Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật:
"Thuyền về bến cũ hay chăng?
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền."
- A. So sánh
- B. Hoán dụ
- C. Điệp ngữ
- D. Ẩn dụ và nhân hóa
Câu 2: Trong bài thơ "Bến xuân xanh" của Nguyễn Bính, hình ảnh "bến xuân xanh" tượng trưng cho điều gì?
- A. Khung cảnh làng quê yên bình
- B. Tuổi trẻ và tình yêu
- C. Sự chia ly và mất mát
- D. Nỗi cô đơn của con người
Câu 3: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề chung của các tác phẩm văn học viết về "bến"?
- A. Vẻ đẹp thiên nhiên vùng sông nước
- B. Cuộc sống bình dị của người dân chài
- C. Sự giao nhau giữa quá khứ, hiện tại và tương lai; những cuộc gặp gỡ và chia ly
- D. Khát vọng khám phá những vùng đất mới
Câu 4: Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong câu thơ sau của Huy Cận:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
- A. Buồn bã, cô đơn, cảm giác nhỏ bé trước vũ trụ
- B. Vui tươi, phấn khởi trước cảnh đẹp thiên nhiên
- C. Lãng mạn, mơ mộng về tình yêu
- D. Tự hào, kiêu hãnh về sức mạnh con người
Câu 5: Trong truyện ngắn "Bến quê" của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh "bến quê" có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với nhân vật Nhĩ?
- A. Nỗi nhớ về tuổi thơ
- B. Những giá trị tinh thần giản dị, gần gũi bị lãng quên
- C. Khát vọng được trở về nguồn cội
- D. Sự hối hận về những lỗi lầm trong quá khứ
Câu 6: So sánh hình ảnh "bến" trong thơ ca trung đại và thơ ca hiện đại Việt Nam, đâu là điểm khác biệt chính?
- A. Thơ trung đại chỉ tập trung vào "bến sông", thơ hiện đại mở rộng ra nhiều loại "bến" khác
- B. Thơ trung đại sử dụng "bến" để tả cảnh, thơ hiện đại dùng để biểu hiện tâm trạng
- C. Thơ trung đại mang tính ước lệ, tượng trưng cao độ; thơ hiện đại cá nhân hóa, đa dạng cảm xúc hơn
- D. Không có sự khác biệt đáng kể
Câu 7: Theo bạn, vì sao hình ảnh "bến" lại trở thành một thi ảnh quen thuộc trong văn học Việt Nam?
- A. Do Việt Nam có nhiều sông ngòi, kênh rạch
- B. Do "bến" là địa điểm du lịch nổi tiếng
- C. Do các nhà văn nhà thơ đều sinh ra ở vùng quê ven sông
- D. Do "bến" mang nhiều ý nghĩa biểu tượng về sự giao nhau, gặp gỡ, chia ly, phù hợp với tâm lý người Việt
Câu 8: Trong bài ca dao "Chiều chiều ra đứng ngõ sau...", hình ảnh "bến nước" gợi lên điều gì về cuộc sống của người phụ nữ?
- A. Sự vất vả, tần tảo và nỗi cô đơn chờ chồng của người phụ nữ
- B. Cuộc sống sung túc, nhàn nhã của người phụ nữ nông thôn
- C. Vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng của người phụ nữ
- D. Khát vọng tự do, bay bổng của người phụ nữ
Câu 9: Nhận xét về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận.
- A. Vui tươi, lạc quan
- B. Buồn bã, trầm lắng
- C. Hào hùng, mạnh mẽ
- D. Hóm hỉnh, trào phúng
Câu 10: Từ "bến trần gian" gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?
- A. Một địa điểm du lịch tâm linh
- B. Một nghi lễ tôn giáo
- C. Cuộc đời con người với những biến động, vui buồn, sinh tử
- D. Một giấc mơ về thế giới bên kia
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:
"Khách đến chơi nhà
Dăm ba chén rượu
Câu thơ lưng lửng
Người khách lạ quen."
- A. Thơ thất ngôn bát cú
- B. Thơ lục bát
- C. Thơ ngũ ngôn
- D. Thơ tự do
Câu 12: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên tính thuyết phục?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
- B. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác thực, lập luận chặt chẽ
- C. Giọng văn hài hước, dí dỏm
- D. Trình bày đẹp mắt, hình ảnh minh họa sinh động
Câu 13: Xác định phong cách ngôn ngữ của đoạn văn bản sau:
"Quyết định xử phạt vi phạm hành chính số 123/QĐ-XPHC ngày 15/08/2023 của UBND phường X về hành vi đổ rác không đúng nơi quy định."
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
- B. Dung lượng ngắn gọn, tập trung vào một tình huống, sự kiện
- C. Thời gian và không gian nghệ thuật rộng lớn
- D. Kết cấu chương hồi, nhiều phần
Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một bài thơ?
- A. Nhịp điệu
- B. Vần
- C. Chủ đề
- D. Thể thơ
Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn tự sự là gì?
- A. Làm cho câu văn dài hơn
- B. Thể hiện vốn từ vựng phong phú của người viết
- C. Tạo ra sự khó hiểu cho người đọc
- D. Tái hiện sinh động hình ảnh, không gian, thời gian, góp phần thể hiện nhân vật, chủ đề
Câu 17: Đọc câu sau và cho biết đây là kiểu câu gì xét theo mục đích nói: "Giá mà tôi có thể quay ngược thời gian!"
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cảm thán
- D. Câu cầu khiến
Câu 18: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào dựa trên sự tương phản, đối lập?
- A. So sánh
- B. Đối lập
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 19: Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại: "mênh mông", "bao la", "rộng lớn", "chật hẹp"?
- A. Mênh mông
- B. Bao la
- C. Rộng lớn
- D. Chật hẹp
Câu 20: Trong câu "Sách là người bạn lớn của con người", từ "bạn" được sử dụng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển
- C. Vừa nghĩa gốc vừa nghĩa chuyển
- D. Không xác định được
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:
"Mùa xuân đến rồi! Cây cối đâm chồi nảy lộc. Chim hót líu lo trên cành. Muôn hoa khoe sắc thắm."
- A. Tự sự
- B. Nghị luận
- C. Miêu tả
- D. Biểu cảm
Câu 22: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Để bài văn được hay, chúng ta cần phải sử dụng từ ngữ hoa mỹ và tránh lặp từ."
- A. Sai về chính tả
- B. Sai về logic
- C. Sai về ngữ pháp
- D. Không có lỗi sai
Câu 23: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào thường sử dụng yếu tố biểu cảm nhiều nhất?
- A. Văn bản thông báo
- B. Văn bản thuyết minh
- C. Văn bản nghị luận
- D. Văn bản biểu cảm
Câu 24: Đâu là chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn?
- A. Kết thúc câu trần thuật
- B. Ngăn cách các thành phần câu
- C. Thể hiện sự ngập ngừng, bỏ lửng, kéo dài
- D. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp
Câu 25: Từ "xuân" trong cụm từ "tuổi xuân" thuộc loại từ nào?
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Đại từ
Câu 26: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Uống nước nhớ nguồn là ______ tốt đẹp của dân tộc ta."
- A. tập quán
- B. truyền thống
- C. thói quen
- D. lề thói
Câu 27: Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" khuyên chúng ta điều gì?
- A. Siêng năng lao động
- B. Tiết kiệm của cải
- C. Lòng biết ơn
- D. Tinh thần đoàn kết
Câu 28: Trong đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích", biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng để khắc họa nỗi cô đơn của Thúy Kiều?
- A. So sánh và ẩn dụ
- B. Nhân hóa và hoán dụ
- C. Liệt kê và điệp ngữ
- D. Tả cảnh ngụ tình
Câu 29: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:
"Ai về thăm bến Thượng Đình?
Có thuyền, có nhớ bến mình năm xưa?"
- A. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh thông tin
- B. Gợi sự suy tư, nhớ nhung, tạo âm hưởng vọng về quá khứ
- C. Diễn tả sự nghi ngờ, không chắc chắn
- D. Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm
Câu 30: Nếu được chọn một hình ảnh biểu tượng cho "bến trần gian" trong văn học, bạn sẽ chọn hình ảnh nào và giải thích vì sao?
- A. Hình ảnh con thuyền, vì thuyền tượng trưng cho cuộc đời con người lênh đênh trên dòng đời, "bến" là điểm dừng chân tạm bợ.
- B. Hình ảnh dòng sông, vì sông tượng trưng cho thời gian trôi chảy, "bến" là quá khứ đọng lại.
- C. Hình ảnh cánh chim, vì chim tượng trưng cho sự tự do, "bến" là nơi chim trở về sau hành trình.
- D. Hình ảnh cây cầu, vì cầu tượng trưng cho sự kết nối, "bến" là điểm gặp gỡ của những mối quan hệ.