Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin - Kết nối tri thức - Đề 03
Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản thông tin, dữ liệu (bao gồm số liệu, biểu đồ, hình ảnh...) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Làm cho văn bản trông đẹp mắt hơn.
- B. Minh họa, chứng minh cho các luận điểm, tăng tính khách quan và thuyết phục.
- C. Thay thế hoàn toàn phần văn bản chữ.
- D. Chỉ mang tính chất tham khảo, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
Câu 2: Một bài báo về biến đổi khí hậu sử dụng biểu đồ đường thể hiện sự tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ này là gì?
- A. Liệt kê chi tiết nhiệt độ từng năm.
- B. So sánh nhiệt độ giữa các châu lục.
- C. Trực quan hóa xu hướng thay đổi của nhiệt độ theo thời gian.
- D. Chứng minh rằng biến đổi khí hậu không tồn tại.
Câu 3: Khi đọc một văn bản thông tin chứa dữ liệu, để đánh giá tính tin cậy của dữ liệu, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?
- A. Màu sắc của biểu đồ.
- B. Phông chữ được sử dụng trong văn bản.
- C. Số lượng dữ liệu được trình bày.
- D. Nguồn gốc của dữ liệu (tổ chức, cá nhân thu thập), thời điểm thu thập, phương pháp nghiên cứu.
Câu 4: Một đoạn văn bản mô tả: "Số liệu thống kê cho thấy, vào năm 2022, tỷ lệ người sử dụng điện thoại thông minh ở Việt Nam đạt 75%, tăng 5% so với năm 2020." Dữ liệu "75%" và "5%" trong câu này thuộc loại dữ liệu nào?
- A. Số liệu thống kê.
- B. Biểu đồ.
- C. Sơ đồ.
- D. Hình ảnh minh họa.
Câu 5: Đọc đoạn trích sau: "Theo báo cáo của Bộ Y tế tháng 10/2023, số ca mắc cúm mùa trên cả nước tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Đặc biệt, tại các thành phố lớn, số ca nhập viện do biến chứng cúm tăng đáng kể, gây áp lực lên hệ thống y tế." Dữ liệu trong đoạn trích giúp người đọc nhận biết điều gì?
- A. Nguyên nhân chính gây bệnh cúm mùa.
- B. Tình hình diễn biến dịch tễ của bệnh cúm mùa.
- C. Các loại thuốc hiệu quả nhất để điều trị cúm.
- D. Số lượng bệnh viện trên cả nước.
Câu 6: Một văn bản hướng dẫn lắp ráp một thiết bị thường sử dụng loại dữ liệu nào để giúp người đọc dễ hình dung các bước thực hiện?
- A. Số liệu thống kê về số lượng người đã lắp ráp thành công.
- B. Biểu đồ thể hiện thời gian trung bình để lắp ráp.
- C. Sơ đồ hoặc hình ảnh minh họa các bộ phận và trình tự lắp ráp.
- D. Bảng biểu so sánh các loại thiết bị tương tự.
Câu 7: Khi phân tích mối quan hệ giữa dữ liệu và phần văn bản chữ trong văn bản thông tin, người đọc cần xem xét điều gì?
- A. Dữ liệu có màu sắc đẹp hơn phần văn bản chữ không.
- B. Dữ liệu có phức tạp hơn phần văn bản chữ không.
- C. Dữ liệu có được đặt ở đầu văn bản không.
- D. Dữ liệu có hỗ trợ, làm rõ, chứng minh hay thậm chí mâu thuẫn với các luận điểm trong phần văn bản không.
Câu 8: Biểu đồ cột là loại biểu đồ thích hợp nhất để trình bày loại dữ liệu nào?
- A. So sánh số lượng hoặc giá trị của các đối tượng khác nhau.
- B. Thể hiện sự thay đổi của một giá trị theo thời gian liên tục.
- C. Biểu diễn tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
- D. Trình bày mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
Câu 9: Một văn bản thông tin về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về chương trình học mới. Dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng tần số, cho thấy số lượng học sinh đồng ý, không đồng ý và không có ý kiến. Bảng tần số này chủ yếu giúp người đọc:
- A. Hiểu sâu sắc nguyên nhân đằng sau mỗi ý kiến.
- B. Biết được tên từng học sinh tham gia khảo sát.
- C. Nắm bắt phân phối ý kiến của nhóm đối tượng được khảo sát.
- D. Dự đoán ý kiến của những học sinh chưa được khảo sát.
Câu 10: Đâu là một ví dụ về dữ liệu có thể được sử dụng để chứng minh một xu hướng tăng trưởng kinh tế?
- A. Một hình ảnh về một nhà máy mới được xây dựng.
- B. Một sơ đồ tổ chức của một công ty.
- C. Một đoạn văn mô tả cảm nhận của người dân về đời sống.
- D. Biểu đồ đường thể hiện GDP quốc gia tăng đều qua 5 năm liên tiếp.
Câu 11: Khi một văn bản sử dụng dữ liệu cũ, không cập nhật, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tính thuyết phục của văn bản?
- A. Làm giảm tính tin cậy và sự phù hợp của các luận điểm được đưa ra.
- B. Làm cho văn bản trở nên độc đáo và khác biệt.
- C. Không ảnh hưởng gì vì dữ liệu chỉ là phụ trợ.
- D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá khứ.
Câu 12: Một văn bản giải thích cấu tạo của tế bào thực vật. Loại dữ liệu nào là hữu ích nhất để minh họa cho văn bản này?
- A. Số liệu thống kê về kích thước tế bào.
- B. Biểu đồ thể hiện số lượng tế bào trong một mô.
- C. Sơ đồ hoặc hình ảnh cắt ngang tế bào có chú thích các bộ phận.
- D. Bảng biểu so sánh các loại tế bào khác nhau.
Câu 13: Đoạn văn sau: "Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2023, bệnh sốt rét vẫn là mối đe dọa sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. Dữ liệu cho thấy có khoảng 249 triệu ca mắc sốt rét trên toàn cầu vào năm 2022, với 608.000 ca tử vong." Dữ liệu này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giải thích cơ chế lây truyền bệnh sốt rét.
- B. Hướng dẫn cách phòng chống sốt rét.
- C. Kêu gọi quyên góp tài chính cho các chương trình phòng chống sốt rét.
- D. Cung cấp thông tin cụ thể về quy mô và mức độ nghiêm trọng của bệnh sốt rét trên toàn cầu.
Câu 14: Biểu đồ tròn (biểu đồ quạt) thường được sử dụng để trình bày loại dữ liệu nào?
- A. Sự thay đổi của một giá trị theo thời gian.
- B. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần so với tổng thể.
- C. Mối quan hệ giữa hai biến số.
- D. So sánh giá trị tuyệt đối của nhiều đối tượng.
Câu 15: Khi một văn bản thông tin đưa ra một nhận định hoặc kết luận, dữ liệu đi kèm có vai trò gì đối với nhận định/kết luận đó?
- A. Làm cơ sở, bằng chứng để chứng minh hoặc bác bỏ nhận định/kết luận.
- B. Chỉ để làm cho văn bản dài thêm.
- C. Không liên quan gì đến nhận định/kết luận.
- D. Là cách duy nhất để đưa ra nhận định/kết luận.
Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu (biểu đồ, số liệu...) trong văn bản thông tin?
- A. Giúp người đọc dễ hình dung và tiếp nhận thông tin phức tạp.
- B. Tăng tính khách quan và độ tin cậy cho nội dung.
- C. Minh họa và làm rõ các khái niệm trừu tượng.
- D. Bắt buộc người đọc phải có kiến thức chuyên sâu mới hiểu được.
Câu 17: Một sơ đồ quy trình mô tả các bước để đăng ký học trực tuyến. Sơ đồ này giúp người đọc điều gì?
- A. Nắm bắt trình tự các bước cần thực hiện một cách logic và dễ hiểu.
- B. Biết được tổng số người đã đăng ký thành công.
- C. So sánh hiệu quả của việc đăng ký trực tuyến so với đăng ký trực tiếp.
- D. Đánh giá chất lượng của khóa học trực tuyến.
Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng nhiều dữ liệu, người đọc cần làm gì để hiểu đúng nội dung?
- A. Chỉ tập trung vào phần văn bản chữ, bỏ qua dữ liệu.
- B. Chỉ xem dữ liệu, bỏ qua phần giải thích trong văn bản.
- C. Chỉ đọc lướt qua cả văn bản và dữ liệu.
- D. Đọc kỹ cả phần văn bản chữ và dữ liệu, đồng thời phân tích mối liên hệ giữa chúng.
Câu 19: Một bài báo sử dụng hình ảnh về một khu rừng bị cháy để minh họa cho vấn đề cháy rừng. Hình ảnh này có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?
- A. Cung cấp số liệu chính xác về diện tích rừng bị cháy.
- B. Tạo ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc và trực quan về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- C. Giải thích nguyên nhân gây cháy rừng.
- D. Đưa ra giải pháp phòng chống cháy rừng.
Câu 20: Trong văn bản thông tin, việc tác giả lựa chọn loại dữ liệu nào để sử dụng (số liệu, biểu đồ, hình ảnh...) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Sở thích cá nhân của tác giả.
- B. Độ dài của văn bản.
- C. Mục đích truyền tải thông tin và loại thông tin cần minh họa/chứng minh.
- D. Số lượng dữ liệu mà tác giả thu thập được.
Câu 21: Đâu là dấu hiệu cho thấy dữ liệu được sử dụng trong văn bản thông tin có thể không đáng tin cậy?
- A. Không ghi rõ nguồn gốc hoặc nguồn gốc không uy tín.
- B. Được trình bày dưới dạng biểu đồ đẹp mắt.
- C. Có số liệu cụ thể.
- D. Phù hợp với nhận định của tác giả.
Câu 22: Một văn bản so sánh hiệu quả của hai phương pháp giảng dạy khác nhau dựa trên kết quả học tập của học sinh. Dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất để minh họa cho sự so sánh này?
- A. Hình ảnh lớp học sử dụng phương pháp A.
- B. Sơ đồ cấu trúc chương trình học.
- C. Số lượng giáo viên tham gia thử nghiệm.
- D. Bảng điểm trung bình của hai nhóm học sinh (áp dụng phương pháp A và B) sau khi kết thúc khóa học.
Câu 23: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu để hỗ trợ một luận điểm, người đọc cần phân tích điều gì về mối liên hệ giữa dữ liệu và luận điểm đó?
- A. Dữ liệu có phức tạp hay đơn giản hơn luận điểm.
- B. Dữ liệu có thực sự chứng minh, làm rõ hoặc củng cố cho luận điểm một cách logic hay không.
- C. Dữ liệu có được đặt ngay cạnh luận điểm hay không.
- D. Dữ liệu có mới hay cũ hơn luận điểm.
Câu 24: Biểu đồ kết hợp (ví dụ: cột kết hợp đường) thường được sử dụng khi nào?
- A. Chỉ cần trình bày một loại dữ liệu duy nhất.
- B. Muốn làm cho biểu đồ trông cầu kỳ hơn.
- C. Cần thể hiện mối quan hệ hoặc xu hướng của hai loại dữ liệu khác nhau trên cùng một biểu đồ.
- D. Không có dữ liệu cụ thể để trình bày.
Câu 25: Đọc đoạn trích: "Năm 2023, kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam đạt 53 tỷ USD, tăng 10% so với năm trước. Trong đó, trái cây và rau quả đóng góp lớn nhất với 5.6 tỷ USD, tăng 66% so với năm 2022." Dữ liệu này cho thấy điều gì nổi bật?
- A. Sự tăng trưởng mạnh mẽ của xuất khẩu trái cây và rau quả.
- B. Toàn bộ kim ngạch xuất khẩu nông sản chỉ đến từ trái cây và rau quả.
- C. Kim ngạch xuất khẩu nông sản chung giảm.
- D. Chỉ có trái cây và rau quả là mặt hàng nông sản xuất khẩu của Việt Nam.
Câu 26: Mục đích của việc sử dụng chú thích (ghi nguồn, đơn vị, thời gian...) đi kèm với dữ liệu (biểu đồ, bảng biểu) trong văn bản thông tin là gì?
- A. Làm cho trang văn bản đầy đặn hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua dữ liệu.
- C. Chỉ mang tính hình thức.
- D. Cung cấp thông tin cần thiết để hiểu đúng dữ liệu và đánh giá tính tin cậy của nó.
Câu 27: Khi một văn bản thông tin sử dụng dữ liệu để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, người đọc cần chú ý điều gì để rút ra kết luận chính xác?
- A. Đối tượng nào có giá trị lớn nhất.
- B. Các đối tượng được so sánh có cùng tiêu chí và điều kiện hay không, sự khác biệt (nếu có) có ý nghĩa gì.
- C. Màu sắc của các cột hoặc đường trong biểu đồ so sánh.
- D. Độ phức tạp của biểu đồ.
Câu 28: Một văn bản thông tin về quá trình quang hợp của cây xanh. Sơ đồ mô tả các bước hấp thụ năng lượng ánh sáng, nước, CO2 và tạo ra oxy, glucose là loại dữ liệu có vai trò gì?
- A. Cung cấp số liệu về lượng oxy được tạo ra.
- B. So sánh hiệu quả quang hợp của các loại cây khác nhau.
- C. Trực quan hóa và làm rõ một quá trình sinh học phức tạp.
- D. Chứng minh quang hợp là quan trọng.
Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc phân tích dữ liệu trong văn bản thông tin?
- A. Đọc các con số trên biểu đồ.
- B. Nhận xét biểu đồ có đẹp hay không.
- C. Chỉ xem tiêu đề của biểu đồ.
- D. Xem xét mối liên hệ giữa các số liệu, xu hướng thể hiện trên biểu đồ và rút ra ý nghĩa của chúng trong bối cảnh văn bản.
Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin, nếu phát hiện dữ liệu được sử dụng mâu thuẫn với nhận định được trình bày trong phần chữ, người đọc nên làm gì?
- A. Cẩn trọng đánh giá lại cả dữ liệu và nhận định, tìm hiểu nguyên nhân mâu thuẫn (có thể do dữ liệu lỗi, nhận định sai, hoặc cách diễn giải thiên lệch).
- B. Tin ngay vào dữ liệu và bác bỏ hoàn toàn nhận định.
- C. Tin ngay vào nhận định và cho rằng dữ liệu bị sai.
- D. Bỏ qua cả dữ liệu và nhận định vì chúng mâu thuẫn.