát từ sự thấu hiểu những bi kịch, nghịch cảnh của con người và cuộc đời, làm tăng chiều sâu tư tưởng cho tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lỗi kỹ thuật trong biên kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Theo quan điểm về hài kịch, đâu là chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của tiếng cười trong thể loại này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của tiếng cười giúp người đọc/người xem điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để làm nổi bật và phóng đại những đặc điểm (tính cách, hành động, ngoại hình) của nhân vật, khiến họ trở nên lố bịch và gây cười?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một tình huống trong hài kịch mô tả một nhân vật giàu có nhưng lại cực kỳ keo kiệt, luôn tìm cách bòn rút của người khác một cách lố bịch. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhắm vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích vai trò của mâu thuẫn (xung đột) trong việc tạo ra tiếng cười hài kịch. Mâu thuẫn nào dưới đây *ít phổ biến* hoặc *không phải* là nguồn gốc chính của tiếng cười trong hài kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đọc đoạn hội thoại sau: Nhân vật A: 'Tôi vừa mua một chiếc xe hơi mới tinh, chạy nhanh như gió!' - Nhân vật B: (Nhìn chiếc xe cũ kĩ, bốc khói) 'Ồ, thật ư? Chắc là gió bão cấp 12 đây mà!'. Thủ pháp hài kịch nào được sử dụng chủ yếu trong lời đáp của nhân vật B?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái tiếng cười nào dưới đây thường đi kèm với sự cảm thông, chia sẻ, và đôi khi là chua chát trước những éo le, nghịch cảnh của cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một vở hài kịch xây dựng nhân vật cường điệu hóa một quan chức tham nhũng đến mức lố bịch, với những hành động và lời nói phi lý. Chức năng tiếng cười ở đây chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Yếu tố tình huống trong hài kịch là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản trong mục đích của tiếng cười giữa Hài kịch (Comedy) và Bi kịch (Tragedy).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi một nhân vật hài kịch tự cho mình là thông thái, đạo đức nhưng hành động lại vụng về, sai lầm, thậm chí là đê tiện, tiếng cười bật ra từ sự đối lập giữa lời nói và việc làm này. Đây là biểu hiện của mâu thuẫn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tiếng cười nào dưới đây thường mang tính chất mỉa mai sâu cay, nhằm vạch trần và phủ nhận giá trị c???a đối tượng bị nói tới, đôi khi kèm theo sự khinh miệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phân tích cách ngôn ngữ có thể tạo ra tiếng cười trong hài kịch. Yếu tố ngôn ngữ nào dưới đây *không phải* là thủ pháp phổ biến để gây cười?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một vở hài kịch thời phong kiến xây dựng nhân vật viên quan tham lam, ngu dốt nhưng lại luôn ra vẻ thanh liêm, tài giỏi. Khán giả cười bởi vì họ nhận ra sự giả dối, lố bịch của nhân vật. Điều này cho thấy tiếng cười hài kịch có khả năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao nói tiếng cười trong hài kịch không chỉ đơn thuần là cười cho vui, mà còn mang tính 'tư duy'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi một nhân vật trong hài kịch liên tục vấp ngã, đụng đầu vào cửa, hoặc bị đồ vật rơi vào người một cách ngớ ngẩn, thủ pháp tạo tiếng cười nào đang được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa tiếng cười Hài hước (Humor) và tiếng cười Châm biếm (Satire/Sarcasm) về mặt đối tượng và mục đích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một vở hài kịch dựa trên sự hiểu lầm liên tiếp giữa các nhân vật do thông tin bị truyền đạt sai lệch. Loại tình huống hài kịch nào được khai thác chủ yếu ở đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao việc sử dụng các khuôn mẫu (stereotype) hoặc nhân vật điển hình (type character) đôi khi lại hiệu quả trong việc tạo tiếng cười hài kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ có tác dụng giải trí hay phê phán. Nó còn có thể giúp người xem nhận ra những khuyết điểm của chính mình hoặc nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác. Đây là biểu hiện của chức năng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của nhân vật trong hài kịch, khác biệt với nhân vật trong bi kịch hay chính kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để chỉ trích các vấn đề chính trị, xã hội một cách sâu sắc, đôi khi cay độc, nó thuộc loại tiếng cười nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc lặp lại (repetition) một từ ngữ, hành động, hoặc tình huống trong hài kịch. Hiệu quả chính của thủ pháp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một nhân vật tự nhận mình là người khiêm tốn nhất thế giới, nhưng liên tục khoe khoang về sự khiêm tốn đó. Tiếng cười ở đây xuất phát từ sự mâu thuẫn giữa lời nói và ý nghĩa thực sự, thuộc loại mâu thuẫn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đánh giá vai trò của khán giả trong việc tạo nên hiệu quả của tiếng cười hài kịch. Khán giả cần có yếu tố nào để tiếng cười thực sự 'chạm' tới họ và phát huy tác dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi một vở hài kịch kết thúc có hậu, các mâu thuẫn được giải quyết, những điều phi lý được phơi bày và cái tốt chiến thắng, điều này thể hiện quan niệm nào về chức năng của hài kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích cách mà bối cảnh lịch sử và xã hội ảnh hưởng đến tiếng cười của hài kịch. Tại sao một vở hài kịch rất thành công ở thời đại này có thể trở nên khó hiểu hoặc kém hài hước ở thời đại khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng thủ pháp 'gây cười bằng sự thất bại có hệ thống' (Systematic Failure) trong hài kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tiếng cười nào trong hài kịch thường được sử dụng để tạo ra sự đồng cảm, chia sẻ với những sai lầm, vụng về đáng yêu của nhân vật, thay vì lên án hay chỉ trích gay gắt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét mối quan hệ giữa tiếng cười và nước mắt (yếu tố bi) có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 119 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch, dựa trên mục đích và hiệu quả thẩm mỹ chính?

  • A. Tập trung vào số phận bi thảm của nhân vật chính.
  • B. Phản ánh các sự kiện lịch sử trọng đại.
  • C. Gây tiếng cười và kết thúc thường có hậu, thể hiện sự chiến thắng của cái tốt.
  • D. Miêu tả sâu sắc xung đột nội tâm phức tạp.

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng tới đối tượng nào để thực hiện chức năng phê phán, châm biếm?

  • A. Những thói hư tật xấu, những cái lố bịch, sai trái trong xã hội và con người.
  • B. Những giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp.
  • C. Những bi kịch cá nhân do hoàn cảnh khách quan gây ra.
  • D. Những thành tựu vĩ đại của nhân loại.

Câu 3: Khi phân tích một vở hài kịch, yếu tố nào thường được xem là nguồn gốc chính tạo nên tiếng cười thông qua sự phóng đại, trái khoáy, hoặc mâu thuẫn giữa bên trong và bên ngoài?

  • A. Cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt mở.
  • B. Tính cách lố bịch, hành động sai lầm hoặc ngoại hình kỳ cục của nhân vật.
  • C. Phần kết thúc có hậu và viên mãn.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.

Câu 4: Hài kịch châm biếm (satirical comedy) đạt được hiệu quả phê phán xã hội chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Tạo ra những tình huống ngẫu nhiên, bất ngờ để khán giả bật cười.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, tục tĩu.
  • C. Miêu tả chi tiết những đau khổ, bất hạnh của nhân vật.
  • D. Phóng đại, bóp méo sự thật, hoặc sử dụng mỉa mai để phơi bày và phê phán thói xấu, tệ nạn.

Câu 5: Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào để tạo ra tình huống gây cười?

  • A. Sự không phù hợp, phi lí, hoặc trái ngược giữa mong muốn, hành động của nhân vật với thực tế, chuẩn mực xã hội.
  • B. Cuộc đấu tranh sinh tử giữa cái thiện và cái ác ở mức độ tuyệt đối.
  • C. Sự xung đột giữa các thế lực siêu nhiên.
  • D. Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc, giằng xé của nhân vật chính.

Câu 6: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ để giải trí mà còn có chức năng giáo dục. Chức năng này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Giúp khán giả quên đi những lo toan trong cuộc sống.
  • B. Kích thích trí tưởng tượng của người xem.
  • C. Giúp người xem nhận ra và tránh xa những thói xấu, những điều lố bịch bị hài kịch phê phán.
  • D. Khuyến khích sự đồng cảm với số phận nhân vật.

Câu 7: Phân tích vai trò của tình huống hiểu lầm (misunderstanding) trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Giúp xây dựng hình tượng nhân vật anh hùng.
  • B. Tạo ra những tình huống trớ trêu, trái khoáy do các nhân vật hành động dựa trên thông tin sai lệch.
  • C. Làm tăng tính bi kịch, đau khổ cho nhân vật.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện chính luận.

Câu 8: Xét vở kịch "Giấu của", tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ đặc điểm nào của nhân vật ông Cốm?

  • A. Tính cách keo kiệt, bủn xỉn đến mức lố bịch và hành động kỳ quặc để giấu của.
  • B. Sự dũng cảm, mưu trí khi đối phó với kẻ thù.
  • C. Tình yêu thương con cái sâu sắc.
  • D. Khả năng giao tiếp khéo léo, thuyết phục.

Câu 9: Kỹ thuật "phóng đại" (exaggeration) trong hài kịch được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực hơn.
  • B. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Tạo ra không khí u buồn, trầm lắng.
  • D. Nhấn mạnh, làm nổi bật những đặc điểm lố bịch, sai trái của nhân vật hoặc hiện tượng, gây ấn tượng mạnh và tiếng cười.

Câu 10: Tại sao kết thúc của hài kịch thường có hậu, khác với bi kịch?

  • A. Để chiều lòng số đông khán giả.
  • B. Thể hiện quan niệm lạc quan về cuộc sống, sự chiến thắng của cái tốt, cái đẹp, hoặc sự trở về trạng thái cân bằng sau khi phơi bày cái xấu.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng xây dựng cốt truyện hơn.
  • D. Phản ánh đúng 100% hiện thực cuộc sống.

Câu 11: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có giả tạo của mình, trong khi thực tế lại rất nghèo khó. Loại tiếng cười nào chủ yếu được tạo ra từ sự mâu thuẫn này?

  • A. Hài hước tình huống (situational comedy).
  • B. Hài hước ngôn ngữ (verbal comedy).
  • C. Hài hước tính cách (character comedy), dựa trên sự lố bịch của tính cách.
  • D. Hài hước hình thể (physical comedy).

Câu 12: Trong một cảnh hài kịch, nhân vật A nhầm lẫn nhân vật B với một người khác hoàn toàn, dẫn đến những đối thoại và hành động kỳ cục. Đây là ví dụ điển hình về việc tạo tiếng cười từ yếu tố nào?

  • A. Tình huống hiểu lầm, nhầm lẫn (mistaken identity/misunderstanding).
  • B. Châm biếm xã hội.
  • C. Phê phán chính trị.
  • D. Bi kịch cá nhân.

Câu 13: Tiếng cười "thâm thúy" trong hài kịch thường đi kèm với yếu tố nào sau đây, đòi hỏi người xem phải suy ngẫm để nhận ra ý nghĩa phê phán sâu sắc?

  • A. Những cú ngã hay hành động vụng về.
  • B. Những câu nói đùa vô thưởng vô phạt.
  • C. Sự lặp đi lặp lại của một hành động đơn giản.
  • D. Sự mỉa mai (irony), ẩn ý, hoặc châm biếm tinh tế.

Câu 14: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch. Ngôn ngữ hài kịch thường có đặc điểm gì?

  • A. Luôn sử dụng từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Có thể sử dụng lối nói khoa trương, nói lắp, chơi chữ, nói lảng, hoặc những câu thoại gây hiểu lầm để tạo hiệu ứng bất ngờ, lố bịch.
  • C. Chỉ dùng để truyền tải thông tin một cách rõ ràng, chính xác.
  • D. Thường là độc thoại nội tâm sâu sắc.

Câu 15: Khi một vở hài kịch phê phán thói "trưởng giả học làm sang", đối tượng chính mà tiếng cười hướng đến là gì?

  • A. Những người lao động nghèo khổ.
  • B. Giới quý tộc chân chính.
  • C. Sự kệch cỡm, giả tạo của những người cố gắng bắt chước tầng lớp cao hơn mà không có thực chất.
  • D. Những nhà khoa học, trí thức.

Câu 16: Hài kịch có thể sử dụng yếu tố bi (pathos) để làm tăng chiều sâu. Mối quan hệ giữa tiếng cười và yếu tố bi trong hài kịch là gì?

  • A. Chúng hoàn toàn đối lập và không bao giờ xuất hiện cùng nhau.
  • B. Yếu tố bi làm mất đi tiếng cười của hài kịch.
  • C. Tiếng cười chỉ là vỏ bọc che đậy hoàn toàn yếu tố bi.
  • D. Yếu tố bi có thể làm cho tiếng cười trở nên sâu sắc, thấm thía hơn, gợi lên sự suy ngẫm về những vấn đề nghiêm túc đằng sau cái lố bịch.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc "giải tỏa" (catharsis) thông qua tiếng cười trong hài kịch đối với người xem.

  • A. Làm tăng thêm căng thẳng và lo âu.
  • B. Giúp người xem giải phóng cảm xúc, giảm bớt áp lực, căng thẳng khi chứng kiến những điều lố bịch, sai trái được phơi bày và thường bị trừng phạt (bằng tiếng cười).
  • C. Khuyến khích sự tức giận và phẫn nộ.
  • D. Khiến người xem trở nên thờ ơ với xã hội.

Câu 18: So sánh hài kịch tình huống (situational comedy) và hài kịch tính cách (character comedy). Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Hài kịch tình huống tập trung vào ngôn ngữ, còn hài kịch tính cách tập trung vào hành động.
  • B. Hài kịch tình huống có cốt truyện đơn giản, còn hài kịch tính cách có cốt truyện phức tạp.
  • C. Hài kịch tình huống tạo tiếng cười chủ yếu từ các sự kiện, sự cố bất ngờ, trớ trêu; hài kịch tính cách tạo tiếng cười chủ yếu từ sự lố bịch, lập dị, hoặc thói xấu cố hữu của nhân vật.
  • D. Hài kịch tình huống chỉ có ở phương Tây, còn hài kịch tính cách chỉ có ở phương Đông.

Câu 19: Khi một vở hài kịch sử dụng yếu tố phi lý, bất ngờ để gây cười (ví dụ: một vật vô tri bỗng nhiên nói chuyện, hoặc một sự kiện không thể xảy ra lại diễn ra), kỹ thuật này chủ yếu tác động vào yếu tố nào của người xem?

  • A. Sự ngạc nhiên, bất ngờ và cảm giác phi logic.
  • B. Sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • C. Khả năng suy luận logic.
  • D. Trí nhớ về các sự kiện lịch sử.

Câu 20: Phân tích vai trò của khán giả trong việc cảm nhận tiếng cười hài kịch. Yếu tố nào từ phía khán giả ảnh hưởng đến việc họ có thấy hài kịch đó gây cười hay không?

  • A. Chỉ có độ tuổi của khán giả quyết định.
  • B. Hoàn toàn không phụ thuộc vào khán giả, tiếng cười là khách quan.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào tâm trạng nhất thời của khán giả.
  • D. Phụ thuộc vào nền tảng văn hóa, kinh nghiệm sống, quan niệm đạo đức, và khả năng nắm bắt các ẩn ý, châm biếm của họ.

Câu 21: Trong vở "Giấu của", hành động của ông Cốm đào hố chôn tiền rồi lại lo lắng, nghi ngờ đủ thứ người (đến mức nghi ngờ cả chính mình) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tiếng cười hài kịch?

  • A. Sự bi tráng, anh hùng.
  • B. Sự lố bịch, phi lý của tính cách keo kiệt bị đẩy đến cùng cực.
  • C. Tình yêu thương gia đình.
  • D. Trí tuệ vượt trội của nhân vật.

Câu 22: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật keo kiệt bị mất hết của cải do chính sự bủn xỉn của mình. Kết thúc này có ý nghĩa gì trong việc thực hiện chức năng phê phán của hài kịch?

  • A. Khẳng định rằng thói xấu luôn chiến thắng.
  • B. Gợi lên sự thương cảm sâu sắc cho nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh hậu quả tất yếu của thói xấu, thể hiện sự trừng phạt (dưới góc độ hài hước) đối với cái lố bịch, sai trái.
  • D. Chứng minh rằng của cải vật chất là vô nghĩa.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguồn gốc phổ biến tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Sự phóng đại, cường điệu.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa vẻ ngoài và bản chất.
  • C. Những tình huống trớ trêu, hiểu lầm, bất ngờ.
  • D. Những cảnh miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng.

Câu 24: Trong hài kịch, nhân vật "đặc trưng" (type character) là gì và có vai trò thế nào trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Là những nhân vật được xây dựng để đại diện cho một thói xấu, một kiểu người phổ biến trong xã hội (như keo kiệt, khoe khoang, ngu dốt...), giúp tiếng cười có tính khái quát và châm biếm.
  • B. Là những nhân vật phức tạp với nội tâm sâu sắc.
  • C. Là nhân vật anh hùng, lý tưởng.
  • D. Là nhân vật chỉ xuất hiện thoáng qua và không có vai trò quan trọng.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về "chất" của tiếng cười giữa hài kịch và một câu chuyện cười đơn thuần.

  • A. Câu chuyện cười luôn có ý nghĩa giáo dục sâu sắc hơn hài kịch.
  • B. Hài kịch chỉ mang tính giải trí, còn câu chuyện cười mang tính phê phán.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch thường được xây dựng công phu hơn, có hệ thống qua cốt truyện, nhân vật, tình huống, ngôn ngữ, và thường mang ý nghĩa phê phán xã hội hoặc con người sâu sắc hơn một câu chuyện cười đơn lẻ.
  • D. Chất của tiếng cười là hoàn toàn giống nhau, chỉ khác về độ dài.

Câu 26: Một nhân vật trong hài kịch luôn tự cho mình là tài giỏi nhất dù liên tục mắc sai lầm ngớ ngẩn. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhắm vào khía cạnh nào của con người?

  • A. Sự dũng cảm.
  • B. Lòng nhân ái.
  • C. Trí tuệ thông thái.
  • D. Sự tự phụ, ảo tưởng về bản thân, ngu dốt nhưng tỏ ra nguy hiểm.

Câu 27: Hài kịch đường phố (farce), một loại hài kịch chú trọng hành động và tình huống lố bịch, thường tạo tiếng cười chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Sử dụng những lời thoại triết lý sâu sắc.
  • B. Tạo ra các tình huống phi lý, rắc rối chồng chất, hành động cường điệu quá mức, thậm chí là bạo lực mang tính hoạt hình (slapstick).
  • C. Phân tích tâm lý nhân vật một cách tỉ mỉ.
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 28: Khi xem một vở hài kịch, người xem bật cười vì nhận ra sự giống nhau giữa tính cách lố bịch của nhân vật và một thói quen xấu nào đó của chính mình hoặc người xung quanh. Đây là biểu hiện của chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

  • A. Tự nhận thức và giáo dục.
  • B. Chỉ đơn thuần là giải trí.
  • C. Gợi lên lòng căm thù.
  • D. Tăng cường sự ảo tưởng.

Câu 29: Một trong những khó khăn khi chuyển thể một vở hài kịch từ văn bản sang sân khấu hoặc điện ảnh là gì?

  • A. Việc tìm diễn viên quá dễ dàng.
  • B. Cốt truyện hài kịch luôn đơn giản, dễ dàn dựng.
  • C. Tiếng cười trong văn bản luôn tự động gây cười trên sân khấu.
  • D. Việc chuyển tải hiệu quả tiếng cười từ ngôn ngữ, tình huống trên giấy sang diễn xuất, bối cảnh, âm thanh, hình ảnh sao cho giữ được ý nghĩa và gây cười cho khán giả đương thời.

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một vở hài kịch thành công trong việc truyền tải thông điệp phê phán của mình?

  • A. Chỉ cần có nhiều nhân vật.
  • B. Có bối cảnh thật sang trọng.
  • C. Tiếng cười phải kết hợp được sự giải trí với ý nghĩa sâu sắc, khiến người xem vừa cười vừa suy ngẫm về những thói hư tật xấu hoặc vấn đề xã hội được đề cập.
  • D. Sử dụng kỹ xảo điện ảnh hiện đại nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch, dựa trên mục đích và hiệu quả thẩm mỹ chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng tới đối tượng nào để thực hiện chức năng phê phán, châm biếm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi phân tích một vở hài kịch, yếu tố nào thường được xem là nguồn gốc chính tạo nên tiếng cười thông qua sự phóng đại, trái khoáy, hoặc mâu thuẫn giữa bên trong và bên ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hài kịch châm biếm (satirical comedy) đạt được hiệu quả phê phán xã hội chủ yếu bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào để tạo ra tình huống gây cười?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ để giải trí mà còn có chức năng giáo dục. Chức năng này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích vai trò của tình huống hiểu lầm (misunderstanding) trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Xét vở kịch 'Giấu của', tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ đặc điểm nào của nhân vật ông Cốm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Kỹ thuật 'phóng đại' (exaggeration) trong hài kịch được sử dụng nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao kết thúc của hài kịch thường có hậu, khác với bi kịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có giả tạo của mình, trong khi thực tế lại rất nghèo khó. Loại tiếng cười nào chủ yếu được tạo ra từ sự mâu thuẫn này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong một cảnh hài kịch, nhân vật A nhầm lẫn nhân vật B với một người khác hoàn toàn, dẫn đến những đối thoại và hành động kỳ cục. Đây là ví dụ điển hình về việc tạo tiếng cười từ yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tiếng cười 'thâm thúy' trong hài kịch thường đi kèm với yếu tố nào sau đây, đòi hỏi người xem phải suy ngẫm để nhận ra ý nghĩa phê phán sâu sắc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch. Ngôn ngữ hài kịch thường có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi một vở hài kịch phê phán thói 'trưởng giả học làm sang', đối tượng chính mà tiếng cười hướng đến là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hài kịch có thể sử dụng yếu tố bi (pathos) để làm tăng chiều sâu. Mối quan hệ giữa tiếng cười và yếu tố bi trong hài kịch là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc 'giải tỏa' (catharsis) thông qua tiếng cười trong hài kịch đối với người xem.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: So sánh hài kịch tình huống (situational comedy) và hài kịch tính cách (character comedy). Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi một vở hài kịch sử dụng yếu tố phi lý, bất ngờ để gây cười (ví dụ: một vật vô tri bỗng nhiên nói chuyện, hoặc một sự kiện không thể xảy ra lại diễn ra), kỹ thuật này chủ yếu tác động vào yếu tố nào của người xem?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích vai trò của khán giả trong việc cảm nhận tiếng cười hài kịch. Yếu tố nào từ phía khán giả ảnh hưởng đến việc họ có thấy hài kịch đó gây cười hay không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong vở 'Giấu của', hành động của ông Cốm đào hố chôn tiền rồi lại lo lắng, nghi ngờ đủ thứ người (đến mức nghi ngờ cả chính mình) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của tiếng cười hài kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật keo kiệt bị mất hết của cải do chính sự bủn xỉn của mình. Kết thúc này có ý nghĩa gì trong việc thực hiện chức năng phê phán của hài kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguồn gốc phổ biến tạo nên tiếng cười trong hài kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong hài kịch, nhân vật 'đặc trưng' (type character) là gì và có vai trò thế nào trong việc tạo tiếng cười?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về 'chất' của tiếng cười giữa hài kịch và một câu chuyện cười đơn thuần.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một nhân vật trong hài kịch luôn tự cho mình là tài giỏi nhất dù liên tục mắc sai lầm ngớ ngẩn. Tiếng cười ở đây chủ yếu nhắm vào khía cạnh nào của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hài kịch đường phố (farce), một loại hài kịch chú trọng hành động và tình huống lố bịch, thường tạo tiếng cười chủ yếu bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi xem một vở hài kịch, người xem bật cười vì nhận ra sự giống nhau giữa tính cách lố bịch của nhân vật và một thói quen xấu nào đó của chính mình hoặc người xung quanh. Đây là biểu hiện của chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một trong những khó khăn khi chuyển thể một vở hài kịch từ văn bản sang sân khấu hoặc điện ảnh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một vở hài kịch thành công trong việc truyền tải thông điệp phê phán của mình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo kiến thức về hài kịch, yếu tố cốt lõi nào sau đây thường được khai thác để tạo ra tiếng cười và bộc lộ bản chất của nhân vật, tình huống trong tác phẩm?

  • A. Sự kiện lịch sử hào hùng
  • B. Những thói hư, tật xấu, sự lố bịch của con người hoặc xã hội
  • C. Những bi kịch, đau khổ cùng cực của số phận
  • D. Các yếu tố kì ảo, siêu nhiên

Câu 2: Phân tích vai trò của tiếng cười trong hài kịch. Chức năng nào sau đây là không phải là chức năng chính của tiếng cười trong thể loại này?

  • A. Phê phán, châm biếm những hiện tượng tiêu cực trong xã hội
  • B. Giúp khán giả/độc giả giải trí, thư giãn
  • C. Bộc lộ tính cách, bản chất thật của nhân vật
  • D. Ca ngợi những phẩm chất cao đẹp, lý tưởng hóa cuộc sống

Câu 3: Trong hài kịch, tiếng cười mỉa mai (irony) khác biệt với tiếng cười châm biếm (satire) ở điểm nào là chủ yếu?

  • A. Tiếng cười mỉa mai thường ngụ ý ngược lại với điều được nói ra, còn châm biếm trực tiếp phê phán thói hư tật xấu.
  • B. Tiếng cười mỉa mai chỉ dùng trong lời thoại, còn châm biếm chỉ thể hiện qua hành động.
  • C. Tiếng cười mỉa mai mang tính xây dựng, còn châm biếm mang tính hủy diệt.
  • D. Tiếng cười mỉa mai chỉ xuất hiện ở cuối vở kịch, còn châm biếm xuất hiện xuyên suốt.

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và hiểu biết của mình, nhưng thực tế lại rất nghèo túng và dốt nát. Kiểu nhân vật này thường tạo ra tiếng cười dựa trên yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ bác học, uyên thâm
  • B. Hành động cao cả, vị tha
  • C. Sự mâu thuẫn giữa lời nói/vẻ ngoài và bản chất thật
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc xã hội

Câu 5: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định yếu tố tạo nên tiếng cười:
Nhân vật A: "Tôi vừa mua một chiếc điện thoại mới nhất, đắt nhất thế giới! Pin dùng được một ngày đấy!"
Nhân vật B: "Ồ, tuyệt vời! Tôi tưởng điện thoại bây giờ pin phải dùng được cả tuần chứ?"
Tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Sự đồng tình, khen ngợi của B
  • B. Sự mỉa mai, chơi chữ của B
  • C. Thông tin A cung cấp về chiếc điện thoại
  • D. Sự tức giận của A trước lời nói của B

Câu 6: Khác với bi kịch thường kết thúc bằng sự mất mát, đau khổ, hài kịch thường có xu hướng kết thúc như thế nào?

  • A. Giải quyết xung đột theo hướng tích cực, mang lại sự nhẹ nhõm, vui vẻ (dù có thể vẫn còn dư âm phê phán)
  • B. Cái chết của nhân vật chính
  • C. Sự bế tắc, không lối thoát của nhân vật
  • D. Nhân vật phản diện chiến thắng hoàn toàn

Câu 7: Trong một vở hài kịch, nhân vật cố gắng che giấu một bí mật đơn giản bằng cách dựng lên hàng loạt lời nói dối phức tạp, dẫn đến những tình huống oái oăm, dở khóc dở cười. Yếu tố gây cười ở đây chủ yếu là gì?

  • A. Sự thông minh, khéo léo của nhân vật
  • B. Sự nghiêm túc, chân thật của nhân vật
  • C. Lời thoại mang tính triết lý sâu sắc
  • D. Tình huống trớ trêu, bất ngờ do hành động của nhân vật tạo ra

Câu 8: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ để giải trí mà còn có ý nghĩa xã hội sâu sắc. Phân tích ý nghĩa đó. Tiếng cười hài kịch giúp con người nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là những câu chuyện đùa vô hại
  • B. Những thói xấu, sự lố bịch của bản thân và xã hội để tự điều chỉnh
  • C. Sự hoàn hảo của con người và thế giới
  • D. Giá trị của sự bi quan, tuyệt vọng

Câu 9: Ngôn ngữ trong hài kịch có đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười? Chọn đáp án đúng nhất.

  • A. Luôn sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, trang trọng
  • B. Chỉ sử dụng các từ ngữ cổ kính, khó hiểu
  • C. Thường sử dụng lời nói cường điệu, nói lắp, nói lỡ lời, hoặc mang tính hai nghĩa, mỉa mai
  • D. Chỉ gồm những câu thoại ngắn gọn, cộc lốc

Câu 10: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện và phân tích xung đột kịch là rất quan trọng. Xung đột trong hài kịch thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu, cái tiến bộ và cái lạc hậu, cái thật và cái giả trong cuộc sống
  • B. Cuộc chiến tranh giành quyền lực giữa các quốc gia
  • C. Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của một cá nhân cô độc
  • D. Sự xung đột giữa con người và các thế lực siêu nhiên

Câu 11: Trong hài kịch, hành động của nhân vật thường được xây dựng như thế nào để tạo hiệu ứng gây cười?

  • A. Luôn logic, nhất quán và dễ đoán
  • B. Chỉ mang tính biểu tượng, không liên quan đến cốt truyện
  • C. Thường là những hành động anh hùng, phi thường
  • D. Có thể cường điệu, lặp lại một cách máy móc, hoặc trái ngược với lời nói, tạo ra tình huống bất ngờ, lố bịch

Câu 12: Tiếng cười trong hài kịch có thể biểu hiện ở nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thường thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ với những điều bình thường, ngộ nghĩnh của cuộc sống?

  • A. Tiếng cười châm biếm cay độc
  • B. Tiếng cười mỉa mai sâu sắc
  • C. Tiếng cười hài hước, vui đùa
  • D. Tiếng cười chua chát, bi thương

Câu 13: Xét về mục đích, tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng tới việc gì?

  • A. Khiến người xem/đọc nhận thức và suy ngẫm về những vấn đề của đời sống thông qua tiếng cười
  • B. Chỉ để người xem/đọc quên đi mọi lo toan
  • C. Chứng minh sự ưu việt của một tầng lớp xã hội
  • D. Khuyến khích sự nổi loạn, phá bỏ mọi quy tắc

Câu 14: Trong một vở hài kịch, nhân vật A nói một điều nhưng lại làm hoàn toàn ngược lại. Điều này tạo ra tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự nhất quán trong tính cách
  • B. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động
  • C. Sự tuân thủ logic
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học

Câu 15: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến các "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu và cảm nhận tiếng cười?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu không quan trọng, chỉ cần đọc lời thoại.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu chỉ cung cấp thông tin về bối cảnh, không liên quan đến tiếng cười.
  • C. Giúp hình dung hành động, biểu cảm, ngữ điệu của nhân vật, là yếu tố quan trọng tạo nên tiếng cười hình thể, tình huống.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu chỉ dùng để xác định thời gian diễn ra vở kịch.

Câu 16: Tiếng cười châm biếm trong hài kịch thường hướng đến đối tượng nào?

  • A. Những người có phẩm chất đạo đức hoàn hảo
  • B. Những thành tựu vĩ đại của con người
  • C. Những quy luật tự nhiên bất biến
  • D. Những thói hư tật xấu, sự kệch cỡm, lố lăng của con người và xã hội

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những cách phổ biến để tạo ra tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Mô tả chi tiết những cảnh bạo lực, chết chóc đẫm máu
  • B. Tạo ra tình huống hiểu lầm, trớ trêu
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, chơi chữ
  • D. Xây dựng nhân vật có tính cách lố bịch, cường điệu

Câu 18: Đọc kỹ đoạn trích sau và xác định loại tiếng cười chủ đạo được sử dụng:
Nhân vật già nua, bệnh tật nhưng luôn tự nhận mình trẻ khỏe, cường tráng, liên tục thực hiện những hành động không phù hợp với tuổi tác, sức khỏe, dẫn đến những cú ngã, vấp ngã vụng về.
Tiếng cười ở đây chủ yếu là loại gì?

  • A. Tiếng cười ca ngợi
  • B. Tiếng cười bi lụy
  • C. Tiếng cười tình huống, tiếng cười hành động
  • D. Tiếng cười lãng mạn

Câu 19: So sánh hài kịch và chính kịch. Điểm khác biệt cốt yếu nhất giữa hai thể loại này nằm ở đâu?

  • A. Hài kịch có nhiều nhân vật hơn chính kịch.
  • B. Hài kịch luôn có kết thúc có hậu, chính kịch luôn có kết thúc buồn.
  • C. Chính kịch chỉ viết bằng thơ, hài kịch chỉ viết bằng văn xuôi.
  • D. Chính kịch tập trung khắc họa xung đột xã hội, tâm lý phức tạp một cách nghiêm túc, còn hài kịch sử dụng tiếng cười để phê phán, bộc lộ cái xấu, cái lố bịch.

Câu 20: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật xấu xa bị vạch trần và phải chịu hậu quả cho hành động của mình. Kiểu kết thúc này thể hiện chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

  • A. Chức năng phê phán và răn đe xã hội
  • B. Chức năng lãng mạn hóa cuộc sống
  • C. Chức năng bi thương hóa số phận
  • D. Chức năng tôn vinh cái ác

Câu 21: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong hài kịch. Nhân vật hài kịch thường được khắc họa theo hướng nào để làm nổi bật tiếng cười?

  • A. Phức tạp, đa chiều, khó đoán
  • B. Lý tưởng hóa, hoàn hảo về mọi mặt
  • C. Đơn giản hóa, tô đậm một vài nét tính cách hoặc thói tật tiêu biểu đến mức lố bịch
  • D. Nhân vật chỉ là người dẫn chuyện, không có tính cách riêng

Câu 22: Tiếng cười chua chát trong hài kịch thường xuất hiện khi nào và thể hiện điều gì?

  • A. Khi nhân vật đạt được thành công lớn.
  • B. Khi tiếng cười ẩn chứa sự xót xa, đau đớn trước những nghịch cảnh, bi kịch của cuộc sống, dù bề ngoài có vẻ hài hước.
  • C. Khi tác giả muốn ca ngợi một điều gì đó.
  • D. Khi câu chuyện hoàn toàn vô nghĩa, không có ý nghĩa gì.

Câu 23: Đọc đoạn hội thoại sau:
Nhân vật X: "Tôi là người trung thực nhất trên đời! Tôi chưa bao giờ nói dối, dù chỉ một lời!"
(Cùng lúc đó, chỉ dẫn sân khấu ghi: X đang lén giấu một thứ gì đó sau lưng)
Tiếng cười ở đây chủ yếu được tạo ra từ sự đối lập giữa:

  • A. Lời nói và hành động của nhân vật
  • B. Lời nói của X và lời nói của một nhân vật khác
  • C. Hành động của X và hành động của một nhân vật khác
  • D. Chỉ dẫn sân khấu và bối cảnh thời gian

Câu 24: Phân tích vai trò của khán giả/độc giả đối với tiếng cười hài kịch. Tiếng cười chỉ thực sự hiệu quả khi nào?

  • A. Khi khán giả/độc giả hoàn toàn không hiểu vở kịch nói gì.
  • B. Khi khán giả/độc giả chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ nhặt.
  • C. Khi khán giả/độc giả coi thường các nhân vật.
  • D. Khi khán giả/độc giả nhận ra và đồng cảm (hoặc phản ứng) với sự lố bịch, phi lý mà tác giả muốn phê phán hoặc thể hiện.

Câu 25: Trong hài kịch, việc lặp lại một hành động, một câu nói hoặc một tình huống một cách có chủ ý thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho vở kịch dài hơn một cách vô nghĩa.
  • B. Nhấn mạnh sự lố bịch, máy móc, cố chấp của nhân vật hoặc tình huống, tăng hiệu quả gây cười.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng quên đi các chi tiết quan trọng.
  • D. Làm giảm sự chú ý của khán giả vào cốt truyện chính.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn bước ra, ngực ưỡn cao như gà trống, đầu đội chiếc mũ rộng vành không hợp thời trang, tay chống gậy ba toong, bước đi khệnh khạng nhưng suýt ngã khi vấp phải hòn đá nhỏ."
Đoạn văn này tạo ra tiếng cười chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự đối lập giữa vẻ ngoài cố tỏ ra oai vệ, trang trọng với hành động vụng về, kém cỏi.
  • B. Sự hài hòa hoàn hảo giữa trang phục và hành động.
  • C. Mô tả một hành động anh hùng, dũng cảm.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu.

Câu 27: Chức năng giải trí của hài kịch có ý nghĩa gì đối với khán giả/độc giả?

  • A. Buộc khán giả phải suy nghĩ căng thẳng, mệt mỏi.
  • B. Khiến khán giả sợ hãi, lo lắng.
  • C. Giúp khán giả thư giãn, giải tỏa căng thẳng, tìm thấy niềm vui trong cuộc sống.
  • D. Khuyến khích khán giả sống khép kín, xa lánh xã hội.

Câu 28: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn những thói hư tật xấu, hiện tượng xã hội mà tác giả châm biếm, từ đó giải mã các lớp nghĩa của tiếng cười.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc lời thoại.
  • C. Chỉ để biết tác giả sống ở đâu.
  • D. Chỉ liên quan đến thể loại bi kịch, không phải hài kịch.

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch thường mang tính chủ quan hay khách quan?

  • A. Hoàn toàn chủ quan, phụ thuộc vào cảm xúc cá nhân của người xem.
  • B. Mang tính khách quan ở chỗ nó phản ánh những mâu thuẫn, lố bịch tồn tại trong đời sống, nhưng việc cảm nhận và mức độ rung động lại mang tính chủ quan của mỗi người.
  • C. Hoàn toàn khách quan, ai xem cũng cười như nhau.
  • D. Không mang tính chất nào cả.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thường tạo ra tiếng cười "duyên dáng", "thông minh" trong hài kịch, đòi hỏi người xem phải suy ngẫm để nhận ra?

  • A. Những hành động đánh đấm, té ngã đơn thuần.
  • B. Việc nhân vật nói những lời sáo rỗng, vô nghĩa.
  • C. Sự chơi chữ tinh tế, ngôn ngữ đa nghĩa, hoặc tình huống ẩn chứa sự mỉa mai sâu sắc.
  • D. Việc lặp đi lặp lại một từ duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo kiến thức về hài kịch, yếu tố cốt lõi nào sau đây thường được khai thác để tạo ra tiếng cười và bộc lộ bản chất của nhân vật, tình huống trong tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích vai trò của tiếng cười trong hài kịch. Chức năng nào sau đây là *không* phải là chức năng chính của tiếng cười trong thể loại này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong hài kịch, tiếng cười mỉa mai (irony) khác biệt với tiếng cười châm biếm (satire) ở điểm nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có và hiểu biết của mình, nhưng thực tế lại rất nghèo túng và dốt nát. Kiểu nhân vật này thường tạo ra tiếng cười dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định yếu tố tạo nên tiếng cười:
Nhân vật A: 'Tôi vừa mua một chiếc điện thoại mới nhất, đắt nhất thế giới! Pin dùng được một ngày đấy!'
Nhân vật B: 'Ồ, tuyệt vời! Tôi tưởng điện thoại bây giờ pin phải dùng được cả tuần chứ?'
Tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khác với bi kịch thường kết thúc bằng sự mất mát, đau khổ, hài kịch thường có xu hướng kết thúc như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong một vở hài kịch, nhân vật cố gắng che giấu một bí mật đơn giản bằng cách dựng lên hàng loạt lời nói dối phức tạp, dẫn đến những tình huống oái oăm, dở khóc dở cười. Yếu tố gây cười ở đây chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ để giải trí mà còn có ý nghĩa xã hội sâu sắc. Phân tích ý nghĩa đó. Tiếng cười hài kịch giúp con người nhận ra điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ngôn ngữ trong hài kịch có đặc điểm gì để góp phần tạo nên tiếng cười? Chọn đáp án đúng nhất.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi phân tích một vở hài kịch, việc nhận diện và phân tích xung đột kịch là rất quan trọng. Xung đột trong hài kịch thường bắt nguồn từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong hài kịch, hành động của nhân vật thường được xây dựng như thế nào để tạo hiệu ứng gây cười?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tiếng cười trong hài kịch có thể biểu hiện ở nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thường thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ với những điều bình thường, ngộ nghĩnh của cuộc sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Xét về mục đích, tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng tới việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong một vở hài kịch, nhân vật A nói một điều nhưng lại làm hoàn toàn ngược lại. Điều này tạo ra tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến các 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu và cảm nhận tiếng cười?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tiếng cười châm biếm trong hài kịch thường hướng đến đối tượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một trong những cách phổ biến để tạo ra tiếng cười trong hài kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đọc kỹ đoạn trích sau và xác định loại tiếng cười chủ đạo được sử dụng:
Nhân vật già nua, bệnh tật nhưng luôn tự nhận mình trẻ khỏe, cường tráng, liên tục thực hiện những hành động không phù hợp với tuổi tác, sức khỏe, dẫn đến những cú ngã, vấp ngã vụng về.
Tiếng cười ở đây chủ yếu là loại gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: So sánh hài kịch và chính kịch. Điểm khác biệt cốt yếu nhất giữa hai thể loại này nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật xấu xa bị vạch trần và phải chịu hậu quả cho hành động của mình. Kiểu kết thúc này thể hiện chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong hài kịch. Nhân vật hài kịch thường được khắc họa theo hướng nào để làm nổi bật tiếng cười?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tiếng cười chua chát trong hài kịch thường xuất hiện khi nào và thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đọc đoạn hội thoại sau:
Nhân vật X: 'Tôi là người trung thực nhất trên đời! Tôi chưa bao giờ nói dối, dù chỉ một lời!'
(Cùng lúc đó, chỉ dẫn sân khấu ghi: X đang lén giấu một thứ gì đó sau lưng)
Tiếng cười ở đây chủ yếu được tạo ra từ sự đối lập giữa:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích vai trò của khán giả/độc giả đối với tiếng cười hài kịch. Tiếng cười chỉ thực sự hiệu quả khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong hài kịch, việc lặp lại một hành động, một câu nói hoặc một tình huống một cách có chủ ý thường nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn bước ra, ngực ưỡn cao như gà trống, đầu đội chiếc mũ rộng vành không hợp thời trang, tay chống gậy ba toong, bước đi khệnh khạng nhưng suýt ngã khi vấp phải hòn đá nhỏ.'
Đoạn văn này tạo ra tiếng cười chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Chức năng giải trí của hài kịch có ý nghĩa gì đối với khán giả/độc giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch thường mang tính chủ quan hay khách quan?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thường tạo ra tiếng cười 'duyên dáng', 'thông minh' trong hài kịch, đòi hỏi người xem phải suy ngẫm để nhận ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây tạo nên tiếng cười đặc trưng trong hài kịch, phân biệt với các thể loại kịch khác?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
  • B. Khắc họa mâu thuẫn, thói tật đáng cười của con người và xã hội.
  • C. Tập trung vào bi kịch, số phận đau khổ của nhân vật.
  • D. Luôn kết thúc bằng cái chết hoặc sự hủy diệt.

Câu 2: Trong một vở hài kịch, nhân vật ông A luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng thực tế lại luôn gặp phải những tình huống éo le, lật tẩy sự giả dối đó trước đám đông. Đây là kỹ thuật gây cười nào phổ biến trong hài kịch?

  • A. Nói quá (hyperbole).
  • B. Chơi chữ (pun).
  • C. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động (hoặc giữa vẻ ngoài và bản chất).
  • D. Sử dụng yếu tố kì ảo.

Câu 3: Tiếng cười trong hài kịch có chức năng xã hội quan trọng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần mang tính giải trí, thư giãn.
  • B. Gây sợ hãi và ám ảnh cho khán giả.
  • C. Tán dương, ca ngợi những điều tốt đẹp một cách tuyệt đối.
  • D. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, những điều bất hợp lý trong xã hội.

Câu 4: Một cảnh trong hài kịch mô tả nhân vật B cố gắng che giấu một bí mật bằng cách nói dối liên tục, nhưng mỗi lời nói dối lại vô tình dẫn đến một tình huống oái oăm hơn, khiến bí mật dần bị lộ tẩy một cách khôi hài. Đây là ví dụ về loại tình huống gây cười nào?

  • A. Tình huống trớ trêu, éo le (situational irony).
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương.
  • C. Nhân vật anh hùng lý tưởng.
  • D. Kết thúc bi thảm.

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố cường điệu, phóng đại (caricature) trong việc xây dựng nhân vật hài kịch.

  • A. Giúp nhân vật trở nên chân thực, giống đời thường một cách hoàn hảo.
  • B. Làm giảm tính cách đặc trưng của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh, làm nổi bật một đặc điểm, thói tật nào đó của nhân vật để dễ dàng châm biếm.
  • D. Khiến nhân vật trở nên khó hiểu, xa lạ với khán giả.

Câu 6: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định yếu tố gây cười chủ yếu:
Nhân vật X:

  • A. Chơi chữ.
  • B. Sự đối lập giữa lời nói và hành động.
  • C. Sử dụng từ ngữ cổ kính.
  • D. Kết cấu bất ngờ.

Câu 7: Tiếng cười châm biếm trong hài kịch thường hướng đến đối tượng nào?

  • A. Những thói hư tật xấu, sự giả tạo, những điều tiêu cực trong xã hội hoặc con người.
  • B. Những người nghèo khổ, bất hạnh.
  • C. Thiên nhiên, cảnh vật.
  • D. Tình yêu đôi lứa thuần túy.

Câu 8: Khác biệt cơ bản về mục đích giữa hài kịch và bi kịch là gì?

  • A. Hài kịch luôn có kết thúc có hậu, bi kịch luôn có kết thúc bi thảm.
  • B. Hài kịch chỉ có nhân vật tốt, bi kịch chỉ có nhân vật xấu.
  • C. Hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường, bi kịch sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • D. Hài kịch hướng tới tiếng cười, phê phán để cải thiện; bi kịch hướng tới sự thương cảm, suy ngẫm về số phận, mâu thuẫn nghiệt ngã.

Câu 9: Một vở kịch được coi là hài kịch khi nó thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

  • A. Có ít nhất một nhân vật chết.
  • B. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại.
  • C. Khắc họa những xung đột, mâu thuẫn mang tính chất hài hước, gây cười cho khán giả.
  • D. Nội dung chỉ xoay quanh lịch sử.

Câu 10: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch thường mang sắc thái nào so với tiếng cười hài hước đơn thuần?

  • A. Sâu cay, mỉa mai, có tính đả kích mạnh mẽ hơn.
  • B. Ngây thơ, trong sáng, không có ý phê phán.
  • C. Chỉ mang tính chất giải trí, không có ý nghĩa xã hội.
  • D. Nhẹ nhàng, chỉ gợi sự vui vẻ thoáng qua.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến hành động, cử chỉ của nhân vật trên sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu điều gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật đang làm gì về mặt vật lý.
  • B. Hiểu rõ hơn tính cách, tâm lý, ý đồ của nhân vật và cách chúng tạo ra hiệu quả gây cười.
  • C. Xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Nhận diện tác giả của vở kịch.

Câu 12: Yếu tố nào thường tạo nên xung đột chính trong hài kịch?

  • A. Cuộc chiến tranh giữa các quốc gia.
  • B. Mâu thuẫn siêu nhiên giữa các vị thần.
  • C. Sự đấu tranh sinh tồn của con người trước thảm họa thiên nhiên.
  • D. Mâu thuẫn giữa cái tốt với cái xấu, cái tiến bộ với cái lạc hậu, cái thật với cái giả trong đời sống xã hội.

Câu 13: Trong hài kịch, ngôn ngữ của nhân vật thường được sử dụng như thế nào để tăng hiệu quả gây cười?

  • A. Sử dụng lời nói mâu thuẫn với suy nghĩ/hành động, nói quá, nói lóng, nói sai ngữ cảnh.
  • B. Luôn sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, trang trọng.
  • C. Chỉ dùng lời độc thoại nội tâm.
  • D. Hạn chế tối đa lời thoại, chủ yếu dùng hành động.

Câu 14: Kỹ thuật gây cười nào dựa trên việc tạo ra sự hiểu lầm hoặc nhầm lẫn giữa các nhân vật, dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười?

  • A. Sử dụng nhạc nền bi ai.
  • B. Nhân vật chính là người hoàn hảo.
  • C. Tình huống hiểu lầm (mistake/misunderstanding).
  • D. Kết thúc mở.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và cho biết tiếng cười chủ yếu trong đoạn này thuộc loại nào:
Nhân vật A (mặc bộ quần áo vá víu nhưng luôn miệng khoe mình là triệu phú):

  • A. Hài hước nhẹ nhàng.
  • B. Bi kịch.
  • C. Lãng mạn.
  • D. Châm biếm sự khoe khoang, giả dối.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tiếng cười thường là đỉnh điểm trong các xung đột của hài kịch.

  • A. Tiếng cười bộc lộ sự bất hợp lý, lố bịch của mâu thuẫn, dẫn đến sự phơi bày và hóa giải (hoặc ít nhất là làm nhẹ đi) mâu thuẫn đó.
  • B. Tiếng cười chỉ là yếu tố phụ, không liên quan đến xung đột.
  • C. Tiếng cười làm gia tăng sự bi thảm của xung đột.
  • D. Tiếng cười che giấu đi bản chất thật của xung đột.

Câu 17: Khi một nhân vật trong hài kịch tự tin thái quá vào một điều sai lầm, và điều sai lầm đó liên tục dẫn đến những rắc rối cho họ, kỹ thuật gây cười này dựa trên:

  • A. Lý luận sắc bén.
  • B. Sự thiếu hiểu biết, ngu dốt nhưng tự mãn.
  • C. Sức mạnh siêu nhiên.
  • D. Sự hoàn hảo về đạo đức.

Câu 18: Phân tích vai trò của cái kết trong một vở hài kịch truyền thống.

  • A. Thường kết thúc bằng bi kịch, cái chết của nhân vật chính.
  • B. Luôn để lại câu hỏi mở, không giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Chỉ đơn thuần là phần kết thúc không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Thường là sự hóa giải các mâu thuẫn, trả lại trật tự (dù có thể là một trật tự mới), và thường có kết thúc có hậu cho những nhân vật chính diện hoặc xứng đáng.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong ngôn ngữ của nhân vật hài kịch?

  • A. Sử dụng tiếng lóng, từ ngữ địa phương phù hợp với thân phận.
  • B. Nói những câu sáo rỗng, khuôn sáo.
  • C. Luôn sử dụng lời lẽ uyên bác, triết lý sâu xa.
  • D. Nói lắp bắp, nói nhịu, hoặc lặp đi lặp lại một cách vô lý.

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích hài kịch, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như nói quá, ẩn dụ, hoán dụ...) giúp người đọc hiểu điều gì về tiếng cười?

  • A. Hiểu được cách ngôn ngữ được sử dụng để tạo hiệu ứng hài hước, châm biếm và làm nổi bật đặc điểm nhân vật/tình huống.
  • B. Chỉ để học thuộc lòng các khái niệm văn học.
  • C. Dự đoán kết thúc của vở kịch.
  • D. Xác định số lượng nhân vật trong vở kịch.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười trong hài kịch và hiện thực đời sống.

  • A. Hài kịch hoàn toàn tách rời hiện thực, chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng.
  • B. Hài kịch chỉ đơn thuần sao chép hiện thực mà không có sự sáng tạo.
  • C. Hài kịch lấy chất liệu từ hiện thực, phản ánh và phê phán những vấn đề, thói tật của con người và xã hội thông qua lăng kính hài hước.
  • D. Hài kịch chỉ nhằm mục đích lẩn tránh hiện thực khó khăn.

Câu 22: Một nhân vật trong hài kịch luôn cố gắng tỏ ra đạo đức giả, nhưng mọi hành động của anh ta đều vô tình bộc lộ sự ích kỷ, tham lam bên trong. Đây là ví dụ điển hình về việc tiếng cười được tạo ra từ:

  • A. Sự thông thái của nhân vật.
  • B. Cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Sự đồng nhất giữa lời nói và suy nghĩ.
  • D. Sự đối lập giữa vẻ bề ngoài và bản chất thật.

Câu 23: Trong cấu trúc của hài kịch, phần "thắt nút" thường có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu xung đột, mâu thuẫn ban đầu và đẩy câu chuyện vào những tình huống phức tạp, éo le hơn.
  • B. Giải quyết hoàn toàn các mâu thuẫn.
  • C. Kết thúc câu chuyện một cách đột ngột.
  • D. Chỉ đơn thuần là giới thiệu nhân vật.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố lặp lại (lời nói, hành động) trong hài kịch.

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh một đặc điểm, thói quen cố chấp, hoặc sự vô lý của nhân vật/tình huống, từ đó tăng hiệu quả gây cười.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng quên đi nội dung.
  • D. Làm phức tạp hóa cốt truyện một cách không cần thiết.

Câu 25: Khi xem một vở hài kịch dân gian, tiếng cười thường mang sắc thái gần gũi, hồn hậu nhưng vẫn chứa đựng sự phê phán. Điều này phản ánh điều gì về đặc điểm của hài kịch dân gian?

  • A. Hài kịch dân gian chỉ có tính giải trí, không có ý nghĩa phê phán.
  • B. Hài kịch dân gian chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • C. Hài kịch dân gian luôn kết thúc bi thảm.
  • D. Hài kịch dân gian gắn bó chặt chẽ với đời sống, sinh hoạt, cách nghĩ của người dân lao động, phê phán những thói hư tật xấu quen thuộc trong cộng đồng.

Câu 26: Trong một đoạn trích hài kịch, nhân vật A nói:

  • A. Nói ngược (irony) và cường điệu.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ thông thường.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về tính chất tiếng cười giữa hài kịch và các hình thức gây cười khác như truyện cười hay tấu hài.

  • A. Tiếng cười trong hài kịch luôn nhẹ nhàng hơn.
  • B. Tiếng cười trong hài kịch không có ý nghĩa xã hội.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch được xây dựng trên cơ sở xung đột kịch, phát triển qua hành động, lời thoại, cử chỉ của nhân vật trong một cốt truyện hoàn chỉnh, có cấu trúc chặt chẽ hơn.
  • D. Tiếng cười trong hài kịch chỉ dựa vào ngoại hình nhân vật.

Câu 28: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa mà vở kịch ra đời giúp người đọc/người xem hiểu điều gì về tiếng cười của tác phẩm?

  • A. Chỉ để biết thông tin lịch sử chung chung.
  • B. Hiểu rõ hơn đối tượng mà tác phẩm châm biếm, những vấn đề xã hội được phản ánh và ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười trong bối cảnh đó.
  • C. Xác định số lượng diễn viên cần thiết.
  • D. Thay đổi nội dung gốc của vở kịch.

Câu 29: Một nhân vật trong hài kịch luôn cố gắng áp dụng các lý thuyết sách vở một cách máy móc vào đời sống, dẫn đến những kết quả lố bịch. Tình huống này tạo tiếng cười dựa trên mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa lý thuyết và thực tiễn.
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • C. Mâu thuẫn giữa người già và trẻ nhỏ.
  • D. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên.

Câu 30: Tiếng cười trong hài kịch, dù là hài hước hay châm biếm, suy cho cùng đều hướng tới mục đích nào?

  • A. Gây sự sợ hãi cho khán giả.
  • B. Tuyên truyền trực tiếp một quan điểm chính trị.
  • C. Buộc khán giả phải khóc.
  • D. Giúp con người nhận ra và sửa chữa những điều chưa hoàn thiện, hướng tới cái tốt đẹp hơn trong cuộc sống và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây tạo nên tiếng cười đặc trưng trong hài kịch, phân biệt với các thể loại kịch khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một vở hài kịch, nhân vật ông A luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng thực tế lại luôn gặp phải những tình huống éo le, lật tẩy sự giả dối đó trước đám đông. Đây là kỹ thuật gây cười nào phổ biến trong hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tiếng cười trong hài kịch có chức năng xã hội quan trọng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một cảnh trong hài kịch mô tả nhân vật B cố gắng che giấu một bí mật bằng cách nói dối liên tục, nhưng mỗi lời nói dối lại vô tình dẫn đến một tình huống oái oăm hơn, khiến bí mật dần bị lộ tẩy một cách khôi hài. Đây là ví dụ về loại tình huống gây cười nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố cường điệu, phóng đại (caricature) trong việc xây dựng nhân vật hài kịch.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định yếu tố gây cười chủ yếu:
Nhân vật X: "Tôi nói thật, tôi là người thành thật nhất thế gian này!"
Nhân vật Y: (nhìn theo X) "Vừa nãy tôi thấy anh ta nhặt được ví tiền mà lại bỏ túi riêng."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tiếng cười châm biếm trong hài kịch thường hướng đến đối tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khác biệt cơ bản về mục đích giữa hài kịch và bi kịch là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một vở kịch được coi là hài kịch khi nó thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch thường mang sắc thái nào so với tiếng cười hài hước đơn thuần?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến hành động, cử chỉ của nhân vật trên sân khấu giúp người đọc/người xem hiểu điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Yếu tố nào thường tạo nên xung đột chính trong hài kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong hài kịch, ngôn ngữ của nhân vật thường được sử dụng như thế nào để tăng hiệu quả gây cười?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Kỹ thuật gây cười nào dựa trên việc tạo ra sự hiểu lầm hoặc nhầm lẫn giữa các nhân vật, dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và cho biết tiếng cười chủ yếu trong đoạn này thuộc loại nào:
Nhân vật A (mặc bộ quần áo vá víu nhưng luôn miệng khoe mình là triệu phú): "Chiếc xe Rolls-Royce của tôi đang chờ ở ngoài kia, nhưng tôi thích đi bộ cho khỏe."
Nhân vật B: "Ồ, vậy sao? Tôi vừa thấy một người giống hệt anh đang đẩy xe rác ở cuối phố."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc tiếng cười thường là đỉnh điểm trong các xung đột của hài kịch.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi một nhân vật trong hài kịch tự tin thái quá vào một điều sai lầm, và điều sai lầm đó liên tục dẫn đến những rắc rối cho họ, kỹ thuật gây cười này dựa trên:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích vai trò của cái kết trong một vở hài kịch truyền thống.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy trong ngôn ngữ của nhân vật hài kịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi đọc một đoạn trích hài kịch, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ (như nói quá, ẩn dụ, hoán dụ...) giúp người đọc hiểu điều gì về tiếng cười?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa tiếng cười trong hài kịch và hiện thực đời sống.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một nhân vật trong hài kịch luôn cố gắng tỏ ra đạo đức giả, nhưng mọi hành động của anh ta đều vô tình bộc lộ sự ích kỷ, tham lam bên trong. Đây là ví dụ điển hình về việc tiếng cười được tạo ra từ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong cấu trúc của hài kịch, phần 'thắt nút' thường có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố lặp lại (lời nói, hành động) trong hài kịch.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi xem một vở hài kịch dân gian, tiếng cười thường mang sắc thái gần gũi, hồn hậu nhưng vẫn chứa đựng sự phê phán. Điều này phản ánh điều gì về đặc điểm của hài kịch dân gian?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong một đoạn trích hài kịch, nhân vật A nói: "Tôi là người khiêm tốn nhất quả đất này! Không ai khiêm tốn bằng tôi!". Câu nói này sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo tiếng cười?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về tính chất tiếng cười giữa hài kịch và các hình thức gây cười khác như truyện cười hay tấu hài.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa mà vở kịch ra đời giúp người đọc/người xem hiểu điều gì về tiếng cười của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một nhân vật trong hài kịch luôn cố gắng áp dụng các lý thuyết sách vở một cách máy móc vào đời sống, dẫn đến những kết quả lố bịch. Tình huống này tạo tiếng cười dựa trên mâu thuẫn nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tiếng cười trong hài kịch, dù là hài hước hay châm biếm, suy cho cùng đều hướng tới mục đích nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Giải trí, mang lại sự sảng khoái cho khán giả.
  • B. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • C. Giáo dục, giúp người xem nhận ra và tránh xa những điều đáng cười, đáng phê phán.
  • D. Tạo không khí bi lụy, nhấn mạnh sự bế tắc, đau khổ của nhân vật.

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Mâu thuẫn, sự không phù hợp, sự lố bịch của nhân vật, tình huống, hoặc hành động.
  • B. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ tột cùng của nhân vật.
  • C. Những tình huống bi kịch, đầy nước mắt và tuyệt vọng.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mĩ, đầy tính ước lệ.

Câu 3: Khi xem một vở hài kịch, khán giả bật cười vì một nhân vật có hành động ngớ ngẩn, trái khoáy, đi ngược lại lẽ thường. Tiếng cười này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào của hài kịch?

  • A. Sự trang nghiêm của tình huống.
  • B. Sự lố bịch, dị biệt của nhân vật.
  • C. Nỗi thống khổ của nhân vật.
  • D. Tính logic chặt chẽ của câu chuyện.

Câu 4: Một vở hài kịch xây dựng nhân vật là một ông quan tham lam, hách dịch nhưng luôn ra vẻ thanh liêm, chính trực trước mặt dân. Tiếng cười trong trường hợp này chủ yếu mang tính chất gì?

  • A. Ngợi ca, tán dương.
  • B. Thương cảm, xót xa.
  • C. Châm biếm, đả kích.
  • D. Trung lập, khách quan.

Câu 5: Loại tiếng cười nào trong hài kịch có tác dụng làm cho thói xấu, cái dở bị phơi bày, trở nên đáng khinh bỉ, khiến người xem muốn tránh xa hoặc thay đổi?

  • A. Tiếng cười phê phán, giáo dục.
  • B. Tiếng cười giải trí đơn thuần.
  • C. Tiếng cười đồng cảm.
  • D. Tiếng cười bi lụy.

Câu 6: Phân tích vai trò của sự cường điệu (phóng đại, nói quá) trong việc tạo ra tiếng cười hài kịch.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên bi kịch hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự chân thực, khách quan tuyệt đối.
  • C. Giảm bớt sự chú ý vào những điểm yếu của nhân vật.
  • D. Làm nổi bật, phơi bày tính chất lố bịch, phi lí của sự vật, hiện tượng hoặc con người.

Câu 7: Một vở hài kịch xoay quanh những tình huống éo le, hiểu lầm liên tiếp xảy ra do sự trùng hợp ngẫu nhiên, khiến khán giả bật cười. Đây là dạng hài kịch chủ yếu dựa vào yếu tố nào để gây cười?

  • A. Hài kịch tình huống (situational comedy).
  • B. Hài kịch tính cách (comedy of character).
  • C. Hài kịch ý tưởng (comedy of ideas).
  • D. Hài kịch bi kịch (tragicomedy).

Câu 8: Đối lập với hài kịch, bi kịch tập trung khai thác điều gì để tạo nên xung đột và cảm xúc chính?

  • A. Sự lố bịch và tiếng cười.
  • B. Những hiểu lầm ngẫu nhiên.
  • C. Sự đấu tranh gay gắt và thất bại cuối cùng của nhân vật trước số phận hoặc mâu thuẫn xã hội không thể giải quyết.
  • D. Những thói quen, tật xấu của con người.

Câu 9: Vở hài kịch "Trưởng giả học làm sang" của Molière phê phán thói đua đòi, học làm sang của những người giàu có mới nổi trong xã hội. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu hướng đến đối tượng nào và mang ý nghĩa gì?

  • A. Ca ngợi sự giàu có và khao khát học hỏi.
  • B. Châm biếm những kẻ giả tạo, thiếu hiểu biết nhưng thích khoe mẽ, đua đòi theo lối sống quý tộc.
  • C. Đồng cảm với khó khăn của người giàu khi muốn hòa nhập xã hội thượng lưu.
  • D. Phê phán tầng lớp quý tộc đã lỗi thời.

Câu 10: Phân tích cách mà ngôn ngữ (lời thoại, cách dùng từ, giọng điệu...) góp phần tạo ra tiếng cười trong hài kịch.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác tuyệt đối.
  • B. Hạn chế lời thoại để tập trung vào hành động.
  • C. Sử dụng từ ngữ gây hiểu lầm, nói lắp, nói ngọng, nói sai, chơi chữ, hoặc giọng điệu cường điệu, khoa trương.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.

Câu 11: Khác biệt cơ bản trong mục đích cuối cùng giữa hài kịch và bi kịch là gì?

  • A. Hài kịch kết thúc thường có hậu, giải quyết mâu thuẫn theo hướng tích cực hoặc phơi bày cái xấu để loại bỏ; bi kịch kết thúc thường là sự thất bại, đổ vỡ, cái chết của nhân vật chính.
  • B. Hài kịch chỉ có nhân vật xấu, bi kịch chỉ có nhân vật tốt.
  • C. Hài kịch không có mâu thuẫn, bi kịch thì có.
  • D. Hài kịch chỉ diễn ra trong xã hội hiện đại, bi kịch chỉ diễn ra trong xã hội cổ đại.

Câu 12: Khi một nhân vật trong hài kịch tự cho mình là thông minh, tài giỏi nhưng liên tục thể hiện sự ngu dốt, kém cỏi qua hành động và lời nói, điều này tạo ra tiếng cười dựa trên kỹ thuật nào?

  • A. Sự đồng cảm.
  • B. Sự kính trọng.
  • C. Sự bi lụy.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa lời nói/tự nhận thức và hành động/thực tế (thường gắn với sự mỉa mai, châm biếm).

Câu 13: Hài kịch có khả năng phản ánh những vấn đề xã hội phức tạp thông qua tiếng cười như thế nào?

  • A. Bỏ qua hoàn toàn các vấn đề xã hội để tập trung giải trí.
  • B. Phơi bày, châm biếm những mặt trái, những hiện tượng tiêu cực, những thói hư tật xấu trong xã hội một cách nhẹ nhàng hoặc sâu cay.
  • C. Chỉ ca ngợi những mặt tốt đẹp của xã hội.
  • D. Trực tiếp đưa ra các giải pháp chính trị cho vấn đề xã hội.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mức độ thành công của một vở hài kịch?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Thời lượng của vở kịch.
  • C. Khả năng tạo ra tiếng cười có ý nghĩa (không chỉ giải trí mà còn chứa đựng thông điệp, sự phê phán).
  • D. Việc sử dụng trang phục đắt tiền.

Câu 15: Khi xem một vở hài kịch, khán giả có thể cảm thấy vừa buồn cười vừa suy ngẫm về những vấn đề được đặt ra. Điều này chứng tỏ tiếng cười hài kịch có thể đồng thời thực hiện chức năng nào?

  • A. Giải trí và giáo dục/phê phán.
  • B. Chỉ giải trí đơn thuần.
  • C. Chỉ gây bi lụy.
  • D. Chỉ ca ngợi.

Câu 16: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật theo kiểu "caricature" (biếm họa) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên chân thực và đời thường hơn.
  • B. Che giấu những đặc điểm tiêu cực của nhân vật.
  • C. Tạo ra sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • D. Phóng đại một vài đặc điểm (tính cách, ngoại hình, hành động) của nhân vật để làm nổi bật sự lố bịch, đáng cười hoặc đáng phê phán của họ.

Câu 17: "Tiếng cười là liều thuốc bổ" là câu nói thường được dùng khi nói về chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

  • A. Chức năng giải trí, mang lại sự sảng khoái, thư giãn.
  • B. Chức năng phê phán.
  • C. Chức năng giáo dục.
  • D. Chức năng bi kịch hóa.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa "tiếng cười vui vẻ" (humor) và "tiếng cười châm biếm" (satire) trong hài kịch.

  • A. Humor luôn mang tính phê phán sâu sắc, còn satire chỉ mang tính giải trí.
  • B. Humor chủ yếu tạo ra tiếng cười sảng khoái từ những điều ngộ nghĩnh, bất ngờ; satire sử dụng tiếng cười như một vũ khí để phê phán, đả kích cái xấu, cái tiêu cực.
  • C. Humor chỉ có trong hài kịch tình huống, satire chỉ có trong hài kịch tính cách.
  • D. Humor không có ý nghĩa, satire thì có ý nghĩa.

Câu 19: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch giúp người diễn viên có thể thể hiện rõ nét tính cách đáng cười của nhân vật và tạo hiệu quả gây cười trên sân khấu?

  • A. Chỉ dẫn về ánh sáng và âm thanh.
  • B. Tên của nhân vật.
  • C. Lời thoại, hành động, cử chỉ, và những chỉ dẫn sân khấu về cách thể hiện của nhân vật.
  • D. Danh sách các đạo cụ cần thiết.

Câu 20: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cần có thái độ như thế nào để tiếp nhận được đầy đủ ý nghĩa của tiếng cười?

  • A. Vừa giải trí vừa suy ngẫm, liên hệ với thực tế cuộc sống để nhận ra cái đáng cười, đáng phê phán.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cười mà không cần suy nghĩ gì thêm.
  • C. Chỉ tìm lỗi sai trong kịch bản.
  • D. Cố gắng không cười để thể hiện sự nghiêm túc.

Câu 21: Một vở kịch kết hợp cả yếu tố bi kịch và hài kịch, khiến khán giả lúc thì cười, lúc thì rơi nước mắt, được gọi là thể loại gì?

  • A. Bi kịch.
  • B. Hài kịch.
  • C. Chính kịch (drama).
  • D. Bi hài kịch (tragicomedy).

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa tiếng cười hài kịch và bối cảnh văn hóa, xã hội nơi vở kịch ra đời hoặc được trình diễn.

  • A. Tiếng cười hài kịch là hoàn toàn giống nhau ở mọi nền văn hóa và mọi thời đại.
  • B. Tiếng cười hài kịch thường phản ánh và phê phán những vấn đề, thói quen, quan niệm đặc trưng của xã hội, thời đại mà nó ra đời.
  • C. Bối cảnh văn hóa, xã hội không ảnh hưởng gì đến việc tạo ra tiếng cười.
  • D. Chỉ có hài kịch hiện đại mới liên quan đến bối cảnh xã hội.

Câu 23: Kỹ thuật "đảo ngược tình huống" (reversal) trong hài kịch có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện diễn ra đúng như dự đoán.
  • B. Nhấn mạnh sự nghiêm túc của tình huống.
  • C. Tạo sự bất ngờ, lật ngược dự đoán của khán giả, thường dẫn đến kết quả trái khoáy, gây cười.
  • D. Giảm bớt mâu thuẫn kịch.

Câu 24: Tại sao nói tiếng cười trong hài kịch mang tính "lành mạnh" và "nhân văn" (trong nhiều trường hợp)?

  • A. Vì nó thường hướng đến việc phê phán cái xấu để hướng tới cái tốt đẹp hơn, không nhằm mục đích hạ nhục hay làm tổn thương người khác một cách ác ý mà giúp con người nhận ra khuyết điểm để hoàn thiện.
  • B. Vì nó luôn ca ngợi tất cả mọi thứ.
  • C. Vì nó chỉ nói về những điều không liên quan đến con người.
  • D. Vì nó luôn kết thúc bằng một bi kịch.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về đối tượng hướng tới của tiếng cười trong hài kịch so với tiếng cười trong cuộc sống hàng ngày.

  • A. Tiếng cười hài kịch chỉ hướng vào những người nổi tiếng, tiếng cười đời thường hướng vào người bình thường.
  • B. Tiếng cười hài kịch không có mục đích, tiếng cười đời thường luôn có mục đích rõ ràng.
  • C. Tiếng cười hài kịch luôn ác ý, tiếng cười đời thường luôn thiện chí.
  • D. Tiếng cười hài kịch được sáng tạo có chủ đích bởi tác giả/diễn viên, hướng tới việc phơi bày và phê phán những vấn đề mang tính phổ quát hoặc xã hội; tiếng cười đời thường có thể xuất phát ngẫu nhiên từ nhiều nguyên nhân khác nhau và phạm vi hẹp hơn.

Câu 26: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét cách nhân vật phản ứng trước các tình huống trớ trêu có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết diễn biến câu chuyện.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về tính cách đáng cười (hoặc đáng suy ngẫm) của nhân vật và thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Xác định nhân vật nào là chính, nhân vật nào là phụ.
  • D. Đánh giá khả năng ghi nhớ lời thoại của diễn viên.

Câu 27: Một vở kịch sử dụng các tình huống gây hiểu lầm về danh tính giữa các nhân vật để tạo ra tiếng cười. Đây là ví dụ về kỹ thuật gây cười dựa trên:

  • A. Hài kịch tình huống (situational comedy).
  • B. Hài kịch tính cách (comedy of character).
  • C. Hài kịch ngôn ngữ (comedy of language).
  • D. Hài kịch ý tưởng (comedy of ideas).

Câu 28: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau như thế nào?

  • A. Chỉ từ lời thoại.
  • B. Chỉ từ hành động.
  • C. Chỉ từ ngoại hình nhân vật.
  • D. Từ sự kết hợp của lời thoại, hành động, tình huống, tính cách nhân vật, bối cảnh xã hội, và các kỹ thuật sân khấu khác.

Câu 29: Khi phân tích tiếng cười của một vở hài kịch cổ điển, điều gì là quan trọng để hiểu được lớp ý nghĩa sâu sắc hơn ngoài tiếng cười giải trí ban đầu?

  • A. Chỉ cần biết tên tác giả.
  • B. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội mà vở kịch ra đời và các vấn đề xã hội mà tác giả muốn phê phán.
  • C. So sánh với tất cả các vở hài kịch khác cùng thời.
  • D. Chỉ tập trung vào việc nhân vật ăn mặc như thế nào.

Câu 30: Một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để chế giễu sự quan liêu, máy móc của bộ máy hành chính. Tiếng cười này chủ yếu thể hiện chức năng nào của hài kịch?

  • A. Ca ngợi.
  • B. Đồng cảm.
  • C. Phê phán, đả kích xã hội.
  • D. Bi lụy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của tiếng cười trong hài kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười được tạo ra chủ yếu từ yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi xem một vở hài kịch, khán giả bật cười vì một nhân vật có hành động ngớ ngẩn, trái khoáy, đi ngược lại lẽ thường. Tiếng cười này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào của hài kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một vở hài kịch xây dựng nhân vật là một ông quan tham lam, hách dịch nhưng luôn ra vẻ thanh liêm, chính trực trước mặt dân. Tiếng cười trong trường hợp này chủ yếu mang tính chất gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Loại tiếng cười nào trong hài kịch có tác dụng làm cho thói xấu, cái dở bị phơi bày, trở nên đáng khinh bỉ, khiến người xem muốn tránh xa hoặc thay đổi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phân tích vai trò của sự cường điệu (phóng đại, nói quá) trong việc tạo ra tiếng cười hài kịch.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một vở hài kịch xoay quanh những tình huống éo le, hiểu lầm liên tiếp xảy ra do sự trùng hợp ngẫu nhiên, khiến khán giả bật cười. Đây là dạng hài kịch chủ yếu dựa vào yếu tố nào để gây cười?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đối lập với hài kịch, bi kịch tập trung khai thác điều gì để tạo nên xung đột và cảm xúc chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vở hài kịch 'Trưởng giả học làm sang' của Molière phê phán thói đua đòi, học làm sang của những người giàu có mới nổi trong xã hội. Tiếng cười trong vở kịch này chủ yếu hướng đến đối tượng nào và mang ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phân tích cách mà ngôn ngữ (lời thoại, cách dùng từ, giọng điệu...) góp phần tạo ra tiếng cười trong hài kịch.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khác biệt cơ bản trong mục đích cuối cùng giữa hài kịch và bi kịch là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi một nhân vật trong hài kịch tự cho mình là thông minh, tài giỏi nhưng liên tục thể hiện sự ngu dốt, kém cỏi qua hành động và lời nói, điều này tạo ra tiếng cười dựa trên kỹ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hài kịch có khả năng phản ánh những vấn đề xã hội phức tạp thông qua tiếng cười như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mức độ thành công của một vở hài kịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi xem một vở hài kịch, khán giả có thể cảm thấy vừa buồn cười vừa suy ngẫm về những vấn đề được đặt ra. Điều này chứng tỏ tiếng cười hài kịch có thể đồng thời thực hiện chức năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật theo kiểu 'caricature' (biếm họa) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: 'Tiếng cười là liều thuốc bổ' là câu nói thường được dùng khi nói về chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa 'tiếng cười vui vẻ' (humor) và 'tiếng cười châm biếm' (satire) trong hài kịch.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Yếu tố nào trong kịch bản hài kịch giúp người diễn viên có thể thể hiện rõ nét tính cách đáng cười của nhân vật và tạo hiệu quả gây cười trên sân khấu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cần có thái độ như thế nào để tiếp nhận được đầy đủ ý nghĩa của tiếng cười?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một vở kịch kết hợp cả yếu tố bi kịch và hài kịch, khiến khán giả lúc thì cười, lúc thì rơi nước mắt, được gọi là thể loại gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa tiếng cười hài kịch và bối cảnh văn hóa, xã hội nơi vở kịch ra đời hoặc được trình diễn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Kỹ thuật 'đảo ngược tình huống' (reversal) trong hài kịch có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao nói tiếng cười trong hài kịch mang tính 'lành mạnh' và 'nhân văn' (trong nhiều trường hợp)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về đối tượng hướng tới của tiếng cười trong hài kịch so với tiếng cười trong cuộc sống hàng ngày.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét cách nhân vật phản ứng trước các tình huống trớ trêu có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một vở kịch sử dụng các tình huống gây hiểu lầm về danh tính giữa các nhân vật để tạo ra tiếng cười. Đây là ví dụ về kỹ thuật gây cười dựa trên:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi phân tích tiếng cười của một vở hài kịch cổ điển, điều gì là quan trọng để hiểu được lớp ý nghĩa sâu sắc hơn ngoài tiếng cười giải trí ban đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để chế giễu sự quan liêu, máy móc của bộ máy hành chính. Tiếng cười này chủ yếu thể hiện chức năng nào của hài kịch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Tập trung vào xung đột nội tâm của nhân vật.
  • B. Kết thúc thường mang tính bi thảm hoặc trang trọng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mĩ, giàu tính biểu cảm.
  • D. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện chủ yếu để phê phán hoặc giải trí.

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch chủ yếu hướng đến mục đích gì?

  • A. Để ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Để tạo ra sự đồng cảm sâu sắc với số phận nhân vật.
  • C. Để phơi bày, phê phán những thói hư tật xấu hoặc sự lố bịch trong xã hội và con người.
  • D. Để tạo không khí u buồn, suy ngẫm về thân phận con người.

Câu 3: Khi một nhân vật trong hài kịch có lời nói và hành động mâu thuẫn gay gắt với bản chất thật của mình, điều này thường tạo ra tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa hình thức và nội dung.
  • B. Nói quá (ngoa dụ).
  • C. Chơi chữ.
  • D. Gây hiểu lầm có chủ ý.

Câu 4: Trong một vở hài kịch, một nhân vật luôn khoe khoang về sự giàu có và địa vị của mình, nhưng thực tế lại rất keo kiệt và thường xuyên gặp phải những tình huống bẽ mặt do sự keo kiệt đó gây ra. Thủ pháp hài kịch nổi bật được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thô tục.
  • B. Tạo mâu thuẫn giữa lời nói/tự nhận thức và hành động/thực tế.
  • C. Nhân vật giả dạng.
  • D. Các sự kiện ngẫu nhiên, phi lý.

Câu 5: Tiếng cười châm biếm trong hài kịch khác với tiếng cười vui vẻ (hài hước) ở điểm nào?

  • A. Tiếng cười châm biếm luôn mang lại cảm giác dễ chịu, thư thái.
  • B. Tiếng cười châm biếm chỉ xuất hiện trong các vở hài kịch cổ điển.
  • C. Tiếng cười châm biếm thường gắn liền với sự phê phán sâu sắc, đôi khi mang tính đả kích.
  • D. Tiếng cười châm biếm không đòi hỏi sự suy ngẫm từ khán giả.

Câu 6: Khi một tình huống trong hài kịch được xây dựng dựa trên sự hiểu lầm liên tục giữa các nhân vật, dẫn đến những hành động và lời nói lệch lạc so với ý định ban đầu, đây là tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

  • A. Hài kịch tình huống.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch ngôn từ.
  • D. Hài kịch hình thể.

Câu 7: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng như thế nào để làm nổi bật sự lố bịch hoặc thói xấu?

  • A. Là những con người hoàn hảo về mọi mặt.
  • B. Có chiều sâu tâm lý phức tạp, khó đoán.
  • C. Luôn hành động một cách hợp lý, logic.
  • D. Thường được cường điệu hóa đặc điểm tính cách hoặc hành động, trở thành những điển hình của sự lố bịch hoặc thói xấu.

Câu 8: Phân tích tác dụng của thủ pháp "nói ngược" trong một đoạn hội thoại hài kịch: Một nhân vật nói "Ôi chao, anh ta thật là "thông minh" khi làm vỡ mọi thứ xung quanh!" khi chứng kiến ai đó vụng về. Tiếng cười ở đây nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định sự khéo léo của người được nói tới.
  • B. Mỉa mai, chê bai sự vụng về một cách tế nhị (hoặc đả kích).
  • C. Thể hiện sự ngưỡng mộ chân thành.
  • D. Diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ.

Câu 9: Hài kịch có thể đóng vai trò như một tấm gương phản chiếu xã hội như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện lịch sử.
  • B. Luôn ca ngợi những mặt tốt đẹp, tích cực của xã hội.
  • C. Không có mối liên hệ nào với thực tế đời sống.
  • D. Thông qua tiếng cười, phơi bày và phê phán những vấn đề, thói quen, quan niệm sai lệch đang tồn tại trong xã hội.

Câu 10: Một vở hài kịch tập trung khai thác sự mâu thuẫn giữa khao khát được công nhận là người có học thức của một nhân vật dốt nát và những tình huống trớ trêu khi anh ta cố gắng thể hiện điều đó. Đây là ví dụ điển hình của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch chính trị.
  • B. Hài kịch tính cách.
  • C. Hài kịch lãng mạn.
  • D. Hài kịch phi lý.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thủ pháp thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Ngoa dụ, phóng đại.
  • B. Tạo tình huống trớ trêu, éo le.
  • C. Sử dụng độc thoại nội tâm sâu sắc để thể hiện diễn biến tâm lý phức tạp.
  • D. Chơi chữ, sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa.

Câu 12: Tác dụng của tiếng cười trong hài kịch đối với người xem là gì?

  • A. Chỉ để mua vui, giải trí đơn thuần.
  • B. Khiến người xem cảm thấy tuyệt vọng về cuộc sống.
  • C. Bắt buộc người xem phải chấp nhận hoàn toàn quan điểm của tác giả.
  • D. Vừa mang tính giải trí, vừa kích thích người xem suy ngẫm về những vấn đề xã hội, con người được phản ánh.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về tình huống tạo tiếng cười từ sự mâu thuẫn giữa mong muốn và thực tế?

  • A. Một nhân vật giỏi võ thuật dễ dàng đánh bại kẻ thù.
  • B. Hai người yêu nhau vượt qua khó khăn để đến với nhau.
  • C. Một người rất sợ độ cao nhưng lại nhận lời tham gia trò chơi nhảy bungee để chứng tỏ bản thân.
  • D. Một nhà khoa học thành công với phát minh của mình.

Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch có thể giúp thay đổi nhận thức của con người về những thói xấu như thế nào?

  • A. Khiến họ cảm thấy tự hào về những thói xấu đó.
  • B. Giúp họ nhận ra sự lố bịch, đáng cười của những thói xấu, từ đó có ý thức tránh xa hoặc sửa đổi.
  • C. Làm cho thói xấu trở nên bình thường, dễ chấp nhận hơn.
  • D. Không có tác động gì đến nhận thức của người xem.

Câu 15: Khi một nhân vật hài kịch sử dụng những từ ngữ hoặc cách diễn đạt trang trọng, phức tạp một cách sai lầm trong một ngữ cảnh đời thường, điều này tạo ra tiếng cười chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Hành động hình thể.
  • B. Mâu thuẫn tính cách.
  • C. Tình huống bất ngờ.
  • D. Sử dụng ngôn từ không phù hợp với ngữ cảnh.

Câu 16: Đâu là đặc điểm của hài kịch tính cách?

  • A. Tập trung khắc họa một vài nét tính cách điển hình bị cường điệu hóa đến mức lố bịch.
  • B. Chủ yếu dựa vào các sự kiện ngẫu nhiên, hiểu lầm để gây cười.
  • C. Sử dụng các trò đùa về ngôn ngữ, chơi chữ là chính.
  • D. Phê phán trực tiếp các vấn đề chính trị đương thời.

Câu 17: Trong một vở hài kịch, có một cảnh nhân vật A cố gắng che giấu một bí mật, nhưng càng cố che giấu thì lại càng vô tình tiết lộ nhiều hơn thông qua lời nói và hành động vụng về của mình. Tình huống này tạo tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

  • A. Nói quá.
  • B. Tạo tình huống trớ trêu, mâu thuẫn giữa ý định và kết quả.
  • C. Sử dụng bài hát và nhảy múa.
  • D. Nhân vật giả dạng.

Câu 18: Tiếng cười mỉa mai trong hài kịch thường mang sắc thái gì?

  • A. Hoàn toàn vô hại, chỉ để giải trí.
  • B. Biểu lộ sự đồng tình, khen ngợi.
  • C. Thể hiện thái độ chê bai, khinh bỉ một cách kín đáo, sâu cay.
  • D. Diễn tả sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 19: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng thủ pháp phóng đại (ngoa dụ) trong việc khắc họa nhân vật hài kịch?

  • A. Làm nổi bật và tô đậm một cách hài hước những đặc điểm, thói tật của nhân vật, khiến chúng trở nên lố bịch và dễ bị phê phán.
  • B. Giúp nhân vật trở nên gần gũi, chân thực hơn với đời thường.
  • C. Khiến người xem cảm thấy thương cảm cho nhân vật.
  • D. Làm giảm bớt tính chất gây cười của tình huống.

Câu 20: Đâu là đặc điểm của hài kịch châm biếm?

  • A. Chỉ nhằm mục đích mua vui đơn thuần, không có ý nghĩa phê phán.
  • B. Tập trung vào các mối quan hệ tình cảm lãng mạn.
  • C. Sử dụng các yếu tố kì ảo, phi thực tế là chủ yếu.
  • D. Sử dụng tiếng cười sắc bén để vạch trần và phê phán gay gắt những mặt tiêu cực của xã hội hoặc con người.

Câu 21: Khi thưởng thức hài kịch, người xem cần có thái độ tiếp nhận như thế nào để hiểu đúng giá trị của vở kịch?

  • A. Chỉ cần cười mà không cần suy nghĩ gì thêm.
  • B. Phải tin hoàn toàn vào mọi điều nhân vật nói.
  • C. Vừa giải trí với tiếng cười, vừa suy ngẫm về ý nghĩa phê phán hoặc thông điệp mà tác giả gửi gắm.
  • D. Tìm cách bắt chước hành động lố bịch của nhân vật.

Câu 22: Một tình huống hài kịch miêu tả một người rất sợ nói trước đám đông nhưng lại bị đẩy vào vị trí phải phát biểu trong một sự kiện lớn. Sự căng thẳng và những hành động lúng túng của nhân vật tạo ra tiếng cười. Đây là tiếng cười được tạo ra chủ yếu từ:

  • A. Mâu thuẫn giữa năng lực/tính cách và hoàn cảnh.
  • B. Chơi chữ phức tạp.
  • C. Sử dụng các bài hát châm biếm.
  • D. Các hiệu ứng âm thanh đặc biệt.

Câu 23: Vai trò của mâu thuẫn kịch trong hài kịch là gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ có tác dụng làm nền cho các yếu tố khác.
  • C. Luôn dẫn đến kết cục bi thảm.
  • D. Là hạt nhân tạo nên các tình huống gây cười, phơi bày sự lố bịch và thúc đẩy câu chuyện phát triển.

Câu 24: Khi một nhân vật hài kịch vô tình gây ra hậu quả nghiêm trọng nhưng lại không hề nhận thức được sự nghiêm trọng đó, hành động của họ trở nên lố bịch. Đây là tiếng cười dựa trên sự:

  • A. Khôn ngoan, sắc sảo.
  • B. Ngây ngô, thiếu hiểu biết hoặc cố chấp đến mức phi lý.
  • C. Dũng cảm, quyết đoán.
  • D. Cẩn thận, chu đáo.

Câu 25: Ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc có hậu (hoặc ít nhất là không bi thảm) là gì?

  • A. Để khẳng định rằng mọi vấn đề trong cuộc sống đều dễ dàng giải quyết.
  • B. Để làm giảm tính phê phán của vở kịch.
  • C. Để người xem cảm thấy nhẹ nhõm sau khi chứng kiến những điều lố bịch bị phơi bày, đồng thời củng cố niềm tin vào sự chiến thắng của điều tốt đẹp hoặc sự thay đổi tích cực.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là quy ước của thể loại.

Câu 26: Trong hài kịch, việc sử dụng tên gọi hoặc biệt danh lố bịch cho nhân vật có tác dụng gì?

  • A. Ngay lập tức gợi lên trong người xem ấn tượng về tính cách hoặc thói tật đáng cười của nhân vật đó.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với nhân vật.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc phân biệt các nhân vật.

Câu 27: Một vở hài kịch miêu tả một gia đình giàu có nhưng cư xử rất thô lỗ, trái ngược với vẻ ngoài hào nhoáng. Tiếng cười ở đây chủ yếu bắt nguồn từ:

  • A. Các tình huống phi thực tế.
  • B. Lời thoại mang tính triết lý sâu sắc.
  • C. Nhân vật có hành động anh hùng.
  • D. Sự đối lập, mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong.

Câu 28: Tiếng cười trong hài kịch có thể giúp người xem nhận ra những khuyết điểm của chính bản thân hoặc những người xung quanh như thế nào?

  • A. Bằng cách khiến họ cảm thấy tức giận, khó chịu.
  • B. Khiến họ nhìn nhận những thói quen, hành vi tiêu cực dưới góc độ lố bịch, đáng cười, từ đó dễ dàng chấp nhận sự phê phán và có động lực thay đổi.
  • C. Bằng cách đưa ra lời khuyên trực tiếp, giáo điều.
  • D. Tiếng cười không có tác dụng này.

Câu 29: Phân tích vai trò của ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ, biểu cảm) trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu hài kịch?

  • A. Góp phần làm tăng tính lố bịch, cường điệu hóa hành động của nhân vật, hoặc tạo ra sự đối lập hài hước với lời nói.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên nghiêm túc, đáng tin cậy hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến tiếng cười.
  • D. Giúp khán giả tập trung vào cốt truyện chính.

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng mà tiếng cười của hài kịch châm biếm thường hướng tới?

  • A. Làm cho khán giả cảm thấy tuyệt vọng về xã hội.
  • B. Khẳng định rằng mọi thứ đều hoàn hảo.
  • C. Chỉ trích cá nhân một cách ác ý.
  • D. Thúc đẩy sự suy ngẫm, nhận thức về những vấn đề tiêu cực để hướng tới sự thay đổi, hoàn thiện hơn cho xã hội và con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tiếng cười châm biếm trong hài kịch khác với tiếng cười vui vẻ (hài hước) ở điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi một tình huống trong hài kịch được xây dựng dựa trên sự hiểu lầm liên tục giữa các nhân vật, dẫn đến những hành động và lời nói lệch lạc so với ý định ban đầu, đây là tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng như thế nào để làm nổi bật sự lố bịch hoặc thói xấu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phân tích tác dụng của thủ pháp 'nói ngược' trong một đoạn hội thoại hài kịch: Một nhân vật nói 'Ôi chao, anh ta thật là 'thông minh' khi làm vỡ mọi thứ xung quanh!' khi chứng kiến ai đó vụng về. Tiếng cười ở đây nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hài kịch có thể đóng vai trò như một tấm gương phản chiếu xã hội như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một vở hài kịch tập trung khai thác sự mâu thuẫn giữa khao khát được công nhận là người có học thức của một nhân vật dốt nát và những tình huống trớ trêu khi anh ta cố gắng thể hiện điều đó. Đây là ví dụ điển hình của loại hài kịch nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thủ pháp thường được sử dụng để tạo tiếng cười trong hài kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tác dụng của tiếng cười trong hài kịch đối với người xem là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đâu là một ví dụ về tình huống tạo tiếng cười từ sự mâu thuẫn giữa mong muốn và thực tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch có thể giúp thay đổi nhận thức của con người về những thói xấu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi một nhân vật hài kịch sử dụng những từ ngữ hoặc cách diễn đạt trang trọng, phức tạp một cách sai lầm trong một ngữ cảnh đời thường, điều này tạo ra tiếng cười chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đâu là đặc điểm của hài kịch tính cách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong một vở hài kịch, có một cảnh nhân vật A cố gắng che giấu một bí mật, nhưng càng cố che giấu thì lại càng vô tình tiết lộ nhiều hơn thông qua lời nói và hành động vụng về của mình. Tình huống này tạo tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tiếng cười mỉa mai trong hài kịch thường mang sắc thái gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng thủ pháp phóng đại (ngoa dụ) trong việc khắc họa nhân vật hài kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đâu là đặc điểm của hài kịch châm biếm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi thưởng thức hài kịch, người xem cần có thái độ tiếp nhận như thế nào để hiểu đúng giá trị của vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một tình huống hài kịch miêu tả một người rất sợ nói trước đám đông nhưng lại bị đẩy vào vị trí phải phát biểu trong một sự kiện lớn. Sự căng thẳng và những hành động lúng túng của nhân vật tạo ra tiếng cười. Đây là tiếng cười được tạo ra chủ yếu từ:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Vai trò của mâu thuẫn kịch trong hài kịch là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi một nhân vật hài kịch vô tình gây ra hậu quả nghiêm trọng nhưng lại không hề nhận thức được sự nghiêm trọng đó, hành động của họ trở nên lố bịch. Đây là tiếng cười dựa trên sự:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc có hậu (hoặc ít nhất là không bi thảm) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong hài kịch, việc sử dụng tên gọi hoặc biệt danh lố bịch cho nhân vật có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một vở hài kịch miêu tả một gia đình giàu có nhưng cư xử rất thô lỗ, trái ngược với vẻ ngoài hào nhoáng. Tiếng cười ở đây chủ yếu bắt nguồn từ:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tiếng cười trong hài kịch có thể giúp người xem nhận ra những khuyết điểm của chính bản thân hoặc những người xung quanh như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích vai trò của ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ, biểu cảm) trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu hài kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng mà tiếng cười của hài kịch châm biếm thường hướng tới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Hồ Chí Minh văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo quan niệm của Hồ Chí Minh trong văn bản, văn hóa được định nghĩa một cách toàn diện là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Hồ Chí Minh văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Luận điểm trung tâm, xuyên suốt toàn bộ văn bản 'Văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Hồ Chí Minh văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hồ Chí Minh nhấn mạnh mối quan hệ giữa văn hóa với các lĩnh vực khác như thế nào trong văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Hồ Chí Minh văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'soi đường' trong câu nói 'Văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiếng cười trong hài kịch khác biệt cơ bản với tiếng cười trong đời sống hàng ngày ở điểm nào sau đây?

  • A. Luôn mang tính chất giải trí đơn thuần.
  • B. Luôn gắn liền với mục đích phê phán, phơi bày những thói hư tật xấu.
  • C. Chỉ xuất hiện trong các tình huống gây cười cố ý.
  • D. Không bao giờ mang tính bi kịch ngầm.

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố kịch tính trong việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch. Yếu tố kịch tính chủ yếu góp phần tạo tiếng cười thông qua điều gì?

  • A. Miêu tả nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • C. Tạo ra các mâu thuẫn, xung đột bất ngờ, hoặc tình huống trớ trêu.
  • D. Khắc họa bối cảnh lịch sử, văn hóa chi tiết.

Câu 3: Khi một nhân vật hài kịch được xây dựng với những đặc điểm tính cách hoặc hành động bị cường điệu hóa đến mức phi lý, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để nhân vật trở nên đáng yêu, gần gũi với khán giả.
  • B. Để tạo ra sự đồng cảm sâu sắc từ phía người xem.
  • C. Để làm giảm nhẹ tính chất phê phán của vở kịch.
  • D. Để làm nổi bật, phơi bày một cách mạnh mẽ thói xấu hoặc khuyết điểm của nhân vật/xã hội.

Câu 4: Tình huống "nhầm lẫn" (mistaken identity) là một thủ pháp phổ biến trong hài kịch. Tình huống này thường tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Khiến các nhân vật hành động hoặc phản ứng dựa trên thông tin sai lệch, dẫn đến các tình huống dở khóc dở cười.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn đối với khán giả.
  • C. Giúp nhân vật chính dễ dàng đạt được mục đích của mình.
  • D. Tạo ra các cuộc đối thoại triết lý sâu sắc.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết thủ pháp gây cười nào được sử dụng hiệu quả nhất: "Anh ta bước vào phòng, vấp phải tấm thảm, ngã nhào vào chiếc bàn, làm đổ cốc nước vào người cô gái đang ngồi cạnh, rồi luống cuống đứng dậy và lại đụng đầu vào chùm đèn trần."

  • A. Châm biếm.
  • B. Nói quá.
  • C. Hài kịch hình thể (Slapstick).
  • D. Trào phúng.

Câu 6: Nhân vật "kiểu" (stock character) trong hài kịch là gì và có vai trò như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Là nhân vật có tính cách phức tạp, khó đoán, tạo tiếng cười từ sự bất ngờ.
  • B. Là nhân vật đại diện cho một kiểu người, một thói xấu phổ biến trong xã hội, tạo tiếng cười từ sự quen thuộc và cường điệu hóa đặc điểm đó.
  • C. Là nhân vật đóng vai trò trung tâm, giải quyết mọi mâu thuẫn, tạo tiếng cười khi thành công.
  • D. Là nhân vật ít nói, chỉ xuất hiện để tạo ra các tình huống im lặng gây cười.

Câu 7: So sánh tiếng cười châm biếm và tiếng cười trào phúng trong hài kịch. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại tiếng cười này là gì?

  • A. Châm biếm thường nhẹ nhàng, tinh tế hơn, còn trào phúng sâu cay, quyết liệt hơn.
  • B. Châm biếm chỉ dùng lời nói, trào phúng dùng cả hành động.
  • C. Châm biếm hướng vào cá nhân, trào phúng hướng vào tập thể.
  • D. Châm biếm chỉ có trong văn học, trào phúng có trong cả đời sống.

Câu 8: Một vở hài kịch kết thúc với việc các nhân vật vượt qua được hiểu lầm, mâu thuẫn được giải quyết một cách hợp lý (dù đôi khi vẫn còn sự lố bịch). Đặc điểm này phù hợp với cấu trúc kết thúc điển hình nào của hài kịch?

  • A. Kết thúc mở.
  • B. Kết thúc bi kịch.
  • C. Kết thúc bất ngờ, gây sốc.
  • D. Kết thúc có hậu, giải quyết mâu thuẫn.

Câu 9: Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào để tạo ra tiếng cười phê phán?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác tuyệt đối.
  • B. Mâu thuẫn giữa bản chất thật và vẻ bề ngoài giả tạo, giữa ước muốn và thực tế phũ phàng.
  • C. Mâu thuẫn giữa con người và số phận nghiệt ngã.
  • D. Mâu thuẫn giữa các thế lực siêu nhiên.

Câu 10: Đọc câu thoại của nhân vật trong một vở hài kịch: "Tôi là người thành thật nhất trên đời! (Trong khi tay đang giấu đi một vật vừa lấy trộm)". Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

  • A. Mỉa mai (Irony).
  • B. Nói giảm nói tránh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. So sánh.

Câu 11: Tại sao việc nghiên cứu "Tiếng cười của hài kịch" lại có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu biết về xã hội và con người?

  • A. Vì hài kịch là loại hình giải trí phổ biến nhất.
  • B. Vì hài kịch luôn phản ánh đúng 100% hiện thực xã hội.
  • C. Vì tiếng cười trong hài kịch thường là công cụ để phơi bày, phê phán những vấn đề, thói xấu của xã hội và con người trong một thời đại nhất định.
  • D. Vì hài kịch giúp con người quên đi những khó khăn trong cuộc sống.

Câu 12: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng thực tế lại sống trong cảnh túng quẫn. Tiếng cười bật ra từ tình huống này chủ yếu là tiếng cười gì?

  • A. Tiếng cười đồng cảm.
  • B. Tiếng cười châm biếm/trào phúng.
  • C. Tiếng cười ngợi ca.
  • D. Tiếng cười bi lụy.

Câu 13: Phân tích tác dụng của ngôn ngữ (đối thoại, độc thoại) trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch. Ngôn ngữ trong hài kịch thường được sử dụng như thế nào để gây cười?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, uyên bác.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả phong cảnh.
  • C. Hạn chế đối thoại, chủ yếu dùng hành động.
  • D. Sử dụng lời nói mỉa mai, nói quá, chơi chữ, hoặc tạo ra sự hiểu lầm trong giao tiếp.

Câu 14: Hài kịch khác với bi kịch ở điểm cơ bản nào về cách giải quyết mâu thuẫn và kết thúc?

  • A. Nhân vật chính trong hài kịch luôn là người tốt, còn trong bi kịch luôn là người xấu.
  • B. Hài kịch không có mâu thuẫn, bi kịch thì có.
  • C. Hài kịch thường giải quyết mâu thuẫn theo hướng tích cực, kết thúc có hậu; bi kịch thường đẩy mâu thuẫn đến đỉnh điểm không thể giải quyết, kết thúc bi thảm.
  • D. Hài kịch sử dụng ngôn ngữ đời thường, bi kịch sử dụng ngôn ngữ bác học.

Câu 15: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét bối cảnh xã hội, văn hóa mà vở kịch ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn những thói hư tật xấu, vấn đề xã hội mà tác giả muốn phê phán thông qua tiếng cười.
  • B. Chỉ để biết thông tin lịch sử đơn thuần, không ảnh hưởng đến việc phân tích tiếng cười.
  • C. Giúp dự đoán được mức độ nổi tiếng của vở kịch.
  • D. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu về tác giả, không liên quan đến tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn đối thoại sau: Nhân vật A: "Trông anh hôm nay thật... rạng rỡ!" (Nhân vật A biết rõ anh ta vừa trải qua một đêm mất ngủ và đang rất mệt mỏi). Tiếng cười trong câu thoại này được tạo ra chủ yếu nhờ thủ pháp nào?

  • A. Nói giảm nói tránh.
  • B. Nói mỉa (Sarcasm).
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Một vở hài kịch tập trung vào việc chế giễu những phong tục, lề thói lạc hậu hoặc những xu hướng thời thượng lố bịch của một tầng lớp nhất định. Đây là đặc điểm của loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch lãng mạn.
  • B. Hài kịch hình thể.
  • C. Hài kịch phong tục (Comedy of manners).
  • D. Hài kịch đen (Black comedy).

Câu 18: Vai trò của yếu tố "bất ngờ" trong hài kịch là gì?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng dự đoán được diễn biến tiếp theo.
  • B. Làm giảm sự chú ý của khán giả vào cốt truyện.
  • C. Chỉ có tác dụng trong bi kịch.
  • D. Tạo ra hiệu ứng gây cười mạnh mẽ khi kỳ vọng của khán giả bị phá vỡ bởi một sự kiện hoặc lời nói không lường trước được.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các nhân vật "ngớ ngẩn", "khờ khạo" trong hài kịch. Những nhân vật này thường tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Bằng sự thông thái, khôn ngoan của họ.
  • B. Bằng những hành động, lời nói ngây ngô, sai lầm, hoặc cách nhìn nhận thế giới khác thường, đối lập với lẽ thường.
  • C. Bằng cách giải quyết vấn đề một cách xuất sắc.
  • D. Bằng sự im lặng và bí ẩn.

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch có thể có những sắc thái khác nhau. Sắc thái nào của tiếng cười thường mang tính phê phán gay gắt nhất?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, giải trí.
  • B. Tiếng cười đồng cảm.
  • C. Tiếng cười trào phúng, mỉa mai.
  • D. Tiếng cười giễu cợt nhẹ nhàng.

Câu 21: Đánh giá vai trò của yếu tố "quá mức" (exaggeration) trong việc tạo tiếng cười hài kịch. Khi nào thì sự cường điệu hóa đạt hiệu quả gây cười cao nhất?

  • A. Khi sự cường điệu đó làm nổi bật một cách lố bịch bản chất thật hoặc thói xấu của đối tượng được miêu tả.
  • B. Khi sự cường điệu khiến nhân vật trở nên hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • C. Khi sự cường điệu làm cho câu chuyện trở nên khó tin, xa rời thực tế hoàn toàn.
  • D. Khi sự cường điệu được sử dụng một cách ngẫu nhiên, không có mục đích rõ ràng.

Câu 22: Hài kịch có thể được coi là một "tấm gương" phản chiếu xã hội. Ý nghĩa của nhận định này là gì?

  • A. Hài kịch mô tả chính xác mọi khía cạnh của cuộc sống.
  • B. Hài kịch giúp con người nhìn thấy hình ảnh của chính mình trong đó một cách trực diện.
  • C. Hài kịch chỉ phản ánh những điều tốt đẹp trong xã hội.
  • D. Hài kịch thông qua tiếng cười, cường điệu hóa để phơi bày, phản ánh một cách gián tiếp những vấn đề, thói xấu, hoặc đặc điểm nổi bật của xã hội đương thời.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa tiếng cười trong hài kịch và tiếng cười trong truyện cười dân gian. Điểm khác biệt nào là đáng chú ý nhất?

  • A. Hài kịch là loại hình sân khấu có cấu trúc kịch tính phức tạp, tiếng cười được tạo ra qua diễn biến trên sân khấu; truyện cười dân gian là tự sự ngắn gọn, tiếng cười chủ yếu dựa vào cốt truyện và lời kể.
  • B. Hài kịch luôn có tính phê phán, truyện cười dân gian chỉ để giải trí.
  • C. Hài kịch chỉ có nhân vật con người, truyện cười dân gian có cả động vật.
  • D. Hài kịch sử dụng văn nói, truyện cười dân gian sử dụng văn viết.

Câu 24: Trong một cảnh hài kịch, nhân vật A cố gắng che giấu một bí mật nhưng càng cố gắng lại càng làm lộ rõ hơn. Tình huống này tạo tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự logic và hợp lý.
  • B. Sự hoàn hảo của nhân vật.
  • C. Sự trớ trêu, nghịch lý giữa ý định và kết quả thực tế.
  • D. Việc giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.

Câu 25: Chức năng giáo dục của tiếng cười trong hài kịch thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giúp khán giả ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • B. Cung cấp kiến thức khoa học.
  • C. Dạy cách ứng xử trong các tình huống xã giao.
  • D. Giúp khán giả nhận ra và suy ngẫm về những thói hư tật xấu, những điều phi lý trong bản thân và xã hội thông qua việc bị phê phán bằng tiếng cười.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Hắn luôn miệng nói về đạo đức, về sự liêm khiết, trong khi túi áo lúc nào cũng cộm lên vì những món quà hối lộ. Mỗi lời hắn nói ra đều như một nhát dao xoáy vào sự giả dối của chính hắn." Đoạn văn này sử dụng thủ pháp nào để tạo ra tiếng cười phê phán?

  • A. Sự đối lập giữa lời nói và hành động.
  • B. Sự ngây thơ của nhân vật.
  • C. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.

Câu 27: Trong hài kịch, việc xây dựng tình huống "tiến thoái lưỡng nan" (dilemma) cho nhân vật thường nhằm mục đích gì?

  • A. Để nhân vật dễ dàng đưa ra quyết định đúng đắn.
  • B. Để phơi bày sự bối rối, lúng túng, hoặc bản chất thật của nhân vật khi họ phải lựa chọn giữa các phương án khó khăn hoặc mâu thuẫn.
  • C. Để làm chậm nhịp độ của vở kịch.
  • D. Để tạo ra sự đồng cảm tuyệt đối từ khán giả.

Câu 28: Khi một vở hài kịch sử dụng các yếu tố phi lý, cường điệu quá mức, hoặc các sự kiện không thể xảy ra trong đời thực (ví dụ: nhân vật đột nhiên biết bay khi nói dối), đây là đặc điểm thường thấy ở loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tâm lý.
  • B. Hài kịch lãng mạn.
  • C. Hài kịch hiện thực.
  • D. Hài kịch bác học (Farce).

Câu 29: Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng lời nói "tự mâu thuẫn" (contradictory speech) của nhân vật trong hài kịch. Lời nói này tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Làm nổi bật sự thiếu nhất quán, lươn lẹo hoặc thiếu hiểu biết của nhân vật, khiến họ trở nên lố bịch.
  • B. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về suy nghĩ sâu kín của nhân vật.
  • C. Làm cho cuộc đối thoại trở nên trôi chảy, mạch lạc.
  • D. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu cho câu chuyện.

Câu 30: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ mang tính giải trí mà còn có thể là "nụ cười ra nước mắt". Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Hài kịch luôn kết thúc bằng một cảnh bi thảm.
  • B. Khán giả khóc vì quá xúc động trước sự hài hước.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch đôi khi ẩn chứa sự xót xa, cay đắng trước những vấn đề, bi kịch của con người hoặc xã hội được phơi bày.
  • D. Hài kịch sử dụng các yếu tố bi kịch để gây cười.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tiếng cười trong hài kịch khác biệt cơ bản với tiếng cười trong đời sống hàng ngày ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố kịch tính trong việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch. Yếu tố kịch tính chủ yếu góp phần tạo tiếng cười thông qua điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi một nhân vật hài kịch được xây dựng với những đặc điểm tính cách hoặc hành động bị cường điệu hóa đến mức phi lý, mục đích chính của việc này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tình huống 'nhầm lẫn' (mistaken identity) là một thủ pháp phổ biến trong hài kịch. Tình huống này thường tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và cho biết thủ pháp gây cười nào được sử dụng hiệu quả nhất: 'Anh ta bước vào phòng, vấp phải tấm thảm, ngã nhào vào chiếc bàn, làm đổ cốc nước vào người cô gái đang ngồi cạnh, rồi luống cuống đứng dậy và lại đụng đầu vào chùm đèn trần.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhân vật 'kiểu' (stock character) trong hài kịch là gì và có vai trò như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh tiếng cười châm biếm và tiếng cười trào phúng trong hài kịch. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại tiếng cười này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một vở hài kịch kết thúc với việc các nhân vật vượt qua được hiểu lầm, mâu thuẫn được giải quyết một cách hợp lý (dù đôi khi vẫn còn sự lố bịch). Đặc điểm này phù hợp với cấu trúc kết thúc điển hình nào của hài kịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong hài kịch, mâu thuẫn kịch thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào để tạo ra tiếng cười phê phán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc câu thoại của nhân vật trong một vở hài kịch: 'Tôi là người thành thật nhất trên đời! (Trong khi tay đang giấu đi một vật vừa lấy trộm)'. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao việc nghiên cứu 'Tiếng cười của hài kịch' lại có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu biết về xã hội và con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng thực tế lại sống trong cảnh túng quẫn. Tiếng cười bật ra từ tình huống này chủ yếu là tiếng cười gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích tác dụng của ngôn ngữ (đối thoại, độc thoại) trong việc tạo tiếng cười trong hài kịch. Ngôn ngữ trong hài kịch thường được sử dụng như thế nào để gây cười?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hài kịch khác với bi kịch ở điểm cơ bản nào về cách giải quyết mâu thuẫn và kết thúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét bối cảnh xã hội, văn hóa mà vở kịch ra đời có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn đối thoại sau: Nhân vật A: 'Trông anh hôm nay thật... rạng rỡ!' (Nhân vật A biết rõ anh ta vừa trải qua một đêm mất ngủ và đang rất mệt mỏi). Tiếng cười trong câu thoại này được tạo ra chủ yếu nhờ thủ pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một vở hài kịch tập trung vào việc chế giễu những phong tục, lề thói lạc hậu hoặc những xu hướng thời thượng lố bịch của một tầng lớp nhất định. Đây là đặc điểm của loại hình hài kịch nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vai trò của yếu tố 'bất ngờ' trong hài kịch là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các nhân vật 'ngớ ngẩn', 'khờ khạo' trong hài kịch. Những nhân vật này thường tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch có thể có những sắc thái khác nhau. Sắc thái nào của tiếng cười thường mang tính phê phán gay gắt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đánh giá vai trò của yếu tố 'quá mức' (exaggeration) trong việc tạo tiếng cười hài kịch. Khi nào thì sự cường điệu hóa đạt hiệu quả gây cười cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hài kịch có thể được coi là một 'tấm gương' phản chiếu xã hội. Ý nghĩa của nhận định này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa tiếng cười trong hài kịch và tiếng cười trong truyện cười dân gian. Điểm khác biệt nào là đáng chú ý nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một cảnh hài kịch, nhân vật A cố gắng che giấu một bí mật nhưng càng cố gắng lại càng làm lộ rõ hơn. Tình huống này tạo tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chức năng giáo dục của tiếng cười trong hài kịch thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn luôn miệng nói về đạo đức, về sự liêm khiết, trong khi túi áo lúc nào cũng cộm lên vì những món quà hối lộ. Mỗi lời hắn nói ra đều như một nhát dao xoáy vào sự giả dối của chính hắn.' Đoạn văn này sử dụng thủ pháp nào để tạo ra tiếng cười phê phán?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong hài kịch, việc xây dựng tình huống 'tiến thoái lưỡng nan' (dilemma) cho nhân vật thường nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi một vở hài kịch sử dụng các yếu tố phi lý, cường điệu quá mức, hoặc các sự kiện không thể xảy ra trong đời thực (ví dụ: nhân vật đột nhiên biết bay khi nói dối), đây là đặc điểm thường thấy ở loại hình hài kịch nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng lời nói 'tự mâu thuẫn' (contradictory speech) của nhân vật trong hài kịch. Lời nói này tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười của hài kịch - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ mang tính giải trí mà còn có thể là 'nụ cười ra nước mắt'. Điều này có ý nghĩa gì?

Xem kết quả