15+ Đề Trắc nghiệm Bến trần gian – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Bến trần gian”, hình ảnh “bến” có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc nào?

  • A. Nơi đón tiếp khách du lịch và thuyền bè.
  • B. Điểm dừng chân tạm thời trước khi tiếp tục hành trình.
  • C. Ranh giới giữa sự sống và cái chết.
  • D. Cuộc đời con người với những trải nghiệm và biến động.

Câu 2: Xét khổ thơ sau trong “Bến trần gian”: “Thời gian như bóng câu qua cửa sổ/ Chớp mắt thôi đã hết một đời người”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và tác dụng của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính hình tượng cho sự ngắn ngủi của cuộc đời.
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự trôi nhanh, vô thường của thời gian.
  • C. Nhân hóa, làm cho thời gian có hành động "chớp mắt".
  • D. Hoán dụ, chỉ sự hữu hạn của đời người bằng "cửa sổ".

Câu 3: Chủ đề chính mà văn bản “Bến trần gian” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống thanh bình.
  • B. Phản ánh những khó khăn, vất vả trong cuộc sống mưu sinh.
  • C. Suy ngẫm về sự hữu hạn của đời người và giá trị của cuộc sống.
  • D. Kể lại những câu chuyện cảm động về tình người trong xã hội.

Câu 4: Trong “Bến trần gian”, hình ảnh “con thuyền” thường được hiểu là tượng trưng cho điều gì trong hành trình cuộc đời mỗi người?

  • A. Số phận, cuộc đời cá nhân với những thăng trầm.
  • B. Gia đình, quê hương – nơi con người ta thuộc về.
  • C. Ước mơ, khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp.
  • D. Công việc, sự nghiệp mà mỗi người theo đuổi.

Câu 5: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của văn bản “Bến trần gian”?

  • A. Hào hùng, lạc quan, tràn đầy niềm tin vào tương lai.
  • B. Trầm lắng, suy tư, gợi nhiều cảm xúc về nhân sinh.
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng, phê phán những thói hư tật xấu.
  • D. Giận dữ, căm phẫn trước những bất công của xã hội.

Câu 6: “Bến trần gian” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 7: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên như sông, nước, bến, thuyền. Mục đích chính của việc sử dụng các hình ảnh này là gì?

  • A. Để miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của đất nước.
  • B. Để tạo ra một bối cảnh hiện thực, sinh động.
  • C. Để thể hiện tình yêu thiên nhiên của tác giả.
  • D. Để gợi liên tưởng về cuộc đời và những quy luật của nó.

Câu 8: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm về thời gian trong “Bến trần gian”?

  • A. “Thời gian đi mau, không chờ đợi ai bao giờ.”
  • B. “Hãy sống chậm lại để cảm nhận vẻ đẹp cuộc sống.”
  • C. “Thời gian là hữu hạn, hãy sống ý nghĩa từng phút giây.”
  • D. “Thời gian là vô tận, cuộc đời con người chỉ là khoảnh khắc.”

Câu 9: Từ “trần gian” trong nhan đề “Bến trần gian” được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Thế giới của thần tiên, khác với thế giới con người.
  • B. Thế giới con người đang sống, với những vui buồn, sướng khổ.
  • C. Nơi linh thiêng, khác với cuộc sống đời thường.
  • D. Địa ngục, nơi con người phải chịu tội sau khi chết.

Câu 10: Trong “Bến trần gian”, yếu tố nào sau đây được xem là “bến đỗ” cuối cùng của mỗi người?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Danh vọng, quyền lực.
  • C. Tuổi già, sức khỏe yếu.
  • D. Cái chết, sự trở về với cát bụi.

Câu 11: Nếu “Bến trần gian” được chuyển thể thành một bài hát, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của văn bản?

  • A. Nhạc Pop sôi động
  • B. Nhạc Rock mạnh mẽ
  • C. Nhạc trữ tình, Ballad
  • D. Nhạc Rap cá tính

Câu 12: Hình ảnh “bến trần gian” gợi cho bạn liên tưởng đến những tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật nào khác cùng chủ đề?

  • A. “Bài ca ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ (chú trọng sự phóng khoáng)
  • B. “Tràng giang” của Huy Cận (có nét buồn và suy tư về vũ trụ, đời người)
  • C. “Tây Tiến” của Quang Dũng (tập trung vào hình ảnh người lính)
  • D. “Việt Bắc” của Tố Hữu (thiên về tình cảm cách mạng và quê hương)

Câu 13: Trong “Bến trần gian”, yếu tố tự sự và trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo?

  • A. Yếu tố tự sự (kể chuyện) đóng vai trò chủ đạo.
  • B. Yếu tố trữ tình (biểu lộ cảm xúc) đóng vai trò chủ đạo.
  • C. Cả hai yếu tố tự sự và trữ tình ngang bằng nhau.
  • D. Văn bản chỉ tập trung vào yếu tố miêu tả, không có tự sự hay trữ tình.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau từ “Bến trần gian”: “Sóng đời xô dạt kiếp nhân sinh/ Chìm nổi lênh đênh giữa biển tình”. Từ “biển tình” trong câu thơ nên được hiểu như thế nào?

  • A. Biển cả bao la, nơi con người đi biển mưu sinh.
  • B. Tình yêu đôi lứa, lãng mạn và say đắm.
  • C. Những cảm xúc, trải nghiệm phong phú trong đời sống tình cảm con người.
  • D. Biển người đông đúc, nhộn nhịp ở bến đò.

Câu 15: Nếu bạn là người họa sĩ, bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào để vẽ bức tranh minh họa cho “Bến trần gian”? Vì sao?

  • A. Gam màu tươi sáng (vàng, cam, đỏ) vì văn bản tràn đầy sức sống.
  • B. Gam màu xanh lá cây vì văn bản nói về thiên nhiên.
  • C. Gam màu trắng, đen vì văn bản thể hiện sự đối lập giữa sống và chết.
  • D. Gam màu trầm (xanh lam, xám) vì văn bản gợi cảm giác suy tư, trầm lắng.

Câu 16: “Bến trần gian” có thể được xem là lời nhắn nhủ nào của tác giả đến độc giả về cách sống?

  • A. Hãy sống vội vã, tranh thủ mọi cơ hội để thành công.
  • B. Hãy sống chậm lại, trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời.
  • C. Hãy sống ẩn dật,远离尘世, tìm kiếm sự thanh thản.
  • D. Hãy sống mạnh mẽ, vượt qua mọi khó khăn thử thách.

Câu 17: So sánh hình ảnh “bến trần gian” với hình ảnh “dòng sông” trong văn học, điểm tương đồng nổi bật giữa chúng là gì?

  • A. Đều tượng trưng cho sự chia ly, mất mát.
  • B. Đều tượng trưng cho quê hương, nguồn cội.
  • C. Đều tượng trưng cho cuộc đời, hành trình của con người.
  • D. Đều tượng trưng cho sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 18: Trong “Bến trần gian”, tác giả đã sử dụng ngôi thứ mấy để kể chuyện hoặc bày tỏ cảm xúc?

  • A. Ngôi thứ nhất số ít (“tôi”).
  • B. Ngôi thứ nhất số nhiều (“chúng tôi”).
  • C. Ngôi thứ hai (“bạn”).
  • D. Không sử dụng ngôi kể cụ thể, giọng điệu khách quan.

Câu 19: Cấu trúc của văn bản “Bến trần gian” có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Kết cấu mạch lạc, chặt chẽ theo trình tự thời gian hoặc logic.
  • B. Kết cấu tự do, phóng túng, không theo khuôn mẫu nhất định.
  • C. Kết cấu vòng tròn, mở đầu và kết thúc có sự tương ứng.
  • D. Kết cấu tương phản, đối lập giữa các phần.

Câu 20: Theo bạn, đối tượng độc giả mà “Bến trần gian” hướng đến chủ yếu là ai?

  • A. Trẻ em và thiếu nhi.
  • B. Thanh niên, học sinh.
  • C. Những người trưởng thành, có trải nghiệm sống.
  • D. Các nhà nghiên cứu văn học chuyên nghiệp.

Câu 21: Trong “Bến trần gian”, yếu tố nào sau đây ít được tác giả tập trung thể hiện nhất?

  • A. Cảm xúc cá nhân, suy tư.
  • B. Triết lý nhân sinh.
  • C. Hình ảnh biểu tượng.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.

Câu 22: “Bến trần gian” có giá trị nhất ở phương diện nào?

  • A. Giá trị lịch sử, phản ánh hiện thực xã hội.
  • B. Giá trị nhân văn, gợi suy nghĩ về cuộc sống con người.
  • C. Giá trị nghệ thuật, độc đáo trong hình thức thể hiện.
  • D. Giá trị giải trí, mang lại tiếng cười và sự thư giãn.

Câu 23: Nếu phải chọn một từ khóa duy nhất để nói về “Bến trần gian”, bạn sẽ chọn từ nào?

  • A. Tình yêu
  • B. Hy vọng
  • C. Vô thường
  • D. Chiến tranh

Câu 24: Ảnh hưởng của yếu tố Phật giáo có thể được nhận thấy trong “Bến trần gian” qua chi tiết nào?

  • A. Hình ảnh “bến” đông người qua lại.
  • B. Sự xuất hiện của “con thuyền” chở khách.
  • C. Miêu tả “thời gian như bóng câu qua cửa sổ”.
  • D. Quan niệm về “kiếp nhân sinh”, “vô thường”.

Câu 25: Đoạn thơ: “Đời người hữu hạn như hạt sương mai/ Tan biến nhanh trong ánh bình minh”. Câu thơ này thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngắn ngủi, mong manh của kiếp người.
  • B. Vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng của cuộc sống.
  • C. Sức mạnh của thời gian có thể làm thay đổi mọi thứ.
  • D. Sự khởi đầu tươi mới mỗi ngày.

Câu 26: Trong “Bến trần gian”, tác giả có sử dụng yếu tố hài hước, trào phúng không?

  • A. Có, yếu tố hài hước được thể hiện rõ nét.
  • B. Không, văn bản chủ yếu mang giọng điệu trang trọng, suy tư.
  • C. Chỉ có một vài chi tiết hài hước nhỏ.
  • D. Yếu tố hài hước được ẩn giấu kín đáo.

Câu 27: “Bến trần gian” có thể được đọc hiểu theo những lớp nghĩa nào?

  • A. Chỉ có một lớp nghĩa duy nhất, rõ ràng.
  • B. Có hai lớp nghĩa: nghĩa đen và nghĩa bóng.
  • C. Có nhiều lớp nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cảm nhận của người đọc.
  • D. Không có lớp nghĩa nào sâu sắc, chỉ là bề mặt.

Câu 28: Nếu bạn muốn giới thiệu “Bến trần gian” với bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh vào điều gì nhất?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Những suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời và con người.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.
  • D. Nhịp điệu vui tươi, lạc quan.

Câu 29: Trong văn bản, hình ảnh “ánh sáng” và “bóng tối” có thể tượng trưng cho những khía cạnh nào của cuộc sống?

  • A. “Ánh sáng” tượng trưng cho niềm vui, hy vọng; “bóng tối” tượng trưng cho khó khăn, đau khổ.
  • B. “Ánh sáng” tượng trưng cho quá khứ; “bóng tối” tượng trưng cho tương lai.
  • C. “Ánh sáng” tượng trưng cho sự sống; “bóng tối” tượng trưng cho cái chết.
  • D. “Ánh sáng” tượng trưng cho lý tưởng; “bóng tối” tượng trưng cho thực tại.

Câu 30: Bạn rút ra bài học gì cho bản thân sau khi đọc “Bến trần gian”?

  • A. Không nên quá bi quan về cuộc sống.
  • B. Hãy sống hết mình cho hiện tại, không lo lắng về tương lai.
  • C. Cần trân trọng thời gian và sống ý nghĩa mỗi ngày.
  • D. Phải luôn đấu tranh để vượt qua số phận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn bản “Bến trần gian”, hình ảnh “bến” có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét khổ thơ sau trong “Bến trần gian”: “Thời gian như bóng câu qua cửa sổ/ Chớp mắt thôi đã hết một đời người”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và tác dụng của nó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chủ đề chính mà văn bản “Bến trần gian” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong “Bến trần gian”, hình ảnh “con thuyền” thường được hiểu là tượng trưng cho điều gì trong hành trình cuộc đời mỗi người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của văn bản “Bến trần gian”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: “Bến trần gian” thuộc thể loại văn học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên như sông, nước, bến, thuyền. Mục đích chính của việc sử dụng các hình ảnh này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm về thời gian trong “Bến trần gian”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Từ “trần gian” trong nhan đề “Bến trần gian” được hiểu theo nghĩa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong “Bến trần gian”, yếu tố nào sau đây được xem là “bến đỗ” cuối cùng của mỗi người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nếu “Bến trần gian” được chuyển thể thành một bài hát, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hình ảnh “bến trần gian” gợi cho bạn liên tưởng đến những tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật nào khác cùng chủ đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong “Bến trần gian”, yếu tố tự sự và trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau từ “Bến trần gian”: “Sóng đời xô dạt kiếp nhân sinh/ Chìm nổi lênh đênh giữa biển tình”. Từ “biển tình” trong câu thơ nên được hiểu như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu bạn là người họa sĩ, bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào để vẽ bức tranh minh họa cho “Bến trần gian”? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: “Bến trần gian” có thể được xem là lời nhắn nhủ nào của tác giả đến độc giả về cách sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So sánh hình ảnh “bến trần gian” với hình ảnh “dòng sông” trong văn học, điểm tương đồng nổi bật giữa chúng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong “Bến trần gian”, tác giả đã sử dụng ngôi thứ mấy để kể chuyện hoặc bày tỏ cảm xúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Cấu trúc của văn bản “Bến trần gian” có đặc điểm gì nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Theo bạn, đối tượng độc giả mà “Bến trần gian” hướng đến chủ yếu là ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong “Bến trần gian”, yếu tố nào sau đây ít được tác giả tập trung thể hiện nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: “Bến trần gian” có giá trị nhất ở phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu phải chọn một từ khóa duy nhất để nói về “Bến trần gian”, bạn sẽ chọn từ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Ảnh hưởng của yếu tố Phật giáo có thể được nhận thấy trong “Bến trần gian” qua chi tiết nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đoạn thơ: “Đời người hữu hạn như hạt sương mai/ Tan biến nhanh trong ánh bình minh”. Câu thơ này thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong “Bến trần gian”, tác giả có sử dụng yếu tố hài hước, trào phúng không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: “Bến trần gian” có thể được đọc hiểu theo những lớp nghĩa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu bạn muốn giới thiệu “Bến trần gian” với bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh vào điều gì nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong văn bản, hình ảnh “ánh sáng” và “bóng tối” có thể tượng trưng cho những khía cạnh nào của cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Bạn rút ra bài học gì cho bản thân sau khi đọc “Bến trần gian”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật:

"Thuyền về bến cũ hay chăng?
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền."

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ và nhân hóa

Câu 2: Trong bài thơ "Bến xuân xanh" của Nguyễn Bính, hình ảnh "bến xuân xanh" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Khung cảnh làng quê yên bình
  • B. Tuổi trẻ và tình yêu
  • C. Sự chia ly và mất mát
  • D. Nỗi cô đơn của con người

Câu 3: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề chung của các tác phẩm văn học viết về "bến"?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên vùng sông nước
  • B. Cuộc sống bình dị của người dân chài
  • C. Sự giao nhau giữa quá khứ, hiện tại và tương lai; những cuộc gặp gỡ và chia ly
  • D. Khát vọng khám phá những vùng đất mới

Câu 4: Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong câu thơ sau của Huy Cận:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."

  • A. Buồn bã, cô đơn, cảm giác nhỏ bé trước vũ trụ
  • B. Vui tươi, phấn khởi trước cảnh đẹp thiên nhiên
  • C. Lãng mạn, mơ mộng về tình yêu
  • D. Tự hào, kiêu hãnh về sức mạnh con người

Câu 5: Trong truyện ngắn "Bến quê" của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh "bến quê" có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với nhân vật Nhĩ?

  • A. Nỗi nhớ về tuổi thơ
  • B. Những giá trị tinh thần giản dị, gần gũi bị lãng quên
  • C. Khát vọng được trở về nguồn cội
  • D. Sự hối hận về những lỗi lầm trong quá khứ

Câu 6: So sánh hình ảnh "bến" trong thơ ca trung đại và thơ ca hiện đại Việt Nam, đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Thơ trung đại chỉ tập trung vào "bến sông", thơ hiện đại mở rộng ra nhiều loại "bến" khác
  • B. Thơ trung đại sử dụng "bến" để tả cảnh, thơ hiện đại dùng để biểu hiện tâm trạng
  • C. Thơ trung đại mang tính ước lệ, tượng trưng cao độ; thơ hiện đại cá nhân hóa, đa dạng cảm xúc hơn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 7: Theo bạn, vì sao hình ảnh "bến" lại trở thành một thi ảnh quen thuộc trong văn học Việt Nam?

  • A. Do Việt Nam có nhiều sông ngòi, kênh rạch
  • B. Do "bến" là địa điểm du lịch nổi tiếng
  • C. Do các nhà văn nhà thơ đều sinh ra ở vùng quê ven sông
  • D. Do "bến" mang nhiều ý nghĩa biểu tượng về sự giao nhau, gặp gỡ, chia ly, phù hợp với tâm lý người Việt

Câu 8: Trong bài ca dao "Chiều chiều ra đứng ngõ sau...", hình ảnh "bến nước" gợi lên điều gì về cuộc sống của người phụ nữ?

  • A. Sự vất vả, tần tảo và nỗi cô đơn chờ chồng của người phụ nữ
  • B. Cuộc sống sung túc, nhàn nhã của người phụ nữ nông thôn
  • C. Vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng của người phụ nữ
  • D. Khát vọng tự do, bay bổng của người phụ nữ

Câu 9: Nhận xét về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận.

  • A. Vui tươi, lạc quan
  • B. Buồn bã, trầm lắng
  • C. Hào hùng, mạnh mẽ
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng

Câu 10: Từ "bến trần gian" gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

  • A. Một địa điểm du lịch tâm linh
  • B. Một nghi lễ tôn giáo
  • C. Cuộc đời con người với những biến động, vui buồn, sinh tử
  • D. Một giấc mơ về thế giới bên kia

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:

"Khách đến chơi nhà
Dăm ba chén rượu
Câu thơ lưng lửng
Người khách lạ quen."

  • A. Thơ thất ngôn bát cú
  • B. Thơ lục bát
  • C. Thơ ngũ ngôn
  • D. Thơ tự do

Câu 12: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác thực, lập luận chặt chẽ
  • C. Giọng văn hài hước, dí dỏm
  • D. Trình bày đẹp mắt, hình ảnh minh họa sinh động

Câu 13: Xác định phong cách ngôn ngữ của đoạn văn bản sau:

"Quyết định xử phạt vi phạm hành chính số 123/QĐ-XPHC ngày 15/08/2023 của UBND phường X về hành vi đổ rác không đúng nơi quy định."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
  • B. Dung lượng ngắn gọn, tập trung vào một tình huống, sự kiện
  • C. Thời gian và không gian nghệ thuật rộng lớn
  • D. Kết cấu chương hồi, nhiều phần

Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Chủ đề
  • D. Thể thơ

Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn tự sự là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn
  • B. Thể hiện vốn từ vựng phong phú của người viết
  • C. Tạo ra sự khó hiểu cho người đọc
  • D. Tái hiện sinh động hình ảnh, không gian, thời gian, góp phần thể hiện nhân vật, chủ đề

Câu 17: Đọc câu sau và cho biết đây là kiểu câu gì xét theo mục đích nói: "Giá mà tôi có thể quay ngược thời gian!"

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 18: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào dựa trên sự tương phản, đối lập?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 19: Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại: "mênh mông", "bao la", "rộng lớn", "chật hẹp"?

  • A. Mênh mông
  • B. Bao la
  • C. Rộng lớn
  • D. Chật hẹp

Câu 20: Trong câu "Sách là người bạn lớn của con người", từ "bạn" được sử dụng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

  • A. Nghĩa gốc
  • B. Nghĩa chuyển
  • C. Vừa nghĩa gốc vừa nghĩa chuyển
  • D. Không xác định được

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

"Mùa xuân đến rồi! Cây cối đâm chồi nảy lộc. Chim hót líu lo trên cành. Muôn hoa khoe sắc thắm."

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 22: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Để bài văn được hay, chúng ta cần phải sử dụng từ ngữ hoa mỹ và tránh lặp từ."

  • A. Sai về chính tả
  • B. Sai về logic
  • C. Sai về ngữ pháp
  • D. Không có lỗi sai

Câu 23: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào thường sử dụng yếu tố biểu cảm nhiều nhất?

  • A. Văn bản thông báo
  • B. Văn bản thuyết minh
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 24: Đâu là chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các thành phần câu
  • C. Thể hiện sự ngập ngừng, bỏ lửng, kéo dài
  • D. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp

Câu 25: Từ "xuân" trong cụm từ "tuổi xuân" thuộc loại từ nào?

  • A. Danh từ
  • B. Động từ
  • C. Tính từ
  • D. Đại từ

Câu 26: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Uống nước nhớ nguồn là ______ tốt đẹp của dân tộc ta."

  • A. tập quán
  • B. truyền thống
  • C. thói quen
  • D. lề thói

Câu 27: Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" khuyên chúng ta điều gì?

  • A. Siêng năng lao động
  • B. Tiết kiệm của cải
  • C. Lòng biết ơn
  • D. Tinh thần đoàn kết

Câu 28: Trong đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích", biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng để khắc họa nỗi cô đơn của Thúy Kiều?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Liệt kê và điệp ngữ
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 29: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:

"Ai về thăm bến Thượng Đình?
Có thuyền, có nhớ bến mình năm xưa?"

  • A. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh thông tin
  • B. Gợi sự suy tư, nhớ nhung, tạo âm hưởng vọng về quá khứ
  • C. Diễn tả sự nghi ngờ, không chắc chắn
  • D. Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm

Câu 30: Nếu được chọn một hình ảnh biểu tượng cho "bến trần gian" trong văn học, bạn sẽ chọn hình ảnh nào và giải thích vì sao?

  • A. Hình ảnh con thuyền, vì thuyền tượng trưng cho cuộc đời con người lênh đênh trên dòng đời, "bến" là điểm dừng chân tạm bợ.
  • B. Hình ảnh dòng sông, vì sông tượng trưng cho thời gian trôi chảy, "bến" là quá khứ đọng lại.
  • C. Hình ảnh cánh chim, vì chim tượng trưng cho sự tự do, "bến" là nơi chim trở về sau hành trình.
  • D. Hình ảnh cây cầu, vì cầu tượng trưng cho sự kết nối, "bến" là điểm gặp gỡ của những mối quan hệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật:

'Thuyền về bến cũ hay chăng?
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bài thơ 'Bến xuân xanh' của Nguyễn Bính, hình ảnh 'bến xuân xanh' tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề chung của các tác phẩm văn học viết về 'bến'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phân tích tâm trạng nhân vật trữ tình trong câu thơ sau của Huy Cận:

'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong truyện ngắn 'Bến quê' của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh 'bến quê' có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với nhân vật Nhĩ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: So sánh hình ảnh 'bến' trong thơ ca trung đại và thơ ca hiện đại Việt Nam, đâu là điểm khác biệt chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Theo bạn, vì sao hình ảnh 'bến' lại trở thành một thi ảnh quen thuộc trong văn học Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong bài ca dao 'Chiều chiều ra đứng ngõ sau...', hình ảnh 'bến nước' gợi lên điều gì về cuộc sống của người phụ nữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nhận xét về giọng điệu chủ đạo trong bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Từ 'bến trần gian' gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:

'Khách đến chơi nhà
Dăm ba chén rượu
Câu thơ lưng lửng
Người khách lạ quen.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên tính thuyết phục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Xác định phong cách ngôn ngữ của đoạn văn bản sau:

'Quyết định xử phạt vi phạm hành chính số 123/QĐ-XPHC ngày 15/08/2023 của UBND phường X về hành vi đổ rác không đúng nơi quy định.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn tự sự là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đọc câu sau và cho biết đây là kiểu câu gì xét theo mục đích nói: 'Giá mà tôi có thể quay ngược thời gian!'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào dựa trên sự tương phản, đối lập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại: 'mênh mông', 'bao la', 'rộng lớn', 'chật hẹp'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong câu 'Sách là người bạn lớn của con người', từ 'bạn' được sử dụng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

'Mùa xuân đến rồi! Cây cối đâm chồi nảy lộc. Chim hót líu lo trên cành. Muôn hoa khoe sắc thắm.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Để bài văn được hay, chúng ta cần phải sử dụng từ ngữ hoa mỹ và tránh lặp từ.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào thường sử dụng yếu tố biểu cảm nhiều nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Từ 'xuân' trong cụm từ 'tuổi xuân' thuộc loại từ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 'Uống nước nhớ nguồn là ______ tốt đẹp của dân tộc ta.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' khuyên chúng ta điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng để khắc họa nỗi cô đơn của Thúy Kiều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau:

'Ai về thăm bến Thượng Đình?
Có thuyền, có nhớ bến mình năm xưa?'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được chọn một hình ảnh biểu tượng cho 'bến trần gian' trong văn học, bạn sẽ chọn hình ảnh nào và giải thích vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Nơi giao thương, buôn bán sầm uất, thể hiện sự giàu có vật chất.
  • B. Điểm dừng chân tạm thời, nơi gặp gỡ và chia ly, biểu tượng cho sự phù du của kiếp người và các mối quan hệ.
  • C. Biểu tượng cho sự bình yên, tĩnh lặng, thoát tục khỏi những bộn bề của cuộc sống.
  • D. Nơi khởi đầu của những chuyến phiêu lưu mạo hiểm, khám phá thế giới mới.

Câu 2: Phân tích một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật A khi đứng nhìn con thuyền rời bến:

  • A. Liệt kê và so sánh.
  • B. Điệp ngữ và nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ và so sánh.
  • D. Hoán dụ và tương phản.

Câu 3: Nhân vật B trong tác phẩm thường có những suy tư sâu sắc về ý nghĩa của sự chờ đợi. Anh ta cho rằng chờ đợi không chỉ là thụ động mà còn là một trạng thái tồn tại tích cực. Quan điểm này thể hiện điều gì về nhân vật B?

  • A. Thể hiện chiều sâu nội tâm, sự chiêm nghiệm về cuộc sống và khả năng tìm thấy ý nghĩa trong những điều bình dị, tưởng chừng vô vọng.
  • B. Cho thấy sự ngây thơ, thiếu kinh nghiệm sống và ảo tưởng về tương lai.
  • C. Phản ánh sự bế tắc, chấp nhận số phận một cách tiêu cực.
  • D. Biểu hiện của sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân mà không nghĩ đến người khác.

Câu 4: Một chi tiết nhỏ trong tác phẩm là hình ảnh cánh chim hải âu bay lượn trên bến. Nếu xem xét chi tiết này dưới góc độ biểu tượng trong văn học, nó có thể gợi liên tưởng mạnh mẽ nhất đến điều gì trong mạch cảm xúc chung của tác phẩm?

  • A. Sự giàu có, sung túc của vùng đất ven biển.
  • B. Mùa đông lạnh giá sắp đến.
  • C. Nguy hiểm tiềm ẩn từ biển cả.
  • D. Ước vọng tự do, khát khao bay bổng vượt thoát khỏi giới hạn trần thế.

Câu 5: Tác phẩm

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Thiên nhiên trở thành phông nền, đồng thời là tấm gương phản chiếu tâm trạng và những chiêm nghiệm triết lý của con người về vũ trụ, số phận.
  • C. Chỉ đơn thuần tạo ra một không gian lãng mạn cho câu chuyện tình yêu.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và sự xấu xa của con người.

Câu 6: Giả sử có một nhân vật phụ xuất hiện thoáng qua ở bến, chỉ đơn giản là một người bán hàng rong lặng lẽ quan sát dòng người đi lại. Vai trò của nhân vật này trong tác phẩm có thể là gì?

  • A. Là người giải quyết các mâu thuẫn chính trong câu chuyện.
  • B. Đóng vai trò là người kể chuyện toàn tri.
  • C. Là một chi tiết tạo chiều sâu cho bối cảnh, gợi mở về những kiếp người bình dị, lặng lẽ tồn tại giữa dòng chảy cuộc đời hối hả tại
  • D. Chỉ là chi tiết thừa, không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 7: Phân tích thái độ của tác giả thể hiện qua giọng điệu khi viết về những cuộc chia ly ở bến. Giọng điệu đó chủ yếu là gì?

  • A. Trầm buồn, suy tư, mang chút ngậm ngùi về sự vô thường và nỗi cô đơn của con người.
  • B. Hào hứng, sôi nổi, vui vẻ trước những cuộc gặp gỡ mới.
  • C. Lạnh lùng, khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Mỉa mai, châm biếm số phận của các nhân vật.

Câu 8: Câu nói của nhân vật C:

  • A. Cuộc sống là chuỗi ngày hưởng thụ và nghỉ ngơi.
  • B. Con người luôn tìm kiếm sự ổn định và an toàn tuyệt đối.
  • C. Mọi thứ đều có thể kiểm soát được bằng ý chí con người.
  • D. Cuộc đời là một hành trình không ngừng, con người luôn trong trạng thái chuyển động, thay đổi và đối diện với sự ra đi, chia ly.

Câu 9: Giả sử tác phẩm có một đoạn hồi tưởng về quá khứ huy hoàng của bến. Việc đưa chi tiết này vào có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh rằng bến là nơi vĩnh cửu, không thay đổi.
  • B. Tạo sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, làm nổi bật sự suy tàn, đổi thay của thời gian và nhấn mạnh thêm chủ đề về sự vô thường.
  • C. Giải thích nguồn gốc của các nhân vật chính.
  • D. Dự báo về một tương lai tươi sáng hơn cho bến.

Câu 10: Một trong những mâu thuẫn nội tâm thường gặp ở các nhân vật tại bến là sự giằng xé giữa mong muốn ở lại nơi quen thuộc và khao khát được ra đi, khám phá. Mâu thuẫn này phản ánh điều gì về tâm lý con người?

  • A. Con người luôn sợ hãi sự thay đổi và chỉ muốn duy trì hiện trạng.
  • B. Con người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân khi đưa ra quyết định.
  • C. Sự phức tạp trong tâm lý con người khi đối diện với ranh giới giữa an toàn và phiêu lưu, giữa gắn bó và buông bỏ.
  • D. Con người dễ dàng bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.

Câu 11: Tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng như con thuyền, dòng nước, bến bờ, cánh buồm. Việc sử dụng dày đặc các biểu tượng này có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng tính hàm súc, gợi mở, tạo chiều sâu ý nghĩa cho tác phẩm, giúp người đọc liên tưởng đến những vấn đề triết lý về cuộc đời và số phận.
  • B. Khiến câu chuyện trở nên khó hiểu, trừu tượng và xa rời thực tế.
  • C. Chỉ đơn thuần làm đẹp câu văn, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Giúp tác giả tránh phải miêu tả chi tiết, cụ thể.

Câu 12: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn buông xuống bến, nhuộm tím cả không gian. Cảnh tượng này có thể gợi lên cảm xúc gì phù hợp với chủ đề chung của tác phẩm?

  • A. Sự khởi đầu mới, tràn đầy năng lượng.
  • B. Nỗi buồn man mác, sự chia ly, kết thúc của một ngày hoặc một giai đoạn, gợi liên tưởng đến sự tàn phai của cuộc đời.
  • C. Niềm vui, sự hân hoan khi ngày kết thúc.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng về bóng tối.

Câu 13: Nhân vật D là người duy nhất ở bến chưa từng một lần bước chân lên thuyền. Sự lựa chọn này của D, trong bối cảnh mọi người đều đến rồi đi, có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Thể hiện sự hèn nhát, không dám đối mặt với thử thách.
  • B. Cho thấy sự khôn ngoan, biết giữ mình tránh xa nguy hiểm.
  • C. Là một chi tiết ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Biểu trưng cho một lối sống an phận, ngại thay đổi, hoặc cũng có thể là sự chọn lựa neo đậu lại với một lý do sâu kín nào đó, tạo nên sự khác biệt và bí ẩn so với số đông.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật ở bến. Dù họ có thể đến từ những nơi khác nhau và đi đến những nơi khác nhau, nhưng điểm chung nào thường kết nối họ trong khoảnh khắc ở bến?

  • A. Cảm giác tạm bợ, sự chờ đợi, nỗi cô đơn hoặc hy vọng về một hành trình sắp tới.
  • B. Họ đều là những người giàu có và có địa vị trong xã hội.
  • C. Họ có chung một mục tiêu, một điểm đến duy nhất.
  • D. Họ đều là những người thân trong cùng một gia đình.

Câu 15: Tác phẩm có thể được xem là một bức tranh thu nhỏ về

  • A. Vì bến là nơi duy nhất có thể nhìn thấy biển.
  • B. Vì bến luôn đông đúc, nhộn nhịp.
  • C. Vì bến là nơi khởi hành và kết thúc, nơi chứng kiến sự đến - đi, gặp gỡ - chia ly, sự chờ đợi và hy vọng, phản ánh vòng tuần hoàn và tính tạm bợ của cuộc sống con người.
  • D. Vì bến có kiến trúc độc đáo, hấp dẫn.

Câu 16: Giả sử có một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật E, bày tỏ sự chán chường, mệt mỏi với việc phải chờ đợi mãi mà chuyến đò cuộc đời vẫn chưa đưa đến nơi mong muốn. Đoạn độc thoại này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của

  • A. Sự thịnh vượng của bến.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của bến.
  • C. Sự nguy hiểm của bến.
  • D. Sự bế tắc, mỏi mệt, cảm giác bị giam cầm trong vòng lặp của sự chờ đợi và sự vô định của số phận con người.

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong tác phẩm. Thời gian ở bến có cảm giác như thế nào? (Ví dụ: trôi nhanh, chậm rãi, ngừng đọng, lặp lại)?

  • A. Thời gian trôi đi rất nhanh, vội vã.
  • B. Thời gian có vẻ chậm lại, thậm chí như ngừng đọng trong sự chờ đợi, làm nổi bật cảm giác tù đọng, mỏi mệt hoặc sự chiêm nghiệm sâu sắc của nhân vật.
  • C. Thời gian không được đề cập đến trong tác phẩm.
  • D. Thời gian chỉ được tính bằng những chuyến tàu, chuyến xe.

Câu 18: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh một chuyến thuyền mới cập bến, mang theo những gương mặt lạ lẫm đầy hy vọng. Kết thúc này có ý nghĩa gì so với chủ đề chung của tác phẩm?

  • A. Nhấn mạnh tính tuần hoàn của cuộc sống, dù có chia ly, kết thúc thì vẫn luôn có những khởi đầu mới, những hy vọng mới xuất hiện ở
  • B. Cho thấy mọi vấn đề của các nhân vật cũ đã được giải quyết.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn những suy tư về sự vô thường trước đó.
  • D. Chỉ đơn thuần là một kết thúc mở, không mang ý nghĩa đặc biệt.

Câu 19: So sánh tâm trạng của một người sắp rời bến với tâm trạng của một người vừa cập bến trong tác phẩm. Điểm khác biệt cốt lõi nào thường được tác giả làm nổi bật?

  • A. Người rời bến luôn vui vẻ, người cập bến luôn buồn bã.
  • B. Cả hai đều có tâm trạng giống nhau, không có sự khác biệt.
  • C. Người rời bến thường mang theo nỗi buồn chia ly, sự nuối tiếc hoặc lo âu về tương lai, trong khi người cập bến có thể mang theo hy vọng, sự tò mò hoặc nhẹ nhõm khi đến nơi.
  • D. Người rời bến giàu có, người cập bến nghèo khổ.

Câu 20: Tác phẩm

  • A. Truyện trinh thám.
  • B. Tùy bút hoặc truyện ngắn mang tính triết lý/tâm trạng.
  • C. Biên niên sử.
  • D. Văn bản quảng cáo.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của những cuộc gặp gỡ thoáng qua tại bến. Chúng có vai trò gì trong bức tranh toàn cảnh về

  • A. Nhấn mạnh tính tạm bợ, ngắn ngủi của các mối liên kết giữa con người trong dòng chảy cuộc đời, đồng thời gợi mở về sự đa dạng của những câu chuyện, số phận giao nhau tại bến.
  • B. Là những cuộc gặp gỡ định mệnh, thay đổi hoàn toàn số phận nhân vật.
  • C. Chỉ là chi tiết phụ, không có ý nghĩa gì.
  • D. Thể hiện sự gắn bó bền chặt giữa những người ở bến.

Câu 22: Giả sử tác phẩm sử dụng kỹ thuật dòng ý thức để miêu tả suy nghĩ miên man của một nhân vật đang chờ đợi. Kỹ thuật này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn.
  • B. Giúp tóm tắt cốt truyện một cách nhanh chóng.
  • C. Tạo ra khoảng cách giữa người đọc và nhân vật.
  • D. Đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp, hỗn độn của nhân vật, thể hiện chân thực dòng chảy suy nghĩ không theo trật tự logic thông thường khi họ đối diện với sự chờ đợi và những nỗi niềm sâu kín.

Câu 23: Đánh giá hiệu quả của việc đặt tên tác phẩm là

  • A. Hiệu quả, vì cái tên gợi lên ngay lập tức hình ảnh một điểm trung chuyển, nơi con người tạm dừng chân trong hành trình cuộc đời đầy biến động, rất phù hợp với chủ đề về sự vô thường, chia ly và thân phận con người.
  • B. Không hiệu quả, vì cái tên quá chung chung, không nói lên nội dung cụ thể của câu chuyện.
  • C. Tên tác phẩm chỉ mang tính trang trí, không liên quan nhiều đến nội dung.
  • D. Tên tác phẩm gây hiểu lầm về thể loại.

Câu 24: Phân tích sự tương phản giữa sự tĩnh lặng bề ngoài của bến (khi vắng tàu thuyền) và sự xáo động, phức tạp trong tâm hồn các nhân vật. Sự tương phản này nói lên điều gì?

  • A. Thiên nhiên luôn đối lập với con người.
  • B. Ngoại cảnh yên bình không đồng nghĩa với nội tâm bình yên, cuộc sống bên ngoài có thể tạm lắng nhưng bên trong con người vẫn luôn tồn tại những dòng chảy cảm xúc, suy tư phức tạp.
  • C. Sự tĩnh lặng của bến là do không có ai đến nữa.
  • D. Sự xáo động trong tâm hồn là do thời tiết xấu.

Câu 25: Giả sử trong tác phẩm có một nhân vật già, sống lâu năm ở bến và chứng kiến bao cuộc bể dâu. Lời nói hoặc suy ngẫm của nhân vật này có thể mang ý nghĩa đặc biệt nào?

  • A. Thể hiện sự lạc hậu, không theo kịp thời đại.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại những câu chuyện cũ không liên quan.
  • C. Đúc kết những chiêm nghiệm sâu sắc về quy luật của cuộc đời, sự luân chuyển của số phận, mang giọng điệu chiêm nghiệm, triết lý về
  • D. Thể hiện sự bi quan, tuyệt vọng về tương lai.

Câu 26: Tác phẩm

  • A. Những tác phẩm về chuyến đò, dòng sông, hoặc những triết lý về cuộc đời như cõi tạm.
  • B. Các tác phẩm về chiến tranh và cách mạng.
  • C. Các tác phẩm khoa học viễn tưởng.
  • D. Các bài thơ ca ngợi vẻ đẹp quê hương.

Câu 27: Phân tích vai trò của âm thanh (tiếng sóng, tiếng gió, tiếng còi tàu, tiếng bước chân) trong việc xây dựng không khí và khắc họa tâm trạng tại bến.

  • A. Âm thanh chỉ làm nền cho câu chuyện, không có vai trò đặc biệt.
  • B. Âm thanh chỉ được sử dụng để miêu tả sự yên tĩnh.
  • C. Âm thanh chỉ tạo ra sự hỗn loạn, khó chịu.
  • D. Âm thanh là yếu tố quan trọng góp phần tạo nên không khí đặc trưng của bến (ồn ào khi đông đúc, tĩnh mịch khi vắng vẻ), đồng thời là phương tiện biểu đạt trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy tư của nhân vật (tiếng sóng gợi buồn, tiếng còi tàu gợi chia ly/hy vọng).

Câu 28: Một đoạn văn miêu tả cảnh một cụ già ngồi lặng lẽ trên ghế đá ở bến, mắt nhìn xa xăm ra phía biển. Hình ảnh này có thể gợi cho người đọc suy ngẫm nhiều nhất về điều gì?

  • A. Sự giàu có của cụ già.
  • B. Sự cô đơn, nỗi nhớ về quá khứ, sự chiêm nghiệm về cuộc đời đã qua và sự chờ đợi cuối cùng.
  • C. Cụ đang chờ đón người thân từ phương xa.
  • D. Cụ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi dài.

Câu 29: Nếu tác giả sử dụng phép lặp cấu trúc câu hoặc lặp từ trong một đoạn văn miêu tả sự chờ đợi tại bến, mục đích nghệ thuật có thể là gì?

  • A. Để lấp đầy trang viết.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu cảm giác mòn mỏi, đơn điệu, kéo dài của sự chờ đợi, tạo nhịp điệu phù hợp với tâm trạng nhân vật và không khí tại bến.
  • D. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.

Câu 30: Tổng kết lại, thông điệp sâu sắc nhất mà tác phẩm

  • A. Con người nên tránh xa những nơi như bến để có cuộc sống yên ổn.
  • B. Tiền bạc là yếu tố quan trọng nhất để có cuộc sống hạnh phúc.
  • C. Mọi thứ trong cuộc sống đều do may mắn quyết định.
  • D. Cuộc sống là một hành trình không ngừng với những cuộc gặp gỡ và chia ly, con người cần học cách chấp nhận sự vô thường, trân trọng những khoảnh khắc hiện tại và tìm kiếm ý nghĩa ngay trong sự tạm bợ của

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong tác phẩm "Bến trần gian", hình ảnh "bến" được lặp đi lặp lại. Theo bạn, hình ảnh này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng nào trong ngữ cảnh tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật A khi đứng nhìn con thuyền rời bến: "Gió hiu hắt thổi qua vai, mang theo hơi muối mặn chát và tiếng sóng vỗ rì rào như lời ai oán. Bóng con thuyền nhỏ dần, nhỏ dần rồi khuất hẳn sau màn sương sớm. Lòng A trĩu nặng, như có thứ gì đó vừa bị rút cạn, chỉ còn lại khoảng trống mênh mông." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảm xúc của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nhân vật B trong tác phẩm thường có những suy tư sâu sắc về ý nghĩa của sự chờ đợi. Anh ta cho rằng chờ đợi không chỉ là thụ động mà còn là một trạng thái tồn tại tích cực. Quan điểm này thể hiện điều gì về nhân vật B?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một chi tiết nhỏ trong tác phẩm là hình ảnh cánh chim hải âu bay lượn trên bến. Nếu xem xét chi tiết này dưới góc độ biểu tượng trong văn học, nó có thể gợi liên tưởng mạnh mẽ nhất đến điều gì trong mạch cảm xúc chung của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tác phẩm "Bến trần gian" thường đan xen giữa những đoạn miêu tả cảnh vật thiên nhiên (biển, trời, gió, sóng) và những suy tư nội tâm của nhân vật. Việc kết hợp này có tác dụng chủ yếu gì trong việc xây dựng ý nghĩa tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Giả sử có một nhân vật phụ xuất hiện thoáng qua ở bến, chỉ đơn giản là một người bán hàng rong lặng lẽ quan sát dòng người đi lại. Vai trò của nhân vật này trong tác phẩm có thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phân tích thái độ của tác giả thể hiện qua giọng điệu khi viết về những cuộc chia ly ở bến. Giọng điệu đó chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Câu nói của nhân vật C: "Mỗi người là một con thuyền, bến đỗ chỉ là tạm bợ, cuối cùng ai rồi cũng phải ra khơi" thể hiện quan niệm nào về cuộc đời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giả sử tác phẩm có một đoạn hồi tưởng về quá khứ huy hoàng của bến. Việc đưa chi tiết này vào có thể nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một trong những mâu thuẫn nội tâm thường gặp ở các nhân vật tại bến là sự giằng xé giữa mong muốn ở lại nơi quen thuộc và khao khát được ra đi, khám phá. Mâu thuẫn này phản ánh điều gì về tâm lý con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng như con thuyền, dòng nước, bến bờ, cánh buồm. Việc sử dụng dày đặc các biểu tượng này có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn buông xuống bến, nhuộm tím cả không gian. Cảnh tượng này có thể gợi lên cảm xúc gì phù hợp với chủ đề chung của tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nhân vật D là người duy nhất ở bến chưa từng một lần bước chân lên thuyền. Sự lựa chọn này của D, trong bối cảnh mọi người đều đến rồi đi, có ý nghĩa gì đặc biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật ở bến. Dù họ có thể đến từ những nơi khác nhau và đi đến những nơi khác nhau, nhưng điểm chung nào thường kết nối họ trong khoảnh khắc ở bến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tác phẩm có thể được xem là một bức tranh thu nhỏ về "trần gian". Điều gì làm cho "bến" trở thành một biểu tượng đắt giá để nói về cuộc đời con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Giả sử có một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật E, bày tỏ sự chán chường, mệt mỏi với việc phải chờ đợi mãi mà chuyến đò cuộc đời vẫn chưa đưa đến nơi mong muốn. Đoạn độc thoại này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của "bến trần gian"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian trong tác phẩm. Thời gian ở bến có cảm giác như thế nào? (Ví dụ: trôi nhanh, chậm rãi, ngừng đọng, lặp lại)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh một chuyến thuyền mới cập bến, mang theo những gương mặt lạ lẫm đầy hy vọng. Kết thúc này có ý nghĩa gì so với chủ đề chung của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: So sánh tâm trạng của một người sắp rời bến với tâm trạng của một người vừa cập bến trong tác phẩm. Điểm khác biệt cốt lõi nào thường được tác giả làm nổi bật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tác phẩm "Bến trần gian" thuộc thể loại/kiểu văn bản nào thường có xu hướng khai thác sâu những suy ngẫm về thân phận con người và ý nghĩa cuộc sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của những cuộc gặp gỡ thoáng qua tại bến. Chúng có vai trò gì trong bức tranh toàn cảnh về "trần gian"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả sử tác phẩm sử dụng kỹ thuật dòng ý thức để miêu tả suy nghĩ miên man của một nhân vật đang chờ đợi. Kỹ thuật này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đánh giá hiệu quả của việc đặt tên tác phẩm là "Bến trần gian". Cái tên này có gợi đúng không khí và chủ đề chính của tác phẩm không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích sự tương phản giữa sự tĩnh lặng bề ngoài của bến (khi vắng tàu thuyền) và sự xáo động, phức tạp trong tâm hồn các nhân vật. Sự tương phản này nói lên điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Giả sử trong tác phẩm có một nhân vật già, sống lâu năm ở bến và chứng kiến bao cuộc bể dâu. Lời nói hoặc suy ngẫm của nhân vật này có thể mang ý nghĩa đặc biệt nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tác phẩm "Bến trần gian" có thể gợi liên tưởng đến những tác phẩm văn học nào khác cùng khai thác chủ đề về hành trình, bến bờ, thân phận con người, sự chia ly và vô thường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích vai trò của âm thanh (tiếng sóng, tiếng gió, tiếng còi tàu, tiếng bước chân) trong việc xây dựng không khí và khắc họa tâm trạng tại bến.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một đoạn văn miêu tả cảnh một cụ già ngồi lặng lẽ trên ghế đá ở bến, mắt nhìn xa xăm ra phía biển. Hình ảnh này có thể gợi cho người đọc suy ngẫm nhiều nhất về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu tác giả sử dụng phép lặp cấu trúc câu hoặc lặp từ trong một đoạn văn miêu tả sự chờ đợi tại bến, mục đích nghệ thuật có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tổng kết lại, thông điệp sâu sắc nhất mà tác phẩm "Bến trần gian" có thể mang lại cho người đọc về cuộc sống là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề tư tưởng xuyên suốt bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thơ mộng của một bến sông quê hương.
  • B. Phê phán những bon chen, phù phiếm của cuộc sống đô thị.
  • C. Chiêm nghiệm sâu sắc về kiếp người, sự vô thường của cuộc đời và ý nghĩa của sự tồn tại.
  • D. Miêu tả hành trình tìm kiếm hạnh phúc và bình yên của con người.

Câu 2: Hình ảnh trung tâm

  • A. Nơi con người tìm đến để nghỉ ngơi sau những chuyến đi dài.
  • B. Điểm hẹn hò lãng mạn của những đôi lứa yêu nhau.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý mà con người hướng tới.
  • D. Biểu tượng cho cõi đời, nơi con người đến, đi và trải qua cuộc sống với đủ đầy hỉ nộ ái ố.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (như sự trôi chảy, sự thay đổi, khoảnh khắc) trong việc thể hiện thông điệp của bài thơ.

  • A. Thời gian được nhắc đến như một yếu tố cố định, bất biến.
  • B. Thời gian là dòng chảy không ngừng, làm nổi bật sự phù du, ngắn ngủi của kiếp người trên bến trần gian.
  • C. Thời gian chỉ đóng vai trò phông nền, không ảnh hưởng đến cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • D. Thời gian được nhân hóa, trở thành một nhân vật trong bài thơ.

Câu 4: Khi miêu tả những con người trên

  • A. Những trạng thái cảm xúc, suy tư, những hành trình đến và đi trong cuộc đời.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình và trang phục của họ.
  • C. Nghề nghiệp và địa vị xã hội của từng người.
  • D. Mối quan hệ phức tạp giữa họ với nhau.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự luân chuyển, đổi thay không ngừng của cuộc đời trên

  • A. Điệp ngữ (Repetition)
  • B. So sánh (Simile)
  • C. Ẩn dụ (Metaphor) hoặc Hoán dụ (Metonymy)
  • D. Nhân hóa (Personification)

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh

  • A. Hai hình ảnh đối lập hoàn toàn, không liên quan đến nhau.
  • B.
  • C.
  • D. Hai hình ảnh bổ sung cho nhau, thể hiện quy luật đến - đi, dừng chân - tiếp tục hành trình của kiếp người trên cõi đời.

Câu 7: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Hào hùng, lạc quan, tràn đầy niềm tin.
  • B. Trầm lắng, chiêm nghiệm, có chút suy tư về lẽ đời.
  • C. Giận dữ, bất mãn trước thực tại.
  • D. Vui tươi, hóm hỉnh.

Câu 8: Thông điệp nào về thái độ sống có thể rút ra từ những chiêm nghiệm về

  • A. Sống với nhận thức về sự hữu hạn, trân trọng từng khoảnh khắc và chấp nhận quy luật của cuộc đời.
  • B. Cố gắng níu giữ mọi thứ, không chấp nhận sự thay đổi.
  • C. Phải luôn tìm kiếm một bến đỗ vĩnh cửu, thoát ly khỏi trần gian.
  • D. Sống gấp gáp, vội vã để trải nghiệm thật nhiều trước khi kết thúc hành trình.

Câu 9: Đoạn thơ nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa ước mơ, khát vọng và thực tại phũ phàng của

  • A. Khổ thơ miêu tả cảnh bình minh trên bến.
  • B. Khổ thơ nói về vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh bến.
  • C. Khổ thơ so sánh những con thuyền no gió ra khơi với những con thuyền cũ nát lặng lẽ neo đậu.
  • D. Khổ thơ liệt kê các loại hàng hóa được vận chuyển qua bến.

Câu 10: Ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh đối lập (ví dụ: đến - đi, vui - buồn, trẻ - già) trong bài thơ là gì?

  • A. Để tạo sự hài hước cho bài thơ.
  • B. Để làm cho câu thơ dễ thuộc, dễ nhớ.
  • C. Để nhấn mạnh sự đơn điệu, tẻ nhạt của cuộc sống.
  • D. Để khắc họa rõ nét tính đa diện, phức tạp và những quy luật vận động của cuộc sống nơi

Câu 11: Từ

  • A. Thế giới tâm linh, siêu nhiên.
  • B. Thế giới hiện thực, đời sống vật chất và tinh thần của con người.
  • C. Quá khứ huy hoàng đã qua.
  • D. Tương lai tươi sáng, đầy hứa hẹn.

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo nên không khí vừa gần gũi, thân thuộc, vừa mang tính triết lý sâu xa.

  • A. Kết hợp từ ngữ giản dị, đời thường với những hình ảnh biểu tượng giàu sức gợi.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • C. Toàn bộ bài thơ chỉ dùng từ ngữ địa phương.
  • D. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp, khó hiểu.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Dòng chảy của thời gian, lịch sử hoặc cuộc đời.
  • D. Nỗi buồn chia ly.

Câu 14: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ

  • A. Niềm vui sướng, phấn khích.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Sự suy ngẫm về lẽ sống, thân phận con người, có thể xen lẫn chút bâng khuâng, nuối tiếc.

Câu 15: Nếu bài thơ có khổ kết thúc bằng hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh sự vĩnh cửu của không gian (bến) đối lập với sự hữu hạn của kiếp người (người đến rồi đi).
  • B. Cho thấy bến tàu bị bỏ hoang, không còn ai sử dụng.
  • C. Biểu hiện sự cô đơn của bến khi không có người.
  • D. Tác giả đang miêu tả một sự kiện lịch sử cụ thể.

Câu 16: Bài thơ

  • A. Thơ tự sự (Narrative poetry)
  • B. Thơ trữ tình (Lyric poetry)
  • C. Thơ trào phúng (Satirical poetry)
  • D. Thơ anh hùng ca (Epic poetry)

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc lặp đi lặp lại (điệp ngữ) một cụm từ hoặc hình ảnh nào đó trong bài thơ (giả định có)?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Gây cảm giác nhàm chán cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc hình ảnh quan trọng, tạo nhịp điệu và ám ảnh cho bài thơ.
  • D. Để điền vào chỗ trống khi thiếu ý.

Câu 18: Bài thơ gợi mở cho người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của bản thân đối với cuộc sống như thế nào?

  • A. Khuyến khích sống có ý nghĩa, trân trọng hiện tại và để lại những giá trị tốt đẹp.
  • B. Khuyên con người nên sống ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • C. Nhắc nhở về việc chuẩn bị cho cái chết.
  • D. Tập trung vào việc kiếm tiền và danh vọng.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Các chuyến du lịch giải trí.
  • B. Những cuộc di cư quy mô lớn.
  • C. Hoạt động buôn bán, kinh doanh.
  • D. Những giai đoạn, chặng đường, thử thách trong cuộc đời mỗi con người.

Câu 20: Nếu bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính của tác giả là gì?

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Để bộc lộ sự băn khoăn, trăn trở, suy ngẫm của nhân vật trữ tình trước những vấn đề về cuộc đời.
  • C. Để kiểm tra kiến thức của người đọc.
  • D. Để tạo ra cuộc đối thoại trực tiếp với một nhân vật khác.

Câu 21: Liên hệ

  • A. Bài thơ không chỉ dừng lại ở việc miêu tả cảnh vật mà còn mang chiều sâu tư tưởng, triết lý nhân sinh.
  • B. Bài thơ hoàn toàn dựa trên một học thuyết triết học cụ thể.
  • C. Mối liên hệ này là ngẫu nhiên, không có chủ ý từ tác giả.
  • D. Bài thơ chỉ đơn thuần là sự sao chép các quan niệm cổ.

Câu 22: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác,...) trong việc xây dựng hình ảnh

  • A. Tác giả chỉ sử dụng duy nhất thị giác để miêu tả.
  • B. Việc sử dụng giác quan làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Việc kết hợp nhiều giác quan giúp tạo nên một bức tranh sống động, chân thực và đa chiều về
  • D. Mục đích chính là để người đọc hình dung được màu sắc của bến.

Câu 23: Giả sử có một khổ thơ miêu tả cảnh chia ly trên bến. Hình ảnh nào sau đây (nếu có) có thể hiệu quả nhất trong việc gợi tả nỗi buồn và sự lưu luyến?

  • A. Cảnh chợ búa đông đúc, nhộn nhịp.
  • B. Tiếng cười nói vui vẻ của trẻ nhỏ.
  • C. Ánh nắng chói chang của buổi trưa hè.
  • D. Hình ảnh cánh buồm xa dần, tiếng còi tàu vọng lại hoặc giọt nước mắt lặng lẽ rơi.

Câu 24: Bài thơ

  • A. Về sự hữu hạn của cuộc đời và tầm quan trọng của việc sống trọn vẹn từng ngày.
  • B. Về việc phải cạnh tranh để tồn tại trên bến đời.
  • C. Về sự cần thiết của việc đi thật xa để khám phá thế giới.
  • D. Về việc tìm kiếm sự bất tử.

Câu 25: Phân tích cấu trúc của bài thơ (ví dụ: sự phân chia khổ, sự chuyển mạch cảm xúc giữa các khổ). Cấu trúc đó phục vụ cho mục đích gì?

  • A. Cấu trúc lộn xộn, không có mục đích rõ ràng.
  • B. Cấu trúc mạch lạc, giúp dẫn dắt người đọc từ việc quan sát cảnh vật đến suy ngẫm về lẽ đời, từ đó làm nổi bật chủ đề và thông điệp của bài thơ.
  • C. Cấu trúc được xây dựng ngẫu hứng, không theo quy tắc nào.
  • D. Cấu trúc chỉ nhằm mục đích làm cho bài thơ có vần điệu.

Câu 26: Khái niệm nào sau đây gần gũi nhất với ý nghĩa của

  • A. Thiên đường.
  • B. Địa ngục.
  • C. Cõi tạm.
  • D. Vĩnh cửu.

Câu 27: Áp dụng ý nghĩa của bài thơ vào việc lý giải một câu tục ngữ Việt Nam nói về sự thay đổi, vô thường của cuộc đời (ví dụ:

  • A. Cả bài thơ và câu tục ngữ đều cùng nhấn mạnh quy luật biến đổi không ngừng của vạn vật và cuộc sống con người.
  • B. Bài thơ và câu tục ngữ có ý nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.
  • C. Bài thơ chỉ nói về cảm xúc cá nhân, không liên quan đến tục ngữ.
  • D. Câu tục ngữ chỉ áp dụng cho sông nước, không cho con người.

Câu 28: Ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả tốc độ di chuyển của mọi người.
  • B. Phân loại người giàu và người nghèo.
  • C. Chỉ ra sự khác biệt về tuổi tác.
  • D. Biểu tượng cho những thái độ sống, những hoàn cảnh khác nhau của con người khi đối diện với hành trình cuộc đời (vội vã mưu sinh, chậm rãi chiêm nghiệm...).

Câu 29: Phân tích tác động của âm điệu, nhịp điệu của bài thơ (nếu có các yếu tố này) trong việc truyền tải cảm xúc và chủ đề.

  • A. Âm điệu trầm bổng, nhịp điệu chậm rãi có thể góp phần tạo nên không khí suy tư, man mác, phù hợp với chủ đề chiêm nghiệm về lẽ đời.
  • B. Âm điệu và nhịp điệu không có vai trò gì trong việc truyền tải ý nghĩa.
  • C. Âm điệu nhanh, gấp gáp thể hiện sự vội vã của cuộc sống.
  • D. Nhịp điệu đều đặn như bước chân hành quân.

Câu 30: Dựa trên những phân tích về

  • A. Nhận thức rõ về tính chất tạm bợ của cuộc đời, từ đó trân trọng hiện tại, sống có ý nghĩa và chấp nhận quy luật tự nhiên.
  • B. Cảm thấy bất lực và chán nản trước sự vô thường.
  • C. Tin rằng có thể thay đổi hoàn toàn quy luật của cuộc đời bằng ý chí cá nhân.
  • D. Tìm cách thoát ly khỏi thực tại trần gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề tư tưởng xuyên suốt bài thơ "Bến trần gian" (Kết nối tri thức)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hình ảnh trung tâm "Bến trần gian" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (như sự trôi chảy, sự thay đổi, khoảnh khắc) trong việc thể hiện thông điệp của bài thơ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi miêu tả những con người trên "Bến trần gian", tác giả tập trung khắc họa điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Biện pháp tu từ nào có khả năng được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự luân chuyển, đổi thay không ngừng của cuộc đời trên "Bến trần gian"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh "bến" (nơi neo đậu, dừng chân) và hình ảnh "thuyền" (phương tiện di chuyển, biểu tượng cho cuộc đời) trong việc thể hiện ý nghĩa bài thơ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Bến trần gian" có thể được miêu tả là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Thông điệp nào về thái độ sống có thể rút ra từ những chiêm nghiệm về "Bến trần gian"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đoạn thơ nào sau đây (giả định) thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa ước mơ, khát vọng và thực tại phũ phàng của "Bến trần gian"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh đối lập (ví dụ: đến - đi, vui - buồn, trẻ - già) trong bài thơ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Từ "trần gian" trong nhan đề và xuyên suốt bài thơ gợi liên tưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của cuộc sống con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo nên không khí vừa gần gũi, thân thuộc, vừa mang tính triết lý sâu xa.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hình ảnh "dòng sông" (nếu có) chảy qua bến thường được hiểu là biểu tượng của điều gì trong thơ ca?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ "Bến trần gian" có thể gợi lên ở người đọc là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nếu bài thơ có khổ kết thúc bằng hình ảnh "bến vẫn còn đây, người đã xa", ý nghĩa của hình ảnh này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Bài thơ "Bến trần gian" thuộc thể loại thơ nào thường có xu hướng bộc lộ trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình về cuộc sống, con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc lặp đi lặp lại (điệp ngữ) một cụm từ hoặc hình ảnh nào đó trong bài thơ (giả định có)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Bài thơ gợi mở cho người đọc suy ngẫm về trách nhiệm của bản thân đối với cuộc sống như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hình ảnh "những chuyến đi" được nhắc đến trong bài thơ (nếu có) thường biểu tượng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính của tác giả là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Liên hệ "Bến trần gian" với một quan niệm triết học phương Đông về cuộc đời (ví dụ: vô thường, luân hồi). Mối liên hệ này cho thấy điều gì về tầng nghĩa của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác,...) trong việc xây dựng hình ảnh "Bến trần gian".

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Giả sử có một khổ thơ miêu tả cảnh chia ly trên bến. Hình ảnh nào sau đây (nếu có) có thể hiệu quả nhất trong việc gợi tả nỗi buồn và sự lưu luyến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bài thơ "Bến trần gian" có thể được xem là lời nhắc nhở về điều gì đối với mỗi con người đang sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phân tích cấu trúc của bài thơ (ví dụ: sự phân chia khổ, sự chuyển mạch cảm xúc giữa các khổ). Cấu trúc đó phục vụ cho mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khái niệm nào sau đây gần gũi nhất với ý nghĩa của "Bến trần gian" khi nói về nơi con người dừng chân tạm bợ trong dòng chảy cuộc đời?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Áp dụng ý nghĩa của bài thơ vào việc lý giải một câu tục ngữ Việt Nam nói về sự thay đổi, vô thường của cuộc đời (ví dụ: "Sông có khúc, người có lúc").

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Ý nghĩa của hình ảnh "những bước chân vội vã" hoặc "những bước chân chậm rãi" (nếu có) trên bến là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích tác động của âm điệu, nhịp điệu của bài thơ (nếu có các yếu tố này) trong việc truyền tải cảm xúc và chủ đề.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa trên những phân tích về "Bến trần gian", bạn rút ra bài học cá nhân nào về cách nhìn nhận cuộc sống và vị trí của bản thân trong dòng chảy đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 73 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Sự giàu có và sung túc vật chất.
  • B. Những chuyến đi xa và khám phá thế giới.
  • C. Nơi dừng chân tạm bợ, điểm đến và đi của kiếp người.
  • D. Quy luật bất biến của tự nhiên.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật X và Y trong tác phẩm, ta thấy điểm chung nào nổi bật trong bi kịch của họ, phản ánh chủ đề chính của

  • A. Họ đều thất bại trong sự nghiệp do kém tài năng.
  • B. Họ cùng chịu đựng sự áp bức từ tầng lớp thống trị.
  • C. Họ mất mát người thân vì chiến tranh tàn khốc.
  • D. Họ đều cảm thấy lạc lõng, bơ vơ trước dòng chảy vô thường của cuộc đời.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh chợ phiên cuối năm trong tác phẩm sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để làm nổi bật không khí

  • A. Đối lập giữa âm thanh, màu sắc rộn rã và những chi tiết lẻ loi, tàn phai.
  • B. Sử dụng dày đặc các từ láy gợi hình, gợi cảm.
  • C. Lặp lại cấu trúc câu để tạo nhịp điệu gấp gáp.
  • D. Nhân hóa các đồ vật để chúng mang tâm trạng con người.

Câu 4: Chi tiết

  • A. Ước mơ về một cuộc sống tự do, không ràng buộc.
  • B. Sự vô định, không nơi nương tựa vững chắc trước sóng gió cuộc đời.
  • C. Khát vọng được khám phá những chân trời mới lạ.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh và khả năng chống chọi với thử thách.

Câu 5: Khi đọc

  • A. Đồng ý hoàn toàn vì tác phẩm không có bất kỳ tia sáng hay hy vọng nào.
  • B. Không đồng ý vì tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của tình yêu đôi lứa.
  • C. Không hoàn toàn đồng ý, vì bên cạnh nỗi buồn, tác phẩm vẫn gợi lên sự cảm thông, chia sẻ và giá trị của những khoảnh khắc gắn bó hiếm hoi.
  • D. Tác phẩm chỉ đơn thuần phản ánh hiện thực khách quan, không mang màu sắc bi quan hay lạc quan.

Câu 6: Câu thơ/câu văn nào dưới đây (giả định là có trong tác phẩm) thể hiện rõ nhất cảm thức về sự phù du, chóng vánh của kiếp người?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 7: Nhân vật Z, dù chỉ xuất hiện thoáng qua, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc làm sâu sắc thêm chủ đề

  • A. Là hình ảnh đối lập, làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của các nhân vật chính.
  • B. Là người giải quyết mọi mâu thuẫn, đẩy câu chuyện đến kết thúc có hậu.
  • C. Đại diện cho tầng lớp giàu có, sung sướng, không vướng bận trần thế.
  • D. Là người dẫn đường, chỉ lối cho nhân vật chính tìm thấy ý nghĩa cuộc sống.

Câu 8: Giả sử tác phẩm được chuyển thể thành phim. Để lột tả thành công không khí

  • A. Sử dụng nhiều kỹ xảo hiện đại để tạo hiệu ứng hoành tráng.
  • B. Tập trung vào các cảnh hành động gay cấn, kịch tính.
  • C. Chọn bối cảnh xa hoa, lộng lẫy để thu hút người xem.
  • D. Tạo ra không gian tĩnh lặng, nhiều khoảng trống, sử dụng màu sắc trầm buồn và ánh sáng yếu.

Câu 9: Chất trữ tình trong

  • A. Việc miêu tả chi tiết các sự kiện lịch sử.
  • B. Các cuộc đối thoại sắc sảo, mang tính triết lý cao.
  • C. Những đoạn miêu tả nội tâm nhân vật, cảm xúc cá nhân trước cuộc đời.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Sự kết nối tạm thời, mong manh giữa những số phận trên dòng đời.
  • B. Phương tiện di chuyển chính của con người thời xưa.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có và thịnh vượng.
  • D. Hình ảnh của quê hương, nguồn cội vững chắc.

Câu 11: Tại sao tác giả lại đặt tên tác phẩm là

  • A. Vì tác phẩm chỉ nói về một bến sông cụ thể.
  • B. Vì tác giả muốn nhấn mạnh tính cố định, không thay đổi của cuộc đời.
  • C. Vì đó là tên của một địa danh có thật, nơi câu chuyện diễn ra.
  • D. Vì cái tên gợi lên cảm giác về một nơi dừng chân tạm thời, vô thường, phù hợp với triết lý nhân sinh được thể hiện.

Câu 12: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật, ta thấy điểm chung trong hầu hết các nhân vật là gì?

  • A. Họ đều có một quá khứ huy hoàng và thành đạt.
  • B. Họ đều có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Họ đều mang trong mình những nỗi niềm riêng, những mất mát, cô đơn và khao khát một điểm tựa.
  • D. Họ đều là những người giàu có, có địa vị trong xã hội.

Câu 13: Đoạn thơ/văn nào sau đây (giả định) sử dụng hiệu quả nhất biện pháp ẩn dụ để nói về sự mong manh của hạnh phúc?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 14: Bối cảnh không gian chủ yếu trong tác phẩm (bến sông, quán nhỏ, con đường làng...) có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

  • A. Làm nền cho các sự kiện lịch sử trọng đại.
  • B. Gợi không khí cổ kính, u hoài, làm nổi bật sự nhỏ bé, đơn côi của con người trước không gian rộng lớn và thời gian vô tận.
  • C. Thể hiện sự giàu có, phồn thịnh của một vùng đất.
  • D. Tạo cảm giác bí ẩn, rùng rợn cho câu chuyện.

Câu 15: Liên hệ với thực tế cuộc sống hiện đại, chủ đề

  • A. Sự cần thiết phải theo đuổi danh vọng và tiền tài bằng mọi giá.
  • B. Tầm quan trọng của việc sống cô lập, không giao tiếp với ai.
  • C. Việc chấp nhận số phận một cách thụ động, không cố gắng thay đổi.
  • D. Sự vô thường của cuộc sống, giá trị của những mối quan hệ, sự cảm thông và tìm kiếm ý nghĩa giữa bộn bề.

Câu 16: Giả sử có một nhân vật mới xuất hiện với tính cách hoàn toàn lạc quan, yêu đời và không bị ảnh hưởng bởi không khí buồn bã. Nhân vật này có thể làm thay đổi nhận thức của độc giả về tác phẩm như thế nào?

  • A. Làm tăng thêm sự bi kịch và nỗi buồn của tác phẩm.
  • B. Tạo ra sự đối trọng, làm nổi bật hơn nữa nỗi cô đơn, lạc lõng của các nhân vật khác và có thể gợi lên hy vọng về một góc nhìn khác về cuộc đời.
  • C. Khiến tác phẩm trở nên khó hiểu và mâu thuẫn.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến thông điệp chính của tác phẩm.

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng thời gian trong tác phẩm (ví dụ: có sự đan xen giữa quá khứ và hiện tại, hay thời gian trôi đi chậm rãi...). Điều này có tác dụng gì?

  • A. Làm nổi bật sự ám ảnh của quá khứ, sự tiếc nuối và cảm giác thời gian bào mòn tất cả.
  • B. Tạo ra một mạch truyện tuyến tính, dễ theo dõi.
  • C. Thể hiện sự phát triển vượt bậc của xã hội.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống hết mình cho hiện tại.

Câu 18: Trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại,

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của lao động sản xuất.
  • B. Phê phán gay gắt các tệ nạn xã hội.
  • C. Đề cao chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
  • D. Mạch cảm hứng thế sự, chiêm nghiệm về thân phận con người và lẽ đời vô thường.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Sự luân chuyển của hàng hóa, kinh tế phát triển.
  • B. Sự gặp gỡ, chia ly, được mất của con người trên dòng đời.
  • C. Quá trình học hỏi và tích lũy kiến thức.
  • D. Sự thay đổi của mực nước sông theo mùa.

Câu 20: Ngôn ngữ trong

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • B. Khiến độc giả chỉ tập trung vào cốt truyện mà bỏ qua cảm xúc.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi với đời sống và dễ dàng chạm đến cảm xúc sâu kín của độc giả.
  • D. Chỉ phù hợp với một đối tượng độc giả nhất định.

Câu 21: Nếu phải tóm tắt thông điệp cốt lõi nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua

  • A. Hãy sống hết mình để đạt được thành công và giàu có.
  • B. Tình yêu là sức mạnh duy nhất giúp con người vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Quá khứ luôn tốt đẹp hơn hiện tại.
  • D. Cuộc đời là một bến đò tạm, nơi con người đến rồi đi, mang theo những nỗi niềm, khao khát và sự cô đơn trên hành trình vô định.

Câu 22: Chi tiết

  • A. Sự u uất, buồn bã, chán chường trước cuộc sống.
  • B. Sự hài lòng, mãn nguyện với cuộc sống hiện tại.
  • C. Sự hào hứng, mong chờ một điều gì đó sắp đến.
  • D. Sự tức giận, bất mãn với người khác.

Câu 23: So sánh hình ảnh bến sông trong

  • A. Cả hai đều biểu tượng cho sức mạnh và sự chinh phục của con người.
  • B. Cả hai đều biểu tượng cho sự tĩnh lặng, yên bình.
  • C.
  • D.

Câu 24: Đoạn kết của tác phẩm, dù không đưa ra giải pháp hay lời khuyên trực tiếp, nhưng lại để lại dư âm sâu lắng trong lòng người đọc. Dư âm đó chủ yếu là gì?

  • A. Sự phấn khích và hy vọng về tương lai tươi sáng.
  • B. Nỗi sợ hãi và ám ảnh về cái chết.
  • C. Sự tức giận và bất mãn với xã hội.
  • D. Cảm giác suy tư, chiêm nghiệm về ý nghĩa cuộc sống, về sự tồn tại của con người và giá trị của tình thân, tình người.

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm

  • A. Việc mô tả chi tiết các lễ hội truyền thống.
  • B. Hình ảnh con người như những lữ khách trên bến bờ tạm, sự chấp nhận nỗi buồn như một lẽ tự nhiên, và khao khát tìm kiếm sự giải thoát tinh thần.
  • C. Việc nhấn mạnh vai trò của tiền bạc trong cuộc sống.
  • D. Mô tả các cuộc chiến tranh và xung đột xã hội.

Câu 26: Giả sử có một nhà phê bình cho rằng

  • A. Các đoạn miêu tả tốc độ phát triển chóng mặt của đô thị.
  • B. Các cuộc tranh luận sôi nổi về các vấn đề thời sự.
  • C. Việc tác giả dành nhiều không gian miêu tả cảnh vật thiên nhiên bình dị, những khoảnh khắc sum họp hiếm hoi hay dòng chảy thời gian chậm rãi ở bến sông.
  • D. Các đoạn miêu tả nhân vật luôn vội vã, bận rộn với công việc.

Câu 27: Hãy phân tích sự tương phản giữa hình ảnh

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 28: Đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật B về những ước mơ dang dở thời tuổi trẻ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của tác giả?

  • A. Nhân vật có tính cách nhất quán từ đầu đến cuối.
  • B. Nhân vật được xây dựng theo kiểu lý tưởng hóa.
  • C. Tác giả chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Tác giả đi sâu khai thác chiều sâu tâm lý, những day dứt, nuối tiếc và thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 29: Xét về cấu trúc, tác phẩm có thể được chia thành các phần/đoạn mang những sắc thái cảm xúc khác nhau (ví dụ: phần mở đầu gợi sự yên bình giả tạo, phần giữa đầy biến động, phần kết lắng đọng suy tư). Việc chuyển đổi sắc thái này có tác dụng gì?

  • A. Khiến độc giả cảm thấy khó theo dõi mạch cảm xúc.
  • B. Tạo nhịp điệu cho tác phẩm, phản ánh sự thăng trầm, biến động của cuộc đời và dẫn dắt độc giả đi qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau.
  • C. Làm cho tác phẩm trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự sắp xếp ngẫu nhiên các đoạn văn.

Câu 30: Từ việc đọc và suy ngẫm về

  • A. Cuộc sống là một cuộc đua tranh khốc liệt, chỉ có người mạnh nhất mới tồn tại.
  • B. Mọi thứ trên đời đều do số phận an bài, không thể thay đổi.
  • C. Hãy chấp nhận sự vô thường của cuộc đời, trân trọng những gì đang có, tìm kiếm ý nghĩa trong từng khoảnh khắc và những kết nối giữa người với người.
  • D. Chỉ có tiền bạc và danh vọng mới mang lại hạnh phúc đích thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong tác phẩm "Bến trần gian", hình ảnh "bến" được lặp đi lặp lại gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì trong cuộc đời con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật X và Y trong tác phẩm, ta thấy điểm chung nào nổi bật trong bi kịch của họ, phản ánh chủ đề chính của "Bến trần gian"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh chợ phiên cuối năm trong tác phẩm sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để làm nổi bật không khí "trần gian" vừa xô bồ, nhộn nhịp vừa ẩn chứa nỗi buồn chia lìa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chi tiết "con thuyền neo đậu không bến bờ" ở cuối tác phẩm mang ý nghĩa biểu tượng gì về số phận con người theo quan niệm của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi đọc "Bến trần gian", một độc giả cho rằng tác phẩm quá bi quan, chỉ thấy nỗi buồn và sự bế tắc. Dựa vào nội dung tác phẩm, bạn nhận xét thế nào về ý kiến này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Câu thơ/câu văn nào dưới đây (giả định là có trong tác phẩm) thể hiện rõ nhất cảm thức về sự phù du, chóng vánh của kiếp người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhân vật Z, dù chỉ xuất hiện thoáng qua, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc làm sâu sắc thêm chủ đề "Bến trần gian" ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Giả sử tác phẩm được chuyển thể thành phim. Để lột tả thành công không khí "Bến trần gian", yếu tố nào cần được chú trọng nhất trong kỹ thuật quay phim và dựng cảnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Chất trữ tình trong "Bến trần gian" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hình ảnh "con đò ngang" trong tác phẩm, bên cạnh nghĩa tả thực, còn có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào phù hợp với chủ đề "Bến trần gian"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao tác giả lại đặt tên tác phẩm là "Bến trần gian" mà không phải là một cái tên khác như "Cuộc đời" hay "Số phận"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật, ta thấy điểm chung trong hầu hết các nhân vật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đoạn thơ/văn nào sau đây (giả định) sử dụng hiệu quả nhất biện pháp ẩn dụ để nói về sự mong manh của hạnh phúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Bối cảnh không gian chủ yếu trong tác phẩm (bến sông, quán nhỏ, con đường làng...) có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Liên hệ với thực tế cuộc sống hiện đại, chủ đề "Bến trần gian" vẫn còn ý nghĩa sâu sắc bởi vì nó gợi nhắc chúng ta về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử có một nhân vật mới xuất hiện với tính cách hoàn toàn lạc quan, yêu đời và không bị ảnh hưởng bởi không khí buồn bã. Nhân vật này có thể làm thay đổi nhận thức của độc giả về tác phẩm như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích cách tác giả sử dụng thời gian trong tác phẩm (ví dụ: có sự đan xen giữa quá khứ và hiện tại, hay thời gian trôi đi chậm rãi...). Điều này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại, "Bến trần gian" có thể được xem là tác phẩm tiếp nối mạch cảm hứng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hình ảnh "những chuyến đò đầy vơi" xuất hiện nhiều lần trong tác phẩm có thể được hiểu là phép ẩn dụ cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Ngôn ngữ trong "Bến trần gian" được nhiều nhà phê bình đánh giá là giản dị nhưng giàu sức gợi. Điều này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào cho tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nếu phải tóm tắt thông điệp cốt lõi nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua "Bến trần gian" trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Chi tiết "tiếng thở dài" của nhân vật A mỗi khi nhìn ra bến sông gợi cho độc giả suy đoán gì về trạng thái nội tâm của nhân vật này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: So sánh hình ảnh bến sông trong "Bến trần gian" với hình ảnh "sông" trong một tác phẩm khác cùng chủ đề (ví dụ: "Sông Đà" của Nguyễn Tuân - chỉ mang tính ví dụ để phân tích). Điểm khác biệt cơ bản về ý nghĩa biểu tượng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đoạn kết của tác phẩm, dù không đưa ra giải pháp hay lời khuyên trực tiếp, nhưng lại để lại dư âm sâu lắng trong lòng người đọc. Dư âm đó chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm "Bến trần gian" thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của triết lý Phật giáo hoặc các quan niệm dân gian về vòng đời, luân hồi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Giả sử có một nhà phê bình cho rằng "Bến trần gian" là lời nhắc nhở con người phải sống chậm lại, trân trọng từng khoảnh khắc. Nhận định này có cơ sở từ những chi tiết nào trong tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hãy phân tích sự tương phản giữa hình ảnh "bến" và "trần gian" trong nhan đề. Sự tương phản này gợi lên điều gì về nội dung tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật B về những ước mơ dang dở thời tuổi trẻ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Xét về cấu trúc, tác phẩm có thể được chia thành các phần/đoạn mang những sắc thái cảm xúc khác nhau (ví dụ: phần mở đầu gợi sự yên bình giả tạo, phần giữa đầy biến động, phần kết lắng đọng suy tư). Việc chuyển đổi sắc thái này có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Từ việc đọc và suy ngẫm về "Bến trần gian", bài học sâu sắc nhất về cách nhìn nhận cuộc sống mà bạn có thể rút ra là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhan đề "Bến trần gian" gợi cho người đọc suy nghĩ chủ yếu về khía cạnh nào của cuộc sống?

  • A. Sự giàu có và quyền lực.
  • B. Tính tạm bợ, nơi dừng chân của kiếp người.
  • C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.
  • D. Những thành tựu khoa học kỹ thuật.

Câu 2: Hình ảnh "bến" trong tác phẩm "Bến trần gian" có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Nơi khởi đầu của mọi hành trình.
  • B. Điểm kết thúc cuối cùng không thể tránh khỏi.
  • C. Nơi gặp gỡ, chia ly, và tạm dừng chân của con người giữa dòng đời.
  • D. Biểu tượng cho sự ổn định và an toàn tuyệt đối.

Câu 3: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để diễn tả cảm xúc cô đơn, lạc lõng của con người tại "bến trần gian".

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh náo nhiệt.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, lôi cuốn của bến.
  • C. Nhấn mạnh vào sự kết nối bền chặt giữa mọi người.
  • D. Sử dụng các hình ảnh tương phản, từ ngữ gợi sự trống vắng, bóng lẻ.

Câu 4: Dựa vào mạch cảm xúc chung của tác phẩm, thái độ của người viết đối với "trần gian" chủ yếu là gì?

  • A. Chiêm nghiệm, suy tư về lẽ sống và sự tồn tại.
  • B. Chỉ trích gay gắt những mặt tiêu cực.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp hoàn mỹ, không tì vết.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến những gì diễn ra.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực phũ phàng tại "bến trần gian"?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Tương phản/Đối lập.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 6: Câu thơ/văn "Những chuyến tàu cứ đến rồi đi, mang theo bao số phận" trong "Bến trần gian" gợi liên tưởng mạnh mẽ nhất đến điều gì?

  • A. Sự phát triển của ngành giao thông vận tải.
  • B. Hoạt động buôn bán tấp nập ở bến cảng.
  • C. Vòng luân chuyển sinh-tử, gặp gỡ-chia ly của đời người.
  • D. Sự thay đổi của thời tiết theo mùa.

Câu 7: Khi phân tích "Bến trần gian", việc xem xét bối cảnh xã hội, lịch sử khi tác phẩm ra đời có thể giúp ta hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định tuổi của tác giả.
  • B. Không liên quan gì đến nội dung tác phẩm.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin về ngôn ngữ sử dụng.
  • D. Hiểu rõ hơn những trăn trở, suy tư của tác giả trước hiện thực cuộc sống.

Câu 8: Vần điệu và nhịp điệu trong "Bến trần gian" (nếu là thơ) thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng cảm xúc nào?

  • A. Gợi sự trầm lắng, suy tư, đôi khi man mác buồn.
  • B. Tạo không khí vui tươi, rộn ràng.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Nhấn mạnh sự giận dữ, bất mãn.

Câu 9: Giả sử trong tác phẩm có đoạn miêu tả cảnh hoàng hôn buông xuống bến. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự khởi đầu mới mẻ.
  • B. Sự kết thúc, tàn phai, hoặc thời điểm chuyển giao.
  • C. Vẻ đẹp vĩnh cửu không thay đổi.
  • D. Sự thịnh vượng và sung túc.

Câu 10: Nhân vật trữ tình/người kể chuyện trong "Bến trần gian" (nếu có) thường thể hiện góc nhìn như thế nào về cuộc đời?

  • A. Quan sát từ xa, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Chỉ tập trung vào những điều tốt đẹp, tích cực.
  • C. Góc nhìn nội tâm, bộc lộ những suy tư, trăn trở, cảm xúc sâu kín.
  • D. Góc nhìn khách quan, đưa ra các số liệu thống kê.

Câu 11: Chi tiết "những bước chân vội vã" tại bến có thể được phân tích để làm nổi bật điều gì về cuộc sống "trần gian"?

  • A. Sự nhàn rỗi, thảnh thơi.
  • B. Thiếu mục đích, lang thang vô định.
  • C. Sự chậm rãi, cẩn trọng.
  • D. Sự hối hả, bận rộn, không ngừng nghỉ trong cuộc mưu sinh.

Câu 12: Tác phẩm "Bến trần gian" có thể khiến người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng như thế nào?

  • A. Trong dòng chảy chung của cuộc đời, mỗi cá nhân vẫn mang những nỗi niềm riêng.
  • B. Cá nhân luôn hòa tan hoàn toàn vào cộng đồng, không có bản sắc riêng.
  • C. Cộng đồng hoàn toàn không ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân.
  • D. Tác phẩm không đề cập đến mối quan hệ này.

Câu 13: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh con thuyền neo đậu tại bến, nó có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự phiêu lưu mạo hiểm.
  • B. Sự tạm dừng, nghỉ ngơi sau hành trình hoặc trước khi tiếp tục.
  • C. Nỗi sợ hãi khi phải ra khơi.
  • D. Sự giàu có từ việc đi biển.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của sự lặp lại (nếu có) một số từ ngữ hoặc cấu trúc câu trong "Bến trần gian".

  • A. Cho thấy tác giả thiếu vốn từ.
  • B. Làm cho bài thơ/văn trở nên nhàm chán.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng chủ đạo, tạo nhịp điệu, hoặc gợi sự ám ảnh.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 15: Chủ đề về sự vô thường, thay đổi của cuộc sống được thể hiện như thế nào qua hình ảnh "bến trần gian"?

  • A. Bến luôn giữ nguyên trạng thái ban đầu.
  • B. Chỉ có con người thay đổi, bến thì không.
  • C. Tác phẩm không đề cập đến sự thay đổi.
  • D. Qua sự luân chuyển không ngừng của con người, cảnh vật, và thời gian tại bến.

Câu 16: Nếu tác phẩm có chi tiết miêu tả những gương mặt xa lạ lướt qua nhau tại bến, điều đó gợi lên cảm giác gì về cuộc sống hiện đại?

  • A. Sự cô lập, thiếu kết nối thực sự giữa con người dù ở gần nhau.
  • B. Sự thân thiện, cởi mở của mọi người.
  • C. Nỗi sợ hãi khi gặp gỡ người lạ.
  • D. Sự quan tâm sâu sắc đến nhau.

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong tác phẩm "Bến trần gian".

  • A. Thời gian đứng yên, không trôi đi.
  • B. Thời gian chỉ là một yếu tố phụ, không quan trọng.
  • C. Thời gian là dòng chảy không ngừng, làm nổi bật sự trôi chảy, tạm bợ của cuộc sống tại bến.
  • D. Thời gian được đo lường bằng các sự kiện lịch sử cụ thể.

Câu 18: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh bến vắng lặng lúc đêm khuya, điều đó có thể hàm chứa thông điệp gì?

  • A. Sự kết thúc của mọi hoạt động tại bến.
  • B. Sự chuẩn bị cho một ngày mới bận rộn.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn của cảnh đêm.
  • D. Sự cô đọng lại của cảm giác cô đơn, tĩnh lặng sau những xô bồ, hoặc suy ngẫm về sự kết thúc/vắng lặng của kiếp người.

Câu 19: So sánh hình ảnh "bến" trong "Bến trần gian" với một "ngôi nhà" vĩnh cửu. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. "Bến" là nơi tạm dừng, "ngôi nhà" là nơi gắn bó lâu dài, ổn định.
  • B. "Bến" luôn đông đúc, "ngôi nhà" luôn vắng vẻ.
  • C. "Bến" chỉ có trong tưởng tượng, "ngôi nhà" là có thật.
  • D. Không có sự khác biệt nào đáng kể.

Câu 20: Tác giả "Bến trần gian" có thể muốn truyền tải bài học sâu sắc nào về cách con người nên đối diện với cuộc sống?

  • A. Nên cố gắng bám víu vào mọi thứ để không bị rời đi.
  • B. Nên né tránh mọi sự xô bồ của cuộc sống.
  • C. Nên chấp nhận tính tạm bợ, sống trọn vẹn cho hiện tại và chuẩn bị cho những cuộc "đi" tiếp theo.
  • D. Nên sống ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các giác quan (thính giác, thị giác, xúc giác...) trong việc khắc họa không khí tại "bến trần gian".

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hình dung.
  • B. Giúp người đọc cảm nhận rõ nét, chân thực về sự sống động (hoặc tĩnh lặng) và những trải nghiệm tại bến.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc kéo dài văn bản.
  • D. Chỉ làm tăng thêm tính trừu tượng.

Câu 22: Giả sử trong tác phẩm có nhắc đến tiếng còi tàu. Âm thanh này có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh "bến trần gian"?

  • A. Sự bắt đầu hoặc kết thúc của một hành trình, tín hiệu của sự chia ly hoặc gặp gỡ.
  • B. Âm thanh báo hiệu giờ ăn trưa.
  • C. Tiếng gọi của quá khứ đã lãng quên.
  • D. Âm thanh báo hiệu nguy hiểm.

Câu 23: Cảm giác chủ đạo mà "Bến trần gian" có khả năng gợi lên ở người đọc là gì?

  • A. Niềm vui sướng tột độ.
  • B. Sự sợ hãi tột cùng.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Sự suy ngẫm, trăn trở về thân phận con người và ý nghĩa cuộc sống.

Câu 24: Nếu tác phẩm đề cập đến "những khuôn mặt hằn in gió sương", chi tiết này gợi lên điều gì về những con người tại bến?

  • A. Họ là những người giàu có, sung sướng.
  • B. Họ đã trải qua nhiều khó khăn, vất vả, thăng trầm trong cuộc đời.
  • C. Họ là những người trẻ tuổi, chưa trải sự đời.
  • D. Họ là những người luôn sống trong nhung lụa.

Câu 25: Ý nghĩa biểu tượng của "trần gian" khi đứng cạnh "bến" trong nhan đề "Bến trần gian" là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự bất biến, vĩnh cửu.
  • B. Biểu tượng cho thế giới siêu nhiên.
  • C. Biểu tượng cho cõi sống của con người với đầy đủ những trải nghiệm vật chất và tinh thần.
  • D. Biểu tượng cho một nơi chỉ toàn đau khổ.

Câu 26: Phân tích cấu trúc của tác phẩm "Bến trần gian" (nếu có thể nhận biết từ nội dung). Cấu trúc đó phục vụ cho việc thể hiện nội dung nào?

  • A. Cấu trúc theo dòng thời gian/không gian tại bến hoặc theo mạch suy tưởng của nhân vật trữ tình, giúp làm nổi bật sự vận động hoặc những tầng suy tư.
  • B. Cấu trúc ngẫu nhiên, không theo một trật tự nào.
  • C. Cấu trúc chỉ nhằm mục đích kéo dài tác phẩm.
  • D. Cấu trúc hoàn toàn dựa trên các sự kiện lịch sử.

Câu 27: Thông điệp về sự chấp nhận và buông bỏ có thể được rút ra từ việc chiêm nghiệm hình ảnh "bến trần gian" như thế nào?

  • A. Bến dạy ta phải giữ chặt mọi thứ mình có.
  • B. Bến dạy ta phải từ bỏ hoàn toàn mọi thứ.
  • C. Bến dạy ta chỉ quan tâm đến vật chất.
  • D. Bến dạy ta hiểu rằng mọi cuộc gặp gỡ, mọi thứ sở hữu đều chỉ là tạm thời, cần chấp nhận quy luật đến-đi.

Câu 28: Giả sử tác phẩm sử dụng hình ảnh "ánh đèn hiu hắt" tại bến vào ban đêm. Hình ảnh này gợi tả điều gì?

  • A. Sự tĩnh mịch, lạnh lẽo, và có thể là nỗi buồn, sự cô đơn.
  • B. Không khí lễ hội, vui vẻ.
  • C. Sự giàu sang, sung túc.
  • D. Nguồn năng lượng dồi dào.

Câu 29: Khi phân tích "Bến trần gian", việc liên hệ với các tác phẩm văn học khác có cùng chủ đề (ví dụ: thân phận con người, sự vô thường) có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, mỗi tác phẩm là độc lập.
  • B. Chỉ làm phức tạp thêm việc phân tích.
  • C. Giúp thấy được sự độc đáo hoặc những nét chung trong cách các tác giả khác nhau tiếp cận chủ đề, từ đó hiểu sâu hơn tác phẩm đang xét.
  • D. Chỉ để chứng minh tác phẩm này sao chép tác phẩm khác.

Câu 30: Câu hỏi lớn mà "Bến trần gian" có thể đặt ra trong tâm trí người đọc về ý nghĩa sự tồn tại của mình là gì?

  • A. Làm thế nào để trở nên giàu có nhất?
  • B. Ý nghĩa của những cuộc gặp gỡ, chia ly; mục đích của những chuyến "đến" và "đi" trong cuộc đời là gì?
  • C. Làm thế nào để sống mãi không chết?
  • D. Làm thế nào để tránh xa mọi người?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nhan đề 'Bến trần gian' gợi cho người đọc suy nghĩ chủ yếu về khía cạnh nào của cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hình ảnh 'bến' trong tác phẩm 'Bến trần gian' có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để diễn tả cảm xúc cô đơn, lạc lõng của con người tại 'bến trần gian'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Dựa vào mạch cảm xúc chung của tác phẩm, thái độ của người viết đối với 'trần gian' chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực phũ phàng tại 'bến trần gian'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Câu thơ/văn 'Những chuyến tàu cứ đến rồi đi, mang theo bao số phận' trong 'Bến trần gian' gợi liên tưởng mạnh mẽ nhất đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi phân tích 'Bến trần gian', việc xem xét bối cảnh xã hội, lịch sử khi tác phẩm ra đời có thể giúp ta hiểu sâu sắc hơn điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vần điệu và nhịp điệu trong 'Bến trần gian' (nếu là thơ) thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng cảm xúc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giả sử trong tác phẩm có đoạn miêu tả cảnh hoàng hôn buông xuống bến. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nhân vật trữ tình/người kể chuyện trong 'Bến trần gian' (nếu có) thường thể hiện góc nhìn như thế nào về cuộc đời?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chi tiết 'những bước chân vội vã' tại bến có thể được phân tích để làm nổi bật điều gì về cuộc sống 'trần gian'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tác phẩm 'Bến trần gian' có thể khiến người đọc suy ngẫm về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nếu tác phẩm sử dụng hình ảnh con thuyền neo đậu tại bến, nó có thể tượng trưng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của sự lặp lại (nếu có) một số từ ngữ hoặc cấu trúc câu trong 'Bến trần gian'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chủ đề về sự vô thường, thay đổi của cuộc sống được thể hiện như thế nào qua hình ảnh 'bến trần gian'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu tác phẩm có chi tiết miêu tả những gương mặt xa lạ lướt qua nhau tại bến, điều đó gợi lên cảm giác gì về cuộc sống hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong tác phẩm 'Bến trần gian'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh bến vắng lặng lúc đêm khuya, điều đó có thể hàm chứa thông điệp gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: So sánh hình ảnh 'bến' trong 'Bến trần gian' với một 'ngôi nhà' vĩnh cửu. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tác giả 'Bến trần gian' có thể muốn truyền tải bài học sâu sắc nào về cách con người nên đối diện với cuộc sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các giác quan (thính giác, thị giác, xúc giác...) trong việc khắc họa không khí tại 'bến trần gian'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Giả sử trong tác phẩm có nhắc đến tiếng còi tàu. Âm thanh này có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh 'bến trần gian'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cảm giác chủ đạo mà 'Bến trần gian' có khả năng gợi lên ở người đọc là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu tác phẩm đề cập đến 'những khuôn mặt hằn in gió sương', chi tiết này gợi lên điều gì về những con người tại bến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Ý nghĩa biểu tượng của 'trần gian' khi đứng cạnh 'bến' trong nhan đề 'Bến trần gian' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích cấu trúc của tác phẩm 'Bến trần gian' (nếu có thể nhận biết từ nội dung). Cấu trúc đó phục vụ cho việc thể hiện nội dung nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Thông điệp về sự chấp nhận và buông bỏ có thể được rút ra từ việc chiêm nghiệm hình ảnh 'bến trần gian' như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giả sử tác phẩm sử dụng hình ảnh 'ánh đèn hiu hắt' tại bến vào ban đêm. Hình ảnh này gợi tả điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi phân tích 'Bến trần gian', việc liên hệ với các tác phẩm văn học khác có cùng chủ đề (ví dụ: thân phận con người, sự vô thường) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Câu hỏi lớn mà 'Bến trần gian' có thể đặt ra trong tâm trí người đọc về ý nghĩa sự tồn tại của mình là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất cảm giác về sự trôi chảy không ngừng của thời gian trong "Bến trần gian"?

  • A. Gặp bao gương mặt
  • B. Có nụ cười còn vương
  • C. Con thuyền đời cứ lững lờ trôi, rồi lại phải đi
  • D. Có giọt lệ đã tan vào sóng biếc

Câu 2: Hình ảnh "con thuyền đời" trong đoạn trích ở Câu 1 có ý nghĩa biểu tượng gì trong văn bản "Bến trần gian"?

  • A. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống.
  • B. Những khó khăn, thử thách phải vượt qua.
  • C. Các mối quan hệ xã hội phức tạp.
  • D. Hành trình cuộc đời của mỗi con người.

Câu 3: Phân tích cách tác giả sử dụng phép đối trong câu

  • A. Sự luân chuyển, biến đổi, vô thường của cuộc sống.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng của con người.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật.
  • D. Sự tĩnh lặng, bình yên của bến đò.

Câu 4: Nhân vật "tôi" trong "Bến trần gian" thường thể hiện tâm trạng gì khi chiêm nghiệm về cuộc đời và dòng chảy thời gian?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời mãnh liệt.
  • B. Sự suy tư, trầm mặc, đôi chút hoài niệm.
  • C. Sự giận dữ, bất mãn trước hiện thực.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước mọi biến động.

Câu 5: Khung cảnh "bến" trong tác phẩm gợi lên chủ đề gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới?

  • A. Sự gắn bó bền chặt, không thể tách rời.
  • B. Cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ để tồn tại.
  • C. Sự tạm bợ, ghé ngang, và những cuộc chia ly.
  • D. Một nơi trú ẩn an toàn, vĩnh cửu.

Câu 6: Đoạn văn miêu tả "những gương mặt" đã "ghé bến" rồi lại "đi" có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của "Bến trần gian"?

  • A. Nhấn mạnh sự đông đúc, nhộn nhịp của cuộc sống.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp đa dạng của con người.
  • C. Thể hiện sự cô lập, xa cách giữa mọi người.
  • D. Gợi mở về sự gặp gỡ, chia ly và những kỷ niệm thoáng qua trong dòng chảy cuộc đời.

Câu 7: Nếu coi "Bến trần gian" là một ẩn dụ lớn, thì điều gì được tác giả muốn truyền tải về bản chất tồn tại của con người trên thế gian?

  • A. Cuộc sống chỉ là một chặng dừng chân tạm bợ, không vĩnh cửu.
  • B. Con người có sức mạnh vô biên để chinh phục số phận.
  • C. Hạnh phúc là điều dễ dàng đạt được.
  • D. Mọi thứ trên đời đều bất biến.

Câu 8: Biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng xuyên suốt tác phẩm "Bến trần gian" để xây dựng hình tượng chính là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 9: Giọng điệu chủ đạo trong "Bến trần gian" là gì?

  • A. Hùng hồn, mạnh mẽ.
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Trữ tình, suy ngẫm.
  • D. Gay gắt, chỉ trích.

Câu 10: Từ "trần gian" trong nhan đề "Bến trần gian" gợi lên điều gì về không gian và ý nghĩa của "bến"?

  • A. Chỉ thế giới của con người đang sống, đối lập với cõi khác, nhấn mạnh sự hữu hạn.
  • B. Một nơi xa xôi, hẻo lánh, ít người lui tới.
  • C. Một địa danh cụ thể, có thật.
  • D. Nơi tập trung những điều tốt đẹp, lý tưởng.

Câu 11: Điều gì làm nên sự "kết nối" giữa những con người "ghé bến" trong tác phẩm?

  • A. Họ cùng có một mục tiêu chung.
  • B. Họ có mối quan hệ huyết thống.
  • C. Họ bị ràng buộc bởi nghĩa vụ.
  • D. Những khoảnh khắc gặp gỡ, chia sẻ cảm xúc dù ngắn ngủi.

Câu 12: Cảm xúc "lưu luyến" hoặc "day dứt" khi "rời bến" có thể được hiểu là gì trong mạch cảm xúc chung của tác phẩm?

  • A. Sự tiếc nuối vì chưa đạt được mục đích.
  • B. Nỗi buồn man mác về sự chia ly và những kỷ niệm đã qua.
  • C. Sự sợ hãi khi đối mặt với tương lai.
  • D. Lòng biết ơn sâu sắc với bến đò.

Câu 13: Tác phẩm gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề gì?

  • A. Cách để trở nên giàu có và thành công.
  • B. Phương pháp giải quyết các mâu thuẫn xã hội.
  • C. Ý nghĩa của sự tồn tại, thời gian và các mối quan hệ con người trong cuộc đời hữu hạn.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của các bến sông.

Câu 14: Hình ảnh "sóng biếc" trong câu

  • A. Biểu tượng cho dòng chảy thời gian hoặc sự lãng quên, nơi mọi cảm xúc, kỷ niệm rồi cũng sẽ hòa tan và mất đi.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên, sự tươi mới của cuộc sống.
  • C. Sự trong trẻo, thuần khiết của tâm hồn con người.
  • D. Những khó khăn, thử thách trên đường đi.

Câu 15: Tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc qua việc miêu tả "Bến trần gian" chỉ là nơi "ghé tạm"?

  • A. Khuyến khích mọi người sống ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • B. Nhắc nhở về tính vô thường của cuộc sống và giá trị của việc trân trọng từng khoảnh khắc, từng cuộc gặp gỡ.
  • C. Phê phán những người không có nơi ở ổn định.
  • D. Đề cao sự gắn bó lâu dài, vĩnh cửu.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian" trong việc xây dựng không gian "Bến trần gian".

  • A. Thời gian là yếu tố cố định, bất biến, tạo nên sự ổn định cho bến.
  • B. Thời gian chỉ đóng vai trò nền mờ, không quan trọng.
  • C. Thời gian được đo đếm bằng những sự kiện lịch sử cụ thể.
  • D. Thời gian là dòng chảy liên tục, vô hình, chi phối mọi sự đến và đi ở bến, làm nổi bật tính tạm bợ của không gian này.

Câu 17: Liên hệ "Bến trần gian" với một quan niệm triết học hoặc tôn giáo phổ biến nào về cuộc sống?

  • A. Quan niệm về luân hồi, vô thường, cuộc đời là cõi tạm trong Phật giáo.
  • B. Quan niệm về sự bất tử của linh hồn trong Kitô giáo.
  • C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
  • D. Thuyết tiến hóa của Darwin.

Câu 18: Nếu "Bến trần gian" là một bức tranh, những gam màu chủ đạo nào có thể được sử dụng để thể hiện tâm trạng và không gian của tác phẩm?

  • A. Màu đỏ rực rỡ, vàng tươi vui.
  • B. Màu đen u ám, xám xịt.
  • C. Màu lam, xanh biếc của nước, màu vàng úa của chiều tà, màu trầm của suy tư.
  • D. Màu trắng tinh khôi, hồng phấn dịu dàng.

Câu 19: Khía cạnh nào của con người được "Bến trần gian" khắc họa rõ nét nhất?

  • A. Sức mạnh thể chất và khả năng chinh phục thiên nhiên.
  • B. Trí tuệ vượt trội và khả năng sáng tạo.
  • C. Lòng tham vô đáy và sự ích kỷ.
  • D. Sự nhỏ bé, yếu đuối trước dòng chảy thời gian và số phận, cùng với nhu cầu kết nối và chiêm nghiệm.

Câu 20: Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả sự chuyển động liên tục của "con thuyền đời" và "dòng sông"?

  • A. Lững lờ trôi, qua bao bến nước, tan vào sóng biếc.
  • B. Đứng yên, neo đậu, vững chắc.
  • C. Nhanh chóng, vội vã, gấp gáp.
  • D. Khô cằn, tĩnh mịch, đóng băng.

Câu 21: "Bến trần gian" có thể được coi là một tác phẩm mang tính chất gì?

  • A. Chính luận, phê phán xã hội.
  • B. Lãng mạn, đề cao cái tôi cá nhân.
  • C. Triết lý, suy ngẫm về thân phận con người.
  • D. Sử thi, anh hùng ca.

Câu 22: Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện sự tương phản giữa sự ngắn ngủi của cuộc gặp gỡ và chiều sâu của cảm xúc?

  • A. Cảnh bến đò vắng vẻ.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của dòng sông.
  • C. Số lượng người qua lại ít ỏi.
  • D. Nụ cười "còn vương", giọt lệ "đã tan" nhưng để lại dấu ấn.

Câu 23: Việc tác giả không đặt tên cụ thể cho nhân vật "tôi" và "những gương mặt" khác nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự bí ẩn, khó hiểu của các nhân vật.
  • B. Tính khái quát, phổ quát của trải nghiệm và thân phận con người.
  • C. Sự thiếu sáng tạo trong xây dựng nhân vật.
  • D. Mong muốn người đọc tự điền tên mình vào vị trí nhân vật.

Câu 24: Nếu bạn là nhân vật "tôi", đứng ở "Bến trần gian", bạn sẽ cảm nhận điều gì mạnh mẽ nhất?

  • A. Sự háo hức, mong chờ chuyến đi tiếp theo.
  • B. Nỗi sợ hãi khi ở một mình.
  • C. Cảm giác cô đơn, suy ngẫm về sự trôi nổi và những kỷ niệm đã qua.
  • D. Sự tức giận vì phải rời đi.

Câu 25: Hình ảnh "bến" đối lập với "dòng sông" trong tác phẩm thể hiện điều gì?

  • A. Sự tạm dừng, nơi gặp gỡ/chia ly (bến) đối lập với dòng chảy liên tục, không ngừng nghỉ của thời gian/cuộc đời (dòng sông).
  • B. Sự tĩnh lặng (bến) đối lập với sự ồn ào (dòng sông).
  • C. Sự an toàn (bến) đối lập với sự nguy hiểm (dòng sông).
  • D. Quá khứ (bến) đối lập với tương lai (dòng sông).

Câu 26: Đoạn văn nào dưới đây (tự tạo) có thể phù hợp với phong cách và chủ đề của "Bến trần gian"?

  • A. Chiếc xe lao đi vun vút trên đại lộ, bỏ lại sau lưng những tòa nhà chọc trời và ánh đèn neon rực rỡ. Cuộc sống về đêm ở thành phố này thật sôi động.
  • B. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím dòng sông. Tôi ngồi lặng lẽ trên bến, nhìn những chiếc lá khô khẽ khàng rơi xuống mặt nước, tan vào hư vô. Lại một ngày trôi qua...
  • C. Anh hùng xông pha trận mạc, đánh tan quân thù, bảo vệ bờ cõi. Tên tuổi của ông sẽ mãi được ghi vào sử sách.
  • D. Công thức hóa học này rất quan trọng để tổng hợp chất A. Bạn cần nhớ rõ các bước tiến hành phản ứng.

Câu 27: Cảm hứng chủ đạo để sáng tác "Bến trần gian" có thể đến từ điều gì trong cuộc sống?

  • A. Niềm vui chiến thắng và thành công.
  • B. Sự giận dữ trước bất công xã hội.
  • C. Tình yêu đôi lứa nồng cháy.
  • D. Những chiêm nghiệm về sự sinh ly tử biệt, dòng chảy thời gian và ý nghĩa cuộc đời.

Câu 28: Đoạn kết của tác phẩm (giả định, theo chủ đề chung) có khả năng sẽ để lại dư âm gì trong lòng người đọc?

  • A. Sự hả hê, mãn nguyện.
  • B. Sự thất vọng, chán nản.
  • C. Sự suy tư, bâng khuâng về thân phận và thời gian, có thể kèm theo chút buồn man mác nhưng không bi lụy tuyệt đối.
  • D. Sự phấn khích, muốn hành động ngay lập tức.

Câu 29: Xét về mặt cấu trúc, tác phẩm "Bến trần gian" (dựa trên cảm nhận về chủ đề) có thể được xây dựng theo mạch nào?

  • A. Mạch cảm xúc, suy tưởng theo dòng chảy thời gian và ký ức.
  • B. Mạch sự kiện, diễn biến theo trình tự cốt truyện gay cấn.
  • C. Mạch lập luận, chứng minh cho một vấn đề xã hội.
  • D. Mạch miêu tả chi tiết, tỉ mỉ một sự vật cụ thể.

Câu 30: Thông điệp về sự "kết nối tri thức" trong ngữ cảnh của "Bến trần gian" có thể được hiểu là gì?

  • A. Kết nối các công thức toán học.
  • B. Kết nối các sự kiện lịch sử rời rạc.
  • C. Kết nối các khái niệm khoa học tự nhiên.
  • D. Kết nối những chiêm nghiệm triết học, văn hóa về cuộc đời, thời gian và con người từ văn bản với vốn hiểu biết và trải nghiệm của bản thân người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất cảm giác về sự trôi chảy không ngừng của thời gian trong 'Bến trần gian'?

"... Con thuyền đời cứ lững lờ trôi, qua bao bến nước, gặp bao gương mặt. Có người lên, có người xuống. Có nụ cười còn vương, có giọt lệ đã tan vào sóng biếc. Bến trần gian, dường như chỉ là nơi ghé tạm, rồi lại phải đi..."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình ảnh 'con thuyền đời' trong đoạn trích ở Câu 1 có ý nghĩa biểu tượng gì trong văn bản 'Bến trần gian'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích cách tác giả sử dụng phép đối trong câu "Có người lên, có người xuống. Có nụ cười còn vương, có giọt lệ đã tan vào sóng biếc" để làm nổi bật khía cạnh nào của 'Bến trần gian'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nhân vật 'tôi' trong 'Bến trần gian' thường thể hiện tâm trạng gì khi chiêm nghiệm về cuộc đời và dòng chảy thời gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khung cảnh 'bến' trong tác phẩm gợi lên chủ đề gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đoạn văn miêu tả 'những gương mặt' đã 'ghé bến' rồi lại 'đi' có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của 'Bến trần gian'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nếu coi 'Bến trần gian' là một ẩn dụ lớn, thì điều gì được tác giả muốn truyền tải về bản chất tồn tại của con người trên thế gian?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng xuyên suốt tác phẩm 'Bến trần gian' để xây dựng hình tượng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giọng điệu chủ đạo trong 'Bến trần gian' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Từ 'trần gian' trong nhan đề 'Bến trần gian' gợi lên điều gì về không gian và ý nghĩa của 'bến'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Điều gì làm nên sự 'kết nối' giữa những con người 'ghé bến' trong tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cảm xúc 'lưu luyến' hoặc 'day dứt' khi 'rời bến' có thể được hiểu là gì trong mạch cảm xúc chung của tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tác phẩm gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hình ảnh 'sóng biếc' trong câu "Có giọt lệ đã tan vào sóng biếc" mang ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc qua việc miêu tả 'Bến trần gian' chỉ là nơi 'ghé tạm'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian' trong việc xây dựng không gian 'Bến trần gian'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Liên hệ 'Bến trần gian' với một quan niệm triết học hoặc tôn giáo phổ biến nào về cuộc sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu 'Bến trần gian' là một bức tranh, những gam màu chủ đạo nào có thể được sử dụng để thể hiện tâm trạng và không gian của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khía cạnh nào của con người được 'Bến trần gian' khắc họa rõ nét nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tác giả sử dụng những từ ngữ nào để gợi tả sự chuyển động liên tục của 'con thuyền đời' và 'dòng sông'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: 'Bến trần gian' có thể được coi là một tác phẩm mang tính chất gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện sự tương phản giữa sự ngắn ngủi của cuộc gặp gỡ và chiều sâu của cảm xúc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Việc tác giả không đặt tên cụ thể cho nhân vật 'tôi' và 'những gương mặt' khác nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu bạn là nhân vật 'tôi', đứng ở 'Bến trần gian', bạn sẽ cảm nhận điều gì mạnh mẽ nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hình ảnh 'bến' đối lập với 'dòng sông' trong tác phẩm thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đoạn văn nào dưới đây (tự tạo) có thể phù hợp với phong cách và chủ đề của 'Bến trần gian'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cảm hứng chủ đạo để sáng tác 'Bến trần gian' có thể đến từ điều gì trong cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đoạn kết của tác phẩm (giả định, theo chủ đề chung) có khả năng sẽ để lại dư âm gì trong lòng người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Xét về mặt cấu trúc, tác phẩm 'Bến trần gian' (dựa trên cảm nhận về chủ đề) có thể được xây dựng theo mạch nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thông điệp về sự 'kết nối tri thức' trong ngữ cảnh của 'Bến trần gian' có thể được hiểu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Sự vĩnh cửu, không thay đổi của số phận.
  • B. Nơi khởi đầu cho những chuyến đi không bao giờ kết thúc.
  • C. Điểm dừng chân tạm thời, nơi con người đến và đi trong dòng chảy cuộc đời.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý mà con người luôn hướng tới.

Câu 2: Khái niệm

  • A. Thế giới tâm linh, siêu nhiên.
  • B. Thế giới hiện thực mà con người đang sống, với những lo toan, buồn vui, được mất.
  • C. Nơi chỉ có hạnh phúc và sự bình yên tuyệt đối.
  • D. Quá khứ đã qua của mỗi con người.

Câu 3: Tác giả xây dựng hình ảnh

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu của con người đương thời.
  • C. Miêu tả chi tiết hoạt động tấp nập tại một bến cảng.
  • D. Ngẫm suy về kiếp người, về sự hiện hữu và vô thường của cuộc sống.

Câu 4: Giả sử trong tác phẩm có đoạn văn/thơ miêu tả những cuộc gặp gỡ rồi chia li tại bến, điều đó gợi lên khía cạnh nào của

  • A. Tính chất tạm bợ, là nơi chứng kiến sự hợp tan của các mối duyên phận.
  • B. Sự ổn định, bền vững trong các mối quan hệ.
  • C. Nơi chỉ dành cho những người cô đơn, không có ai chờ đợi.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có từ hoạt động giao thương.

Câu 5: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh mang tính đối lập (ví dụ: sáng - tối, vui - buồn, có - không), biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề

  • A. Làm cho ngôn ngữ trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh sự đơn giản, nhất quán của cuộc sống.
  • C. Phản ánh tính đa diện, đầy mâu thuẫn và biến động của cuộc đời nơi trần gian.
  • D. Tạo không khí u ám, bi quan xuyên suốt tác phẩm.

Câu 6: Giọng điệu chủ đạo của tác phẩm

  • A. Hào hùng, ca ngợi chiến công.
  • B. Trầm lắng, suy tư, có chút ưu tư về lẽ đời.
  • C. Vui tươi, phấn khởi, tràn đầy hy vọng.
  • D. Châm biếm, đả kích gay gắt.

Câu 7: Hình ảnh con thuyền neo đậu rồi lại ra đi tại bến gợi cho người đọc suy nghĩ gì về con người trong

  • A. Con người luôn tìm kiếm sự ổn định vĩnh viễn.
  • B. Con người là chủ nhân tuyệt đối của số phận mình.
  • C. Con người chỉ tồn tại để chờ đợi.
  • D. Con người là lữ khách của thời gian, luôn trong hành trình đến và đi.

Câu 8: Tác phẩm có thể sử dụng yếu tố thời gian nào để nhấn mạnh tính vô thường của

  • A. Sự luân chuyển của ngày đêm, mùa vụ, hay dòng chảy không ngừng của thời gian.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả một khoảnh khắc duy nhất, tĩnh lặng.
  • C. Đề cập đến những sự kiện lịch sử cố định.
  • D. Sử dụng các mốc thời gian cụ thể, chi tiết.

Câu 9: Phép ẩn dụ

  • A. Chú trọng miêu tả hiện thực một cách trần trụi.
  • B. Giàu chất suy tưởng, triết lí, sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng cao.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi như lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • D. Tập trung vào việc xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.

Câu 10: Chủ đề

  • A. Tinh thần thượng võ, coi trọng sức mạnh cá nhân.
  • B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
  • C. Quan niệm vô thường của Phật giáo, vòng luân hồi hay kiếp phù du của con người.
  • D. Tư tưởng đề cao khoa học kỹ thuật.

Câu 11: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả sự cô đơn của con người giữa bến đông đúc, điều này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự thất bại trong việc tìm kiếm bạn bè.
  • B. Sự xa lánh của xã hội đối với cá nhân.
  • C. Vẻ đẹp của sự tĩnh lặng trong tâm hồn.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng cố hữu của con người trước dòng chảy cuộc đời và sự hữu hạn của kiếp người.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Giữa nơi chốn tạm trú (thế giới) và sự tồn tại di động (con người).
  • B. Giữa quá khứ và tương lai.
  • C. Giữa ước mơ và hiện thực.
  • D. Giữa sự giàu có và nghèo khổ.

Câu 13: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh bến vắng khi hoàng hôn buông xuống, hiệu quả nghệ thuật của chi tiết này là gì?

  • A. Tạo không khí lãng mạn, thơ mộng.
  • B. Miêu tả sự kết thúc của một ngày làm việc bận rộn.
  • C. Gợi cảm giác cô tịch, suy ngẫm về sự tàn phai, kết thúc của một hành trình hoặc một kiếp người.
  • D. Báo hiệu một khởi đầu mới đầy sôi động.

Câu 14: Tác phẩm

  • A. Truyện ngắn hiện thực phê phán.
  • B. Thơ hoặc tùy bút mang tính triết lí, suy tưởng.
  • C. Kịch nói chính luận.
  • D. Phóng sự điều tra.

Câu 15: Thông điệp nào sau đây có khả năng cao nhất được tác giả gửi gắm qua hình tượng

  • A. Hãy cố gắng tích lũy thật nhiều của cải vật chất.
  • B. Cuộc sống chỉ toàn là đau khổ và tuyệt vọng.
  • C. Con người nên sống ích kỷ, chỉ lo cho bản thân.
  • D. Nhận thức về tính hữu hạn, tạm bợ của cuộc đời để sống có ý nghĩa hơn trong từng khoảnh khắc.

Câu 16: Nếu tác phẩm sử dụng biện pháp nhân hóa, gán cho

  • A. Làm cho hình tượng
  • B. Tạo ra sự xa cách giữa người đọc và tác phẩm.
  • C. Phê phán sự vô tri của cảnh vật.
  • D. Nhấn mạnh tính khách quan, lạnh lùng của thiên nhiên.

Câu 17: Khi đọc

  • A. Cách để trở nên giàu có nhanh chóng.
  • B. Bí quyết để sống mãi không già.
  • C. Ý nghĩa của sự tồn tại, các mối quan hệ và hành trình mà mình đang trải qua.
  • D. Làm thế nào để tránh mọi khó khăn, thử thách.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.
  • B. Dòng chảy của thời gian, cuộc đời hoặc số phận.
  • C. Sự bế tắc, tù đọng.
  • D. Nơi cất giữ những bí mật.

Câu 19: Tính chất

  • A. Chỉ cần ghi nhớ mọi chi tiết trong tác phẩm.
  • B. Tách biệt kiến thức văn học khỏi các lĩnh vực khác.
  • C. Học tác phẩm chỉ để làm bài kiểm tra.
  • D. Kết nối nội dung tác phẩm với kiến thức về văn hóa, lịch sử, triết học, và kinh nghiệm sống của bản thân để hiểu sâu sắc hơn.

Câu 20: Phép điệp cấu trúc hoặc điệp ngữ (nếu có) trong

  • A. Tăng cường nhịp điệu, tạo ấn tượng mạnh mẽ và nhấn mạnh một ý niệm, cảm xúc nhất định.
  • B. Làm cho câu văn/thơ trở nên dài dòng, rườm rà.
  • C. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật trang trí ngôn ngữ.

Câu 21: Giả sử tác phẩm miêu tả

  • A. Sự nhàm chán, đơn điệu.
  • B. Sự đa dạng, phong phú, luôn thay đổi theo thời gian.
  • C. Chỉ có những điều tốt đẹp tồn tại.
  • D. Sự tĩnh tại, bất động.

Câu 22: Đọc tác phẩm

  • A. Nên sống gấp gáp, vội vã để không bỏ lỡ điều gì.
  • B. Phải bám víu vào những gì mình đang có.
  • C. Nhận thức được tính tạm bợ để trân trọng hiện tại, sống có ý nghĩa và chuẩn bị tâm thế cho sự chia li.
  • D. Tránh xa mọi mối quan hệ, sống cô lập.

Câu 23: Nếu tác phẩm có những câu hỏi tu từ (ví dụ:

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp câu trả lời cụ thể.
  • B. Thể hiện sự chắc chắn, khẳng định một điều gì đó.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • D. Gợi mở suy ngẫm, đặt ra vấn đề về thân phận, ý nghĩa cuộc đời cho cả nhân vật trữ tình và người đọc.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Nơi lưu giữ ký ức, cảm xúc, những cuộc hội ngộ và chia ly trong tâm tưởng.
  • B. Chỉ là nơi đỗ của tàu thuyền.
  • C. Một địa điểm du lịch nổi tiếng.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có.

Câu 25: Giả sử tác phẩm miêu tả những âm thanh đặc trưng của bến (tiếng sóng vỗ, tiếng người nói cười, tiếng còi tàu), việc sử dụng yếu tố âm thanh này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên ồn ào, khó chịu.
  • B. Chỉ để liệt kê các âm thanh.
  • C. Tạo không khí chân thực, sống động cho bến trần gian và gợi cảm giác về sự tấp nập, xô bồ của cuộc sống.
  • D. Nhấn mạnh sự im lặng, vắng vẻ.

Câu 26: Khi phân tích tác phẩm

  • A. Không có ý nghĩa gì, tác phẩm là độc lập.
  • B. Chỉ làm phức tạp thêm việc hiểu tác phẩm.
  • C. Chỉ giúp hiểu về cuộc đời tác giả, không liên quan đến tác phẩm.
  • D. Giúp lý giải sâu sắc hơn những suy tư, trăn trở của tác giả về con người và cuộc đời trong hoàn cảnh cụ thể của thời đại.

Câu 27: Hình ảnh

  • A. Điểm dừng chân, nơi chuyển giao, hay giai đoạn trong hành trình sống.
  • B. Sự khởi đầu của mọi thứ.
  • C. Kết thúc của mọi thứ.
  • D. Nơi cất giấu kho báu.

Câu 28: Nếu tác phẩm đề cập đến hình ảnh

  • A. Chỉ có sự chia ly, không có hy vọng gặp lại.
  • B. Sự gắn kết, hy vọng, và nỗi khắc khoải trong các mối quan hệ con người.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm giữa người với người.
  • D. Việc bến chỉ là nơi để nhìn ngắm cảnh vật.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Hai khái niệm này hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B.
  • C.
  • D. Thế giới

Câu 30: Cảm hứng chủ đạo chi phối tác phẩm

  • A. Những chiêm nghiệm về kiếp người, sự tồn tại, thời gian và số phận.
  • B. Mong muốn miêu tả một cách chân thực cuộc sống lao động ở bến cảng.
  • C. Phê phán các tệ nạn xã hội diễn ra tại bến.
  • D. Kể lại một câu chuyện tình yêu lãng mạn tại bến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong tác phẩm "Bến trần gian", hình ảnh "bến" thường gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào về cuộc đời con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khái niệm "trần gian" trong tác phẩm thường được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tác giả xây dựng hình ảnh "bến trần gian" nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Giả sử trong tác phẩm có đoạn văn/thơ miêu tả những cuộc gặp gỡ rồi chia li tại bến, điều đó gợi lên khía cạnh nào của "bến trần gian"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh mang tính đối lập (ví dụ: sáng - tối, vui - buồn, có - không), biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề "bến trần gian"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giọng điệu chủ đạo của tác phẩm "Bến trần gian" (dựa trên chủ đề) có khả năng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hình ảnh con thuyền neo đậu rồi lại ra đi tại bến gợi cho người đọc suy nghĩ gì về con người trong "bến trần gian"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tác phẩm có thể sử dụng yếu tố thời gian nào để nhấn mạnh tính vô thường của "bến trần gian"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phép ẩn dụ "bến trần gian" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách nghệ thuật tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chủ đề "bến trần gian" có thể liên hệ đến những quan niệm nào trong văn hóa, triết học phương Đông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả sự cô đơn của con người giữa bến đông đúc, điều này nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hình ảnh "bến" và "thuyền" kết hợp trong tác phẩm "Bến trần gian" tạo nên cặp biểu tượng gợi ý về mối quan hệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nếu tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh bến vắng khi hoàng hôn buông xuống, hiệu quả nghệ thuật của chi tiết này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tác phẩm "Bến trần gian" có thể thuộc thể loại nào dựa trên đặc điểm về chủ đề và cách thể hiện (suy tư, triết lí, biểu tượng)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Thông điệp nào sau đây có khả năng cao nhất được tác giả gửi gắm qua hình tượng "bến trần gian"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nếu tác phẩm sử dụng biện pháp nhân hóa, gán cho "bến" những tâm trạng, cảm xúc của con người (ví dụ: bến buồn, bến nhớ), điều này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi đọc "Bến trần gian", người đọc được gợi mở suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống của chính mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hình ảnh "dòng sông" hoặc "biển cả" (nếu có) trong tác phẩm "Bến trần gian" có thể là biểu tượng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tính chất "kết nối" trong nhan đề "Kết nối tri thức" khi áp dụng vào việc học tác phẩm "Bến trần gian" có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phép điệp cấu trúc hoặc điệp ngữ (nếu có) trong "Bến trần gian" thường nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Giả sử tác phẩm miêu tả "bến" với nhiều màu sắc khác nhau (sáng sớm hồng rực, trưa nắng chói chang, chiều tà tím sẫm), điều này biểu trưng cho khía cạnh nào của "trần gian"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đọc tác phẩm "Bến trần gian", người đọc có thể rút ra bài học hoặc chiêm nghiệm gì về thái độ sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu tác phẩm có những câu hỏi tu từ (ví dụ: "Ta là ai giữa bến đời này?"), mục đích của tác giả là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hình ảnh "bến" trong tác phẩm không chỉ là nơi vật lý mà còn là không gian tinh thần, điều đó thể hiện ở khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử tác phẩm miêu tả những âm thanh đặc trưng của bến (tiếng sóng vỗ, tiếng người nói cười, tiếng còi tàu), việc sử dụng yếu tố âm thanh này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi phân tích tác phẩm "Bến trần gian", việc đặt nó trong bối cảnh văn hóa, xã hội mà tác giả sống có ý nghĩa như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hình ảnh "bến" có thể được coi là một archetype (nguyên mẫu) văn học, biểu tượng cho điều gì trong trải nghiệm chung của con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu tác phẩm đề cập đến hình ảnh "người chờ đợi" ở bến, điều này gợi lên khía cạnh nào của "bến trần gian"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "bến" và "trần gian" trong tác phẩm giúp làm rõ điều gì về quan niệm của tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cảm hứng chủ đạo chi phối tác phẩm "Bến trần gian" nhiều khả năng xuất phát từ điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tác phẩm

  • A. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống.
  • B. Nơi gặp gỡ, hội ngộ của những người thân yêu.
  • C. Sự dừng chân tạm bợ, nơi đi và đến, biểu tượng cho cõi tạm trần thế và sự vô thường.
  • D. Nơi neo đậu bình yên, tránh xa mọi sóng gió cuộc đời.

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong một đoạn thơ/văn (giả định) nói về dòng chảy của thời gian và cuộc đời. Hiệu quả nghệ thuật chính của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho câu văn/thơ trở nên dễ hiểu, trực tiếp.
  • B. Tăng tính khách quan, chính xác cho miêu tả.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của sự vật.
  • D. Tăng sức gợi cảm, liên tưởng, làm cho khái niệm trừu tượng (thời gian, cuộc đời) trở nên cụ thể, sinh động và hàm súc.

Câu 3: Nếu tác phẩm

  • A. Làm giảm tính chân thực và độ tin cậy của câu chuyện.
  • B. Tăng tính chủ quan, bộc lộ rõ hơn cảm xúc, suy nghĩ nội tâm của nhân vật xưng
  • C. Mở rộng phạm vi miêu tả, bao quát được nhiều sự kiện và nhân vật hơn.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên khô khan, thiếu hấp dẫn.

Câu 4: Hãy phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh xã hội hoặc thời đại mà tác phẩm ra đời với những suy ngẫm của tác giả về

  • A. Văn học phản ánh hiện thực xã hội, và những chiêm nghiệm về cuộc đời thường gắn liền với những biến động, đặc điểm của thời đại đó.
  • B. Văn học hoàn toàn tách rời khỏi bối cảnh xã hội, chỉ là sự sáng tạo thuần túy của cá nhân.
  • C. Bối cảnh xã hội chỉ ảnh hưởng đến hình thức nghệ thuật, không tác động đến nội dung tư tưởng.
  • D. Tác giả cố tình né tránh hiện thực để tạo ra một thế giới lý tưởng trong tác phẩm.

Câu 5: Một nhân vật trong tác phẩm luôn tìm cách níu giữ những điều đã mất (quá khứ, kỷ niệm, con người). Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong chủ đề về

  • A. Sự chấp nhận và hòa nhập với hiện tại.
  • B. Ước mơ về một tương lai tốt đẹp hơn.
  • C. Nỗi day dứt, luyến tiếc trước sự chảy trôi, vô thường của cuộc đời.
  • D. Sự tự tin vào khả năng thay đổi số phận.

Câu 6: Nếu có một đoạn văn miêu tả cảnh chợ búa đông đúc, tấp nập, đầy âm thanh và màu sắc trong tác phẩm. Đoạn văn này có thể được sử dụng để làm nổi bật điều gì về

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên.
  • B. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người.
  • C. Sự xa lánh, từ bỏ cuộc sống vật chất.
  • D. Sự ồn ào, hối hả, đầy bon chen và lo toan của cuộc sống đời thường.

Câu 7: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong tác phẩm khi tác giả chiêm nghiệm về ý nghĩa cuộc sống. Các câu hỏi đó thường gợi lên điều gì ở người đọc?

  • A. Cung cấp câu trả lời rõ ràng, dứt khoát.
  • B. Gợi mở suy ngẫm, trăn trở, đặt ra vấn đề để người đọc cùng chiêm nghiệm về những vấn đề triết lý, nhân sinh.
  • C. Biểu lộ sự chắc chắn, khẳng định mạnh mẽ.
  • D. Làm cho ngôn ngữ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 8: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh con thuyền nhẹ nhàng rời bến. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì về số phận con người hoặc hành trình cuộc đời?

  • A. Sự ra đi, kết thúc một chặng đường, hoặc sự chuyển tiếp sang một cõi/giai đoạn khác.
  • B. Sự trở về, tìm thấy nơi nương tựa cuối cùng.
  • C. Sự bế tắc, không tìm thấy lối thoát.
  • D. Sự khởi đầu của một cuộc hành trình mới đầy hy vọng.

Câu 9: So sánh cách miêu tả không gian

  • A.
  • B. Cả hai không gian đều mang ý nghĩa tiêu cực, đáng sợ.
  • C.
  • D. Sự đối lập này không mang ý nghĩa biểu tượng nào đặc biệt.

Câu 10: Phân tích tâm trạng chủ đạo của tác giả/nhân vật trữ tình khi chiêm nghiệm về sự hữu hạn của đời người tại

  • A. Vui vẻ, hân hoan trước cuộc sống.
  • B. Trầm tư, suy tư, có chút bâng khuâng, nuối tiếc hoặc chấp nhận trước quy luật vô thường.
  • C. Tức giận, phẫn uất trước số phận.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm.

Câu 11: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng như mây trôi, nước chảy, lá rụng. Những hình ảnh này củng cố cho chủ đề nào của

  • A. Sức mạnh và vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.
  • B. Sự đối lập giữa con người và thế giới tự nhiên.
  • C. Sự thịnh vượng và phát triển của xã hội.
  • D. Sự trôi chảy, biến đổi, vô thường của thời gian và cuộc đời.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại một cụm từ hoặc hình ảnh nào đó xuyên suốt tác phẩm. Kỹ thuật này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Nhấn mạnh, tạo ấn tượng sâu sắc về một ý tưởng, cảm xúc hoặc hình ảnh chủ đạo, giúp định hình và củng cố chủ đề tác phẩm.
  • B. Gây nhàm chán, đơn điệu cho người đọc.
  • C. Làm phân tán sự chú ý khỏi nội dung chính.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa nội dung.

Câu 13: Nhân vật nào trong tác phẩm (nếu có) có thể được xem là hiện thân rõ nhất cho lối sống bám chấp, không muốn rời xa

  • A. Tác giả hoàn toàn đồng tình và khuyến khích lối sống đó.
  • B. Tác giả phớt lờ, không đưa ra bất kỳ đánh giá nào.
  • C. Tác giả có thể thể hiện sự cảm thông, nuối tiếc hoặc phê phán nhẹ nhàng trước sự mắc kẹt của nhân vật trong vòng xoáy danh lợi/vật chất.
  • D. Tác giả ca ngợi sự khôn ngoan, thực tế của nhân vật.

Câu 14: Giả sử tác phẩm sử dụng cấu trúc hồi tưởng. Cấu trúc này giúp tác giả làm rõ điều gì về chủ đề

  • A. Dự đoán chính xác tương lai của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại, làm nổi bật sự thay đổi, mất mát hoặc những bài học rút ra từ hành trình cuộc đời.
  • C. Đơn giản hóa mạch truyện, dễ theo dõi.
  • D. Giới hạn góc nhìn của người kể chuyện.

Câu 15: Phân tích cách tác giả xây dựng không khí (mood) trong tác phẩm. Không khí đó thường là gì và nó góp phần truyền tải cảm hứng chủ đạo như thế nào?

  • A. Náo nhiệt, vui tươi, tràn đầy năng lượng.
  • B. Kịch tính, căng thẳng, đầy xung đột.
  • C. Bí ẩn, rùng rợn, gây sợ hãi.
  • D. Thường mang nét trầm lắng, suy tư, hoài niệm, hoặc có chút u hoài, phù hợp với chủ đề về sự vô thường, cõi tạm.

Câu 16: Nếu có một đoạn văn miêu tả cảnh chia ly tại bến đò. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cảnh này trong mối liên hệ với chủ đề chính của tác phẩm.

  • A. Biểu tượng cho sự chia lìa, tan hợp, sự hữu hạn của các mối quan hệ và khoảnh khắc trong cuộc đời.
  • B. Biểu tượng cho sự đoàn tụ, sum vầy.
  • C. Biểu tượng cho sự khởi đầu mới mẻ.
  • D. Cảnh miêu tả chỉ mang tính tả thực, không có ý nghĩa biểu tượng.

Câu 17: Tác giả sử dụng hệ thống từ ngữ (từ láy, từ Hán Việt,...) như thế nào để tạo nên phong cách ngôn ngữ đặc trưng cho tác phẩm? Phân tích hiệu quả của việc lựa chọn từ ngữ đó.

  • A. Sử dụng từ ngữ đơn giản, suồng sã để gần gũi với người đọc.
  • B. Lạm dụng từ ngữ khó hiểu, xa lạ gây khó khăn cho người đọc.
  • C. Lựa chọn từ ngữ có thể mang tính cổ kính, trang trọng (từ Hán Việt) hoặc giàu hình ảnh, âm thanh (từ láy) để tăng tính biểu cảm, gợi hình, phù hợp với giọng điệu chiêm nghiệm, suy tư về những vấn đề sâu sắc.
  • D. Ngôn ngữ tác phẩm rất khô khan, thiếu sức sống.

Câu 18: Giả sử tác phẩm đề cập đến hình ảnh

  • A. Người có quyền lực, địa vị cao trong xã hội.
  • B. Con người trên hành trình cuộc đời, luôn di chuyển, tìm kiếm, và chỉ là người lữ khách tạm dừng chân ở
  • C. Người gắn bó vĩnh viễn với một nơi chốn duy nhất.
  • D. Người không có mục đích, lang thang vô định.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong thái độ của các thế hệ nhân vật (già, trẻ) đối với

  • A. Tất cả các thế hệ đều có cùng thái độ và quan niệm.
  • B. Thế hệ trẻ thờ ơ, thế hệ già bám chấp.
  • C. Chỉ có thế hệ già mới có suy ngẫm về cuộc đời.
  • D. Sự khác biệt về thái độ (ví dụ: thế hệ trẻ còn say mê danh lợi, thế hệ già chiêm nghiệm về sự vô thường) phản ánh sự khác biệt trong trải nghiệm sống và góc nhìn theo từng giai đoạn của cuộc đời con người.

Câu 20: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều phép so sánh. Phân tích một phép so sánh hiệu quả và giải thích tại sao nó lại góp phần làm nổi bật ý nghĩa của

  • A. Phép so sánh giúp liên kết khái niệm trừu tượng (như cuộc đời, thời gian) với hình ảnh cụ thể, gần gũi, làm cho ý nghĩa dễ hình dung và cảm nhận sâu sắc hơn.
  • B. Phép so sánh chỉ làm cho câu văn dài thêm.
  • C. Phép so sánh làm giảm tính biểu cảm của ngôn ngữ.
  • D. Phép so sánh không có vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa.

Câu 21: Chủ đề

  • A. Ra sức tranh giành, tích lũy vật chất tối đa.
  • B. Tuyệt vọng, bi quan trước sự vô thường.
  • C. Chấp nhận quy luật vô thường, sống trọn vẹn cho hiện tại, tìm kiếm giá trị tinh thần và sự giải thoát nội tâm.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào người khác để tìm kiếm hạnh phúc.

Câu 22: Giả sử tác phẩm có sự xuất hiện của hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp vĩnh hằng, sự siêu thoát, hoặc niềm hy vọng, ánh sáng dẫn lối giữa cõi tạm mờ mịt.
  • B. Sự giàu sang, phú quý.
  • C. Nỗi sợ hãi, bóng tối.
  • D. Sự cô lập, xa cách.

Câu 23: Phân tích cách tác giả kết hợp yếu tố tả thực và yếu tố trữ tình, suy tưởng trong tác phẩm. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho tác phẩm khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
  • C. Chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mơ hồ.
  • D. Yếu tố tả thực tạo nên bối cảnh, không gian cụ thể cho những suy tưởng, chiêm nghiệm; yếu tố trữ tình, suy tưởng làm sâu sắc thêm ý nghĩa từ cảnh vật, biến cái cụ thể thành biểu tượng cho những vấn đề nhân sinh.

Câu 24: Nếu tác phẩm sử dụng nhịp điệu chậm rãi, trầm lắng. Nhịp điệu này phù hợp với nội dung và thông điệp của tác phẩm như thế nào?

  • A. Tạo cảm giác gấp gáp, hồi hộp.
  • B. Phù hợp với không khí chiêm nghiệm, suy tư về những vấn đề sâu sắc, triết lý về cuộc đời và sự vô thường.
  • C. Làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán.
  • D. Nhấn mạnh sự vui tươi, lạc quan.

Câu 25: Giả sử có một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của cảnh vật ở bến đò qua các mùa trong năm. Phân tích ý nghĩa của sự thay đổi này trong việc củng cố chủ đề

  • A. Sự tuần hoàn, biến đổi của thiên nhiên theo mùa là hình ảnh song hành, củng cố cho quy luật sinh, lão, bệnh, tử và sự vô thường của kiếp người.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp tự nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự bất biến, không thay đổi.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.

Câu 26: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc qua tác phẩm

  • A. Hãy sống hết mình cho danh vọng và tiền tài.
  • B. Cuộc sống trần gian không có ý nghĩa gì cả.
  • C. Nhận thức về sự hữu hạn, vô thường của cuộc sống trần thế để sống có ý nghĩa hơn, tìm kiếm giá trị tinh thần, và chấp nhận quy luật tự nhiên.
  • D. Nên trốn tránh cuộc sống thực tại để tìm kiếm hạnh phúc ảo tưởng.

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai) trong tác phẩm. Các yếu tố này được thể hiện và liên kết với nhau như thế nào để làm nổi bật chủ đề?

  • A. Tác phẩm chỉ tập trung vào hiện tại.
  • B. Sự đan xen hoặc đối chiếu giữa quá khứ (hồi ức, kỷ niệm), hiện tại (những chiêm nghiệm, quan sát) và tương lai (những lo âu, hy vọng, hoặc sự chấp nhận cái kết) làm nổi bật sự chảy trôi của thời gian và sự biến đổi của con người/vạn vật.
  • C. Thời gian chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
  • D. Tác phẩm chỉ nói về quá khứ đã qua.

Câu 28: Giả sử tác phẩm sử dụng hình ảnh con thuyền/chuyến đò như một phép ẩn dụ xuyên suốt. Con thuyền/chuyến đò này có thể đại diện cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Quyền lực, địa vị.
  • C. Nơi trú ẩn an toàn.
  • D. Cuộc đời của mỗi con người, hành trình mà mỗi người phải trải qua trên cõi tạm.

Câu 29: Phân tích giọng điệu trữ tình, suy ngẫm của tác giả. Giọng điệu này được thể hiện chủ yếu qua những phương tiện nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng các câu hỏi tu từ, từ ngữ biểu cảm, hình ảnh giàu sức gợi, cấu trúc câu mang tính chiêm nghiệm, nhịp điệu chậm rãi.
  • B. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm sâu cay.
  • C. Giọng điệu kể chuyện khách quan, lạnh lùng.
  • D. Giọng điệu hùng hồn, kêu gọi hành động.

Câu 30: Dựa vào các chi tiết trong tác phẩm, hãy đánh giá quan niệm của tác giả về hạnh phúc ở

  • A. Hạnh phúc chỉ đến từ việc tích lũy nhiều tài sản.
  • B. Tác giả cho rằng không thể có hạnh phúc ở trần gian.
  • C. Hạnh phúc không nằm ở sự bám chấp vật chất mà có thể đến từ sự an nhiên tự tại, tìm thấy ý nghĩa trong những điều giản dị, hoặc chấp nhận và hòa hợp với quy luật vô thường.
  • D. Hạnh phúc là sự nổi tiếng và được nhiều người ngưỡng mộ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một nhân vật trong tác phẩm luôn tìm cách níu giữ những điều đã mất (quá khứ, kỷ niệm, con người). Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong chủ đề về "bến trần gian"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nếu có một đoạn văn miêu tả cảnh chợ búa đông đúc, tấp nập, đầy âm thanh và màu sắc trong tác phẩm. Đoạn văn này có thể được sử dụng để làm nổi bật điều gì về "trần gian"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong tác phẩm khi tác giả chiêm nghiệm về ý nghĩa cuộc sống. Các câu hỏi đó thường gợi lên điều gì ở người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh con thuyền nhẹ nhàng rời bến. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì về số phận con người hoặc hành trình cuộc đời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So sánh cách miêu tả không gian "bến" và không gian "dòng sông/biển cả" trong tác phẩm. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì về quan niệm của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phân tích tâm trạng chủ đạo của tác giả/nhân vật trữ tình khi chiêm nghiệm về sự hữu hạn của đời người tại "bến trần gian". Đó thường là tâm trạng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên mang tính biểu tượng như mây trôi, nước chảy, lá rụng. Những hình ảnh này củng cố cho chủ đề nào của "Bến trần gian"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại một cụm từ hoặc hình ảnh nào đó xuyên suốt tác phẩm. Kỹ thuật này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nhân vật nào trong tác phẩm (nếu có) có thể được xem là hiện thân rõ nhất cho lối sống bám chấp, không muốn rời xa "bến trần gian" với những lo toan vật chất? Phân tích thái độ của tác giả đối với nhân vật này (qua cách miêu tả, giọng điệu).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Giả sử tác phẩm sử dụng cấu trúc hồi tưởng. Cấu trúc này giúp tác giả làm rõ điều gì về chủ đề "bến trần gian"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích cách tác giả xây dựng không khí (mood) trong tác phẩm. Không khí đó thường là gì và nó góp phần truyền tải cảm hứng chủ đạo như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu có một đoạn văn miêu tả cảnh chia ly tại bến đò. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cảnh này trong mối liên hệ với chủ đề chính của tác phẩm.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tác giả sử dụng hệ thống từ ngữ (từ láy, từ Hán Việt,...) như thế nào để tạo nên phong cách ngôn ngữ đặc trưng cho tác phẩm? Phân tích hiệu quả của việc lựa chọn từ ngữ đó.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giả sử tác phẩm đề cập đến hình ảnh "khách bộ hành". Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong hành trình "trần gian"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong thái độ của các thế hệ nhân vật (già, trẻ) đối với "bến trần gian" và những giá trị vật chất/tinh thần ở đó. Sự khác biệt này nói lên điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều phép so sánh. Phân tích một phép so sánh hiệu quả và giải thích tại sao nó lại góp phần làm nổi bật ý nghĩa của "bến trần gian".

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chủ đề "bến trần gian" gợi cho người đọc suy ngẫm về thái độ sống như thế nào để tìm thấy sự bình an trong cõi tạm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Giả sử tác phẩm có sự xuất hiện của hình ảnh "ánh trăng" hoặc "ánh sao". Những hình ảnh này, trong bối cảnh chiêm nghiệm về "bến trần gian", có thể biểu tượng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích cách tác giả kết hợp yếu tố tả thực và yếu tố trữ tình, suy tưởng trong tác phẩm. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu tác phẩm sử dụng nhịp điệu chậm rãi, trầm lắng. Nhịp điệu này phù hợp với nội dung và thông điệp của tác phẩm như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Giả sử có một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của cảnh vật ở bến đò qua các mùa trong năm. Phân tích ý nghĩa của sự thay đổi này trong việc củng cố chủ đề "bến trần gian".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc qua tác phẩm "Bến trần gian" là gì? (Chọn ý bao quát nhất)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai) trong tác phẩm. Các yếu tố này được thể hiện và liên kết với nhau như thế nào để làm nổi bật chủ đề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Giả sử tác phẩm sử dụng hình ảnh con thuyền/chuyến đò như một phép ẩn dụ xuyên suốt. Con thuyền/chuyến đò này có thể đại diện cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích giọng điệu trữ tình, suy ngẫm của tác giả. Giọng điệu này được thể hiện chủ yếu qua những phương tiện nghệ thuật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa vào các chi tiết trong tác phẩm, hãy đánh giá quan niệm của tác giả về hạnh phúc ở "bến trần gian". Hạnh phúc đó có phải là sự sở hữu vật chất hay điều gì khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đoạn trích 'Bước vào đời' từ hồi ký 'Nhớ nghĩ chiều hôm' của Đào Duy Anh chủ yếu phản ánh điều gì về bối cảnh xã hội Việt Nam giữa thập niên 1920?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhân vật 'tôi' trong đoạn trích bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ như thế nào về cuộc sống hiện tại của mình trước khi có những thay đổi lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Việc nhân vật 'tôi' miêu tả chi tiết thói quen đọc sách báo hàng ngày cho thấy điều gì về con người anh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bước vào đời - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cuộc gặp gỡ với cụ Phan Bội Châu có ý nghĩa như thế nào đối với bước ngoặt trong cuộc đời nhân vật 'tôi'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan niệm về

  • A. Sự vĩnh cửu và bất biến của thế giới vật chất.
  • B. Quyền lực và vị thế của con người trước tạo hóa.
  • C. Tính tạm bợ, vô thường và hành trình đi qua của kiếp nhân sinh.
  • D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn số phận của mỗi cá nhân.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Những của cải vật chất mà con người tích lũy.
  • B. Kiếp sống cá nhân, hành trình của mỗi người trên dòng thời gian.
  • C. Những mối quan hệ xã hội bền vững.
  • D. Trí tuệ và kiến thức mà con người học được.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh vật tại

  • A. Tạo nên một bức tranh toàn cảnh, sống động và đa chiều về thực tại.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, đơn điệu của cuộc sống.
  • C. Gợi cảm giác sợ hãi, bất an về thế giới xung quanh.
  • D. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp bề ngoài, thiếu chiều sâu.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ) trong văn bản

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ không đáng kể.
  • C. Giúp người đọc ghi nhớ nhanh các sự kiện chính.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa, tạo nhịp điệu và ám ảnh cho người đọc.

Câu 5: Giả sử

  • A. Sự khởi đầu mới đầy hy vọng và năng lượng.
  • B. Nỗi buồn man mác, sự chia ly, kết thúc một ngày hoặc một giai đoạn.
  • C. Niềm vui tột cùng, sự hân hoan chào đón tương lai.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước cảnh vật.

Câu 6: Chi tiết nào trong tác phẩm

  • A. Dòng nước dưới bến không ngừng chảy.
  • B. Những tảng đá lớn nằm im lìm.
  • C. Màu sắc rực rỡ của hoa lá.
  • D. Tiếng cười nói của những người đang ở bến.

Câu 7: Tâm trạng chung của nhân vật trữ tình (hoặc người quan sát) khi đứng trước

  • A. Phấn khích, háo hức khám phá.
  • B. Giận dữ, bất mãn với cuộc đời.
  • C. Trầm tư, suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống và sự tồn tại.
  • D. Sợ hãi, muốn chạy trốn khỏi thực tại.

Câu 8: Biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng như thế nào để xây dựng hình ảnh

  • A. So sánh trực tiếp bến với một nơi khác.
  • B. Nhân hóa bến như một con người.
  • C. Liệt kê các đặc điểm của bến một cách chi tiết.
  • D. Gán cho bến những ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng về cuộc đời mà không dùng từ so sánh.

Câu 9: Nếu so sánh quan niệm về cuộc đời trong

  • A. Nơi dừng chân tạm thời, nơi đến và đi của những dòng chảy.
  • B. Nguồn gốc, nơi bắt đầu của dòng sông.
  • C. Điểm kết thúc, nơi dòng sông đổ ra biển lớn.
  • D. Phần sâu nhất, bí ẩn nhất của dòng sông.

Câu 10: Chi tiết

  • A. Sự cô lập hoàn toàn của con người.
  • B. Tính cố định, ít thay đổi của các mối quan hệ.
  • C. Sự gặp gỡ, chia ly, tính thoáng qua của các mối duyên trong đời.
  • D. Tầm quan trọng tuyệt đối của sự nghiệp cá nhân.

Câu 11: Ý nghĩa biểu tượng của

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Quyền lực, sức mạnh.
  • C. Trí tuệ, sự hiểu biết.
  • D. Sự phản chiếu, chiều sâu tâm hồn, hoặc dòng chảy vô thường.

Câu 12: Trong bối cảnh

  • A. Sự thiếu thốn tình cảm gia đình.
  • B. Một trạng thái tồn tại nội tại khi đối diện với sự vô thường của cuộc đời.
  • C. Kết quả của việc không có bạn bè.
  • D. Sự bận rộn quá mức trong công việc.

Câu 13: Phép đối (sử dụng các yếu tố tương phản) nếu xuất hiện trong tác phẩm

  • A. Làm nổi bật sự đối lập giữa các khía cạnh của cuộc sống (ví dụ: đến - đi, còn - mất, tĩnh - động).
  • B. Che giấu đi những mâu thuẫn trong nội dung.
  • C. Giúp câu văn trở nên đơn giản hơn.
  • D. Chỉ để trang trí cho ngôn ngữ.

Câu 14: Suy ngẫm về

  • A. Trở nên ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
  • B. Từ bỏ mọi nỗ lực và mục tiêu trong cuộc sống.
  • C. Sống vội vã, hưởng thụ mà không suy nghĩ.
  • D. Trân trọng từng khoảnh khắc, chấp nhận quy luật vô thường và tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc hơn.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Một ngôi nhà cố định, an toàn tuyệt đối.
  • B. Giao điểm tạm thời giữa hành trình của cá nhân với dòng chảy chung của cuộc đời.
  • C. Một đấu trường cạnh tranh khốc liệt.
  • D. Một nơi chỉ tồn tại trong tưởng tượng.

Câu 16: Nếu phân tích cấu trúc của bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả

  • A. Sự thay đổi trong góc nhìn, thời gian, hoặc chiều sâu suy ngẫm của tác giả/nhân vật.
  • B. Sự ngẫu nhiên, không có chủ đích trong cách sắp xếp.
  • C. Việc lặp lại một ý tưởng duy nhất từ đầu đến cuối.
  • D. Sự tập trung tuyệt đối vào một chi tiết duy nhất.

Câu 17: Âm thanh nào sau đây, nếu xuất hiện tại

  • A. Tiếng nhạc hội tưng bừng.
  • B. Tiếng còi xe inh ỏi.
  • C. Tiếng sóng vỗ nhẹ vào bờ, tiếng côn trùng đêm.
  • D. Tiếng đám đông hò reo.

Câu 18: So với một

  • A. Nhà ga/sân bay gợi sự chậm chạp, bến nước gợi sự nhanh chóng.
  • B. Nhà ga/sân bay chỉ dành cho người giàu, bến nước dành cho mọi người.
  • C. Nhà ga/sân bay ít có sự chia ly, bến nước luôn có chia ly.
  • D. Bến nước thường gợi sự gần gũi, gắn bó với thiên nhiên, nhịp sống chậm rãi hơn so với sự hiện đại, tốc độ của nhà ga/sân bay.

Câu 19: Từ

  • A. Đây là nơi thuộc về cõi người, gắn với những trải nghiệm sống thực tại.
  • B. Đây là nơi linh thiêng, tách biệt khỏi cuộc sống đời thường.
  • C. Đây là nơi chỉ có khổ đau, không có niềm vui.
  • D. Đây là nơi chỉ tồn tại trong huyền thoại.

Câu 20: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh mặt trời mọc tại bến. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa bổ sung nào cho chủ đề chính?

  • A. Nhấn mạnh sự kết thúc hoàn toàn.
  • B. Gợi nỗi sợ hãi về một ngày mới.
  • C. Gợi hy vọng, sự tái sinh, một khởi đầu mới sau những suy tư về vô thường.
  • D. Làm giảm nhẹ ý nghĩa triết lý của tác phẩm.

Câu 21: Việc tác giả tập trung miêu tả những chi tiết nhỏ bé, bình dị tại bến (ví dụ: ngọn cỏ, viên sỏi, tiếng côn trùng) thay vì những cảnh tượng hoành tráng có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy sự nghèo nàn, thiếu thốn của bến.
  • B. Gợi ý rằng ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống có thể tìm thấy ngay trong những điều bình dị, gần gũi nhất.
  • C. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là mô tả ngẫu nhiên.

Câu 22: Cảm giác

  • A. Con người hoàn toàn thờ ơ với nơi mình đến và đi.
  • B. Bến là nơi giam giữ con người.
  • C. Con người chỉ quan tâm đến đích đến cuối cùng.
  • D. Dù chỉ là nơi tạm bợ, con người vẫn gắn bó, có cảm xúc với những trải nghiệm và kỷ niệm tại đây.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Cả hai đều nhấn mạnh sự thay đổi, không ngừng trôi chảy và tính tạm bợ của vạn vật, bao gồm cả cuộc sống con người.
  • B.
  • C. Triết lý vô thường chỉ áp dụng cho vật chất, không áp dụng cho con người.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa hai khái niệm này.

Câu 24: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong tác phẩm (nếu có) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Để yêu cầu người đọc cung cấp thông tin cụ thể.
  • B. Khơi gợi suy ngẫm, bộc lộ cảm xúc trăn trở của nhân vật/tác giả về cuộc đời.
  • C. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Xác nhận một sự thật hiển nhiên.

Câu 25: Từ góc độ tâm lý, sự gắn bó của con người với

  • A. Chứng rối loạn lo âu.
  • B. Hội chứng sợ không gian kín.
  • C. Nhu cầu tìm kiếm sự kết nối, ý nghĩa và cảm giác thuộc về trong hành trình tồn tại.
  • D. Thiếu khả năng nhận thức về thực tại.

Câu 26: Hình ảnh

  • A. Những kỷ niệm, dấu ấn mà mỗi người để lại trên
  • B. Sự giàu có, sung túc của những người đã đi qua.
  • C. Những kế hoạch tương lai chắc chắn sẽ thành hiện thực.
  • D. Sự cô lập hoàn toàn, không có ai từng đặt chân đến.

Câu 27: Nếu

  • A. Những đạo diễn giấu mặt.
  • B. Những người giữ vé.
  • C. Những khán giả cố định.
  • D. Những diễn viên đóng vai chính trong vở kịch cuộc đời của chính họ.

Câu 28: So sánh cách thể hiện cảm xúc trong

  • A. Chỉ khác biệt ở số lượng câu thơ/đoạn văn.
  • B. Cách sử dụng hình ảnh biểu tượng, nhịp điệu ngôn ngữ, hoặc mức độ trực tiếp/gián tiếp khi bộc lộ cảm xúc.
  • C. Chỉ khác biệt ở tên tác giả.
  • D. Không có bất kỳ điểm khác biệt nào nếu cùng chủ đề.

Câu 29: Đứng trước

  • A. Chấp nhận sự vô thường, sống hết mình cho hiện tại, trân trọng những gì đang có và những người xung quanh.
  • B. Phủ nhận thực tại, sống trong ảo tưởng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc chống lại sự thay đổi.
  • D. Sống buông thả, không có mục đích.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua hình tượng

  • A. Thế giới này là một nơi đáng sợ và không có ý nghĩa.
  • B. Con người không thể làm gì khác ngoài việc chờ đợi số phận.
  • C. Chỉ có tiền bạc mới mang lại hạnh phúc.
  • D. Hãy nhận thức về sự hữu hạn của kiếp người để sống một cuộc đời ý nghĩa, kết nối với thế giới và những người xung quanh trong từng khoảnh khắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quan niệm về "bến trần gian" trong tác phẩm gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về khía cạnh nào của cuộc đời con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh "con thuyền" thường được sử dụng như một biểu tượng trong văn học để nói về cuộc đời. Nếu áp dụng biểu tượng này vào "bến trần gian", "con thuyền" có thể tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn văn miêu tả cảnh vật tại "bến trần gian" sử dụng nhiều giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, xúc giác...). Việc kết hợp các giác quan này nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ) trong văn bản "Bến trần gian".

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử "bến trần gian" được miêu tả vào lúc hoàng hôn. Ánh sáng và không khí lúc này có thể gợi lên cảm xúc và suy tư nào phù hợp với chủ đề của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chi tiết nào trong tác phẩm "Bến trần gian" (dù là cảnh vật, âm thanh hay cảm xúc) có khả năng khơi gợi mạnh mẽ nhất ý niệm về sự chảy trôi của thời gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tâm trạng chung của nhân vật trữ tình (hoặc người quan sát) khi đứng trước "bến trần gian" thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng như thế nào để xây dựng hình ảnh "bến trần gian"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu so sánh quan niệm về cuộc đời trong "Bến trần gian" với một dòng sông, thì "bến" đóng vai trò gì trong dòng chảy đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chi tiết "những gương mặt xa lạ" hoặc "những người đến rồi đi" tại bến gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì trong cuộc sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ý nghĩa biểu tượng của "mặt nước" tại bến thường liên quan đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh "Bến trần gian", cảm giác "cô đơn" có thể được hiểu như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phép đối (sử dụng các yếu tố tương phản) nếu xuất hiện trong tác phẩm "Bến trần gian" có thể nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Suy ngẫm về "bến trần gian" có thể giúp con người thay đổi thái độ sống như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hình ảnh "bến" trong tác phẩm không chỉ là một địa điểm vật lý mà còn là một không gian mang tính biểu tượng. Không gian biểu tượng này đại diện cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu phân tích cấu trúc của bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả "Bến trần gian", sự chuyển đổi giữa các khổ/đoạn có thể thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Âm thanh nào sau đây, nếu xuất hiện tại "bến trần gian" vào lúc đêm khuya thanh vắng, có khả năng tăng cường cảm giác cô tịch và suy tư về sự tồn tại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So với một "nhà ga" hoặc "sân bay", "bến nước" (bến đò) trong hình tượng "bến trần gian" có điểm khác biệt gì về mặt biểu tượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Từ "trần gian" trong cụm từ "bến trần gian" nhấn mạnh điều gì về không gian này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh mặt trời mọc tại bến. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa bổ sung nào cho chủ đề chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc tác giả tập trung miêu tả những chi tiết nhỏ bé, bình dị tại bến (ví dụ: ngọn cỏ, viên sỏi, tiếng côn trùng) thay vì những cảnh tượng hoành tráng có thể nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cảm giác "lưu luyến" khi rời bến hoặc "mong chờ" khi đến bến thể hiện điều gì về mối quan hệ của con người với "bến trần gian"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "bến trần gian" với triết lý phương Đông về sự vô thường (Anicca trong Phật giáo).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong tác phẩm (nếu có) thường nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Từ góc độ tâm lý, sự gắn bó của con người với "bến trần gian" (dù biết nó tạm bợ) có thể giải thích bằng khái niệm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hình ảnh "những dấu chân trên cát" tại bến, nếu xuất hiện, có thể là biểu tượng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu "bến trần gian" là một sân khấu, thì những "con người đến rồi đi" là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh cách thể hiện cảm xúc trong "Bến trần gian" với một tác phẩm khác cùng chủ đề (ví dụ: một bài thơ về thời gian). Điểm khác biệt nổi bật có thể nằm ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đứng trước "bến trần gian", thái độ sống tích cực có thể được thể hiện như thế nào dựa trên những suy ngẫm từ tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Bến trần gian - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua hình tượng "bến trần gian" có thể là gì?

Xem kết quả